ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2578/QĐ-UBND | Lâm Đồng, ngày 16 tháng 12 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 304/QĐ-UBND NGÀY 27/02/2013 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG.
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 10/02/2009 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Quy chế quản lý và tổ chức hoạt động của Dự án "Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên" - FLITCH ban hành theo Quyết định số 2594/QĐ-BNN-TCCB ngày 10/9/2007 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Căn cứ Quyết định số 2074/QĐ-BNN ngày 24/7/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung báo cáo khả thi (nay là dự án đầu tư) Dự án Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên (FLITCH);
Căn cứ Quyết định số 2139/QĐ-BNN ngày 11/11/2013 của Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp về việc phê duyệt điều chỉnh kế hoạch hoạt động chi tiết năm 2013 cho Dự án Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên (FLITCH);
Xét đề nghị của Giám đốc Sở nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 166/TTr-SNN ngày 28/11/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung một số nội dung tại khoản 1 và khoản 2 Điều 1 Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 27/02/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kế hoạch vốn chi tiết năm 2013 thuộc dự án Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên tỉnh Lâm Đồng, như sau:
1. Nội dung điều chỉnh:
a) Tổng kinh phí điều chỉnh từ 68.491 triệu đồng thành 59.584 triệu đồng; trong đó:
- Vốn nước ngoài (ADB) điều chỉnh từ 50.065 triệu đồng thành 42.475 triệu đồng;
- Vốn đối ứng của tỉnh điều chỉnh từ 12.709 triệu đồng thành 11.433 triệu đồng;
- Đóng góp của người được hưởng lợi điều chỉnh từ 5.717 triệu đồng thành 5.676 triệu đồng.
b) Phân bổ cho các hạng mục:
- Qui hoạch quản lý đất lâm nghiệp điều chỉnh từ 872 triệu đồng thành 873 triệu đồng;
- Phát triển tài nguyên rừng điều chỉnh từ 26.724 triệu đồng thành 19.014 triệu đồng;
- Bổ sung tập huấn, hội thảo, họp dự án 209 triệu đồng;
- Phát triển cơ sở hạ tầng điều chỉnh từ 23.004 triệu đồng thành 22.903 triệu đồng;
- Phương tiện, thiết bị (ô tô) điều chỉnh từ 7.311 triệu đồng thành 5.005 triệu đồng;
- Lương và chi khác điều chỉnh từ 7.220 triệu đồng thành 8.220 triệu đồng.
(Chi tiết theo phụ lục đính kèm)
2. Các nội dung khác vẫn giữ nguyên theo Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 27/02/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Giám đốc Ban Quản lý dự án phát triển Lâm nghiệp tỉnh Lâm Đồng và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan căn cứ quyết định thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH VỐN CHI TIẾT NĂM 2013 - DỰ ÁN FLITCH LÂM ĐỒNG.
(Đính kèm Quyết định số 2578/QĐ-UBND ngày 16/12/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
ĐVT: Triệu đồng
I. Theo hợp phần:
STT | Hợp phần | ĐVT | K.Iượng | Kế hoạch vốn chi tiết năm 2013 đã được UBND tỉnh Lâm Đồng phê duyệt theo Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 27/2/2013 | K.lượng | Điều chỉnh kế hoạch vốn chi tiết năm 2013 theo Quyết định số 2139/QĐ-DALN-KHKT ngày 11/11/2013 của Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp | ||||||
