BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 66/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 01 tháng 04 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 121 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 81
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 121 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 81.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
121 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 81
(Ban hành kèm theo Quyết định số 66/QĐ-QLD ngày 01/4/2013)
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Parh, Illinois 60064- USA)
1.1. Nhà sản xuất: Farma L'Aigle (Đ/c: Usine de Saint-sur-Avre, Rue de l'lsle, 28 380 Saint Remy Sur Avre - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Klacid 500mg | Clarithromycin 500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 500mg | VN-16431-13 |
2. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
2.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: B-4/5/6 M.I.D.C Indl. Area Paithan-431 128 District, Aurangabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Kamagra 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16432-1 |
3 | Zegecid 20 | Omeprazole 20mg; Natri Bicarbonate 1680mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói 6g | VN-16433-13 |
3. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Alpenam 500mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg | Bột vô khuẩn pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16434-13 |
4. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy)
4.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Record B Fort | Cho 1 ống 5ml: Vitamin B1 50mg; Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 5000mcg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-16435-13 |
5. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
5.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71, 18038 Sanremo - IM - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Chemacin | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-16436-13 |
5.2. Nhà sản xuất: S.A.L.F S.p.A. Laboratorio Farmacologico (Đ/c: Via G.Mazzini, 9-24069-Cenate Sotto (BG), - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Furosemide Salf | Furosemide 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-16437-13 |
6. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Sy. No. 592, Dundigal, Hyderabad 500 043, India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Dolcelox-100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16438-13 |
9 | DolceIox-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16439-13 |
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
7.1. Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Feroze | Sắt sucrose 20mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 5 ống x 5ml | VN-16440-13 |
8. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
8.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No, 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Proton-P Injection | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 10ml | VN-16441-13 |
9. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
9.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Aldo Union, S.A. (Đ/c: c/Baronesa de Malda, 73 08950 Esplugues de Llobregat (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)100mcg/liều | Khí dung đã chia liều | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml)+đầu xịt định liều | VN-16442-13 |
10. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
10.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Pradaxa | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 126,83mg) 110mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ hoặc 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên | VN-16443-13 |
11. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
11.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Formonide 100 Inhaler | Budesonide (Micronised) 100mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều | Dạng hít khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16444-13 |
15 | Formonide 200 Inhaler | Budesonide (Micronised) 200mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) 6mcg/liều | Dạng hít khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16445-13 |
16 | Formonide 400 Inhaler | Budesonide (Micronised) 400mcg/liều; Formoterol fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều | Dạng hít khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16446-13 |
12. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: S-103 to S-105 & S-107 to S-112, L-147 to L-147-1, Verna Industrial Estate Verna Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Bleocip | Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulphate) 15 Units | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 đơn vị | VN-16447-13 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Flikof 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16448-13 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | XLCefuz-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16449-13 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Shanghai Changzheng Fumin Jinshan Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.376, Tingzhu Highway, Tinglin Town, Jinshan District, Shanghai, 201506, - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%) | Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g | Dung dịch thẩm phân màng bụng | 24 tháng | NSX | Thùng 6 túi x 2000ml | VN-16450-13 |
21 | Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) | Glucose; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g | Dung dịch thẩm phân màng bụng | 24 tháng | NSX | Thùng 6 túi x 2000ml | VN-16451-13 |
22 | Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) | Glucose 85g; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g | Dung dịch thẩm phân màng bụng | 24 tháng | NSX | Thùng 6 túi x 2000ml | VN-16452-13 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Niflox 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16453-13 |
24 | Niflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16454-13 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Caddesi Cebe Alibey Sokak 20 34020 Topkapi Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Mibelcam 15mg/1,5ml | Meloxicam 15mg/1,5ml | dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 3 ống x 1,5ml | VN-16455-13 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Jinguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Zuperon inj. | Metronidazole 0,5g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16456-13 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Open Joint Stock Company "Biosintez" (Đ/c: Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Gastufa | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-16457-13 |
20. Công ty đăng ký: Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco (Đ/c: 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Neotabine Inj 200mg | Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16458-13 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c: 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Holopack Verpackungstecknik GmbH (Đ/c: Bahnhofstrasse D-74429 Sulzbach-Laufen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Pamidia 90mg/6ml | Disodium Pamidronate 90mg/6ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống | VN-16459-13 |
