TỔNG CỤC THUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 255/QĐ-CT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 01 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC TẶNG GIẤY KHEN CHO CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NỘP THUẾ CÓ THÀNH TÍCH CHẤP HÀNH TỐT CHÍNH SÁCH THUẾ NĂM 2009
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ
Căn cứ Luật thi đua khen thưởng;
Căn cứ Quyết định số 76/2007/QĐ-TTg ngày 28/05/2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Thuế trực thuộc Bộ Tài chính; Quyết định số 49/2007/QĐ-BTC ngày 15/06/2007 của Bộ Tài chính về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục thuế trực thuộc Tổng cục thuế;
Căn cứ Quyết định số 1929/QĐ-TCT ngày 14/8/2006 của Tổng cục thuế Về việc ban hành Quy định đối tượng, tiêu chuẩn, danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng thi đua thực hiện trong ngành Thuế;
Xét thành tích của các tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện chính sách thuế;
Theo đề nghị của Chi cục trưởng chi cục thuế Quận Tân Bình, Trưởng phòng tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay tặng Giấy khen cho 85 tổ chức cá nhân nộp thuế trên địa bàn Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh có thành tích chấp hành tốt nghĩa vụ nộp thuế năm 2009 (Có danh sách đính kèm).
Điều 2. Các ông (bà) Trưởng phòng tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế, Trưởng Phòng hành chính - lưu trữ, Trưởng Phòng quản trị - tài vụ - ấn chỉ, Chi cục trưởng chi cục thuế Quận Tân Bình và các tổ chức, cá nhân có tên tại điều 1 có trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
Mẫu 04
TRÍCH NGANG THÀNH TÍCH CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ THỰC HIỆN TỐT CHÍNH SÁCH THUẾ TRONG SẢN XUẤT, KINH DOANH, DỊCH VỤ NĂM 2009, ĐỀ NGHỊ CỤC THUẾ KHEN THƯỞNG
(Kèm theo công văn số /CT-TTHT ngày tháng năm 2010 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
TT | Tên Người nộp thuế | Mã số thuế | Tổng số nhân công làm việc trong đơn vị (người) | Hoạt động XNK | Doanh thu (triệu đồng) | Tổng số thuế nộp NSNN (triệu đồng) | Quá trình khen thưởng (về thành tích thực hiện tốt chính sách thuế) | |||||
Năm 2008 | Năm 2009 | Tỷ lệ (%) tăng trưởng 2009 so 2008 | Năm 2008 | Năm 2009 | Tỷ lệ (%) tăng trưởng 2009 so 2008 | Năm 2008 | Số Quyết định (ngày, tháng, năm), cấp ra quyết định khen thưởng | |||||
1 | Ông Vũ Văn Hồng Số 51 Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030187573 | 2 |
| 22.704 | 6.476 | 28 | 654 | 90 | 13 |
|
|
2 | Bà Lương Thị Hòa Số 532 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030207436 | 1 |
| 1.192 | 1.768 | 148 | 41 | 20 | 50 |
|
|
3 | Bà Lê Thị Thu Hà Số 54 Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030081977 | 10 |
| 3.127 | 2.208 | 70 | 181 | 119 | 65 |
|
|
4 | Ông Lê Nam Toàn Số 66/1 Phổ Quang, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030517274 | 2 |
| 5.298 | 8.365 | 157 | 182 | 53 | 29 |
|
|
5 | Bà Vũ Thị Bình Số 253 Hoàng Văn Thụ, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030258918 | 47 |
| 15.800 | 19.900 | 125 | 700 | 877 | 125 |
|
|
6 | Bà Nguyễn Hà Bảo Ngọc Số 6/4 Bùi Thị Xuân, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030491283 | 2 |
| 1.447 | 1.550 | 107 | 52 | 13 | 25 |
|
|
7 | Bà Nguyễn Thị Mai Hoa Số 327 Hoàng Văn Thụ, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030267144 | 2 |
| 3.852 | 4.252 | 110 | 150 | 59 | 39 |
|
|
