BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 70/2003/QĐ-BCN | Hà Nội, ngày 29 tháng 4 năm 2003 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn cứ Nghị định số 74/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Quy chế quản lý đầu tư xây dựng được ban hành theo Nghị định số 52/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999, và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số 12/2000/NĐ-CP ngày 05 tháng 5 năm 2000 và số 07/2003/NĐ-CP ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ;
Căn cứ Tờ trình số 370/TTr-EVN-KTDT ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam trình phê duyệt Bảng giá thiết bị vật liệu điện thay thế Bảng giá thiết bị, vật liệu điện ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp;
Căn cứ văn bản số 641/BXD-VKT ngày 22 tháng 4 năm 2003 của Bộ Xây dựng về việc hiệu chỉnh đơn giá vật liệu, thiết bị chuyên ngành điện;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Đầu tư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh thay thế các Bảng giá thiết bị, vật liệu điện đã được ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Điều 2. Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh này là cơ sở để lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán và lập giá dự toán gói thầu các công trình điện.
Khi nghiệm thu, thanh toán phải tuân theo các quy định hiện hành của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngáy đăng Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng thuộc Bộ, Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Việt Nam và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP |
BỘ CÔNG NGHIỆP
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
Hà Nội, tháng 5 - 2003 |
BẢNG GIÁ
THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 70/2003/QĐ-BCN ngày 29 tháng 4 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp)
QUY ĐỊNH VỀ VIỆC ÁP DỤNG BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN:
1. Bảng giá thiết bị, vật liệu điện chuyên ngành này thay thế cho Bảng giá thiết bị, vật liệu điện trong tập đơn giá 66/1999/QĐ-BCN và tập đơn giá 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ công nghiệp.
Bảng giá thiết bị vật liệu điện được chia làm 2 phần:
PHẦN I : Giá của các loại thiết bị điện: Được sắp xếp theo trình tự từ thiết bị chính đến thiết bị nhỏ và lẻ, gồm 831 danh mục giá.
PHẦN II : Giá vật tư, vật liệu điện, gồm 861 danh mục giá
Giá thiết bị, vật liệu điện nhập ngoại tính theo giá CIF Việt Nam chưa bao gồm thuế nhập khẩu. Giá đã bao gồm các phụ kiện đi kèm, không có giá đỡ, trụ đỡ và không có phụ kiện dự phòng.
Giá thiết bị, vật liệu điện trong nước tính theo giá xuất xưởng ( hoặc giá của các đại lý) chưa bao gồm thuế VAT.
2. Giá các loại thiết bị vật liệu điện trong bảng giá này được xác định theo thông số kỹ thuật chính, lấy theo giá USD và tiền đồng Việt Nam tại thời điểm quí IV- năm 2002.
3. Những điều cần thực hiện khi sử dụng Bảng giá thiết bị vật liệu điện: a) Tất cả các dự án đều phải căn cứ vào số lượng, chủng loại thiết bị, vật liệu trên cơ sở thiết kế; Thông số kỹ thuật, giá của thiết bị, vật liệu điện và các qui định hiện hành để lập, thẩm tra và xét duyệt theo mục đích sử dụng .
b) Trường hợp tại thời điểm sử dụng bảng giá có sự thay đổi giá (hoặc có giá của hợp đồng gần nhất) thì được xác định bù trừ chênh lệch giá cho từng danh mục, sau đó tổng hợp lại để xác định điều chỉnh chung cho dự án.
c) Trường hợp thiết bị, vật liệu điện không có danh mục trong bảng giá, căn cứ vào tính năng kỹ thuật vận dụng tương đương với loại thiết bị, vật liệu điện trong bảng giá.
d) Những loại thiết bị, vật liệu phổ biến rộng rãi trên thị trường trong nước hoặc những loại không phải là thiết bị vật liệu chuyên ngành điện, nhưng được sử dụng trong các công trình điện trong bảng giá chỉ nêu danh mục, giá được áp dụng theo thông báo giá tại thời điểm của cơ quan có thẩm quyền.
THIẾT BỊ ĐIỆN
|
PHẦN I - GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
MÃ | TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | |||
(100 đồng) | (USD) | ||||||
| PHẦN I: THIẾT BỊ |
|
|
|
| ||
A | MÁY BIẾN ÁP LỰC |
|
|
|
| ||
A1 | Máy biến áp truyền tải: |
|
|
|
| ||
1 | Máy biến áp tự ngẫu |
|
|
|
| ||
| 500/220/35kV-1pha | 150MVA | Máy |
| 865.164,2 | ||
| Máy biến áp tự ngẫu 220/115/22kV |
|
|
|
| ||
2 | “ | 250MVA | Máy |
| 1.381.642,6 | ||
3 | “ | 125MVA | Máy |
| 920.114,0 | ||
4 | Máy biến áp tự ngẫu | 125MVA | Máy |
| 798.000,0 | ||
220/110/10kV |
|
|
| ||||
| Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/35/22;15(22)kV |
|
|
|
| ||
5 | “ | 40MVA | Máy | 5.379.332,7 | 279.730,0 | ||
6 | “ | 25MVA | Máy |
| |||
7 | “ | 16MVA | Máy | 3.619.047,5 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/22/15;10;6kV |
|
|
|
| ||
8 | “ | 63MVA | Máy |
| 383.000,0 | ||
9 | “ | 40MVA | Máy | 4.653.332,9 |
| ||
10 | “ | 25MVA | Máy | 3.435.238,0 |
| ||
11 | “ | 16MVA | Máy | 3.619.047,0 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 110/22(15)kV |
|
|
|
| ||
12 | “ | 63MVA | Máy | 5.982.077,0 |
| ||
13 | “ | 40MVA | Máy | 4.653.714,0 |
| ||
14 | “ | 25MVA | Máy | 3.566.300,4 |
| ||
15 | “ | 16MVA | Máy | 3.498.499,8 |
| ||
A2 | Máy biến áp trung gian Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộc dây 35/22;12;10kV |
|
|
|
| ||
16 | “ | 6300kVA | Máy | 553.400,1 |
| ||
17 | “ | 56kVA | Máy | 460.000,0 |
| ||
18 | “ | 5000kVA | Máy | 375.200,7 |
| ||
19 | “ | 3200kVA | Máy | 33.699,3 |
| ||
20 | “ | 2500kVA | Máy |
| 19.165,9 | ||
21 | “ | 1800kVA | Máy | 220.800,4 | |||
22 | “ | 1600kVA | Máy | 203.000,7 |
| ||
23 | “ | 1000kVA | Máy | 145.999,5 |
| ||
| Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộn dây 25/6kV |
|
|
|
| ||
24 | “ | 6300kVA | Máy | 525.700,5 |
| ||
25 | “ | 5600kVA | Máy | 436.599,3 |
| ||
26 | “ | 4000kVA | Máy | 355.399,3 |
| ||
27 | “ | 3200kVA | Máy | 312.799,8 |
| ||
28 | “ | 2500kVA | Máy | 270.300,2 |
| ||
29 | “ | 1800kVA | Máy | 208.900,1 |
| ||
30 | “ | 1600kVA | Máy | 192.099,9 |
| ||
31 | “ | 1200kVA | Máy | 161.428,3 |
| ||
32 | “ | 1000kVA | Máy | 129.099,3 |
| ||
A3 | Máy biến áp phân phối |
|
|
|
| ||
| Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 35 (22)/0,4kV |
|
|
|
| ||
33 | “ | 100kVA | Máy | 150.000,0 |
| ||
34 | “ | 750kVA | Máy | 115.500,1 |
| ||
35 | “ | 630kVA | Máy | 95.500,3 |
| ||
36 | “ | 560kVA | Máy | 91.100,0 |
| ||
37 | “ | 400kVA | Máy | 91.100,0 |
| ||
38 | “ | 250-320kVA | Máy | 72.929,8 |
| ||
39 | “ | 180kVA | Máy | 43.500,5 |
| ||
40 | “ | 160kVA | Máy | 39.799,7 |
| ||
41 | “ | 100kVA | Máy | 32.799,5 |
| ||
42 | “ | 75kVA | Máy | 28.769,7 |
| ||
43 | “ | 50kVA | Máy | 27.982,5 |
| ||
44 | “ | 30kVA | Máy | 23.099,4 |
| ||
45 | “ | 25kVA | Máy | 20.899,4 |
| ||
| Máy biến áp-1pha 1 sứ cao áp 12,7/0,24;0,4kV |
|
|
|
| ||
46 | “ | 100kVA | Máy | 23.957,3 |
| ||
47 | “ | 75kVA | Máy | 20.218,1 |
| ||
48 | “ | 50kVA | Máy | 15.308,9 |
| ||
49 | “ | 37,5kVA | Máy | 12.981,9 |
| ||
50 | “ | 25kVA | Máy | 10.407,3 |
| ||
51 | “ | 15kVA | Máy | 8.121,1 |
| ||
52 | “ | 10kVA | Máy | 6.217,7 |
| ||
| Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp 22/0,24;0,4kV |
|
|
|
| ||
53 | “ | 100kVA | Máy | 24.626,1 |
| ||
54 | “ | 75kVA | Máy | 20.805,5 |
| ||
55 | “ | 50kVA | Máy | 15.791,7 |
| ||
56 | “ | 37,5kVA | Máy | 13.319,4 |
| ||
57 | “ | 25kVA | Máy | 10.634,9 |
| ||
58 | “ | 15kVA | Máy | 15.791,7 |
| ||
59 | “ | 10kVA | Máy | 7.779,8 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha 15/0,4kV |
|
|
|
| ||
60 | “ | 2000kVA | Máy | 209.475,2 |
| ||
61 | “ | 1600kVA | Máy | 167.579,8 |
| ||
62 | “ | 1500kVA | Máy | 157.106,4 |
| ||
63 | “ | 1250kVA | Máy | 130.922,7 |
| ||
64 | “ | 100kVA | Máy | 118,499,7 |
| ||
65 | “ | 800kVA | Máy | 105.348,0 |
| ||
66 | “ | 750kVA | Máy | 85.875,5 |
| ||
67 | “ | 630kVA | Máy | 78.054,3 |
| ||
68 | “ | 560kVA | Máy | 74.227,4 |
| ||
69 | “ | 400kVA | Máy | 49,399,9 |
| ||
70 | “ | 320kVA | Máy | 44.100,1 |
| ||
71 | “ | 250kVA | Máy | 38.500,5 |
| ||
72 | “ | 200kVA | Máy | 36.600,2 |
| ||
73 | “ | 180kVA | Máy | 31,800,1 |
| ||
74 | “ | 160kVA | Máy | 30,849,9 |
| ||
75 | “ | 100kVA | Máy | 24.950,6 |
| ||
76 | “ | 75kVA | Máy | 23.299,3 |
| ||
77 | “ | 50kVA | Máy | 20.750,1 |
| ||
78 | “ | 30kVA | Máy | 18.099,5 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV-15(22)/0,4kV |
|
|
|
| ||
79 | “ | 2000kVA | Máy | 220.500,6 | 12.420,0 | ||
80 | “ | 2000kVA | Máy |
| |||
81 | “ | 1600kVA | Máy | 176.400,5 |
| ||
82 | “ | 1500kVA | Máy | 165.375.0 |
| ||
83 | “ | 1250kVA | Máy | 137.812,3 |
| ||
84 | “ | 1000kVA | Máy | 123.299,8 | 7.369,2 | ||
85 | “ | 1000kVA | Máy |
| |||
86 | “ | 800kVA | Máy | 110.893,7 | 8.873,0 | ||
87 | “ | 800kVA | Máy |
| |||
88 | “ | 750kVA | Máy | 103.962,7 |
| ||
89 | “ | 630kVA | Máy | 83.999,8 |
| ||
90 | “ | 630kVA | Máy |
| 4.885,2 | ||
91 | “ | 560kVA | Máy | 74.865,5 | |||
92 | “ | 400kVA | Máy | 59.562,8 | 3.726.0 | ||
93 | “ | 400kVA | Máy |
| |||
94 | “ | 320kVA | Máy | 51.580,1 | 4.822,5 | ||
95 | “ | 320kVA | Máy |
| |||
96 | “ | 200-250kVA | Máy | 39.147,1 | 4.822,5 | ||
97 | “ | 180kVA | Máy | 38.749,6 | |||
98 | “ | 169kVA | Máy | 34.799,8 |
| ||
99 | “ | 80-100kVA | Máy | 28.500,6 |
| ||
100 | “ | 75kVA | Máy | 26.849,4 |
| ||
101 | “ | 50kVA | Máy | 24.990,5 |
| ||
102 | “ | 30kVA | Máy | 18.900,5 |
| ||
| Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp 8,66/0,24;0,4kV |
|
|
|
| ||
103 | “ | 100kVA | Máy | 23.462.3 |
| ||
104 | “ | 75kVA | Máy | 19.801,5 |
| ||
105 | “ | 50kVA | Máy | 14.993,7 |
| ||
106 | “ | 50kVA | Máy |
| 611,3 | ||
107 | “ | 37,5kVA | Máy | 12.704,4 | |||
108 | “ | 37,5kVA | Máy |
| 549,5 | ||
109 | “ | 25kVA | Máy | 9.999,9 |
| ||
110 | “ | 25kVA | Máy |
| 425,8 | ||
111 | “ | 15kVA | Máy | 7.953,5 |
| ||
112 | “ | 14kVA | Máy |
| 329,7 | ||
113 | “ | 10kVA | Máy | 7.038,7 |
| ||
| Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp côtrích dầu 12,7kV 8,66(12,7)/0,24;0,4kV |
|
|
|
| ||
114 | “ | 100kVA | Máy | 24.698,4 |
| ||
115 | “ | 75kVA | Máy | 20.842,4 |
| ||
116 | “ | 50kVA | Máy | 15.782,4 |
| ||
117 | “ | 37,4kVA | Máy | 13.373,2 |
| ||
118 | “ | 25kVA | Máy | 10.422,5 |
| ||
119 | “ | 14kVA | Máy | 8.371,7 |
| ||
120 | “ | 10kVA | Máy | 7.409,2 |
| ||
| Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 15(22)/0,24;0,4Kv |
|
|
|
| ||
121 | “ | 100kVA | Máy | 22.084,7 |
| ||
122 | “ | 75kVA | Máy | 18.656,0 |
| ||
123 | “ | 50kVA | Máy | 14.160,4 |
| ||
124 | “ | 37,5kVA | Máy | 11.946,4 |
| ||
125 | “ | 25kVA | Máy | 9.538,7 |
| ||
126 | “ | 14kVA | Máy | 7.507,6 |
| ||
127 | “ | 10kVA | Máy | 6.975,6 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha-10/04kV |
|
|
|
| ||
128 | “ | 1000kVA | Máy | 117.500,4 |
| ||
129 | “ | 759kVA | Máy | 84.850,0 |
| ||
130 | “ | 630kVA | Máy | 76.650,5 |
| ||
131 | “ | 560kVA | Máy | 68.999,9 |
| ||
132 | “ | 400kVA | Máy | 48.600,4 |
| ||
133 | “ | 320kVA | Máy | 43.949,4 |
| ||
134 | “ | 250kVA | Máy | 36.000,6 |
| ||
135 | “ | 200kVA | Máy | 37.047,6 |
| ||
136 | “ | 180kVA | Máy | 30.650,1 |
| ||
137 | “ | 160kVA | Máy | 30.550,1 |
| ||
138 | “ | 100kVA | Máy | 23.800,5 |
| ||
139 | “ | 75kVA | Máy | 21.600,3 |
| ||
140 | “ | 50kVA | Máy | 17.639.7 |
| ||
141 | “ | 30kVA | Máy | 16.500,5 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 10(22)/0,4kV |
|
|
|
| ||
142 | “ | 1000kVA | Máy | 123.299,8 |
| ||
143 | “ | 750kVA | Máy | 98.200,1 |
| ||
144 | “ | 630kVA | Máy | 83.999,8 |
| ||
145 | “ | 560kVA | Máy | 74.865,5 |
| ||
146 | “ | 400kVA | Máy | 56.999,7 |
| ||
147 | “ | 400kVA | Máy |
| 3.776,0 | ||
148 | “ | 320kVA | Máy | 51.580,1 |
| ||
149 | “ | 250kVA | Máy | 43.849,5 |
| ||
150 | “ | 180kVA | Máy | 38.749,6 |
| ||
151 | “ | 160kVA | Máy | 34.699,8 |
| ||
152 | “ | 160lVA | Máy |
| 2.604,0 | ||
153 | “ | 100kVA | Máy | 28.500,6 |
| ||
154 | “ | 100kVA | Máy |
| 1.953,0 | ||
155 | “ | 75kVA | Máy | 26.849,4 |
| ||
156 | “ | 50kVA | Máy | 24.990,5 |
| ||
157 | “ | 30kVA | Máy | 18.900,5 |
| ||
| Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 11(22)/0,24;0,4kV |
|
|
|
| ||
158 | “ | 100kVA | Máy | 25.095,1 |
| ||
159 | “ | 75kVA | Máy | 31.200,6 |
| ||
160 | “ | 50kVA | Máy | 16.091,5 |
| ||
161 | “ | 37,5kVA | Máy | 13.574,6 |
| ||
162 | “ | 25kVA | Máy | 10.837,8 |
| ||
163 | “ | 15kVA | Máy | 8.531,6 |
| ||
164 | “ | 10kVA | Máy | 7.927,4 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha |
|
|
|
| ||
165 | “ | 1000kVA | Máy | 120.799,8 |
| ||
166 | “ | 750kVA | Máy | 84.850,0 |
| ||
167 | “ | 630kVA | Máy | 76.650,5 |
| ||
168 | “ | 560kVA | Máy | 68.775,3 |
| ||
169 | “ | 400kVA | Máy | 50.399,3 |
| ||
170 | “ | 320kVA | Máy | 43.949,4 |
| ||
171 | “ | 250kVA | Máy | 35.499,3 |
| ||
172 | “ | 200kVA | Máy | 38.947,6 |
| ||
173 | “ | 180kVA | Máy | 31.000,6 |
| ||
174 | “ | 160kVA | Máy | 30.499,4 |
| ||
175 | “ | 100kVA | Máy | 23.800,5 |
| ||
176 | “ | 75kVA | Máy | 22.899,5 |
| ||
177 | “ | 50kVA | Máy | 17.639,7 |
| ||
178 | “ | 30kVA | Máy | 13.649,9 |
| ||
179 | “ | 25kVA | Máy | 12.499,9 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 6(22)/0,4kV |
|
|
