BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 653/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2019 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 253 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 104
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 253 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 104, bao gồm:
1. Danh mục 220 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm - Đợt 104 (tại Phụ lục I kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN-.. .-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 33 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 104 (tại Phụ lục II kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam, nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Có trách nhiệm thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
5. Cập nhật nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được lưu hành sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
6. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu VN3-……-19).
Đối với thuốc Acriptega (STT 27, số đăng ký VN3-241-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này, cơ sở điều trị thuốc phải đồng thời thực hiện việc báo cáo tính an toàn hiệu quả của thuốc trong quá trình sử dụng về Cục phòng chống HIV/AIDS - Bộ Y tế.
7. Cơ sở đăng ký phải đảm bảo duy trì điều kiện hoạt động của cơ sở đăng ký trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8. Đối với các thuốc ban hành kèm theo Quyết định này và thuộc danh mục thuốc điều trị bệnh viêm gan C, cơ sở phải gửi mẫu thuốc kèm theo chất chuẩn đối với 03 lô nhập khẩu đầu tiên để Viện kiểm nghiệm thuốc Trung Ương hoặc Viện kiểm nghiệm thuốc Tp. Hồ Chí Minh kiểm tra theo tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, chỉ được lưu hành sau khi kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu.
Điều 3. Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc dưới đây phải phải bổ sung các hồ sơ, tài liệu theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế và chỉ được nhập khẩu, lưu hành sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung này. Sau thời hạn trên, nếu cơ sở không bổ sung hồ sơ, Cục Quản lý Dược sẽ xem xét thu hồi giấy đăng ký lưu hành đã cấp, cụ thể:
1. Thuốc Assogem (STT 15, số đăng ký VN3-230-19) và Assogem (STT 16, số đăng ký VN3-231-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này:
Yêu cầu bổ sung hồ sơ hành chính, mẫu nhãn, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc với hạn dùng thống nhất là 24 tháng.
2. Thuốc Imatig (STT 31, số đăng ký VN3-246-19) tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này:
Yêu cầu bổ sung tài liệu để làm rõ và thống nhất thông tin hành chính về địa chỉ cơ sở sản xuất.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 220 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 104
(Ban hành kèm theo quyết định số: 653/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019)
1. Công ty đăng ký: Abil Chempharma Private Limited (Đ/c: A-301, Kailas Tower, N.S. Phadke Marg, Behind S.T.C. Colony, Andheri (West), Mumbai - India)
1.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Adenafil-100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22271-19 |
2. Công ty đăng ký: Accord Healthcare Limited (Đ/c: Ground Floor, Sage House, 319 Pinner Road, North Harrow, Middlesex HA1 4HF - Anh)
2.1 Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 457, 458, Village-Matoda, Bavla Road, Tal.-Sanand, Dist-Ahmedabad-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Losartas-HT | Losartan Kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22273-19 |
3 | Oliza-10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-22274-19 |
4 | Oliza-5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22275-19 |
2.2 Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Intagra 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22272-19 |
3. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi -110034 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Akuprozil - 250 | Cefprozil 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22276-19 |
7 | Unoursodiol-300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22278-19 |
3.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 22, Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Braiporin syrup | Mỗi 5 ml siro chứa: Natri valproat 200mg | Siro uống | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai 100ml | VN-22277-19 |
4. Công ty đăng ký: Ambica International Corporational (Đ/c: 9 Amsterdam Extn, Merville park Subd, Paranaque City - Philippines)
4.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Losastal-50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22279-19 |
5. Công ty đăng ký: AR TRADEX PVT. LTD. (Đ/c: Unit No. 11 Block H, Wegmans Prinston Plaza, Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 IN- India)
5.1 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Eyesintact | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22280-19 |
6. Công ty đăng ký: Aspen Pharmacare Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 34-36 Chandos Street St Leonards NSW 2065 - Australia)
6.1 Nhà sản xuất: Aspen Notre Dame de Bondeville (Đ/c: 1 Rue de l'Abbaye, 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Arixtra | Mỗi bơm tiêm chứa: Natri Fondaparinux 2,5mg | Bơm tiêm đóng sẵn | 24 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-22281-19 |
7. Công ty đăng ký: Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #26-03/05, Suntec Tower Four, Singapore (038986) - Singapore)
7.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin.Co. Kerry - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Prograf 5mg/ml | Tacrolimus 5mg/ml | dung dịch đậm đặc để pha truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22282-19 |
8. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Đ/c: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22283-19 |
14 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22284-19 |
15 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22285-19 |
9. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
9.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey No's: 411/P, 425/P, 424/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Glimsure 1 | Glimepirid 1mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22287-19 |
17 | Glimsure 3 | Glimepirid 3mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22288-19 |
18 | Glimsure 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22289-19 |
19 | Pegaset 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22291-19 |
20 | Pegaset 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22292-19 |
9.2 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally, Bachupall Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Aurasert 100 | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22286-19 |
22 | Oneclapz | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22290-19 |
23 | Saranto-H 50/12.5 | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22293-19 |
10. Công ty đăng ký: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, Santhosh Nagar, Korattur North, Chennai, Tamilnadu, 600076 - India)
10.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Hindgra-100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22294-19 |
25 | Lipiroz-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22295-19 |
11. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) PTE LTD (Đ/c: 150 Beach Road, #30-03/08 Gateway West, Singapore (189720) - Singapore)
11.1 Nhà sản xuất: Baxter Pharmaceuticals India Private Limited (Đ/c: Village- Vasana- Chacharwadi, Tal-Sanand, City: Vasana- Chacharwadi, Dist: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Ansidex | Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine hydroclorid) 100mcg/ml | Dung dịch pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ, 10 lọ, 25 lọ 2ml | VN-22296-19 |
12. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street, # 14-00 Singapore (049514) - Singapore)
12.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: Mullerstraβe 178, 13353 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Gadovist | Gadobutrol 604,72mg tương đương 1mmol/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm thủy tinh chứa 5ml thuốc; Hộp 1 bơm tiêm nhựa chứa 5ml thuốc | VN-22297-19 |
13. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
13.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Binger Strasse 173, D-55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Sifrol | Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg | Viên nén phóng thích chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22298-19 |
14. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf All Road, New Delhi 110002 - India)
14.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Cefalexin Capsules BP | Cefalexin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22299-19 |
30 | Clarithromycin tablets BP/USP | Clarithromyin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22300-19 |
31 | Fetnal 500 | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22301-19 |
15. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
15.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 417, 419, 420, Sarkhej- Bavla National Highway No.8 A, Village- Moraiya, Tal. Sanand Dist- Ahmedabad, 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Zydpiron 20 | Iron (dưới dạng Iron sucrose complex) 20mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 5 lọ 5ml | VN-22302-19 |
16. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Mỗi 1000ml dung dịch chứa: Natri clorid 6 g; Natri lactat 50% 3,1 g; Kali clorid 300mg; Canxi clorid dihydrat 200mg | Dịch truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 35 | Chai 1000ml | VN-22385-19 |
17. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sinopharm) (Đ/c: 7/F Bldg.1, Fortune Tower, No.4 Huixin Dongjie, Chaoyang District, Beijing - China)
17.1 Nhà sản xuất: Sinopharm Ronshyn Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: South East-Round Road, Wuzhi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Methylpredni solone sodium succinate | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 lọ | VN-22386-19 |
18. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
18.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | CKDKmoxilin 375 mg | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm kali clavulanat và microcrystalline cellulose theo tỷ lệ 7:3) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 túi x 2 vỉ x 10 viên | VN-22387-19 |
19. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg, Lower Parel, Mumbai 400013, Maharashtra - India)
19.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Zoralon | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 250mcg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22304-19 |
20. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013, Maharashtra - India)
20.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Duolin Respules | Mỗi 2,5ml chứa: Ipratropium bromide 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2,5mg | Dung dịch phun mù | 18 tháng | NSX | Hộp 4 túi x 1 khay chứa 5 ống 2,5ml | VN-22303-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH (Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Goslar- Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Ifosfamide 1000 Stada | Ifosfamid 40mg/ml | Dung dịch truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN-22305-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Remedina S.A. (Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Natrofen 250mg/5ml | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 100ml | VN-22306-19 |
22.2 Nhà sản xuất: Santa Farma Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Gebkim Kimya İhtisas Organize San. Bölgesi, Ҫerkeşli Yolu Üzeri, Erol Kiresepi Cad. 41455 No: 8, Dilovasi - Kocaeli - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Codermo 0,1% Lotion | Mỗi 30ml lotion chứa: Mometason furoat 27mg | Lotion | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 30ml | VN-22307-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Biomendi, S.A. (Đ/c: Poligono Industrial s/n 01118 Bernedo (Álava) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Paracetamol G.E.S 10mg/ml | Paracetamol 10 mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 12 túi 50ml | VN-22308-19 |
42 | Paracetamol G.E.S 10mg/ml | Paracetamol 10 mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 12 túi 100ml, hộp 50 túi 100ml | VN-22309-19 |
23.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Lainmi 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22310-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril) 4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22311-19 |
45 | Amlessa 4mg/5mg Tablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 3,34 mg Perindopril) 4mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22312-19 |
46 | Amlessa 8mg/5mg Tablets | Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22313-19 |
24.2 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Mofen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22314-19 |
48 | Peridom-M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-22315-19 |
24.3 Nhà sản xuất: Medopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 202, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Cledomox 228.5 | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5mg | Bột pha hỗn dịch | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ x 30ml | VN-22316-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 (Đ/c: 87 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Remebentin 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22317-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế C.A.T (Đ/c: Thôn Tràng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o (Đ/c: 07-300 Ostrów Mazowiecka, ul. Podstoczysko 30 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bacsina | Acetylcystein 600mg | Viên nén sủi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VN-22318-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre, 35 133 - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10, 25, 50 lọ | VN-22319-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Lipovenoes 10% PLR | Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerin 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5h | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Chai 250ml. Thùng 10 chai 250ml. Chai 500ml. Thùng 10 chai 500ml | VN-22320-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Zoleronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, 4 lọ, 5 lộ, 10 lọ x 5 ml | VN-22321-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc., Matsushige Factory (Đ/c: 139-1 Toyohisa Kaitaku, Toyohisa, Matsushige-cho, Itano-gun, Tokushima - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Bfluid Injection | - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine 1,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine 1,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine 1,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. - Ngăn dưới: Mỗi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg). | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn tổng 500ml (ngăn trên 150ml, ngăn dưới 350ml), Túi nhựa mềm 2 ngăn tổng 1000ml (ngăn trên 300ml, ngăn dưới 700ml) | VN-22322-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TADA Pharma (Đ/c: 44a Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Nipogalin 1500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22323-19 |
