CHỦ TỊCH NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 617/QĐ-CTN | Hà Nội, ngày 25 tháng 4 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10;
Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;
Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 45/TTr-CP ngày 13/4/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho nhập quốc tịch Việt Nam đối với 340 cá nhân có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH
NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH HIỆN CƯ TRÚ TẠI TỈNH SƠN LA ĐƯỢC NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 617/QĐ-CTN ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Chủ tịch nước)
STT | Họ và tên | Tên gọi Việt Nam | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Nơi cư trú hiện tại | Ngày tháng năm | |
Nam | Nữ | |||||||
1 | Dừ Lao Vàng | Dừ Lao Vàng | x |
| 01.01.1927 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1963 |
2 | Dừ Thị Mía | Dừ Thị Mía |
| x | 01.01.1939 | Lào | Đề A, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1960 |
3 | Vàng Thị Chư | Vàng Thị Chư |
| x | 01.01.1945 | Lào | Pa Kha 2, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.10.1972 |
4 | Dừ Thị Cô | Dừ Thị Cô |
| x | 01.01.1951 | Lào | Pa Kha 1, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.01.1979 |
5 | Tếnh Thị Xá | Tếnh Thị Xá |
| x | 09.4.1960 | Lào | Co Lắc, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.01.1986 |
6 | Dừ Thị Kía | Dừ Thị Kía |
| x | 01.01.1949 | Lào | Co Lắc, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.01.1965 |
7 | Mùa Thị Mo | Mùa Thị Mo |
| x | 07.5.1956 | Lào | Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1972 |
8 | Pùa Thị Cha | Pùa Thị Cha |
| x | 01.01.1935 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1962 |
9 | Tếnh Thị Sỹ | Tếnh Thị Sỹ |
|
| 01.5.1970 |
| Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu | 13.02.1989 |
10 | Vàng Thị Cháy | Vàng Thị Cháy |
| x | 01.01.1976 | Lào | Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu | 15.01.1986 |
11 | Pùa Thị Vang | Pùa Thị Vang |
| x | 08.3.1962 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.10.1981 |
12 | Sồng Thị Khang | Sồng Thị Khang |
| x | 20.6.1950 | Lào | Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1978 |
13 | Tếnh Thị Tòng | Tếnh Thị Tòng |
| x | 01.01.1938 | Lào | Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1966 |
14 | Vàng Thị Tếnh | Vàng Thị Tếnh |
| x | 01.01.1961 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.5.1978 |
15 | Vàng Thị Như | Vàng Thị Như |
| x | 20.10.1964 | Lào | Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1988 |
16 | Tếnh Thị Sao | Tếnh Thị Sao |
| x | 01.01.1964 | Lào | Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.7.1981 |
17 | Phàng Thị Dua | Phàng Thị Dua |
| x | 07.5.1954 | Lào | Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1974 |
18 | Tếnh Thị Pố | Tếnh Thị Pố |
| x | 01.01.1949 | Lào | Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1968 |
19 | Chìa Thị Mống | Chìa Thị Mống |
| x | 07.5.1958 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.8.1985 |
20 | Dừ Thị Ca | Dừ Thị Ca |
| x | 01.01.1950 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.5.1971 |
21 | Thào Thị Dê | Thào Thị Dê |
| x | 01.01.1952 | Lào | Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1975 |
22 | Tếnh Thị Dua | Tếnh Thị Dua |
| x | 08.3.1961 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu | 18.4.1979 |
23 | Thào Thị Xao | Thào Thị Xao |
| x | 07.3.1957 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1968 |
24 | Tếnh Thị Páo | Tếnh Thị Páo |
| x | 13.11.1961 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu | 10.3.1978 |
25 | Lỳ Thị Chấu | Lỳ Thị Chấu |
| x | 01.01.1951 | Lào | Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.5.1972 |
26 | Giàng Thị Púa | Giàng Thị Púa |
| x | 15.10.1960 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1982 |
27 | Vàng Thị Chi | Vàng Thị Chi |
| x | 01.01.1938 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 31.12.1957 |
28 | Chìa Thị Múa | Chìa Thị Múa |
| x | 07.5.1955 | Lào | Pom Khốc , Chiềng Tương, Yên Châu | 22.02.1976 |
29 | Tếnh Thị Mí | Tếnh Thị Mí |
| x | 01.01.1960 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 31.12.1976 |
30 | Lỳ Thị Măng | Lỳ Thị Măng |
| x | 01.01.1959 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 15.12.1976 |
31 | Tếnh Thị Sóc | Tếnh Thị Sóc |
| x | 12.02.1942 | Lào | Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1966 |
32 | Tếnh Thị Sao | Tếnh Thị Sao |
| x | 01.01.1922 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | 01.01.1945 |
33 | Giàng Thị Sơ | Giàng Thị Sơ |
| x | 01.01.1930 | Lào | Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1960 |
34 | Pùa Thị Dua | Pùa Thị Dua |
| x | 01.01.1935 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1956 |
35 | Tếnh Thị Lang | Tếnh Thị Lang |
| x | 01.01.1941 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1965 |
