BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 241/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79
(Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India |
|
|
|
|
|
|
1 | Acefdrox-250 | Cefadroxil | Hỗn dịch uống-250mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-15700-12 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Actavis EAD 29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria 2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD 3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria |
|
|
|
|
|
|
2 | Phezam | Piracetam, Cinarizine | Viên nang cứng-400mg; 25 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15701-12 |
| 2.2 Nhà sản xuất Balkanpharma Razgrad AD 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria |
|
|
|
|
|
|
3 | Tobramycin Actavis | Tobramycin sulfate | Dung dịch tiêm-80mg/ 2ml Tobramycin | 24 tháng | USP | Hộp 5 lọ 2ml | VN-15702-12 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India |
|
|
|
|
|
|
| 3.1 Nhà sản xuất Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India |
|
|
|
|
|
|
4 | Olopat OD | Olopatadine hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt-2mg Olopatadine /ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 3ml | VN-15703-12 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan 4.1 Nhà sản xuất Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan |
|
|
|
|
|
|
5 | Atelec Tabtets 10 | Cilnidipine | viên nén bao phim-10 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10 | VN-15704-12 |
6 | Atelec Tablets 5 | Cilnidipine | viên nén bao phim-5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VN-15705-12 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India 5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
7 | Plenmoxi | Moxifloxacin HCl | dung dịch tiêm-400mg moxifloxacin/ 100ml
| 24 tháng | NSX | hộp 1 chai 100ml | VN-15706-12 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand 6.1. Nhà sản xuất Alcon Laboratories, Inc. 6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA |
|
|
|
|
|
|
8 | Vigamox | Moxifloxacin HCl | Dung dịch nhỏ mắt-0,5% moxifloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 1lọ 5ml | VN-15707-12 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Pharmaceuticals Limited Alembic Road Vadodara 390 003 - India 7.1. Nhà sản xuất Alembic Limited 72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India |
|
|
|
|
|
|
9 | Alpenam 1000 mg | Meropenem sodium carbonate | Bột pha tiêm-1000mg meropenem | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15708-12 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 8.1. Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
10 | Umeran 75 | Diclofenac Sodium | Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 3ml | VN-15709-12 |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India 9.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India |
|
|
|
|
|
|
11 | Zolevox -500 | Levofloxacin hemihydrat | viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-15710-12 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
12 | Pantoz | Pantoprazole natri sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% (NSX: Nirma Ltd., India) | VN-15711-12 |
| 10.2 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India |
|
|
|
|
|
|
13 | Coughnil (Ginger lemon) | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol | Viên ngậm-1,2mg; 0,6mg | 36 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ xé x 8 viên | VN-15712-12 |
| 10.3 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India |
|
|
|
|
|
|
14 | Coxerin | Cycloserine | Viên nang cứng-250mg | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15713-12 |
| 10.4 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limited Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
15 | Safebo 125 | Bosentan monohydrat | Viên nén bao phim- 125mg Bosentan | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15714-12 |
| 10.5 Nhà sản xuất Mylan Laboratories Limited F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
16 | Nevirapine | Nevirapine | Viên nén-200mg | 36 tháng | USP | Hộp 1 chai 60 viên | VN-15715-12 |
17 | Zidovudine 300mg | Zidovudine | Viên nén bao phim- 300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-15716-12 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristo pharma Ltd. 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh 11.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
18 | Taxetil Powder for suspension | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg Cefpodoxime/ 5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch uống | VN-15717-12 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Limited 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia |
|
|
|
|
|
|
| 12.1 Nhà sản xuất Ipca Laboratories Ltd. Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India |
|
|
|
|
|
|
19 | Panzole | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột-40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15718-12 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore 13.1 Nhà sản xuất Corden Pharma S.P.A Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy |
|
|
|
|
|
|
20 | Diprivan (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA | Propofol | Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 5 ống x 20ml | VN-15720-12 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Astra Zeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden |
|
|
|
|
|
|
21 | Nexium | Esomeprazole natri | Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch- 40mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml | VN-15719-12 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
| 15.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India | - |
|
|
|
|
|
22 | Be-Stedy 16 | Betahistine dihydrochlorid | viên nén-16mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15721-12 |
23 | Be-Stedy 24 | Betahistine dihydrochlorid | viên nén-24mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15722-12 |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India 16.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India |
|
|
|
|
|
|
24 | Omeprazole | Omeprazole dạng bao tan ở ruột | Viên nang cứng-20mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15723-12 |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 17.1 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India |
|
|
|
|
|
|
25 | Miracin | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15724-12 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
| 18.1 Nhà sản xuất B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia |
|
|
|
|
|
|
26 | 0.9% Sodium Chloride Intravenous Infusion B.P. | Sodium chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9% | 36 tháng | NSX | Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml | VN-15725-12 |
27 | Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann's Solution) | Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml | VN-15726-12 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 19.1. Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-51368 Leverkusen - Germany |
|
|
|
|
|
|
28 | Adalat LA 20mg | Nifedipine | Viên phóng thích kéo dài-20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15727-12 |
| 19.2. Nhà sản xuất Delpharm Lille SAS Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez-Lannoy - France |
|
|
|
|
|
|
29 | Climen | Estradiol (viên màu trắng); Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng) | Viên nén bao-2mg; 2mg+ 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng) | VN-15728-12 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore 20.1 Nhà sản xuất Schering GmbH & Co. Produktions KG Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany |
|
|
|
|
|
|
30 | Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany) | Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate) | Viên nén bao phim-3mg; 0,02mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VN-15729-12 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer South East Asia Pte., Ltd. 63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore 21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany |
|
|
|
|
|
|
31 | Canesten | Clotrimazole | Viên đặt âm đạo-500mg | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng cụ đặt thuốc | VN-15730-12 |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India 22.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
32 | Piperbact 4,5gm | Piperacillin natri, Tazobactam natri | Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15731-12 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany |
|
|
|
|
|
|
33 | Siofor 500 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim- 500mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VN-15732-12 |
34 | Siofor 850 (xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim- 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-15733-12 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 24.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea |
|
|
|
|
|
|
35 | Luverican Ophthalmic Solution | Polyvinyl Alcohol | Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-15734-12 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 25.1 Nhà sản xuất PT. Boehringer Ingelheim Indonesia JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
36 | Bisolvon Tablets | Bromhexine hydrochloride | Viên nén- 8 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15737-12 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany |
|
|
|
|
|
|
37 | Sifrol | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole) | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ 10 viên | VN-15735-12 |
38 | Sifrol | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole) | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ 10 viên | VN-15736-12 |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India |
|
|
|
|
|
|
39 | Clarithromycin tablets | Clarithromycin | Viên nén bao phim- 250mg | 36 tháng | USP | Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-15738-12 |
40 | Nefian | Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang cứng-30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15739-12 |
41 | Viên nang Cefalexin 500mg | Cefalexin monohydrate | Viên nang cứng- 500mg Cefalexin | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15740-12 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
42 | Mezondin | Thymomodulin | Viên nang cứng-80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15741-12 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 29.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
43 | CereDone | Cefprozil | Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml | 36 tháng | USP 32 | Hộp 30 túi x 2,5g | VN-15742-12 |
| 29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd 12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
44 | SK Albumin 20% 29.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd. 779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea | Albumin (Human) | Dung dịch tiêm-20g/100ml | 39 tháng | BP 2008 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-15743-12 |
45 | Mosismin | DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15744-12 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 30.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India |
|
|
|
|
|
|
46 | Astenzyd Nasal Spray | Azelastine HCl | Khí dung xịt mũi- 1mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-15745-12 |
47 | Forair 125 | Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate | Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 150 liều | VN-15746-12 |
48 | Forair 250 | Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate | Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 150 liều | VN-15747-12 |
| 30.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India |
|
|
|
|
|
|
49 | Irbezyd H 150/12,5 | Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide | Viên nén-150mg; 12,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15748-12 |
50 | Irbezyd H 300/12.5 | Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide | Viên nén- 300mg; 12,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15749-12
|
51 | Irbezyd H 300/25 | Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide | Viên nén bao phim- 300mg; 25mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15750-12 |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất Kunming Pharmaceutical Corp. Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
52 | Bmaxzyme | Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-15751-12 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China 32.1 Nhà sản xuất Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
53 | Piracetam injection 5ml | Piracetam | dung dịch tiêm-1g/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-15752-12 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India |
