BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 411/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 04 tháng 07 năm 2018 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 200 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 100
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 200 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 100.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…..-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này và thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
200 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM
- ĐỢT 100
Ban hành kèm theo quyết định số: 411/QĐ-QLD, ngày 04/7/2018
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie (Menarini Group) (Đ/c: Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Alvesin 10E |
Mỗi 250ml chứa: Alanine 2,625g; Glycin 3,000g; Arginin 2,875g; Acid aspartic 1,400g; Acid glutamic 1,800g; Histidin 0,750g; Isoleucin 1,250g; Lysin HCl 2,140g (tương đương Lysin 1,7125g); Methionine 1,100g; Leucine 2,225g; Phenylalanine 1,175g; Threonin 1,050g; Tryptophan 0,400g; Valine 1,550g; Proline 1,375g; Serine 0,575g; Tyrosine 0,100g; Natri acetat trihydrate 0,7145g; Natri hydroxid 0,090g; Magnesi clorid hexahydrat 0,127g; Dinatri phosphate dodecahydrate 0,89525g; Kali acetat 0,61325g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml |
VN-21157-18 |
2 |
Alvesin 40 |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Chai 500ml |
VN-21158-18 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 3 Fraser Street, #23-28 Duo Tower, Singapore 189352 - Singapore)
2.1 Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.V. (Đ/c: Veerweg 12 8121 AA Olst. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Duphaston |
Dydrogesterone 10mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VN-21159-18 |
2.2 Nhà sản xuất: Abbvie S.r.l (Đ/c: S.R.148 Pontina km. 52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia -LT- Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Klacid Forte |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-21160-18 |
5 |
Klacid MR |
Clarithromycin 500mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-21161-18 |
2.3 Nhà sản xuất: Fournier Laboratories Ireland Limited (Đ/c: Anngrove, Carrigtwohill, Co.Cork - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
LIPANTHYL NT 145mg (CSĐG và XX: Recipharm Fontaine; ĐC: Rue des Pres Potets 21121, Fontaine les Dijon, France) |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) 145mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21162-18 |
2.4 Nhà sản xuất: PT. Abbott Indonesia (Đ/c: JI. Raya Jakarta Bogor Km.37, Cimanggis, Depok 16415 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Brufen |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 60ml |
VN-21163-18 |
2.5 Nhà sản xuất: Sophartex (Đ/c: 21, rue du Pressoir 28500 Vernouillet. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Hidrasec 10mg Infants |
Racecadotril 10mg/gói |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 16 gói |
VN-21164-18 |
9 |
Hidrasec 30mg Children |
Racecadotril 30mg/gói |
Bột uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói |
VN-21165-18 |
3. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 5th Floor, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
3.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
B-Cane Heavy |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Bupivacain hydrochlorid 5mg |
Dung dịch tiêm |
18 tháng |
BP 2017 |
Hộp 5 ống x 4ml |
VN-21166-18 |
4. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block C, Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
4.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Plencoxib-100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-21168-18 |
4.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Lorfact-D |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21167-18 |
13 |
Welquine - 250 |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21170-18 |
4.3 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Plenmoxi |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-21169-18 |
5. Công ty đăng ký: Albios Lifesciences Private Limited (Đ/c: Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila, Gujarat, Ahmedabad, 380058 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230. Dist: Surat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Deferglob 500 |
Deferasirox 500mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21171-18 |
6. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
6.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Aprodox 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21172-18 |
17 |
Aprodox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21173-18 |
18 |
Medicel 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21174-18 |
7. Công ty đăng ký: Asian Enterprises Inc. (Đ/c: c/o D&S Warehousing 104 Alan Dr., Newark DE 19711 - USA)
7.1 Nhà sản xuất: C.B Fleet Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Fleet Enema |
Mỗi 118ml chứa: Monobasic natri phosphat 19g; Dibasic natri phosphat 7g |
Dung dịch thụt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 133ml |
VN-21175-18 |
8. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
8.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Aurozapine 15 |
Mirtazapin 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21176-18 |
9. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Boyan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
9.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Midazolam B. Braun 5mg/ml |
Midazolam (dưới dạng midazolam HCl) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-21177-18 |
10. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: Baxter Healthcare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch (Đ/c: 2 Woodlands Industrial Park D Street 2, Singapore 737778 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 1,5g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactate 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
NSX |
Túi 2 lít, 5 lít |
VN-21178-18 |
23 |
Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
NSX |
Túi 2 lít, 5 lít |
VN-21179-18 |
|
24 |
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 2,5g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactat 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
