BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2939/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2018 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2019 CỦA BỘ GTVT
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật ngân sách nhà nước năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ngày 10/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ GTVT;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017;
Căn cứ các Quyết định giao dự toán thu, chi NSNN năm 2019 của Bộ GTVT;
Theo đề nghị của Vụ Trưởng Vụ Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giao thông vận tải (theo biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tài chính và các đơn vị liên quan thuộc và trực thuộc tổ chức thực hiện Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 2939/QĐ-BGTVT ngày 28/12/2018 của Bộ GTVT)
(Dùng cho đơn vị dự toán ngân sách cấp 1/đơn vị dự toán ngân sách cấp trên)
ĐV tính: nghìn đồng
Số TT | Nội dung | Tổng số được giao | Tổng số đã phân bổ | Tổng công ty ĐSVN | Quỹ bảo trì đường bộ TW | VP UBAT GTQG | Cục Hàng không Việt Nam | VP Cục HKVN | Cảng vụ HK Miền Bắc | Cảng vụ HK Miền Trung |
1 | 2 | 3 | 4=5+6+... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 14.304.170.000 | 14.429.585.130 | 368.890.000 | 8.240.000.000 | 0 | 2.110.694.000 | 25.175.000 | 182.118.000 | 122.872.000 |
1 | Lệ phí | 220.700.000 | 223.985.800 | 0 |
| 0 | 0 | 75.000 | 24.264.000 | 18.263.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
| 66.935.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
| 4.450.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
| 666.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
| 80.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
| 3.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
| 78.775.000 |
|
|
|
|
| 24.264.000 | 18.263.000 |
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
| 75.000 |
|
|
|
| 75.000 |
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
| 59.456.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
| 10.048.800 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 14.083.470.000 | 14.205.599.330 | 368.890.000 | 8.240.000.000 | 0 | 2.110.694.000 | 25.100.000 | 157.854.000 | 104.609.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
| 25.100.000 |
|
|
|
| 25.100.000 |
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
| 2.800.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
| 1.613.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
| 440.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
| 30.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
| 8.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
| 255.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển | 2.887.000 | 2.887.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời | 1.992.220.000 | 2.110.694.000 |
|
|
| 2.110.694.000 |
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 1.898.000.000 | 1.898.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 997.440.000 | 997.400.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 86.920.000 | 88.490.330 |
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không | 461.000.000 | 461.000.000 |
|
|
|
|
| 157.854.000 | 104.609.000 |
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt | 368.890.000 | 368.890.000 | 368.890.000 |
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ | 8.240.000.000 | 8.240.000.000 |
| 8.240.000.000 |
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 1.021.930.000 | 693.640.846 |
|
|
|
| 37.766.950 | 43.978.041 | 30.989.688 |
I | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải |
| 450.288.237 |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 335.475.616 |
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 114.812.621 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
| 130.830.662 |
|
|
|
| 0 | 43.978.041 | 30.989.688 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 112.547.156 |
|
|
|
|
| 37.413.741 | 26.080.188 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 18.283.506 |
|
|
|
|
| 6.564.300 | 4.909.500 |
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa |
| 60.930.297 |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 60.423.070 |
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 507.227 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo |
| 230.000 |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| 230.000 |
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính |
| 51.361.650 |
|
|
|
| 37.766.950 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| 48.698.003 |
|
|
|
| 35.103.303 |
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 2.663.647 |
|
|
|
| 2.663.647 |
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 13.282.240.000 | 13.414.904.833 | 368.890.000 |
| 0 | 2.110.694.000 | 2.585.000 | 82.794.000 | 40.966.100 |
1 | Lệ phí |
| 223.985.800 |
|
|
|
| 75.000 | 24.264.000 | 18.263.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
| 66.935.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
| 4.450.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
| 666.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
| 80.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