|
| ||
180 | “ | 1000kVA | Máy | 121.800,8 |
| ||
181 | “ | 750kVA | Máy | 94.865,3 |
| ||
182 | “ | 630kVA | Máy | 88.810,6 |
| ||
183 | “ | 560kVA | Máy | 82.925,1 |
| ||
184 | “ | 400kVA | Máy | 63.208,2 |
| ||
185 | “ | 320kVA | Máy | 56.238,7 |
| ||
186 | “ | 250kVA | Máy | 47.722,5 |
| ||
187 | “ | 200kVA | Máy | 49.999,5 |
| ||
188 | “ | 200kVA | Máy |
| 2.091,2 | ||
189 | “ | 180kVA | Máy | 39.200,1 |
| ||
190 | “ | 160kVA | Máy | 36.200,4 |
| ||
191 | “ | 100kVA | Máy | 28.649,8 |
| ||
192 | “ | 75kVA | Máy | 26.249,7 |
| ||
193 | “ | 50kVA | Máy | 24.799,9 |
| ||
194 | “ | 30kVA | Máy | 19.950,6 |
| ||
| Máy biến áp 3 pha trong nhà 22/0,4kV |
|
|
|
| ||
195 | “ | 800kVA | Máy |
| 8.370,0 | ||
196 | “ | 630kVA | Máy |
| 7.642,6 | ||
197 | “ | 400kVA | Máy |
| 5.918,6 | ||
A4 | Máy biến áp tạo trung tính |
|
|
|
| ||
| Máy biến áp tạo trung tính 22kV |
|
|
|
| ||
198 | “ | 2500kVA | Máy |
| 24.220,0 | ||
199 | “ | 2500kVA | Máy | 139.046,9 |
| ||
B | TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ |
|
|
|
| ||
| Trạm biến áp hợp Bộ |
|
|
|
| ||
B1 | (COMACT)22/0,4kV-chưa có Máy biến áp |
|
|
|
| ||
200 | “ | 4Way RMU-800kVA | Bộ |
| 11.911,9 | ||
201 | “ | 3Way RMU-800kVA | Bộ |
| 11.205,5 | ||
202 | “ | 2Way RMU-800kVA | Bộ |
| 10.523,9 | ||
203 | “ | 4Way RMU-630kVA | Bộ |
| 11.019,0 | ||
204 | “ | 3Way RMU-630kVA | Bộ |
| 10.312,5 | ||
205 | “ | 2Way RMU-630kVA | Bộ |
| 9.630,9 | ||
206 | “ | 4Way RMU-400kVA | Bộ |
| 10.433,6 | ||
207 | “ | 3Way RMU-400kVA | Bộ |
| 9.732,1 | ||
208 | “ | 2Way RMU-400kVA | Bộ |
| 9.229,1 | ||
B2 | Trạm biến áp hợp Bộ cơ giới hóa (COMPACT) 2210,4kV |
|
|
|
| ||
209 | “ | 4Way RMU-800kVA | Bộ |
| 14.699,9 | ||
210 | “ | 4Way RMU-630kVA | Bộ |
| 13.806,9 | ||
211 | “ | 3Way RMU-630kVA | Bộ |
| 12.988,4 | ||
212 | “ | 4Way RMU-400kVA | Bộ |
| 13.221,5 | ||
B3 | Trạm biến áp kiểu kiốt loại SIS, 24kV |
|
|
|
| ||
213 | “ | 2SD-630A+1Fu-200A+LV panel-A1 +MCCB-250A 2SD-630A+1Fu- | Bộ |
| 14.070,7 | ||
214 | “ | 200A+LV panel- A1+MCCB-400A | Bộ |
| 14.783,6 | ||
215 | “ | 2SD-630A+1Fu-200A+LV panel- A1+MCCB-630A |
|
| 14.783,6 | ||
216 | “ | 2SD-630A+1Fu- 200A+LV panel-A2+MCCB-1000A | Bộ |
| 19.486,0 | ||
217 | “ | 3SD-630A+1Fu- 200A+LV panel- AL+MCCB-400A | Bộ |
| 20.258,0 | ||
C | TRẠM BIẾN ÁP GIS |
|
|
|
| ||
C1 | GIS-Buồng 245kV |
|
|
|
| ||
218 | Khoang nối máy biến áp phía 220kV | 250MVA,220/110/22k V, cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA& tủ điều khiển (đến đầu 250MVA,220/110/22k | Bộ |
| 339.528,7 | ||
219 | Khoang máy biến áp phía 220kV | V, cách điện SF6, 2 thnha cái, trọn bộ gồm: MC, DX, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k | Bộ |
| 339.528,7 | ||
220 | Khoang đến máy biến áp 220kV | V | Bộ |
| 81.978,1 | ||
221 | Khoang chống sét | 220kV-Metal oxyde Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, | Bộ |
| 20.909,4 | ||
222 | Khoang xuất tuyến | DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối) |
|
| 349.110,5 | ||
223 | Khoang biến điện áp, nối đất | 220kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái. 245kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: | Bộ |
| 111.682,7 | ||
224 | Khoang cầu nối thanh cái | MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối) | Bộ |
| 275.307,0 | ||
C2 | GIS-Buồng 110kV | 2 thanh cái có phân đoạn: 3150A, 40kA/3s 250MVA, 220/110/22k V, cách điện SF6, 2 |
|
|
| ||
225 | Khoang máy biến áp phía 123kV | thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k V cách điện SF6, 2 | Bộ |
| 92.515,8 | ||
226 | Khoang máy biến áp phía 123kV | thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 63MVA, 110/22-15kV, cách điện SF6, 2 thanh | Bộ |
| 92.515,8 | ||
227 | Khoang máy biến áp 123kV | cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối) | Bộ |
| 86.292,7 | ||
228 | Khoang ống đi máy biến | 63MVA, 110/22-15kV | Bộ |
| 89.279,8 | ||
229 | Khoang chống sét | 110kV-Metal oxyde cách điện SF6, 2 thanh | Bộ |
| 7.550,6 | ||
230 | Khoang xuất tuyến 110kV | cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối) | Bộ |
| 90.192,5 | ||
231 | Khoang biếm điện áp, nối đất | 110kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái | Bộ |
| 25.638,9 | ||
232 | Khoang cầu nối thanh cái | 123kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối) | Bộ |
| 73.016,9 | ||
C3 C3.1 | GIS-Buồng 22-15kV GIS-Phân phối 22kV | 2 thanh cái có phân đoạn; 2500A, 25kA/3s |
|
|
| ||
233 | Tủ tống | Trong nhà 24kV; máy cắt-2500A, 25kA/3s; 3 biến dòng 1200-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, do đếm và Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 25kA/3s; 3biến dòng 400-800/1 A, | Bộ |
| 23.911,1 | ||
234 | Tủ xuất tuyến | 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho | Bộ |
| 19.446,4 | ||
235 | Tủ MBA tự dùng | 500kVA 22-15/0,4kV | Bộ |
| 18.851,1 | ||
236 | Tủ nối thanh cái | 2500A | Bộ |
| 36.412,3 | ||
237 | Tủ biến điện áp | 24kV | Bộ |
| 5.953,0 | ||
C3.2 | GIS-Phân phối 15kV |
|
|
|
| ||
|
| Trong nhà 24kV; Máy cắt-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 24kA/3s; | Bộ |
| 24.308,0 | ||
239 | Tủ xuất tuyến | 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống | Bộ |
| 19.446,4 | ||
240 | Tủ MBA tự dùng | 500kVA 22-15/0,4kV | Bộ |
| 18.851,1 | ||
241 | Tủ nối thanh cái | 2500A | Bộ |
| 36.610,8 | ||
242 | Tủ biến điện áp | 24kV | Bộ |
| 5.953,0 | ||
C4 | GIS-Kháng điện 22kV |
|
|
|
| ||
243 | Tủ dao cách ly | 1600A | Bộ |
| 24.50,4 | ||
244 | Tủ nối cáp đến kháng | 1250A | Bộ |
| 19.545,6 | ||
245 | Tủ nối thanh cái | 1600A | Bộ |
| 34.428,0 | ||
246 | Tủ đo lường |
| Bộ |
| 6.052,2 | ||
C5 | GIS-Biến áp lực, kháng và phân đoạn trạm |
|
|
|
| ||
247 | Máy biến áp 3 pha trong | 250MA 220/110/22kV | Máy |
| 1.062.500,0 | ||
248 | Máy biến áp 3 pha trong | 63MA 110/22-15kV | Máy |
| 424.800,0 | ||
249 | Kháng 3 pha trong nhà | 25MVar, 23kV | Máy |
| 205.575,9 | ||
250 | Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây trong nhà | 500kVA 23(15)/0,4-0,23kV | Máy |
| 13.900,0 | ||
| GIS-Cáp lực XLPE |
|
|
|
| ||
C6 | 110kV, 22kV, 15kV trọn bộ |
|
|
|
| ||
251 | Cáp lực XLPE trọn bộ | 110kV-250MVA | Bộ |
| 65.632,3 | ||
252 | “ | 22kV-63MVA | Bộ |
| 26.300,0 | ||
253 | “ | 22kV-250MVA | Bộ |
| 23.300,0 | ||
254 | “ | 22kV-cho kháng | Bộ |
| 17.100,0 | ||
255 | “ | 15kV-63MVA | Bộ |
| 29.600,0 | ||
C7 | GIS-Cầu trục cho GIS, khối MBA và các phân đoạn |
|
|
|
| ||
256 | Cầu trục | 220kV GIS buildings | Bộ |
| 7.900,0 | ||
257 | “ | 110kV Gis buildings | Bộ |
| 6.800,0 | ||
258 | “ | 250MVA Transformer buildings | Bộ |
| 5.300,0 | ||
259 | “ | 63MVA Transformer buildings | Bộ |
| 6.100,0 | ||
C8 | GIS-Thiết bị bảo vệ |
|
|
|
| ||
260 | Bảo vệ cho đường dây và cáp 220kV | Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, bảo vệ tác động ngược, tần số, bảo vệ thanh cái và Hợp bộ đa chức năng: | Cái |
| 31.696,0 | ||
261 | Bảo vệ thanh cái và cầu nối; phía 220kV MBA 250MVA Bảo vệ cho trạm GIS 110kV: bảo vệ thanh cái và cầu nối: phía 110kV | So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát đóng mạch vòng, cắt thanh, bảo vệ tác Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách, | Cái |
| 56.671,1 | ||
262 | MBA 250MVA; phía 110kV MBA 63MVA; Cáp 110kV | quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát dòng mạch vòng, cắt nhanh, bảo vệ tác | Cái |
| 56.671,1 | ||
263 | Thiết bị ghi sự cố | Hệ thống GIS 220kV | Cái |
| 111.973,1 | ||
264 | “ | Hệ thống GIS 220kV | Cái |
| 111.973,1 | ||
C9 | GIS-Thiết bị điều khiển |
|
|
|
| ||
265 | Trạm điều khiển trung tâm Hệ thống thông tin quan kết nối điều khiển, bảo vệ, | Toàn bộ | toàn bộ |
| 498.672,4 | ||
266 | truyền số liệu SCADA nối hai trạm | Toàn bộ | toàn bộ |
| 127.779,6 | ||
D | MÁY CẮT |
|
|
|
| ||
D1 | Máy cắt ngoài trời Máy cắt khí SF6 500kV |
|
|
|
| ||
267 | “ | 200A | Máy |
| 216.792,3 | ||
268 | Đơn pha | 220A-40kV/3s | pha |
| 68.661,1 | ||
| Máy cắt khí SF6-220kV |
|
|
|
| ||
269 | “ | 3150A-40kA/3s | Máy |
| 55.001,0 | ||
270 | “ | 2000A-40kA/3s | Máy |
| 43.698,8 | ||
271 | “ | 1600A-31,5kA/3s | Máy |
| 71.750,0 | ||
272 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Máy |
| 45.365,0 | ||
273 | “ | 3150A-31,5kA/1s | Máy |
| 82.084,3 | ||
274 | “ | 1250A-25kA/1s | Máy |
| 80.531,0 | ||
| Máy cắt khí SF6-110kV |
|
|
|
| ||
275 | “ | 3150A-40kA/3s | Máy |
| 25.292,2 | ||
276 | “ | 3150A-31,5kA/3s | Máy |
| 24.204,6 | ||
277 | “ | 2000A-31,5kA/3s | Máy |
| 24.185,3 | ||
278 | “ | 1250A-31,4kA/3s | Máy |
| 31.420,8 | ||
279 | “ | 2000A-24kA/3s | Máy |
| 23.457,0 | ||
280 | “ | 125A-25kA/3s | Máy |
| 21.090,1 | ||
281 | “ | 2000A-25kA/1s | Máy |
| 38.226,1 | ||
| Máy cắt khí SF6-35kV |
|
|
|
| ||
282 | “ | 2000A-25kA/3s | Máy |
| 18.336,0 | ||
283 | “ | 800A-25kA/3s | Máy |
| 14.530,1 | ||
284 | “ | 1600A-25kA/1s | Máy |
| 14.120,0 | ||
285 | “ | 630A-25kA | Máy |
| 12.201,6 | ||
| Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6 |
|
|
|
| ||
286 | “ | 2000A-25kA/1s | Máy |
| 22.633,5 | ||
287 | “ | 800A-25kA/1s | Máy | 226.999,6 |
| ||
288 | “ | 630A-16kA/1s | Máy | 186.375,8 |
| ||
| Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6 |
|
|
|
| ||
289 | “ | 1600A-25kA | Máy |
| 92.384,1 | ||
290 | “ | 1600A-20kA | Máy |
| 20.477,0 | ||
291 | “ | 630A-20kA | Máy |
| 16.030,0 | ||
D2 | Máy cắt trong nhà |
|
|
|
| ||
| Máy cắt hợp Bộ 35kV-SF6 |
|
|
|
| ||
292 | Máy cắt hợp Bộ lộ tổng | 2000A-25kA | Máy |
| 33.000,0 | ||
293 | “ | 1250A-(20-16)kA | Máy |
| 25.128,8 | ||
294 | Máy cắt hợp Bộ lộ di | 630A-(20-16)kA | Máy |
| 24.702,9 | ||
| Máy cắt hợp Bộ 35kV- Chân không |
|
|
|
| ||
295 | Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6 | 1250A-(25-16)kA | Máy |
| 23.290,6 | ||
296 | Máy cắt bộ lộ di | 630-(20-16)kA | Máy |
| 22.633,5 | ||
| Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6 |
|
|
|
| ||
297 | Máy cắt lộ tổng | 2000A-25kA | Máy |
| 36.621,0 | ||
298 | “ | 1600A-25kA | Máy |
| 28.356,0 | ||
299 | “ | (630-1250)A-(16- | Máy |
| 24.421,9 | ||
300 | Máy cắt lộ di | 630A-25kA | Máy |
| 18.478,9 | ||
301 | “ | 800A-20kA | Máy |
| 16.931,8 | ||
302 | “ | 630A-20kA | Máy |
| 15.970,3 | ||
303 | Máy cắt phân đoạn | 1600A-25kA | Máy |
| 25.212,0 | ||
304 | “ | 1250A-20kA | Máy |
| 24.421,0 | ||
| Máy cắt hợp Bộ 22kV- Chân không |
|
|
|
| ||
305 | Máy cắt lộ tổng | 1250A-25kA | Máy |
| 20.185,0 | ||
306 | “ | 1250A-20kA | Máy |
| 15.995,8 | ||
307 | “ | 2000A-16kA | Máy |
| 23.666,0 | ||
308 | Máy cắt lộ di | 1250A-20kA | Máy |
| 17.887,0 | ||
309 | “ | 630A-(25-20-16)kA | Máy |
| 16.363,0 | ||
310 | “ | 2000A-16kA | Máy |
| 20.504,0 | ||
| Máy cắt hợp bộ 10kV-SF6 |
|
|
|
| ||
311 | Máy cắt lộ tổng | 630A-31,5kA | Máy |
| 16.504,0 | ||
D3 | Tủ hợp Bộ MBA tự dùng, (cắt tải bằng cầu chì) |
|
|
|
| ||
312 | “ | 35kV-5A | Tủ |
| 10.466,6 | ||
313 | “ | 24kV-5A | Tủ |
| 10.292,7 | ||
314 | “ | 24kV-50A | Tủ |
| 13.998,0 | ||
315 | “ | 10kV-30A | Tủ |
| 5.281,0 | ||
D4 | …..... |
|
|
|
| ||
316 | “ | 24kV-2000A | Tủ |
| 5.281,7 | ||
317 | “ | 25kV-1600A | Tủ |
| 4.565,0 | ||
318 | “ | 24kV-1250A | Tủ |
| 4.021,0 | ||
E | DAO CÁCH LY |
|
|
|
| ||
E1 | Dao cách ly 500kV |
|
|
|
| ||
319 | 3 pha-1 tiếp đất | 2000A-40kA | Bộ |
| 39.761,9 | ||
320 | 3 pha - 0 tiếp đất | 2000A-40kA | Bộ |
| 31.921,8 | ||
321 | 1 pha - 1 tiếp đất | 2000A-40kA | Bộ |
| 17.355,1 | ||
322 | 1 pha - 0 tiếp đất | 2000A-40kA | Bộ |
| 11.966,1 | ||
E2 | Dao cách ly 220kV |
|
|
|
| ||
323 | 3 pha-2 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 14.707,0 | ||
324 | “ | 1600A-31,5kA/3s | Bộ |
| 14.487,5 | ||
325 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 13.819,0 | ||
326 | “ | 1600A-31,5kA/1s | Bộ |
| 16.643,2 | ||
327 | 3 pha-1 tiếp đất | 1600A-31,5kA/3s | Bộ |
| 12.092,0 | ||
328 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 9.320,0 | ||
329 | “ | 1600A-31,5kA/3s | Bộ |
| 14.968,4 | ||
330 | 3 pha-0 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 9.414,0 | ||
331 | “ | 1600A-31,5kA/1s | Bộ |
| 9.234,0 | ||
332 | 1 pha-2 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 7.041,4 | ||
333 | “ | 1600A-31,5kA/1s | Bộ |
| 8.173,5 | ||
334 | 1 pha - 1 tiếp đất | 1600A-31,5kA/3s | Bộ |
| 4.400,0 | ||
335 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 4.212,0 | ||
336 | “ | 2000A-31,5kA/1s | Bộ |
| 7.053,4 | ||
337 | “ | 1600A-31,5kA/1s | Bộ |
| 5.592,8 | ||
338 | 1 pha - 0 tiếp đất | 1600A-31,5kA/1s | Bộ |
| 4.910,0 | ||
E3 | Dao cách ly 110kV |
|
|
|
| ||
339 | 3 pha - 2 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 10.553,0 | ||
340 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 10.113,7 | ||
341 | “ | 2000A-25kA/3s | Bộ |
| 7.206,0 | ||
342 | “ | 1250A-25kA/3s | Bộ |
| 11.302,6 | ||
343 | “ | 2000A-25kA/1s | Bộ |
| 11.302,6 | ||
344 | “ | 1250A-25kA/1s | Bộ |
| 10.061,9 | ||
345 | 3 pha - 1 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 8.821,0 | ||
346 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 8.372,9 | ||
347 | “ | 2000A-25kA/3s | Bộ |
| 7.910,5 | ||
348 | “ | 1250A-25kA/3s | Bộ |
| 6.554,2 | ||
349 | “ | 2000A-25kA/1s | Bộ |
| 8.723,4 | ||