57 | Nipogalin 750mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22324-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Số 19 ngõ 331 Trần Khát Chân, P. Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. (Đ/c: Plot No 8. Palghar Taluka Industrial Co-op. Estate Ltd. Boisar Road, Tal. Palghar Thane - 401 404. Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Medicifex | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai x 100ml | VN-22325-19 |
59 | Piafager | Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Siro | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai 60ml | VN-22326-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Inist Bio PHarmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Hurabine tablet | Trimebutin maleat 150mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22327-19 |
61 | Luxbutin tablet | Trimebutin maleat 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22328-19 |
62 | Tocalus tablet | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22329-19 |
33.2 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Padolac Tab | Mosaprid Citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22330-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco (Đ/c: 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Bolder Arzneimittel GmbH & Co. KG (Đ/c: Rheinische Allee 11. 50858 Koln- Marsdorf - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Prospan lozenges (Đóng gói và xuất xưởng: Engelhard Arzneimittel GmbH & Co. KG- Đ/c: Herzbergstr. 3, 61138 Niederdorfenden, Germany) | Ivy leaves dry extract ethanolic 30% (kl/kl) [(5-7,5):1] 26mg | Viên ngậm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22331-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Alexia (Đ/c: 15/14 Khuông Việt, P. Phú Trung, Q. Tân Phú. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 17/24, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Glandin-E2 Vaginal Tablet | Dinoprostone 3mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-22332-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam)
36.1 Nhà sản xuất: Siegfried Hameln GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Clindamycin- Hameln 150mg/ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg/ml | Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-22333-19 |
67 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 12,5mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20 ml | VN-22334-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shose Str. 1220 Sofia - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr 5mg) 4mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-22371-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Penresit 1 mg | Repaglinide 1mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-22335-19 |
38.2 Nhà sản xuất: Teijin Pharma Limited Iwakuni Pharmaceutical Factory (Đ/c: 2-1, Hinode-cho, Iwakuni, Yamaguchi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Bon-one tablet 0.25 | Alfacalcidol 0,25mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên | VN-22336-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Doha (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: JSC "Farmak" (Đ/c: 74, Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Texiban 50 | Mỗi 1ml chứa: Acid tranexamic 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VN-22337-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Esseti Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Albaflo | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) 4mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 ống 2ml | VN-22338-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BHC (Đ/c: 145 Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Briozcal | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) 500mg; Vitamin D3 125IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22339-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương (Đ/c: 113-Y Ngông, P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Sodium Chloride Injection 0.9% | Natri chlorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2016 | Chai thủy tinh 500ml | VN-22340-19 |
42.2 Nhà sản xuất: Vioser S.A Parenteral Solutions Industry (Đ/c: 9th km National Road Trikala-Larisa, Taxiarches, Trikala, 42100- Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Sodium Chloride | Natri chlorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2018 | Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VN-22341-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: JSC "Farmak" (Đ/c: 74, Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Litiap | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Latanoprost 0,05mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-22342-19 |
77 | Texiban 100 | Mỗi 1ml chứa: Acid tranexamic 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VN-22343-19 |
43.2 Nhà sản xuất: S.C. Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady no. 44C, District 3, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Uloviz | Furoscmidc 40mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2019 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22344-19 |
43.3 Nhà sản xuất: T.Man Pharma Company Limited (Đ/c: 69 Soi Bangkhunthian 14, Samaedum, Bangkhunthian, Bangkok 10150 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Zipda | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-22345-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Ronem | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000 mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22346-19 |
81 | Ronem | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500 mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22347-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, Số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | EPEMAN Tab | Eperisone HCl 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22348-19 |
45.2 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Lukema Chewable 4mg | Montetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22349-19 |
45.3 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Nimegen 20mg | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22350-19 |
45.4 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Thuốc bột pha tiêm Tabaxin 2,25g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22351-19 |
45.5 Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan I-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Klicok Capsule | Celecoxib 200mg | Viên nang | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22352-19 |
45.6 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 66, Muha-ro, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Cefizone 1g Inj. | Mỗi lọ chứa: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri hydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-22353-19 |
88 | Cemetajin 1g inj | Cefmetazol (dưới dạng cefinetazol natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-22354-19 |
89 | Linezolin Tab 600mg | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Chai 20 viên | VN-22355-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Bamifen | Baclofen 10mg | Viên nén | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22356-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c: Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany) | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml; | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 1ml | VN-22357-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: NagKalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Rabofar-20 | Rabeprazol sodium 20mg | Viên bao tan ở một | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22358-19 |
93 | Sopezid 40 | Esomeprazol (dưới dạng pellet chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22359-19 |
48.2 Nhà sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Sotig 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg | Viên nén bao tan ở ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22360-19 |