| 3.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
| 78.775.000 |
|
|
|
|
| 24.264.000 | 18.263.000 |
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
| 75.000 |
|
|
|
| 75.000 |
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
| 59.456.000 |
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
| 10.048.800 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
| 13.190.919.033 | 368.890.000 | 8.240.000.000 | 0 | 2.110.694.000 | 2.510.000 | 58.530.000 | 22.703.100 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
| 2.510.000 |
|
|
|
| 2.510.000 |
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
| 700.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
| 161.300 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
| 44.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
| 3.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
| 25.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
| 180.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
| 2.110.694.000 |
|
|
| 2.110.694.000 |
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
| 1.853.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
| 428.882.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
| 17.165.033 |
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
| 168.664.700 |
|
|
|
|
| 58.530.000 | 22.703.100 |
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
| 368.890.000 | 368.890.000 |
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
| 8.240.000.000 |
| 8.240.000.000 |
|
|
|
|
|
17.397.102.000 | 17.117.246.020 | 2.921.168.656 |
| 28.645.706 | 0 | 48.400.000 | 0 | 0 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 17.397.102.000 | 17.117.246.020 | 2.921.168.656 |
| 28.645.706 | 0 | 48.400.000 | 0 | 0 |
1 | Chi quản lý hành chính | 323.030.000 | 323.030.000 |
|
| 2.254.706 |
| 30.021.000 |
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| 286.129.318 |
|
| 2.254.706 |
| 28.243.000 |
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 36.900.682 |
|
|
|
| 1.778.000 |
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 45.680.000 | 45.680.000 | 0 |
| 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
| 31.367.300 |
|
|
|
| 200.000 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
| 31.367.300 |
|
|
|
| 200.000 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
| 12.450.000 |
|
|
|
| 0 |
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 1.862.700 |
|
|
|
| 0 |
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 493.430.000 | 481.534.676 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 239.840.285 |
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 241.694.391 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 67.200.000 | 67.100.000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 2.524.000 |
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 64.576.000 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội | 170.000 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 16.450.920.000 | 16.183.229.708 | 2.921.168.656 | 9.356.000.000 | 26.391.000 | 0 | 17.579.000 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 223.439.461 |
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 6.603.790.247 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 14.972.000 | 14.972.000 | 0 |
| 0 | 0 | 600.000 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 14.972.000 |
|
|
|
| 600.000 |
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 1.700.000 | 1.699.636 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 1.699.636 |
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Cảng vụ HK Miền Nam | Cục QLXD và CLCTGT | Cục ĐK VN | VP Cục Y tế GTVT | VP Cục ĐSVN | VP Bộ GTVT | VP Cục ĐTNĐ VN | Cục ĐTNĐ VN | Chi Cục ĐNTĐ phía Bắc | Chi Cục ĐNTĐ phía Nam | Cảng vụ ĐTNĐ KVI |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 234.785.000 | 0 | 60.745.000 | 0 | 80.000 | 440.000 | 230.000 | 0 | 0 | 350.000 | 14.700.000 |
1 | Lệ phí | 36.248.000 | 0 | 57.945.000 | 0 | 80.000 | 0 | 200.000 |
| 0 | 350.000 | 1.408.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
| 200.000 |
|
| 350.000 |
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
| 80.000 |
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay | 36.248.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
| 57.945.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.408.000 |
2 | Phí | 198.537.000 | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 440.000 | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 13.292.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
| 2.800.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
| 440.000 |
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
| 30.000 |
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 13.292.000 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không | 198.537.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 55.862.933 | 0 | 2.100.000 | 0 | 0 | 396.000 | 27.000 |
| 0 | 0 | 11.962.800 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không | 55.862.933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 49.053.227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 6.809.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 11.962.800 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 11.962.800 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 2.100.000 | 0 | 0 | 396.000 | 27.000 |
