BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 296/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 582 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 145
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
582 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 145
Ban hành kèm theo quyết định số: 296/QĐ-QLD, ngày 12/06/2014
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Arme-cefu 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20608-14 |
2 | Armephapro | Mỗi viên chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20609-14 |
3 | Cadamide | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20610-14 |
4 | Coxirich 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20611-14 |
5 | Phagofi 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20612-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30 - 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Alaginusa | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên | VD-20613-14 |
7 | Patandolusa | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-20614-14 |
8 | Terichlen | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 25 viên | VD-20615-14 |
9 | Usarichdetratyls | Mefenesin 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-20616-14 |
10 | Usarolvon | Bromhexin HCl 8mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20617-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alphachymotrypsin - BVP 8400 | Chymotrypsin 8400 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-20618-14 |
12 | Cenflu - F | Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20619-14 |
13 | Dicefta | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-20620-14 |
14 | Kefugil 2% | Ketoconazol 100 mg/5g
| Kem bôi da
| 36 tháng
| TCCS
| Hộp 1 tuýp nhôm 5g
| VD-20621-14 |
15 | Livonic | Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20622-14 |
16 | Romylid | Roxithromycin 50 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 2g (gói giấy ghép nhôm) | VD-20623-14 |
17 | Rubina 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20624-14 |
18 | Sucramed | Sucralfat 1000 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,6g | VD-20625-14 |
19 | Tricomvudin | Stavudin 30 mg; Lamivudin 150 mg; Nevirapin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20626-14 |
20 | Viên sáng mắt - BVP | Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần chiết từ 2857,18 mg dược liệu khô: Bạch tật lê 173,16 mg; Bạch thược 216,46 mg; Câu kỷ tử 259,74 mg; Cúc hoa 259,74 mg; Đơn bì 259,74 mg; Đương quy 259,74 mg; Hoài sơn 259,74 mg; Phục linh 216,46 mg; Sơn thù 216,46 mg; Thạch quyết minh 216,46 mg; Thục địa 246,32 mg; Trạch tả 173,16 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) | VD-20627-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Hoạt huyết dưỡng não ATM | Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150 mg; Cao bạch quả 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20628-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Cao sao vàng | Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bac hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g | Cao xoa | 60 tháng | TCCS | Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g. Hộp 8g | VD-20629-14 |
23 | Darintab | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 1 viên | VD-20630-14 |
24 | Deflucold Day | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20631-14 |
25 | Deflucold Night | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCI 5mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20632-14 |
26 | Paracetamol USP 650 mg | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20633-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20634-14 |
28 | Clorpheniramin 4mg | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ, 20 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20635-14 |
29 | Entefast 120mg | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-20636-14 |
30 | Toptropin 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-20637-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Haditalvic-Effe | Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-20638-14 |
32 | Rutin - C fort | Acid ascorbic 60mg; Rutin 60mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-20639-14 |
33 | Tranlippo | Mỗi 8g chứa: Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Lọ nhựa 8g | VD-20640-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Hazin 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20641-14 |
35 | Medskin beta | Betamethason valerat 12mg/10g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-20642-14 |
36 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20643-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Phenobarbital 100 mg | Phenobarbital 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-20644-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Acemol NDP 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 42 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20645-14 |
39 | Acemol NDP 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 42 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20646-14 |
40 | Albendazol 400mg | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-20647-14 |
41 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20648-14 |
42 | Pecaldex | Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 0,7g; Calci gluconat 0,3g; Vitamin C 0,1g; Vitamin D2 0,05mg; Vitamin PP 0,05g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 24 ống x 10ml | VD-20649-14 |
43 | Rhunaflu | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20650-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Neo - Megyna | Metronidazol 500mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20651-14 |
45 | Sulpirid | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 12 viên | VD-20652-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | AG-Ome | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 100, 200, 500 viên | VD-20653-14 |
47 | Alumag-S | Mỗi gói chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800,4mg; Simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicon 30%) 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g | VD-20654-14 |
48 | Metprednew | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 50 viên, 100 viên, 500 viên | VD-20655-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Eudoxime 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-20656-14 |
50 | Soruxim 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-20657-14 |
51 | Soruxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20658-14 |
52 | Soruxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20659-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Usaallerz 60 | Fexofenadin HCI 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20660-14 |
54 | Usabetic 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20661-14 |
55 | Usamagsium | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20662-14 |
56 | Usamagsium Fort | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20663-14 |
57 | Usatrypsin Fort | Alphachymotrypsin 42 microkatal | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20664-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Ambidil 5 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20665-14 |
59 | Bidilucil 250 | Meclofenoxat HCl 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20666-14 |
60 | Bidilucil 500 | Meclofenoxat HCl 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20667-14 |
61 | Bidinam | Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VD-20668-14 |
62 | Bilodin | Loratadin 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20669-14 |
63 | Biragan night | Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20670-14 |
64 | Neutrivit 5000 | Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 5000mcg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20671-14 |
65 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Lọ 1000 viên | VD-20672-14 |
66 | Tazopelin 4,5g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột | VD-20673-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Glutoboston | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20674-14 |