|
|
|
|
|
|
54 | Beclate Aquanase | Beclomethasone dipropionate | Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 150 liều | VN-15753-12 |
| 33.2 Nhà sản xuất Cipla Ltd. L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India |
|
|
|
|
|
|
55 | Budecort 0,5mg Respules | Budesonide | Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml | VN-15754-12 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 34.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
56 | Declonac | Diclofenac Sodium | Dung dịch tiêm-25mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 3 ml | VN-15755-12 |
57 | Eminil | Metoclopramide hydrochloride | Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride | 24 tháng | BP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15756-12 |
58 | Sensinil | Lidocain Hydrochloride | Dung dịch tiêm-639mg /30ml | 36 tháng | BP | Hộp 1 chai 30ml | VN-15757-12 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 35.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india |
|
|
|
|
|
|
59 | Rokzy-150 | Roxithromycin | viên nén bao phim- 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15758-12 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India |
|
|
|
|
|
|
60 | Rocuronium Bromide Injection | Rocuronium bromide | Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-15759-12 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May 53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
61 | Appeton Multivitamin Lysine Syrup | L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml | VN-15760-12 |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
62 | Ikotiz 2 | Tizanidine hydrochloride | Viên nén không bao- 2mg Tizanidine | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên | VN-15761-12 |
63 | Ikotiz 4 | Tizanidine hydrochloride | Viên nén không bao-4mg Tizanidine | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên | VN-15762-12 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey |
|
|
|
|
|
|
64 | Flunex AQ | Fluticasone propionate | Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt | VN-15763-12 |
| 39.2 Nhà sản xuất EMS S/A Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil |
|
|
|
|
|
|
65 | Rioprazol | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao phim- 40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15764-12 |
| 39.3 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina |
|
|
|
|
|
|
66 | Artamciclin | Piperacillin natri, Tazobactam natri | Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g Tazobactam | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ | VN-15765-12 |
| 39.4 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
67 | Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina) | Human recombinant erythropoietin | Dung dịch tiêm- 2000IU | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15766-12 |
| 39.5 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
68 | Neutrofil 30 | Filgrastim | Dung dịch tiêm- 30 MU/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15767-12 |
69 | Neutrofil 48 | Filgrastim | Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1,6ml | VN-15768-12 |
| 39.6 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L. Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
70 | Betahema | Recombinant human erythropoietin beta | Dung dịch tiêm-2000 IU | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15769-12 |
| 39.7 Nhà sản xuất Laboratorios IMA S.A.I.C. Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
71 | Oxarich | Oxaliplatin | Bột đông khô pha tiêm-50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15770-12 |
72 | Oxarich | Oxaliplatin | Bột đông khô pha tiêm-100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15771-12 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey |
|
|
|
|
|
|
73 | Zomebon | zolendronic acid monohydrate | dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc | VN-15772-12 |
| 40.2 Nhà sản xuất Santa Farma Ilac Sanayii A.S. Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
74 | Santafer | Sắt III Hydroxide Polymaltose complex | siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml | 24 tháng | NSX | Chai 150ml | VN-15773-12 |
| 40.3 Nhà sản xuất Vecchi & C Piam S.A.P.A Via Padre G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy |
|
|
|
|
|
|
75 | Citicolin | Citicolin sodium | Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 4ml | VN-15774-12 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 41.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
76 | Ceftazidime for Injection USP 1 g | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm-1g Ceftazidime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15775-12 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Lainco, S.A. Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain |
|
|
|
|
|
|
77 | Lainema 14/3 g/100ml | Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate | Dung dịch thụt trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat | 30 tháng | NSX | Hộp 1 chai 250ml | VN-15779-12 |
| 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Alfa Wassermann S.p.A. Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy |
|
|
|
|
|
|
78 | Omeprazol G.E.S. 40mg | omeprazol micronised | thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg | 24 tháng | EP | Hộp 50 lọ | VN-15776-12 |
| 43.2 Nhà sản xuất Biomendi, S.A. Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain |
|
|
|
|
|
|
79 | Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml | Levofloxacin | Dịch truyền-5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 20 túi PVC 100ml | VN-15777-12 |
| 43.3 Nhà sản xuất Farma Mediterrania, S.L. c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
80 | Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha | Natri Pantoprazol sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base | 24 tháng | NSX | Hộp 50 lọ thủy tinh | VN-15778-12 |
| 43.4 Nhà sản xuất S.C. Infomed FIuids S.R.L Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani |
|
|
|
|
|
|
81 | Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ: Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha | Paracetamol | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml | 18 tháng | NSX | Hộp 12 túi 100 ml | VN-15780-12 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China |
|
|
|
|
|
|
82 | Cefvalis | Cefradine | Bột pha dung dịch tiêm-1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 1g | VN-15781-12 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 45.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China |
|
|
|
|
|
|
83 | Greenthion 300mg | Glutathion | Bột đông khô pha tiêm-300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15782-12 |
84 | Greenthion 600mg | Glutathion | Bột đông khô pha tiêm-600mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15783-12 |
85 | Greenthion 900mg | Glutathion | Bột đông khô pha tiêm-900mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15784-12 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Austria mbH Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria |
|
|
|
|
|
|
86 | Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml | Flumazenil | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml | VN-15785-12 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Hoàng Nam 65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd. Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India |
|
|
|
|
|
|
87 | Prosia 125mg/ml | Paracetamol | Dung dịch tiêm- 125mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 4ml | VN-15786-12 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea |
|
|
|
|
|
|
88 | Inoxel Inj. 100mg/16,7ml | Paclitaxel | Dung dịch tiêm- 6mg/ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 16,7ml | VN-15787-12 |
89
| Inoxel Inj. 30mg/5ml | Paclitaxel | Dung dịch tiêm- 6mg/ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15788-12 |
90 | Xalipla inj 50mg | Oxaliplatin | Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50mg | VN-15789-12 |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Open Joint Stock Company "Biosihtez" Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia |
|
|
|
|
|
|
91 | Cabemus | Ceftriaxone sodium | Bột pha tiêm-1g Cefriaxone | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15790-12 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 50.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd. 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia |
|
|
|
|
|
|
92 | Join-Flex | Glucosamine sulfate potassium chlorid complex | Viên nang cứng- 295mg Glucosamine | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-15791-12 |
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Y tế Việt Phương Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Polfarmex S.A 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland |
|
|
|
|
|
|
93 | Aldan Tablets 10 mg | Amlodipine | Viên nén-10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15792-12 |
94 | Aldan Tablets 5 mg | Amlodipine | Viên nén-5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15793-12 |
95 | Diuresin SR | Indapamide | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài- 1,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15794-12 |
96 | Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg | Fluconazole | Viên nén-100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-15795-12 |
97 | Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg | Fluconazole | Viên nén-150mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15796-12 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP XNK Y tế Domesco 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản 408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan |
|
|
|
|
|
|
98 | Salonpas Spray | L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid | thuốc xịt ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 80ml | VN-15797-12 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPDP Sam ma ki 319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. 903-2, Shanghin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
99 | Phatkaday tablet | Lysozyme chloride | viên nén-90mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên | VN-15798-12 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 54.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd. Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
100 | Vatirino Paediatric | Cefpodoxim proxetil | Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 chai 15ml | VN-15799-12 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam 106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 55.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
101 | L-Trizyn 5 | Levocetirizine 2HCl | Viên nén bao phim- 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15800-12 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 56.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb 4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA |
|
|
|
|
|
|
102 | Baraclude | Entecavir | Viên nén bao phim- 0,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15801-12 |
| 56.2. Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan |
|
|
|
|
|
|
103 | Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land) | Donepezil hydrochloride | viên nén tan trong miệng – 10 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15802-12
|
| 56.3. Nhà sản xuất Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
104 | Merislon | Betahistine Mesilate | Viên nén-6mg | 36 tháng | NSX | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VN-15803-12 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam |
|
|
|
|
| - |
| 57.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China |
|
|
|
|
|
|
105 | Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml | Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml | VN-15804-12 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. 17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
106 | "U-Chu" Loratadine Tablet 10mg | Loratadine | Viên nén-10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15805-12
|
107 | Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml | Oxymetazoline Hydrochloride | Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-15806-12
|
108 | Mezinet tablets 5mg | Mequitazine | Viên nén-5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15807-12
|
109 | Toricam Capsules 20mg | Piroxicam | Viên nang cứng-20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15808-12 |
| 58.2 Nhà sản xuất U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. 17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China |
|
|
|
|
|
|
110 | Xuzulex Nasal Spray 0,1 % | Xylometazoline hydrochloride | Thuốc xịt mũi-0,1% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-15809-12 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Quang Anh 68 Hòa Hưng, P13, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam 59.1 Nhà sản xuất Laboratorios Lesvi S.L. Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain |
|
|
|
|
|
|
111 | Ucyrin 75mg | Clopidogrel bisulphate | Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15810-12 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Nano Số 11, tổ 101, P. Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 60.1 Nhà sản xuất TTY Biopharm Co., Ltd-Chung Li Factory No. 838, Sec.l, Chung-Hwa Rd., Chung-Li City, Taoyuan County - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
112 | Irino | Irinotecan Hydrochloride trihydrate | Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-15811-12 |
113 | Irino | Irinotecan Hydrochloride trihydrate | Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15812-12 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Á Âu P205 -Y2-TT Bộ Y tế, ngõ 115 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
114 | Boneal Cốt Thống Linh | Ô dầu, Gừng, Huyết kiệt, Một dược, Băng phiến... | Cồn thuốc xoa bóp | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ 100ml | VN-15813-12 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DO HA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 62.1 Nhà sản xuất Beximco Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
115 | Legomux | Ambroxol Hydrochloride | Dung dịch uống nhỏ giọt-6mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-15814-12 |
116 | Takazex | Clobetasol propionate, Neomycin sulfate, Nystatin | Kem bôi da-Mỗi g kem chứa: 0,5mg; 3,5mg Neomycin; 100.000IU | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 25g | VN-15815-12 |
| 62.2 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
117 | Alavox 60 | Etoricoxib | Viên nén bao phim- 60mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15816-12 |
118 | Alavox 90 | Etoricoxib | Viên nén bao phim- 90mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15817-12 |
119 | Sepdom | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch uống- 40mg Cefpodoxime/ 5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch | VN-15818-12 |
| 62.3 Nhà sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L. 53-55 Stirbei Voda Street, district 1, Bucharest - Romania |
|
|
|
|
|
|
120 | Zovitit | Aciclovir | Viên nang chứa vi hạt- 200mg | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15819-12 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội -Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất AB Sanitas Veiveriu 134B, Kaunas, LT-46352 - Luhuania |
|
|
|
|
|
|
121 | Ofost | Oxytocin | Dung dịch tiêm-5IU/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-15820-12 |
| 63.2 Nhà sản suất AS "Grindeks" 53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia |
|
|
|
|
|
|
122 | Neveho | Pseudoephedrin hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal | Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/5ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-15821-12 |
| 63.3 Nhà sản xuất HBM Pharma s.r.o Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia |
|
|
|
|
|
|
123 | Quibay (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia) | Piracetam | Dung dịch tiêm-200mg/ml | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-15822-12 |
| 63.4 Nhà sản xuất The Belmedpreparaty RUE 220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus |
|
|
|
|
|
|
24 | Axuka | Cefazolin sodium | Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-15823-12 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất Mystic pharmaceuticals Itd. Vaghdi, Narshingdi - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
125 | Eurodora | Desloratadine | viên nén bao phim- 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15824-12 |
| 64.2 Nhà sản xuất Navana Pharmaceuticals Ltd. Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
126 | Reetac-R 300 | Ranitidine Hydrochloride | Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine | 30 tháng | USP | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15825-12 |
| 64.3 Nhà sản xuất Nipa Pharmaceutical Co., Ltd. 1/5 Rupnagar Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
127 | Tobramin | Tobramycin | Dung dịch nhỏ mắt- 15mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15826-12 |
| 64.4 Nhà sản xuất S.C.Arena Group S.A. 54 Dunarii Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania |
|
|
|
|
|
|
128 | Apratam | Piracetam | Viên nang cứng- 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15827-12 |
129 | Mildocap | Captopril | Viên nén-25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15828-12 |
130 | Pasapil | Enalapril maleat | Viên nén-5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15829-12 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh 19-C12B đường Hoa Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Laboratorios Lesvi S.L Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain |
|
|
|
|
|
|
131 | Nacardio 150mg Film-Coated Tablet | Irbesartan | Viên nén bao phim- 150mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15830-12 |
132 | Nadogrel 75mg Film-Coated Tablet | Clopidogrel bisulphate | Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15831-12 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Phạm Anh 351/3A Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 66.1 Nhà sản xuất Uni Sankyo Limited B-4, Lote Parshuram MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India |
|
|
|
|
|
|
133 | Sporlac | Lactic acid bacilus | Viên nén-Không ít hơn 60 triệu bào tử | 24 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 10 viên | VN-15832-12 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn 190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM- Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
134 | Axotini-500 | Tinidazole | Viên nén bao phim- 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15833-12 |
| 67.2 Nhà sản xuất Axon Drugs Pvt Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India |
|
|
|
|
|
|
135 | Axocidine | Cimetidine | viên nén bao phim- 400mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15834-12 |
| 67.3 Nhà sản xuất Axon Drugs Pvt. Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India |
|
|
|
|
|
|
136 | Axotone | Nabumetone | Viên nén bao phim- 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15835-12 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất Caplin Point Laboratories Ltd. 85/3 Suthukeny, Puducherry -605502 - India |
|
|
|
|
|
|
137 | Lucip | Lansoprazole pellet 8.5% | Viên nang cứng-30mg | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15836-12 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm T&B D7 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Opsonin Pharma Ltd. Bagura Road, Barisal. - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
138 | Rovanten 100mg | Cefpodoxim proxetil | Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15837-12 |
139 | Rovanten 200mg | Cefpodoxim proxetil | Viên nén bao phim- 200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15838-12 |
140 | Rovanten 40mg/5ml | Cefpodoxim proxetil | Bột pha hỗn dịch uống- 40mg/5ml Cefpodoxime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15839-12 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn 62 đường 102, Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Delta Generic Formulation Pvt., Ltd. 1st Floor, 14, Mahesh-Naresh, Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India |
|
|
|
|
|
|
141 | Celecoxib 100mg | Celecoxib | Viên nang cứng-100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-15840-12 |
142 | Celecoxib 200mg | Celecoxib | Viên nang cứng-200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VN-15841-12 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Thắng Lợi B11, số 369 đường Trường Chinh, p. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd. 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia |
|
|
|
|
|
|
143 | AB Ausbiobone | Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate | Viên nang cứng-295mg Glucosamin; 45,5mg; 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-15842-12 |
| 72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần 28/21 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 72.1 Nhà sản xuất PT. Etereon Pharma Jl. Raya Semarang - Demark Km9, Demak - Jawa Tengah - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
144 | Lavixton | Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Niacinamide, L-Lysine HCl, Calcium pantothenate | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-15843-12 |
| 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh 22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 73.1 Nhà sản xuất Hospira Australia Pty Ltd 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia |
|
|
|
|
|
|
145 | Calcium Folinate 10mg/ml Injection | Calcium folinate | Dung dịch tiêm- 10mg/ml Folinic acid | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15844-12 |
| 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 74.1 Nhà sản xuất Incepta Pharmaceuticals Limited Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
146 | Protevir | Tenofovir disoproxil fumarate | Viên nén bao phim- 300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-15845-12 |
| 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất Laboratorio Libra S.A Arroyo Grande 2832, Monte Video – Uruguay |
|
|
|
|
|
|
147 | Piperazam 4.5g | Piperacilin sodium, Tazobactam sodium | Bột đông khô pha tiêm-4g Piperacilin; 0,5g Tazobacbam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15846-12 |
| 75.2. Nhà sản xuất Quality Pharma S.A Villegas 1320/1510, San Justo, Pcia. De Buertos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
148 | Crisapla 100 | Oxaliplatin | Bột đông khô pha tiêm-100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15847-12 |
149 | Crisapla 50 | Oxaliplatin | Bột đông khô pha tiêm-500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15848-12 |
| 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Việt Mỹ Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam 76.1. Nhà sản xuất Dongsung pharm. Co.,Ltd 36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do – Korea |
|
|
|
|
|
|
150 | Betnapin | Thymomodulin | Viên nang cứng-80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15849-12
|
151 | Bosbotin | Thymomodulin | Viên nang cứng-80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15850-12 |
| 76.2. Nhà sản xuất Sky New Pharm. Co., Ltd 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
152 | Anovitmine | DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; ErgocalciferoI; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalamin | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15851-12 |
| 77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức 41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 77.1. Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH Subsidiary of Riemser Azneimittel AG Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffiveiler – Germany |
|
|
|
|
|
|
153 | Pyrafat 500mg | Pyrazinamide | Viên nén bao phim- 500mg | 48 tháng | NSX | Lọ 500 viên | VN-15852-12 |
| 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Hoá Dược Hợp Tác Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam 78.1. Nhà sản xuất Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
154 | Grenolvix-L | Pantoprazol Sodium | bột đông khô pha tiêm-40mg pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15853-12 |
| 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 356A Giải Phóng, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Nexus Pharma (Pvt) Ltd. Piot No. 4/19-4/36 Sector 21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
155 | Sirozine | Kẽm gluconate | Siro uống- 10 mg kẽm/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml | VN-15854-12 |
| 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam 80.1 Nhà sản xuất Lerd Singh Pharmaceutical Factory, Ltd., Partnership 922 Soi Kasemsuwan, Sukhumvit 50 Road, Phra khanong, Khlong toei, Bangkok 10110- Thailand |
|
|
|
|
|
|
156 | Pycetol Drops | Paracetamol | Si rô-60mg/0,6ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai thủy tinh 15ml | VN-15855-12 |
157 | Pycetol Suspension | Paracetamol | Hỗn dịch uống- 120mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa 60ml | VN-15856-12 |
158 | Pycetol-F | Paracetamol | Hỗn dịch uống- 250mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa 60ml | VN-15857-12 |
| 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn (Sapharco) 18-20 Nguyễn Trường Tộ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 81.1 Nhà sản xuất Hameln Pharmaceuticals GmbH Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany |
|
|
|
|
|
|
159 | DBL Fentanyl 100mcg/2ml (as citrate) injection | Fentanyl citrate | Dung dịch tiêm- 100 mcg Fentanyl/ 2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 2ml | VN-15858-12 |