350 | “ | 1250A-25kA/1s | Bộ |
| 6.634,6 | ||
351 | “ | 630A-PlH | Bộ | 40.425,5 |
| ||
352 | 3 pha - 0 tiếp đất | 1250A-25kA/3s | Bộ |
| 6.112,7 | ||
353 | “ | 3000A-25kA/3s | Bộ |
| 6.312,5 | ||
354 | “ | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 5.856,7 | ||
355 | “ | 2000A-25kA/1s | Bộ |
| 8.030,7 | ||
356 | “ | 1250A-25kA/1s | Bộ |
| 7.157,1 | ||
357 | 1 pha - 2 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 5.2753 | ||
358 | “ | 1250A-25kA/3s | Bộ |
| 3.987,7 | ||
359 | 1 pha - 1 tiếp đất | 2000A-31,5kA/3s | Bộ |
| 3.326,0 | ||
360 | “ | 2000A-25kA/3s | Bộ |
| 3.015,2 | ||
361 | “ | 1250A-25kA/3s | Bộ |
| 2.821,0 | ||
362 | “ | 2000A-25kA/1s | Bộ |
| 5.115,6 | ||
363 | “ | 1250A-25kA/1s | Bộ |
| 4.843,2 | ||
364 | 1 pha - 0 tiếp đất | 1250A-31,5kA/3s | Bộ |
| 4.007,8 | ||
365 | “ | (2000A-1250)A- | Bộ |
| 3.027,0 | ||
366 | “ | 2000A-25kA/1s | Bộ |
| 4.328,7 | ||
367 | “ | 1250A-25kA/1s | Bộ |
| 3.905,3 | ||
368 | 1 pha nối đất trung tính | 630A | Bộ |
| 2.043,0 | ||
369 | “ | 400A | Bộ |
| 1.585,4 | ||
E4 | Dao cách ly 35kV |
|
|
|
| ||
E4.1 | Dao cách ly 35kV ngoài trời |
|
|
|
| ||
370 | 3 pha - 1 tiếp đất | 1250A-PlH | Bộ | 13.860,6 |
| ||
371 | “ | 630A-PlH | Bộ | 9.816,9 |
| ||
372 | “ | 400A-16kA/1s | Bộ |
| 3.572,6 | ||
373 | 3 pha - 1 tiếp đất | 400A-16kA/1s | Bộ |
| 2.839,7 | ||
374 | 3 pha - 0 tiếp đất | 1250A-16kA/3s | Bộ |
| 6.215,9 | ||
375 | “ | 400A-16kA/1s | Bộ |
| 2.098,2 | ||
E4.2 | Dao cách ly 35kV trong nhà |
|
|
|
| ||
376 | Dao cách ly 35kV trong nhà 3 pha | 400A | Bộ | 5.092,2 |
| ||
E5 | Dao cách ly 22kV |
|
|
|
| ||
E5.1 | Dao cách ly 22kV ngoài trời |
|
|
|
| ||
377 | 3 pha | 1600A | Bộ |
| 3.728,0 | ||
378 | 3 pha | 630-400A | Bộ |
| 3.107,0 | ||
E5.2 | Dao cách ly 22kV trong nhà |
|
|
|
| ||
379 | 3 pha | 200-400A | Bộ | 1.469,9 |
| ||
380 | Cầu dao cắt đường dây | 600A-24kV-1P | Cái | 1.660,5 |
| ||
E5.3 | Thiết bị tự đóng |
|
|
|
| ||
381 | “ | 800A-27kA-12kA | Cái |
| 11.188,0 | ||
282 | “ | 630A-27kA-12kA | Cái |
| 9.165,0 | ||
E5.4 | Dao cắt tải |
|
|
|
| ||
383 | “ | 24kV-1600A-20kA | Cái |
| 8.878,5 | ||
384 | “ | 27kV-630A | Cái |
| 8.183,5 | ||
E5.5 | Tủ cầu dao trong nhà 22kV |
|
|
|
| ||
385 | “ | 24kV(1 hộp nối cáp + 1 Fu 200A) | Cái |
| 6.170,0 | ||
386 | “ | 24kV(2S.D 630A + 1Fu 200A) | Cái |
| 6.700,0 | ||
387 | “ | 24kV (2SD 630A + 3Fu 200) | Cái |
| 10.440,0 | ||
388 | “ | 24kV (2SD 630A + 3Fu 200A) | Cái |
| 11.952,8 | ||
389 | “ | 24kV (3SD 630A + 1 Fu 200A) | Cái |
| 9.500,0 | ||
390 | “ | 24kV(3SD 630A + 2Fu 200A) | Cái |
| 13.700,0 | ||
391 | “ | 24kV (4SD 630A + 1 Fu 200A) | Cái |
| 9.500,0 | ||
392 | “ | 24kV(4SD 630A + 2Fu 200A) | Cái |
| 12.915,0 | ||
393 | “ | 24kV (4SD 630A+4Fu 200A) | Cái |
| 23.877,0 | ||
E5.6 | Cầu chì HRC trong nhà |
|
|
|
| ||
394 | “ | 24kV, (63-50)A | Cái |
| 72,0 | ||
395 | “ | 24kV, (40-25)A | Cái |
| 58,5 | ||
396 | “ | 24kV, (16-10)A | Cái |
| 47,4 | ||
E6 | Dao cách ly 15kV |
|
|
|
| ||
| Dao cách ly 15kV ngoài trời |
|
|
|
| ||
397 | 3 pha | 630A-PlH | Bộ | 2.541,5 |
| ||
398 | Cao cắt tụ | 200A-15/25kV | Cái |
| 850,0 | ||
E5.6 | Cầu chì HRC trong nhà |
|
|
|
| ||
394 | “ | 24kV, (63-50)A | Cái |
| 72,0 | ||
395 | “ | 24kV, (50-25)A | Cái |
| 58,5 | ||
396 | “ | 24kV, (16-10)A | Cái |
| 47,4 | ||
E6 | Dao cách ly 15kV |
|
|
|
| ||
| Dao cách ly 15 kV ngoài trời |
|
|
|
| ||
397 | 3 pha | 630A-PlH | Bộ | 2.541,5 |
| ||
398 | Dao cắt tụ | 200A-15/27kV | Cái |
| 850,0 | ||
E7 | Dao cách ly 10kV |
|
|
|
| ||
E7.1 | Dao cách ly 10kV trong nhà |
|
|
|
| ||
399 | 3 pha | 630-600-400A | Bộ | 1.385,3 |
| ||
E7.2 | Dao cách ly 10kV ngoài trời |
|
|
|
| ||
400 | 3 pha | từ 400A đến 600A | Bộ | 1.700,5 |
| ||
F | BIẾN DÒNG ĐIỆN |
|
|
|
| ||
F1 | Biến dòng điện 500kV |
|
|
|
| ||
401 | “ | 600-800-1000-1200/1A | Bộ |
| 23.949,8 | ||
402 | “ | 400-1200/A(5cuộn) | Bộ |
| 36.070,0 | ||
F2 | Biến động điện 220kV |
|
|
|
| ||
403 | “ | 400-600-800-1200/5A | Bộ |
| 10.027,5 | ||
404 | “ | 1000-1200-1500-2000/IA | Bộ |
| 7.117,0 | ||
405 | “ | 400-800-1200/1A | Bộ |
| 7.156,9 | ||
406 | “ | 400-600-800-1200/1A | Bộ |
| 7.008,0 | ||
F3 | Biến dòng điện 110kV |
|
|
|
| ||
407 | “ | 600-1200-1500- | Bộ |
| 8.687,8 | ||
408 | “ | 200-400-600-800/5A | Bộ |
| 10.073,2 | ||
409 | “ | 1200-600/1A (3 cuộn) | Bộ |
| 4.623,2 | ||
410 | “ | 1200-600/1A (4 cuộn) | Bộ |
| 4.543,0 | ||
411 | “ | 800-400/1A | Bộ |
| 4.433,0 | ||
412 | “ | 600-1200-1500- | Bộ |
| 8.859,3 | ||
413 | “ | 600-1200-1500/1A | Bộ |
| 3.718,3 | ||
414 | “ | 600-1200-1500/1A | Bộ |
| 4.686,6 | ||
415 | “ | 600-300/1A | Bộ |
| 4.478,0 | ||
416 | “ | 400 800-1200/1A | Bộ |
| 4.862,0 | ||
417 | “ | 400 800/1A | Bộ |
| 4.717,0 | ||
418 | “ | 400-600-800-1200/1A | Bộ |
| 4.225,0 | ||
419 | “ | 200-400-600-800/1A | Bộ |
| 4.225,0 | ||
420 | “ | 200-400/1A | Bộ |
| 3.967,7 | ||
421 | “ | 200-400/1A | Bộ |
| 4.265,0 | ||
422 | “ | 150-300/1A | Bộ |
| 4.319,0 | ||
423 | “ | 140-300/1A (4 cuộn) | Bộ |
| 5.838,1 | ||
F4 | Biến dòng diện 35kV |
|
|
|
| ||
424 | “ | 200-400-600-800/1A | Bộ |
| 34.64,0 | ||
425 | “ | 100-200/1A | Bộ |
| 1.816,8 | ||
F5 | Biến dòng diện 22kV |
|
|
|
| ||
426 | “ | (300-75)-(600-150)/5A | Bộ | 2.599,9 |
| ||
427 | “ | (50-10)-(100-20)/5A | Bộ | 2.449,2 |
| ||
428 | “ | 800-1600/1A | Bộ |
| 8.811,1 | ||
429 | “ | 300-600/1A | Bộ |
| 639,0 | ||
430 | “ | 300-600/1A (2 cuộn) | Bộ |
| 1.003,0 | ||
F6 | Biến dòng điện 15kV |
|
|
|
| ||
431 | “ | (75-10)-(150-20)/5A | Cái |
| 287,0 | ||
G | BIẾN ĐIỆN ÁP |
|
|
|
| ||
G1 | Biến điện áp ngoài trời |
|
|
|
| ||
| Biến điện áp kiểu tụ- |
|
|
|
| ||
432 | “ | CCV-525kV | Bộ |
| 9.728,1 | ||
433 | “ có đầu cực HF | CCV-525kV | Bộ |
| 13.495,7 | ||
| Biến điện áp kiểu tụ 220kV |
|
|
|
| ||
434 | “ | 245LV-4400pF | Bộ |
| 7.954,7 | ||
435 | “ | 224LV-4000pF | Bộ |
| 6.195,0 | ||
| Biến điện áp kiểu tụ 110kV |
|
|
|
| ||
436 | “ | 12kV-8800pF CVT | Bộ |
| 6.495,3 | ||
437 | “ | 123kV-7600pF CVT | Bộ |
| 4.458,6 | ||
438 | “ | 123lV-7200pF | Bộ |
| 4.295,9 | ||
439 | “ | 123kV-6000-14300pF | Bộ |
| 4.508,4 | ||
440 | “ | 115kV-8800pF | Bộ |
| 3.375,2 | ||
441 | Biến điện áp 35kV 3 pha | 36kV/120V-30VA | Bộ | 4.829,3 |
| ||
442 | Biến điện áp 15kV 3 pha | 14,4kV/120V-30A | Bộ | 4.249,7 |
| ||
443 | Biến điện áp 15kV 1 pha | 8600-12000/120V | Cái | 5.535,0 |
| ||
445 | Biến điện áp 15 (22)kV 3 pha | 15(22)kV | Bộ | 4.920,0 |
| ||
G2 | Biến điện áp trong nhà |
|
|
|
| ||
| Tủ biến điện áp đo lường 35kV |
|
|
|
| ||
445 | “ | 38,5kV-100VA | Tủ |
| 12.032,8 | ||
446 | “ | 28,5kV-50-60VA | Tủ |
| 10.391,1 | ||
447 | “ | 35kV-200VA | Tủ |
| 14.762,0 | ||
448 | “ | 35kV-100VA | Tủ |
| 10.985,7 | ||
449 | Tủ biến điện áp đo lường 22-10kV | 24lV-200VA | Tủ |
| 9,734.2 | ||
H | KHÁNG ĐIỆN |
|
|
|
| ||
450 | Kháng điện 500kV-đơn | 30MVAr | Máy |
| 351,221,6 | ||
451 | Kháng trung tính-đơn pha | 550-150/1250 | Máy |
| 39.041,2 | ||
I | TỤ BÙ |
|
|
|
| ||
452 | Tụ bù dọc 1 pha | 46W | Bộ |
| 675.841,0 | ||
453 | Dàn tụ bù 66-110kV | 50MVAr | Bộ |
| 80.119,9 | ||
454 | Dàn tụ bù 6kV | 100VAr | Bộ | 553,5 |
| ||
455 | Tụ lẻ dự phòng cho dàn tụ 66-110kV-50MVar |
| Cái |
| 682,7 | ||
456 | Tụ bù 15kV-1sứ-1pha | 100KVAR | Cái | 3.121,1 |
| ||
457 | “ | 150KVAR | Cái | 3.952,9 |
| ||
458 | “ | 200KVAR | Cái | 5.072,2 |
| ||
459 | “ | 300KVAR | Cái | 6.846,5 |
| ||
460 | Tụ có điều khiển |
| Cái |
| 995,0 | ||
| Tụ bù 10-6kV |
|
|
|
| ||
461 | Tụ bù 10kV loại 2 sứ | 100KVAR | Cái | 3.522,4 |
| ||
462 | “ | 200KVAR | Cái | 5.522,7 |
| ||
463 | “ | 265KVAR | Cái | 6.362,2 |
| ||
J | CHỐNG SÉT |
|
|
|
| ||
464 | Chống sét van 500kV | 468KV-20kA | Bộ |
| 8.410,6 | ||
465 | Chống sét van 220kV | 192KV-20kA | Bộ |
| 3.650,0 | ||
466 | “ | 192KV-10kA | Bộ |
| 2.658,7 | ||
467 | Chống sét van 110kV | 96kV-10kA | Bộ |
| 1.876,9 | ||
468 | Chống sét van 72kV | 72kV-10kA | Bộ |
| 1.587,4 | ||
469 | Chống sét van 35kV | 35kV-10kA | Bộ |
| 1.007,1 | ||
470 | Chống sét van 22kV | 22k-10kA | Bộ |
| 861,0 | ||
471 | Chống sét van 18kV | (15-8)kV-10kA | Bộ |
| 861,0 | ||
472 | Chống sét van 12kV | 12kV-10kA | Bộ |
| 624,3 | ||
473 | Chống sét van 10kV | 10kV-10kA | Bộ |
| 591,0 | ||
474 | Chống sét van 6kV |
| Bộ |
| 210,0 | ||
K | TỦ PHÂN PHỐI |
|
|
|
| ||
K1 | Tủ phân phối xoay chiều AC<1000V |
|
|
|
| ||
475 | “ | 630A-12,5kA | Tủ |
| 5.318,0 | ||
476 | “ | 600A-50kA | Tủ |
| 4.666,5 | ||
477 | “ | 600A-12,5kA | Tủ |
| 4.487,5 | ||
478 | “ | (200-400)A-18kA | Tủ | 59.356,7 |
| ||
K2 | Tủ phân phối một chiều DC220V |
|
|
|
| ||
479 | “ | 400A-10kA/s | Tủ |
| 3.618,2 | ||
480 | “ | 300A-50kA/s | Tủ |
| 5.616,6 | ||
481 | “ | 200A-50kA/s | Tủ |
| 4.912,6 | ||
482 | “ | 100A-50kA/s | Tủ |
| 3.375,0 | ||
K3 | Tủ phân phối một chiều DC110V |
|
|
|
| ||
483 | Tủ phân phối một chiều DC110V |
| Tủ |
| 2.613,0 | ||
L | TỦ CHỈNH LƯU |
|
|
|
| ||
484 | Tủ chỉnh lưu 220VDC | 380VAC/220VDC-50-80A | Tủ |
| 8.901,0 | ||
485 | Tủ chỉnh lưu 110VDC | 380VAC/110VDC-50-60A | Tủ |
| 8.176,0 | ||
486 | Tủ chỉnh lưu 48VDC | 220VAC/48VDC-50A | Tủ |
| 7.794,0 | ||
487 | “ | 220VAC/48VDC-30A | Tủ |
| 3.869,5 | ||
488 | “ | 220VAC/48VDC-20A | Tủ |
| 2.850,2 | ||
M | TỦ ĐIỆN 400V |
|
|
|
| ||
M1 | Tủ hạ thế IMC tổng + 3MC lộ di |
|
|
|
| ||
489 | “ | 1x800A-3x300A; Vỏ sơn thường | Tủ | 19.200,3 |
| ||
490 | “ | 1x800A-3x300A; Bỏ sơn tĩnh điện | Tủ | 21.100,7 |
| ||
491 | “ | 1x600A-3x300A; Vỏ sơn thường | Tủ | 5.999,3 |
| ||
492 | “ | 1x600A-3x300A; Vỏ sơn tỉnh điện | Tủ | 14.200,4 |
| ||
493 | “ | 1x500A-3x200A; Vỏ sơn thường | Tủ | 5.799,5 |
| ||
494 | “ | 1x500A-3x200A; Vỏ sơn tĩnh điện | Tủ | 14.200,4 |
| ||
495 | “ | 1x500A-3x175A; Vỏ sơn thường | Tủ | 11.200,7 |
| ||
496 | “ | 1x400A-3x160A; Vỏ sơn thường | Tủ | 5.299,8 |
| ||
497 | “ | 1x300A-3x100A; Vỏ sơn thường | Tủ | 4.200,5 |
| ||
498 | “ | 1x300A-3x100A; Vỏ sơn tỉnh điện | Tủ | 9.400,3 |
| ||
499 | “ | 1x250A-3x100A; Vỏ sơn thường | Tủ | 4.00,6 |
| ||
500 | “ | 1x250A-3x100A; Vỏ sơn tĩnh điện | Tủ | 9.000,5 |
| ||
501 | “ | 1x200A-3x75A;Vỏ sơn thường | Tủ | 3.700,8 |
| ||
502 | “ | 1x200A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện | Tủ | 7.200,1 |
| ||
503 | “ | 1x160A-3x75A; Vỏ sơn thường | Tủ | 3.599,3 |
| ||
504 | “ | 1x100A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện | Tủ | 6.099,3 |
| ||
M2 | Tủ phân phối cho Máy biến áp |
|
|
|
| ||
505 | “ | 500kVA | Tủ |
| 1.688,8 | ||
506 | “ | 400kVA | Tủ |
| 1.056,4 | ||
507 | “ | 320kVA | Tủ |
| 905,2 | ||
508 | “ | 250kVA | Tủ |
| 777,2 | ||
509 | “ | 200-160kVA | Tủ |
| 442,0 | ||
510 | “ | 100kVA | Tủ |
| 361,4 | ||
511 | “ | 50kVA | Tủ |
| 336,2 | ||
M3 | Tủ điện trạm lắp trong |
|
|
|
| ||
512 | “ | áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 3.570,1 |
| ||
513 | “ | áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 3.932,9 |
| ||
514 | “ | áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.142,9 |
| ||
515 | “ | áptômát tổng 400A +3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.324,4 |
| ||
516 | “ | áptômát tổng 500A +3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 3.508,6 |
| ||
517 | “ | áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.565,8 |
| ||
518 | “ | áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 3.508,6 |
| ||
519 | “ | áptômát tổng 250A + 3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 3.630,0 |
| ||
520 | “ | áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 3.871,4 |
| ||
521 | “ | áptômát tổng 400A +3 | Tủ | 4.537,2 |
| ||
522 | “ | áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 4.658,6 |
| ||
523 | “ | áptômát tổng 600A +3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 4.900,0 |
| ||
M4 | Tủ điện trạm lắp ngoài |
|
|
|
| ||
525 | “ | áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 4.598,7 |
| ||
526 | “ | áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.324,4 |
| ||
527 | “ | áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.687,2 |
| ||
528 | “ | áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp áptômát | Tủ | 5.928,6 |
| ||
529 | “ | áptômát tổng 600A+3lộ ra lắp áptômát | Tủ | 6.171,5 |
| ||
530 | “ | áptômát tổng 200A+3lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 5.234,3 |
| ||
531 | “ | áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp cầu dap | Tủ | 4.355,7 |
| ||
532 | “ | áptômát tổng 300A+3lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 4.598,7 |
| ||
533 | “ | áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 5.324,4 |
| ||
534 | “ | áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 5.444,3 |
| ||
535 | “ | áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp cầu dao | Tủ | 5.627,3 |
| ||
M5 | Tủ hạ thế trong nhà |
|
|
|
| ||
536 | “ | 1 MCCB- | Tủ |
| 5.322,0 | ||
|
| 1500A+8MCB-250A, |
|
|
| ||
537 | “ | 1MCCB- | Tủ |
| 3.600,0 | ||
|
| 1000A+6MCB-250A, |
|
|
| ||
538 | “ | 1 MCCB-630A+4MCB- | Tủ |
| 2.583,0 | ||
|
| 250A, thanh cái 100A |
|
|
| ||
539 | “ | 1 MCCB-400A+4MCB-160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 2.466,0 | ||
540 | “ | 1 MCCB-1500A+8Fu- 250A, thanh cái 2000A | Tủ |
| 4.365,0 | ||