68 | Neuralmin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-20675-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2. KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Cefpodoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-206761-14 |
70 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20677-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Acepron 250 mg | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g | VD-20678-14 |
72 | Acepron 325 mg | Paracetamol 325 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g | VD-20679-14 |
73 | Acepron 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20680-14 |
74 | Acepron Codein | Paracetamol 500 mg; Code in phosphat hemihydrat 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20681-14 |
75 | Nootripam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-20682-14 |
76 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20683-14 |
77 | Projoint 750 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 588,7 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Chai 300 viên | VD-20684-14 |
78 | Rednison N | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20685-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Cemofar 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 0,75 gam | VD-20686-14 |
80 | Diclosal | Mỗi 8 gam gel chứa: Diclofenac diethylamin 0,0928g; Methyl salicilat 0,8g; Menthol 0,4g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8 gam, hộp 1 tuýp 30 gam | VD-20687-14 |
81 | Neo-Allerfar | Diphenhydramin hydroclorid 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20688-14 |
82 | Nystafar | Nystatin- 100.000IU | Thuốc bột rơ miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-20689-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Cefclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-20690-14 |
84 | Cefclor 375 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20691-14 |
85 | Cefclor 500 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20692-14 |
86 | Cifnir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | JP 16 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20693-14 |
87 | Exatus 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20694-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Ceditax 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20695-14 |
89 | Cezorox | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-20696-14 |
90 | Glopixin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-20697-14 |
91 | Glopixin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20698-14 |
92 | Pimfexin | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ | VD-20699-14 |
93 | Tinamcis I.V | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-20700-14 |
21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Aplorar 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20701-14 |
95 | Aplorar 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20702-14 |
96 | Cavired 2.5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-20703-14 |
97 | Cavired 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20704-14 |
98 | Cavired 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20705-14 |
99 | Co-Ferolic Daily use | Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; Acid Folic 0,4 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-20706-14 |
100 | Dom-Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avanue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 vỉ x 10 viên | VD-20707-14 |
101 | Droserid | Risedronate 35 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-20708-14 |
102 | Glodas 60 | Fexofenadin HCl 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, x 10 viên | VD-20709-14 |
103 | Glokort | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sufat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-20710-14 |
104 | Glonacin 1.5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-20711-14 |
105 | Glonacin 3.0 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20712-14 |
106 | Glosicon | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên | VD-20713-14 |
107 | Glosicon Orange | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên | VD-20714-14 |
108 | Glotadol 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20715-14 |
109 | Glotadol CF | Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Guaifenesin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 20 vỉ x 6 viên | VD-20716-14 |
110 | Glotadol Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20717-14 |
111 | Glotamuc | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20718-14 |
112 | Ibumed 200 | Ibuprofen 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20719-14 |
113 | Ibumed 400 | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20720-14 |
114 | Lecifex 100 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-20721-14 |
115 | Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20722-14 |
116 | Zolmed 150 | Fluconazol 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20723-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà
Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Alphamethason-DHT | Dexamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20724-14 |
118 | Anthmein | Diacerein 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20725-14 |
119 | Betafast | Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20726-14 |
120 | Dexamethason | Dexamethason acetat 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | CP 2010 | Lọ 200 viên, 500 viên | VD-20727-14 |
121 | Eucanyls | Terbutalin sulfat 1,5 mg/5 ml; Guaifenesin 66,5 mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-20728-14 |
122 | Eucatopdein | Eucalyptol 15 mg; Codein phosphat 5 mg; Guaifenesin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20729-14 |
123 | Eyebrex | Tobramycin 15mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml | VD-20730-14 |
124 | Fahado | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên | VD-20731-14 |
125 | G5 Enfankasst | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-20732-14 |
126 | Hataroxil-DHT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20733-14 |
127 | Maxlucat | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20734-14 |
128 | Mezacosid | Thiocolchicosid 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20735-14 |
129 | Molid 300 | Gemfibrozil 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20736-14 |
130 | Ocefacef 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2,5g | VD-20737-14 |
131 | Ocefacef 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20738-14 |
132 | Presdilon 0,5mg | Dexamethason acetat 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 20 viên | VD-20739-14 |
133 | PTU | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-20740-14 |
134 | Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg | Albendazol 400 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 1 viên | VD-20741-14 |
135 | Unamoc | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (Sulbactam pivoxil) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-20742-14 |
136 | Vipxacil | Dexchlorpheniramin maleat 2 mg/5ml; Betamethason 0,25 mg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 | VD-20743-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Sedachor | Paracetamol 200mg; Cafein 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 250 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-20744-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Claminat 1,2 g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g | VD-20745-14 |
139 | pms-Zanimex 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20746-14 |
140 | Zobacta 4,5g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 4,5g | VD-20747-14 |
24.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | ABAB 500mg | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-20748-14 |
142 | ABAB 500mg | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (tím - trắng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-20749-14 |
143 | Ethambutol 400 mg | Ethambutol hydrochlorid 400mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20750-14 |
144 | Isoniazid 300 mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20751-14 |