160 | DBL Fentanyl 500mcg/10ml (as citrate) injection | Fentanyl citrate | Dung dịch tiêm- 500mcg Fentanyl/10ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 102ml | VN-15859-12 |
161 | DBL Pethidine Hydrochloride 100mg/2ml | Pethidine Hydrochloride | Dung dịch tiêm-100mg/2ml | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 5 ống x 2ml | VN-15860-12 |
| 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam 82.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. 115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan |
|
|
|
|
|
|
162 | Bfluid Injection | acid amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1 | dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên 150ml, ngăn dưới 350ml), túi nhựa mềm 2 ngăn 1000ml (ngăn trên 300ml, ngăn dưới 700ml) | VN-15861-12 |
| 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất PT. Otsuka Indonesia Jl. Sumber Waras No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
163 | Aminofluid | Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500ml) | VN-15862-12 |
| 84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thiên Thành Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 84.1 Nhà sản xuất New Gene Pharm Inc. 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
164 | Rekelat | Trimebutine maleate | Viên nén-100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15863-12 |
| 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên 13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 85.1 Nhà sản xuất Dong In Dang Pharm. Co. Ltd. 1248-8, Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
165 | Didetophyl | Acepifyline | Viên nén-250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15864-12 |
166 | Didhanamax | Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15865-12 |
| 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 86.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd. 83 Cherry Lane Laverton North, VIC 3026 - Australia |
|
|
|
|
|
|
167 | PM Cartisak | Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage powder) | Viên nang cứng-35mg Chondroitin sulphate | 36 tháng | NSX
| Hộp 1 lọ 100 viên | VN-15866-12 |
| 86.2.Nhà sản xuất Schnell Korea Pharm. Co., Ltd 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
168 | Hiaflect injection | Sodium hyaluronate | Dung dịch tiêm- 20mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch tiêm | VN-15867-12 |
| 86.3 Nhà sản xuất Sphere Healthcare Pty., Ltd. 10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia |
|
|
|
|
|
|
169 | AB Extrabone-Care | Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15868-12 |
| 87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan 90A/D19 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 87.1 Nhà sản xuất Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd 192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India |
|
|
|
|
|
|
170 | Sagafosa-70 | Sodium Alendronate | Viên nén không bao-70mg Alendronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ Alu-PVC x 4 viên | VN-15869-12
|
| 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 88.1 Nhà sản xuất Celogen Pharimt Pvt. Ltd 197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210 - lndia |
|
|
|
|
|
|
171 | Gelodime | Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng, Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15870-12
|
| 89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 89.1 Nhà sản xuất Lincoln Pharmaceuticals Ltd. |
|
|
|
|
|
|
| Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Guiarat - India |
|
|
|
|
|
|
172 | Qunflox-500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15871-12
|
| 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH thương mại Thanh Danh Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 90.1. Nhà sản xuất Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd. C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India |
|
|
|
|
|
|
173 | Omapin Forte | Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang cứng-20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15872-12
|
| 90.2. Nhà sản xuất Swiss Parenterals Pvt., Ltd. 809, G.l.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India |
|
|
|
|
|
|
174 | Meozone | Cefoperazon natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15873-12
|
| 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Quốc tế ấn việt A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh, TP. HCM - Việt Nam 91.1 Nhà sản xuất Vision Pharmaceuticals A-22, M.I.D.C., Additonal Ambarnath-421501, Dist-Thane - India |
|
|
|
|
|
|
175 | Prozink | Ferric amonium citrat, acid folic, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine HCl, L-Lysine monoHydrochlor ide, calcium lactate, cyanocobalamin, | Siro | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-15874-12 |
| 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Tân Á Châu Số 50 Quan Nhân, tổ 44, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 92.1. Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
176 | Hepaprofastopa 5g Inj. | L-ornithine- L-aspartate | Dung dịch tiêm- 5g/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10 ml | VN-15875-12 |
| 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 93.1. Nhà sản xuất Hetero Drugs Limited 22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 – India |
|
|
|
|
|
|
177 | L-Cin 250 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim- 250mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-15876-12
|
178 | L-cin 500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-15877-12 |
| 93.2. Nhà sản xuất Lupin Ltd. 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.Raisen (M.P) - lndia |
|
|
|
|
|
|
179 | Ludox 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim- 100 mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15878-12 |
| 93.3 Nhà sản xuất Sanjivani Paranteral Ltd. R-40, T.T.C., Rabale, Thane Belapur Road, Navi Munbai, Pin 400701 - India | - |
|
|
|
|
|
180 | Cefrobactum | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm- 500mg/500 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15879-12 |
181 | Santazid | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm-1 g Ceftazidime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15880-12 |
| 94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharm. Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul – Korea 94.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseortg-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
182 | Pantyrase | Pancreatin, Dimethicone, Hemicellulase, Ox-bile Ex (cholic acid) | Viên nén bao đường tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên | VN-15881-12 |
| 94.2 Nhà sản xuất Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
183 | Eruvin | Methylergometrine Maleate | Dung dịch tiêm-0,2mg/ml | 24 tháng | USP 32 | Hộp 50 ống x 1 ml | VN-15882-12 |
| 95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea 95.1 Nhà sản xuất Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. – Korea |
|
|
|
|
|
|
184 | Wonramidine inj | Ranitidine Hydrochloride | Dung dịch tiêm- 50mg/2ml Ranitidine | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15883-12 |
| 96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea 96.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea |
|
|
|
|
|
|
185 | Etodoc | Etodolac | Viên nang cứng- 200mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15884-12 |
| 97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Bio Inc. 906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi-do - Korea 97.1 Nhà sản xuất Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
186 | Erihos 2,000IU | Erythropoietin tái tổ hợp | Dung dịch tiêm- 2000IU | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm x 0,5ml | VN-15885-12 |
187 | Erihos 4,000IU | Erythropoietin người tái tổ hợp | Dung dịch tiêm- 4000IU | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm x 0,4ml | VN-15886-12 |
| 98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Pharm. Co., Ltd. 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea 98.1 Nhà sản xuất Daewoong Pharm. Co., Ltd. 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
188 | Glymepia | Glimepirid | Viên nén-2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15887-12 |
189 | Sotstop | Ibuprofen | Hỗn dịch uống- 2g/100ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-15888-12 |
| 99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dr. Reddys Laboratories Ltd. 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India 99.1 Nhà sản xuất Dr. Reddys Laboratories Ltd. SurveyNo. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, RR Distt., AP - India |
|
|
|
|
|
|
190 | Plagril | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-15889-12 |
| 99.2 Nhà sản xuất Dr. Reddys Laboratories Ltd. Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India |
|
|
|
|
|
|
191 | Razo 20 | Rabeprazole sodium | Viên nén bao tan trong ruột- 20mg | 18 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-15890-12 |
192 | Revibra | Celecoxib | Viên nang cứng- 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-15891-12 |
| 100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary 100.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
193 | Egilok | Metoprolol tartrate | Viên nén- 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-15892-12 |
194 | Grandaxin | Tofisopam | Viên nén- 50mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15893-12 |
| 101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. 1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines 101.1 Nhà sản xuất Euro-Med Laboratoires Phil., Inc Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines |
|
|
|
|
|
|
195 | Lidocaine Hydrochloride 2% solution for injection | Lidocaine hydrochloride monohydrate | Dung dich tiêm-100mg Lidocain HCl/5ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 4 ống x 5ml | VN-15894-12 |
| 102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Flamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India 102.1 Nhà sản xuất Flamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
196 | Lexin 250 | Cefalexin monohydrate | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15895-12 |
197 | Quinoneg 500 | Acid nalidixic | Viên nén bao phim- 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15896-12 |
| 103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Galien Pharma Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France 103.1 Nhà sản xuất Laboratoires Galeniques Vernin 20, rue Louis-Charles Vernin 77190 Dammarie, Les Lys - France |
|
|
|
|
|
|
198 | Cystine B6 Bailleul | L-Cystine; Pyridoxine hydrochloride | Viên nén bao phim- 500mg; 50mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-15897-12 |
| 103.2 Nhà sản xuất Laboratoires Opodex Industrie 36-42 Avenue marc Sargnier 92390 Villeneuve La Garenne - France |
|
|
|
|
|
|
199 | Minoxidil 2% Bailleul | Minoxidil | Dung dịch dùng ngoài da-2% | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 chai 60ml | VN-15898-12 |
200 | Minoxidil 5% Bailleul | Minoxidil | Dung dịch dùng ngoài da-5g/100ml | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 chai 60ml | VN-15899-12 |
| 103.3 Nhà sản xuất S.E.R.P Le Triton, 5 rue du Gabian 98000. - Monaco |
|
|
|
|
|
|
201 | Foncitril 4000 | Acid Citric monohydrat; Citrat monokali khan; Citrat mononatri khan | Bột cốm-1,189g Acid citric khan; 1,73g; 1,845g | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói 10g | VN-15900-12 |
| 104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Gedeon Richter Plc. 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary 104.1 Nhà sản xuất Gedeon Richter Plc. Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
202 | Lisopress | Lisinopril dihydrate | Viên nén-10 mg Lisinopril | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15901-12 |
| 104.2 Nhà sản xuất Gedeon Richter Plc. Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
203 | Lisopress | Lisinopril dihydrate | Viên nén-5mg Lisinopril | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15902-12 |
| 105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Gelnova Laboratories (I) Pvt., Ltd. C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India 105.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarai - India |
|
|
|
|
|
|
204 | Fipmoxo | Moxifloxacin hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt- Moxifloxacin 25mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml | VN-15903-12 |
| 106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Getz Pha rma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan 106.1 Nhà sản xuất Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industtial Area, Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
205 | Telart HCT 80mg+12,5mg | Telmisartan; Hydrochlorothiazid | Viên nén-80mg Telmisartan; 12,5mg Hydrochlor othiazid | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-15904-12 |