541 | “ | 400A+2Fu-630, thanh cái 1500A | Tủ |
| 3.738,0 | ||
542 | “ | 1 MCCB-1000A +6Fu- 250A, thanh cái 1500A | Tủ |
| 3.600,0 | ||
543 | “ | 1MCCB-620A+4Fu- 250A, thanh cái 600A | Tủ |
| 1.720,0 | ||
544 | “ | 1 MCCB-630A+4Fu-160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 1.720,0 | ||
545 | “ | 1 MCCB-250A+2Fu-160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 1.470,7 | ||
M6 | Tủ hạ thế ngoài trời |
|
|
|
| ||
546 | “ | 1MCCB 1000A + 6MCB-250A, thanh cái | Tủ |
| 3.766,0 | ||
547 | “ | 1 MCCB 630A + 4MCB 250A, thanh cái 1000A | Tủ |
| 2.866,0 | ||
548 | “ | 1 MCCB 400A + 4MCB 160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 2.172,0 | ||
549 | “ | 1 MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 2.083,0 | ||
550 | “ | 1MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 3.666,0 | ||
551 | “ | 400A+2Fu-630, thanh cái 1500A | Tủ |
| 2.785,0 | ||
552 | “ | 1 MCCB-630A+4Fu- 250A, thanh cái 1000A | Tủ |
| 1.850,0 | ||
553 | “ | 1MMCB-400A+4Fu-160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 1.735,4 | ||
554 | “ | 1MCCB-160A+2Fu- 160A, thanh cái 600A | Tủ |
| 1.700,0 | ||
M7 | Tủ áp tô mát lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất |
|
|
|
| ||
555 | “ | 200A | Tủ | 4.180,5 |
| ||
556 | “ | 250A | Tủ | 4.508,0 |
| ||
557 | “ | 300A | Tủ | 5.233,7 |
| ||
558 | “ | 400A | Tủ | 5.596,5 |
| ||
559 | “ | 500A | Tủ | 5.837,9 |
| ||
560 | “ | 600A | Tủ | 6.383,7 |
| ||
M8 | Tủ cầu dao lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất |
|
|
|
| ||
561 | “ | 200A | Tủ | 4.143,6 |
| ||
562 | “ | 250A | Tủ | 4.264,0 |
| ||
563 | “ | 300A | Tủ | 4.508,0 |
| ||
564 | “ | 400A | Tủ | 5.233,7 |
| ||
565 | “ | 500A | Tủ | 5.347,4 |
| ||
566 | “ | 600A | Tủ | 5.813,3 |
| ||
M9 | Tủ cáp ngoài trời, bao gồm MCCB |
|
|
|
| ||
567 | “ | 0,6/1kV (Vào, ra 4 xuất tuyến) | Tủ |
| 1.150,0 | ||
568 | “ | 0,6/1kV (Vào, ra 6 xuất tuyến) | Tủ |
| 1.350,0 | ||
N | ÁP TÔ MÁT 3 PHA |
|
|
|
| ||
569 | áptômát 3 pha MCCB | ABS 1203-1200A | Cái | 12.599,8 |
| ||
() | ẮC QUY |
|
|
|
| ||
570 | Ắc quy 220V | 225Ah | Bộ |
| 12.385,1 | ||
| Ắc quy Ni-Cd 220V |
|
|
|
| ||
571 | “ | 180Ah | Bộ |
| 13.804,0 | ||
572 | “ | 136Ah 2 x 18 x 13,38V | Bộ |
| 4.916,1 | ||
573 | “ | 130Ah 2 x 18 x 12V | Bộ |
| 3.922,4 | ||
574 | “ | 130Ah 36 x 6V | Bộ |
| 3.141,6 | ||
575 | “ | 120Ah 2-3 x 18 | Bộ |
| 7.308,2 | ||
576 | Ắc quy Ni-Cd 110V | 112Ah | Bộ |
| 9.232,0 | ||
577 | Ắc quy 110V | 100Ah | Bộ |
| 2.285,3 | ||
| Ắc quy 48V |
|
|
|
| ||
578 | “ | 300Ah | Bộ |
| 4.592,0 | ||
579 | “ | 200Ah | Bộ |
| 3.392,0 | ||
580 | “ | 112Ah-2x4x12V | Bộ |
| 3.158,6 | ||
581 | “ | 100Ah-2x4x12V | Bộ |
| 958,8 | ||
P | THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN |
|
|
|
| ||
P1 | Tủ điều khiển thiết bị | Cho thiết bị 500kV |
|
|
| ||
582 | Tủ điều khiển thiết bị |
| Bộ |
| 3.088,6 | ||
583 | Tủ điều khiển MBA |
| Tủ |
| 15.146,3 | ||
584 | Tủ điều khiển MC |
| Tủ |
| 3.088,6 | ||
585 | Tủ điều khiển tụ và kháng |
| Tủ |
| 16.961,3 | ||
586 | Tủ điều khiển đường dây |
| Tủ |
| 8.661,6 | ||
587 | Tủ RTU trạm |
| Tủ |
| 10.920,7 | ||
588 | Tủ đo đếm trạm |
| Tủ |
| 41.951,6 | ||
589 | Tủ ghi sự cố trạm |
| Tủ |
| 94.989,6 | ||
P2 | Tủ điều khiển thiết bị | Cho thiết bị 220kV |
|
|
| ||
590 | Tủ điều khiển 1 máy biến áp và 1 đường dây |
| Tủ |
| 22.621,7 | ||
| Tủ điều khiển máy biến áp và 1 đường dây Tủ điều khiển biến áp, |
| Tủ |
| 8.524,0 | ||
591 | biến điện áp, thiết bị hòa đồng Bộ Tủ điều khiển ngăn lộ |
| Tủ |
| 14.359,6 | ||
592 | 220kV |
| Tủ |
| 11.961,5 | ||
| MBA 500kV & MBA |
|
|
|
| ||
| Tủ điều khiển ngăn phân |
|
|
|
| ||
594 | Tủ RTU cho trạm 220kV |
| Tủ |
| 44.660,0 | ||
595 | Tủ ghi sự cố cho trạm 220kV |
| Tủ |
| 135.068,0 | ||
P3 | Tủ điều khiển thiết bị | Cho thiết bị 110kV |
|
|
| ||
596 | Tủ điều khiển Máy biến áp 110kV Tủ điều khiển máy biến áp |
| Tủ |
| 11.347,6 | ||
597 | 110 kV và đường dây 110kV Tủ điều khiển máy biến áp |
| Tủ |
| 13.329,1 | ||
598 | 110kV, 1 đường dây 110kV và biến điện áp Tủ điều khiển ngăn |
| Tủ |
| 14.004,7 | ||
599 | 110kV của MBA 220kV & 1 đường dây Tủ điều khiển ngăn 110kV |
| Tủ |
| 13.132,3 | ||
600 | MBA, ngăn phân đoạn kiêm đường vòng |
| Tủ |
| 8.524,0 | ||
| Tủ điều khiển ngăn phân |
|
|
|
| ||
601 | đoạn kiêm mạch vòng |
| Bộ |
| 11.910,9 | ||
| 119kV & hòa đồng Bộ |
|
|
|
| ||
602 | Tủ điều khiển 1 đường dây 110kV |
| Tủ |
| 13.166,0 | ||
603 | Tủ điều khiển 2 đường dây 110kV |
| Tủ |
| 16.778,6 | ||
604 | Tủ điều khiển xuất tuyến 110kV |
| Tủ |
| 9.698,0 | ||
605 | Tủ điều khiển 2 đường dây và máy cắt 110kV |
| Tủ |
| 11.212,3 | ||
606 | Tủ điều khiển máy cắt 110kV, thanh cái 110kV, 35kv |
| Tủ |
| 15.254,0 | ||
607 | Tủ điều khiển xuất tuyến 34kV |
| Tủ |
| 11.440,0 | ||
608 | Tủ điều khiển xuất tuyến 24kV |
| Tủ |
| 10.445,0 | ||
Q | THIẾT BỊ BẢO VỆ |
|
|
|
| ||
Q1 | Thiết bị bảo vệ 500kV | Cho thiết bị 500kV |
|
|
| ||
609 | Tủ bảo vệ số 1 của MBA 500kV |
| Tủ |
| 16.959,0 | ||
610 | Tủ bảo vệ số 2 của MBA 500kV |
| Tủ |
| 15.697,0 | ||
611 | Tủ bảo vệ kháng điện |
| Tủ |
| 666,1 | ||
| Tủ bảo vệ các ngăn MC |
| Tủ |
| 25.419,9 | ||
612 | Tủ bảo vệ các ngăn MC 500kV |
| Tủ |
| 25.419,2 | ||
613 | Tủ bảo vệ số 1 đường dây |
| Tủ |
| 65.659,9 | ||
614 | Tủ bảo số 2 đường dây |
| Tủ |
| 47.362,4 | ||
Q2 | Thiết bị bảo vệ 220kV | Cho thiết bị 220kV |
|
|
| ||
615 | Tủ bảo vệ MBA 220kV |
| Tủ |
| 97.739,1 | ||
616 | Tủ bảo vệ thanh cái số 1 |
| Tủ |
| 101.587,5 | ||
617 | Tủ bảo vệ thanh cái số 2 |
| Tủ |
| 106.640,7 | ||
618 | Tủ bảo vệ ngăn 220kV cho MBA 220kV & phân đoạn kiêm mạch vòng 220kV |
| Tủ |
| 24.990,0 | ||
619 | Tủ bảo vệ đường dây |
| Tủ |
| 41.085,0 | ||
620 | Tủ bảo vệ máy cắt 220kV |
| Tủ |
| 24.990,0 | ||
Q3 | Thiết bị bảo vệ 110kV | Cho thiết bị 110kV |
|
|
| ||
621 | Tủ bảo vệ máy biến áp chính 110kV |
| Tủ |
| 20.128,0 | ||
622 | Tủ bảo vệ máy biến áp và máy cắt 110kV |
| Tủ |
| 14.638,3 | ||
623 | Tủ bảo vệ 2 đường dây 110kV |
| Tủ |
| 122.202,9 | ||
624 | Tủ bảo vệ 1 đường dây 110 kV |
| Tủ |
| 42.152,0 | ||
625 | Tủ bảo vệ 2 đường dây 110 kV và Máy cắt 110kV |
| Tủ |
| 30.356,2 | ||
626 | Tủ bảo vệ xuất tuyến 110 kV và ngăn mạch vòng |
| Tủ |
| 38.251,0 | ||
| Tủ bảo vệ ngăn đường dây |
|
|
|
| ||
627 | 110kV và ngân lộ tổng của MBA 220kV |
| Tủ |
| 106.901,7 | ||
| Tủ bảo vệ ngăn 110kV cho |
|
|
|
| ||
628 | MBA 110kV& phân đoạn kiêm mạch vòng 110kV |
| Tủ |
| 21.007,0 | ||
629 | Tủ bảo vệ thanh cái 110kV |
| Tủ |
| 89.694,0 | ||
| Tủ bảo vệ thanh cái 110kV |
|
|
|
| ||
630 | và phân đoạn kiêm mạch vòng |
| Tủ |
| 121,217,0 | ||
T | TỦ ĐẤU DÂY |
|
|
|
| ||
631 | Tủ đấu dây ngoài trời 220kV | Sân 220kV | Tủ |
| 4.836,0 | ||
632 | “ | Cho Biến điện áp 3 pha | Tủ |
| 1.077,0 | ||
633 | “ | Cho biến điện áp 2 pha 110kV | Tủ |
| 1.768,6 | ||
634 | Tủ đấu dây ngoài trời 110kV | Cho biến dòng điện, dao các ly | Tủ |
| 1.768,6 | ||
635 | “ | Cho máy biến áp 3 pha 110kV | Tủ |
| 1.769,0 | ||
636 | “ | cho hệ thống 110kV | Tủ |
| 1.187,0 | ||
637 | “ | cho hệ thống máy biến áp 110 và 24kV | Tủ |
| 1.009,0 | ||
638 | Tủ đấu dây ngoài trời | cho hệ thống máy biến áp 15(22)kV | Tủ |
| 1.257,0 | ||
U | ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| ||
V | MÁY BƠM CÁC LOẠI (P>2,5KW) | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| ||
R | MÁY PHÁT ĐIỆN | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| ||
S | THIẾT BỊ ĐO ĐIẾM Ampe kìm |
|
|
|
| ||
639 | “ | 300A/600V AC-60V DC/1KW | Cái | 530,4 |
| ||
640 | “ | 600A/600V AC - (0,2-2) KW | Cái | 750,3 |
| ||
641 | “ | 1000A/750 AC/2KW 2000A/750V AC/2kW | Cái | 1.649,7 |
| ||
642 | “ | /200kW | Cái | 1.400,7 |
| ||
|
| 2000A DC/AC/750V |
|
|
| ||
643 | “ | AC/1000V DC/1,5 KW | Cái | 2.979,7 |
| ||
| Đồng hồ vạn năng |
|
|
|
| ||
644 | “ | 750V 15A AC/1000V 10A DC/20MW/62dB | Cái | 455,1 |
| ||
645 | “ | 1000V 10A AC/1000V 250mA | Cái | 890,2 |
| ||
| Mê gôm |
|
|
|
| ||
646 | “ | (500-1000)V/(1000-2000)M | Cái | 1.059,3 |
| ||
647 | “ | 250V/500M/1000V- 100/200/4000M- Mặt gương | Cái | 1.900,4 |
| ||
648 | “ | 250/500/1000V- 100/200/400M- hiện số | Cái | 1.600,5 |
| ||
649 | “ | (2500-5000)V/(100-200)G | Cái | 4.449,5 |
| ||
650 |
| 500/1000V-200M-hiện số | Cái | 2.200,2 |
| ||
651 | “ | 250/500/1000V-20/200/2000M-hiện số | Cái | 2.619,9 |
| ||
652 | Đo pha | 110V-600W AC | Cái | 455,1 |
| ||
| Đo điện trở đất |
|
|
|
| ||
653 | “ | 10W/1000W/30V AC | Cái | 2.135,6 |
| ||
654 | “ | 20W/200W/2000W/200V AC | Cái | 2.349,3 |
| ||
655 | Đo dòng dò | 500mA/220V/2200V AC | Cái | 1.549,8 |
| ||
656 | Đồng hồ đo điện | 300V-500V/5-50A AC | Cái | 38,4 |
| ||
657 | Đồng hồ đo điện chỉ thị | 45-65Hz | Cái | 350,6 |
| ||
658 | Đồng hồ do cos f | cos f (96x96mm) | Cái | 450,5 |
| ||
| Đồng hồ Ampekế điện động dùng AC |
|
|
|
| ||
659 | “ | EQ 72, (100-4000)/(200-8000)/5A CT Operated EQ 72 | Cái | 290,6 |
| ||
660 | “ | EQ 72, 50/100 EQ 72 EQ 48; 40-60-100A; 1-1,5; 2,5-4-6-10-15- | Cái | 321,3 |
| ||
661 | “ | 25/1A hoặc 5A CT Operated EQ 96, 1-1, 5-2,5-4-6-10 | Cái | 373,6 |
| ||
662 | “ | 15-25/1A hoặc 5A CT Operated EQ 96 | Cái | 307,5 |
| ||
663 | “ | EQ 96, 40-60- | Cái | 336,7 |
| ||
|
| 100, 2500A EQ 96 |
|
|
| ||
664 | “ | 10-15-25/1A hoặc 5A | Cái | 404,4 |
| ||
|
| CT Operated EQ 144 |
|
|
| ||
665 | “ | EQ 144,40-60-100A | Cái | 438,2 |
| ||
|
| EQ 144 |
|
|
| ||
| Đồng hồ m A điện động AC |
|
|
|
| ||
666 | “ | EQ 144, 100-150-250-400-600mA EQ 144 | Cái | 404,4 |
| ||
667 | “ | EQ 48, 100-150-250-400-600mA EQ 48 | Cái | 373,6 |
| ||
668 | “ | EQ 96, 100-140-250-400-600mA EQ 96 | Cái | 307,5 |
| ||
669 | “ | EQ 72, 100-150-250-400-600mA EQ 72 | Cái | 290,6 |
| ||
| Đồng hồ Vôn kế điện động AC |
|
|
|
| ||
670 | “ | EQ 72,6-10-15-25-40-60-100-400-500-600-750V EQ 72 | Cái | 321,3 |
| ||
671 | “ | EQ 48,6-10-15-25-40-60-100-150-250-300-400-500-600-750V EQ | Cái | 404,4 |
| ||
672 | “ | EQ 96, 150-250-300-400-500-600-750V EQ | Cái | 326,0 |
| ||
673 | “ | EQ 144,6-10-15-25-40-60-100V EQ 144 | Cái | 404,4 |
| ||
674 | “ | EQ 144, 150-250-300-400-500-600-750V EQ 144 | Cái | 419,7 |
| ||
| Đồng hồ KW |
|
|
|
| ||
| Đồng hồ KW hữu công |
|
|
|
| ||
675 | “ | 1 pha - WQ96E1W | Cái | 2.486,1 |
| ||
676 | “ | 1 pha - WQ144E1W | Cái | 2.615,3 |
| ||
677 | Đồng hồ KW hữj công 3 dây, 3 pha, diện cân pha Đồng hồ KW hữu công, điện công pha | WQ96D1W | Cái | 3.207,2 |
| ||
678 | “ | 3 dây, 3 pha, WQ144 D1W | Cái | 2.613,8 |
| ||
679 | “ | 4 dây, 3 pha, 4 dây, 3 pha, | Cái | 3.880,7 |
| ||
680 | “ | WQ144V1W | Cái | 2.647,2 |
| ||
| Đồng hồ KW hữu công, điện lệch pha |
|
|
|
| ||
681 | “ | 1 pha, WQ96-144 D2W | Cái | 2.789,0 |
| ||
682 | “ | 4 dây, 3 pha, | Cái | 3.367,1 |
| ||
683 | “ | WQ144V3W |
|
|
| ||
| Đồng hồ KW vô công, | 4 dây, 3 pha, | Cái | 4.039,0 |
| ||
684 | “ | 1 pha, WQ9E1B | Cái | 2.486,1 |
| ||
685 | “ | 1 pha, WQ144E1B | Cái | 2.615,3 |
| ||
| Đồng hồ KW vô công điện cân pha |
|
|
|
| ||
686 | “ | 3 dây, 3 pha, WQ96D1B | Cái | 2.613,8 |
| ||
687 | “ | 3 dây, 3 pha, WQ144 D1B | Cái | 3.207,2 |
| ||
688 | “ | 4 dây, 3 pha, | Cái | 2.647,6 |
| ||
689 | “ | 4 dây, 3 pha, | Cái | 3.880,7 |
| ||
|
| WQ114V1B |
|
|
| ||
| Đồng hồ KW vô công, điện lệch pha |
|
|
|
| ||
690 | “ | 3 dây, 3 pha, WQ96D2B | Cái | 2,789,0 |
| ||
691 | “ | WQ144D2B | Cái | 3.367,1 |
| ||
692 | “ | 4 dây, 3 pha, | Cái | 4.039,0 |
| ||
|
| 4 dây, 3 pha, WQ144V3B |
|
|
| ||
W | THIẾT BỊ LẺ |
|
|
|
| ||
W1 | Hợp bộ rơ le bảo vệ |
|
|
|
| ||
694 | Rơ le Bảo vệ | so lệch dường dây hoặc cáp 220kV | Bộ | 107,625,0 |
| ||
695 | Rơ le Bảo vệ | khoảng cách đường dây hoặc cáp 220kV | Bộ | 132.071,3 |
| ||
W2 | Rơ le |
|
|
|
| ||
| Rơ le trung gian |
|
|
|
| ||
696 | “ | PH 23 DC220V-24V | Cái | 179,9 |
| ||
697 | “ | PH 25 AC220V-110V | Cái | 119,9 |
| ||
698 | “ | PH 251-256, 220V- PH 341 | Cái | 179,9 |
| ||
699 | “ | PH 341 | Cái | 219,9 |
| ||
700 | “ | PPY 1,2; 220V-24V | Cái | 64,6 |
| ||
701 | “ | P P8, 11; DC | Cái | 350,6 |
| ||
702 | “ | P P 12,9; AC | Cái | 299,8 |
| ||
703 | “ | P P 220V | Cái | 150,7 |
| ||
|
| PP 220V |
|
|
| ||
704 |
| KH-101-2C; AC110, 220 DC 12,24,48,110 | Cái | 118,4 |
| ||
|
| 30A 2a |
|
|
| ||
|
| KH-101-2C-AC110 |
|
|
| ||
705 | “ | 220 DC 12,24,48,110 | Cái | 146,1 |
| ||
|
| 30A 2a |
|
|
| ||
|
| KH-101-2C-3C |
|
|
| ||
706 | “ | AC110, 220 DC | Cái | 63,0 |
| ||
|
| 12,24,48,110 30A 2a |
|
|
| ||
|
| KH-102-2CL-3CL; |
| 70,7 |
| ||
|
| AC220 có đèn LED |
|
|
| ||
| Rơ le trung gian loại nhỏ |
|
|
|
| ||
708 | “ | KH-103-1CP; AC110, 220 DC 12, 24, 48, 110 KH-103-2C-2CP; | Cái | 32,3 |
| ||
709 | “ | AC220 có đèn LED | Cái | 43,1 |
| ||
|
| KH-103-2C-2CP; |
|
|
| ||
710 | “ | AC110, 220 DC 12, 24, 48, 110 | Cái | 35,4 |
| ||
711 | “ | KH 103-3C-3CP | Cái | 38,4 |
| ||
|
| AC110, 220 DC 12,24, 48, 110 |
|
|
| ||
712 | “ | KH-103-3CL; AC 220 có đèn LED | Cái | 46,1 |
| ||
713 | “ | AC 110, 220 DC 12,24, 48, 110 | Cái | 41,5 |
| ||
714 | “ | KH-103-4CL; AC 220 | Cái | 49,2 |
| ||
| Rơle dòng điện |
|
|
|
| ||
715 | “ | PT81/1-82/2-85/1 | Cái | 384,4 |
| ||
716 | “ | PT90/1-90/2 | Cái | 307,5 |
| ||
717 | “ | PT40/2-40/0,2 | Cái | 219,9 |
| ||