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 2.100.000 |
|
| 396.000 | 27.000 |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 123.679.600 | 0 | 58.645.000 | 0 | 80.000 | 44.000 | 203.000 |
| 0 | 350.000 | 2.737.200 |
1 | Lệ phí | 36.248.000 | 0 | 57.945.000 | 0 | 80.000 | 0 | 200.000 |
| 0 | 350.000 | 1.408.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
| 200.000 |
|
| 350.000 |
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
| 80.000 |
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay | 36.248.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
| 57.945.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.408.000 |
2 | Phí | 87.431.600 | 0 | 700.000 | 0 | 0 | 44.000 | 3.000 | 0 | 0 | 0 | 1.329.200 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
| 700.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
| 44.000 |
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
| 3.000 |
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.329.200 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không | 87.431.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 | 10.247.644 | 1.430.000 | 3.838.936 | 26.225.900 | 92.147.274 | 16.671.310 | 911.647.710 | 9.107.853 | 7.286.803 | 5.358.460 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 0 | 10.247.644 | 1.430.000 | 3.838.936 | 26.225.900 | 92.147.274 | 16.671.310 | 911.647.710 | 9.107.853 | 7.286.803 | 5.358.460 |
1 | Chi quản lý hành chính |
| 10.222.644 |
| 3.488.936 | 21.835.100 | 72.932.754 | 13.237.410 |
| 9.007.853 | 7.112.803 |
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| 10.072.644 |
| 3.488.936 | 16.521.400 | 56.022.000 | 12.568.207 |
| 8.876.223 | 7.021.673 |
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 150.000 |
|
| 5.313.700 | 16.910.754 | 669.203 |
| 131.630 | 91.130 |
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 420.000 | 0 | 1.068.800 | 2.206.900 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
| 420.000 |
| 1.068.800 | 740.000 | 760.000 |
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
| 0 |
| 0 |
| 0 |
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
| 420.000 |
| 1.068.800 | 740.000 | 760.000 |
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
| 0 |
| 0 |
| 0 |
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
| 0 |
| 0 |
| 0 |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 0 |
| 0 | 1.466.900 | 0 |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 25.000 | 0 | 0 | 22.000 | 208.620 | 23.900 | 0 | 0 | 69.000 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 25.000 |
|
| 22.000 | 208.620 | 23.900 |
|
| 69.000 |
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 750.000 | 300.000 | 2.400.000 | 15.167.000 | 1.900.000 | 911.647.710 | 100.000 | 105.000 | 5.358.460 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 260.000 | 50.000 | 900.000 | 1.132.000 | 750.000 |
| 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 260.000 | 50.000 | 900.000 | 1.132.000 | 750.000 |
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 500.000 |
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Cảng vụ ĐTNĐ KVII | Cảng vụ ĐTNĐ KVIII | Cảng vụ ĐTNĐ KV IV | Cảng vụ ĐTNĐ Quảng Ninh | Cảng vụ ĐTNĐ TP HCM | VP TCĐBVN | Cục QLXD ĐB | VP Cục QLĐB 1 | Chi cục I.1 | Chi cục I.2 | Chi cục I.3 | Chi cục I.4 |
1 | 2 |
| . |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 16.880.000 | 13.802.500 | 14.293.300 | 10.500.000 | 7.573.330 | 12.900.000 | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí | 2.044.000 | 1.425.000 | 2.521.800 | 1.200.000 | 1.450.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
| 3.500.000 |
|
|
|
|
|
|
1.6. | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy | 2.044.000 | 1.425.000 | 2.521.800 | 1.200.000 | 1.450.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 14.836.000 | 12.377.500 | 11.771.500 | 9.300.000 | 6.123.330 | 9.400.000 | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| • |
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
| 1.400.000 | 60.000 |
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
| 8.000.000 |
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 14.836.000 | 12.377.500 | 11.771.500 | 9.300.000 | 6.123.330 |
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 13.352.400 | 11.139.750 | 10.594.350 | 8.370.000 | 5.510.997 | 9.260.000 | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 13.352.400 | 11.139.750 | 10.594.350 | 8.370.000 | 5.510.997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 13.352.400 | 11.139.750 | 10.594.350 | 8.370.000 | 5.003.770 |
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
| 507.227 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.260.000 | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
| 9.260.000 | 54.000 |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 3.527.600 | 2.662.750 | 3.698.950 | 2.130.000 | 2.062.333 | 3.640.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí | 2.044.000 | 1.425.000 | 2.521.800 | 1.200.000 | 1.450.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