Tổng số | Nguồn vốn | Tổng số | Nguồn vốn | |||||||||
ADB | VN | NHL | ADB | VN | NHL | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 13 | 15 |
A | Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững |
|
| 30,956 | 24,024 | 1,215 | 5,717 |
| 23,247 | 17,112 | 459 | 5,676 |
A.1 | Quy hoạch quản lý đất lâm nghiệp |
|
| 872 | 678 | 195 | - |
| 873 | 678 | 195 | - |
A.1.a | Phân vùng đất lâm nghiệp (QHSDĐ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1.b | Phân định ranh giới, giao đất lâm nghiệp | ha | 7,000 | 872 | 678 | 195 | - |
| 873 | 678 | 195 | - |
A.1.b.1 | Ban quản lý rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1.b.2 | Ban quản lý rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1.b.3 | Lâm trường, công ty lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1.b.4 | Hộ gia đình và cộng đồng | ha | 7,000 | 872 | 678 | 195 |
| 3,000 | 873 | 678 | 195 |
|
A.1.c | Điều tra và Quy hoạch lâm nghiệp |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - |
|
- | Điều tra tài nguyên rừng cấp tỉnh, cấp xã | ha |
|
| - | - |
|
|
| - | - |
|
- | Điều tra xây dựng bản đồ lập địa cấp 1, 2 | ha |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Quy hoạch và lập kế hoạch quản lý rừng bền vững cấp tỉnh | tỉnh |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Lập QH phát triển tổng thể xã |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - |
|
+ | QH sử dụng đất cấp xã | xã |
|
| - | - |
|
|
| - | - |
|
+ | CIP | xã |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.1.d | Chi khác (nghiệm thu, phúc kiểm...) (3%) |
|
|
| - | - |
|
|
| - | - |
|
A.2 | Phát triển tài nguyên rừng |
|
| 26,724 | 21,666 | 1,021 | 4,037 |
| 19,014 | 14,754 | 264 | 3,996 |
A.2.a | Phát triển lâm nghiệp cộng đồng |
|
| 7,249 | 4,970 | 90 | 2,189 |
| 7,118 | 4,886 | 84 | 2,148 |
A.2.a.1 | Thiết kế/XD phương án các công trình lâm sinh |
|
| 195 | 175 | 19 | - |
| 195 | 175 | 19 |
|
- | Trồng rừng sản xuất | ha | 400 | 195 | 175 | 19 |
| 400 | 195 | 175 | 19 |
|
- | Nông lâm kết hợp | ha |
| - | - | - |
|
| - | - | - |
|
- | Cải tạo vườn hộ | hộ |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Bảo vệ rừng | ha |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.2.a.2 | Trồng rừng sản xuất |
|
| 4,362 | 2,966 | 44 | 1,352 |
| 4,511 | 3,067 | 46 | 1,398 |
- | Trồng và chăm sóc năm 1 | ha | 500 | 1,544 | 1,050 | 15 | 479 | 400 | 2,965 | 2,016 | 30 | 919 |
- | Chăm sóc năm 2 | ha | 250 | 1,853 | 1,260 | 19 | 574 | 250 | 772 | 525 | 8 | 239 |
- | Chăm sóc năm 3 | ha | 250 | 965 | 656 | 10 | 299 | 250 | 774 | 526 | 8 | 240 |
A.2.a.3 | Nông lâm kết hợp |
|
| 2,692 | 1,828 | 27 | 836 |
| 2,412 | 1,644 | 19 | 749 |
- | Trồng và chăm sóc năm 1 | ha | 65 | 441 | 300 | 4 | 137 | 54 | 306 | 208 | 3 | 95 |
- | Chăm sóc năm 2 | ha | 570 | 2,251 | 1,528 | 22 | 700 | 570 | 2,107 | 1,436 | 16 | 655 |
- | Chăm sóc năm 3 | ha |
| - | - | - |
|
| - | - | - | - |
A.2.a.4 | Cải tạo vườn hộ | hộ |
| - | - | - | - |
| - | - | - | - |
A.2.b | Trồng rừng do Ban quản lý rừng phòng hộ/rừng đặc dụng thực hiện |
|