8 | Ông Vũ Đình Dư Số 15-17 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030161089 | 8 |
| 1.001 | 7.455 | 744 | 34 | 120 | 349 |
|
|
9 | Ông Dương Hải Long Số 15-17 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030212284 | 3 |
| 1.210 | 4.783 | 395 | 41 | 62 | 150 |
|
|
10 | Bà Nguyễn Thị Thu Vân Số 15-17 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030502147 | 3 |
| 1.343 | 2.881 | 214 | 46 | 62 | 135 |
|
|
11 | Bà Đào Thị Kim Phượng Số 582 Hoàng Văn Thụ, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030401601 | 3 |
| 1.816 | 4.781 | 268 | 51 | 68 | 134 |
|
|
12 | Ông Nguyễn Quang Minh Số 1340 Hoàng Văn Thụ, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030585059 | 2 |
| 775 | 4.489 | 578 | 22 | 54 | 249 |
|
|
13 | Bà Nguyễn Thị Thùy Hương Số 521 Hoàng Văn Thụ, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030508476 | 2 |
| 2.492 | 5.200 | 208 | 85 | 61 | 71 |
|
|
14 | Ông Nguyễn Đức Chín Số 18 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 030169191 | 2 |
| 6.600 | 8.629 | 129 | 96 | 75 | 78 |
|
|
15 | Cty CP En Vi Ro Số 71/30 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304504344 | 16 |
| 12.000 | 30.177 | 251 | 622 | 2.575 | 414 | GKCT | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
16 | Cty CP Hoàng Minh Số 4 Huỳnh Hữu Bạc, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301418030 | 9 |
| 9.000 | 9.978 | 111 | 1.200 | 2.220 | 185 | GKCT | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
17 | Công ty CP Vận tải biển Liên Châu Lục Số 15 Trà Khúc, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303280807 | 22 |
| 4.500 | 20.398 | 453 | 65 | 68 | 105 | GKCT | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
18 | Hợp tác xã vận tải Du lịch số 3 Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301417823 | 5 |
| 40.965 | 48.026 | 117 | 282 | 116 | 41 |
|
|
19 | Công ty CP GN vận tải Toàn Nam Số 86/5 Phổ Quang, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305610169 | 25 |
| 15.912 | 18.750 | 118 | 167 | 218 | 130 |
|
|
20 | Công ty CP xây dựng Nam Thành. Số 61 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301435533 | 60 |
| 21.935.000 | 80.806.000 | 368 | 768.000 | 2.598.000 | 338 |
|
|
21 | Công ty CP xây dựng D.K Số 153 Xuân Hồng, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302803437 | 12 |
| 13.455.144 | 5.240.209 | 39 | 30.607 | 10.200 | 33 |
|
|
22 | Công ty CP Sao Bắc Đẩu Số 19 Tân Canh, phường 01, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305149928 | 16 | x | 25.926 | 19.360 | 74 | 77.030 | 89.481 | 116 |
|
|
23 | Công ty CP Quốc Huy Anh Số 54 Nguyễn Bá Tuyển, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303430107 | 14 |
| 17.331 | 25.370 | 146 | 22.017 | 17.412 | 79 |
|
|
24 | Công ty CP Nam San Số 364 Cộng Hòa, P6 tòa nhà Etown, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304100398 | 9 | x | 38.311 | 39.391 | 103 | 114 | 26 | 23 | GKCT số 54 | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
25 | Công ty CP Linh Thành Số 55 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302830800 | 30 | x | 68.139 | 47.891 | 70 | 173 | 210 | 121 |
|
|
26 | Công ty CP Cơ Điện Thạch Anh Số 10 Phổ Quang, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301618199 | 30 | x | 101.387 | 180.525 | 178 | 3.274 | 6.879 | 210 | GKCT số 55 | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
27 | Chi Nhánh Công ty CP Truyền Thông Lê Số 347 Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0101471968-001 | 4 |