| 3.500.000 |
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy | 2.044.000 | 1.425.000 | 2.521.800 | 1.200.000 | 1.450.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 1.483 600 | 1.237.750 | 1.177.150 | 930.000 | 612.333 | 140.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Phí chuyển ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
| 140.000 | 6.000 |
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 1.483.600 | 1.237.750 | 1.177.150 | 930.000 | 612.333 |
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.714.076 | 6.291.600 | 10.208.300 | 626.450 | 0 | 38.752.723 | 6.418.957 | 9.156.667 | 1.680.316 | 1.111.602 | 1.910.232 | 1.665.959 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 7.714.076 | 6.291.600 | 10.208.300 | 626.450 | 0 | 38.752.723 | 6.418.957 | 9.156.667 | 1.680.316 | 1.111.602 | 1.910.232 | 1.665.959 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
| 28.979.223 | 6.418.957 | 8.985.667 | 1.680.316 | 1.111.602 | 1.910.232 | 1.665.959 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
| 26.972.763 | 6.418.957 | 8.448.882 | 1.680.316 | 1.111.602 | 1.910.232 | 1.665.959 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
| 2.006.460 |
| 536.785 |
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
| 3.165.000 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
| 3.165.000 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.500 | 0 | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 19.500 |
| 21.000 |
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 7.714.076 | 6.291.600 | 10.208.300 | 626.450 | 0 | 6.339.000 | 0 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 250.000 |
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Chi cục I.5 | Chi cục I.6 | Chi cục I.7 | Chi cục I.8 | VP Cục QLĐB II | Chi cục II.1 | Chi cục II.2 | Chi cục II.3 | Chi cục II.4 | Chi cục II.5 | Chi cục II.6 | VP Cục QLĐB III |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103.000 |
1 | Lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
| 50.000 |
|
|
|
|
|
| 103.000 |
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92.700 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92.700 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
| 45.000 |
|
|
|
|
|
| 92.700 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.300 |
1 | Lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.300 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 10.300 |
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.405.931 | 2.149.472 | 1.492.350 | 1.604.550 | 10.771.015 | 1.933.165 | 3.022.460 | 2 794.400 | 2.300.352 | 1.589.633 | 1.771.599 | 7.894.860 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 2.405 931 | 2.149.472 | 1.492.350 | 1.604.550 | 10.771.015 | 1.933.165 | 3.022.460 | 2.794.400 | 2.300.352 | 1.589.633 | 1.771.599 | 7.894.860 |
1 | Chi quản lý hành chính | 2.405.931 | 2.149.472 | 1.492.350 | 1.604.550 | 10.601.415 | 1.933.165 | 3.022.460 | 2 794.400 | 2.300.352 | 1.589.633 | 1.771.599 | 7.725.260 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 2.405.931 | 2.149.472 | 1.492.350 | 1.604.550 | 8.761.971 | 1.933.165 | 3.022.460 | 2 794.400 | 2.300.352 | 1.589.633 | 1.771.599 | 7.536.976 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
| 1.839.444 |
|
|
|
|
|
| 188.284 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.600 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
| 19.600 |
|
|
|
|
|
| 19.600 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 150.000 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Chi cục III.1 | Chi cục III.2 | Chi cục III.3 | Chi cục III.4 | Chi cục III.5 | VP Cục QLĐB IV | Chi cục IV.1 | Chi cục IV.2 | Chi cục IV.3 | Chi cục IV.4 | Chi cục IV.5 | Chi cục IV.6 |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 .3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| • |
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.354.327 | 1.878.853 | 2.065.730 | 1.967.748 | 1.867.852 | 9.088.322 | 2.243.060 | 2.258.105 | 1.826.999 | 1.517.711 | 1.833.032 | 1.715.896 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 2.354.327 | 1.878.853 | 2.065.730 | 1.967.748 | 1.867.852 | 9.088.322 | 2.243.060 | 2.258.105 | 1.826.999 | 1.517.711 | 1.833.032 | 1.715.896 |
1 | Chi quản lý hành chính | 2.354.327 | 1.878.853 | 2.065.730 | 1.967.748 | 1.867.852 | 8.922.422 | 2.243.060 | 2.258.105 | 1.826.999 | 1.517.711 | 1.833.032 | 1.715.896 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 2.354.327 | 1.878.853 | 2.065.730 | 1.967.748 | 1.867.852 | 7.433.185 | 2.243.060 | 2.258.105 | 1.826.999 | 1.517.711 | 1.833.032 | 1.715.896 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
| 1.489.237 |
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 15.900 |
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Chi cục IV.7 | Cục Hàng hải VN | VP Cục Hàng hải Việt Nam | Chi cục HHVN tại HP | Chi cục HHVN tại TP HCM | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh | Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng | Cảng vụ Hàng hải Thái Bình | Cảng vụ Hàng hải Nam Định | Cảng vụ Hàng hải Thanh Hóa | Cảng vụ Hàng hải Nghệ An |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 3.600.000 | 1.700.000 | 950.000 | 380.256.000 | 465.522.000 | 2.492.000 | 5.470.000 | 51.774.000 | 24.203.000 |
