BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/1999/QĐ-QLD | Hà nội, ngày 20 tháng 4 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ ĐỢT 19 GỒM 105 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Luật bảo vệ sức khoẻ nhân dân được công bố theo Lệnh số 21/LCT-HĐNN/8 ngày 11/7/1989 của Chủ tịch Hội đồng Nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Nghị định số 23/HĐBT ngày 24/1/1991 của Hội đồng Bộ trưởng nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành Điều lệ Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh.
Căn cứ Nghị định số 68/CP ngày 11/10/1993 của Chính phủ quy định nhiệm vụ, quyền hạn của Bộ Y tế.
Căn cứ vào Quyết định số 547/TTg ngày 14/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục quản lý Dược Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 1203/BYT-QĐ ngày 11/7/1996 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế Đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Hội đồng xét duyệt thuốc nước ngoài đăng ký lưu hành tại Việt Nam.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố đợt 19 các thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam gồm 105 tên thuốc (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Hãng sản xuất và hãng đăng ký thuốc có trách nhiệm nhập vào Việt Nam thuốc đảm bảo theo đúng các tài liệu và tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế Việt Nam, phải in số đăng ký được Cục quản lý Dược Việt Nam cấp lên nhãn thuốc, phải có toa hướng dẫn dùng thuốc bằng tiếng Việt.
Điều 3: Hãng sản xuất và hãng đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ luật pháp của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và thông tin quảng cáo thuốc; theo dõi quá trình lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu phát hiện thấy có biến đổi về chất lượng, tai biến hoặc thay đổi về tác dụng, liều dùng không thích hợp thì phải báo cáo ngay cho Cục quản lý Dược Việt Nam để kịp thời xử lý.
Điều 4:
- Các số đăng ký có ký hiệu: VN-...-99 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký. Sáu tháng trước khi hết hạn, nếu muốn tiếp tục đăng ký thì phải làm hồ sơ đăng ký lại theo đúng quy định hiện hành của Bộ Y tế.
Điều 5: Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
Điều 6: Các Ông giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Giám đốc các hãng sản xuất và các hãng đăng ký thuốc chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CÁC THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
Ban hành kèm theo Quyết định số 21/1999/QĐ-QD, ngày 20/4/1999
Số TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. Công ty đăng ký Aegis Ltd. P.O. Box 8629 2081 Nicosia- Cyprus | ||||||
1.1. Nhà sản xuất Aegis Ltd. P.O. Box 8629 2081 Nicosia- Cyprus | ||||||
1. | Cefradox | Cefadroxil | Cốm pha hỗn dịch-250mg/ml | 36 tháng | Hộp 1 lọ 60ml; | VN-3649-99 |
2. | Cefex | Cfixime | Cốm pha hỗn dịch-100mg/5ml | 36 tháng | Hộp 1 lọ; 37,5ml; 75ml | VN-3650-99 |
3. | Cefex 200 | Cefiximel | Viên nén-200mg | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 7; viên | VN-3651-99 |
4. | Cefex 400 | Cefiximel | Viên nén-400mg | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 7; viên | VN-3652-99 |
5. | Flucozal 150 | Fluconazole | Viên nang-150mg | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 1; viên | VN-3653-99 |
2. Công ty đăng ký Ahn Gook Pharmaceutical Co., L.td 903-2. Shangshin Hyangnam-myun -ri, Hwasung-kun Kyunggi-do Korea | ||||||
2.1. Nhà sản xuất Ahn Gook Pharmaceutical Co., L.td 903-2. Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun Kyunggi-do Korea | ||||||
6. | Tobirob | Glycyrrhizinat dikali; Chondroitin Neostigmin, Piridoxil; Aminoethylsulfonic Acid; Allantoin; Chlorpheniramin | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | Hộp 1 lọ 15ml | VN-3651-99 |
3. Công ty đăng ký Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5. Hauze Khas Enclave. New Delhi 110016 - India | ||||||
3.1. Nhà sản xuất The Hymalaya Drug Co. Makali Bangalore 562 123-India | ||||||
7. | Cystone | Shilapushpa; Pasanvaedha; Mlanjishta; Nagarmusta Apamarga: Gojiha; Sachdevi; Shilajeet | Viên nén- | 36 tháng | Hộp 100 viên | VN-3655-99 |