95 | Sotig 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan ở ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22361-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin Ahmed Sarani, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Esonix 40 Injection | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | Thuốc bột đông khô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi natri clorid 0,9% và 1 bơm tiêm | VN-22362-19 |
49.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Sedno Syrup | Desloratadin 2,5mg/5ml | Siro uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 ml | VN-22363-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Casasco S.A.I.C. (Đ/c: Boyacá 237, Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Plenur | Dutasteride 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22364-19 |
99 | Solifen | Solifenacin succinat 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22365-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Phú (Đ/c: 132/2 Vườn Chuối, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Unique Pharmaceutical Laboratories (A Division, of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Airport Road, Village Kadaiya, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Cufo Lozenges (Honey Lemon) | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm | VN-22366-19 |
101 | Cufo Lozenges (Lemon) | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm | VN-22367-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Suvaatin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22368-19 |
103 | Suvaatin 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22369-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Milrixa | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống x 2ml | VN-22370-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco (Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Cytarabine - Belmed | Cytarabin 100mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22372-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Vill. Sainimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Osart-40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22373-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
56.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Moxifloxacin hydrochlorid 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22375-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business Center 57-59 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH (Đ/c: Pfaffenrieder Strabe 5, 82515 Wolfratshausen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Sendatron 250 microgram | Mỗi 5ml chứa: Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 250 mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-22374-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt (Đ/c: Số 1, ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay, 35133 Luitré - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Ceftazidime Panpharma 500mg | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 500 mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22377-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược Mỹ phẩm Nam Phương (Đ/c: Ô số 14, BT3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Meconeuro | Mecobalamin 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống lml | VN-22378-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. 646/1&2, Agarwal Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Lelocin 5 | Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22379-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, SI-8501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/250 ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 250 ml | VN-22380-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Thanh Danh (Đ/c: Tòa nhà TAASAH, tầng 1, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Desloratadine/ Genepharm | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22381-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, P. 13, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Beautygel | Erythromycin 40mg/g; Tretinonin 0,25mg/g | Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-22382-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. (Đ/c: Plot No 58, Palghar Taluka Ind. Co-op, Estate Ltd Boisar Road, Tal. Palghar, Thane 401404, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Lefloxa - 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-22376-19 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Ankur Drugs and Pharma Limited (Đ/c: Village Manakpur, P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist. Solan, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Clavurol DS 457 | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 57mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 30ml | VN-22383-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty ty cổ phần dược phẩm Vũ Duy (Đ/c: 41 Hiệp Nhất, P.4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5, Crinilor street, Porumbeni, Criuleni District, MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Nistatin | Nystatin 500000IU | Viên đạn đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-22384-19 |
67. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Fidorel | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Form 1 97,875mg) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22388-19 |
68. Công ty đăng ký: Delorbis Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Egrates, P.O. Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
68.1 Nhà sản xuất: Delorbis Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Egrates, P.O. Box 28629, 2081 Lejkosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | CoRycardon | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22389-19 |
120 | Rycardon | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22390-19 |
121 | Rycardon | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22391-19 |
69. Công ty đăng ký: Diethelm & Co., Ltd. (Đ/c: Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland)
69.1 Nhà sản xuất: Taiho Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 224-15 Aza-ebisuno, Hiraishi, Kawauchi-cho, Tokushima-shi, Tokushima, 771-0194 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | TS-One capsule 20 (cơ sở đóng gói thứ cấp: Olic (Thailand) Limited, địa chỉ: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160, Thailand) | Tegafur 20mg; Gimeracil 5,8mg; Oteracil kali 19,6mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22392-19 |
70. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No. 3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Telangana - India)
70.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Limited (Đ/c: Sy. No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisama, Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Dundigal-Gandimaisamma Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500 043, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70 mg | Caspofungin 70mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22393-19 |
71. Công ty đăng ký: Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. (Đ/c: No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
71.1 Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory (Đ/c: 950, Hiroki, Ohaza, Misato-machi, Kodama-gun, Saitama-ken - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Pariet 10mg | Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri) 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-22394-19 |
71.2 Nhà sản xuất: Sumitomo Dainippon Pharma Co., Ltd. Suzuka Plant (Đ/c: 1450 Yasuzuka-cho, Suzuka, Mie 513-0818 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Gasmotin tablets 5mg (cơ sở đóng gói: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd., địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand) | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22395-19 |
72. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1, Hyehwa-ro 3ga-gil, Jongno-gu, Seoul - Korea)