718 | “ | PT40/10-40/20 | Cái | 275,2 |
| ||
| Rơ le điện áp |
|
|
|
| ||
719 | “ | PH 53/60-04 | Cái | 219,9 |
| ||
720 | “ | PH 53/200-400 | Cái | 198,3 |
| ||
721 | “ | PH 54/160 | Cái | 241,4 |
| ||
722 | “ | PH 54/320 | Cái | 330,6 |
| ||
| Rơ le thời gian |
|
|
|
| ||
723 | “ | PB 238-248 | Cái | 239,9 |
| ||
724 | “ | PB 234 | Cái | 204,5 |
| ||
725 | “ | PB 228 | Cái | 192,2 |
| ||
726 | “ | PB 218 | Cái | 179,9 |
| ||
727 | “ | PB 147 | Cái | 396,7 |
| ||
728 | “ | PB 132 | Cái | 407,4 |
| ||
729 | “ | PB 127 | Cái | 419,7 |
| ||
| Rơ le tín hiệu |
|
|
|
| ||
730 | “ | PY 21; 21T-0,024; 0,5-1A | Cái | 199,9 |
| ||
731 | “ | PY 11-0,16-1A | Cái | 90,7 |
| ||
732 | “ | PY 11; 110, 220V | Cái | 110,7 |
| ||
| Rơ le 3 thanh nhiệt |
|
|
|
| ||
733 | “ | GTH-22/3; 0,63-22A | Cái | 86,1 |
| ||
734 | “ | GTH-40/3; 18-14A | Cái | 130,7 |
| ||
735 | “ | GTH-85/3; 34-85A | Cái | 152,2 |
| ||
736 | “ | GTH-100/3; 65-100A | Cái | 290,6 |
| ||
737 | “ | GTH-150/3; 85(100)-125 (150)A | Cái | 610,4 |
| ||
738 | “ | GTH-220/3; (100-120; 160)-(160-180-240)A | Cái | 774,9 |
| ||
739 | “ | GTH-400/3; 200-400A | Cái | 1,099,3 |
| ||
740 | “ | GTH-600/3; 400-800A | Cái | 2.449,2 |
| ||
| Rơ le nhiệt |
|
|
|
| ||
741 | “ | TR-ON/3 2,2~13A TR-5-1N/3 12, 18-18-26A | Cái | 152,2 |
| ||
742 | “ | 16A | Cái | 181,4 |
| ||
743 | “ | TR-2N/3 24-36A | Cái | 203,0 |
| ||
744 | “ | TR-3N/3 34-50A, 45-67A | Cái | 276,8 |
| ||
745 | “ | TR-4N/3 54-80A | Cái | 292,1 |
| ||
746 | “ | TR-6N/3 85-125A | Cái | 504,2 |
| ||
747 | “ | TR-6N/3 110-160A | Cái | 714,9 |
| ||
748 | “ | TR-8N/3 125-184A | Cái | 770,3 |
| ||
749 | “ | TR-10N3 160-240A | Cái | 1.374,5 |
| ||
750 | “ | TR-11N/3 200-300A | Cái | 1.865,0 |
| ||
751 | “ | TR-12N/3 300-450A | Cái | 2,409,3 |
| ||
752 | “ | TR-14N/3 400-600A | Cái | 2.744,4 |
| ||
Z | THIẾT BỊ THÔNG TIN |
|
|
|
| ||
Z1 | Thiết bị thông tin tải ba |
|
|
|
| ||
| Thiết bị thông tin tải ba |
|
|
|
| ||
753 | “ | Power line carie equipment | Bộ |
| 16.537,0 | ||
|
| Digital PLC equipment |
|
|
| ||
754 | “ | (Chưa có DATA & card 4W (2W) E&M | Bộ |
| 9.828,0 | ||
|
| Digital PLC equipment |
|
|
| ||
755 | “ | (Chưa có DATA) | Bộ |
| 13.443,0 | ||
|
| Digital PLC equipment |
|
|
| ||
756 | “ | (Trọn bộ công suất ra 40W-80) | Bộ |
| 13.690,8 | ||
757 | Máy tải ba 3 kênh Cuộn cản cao tần 220kV |
|
|
|
| ||
758 | “ | 0,5mH-80,5kA-1250A | Bộ |
| 3.682,0 | ||
759 | “ | 0,5mH-31,5kA-2000A | Bộ |
| 8.798,8 | ||
760 | “ | 0,5mH-31,5kA-1250A | Bộ |
| 4.292,0 | ||
| Cuộn cản cao tần 110kV |
|
|
|
| ||
761 | “ | 0,5mH-41kA-1250 | Bộ |
| 2.266,0 | ||
762 | “ | 0,5mH-40kA-630A | Bộ |
| 2.496,0 | ||
763 | “ | 0,5mH-25kA/s-630 | Bộ |
| 3.805,0 | ||
764 | “ | 0,5mH-20kA/s-630 | Bộ |
| 4.085,4 | ||
765 | “ | 0,5mH-1250A | Bộ |
| 4.235,0 | ||
766 | “ | 0,2mH-1250A | Bộ |
| 2.815,0 | ||
767 | Thiết bị nối | Pha-đất | Bộ |
| 1.773,2 | ||
768 | Thiết bị nối | CD | Bộ |
| 2.015,1 | ||
| Tụ nối |
|
|
|
| ||
769 | “ | CC | Bộ |
| 2.080,0 | ||
770 | “ | CC 110kV-6000-8000pF | Bộ |
| 2.423,0 | ||
| Tụ biến điện áp |
|
|
|
| ||
771 | “ | CVT110kV/8800pF | Bộ |
| 3.559,4 | ||
772 | “ | CVT220kV/4400pF | Bộ |
| 5.126,5 | ||
773 | “ | CVT110kV/6400pF | Bộ |
| 6.000,0 | ||
| Card giao diện tiếng |
|
|
|
| ||
774 | “ | Voice channel | Card |
| 197,0 | ||
|
| Interface 2W+Ringer |
|
|
| ||
775 | “ | 2-W/FXS | Card |
| 408,5 | ||
776 | “ | 2-W/FXO | “ |
| 439,3 | ||
777 | “ | 4W(2W) E&M | “ |
| 1.923,1 | ||
778 | “ | 4W E&M | “ |
| 352,1 | ||
779 | “ | DATA interface | “ |
| 428,5 | ||
780 | Card giao diện thường trực | Hotline Interface | Card |
| 428,5 | ||
| Card dầu cực bảo vệ |
|
|
|
| ||
781 | “ | Protection terminal | Card |
| 2.142,6 | ||
782 | “ | Tele Protection | “ |
| 1.847,5 | ||
|
| terminal (SWT2000F6) |
|
|
| ||
| Card giao diện riêng |
|
|
|
| ||
783 | “ | 4-W E&M Interface (for PABX) | Card |
| 2.080,0 | ||
784 | “ | 4-W E&M Interface-PABX AT&T | “ |
| 1.605,0 | ||
785 | “ | 4-W E&M Interface-PABX Hicom | “ |
| 770,0 | ||
| Cabin tải ba |
|
|
|
| ||
786 | “ | PLC-cabinet | “ |
| 1.507,0 | ||
787 | “ | PLC-cabinet | “ |
| 2.412,0 | ||
788 | “ | PLC-cabinet | “ |
| 6.151,0 | ||
| Thiết bị số chuyển đổi PABX và phụ kiện |
|
|
|
| ||
789 | “ | Digital Exchange | “ |
| 13.097,0 | ||
|
| (PABX) and |
|
|
| ||
790 | “ | PABX | “ |
| 31.754,1 | ||
| Mô đun ghép nối |
|
|
|
| ||
791 | “ | KVC.1E&M (MDS 450 D) | Card |
| 840,0 | ||
792 | “ | KVC.1 FXS (MDS 450 D) | Card |
| 840,0 | ||
| Bộ cắt lọc sét |
|
|
|
| ||
793 | “ | 220VAC/1pha/10A | Bộ |
| 301,5 | ||
794 | “ | 220VAC/1pha/15A | Bộ |
| 482,7 | ||
795 | “ | 220VAC/1pha/16A | Bộ |
| 588,5 | ||
796 | “ | 220VAC/1pha | Bộ |
| 823,5 | ||
797 | Điện thoại cố định | Telephon set | Bộ |
| 88,0 | ||
| Máy FAX |
|
|
|
| ||
798 | “ | “ | Bộ |
| 341,0 | ||
799 | “ | KXFP-105 | Bộ |
| 439,7 | ||
800 | “ | SF505 | Bộ | 2.895.1 |
| ||
801 | “ | SF1505 | Bộ | 9.230,3 |
| ||
802 | “ | SF2800 có ghi âm | Bộ | 3.694,6 |
| ||
Z2 | Thiết bị thông tin vi ba |
|
|
|
| ||
| Thiết bị vi ba |
|
|
|
| ||
803 | “ | SRAL7GHz, 2Mbit/s 1+0 | Bộ |
| 15.204,0 | ||
804 | “ | “(bao gồm Rack 19’, Anten 0,8m) | Bộ |
| 24.057,0 | ||
| Thiết bị vi ba số |
|
|
|
| ||
805 |
| MDS 450D, 384kbits, 6kênh, 320-520 MHz, kèm rack, anten, feeder | Bộ |
| 15.429,0 | ||
806 | “ | Terminal; 7-8GHz; 2Mbit/s; 1+0; | Bộ |
| 16.918,0 | ||
807 | “ | D=1,8m; 7GHz; 50W | Bộ |
| 2.592,0 | ||
808 | “ | D=1,2m; 7-8GHz; 50W | Bộ |
| 1.120,0 | ||
809 | “ | D=0,6m; 7-8GHz; 50W | Bộ |
| 1.121,0 | ||
810 | Anten vô hướng | 50W | Bộ |
| 128,0 | ||
811 | Rack 19” | 19”/ETSI | Bộ |
| 772,0 | ||
| Thiết bị ghép kênh đầu |
|
|
|
| ||
812 | “ | PCM-30, 30chanels | Bộ |
| 7.630,0 | ||
813 | “ | PCM 2Mbit; Type: terminal | Bộ |
| 5.477,2 | ||
814 | “ | Type: Add/drop | Bộ |
| 7.267,0 | ||
| Thiết bị dồn kênh |
|
|
|
| ||
815 | “ | Microwave Kilomux | Card |
| 2.245,0 | ||
|
| 2000KVC1/4W E&M |
|
|
| ||
816 | “ | Kilomux- | “ |
| 856,0 | ||
|
| 2000KVC1/E&M |
|
|
| ||
Z3 | Thiết bị quang |
|
|
|
| ||
| Thiết bị quang |
|
|
|
| ||
817 | “ | Cho nút hệ thống điều khiển STM-16 | Bộ |
| 78.300,0 | ||
818 | “ | Cho các trạm 500kV STM-16 | Bộ |
| 148.360,0 | ||
819 | “ | Cho mở rộng các trạm lập 500kV STM-16 | Bộ |
| 150.760,0 | ||
| Thiết bị STM-1 (Có phụ kiện) |
|
|
|
| ||
820 | “ | STM-1; 155,52 Mbit/s, 1+0, l=1550nm | Bộ |
| 15.190,0 | ||
821 | “ | “ | Bộ |
| 24.716,0 | ||
822 | “ | ALCATEL SDH STM-1/4 1650SMC | Bộ |
| 62.925,1 | ||
| Thiết bị điều hành cục bộ |
|
|
|
| ||
823 | “ | SHD | Bộ |
| 7.300,0 | ||
824 | “ | SDH kèm phụ kiện | Bộ |
| 9.297,0 | ||
| Thiết bị ghép kênh đầu |
|
|
|
| ||
825 | “ | PCM-30 | Bộ |
| 5.384,2 | ||
826 | “ | PCM-30+p kiện | Bộ |
| 9.877,1 | ||
| Giá phối dây |
|
|
|
| ||
827 | “ | MDF 200 đôi | Bộ |
| 800,0 | ||
828 | “ | MDF 30 dôi kèm chống sét cho các giá | Bộ |
| 800,0 | ||
829 | Thiết bị dồn kênh trọn bộ có cabin | FM XII | Bộ |
| 5.022,0 | ||
Z4 | Thiết bị vô tuyến điện |
|
|
|
| ||
830 | Máy vô tuyến | VHF-100W | Bộ |
| 1.500,0 | ||
831 | Máy vô tuyến | UHF-100W | Bộ |
| 6.000,0 | ||
VẬT LIỆU ĐIỆN
|
PHẦN II - GIÁ VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
MÃ | TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | ||
(1000 ĐỒNG) | (USD) | |||||
| PHẦN II-VẬT LIỆU |
|
|
|
| |
A | THÔNG GIÓ | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
B | QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
C | CẦU DAO < 100V | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
D | ÁP TÔ MÁT | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
E | KHỞI ĐỘNG TỪ | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
F | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
G | HÓA CHẤT PCCC | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
H | VÓ TỦ ĐIỆN | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
I | CẦU CHÌ-CẦU CHÁY | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
J | KHÓA LIÊN ĐÓNG | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
K | BIẾN DÒNG HẠ THẾ | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
L | CÔNG TƠ, TỦ CÔNG TƠ | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
M | CHIẾU SÁNG | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
N | CỘT BÊ TÔNG | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
O | CỘT THÉP |
|
|
|
| |
1 | Gia công cột dỡ thép | Gia công thô | Tấn | 6.890 |
| |
2 | Gia công cột néo thép | Gia công thô | Tấn | 7.160 |
| |
3 | Gia công cột dỡ thép | Mạ kẽm nhúng nóng | Tấn | 9.149 |
| |
4 | Gia công cột néo thép | Mạ kẽm nhúng nóng | Tấn | 9.466 |
| |
P | Xà thép |
|
|
|
| |
5 | Gia công xà thép | Mạ kẽm nhúng nóng | Tấn | 9.466 |
| |
Q | Bu lông |
|
|
|
| |
6 | Bu lông neo các loại |
| Tấn | 8.750 |
| |
7 | Bu lông neo | 48-250; 56-250; 64-350 | Tấn | 9.135 |
| |
8 | Bu lông cấp bền 4.4 | M 12 - M 18 | Tấn | 15.000 |
| |
9 | “ | M 20 - M30 | Tấn | 14.500 |
| |
10 | Bu lông cấp bền 6.6 | M 12 - M18 | Tấn | 18.000 |
| |
11 | “ | M 20 - M30 | Tấn | 17.000 |
| |
12 | Bu lông cấp bền 8.8 | M 12 - M18 | Tấn | 20.000 |
| |
13 | “ | M 20 - M30 | Tấn | 19.000 |
| |
T | CÁCH ĐIỆN |
|
|
|
| |
T1 | Chuỗi cách điện |
|
|
|
| |
14 | Chuỗi cách điện néo kép (V) 500kV | U160-Thủy tinh-2x35-146-160 | chuỗi | 42.392 | 2.757,2 | |
| Chuỗi cách điện néo 220kV |
|
|
|
| |
15 | “ | U300-Thủy tinh-2x13-195-300 | chuỗi |
| 1.413,1 | |
16 | “ | U210-Thủy tinh-2x14-170-210 | chuỗi |
| 652,1 | |
17 | “ | U210-Thủy tinh-14-170-210 | chuỗi |
| 441,0 | |
18 | “ | U210AS(210B)-Thủy tinh-14-170-210AS | chuỗi |
| 505,0 | |
19 | “ | U210-Thủy tinh-13-170- | chuỗi |
| 341,0 | |
20 | “ | U160-Thủy tinh 2x15-146-160 | chuỗi |
| 651,6 | |
21 | “ | U160BS-Thủy tinh-15-140-160 | chuỗi |
| 629,2 | |
22 | “ | U160-Thủy tinh-14-170- | chuỗi |
| 330,1 | |
23 | “ | U160-Thủy tinh-13-170 | chuỗi |
| 316,3 | |
24 | “ | U120B-Thủy tinh-2x18-146-120 | chuỗi | 9.274 |
| |
25 | “ | U120B-Thủy tinh-18-146-120 | chuỗi | 5.939 |
| |
26 | “ | U120-Thủy tinh-16-146- | chuỗi | 5.939 |
| |
27 | “ | U120-Gốm-22-127-120 | chuỗi |
| 324,3 | |
28 | “ | U120-Gốm-18-145-120 | chuỗi |
| 304,0 | |
| Chuỗi cách điện dỡ 220kV |
|
|
|
| |
29 | “ | U160-Thủy tinh-2x17-146-160 | chuỗi |
| 1.019,8 | |
30 | “ | U160BS-Thủy tinh-15-140-160 | chuỗi |
| 629,2 | |
31 | “ | U120-Thủy tinh-2x20-146-120 | chuỗi |
| 581,8 | |
32 | “ | U80AS-Thủy tinh-15-146-80AS | chuỗi |
| 251,4 | |
33 | “ | U70-Thủy tinh-2x18-146- | chuỗi |
| 565,0 | |
34 | “ | U70-Thủy tinh-15(16)-146-70 | chuỗi |
| 199,6 | |
35 | “ | U70BS-Thủy tinh-18-127- | chuỗi | 5.094 |
| |
36 | “ | U70BS-Thủy tinh-16-127- | chuỗi | 2.748 |
| |
37 | “ | U120-Gốm-22-127-120 | chuỗi |
| 270,2 | |
38 | “ | U120-Gốm 22-127-120 | chuỗi |
| 210,0 | |
| Chuỗi cách điện néo 110kV |
|
|
|
| |
39 | “ | U160BS-Thủy tinh-9-140-160 | chuỗi | 7.637 | 496,7 | |
40 | “ | PS120-thủy tinh-9(10)-146-120 | chuỗi | 4.466 | 290,5 | |
41 | “ | U120-Gốm-12-127-120 | chuỗi | 4.511 | 293,4 | |
42 | “ | U120B-Gốm-9-146-120 | chuỗi | 4.228 | 275,0 | |
43 | “ | U70-Gốm 11-127-70 | chuỗi | 2.345 | 152,5 | |
| Chuỗi cách điện dỡ 110kV |
|
|
|
| |
44 | “ | U168BS-Thủy tinh-9-140-160 | chuỗi |
| 496,7 | |
45 | “ | PS120-Thủy tinh | chuỗi |
| 261,0 | |
46 | “ | PS120D-Thủy tinh | chuỗi |
| 206,2 | |
47 | “ | U70BS-Thủy tinh-8(9)-127-70 | chuỗi |
| 109,4 | |
48 | “ | U120-Gốm-12-127-120 | chuỗi |
| 185,3 | |
49 | “ | U120B-Gốm-9-146-120 | chuỗi |
| 146,0 | |
50 | “ | U7-Gốm 11-127-70 | chuỗi |
| 143,5 | |
51 | Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK90 | U160-Thủy tinh-1-146-160 | chuỗi |
| 69,1 | |
| Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK70 |
|
|
|
| |
52 | “ | U120-Thủy tinh-1-146-120 | chuỗi |
| 65,0 | |
53 | “ | U120B-Thủy tinh-1-146-120 | chuỗi | 1.298 |
| |
54 | Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK50 |
| chuỗi | 226 |
| |
55 | Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK90 | U120-Thủy tinh-1-146-120 | chuỗi |
| 46,6 | |
| Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK70 |
|
|
|
| |
56 | “ | U70-Thủy tinh-1-127-70 | chuỗi |
| 470 | |
57 | “ | U7-BS-Thủy tinh-1-127-70 | chuỗi | 823 |
| |
58 | Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK50 | Thủy tinh | chuỗi | 178 |
| |
T2 | Bát cách điện |
|
|
|
| |
59 | Bát cách điện | U120-Thủy tinh-146-120 | bát |
| 10,1 | |
60 | “ | U70-Thủy tinh-127-70 | bát |
| 8,1 | |
61 | Sứ đĩa NGK 10 | Thủy tinh | bát | 63 |
| |
62 | Sứ đĩa NGK 6 | Thủy tinh | bát | 58 |
| |
63 | Sứ treo | Polime | bát | 231 |
| |
T3 | Cách điện đứng |
|
|
|
| |
| Cho thanh cái |
|
|
|
| |
64 | Cách điện đứng 500kV | Gốm | cái |
| 3.525,2 | |
65 | Cách điện đứng 220kV | Gốm | cái |
| 734m0 | |
66 | Cách điện đứng 110kV | Gốm | cái |
| 247,0 | |
67 | Cách điện đứng 72kV | Gốm | cái |
| 186,3 | |
68 | Cách điện đứng 35kV | Gốm | cái |
| 81,7 | |
69 | Cách điện đứng 22kV | Gốm | cái |
| 58,5 | |
70 | Cách điện đứng 10kV | Gốm | cái |
| 22,0 | |
| Cho đường dây |
|
|
|
| |
71 | Cách điện đứng 35kV | Gốm | cái |
| 8,6 | |
72 | Cách điện đứng 25kV | Gốm-Vùng nhiễm bẩn | cái |
| 10,6 | |
73 | Cách điện đứng 22kV | Gốm | cái |
| 3,4 | |
74 | Cách điện đứng 22kV | Gốm-Vùng nhiễm bẩn | cái |