| 107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 107.1 Nhà sản xuất GlaxoSmithKline Pharmaceuticais SA 189 Grumvaldska Street, Poznan 60-322 - Poland |
|
|
|
|
|
|
206 | Lamictal 100mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia) | Lamotrigine | Viên nén-100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15905-12 |
207 | Lamictal 25mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia) | Lamotrigine | Viên nén- 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15906-12 |
208 | Lamictal 50mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia) | Lamotrigine | Viên nén- 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15907-12 |
| 108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore 108.1 Nhà sản xuất UCB Pharma SA Chemin du Foriest, B-1420 Braine – l’Alleud - Belgium |
|
|
|
|
|
|
209 | Keppra 250mg | Levetiracetam | Viên nén bao phim- 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15908-12 |
| 109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India 109.1 Nhà sản xuất Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India |
|
|
|
|
|
|
210 | Candiderm | Clotrimazole; Anhydrous Beclomethasone Dipropionate; Gentamycin Sulphate | Cream- Clotrimazole 1%; Anhydrous; Beclomethasone | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-15909-12 |
| 110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. 10, Varadharajapet Road, Kodambakham, Chenai 600094 - India 110.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
211 | Carvialob | Carvedilol BP | Viên nén- 3,125mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15910-12 |
| 111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 111.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
212 | Babyta | Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6. Calci pantothenate | Dạng hạt cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50g cốm; hộp 50 gói 1g cốm. | VN-15912-12 |
213 | Binexcadil | Doxazosin mesylate | Viên nén- 2mg Doxazosin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15913-12 |
214 | Binexticef inj. | Cephradine | Bột pha tiêm-1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-15914-12 |
215 | Binextomaxin inj. | Tobramycin | Dung dịch tiêm- 80mg/2ml | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-15915-12 |
216 | Newfozexim Inj. | Cefuroxime Sodium | Bột pha tiêm-750mg Cefuroxime | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-15916-12 |
| 111.2 Nhà sản xuất Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
217 | Kodicel Capsule | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Viên nang cứng-7.5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15918-12 |
| 112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea 112.1 Nhà sản xuất BCWorld Pharm.Co.,Ltd. 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
218 | Fatimip Inj. 1g | Meropenem trihydrate | Bột pha tiêm-1g Meropenem | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-15911-12 |
| 112.2 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
219 | Newxalotil Tab. | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15917-12 |
| 112.3 Nhà sản xuất Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk- Korea |
|
|
|
|
|
|
220 | Korucin Tab. | Ofloxacin | Viên nén bao phim- 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15919-12 |
| 113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hapharco JSC. Số 2 Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam 113.1 Nhà sản xuất Bioton S.A. 5 Staroscinska St. 02-516 Warszawa. - Poland |
|
|
|
|
|
|
221 | Scilin R | Recombinant human insulin | Thuốc tiêm- 100IU/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-15920-12 |
| 114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Haw Par Healthcare Ltd. 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore 114.1 Nhà sản xuất Haw Par Healthcare Ltd. 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore |
|
|
|
|
|
|
222 | Tiger Balm Red | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | Thuốc mỡ | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g | VN-15921-12 |
223 | Tiger Balm White | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | Thuốc mỡ | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g | VN-15922-12 |
| 115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hetero Drugs Ltd. 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India 115.1 Nhà sản xuất M/s. Hetero Drugs Limited 22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 - India |
|
|
|
|
|
|
224 | Levepsy-250 | Levetiracetam | Viên nén bao phim- 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15923-12 |
225 | Levepsy-500 | Levetiracetam | Viên nén bao phim- 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15924-12 |
| 115.2 Nhà sản xuất Ms. Hetero Drugs Limited Village Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh (Tehsil), Solian (Dist), Himachal Pradesh-173 205 - India |
|
|
|
|
|
|
226 | Heterocef 100 | Cefixime USP | Viên nén phân tán- 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên | VN-15925-12 |
227 | Heterocef 200 DT | Cefixime USP | Viên nén phân tán- 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15926-12 |
| 116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hexal AG. Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany 116.1 Nhà sản xuất Salutas Pharma GmbH Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany |
|
|
|
|
|
|
228 | Succipres 25mg | Metoprolol succinate | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài- 25mg metoprolol tartrate | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15927-12 |
229 | Succipres 50mg | Metoprolol succinate | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài- 50mg metoprolol tartrate | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15928-12 |
| 117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hyphens Pharma Pte. Ltd 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore 117.1 Nhà sản xuất Guerbet 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France |
|
|
|
|
|
|
230 | Dotarem | Acid Gadoteric | Dung dịch tiêm-0,5mmol/ml (27,932 g/100ml) | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml | VN-15929-12 |
| 117.2 Nhà sản xuất SMB Technology S.A Rue du Parc Industriel 39-6900 Marche-en-Famenne - Belgium |
|
|
|
|
|
|
231 | Monoclarium | Clarithromycin | Viên nang cứng giải phóng kéo dài-200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15930-12 |
| 118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ II Hwa Co., Ltd. 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea 118.1 Nhà sản xuất Etex Pharm Inc. #649-1, Choji- Dong, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
232 | Gupedon Cap. | Thymomodulin | Viên nang cứng-80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15931-12 |
| 119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Intas Pharmaceuticals Ltd. Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380 009 - India 119.1 Nhà sản xuất Intas Pharmaceuticals Ltd. Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India |
|
|
|
|
|
|
233 | Carca-12.5 | Carvedilol | Viên nén không bao- 12,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15932-12 |
234 | Lomitas | Lomefloxacin Hydrochloride | Viên nén bao phim- 400mg Lomefloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 4 viên | VN-15933-12 |
235 | Melonex-7.5 | Meloxicam | Viên nén- 7,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15934-12 |
| 120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Invida (Singapore) Private Limited 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore 120.1 Nhà sản xuất Facta Farmaceutici SPA Via Laurentina Km 24, 730 -00040 Pomezia (Roma) - Italy |
|
|
|
|
|
|
236 | Ceclor | Cefaclor | Cốm pha hỗn dịch uống- 125mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml, 60ml | VN-15935-12 |
| 121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ipca Laboratories Ltd. International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli, (W), Mumbai 400 067 - India 121.1 Nhà sản xuất Ipca Laboratories Ltd. Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin 396 230, (D&NH) - India |
|
|
|
|
|
|
237 | HCQS | Hydroxychloroq uin sulphat | Viên nén bao phim- 200mg | 48 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15936-12 |
| 122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I'Networks Corporation 533- 2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea 122.1 Nhà sản xuất Yuhan Corporation 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
238 | Yuhandexacom inj | Dexamethasone disodium phosphate | dung dịch tiêm-5mg | 24 tháng | USP | Hộp 50 ống 1ml | VN-15938-12 |
| 123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I'Networks Corporation 533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea 123.1 Nhà sản xuất PT. Indofarma Tbk. JI. lndofarma No. 1, Cibitung Bekasi 17520 - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
239 | Babyseptol | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Hỗn dịch uống-200mg/5ml; 40mg/5ml | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 chai 60ml | VN-15937-12 |
| 124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea 124.1 Nhà sản xuất Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
240 | Amiktale | Amikacin sulfate | Dung dịch tiêm-500mg/2ml Amikacin | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ 2ml | VN-15939-12 |
241 | Casmorin | Các acid amin, các vitamin ... | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15940-12 |
242 | Cefinroxe | Cefoperazone Sodium | Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefoperazone | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-15941-12 |
243 | Pamcora | Fursultiamine, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Cyanocobalamin, Ascorbic acid, Tocopherol acetate | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15942-12 |
244 | Polisnale | Neomycin sulfate, Nystatin, Polymyxin B sulfate | Viên nang mềm đặt âm đạo- 35000IU Neomycin, 100000IU, 35000IU | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-15943-12 |
245 | Prime-Pirocam | Piroxicam | Dung dịch tiêm- 20mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống 1ml | VN-15944-12 |
246 | Talroma | Tiropramide hydrochloride | Viên nén- 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15945-12 |
| 125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea United Pharm. Inc. 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 125.1 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
247 | FeIodiI ER | Felodipin | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài-5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15946-12 |
| 125.2 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
248 | Omnihexol Inj. 300 | Iohexol | Dung dịch tiêm-30g/100ml Iod | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-15947-12 |
| 125.3 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
249 | Speenac CR | Aceclofenac | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát-200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15948-12
|
| 126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea 126.1. Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd. 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea |
|
|
|
|
|
|
250 | Phartino | Bromelain, Crystallized Trypsin | Viên nén bao phim tan trong ruột-40mg; 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15951-12 |
| 126.2. Nhà sản xuất Yoo Young Pharm. Co., Ltd. 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
251 | Beemenocin Cap. | Diacerhein | viên nang cứng-50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-15952-12 |
| 127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea 127.1 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd. 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
252 | Keivax | Alibendol | Viên nén bao đường- 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15949-12 |
| 127.2 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm. Co., Ltd. 535-3, Daeyang-li, Yanggan-myun, Hwasung-si, Kyungki-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
253 | Beedrafcin (Cơ sở đóng gói: R&P Korea Co., Ltd., đ/c: 906-6, Sangshin-re, Hyangnam-myon, Hwasung-city, Kyunggi-do, Korea) | Calcitriol | Viên nang mềm- 0,25mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15950-12 |
| 128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratoire Theramex 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco 128.1 Nhà sản xuất Laboratoire Theramex 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco |
|
|
|
|
|
|
254 | Colposeptine | Chlorquinaldol; Promestriene | Viên nén đặt phụ khoa- 200mg; 10mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 6 viên | VN-15953-12 |
| 129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratorios Liconsa, S.A. Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain 129.1 Nhà sản xuất Shanghai chemo Wangbang Biopharma Co., Ltd 1289 Yishan Road, Shanghai, - China |