36 | Dừ Thị Ca | Dừ Thị Ca |
| x | 01.01.1925 | Lào | Pom Khốc, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.01.1955 |
37 | Dừ Thị Như | Dừ Thị Như |
| x | 01.01.1913 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1940 |
38 | Dừ Thị Khang | Dừ Thị Khang |
| x | 01.01.1951 | Lào | Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu | 17.3.1967 |
39 | Lỳ Thị Cha | Lỳ Thị Cha |
| x | 01.01.1923 | Lào | Pa Kha 2, Chiêng Tương, Yên Châu | 01.01.1955 |
40 | Dừ Thị Xê | Dừ Thị Xê |
| x | 01.01.1945 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1971 |
41 | Giàng Thị Gênh | Giàng Thị Gênh |
| x | 01.01.1935 | Lào | Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1960 |
42 | Dừ Thị Chứ | Dừ Thị Chứ |
| x | 01.01.1935 | Lào | Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1975 |
43 | Lỳ Thị Mo | Lỳ Thị Mo |
| x | 01.01.1967 | Lào | Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1987 |
44 | Vàng Thị Día | Vàng Thị Día |
| x | 01.01.1948 | Lào | Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu | 01.01.1966 |
45 | Sồng Thị Màu | Sồng Thị Màu |
| x | 01.01.1968 | Lào | Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu | 03.02.1989 |
46 | Giàng Thị Vua | Giàng Thị Vua |
| x | 01.01.1967 | Lào | Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu | 21.02.1985 |
47 | Giàng Thị Mý | Giàng Thị Mý |
| x | 06.3.1943 | Lào | Cò Chịa, Lóng Phiêng Yên Châu, | 01.01.1970 |
48 | Dừ Thị Súc | Dừ Thị Súc |
| x | 07.5.1955 | Lào | Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu | 01.01.1983 |
49 | Giàng Thị Chu | Giàng Thị Chu |
| x | 08.9.1967 | Lào | Cò Chịa, Lóng Phiêng Yên Châu, | 12.02.1988 |
50 | Sồng Thị Sống | Sồng Thị Sống |
| x | 09.3.1938 | Lào | Cò Chịa, Lóng Phiêng Yên Châu, | 01.01.1965 |
51 | Giàng Thị Dua | Giàng Thị Dua |
| x | 01.01.1950 | Lào | Cò Chịa , Lóng Phiêng, Yên Châu | 01.01.1966 |
52 | Giàng Thị Dà | Giàng Thị Dà |
| x | 01.01.1911 | Lào | Cò Chịa, Lóng Phiêng Yên Châu, | 01.01.1948 |
53 | Vì Thị Chung | Vì Thị Chung |
| x | 11.5.1942 | Lào | Nà Mùa , Lóng Phiêng, Yên Châu | 01.01.1960 |
54 | Vì Thị Hôm | Vì Thị Hôm |
| x | 01.01.1925 | Lào | Nà Mùa, Lóng Phiêng Yên Châu, | 01.01.1958 |
55 | Giàng Thị Cang | Giàng Thị Cang |
| x | 01/01/1970 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1989 |
56 | Sồng Thị Vế | Sồng Thị Vế |
| x | 03/06/1951 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1971 |
57 | Tếnh Thị Dai | Tếnh Thị Dai |
| x | 01/01/1960 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1983 |
58 | Vì Thị Hiêng | Vì Thị Hiêng |
| x | 01.01.1953 | Lào | Keo Muông, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1974 |
59 | Tếnh Thị Kỉa | Tếnh Thị Kỉa |
| x | 05.05.1956 | Lào | Keo Muông, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1979 |
60 | Giàng Thị Xai | Giàng Thị Xai |
| x | 01.01.1968 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 1987 |
61 | Tráng Thị Chỏ | Tráng Thị Chỏ |
| x | 16.04.1963 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1981 |
62 | Vàng Lao Sanh | Vàng Lao Sanh | x |
| 01.01.1962 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1983 |
63 | Tếnh Thị Dê | Tếnh Thị Dê |
| x | 01.01.1947 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1966 |
64 | Vàng Thị Cha | Vàng Thị Cha |
| x | 01.01.1960 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1985 |
65 | Chớ Thị Sáo | Chớ Thị Sáo |
| x | 01.06.1960 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1982 |
66 | Sồng Thị Xai | Sồng Thị Xai |
| x | 11.11.1968 | Lào | Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1979 |
67 | Vàng Thị Di | Vàng Thị Di |
| x | 20.7.1953 | Lào | Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.02.1969 |
68 | Chớ Thị Xê | Chớ Thị Xê |
| x | 01.01.1959 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1979 |
69 | Vàng Thị Khia | Vàng Thị Khia |
| x | 01.1.1964 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1980 |
70 | Chớ Thị Kỉa | Chớ Thị Kỉa |
| x | 01.01.1954 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1969 |
71 | Giàng Thị Ca | Giàng Thị Ca |
| x | 01.01.1948 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1969 |
72 | Tếnh Thị Sông | Tếnh Thị Sông |
| x | 01.01.1946 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1963 |
73 | Mùa Thị Vang | Mùa Thị Vang |
| x | 06.04.1961 | Lào | Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1985 |
74 | Lý Thị Xa | Lý Thị Xa |
| x | 01.01.1971 | Lào | Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu | 1987 |
75 | Tếnh Thị Mang | Tếnh Thị Mang |
| x | 07.02.1958 | Lào | Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1970 |
76 | Tếnh Thị Măng | Tếnh Thị Măng |
| x | 01.01.1971 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1989 |
77 | Chớ Thị Vang | Chớ Thị Vang |
| x | 01.01.1945 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1967 |
78 | Mùa Thị Dỉa | Mùa Thị Dỉa |
| x | 01.01.1971 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 1986 |