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 300 Fougeres. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Henalip | Heparin sodium 25 000 IU/5ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5ml | VN-16460-13 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Dafxime lnj | Ceftazidime 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ x 1g | VN-16461-13 |
23.2. Nhà sản xuất: Dongkook Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: #488-5, Jukhyeon-Ri, Gwanghyewon-Meyon, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Teicon | Teicoplanin 200mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 200mg + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-16462-13 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: M/s Nectar Lifescience Limited. (Đ/c: Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Necpod-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16463-13 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Sanderson S.A. (Đ/c: Carlos Femandez 244 Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Amikacina | amikacin 500mg/2ml | dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 100 ống | VN-16464-13 |
25.2. Nhà sản xuất: The Government Pharmaceutical Oraganization (Đ/c: 75/1 Rama VI Road, Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Gpo-L-One | Deferiprone 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Lọ nhựa chứa 100 viên | VN-16465-13 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Á Mỹ (Đ/c: 134/1/48C Tô Hiến Thành, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Amytren Tab. | Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên | VN-16466-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana -121 005 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Ammedroxi | roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16467-13 |
38 | Ceritine | Cetirizine dihydrochloride | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VN-16468-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Lipidstop 200 | Fenofibrate 200mg | Viên nang | 24 tháng | NSX | Hộp 2vỉ x 10 viên | VN-16469-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Zanobapine | Olanzapine 10mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16470-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Eurolocin | Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 5 viên | VN-16471-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nai (Đ/c: 124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited (Đ/c: Block No: 457, Chhatral Tal: Kalol Dist: Gandhinagar, Gujarat-382 729 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Microstun | Metronidazole 0,5g/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai thủy tinh 100ml | VN-16472-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62, đường Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Kausikh Therapeutics (P) Ltd. (Đ/c: Plot No. 6 & 7, Paraniputhur Village, Gerugambakkam, Chennai - 602101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Cetirizine Hydrochloride | Cetirizine hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16473-13 |
44 | Fluconazole | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên | VN-16474-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thái An (Đ/c: 36 Phố Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: BAG Health Care GmbH (Đ/c: Amtsgerichtsstr. 1-5 - 35423 Lich - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Alvofact (Nhà sản xuất dung môi: IDT Biologika GmbH, địa chỉ: Am Pharmapark - 06861 Dessau - RoBlau - Germany; Nhà xuất xưởng: Lyomark Pharma GmbH, địa chỉ: Keltenring 17 - 82041 Oberhaching, Germany) | Phospholipids toàn phần (SF-RI 1) (Phospholipid tách từ phổi bò) 50mg/lọ | Bột và dung môi để pha hỗn dịch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bộ gồm: 1 lọ bột thuốc, 1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông và 1 ống nối | VN-16475-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 34 36 38 - 25128, Brescia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cefam | Cefamandole 1g | Bột pha tiêm | 24 thảng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16476-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Depakine chrono | Natri Valproate 333mg; Acid Valproic 145mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16477-13 |
36. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
36.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam -Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Cilost | Cifostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16478-13 |
37. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
37.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamiat 14568 Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Fyranco | Teicoplanin 400mg | thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml | VN-16480-13 |
50 | Fyranco | Teicoplanin 200mg | thuốc bột đông khô và dung môi để pha tiêm hoặc tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml | VN-16479-13 |
38. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
38.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Piracetam-Egis | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16482-13 |
52 | Piracetam-Egis | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-16481-13 |
39. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
39.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Tamiflu | Oseltamivir phosphate 75mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16483-13 |
40. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. Germany)
40.1. Nhà sản xuất: Beijing Fresenius Kabi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 2 Shuangqiao EastRoad, Chaoyang District, Beijing - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Ketosteril | Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-16484-13 |
41. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary)
41.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Verospiron 25mg | Spironolactone 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-16485-13 |
42. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
42.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Getzome | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 12.5%) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16486-13 |
43. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
43.1. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Terras 2, Zone Industrielle de la Peyenniere 53100 Mayenne. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Augmentin 500mg/62.5mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-16487-13 |
43.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) (Đ/c: 82 Hughes Avenue, Ermington NSW 2115 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Panadol Viên sủi | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16488-13 |
44. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
44.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No, E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Flucort-MZ | Fluocinolon Acetonid 0,01% kl/kl; Miconazol nitrat 2,0% kl/kl | Thuốc mỡ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16489-13 |
45. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj.) - India)
45.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi (Raj) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Damrin | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16490-13 |
46. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