72.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 30, Gangjeo-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Korus Captopril Tab. | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22396-19 |
72.2 Nhà sản xuất: Sungwon Adcock Pharm. (Đ/c: 54, Gimpo-daero 1644beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Sungwon Adcock Ciprofloxacin 500mg Tab | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22397-19 |
73. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra - India)
73.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Flametro | Metronidazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22398-19 |
74. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
74.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Ribazole Capsules 400mg | Ribavirin 400mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22401-19 |
130 | Vilget Tablets 50mg | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22402-19 |
75. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
75.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Alenta Tablets 70mg | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22399-19 |
132 | Getvilol Tablets 5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22400-19 |
76. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
76.1 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA, (Đ/c: Avda. de Extremadura, 3 Poligono Industrial Allenduero, 09400-Aranda de Duero, Burgos - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionate (dạng micronised) 250mcg | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình 120 liều xịt | VN-22403-19 |
77. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
77.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Phase II, Pharma Zone, SEZ, Pithampur, District Dhar, Madhya Pradesh, IN 454 775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Etohope 120mg | Etoricoxib 120mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22404-19 |
135 | Glenosartan 40 | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22405-19 |
136 | Telma 80H Plus | Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22406-19 |
137 | Telma H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22407-19 |
78. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Limited (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
78.1 Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 2 Chia Ping Road #09-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Tiger Balm Red | Camphor racemic 25,0%; Menthol 10,0%; Tinh dầu tràm 7,0%; Tinh dầu Bạc hà 6,0%; Tinh dầu Đinh hương 5,0% | Thuốc mỡ | 47 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g. Hộp 1 lọ 30g | VN-22408-19 |
139 | Tiger Balm White | Camphor 25,0% (kl/kl); Tinh dầu bạc hà 16,0%; Tinh dầu Tràm 13,0%; Menthol 8,0%; Tinh dầu Đinh Hương 1,5% | Thuốc mỡ | 47 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g. Hộp 1 lọ 30g | VN-22409-19 |
79. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
79.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad - 500055 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Eso-DR 20 | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate (pellet) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-22410-19 |
79.2 Nhà sản xuất: M/s. Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêụ chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Telsar 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22411-19 |
80. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
80.1 Nhà sản xuất: ExtractumPharma Co. Ltd. (Đ/c: 6413, Kunfehértó, IV. Korzet 6 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Valsarep 160mg film coated tablets | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22412-19 |
143 | Valsarep 80mg film coated tablets | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22413-19 |
81. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate, Chalong Krung Road, Kwaeng Lam Pla Tew, Khet Lad Krabang, Bangkok Metropolis - Thailand)
81.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160- Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Fugacar (chewable tablet) | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-22414-19 |
145 | Nizoral Shampoo | Ketoconazol 20mg/g | Dầu gội đầu | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa 50ml, 100ml; Hộp 50 gói 6ml | VN-22415-19 |
82. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
82.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Bloci | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-22416-19 |
83. Công ty đăng ký: JRP Co., Ltd. (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2 gil, Hyangnam- eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
83.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Codexto Tab | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22419-19 |
84. Công ty đăng ký: JRP Co., Ltd. (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam- eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
84.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Seoxolim | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP40 | Hộp 10 lọ | VN-22417-19 |
84.2 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Litopau Tab | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22418-19 |
85. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si, Hàn Quốc - Hàn Quốc)
85.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Augmex Duo | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên | VN-22420-19 |
86. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Ibandromex | Acid Ibandronic (dưới dạng Natri Ibandronat monohydrat 168,75 mg) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên | VN-22421-19 |
152 | Newbutin SR | Trimebutin maleat 300mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22422-19 |
87. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
87.1 Nhà sản xuất: Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City - Taiwan, R.O.C)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Mekanlin Injection 0.5mg/ml | Mecobalamin 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22423-19 |
88. Công ty đăng ký: L.B.S Laboratories Ltd., Part. (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road Bangkok 10110 - Thailand)
88.1 Nhà sản xuất: Jubilant Generics Ltd. (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Jubitel | Telmisartan Tablet 80mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22424-19 |
89. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
89.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Adrenaline aguettant 0.1mg/ml | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Adrenalin 1mg | Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn | 18 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-22425-19 |
90. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
90.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Arcalion 200 | Sulbutiamine 200 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22426-19 |
90.2 Nhà sản xuất: Servier (Ireland) Industries Ltd (Đ/c: Gorey Road Arklow Co. Wicklow - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Ivabran 5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22427-19 |
91. Công ty đăng ký: M/s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: D-403, Titanium Square, S.G., Highway, Thaltej, Ahmedabad GJ 380054 - India)
91.1 Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 192/2&3, 190/1 & 202/9, Sokhada-388 620 Tal-Khambhat, Dist- Anand, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Odiflox | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-22428-19 |
159 | Paar TM | Mỗi viên chứa: Tramadol hydroclorid 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22429-19 |
160 | Pacifdine | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22430-19 |
92. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