79 | Giàng Thị Dịa | Giàng Thị Dịa |
| x | 09.04.1969 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1989 |
80 | Mùa Thị Chu | Mùa Thị Chu |
| x | 05.01.1970 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1986 |
81 | Mùa Thị Sơ | Mùa Thị Sơ |
| x | 01.04.1943 | Lào | Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1961 |
82 | Chớ Thị Danh | Chớ Thị Danh |
| x | 15.7.1963 | Lào | Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu | 01.01.1981 |
83 | Vì Thị Xồm | Vì Thị Xồm |
| x | 03.4.1971 | Lào | Co Tôm, Chiềng On, Yên Châu | 16.01.1989 |
84 | Thào Thị Mai | Thào Thị Mai |
| x | 01/01/1945 | Lào | Suối Cút, Chiềng On, Yên Châu | 01.01.1966 |
85 | Vì Thị Ỏm | Vì Thị Ỏm |
| x | 01.01.1964 | Lào | Nà Cài Chiềng On, Yên Châu | 01.01.1985 |
86 | Ly Thị Mê | Ly Thị Mê |
| x | 1972 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 02/1988 |
87 | Vàng Thị Hua | Vàng Thị Hua |
| x | 1953 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1969 |
88 | Mùa Thị Thia | Mùa Thị Thia |
| x | 01.01.1972 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu | 03/1989 |
89 | Sồng Thị Xua | Sồng Thị Xua |
| x | 01.01.1971 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập, Mộc Châu | 04/1985 |
90 | Mùa Thị Sống | Mùa Thị Sống |
| x | 01.01.1971 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/4/1986 |
91 | Lầu Thị Dế | Lầu Thị Dế |
| x | 1972 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/7/1989 |
92 | Mùa Thị Sai | Mùa Thị Sai |
| x | 1969 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/02/1986 |
93 | Lầu Thị Dếnh | Lầu Thị Dếnh |
| x | 1969 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 07/1989 |
94 | Sồng Thị Mái | Sồng Thị Mái |
| x | 1948 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/01/1966 |
95 | Lầu Thị Khía | Lầu Thị Kía |
| x | 01.01.1971 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1986 |
96 | Mùa Thị Tòng | Mùa Thị Tòng |
| x | 01.01.1957 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 19/4/1979 |
97 | Sùng Thị Dúa | Sùng Thị Dúa |
| x | 1961 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1979 |
98 | Vàng Thị Chá | Vàng Thị Chá |
| x | 1969 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu | 06/1985 |
99 | Ly Thị Xông | Ly Thị Xông |
| x | 1934 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1966 |
100 | Mùa Thị Và | Mùa Thị Và |
| x | 1962 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1979 |
101 | Mùa Thị Sía | Mùa Thị Sía |
| x | 1963 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1981 |
102 | Vàng Thị Si | Vàng Thị Si |
| x | 1946 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1967 |
103 | Vàng Thị Pàng | Vàng Thị Pàng |
| x | 1956 | Lào | Phiêng Cài, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1970 |
104 | Lầu Thị Cho | Lầu Thị Cho |
| x | 1927 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1947 |
105 | Sồng Thị Sua | Sồng Thị Sua |
| x | 1970 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập, Mộc Châu | 02/1986 |
106 | Thào Thị Chia | Thào Thị Chia |
| x | 1948 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1970 |
107 | Mùa Thị Chứ | Mùa Thị Chứ |
| x | 1963 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập Mộc Châu, | 01/1980 |
108 | Mùa Thị Chứ | Mùa Thị Chứ |
| x | 01.1955 | Lào | Pha Nhên, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/1977 |
109 | Lầu Thị Máy | Lầu Thị Máy |
| x | 01.01.1944 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/1966 |
110 | Vàng Thị Máy | Vàng Thị Máy |
| x | 01.01.1965 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 15/02/1972 |
111 | Vàng Thị Sai | Vàng Thị Sai |
| x | 01.01.1957 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 15/02/1978 |
112 | Vàng Thị Hua | Vàng Thị Hua |
| x | 01.01.1960 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/7/1980 |
113 | Sồng Thị Ly | Sồng Thị Ly |
| x | 01.01.1972 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/05/1988 |
114 | Sồng Thị Và | Sồng Thị Và |
| x | 01.01.1943 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1970 |
115 | Lầu Thị Ía | Lầu Thị Ía |
| x | 1953 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1973 |
116 | Lầu Thị Tồng | Lầu Thị Tồng |
| x | 01.01.1963 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1980 |
117 | Vàng Thị Mai | Vàng Thị Mai |
| x | 01.01.1966 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1979 |
118 | Mùa Thị Chứ | Mùa Thị Chứ |
| x | 01.01.1950 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1973 |
119 | Lầu Thị Dua | Lầu Thị Dua |
| x | 01.01.1934 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1957 |
120 | Sồng Thị Cợ | Sồng Thị Cợ |
| x | 01.01.1970 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 28/6/1989 |
121 | Mùa Thị Ly | Mùa Thị Ly |
| x | 01.01.1965 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/02/1983 |
122 | Mùa Thị Mỵ | Mùa Thị Mỵ |
| x | 20.02.1969 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 17/01/1984 |