46.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Teravu inj. | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g/lọ | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ, lọ chứa 1g Cefepim | VN-16491-13 |
46.2. Nhà sản xuất: P.T. Kimia Farma (Đ/c: JI. Rawagelam V No. 1 - KIP Jakarta 13930 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Tramadol Capsule | Tramadol hydrochloride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16493-13 |
47. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
47.1. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Calibin Soft cap. | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16492-13 |
48. Công ty đăng ký: Hebei Huayue Medicine Import & Export Co., Ltd. (Đ/c: Dongduzhuang Industrial Zone, Chang'an District, Shijiazhuang City, Hebei Province - China)
48.1. Nhà sản xuất: Suzhou Yushi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 188 Nanhu Street, Nanhu Industrial Park, Xinzhuang, Changshu City, Jiangsu Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Viên nang Bổ thận cường thân (Bushen Qiangshen capsules) | Dâm dương hoắc 225mg; Nữ trinh tử tinh chế 135mg; Thỏ ty tử 135mg; Kim anh tử 135mg; Cẩu tích tinh chế 135mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VN-16494-13 |
49. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong; Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
49.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Mubevit Inj. 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16495-13 |
66 | Seosaft Inj. lg | Ceftezol (dưới dạng CeftezoI natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16496-13 |
50. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
50.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 69 to 72 (B), Sector II, Kandla Special Economic Zone, Gandham - 370230, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Rapiclav-1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 3 viên | VN-16497-13 |
51. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
51.1. Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 1mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16498-13 |
52. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
52.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: Bangpa-In Industrial Estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomsorayuth Road, Bangpa-in District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Fugacar (chewable tablet) | Mebendazole 500mg | Viên nén nhai | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | VN-16499-13 |
53. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
53.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-in Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Fugacar (tablet) | Mebendazole 500mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-16500-13 |
54. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
54.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Tri-Genol | Terbinafine (dưới dạng Terbinafine hydrochloride 100mg/10g kem) 88,88mg/10g kem | Kem bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g kem | VN-16501-13 |
55. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
55.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Antisamin injection 100mg/ml | Tranexamic acid 250mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống x 2,5ml | VN-16502-13 |
73 | Kepropain injection | Ketoprofen 25mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml; 10 ống x 3ml; 10 ống x 4ml | VN-16503-13 |
74 | Neo-Ergo Injection | Methylergonovine maleate 0,2mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống 1ml | VN-16504-13 |
55.2. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Montexin Chewable Tablets 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ Alu-Alu x 7 viên | VN-16505-13 |
56. Công ty đăng ký: Laboratoires Fournier SA. (Đ/c: 28, BD Clémenceau 21000 Dijon - France)
56.1. Nhà sản xuất: Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd. (Đ/c: 7473-2, Ooaza Onoda, Sanyo Onoda, Yamaguchi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Herbesser R100 (đóng gói và xuất xưởng tại P.T. Tanabe Indonesia, địa chỉ: Jl. Rumah Sakit No. 104, Ujungberung, Bandung 40612 Indonesia) | Diltiazem Hydrochloride 100Omg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16506-13 |
77 | Herbesser R200 (đóng gói và xuất xưởng tại P.T. Tanabe Indonesia, địa chỉ: Jl. Rumah Sakit No. 104, Ujungberung, Bandung 40612 Indonesia) | Diltiazem Hydrochloride 200mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16507-13 |
57. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
57.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Prostarin | Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 21 viên | VN-16508-13 |
58. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
58.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Natrilix SR | Indapamide 1,25mg | Viên bao phim phóng thích chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16509-13 |
80 | Vastarel 20mg | Trimetazidine dihydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VN-16510-13 |
59. Công ty đăng ký: Livzon Pharmaceutical Group INC. (Đ/c: 132 North of Guihua Road, Gongbei, Zhuhai, Guangdong - China)
59.1. Nhà sản xuất: Livzon (Group) Pharmaceutical Factory (Đ/c: North of Guihua Road, Gongbei, Zhuhai, Guangdong - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Ferti-C | Chorionic gonadotrophin 5000IU | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9% | VN-16512-13 |
82 | Ferti-C | Chorionic gonadotrophin 1000IU | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ | VN-16511-13 |
83 | Ferti-M | Menotropins 75IU | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml NaCl 0,9% | VN-16513-13 |
84 | Livporin | Cefoperazone sodium 500mg; Sulbactam sodium 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-16514-13 |
60. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
60.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 10&11, Survey No. 367/8&9, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Melyroxil 250 Rediuse | CefadroxiI (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 250mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-16515-13 |
86 | Melyroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg | Viên nén không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16516-13 |
61. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
61.1. Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Glucophage | Metformin Hydrochloride 1000mg | Viên nén bao phim bẻ được | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16517-13 |
62. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
62.1. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Cozaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Femdell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16518-13 |
62.2. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Sustanon 250 | Testosterone propionate 30mg; Testosterone phenylpropionate 60mg; Testosterone isocaproate 60mg; Testosterone decanoate 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-16519-13 |
63. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
63.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Zapra | Lansoprazole 30mg | Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16520-13 |
63.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Clariles | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16521-13 |
64. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
