BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 537/QĐ-BNN-TC | Hà Nội, ngày 28 tháng 04 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DỰ TOÁN CHI TIẾT KINH PHÍ NĂM 2011 PHỤC HỒI, CÂN BẰNG MÁY GIẢI TRÌNH TỰ GEN CỦA VIỆN THÚ Y
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/09/2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ;
Căn cứ Quyết định số 687/QĐ-BNN-TC ngày 06/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc điều chỉnh, giao dự toán thu chi ngân sách Nhà nước năm 2011 cho Viện Thú y;
Căn cứ ý kiến chấp thuận của Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường và xét đề nghị của Viện Thú y tại văn bản số 58/VTY-TTr ngày 04/03/2011 về việc phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí phục hồi, cân bằng máy giải trình tự gen,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí phục hồi, cân bằng máy giải trình tự gen tại Phụ lục kèm theo.
Điều 2. Căn cứ dự toán được phê duyệt, Viện trưởng Viện Thú y tổ chức thực hiện các nội dung công việc theo quy định hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường, Viện trưởng Viện Thú y và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DỰ TOÁN CHI TIẾT KINH PHÍ PHỤC HỒI, CÂN BẰNG MÁY GIẢI TRÌNH TỰ GEN
(Kèm theo Quyết định số 537/QĐ-BNN-TC ngày 28/04/2011 của Bộ Nông nghiệp - PTNT)
TT | Tên thiết bị | Đơn vị tính/Code | Số lượng | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) |
| Hóa chất chạy máy giải trình tự |
|
|
|
|
1 | Capillary Array, 4 x 50cm | 4333466 | 1 | 23,730,000 | 23,730,000 |
2 | Capillary Array, 4 x 36cm | 4333464 | 1 | 23,730,000 | 23,730,000 |
3 | Capillary Array, 4 x 80cm | 4333465 | 1 | 23,730,000 | 23,730,000 |
4 | POP-7 Polymer, 7ml | 4352759 | 3 | 28,266,000 | 84,798,000 |
5 | BigDye v3.1 Terminator Sequencing Standard | 4336935 | 1 | 7,770,000 | 7,770,000 |
6 | Hi-Di Formamide, 25ml | 4311320 | 1 | 1,176,000 | 1,176,000 |
7 | GA 10xBuffer / EDTA, 25ml | 402824 | 1 | 3,129,000 | 3,129,000 |
8 | Vật liệu tiêu hao | Gộp | 1 | 6,833,000 | 6,833,000 |
| Hóa chất chuẩn bị DNA |
|
|
|
|
9 | Kít tách RNA (Qiagen cat 741060) | Kít 250 mẫu | 1 | 30,000,000 | 30,000,000 |
10 | Superscrip III/Platinum Tax Mix (5U/ul) Invitrogen Catalog No.12547-018 | Kít 100 mẫu | 2 | 15,000,000 | 30,000,000 |
11 | Buffer TAE 1 lit | Chai | 1 | 3,300,000 |
|
12 | Promega 100bp ladder (Cat: G2101) | Vial 500 ug | 3 | 3,500,000 | 10,500,000 |
13 | Agarose (Promega Cat: V3121) 100 gam | Lọ 100 g | 1 | 5,500,000 | 5,500,000 |
14 | 6XGel Loading Buffer (Promega Cat: G11881) | Lọ 1 ml | 2 | 1,100,000 | 2,200,000 |
15 | Gel Purification (Qiagen QIAquick Kit) | Kit 100 phản ứng | 1 | 18,000,000 | 18,000,000 |
16 | Primers 1dType O, A và Asia1 | Cặp | 3 | 10,000,000 | 30,000,000 |
| Hóa chất phản ứng giải trình tự |
|
|
|
|
17 | 5X sequencing Buffer | 4305605 | 1 | 10,143,000 | 10,143,000 |
18 | BigDye V3.1 Kit, 100 reactions | 4337455 | 1 | 29,463,000 | 29,463,000 |
19 | Matrix Standard kit, BigDye Terminator v3.1 | 4336974 | 1 | 3,675,000 | 3,675,000 |
20 | BigDye Xterminator® Purification Kit, 2ml | 4376486 | 1 | 7,623,000 | 7,623,000 |
| Cân chỉnh hướng dẫn sử dụng máy |
|
|
|
|
21 | Phí calibration máy và hướng dẫn sử dụng | Gộp | 1 | 20,000,000 | 20,000,000 |
| Tổng |
|
|
| 372,000,000 |
Bằng chữ: Ba trăm bảy mươi hai triệu đồng chẵn.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.