123 | Sồng Thị Mại | Sồng Thị Mại |
| x | 01.01.1949 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1970 |
124 | Mùa Thị Dợ | Mùa Thị Dợ |
| x | 14.12.1971 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1988 |
125 | Mùa Thị Sai | Mùa Thị Sai |
| x | 01.01.1956 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/01/1976 |
126 | Vàng Thị Dếnh | Vàng Thị Dếnh |
| x | 01.01.1957 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/9/1972 |
127 | Vàng Thị Dua | Vàng Thị Dua |
| x | 01.01.1965 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01/02/1982 |
128 | Mùa Thị Trự | Mùa Thị Trự |
| x | 01.01.1938 | Lào | A Lá, Lóng Sập, Mộc Châu | 01.01.1956 |
129 | Vàng Thị Pua | Vàng Thị Pua |
| x | 01.01.1963 | Lào | Pu Nhan, Lóng Sập, Mộc Châu | 01.01.1979 |
130 | Vàng Thị Mỵ | Vàng Thị Mỵ |
| x | 01.01.1964 | Lào | Pu Nhan, Lóng Sập Mộc Châu, | 01.01.1980 |
131 | Lầu Thị Mỷ | Lầu Thị Mỷ |
| x | 01.01.1951 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập, Mộc Châu | 01.01.1967 |
132 | Sồng Thị Cợ | Sồng Thị Cợ |
| x | 01.01.1974 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập Mộc Châu, | 01.01.1989 |
133 | Mùa Thị Ía | Mùa Thị Ía |
| x | 01.01.1959 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập Mộc Châu, | 01.01.1977 |
134 | Mùa Thị Tồng | Mùa Thị Tồng |
| x | 01.01.1959 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập Mộc Châu, | 01.01.1974 |
135 | Mùa Thị Xua | Mùa Thị Xua |
| x | 01.01.1970 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập Mộc Châu, | 25.6.1989 |
136 | Vàng Thị Chí | Vàng Thị Chí |
| x | 01.01.1960 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập, Mộc Châu | 01.01.1981 |
137 | Vàng Thị Xế | Vàng Thị Xế |
| x | 01.01.1966 | Lào | Co Cháy, Lóng Sập Mộc Châu, | 01.01.1985 |
138 | Thào Thị Cha | Thào Thị Cha |
| x | 01.01.1946 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 1965 |
139 | Lầu Thị Giống | Lầu Thị Giống |
| x | 01.01.1965 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 01.01.1986 |
140 | Giừ Láo Chu | Giừ Láo Chu | x |
| 01.01.1982 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 28.06.1989 |
141 | Thào Thị Dế | Thào Thị Dế |
| x | 01.01.1968 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 24.4.1989 |
142 | Giừ Láo Chìa | Giừ Láo Chìa | x |
| 01.01.1982 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 28.6.1989 |
143 | Giừ Láo Mua | Giừ Láo Mua | x |
| 01.01.1967 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 28.6.1989 |
144 | Vàng Thị Xua | Vàng Thị Xua |
| x | 01.01.1970 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 14.10.1986 |
145 | Thào Thị Sia | Thào Thị Sia |
| x | 01.01.1975 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 17.02.1988 |
146 | Giàng Thị Mỵ | Giàng Thị Mỵ |
| x | 14.5.1966 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 14.02.1984 |
147 | Giừ Thị Khua | Giừ Thị Khua |
| x | 01.01.1978 | Lào | Căng Tỵ, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 24.6.1989 |
148 | Tếnh Thị Nông | Tếnh Thị Nông |
| x | 15.6.1959 | Lào | Bản Trọng, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 22.4.1976 |
149 | Dừ Thị Trư | Dừ Thị Trư |
| x | 01.01.1950 | Lào | Bản Trọng, Chiềng Khừa, Mộc Châu | 05.02.1971 |
150 | Ngần Thị Hái | Ngần Thị Hái |
| x | 02.8.1970 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
151 | Ngần Thị Ốt | Ngần Thị Ốt |
| x | 12.6.1980 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
152 | Ngần Xì Là | Ngần Xì Là | x |
| 01.01.1954 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
153 | Ngần Thị Nía | Ngần Thị Nía |
| x | 07.7.1952 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
154 | Lường Văn Uống | Lường Văn Uống | x |
| 01.01.1979 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
155 | Ngần Văn É | Ngần Văn É | x |
| 08.8.1978 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
156 | Ngần Văn On | Ngần Văn On | x |
| 08.8.1988 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
157 | Ngần Văn Hát | Ngần Văn Hát | x |
| 25.4.1974 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
158 | Ngần Văn E | Ngần Văn E | x |
| 01.01.1981 | Lào | Tiểu khu 8, Chiềng Sơn Mộc Châu | 01.7.1989 |
159 | Cà Văn Nghiu | Cà Văn Nghiu | x |
| 21.7.1944 | Lào | Nà Ngần, Mường Hung, Sông Mã | 01.6.1989 |
160 | Lò Thị Dênh | Lò Thị Dênh |
| x | 01.01.1964 | Lào | Nà Ngần, Mường Hung, Sông Mã | 01.6.1989 |
161 | Vàng Thị Sộng | Vàng Thị Sộng |
| x | 01.01.1972 | Lào | Huổi Bua, Mường Hung, Sông Mã | 01.3.1987 |
162 | Vàng Thị Nênh | Vàng Thị Nênh |
| x | 01.01.1936 | Lào | Kéo Co, Mường Hung, Sông Mã | 01.01.1969 |
163 | Vì Thị Lun | Vì Thị Lun |
| x | 20.4.1973 | Lào | Bản Đen, Chường Khương, Sông Mã | 01.01.1988 |
164 | Vì Thị Hỏi | Vì Thị Hỏi |
| x | 05.11.1972 | Lào | Bản Đen, Chường Khương, Sông Mã | 01.01.1988 |
165 | Và Thị Tộng | Và Thị Tộng |
| x | 01.01.1971 | Lào | Huổi Khe, Mường Cai Sông Mã, | 01.12.1987 |
166 | Ly Thị Dợ | Ly Thị Dợ |
| x | 01.01.1930 | Lào | Háng Lìa, Mường Cai Sông Mã, | 01.01.1963 |