1 | Lệ phí | 0 |
| 1.800.000 | 1.700.000 | 950.000 | 8.142.000 | 13.181.000 | 70.000 | 133.000 | 1.780.000 | 999.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
| 8.142.000 | 13.181.000 | 70.000 | 133.000 | 1.780.000 | 999.000 |
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
| 1.800.000 | 1.700.000 | 950.000 |
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 1.800.000 | 0 | 0 | 372.114.000 | 452.341.000 | 2.422.000 | 5.337.000 | 49.994.000 | 23.204.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
| 1.800.000 |
|
| 30.000 | 189.000 |
|
| 15.000 | 20.000 |
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
| 143.439.000 | 330.900.000 | 1.752.000 | 570.000 | 24.860.000 | 10.622.000 |
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
| 228.645.000 | 121.252.000 | 670.000 | 193.000 | 20.545.000 | 17.562.000 |
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
| 0 | 0 | 0 | 4.574.000 | 4.574.000 | 0 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0 |
| 1.620.000 | 0 | 0 | 52.511.057 | 37.816.405 | 4.428.337 | 5.618.159 | 20.830.276 | 16.425.873 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 52.511.057 | 37.816.405 | 4.428.337 | 5.618.159 | 20.830.276 | 16.425 873 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
| 34.199.900 | 30.808.673 | 4.348.337 | 4.068.945 | 12.890.945 | 10.537.703 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
| 18.311.157 | 7.007.732 | 80.000 | 1.549.214 | 7.939.331 | 5.888.170 |
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 |
| 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 1.620.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 0 |
| 1.980.000 | 1.700.000 | 950.000 | 249.898.350 | 396.219.360 | 2.110.100 | 3.072.990 | 37.761.350 | 17.022.660 |
1 | Lệ phí | 0 |
| 1.800.000 | 1.700.000 | 950.000 | 8.142.000 | 13.181.000 | 70.000 | 133.000 | 1.780.000 | 999.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
| 8.142.000 | 13.181.000 | 70.000 | 133.000 | 1.780.000 | 999.000 |
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
| 1.800.000 | 1.700.000 | 950.000 |
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 0 | 0 | 180.000 | 0 | 0 | 241.756.350 | 383.038.360 | 2.040.100 | 2.939.990 | 35.981.350 | 16.023.660 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
| . |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
| 180.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
| 143.439.000 | 330.900.000 | 1.752.000 | 570.000 | 24.860.000 | 10.622.000 |
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
| 98.317.350 | 52.138.360 | 288.100 | 82.990 | 8.834.350 | 5.401.660 |
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
| 0 | 0 | 0 | 2.287.000 | 2.287.000 | 0 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.487.461 | 2.550.785.245 | 33.451.255 | 1.484.000 | 3.247.800 | 537.000 | 189.000 | 0 | 0 | 129.000 | 145.000 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 1.487.461 | 2.550.785.245 | 33.451.255 | 1.484.000 | 3.247.800 | 537.000 | 189.000 | 0 | 0 | 129.000 | 145.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 1.487.461 |
| 22.599.255 | 1.484.000 | 3.247.800 | 537.000 | 189.000 | 0 | 0 | 129.000 | 145.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 1.487.461 |
| 19.546.000 | 1.107.000 | 882.000 | 537.000 | 189.000 |
|
| 129.000 | 145.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
| 3.053.255 | 377.000 | 2.365.800 |
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
| 1.740.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
| 1.740.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 2.550.785.245 | 8.652.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 |
| 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 460.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Cảng vụ Hàng hải Hà Tĩnh | Cảng vụ Hàng hải Quảng Bình | Cảng vụ Hàng hải Quảng Trị | Cảng vụ Hàng hải TT Huế | Cảng vụ Hàng hải Đà Nẵng | Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi | Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn | Cảng vụ Hàng hải Nha Trang | Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận | Cảng vụ Hàng hải Đồng Nai | Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 46.416.000 | 11.147.000 | 7.115.000 | 14.816.000 | 91.506.000 | 12.081.000 | 55.192.000 | 61.571.000 | 52.458.000 | 39.585.000 | 49.903.000 | 729.130.000 |
1 | Lệ phí | 1.250.000 | 352.000 | 880.000 | 370.000 | 2.916.000 | 409.000 | 880.000 | 1.700.000 | 2.080.000 | 420.000 | 2.284.000 | 8.800.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng | 1.250.000 | 352.000 | 880.000 | 370.000 | 2.916.000 | 409.000 | 880.000 | 1.700.000 | 2.080.000 | 420.000 | 2.284.000 | 8.800.000 |
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 45.166.000 | 10.795.000 | 6.235.000 | 14.446.000 | 88.590.000 | 11.672.000 | 54.312.000 | 59.871.000 | 50.378.000 | 39.165.000 | 47.619.000 | 720.330.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển | 15.000 | 15.000 |
|
| 30.000 |
|
|
|
| 45.000 |
| 180.000 |