NSX |
Túi 2 lít, 5 lít |
VN-21180-18 |
11. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
11.1 Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH & Co. KG (Đ/c: Dobereinerstrasse 20, 99427 Weimar - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Yaz (Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG- Đ/c: Mullerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany) |
Mỗi viên chứa: Drospirenone 3,0mg; Ethinylestradiol 0,02mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 24 viên màu hồng chứa hormon và 04 viên màu trắng không chứa hormon |
VN-21181-18 |
12. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street, # 14-00 Singapore (049514) - Singapore)
12.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (Đ/c: JI Raya Pandaan Km48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Clarityne |
Mỗi 1 ml chứa: loratadin 1mg |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-21182-18 |
13. Công ty đăng ký: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: 144 & 146, Jarod-Samlaya Road, Tal Savli, Haripura, Dist. Vadodara- 391520, Gujarat - India)
13.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: 144 & 146, Jarod-Samlaya Road, Tal Savli, Haripura, Dist. Vadodara- 391520, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Taxefon |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-21183-18 |
14. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
14.1 Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Lysopadol |
Ambroxol hydrochloride 20mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VN-21184-18 |
15. Công ty đăng ký: Cheplapharm Azneimittel GmbH (Đ/c: Bahnhofstr. 1a, 17498 Mesekenhagen - Germany)
15.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Vesanoid (Cơ sở đóng gói sơ cấp: Cenexi- Đ/c: 52 Rue Marcel et Jacques Gaucher, 94120 Fontenay-sous-bois, France; Đóng gói thứ cấp & xuất xưởng: Cheplapharm Azneimitten GmbH- Đ/c: Gammelbacher Str. 2, |
Tretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
VN-21185-18 |
16. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013 - India)
16.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
9 PM |
Latanoprost 0,005% |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-21186-18 |
16.2 Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Die: Malpur, Solan, (H.p.) 173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Pregabalin capsule 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21187-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Pisa |
Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 1 lọ |
VN-21188-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Montelair 10 |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21189-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Nobelfarma Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Sancaklar 81100 Duzce - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Ultrox 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21190-18 |
35 |
Ultrox 5mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21191-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Đức An (Đ/c: Số nhà 12, ngõ 72/1/101 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Chomisin |
Alpha chymotrypsin 5000IU |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
CP201 5 |
Hộp 5 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml |
VN-21192-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Oxamed |
Oxcarbazepine 300mg |
Viên nén |
30 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-21193-18 |
21.2 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Cao khô lá Ginkgo biloba. 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-21194-18 |
|
39 |
Rewisca 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-21195-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Cefotaxime Panpharma |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10, 25, 50 lọ |
VN-21196-18 |
22.2 Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Moxibac 400 IV Infusion |
Mỗi 100ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 0,16g |
Dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml kèm 1 bộ dụng cụ tiêm truyền |
VN-21197-18 |
22.3 Nhà sản xuất: PT Bernofarm (Đ/c: Jalan Gatot Subroto No 68, Banjarkemantren KM 18, Buduran, Sidoarjo 61252 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Lanabal |
Mecobalamin 500mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-21198-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 1ml |
VN-21199-18 |
23.2 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g (SX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Anti-infective Srl; Địa chỉ: Loc. Masserie Armieri, 86077 Pozzilli (IS), Italy) |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,25g |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VN-21200-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: UAB Aconitum (Đ/c: Inovaciju g. 4/Kokybès g. 2, Biruliskiiij k., Kauno r. say - Litva)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Vinpocetin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên |
VN-21201-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sản xuất và Thươmg mại Song Son (Đ/c: Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Savior Lifetec Corporation Tainan Branch Injection Plant (Đ/c: 4F, No. 12 & 16, Chuangye Rd., Xinshi Dist., Tainan 74144 - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Tiecarbin Powder for I.V. Injection |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ |
VN-21202-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Karaagac Mah., Fatih Bulvari, No: 26 Kapakli /Tekirdag - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Legydev 5mg |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21203-18 |
26.2 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Folinato 50mg |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat) 50mg |
Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml |
VN-21204-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Pramital |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21205-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD (Đ/c: Flat/RM 1401A&B 14F & 27F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
28.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Exinef 90mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, Netherlands) |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1, 2 hoặc 4 vỉ x 7 viên |