145 | Mephenesin 250 mg | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20752-14 |
146 | pms - Alu - P Gel | Nhôm phosphat gel 20% (tương đương nhôm phosphat 2,476g) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-20753-14 |
147 | pms - Loratadin 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20754-14 |
148 | pms-B1 B6 B12 | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20755-14 |
149 | pms-Mexcold 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20756-14 |
150 | pms-Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20757-14 |
151 | pms-Piropharm 20mg | Piroxicam 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20758-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin 8400IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20759-14 |
153 | Kavasdin 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20760-14 |
154 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20761-14 |
155 | Khaparac fort | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20762-14 |
156 | Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20763-14 |
157 | Panactol - Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20764-14 |
158 | Panactol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20765-14 |
159 | Panactol Codein plus | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20766-14 |
160 | Panactol Enfant | Paracetamol 325mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-20767-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | L-Cystine | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-20768-14 |
162 | Medicysti | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-20769-14 |
163 | Vitamin A-D | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20770-14 |
164 | Vitamin E 400 | Vitamin E 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20771-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Cefradin 500mg | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20772-14 |
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Mizapenem 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
| Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20773-14 |
167 | Mizapenem 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20774-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | CV Artequick Viên sốt rét | Artemisinin 62,5mg; Pipcraquin 375mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 8 viên | VD-20775-14 |
169 | Garlicap viên tỏi nghệ | Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20776-14 |
170 | KIM TIỀN THẢO Thuốc trị sỏi thận | Cao kim tiền thảo 120mg | Viên nén bao đường | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-20777-14 |
171 | Mimosa viên an thần | Cao bình vôi (tương ứng với củ bình vôi 150mg) 49,5mg; Cao mimosa (tương ứng với: lá sen 180mg; lạc tiên 600mg; lá vông nem 600mg; trinh nữ 638mg) 242mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20778-14 |
172 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20779-14 |
173 | Viên ích mẫu OP.CIM | Cao dược liệu (tương ứng với: ích mẫu 4g; hương phụ 1,25g; ngải cứu 1g) 380mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20780-14 |
174 | Vitamin C 1000mg | Vitamin C 1000mg | Viên sủi bọt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 10 viên | VD-20781-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Arthrivit | Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20782-14 |
176 | Arthrivit | Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20783-14 |
177 | Forcimax 70 | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 2 viên; hộp 2 vỉ x 2 viên; nhãn kẹp 2 viên; nhãn kẹp 4 viên | VD-20784-14 |
178 | Halotan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20785-14 |
179 | Halotan 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20786-14 |
180 | Halotan 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20787-14 |
181 | Hepasig 400 | Ribavirin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20788-14 |
182 | Hepasig 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20789-14 |
183 | Liveraid 400 | Ribavirin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20790-14 |
184 | Opetradol | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20791-14 |
185 | Opevalsart 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20792-14 |
186 | Ostesamine 750 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat 750mg) 588,83mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20793-14 |
187 | Paramox | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20794-14 |
188 | Pepsia | Guaiazulen 4mg/10g; Dimethicon 3000mg/10g | Thuốc uống dạng gel | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10g | VD-20795-14 |
189 | Rosulipid 10 | Rosuvastatin (tương ứng 10,4mg Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20796-14 |
190 | Rosulipid 20 | Rosuvastatin (tương ứng 20,8mg Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20797-14 |
191 | Sartanpo | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20798-14 |
192 | Tinifast 180 | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20799-14 |
193 | Ursocholic-OPV 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-20800-14 |
194 | Usolin 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-20801-14 |
195 | Vasartim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20802-14 |
196 | Zeloxicam 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-20803-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Mumcal | Calci lactat 500 mg/10 ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp x 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml | VD-20804-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Erybiotic 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5 gam | VD-20805-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20806-14 |
200 | Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20807-14 |
201 | Fexodinefast 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-20808-14 |
202 | Savi Esomeprazole 10 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 10mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 0,65g | VD-20809-14 |
203 | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-20810-14 |
204 | SaviPamol codeine | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein pbosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên | VD-20811-14 |
205 | SaviPamol Codeine Extra | Paracetamol 650mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên | VD-20812-14 |
206 | SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20813-14 |
207 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20814-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Magne B6 Corbiere | Magnesi lactat dihydrat 186mg/10ml; Magnesi pidolat 936mg/10ml; Pyridoxin hydroclorid 10mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml | VD-20815-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Colocol sachet 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-20816-14 |
210 | Colocol sachet 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,53g | VD-20817-14 |
211 | Predegyl | Econazol nitrat 150mg | Viên trứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-20818-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Cefalexin 250mg | Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-20819-14 |
213 | Magipi Tab. | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20820-14 |
214 | Tiphadol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-20821-14 |
215 | Tiphasidin | Nefopam HCl 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-20822-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Vigentin 250mg/62,5mg | Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-20823-14 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Darian 1 | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20824-14 |
218 | Darian 4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20825-14 |
219 | Datrieuchung- New | Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dexomethorphan HBr 5mg; Phenylephrin HCl 2,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói 1,5g | VD-20826-14 |
220 | Oscart | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20827-14 |