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 16.950.000 | 6.780.000 | 2.921.000 | 8.346.000 | 56.500.000 | 7.796.000 | 31.640.000 | 35.771.000 | 21.338.000 | 27.120.000 | 30.709.000 | 514.150.000 |
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 28.201.000 | 4.000.000 | 3.314.000 | 6.100.000 | 32.060.000 | 3.876.000 | 22.672.000 | 24.100.000 | 22.005.000 | 12.000.000 | 16.910.000 | 206.000.000 |
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.035.000 | 0 | 0 | 0 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 16.526.465 | 8.968.780 | 7.083.456 | 14.046.688 | 18.466.168 | 5.211.472 | 15.504.667 | 18.722.737 | 17.702.225 | 9.783.201 | 15.796.770 | 23.990.922 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 16.526.465 | 8.968.780 | 7.083.456 | 14.046.688 | 18.466.168 | 5.211.472 | 15.504.667 | 18.722.737 | 17.702.225 | 9.783.201 | 15.796.770 | 23.990.922 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 15.835.232 | 8.869.780 | 6.917.535 | 10.376.296 | 14.470.391 | 4.477.726 | 13.470.507 | 14.308.345 | 16.047.584 | 7.568.039 | 14.097.649 | 22.875.922 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 691.233 | 99.000 | 165.921 | 3.670.392 | 3.995.777 | 733.746 | 2.034.160 | 4.414.392 | 1.654.641 | 2.215.162 | 1.699.121 | 1.115.000 |
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 30.326.430 | 8.852.000 | 5.226.020 | 11.339.000 | 73.201.800 | 9.871.680 | 42.268.960 | 47.834.000 | 36.397.650 | 32.700.000 | 40.264.300 | 611.530.000 |
1 | Lệ phí | 1.250.000 | 352.000 | 880.000 | 370.000 | 2.916.000 | 409.000 | 880.000 | 1.700.000 | 2.080.000 | 420.000 | 2.284.000 | 8.800.000 |
1.1 | Lệ phí ra vào cảng | 1.250.000 | 352.000 | 880.000 | 370.000 | 2.916.000 | 409.000 | 880.000 | 1.700.000 | 2.080.000 | 420.000 | 2.284.000 | 8.800.000 |
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 29.076.430 | 8.500.000 | 4.346.020 | 10.969.000 | 70.285.800 | 9.462.680 | 41.388.960 | 46.134.000 | 34.317.650 | 32.280.000 | 37.980.300 | 602.730.000 |
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 16.950.000 | 6.780.000 | 2.921.000 | 8.346.000 | 56.500.000 | 7.796.000 | 31.640.000 | 35.771.000 | 21.338.000 | 27.120.000 | 30.709.000 | 514.150.000 |
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 12.126.430 | 1.720.000 | 1.425.020 | 2.623.000 | 13.785.800 | 1.666.680 | 9.748.960 | 10.363.000 | 9.462.150 | 5.160.000 | 7.271.300 | 88.580.000 |
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.517.500 | 0 | 0 | 0 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163.000 | 0 | 137.000 | 137.000 | 323.000 | 0 | 188.000 | 129.000 | 306.000 | 0 | 177.000 | 145.000 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 163.000 | 0 | 137.000 | 137.000 | 323.000 | 0 | 188.000 | 129.000 | 306.000 | 0 | 177.000 | 145.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 163.000 | 0 | 137.000 | 137.000 | 323.000 | 0 | 188.000 | 129.000 | 306.000 | 0 | 177.000 | 145.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 163.000 |
| 137.000 | 137.000 | 323.000 |
| 188.000 | 129.000 | 306.000 |
| 177.000 | 145.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . |
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Cảng vụ Hàng hải TP. HCM | Cảng vụ Hàng hải Mỹ Tho | Cảng vụ Hàng hải An Giang | Cảng vụ Hàng hải Đồng Tháp | Cảng vụ Hàng hải Cần Thơ | Cảng vụ Hàng hải Kiên Giang | Cảng vụ Hàng hải Cà Mau | UBND TP Hồ Chí Minh | Trường CĐ GTVT ĐT I | Trường CĐ GTVT ĐT II | Trường CĐ GTVT TW III | Tạp chí Giao thông vận tải |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 794.641.000 | 2.981.000 | 4.114.000 | 2.435.000 | 27.369.000 | 5.899.000 | 1.136.000 | 45.000.000 | 0 | 371.000 | 1.511.000 | 0 |
1 | Lệ phí | 17.325.000 | 242.000 | 400.000 | 242.000 | 960.000 | 1.100.000 | 20.000 | 0 |
| 116.000 | 1.511.000 |
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng | 17.325.000 | 242.000 | 400.000 | 242.000 | 960.000 | 1.100.000 | 20.000 |
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 116.000 |
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.511.000 |
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 777.316.000 | 2.739.000 | 3.714.000 | 2.193.000 | 26.409.000 | 4.799.000 | 1.116.000 | 45.000.000 | 0 | 255.000 | 0 |
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 255.000 |
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển | 234.000 |
|
| 242.000 | 72.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 561.064.000 | 1.652.000 | 2.034.000 | 251.000 | 12.430.000 | 2.599.000 | 806.000 | 45.000.000 |
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 216.018.000 | 1.087.000 | 1.680.000 | 1.700.000 | 9.300.000 | 2.200.000 | 310.000 |
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.607.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 72.181.603 | 8.701.031 | 10.613.470 | 11.709.341 | 15.033.815 | 12.258.568 | 4.975.750 | 5.381.000 |
| 230.000 | 0 |
|
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải | 72.181.603 | 8.701.031 | 10.613.470 | 11.709.341 | 15.033.815 | 12.258.568 | 4.975.750 | 5.381.000 |
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 39.168.532 | 8.701.031 | 5.877.300 | 7.365.589 | 11.957.680 | 11.534.568 | 4.701.407 |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 33.013.071 | 0 | 4.736.170 | 4.343.752 | 3.076.135 | 724.000 | 274.343 | 5.381.000 |