| 2,448 | 2,205 | 243 | - |
| 1,002 | 903 | 99 | - |
A.2.b.1 | Trồng rừng phòng hộ |
|
| 2,448 | 2,205 | 243 |
|
| 1,002 | 903 | 99 | - |
- | Trồng và chăm sóc năm 1 | ha | 50 | 583 | 525 | 58 |
| 0 | - | - | - |
|
- | Chăm sóc năm 2 | ha | 200 | 1,399 | 1,260 | 139 |
| 115 | 536 | 483 | 53 |
|
- | Chăm sóc năm 3 | ha | 100 | 466 | 420 | 46 |
| 100 | 466 | 420 | 46 |
|
A.2.c | Trồng rừng sản xuất do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện |
|
| 3,696 | 1,848 | - | 1,848 |
| 3,696 | 1,848 | - | 1,848 |
- | Trồng và chăm sóc năm 1 | ha | 300 | 3,024 | 1,512 |
| 1,512 | 300 | 3,024 | 1,512 |
| 1,512 |
- | Chăm sóc năm 2 | ha | 100 | 672 | 336 |
| 336 | 100 | 672 | 336 |
| 336 |
- | Chăm sóc năm 3 | ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
A.2.d | Bảo vệ rừng cộng đồng có người dân tham gia | ha/năm | 23,400 | 6,388 | 6,388 |
|
| 23,400 | 6,388 | 6,388 |
|
|
A.2.e | Cơ sở hạ tầng lâm nghiệp |
|
| 6,943 | 6,255 | 688 | - |
| 809 | 728 | 81 | - |
A.2.e.1 | CSHT Lâm trường quốc doanh (Vườn ươm CNC) | gói |
| 6,357 | 5,727 | 630 | - |
| 222 | 200 | 22 |
|
- | Thiết kế |
| 1 | 222 | 200 | 22 |
| 1 | 222 | 200 | 22 |
|
- | Xây lắp |
| 1 | 5,930 | 5,342 | 588 |
|
| - |
| - |
|
- | Giám sát | gói | 1 | 205 | 185 | 20 |
|
| - |
| - |
|
A.2.e.2 | Công trình HTCS khác |
| 1 | 586 | 528 | 58 | - |
| 587 | 528 | 59 |
|
- | Thiết kế | gói |
| 16 | 14 | 2 |
| 1 | 16 | 14 | 2 |
|
- | Xây lắp | gói | 1 | 555 | 500 | 55 |
| 1 | 555 | 500 | 55 |
|
- | Giám sát | gói |
| 16 | 14 | 2 |
| 1 | 16 | 14 | 2 |
|
A.2.f | Chi khác (nghiệm thu, phúc kiểm...) (1%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.3 | Phát triển kinh doanh để quản lý rừng bền vững |
|
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
A.3.a | Hỗ trợ các lâm trường quốc doanh |
|
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
A.3.a.1 | Phân tích tái cơ cấu |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.a.2 | Chuẩn bị kế hoạch kinh doanh |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.a.3 | Chi phí xã hội cho tái cơ cấu |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.a.4 | Trồng rừng cho lâm trường quốc doanh |
|
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
| 3,360 | 1,680 | - | 1,680 |
- | Trồng và chăm sóc năm 1 | ha | 200 | 3,360 | 1,680 |
| 1,680 | 200 | 3,360 | 1,680 |
| 1,680 |
- | Chăm sóc năm 2 | ha |
| - | - |
| - |
| - | - |
|
|
- | Chăm sóc năm 3 | ha |
| - |
|
| - |
| - |
|
|
|
A.3.b | Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - |
|
A.3.b.1 | Lập kế hoạch kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.3.b.2 | Nghiên cứu khả thi kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.3.c | Cơ chế ph.triển sạch/Du lịch sinh thái/L.sản ngoài gỗ |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - | - |
A.3.c.1 | Thí điểm trồng rừng theo cơ chế phát triển sạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.3.c.2 | Nghiên cứu khả thi phát triển du lịch sinh thái | Tổng |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.c.3 | Quy hoạch phát triển du lịch sinh thái |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.c.4 | Xây dựng mô hình lâm sản ngoài gỗ |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