221 | Peptan | Omeprazol 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20828-14 |
222 | Rosalin 1g | Ceflazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-20829-14 |
223 | Seabibol | Citicolin natri 1g/ 4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 4ml | VD-20830-14 |
224 | Sibalyn tab | Acid thiotic 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20831-14 |
225 | Talorix 200 | Teicoplanin 200mg | Đột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20832-14 |
226 | Talorix 400 | Teicoplanin 400mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20833-14 |
227 | Zemitron | Acid zoledronic 5mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-20834-14 |
228 | Zemitron | Acid zoledronic 4mg/ 5ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-20835-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | VD-20836-14 |
230 | Cefotaxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp lọ, 10 lọ x 1g | VD-20837-14 |
231 | Clotrimazole 1% Cream | Clotrimazol 150 mg/15g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-20838-14 |
232 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid 10 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-20839-14 |
233 | Dopharogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20840-14 |
234 | Ouabain 0,25 mg/1 ml | Ouabain 0,25 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-20841-14 |
235 | Strychnin sulfat 1 mg/1 ml | Strychnin sulfat 1 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 100 ống x 1 ml | VD-20842-14 |
236 | Tibandex | Loratadin 60 mg/60 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-20843-14 |
237 | Vitamin B1 250 mg | Thiamin nitrat 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20844-14 |
238 | Vomicur | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20845-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Clorocid TW3 250 mg | Cloramphenicol 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20846-14 |
240 | Coje | Paracetamol 1500 mg/75 ml; Phenylephrin HCl 37,5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4,95 mg/75 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 75 ml | VD-20847-14 |
241 | Trimexonase | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên | VD-20848-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-20849-14 |
243 | Cefaclor 125mg | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-20850-14 |
244 | Cefaclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20851-14 |
245 | Cephalexin 250mg | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-20852-14 |
246 | Fudrovide | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml | VD-20853-14 |
247 | Furosemide | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml | VD-20854-14 |
248 | Gludipha 500 | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-20855-14 |
249 | Oraldroxine | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-20856-14 |
250 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; chai 1.000 viên | VD-20857-14 |
251 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; chai 1.000 viên | VD-20858-14 |
252 | Vidalgesic cap | Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-20859-14 |
253 | Vidalgesic tab | Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-20860-14 |
254 | Vidaloxin 250 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-20861-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Banalcine | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20862-14 |
256 | Calcitra | Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-20863-14 |
257 | Cecoxibe | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên | VD-20864-14 |
258 | Cefpodoxim 100mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20865-14 |
259 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20866-14 |
260 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lộ | VD-20867-14 |
261 | Ingair 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên | VD-20868-14 |
262 | Montelukast 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VD-20869-14 |
263 | Pantracet | Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20870-14 |
264 | Pantracet F | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Tramadol. HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20871-14 |
265 | Suspengel | Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0,4g; Magnesi hydroxyd 0,8004g; Simethicone 0,08g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 30 | Hộp 20 gói x 10g | VD-20872-14 |
266 | Telmisartan 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20873-14 |
267 | Tracardis 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-20874-14 |
268 | Travinat 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-20875-14 |
269 | TV-Cefradin | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20876-14 |
270 | TV.Pantoprazol | Pantoprazol 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20877-14 |
271 | Vitamin A & D | Mỗi viên chứa: Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU | Viên nang mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-20878-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Amoxicilin 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-20879-14 |
273 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-20880-14 |
274 | Cezimate 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20881-14 |
275 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím hồng bạc-tím bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20882-14 |
276 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím hồng bạc-xanh lá bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20883-14 |
277 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng bạc-xanh bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20884-14 |
278 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (cam bạc-xanh bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20885-14 |
279 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20886-14 |
280 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20887-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Ampicilin 2g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-20888-14 |
282 | Cefbactam VCP | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-20889-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Natri clorid 10% | Natri clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-20890-14 |
284 | Nelcin | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-20891-14 |
285 | Vincopane | Hyoscin-N-Butylbro mid 20mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-20892-14 |
286 | Vincynon | Etamsylat 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-20893-14 |
287 | Vinocerate | Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml | VD-20894-14 |
288 | Vinterlin | Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-20895-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
289 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ phiến | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg | VD-20896-14 |
290 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-20897-14 |
291 | Eucosmin | Diacerein 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20898-14 |
292 | Limcee siro | Acid ascorbic 100mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Chai 30 ml, chai 60 ml, chai 100 ml | VD-20899-14 |
293 | Mecosol | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20900-14 |
294 | Medicolzen | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-20901-14 |
295 | Pesamin | Alpha amylase 10mg; Papain 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml | VD-20902-14 |
296 | Tosren | Phenylephrin hydroclorid 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20903-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội, Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Phacoparamol | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Vitamin B1 10 mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3g | VD-20904-14 |
298 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 gói, 25 gói x 5g | VD-20905-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Atafed S PE | Phenylephrin hydroclorid 10mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20906-14 |