| 4,2 | |
75 | Cách điện đứng 22kV | Gốm-Chống muối biển VN | cái | 62 |
| |
76 | Cách điện đứng 15kV | Gốm Việt Nam | cái | 30 |
| |
T4 | PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN |
|
|
|
| |
| Vòng treo đầu tròn |
|
|
|
| |
77 | “ | VT-6(7) | cái | 6 |
| |
78 | “ | VT-9 | cái | 6 |
| |
79 | “ | VT-12 | cái | 8 |
| |
80 | “ | VT-16 | cái | 11 |
| |
| Móc treo |
|
|
|
| |
81 | “ | MT-6(7) | cái | 8 |
| |
82 | “ | MT-9 | cái | 11 |
| |
83 | “ | MT-12 | cái | 17 |
| |
84 | “ | MT-16 | cái | 26 |
| |
| Mắt nối đơn |
|
|
|
| |
85 | “ | MN 1-6 | cái | 8 |
| |
86 | “ | MN 1-7 | cái | 9 |
| |
87 | “ | MN 1-9 | cái | 14 |
| |
88 | “ | MN 1-12 | cái | 18 |
| |
89 | “ | MN 1-16 | cái | 31 |
| |
| Mắt nối đơn |
|
|
|
| |
90 | “ | Y-1-7-1 | cái | 12 |
| |
91 | “ | Y 12 | cái | 22 |
| |
| Mắt nối kép |
|
|
|
| |
92 | “ | MN 2-6 | cái | 9 |
| |
93 | “ | MN 2-7 | cái | 12 |
| |
94 | “ | MN 2-9 | cái | 18 |
| |
95 | “ | MN 2-12 (22) | cái | 23 |
| |
96 | “ | MN 2-26 | cái | 34 |
| |
| Khóa néo |
|
|
|
| |
97 | “ | N1-357 | cái | 34 |
| |
98 | “ | N1-912 | cái | 55 |
| |
99 | “ | N1-158 | cái | 94 |
| |
100 | “ | N1K | cái | 14 |
| |
101 | “ | NS-70 | cái | 22 |
| |
| Khóa dỡ |
|
|
|
| |
102 | “ | Đ1-912 | cái | 34 |
| |
103 | “ | Đ1-158 | cái | 49 |
| |
104 | “ | Đ1-CS(ĐS-357) | cái | 35 |
| |
| Bản treo đơn |
|
|
|
| |
105 | “ | BT1-6(7) | cái | 8 |
| |
106 | “ | BT1-9 | cái | 11 |
| |
107 | “ | BT1-12 | cái | 12 |
| |
108 | “ | BT1-16 | cái | 23 |
| |
| Bản treo kép |
|
|
|
| |
109 | “ | BT2-6(7) | cái | 9 |
| |
110 | “ | BT2-9 | cái | 12 |
| |
111 | “ | BT2-12 | cái | 14 |
| |
| Cặp cáp sắt |
|
|
|
| |
112 | “ | C-35 | cái | 11 |
| |
113 | “ | C-95 | cái | 18 |
| |
| Cặp cáp nhôm |
|
|
|
| |
114 | “ | KNO-35 | cái | 6 |
| |
115 | “ | KNO-70 | cái | 18 |
| |
116 | “ | KNO-95 | cái | 26 |
| |
117 | “ | KNO-120 | cái | 37 |
| |
118 | “ | KNO-185 | cái | 48 |
| |
| Nối trung gian |
|
|
|
| |
119 | “ | NG-6(7) | cái | 8 |
| |
120 | “ | NG-9 | cái | 8 |
| |
121 | “ | NG-12 | cái | 12 |
| |
122 | “ | NG 16 | cái | 14 |
| |
123 | “ | NG 3-6 | cái | 9 |
| |
124 | “ | NG 3-12 | cái | 18 |
| |
125 | Mắt nối trung gian | PP7-1 | cái | 9 |
| |
| Nối lắp ráp |
|
|
|
| |
126 | “ | NR-6 | cái | 12 |
| |
127 | “ | NR-7 | cái | 17 |
| |
128 | “ | NR-9 | cái | 23 |
| |
129 | “ | NR-12 | cái | 29 |
| |
130 | “ | NR-16 | cái | 42 |
| |
| Nối trung gian điều chỉnh |
|
|
|
| |
131 | “ | NĐ-6 | cái | 25 |
| |
132 | “ | NĐ-7 | cái | 26 |
| |
133 | “ | NĐ-9 | cái | 37 |
| |
134 | “ | NĐ-12 | cái | 62 |
| |
135 | Mắt nối lắp ráp chuyển dịch |
| cái | 46 |
| |
136 | Khánh đơn | K-12 | cái | 57 |
| |
137 | Khánh kép | 2K-12 | bộ | 77 |
| |
138 | Khánh ghép | KG-20A | bộ | 105 |
| |
139 | Cụm bắt chuối néo | CTN-16 | bộ | 83 |
| |
| Gu đông |
|
|
|
| |
140 | “ | UM-16 | bộ | 11 |
| |
141 | “ | UM-18 | bộ | 14 |
| |
142 | “ | UM-20 | bộ | 14 |
| |
| Khóa dỡ dây dẫn |
|
|
|
| |
143 | “ | Đ-158 | bộ | 43 |
| |
144 | “ | Đ-234 | bộ | 77 |
| |
145 | “ | Đ-300 | bộ | 80 |
| |
146 | “ | Đ-357 (912) | bộ | 32 |
| |
147 | “Khóa dỡ dây chống sét |
|
|
|
| |
| Khóa néo dây |
|
|
|
| |
148 | “ | N-158 | bộ | 91 |
| |
149 | “ | N-357 | bộ | 32 |
| |
150 | “ | N-912 | bộ | 43 |
| |
| Khóa néo ép |
|
|
|
| |
151 | “ | N-240 | bộ | 204 |
| |
152 | “ | N-300 | bộ | 229 |
| |
153 | Khóa néo dây chống sét | NN-(6-12) | bộ | 20 |
| |
| Cặp cáp lèo dây dẫn |
|
|
|
| |
154 | “ | PAC-240 | bộ | 57 |
| |
155 | “ | PAC-185 | bộ | 49 |
| |
U | DÂY DẪN |
|
|
|
| |
| Dây dẫn |
|
|
|
| |
156 | “ | ACSR 885-660 | 100m |
| 1.686,7 | |
157 | “ | ACSR 500 | 100m | 5.065 |
| |
158 | “ | ACSR 430-410 | 100m | 4.485 |
| |
159 | “ | ACSR 400 | 100m | 4.087 |
| |
160 | “ | ACSR 330-300 | 100m | 3.107 |
| |
161 | “ | ACSR 240 | 100m | 2.523 |
| |
162 | “ | ACSR 185 | 100m | 1.939 |
| |
163 | “ | ACSR 150-95 | 100m | 1.538 |
| |
164 | “ | ACSR 70 | 100m | 718 |
| |
165 | “ | ACSR 50 | 100m | 506 |
| |
166 | “ | ACSR 35 | 100m | 384 |
| |
167 | “ | ACSR 25 | 100m | 263 |
| |
| Dây dẫn có giảm nhẹ |
|
|
|
| |
168 | “ | AACSR 490-450 | 100m |
| 313,0 | |
169 | “ | AACSR 305 | 100m |
| 212,5 | |
170 | “ | ASKP 240/39 | 100m | 2.28 |
| |
171 | “ | ASKP 185/29 | 100m | 2.017 |
| |
172 | “ | ASKP 120/19 | 100m | 1.351 |
| |
173 | “ | ASKP 95/16 | 100m | 1.009 |
| |
| Dây chống sét |
|
|
|
| |
174 | “ | TK(C)-90-70 | 100m |
| 65,3 | |
175 | “ | TK(C)-50 | 100m | 541 |
| |
| Ống nhôm thanh cái |
|
|
|
| |
176 | “ | f141 | 100m |
| 4.187,9 | |
177 | “ | f80 | 100m | 541 |
| |
178 | Dây đồng trần | C1000-10/127-7 | kg | 34 |
| |
179 | Dây nhôm trần | A100-10/127-7 | kg | 32 |
| |
| Dây đồng bọc |
|
|
|
| |
180 | “ | CV 1000 | 100m | 33.027 |
| |
181 | “ | CV 800 | 100m | 26.362 |
| |
182 | “ | CV 630 | 100m | 20.730 |
| |
183 | “ | CV 500 | 100m | 16.035 |
| |
184 | “ | CV 400 | 100m | 13.181 |
| |
185 | “ | CV 300 | 100m | 10.029 |
| |
186 | “ | CV 240 | 100m | 8.015 |
| |
187 | “ | CV 200 | 100m | 6.521 |
| |
188 | “ | CV 185 | 100m | 6.235 |
| |
189 | “ | CV 150 | 100m | 5.055 |
| |
190 | “ | CV 120 | 100m | 4.048 |
| |
191 | “ | CV 95 | 100m | 3.235 |
| |
192 | “ | CV 70 | 100m | 2.371 |
| |
193 | “ | CV 50 | 100m | 1.751 |
| |
194 | “ | CV 35 | 100m | 1.248 |
| |
195 | “ | CV 25 | 100m | 915 |
| |
196 | “ | CV 16 | 100m | 607 |
| |
197 | “ | CEV 240 | 100m | 9.820 |
| |
198 | “ | CEV 150 | 100m | 6.381 |
| |
199 | “ | CEV 95 | 100m | 6.381 |
| |
200 | “ | CEV 70 | 100m | 3.701 |
| |
201 | “ | CEV 50 | 100m | 2.950 |
| |
202 | “ | CEV 35 | 100m | 2.480 |
| |
203 | “ | CEV 25 | 100m | 2.120 |
| |
| Dây nhôm bọc |
|
|
|
| |
204 | “ | AV 1000 | 100m | 10.477 |
| |
205 | “ | AV 800 | 100m | 8.304 |
| |
206 | “ | AV 630 | 100m | 6.438 |
| |
207 | “ | AV 500 | 100m | 5.161 |
| |
208 | “ | AV 400 | 100m | 4.144 |
| |
209 | “ | AV 325 | 100m | 3.944 |
| |
210 | “ | AV 300-250 | 100m | 3.124 |
| |
211 | “ | AV 240 | 100m | 2.591 |
| |
212 | “ | AV 200 | 100m | 2.297 |
| |
213 | “ | AV 185 | 100m | 2.048 |
| |
214 | “ | AV 150 | 100m | 1.667 |
| |
215 | “ | AV 120 | 100m | 1.351 |
| |
216 | “ | AV 95 | 100m | 1.087 |
| |
217 | “ | AV 70 | 100m | 792 |
| |
218 | “ | AV 50 | 100m | 589 |
| |
219 | “ | AV 35 | 100m | 437 |
| |
220 | “ | AV 25 | 100m | 344 |
| |
221 | “ | AV 16 | 100m | 244 |
| |
222 | “ | AEV 240 | 100m | 4.720 |
| |
223 | “ | AEV 185 | 100m | 4.001 |
| |
224 | “ | AEV 120 | 100m | 3.0320 |
| |
225 | “ | AEV 95 | 100m | 2.711 |
| |
226 | “ | AEV 70 | 100m | 2.320 |
| |
227 | “ | AEV 50 | 100m | 2.020 |
| |
228 | “ | AEV 25 | 100m | 1.680 |
| |
| Dây nhôm lõi thép bọc |
|
|
|
| |
229 | “ | ACV 500 | 100m | 5.715 |
| |
230 | “ | ACV 450 | 100m | 5.066 |
| |
231 | “ | ACV 400 | 100m | 4.666 |
| |
232 | “ | ACV 330 | 100m | 3.998 |
| |
233 | “ | ACV 300 | 100m | 3.725 |
| |
234 | “ | ACV 240 | 100m | 2.975 |
| |
235 | “ | ACV 185 | 100m | 2.335 |
| |
236 | “ | ACV 150 | 100m | 1.877 |
| |
237 | “ | ACV 120 | 100m | 1.574 |
| |
238 | “ | ACV 95 | 100m | 1.265 |
| |
239 | “ | ACV 70 | 100m | 923 |
| |
240 | “ | ACV 50 | 100m | 666 |
| |
241 | “ | ACV 35 | 100m | 532 |
| |
242 | “ | ACV 25 | 100m | 367 |
| |
243 | “ | ACV 16 | 100m | 261 |
| |
244 | “ | 22kV-XLPE AAA185-95 | 100m |
| 171,0 | |
245 | Dây hợp kim nhôm bọc | XLPE/Alloy 240-70 | 100m |
| 222,0 | |
V | CÁP |
|
|
|
| |
V1 | Cáp lực cao áp |
|
|
|
| |
V1.1 | Cáp lực 220kV |
|
|
|
| |
246 | Cáp ngầm 220kV, vỏ kim loại không từ tính | 220kV Cu/XLPE 1x2000 | 100m |
| 21.900,0 | |
247 | “ | 220kV Cu/XLPEx1600 | 100m |
| 17.500,0 | |
V1.2 | Cáp lực 110kV |
|
|
|
| |
| Cáp ngầm 110kV, vỏ kim loại không từ tính |
|
|
|
| |
248 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x2500 | 100m |
| 21.100,0 | |
249 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x2000 | 100m |
| 17.500,0 | |
250 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x1600 | 100m |
| 15.600,0 | |
251 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x1200 | 100m |
| 13.600,0 | |
252 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x800 | 100m |
| 11.300,0 | |
253 | “ | 110kV Cu/XLPE 1x500 | 100m |
| 4.700,0 | |
V1.3 | Cáp lực 35kV |
|
|
|
| |
| Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV |
|
|
|
| |
254 | “ | 3x400 | 100m | 100.310 |
| |
255 | “ | 3x300 | 100m | 82.501 |
| |
256 | “ | 3x240 | 100m | 64.420 |
| |
257 | “ | 3x185 | 100m | 57.340 |
| |
258 | “ | 3x150 | 100m | 49.291 |
| |
259 | “ | 3x120 | 100m | 43.341 |
| |
260 | “ | 3x95 | 100m | 35.830 |
| |
261 | “ | 3x70 | 100m | 30.230 |
| |
262 | “ | 3x(25-50) | 100m | 26.630 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV |
|
|
|
| |
263 | “ | 3x400 | 100m | 104.941 |
| |
264 | “ | 3x300 | 100m | 86.451 |
| |
265 | “ | 3x240 | 100m | 71.209 |
| |
266 | “ | 3x185 | 100m | 64.260 |
| |
267 | “ | 3x150 | 100m | 55.681 |
| |
268 | “ | 3x120 | 100m | 49.169 |
| |
269 | “ | 3x95 | 100m | 44.790 |
| |
270 | “ | 3x70 | 100m | 36.061 |
| |
271 | “ | 3x50 | 100m | 31.001 |
| |
272 | “ | 3x(25-35) | 100m | 27.899 |
| |
| Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC-35kV |
|
|
|
| |
273 | “ | 3x400 | 100m | 90.889 |
| |
274 | “ | 3x300 | 100m | 73.680 |
| |
275 | “ | 3x240 | 100m | 56.820 |
| |
276 | “ | 3x150 | 100m | 49.750 |
| |
277 | “ | 3x150 | 100m | 42.251 |
| |
278 | “ | 3x120 | 100m | 36.489 |
| |
279 | “ | 3x95 | 100m | 32.340 |
| |
280 | “ | 3x70 | 100m | 27.351 |
| |
281 | “ | 3x50 | 100m | 22.351 |
| |
282 | “ | 3x(25-35) | 100m | 19.060 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-35kV |
|
|
|
| |
283 | “ | 1x500 | 100m | 46.070 |
| |
284 | “ | 1x400 | 100m | 36.740 |
| |
285 | “ | 1x300 | 100m | 30.499 |
| |
286 | “ | 1x240 | 100m | 29.580 |
| |
287 | “ | 1x185 | 100m | 21.670 |
| |
288 | “ | 1x150 | 100m | 18.010 |
| |
289 | “ | 1x120 | 100m | 15.810 |
| |
290 | “ | 1x95 | 100m | 13.890 |
| |
291 | “ | 1x(50-70) | 100m | 11.730 |
| |
| Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC-35kV |
|
|
|
| |
292 | “ | 1x400 | 100m | 28.390 |
| |
293 | “ | 1x300 | 100m | 22.910 |
| |
294 | “ | 1x240 | 100m | 17.611 |
| |
295 | “ | 1x185 | 100m | 15.370 |
| |
296 | “ | 1x150 | 100m | 12.930 |
| |
297 | “ | 1x120 | 100m | 11.130 |
| |
298 | “ | 1x95 | 100m | 9.520 |
| |
299 | “ | 1x(50-70) | 100m | 7,711 |
| |
| Cáp lực có lớp thép bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV |
|
|
|
| |
300 | “ | 3x400 | 100m | 67.861 |
| |
301 | “ | 3x300 | 100m | 58.649 |
| |
302 | “ | 3x240 | 100m | 52.170 |
| |
303 | “ | 3x185 | 100m | 45.379 |
| |
304 | “ | 3x150 | 100m | 40.981 |
| |
305 | “ | 3x120 | 100m | 37.759 |
| |
306 | “ | 3x95 | 100m | 31.869 |
| |
307 | “ | 3x70 | 100m | 28.199 |
| |
308 | “ | 3x(25-50) | 100m | 25.260 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV |
|
|
|
| |
309 | “ | 3x400 | 100m | 74.051 |
| |
310 | “ | 3x300 | 100m | 63.900 |
| |
311 | “ | 3x240 | 100m | 57.260 |
| |
312 | “ | 3x185 | 100m | 50.310 |
| |
313 | “ | 3x(120-150) | 100m | 45.781 |
| |
314 | “ | 3x95 | 100m | 38.850 |
| |
315 | “ | 3x70 | 100m | 32.640 |
| |
316 | “ | 3x(25-50) | 100m | 29.380 |
| |
| Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC-35kV |
|
|
|
| |
317 | “ | 3x400 | 100m | 55.330 |
| |
318 | “ | 3x300 | 100m | 46.891 |
| |
319 | “ | 3x240 | 100m | 41.170 |
| |
320 | “ | 3x185 | 100m | 35.259 |
| |
321 | “ | 3x(120-150) | 100m | 31.580 |
| |
322 | “ | 3x95 | 100m | 25.799 |
| |
323 | “ | 3x70 | 100m | 22.590 |
| |
324 | “ | 3x(25-50) | 100m | 19.931 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-34kV |
|
|
|
| |
325 | “ | 1x500 | 100m | 29.551 |
| |
326 | “ | 1x400 | 100m | 23.219 |
| |
327 | “ | 1x300 | 100m | 20.330 |
| |
328 | “ | 1x240 | 100m | 18.259 |
| |
329 | “ | 1x185 | 100m | 16.241 |
| |
330 | “ | 1x(120-150) | 100m | 13.830 |
| |
331 | “ | 1x(50-95) | 100m | 11.750 |
| |
| Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC-35kV |
|
|
|
| |
332 | “ | 1x500 | 100m | 20.639 |
| |
333 | “ | 1x400 | 100m | 16.161 |
| |
334 | “ | 1x300 | 100m | 13.610 |
| |
335 | “ | 1x240 | 100m | 11.960 |
| |
336 | “ | 1x185 | 100m | 10.231 |
| |
337 | “ | 1x(120-150) | 100m | 9.080 |
| |
338 | “ | 1x(50-95) | 100m | 7.440 |
| |
V1.4 | Cáp lực 22kV |
|
|
|
| |
| Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
339 | “ | 3x400 | 100m | 84,710 |
| |
340 | “ | 3x300 | 100m | 68.760 |
| |
341 | “ | 3x240 | 100m | 53.090 |
| |
342 | “ | 3x185 | 100m | 44.860 |
| |
343 | “ | 3x150 | 100m | 37.839 |
| |
344 | “ | 3x120 | 100m | 32.570 |
| |
345 | “ | 3x95 | 100m | 27.750 |
| |
346 | “ | 3x70 | 100m | 23.570 |
| |
347 | “ | 3x50 | 100m | 20.160 |
| |
348 | “ | 3x35 | 100m | 17.049 |
| |
349 | “ | 3x25 | 100m | 15.500 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
350 | “ | 3x400 | 100m | 88.269 |
| |
351 | “ | 3x300 | 100m | 72.030 |
| |
352 | “ | 3x240 | 100m | 58.570 |
| |
353 | “ | 3x185 | 100m | 50.379 |
| |
354 | “ | 3x150 | 100m | 42.939 |
| |
355 | “ | 3x120 | 100m | 37.120 |
| |
356 | “ | 3x95 | 100m | 33.150 |
| |
357 | “ | 3x70 | 100m | 27.331 |
| |
358 | “ | 3x(25-50) | 100m | 24.030 |
| |
| Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC-22kV |
|
|
|
| |