| 2.673 | 2.814 | 5 | 271 | 285 | 5 |
|
|
28 | Công ty CP dịch vụ bảo vệ Tây Bình Tây Sơn Số 462 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303501774 | 7 |
| 22.743 | 24.404 | 7 | 2.168 | 2.339 | 8 |
|
|
29 | DNTN Ảnh Màu Quốc Vinh Số 304 Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301418665 | 4 |
| 457 | 476 | 4 | 45 | 47 | 4 |
|
|
30 | DNTN quảng cáo Phan Hoàng Mai Số 198 Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305258229 | 3 |
| 1.965 | 2.153 | 9 | 53 | 58 | 9 |
|
|
31 | Công ty CP Phú Điền Số 31 Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302801990 | 7 |
| 304.644 | 318.194 | 4 | 1.908 | 1.977 | 4 |
|
|
32 | Công ty CP May Thiên Hà Số 424 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305293294 | 7 |
| 20.657 | 23.474 | 14 | 1.235 | 1.409 | 14 |
|
|
33 | Hợp tác xã vận tải xe buýt Quyết Thắng Số 2504 bis Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301410987 | 7 |
| 1.593 | 1.757 | 10 | 23 | 25 | 9 |
|
|
34 | DNTN Tráng Rọi Ảnh Màu Thiên Nga Số 19-21 Trường Chinh, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302413677 | 5 |
| 1.403 | 1.464 | 4 | 33 | 34 | 4 |
|
|
35 | DNTN Hoàn Kim Châu Số 1429 Hoàng Văn Thụ, P4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304008145 | 6 |
| 23.829 | 31.857 | 133 | 2.356 | 2.857 | 121 |
|
|
36 | Cty CP Sơn Ô tô & Sơn AchiSon Số 15 Trà Khúc, P2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303721522 | 45 |
| 22.446 | 33.627 | 150 | 116 | 162 | 140 |
|
|
37 | Công ty CP Hải Đông Bãi Dài Số 157-159 Xuân Hồng, P12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303440553 | 12 |
| 3.806 | 8.366 | 219 | 247 | 845 | 342 |
|
|
38 | Chi Nhánh Công ty CP Chuyển Phát Nhanh Tín Thành Cổng số 2 Thăng Long, P4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0101104372-001 | 427 |
| 30.275 | 29.975 | 99 | 1.477 | 1.015 | 69 |
| QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
39 | Cty CP vận tải biển Khai Nguyên Số 10 Phổ Quang, P2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304867235 | 46 |
| 66.591 | 88.402 | 133 | 368 | 311 | 85 |
|
|
40 | Công ty CP Quảng Cáo Bản Nguyên - 35 Đường A4, P12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304304433 | 108 |
| 18.930 | 19.898 | 105 | 778 | 1.176 | 151 | GKCT Số 71 | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
41 | Công ty CP Điện Tự Động Nam Thịnh Số 70A hẻm C2 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302638261 | 43 |
| 87.000 | 40.000 | 40 | 569 | 441 | 77 | GKCT | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
42 | DNTN An Phú Số 981 Lạc Long Quân, P11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304070577 | 8 |
| 14.025 | 18.246 | 130 | 103 | 60 | 58 |
|
|
43 | Công ty CP Công Nghệ Tín Thông Số 10, Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304185779 | 34 |
| 49.116 | 60.115 | 122 | 1.330 | 9.833 | 739 |
|
|
44 | Công ty TNHH Vượng Thành Số 18 Đồng Nai, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301968612 | 75 | x | 49.364 | 53.017 | 107 | 1.669 | 2.682 | 160 |
|
|
45 | Công ty TNHH Phạm Nguyễn Số 34/6 Yên Thế, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301984237 | 150 | x | 65.962 | 47.555 | 72 | 1.307 | 2.257 | 173 |
|
|
46 | Công ty TNHH Phúc An Số 25/1 đường Cửu Long, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302361940 | 80 | x | 40.892 | 29.907 | 73 | 144 | 1.034 | 718 |
|
|