167 | Lầu Thị Dê | Lầu Thị Dê |
| x | 20.11.1971 | Lào | Háng Lìa, Mường Cai Sông Mã, | 01.12.1984 |
168 | Vàng Thị Nênh | Vàng Thị Nênh |
| x | 01.01.1957 | Lào | Háng Lìa, Mường Cai Sông Mã, | 01.01.1970 |
169 | Vàng Thị Dua | Vàng Thị Dua |
| x | 01.01.1930 | Lào | Háng Lìa, Mường Cai Sông Mã, | 01.01.1952 |
170 | Vàng Thị Xi | Vàng Thị Xi |
| x | 01.12.1974 | Lào | Háng Lìa, Mường Cai Sông Mã, | 01.01.1989 |
171 | Lậu Thị Sua | Lậu Thị Sua |
| x | 01.01.1955 | Lào | Huổi Khe, Mường Cai Sông Mã, | 01.12.1973 |
172 | Và Me Mỷ | Và Me Mỷ |
| x | 01.01.1944 | Lào | Huổi Mươi, Mường Cai, Sông Mã | 01.6.1960 |
173 | Thào Thị May | Thào Thị May |
| x | 01.01.1941 | Lào | Huổi Khe, Mường Cai Sông Mã, | 01.6.1982 |
174 | Sộng Me Dê | Sộng Me Dê |
| x | 01.01.1979 | Lào | Sài Khao, Mường Cai, Sông Mã | 01.6.1982 |
175 | Giàng Po Di | Giàng Po Di |
| x | 01.01.1960 | Lào | Co Phường, Mường Cai, Sông Mã | 01.01.1980 |
176 | Giàng Thị Mỷ | Giàng Thị Mỷ |
| x | 09.7.1969 | Lào | Bua Hin, Mường Hung, Sông Mã | 01.3.1989 |
177 | Chơ Thị Cha | Chơ Thị Cha |
| x | 01.01.1958 | Lào | Bản Đen, Phiêng Pằn Mai Sơn, | 01.01.1980 |
178 | Thào Thị Sau | Thào Thị Sau |
| x | 01.01.1958 | Lào | Bản Thán, Phiêng Pắn, Mai Sơn | 01.01.1984 |
179 | Sồng Thị Dùa | Sồng Thị Dùa |
| x | 07.11.1967 | Lào | Nậm Lạnh, Nậm Lạnh Sốp Cộp, | 15.02.1988 |
180 | Lò Thị Nọt | Lò Thị Nọt |
| x | 09.3.1964 | Lào | Mường Và, Mường Và, Sốp Cộp | 01.01.1987 |
181 | Thào Thị Mai Ly | Thào Thị Mai Ly |
| x | 12.3.1970 | Lào | Púng Pảng, Mường Và, Sốp Cộp | 03.1989 |
182 | Thào Thị Di | Thào Thị Di |
| x | 01.01.1972 | Lào | Púng Pảng, Mường Và, Sốp Cộp | 03.1989 |
183 | Thào Thị Tau | Thào Thị Tau |
| x | 01.01.1969 | Lào | Púng Pảng, Mường Và, Sốp Cộp | 01.01.1987 |
184 | Vàng Thị Mo | Vàng Thị Mo |
| x | 01.01.1955 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp | 01.4.1973 |
185 | Ly Thị May | Ly Thị May |
| x | 01.01.1965 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 10.7.1981 |
186 | Ly Thị Mỷ | Ly Thị Mỷ |
| x | 01.01.1964 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.01.1984 |
187 | Vàng Thị Nênh | Vàng Thị Nênh |
| x | 01.01.1960 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 10.10.1982 |
188 | Sộng Thị Dua | Sộng Thị Dua |
| x | 01.01.1936 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.01.1960 |
189 | Sộng Thị Sông | Sộng Thị Sông |
| x | 01.01.1967 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.01.1984 |
190 | Ly Thị Mỷ | Ly Thị Mỷ |
| x | 01.01.1975 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 18.02.1988 |
191 | Sộng Thị Mỷ | Sộng Thị Mỷ |
| x | 01.01.1932 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.1969 |
192 | Thào Thị Sua | Thào Thị Sua |
| x | 01.01.1965 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 16.7.1986 |
193 | Sộng Thị Si | Sộng Thị Si |
| x | 01.01.1940 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.01.1963 |
194 | Ly Thị Dạ | Ly Thị Dạ |
| x | 01.01.1976 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp | 10.4.1989 |
195 | Vàng Thị Mỷ | Vàng Thị Mỷ |
| x | 1971 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 01.01.1987 |
196 | Thào Thị Di | Thào Thị Di |
| x | 01.01.1962 | Lào | Pá Kạch, Mường Lạn Sốp Cộp, | 24.02.1987 |
197 | Giàng Thị Dua | Giàng Thị Dua |
| x | 01.01.1952 | Lào | Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp | 16.8.1968 |
198 | Giàng Thị Chia | Giàng Thị Chia |
| x | 01.01.1960 | Lào | Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp | 6.1989 |
199 | Vàng Thị Vự | Vàng Thị Vự |
| x | 1953 | Lào | Pu Hao, Mường Lạn Sốp Cộp, | 16.4.1975 |
200 | Vàng Thị Pó | Vàng Thị Pó |
| x | 01.01.1967 | Lào | Pu Hao, Mường Lạn Sốp Cộp, | 10.3.1986 |
201 | Sèo Thị Sôm | Sèo Thị Sôm |
| x | 01.01.1972 | Lào | Huổi Lè, Mường Lạn Sốp Cộp, | 29.6.1989 |
202 | Cút Thị In | Cút Thị In |
| x | 01.01.1974 | Lào | Huổi Lè, Mường Lạn Sốp Cộp, | 26.01.1989 |
203 | Mòng Thị Chăn | Mòng Thị Chăn |
| x | 01.01.1972 | Lào | Huổi Lè, Mường Lạn, Sốp Cộp | 02.1989 |
204 | Quàng Thị Thăm | Quàng Thị Thăm |
| x | 10.10.1953 | Lào | Bản Huổi So, Chiềng Cang, Sông Mã | 15.9.1977 |
205 | Lường Văn Thành | Lường Văn Thành | x |
| 21.7.1983 | Sơn La | Huổi So, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
206 | Lường Thị Lẻ | Lường Thị Lẻ |
| x | 13.9.1985 | Sơn La | Huổi So, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
207 | Đỗ Thị Ngân | Đỗ Thị Ngân |
| x | 22.6.2004 | Sơn La | Huổi So, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
208 | Đỗ Thị Chi | Đỗ Thị Chi |
| x | 21.3.2010 | Sơn La | Huổi So, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
209 | Lò Thị Anh | Lò Thị Anh |
| x | 01.10.1950 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
210 | Cầm Văn Hoàn | Cầm Văn Hoàn | x |
| 10.02.1970 | Sơn La | Bản Bó Bon, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
211 | Cầm Thị Định | Cầm Thị Định |