A.3.c.5 | Thiết lập công nghệ truyền thông |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
B | Cải thiện sinh kế |
|
| 23,004 | 20,731 | 2,274 | - |
| 22,903 | 20,640 | 2,263 | - |
B.1 | Quỹ phát triển xã | xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.2 | Cơ sở hạ tầng quy mô nhỏ cấp xã |
|
| 23,004 | 20,731 | 2,274 | - |
| 22,903 | 20,640 | 2,263 |
|
B.2.a | Xây dựng CSHT cấp xã |
|
| 23,004 | 20,731 | 2,274 | - |
| 22,903 | 20,640 | 2,263 |
|
- | Thiết kế |
| 1 | - |
|
|
| 1 | - |
|
|
|
- | Xây lắp | gói | 9 | 22,200 | 20,000 | 2,200 |
| 9 | 22,200 | 20,000 | 2,200 |
|
- | Trang thiết bị | gói | 1 | 425 | 390 | 35 |
| 1 | 425 | 390 | 35 |
|
- | Giám sát | gói | 1 | 278 | 250 | 28 |
| 1 | 278 | 250 | 28 |
|
- | Chi khác | Tổng |
| 102 | 91 | 11 |
|
| - |
|
|
|
B.2.b | Duy tu bảo dưỡng công trình HTCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Phát triển năng lực |
|
| - |
| - | - |
| - |
| - |
|
C.1 | Cộng đồng người hưởng lợi (hội họp + Tập huấn, Phóng sự, tờ rơi tuyên truyền) | lớp |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.2 | Cán bộ dự án các cấp | lớp |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.3 | Cán bộ các doanh nghiệp lâm nghiệp | lớp |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.4 | Cán bộ quản lý lâm nghiệp tỉnh |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.5 | Cán bộ cấp trung ương |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.6 | Đào tạo quản lý rừng, khuyến nông lâm và GIS |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.7 | Cơ sở hạ tầng cho các tổ chức đào tạo và Nhà làm việc PPMU |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - |
|
C.7.a | Xây dựng các công trình hạ tầng cơ sở |
|
| - |
|
| - |
| - |
|
|
|
- | Thiết kế |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Xây lắp |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Giám sát |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Chi khác |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
C.7.b | Duy tu và bảo dưỡng các công trình hạ tầng cơ sở |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
D | Quản lý và thực thi dự án |
|
| 14,531 | 5,311 | 9,220 | - |
| 13,434 | 4,723 | 8,711 | - |
D.1 | Tư vấn quốc tế và các dịch vụ tư vấn |
|
|
| - | - | - |
|
| - | - |
|
D.2 | Hội thảo và hành chính dự án |
|
| - | - | - | - |
| 209 | 189 | 20 |
|
D.2.a | Hội thảo và họp dự án | cuộc |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
D.2.b | Tham quan học tập cấp tỉnh/huyện | chuyến |
| - |
|
|
|
| - |
| - |
|
D.2.c | Hành chính dự án |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
D.2.d | Kiểm toán, giám sát |
|
| - | - | - | - |
| - | - | - |
|
- | Kiểm toán BCTC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Kiểm toán quyết toán hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Giám sát độc lập và đánh giá dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3 | Lương, phụ cấp và các khoản đóng góp | tháng | 12 | 5,000 |
| 5,000 |
| 12 | 6,000 |
|
|
|
D.4 | Phương tiện đi lại và trang thiết bị chính phủ cấp TW |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