300 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20907-14 |
301 | Diclofenac 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20908-14 |
302 | H-Vacolaren | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên | VD-20909-14 |
303 | Tinidazol 500 | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20910-14 |
304 | Vacodomtium 20 | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20911-14 |
305 | Vaconisidin | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20912-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Diệp hạ châu | Cao đặc diệp hạ châu 10:1 (tương đương 1g diệp hạ châu) 0,1g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-20913-14 |
307 | Ginkgo 80 | Cao bạch quả 80mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20914-14 |
308 | Ginkosoft | Cao bạch quả 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20915-14 |
309 | Incamix | L-Omithin | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20916-14 |
310 | Keytadine | Povidon Iod 1g/20ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, 60ml, 90ml | VD-20917-14 |
311 | Mezalin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 4ml | VD-20918-14 |
312 | Promethazin 2% | Mỗi 5g chứa: Promethazin HCl 100mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-20919-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Cimetidin 200 mg | Cimetidin 200 mg | Viên nén | 24 tháng | ĐĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-20920-14 |
314 | Cinarizin 25 mg | Cinarizin 25 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 25 viên | VD-20921-14 |
315 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 450 viên | VD-20922-14 |
316 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20923-14 |
317 | Metronidazol 2S0 mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-20924-14 |
318 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-20925-14 |
319 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-20926-14 |
320 | Rotundin - 30 mg | Rotundin 30 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 | VD-20927-14 |
321 | Tetracyclin 250 mg | Tetracyclin 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 450 viên | VD-20928-14 |
322 | Vinpocetin | Vinpocetin 5 mg | Viên nén | 24 | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-20929-14 |
323 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 10 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20930-14 |
324 | Vitamin B2 | Riboflavin 2 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20931-14 |
325 | Vitamin B6 | Pyridoxine HCl 25 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20932-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Bisepthabi | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 20 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên | VD-20933-14 |
327 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-20934-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Acethepharm | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-20935-14 |
329 | Acethepharm | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-20936-14 |
330 | Ciprothepharm | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20937-14 |
331 | Clathephann 1000 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-20938-14 |
332 | Rutin C | Rutin 50mg; Vitamin C 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20939-14 |
333 | Thecoxi | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20940-14 |
334 | Thefycold | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-20941-14 |
335 | Theresol | Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,3g | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5,63g | VD-20942-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Ciprofloxacin Kabi | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 1 chai 100ml | VD-20943-14 |
337 | Gentamicin Kabi 80mg/2ml | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 20 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml | VD-20944-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: 88 đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Xoangspray | Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Chai nhựa 10 ml, 20 ml, 50 ml | VD-20945-14 |
52.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Goncal | Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 viên; hộp 60 viên | VD-20946-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
340 | Ampicillin trihydrat (dạng compacted) | Mỗi 1kg nguyên liệu chứa: Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg | Dạng kết hạt (compacted) | 36 tháng | TCCS | Thùng 25kg, 50kg | VD-20947-14 |
341 | Artemether-PIus | Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa: Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 24g | VD-20948-14 |
342 | Calci lactate 650mg | Calcium lactat pentahydrat 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-20949-14 |
343 | Dầu gió Mekophar | Mỗi 10ml chứa: Eucalyptol 3,5g; Menthol 3,9g; Methyl salicylat 0,43g, Camphor 0,17g; | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 6ml, 10ml, 24ml | VD-20950-14 |
344 | Falcidin | Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 8 viên | VD-20951-14 |
345 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20952-14 |
346 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20953-14 |
347 | Methionine 250mg | DL-Methionin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-20954-14 |
348 | Paracold MKP | Mỗi 60ml si rô chứa: Paracetamol 1200mg; Phenylephrin HCl 30mg; Chlorpheniramin maleat 3,96mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-20955-14 |
349 | Prednisone 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-20956-14 |
350 | Prenuff | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20957-14 |
351 | Quincef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20958-14 |
352 | Quincef 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20959-14 |
353 | Roxithromycin 50mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-20960-14 |
354 | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-20961-14 |
355 | Stroseca | Ivermectin 6 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-20962-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Cao đặc Actiso | Lá Actiso | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20963-14 |
357 | Cao đặc Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20964-14 |
358 | Cao đặc Đinh lăng | Rễ Đinh lăng | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20965-14 |
359 | Dung dịch lugol | Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 20ml, 30ml, 50ml, 100ml; Chai nhựa 500ml, 1000ml; can nhựa 5000ml | VD-20966-14 |
360 | Nước vôi nhì | Calci hydroxyd 30mg/10ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Lọ 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml | VD-20967-14 |
361 | Paracetamol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1 gam | VD-20968-14 |
362 | Paracetamol 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1gam | VD-20969-14 |
363 | Paracetamol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1gam | VD-20970-14 |
364 | Taurin | Taurin | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | USP 34 | Túi PE 5 kg, 10 kg | VD-20971-14 |
365 | Vôi Soda | Calci oxyd | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5kg, 1 kg, 2 kg, 4 kg, 4,5 kg, 5 kg | VD-20972-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Clovagine (NQ: Korea United Pharm. lnc; địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejone-si, Korea) | Clotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 6 viên | VD-20973-14 |
367 | Lamozit | Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20974-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Actadol 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 gam | VD-20975-14 |
369 | Azibiotic | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 3 viên | VD-20976-14 |
370 | Betamethason Exp | Mỗi 30g gel chứa: Betamethason dipropionat 19,5mg | Gel bôi da | 60 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 30 gam | VD-20977-14 |
371 | Cefurobiotic 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20978-14 |
372 | Cefurobiotic 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20979-14 |