| x | 15.3.1979 | Sơn La | Bản Bó Bon, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
212 | Đèo Thị Hoài | Đèo Thị Hoài |
| x | 01.01.2001 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
213 | Đèo Văn Lâm | Đèo Văn Lâm | x |
| 12.5.1999 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
214 | Cầm Văn Thu | Cầm Văn Thu | x |
| 27.12.1972 | Sơn La | Chiềng Cang, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
215 | Cầm Thị Khương | Cầm Thị Khương |
| x | 15.8.1981 | Sơn La | Bó Bon, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
216 | Cầm Thị Bạch Lan | Cầm Thị Bạch Lan |
| x | 03.9.2002 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
217 | Cầm Thị Quỳnh Như | Cầm Thị Quỳnh Như |
| x | 03.10.2007 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
218 | Cầm Văn Thoa | Cầm Văn Thoa | x |
| 17.11.1974 | Sơn La | Bản Chiềng Cang Chiềng Cang, Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
219 | Cầm Thị Sương | Cầm Thị Sương |
| x | 15.5.1975 | Sơn La | Bản Chiềng Cang, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
220 | Vì Văn Trang | Vì Văn Trang | x |
| 22.11.1994 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
221 | Vì Thị Nhung | Vì Thị Nhung |
| x | 03.8.1996 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
222 | Cầm Văn Lưu | Cầm Văn Lưu | x |
| 13.7.1977 | Sơn La | Chiềng Cang, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
223 | Cầm Văn Khẩn | Cầm Văn Khẩn | x |
| 11.1.1987 | Sơn La | Chiềng Cang, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
224 | Lường Thị Thoong | Lường Thị Thoong |
| x | 20.6.1987 | Sơn La | Bản Nhạp, Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
225 | Lò Thúy Diệp | Lò Thuý Diệp |
| x | 01.10.2009 | Sơn La | Chiềng Cang, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
226 | Lò Thị Ọm | Lò Thị Ọm |
| x | 15.7.1964 | Lào | Nà Cần 2, Chiềng Sơ Sông Mã, | 22.2.1987 |
227 | Vì Thị Tiết | Vì Thị Tiết |
| x | 12.01.1995 | Sơn La | Chiềng Sơ, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
228 | Vì Văn Thông | Vì Văn Thông | x |
| 06.5.1987 | Sơn La | Nà Cần 2, Chiềng Sơ Sông Mã,, | Sinh tại Việt Nam |
229 | Sộng Thị Sai | Sộng Thị Sai |
| x | 01.01.1968 | Lào | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | 15.3.1985 |
230 | Giàng Thị Vự | Giàng Thị Vự |
| x | 1993 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
231 | Giàng Thị Giống | Giàng Thị Giống |
| x | 1995 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
232 | Giàng Ca Danh | Giàng Ca Danh | x |
| 1997 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
233 | Giàng Thị Tau | Giàng Thị Tau |
| x | 1999 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
234 | Giàng Thị Dếnh | Giàng Thị Dếnh |
| x | 2001 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
235 | Giàng Thị Chi | Giàng Thị Chi |
| x | 2003 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
236 | Giàng Thị Dợ | Giàng Thị Dợ |
| x | 2006 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
237 | Giàng A Dệnh | Giàng A Dệnh | x |
| 2008 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
238 | Giàng Thị Lu | Giàng Thị Lu |
| x | 18.8.1987 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong,, Sông Mã, Sơn La | Sinh tại Việt Nam |
239 | Thào A Bình | Thào A Bình | x |
| 15.8.2004 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
240 | Thào Thị Pạ Dềnh | Thào Thị Pạ Dềnh |
| x | 30.8.2007 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
241 | Giàng Thị Đi | Giàng Thị Đi |
| x | 01.6.1989 | Sơn La | Xi Lô, Chiềng Khoong Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
242 | Lầu A Pó | Lầu A Pó | x |
| 20.01.1940 | Lào | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | 01.4.1959 |
243 | Lầu A Sái | Lầu A Sái | x |
| 01.7.1963 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
244 | Lầu Chử Dê | Lầu Chử Dê | x |
| 01.01.1939 | Lào | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | 01.4.1959 |
245 | Lậu Chống Vạn | Lậu Chống Vạn | x |
| 01.01.1939 | Lào | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | 01.4.1959 |
246 | Lầu Thị Chư | Lầu Thị Chư |
| x | 01.3.1980 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
247 | Vàng Thị Máy | Vàng Thị Máy |
| x | 20.11.1998 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
248 | Vàng A Phổng | Vàng A Phổng | x |
| 26.9.2000 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn la | Sinh tại Việt Nam |
249 | Vàng A Chứ | Vàng A Chứ | x |
| 04.11.2002 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn la | Sinh tại Việt Nam |
250 | Vàng Nụ Tông | Vàng Nụ Tông |
| x | 03.4.2005 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn la | Sinh tại Việt Nam |
251 | Vàng A Tông | Vàng A Tông | x |
| 20.01.2008 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn la | Sinh tại Việt Nam |
252 | Vàng A Sông | Vàng A Sông | x |
| 01.5.2010 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn la | Sinh tại Việt Nam |
253 | Lầu A Ly | Lầu A Ly | x |