47 | Công ty TNHH TM Thy Long Số A69 Bạch Đằng, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303939021 | 48 | x | 10.418 | 22.822 | 219 | 758 | 2.200 | 290 | GKCT | QĐ 49/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/09 |
48 | Công ty TNHH Tiên Phong Số 3 Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0300993292 | 12 | x | 16.482 | 9.570 | 58 | 350 | 205 | 58 | GKCT | QĐ 97/QĐ-CT-TTHT ngày 09/2/2009 |
49 | Công ty TNHH ViNa Hai Bốn Số 45 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303937352 | 600 |
| 17.778 | 17.171 | 96 | 1.655 | 1.657 | 100 |
|
|
50 | Công ty TNHH Nguyên Anh Số 8/6-8/8 Thích Minh Nguyệt, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301762121 | 55 |
| 27.764 | 29.095 | 104 | 512 | 571 | 111 |
|
|
51 | Công ty TNHH F.D.I Số 111 Trần Quốc Hoàn, phường 04, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302921906 | 36 |
| 104.626 | 82.165 | 78 | 764 | 513 | 67 |
|
|
52 | Công ty TNHH Quốc Hùng Số 86/56 Phổ Quang, phường 02, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301854855 | 50 |
| 13.692 | 15.736 | 115 | 45 | 494 | 1.097 |
|
|
53 | Công ty TNHH Mỹ Phẩm MiRa Số 178B Lý Thường Kiệt, phường 08, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302339310 | 72 | x | 18.589 | 29.636 | 159 | 482 | 1.112 | 231 |
|
|
54 | Công ty TNHH Năm Giai Số 254/81 Âu Cơ, phường 09, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303728285 | 275 |
| 5.381 | 5.849 | 109 | 465 | 472 | 102 |
|
|
55 | Công ty TNHH Thái Thành Số 766B/37 Lạc Long Quân, phường 09, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304274274 | 28 |
| 60.456 | 76.013 | 126 | 398 | 726 | 182 |
|
|
56 | Công ty TNHH in giấy bao bì Phát Đặng Số 168B Lạc Long Quân phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301617188 | 15 |
| 10.550 | 12.879 | 122 | 750 | 733 | 98 |
|
|
57 | Công ty TNHH MTV Nghĩa Khương Số 541 Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305713735 | 85 |
| 83.000 | 215.000 | 259 | 1.323 | 971 | 7 |
|
|
58 | Công ty TNHH HTV Số C1-21, C1-22 Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302529921 | 69 |
| 7.248 | 11.411 | 157 | 687 | 660 | 96 |
|
|
59 | Công ty TNHH Thuận Phát Hưng Số 55/67 Thành Mỹ, phường 08, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302948295 | 35 | x | 82.091 | 105.000 | 128 | 850 | 450 | 53 |
|
|
60 | Công ty TNHH Vạn Đạt Thành Số 1699 Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302984046 | 48 | x | 240.086 | 185.554 | 77 | 810 | 424 | 52 |
|
|
61 | Công ty TNHH Nguyễn Quỳnh Anh Số 32/7 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303386923 | 16 |
| 2.937 | 5.050 | 17% | 87 | 71 | 82% |
|
|
62 | Công ty TNHH Anh Khải Ký Số 888/77B Lạc Long Quân, phường 08, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305100136 | 09 |
| 52.253 | 78.676 | 151% | 171 | 4.314 | 2523% |
|
|
63 | Công ty TNHH Việt Ân Số 5/CO2 Cách Mạng Tháng Tám, phường 06, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301538296 | 13 |
| 17.315 | 19.930 | 115% | 284 | 264 | 93% |
|
|
64 | Công ty TNHH Recom Số 814 Lạc Long Quân, phường 09, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301618209 | 81 |
| 6.383 | 27.197 | 426% | 249 | 60 | 24% |
|
|
65 | Công ty TNHH May Thêu Minh Bích Số 2/11 B5-B11 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303038926 | 255 | x | 14.510 | 13.683 | 94 | 1.197 | 996 | 83 |
|
|
66 | Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Diệu Long Số 1017/6/28 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302000905 | 441 | x | 216.711 | 127.000 | 59 | 1.418 | 71 | 5 |