373 | Chymotrypsin | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-20980-14 |
374 | Drofaxin | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-20981-14 |
375 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 10g mỡ chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-20982-14 |
376 | Medo a 21 | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-20983-14 |
377 | Mucinex | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3 gam | VD-20984-14 |
378 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-20985-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Bepracid inj. 20mg | Rabeprazol natri 20 mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20986-14 |
380 | Caflaamtil | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3ml | VD-20987-14 |
381 | Celorstad 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20988-14 |
382 | Combimin | Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1mg; Pyridoxin HCl 4mg; Riboflavin natri phosphat 4mg; Nicotinamid 6mg; Dexpanthenol 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 2ml | VD-20989-14 |
383 | Glusamin capsules | Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfatnatri clorid) 395mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20990-14 |
384 | Lanocorbic | Acid ascorbic 500 mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 ống x 5ml | VD-20991-14 |
385 | Naatrapyl 1g | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 5ml | VD-20992-14 |
386 | Pyclin 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 2ml | VD-20993-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 | Docento 2 mg | Risperidon 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20994-14 |
388 | Donaxib 35 | Risedronate natri 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 4 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-20995-14 |
389 | Donaxib 5 | Risedronate natri 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-20996-14 |
390 | Labomin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hcmihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20997-14 |
391 | P.A.S 1000 mg | Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20998-14 |
392 | Partinol 325 mg | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20999-14 |
393 | Partinol 650 mg | Acetaminophen 650 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21000-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Aldoric fort | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21001-14 |
395 | Biomedon | Omeprazol 40mg; Domperidon maleat 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21002-14 |
396 | Cerlergic | Cetirizin 2HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21003-14 |
397 | Flazole 400 | Ribavirin 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ X 10 viên | VD-21004-14 |
398 | Helinzole | Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21005-14 |
399 | Mypara 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên | VD-21006-14 |
400 | Mypara cold | Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 60mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Gói thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g | VD-21007-14 |
401 | Mypara forte | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21008-14 |
402 | Rotundin - SPM (ODT) | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21009-14 |
403 | Secnidaz | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21010-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Vividol | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21011-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Rumenadol | Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21012-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Methyldopa 250mg | Methyldopa 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21013-14 |
407 | Trajordan Ca++ | Lysin hydroclorid 50 mg; Calci glycerophosphat 100 mg; Acid glycerophosphoric 40 mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10 mg; Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 15 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21014-14 |
408 | Viên cảm cúm Traflu ngày - đêm | Viên Traflu ngày (viên màu trắng): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Viên Traflu đêm (viên màu đen): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5vỉ, 10 vỉ x 6 viên (mỗi vỉ gồm 4 viên ngày (viên màu trắng) và 2 viên đêm (viên màu đen)) | VD-21015-14 |
409 | Vitamin PP 50 mg | Nicotinamid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-21016-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
410 | Dobixime 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21017-14 |
411 | Dofervit | Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Cyanocobalamin 7,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21018-14 |
412 | Domecor 2,5 mg | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21019-14 |
413 | Domenat | DL-Alpha tocopheryl acetat 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên, chai 30 viên | VD-21020-14 |
414 | Donyd 10 mg | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21021-14 |
415 | Donyd 5 mg | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21022-14 |
416 | Dopivix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-21023-14 |
417 | Doromax 200 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 gam | VD-21024-14 |
418 | Dourso | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21025-14 |
419 | Fehezym | Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21026-14 |
420 | Losartan 25 mg | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21027-14 |
421 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21028-14 |
422 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-21029-14 |
423 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-21030-14 |
424 | Tritamin B | Thiamin monohydrat 115mg; Pyridoxin hydrochlorid 115mg; Cyanocobalamin 50mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21031-14 |
425 | Zandol | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21032-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Qụận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
426 | Cefdinir 125 - US | Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2,5g | VD-21033-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty Dưực phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 | Axe Brand Inhaler (Ống hít mũi hiệu cây búa) | Mỗi ống chứa 1,7g dung dịch gồm: Menthol 850mg; Camphor 102mg; Tinh dầu khuynh diệp 85mg | Ống hít | 36 tháng | TCCS | Vỉ 6 ống hít 1,7g dung dịch thuốc | VD-21034-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
428 | L-Bio | Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 10 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 25 gói, 100 gói x 1g | VD-21035-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | Aller fort | Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-21036-14 |
430 | Am Dexcotyl | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-21037-14 |
431 | Decamol | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21038-14 |
432 | Meyerlapril 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21039-14 |
433 | Multiferro | Sắt (II) sulfat khan (tương đương 27,63 mg sắt nguyên tố) 75 mg; Kẽm sulfat monohydrat 30,9 mg; AcidFolic 0,25 mg | Viên nang chứa vi hạt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21040-14 |
434 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén bao phim (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21041-14 |
435 | Tinidazol | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21042-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | Cortibion | Mỗi 8g chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 8g | VD-21043-14 |
437 | Flurassel | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21044-14 |
438 | Rospimecin | Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21045-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 | Điều kinh bổ huyết P/H | Ích mẫu 60g/100 ml; Ngải cứu 15g/100 ml; Hương phụ 20g/100 ml | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 210 ml | VD-21046-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 | Agostini | Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21047-14 |