92.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3th floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Macfec-7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22431-19 |
162 | Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-22432-19 |
93. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
93.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No.3, Phase-I, SIDCO Industrial Complex, Bari Brahmana, Jammu-181133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Nevol 2.5 Tablets | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22433-19 |
164 | Nevol 5 Tablets | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22434-19 |
93.2 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Platfree Tablets | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22435-19 |
94. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
94.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Vazortan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 42 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22436-19 |
95. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
95.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Remeron 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22437-19 |
95.2 Nhà sản xuất: Patheon Inc., (Đ/c: 111 Consumers Drive, Whitby, Ontario, L1N 5Z5 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Noxafil (CS ĐG cấp 2: Cenexi HSC, Địa chỉ: 2, rue Louis Pasteur, 14200 Herouville St Clair, France) | Posaconazole 40mg/ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 105ml | VN-22438-19 |
96. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
96.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Formulation Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy District - 502325, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Voriole 200 | Voriconazol 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22440-19 |
97. Công ty đăng ký: MI Pharma Private Limited (Đ/c: Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari, Mumbai - 400060 - India)
97.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod-Samlaya Road, Village- Haripura, Tal.-Savli, Dist. Vadodara- 391520, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Fdnir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22439-19 |
97.2 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Tal.Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | MyVorcon 200 mg | Voriconazol 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-22441-19 |
98. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Area, 2540 Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Betadine vaginal douche | Povidon iod 10% (kl/tt) | Dung dịch sát trùng âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 125ml, hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo, hộp 1 chai x 250ml kèm ch | VN-22442-19 |
99. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
99.1 Nhà sản xuất: Lek S.A. (Đ/c: Podlipie Sir. 16, 95-010 Strykow - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Ramipril 5mp (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Lek SA; đ/c: Domaniewska Street 50C, 02-672 Warsaw, Poland) | Ramipril 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22443-19 |
99.2 Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Tigerfil 100mg | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén | VN-22444-19 |
100. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Village- Vasana- Chacharwadi, tal- Sanand, Ahmedabad, Gujarad - India)
100.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Survey No. 199 to 201 & 208 to 210, Village- Vasana- Chacharwadi, Tal: Sanand, Dist- Ahmedabad- 382 213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | RL | Mỗi 100ml chứa: Natri lactat 0,320g; Natri clorid 0,600g; Kali clorid 0,040g; Calci clorid 0,027g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP2016 | Chai nhựa 500ml | VN-22445-19 |
101. Công ty đăng ký: Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd (Đ/c: No.87, M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini Sub-Distric, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
101.1 Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Esmacid | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22446-19 |
102. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
102.1 Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto - 63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Medrol | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22447-19 |
102.2 Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium NV (Đ/c: Rijksweg 12, Puurs 2870 - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Depo-Medrol | Mỗi ml chứa: Methylprednisolon acetat 40mg | Hỗn dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22448-19 |
103. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdan'ski - Poland)
103.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Plofed 1% | Propofol 10mg/ml | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ 20ml | VN-22457-19 |
104. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
104.1 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 66, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Mianifax | Nimodipin 10mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ | VN-22458-19 |
104.2 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Zinhepa Inj. | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22459-19 |
104.3 Nhà sản xuất: Il Yang Pharm Co., Tld (Đ/c: 110, Hagal-ro, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Azintal forte | Azintamide 75mg; Pancreatin 100mg; Cellulase 4000 10mg; Simethicon 50mg; | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22460-19 |
105. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
105.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Telsarta-D 40/12.5mg Tablet | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén hai lớp | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-22461-19 |
106. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
106.1 Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 7 Cheongganggachang-ro, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Q-Pem Iinjjection 1g | Meropenem 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 10 lọ | VN-22462-19 |
107. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
107.1 Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Philoxe | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22463-19 |
108. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
108.1 Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Polfurid | Furosemide 40mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 | VN-22449-19 |
109. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
109.1 Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Fepinram 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-22450-19 |
110. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Letjend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang 30114 - Indonesia)
110.1 Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Leptica 150 | Pregabalin 150 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22451-19 |
189 | Leptica 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22452-19 |
111. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
111.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Novepide | Rebamipide 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22453-19 |
191 | Prohytens 10 | Ramipril 10mg | Viên nén | 24 tháng | BP2019 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22454-19 |
192 | Removchol 20 | Atorvastaitn (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22455-19 |
193 | Removchol 40 | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22456-19 |
112. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
112.1 Nhà sản xuất: Aprogen Pharmaceuticals, Inc. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Bunpil Cream | Terbinafine hydrocloride 10mg/g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-22464-19 |