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 230.000 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 230.000 |
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 671.276.740 | 2.361.410 | 3.156.400 | 1.224.000 | 19.692.500 | 4.645.000 | 959.300 | 0 |
| 141.000 | 1.511.000 | 0 |
1 | Lệ phí | 17.325.000 | 242.000 | 400.000 | 242.000 | 960.000 | 1.100.000 | 20.000 | 0 |
| 116.000 | 1.511.000 |
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng | 17.325.000 | 242.000 | 400.000 | 242.000 | 960.000 | 1.100.000 | 20.000 |
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 116.000 |
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.511.000 |
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí | 653.951.740 | 2.119.410 | 2.756.400 | 982.000 | 18.732.500 | 3.545.000 | 939.300 | 0 | 0 | 25.000 | 0 |
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25.000 |
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 561.064.000 | 1.652.000 | 2.034.000 | 251.000 | 12.430.000 | 2.599.000 | 806.000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 92.887.740 | 467.410 | 722.400 | 731.000 | 3.999.000 | 946.000 | 133.300 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.303.500 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299.000 | 0 | 0 | 0 | 321.000 | 179.000 | 0 | 0 | 24.271.969 | 21.631.552 | 29.486.980 | 370.000 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 321.000 | 179.000 | 0 | 0 | 24.271.969 | 21.631.552 | 29.486.980 | 370.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 321.000 | 179.000 | 0 |
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 299.000 |
|
|
| 321.000 | 179.000 |
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320.000 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 200.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 200.000 |
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0 |
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 120.000 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24.271.969 | 21.631.552 | 28.686.980 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
| 12.991.249 | 8.749.184 | 13.080.000 |
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
| 11.280.720 | 12.882.368 | 15.606.980 |
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 50.000 |
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 50.000 |
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | TT công nghệ thông tin | Viện Chiến lược và Phát triển ……… | Viện Khoa học và Công nghệ ……… | Học viện hàng không | Trường Cán bộ quản lý GTVT | Trường Cao đẳng GTVT TW I | Trường Cao đẳng GTVT TW II | Trường Cao đẳng GTVT TWV | Trường Đại học Công nghệ GTVT | Trường Đại học Công nghệ GTVT-TN | Trường Đại học Công nghệ GTVT-VY |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 24.757.006 | 12.936.800 | 9.765.500 | 15.570.834 | 10.583.738 | 34.484.789 | 25.870.028 | 35.721.787 | 34.704.589 | 4.653.078 | 10.351.795 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 24.757.006 | 12.936.800 | 9.765.500 | 15.570.834 | 10.583.738 | 34.484.789 | 25.870.028 | 35.721.787 | 34.704.589 | 4.653.078 | 10.351.795 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 120.000 | 8.825.800 | 9.765.500 | 680.000 | 1.000.000 | 960.000 | 0 | 930.000 | 2.678.000 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
| 670.000 | 5.315.500 | 680.000 | 1.000.000 | 960.000 |
| 930.000 | 2.678.000 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
| 670.000 | 5.315.500 | 680.000 | 1.000.000 | 960.000 |
| 930.000 | 2.678.000 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
| 8.000.000 | 4.450.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 120.000 | 155.800 | . 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 14.090.834 | 9.383.738 | 32.724.789 | 25.870.028 | 34.591.787 | 31.726.589 | 4.653.078 | 10.351.795 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
| 4.501.000 | 5.588.000 | 13.195.889 | 17.057.463 | 19.284.000 | 15.259.508 | 2.837.000 | 5.359.000 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
| 9.589.834 | 3.795.738 | 19.528.900 | 8.812.565 | 15.307.787 | 16.467.081 | 1.816.078 | 4.992.795 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 23.337.370 | 711.000 | 0 | 800.000 | 0 | 500.000 | 0 | 200.000 | 300.000 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 100.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | 200.000 | 300.000 |
| 0 | 0 |
|
|
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 100.000 | 3.400.000 |
|
| 200.000 | 300.000 |
