ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2257/QĐ-UBND | Bình Định, ngày 03 tháng 7 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH BÌNH ĐỊNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 39/TTr-STTTT ngày 28 tháng 6 năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này quy trình nội bộ giải quyết 43 thủ tục hành chính cấp tỉnh, cấp huyện thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định (Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Giao Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông và các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này thiết lập quy trình điện tử giải quyết từng thủ tục hành chính trên phần mềm Hệ thống một cửa điện tử của tỉnh theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT 43 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành theo Quyết định số: 2257/QĐ-UBND ngày 03 tháng 7 năm 2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Bình Định)
A. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
STT | (1) | (2) | (3) | (4) | |||
(3A) | (3B) | (3C) | (3D) | ||||
I | LĨNH VỰC BƯU CHÍNH | ||||||
1 | Cấp Giấy phép bưu chính | 30 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 26 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 20 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 05 ngày. | 03 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
2 | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
3 | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
4 | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
5 | Cấp Văn bản xác nhận văn bản thông báo hoạt động bưu chính | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
6 | Cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày |
|
II | LĨNH VỰC BÁO CHÍ | ||||||
7 | Cấp Giấy phép xuất bản bản tin | 30 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 26 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 02 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 20 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 04 ngày. | 03 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
8 | Thay đổi nội dung ghi trong Giấy phép xuất bản bản tin | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
9 | Cho phép Họp báo (trong nước) | 01 ngày (24 giờ) | 02 giờ | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 18 giờ, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 02 giờ; 2. Chuyên viên giải quyết: 13 giờ; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 03 giờ | 02 giờ | 02 giờ | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
10 | Cho phép Họp báo (nước ngoài) | 02 ngày | 02 giờ | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 39 giờ, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 05 giờ; 2. Chuyên viên giải quyết: 24 giờ; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 10 giờ. | 05 giờ | 02 giờ | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
11 | Cho phép trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày |
|
III | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN, PHÁT HÀNH | ||||||
12 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
13 | Cấp Giấy phép hoạt động in | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
14 | Cấp lại Giấy phép hoạt động in | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 1,5 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
15 | Đăng ký hoạt động cơ sở in | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 3,5 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 02 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 1/2 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
16 | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | 03 ngày | 1/4 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 02 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 1/4 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 1,5 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 1/4 ngày. | 1/2 ngày | 1/4 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
17 | Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 03 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 1,5 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
18 | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 03 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 1,5 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
19 | Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
20 | Cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
21 | Cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
22 | Cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
23 | Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
24 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
25 | Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
IV | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ | ||||||
26 | Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
27 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
28 | Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
29 | Cấp gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
30 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
31 | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
32 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
33 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
34 | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
35 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên | 07 ngày | 1/2 ngày | Phòng Bưu chính, viễn thông và Công nghệ thông tin: 05 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 03 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày. | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
36 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày. | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
37 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 15 ngày | 1/2 ngày | Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản: 12 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 09 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 02 ngày | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
Tổng cộng: 37 TTHC |
B. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN (06 TTHC)
STT | (1) | (2) | (3) | (4) | |||
(3A) | (3B) | (3C) | (3D) | ||||
I | LĨNH VỰC PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ | ||||||
1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 10 ngày | 1/2 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 07 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; - Kiểm tra pháp lý, tham mưu thành lập Tổ/Bộ phận kiểm tra: 02 ngày; - Tổ chức kiểm tra thực tế: 02 ngày; - Báo cáo lãnh đạo Phòng kết quả kiểm tra: 01 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày | 02 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 03 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 02 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 1/2 ngày | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
3 | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 03 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 01 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 05 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày | 1/2 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 03 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên giải quyết: 02 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 1/2 ngày | 01 ngày | 1/2 ngày | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
II | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN, PHÁT HÀNH | ||||||
5 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | 05 ngày | 01 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 04 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên kiểm tra nội dung thông tin khai báo: 02 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày 4. Chuyên viên cập nhật thông tin để theo dõi: 1/2 ngày | Không | Không | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
6 | Thay đổi Thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | 05 ngày | 01 ngày | Phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện: 04 ngày, cụ thể: 1. Lãnh đạo Phòng phân công Chuyên viên thụ lý: 1/2 ngày; 2. Chuyên viên kiểm tra nội dung thông tin khai báo: 02 ngày; 3. Lãnh đạo Phòng duyệt kết quả: 01 ngày 4. Chuyên viên cập nhật thông tin để theo dõi: 1/2 ngày | Không | Không | Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
Tổng cộng: 06 TTHC. |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.