BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 68/QĐ-KBNN | Hà Nội, ngày 15 tháng 2 năm 2012 |
Nơi nhận: - KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các đơn vị thuộc KBNN; - Lưu: VT, KTNN. |
TỔNG GIÁM ĐỐC |
………, ngày … tháng … năm … Kế toán trưởng/Thủ trưởng đơn vị (4) |
Ngày tháng | Số lưu trữ | Số tập chứng từ | Tập số | Số lượng chứng từ | Người đóng | Kế toán trưởng |
5/1/2011 | 001/KT | 4 | 1/4 | 300 | Nguyễn Thị A | |
002/KT | 2/4 | 387 | Nguyễn Thị A | |||
003/KT | 3/4 | 350 | Nguyễn Thị A | |||
004/KT | 4/4 | 350 | Nguyễn Thị A | |||
Cộng ngày | 1.387 | Nguyễn Thị A | ||||
6/1/2011 | 005/KT | 2 | 1/2 | 345 | Nguyễn Thị A | |
006/KT | 2/2 | 351 | Nguyễn Thị A | |||
Cộng ngày | 696 | |||||
.... | .... | .... | ||||
Cộng tháng 1 | 56 | 21.578 | ||||
1/2/2011 | Nguyễn Thị B | |||||
2/2/2011 | Nguyễn Thị B | |||||
... | .... | ..... | ||||
Cộng tháng 2 | 40 | 15.562 | ||||
Lũy kế | ||||||
... | ||||||
Cộng tháng 12 | 50 | 22 500 | ||||
Cộng năm | 512 | 225 700 |
STT | Tên và mẫu sổ | Số bản in | Ngày | Tháng | Năm | ||
Đóng vào tập chứng từ | Để lưu và đối chiếu | Gửi cơ quan thu | |||||
1 | Bảng liệt kê danh sách mã nhân viên tham gia nhập chứng từ kế toán vào hệ thống của từng phân hệ (AP, AR, GL, BA, PO) | 1 | G | ||||
2 | Bảng Liệt kê chứng từ của từng phân hệ (AP, AR, GL, BA, PO) theo mã nhân viên | 1 | G | ||||
3 | Sổ chi tiết tài khoản tiền mặt | 1 | G | ĐT | |||
4 | Sổ chi tiết tài khoản tiền mặt bằng ngoại tệ | 1 | G | ĐT | |||
5 | Sổ chi tiết tài khoản tiền gửi Ngân hàng | 2 | G | G | ĐT | ||
6 | Sổ chi tiết tài khoản tiền gửi NH bằng ngoại tệ | 2 | G | G | ĐT | ||
7 | Sổ chi tiết các tài khoản trong bảng khác | 1 | G,ĐT | ĐT | |||
8 | Sổ chi tiết các tài khoản thu, chi NSNN | ĐT | ĐT | ||||
9 | Sổ cái các tài khoản | ĐT | |||||
10 | Bảng kê thu ngân sách | 2 | G | G | |||
11 | Sổ tổng hợp theo dõi dự toán Ngân sách | 1 | G,ĐT | ĐT | |||
12 | Sổ chi tiết theo dõi tình hình sử dụng dự toán Ngân sách Nhà nước | 1 | G,ĐT | ĐT | |||
13 | Sổ chi tiết các tài khoản ngoại bảng khác | 1 | G,ĐT | ĐT |
STT | Tên báo cáo | Mẫu số | Ngày | Tháng | Năm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Phần I: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | |||||
I. | Báo cáo tổng hợp thu và vay của NSNN | ||||
1 | Báo cáo thu và vay của NSNN niên độ… | B2-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | G,ĐT | |
2 | Báo cáo thu và vay của NSNN theo mục lục NSNN niên độ... | B2-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
3 | Báo cáo tổng hợp thu NSNN niên độ… | B2-03/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
4 | Báo cáo thu NSNN ngành Hải quan niên độ… | B2-04/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
II. | Báo cáo tổng hợp chi ngân sách | ||||
5 | Báo cáo chi NSNN niên độ... | B3-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | G,ĐT | |
6 | Báo cáo chi NSĐP niên độ ... | B3-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
7 | Báo cáo chi NSNN theo MLNS niên độ… | B3-03/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
8 | Báo cáo chi NSTW niên độ… | B3-04/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
9 | Báo cáo chi cấp (tỉnh/ huyện/ xã) niên độ… | B3-05/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
III. | Báo cáo chi chương trình mục tiêu quốc gia | ||||
10 | Thực hiện chi các chương trình mục tiêu quốc gia, chương trình 135, dự án 5 triệu ha rừng niên độ... | B4-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
11 | Thực hiện chi các CTMT quốc gia, CT 135, CT 5 triêu ha rừng theo dự án và mục lục NSNN và niên độ… | B4-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
IV. | Báo cáo sử dụng kinh phí | ||||
12 | Chi đầu tư phát triển ngân sách cấp (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức thanh toán vốn, niên độ… | B5-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
13 | Chi đầu tư phát triển ngân sách cấp (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức lệnh chi tiền, niên độ… | B5-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