441 | Bourill | Bambuterol HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21048-14 |
442 | Boyata | Cycloserin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21049-14 |
443 | Breakin | Bupropion HCl 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21050-14 |
444 | Dembele | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21051-14 |
445 | Drexler | Zopiclon 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21052-14 |
446 | Fawce | Adefovir dipivoxil 10mg; Lamivudin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21053-14 |
447 | Gilardino | Glucosamin sunfat (dưới dạng Glucosamin sulfat KCl) 1500mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 4g | VD-21054-14 |
448 | Gimyenez-8 | Betahistin.2HCl 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21055-14 |
449 | Gygaril-10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21056-14 |
450 | Gyllex | L-Omithin-L-Aspart at 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-21057-14 |
451 | Lafaxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21058-14 |
452 | Lambertu | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21059-14 |
453 | Mifros | Penicillamin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21060-14 |
454 | Nisten-F | Ivabradin (tương đương ivabradin HCl 8,1 mg) 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21061-14 |
455 | Oliveirim | Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCI) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21062-14 |
456 | Paolucci | Deferipron 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21063-14 |
457 | Pasquale | Cilostazol 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21064-14 |
458 | Pettinari | Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21065-14 |
459 | Ramitrez | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21066-14 |
460 | RavasteI-10 | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21067-14 |
461 | Sakuzyal 600 | Oxcarbazepin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21068-14 |
462 | Waruwari | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCI) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21069-14 |
463 | Zhekof | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21070-14 |
464 | Zielinsk | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21071-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ.)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 | Cồn Boric 3% | Acid boric 0,24g/8ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 8ml, 20ml, 60ml | VD-21072-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
466 | Dengu | Cao mềm dược liệu (Tâm sen 0,5g; Lá Vông nem 0,3 g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân 0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g) 0,09g; Cao Valerian 0,15g | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21073-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
467 | Antanazol (SXNQ: Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21074-14 |
468 | Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Candesartan Cilexetil 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21075-14 |
469 | Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Kangnam-gu, Seoul, Korea) | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21076-14 |
470 | Ceftacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21077-14 |
471 | Grafil | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-21078-14 |
472 | Shinpoong Fugacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21079-14 |
473 | Shinpoong Shintaxime (SXNQ: Shin Poong pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21080-14 |
474 | SP Cefoperazone | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21081-14 |
475 | Spciafil | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-21082-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Stiprol | Glycerol 2,25g/3g | Gel thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 tuýp x 3g; hộp 6 tuýp x 9g | VD-21083-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 | Alphadaze | Chymotrypsin 21 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-21084-14 |
478 | Calci - D | Calci carbonat 518 mg; Vitamin D3 100 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 3 viên. Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21085-14 |
479 | Gamidin | Sunfaguanidin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-21086-14 |
480 | Idilax Extra | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21087-14 |
481 | Lopegoric | Loperamid HCI 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-21088-14 |
482 | Metronidazol - Nic | Metronidazol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21089-14 |
483 | Nicazagin | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21090-14 |
484 | Nicnice 200 | Fenticonazol nitrat 200 mg | Viên nang mềm đặt phụ khoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-21091-14 |
485 | Phaanedol Plus | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên | VD-21092-14 |
486 | Povidon - Iodin 10% | Povidin Iodin 2g/20 ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 20 ml | VD-21093-14 |
487 | Terpin Goledin-Nic | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-21094-14 |
488 | Thegalin | Alimemazin tartrat 30 mg/60 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-21095-14 |
489 | Vinaralgin 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai x 500 viên | VD-21096-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san “Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 | Galeptic 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21097-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
491 | Lamivudin Stada 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-21099-14 |
492 | Levetstad 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21104-14 |
493 | Levetstad 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21105-14 |
494 | Meloxicam Stada 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-21109-14 |
495 | Partamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên | VD-21111-14 |
496 | Partamol C | Paracetamol 330mg; Vitamin C 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên | VD-21112-14 |
497 | Partamol-Cafein | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 1 ống x 10 viên; hộp 2 ống x 10 viên | VD-21113-14 |
498 | Pranstad 1 | Repaglinid 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21114-14 |
499 | Praxinstad 400 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-21115-14 |
500 | Tadalafil Stada 10mg | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21118-14 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Diclofenac stada 50mg | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21098-14 |
502 | Lamivudine AL 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-21100-14 |
503 | Lercastad 10 | Lercanidipin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21101-14 |
504 | Lercastad 20 | Lercanidipin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21102-14 |
505 | Levetiracetam AL 500mg | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21103-14 |
506 | Losartan AL 50mg | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21106-14 |
507 | Lostad 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21107-14 |
508 | Mefenamic acid Stada 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-21108-14 |
509 | Meloxicam Stada 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21110-14 |
510 | Sezstad 10 | Ezetimib 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21116-14 |
511 | Statripsine | AIphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21117-14 |
512 | Tadalafil Stada20mg | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21119-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharra (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 | Trizomibe cream | Clotrimazol 0,15g/15g (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; Địa chỉ: số 15 đường Munchener, D-06796 Brehna, Đức) | Thuốc kem dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-21120-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