349 | “ | 3x25 | 100m | 15.500 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
350 | “ | 3x400 | 100m | 88.269 |
| |
351 | “ | 3x300 | 100m | 72.030 |
| |
352 | “ | 3x249 | 100m | 58.570 |
| |
353 | “ | 3x185 | 100m | 50.379 |
| |
354 | “ | 3x150 | 100m | 42.939 |
| |
355 | “ | 3x120 | 100m | 37.331 |
| |
358 | “ | 3x(25-50) | 100m | 24.030 |
| |
| Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC-22kV |
|
|
|
| |
359 | ” | 3x400 | 100m | 77.219 |
| |
360 | “ | 3x300 | 100m | 62.080 |
| |
361 | “ | 3x240 | 100m | 47.280 |
| |
362 | “ | 3x185 | 100m | 40.830 |
| |
363 | “ | 3x150 | 100m | 34.100 |
| |
264 | “ | 3x120 | 100m | 29.000 |
| |
365 | “ | 3x95 | 100m | 25.300 |
| |
366 | “ | 3x70 | 100m | 20.850 |
| |
267 | “ | 3x(25-50) | 100m | 16.460 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
368 | “ | 1x500 | 100m | 39.411 |
| |
369 | “ | 1x400 | 100m | 31.280 |
| |
370 | “ | 1x300 | 100m | 25.619 |
| |
371 | “ | 1x240 | 100m | 20.859 |
| |
372 | “ | 1x185 | 100m | 17.100 |
| |
373 | “ | 1x150 | 100m | 14.569 |
| |
374 | “ | 1x120 | 100m | 12.660 |
| |
375 | “ | 1x95 | 100m | 10.939 |
| |
376 | “ | 1x70 | 100m | 8.621 |
| |
377 | “ | 1x50 | 100m | 7.751 |
| |
| Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| Cu/XLPE/PVC-22kV |
|
|
|
| |
378 | “ | 1x500 | 100m | 30.870 |
| |
379 | “ | 1x400 | 100m | 24.380 |
| |
380 | “ | 1x300 | 100m | 19.529 |
| |
381 | “ | 1x240 | 100m | 14.831 |
| |
382 | “ | 1x185 | 100m | 12.830 |
| |
383 | “ | 1x150 | 100m | 10.630 |
| |
384 | “ | 1x120 | 100m | 9.010 |
| |
385 | “ | 1x95 | 100m | 7.560 |
| |
386 | “ | 1x(50-70) | 100m | 5.979 |
| |
| Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
387 | “ | 3x400 | 100m | 58.370 |
| |
388 | “ | 3x300 | 100m | 49.500 |
| |
389 | “ | 3x240 | 100m | 43.461 |
| |
390 | “ | 3x185 | 100m | 34.720 |
| |
391 | “ | 3x150 | 100m | 30.750 |
| |
392 | “ | 3x120 | 100m | 27.740 |
| |
393 | “ | 3x95 | 100m | 24.791 |
| |
394 | “ | 3x(50-70) | 100m | 21.550 |
| |
395 | “ | 3x(25-35) | 100m | 16.920 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
396 | “ | 3x400 | 100m | 63.609 |
| |
397 | “ | 3x300 | 100m | 54.291 |
| |
398 | “ | 3x240 | 100m | 47.890 |
| |
399 | “ | 3x185 | 100m | 39.089 |
| |
400 | “ | 3x150 | 100m | 35.070 |
| |
401 | “ | 3x120 | 100m | 31.689 |
| |
402 | “ | 3x95 | 100m | 28.681 |
| |
403 | “ | 3x(50-70) | 100m | 25.320 |
| |
404 | “ | 3x(24-35) | 100m | 20.190 |
| |
| Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC-22kV |
|
|
|
| |
405 | “ | 3x400 | 100m | 47.400 |
| |
406 | “ | 3x300 | 100m | 39.691 |
| |
407 | “ | 3x240 | 100m | 34.229 |
| |
408 | “ | 3x185 | 100m | 28.800 |
| |
409 | “ | 3x150 | 100m | 25.270 |
| |
410 | “ | 3x120 | 100m | 22.511 |
| |
411 | “ | 3x95 | 100m | 19.971 |
| |
412 | “ | 3x70 | 100m | 17.109 |
| |
413 | “ | 3x50 | 100m | 14.640 |
| |
414 | “ | 3x35 | 100m | 12.990 |
| |
415 | “ | 3x25 | 100m | 11.730 |
| |
| Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV |
|
|
|
| |
416 | “ | 1x500 | 100m | 24.000 |
| |
417 | “ | 1x400 | 100m | 20.360 |
| |
418 | “ | 1x300 | 100m | 17.511 |
| |
419 | “ | 1x240 | 100m | 14.560 |
| |
420 | “ | 1x185 | 100m | 12.740 |
| |
421 | “ | 1x150 | 100m | 11.410 |
| |
422 | “ | 1x120 | 100m | 10.420 |
| |
423 | “ | 1x95 | 100m | 9.460 |
| |
424 | “ | 1x70 | 100m | 7.811 |
| |
425 | “ | 1x50 | 100m | 6.920 |
| |
| Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ |
|
|
|
| |
| AL/XLPE/PVC-22kV |
|
|
|
| |
426 | “ | 1x500 | 100m | 17.209 |
| |
427 | “ | 1x400 | 100m | 14.070 |
| |
428 | “ | 1x300 | 100m | 11.690 |
| |
429 | “ | 1x240 | 100m | 10.080 |
| |
430 | “ | 1x185 | 100m | 8.559 |
| |
431 | “ | 1x150 | 100m | 7.411 |
| |
432 | “ | 1x120 | 100m | 6.600 |
| |
433 | “ | 1x120 | 100m | 5.850 |
| |
434 | “ | 1x70 | 100m | 4.991 |
| |
435 | “ | 1x50 | 100m | 4.310 |
| |
V1.5 | Cáp lực 10kV |
|
|
|
| |
| Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ |
|
|
|
| |
436 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-10kV | 3x50 | 100m | 16.401 |
| |
437 | Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV | 3x50 | 100m | 17.810 |
| |
438 | “ | 3x50 | 100m | 16.913 |
| |
439 | Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV | 3x50 | 100m | 13.810 |
| |
440 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-10kV | 1x185 | 100m | 15.690 |
| |
441 | Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC-10kV | 1x185 | 100m | 11.920 |
| |
V2 | Cáp hạ áp 0,6-1kV |
|
|
|
| |
442 | Cáp hạ áp 0,6-1kV | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
V3 | Cáp vận xoắn 0,6/1kV LV-ABC; XLPE |
|
|
|
| |
| Cáp vận xoắn ruột đồng |
|
|
|
| |
443 | “ | Cu/XLPE 4x35 | 100m |
| 293,6 | |
444 | “ | Cu/XLPE 4x25 | 100m |
| 218,3 | |
445 | “ | Cu/XLPE 4x16 | 100m |
| 150,3 | |
446 | “ | Cu/XLPE 2x16 | 100m |
| 75,5 | |
447 | “ | Cu/XLPE 2x10 | 100m |
| 48,3 | |
448 | “ | Cu/XLPE 1x240 | 100m |
| 573,2 | |
449 | “ | Cu/XLPE 1x120 | 100m |
| 284,1 | |
450 | Cáp vặn xoắn ruột nhóm | (Giá thị trường theo thới điểm lập) |
|
|
| |
450 | Cáp xoắn trên không tự đỡ 0,6/1kV |
|
|
|
| |
451 | “ | AL/XLPE, 4x95 | 100m |
| 263,0 | |
452 | “ | AL/XLPE, 4x50 | 100m |
| 153,0 | |
453 | “ | AL/XLPE, 4x25 | 100m |
| 81,0 | |
454 | “ | AL/XLPE, 2x25 | 100m |
| 42,0 | |
V4 | Cáp điều khiển |
|
|
|
| |
455 | Cáp điều khiển | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
V5 | Phụ kiện cho cáp và dây dẫn |
|
|
|
| |
V5.1 | Hộp đầy cáp |
|
|
|
| |
| Hộp đầu cáp 220kV |
|
|
|
| |
456 | Đầu cáp ngắm trong nhà |
| bộ |
| 12.009,0 | |
457 | Đầu cáp ngầm ngoài trời |
| bộ |
| 21.722,0 | |
| Hộp đầu cáp 35kV |
|
|
|
| |
| Hộp đầu cáp 35kV trong nhà |
|
|
|
| |
460 | “ | 35kV-3x(300-400) | bộ | 3.841 |
| |
461 | “ | 35kV-3x(150-240) | bộ | 3.599 |
| |
462 | “ | 35kV-3x(70-120) | bộ | 3.359 |
| |
463 | “ | 35kV-3x(25-50) | bộ | 3.240 |
| |
464 | “ | 35kV-1x500 | bộ |
| 148,0 | |
465 | “ | 36kV-1x400 | bộ |
| 138,0 | |
466 | “ | 35kV-1x(240-300) | bộ |
| 108,0 | |
467 | “ | 35kV-1x(120-185) | bộ |
| 105,0 | |
468 | “ | 35kV-1x(35-95) | bộ |
| 96,0 | |
| Hộp đầu cáp 35kV ngoài trời |
|
|
|
| |
469 | “ | 35kV-3x(300-400) | bộ | 4.320 |
| |
470 | “ | 35kV-3x(120-240) | bộ | 4.081 |
| |
471 | “ | 35kV-3x(70-120) | bộ | 3.841 |
| |
472 | “ | 35kV-3x(25-50) | bộ | 3.721 |
| |
473 | “ | 35kV-1x500 | bộ | 3.491 |
| |
474 | “ | 35kV-1x400 | bộ | 3.655 |
| |
475 | “ | 35kV-1x300 | bộ | 1.937 |
| |
476 | “ | 35kV-1x(120-240) | bộ |
| 120,0 | |
477 | “ | 35kV-1x(35-95) | bộ |
| 109,0 | |
| Hộp dầu cáp 22kV |
|
|
|
| |
| Hộp dầu cáp 22kV trong nhà |
|
|
|
| |
478 | “ | 22kV-3x(300-400) | bộ | 3.240 |
| |
479 | “ | 22kV-3x(150-240) | bộ | 1.920 |
| |
480 | “ | 22kV-3x(70-120) | bộ | 1.860 |
| |
481 | “ | 22kV-3x(25-50) | bộ | 1.561 |
| |
482 | “ | 22kV-1x630 | bộ |
| 146,0 | |
483 | “ | 22kV-1x500 | bộ |
| 138,0 | |
484 | “ | 22kV-1x400 | bộ |
| 115,0 | |
485 | “ | 22kV-1x(240-300) | bộ |
| 99,0 | |
486 | “ | 22kV-1x(120-185) | bộ |
| 95,0 | |
487 | “ | 22kV-1x(25-95) | bộ |
| 89,0 | |
| Hộp cầu cáp 22kV ngoài trời |
|
|
|
| |
488 | “ | 22kV-3x(300-400) | bộ | 3.599 |
| |
489 | “ | 22kV-3x(150-240) | bộ | 2.280 |
| |
490 | “ | 22kV-3x(70-120) | bộ | 2.220 |
| |
491 | “ | 22kV-3x(25-50) | bộ | 1.920 |
| |
492 | “ | 22kV-1x630 | bộ |
| 155,0 | |
493 | “ | 22kV-1x500 | bộ |
| 145,0 | |
494 | “ | 22kV-1x400 | bộ |
| 135,0 | |
495 | “ | 22kV-1x(240-300) | bộ |
| 128,0 | |
496 | “ | 22kV-1x(70-185) | bộ |
| 95,0 | |
497 | “ | 22kV-1x(25-50) | bộ |
| 92,0 | |
| Hộp đầu cáp 15kV |
|
|
|
| |
| Hộp đầu cáp 15kV trong nhà |
|
|
|
| |
498 | “ | 15kV-3x(150-300) | bộ |
| 140,0 | |
499 | “ | 15kV-3x(35-120) | bộ |
| 120,0 | |
| Hộp đầu cáp 15kV ngoài trời |
|
|
|
| |
500 | “ | 15kV-3x(150-300) | bộ |
| 150,0 | |
501 | “ | 15kV-3x(70-120) | bộ |
| 140,0 | |
502 | “ | 15kV-3x(35-50) | bộ |
| 110,0 | |
| Hộp đầu cáp 15kV |
|
|
|
| |
| Hộp đầu cáp 15kV ngoài trong nhà |
|
|
|
| |
503 | “ | 10kV-3x(300-400) | bộ | 1.920 |
| |
504 | “ | 10kV-3x(150-240) | bộ | 1.680 |
| |
505 | “ | 10kV-3x(70-120) | bộ | 1.621 |
| |
506 | “ | 10kV-3x(25-50) | bộ | 1.561 |
| |
| Hộp đầu cáp 10kV ngoài trời |
|
|
|
| |
507 | “ | 10kV-3x(300-400) | bộ | 1.920 |
| |
508 | “ | 10kV-3x(150-240) | bộ | 1.860 |
| |
509 | “ | 10kV-3(70-120) | bộ | 1.800 |
| |
| Hộp đầu có cáp hạ áp 0,6-1kV |
|
|
|
| |
511 | “ | 3x(185-240)+(120-150) | bộ | 713 |
| |
512 | “ | 3x(120-150)+(70-95) | bộ | 524 |
| |
513 | “ | 3x(35-50)+25 | bộ | 389 |
| |
V5.2 | Hộp nối cáp |
|
|
|
| |
| Hộp nối cáp 220kV |
|
|
|
| |
514 | Hộp nối cáp 220kV | Loại thường, kim loại | bộ |
| 16.200,0 | |
515 | Hộp nối đất 220kV | Solid | bộ |
| 1.236,0 | |
516 | Hộp nối đất 220kV | Cross | bộ |
| 2.296,0 | |
| Hộp nối cáp 110kV |
|
|
|
| |
517 | Hộp nối cáp 110kV | Loại thường | bộ |
| 8.830,0 | |
518 | Hộp nối cáp 110kV | Kim loại | bộ |
| 10.600,0 | |
519 | Hộp nối đất 110kV | Solid | bộ |
| 1.236,0 | |
| Hộp nối cáp |
|
|
|
| |
520 | “ | 35kV-3x240 | bộ | 7.664 |
| |
521 | “ | 35kV-3x185 | bộ | 6.405 |
| |
522 | “ | 35kV-3x95 | bộ |
| 285,0 | |
523 | “ | 35kV-3x(50-70) | bộ |
| 245,0 | |
524 | “ | 35kV-3x35 | bộ |
| 230,0 | |
525 | “ | 35kV-1x240 | bộ |
| 165,0 | |
526 | “ | 35kV-1x(150-185) | bộ |
| 158,0 | |
527 | “ | 35kV-1x(95-140) | bộ |
| 148,0 | |
528 | “ | 35kV-1x(35-70) | bộ |
| 132,0 | |
| Hộp nối cáp 22kV |
|
|
|
| |
529 | “ | 22kV-3x300 | bộ | 4.253 |
| |
530 | “ | 22kV-3x240 | bộ | 3.885 |
| |
531 | “ | 22kV-3x185 | bộ | 3.412 |
| |
532 | “ | 22kV-3x150 | bộ |
| 219,7 | |
533 | “ | 22kV-3x120 | bộ |
| 217,5 | |
534 | “ | 22kV-3x95 | bộ |
| 209,2 | |
535 | “ | 22kV-3x70 | bộ |
| 200,1 | |
536 | “ | 22kV-3x50 | bộ |
| 191,2 | |
537 | “ | 22kV-3x35 | bộ |
| 180,0 | |
538 | “ | 22kV-1x(500-630) | bộ |
| 160,0 | |
539 | “ | 22kV-1x(150-300) | bộ |
| 135,0 | |
540 | “ | 22kV-1x(95-120) | bộ |
| 125,0 | |
541 | “ | 22kV-1x(35-70) | bộ |
| 115,0 | |
| Hộp nối cáp hạ áp 0,6-1kV |
|
|
|
| |
544 | “ | 3x(300-400)+150 | bộ |
| 260,0 | |
545 | “ | 3x(150-240)+(95-150) | bộ |
| 175,0 | |
546 | “ | 3x(95-120)+(50-95) | bộ |
| 115,0 | |
547 | “ | 3x(25-70)+(16-50) | bộ |
| 90,0 | |
548 | “ | 1x300 | bộ | 1,018 |
| |
549 | “ | 1x(120-240) | bộ | 840 |
| |
550 | “ | 1x(35-95) | bộ | 735 |
| |
V5.3 | Đầu cốt |
|
|
|
| |
551 | Đầu cố cho dây dẫn | ACSR 400 | cái |
| 26,9 | |
552 | “ | ACSR 240 | cái | 68 |
| |
553 | “ | ACSR (70-185) | cái | 45 |
| |
554 | Đầu cốt cho cáp hạ áp | CE-EC 240 | cái |
| 4,0 | |
555 | “ | CE-EC 95 | cái |
| 2,2 | |
556 | Đầu cốt cho cáp cao áp | Cu-3x(95-240) | cái |
| 4,4 | |
| Đầu cố đồng |
|
|
|
| |
557 | “ | UL 630-20 | cái | 151 |
| |
558 | “ | UL 500-16 | cái | 95 |
| |
559 | “ | UL 400-16; 400-20 | cái | 71 |
| |
560 | “ | UL 300-16; 300-20 | cái | 51 |
| |
561 | “ | UL(25-70)-(16-12);70-10;70-12 | cái | 8 |
| |
| Đầu cốt đồng |
|
|
|
| |
563 | “ | CG-1000-MB | cái | 753 |
| |
564 | “ | CG-800-MB |
| 507 |
| |
565 | “ | CG-(300-500)-MB | cái | 132 |
| |
566 | “ | CG-(120-185)-MB | cái | 54 |
| |
567 | “ | CG-(50-95)-MB | cái | 18 |
| |
| Đầu cốt nhôm |
|
|
|
| |
568 | “ | AG 400-M12 | cái | 209 |
| |
569 | “ | AG (240-300)-M12 | cái | 123 |
| |
570 | “ | AG(95-185)-M(10-12) | cái | 74 |
| |
571 | Đầu cốt nhôm có tai | XLPE AAA (95-185) | cái | 272 |
| |
| Đầu cốt sử lý đồng nhôm |
|
|
|
| |
572 | “ | BG-800-MB | cái | 534 |
| |
573 | “ | BG-630-MB | cái | 309 |
| |
574 | “ | BG-(400-500)-MB | cái | 224 |
| |
575 | “ | BG-(240-300)-M12 | cái | 135 |
| |
576 | “ | BG-(120-185)-M12 | cái | 89 |
| |
577 | “ | BG-(50-95)-M10 | cái | 68 |
| |
V5.4 | Ống nối, ống vá |
|
|
|
| |
| Ống nối |
|
|
|
| |
| Ống nối cho dây dẫn |
|
|
|
| |
578 | “ | ACST 500 | cái |
| 26,2 | |
579 | “ | ACSR 450 | cái |
| 21,3 | |
580 | “ | ACSR 300 | cái |
| 13,5 | |
581 | “ | ACSR 240 | cái | 172 |
| |
582 | “ | ACSR 185 | cái | 158 |
| |
583 | “ | ACSR 150 | cái | 121 |
| |
584 | “ | ACSR 120 | cái | 91 |
| |
585 | “ | ACSR 95 | cái | 49 |
| |
586 | “ | ACSR 70 | cái | 35 |
| |
587 | “ | ACSR 50 | cái | 28 |
| |
588 | “ | ACSR 35 | cái | 14 |
| |
| Ống nối cho dây chống sét |
|
|
|
| |
589 | “ | TK70 | cái | 35 |
| |
| Ống nối nhôm |
|
|
|
| |
591 | “ | AK-400 | cái | 235 |
| |
592 | “ | AK-(240-300) | cái | 101 |
| |
593 | “ | AK-(150-185) | cái | 91 |
| |
594 | “ | AK-(95-120) | cái | 78 |
| |
595 | “ | AK-(50-70) | cái | 60 |
| |
| Ống nối đồng |
|
|
|
| |
596 | “ | CK-400 | cái | 81 |
| |
597 | “ | CK-300 | cái | 68 |
| |
598 | “ | CK-240 | cái | 51 |
| |
599 | “ | CK-(120-185) | cái | 31 |
| |
600 | “ | CK-(25-95) | cái | 15 |
| |
| Ống nối đồng |
|
|
|
| |
596 | “ | CK-400 | cái | 81 |
| |
597 | “ | CK-300 | cái | 68 |
| |
598 | “ | CK-240 | cái | 51 |
| |
599 | “ | CK-(120-185) | cái | 31 |
| |
600 | “ | CK-(25-95) | cái | 15 |
| |
| Ống nối xử lý đồng/nhôm |
|
|
|
| |
601 | “ | BK-(240-300)/(185-240) | cái | 191 |
| |
602 | “ | BK-185/150 | cái | 165 |
| |
603 | “ | BK-(95-150)/(95-120) | cái | 137 |
| |
604 | “ | BK-(50-95)/(35-70) | cái | 94 |
| |
| Ống nối néo giữa nhịp |
|
|
|
| |
605 | “ | XLPE AAA (120-185) | cái |
| 7,8 | |
606 | “ | XLPE AAA 95 | cái |
| 4,4 | |
607 | “ | C50 | cái |