14 | Chi ngân sách thường xuyên (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức rút dự toán, niên độ… | B5-03/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
15 | Chi ngân sách thường xuyên (trung ương/ tỉnh/ huyện) theo hình thức lệnh chi tiền, niên độ… | B5-04/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
16 | Chi bổ sung từ ngân sách cấp trên(trung ương/ tỉnh/, huyện) cho ngân sách cấp dưới niên độ...... | B5-05/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
V. | Báo cáo vay, trả nợ | ||||
17 | Báo cáo vay và trả nợ trong nước niên độ.... | B6-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
18 | Báo cáo vay và trả nợ ngoài nước niên độ.... | B6-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
VI. | Báo cáo ghi thu, ghi chi vốn ngoài nước | ||||
19 | Tổng hợp ghi thu, ghi chi NSTW vốn ngoài nước niên độ ...... | B7-01/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
20 | Tổng hợp ghi thu, ghi chi vốn ngoài nước của ngân sách tỉnh, thành phố niên độ ...... | B7-02/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
VII. | Báo cáo nhanh, báo cáo cân đối thu chi NSNN | ||||
21 | Báo cáo tình hình hoạt động NSNN và NSTW niên độ....... | B8-01/BC-NS/TABMIS | G | ||
22 | Báo cáo tình hình hoạt động ngân sách tỉnh niên độ..... | B8-02/BC-NS/TABMIS | G | ||
23 | Báo cáo tình hình hoạt động ngân sách huyện niên độ..... | B8-03/BC-NS/TABMIS | G | ||
24 | Báo cáo tình hình hoạt động ngân sách xã niên độ..... | B8-04/BC-NS/TABMIS | G | ||
25 | Báo cáo thu chi NSTW niên độ…. | B8-05/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
26 | Báo cáo thu chi ngân sách cấp (tỉnh/ huyện) niên độ…. | B8-06/BC-NS/TABMIS | G,ĐT | ||
Phần II: BÁO CÁO QUẢN TRỊ | |||||
27 | Bảng cân đối tài khoản kế toán | B9-01/KB/TABMIS | G | G,ĐT | G,ĐT |
28 | Báo cáo các khoản phải thu, phải trả | B9-02/KB/TABMIS | G,ĐT | ||
29 | Báo cáo các khoản thừa, thiếu tổn thất chờ xử lý | B9-03/KB/TABMIS | G,ĐT | ||
30 | Báo cáo các khoản tạm thu, tạm giữ chờ xử lý | B9-04/KB/TABMIS | G,ĐT | ||
31 | Báo cáo số dư tài khoản tiền gửi đơn vị dự toán | B9-05/KB/TABMIS | G,ĐT | ||
32 | Báo cáo tổng hợp tình hình tồn quỹ | B9-06/NS-TABMIS | G |
STT | Mã nhân viên | Số bút toán theo mã nhân viên | |||||
AP | AR | GL | BA | PO | Tổng số | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1 | 0003_KB_AnNguyenVan | 15 | 0 | 3 | 0 | 0 | 18 |
2 | 0003_KB_ThuyPhamThi | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 9 |
3 | 0003_KB_HaNguyenNgoc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
… | … | ||||||
Tổng số bút toán trong ngày | 15 | 03 | 03 | 05 | 01 | 27 |
Kế toán | Kế toán trưởng |
STT | Mã nhân viên | Số bút toán theo mã nhân viên | Ký nhận | |||||
AP | AR | GL | BA | PO | Tổng số | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
1 | 0003_KB_AnNguyenVan | 15 | 0 | 3 | 0 | 0 | 18 | |
2 | 0003_KB_ThuyPhamThi | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 9 | |
3 | 0003_KB_HaNguyenNgoc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
… | … | |||||||
Tổng số bút toán trong ngày | 15 | 03 | 03 | 05 | 01 | 27 |
Hộp (cặp) số | Số ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời gian BĐ-KT | Thời hạn bảo quản | Số tờ | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
…, ngày tháng năm 20... Thủ trưởng đơn vị nộp lưu (Ký và ghi rõ họ tên, chức vụ) |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC KHO BẠC NHÀ NƯỚC…… -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
…, ngày … tháng … năm 20… |
NGƯỜI GIAO (Ký và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI NHẬN (Ký và ghi rõ họ tên) |
LÃNH ĐẠO BÊN GIAO (Ký và ghi rõ họ tên) |
LÃNH ĐẠO BÊN NHẬN (Ký và ghi rõ họ tên) |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC KHO BẠC NHÀ NƯỚC…… -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
…, ngày … tháng … năm 20… |
NGƯỜI GIAO (Ký và ghi rõ họ tên) |
CÁN BỘ TIN HỌC (Ký và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI NHẬN (Ký và ghi rõ họ tên) |
|
LÃNH ĐẠO BÊN GIAO (Ký và ghi rõ họ tên) |
LÃNH ĐẠO BÊN NHẬN (Ký và ghi rõ họ tên |
||
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.