| 18.10.1984 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
254 | Giàng Thị Dua | Giàng Thị Dua |
| x | 01.3.1964 | Lào | Bản Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn La | 01.3.1976 |
255 | Lầu A Chạ | Lầu A Chạ | x |
| 1994 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
256 | Lầu Thị Chi | Lầu Thị Chi |
| x | 1995 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
257 | Lầu A Khoa | Lầu A Khoa | x |
| 1999 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
258 | Lầu Thị Phao | Lầu Thị Phao |
| x | 2000 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
259 | Lầu Thị Dia | Lầu Thị Dia |
| x | 2003 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
260 | Vàng Thị Dia | Vàng Thị Dia |
| x | 01.02.1977 | Sơn La | Bản Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
261 | Lầu Vang Chống | Lầu Vang Chống | x |
| 2004 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
262 | Vàng A Của | Vàng A Của | x |
| 04.3.1981 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
263 | Vàng Thị Nênh | Vàng Thị Nênh |
| x | 09.6.1980 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
264 | Lầu A Công | Lầu A Công | x |
| 14.3.2000 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
265 | Lầu Thị Bao | Lầu Thị Bao |
| x | 10.9.1982 | Sơn La | Pá Ban, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
266 | Vàng A Lệnh | Vàng A Lệnh | x |
| 17.11.1997 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
267 | Vàng Gậu Sênh | Vàng Gậu Sênh | x |
| 22.11.2000 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
268 | Vàng Thị Mỵ | Vàng Thị Mỵ |
| x | 01.01.1975 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
269 | Sộng A Mai | Sộng A Mai | x |
| 06.9.1996 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
270 | Sộng Thị Dua | Sộng Thị Dua |
| x | 11.10.1999 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
271 | Sộng Thị Chu | Sộng Thị Chu |
| x | 20.3.2003 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
272 | Sộng Mái Dê | Sộng Mái Dê | x |
| 08.02.2007 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
273 | Thào Thị Kia | Thào Thị Kia |
| x | 01.01.1954 | Lào | Huổi Mòn,Chiềng Khoong, Sông Mã | 01.1977 |
274 | Lầu Thị Li | Lầu Thị Li |
| x | 01.4.1987 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong,SôngMã | Sinh tại Việt Nam |
275 | Vàng Chư Pó | Vàng Chư Pó | x |
| 21.9.2004 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sông Mã Sinh tại Việt Nam |
276 | Vàng Chỉ Mạnh | Vàng Chỉ Mạnh | x |
| 27.4.2006 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
277 | Vàng Thị Nhi | Vàng Thị Nhi |
| x | 22.7.2009 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
278 | Lầu Thị Ua | Lầu Thị Ua |
| x | 01.01.1989 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
279 | Ly Thị Gậu Nênh | Ly Thị Gậu Nênh |
| x | 26.6.2006 | Sơn La | Huổi Mòn, Chiềng Khoong | Sinh tại Việt Nam |
280 | Ly A Lông | Ly A Lông | x |
| 2008 | Sơn La | Chiềng Khoong, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
281 | Vừ Thị Páo | Vừ Thị Páo |
| x | 01.4.1957 | Lào | Lán Lanh, Chiềng Khoong, Sông Mã | 01.3.1973 |
282 | Giàng Thị Dua | Giàng Thị Dua |
| x | 01.01.1979 | Điện | Bản Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
283 | Thào A Pó | Thào A Pó | x |
| 1998 | Sơn La | Nộc cốc, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
284 | Thào Thị Nếnh | Thào Thị Nếnh |
| x | 01.4.2004 | Sơn La | Nộc cốc, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
285 | Thào Nụ Tủa | Thào Nụ Tủa | x |
| 05.6.1954 | Lào | Bản Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | 4.1962 |
286 | Thào Chứ Só | Thào Chứ Só | x |
| 01.01.1943 | Lào | Bản Nộc Cốc 1, Đứa Mòn, Sông Mã | 01.4.1962 |
287 | Vàng Thị Dông | Vàng Thị Dông |
| x | 01/12/1973 | Sơn La | Bản Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
288 | Sộng Thị Dạ | Sộng Thị Dạ |
| x | 1994 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
289 | Sộng Thị Thọ | Sộng Thị Thọ |
| x | 1995 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
290 | Sộng A Lau | Sộng A Lau | x |
| 1998 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
291 | Sộng Thị Chu | Sộng Thị Chu |
| x | 2002 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
292 | Sộng A Khua | Sộng A Khua | x |
| 2004 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
293 | Thào Thị Dí | Thào Thị Dí |
| x | 01.01.1950 | Lào | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | 01.01.1976 |
294 | Ly A Lâu | Ly A Lâu | x |
| 1994 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
295 | Ly A Di | Ly A Di | x |
| 1996 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
296 | Ly Thị Dợ | Ly Thị Dợ |
| x | 1998 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
297 | Ly A Dạ | Ly A Dạ | x |
| 01.01.1984 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
298 | Ly Thị Kia | Ly Thị Kia |
| x | 01.01.1974 | Lào | Huổi Lếch 1 , Đứa Mòn, Sông Mã | 01.01.1976 |
299 | Giàng A Câu | Giàng A Câu | x |
