UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6061/QĐ-STC-BG | Hà Nội, ngày 14 tháng 12 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ MỘT SỐ LOẠI TÀI SẢN NHƯ: TÀU THUYỀN, Ô TÔ, XE MÁY, SÚNG SĂN, SÚNG THỂ THAO
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/08/2001;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ CP ngày 21/12/1999 của Chính phủ về LPTB;
Căn cứ Thông tư số 68/2010/TT-BTC ngày 26/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ
Căn cứ Quyết định số 2664/QĐ-UBND ngày 14/6/2010 của UBND Thành phố Hà Nội về việc uỷ quyền cho Giám đốc Sở Tài chính Hà Nội ký Quyết định ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại tài sản như: tàu, thuyền, ô tô xe máy, súng săn, súng thể thao áp dụng trên địa bàn Thành phố Hà Nội;
Căn cứ biên bản liên ngành của Sở Tài chính và Cục thuế Hà Nội ngày 10/12/2010 về việc thống nhất mức giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại ô tô, xe máy áp dụng trên địa bàn Thành phố Hà Nội, các thông báo giá của các tổ chức sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu ô tô xe máy và giá cả trên thị trường Thành phố Hà Nội ở thời điểm hiện tại;
Theo đề nghị của Ban giá Sở Tài chính Hà Nội;
QUYẾT ĐỊNH:
TT | Loại tài sản | Năm SX | Giá xe mới 100% (Triệu VNĐ) |
A/ Xác định giá căn cứ văn bản thông báo giá của các cơ sở sản xuất, nhập khẩu: |
|
| |
Xe nhập khẩu từ nước ngoài |
|
| |
NhãN hiệU RENAULT |
|
| |
1 | RENAULT FLUENCE 2.0; 05 chỗ, động cơ xăng, số tự động | 2010 | 995 |
Nhãn hiệu chrysler |
|
| |
Chrysler 300C 2.7; 05 chỗ | 2009 | 1.698 | |
Nhãn hiệu Nissan |
|
| |
Nissan Navara le (Pickup 2.5) | 2010 | 642 | |
Nhãn hiệu chrysler |
|
| |
Điều chỉnh giá xe chrysler 300 C 2.7; 05 chỗ, SX năm 2008 tại QĐ số 3192 ngày 16/7/2010 của Sở Tài chính Hà Nội: 2.145 triệu |
|
| |
1 | Chrysler 300 C 2.7; 05 chỗ | 2008 | 1.660 |
Nhãn hiệu Porsche |
|
| |
Điều chỉnh giá xe Porsche Cayenne S 4.8; 05 chỗ, SX năm 2010 tại QĐ số 3556 ngày 4/8/2010 của Sở Tài chính Hà Nội: 4.795 triệu |
|
| |
1 | Porsche Cayenne S 4.8; 05 chỗ | 2010 | 4.176 |
Xe sản xuất, lắp ráp trong nước |
|
| |
Nhãn hiệu Ford |
|
| |
1 | Ford Focus DB3 QQDD MT 1.8; 05 chỗ, động cơ xăng; 04 cửa; ICA2 | 2010 | 542 |
2 | Ford Focus DB3 AODB AT 2.0; 05 chỗ, động cơ xăng; 04 cửa; ICA2 | 2010 | 640 |
B/ Xác định giá ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp, giá thị trường hoặc giá của tài sản cùng loại tương tự: |
|
| |
Xe nhập khẩu từ nước ngoài |
|
| |
Nhãn hiệu NISSAN |
|
| |
NISSAN TEANA 200XE 2.0; 05 chỗ | 2010 | 1.053 | |
Nhãn hiệu AUDI |
|
| |
1 | AUDI A5 3.2 COUPE QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.2; 04 chỗ | 2008 | 1.930 |
Nhãn hiệu CMC |
|
| |
1 | CMC VERYCA 1.3; 08 chỗ | 2010 | 330 |
Nhãn hiệu LAND ROVER |
|
| |
1 | LAND ROVER RANGE ROVER HSE 5.0; 05 chỗ | 2010 | 4.205 |
2 | LAND ROVER DISCOVER 4 HSE 5.0; 07 chỗ | 2009 | 3.500 |
3 | LAND ROVER FREE LANDER 2 HSE 3.2; 05 chỗ | 2009 | 2.000 |
Nhãn hiệu JAGUAR |
|
| |
1 | JAGUAR XJL 5.0; 05 chỗ | 2010 | 4.288 |
2 | JAGUAR XF PREMIUM LUXURY 4.2; 05 chỗ | 2009 | 2.792 |
Nhãn hiệu KIA |
|
| |
1 | KIA SORENTO R TLX 2.4; 07 chỗ | 2010 | 994 |
Nhãn hiệu MERCEDES-BENZ |
|
| |
MERCEDES-BENZ B160 1.5; 05 chỗ | 2009 | 776 |
TT | Loại tài sản | Năm SX | Giá xe mới 100% (Triệu VNĐ) |
Xe sản xuất, lắp ráp trong nước |
|
| |
1 | SYM ATTILA VICTORIA - VTH 125 các (xe ga) | 2010 | 25 |
2 | SYM ATTILA VICTORIA - VTJ 125 các (xe ga) | 2010 | 23 |
Xe nhập khẩu từ nước ngoài |
|
| |
1 | KAWASAKI CONCOURS 14ABS 1.352 cc | 2010 | 342 |
| KT. GIÁM ĐỐC |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.