514 | Elossy | Xylometazolin hydroclorid 2,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-21121-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
515 | Aczandia | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21122-14 |
516 | Ampiryl 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21123-14 |
517 | Fenbrat | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21124-14 |
518 | Langast | Lansoprazol 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21125-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 | Cetecologita 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-21126-14 |
520 | Domperidon | Domperidon maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21127-14 |
521 | Sulpirid 50 | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21128-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 | BisacodylDHG | Bisacodyl 5 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21129-14 |
523 | Bromhexin 4 | Bromhexin HCl 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-21130-14 |
524 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-21131-14 |
525 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 200 viên | VD-21132-14 |
526 | Eff-pha Vitamin C | Vitamin C 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-21133-14 |
527 | EmycinDHG 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21134-14 |
528 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 628,3 mg tương đương với glucosamin 392,62 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 150 viên | VD-21135-14 |
529 | Glucosamin F | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 943 mg tương đương với glucosamin 484,67 mg) 750 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21136-14 |
530 | Hapacol 150 | Paracetamol 150 mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21137-14 |
531 | Hapacol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-21138-14 |
532 | Lopenca | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21139-14 |
533 | Omeprazol | Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên | VD-21140-14 |
534 | Omeprazol DHG | Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên | VD-21141-14 |
535 | Rovas 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g thuốc bột | VD-21142-14 |
536 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5 g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-21143-14 |
537 | SpiraDHG 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 24 gói x 3g | VD-21144-14 |
538 | Spiramycin 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g | VD-21145-14 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
539 | Adelesing | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói | VD-21146-14 |
540 | Camtecan | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Bột pha hẫn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói | VD-21149-14 |
541 | Philnole | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 35 | Hộp 12 gói, 30 gói | VD-21156-14 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
542 | Alzheilin | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21147-14 |
543 | Caledo | Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-21148-14 |
544 | Colvagi | Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21150-14 |
545 | Fesulte | Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg; Cyanocobalamin 50mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21151-14 |
546 | Gentrikin (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyungki-do, Korea) | Gentamycin sulfat 10mg; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21152-14 |
547 | Liveritat | L-Omithin - L-Aspartat 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21153-14 |
548 | Philbio | Acid ascorbic 100mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 10mg; Pyridoxin HCl 3mg; Calcium pantothenat 10mg; Nicotinamid 50mg; Cyanocobalamin 15mcg; Acid folic 15mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, lọ 30 viên, 100 viên | VD-21154-14 |
549 | Philmenorin | Tocopheryl acetat 50mg; Oryzanol 2,5mg; Retinyl palmitat 750IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21155-14 |
550 | Philvolte (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd: Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea) | Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-21157-14 |
551 | Phitrenone | Mỗi 5 gam chứa Mupirocin 100mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21158-14 |
552 | Viponat | DL-alpha tocopherol 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21159-14 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | V.Rohto dryeye | Hydroxyethylcellulose 78mg/13ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-21160-14 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 | Kortimed | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 lọ, 50 lọ | VD-21161-14 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 | Maalox plus | Aluminium hydroxide gel khô 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicon 26,375mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21162-14 |
556 | Spasmaverine | Alverin (tương ứng với Alverin citrat 67,3 mg) 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-21163-14 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
557 | Cinpema | Mỗi viên chứa: Calci carbonat 425mg; Tricalci phosphat 75mg; Calci fluorid 0,5mg; Magnesi hydroxyd 50mg; Cholecalciferol 250IU; Lysin hydroclorid 50mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21164-14 |
558 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21165-14 |
559 | Goltolac | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21166-14 |
560 | Lizintana | Lisinopril 5mg | Viên nén | 36 thán | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21167-14 |
561 | Perigolric | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên | VD-21168-14 |
562 | Phuzibi | Kẽm gluconat 140mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21169-14 |
563 | Tanalocet | Levocetirizin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21170-14 |
89. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Dioxzye (hương bạc hà) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan). | Simethicon 80mg | Viên nén | 36 tháng
| USP 30
| Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-21171-14 |
565 | Dioxzye (hương cam) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan). | Simethicon 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-21172-14 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
566 | Cadiferol - 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 lU; | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 30 viên | VD-21173-14 |
567 | Cadigesic | Paracetamol 160 mg/5ml | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Chai 50 ml, 60 ml, 100 ml | VD-21174-14 |
568 | Cadigesic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-21175-14 |
569 | Ciprofloxacin 500-US | Ciprofloxacin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21176-14 |
570 | Corfarlex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21177-14 |
571 | Doximpak 100 cap | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21178-14 |
572 | Fexofenadine 180 - US | Fexofenadin HCI 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21179-14 |
573 | Loratadin - US | Loratadin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21180-14 |
574 | Omeprazol 20 - HV | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21181-14 |
575 | Pedolas | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21182-14 |
576 | Pedolas 100 cap | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21183-14 |
577 | Pedolas 100 tab | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21184-14 |
578 | Pokidclor 125 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21185-14 |
579 | Usadiol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21186-14 |
580 | Uscadigesic 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên | VD-21187-14 |
581 | Uscmusol | Acetylcystein 200 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên | VD-21188-14 |
91. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Panadol extra | Paracetamol 500mg; Caffein 65mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-21189-14 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.