|
|
67 | Công ty TNHH Thương Mại Thú Y Tiến Phát Số 22 Bế Văn Đàn, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304123317 | 27 |
| 37.463 | 56.383 | 151 | 1.937 | 1.206 | 62 |
|
|
68 | Công ty TNHH Xây Dựng Dũng Tiến Số 30 Bàu Cát, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304401973 | 32 |
| 57.347 | 89.437 | 156 | 3.614 | 4.014 | 111 |
|
|
69 | Công ty TNHH Thiết Bị Nhiệt Đồng Tâm Số 152 Huỳnh Văn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304195978 | 50 |
| 15.307 | 18.735 | 122 | 70 | 263 | 376 |
|
|
70 | Công ty TNHH Hùng Phát Số I4 Cư Xá Tân Sơn Nhì, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301819297 | 100 | x | 22.339 | 46.000 | 206 | 708 | 3.600 | 509 |
|
|
71 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa 24 Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302792048 | 16 |
| 23.968 | 23.729 | 99 | 192 | 91 | 47 |
|
|
72 | Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Inox Đoàn Số 745 Lý Thường Kiệt, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302902276 | 24 |
| 84.871 | 82.325 | 97 | 318 | 243 | 76 |
|
|
73 | Công ty TNHH Sáng Tạo Số 119 Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301484347 | 17 |
| 3.768 | 4.127 | 109 | 243 | 341 | 140 |
|
|
74 | Công ty TNHH A.D.V Số 2524B Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301703373 | 48 |
| 40.375 | 38.760 | 96 | 1448 | 886 | 61 |
|
|
75 | Công ty TNHH Nhân Sinh Số DB29 Bàu Cát 6, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303108588 | 16 |
| 29.687 | 32.656 | 110 | 88 | 105 | 119 |
|
|
76 | Công ty TNHH Mỹ Á Số 150 Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302330029 | 18 |
| 7.383 | 8.490 | 115 | 188 | 206 | 110 |
|
|
77 | Công ty TNHH Thuyên Vân Số 4 Bàu Cát 9, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301911172 | 15 | X | 28.847 | 19.102 | 66 | 169 | 454 | 219 |
|
|
78 | Công ty TNHH giao nhận hàng hóa E.I. Số 364 #5 Etown Cộng Hòa #5, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301928313 | 85 |
| 66.846 | 76.724 | 115 | 10.324 | 6.704 | 65 |
|
|
79 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Cơ Điện Lạnh P&M Số S24 Bàu Cát, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302894480 | 125 |
| 198.180 | 80.000 | 40 | 1.789 | 3.589 | 200 |
|
|
80 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Nền Móng Và Xây Dựng Hồng Đức Số 53 Nguyễn Hồng Đào phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302129659 | 249 |
| 60.669 | 67.000 | 110 | 1.916 | 4.000 | 209 |
|
|
81 | Công ty TNHH XD và Kiến Trúc Ngôi Nhà Vàng Số 61/43A Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0303631903 | 108 |
| 21.323 | 13.577 | 63 | 187 | 1.100 | 588 |
|
|
82 | Công ty TNHH Văn Lang G Số 118 Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0301022060 | 120 |
| 86.449 | 132.678 | 153 | 443 | 5.267 | 1.189 |
|
|
83 | Công ty TNHH TM Á Nguyên Số 7 Đường C18, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0305250300 | 40 | x | 42.000 | 45.000 | 107 | 257 | 500 | 195 |
|
|
84 | Công ty TNHH Thiên An Số 61/29 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0302521263 | 192 |
| 18.350 | 7.848 | 43 | 4.933 | 148 | 3 |
|
|
85 | Công ty TNHH Đỉnh Phương Nam Số 14A Phan Văn Sửu, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304501826 | 10 |
| 5.041 | 11.000 | 218 | 245 | 310 | 127 |
|
|
| Ngày tháng năm 2010 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.