VN-21206-18 |
28.2 Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Đ/c: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Atozet 10mg/10mg (CSSX bán thành phẩm (cốm ezetimibe và cốm atorvastatin): MSD International GmbH (Singapore Branch); ĐC: 70 Tuas West Drive, Singapore 638414, Singapore, CS đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme B.V.; ĐC: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands (Hà Lan) |
Ezetimibe (dưới dạng micronized) 10mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat crystalline) 10mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21207-18 |
52 |
Atozet 10mg/20mg (CSSX bán thành phẩm (cốm ezetimibe và cốm atorvastatin): MSD International GmbH (Singapore Branch); ĐC: 70 Tuas West Drive, Singapore 638414, Singapore. CS đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme B.V.; ĐC: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands (Hà Lan) |
Ezetimibe (dưới dạng micronized) 10mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat crystalline) 20mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21208-18 |
28.3 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Orgametril |
Lynestrenol 5mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VN-21209-18 |
28.4 Nhà sản xuất: Patheon Manufaturing Services LLC (Đ/c: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Bridion (CS Đóng gói: N.V.Organon; Đ/C: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 5ml |
VN-21210-18 |
|
55 |
Bridion (CS Đóng gói: N.V.Organon; Đ/C: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 2ml |
VN-21211-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Rocurobivid's |
Rocuronium bromide 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 10ml |
VN-21212-18 |
57 |
Rocuronium-hameln 10mg/ml |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 5 ml |
VN-21213-18 |
29.2 Nhà sản xuất: Pharbil Waltrop GmbH (Đ/c: Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Ketospray |
Ketoprofen 2500mg/25ml |
Dung dịch xịt ngoài da |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 25ml |
VN-21214-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Haepril |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-21215-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Upsa SAS (Đ/c: 304, avenue du Docteur Jean Bru, 47000 Agen - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
Paracetamol 300mg |
Viên đạn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-21217-18 |
31.2 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Efferalgan |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VN-21216-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Sia Pharmidea (Đ/c: Rupnicu iela 4, Olaine, LV-2114 - Latvia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Atosiban 37,5mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21218-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Á Mỹ (Đ/c: 80-82 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: M/S Fynk Pharmaceuticals (Đ/c: 19 K.M.G.T Road Kalashah Kaku, Lahore - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Fynkenac |
Diclofenac natri 75mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
VN-21219-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: PT Phapros (Đ/c: Jl. Simongan 131, Semarang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Mebxit |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21220-18 |
34.2 Nhà sản xuất: S.C. Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Upetal |
Fluconazol 150mg |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-21221-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đông Đô (Đ/c: Tầng 1 và tầng 4, tòa nhà Home City, số 177, tổ 51, Phố Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
PM Procare |
Mỗi viên chứa: Dầu cá tự nhiên (Tuna) tương đương Acid eicosapentaenoic (EPA) 30mg, Acid docosahexaenoic (DHA) 130mg, Omega-3 marine triglycerids 160mg; Thiamin nitrat 5mg; Riboflavin 5mg; Nicotinamid 5mg; Pyridoxine HCI 5mg; Calcium pantothenate 5mg (tương đương Acid pantothenic 4,5mg); Acid folic 400mcg 15,7mg tương đương sắt nguyên tố 5mg; Kẽm Sulfat monohydrat 22,2mg t |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên |
VN-21222-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 7 Cheongganggachang-ro, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Inpinem Inj. |
Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem hydat) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ |
VN-21223-18 |
36.2 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Pmx Ciprofloxacin 500mg Tab |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21224-18 |
36.3 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Rovatin Film-coated tablet |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-21225-18 |
36.4 Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Jeitin |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 lọ x 1g |
VN-21226-18 |
36.5 Nhà sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jineheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Sotrel 10mg |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21227-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 117-119 Lý Chính Thắng, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Remecilox 200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
10 vỉ x 10 viên |
VN-21229-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Trinitrina |
Nitroglycerine 5mg/1,5ml |
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1,5ml |
VN-21228-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: Số 53, ngõ 178/1 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A. Pharmaceuticals (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853 Athens - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 5mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 100ml, hộp 1 chai 100ml |
VN-21230-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: South of No.2 Road, Xindu Satelline City Industrial Development Zone, Chengdu, Sichuan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Levocure |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Chai thủy tinh 100ml |
VN-21231-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Sitagil 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21232-18 |
