BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 81/2008/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 15 tháng 7 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT I NĂM 2008.
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này: Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt I năm 2008.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT I NĂM 2008
(Ban hành kèm theo Quyết định số 81/2008/QĐ - BNN ngày 15 tháng 7 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
I. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y
A/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần Dược và vật tư thú y (HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Hanflor 4% | Flofenicol | Gói | 50; 100g; 1kg; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp cho lợn do nhiễm actinobaccillus, Pasteurella, Mycoplasma | TW-X2-169 |
2. | Maxxin | Marbofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tụ huyết trùng, Mycoplasma, các bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn. | TW-X2-170 |
3. | Hetdau | Ketoprofene, Alcol benzylic | Ống Lọ | 5ml 5; 10; 20; 100ml | Giảm đau cho trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, bê, chó | TW-X2-172 |
2. Công ty Cổ phần Hùng Nguyên
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Kháng sinh ngan vịt | Norfloxacin; A.ascorbic | Túi, thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy do E.Coli, Salmonella, thương hàn, THT, phân trăng, vàng,xanh, Hen xuyễn, viêm đường hô hấp, CRD, viêm xoang | NGH- 60 |
2 | Úm gia cầm | Oxytetracyclin, Vit D3, K3, B2 | Túi, thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị THT, thương hàn, tiêu chảy cho gà, vịt. Tăng sức đề kháng, chống còi cọc. | NGH- 61 |
3. Công ty Cổ phần thuốc thú y Đất Việt
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | V-T.Flo 40S | Florfenicol | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng hô hấp trên lợn | VIETVET-10 |
2 | V-T.Nấm phổi | Nystatin | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Phòng trị nấm trên gia cầm. | VIETVET-11 |
3 | V-T.Flu 100S | Flumequine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, gia cầm. | VIETVET-12 |
4 | V-T.Coc 300S | Sulfachloropyrazine | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị cầu trùng, thương hàn trên gà. | VIETVET-13 |
5 | V-T.Sacoli | Neomycin, Colistin | Gói, Lon | 5;10;20;50;100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ. | VIETVET-14 |
4.Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Sốđăng ký |
1. | Five- Kanamycin | Kanamycin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm mũi, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | TW5-31 |
2. | Five- Gentamycin (Five- Gentoxcin) | Gentamicin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. | TW5- 32 |
3. | Five-Kacolis | Kanamycin, Colistin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò; nhiễm khuẩn đường niệu dục, viêm da trên chó, mèo. | TW5- 35 |
5. Công ty Cổ phần thuốc thú y NAHATVET
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | NN-Gentacostrim | Gentamycine | Túi Lon | 5; 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycine gây ra trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | NN-20 |
2. | NN-Anticoli | Colistin | Túi PE, lon nhựa | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas. | NN-21 |
6. Xưởng sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | VTY-Ampi-Colis | Ampicillin, Colistin | Gói | 10, 20, 50; 100; 250; 500; 1000gr. | Trị các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin; Colistin cho gia súc, gia cầm. Trị CRD, phù đầu, bạch lỵ và THT cho gia cầm | VTY-X-49 |
HÀ TÂY
7. Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | BM-Ceftiofur suspension | Ceftiofur | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1lít | Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella, Actinobacillus, Streptococus, E.coli cho trâu, bò, lợn. | BM-65 |
HƯNG YÊN
8. Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | TD.Triam | Triamcinolone acetonide | Ống, Chai | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị trúng độc aceton hay xeton huyết thời kỳ mang thai, viêm khớp cấp tính, dị ứng, viêm da, nổi mày đay, giảm stress trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó. | ND-224 |
2. | TD. Spira 200 | Spiramycine | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị suyễn trên lợn; viêm phổi trên gia cầm. | ND-226 |
3. | TD.Ceftiofur | Ceftiofur | Chai | 10ml(0,5g); 20ml(1g); 50ml(2,5g); 80ml(4g); 100ml(5g) | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | ND-227 |
4. | TD.Amo-Gen | Amoxycilline, Gentamicin | Chai | 10ml(1,9g); 20ml(3,8g); 50ml(9,5g); 100ml(19g) | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, heo. | ND-228 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
9. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW(NAVETCO)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Navet-Marbocin | Marbofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh viêm phổi, phế quản, viêm vú, tử cung; tiêu chảy do E.coli | TWII-116 |
2 | Navet-Amoxy | Amoxicillin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng cho trâu bò, dê, cừu, lợn như viêm đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, nhiễm trùng máu. | TWII-117 |
10. Công ty liên doanh Bio-Pharmachemie
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Bio-Glucose 5% | Glucose | Chai | 250; 500ml; 1l | Bù sự mất nước, cung cấp năng lượng. | LD-BP-456 |
11. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y - thuỷ sản Hương Hoàng Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Sun- Tylodox | Doxycycline, Tylosin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | HHN - 19 |
2. | Sun- Neosol | Neomycin, Oxytetracyclin
| Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | HHN - 20 |
3. | Sun- Coliforte | Trimethoprime, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột trên bê, nghé, dê non, cừu con, lợn, gia cầm. | HHN - 21 |
4. | Sun-Norcin 2000 | Norfloxacin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | HHN - 22 |
5. | Sun-Spio | Spiramycin Oxytetracycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn, thỏ, gia cầm. | HHN - 23 |
6. | Sun-Coliery | Erythromycin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | HHN - 24 |
7. | Sun-Linspec | Spectinomycin, Lincomycin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày -ruột, hô hấp trên lợn, gia cầm | HHN - 25 |
8. | Sun-Colimox | Amoxycilline, Colistin sulfate | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp, đường tiểu trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | HHN - 26 |
9. | Sun-Neocoli | Neomycin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp; viêm vú, viêm tử cung trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, thỏ, gia cầm | HHN - 27 |
10. | Sun-Colidox | Doxycyline, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | HHN - 28 |
11. | Sun-Enro 2000 | Enrofloxacin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | HHN - 29 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
12. Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Maxflor 10% PSP | Flofenicol | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm | LDVV-29 |
2 | Maxflor 2% PSP | Flofenicol | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm; bệnh đường hô hấp trên lợn. | LDVV-30 |
3 | Amphoprim fort | Trimethoprim, Sulfadimidine | Gói Hộp | 100g 1kg; 5; 25kg | Trị CRD, THT, thương hàn, bạch lị trên gà con; bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, E.coli, Salmonella, streptococus trên lợn. | LDVV-31 |
TỈNH TIỀN GIANG
13. Công ty Cổ phần thuốc thú y Cai Lậy
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Estreptopenicilina | Dihydrostreptomycin, Penicilin G procaine | Lọ | 20ml(2g); 50ml(5g); 100ml(10g); 300ml(30g); 400ml(40g); 500ml(50g) | Trị nhiễm trùng sinh dục, hô hấp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | CL-272 |
2 | CL-Doxy 20% | Doxycyline
| Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, tiết niệu trên bê, heo, gia cầm. | CL-273 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
ANH
1. Special T product
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Oxytet 200 LA Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, viêm khớp trên bò, dê, cừu, heo | SPT-1 |
2. | Trimasul 240 LA | Trimethoprim Sulfadoxine | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo | SPT-2 |
3. | Enro 10% Inj | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, heo | SPT-3 |
4. | Speclin inj | Spectinomycin Lincomycin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | SPT-4 |
5. | Amoxyject 15% LA | Amoxycillin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo | SPT-5 |
6. | Iverject inj | Ivermectin | Chai | 100ml | Trị giun và ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, lợn | SPT-6 |
NORTHERN IRELAND
1. Norbrook Laboratories
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Hexasol LA | Oxytetracycline, Flunixin | Chai | 100ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp và các nhiễm trùng khác trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | NBR-6 |
ẤN ĐỘ
1. Công ty Bayer Polychem Limited
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Asuntol Soap | Coumaphos | Bánh xà phòng | 75g | Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó | BYA-28 |
BRAZIL
1. Virbac Brazil (Brazil)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Endogard 10 | Febantel, Pyrantel, Praziquantel, Ivermectin | Viên | 900mg | Trị giun tròn, sán giây và ký sinh trùng máu trên chó. | VB-58 |
MEHICO
1. Virbac Mexico S.A.de C.V (Mexico)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Shotcox | Toltrazuril | Lọ | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 100; 1000l | Phòng và trị bệnh cầu trùng gà | VB-59 |