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 1.199.636 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1.199.636 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Trường Đại học GTVT thành phố HCM | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Trung tâm Bảo vệ sức khỏe lao động và Môi trường ……. | TT phối hợp TKCN Việt Nam | TT thông tin AN HH | Trường CĐ Hàng hải I | Trường CĐ Hàng hải II | Trường Cao đẳng GTVT TW VI | Trường Cao đẳng GTVT TW IV | Trường TC GTVT Miền Nam | Trường TC GTVT Miền …… |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.065.839 | 82.413.184 | 5.972.000 | 300.900.000 | 2.447.841 | 41.460.490 | 32.823.147 | 31.138.968 | 22.320.898 | 7.059.578 | 8.732.970 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 31.065.839 | 82.413.184 | 5.972.000 | 300.900.000 | 2.447.841 | 41.460.490 | 32.823.147 | 31.138.968 | 22.320.898 | 7.059.578 | 8.732.970 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 4.300.000 | 6.220.000 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 4.300.000 | 6.220.000 | 320.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | 4.300.000 | 6.220.000 | 320.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 25.465.839 | 69.373.184 | 0 | 0 | 0 | 40.710.490 | 32.623.147 | 30.538.968 | 22.320.898 | 7.059.578 | 8.732.970 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 12.239.115 | 39.937.585 |
|
|
| 15.175.360 | 11.658.840 | 13.900.800 | 12.068.575 | 5.248.857 | 7.568.170 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 13.226.724 | 29.435.599 |
|
|
| 25.535.130 | 20.964.307 | 16.638.168 | 10.252.323 | 1.810.721 | 1.164.800 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 0 | 5.652.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
| 1.859.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
| 3.793.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 800.000 | 800.000 | 0 | 300.900.000 | 2.447.841 | 750.000 | 200.000 | 600.000 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 500.000 | 6.020.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 500.000 | 6.020.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Trường TC cơ giới ĐB | Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc | Bệnh viện GTVT Yên Bái | Bệnh viện GTVT Hải Phòng | Bệnh viện GTVT Vinh | Bệnh viện GTVT Tháp Chàm | Bệnh viện GTVT Đà Nẵng | Bệnh viện GTVT Nha Trang | Bệnh viện GTVT Huế | Bệnh viện GTVT TP HCM | Phòng khám Đa khoa Bắc Giang | Phòng khám Đa khoa Gia Lâm |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.282.343 | 5.905.000 | 2.694.000 | 6.400.000 | 6.400.000 | 4.050.000 | 3.491.000 | 3.798.000 | 2.105.000 | 2.085.000 | 2.980.000 | 2.048.000 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 6.282.343 | 5.905.000 | 2.694.000 | 6.400.000 | 6.400.000 | 4.050.000 | 3.491.000 | 3.798.000 | 2.105.000 | 2.085.000 | 2.980.000 | 2.048.000 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 6.282.343 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 4.140.690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.141.653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 5.905.000 | 2.694.000 | 6.400.000 | 6.400.000 | 4.050.000 | 3.491.000 | 3.798.000 | 2.105.000 | 2.085.000 | 2.980.000 | 2.048.000 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 5.905.000 | 2.694.000 | 6.400.000 | 6.400.000 | 4.050.000 | 3.491.000 | 3.798.000 | 2.105.000 | 2.085.000 | 2.980.000 | 2.048.000 |
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Phòng khám Đa khoa Thanh …… | TT PHCN Bệnh nghề nghiệp …… | TT y tế hàng không | TT y tế đường bộ 2 | TT Giám định y khoa |
1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải |
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế hàng không |
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp đào tạo |
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
5 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
1.1 | Lệ phí ra vào cảng |
|
|
|
|
|
1.2 | Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên |
|
|
|
|
|
1.3 | Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
|
|
1.4 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt |
|
|
|
|
|
1.5 | Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe |
|
|
|
|
|
1.6 | Lệ phí ra vào cảng hàng không sân bay |
|
|
|
|
|
1.7 | Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay |
|
|
|
|
|
1.8 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm |
|
|
|
|
|
1.9 | Lệ phí ra vào cảng bến thủy |
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
2.1 | Phí chuyên ngành hàng không |
|
|
|
|
|
2.2 | Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển |
|
|
|
|
|
2.3 | Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán |
|
|
|
|
|
2.4 | Phí đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
2.5 | Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài |
|
|
|
|
|
2.6 | Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
|
|
|
|
|
2.7 | Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng |
|
|
|
|
|
2.8 | Phí an ninh cảng biển |
|
|
|
|
|
2.9 | Phí bay qua vùng trời |
|
|
|
|
|
2.10 | Phí bảo đảm hàng hải |
|
|
|
|
|
2.11 | Phí cảng vụ hàng hải |
|
|
|
|
|
2.12 | Phí cảng vụ đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
2.13 | Phí cảng vụ hàng không |
|
|
|
|
|
2.14 | Phí sử dụng KCHT Đường sắt |
|
|
|
|
|
2.15 | Phí sử dụng đường bộ |
|
|
|
|
|
2.784.000 | 3.500.000 | 8.480.000 | 3.613.000 | 1.115.000 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 2.784.000 | 3.500.000 | 8.480.000 | 3.613.000 | 1.115.000 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 2.784.000 | 3.500.000 | 8.480.000 | 3.613.000 | 1.315.000 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
| 665.000 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.784.000 | 3.500.000 | 8.480.000 | 3.613.000 | 450.000 |
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.