40.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Gabena 10 Tablet |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21233-18 |
78 |
Normelip 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21234-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: S.M. Farmaceutici SRL (Đ/c: Zona Industriale I-85050 Tito (PZ) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Paracetamol Generis |
Paracetamol 10mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
VN-21235-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Phú (Đ/c: 132/2 Vườn Chuối, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Unique Pharmaceutical Laboratories (A Division, of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Airport Road, Village Kadaiya, Daman 396210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Cufo Lozenges (Black currant) |
2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm |
VN-21236-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savor, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Stemvir |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VN-21237-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Agicold hotmix orange |
Mỗi 5g bột chứa: Paracetamol 750mg; Phenylephrin hydrocloird 10mg; Acid ascorbic (vitamin C) 60mg |
Bột pha uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi x 5g |
VN-21238-18 |
44.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Methicowel 1500 |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Methylcobalamin 1500mcg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 1ml |
VN-21239-18 |
44.3 Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Vill. Bhagwanpur, Roorkee, Distt. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Metlife |
Metronidazol 500mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21240-18 |
44.4 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Edsave 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21241-18 |
44.5 Nhà sản xuất: Fourtts (India) Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Fildilol 3.125 |
Carvedilol 3,125mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21242-18 |
44.6 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit-IV, Kumrek, Rangpo, East Sikkim - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Lipiles-20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
VN-21243-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú -An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Latandrops |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Latanoprost 50 mcg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-21244-18 |
46. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc (Đ/c: Số 50 đường số 10, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh -)
46.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Lichaunox |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Linezolid 2mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
VN-21245-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Zedoxim Sachet |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 10 gói 3,2g |
VN-21246-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt nam)
48.1 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Goldzovir |
Aciclovir 50mg/g |
Kem bôi da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-21247-18 |
48.2 Nhà sản xuất: S.C. Infomed Fluids S.R.L (Đ/c: 50 Theodor Pallady Blvd., Sector, Bucharest - Rumani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Oradays |
Ciprofloxacin 200mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp chứa 10 túi nhôm x 01 túi truyền PVC x 100ml |
VN-21248-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 2 (Codupha) (Đ/c: 334 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: HI-TECH Zone, Guanlan, Baoan Area, Shenzhen - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Dalisone |
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ x 1g |
VN-21249-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco (Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Calcium Folinate-Belmed |
Calci folinat 100mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21250-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Biofarma Ilac San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Akpinar Mah. Osmangazi Cad. No: 156, Sancaktepe, Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Levoworld |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-21251-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Locobile-100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21252-18 |
97 |
Locobile-400 |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21253-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Philavida (Đ/c: Lầu 2, số 770-770A đường Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Epelax |
Eperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21254-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, Q.7, TP. HCM- Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Mome-Air |
Mometason furoat 3mg/6ml |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 lọ 6ml; hộp 1 lọ 12 ml |
VN-21255-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: S.C.Zentiva (Đ/c: Bulevardul Theodor Pallady 50, sector 3, Bucharest, RO-032266 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Mepraz |
Omeprazol 10mg |
Viên nang kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21256-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt (Đ/c: số 1, ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g |
Bột pha tiêm |
NSX |
Hộp 10, 25 lọ |
VN-21257-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan (Đ/c: 7B/27/5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Telod 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21258-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. 646/1&2, Agarwal Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Mexams 5 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21259-18 |
104 |
Noraquick 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21260-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Acectum |
Mỗi lọ chứa: Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 1 lọ |
VN-21262-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Thanh Danh (Đ/c: Tòa nhà TAASAH, tầng 1, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 192/2&3, Sokhada-388620, Ta. Khambhat, District: Anand, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