112.2 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Prime-Apesone Tablet | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22465-19 |
113. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore (189767) - Singapore)
113.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Duoplavin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75 mg; Acid acetylsalicylic 100mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22466-19 |
113.2 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl 10 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-22467-19 |
114. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Shed No 508, G.I.D.C 2, Wadhwan City GJ 363035 -)
114.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Rozatin-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22468-19 |
115. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: No. 128 Xinmin Road, Hunei Village, West District, Chia Yi City, Taiwan - Taiwan)
115.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Cyanocobalamine Injection | Cyanocobalamine 2000mcg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-22469-19 |
116. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai-4000 080 - India)
116.1 Nhà sản xuất: Pell Tech Health Care Pvt Ltd (Đ/c: 20B, Tansa Farm Estate, Village Met, Gonsai, Bhiwandi-Wada road, Thane 421 312, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Ruvasan 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22470-19 |
117. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 601-605, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 - India)
117.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Santax | Mỗi lọ bột chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22471-19 |
117.2 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Sanidir | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ x 30ml | VN-22472-19 |
118. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
118.1 Nhà sản xuất: 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd., 2nd Plant (Đ/c: No. 154, Kaiyuan Road, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Cratsuca Suspension "Standard" | Sucralfat 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10 ml | VN-22473-19 |
118.2 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Citakey Tablets 50mg | Cilostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | USP40 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22474-19 |
119. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
119.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Village Ganguwala, Paonta Sahib-173025, District Sirmour, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Defothal Tablets 125mg | Deferasirox 125 mg | Viên nén pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22475-19 |
206 | Defothal Tablets 500mg | Deferasirox 500 mg | Viên nén pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22476-19 |
120. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
120.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Citopam 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22477-19 |
121. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House near Dinesh Hall Ashram road, Ahmedabad 380 008 - India)
121.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Arip tablet 10mg | Aripiprazole 10 mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22478-19 |
122. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
122.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Eurythmic | Amiodaron hydroclorid 50mg/ml | Dung dịch pha tiêm | 36 tháng | BP 2019 | Hộp 5 ống x 3 ml | VN-22479-19 |
123. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: A-1101, 1102, 1103 Solitaire Corporate Park, Beside Divya Bhaskar Press, S.G. Highway, Sarkhej, Ahmedabad, GJ 380051 IN - India)
123.1 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Cipro-USL | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 ống x 5ml | VN-22480-19 |
124. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
124.1 Nhà sản xuất: Unicure Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: F/25, BIDC Estate, Grwa, Baroda-16 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Azodra 100 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22481-19 |
212 | Novotec-70 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22482-19 |
124.2 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt. Ltd. (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po. Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Azanex | Mỗi 100g gel chứa: Adapalen 10mg | Gel dùng ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp x 10g | VN-22483-19 |
125. Công ty đăng ký: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
125.1 Nhà sản xuất: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | M-Cam 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22484-19 |
126. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 110-27, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
126.1 Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 110-27, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Octavic | Ofloxacin 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22485-19 |
127. Công ty đăng ký: Young Il Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
127.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2 -27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Moxiforce Eye drops | Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 27,25mg) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5 ml | VN-22486-19 |
127.2 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Kalibt Granule | calcium polystyrene sulfonate 5g | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 25 gói | VN-22487-19 |
127.3 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Alxac Tab. | Albendazol 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-22488-19 |
127.4 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Unisofuxime Inj. 1.5g | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 lọ | VN-22489-19 |
220 | Unitaxime Inj. | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ 1 g | VN-22490-19 |
DANH MỤC 33 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 104
(Ban hành kèm theo quyết định số: 653/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019)
1. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Đ/c: 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg; Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-216-19 |
2 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg; Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-217-19 |
3 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg; Metformin hydrochlorid 1000mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-218-19 |
4 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg; Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-219-19 |
1.2 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Singen, Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Omnaris Nasal Spray | Ciclesonide 50mcg/liều xịt | Hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 120 liều xịt phân liều; Hộp 1 chai 60 liều xịt phân liều | VN3-220-19 |
2. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul - Korea)
2.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | CKDBelotaxel 1-vial 20mg | Docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 20mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN3-229-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura,Baddi, Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Bypro 50 mg | Bicalutamide 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN3-221-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura,Baddi, Tehsil Nalagarh, District Solan, IN-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Anthracin | Epirubicin hydroclorid 10 mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN3-222-19 |