|
|
|
|
|
|
255 | Pemetrexed Disodium for injection | Pemetrexed disodium trihydrate | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền- 500mg Pemetrexed | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15954-12 |
| 130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ LBS Laboratories Ltd. Part 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road Bangkok 10110 - Thailand 130.1 Nhà sản xuất Elder Pharmaceuticals Limited D-220, T.T.C. Industrial Area, Thane - Belapur Road, Navi Mumbai 400 706 - India |
|
|
|
|
|
|
256 | Deviry 10 | Medroxy progesterone acetate | Viên nén không bao-10mg | 36 tháng | USP | Hộp 5x3 vỉ PVC/Alumin um x 10 viên | VN-15955-12 |
| 131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lek Pharmaceuticals d.d, Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia 131.1 Nhà sản xuất Lek Pharmaceuticals d.d, Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia |
|
|
|
|
|
|
257 | Tensiber Plus | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim- 150mg; 12,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15956-12 |
| 132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Les Laboratoires Servier 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France 132.1 Nhà sản xuất Les Laboratoires Servier Industrie 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France |
|
|
|
|
|
|
258 | Bi Preterax | Perindopril tert-butylamine, Indapamide | Viên nén-4mg; 1,25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-15957-12 |
259 | Hyperium | Rilmenidine dihydrogen phosphate | Viên nén-1mg Rilmenidine | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15958-12 |
260 | Pneumorel | Fenspiride hydrochloride | Viên bao-80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-15959-12 |
261 | Procoralan | Ivabradine HCL | Viên nén bao phim- Ivabradine 7,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-15961-12 |
262 | Procoralan | Ivabradine HCL | Viên nén bao phim- Ivabradine 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-15960-12 |
| 133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ LG International Corporation 20 Yoido - dong, Youngdungpo-gu, Seoul. - Korea 133.1 Nhà sản xuất Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. 904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
263 | Pamus Tablet | Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside | Viên nén bao phim- 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15962-12 |
| 134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lupin Ltd. 159 C.S.T RoadKanina Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India 134.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd. 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India |
|
|
|
|
|
|
264 | Cefonen | Ceftriaxone natri | Bột pha tiêm-1g Ceftriaxone | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15963-12 |
| 135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/s. Alkem Laboratories Ltd. Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India 135.1 Nhà sản xuất Alkem Laboratories Ltd. Vill. Tham, Baddi, Disst. Solan. (HP), India - India |
|
|
|
| - |
|
265 | Ondem Tablets 8 mg | Ondansetron hydrochloride | viên nén bao phim- 8mg ondansetron | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15964-12 |
| 136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059 - India 136.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India |
|
|
|
|
|
|
266 | Omemac-20 | Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang cứng-20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15965-12 |
| 137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Marksans Pharma Ltd. 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India 137.1 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.p.) -India |
|
|
|
|
|
|
267 | Cefimark 100 | Cefixime trihydrate | Viên nang cứng- 100 mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15966-12 |
| 137.2 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India |
|
|
|
|
|
|
268 | Marketo cream | Ketoconazole | Kem-2% w/w | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-15967-12 |
| 137.3 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. L-80 & L-83, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India |
|
|
|
|
|
|
269 | Markmulticap | Hỗn hợp vitamin và khoáng chất | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15968-12 |
| 137.4 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India |
|
|
|
|
|
|
270 | Omemarksans | Omeprazole | Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột- 20mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15969-12 |
| 137.5 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India |
|
|
|
|
|
|
271 | Pantomarksans 40 | Pantoprazol Sodium | Bột pha tiêm-40mg Pantoprazol | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15970-12 |
| 138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medley Pharmaceuticals Ltd. Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India 138.1 Nhà sản xuất Medley Pharmaceuticals Ltd. Plot No 18&19 Survey No 178/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India |
|
|
|
|
|
|
272 | Medcardil 5 tablets | Enalapril maleate | Viên nén- 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15971-12 |
273 | Melyrozip 5 Tablets | Olanzapine | Viên nén bao phim- 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15972-12 |
274 | Repraz-20 | Rabeprazole sodium | Viên nén bao tan ở ruột-20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-15973-12 |
275 | Xymex MPS Tablets | Simethicone, Fungal Diastase (1:800), Papain | Viên nén bao phim- 50mg; 40mg; 30mg | 18 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15974-12 |
| 139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medochemie Ltd. 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus 139.1 Nhà sản xuất Medochemie Ltd. 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus |
|
|
|
|
|
|
276 | Medaxetine 250mg | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim- 250mg Cefuroxime | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15975-12 |
277 | Medaxetine 500mg | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim- 500mg Cefuroxime | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15976-12 |
278 | Medoclav 625mg | Amoxicilin trihydrat, Clavulanat kali | Viên nén bao phim- 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-15977-12 |
| 140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand 140.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
279 | Vitacap | Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15979-12 |
| 141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand 141.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakart 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
280 | Enat 400 | Vitamin E | Viên nang mềm-400UI | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15978-12 |
| 142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna Trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand 142.1 Nhà sản xuất Rafarm S.A. Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece |
|
|
|
|
|
|
281 | Maxlen-70 | Natri Alendronate trihydrate | viên nén- 70mg alendronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-15981-12 |
| 143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand 143.1 Nhà sản xuất Embil Ilac San. Ltd. Sti Merkez Mahallesi. Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
282 | Neo-Penotran Forte | metronidazol; miconazol nitrat | viên thuốc đặt âm đạo- 750mg; 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-15980-12 |
| 144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Meiji Seika Pharma Co. Ltd. 4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan 144.1 Nhà sản xuất Meiji Seika Pharma Co. Ltd. 4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan |
|
|
|
|
|
|
283 | Fosmicin tablets 250mg | Fosfomycin calcium hydrate | viên nén- 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15982-12 |
284 | Fosmicin tablets 500 | Fosfomycin calcium hydrate | viên nén- 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15983-12 |
| 145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Meiji Seika Pharma Co. Ltd. 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan 145.1 Nhà sản xuất PT Meiji Indonesia Desa Mojoparon 1 Kec. Rembang, Kawedanan Bangil Kabupaten Pasuruan - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
285 | Sulbacillin for Injection 0,75g | Sulbactam natri; Ampicillin natri | Bột pha tiêm-0,25g; 0,5g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 0,75g | VN-15984-12 |
286 | Sulbacillin for Injection 1,5g | Sulbactam natri; Ampicillin natri | Bột pha tiêm-0,5g; 1,0g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 1,5g | VN-15985-12 |
| 146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong 146.1 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A. Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy |
|
|
|
|
|
|
287 | Januvia 100mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Sitagliptin monohydrate phosphate | Viên nén bao phim- 100mg sitagliptin | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15986-12 |
288 | Januvia 25mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Sitagliptin monohydrate phosphate | Viên nén bao phim- 25mg sitagliptin | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15987-12 |
289 | Januvia 50mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Sitagliptin monohydrate phosphate | Viên nén bao phim- 50mg sitagliptin | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15988-12 |
| 146.2 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme Ltd. Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK |
|
|
|
|
|
|
290 | Hyzaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim- 50mg; 12,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15989-12 |
| 147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Meyer Healthcare Pvt. Ltd. 10-d, 2nd phase, peenya Industial Area, Bargalore -58- India 147.1 Nhà sản xuất Meyer Healthcare Pvt. Ltd. 10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bangalore - 58 - India |
|
|
|
|
|
|
291 | Zedcal | Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Gluconate, Vitamin D3 | Hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml, 200ml | VN-15990-12 |
| 148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Micro Labs Limited No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India 148.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
292 | Coxib-100 | Celecoxib | Viên nang- 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15991-12 |
293 | Coxib-200 | Celecoxib | Viên nang cứng- 200 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15992-12 |
294 | Metadroxyl | Metadoxine | Viên nén bao phim- 500 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-15993-12 |
295 | Omicet | Cetirizine Hydrochloride | Viên nén bao phim- 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15994-12 |
| 149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myung Moon Pharmaceutical., Ltd Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea 149.1 Nhà sản xuất Boram Pharma Co., Ltd. 471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
296 | Harrox | Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15995-12 |
| 149.2 Nhà sản xuất Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
297 | Feomin | Ceftriaxon sodium | Bột pha tiêm-1g ceftriaxon | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ x 1,17g | VN-15996-12 |
| 150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 150.1 Nhà sản xuất Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. 901-1, Shangshin-Ri, Hyangnam-Eub, Hwangsung-city, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
298 | Osbutone | Nabumetone | Viên nén bao phim- 500mg | 36 tháng | BP 2009 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15997-12 |
| 151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Nirma Limited Nirma Ltd., 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashrarn Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
| 151.1 Nhà sản xuất Nirma Limited Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
299 | Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D | Glucose | Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 500 ml (Loại nút Nipple Head) | VN-15998-12 |
300 | Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D | Glucose | Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 500 ml (Loại nút Euro Head) | VN-15999-12 |
301 | Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D | Glucose | Dung dịch tiêm truyền-Glucose 5g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Nipple Head) | VN-16000-12 |
302 | Glucose Intravenous infusion BP (5%w/v)-Nir-5D
| Glucose | Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Euro head) | VN-16001-12 |