64.1. Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Hemasite | Bupivacain hydrochloride 21,12mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống x 4ml | VN-16522-13 |
65. Công ty đăng ký: Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai-600 034 - India)
65.1. Nhà sản xuất: Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: B-77, Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram District 603 110, Tamilnadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Ordinir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16523-13 |
66. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
66.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Konpim inj. | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ 1g | VN-16524-13 |
67. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
67.1. Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd. (Đ/c: 622 Jinjeong-ri, Sanyang-Myon, Mungyeong- Gyeongbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Soditax | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ 1g | VN-16525-13 |
67.2. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam -Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Hydra Cap | Hydroxyurea 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16526-13 |
67.3 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Leginin 500 Inj. | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16527-13 |
68. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
68.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Ferimond | Ferrous gluconate 200mg/10ml; Manganese gluconate 20mg/10ml; Copper gluconate 1mg/10ml | Siro | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 10ml | VN-16528-13 |
69. Công ty đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
69.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North, VIC 3026 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | PM NextG Cal | Calci (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) 120mg; Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) 55mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 type 100 CWS) 2mcg; Vitamin K1 (dưới dạng Dry vitamin K1 5% SD) 8mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-16529-13 |
70. Công ty đăng ký: Psychotropics India Limited (Đ/c: Plot No. 46 & 49, sector 6A, IIE, Sidcul, City Haridwar, State Uttarakhand, Pin code-249403 - India)
70.1. Nhà sản xuất: Zyg Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III, Industrial Area, Pithampur, District Dhar (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Enzoxid 5 Antiacne Gel | anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng hydrous Benzoyl Peroxide) 5% | kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-16530-13 |
101 | Tolnys Anti-infective | Clotrimazole 150mg 1% kl/kl; Gentamicin 15mg (dưới dạng Gentamycin sulphat) 0,1% kl/kl | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16531-13 |
71. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
71.1. Nhà sản xuất: PT. Dankos Farma (Đ/c: JI. Rawa Gatel Blok III S, Kav. 37-38 Kawasan Industri PuloGadung, Jakarta 13930 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Merofen 0.5 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16532-13 |
103 | Merofen 1 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16533-13 |
72. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
72.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare International Limited (Đ/c: Nottingham Site, Thane Road, Nottingham, Nottinghamshire, NG902DB - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Strepsils Warm (Cơ sở đóng gói: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd., đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540, Thailand) | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 50 gói x 2 viên | VN-16534-13 |
73. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
73.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Zipicar (Carbocistein capsules 500mg) | Carbocisteine 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16535-13 |
73.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Calcium+D | Calcium Gluconate BP 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) BP 200IU | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16536-13 |
74. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
74.1. Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Taluka-Palghar; dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | G-Pandom | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri) 40mg; Domperidone 10mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VN-16537-13 |
75. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
75.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Synfovir | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16538-13 |
109 | Syntervir-500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16539-13 |
76. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France)
76.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Expanscience (Đ/c: Rue des Quatre filles 28 230 Epernon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-16540-13 |
77. Công ty đăng ký: Thai Nakorn Patana Co., Ltd. (Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
77.1. Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co., Ltd. (Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Canasone C.B. | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,1% (w/w); Clotrimazole 1%(w/w) | Kem | 60 tháng | NSX | Hộp 12 tuýp 5g; hộp 12 tuýp 15g | VN-16541-13 |
78. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
78.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Lagosa | Silymarin 150mg | Viên nén bao | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VN-16542-13 |
79. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
79.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Farmazoline | Xylometazoline hydrochloride 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-16543-13 |
114 | Pilixitam | Piracetam 4g/20ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 20ml | VN-16544-13 |
79.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Draopha fort Eye Drops | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 5ml | VN-16545-13 |
79.3. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Harbin Ampicillin | Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 lọ hoặc 50 lọ | VN-16546-13 |
79.4. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 552-2, Yeongcheon-ri, Dongtan-myeon, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Eretab | Eperisone Hydrochloride 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VN-16547-13 |
79.5. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Kononaz Tab. | Me…lamin 0,5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16548-13 |
80. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
80.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Virless Cream 5% | Acyclovir 50mg/g | Cream | 36 tháng | USP 27 | Hộp 1 tuýp 5g | VN-16549-13 |
81. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II Belapur, New Bombay-400 703 - India)
81.1. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Industrial. Estate, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Cefimine RTC 100 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16550-13 |
82. Công ty đăng ký: Young D Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Youngilbetalomin | Betamethasone 0,25mg; Dexchlorphenniamine maleate 2mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa 500 viên | VN-16551-13 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.