9 | Anthracin | Epirubicin hydroclorid 50 mg/25ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN3-223-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thuốc ung thư Benovas- Chi nhánh Long An (Đ/c: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Amareg GmbH (Đ/c: Donaustaufer Str. 378, 93055 Regensburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Bevacibin 150 mg | Capecitabin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN3-224-19 |
11 | Bevacibin 500 mg | Capecitabin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN3-225-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist: Solan, H.P. 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Addofort 40 | Febuxostat 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN3-226-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Building 5&10, Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Alvoceva | Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydrochloride) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-227-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: M/s Getwell Pharmaceuticals (Đ/c: 474, Udyog Vihar, Phase V, Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Getoxatin-50mg/25ml | Oxaliplatin 2mg/1ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ 25ml | VN3-228-19 |
9. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
9.1 Nhà sản xuất: GP-Pharm, S.A. (Đ/c: Polígono Industrial Els Vinyets-Els Fogars, sector 2, Carretera comarcal C-244, km 22, 08777-Sant Quintí de Mediona (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Assogem | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 1000 mg | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-230-19 |
16 | Assogem | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 200mg | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-231-19 |
10. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) (Đ/c: Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Anoro Ellipta | Mỗi liều phóng thích chứa 55 mcg umeclidinium (tương đương 65 mcg umeclidinium bromide) và 22 mcg vilanterol (dạng trifenatate), tương ứng với liều khi chưa phóng thích chứa umeclidinium (dưới dạng umeclidinium bromide 74,2 mcg) 62,5mcg; Vilanterol (dưới | Thuốc bột hít phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít | VN3-232-19 |
11. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
11.1 Nhà sản xuất: Glenmark Generics S.A (Đ/c: Calle 9 N° 593 (B1629MAX) Parque Industrial Pilar, Provincia de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Docehope 80mg/2ml | Docetaxel (dạng khan) 80mg/ 2ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ dung dịch đậm đặc 2ml và 1 lọ dung môi 6ml | VN3-233-19 |
12. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh - India)
12.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-VI, Sy. No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Iritero 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN3-234-19 |
20 | Iritero 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 40mg/2ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN3-235-19 |
13. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018 - India)
13.1 Nhà sản xuất: M/s. Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Abalam | Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 600mg; Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-236-19 |
14. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
14.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical (Hainan) Co., Ltd (Đ/c: 273-A, Nanhai Ave, National Hi-tech Zone, Haikou City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Irinotecan Hydrochloride Injection 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN3-237-19 |
15. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
15.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Tezomin | Mỗi lọ chứa: Bortezomib trimer (tương đương Bortezomib 3,5mg) 3,3mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-238-19 |
16. Công ty đăng ký: M/s Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao Kadam Marg, Lower Parel, Mumbai-400013 - India)
16.1 Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd. (Đ/c: S-103 to S-105, S-107 to S-112, L-138, L-147, L-147/1 to L-147/3 & L-147/A, Verna Industrial Estate, Verna, Goa 403722 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Tenvir-EM | Mỗi viên chứa: Emtricitabin 200mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 30 viên | VN3-239-19 |
17. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
17.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg+Lamivudine 300mg Tablets | Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) 245mg; Lamivudine 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN3-240-19 |
18. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
18.1 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F4 & F12, MIDC, Malegaon, Tal. Sinnar, Nashik 422113, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Myvelpa | Sofosbuvir 400mg; Velpatasvir 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 28 viên | VN3-242-19 |
19. Công ty đăng ký: MI Pharma Private Limited (Đ/c: Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari, Mumbai - 400060 - India)
19.1 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 11, 12 & 13 Indore Special Economic Zone Pharma Zone, Phase-II, Sector-III, Pithampur 454775, Dist. Dhar, Madhya Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Acriptega | Dolutegravir (dưới dạng Dolutegravir natri) 50mg; Lamivudine 300mg; tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir 245mg) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai x 30 viên | VN3-241-19 |
20. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel Switzerland)
20.1 Nhà sản xuất: LTS Lohmann Therapie-Systeme AG (Đ/c: Lohmannstr. 2, 56626 Andernach - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Exelon Patch 5 | Mỗi miếng dán 5cm2 chứa: Rivastigmine base 9mg | Miếng dán qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 30 miếng dán qua da | VN3-243-19 |
20.2 Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Jakavi 10mg | Ruxolitinib (dưới dạng ruxolitinib phosphat) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN3-244-19 |
21. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #20-03/04, Suntec Tower Four, Singapore 038986 - Singapore)
21.1 Nhà sản xuất: Excelvision (Đ/c: 27 Rue de la Lombardière, ZI la Lombardière, 07100 Annonay - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Ikervis | Ciclosporin 0,3mg/0,3ml | Nhũ tương nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 6 túi x 5 lọ đơn liều 0,3ml | VN3-245-19 |
22. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 601-605, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link, L.B.SMarg, Mulund West, Mumbai, Maharashtra, Pin 4000 080 - India)
22.1 Nhà sản xuất: Immacule Lifesciences Pvt. Ltd (Đ/c: Vill. Thanthewal, Ropar Road, Nalaagarh, Didtt. Solan, HP. 174101, India -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Imatig | Tigecyclin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP39 | Hộp 1 lọ | VN3-246-19 |
23. Công ty đăng ký: Stragen Pharma SA (Đ/c: Chemin du Pré-Fleuri 3, 1228 Plan-les-Ouates - Switzerland)
23.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Munster GmbH (Đ/c: Schleebruggenkamp 15, 48159 Munster - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Ridne-35 | Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 35mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN3-247-19 |
24. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
24.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Village Ganguwala, Paonta Sahib-173025, District Sirmour, Himachal Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Avocomb Tablets | Lamivudine 150mg; Zidovudine 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN3-248-19 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.