D.5 | Phương tiện đi lại và trang thiết bị viện ngành lâm nghiệp cấp TW |
|
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
D.6 | Phương tiện đi lại, trang thiết bị và quản lý dự án cấp tỉnh, huyện, xã |
|
| 9,531 | 5,311 | 4,220 | - |
| 7,225 | 4,534 | 2,691 | - |
- | Phương tiện | Ôtô | 5 | 7,311 | 3,311 | 4,000 |
| 5 | 5,005 | 2,534 | 2,471 |
|
- | Trang thiết bị | gói |
| - |
|
|
|
| - |
|
|
|
- | Chi thường xuyên | tháng | 12 | 2,220 | 2,000 | 220 |
| 12 | 2,220 | 2,000 | 220 |
|
| Tổng |
|
| 68,491 | 50,065 | 12,709 | 5,717 |
| 59,584 | 42,475 | 11,433 | 5,676 |
II. Theo hạng mục công việc:
STT | Hạng mục | ĐVT | K.lượng | Kế hoạch vốn theo tiến độ năm 2013 (Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 27/2/2013 ) | K.lượng | Điều chỉnh kế hoạch vốn theo tiến độ năm 2013 (Quyết định số 2139/QĐ-DALN-KHKT ngày 11/11/2013) | ||||||
Tổng số | Nguồn vốn | Tổng số | Nguồn vốn | |||||||||
ADB | VN | NHL | ADB | VN | NHL | |||||||
1 | Trồng rừng sản xuất | ha | 1,000 | 7,928 | 4,242 | 15 | 3,671 | 900 | 9,350 | 5,208 | 30 | 4,111 |
2 | Chăm sóc rừng năm 2,3 | ha | 600 | 3,490 | 2,252 | 28 | 1,210 | 600 | 2,218 | 1,387 | 16 | 815 |
3 | Nông lâm kết hợp | ha | 65 | 441 | 300 | 4 | 137 | 54 | 306 | 208 | 3 | 95 |
4 | Chăm sóc Nông lâm kết hợp năm 2 | ha | 570 | 2,251 | 1,528 | 22 | 700 | 570 | 2,107 | 1,436 | 16 | 655 |
5 | Trồng rừng phòng hộ | ha | 50 | 583 | 525 | 58 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 |
6 | Chăm sóc năm 2,3 | ha | 300 | 1,865 | 1,680 | 185 | 0 | 215 | 1,002 | 903 | 99 | 0 |
7 | Bảo vệ rừng | ha/năm | 23,400 | 6,388 | 6,388 | 0 | 0 | 23,400 | 6,388 | 6,388 | 0 | 0 |
8 | Thiết kế TRSX, NLKH |
| 400 | 195 | 175 | 19 | 0 | 400 | 195 | 175 | 19 | 0 |
9 | Phân định ranh giới, giao đất cho hộ gia đình và cộng đồng | ha | 7,000 | 872 | 678 | 195 | 0 | 3,000 | 873 | 678 | 195 | 0 |
10 | Cơ sở hạ tầng lâm nghiệp | gói | 2 | 6,943 | 6,255 | 688 | - | - | 809 | 728 | 81 | - |
11 | Cơ sở hạ tầng cấp xã (TK, XL, GS) | gói | 10 | 23,004 | 20,731 | 2,274 | 0 | 0 | 22,903 | 20,640 | 2,263 | 0 |
12 | Phương tiện, trang thiết bị | Ô tô | 5 | 7,311 | 3,311 | 4,000 | 0 | 5 | 5,005 | 2,534 | 2,471 | 0 |
13 | Lương, chi khác | tháng | 24 | 7,220 | 2,000 | 5,220 | 0 | 24 | 8,429 | 2,189 | 6,240 | 0 |
| Tổng |
|
| 68,491 | 50,065 | 12,709 | 5,717 |
| 59,584 | 42,475 | 11,433 | 5,676 |
III. Theo cơ cấu đầu tư:
STT | Cơ cấu đầu tư | ĐVT | K.lượng | Kế hoạch vốn năm 2013 đã được UBND tỉnh Lâm Đồng phê duyệt theo Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 27/2/2013 | K.lượng | Điều chỉnh kế hoạch vốn theo tiến độ năm 2013 (Quyết định số 2139/QĐ-DALN-KHKT ngày 11/11/2013) | ||||||
Tổng số | Nguồn vốn | Tổng số | Nguồn vốn | |||||||||
ADB | VN | NHL | ADB | VN | NHL | |||||||
I | Xây lắp |
|
| 53,960 | 44,755 | 3,489 | 5,717 |
| 46,150 | 37,752 | 2,722 | 5,676 |
II | Thiết bị |
|
| 7,311 | 3,311 | 4,000 | 0 |
| 5,005 | 2,534 | 2,471 | 0 |
III | Chi khác |
|
| 7,220 | 2,000 | 5,220 | 0 |
| 8,429 | 2,189 | 6,240 | 0 |
| Tổng |
|
| 68,491 | 50,065 | 12,709 | 5,717 |
| 59,584 | 42,475 | 11,433 | 5,676 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.