CỘNG HOÀ PHÁP
1. Công ty Virbac S.A
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Dexoryl | Gentamicin sulfate | Lọ | 10ml | Trị viêm tai ngoài trên chó, mèo. | VB-60 |
2. | Eutherphos
| Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin gluconate, | Chai | 100ml | Trị bệnh do thiếu phosphor và mất cân bằng phospho/calci. | VB-61 |
HÀN QUỐC
1. Daesung Microbiological Labs Co., Ltd( Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Enrotil 10% Solution | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1l | Trị hô hấp, tiêu hoá trên gà, vịt. | DAS -18 |
2. | DS Amoxi L.A inj | Amoxicillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh do Pasteurella, Salmonella, E.coli, viêm phổi-màng phổi, viêm phế quản trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | DAS -19 |
2.Woogene B&G Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Amstrong | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-5 |
2. | Himoxin -50% | Amoxicillin | Gói | 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà. | WG-6 |
3. | Florject 400INJ | Florfenicol | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn | WG-7 |
4. | Feropan 200 INJ | Gleptoferon(Fe) | Chai | 20; 50; 100; 200; 500ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu trên heo | WG-8 |
TÂY BAN NHA
1. Industrial Veterinaria SA (Invesa)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Oxitetraciclina 200LA | Oxytetracyclin | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | IIS-18 |
2. | Betamint | Betain, Vit C, Potassium chloride, Sodium chloride, Magne chloride hexahydrated, Calcium chloride dihydrated | Chai, Can | 100; 250; 500ml; 1; 5l | Chống triệu chứng stress do nhiệt trên lợn, gia cầm. | IIS-19 |
2. Laboratorios Calier, SA
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Caliermutin 10% premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 25kg | Trị ly, viêm phổi trên heo | CALIER-16 |
2. | Niglumine | Flunixin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên bò, ngựa, heo. | CALIER-17 |
3. | Despadac | Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde | Bình | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, lò ấp trứng dụng cụ chăn nuôi, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa. | CALIER-18 |
4. | Zoobiotic 5% premix | Amoxicillin | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 25kg | Trị nhiễm trùng do Streptococcus suis gây ra trên heo sau cai sữa. | CALIER-19 |
5. | Cali-Dex 100 | Dextran iron complex | Bình | 10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con | CALIER-20 |
6. | Zoobiotic | Amoxicillin | Lọ | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm trên bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | CALIER-21 |
TRUNG QUỐC
1. Upjohn Suzhou Animal Health Products Company Limited
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Lincomix 44 Premix | Lincomycin | Túi, Bao | 100; 500g; 1,5; 20; 25kg | Trị lỵ, viêm phổi trên heo | PFU-83 |
THÁI LAN
1. Thainaoka Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích
| Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Naodex-100 | Iron( Iron III Dextran) | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt ở heo | BTP-1 |
2. | Tionaolin 200 | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiểm khuẩn M. hyopneumoniae, A. pleuropneumoniae, Actinobacillus suis, Pasteurella multocida, Staphylococci spp., Streptococcus suis, lỵ, xoắn khuẩn ở lợn. | BTP-2 |
3. | Ampitin | Ampicillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục và nhiễm trùng huyết do vi sinh vật mẫn cảm với ampicillin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, ngựa. | BTP-3 |
4. | Hitagen | Gentamicin sulfate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa ở trâu, bò, heo, chó và mèo | BTP-4 |
5. | Novalcin | Dipyrone | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Giảm đau trên trâu, bò, lợn, ngựa. | BTP-5 |
6. | Kanaject | Kanamycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm mũi trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | BTP-6 |
7. | Mycocin 100 | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm teo mũi và nhiễm trùng đường hô hấp ở trâu, bò và heo. | BTP-7 |
8. | Hitamox | Amoxycillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục ở heo, trâu, bò, cừu. | BTP-8 |
9. | Idectin | Ivermectin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, cừu, ngựa | BTP-9 |
10. | Lincoject | Lincomycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, heo | BTP-10 |
INDONESIA
1. P.T. Medion
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Wormectin injection | Ivermectin | Lọ | 2; 5; 20ml | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng. | MDI-53 |
II/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y.