4. Công ty đăng ký Austrapharm International Pty.Ltd. 362 llawarra Road, Marrick Ville, NSW 22204.- Australia | ||||||
4.1. Nhà sản xuất Dong In Dang Pharm. Co. L.td1248- Jungwang-Dong. Shiheung-Si. Kyunggi-Do-Korea | ||||||
8. | Famcid | Famotidine | Viên nén bao phim-40mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3656-99 |
4.2. Nhà sản xuất Sudo Pharm Ind, Co, I.td 902-5, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Whaseong-kun, kyungki-do,-Korea | ||||||
9. | Coje | Dikali Glycyrrhizinat; Chlopheniramin; Phenylpropanolamin: Cafein khan | Si rô- | 36 tháng | Hộp 1 chai 75 ml | VN-3657-99 |
10. | Nephris | Cao khô Uvae ursi: cao khô Orthosiphonis; cao khô Ononidis | nang mềm- | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3658-99 |
11. | Sancase | Panereatin; Cao mật bò; Dimethicon | Viên nén- | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 100 viên | VN-3659-99 |
5. Công ty đăng ký Bristol Myers Squibb La Grande Arche Nord l Paris de la Defense 92044 Paris la Defense. - France | ||||||
5.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb US Pharmaceutical Group 2400 Lloyd Expressway Evansville Indiana 47720-USA | ||||||
12. | Videx | Didanosine | Viên nhai-25mg | 24 tháng | Lọ 60 viên | VN-3660-99 |
13. | Videx | Didanosine | Viên nhai-150mg | 24 tháng | Lọ 60 viên | VN-3661-99 |
14. | Videx | Didanosine | Viên nhai-50mg | 24 tháng | Lọ 60 viên | VN-3662-99 |
15. | Videx | Didanosine | Viên nhai-100mg | 24 tháng | Lọ 60 viên | VN-3663-99 |
5.2. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb S.p.A Via Del Murillo km2, 800 04010 Sermoneta (LT) Latina-Italy | ||||||
16. | Taxol | Paclitaxel | Dung dịch tiêm 30mg/5ml | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-3664-99 |
6. Công ty đăng ký Cadila Laboratories Ltd244, Ghodasar, Ahmedabad-380050 - India | ||||||
6.1. Nhà sản xuất Cadila Laboratories Ltd244, Ghodasar, Ahmedabad-380050 - India | ||||||
17. | Camicil 1000 | Ampicillin | Bột pha dung dịch tiêm - 1g | 36 tháng | Hộp 50 lọ | VN-3665-99 |
18 | Ocid | Omerpaole | Viên nang-20mg | 24 tháng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-3666-99 |
7. Công ty đăng ký Chei Jedang Corporation 500, 5-Ga, Namdaenun-No, Chung-Ku, Seoul-Korea | ||||||
7.1. Nhà sản xuất Chei Jedang Corporation 500, 5-Ga, Namdaenun-No, Chung-Ku, Seoul-Korea | ||||||
19. | Alphaferon | Interon-2a | Dung dịch tiêm-3 triệu đơn vị | 24 tháng | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi x 2ml | VN-3667-99 |
8. Công ty đăng ký Chemical Works of Gedeon Richter Ltd. H-1103 Budapest, Gymosoi ut19-21 - Hungary | ||||||
8.1. Nhà sản xuất Chemical Works of Gedeon Richter Ltd. H-1103 Budapest, Gymosoi ut 19-21 - Hungary | ||||||
20. | Bromocriptin Richter | Bromocriptine | Viên nén-2,5mg | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 30 viên | VN-3668-99 |
9. Công ty đăng ký Choongwae Pharma Corporation 698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku. Seoul 156-757 Korea | ||||||
9.1. Nhà sản xuất Choongwae Pharma Corporation146-141, Annyoung-Si Taean-Eup, Hwasung- Kun, Kyungki-Do - Korea | ||||||
21. | Lactated Ringers | Natri Chloride; Kali Chloride;Calci chloride; Lactate; Natri Hydroxyde | Dung dịch tiêm truyền- | 24 tháng | Hộp 1 chai x500 ml | VN-3669-99 |
22. | Mannitol | Mannitol | Dung dịch tiêm truyền - 20% | 36 tháng | Hộp 1 chai x500ml | VN-3670-99 |
23. | Oxytocin | Oxytocin | Dung dịch tiêm-5UI/ml | 24 tháng | Hộp 50 ống x 1 ml | VN-3671-99 |
10. Công ty đăng ký Ciech S.A/Ciech-Polfa 46150, Powazkowska Str., 00-950 Warsaw - Poland | ||||||
10.1. Nhà sản xuất Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A2. Aleksandra Fleminga 03-176 Warszawa - Poland | ||||||
24. | Ampicillin | Ampicillin | Bột pha dung dịch tiêm - 1g | 36 tháng | Hộp 50 lọ | VN-3672-99 |
11. Công ty đăng ký Egis Pharmaceuticals Ltd. H-1106, Budapest, Kereszturi ut, 30-38 - Hungary | ||||||
11.1. Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Ltd. H-1106, Budapest, Kereszturi ut, 30-38 - Hungary | ||||||