Ociple 500 |
Levofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21261-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Lyric Capsule |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 6 viên |
VN-21265-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd (Đ/c: Vill. Thana, Baddi Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Folsadron-150 |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21263-18 |
62.2 Nhà sản xuất: Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. (Đ/c: 400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Solbio Inj |
Mỗi chai 500ml chứa: L-Isoleucine 3.45g; L-Leucine 4.55g; L-Lysine acetate 5.1g (tương đương 3.625g Lysine); L-Methionine 2.65g; L-Phenylalanine 2.8g; L-Threonine 2.0g; L-Valine 3.3g; L-Tryptophan 0.75g; L-Alanine 3.55g; L-Arginine 4.75g; L-Histidine 1.4g; L-Proline 5.6g; Glycine 7.0g; L-Serine 2.95g; L-Cysteine hydrochloride 0.12g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Chai 500ml |
VN-21264-18 |
62.3 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Neuronin capsule |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên |
VN-21266-18 |
111 |
Rabeum |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21267-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Kharondi, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Silum |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21268-18 |
64. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd (Đ/c: 24th Fl., United Center Bldg., 323, Silom Rd., Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
64.1 Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd (Đ/c: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Cravit tab 750 |
Levofloxacin 750mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-21269-18 |
65. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Athens - Greece)
65.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Athens - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Ozumik |
Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, hộp 4 lọ, hộp 10 lọ |
VN-21270-18 |
66. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
66.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Nadebo Tab |
Rebamipide 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21271-18 |
66.2 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Darmon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Seobtoam |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21272-18 |
66.3 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Apruxton |
Almagat 1,5g/15ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 15ml; Hộp 30 gói x 15 ml. |
VN-21273-18 |
118 |
Urliz |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-21274-18 |
67. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)
67.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandai, Ranga Reddy Dist. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Ornez |
Omeprazol 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
VN-21275-18 |
67.2 Nhà sản xuất: Gland Pharma Limited (Đ/c: Sy. No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisama, Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Dundigal-Gandimaisamma Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500 043, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) 50mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21276-18 |
68. Công ty đăng ký: Eli Lilly Export S.A. (Đ/c: Chemin des Coquelicots 16, 1214 Vernier - Thụy Sĩ)
68.1 Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Alimta |
Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 100mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21277-18 |
69. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
69.1 Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Nusar-50 |
Viên nén bao phim |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21278-18 |
69.2 Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Lane No. 3. Phase-II, SIDCO Industrial Complex Bari-Brahmana, Jammu (J&K)-181133 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Infen-25 |
Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-21279-18 |
69.3 Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
QTAX 1.0g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
30 tháng |
USP 40 |
Hộp 1 lọ 1g+ 1 ống nước cất pha tiêm |
VN-21280-18 |
70. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521 -Korea)
70.1 Nhà sản xuất: Dongsung pharm. Co.,Ltd (Đ/c: 45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Furtinsel Solution 5% |
Minoxidil 50mg/ml |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ 200ml; hộp 1 lọ 80ml |
VN-21281-18 |
71. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
71.1 Nhà sản xuất: Rottapharm Ltd. (Đ/c: Damastown Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Viartril-S |
Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương đương 1500mg Glucosamine sulfate |
Bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói |
VN-21282-18 |
72. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
72.1 Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milano - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21283-18 |
73. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Robale Navi Mumbai 400 071 - India)
73.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra Stare - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Furoxingo 750 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP39 |
Hộp 10 lọ |
VN-21284-18 |
74. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
74.1 Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Zinnat tablets 125mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 10 viên |
VN-21285-18 |
74.2 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionate (dạng micronised) 125mcg |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
VN-21286-18 |
74.3 Nhà sản xuất: UCB Pharma S.A (Đ/c: Chemin du Foriest, B-1420 Braine l'Alleud - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Atarax |
Hydroxyzine hydrochloride 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VN-21287-18 |
75. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor, 2A Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 60024 - India)
75.1 Nhà sản xuất: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Rostat-10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-21288-18 |
76. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 -India)
76.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, RIICO Industrial Area, Phase-Ill Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Grarizine |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21289-18 |
134 |
Ursocure |
Ursodeoxycholic acid 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2017 |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên |
VN-21290-18 |
77. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
77.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Newfuxin Inj. |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ |
VN-21291-18 |
77.2 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 66, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Azicin-Dae Han |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21292-18 |
78. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
78.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439,440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Hypolip-10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21293-18 |
138 |
Hypolip-20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21294-18 |
79. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, 3rd floor, Singapore 368361 - Singapore)
79.1 Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray Les Tours - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Telebrix Gastro (Đóng gói thứ cấp: Pharmtech (Hong Kong) Limited, Địa chỉ: 5th and 6th Floor Cheung Fung Industrial Building, 23-39 Pak Tin Par Street, Tsuen Wan, Hong Kong; Xuất xưởng: GUERBET, Địa chỉ: 16-24 rue Jean Chaptal, 93600 Aulnay-sous-Bois, France) |
Dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml; hộp 25 lọ 50ml |
VN-21295-18 |
80. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Lad Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Moo 4, Lamplatew, Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
80.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Fugacar (chewable tablet, chocolate) |
Mebendazol 500mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-21296-18 |
81. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
81.1 Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Combilipid MCT Peri injection |
Nhũ tương tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Thùng carton chứa 8 túi x 375ml |
VN-21297-18 |
|
142 |
Hepagold |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Thùng carton chứa 10 túi 250ml, 500ml |
VN-21298-18 |
|
143 |
Nephgold |
Mỗi 250 ml chứa: L-Isoleucin 1,4g; L-Leucin 2,2g; L-Lysiri (dưới dạng L-Lysin acetat) 1,6g; L-Methionin 2,2g; L-Phenylalamin 2,2g; L-Threonin 1g; L-Tryptophan 0,5g; L-Valin 1,6g; L-Histidin 0,63g; |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Thùng carton chứa 10 túi x 250ml |
VN-21299-18 |
82. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
82.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Fluostine Capsule |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21300-18 |
|
145 |
Levohistil tablet |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21301-18 |
|
146 |
Vigisup Susp. Soft Capsule |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VN-21302-18 |
83. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
83.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Joyloxin |
Mỗi 250ml dung dịch chứa: Moxifloxacin 400mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 250 ml |
VN-21303-18 |
84. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
84.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Axcel Erythromycin ES Tablet |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21304-18 |
149 |
Axcel miconazole cream |
Miconazole nitrate 2% (kl/kl) |
Cream |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g |
VN-21305-18 |
150 |
Axcel Urea Cream |
Mỗi 20g kem chứa: Urea 2g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20g |
VN-21306-18 |
85. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
85.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co. (Đ/c: 22, Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Aminol Injection |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 20ml |
VN-21307-18 |
86. Công ty đăng ký: Kyongbo pharmaceutical co ltd (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/C: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Joeton injection |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ |
VN-21308-18 |
86.2 Nhà sản xuất: Dongkook Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1103, Jingwang-ro, Gwanghyewon-Meyon, Jincheon-Gun, Choongcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Hyazigs Injection |
Sodium hyaluronate 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 bơm tiêm chứa sẵn 2ml dung dịch tiêm |
VN-21309-18 |
86.3 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Kbdime injection |
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g |
VN-21310-18 |
87. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
87.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50 mcg |
Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10 ml |
VN-21311-18 |
88. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
88.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Preterax |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 30 viên |
VN-21312-18 |
89. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei Lavoratori, 54 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)
89.1 Nhà sản xuất: Italfarmaco S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio Testi 330, 20126 Milano - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Natecal D3 (CSSX khâu đầu tạo hạt Calci Carbonat với Maltodextrin: Fine Foods NMT S.P.A., đ/c: Via dell’Artigianato 8/10 - 24041 Brembate (BG), Ý; CSĐG thứ cấp: Neologistica S.R.L.; Đ/c: Largo Umberto Boccioni, 1 -21040 Origgio (VA) Ý). |
Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (tương đương 0,1mg) 400 IU |
Viên nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên |
VN-21313-18 |
90. Công ty đăng ký: Lundbeck Export A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
90.1 Nhà sản xuất: H. Lundbeck A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Clopixol Depot |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-21314-18 |
91. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16 Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi, Pune 411037, Maharashtra - India)
91.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Torincox 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21315-18 |
92. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
92.1 Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 1g |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g |
Bột động khô pha tiêm |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21316-18 |
92.2 Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Pdsolone-40mg |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 1 lọ |
VN-21317-18 |
93. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
93.1 Nhà sản xuất: Bard Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Cambridge Science Park, Milton Road, - Cambridge, CB40GW - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
MS Contin 10mg |
Morphin Sulfat 10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên |
VN-21318-18 |
163 |
MS Contin 30mg |
Morphin Sulfat 30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên |
VN-21319-18 |
94. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
94.1 Nhà sản xuất: Aeropharm GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, 07407 Rudolstadt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Mỗi liều xịt chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 100 mcg |
Hỗn dịch xịt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ xịt x 200 liều |
VN-21320-18 |
94.2 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm - truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-21321-18 |
94.3 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova ulica 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Sudomon 50mcg/1dos |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 120 liều xịt |
VN-21322-18 |
|
167 |
Tensiber Plus (đóng gói: Lek Pharmaceuticals d.d, địa chỉ: Trimlini 2D, 9220 Lendava, Slovenia) |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21323-18 |
94.4 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barieben - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Bicalutamide FCT 50mg |
Bicalutamid 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
VN-21324-18 |
94.5 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Pybactam |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4000mg; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21325-18 |
95. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Village- Vasana- Chacharwadi, tal- Sanand, Ahmedabad, Gujarad - India)
95.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Survey No. 199 to 201 & 208 to 210, Village- Vasana- Chacharwadi, Tal: Sanand, Dist- Ahmedabad- 382 213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
NS |
Natri clorid 0,9% |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP201 6 |
Chai 500ml |
VN-21326-18 |
96. Công ty đăng ký: Pfizer Thailand Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
96.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo San Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Cefobid |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1g |
VN-21327-18 |
97. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
97.1 Nhà sản xuất: Medana Pharma Spolka Akcyjna (Đ/c: 57, Polskiej Organizacji Wojskowej, 98-200 Sieradz - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Aquadetrim vitamin D3 (Xuất xưởng: Medana Pharma Spolka Akcyjna- Đ/c: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10, Poland) |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-21328-18 |
|
173 |
Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna- Đ/c: 98-200 Sieradz, Wl. Lokietka 10, Poland) |
Mỗi 5ml chứa Ibuprofen 100mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml, 120ml |
VN-21329-18 |
98. Công ty đăng ký: PHARMACHEM CO., LTD (Đ/c: 17, Baekjegobun-ro 12-gil, Songpa-ku, Seoul, (Jamsil-dong, 3rd Floor) - Korea)
98.1 Nhà sản xuất: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27 Yongso 2-gil, Gwanghyewon-Myeon, Jincheon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
MG-TAN Inj. |
Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-aspartic acid 0,071 g; L-glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoleucine 0,12g; L-leucine 0,16g; L-lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,14g; L-serine 0,094g; L-threonine 0,12g; L-tryptophan 0,04g; L-tyrosine 0,005g; L-valine 0,15g; Calcium chloride 0,02g; Sodium glycerophosphate 0,10g; Magnesium sulfate 0,07g; Potassium chloride 0,12g; Sodium acetate 0,17g) 20,8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,54g) 17,7ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
VN-21330-18 |
|
175 |
MG-TAN Inj. |
Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-aspartic acid 0,071g; L-glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoIeucine 0,12g; L-leucine 0,16g;L-lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,14g; L-serine 0,094g; L-threonine 0,12g; L-tryptophan 0,04g; L-tyrosine 0,005g; L-valine 0,15g; Calcium chloride 0,02g; Sodium glycerophosphate 0,10g; Magnesium sulfate 0,07g; Potassium chloride 0,12g; Sodium acetate 0,17g) 20,8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,54g) 17,7ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
VN-21332-18 |
|
176 |
MG-TAN Inj. |
Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-aspartic acid 0,071 g; L-glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoleucine 0,12g; L-leucine 0,16g; L-lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,14g; L-serine 0,094g; L-threonine 0,12g; L-tryptophan 0,04g; L-tyrosine 0,005g; L-valine 0,15g; Calcium chloride 0,02g; Sodium glycerophosphate 0,10g; Magnesium sulfate 0,07g; Potassium chloride 0,12g; Sodium acetate 0,17g) 20,8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,54g) 17,7ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
VN-21332-18 |
|
177 |
MG-TAN Inj. |
Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 11% (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-aspartic acid 0,071g; L-glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoleucine 0,12g; L-leucine 0,16g; L-lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,14g; L-serine 0,094g; L-threonine 0,12g; L-tryptophan 0,04g; L-tyrosine 0,005g; L-valine 0,15g; Calcium chloride 0,02g; Sodium glycerophosphate 0,10g; Magnesium sulfate 0,07g; Potassium chloride 0,12g; Sodium acetate 0,17g) 20,8ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,54g) 17,7ml |