| 01.01.1994 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đúa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
300 | Ly Thị Cha | Ly Thị Cha |
| x | 01.01.1972 | Lào | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | 01.01.1976 |
301 | Vàng A Câu | Vàng A Câu | x |
| 01.01.1994 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
302 | Vàng A Chu | Vàng A Chu | x |
| 01.01.1995 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
303 | Vàng Thị Ly | Vàng Thị Ly |
| x | 01.01.1996 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
304 | Vàng Tộng Ly | Vàng Tộng Ly |
| x | 01.3.1998 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
305 | Vàng Thị Nênh | Vàng Thị Nênh |
| x | 01.11.2006 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
306 | Vàng Thị Dông | Vàng Thị Dông |
| x | 01.01.2008 | Sơn La | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
307 | Ly Nỏ Chua | Ly Nỏ Chua | x |
| 15.7.1970 | Lào | Huổi Lếch 1, Đứa Mòn, Sông Mã | 01.01.1976 |
308 | Ly Thị Chư | Ly Thị Chư |
| x | 01.01.1983 | Sơn La | Huổi Lếch 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
309 | Giàng A Khư | Giàng A Khư | x |
| 1999 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
310 | Giàng A Lậu | Giàng A Lậu | x |
| 2003 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
311 | Giàng A Trống | Giàng A Trống | x |
| 2006 | Sơn La | Huổi Lếch, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
312 | Thào Thị Chia | Thào Thị Chia |
| x | 1958 | Lào | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | 01.01.1962 |
313 | Giàng A Xai | Giàng A Xai | x |
| 11.10.1997 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đúa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
314 | Giàng Súa Ly | Giàng Súa Ly | x |
| 22.3.1980 | Lào | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn Sông Mã, | 22.3.1980 |
315 | Giàng Thị Chu | Giàng Thị Chu |
| x | 05/6/1982 | Lào | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | 05.6.1982 |
316 | Sộng Thị Mỵ | Sộng Thị Mỵ |
| x | 15.3.2000 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
317 | Sộng Thị Dúa | Sộng Thị Dúa |
| x | 23.4.2006 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
318 | Giàng Thị Dia | Giàng Thị Dia |
| x | 06.8.1984 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
319 | Sộng A Cháng | Sộng A Cháng | x |
| 04.5.2003 | Sơn La | Nộc Cốc, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
320 | Sộng Thị Kía | Sộng Thị Kía |
| x | 21.02.2005 | Sơn La | Nộc Cốc, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
321 | Sộng Thị Pạn Húa | Sộng Thị Pạn Húa |
| x | 13.02.2007 | Sơn La | Nộc Cốc, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
322 | Sộng A Trọng | Sộng A Trọng | x |
| 22.9.2009 | Sơn La | Nộc Cốc, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
323 | Thào Thị Tau | Thào Thị Tau |
| x | 27.5.1970 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
324 | Sồng A Chua | Sồng A Chua | x |
| 10.3.1994 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đúa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
325 | Sồng A Thênh | Sồng A Thênh | x |
| 20.3 .2000 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đúa Mòn. Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
326 | Thào Gà Chính | Thào Gà Chính | x |
| 17.6.1966 | Sơn La | Nộc Cốc 2 , Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
327 | Thào Thị Mo | Thào Thị Mo |
| x | 01/01/1963 | Lai Châu | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
328 | Sồng Sống Thái | Sồng Sống Thái | x |
| 1994 | Sơn La | Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
329 | Sồng Thị Cu | Sồng Thị Cu |
| x | 1996 | Sơn La | Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
330 | Sồng Thị Mai | Sồng Thị Mai |
| x | 1998 | Sơn La | Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
331 | Sồng Thị Nếnh | Sồng Thị Nếnh |
| x | 2002 | Sơn La | Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
332 | Thào Bá Sai | Thào Bá Sai | x |
| 01.01.1965 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
333 | Giàng A Trang | Giàng A Trang | x |
| 08.6.1976 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
334 | Giàng A Chư | Giàng A Chư | x |
| 14.12.1978 | Sơn La | Nộc Cốc 2, Đứa Mòn Sông Mã, | Sinh tại Việt Nam |
335 | Ly Thị Pạ Nhia | Ly Thị Pạ Nhia |
| x | 01.01.1985 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
336 | Vàng A Ly | Vàng A Ly | x |
| 16.4.2000 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
337 | Vàng A Mệnh | Vàng A Mệnh | x |
| 30.10.2001 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
338 | Vàng A Lâu | Vàng A Lâu | x |
| 18.7.2003 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
339 | Vàng Thị Pạ | Vàng Thị Pạ |
| x | 15.11.2004 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
340 | Vàng A Nhịa | Vàng A Nhịa | x |
| 14.7.2008 | Sơn La | Huổi Khoang, Nậm Mằn, Sông Mã | Sinh tại Việt Nam |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.