ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5002/QĐ-UB-KT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 10 năm 1996 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC MIỄN GIẢM THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP VỤ MÙA NĂM 1995-1996
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 21tháng 6 năm 1994;
- Căn cứ Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và Nghị định 74/CP ngày 25-10-1993 của Chính phủ, quy định chi tiết thi hành Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp;
- Xét đề nghị của Hội đồng Tư vấn thuế sử dụng đất nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh tại tờ trình số 4016 ngày 08 tháng 10 năm 1996;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Chấp nhận miễn giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp vụ mùa 95-96 cho các quận, huyện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh như sau:
Tổng số thuế miễn giảm là 2.814.489 kg, bao gồm
1 – Số thuế miễn giảm thiên tai: 2.376.519 kg
Gồm: - Cây hàng năm: 2.371.128 kg
- Cây lâu năm: 5.391 kg
2- Số thuế miễn giảm chính sách xã hội: 437.970 kg
Gồm: - Cây hàng năm: 396.971 kg
- Cây lâu năm: 40.999 kg
(Cụ thể từng quận, huyện theo danh sách đính kèm).
Điều 2 .- Cục trưởng Cục thuế thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện căn cứ vào mức miễn giảm theo danh sách đính kèm thực hiện các thủ tục miễn giảm theo quy định.
Điều 3.- Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Cục trưởng cục thuế thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, các thành viên Hội đồng tư vấn thuế thành phố chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
| T/M ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ |
TỔNG HỢP SỐ THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐƯỢC MIỄN –GIẢM VỤ MÙA 95-96
( Ban hành kèm theo Quyết định số 5002/QĐ-UB-KT ngày 28-10-1996 của Ủy ban nhân dân thành phố).
Đơn vị: Kg thóc
Số TT | Đơn vị | Tổng số thuế miễn giảm | Trong đó | ||||||||||||
Tổng số | Trong đó | Vụ mùa | Vụ đông xuân | Miễn giảm chính sách | Giảm do đời sống khó khăn | Ghi chú | |||||||||
Cây hàng năm | Cây lâu năm | Cây hàng năm | Cây lâu năm | Cây hàng năm | Cây lâu năm | Số miễn | Số giảm |
|
|
| |||||
CHN | CLN | CHN | CLN | CHN | CLN | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| Tổng | 2.814.489 | 2.768.099 | 46.390 | 2.371.128 | 5.391 | 0 | 0 | 289.772 | 33.853 | 82.341 | 5.152 | 24.858 | 1.994 |
|
1 | Củ Chi | 852.889 | 817.566 | 35.333 | 570.961 |
|
|
| 19.527 | 30.041 | 43.994 | 4.405 | 5.084 | 887 |
|
2 | Bình Chánh | 597.551 | 597.551 |
| 597.551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hóc Môn | 327.102 | 317.964 | 9.138 | 277.417 | 4.945 |
|
| 19.846 | 2.453 | 11.680 | 633 | 9.021 | 1.107 |
|
4 | Thủ Đức | 376.308 | 376.308 | 548 | 339.840 |
|
|
| 26.043 | 434 | 10.425 | 114 |
|
|
|
5 | Nhà Bè | 337.696 | 336.849 | 847 | 307.212 | 178 |
|
| 20.890 | 669 | 1.461 |
| 7.286 |
|
|
6 | Cần Giờ | 225.231 | 225.043 | 188 | 209.768 |
|
|
| 10.589 | 188 | 4.686 |
|
|
|
|
7 | Tân Bình | 31.820 | 31.820 |
| 21.376 |
|
|
| 1.197 |
| 5.780 |
| 3.467 |
|
|
8 | Bình Thạnh | 20.736 | 20.400 | 336 | 19.063 | 268 |
|
| 639 | 68 | 698 |
|
|
|
|
9 | Gò Vấp | 5.490 | 5.490 |
| 1.503 |
|
|
| 3.299 |
| 688 |
|
|
|
|
10 | Quận 8 | 39.108 | 39.108 |
| 26.437 |
|
|
| 9.742 |
| 2.929 |
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.