| 1,8 | |
| Ống ép nối cáp kiểu néo |
|
|
|
| |
608 | “ | Al-Alloy 240mm2 | bộ |
| 17,7 | |
609 | “ | Al-Alloy 150mm2 | bộ |
| 11,7 | |
610 | “ | Al-Alloy 70mm2 | bộ |
| 10,0 | |
| Ống ép nối nối cáp kiểu không néo |
|
|
|
| |
611 | “ | Al-Alloy 240mm2 | bộ |
| 11,8 | |
612 | “ | Al-Alloy 150mm2 | bộ |
| 8,5 | |
613 | “ | Al-Alloy 70mm2 | bộ |
| 5,0 | |
| Ống nối cáp loại H |
|
|
|
| |
614 | “ | AL-Alloy (70-240)/(70-240)mm2 | bộ |
| 1,7 | |
| Ống vá cho dây dàn |
|
|
|
| |
617 | “ | ACSR 520, 500, 450 | cái |
| 16,6 | |
618 | “ | ACSR 381, 300 | cái |
| 13,9 | |
619 | “ | ACSR 240 | ái |
| 3,7 | |
V5.5 | Kẹp và ghíp nối |
|
|
|
| |
620 | Kẹp rẽ nhánh song song | ACSR 185-410mm2 | cái |
| 30,0 | |
| Kẹp rẽ nhánh |
|
|
|
| |
621 | “ | ACSR 185-410mm2 | cái | 171 |
| |
622 | “ | ACSR 300 | cái | 134 |
| |
623 | “ | ACSR 185 | cái | 114 |
| |
624 | Kẹp rẽ nhánh chữ T | ACSR410-410mm2 | cái |
| 30,0 | |
| Kẹp cực thiết bị |
|
|
|
| |
625 | “ | ACSR410mm2 | cái |
| 32,0 | |
626 | “ | M120-M240mm2 | cái |
| 20,0 | |
| Kẹp ép |
|
|
|
| |
627 | “ | ACSR 150-185 | cái |
| 18,9 | |
628 | “ | ACSR 95-120 | cái |
| 6,1 | |
629 | “ | C50 | cái |
| 3,2 | |
| Kẹp cáp |
|
|
|
| |
630 | “ | ACSR (95-185)/ACSR (95-185) | cái |
| 3,8 | |
631 | “ | ACSR (50-185)/C(35-50) | cái |
| 5,5 | |
| Kẹp cáp nhôm AC |
|
|
|
| |
632 | “ | KNO-35 | cái | 8 |
| |
633 | “ | KNO-50 | cái | 9 |
| |
634 | “ | KNO-70 | cái | 12 |
| |
635 | “ | KNO-95 | cái | 15 |
| |
636 | “ | KNO-120 | cái | 22 |
| |
637 | “ | KNO-150 | cái | 25 |
| |
638 | “ | KNO-185 | cái | 28 |
| |
| Kẹp nối sắc nhọn |
|
|
|
| |
639 | “ | XLPE AAA185/XLPE AAA185 | cái |
| 10,3 | |
640 | “ | XLPE AAA(95-185)/XLPE C35 | cái |
| 4,4 | |
| Kẹp cáp |
|
|
|
| |
641 | “ | Cu 4x(16-35) | cái |
| 0,7 | |
642 | “ | Cu 2x10 | cái |
| 1,0 | |
643 | “ | Cu A14x50 | cái |
| 5,5 | |
644 | Kẹp néo cáp bao gồm 1 cuộn dây L-=200 | Al 3x(95-150)+1x70 | cái |
| 5,4 | |
| Kẹp néo cho cáp hạ áp trên cột bê tông |
|
|
|
| |
645 | “ | XLPE 4x(50-95) | cái |
| 6,8 | |
646 | “ | XLPE 4x25 | cái |
| 1,1 | |
647 | “ | XLPE 2x24 | cái |
| 0,9 | |
| Kẹp treo cho cáp hạ áp trên cột bê tông |
|
|
|
| |
648 | “ | XLPE 4x(25-95) | cái |
| 5,6 | |
649 | “ | XLPE 2x25 | cái |
| 5,6 | |
650 | Kẹp treo cáp bao gồm 1 cuộn dây L=200 | Al 3x(95-150)+1x70 | cái |
| 2,5 | |
651 | Kẹp treo cáo ABC | 4x(50-95) | cái | 17 |
| |
652 | Kẹp 3 bulông njhỏ |
| cái | 8 |
| |
| Kẹp ép |
|
|
|
| |
653 | “ | WR 875 | cái | 14 |
| |
654 | “ | WR 815 | cái | 8 |
| |
655 | “ | WR (379-419) | cái | 5 |
| |
656 | “ | WR (189-279) | cái | 5 |
| |
| Kẹp trụ |
|
|
|
| |
657 | “ | L50-0,3m | cái | 9 |
| |
658 | “ | L50-1,2m | cái | 23 |
| |
| Kẹp IPC |
|
|
|
| |
659 | “ | 35-95 | cái | 20 |
| |
660 | “ | 120-185 | cái | 25 |
| |
| Kẹp nhôm |
|
|
|
| |
661 | “ | AC 185-240 | cái | 14 |
| |
662 | “ | AC 120 | cái | 11 |
| |
663 | “ | AC95 | cái | 6 |
| |
664 | “ | AC 50-70 | cái | 5 |
| |
665 | “ | AC 35 | cái | 3 |
| |
| Ghíp nối |
|
|
|
| |
666 | “ | XLPE AAA(150185) | cái |
| 9,6 | |
667 | “ | XLPE AAA(95-120) | cái |
| 8,8 | |
668 | “ | XLPE C35 | cái |
| 8,1 | |
669 | “ | ACSR (95-185) | cái |
| 8,8 | |
| Ghíp nối rẽ nhánh |
|
|
|
| |
670 | “ | XLPE AAA(150-185) | cái |
| 16,2 | |
671 | “ | XLPE AAA(95-120) | cái |
| 11,8 | |
672 | “ | ACSR (95-185) | cái |
| 6,0 | |
V5.6 | Vỏ bọc mối nói có thể tách rời |
|
|
|
| |
| Vỏ bọc mối nối có thể tách rời loại T |
|
|
|
| |
673 | “ | 24kV Al/XLPE3x240, 630A | bộ |
| 358,4 | |
674 | “ | Cu/3x240 | bộ |
| 395,0 | |
675 | “ | 24kV Al/XLPE3x150, 630A | bộ |
| 358,4 | |
676 | “ | Cu/3x150 | bộ |
| 395,0 | |
677 | “ | Cu/3x95 | bộ |
| 235,0 | |
| Vỏ bọc mối nối có thể tách rời loại T |
|
|
|
| |
673 | “ | 24kV Al/XLPE3x240, 630A | bộ |
| 358,4 | |
674 | “ | Cu/3x240 | bộ |
| 395,0 | |
675 | “ | 24kV Al/XLPE3x150, 630A | bộ |
| 358,4 | |
676 | “ | Cu/3x150 | bộ |
| 395,0 | |
677 | “ | Cu/3x95 | bộ |
| 235,0 | |
| Vỏ bộc mối nối có thể tách rời loại góc |
|
|
|
| |
678 | “ | 24kV Al/XLPE 3x95, 400A | bộ |
| 284,5 | |
679 | “ | 24kV Al/XLPE 3x50, 250A | bộ |
| 132,9 | |
V5.7 | Dây nối nhôm đơn cho dây nhôm hợp kim bọc |
|
|
|
| |
681 | “ | A(95-150) | cái |
| 1,3 | |
682 | “ | ABC-A150 | cái |
| 6,1 | |
683 | “ | ABC-A95 | cái |
| 3,8 | |
684 | “ | AAA 70 | cái |
| 1,9 | |
685 | “ | ABC-A70 | cái |
| 1,7 | |
686 | “ | ABC 3x240+1x95-3x(95-150)+1x(70-95) | cái |
| 79,6 | |
687 | “ | ABC-Cu (25-35)/35 | cái |
| 1,9 | |
688 | “ | ABC-Cu (10-25)/(10-25) | cái |
| 1,0 | |
689 | Ống cách điện trước cho điểm nối | 25-95/25-95 | cái |
| 3,2 | |
690 | Cách điện cho điểm đầu | 25-150 | cái |
| 2,7 | |
| Chụp cách điện nối |
|
|
|
| |
691 | “ | 150/(120-150) | cái |
| 8,0 | |
692 | “ | (95-150)/95 | cái |
| 4,5 | |
693 | “ | (50-150)/50 | cái |
| 2,4 | |
694 | “ | (50-150)/(10-35) | cái |
| 1,4 | |
695 | “ | 50/10 | cái |
| 1,3 | |
696 | “ | ABC 50-150/C35-C95 | cái |
| 5,1 | |
697 | Đầu chụp cách điện | 70-150 | cái |
| 0,5 | |
798 | Dây cách điện buộc cáp | L:200-300 | cái |
| 0,5 | |
V5.9 | Phụ kiện cáp vận xoắn |
|
|
|
| |
699 | Nắp chụp đầu dây | 35/70 | cái | 3 |
| |
700 | Khóa néo cáp vận xoắn |
| cái | 45 |
| |
701 | Khóa dỡ loại bom nhôm cáp vận xoắn |
| cái | 35 |
| |
702 | Khóa dỡ cáp | 185mm2 | cái | 35 |
| |
703 | Khóa néo dây | 185mm2 | cái | 168 |
| |
704 | Khóa đuôi chuột | HKK-1-1 | cái | 31 |
| |
705 | Khóa dỡ kép | 5-3 | cái | 100 |
| |
706 | Khóa dai thép |
| cái | 3 |
| |
707 | Đai thép không rỉ |
| kg | 31 |
| |
| Kẹp siết |
|
|
|
| |
708 | “ | 4x35-95 mạ nhúng | cái | 34 |
| |
709 | “ | 4x35-120 mạ nhúng | cái | 37 |
| |
710 | “ | 4x95 mạ điện phân | cái | 31 |
| |
711 | Kẹp bổ trợ đơn thép mạ | 2x4-2x16 | cái | 18 |
| |
712 | Kẹp bổ trợ kép thép mạ | 2x4-2x16 | cái | 22 |
| |
713 | Kẹp bổ trợ đơn nhựa mạ | 2x4-2x16 | cái | 12 |
| |
714 | Ghíp nối | 2 bulon 35-120 | cái | 52 |
| |
715 | Ghíp nối | 1 bulon 35-120 | cái | 34 |
| |
716 | Kẹp treo | 4x(35-120) mạ nhúng | cái | 26 |
| |
717 | Kẹp treo | 4x(35-120) mạ điện phân | cái | 23 |
| |
718 | Móc dỡ cáp vận xoắn |
| cái | 29 |
| |
719 | Móc | D18mm | cái | 25 |
| |
720 | Móc | D 16mm | cái | 22 |
| |
721 | Móc vòng treo bổ trợ |
| cái | 26 |
| |
722 | Kẹp quai | 2/0 (25-95mm2) | cái | 40 |
| |
723 | Kẹp quai | 4/0 (120-240 mm2) | cái | 46 |
| |
724 | Hotline | 2/0 (25-95mm2) | cái | 38 |
| |
725 | Hotline | 4/0)120-240mm2) | cái | 60 |
| |
726 | Ghíp chữ H | H 50-120 mm2 | cái | 37 |
| |
727 | Ghíp chữ H | H 120-240mm2 | cái | 52 |
| |
728 | Ghíp đơn cáp vận xoắn |
| cái | 32 |
| |
729 | Ghíp đôi cáp vận xoắn |
| cái | 40 |
| |
730 | Ghíp | AC95 | cái | 22 |
| |
V5.10 | Phụ kiện cho cáp điều kiểm, nguồn |
|
|
|
| |
| Đầu cốt cáp |
|
|
|
| |
731 | “ | 2,5mm2 | cái | 0 |
| |
732 | “ | 4mm2 | cái | 2 |
| |
733 | “ | 10-25mm2 | cái | 2 |
| |
734 | “ | 35-50mm2 | cái | 3 |
| |
| Ống co nhiệt chụp cáp |
|
|
|
| |
735 | “ | (2-7)x(2,5-4)mm2 | cái | 11 |
| |
736 | “ | (12-19)x2,5mm2 | cái | 15 |
| |
737 | “ | 3x(25-50)+(16-35)/mm2 | cái | 15 |
| |
738 | “ | 2x25mm2 | cái | 15 |
| |
| Côliê giữ cổ cáp dây tủ |
|
|
|
| |
739 | “ | 4x2,5; 2x4 mm2 | cái | 20 |
| |
740 | “ | 7x2,5; 4x4; 2x25 mm2 | cái | 25 |
| |
741 | “ | 12x2,5; 3x50+35mm2 | cái | 35 |
| |
742 | “ | 19x2,5mm2 | cái | 40 |
| |
743 | “ | 3x50+35mm2 | cái | 45 |
| |
744 | Kẹp bó cáp | Các loại | cái | 5 |
| |
V5.11 | Chống rung |
|
|
|
| |
| Chống rung dây dẫn |
|
|
|
| |
745 | “ | ACSR (300-500) (490) | bộ |
| 20,1 | |
746 | “ | CR5-25 | Quả | 83 |
| |
747 | “ | CR4-22 | Quả | 62 |
| |
748 | “ | CR3-17 | Quả | 52 |
| |
749 | “ | CR3-17 | Quả | 46 |
| |
750 | “ | CR2-9 | Quả | 40 |
| |
751 | Chống rung dây chống sét | TK70-90 | bộ |
| 14,1 | |
V5.12 | T/bù |
|
|
|
| |
752 | “ | 250kg | bộ |
| 204,8 | |
753 | “ | 200kg | bộ |
| 164,7 | |
754 | “ | 100kg | bộ |
| 82,2 | |
755 | “ | 50kg | bộ |
| 53,6 | |
R | VẬT LIỆU DÀNH CHO NỐI ĐẤT |
|
|
|
| |
756 | Cọc nối đất mạ đồng | f16x2400 | cọc | 29 |
| |
757 | Cọc nối đất mạ đồng | f16x4800 | cọc | 57 |
| |
758 | Khuôn hàn Cadwled |
| cái |
| 103,0 | |
| Mối hàn Cadwled |
|
|
|
| |
759 | “ | f12/300,120,90 | cái |
| 16,0 | |
760 | “ | f12/48 | cái |
| 9,0 | |
761 | “ | f20/90 | cái |
| 13,0 | |
762 | “ | f20/150 | cái |
| 32,0 | |
763 | Kẹp cọc nối đất kim thu sét |
| cái |
| 5,0 | |
764 | Kẹp tiếp địa | KND-(50-70) | cái | 11 |
| |
765 | Bulon chẻ loại T | 95-120mm2 | cái | 464 |
| |
| Đầu cốt tiếp địa |
|
|
|
| |
766 | “ | 240mm2 | cái | 81 |
| |
767 | “ | 120mm2 | cái | 51 |
| |
768 | “ | 48mm2 | cái | 12 |
| |
S | CẦU CHÌ, PHỤ KIỆN |
|
|
|
| |
| Dao cắt tải |
|
|
|
| |
769 | “ | 27kV, 100A-12kA | cái |
| 96,5 | |
770 | “ | 27kV, 200A-10kV | cái |
| 114,0 | |
| Cầu chì tự rơi |
|
|
|
| |
771 | “ | FCO 35kV | cái | 6.554 |
| |
772 | “ | FCO 27kV-100A | cái |
| 43,3 | |
773 | “ | FCO 14/27kV-200A | cái |
| 99,0 | |
774 | “ | FCO 24kV | cái | 1,378 |
| |
775 | “ | FCO 22kV | cái | 1,265 |
| |
776 | “ | FCO 6-10kV | cái | 803 |
| |
| Cầu chì PTO (hạ thế) |
|
|
|
| |
777 | “ | 400A | cái | 161 |
| |
778 | “ | 200-300A | cái | 131 |
| |
779 | “ | 50-150A | cái | 106 |
| |
| Dây chì |
|
|
|
| |
780 | “ | 140-400A | cái |
| 5,9 | |
781 | “ | 65-100A | cái |
| 2,2 | |
782 | “ | 3-50A | cái |
| 1,2 | |
| Ống chì |
|
|
|
| |
783 | “ | 35kV | ống | 690 |
| |
784 | “ | 10kV | ống | 315 |
| |
W | PHỤ KIỆN VẬT LIỆU THÔNG TIN |
|
|
|
| |
W1 | Phụ kiện thông tin quang |
|
|
|
| |
| Hộp đầu nối cáp |
|
|
|
| |
785 | ngoài trời | cho cáp 12 sợi OPGW | bộ |
| 322,5 | |
786 | “ | với FOSC-400-ADSS | bộ |
| 243,1 | |
787 | trong nhà | ORDJ | bộ |
| 183,5 | |
788 | “ | ORDJ rack 19’-ADSS | bộ |
| 84,3 | |
| Hộp nối cáp |
|
|
|
| |
789 | “ | cho cáp 12 sợi quang | hộp |
| 400,3 | |
790 | “ | ODF cho cáp 12 sợi tạp | bộ |
| 698,3 | |
791 | Hộp nối cáp trong nhà | cáp No-metalic | bộ |
| 124,0 | |
| Hộp nối cáp trung gian |
|
|
|
| |
792 | “ | FOSC-400-ADSS | bộ |
| 243,1 | |
793 | “ | ADSS cho đường vào 12 sợi | bộ |
| 367,8 | |
794 | “ | OPGW/OPGW; | bộ |
| 518,7 | |
|
| OPGW/OFC |
|
|
| |
795 | Hộp nối cáp quang | OPGW120 và 90 | bộ |
| 159,0 | |
796 | Hộp chuyển nối | DDF: 21x75W ®21x120W | bộ |
| 590,4 | |
797 | Ống luồn cáp chôn ngắm | HDPEf49 | 100m |
| 189,4 | |
798 | Nối cho ống 149 | HDPEf49-135 | bộ |
| 17,0 | |
| Kẹp néo cho cáp quang |
|
|
|
| |
799 | “ | OPGW 90 | bộ |
| 25,0 | |
800 | “ | OPGW 120 | bộ |
| 25,0 | |
| Kẹp |
|
|
|
| |
801 | Kẹp dây lèo cho cột néo treo, (không treo) cáp quang |
| cái |
| 35,3 | |
802 | Kẹp |
| cái |
| 21,6 | |
803 | Kẹp chì |
| cái |
| 3,8 | |
| Chống rung |
|
|
|
| |
804 | Chống rung Cáp quang | Damper OPGW | bộ |
| 24,6 | |
| OPGW |
|
|
|
| |
| Chống rung cáp quang | OPGW 120 và 90 | bộ |
| 26,0 | |
805 | Chống rung Cáp quang ADSS | Damper ADSS | bộ |
| 8,3 | |
806 | Phụ kiện lắp đặt cáp treo trên cột ăng ten (cột bê tông) |
| bộ |
| 235,6 | |
807 | Phụ kiện lắp đặt cáp treo trên cột thép |
| bộ |
| 192,7 | |
| Chuỗi dỡ cáp quang |
|
|
|
| |
808 | “ | OPGW 90 | bộ |
| 72,0 | |
809 | “ | OPGW 120 | bộ |
| 84,0 | |
| Cột néo cáp quang |
|
|
|
| |
810 | “ | OPGW 90 | bộ |
| 61,0 | |
811 | “ | OPGW 120 | bộ |
| 79,0 | |
812 | Phụ kiện cho tụ CVT |
| bộ |
| 82,7 | |
813 | Giá dỡ thiết bị nối |
|
|
|
| |
W2 | Vật liệu thông tin |
|
|
|
| |
| Cáp |
|
|
|
| |
814 | Cáp quang ADSS | kiểu đơn; 12 sợi quang; phi kim loại; 1310-1550nm; 0,38dB/km-0,25dB/km; 350m; | 100m |
| 290,3 | |
815 | Cáp Non-metallic | 12 sợi | 100m |
| 228,2 | |
| Cáp OPGW |
|
|
|
| |
816 | “ | 12 sợi quang; 1310-1550nm; 0,38dB/km- | 100m |
| 316,0 | |
817 | “ | ITU-G655 | 100m |
| 391,9 | |
818 | “ | OPGW90mm2 | 100m |
| 600,3 | |
819 | “ | OPGW120mm2 | 100m |
| 627,1 | |
820 | Cáp đồng trục | HF-75W | 100m |
| 724,0 | |
| Cáp đồng trục chống sét |
|
|
|
| |
821 | “ | 50W-125-1000mHz | 100m | 181.500 |
| |
822 | “ | 75W-15mHz | 100m | 181.546 |
| |
823 | Dây nhảy trắng đỏ | 2x0,6 (2x0,5) | 100m | 32 |
| |
| Cáp trong nhà |
|
|
|
| |
824 | “ | 4x2x0,4 | 100m | 251 |
| |
825 | “ | 6x2x0,5 | 100m | 610 |
| |
826 | “ | 10x2x0,5(0,4) | 100m | 959 |
| |
827 | “ | 20x2x0,5(0,4) | 100m | 1.301 |
| |
828 | “ | 30x2x0,5(0,4) | 100m | 1.760 |
| |
829 | “ | 40x2x0,5 | 100m | 2.129 |
| |
830 | “ | 50x2x0,5 | 100m | 2.480 |
| |
831 | “ | Chống nhiễu 10x2x0,5 | 100m | 550 |
| |
832 | “ | Chống nhiễu 20x2x0,5 | 100m | 1.119 |
| |
833 | “ | Chống nhiễu 30x2x0,5 | 100m | 1.570 |
| |
| Cáp ngoài trời |
|
|
|
| |
834 | “ | 20x2x0,5 | 100m | 1.301 |
| |
835 | “ | 30x2x0,5 | 100m | 1.760 |
| |
836 | “ | 40x2x0,5 | 100m | 1.760 |
| |
837 | “ | 50x2x0,5(0,4) | 100m | 2.400 |
| |
838 | “ | 100x2x0,6 | 100m | 4.140 |
| |
| Cáp ngầm |
|
|
|
| |
839 | “ | 10x2x0,5 (0,4) | 100m | 899 |
| |
840 | “ | 20x2x0,5 (0,4) | 100m | 1.179 |
| |
841 | “ | 30x2x0,5 (0,4) | 100m | 1.661 |
| |
842 | “ | 50x2x0,5 (0,4) | 100m | 2.320 |
| |
843 | “ | 100x2x0,6 (0,4) | 100m | 3.801 |
| |
| Dây nối cầm |
|
|
|
| |
844 | “ | LINE có 2 đầu | sợi | 318 |
| |
845 | “ | LINE dẹp (2C) | 100m | 91 |
| |
846 | “ | LINE dẹp 2 đôi (4C) | 100m | 111 |
| |
Z | BẢO HỘ LAO ĐỘNG | (Giá thị trường theo thời điểm lập) |
|
|
| |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.