| 152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Novartis Consumer Health S.A 1197 Prangins - Switzerland 152.1 Nhà sản xuất Farma France Avenue du Champ de Mars 1, 45072 Orléans Cedex – France |
|
|
|
|
|
|
303 | Ca-C 1000 Sandoz | acid ascorbic; Calcium carbonate; Calcium lactat gluconat | Viên nén sủi bọt-1,0 g acid ascorbic; 0,327g Calcium carbonate; 1g Calcium lactat gluconat | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống x 10 viên | VN-16002-12
|
| 153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Novartis Pharma Services AG Lichtstrasse 35 - 4056 Basel – Switzerland 153.1 Nhà sản xuất Novartis Pharma Stein AG Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
304 | Galvus | Vildagliptin | Viên nén- 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16003-12
|
| 154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Nycomed GmbH Byk-Gulden - Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany 154.1 Nhà sản xuất F.Hoffmann-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
305 | Bonviva | Natri ibandronate | Viên nén bao phim- 150mg acid ibandronic | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-16004-12
|
| 155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd. Marina Quays, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia 155.1 Nhà sản xuất Siam Bheasach Co., Ltd. 123 Soi Chokechairuammitr, Vibhavadi-Rangsit Road, Chatttuchak, Bangkok 10900 – Thailand |
|
|
|
|
|
|
306 | Siam-Amikacin | Amikacin sulfate | Dung dịch tiêm- Amikacin 500mg/2ml | 36 tháng | USP | Hộp 100 lọ 2ml | VN-16005-12 |
| 156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ P.P.F Hasco-Lek Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw - Ba Lan 156.1 Nhà sản xuất Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires – Argentina |
|
|
|
|
|
|
307 | Pronivel 4000 IU | Erythropoietin (recombinant human) | Dung dịch tiêm-4000 lU | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-16006-12 |
| 157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia 157.1 Nhà sản xuất Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bartgi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan – Malaysia |
|
|
|
|
|
|
308 | Pharmaniaga Atenolol | Atenolol | Viên nén-50mg | 48 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16007-12 |
| 158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 158.1 Nhà sản xuất Dae Han New Pharm Co., Ltd. # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
309 | Metrex | Methotrexate | Viên nén- 2,5mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16008-12 |
| 158.2 Nhà sản xuất Kuhnil Pharm. Co., Ltd. 297-5, Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku, Cheonan-si, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
310 | Acle Tablet 625mg | Amoxicillin trihydrate, Potassium clavulanate | Viên nén bao phim- 500mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic | 24 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 4 viên | VN-16010-12 |
| 159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea 159.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
311 | Clinda | Clindamycin Hydrochloride | Viên nang cứng-150mg Clindamycin | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16009-12 |
| 159.2 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
312 | Amxoni Cap | Meloxicam | Viên nang cứng-7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16011-12 |
313 | Fotasub Inj | Cefoperazon natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm-500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16012-12 |
314 | Hembi inj 5g | L-omithin L-aspartate | Dung dịch tiêm truyền- 5g/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-16013-12 |
315 | Picilox 200mg inj | Ciprofloxacin | Dung dịch tiêm-200mg | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 chai 100 ml | VN-16014-12 |
| 160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 160.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
316 | Ajubiramin Cap. | Glucosamin sulfate | Viên nang cứng-250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16015-12 |
317 | Ambrocap | Ambroxol Hydrochloride | Viên nang cứng-30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16016-12 |
318 | Maxcom Capsule | Dextromethorphan hydrobromide; Diprophylline; Lysozym chloride | Viên nang cứng - 30mg, 100 mg, 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16017-12 |
| 160.2 Nhà sản xuất Cho-A Pharm Co., Ltd. 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
319 | Aldermis | L-Arginin Hydrochloride | Siro- 1000 mg/ 5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 5ml | VN-16018-12 |
| 160.3 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
320 | Philorpa-5G | L-omithine L-aspartat | Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền- 5g/10ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 10 ml | VN-16020-12 |
| 160.4 Nhà sản xuất Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
321 | Panthicone-F Tab | Pancreatin, ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase | Viên nén bao đường tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16021-12 |
| 161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea 161.1 Nhà sản xuất Cho-A Pharm Co., Ltd. 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Gyeongsangnam-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
322 | Chymotase | Thymomodulin | Dung dịch uống-60mg | 24 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 10 ml | VN-16019-12 |
| 162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Dermatologie 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France 162.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France |
|
|
|
| - |
|
323 | Locatop 0,1% | Desonide | Kem dùng ngoài-0,1% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-16022-12 |
| 163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Medicament 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France 163.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France |
|
|
|
|
|
|
324 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate; acid folic | Viên nén giải phóng kéo dài- 50mg sắt; 0,3 5mg acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16023-12 |
| 164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Polfa Ltd. 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland 164.1 Nhà sản xuất Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. 5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland |
|
|
|
|
|
|
325 | Pamlonor | Amlodipine besylate | Viên nén- 5mg Amlodipine | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16024-12 |
| 165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT Actavis Indonesia Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia 165.1 Nhà sản xuất Actavis HF Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hajnarfjordur - Iceland |
|
|
|
|
|
|
326 | Amlaxopin 5mg | Amlodipine besilate | Viên nén- 5mg Amlodipine | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16025-12 |
| 166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT. Dexa Medica JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia 166.1. Nhà sản xuất PT. Ferron Par Pharmaceuticals Jababeka Industrial Estate I, JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
327 | Prezinton 8 | Ondansetron hydrochloride dihydrat | Dung dịch tiêm-8mg/4ml Ondansetron | 24 tháng | NSX | Hộp 2 ống x 4ml | VN-16026-12 |
| 167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT. Kalbe Farma Tbk Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia 167.1. Nhà sản xuất PT. Kalbe Farma Tbk Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi 17550- Indonesia |
|
|
|
|
|
|
328 | Procold | Paracetamol, Pseudoephedrine hydrochloride, Chlorpheniramine maleate | Viên nén- 500mg; 30mg; 2mg | 60 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 6 viên | VN-16027-12 |
| 168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ranbaxy Laboratories Ltd. 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India 168.1 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India |
|
|
|
|
|
|
329 | Coviro-LS tablets 30mg | lamivudine; stavudine | viên nén- 150mg; 30mg | 24 tháng | NSX | Chai 60 viên | VN-16028-12 |
| 168.2 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. E-47/9, Okhla Phase II New Delhi -110020 - India |
|
|
|
|
|
|
330 | Effcal tablets (Orange Flavour) | Calcium carbonate, Stabilised Vitamin D3 | Viên nén sủi bọt- 400mg calcium, 200IU Vitamin D3 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 2 viên | VN-16029-12 |
| 168.3 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Industrial Area 3, Dewas 455 001 Madhya Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
331 | Enhancin Injection 1,2g | Amoxicillin Sodium, Clavulanate Potassium | Bột pha tiêm- 1000mg amoxicillin, 200mg clavulanic acid | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16030-12 |
332 | Etolac Tablets 200mg | Etodolac | Viên nén bao phim- 200mg | 24 tháng | BP | Hộp 10 vỉ X 10 viên | VN-16031-12 |
| 168.4 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India |
|
|
|
|
|
|
333 | Raciper 20mg | Esomeprazole magnesium | viên nén bao phim- 20mg esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16032-12 |
334 | Raciper 40mg | Esomeprazole magnesium | viên nén bao phim- 40mg esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16033-12 |
| 169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan 169.1 Nhà sản xuất Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd 18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
335 | Dung dịch nhỏ mắt Nebra | Tobramycin | dung dịch nhỏ mắt- 3mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16034-12 |
| 170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotaline Molekule Pvt.Ltd. 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India 170.1 Nhà sản xuất FIamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
336 | Cifin 750 | Ciprofloxacin HCL | Viên nén bao phim- 750mg Ciprofloxacin | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16035-12 |
337 | Doxycycline Capsules USP 100mg | Doxycycline Hyclate | Viên nang cứng- 100mg Doxycycline | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16036-12 |
338 | Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P 200mg) | Acyclovir | Viên nén-200mg | 36 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16037-12 |
339 | Siloflam 100 | Sildenafil citrate | Viên nén bao phim- 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16038-12 |
340 | Siloflam 50 | Sildenafil citrate | Viên nén bao phim- 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16039-12 |
| 171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 171.1 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
341 | Suxamethonium Chloride | Suxamethonium Chloride | Dung dịch tiêm-100mg/2ml | 24 tháng | BP | Hộp 10 ống 2ml | VN-16040-12 |
342 | Vitamin B Complex | Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-16041-12 |
| 172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada 172.1 Nhà sản xuất Acme Formulation (P) Ltd Ropar Road Nalagarh Dist. Solan, Himachal Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
343 | Bluesana | Rabeprazole sodium | viên nén bao phim- 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16042-12 |
| 173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada 173.1 Nhà sản xuất Lekar Pharma Ltd. 11, Golden Industrial Estate Somnath Road, Daman 396215 - India |
|
|
|
|
|
|
344 | Tin Tin Lido Orange | Lidocaine hydrochloride; Amylmetacresol; 2,4-Dichlorobenzyl alcohol | Viên ngậm- 10 mg; 0,6mg; 1,2mg | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16043-12 |
| 173.2 Nhà sản xuất Medopharm 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India |
|
|
|
|
|
|
345 | Medotam 400 | Piracetam | Viên nang cứng-400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16044-12 |
346 | Panatel-125 | Pyrantel pamoate | Viên nén bao phim- 125mg Pyrantel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16045-12 |
347 | Peridom-M | Domperidone maleate | Viên nén bao phim- 10 mg Domperidone | 36 tháng | BP | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-16046-12 |
| 174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Schnell Biopharmaceutical Inc. 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 174.1 Nhà sản xuất JRP Co., Ltd. 900-2 Sangshin-ri, Hyangnam-Eup, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
348 | Trimesotex Tab. | Trimebutine maleate | Viên nén không bao phim- 100 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16047-12 |
| 175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Searle Pakistan Limited 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan 175.1 Nhà sản xuất M/s Searle Pakistan Limited Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
349 | Defnac | DicIofenac Sodium | Dung dịch tiêm- 75mg/3ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 3ml | VN-16048-12 |