A/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
Công ty Cổ phần Dược và vật tư thú y (HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Iodcid | Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid. | Chai, lọ | 100; 500ml; 1l; 5l | Tiêu độc chuồng trại | TW-X2-171 |
HƯNG YÊN
Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | TD.Antiflu 1 | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldimethyl benzylammonium chloride | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-222 |
2. | TD.Antiflu 2 | Alkyldimethyl benzylammonium chloride, Dedeccyldimethylamonium chloride, Glutaraldehyde | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước. | ND-223 |
3. | TD.Percid | Peracetic, Hydrogen peroxide | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Tẩy uế và xử lý nguồn nước trong chăn nuôi. | ND-225 |
TP. HỒ CHÍ MINH
Cơ sở Hoàng Anh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Fay xịt phòng trừ ve, rận | Fipronil | Chai | 100; 200; 300; 400; 500ml | Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da | HCM-X25-8 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
ANH QUỐC
1. Agil Co
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Credence 1000 | Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate | Viên | 17,36 g | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nguồn nước. | AGI-1 |
HÀN QUỐC
1. Choong Ang Vaccine Lab
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | SuiShotR Aujeszky | Inactivated Aujeszky’s Disease virus(NYJ-G strain OMP antigen) | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | CADL-9 |
2. Woosung Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Farm Safe | Didecyl Dimethyl ammonium chloride, | Chai, Bình | 1; 5; 10; 18; 20l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng. | WOS-1 |
ẤN ĐỘ
1. Công ty Cipla Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Protektor | Fipronil | Lọ | 100; 250ml | Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo | CIPLA-25 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. The Dow Chemical Company
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Ucarsan Sanitizer 420 | Glutaradehyde | Bao | 19,522; 213,38kg | Sát trùng chuồng trại | DCC-1 |
2. Fort Dodge Animal Health
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Poulvac i-AI H5N3 | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N3, chủng rg-A/ck/VN/C58/04 | Lọ | 500ml | Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype H5 trên gà, gà tây, vịt. | FDA-17 |
TÂY BAN NHA
1. Laboratorios Syva, S.A
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Syvayesky-2 | Aujeszky’s Disease virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-12 |
2. | Syvayesky inactivada | Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky trên lợn | SYVAS-13 |
TRUNG QUỐC
1. Qian Yuan Hao Biological Co., Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà | QYH-1 |
2. Merial Nanjing Animal Health Co.,Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà | MNA-1 |
3.Chengdu Medical Equipment and Pharmaceutical Factory of China Animal Husbandry Co., Ltd
PRIVATETT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Vắc xin dịch tả lợn nhược độc chủng C ( Swine Fever Vaccine) | Virút dịch tả lợn nhược độc chủng C (Chinese) | Chai | 20; 40; 50; 60liều | Phòng bệnh dịch tả lợn | CME-1 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.