|
24 tháng |
NSX |
VN-21333-18 |
|
178 |
MG-TNA |
Trong 100ml dung dịch chứa: Dịch A: Glucose 19% (dưới dạng Glucose monohydrat 10,72g) 51,3ml; Dịch B: Amino acid 11,3% (bao gồm L-alanine 0,47g; L-arginine 0,33g; L-aspartic acid 0,099g; L-glutamic acid 0,16g; Glycine 0,23g; L-histidine 0,20g; L-isoleucine 0,16g; L-leucine 0,23g; L-Iysine HCl 0,33g; L-methionine 0,16g; L-phenylalanine 0,23g; L-proline 0,20g; L-serine 0,13g; L-threonine 0,16g; L-tryptophan 0,056g; L-tyrosine 0,007g; L-valine 0,21g; Calcium chloride 0,029g; Sodium glycerophosphate 0,15g; Magnesium sulfate 0,096g; Potassium chloride 0,17g; Sodium acetate 0,24g) 29,2ml; Dịch C: Lipid emulsion 20% (Purified soybean oil 3,90g) 19,5ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
VN-21334-18 |
99. Công ty đăng ký: PSA Chemicals & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 503, Ambience Court, Plot No., 2 Sector-19D, Vashi, Navi Mumbai - 400 703 - India)
99.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Walerotic |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21335-18 |
100. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
100.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare International Limited (Đ/c: Thane Road, Nottingham, NG90 2DB - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Nurofen 400mg sugar coated tablets |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 12 viên |
VN-21336-18 |
101. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
101.1 Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Eyrus Ophthalmic Suspension |
Polymycin B sulfate 60000IU; Neomycin sulfate 35mg; Dexamethason 10mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-21337-18 |
102. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #20-03/04, Suntec Tower Four, Singapore 038986 - Singapore)
102.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Kary Uni |
Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-21338-18 |
103. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
103.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga- cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Mydrin-P |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-21339-18 |
104. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
104.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Kyongbo Cefoxitin inj 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21340-18 |
105. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 7, Wonsi-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
105.1 Nhà sản xuất: Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 70, Sandan-ro 19 beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Pyronaridin tetraphosphat 180mg; Artesunate 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 9 viên |
VN-21341-18 |
106. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)
106.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Lilonton Injection 3000mg/15ml |
Mỗi 15ml chứa Piracetam 3000mg |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 15ml |
VN-21342-18 |
187 |
Suwelin Injection 300 mg/ 2ml |
Cimetidin 300mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-21343-18 |
188 |
Vitaplex injection |
Mỗi 500ml chứa: Acid ascorbic 500mg; Dextrose 25g; Nicotinamid 625mg; Dexpanthenol 250mg; Pyridoxin HCl 25mg; Riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat) 25mg; Thiamin HCl 125mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Chai 500ml |
VN-21344-18 |
107. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
107.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Ambroxol HCl Tablets 30mg |
Ambroxol HCl 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21346-18 |
190 |
Relinide Tablets 1mg "Standard" |
Repaglinide 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VN-21347-18 |
107.2 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 154, Kaiyuan Road, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
Acabrose Tablets 50mg |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21345-18 |
108. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
108.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Industrial Area No. 3, A.B. Road, Dewas-455001 (M.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Ranbaxycepodem Tablets 200mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21348-18 |
109. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
109.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: Plot # 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sector-31, Faridabad- 121 003 Haryana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Ozapine-10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên |
VN-21349-18 |
194 |
Synmox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên |
VN-21350-18 |
110. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
110.1 Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Bonviva (CSĐG: F.Hoffmann-La Roche Ltd; ĐC: Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) |
Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 150mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 viên |
VN-21351-18 |
111. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
111.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Toropi 10 |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21352-18 |
197 |
Toropi 20 |
Lercanidipin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21353-18 |
112. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
112.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt. Ltd. (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po. Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Tacrohope |
Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Tacrolimus monohydrat 1mg |
Thuốc mỡ |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g |
VN-21354-18 |
113. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
113.1 Nhà sản xuất: Leo Laboratories Limited (Đ/c: 285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Daivonex |
Calcipotriol 50mcg/g |
Thuốc mỡ |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-21355-18 |
200 |
Xamiol |
Mỗi 1g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15g, 30g, 60g |
VN-21356-18 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.