| 176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Septodont 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France 176.1 Nhà sản xuất Septodont 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France |
|
|
|
|
|
|
350 | Lignospan Standard | Lidocain HCl, Adrenalin tartrat | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa-36mg; 18,13mcg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml | VN-16049-12 |
| 177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sharon Bio-Medicine Ltd. W-34&34/l, MDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India 177.1 Nhà sản xuất Sharon Bio-Medicine Ltd., Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - lndia |
|
|
|
|
|
|
351 | Sharolev | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16050-12 |
| 178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 178.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
352 | Bromhexine injection | Bromhexine Hydrochloride | Thuốc tiêm-2mg | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-16051-12 |
353 | Buston Injection | Scopolamine N-butylbromide | Thuốc tiêm- 20mg/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-16052-12 |
354 | Carocicam injection | Piroxicam | Dung dịch tiêm-40mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-16053-12 |
355 | Nikethamide injection | Nikethamide | Thuốc tiêm-250mg/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1 ml | VN-16054-12 |
356 | Surso injection | Dextromethorphan Hydrobromide; Glyceryl Guaicolate; DL-MethylEphe drine Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate | Dung dịch tiêm-mỗi ống 2ml: 10mg; 40mg; 20mg; 4mg | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-16055-12 |
357 | Tranexamic Acid injection | Tranexamic acid | Thuốc tiêm- 250mg/5ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-16056-12 |
| 179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. No. 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 179.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia Yl - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
358 | Vitaplex B.C. Injection | Thiamin HCl; Ribofavin 5- Phosphate sodium; Pyridoxin HCl; Ascorbic acid; Nicotinamide | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-16057-12 |
| 180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Standard Chem & Pharm Co., Ltd. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan 180.1 Nhà sản xuất Standard Chem & Pharm Co., Ltd. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan – Taiwan |
|
|
|
|
|
|
359 | Bisolota F.C. Tablets 5mg | Bisoprolol hemifumarate | Viên nén bao phim- 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16058-12 |
| 181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India 181.1 Nhà sản xuất Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
360 | Chemodox | Doxorubicine Hydrochloride | Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch- 2mg/ml | 20 tháng | NSX | Lọ 10 ml | VN-16059-12 |
| 182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sunward Pharmaceutical Pte., Ltd. No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore 182.1 Nhà sản xuất Gentle Pharamceutical Co., Ltd. No. 2 Fon Tan Road, Fon Tan Industrial. District, Dabi Hsiang, Yunlin - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
361 | Cebapan Powder for Injection 0,5g | Cefepime Hydrochloride, L-Arginine | Bột pha dung dịch tiêm-0,5g Cefepime | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16060-12 |
362 | Cebapan Powder for Injection 1,0g | Cefepime Hydrochloride, L-Arginine | Bột pha dung dịch tiêm-1,0g Cefepime | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16061-12 |
363 | Cebapan Powder for Injection 2,0g | Cefepime Hydrochloride, L-Arginine | Bột pha dung dịch tiêm-2,0g Cefepime | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 lọ | VN-16062-12 |
364 | Cyladim Powder for Injection 0,5g | Ceflazidime, Sodium Carbonate | Bột pha dung dich tiêm-0,5g Ceftazidime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-16063-12 |
365 | Cyladim Powder for lnjection 1,0g | Ceftazidime, Sodium Carbonate | Bột pha dung dịch tiêm-1,0g Ceftazidime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 5 lọ | VN-16064-12 |
366 | Cyladim Powder for Injection 2,0g | Ceftazidime, Sodium Carbonate | Bột pha dung dịch tiêm-2,0g Ceftazidime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 5 lọ | VN-16065-12 |
367 | Mipalin Powder for Injection 250mg | Imipenem, Cilastatin sodium | Bột pha dung dịch tiêm-250mg; 250mg Cilastatin | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16066-12 |
| 183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Syncom Formulations (India) Limited 7 Nitraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India |
|
|
|
|
|
|
| 183.1 Nhà sản xuất Syncom FormuIations (India) Limited 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M. P). - India |
|
|
|
|
|
|
368 | Norfloxacin Tablets USP 400mg | Norfloxacin | Viên nén bao phim- 400mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VN-16067-12 |
369 | Pantosyn | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao phim tan trong ruột-40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16068-12 |
370 | Ximfix | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm-1g Cefotaxim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16069-12 |
| 184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Synmedic Laboratories 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. -India 184.1 Nhà sản xuất Synmedic Laboratories 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
371 | Combigrip | Paracetamol, Chlorpheniramine maleate, phenylephrine HCl, caffeine | Dạng hạt | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói nhôm x 2g hạt | VN-16070-12 |
372 | Synrox – 150 | Roxithromycin | Viên nén bao phim- 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16071-12 |
| 185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ TDS Pharm Corporation 437-6, Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun, Chungcheongbuk-do - Korea 185.1 Nhà sản xuất Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
373 | Koruskan | Cao lá Ginkgo biloba | Viên nén bao film- 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16072-12 |
| 186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tedis 8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France 186.1 Nhà sản xuất Bouchara - Recordati 68 rue Marjolin 92 300 Levallois - Perret. - France |
|
|
|
|
|
|
374 | Tonicalcium Adults | Acid Ascorbic; Calcium carbonate; Dl-Lysin monohydrat | Dung dịch uống-0,5g Calci Ascorbat; 0,5g Dl-Lysin Ascorbat | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 10ml | VN-16073-12 |
375 | Tonicalcium Children | Acid Ascorbic; Dl-Lysin - monohydrat | Dung dịch uống- 250mg Calci Ascorbat; 250mg Dl-Lysin Ascorbat | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 5ml | VN-16074-12 |
| 187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tianjin Zhongxin Pharmaceutical Group Corporation Limited No. 38, Minzhu Road, Hebei District, Tianjin - China 187.1 Nhà sản xuất Tianjin Tongrentang Group Co., Ltd. No 1,8th Brandch road, Economic Development Zone, Xiqing District, Tianjin - China |
|
|
|
|
|
|
376 | Phong thấp hàn thống phiến | Thanh phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm... | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-16075-12 |
| 188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India 188.1 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
377 | Amlocor-5 | Amlodipine besilate | Viên nén- 5mg Amlodipine | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16076-12 |
| 188.2 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
|
|
|
|
|
|
378 | Carbatol-200 | Carbamazepine | Viên nén- 200mg | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16077-12 |
379 | Indatab SR | Indapamide | Viên nén giải phóng kéo dài- 1,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16078-12 |
| 188.3 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
380 | Torleva 500 | Levetiracetam | Viên nén bao phim- 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16081-12 |
| 189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent Honse Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India 189.1 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
|
|
|
|
|
|
381 | Panloz 20 | Natri PantoprazoI sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột- 20mg PantoprazoIe | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16079-12 |
382 | Panloz 40 | Natri Pantoprazol sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột- 40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16080-12 |
| 190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland 190.1 Nhà sản xuất Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland |
|
|
|
|
|
|
383 | Fentanyl | Fentanyl | Dung dịch tiêm-50mcg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 2 ml | VN-16082-12 |
384 | Salbutamol | Salbutamol | Dung dịch tiêm- 0,5mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1 ml | VN-16083-12 |
| 191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Whuhan - China 191.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze str., Kiev 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
385 | Timolol | Timolol maleat | Dung dịch nhỏ mắt- 5mg/ml Timolol | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16084-12 |
| 192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Wuhan - China 192.1 Nhà sản xuất Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China |
|
|
|
|
|
|
386 | Fujiject | Cefepime HCl | Bột pha tiêm-2g Cefepime | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống vô khuẩn pha tiêm 5ml | VN-16085-12 |
387 | Harcepime | Cefepime HCl | Bột pha tiêm-1 g Cefepime | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 5ml | VN-16086-12 |
388 | Harxone | Cefoperazone sodium/ Sulbactam sodium | Bột pha tiêm-1.0 g Cefoperazone; 1.0 g Sulbactam | 36 tháng | CP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10ml | VN-16087-12 |
389 | Mefucef 0.75g | Cefuroxim sodium | Bột pha tiêm- 750mg Cefuroxim | 36 tháng | CP | Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm đóng kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VN-16088-12 |
| 192.2 Nhà sản xuất Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China |
|
|
|
|
|
|
390 | Ceftriaxone sodium | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm-1 g Ceftriaxone | 36 tháng | USP 24 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-16089-12 |
391 | Lydocef | Cefoperazon natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16090-12 |
| 193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ XL Laboratories Pvt., Ltd. 1-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India 193.1 Nhà sản xuất XL Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
392 | Cefnaxl | Cefdinir | Viên nang cứng-300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 4 viên | VN-16091-12 |
393 | Cefxl | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime | 30 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16092-12 |
394 | Cefxl -50 DT | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán-50mg Cefpodoxime | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên | VN-16093-12 |
395 | Clofonex 50 | Diclofenac natri | Viên nén- 50mg | 48 tháng | BP | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | VN-16094-12 |
396 | Hycid-20 | Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang cứng-20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16095-12 |
397 | Sumig | Sumatriptan succinate | Viên nén bao phim- 50mg Sumatriptan | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16096-12 |
398 | Wincocef-250 | Cefadroxil (dạng khan) | Bột pha hỗn dịch uống-Mỗi gói chứa 250mg Cefadroxil | 24 tháng | BP | Hộp chứa 20 gói 4g | VN-16097-12 |
| 194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India |
|
|
|
|
|
|
| 194.1 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Gat No.1251-1261, Markal, Khed Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
399 | Clasanvyl sachet | Amoxycilline trihydrate, clavulanate potassium | Bột pha hỗn dịch uống- 250mg Amoxycillin; 62,5mg acid clavulanic | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16098-12 |
| 194.2 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
400 | Sanfocef sachet | Cefuroxime Axetil | Bột pha hỗn dịch uống- 125mg Cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói 1,5g | VN-16099-12 |
| 195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young II Pharm Co., Ltd. 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea 195.1 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea |
|
|
|
|
|
|
401 | Young II Sulpiride Capsule 50mg | Sulpiride | Viên nang cứng-50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-16100-12 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.