25. | Tisercin | Levomepromazine | Viên bao phim-25mg | 60 tháng | Hộp 1 lọ x 50 viên | VN-3673-99 |
12. Công ty đăng ký F.Hoffmann-La Roche CH-4070, Basel- Switzerland | ||||||
12.1. Nhà sản xuất F.Hoffmann-La Roche CH-4070, Basel- Switzerland | ||||||
26. | Rivotril | Clonazepam | Viên nén-0,5mg | 60 tháng | Hộp 1 lọ x 500 viên | VN-3674-99 |
27. | Rivotril | Clonazepam | Viên nén- 2mg | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 500 viên | VN-3675-99 |
28. | Roferon-A | Interferon alfa-2a | Dung dịch tiêm- 9 triệu đơn vị | 24 tháng | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn | VN-3676-99 |
29. | Roferon-A | Interferon alfa-2a | Dung dịch tiêm- 4,5 triệu đơn vị | 24 tháng | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn | VN-3677-99 |
30. | Roferon-A | Interferon alfo-2a | Dung dịch tiêm- 3 triệu đơn vị | 24 tháng | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn | VN-3678-99 |
31. | Tasmar | Tolcapone | Viên nén-200mg | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 100 viên | VN-3679-99 |
32. | Tasmar | Tolcapone | Viên nén-100mg | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-3680-99 |
33. | Xenical | Orlistat | Viên nang-120mg | 36 tháng | Hộp 2 vỉ x 42 viên: 84 viên | VN-3681-99 |
12.1. Nhà sản xuất Laboratoires Roche - Nicholas S.A. 53, rue de l Industrie, 74240 Gaillard - France | ||||||
34. | Laroscorbine | Vitamin C | Viên sủi - 1g | 24 tháng | Hộp 1 tuýp x 10 viên: 20 viên | VN-3682-99 |
13. Công ty đăng ký Glaxo Wellcome Singapore Pte. Ltd150 Beach Road. Gateway West. Twenty first floor Singapore | ||||||
13.1. Nhà sản xuất Glaxo India Ltd. A-10, M.I.D.C Ambad-Pathardi Block Nashik 422010 - India | ||||||
35. | Betnovate-GM | Betamethason: Gentamicin: Miconazo le | Thuốc mỡ- | 24 tháng | Hộp 1 tuýt x 20g | VN-3683-99 |
36. | Betnovate-M | Betamethasone: Miconazole | Kem- | 24 tháng | Hộp 1 tuýt x20g | VN-3684-99 |
37. | Betnovate-S | Betamethasone: Acid Salicylic: | Thuốc mỡ- | 24 tháng | Hộp 1 tuýt x20g | VN-3685-99 |
13.2. Nhà sản xuất Glaxo Wellcome Operations Greenford Road Greenford Middlesex - U.K | ||||||
38. | Drapolene | Benzalkonium: Cetrimide | Kem- | 60 tháng | Hộp 1 tuýt x55g | VN-3686-99 |
39. | Epivir | Lamivudine | Dung dịch uống-10mg/ml | 24 tháng | Hộp 1 chai x240ml | VN-3687-99 |
40. | Epivir | Lamivudine | Viên nén--150mg/ml | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 60 viên | VN-3688-99 |
13.3. Nhà sản xuất Glaxo Wellcome Vidhyason Ltd. 193, Suksawad Road. Samute Prakarn - Thailand | ||||||
41. | Betnovate-C | Betamethasone: Iodochlorhydroxy-qui | Kem- | 36 tháng | Hộp 1 tuýt x5g; 15g; 100g | VN-3689-99 |
14. Công ty đăng ký Hexal AG. IndustriestraBe 25 D-83607 Holzkirchen. - Germany | ||||||
14.1. Nhà sản xuất Hexal AG. IndustriestraBe 25 D-83607 Holzkirchen. - Germany | ||||||
42 | Glibenhexal 3,5 | Glibenclamide | Viên nén-3,5mg | 60 tháng | Hộp 2 vỉ x 15 viên: Hộp 8 vỉ x15 viên | VN-3690-99 |
43 | Nifehexal | Nifedipine | Viên nén giải phóng chậm-20mg | 60 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 | VN-3691-99 |
15. Công ty đăng ký Infar (India7 Wood Street, Calcutra) Ltd. 700016 - India | ||||||
15.1. Nhà sản xuất Biological E Ltd. Plot No 7 & 8 Phase - II IDA. Patanchern - 502319 Medak Dist. A.P. India - India | ||||||
44. | Loress | Omeprazole | Viên nang-20mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3692-99 |
16. Công ty đăng ký Intas Pharmaceuticals Ltd. 2nd Floor, Chinubhai Centre, Asgram Road, Ahmedabad- India | ||||||
16.1. Nhà sản xuất Intas Pharmaceuticals Ltd. 7/3 GIDC Estate, Vatva Ahmedabad-382445 - India | ||||||
45 | Kezole | Ketoconazol | Viên nén-200mg | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-3693-99 |
17. Công ty đăng ký Jansswn Pharmaceutica Ltd. 1550 Grand Amarin Tower, 11st Fl, New Petchburi Rd- Bangkok - Thailand Janssen Pharmaceutica N.V Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse- Belgium | ||||||
46. | Arestal | Loperamide | Viên nén-1mg | 36 tháng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-3694-99 |
18. Công ty đăng ký JK Drugs & Pharmaceuticals Ltd. A-2, A-2/1, A-2/2, Bijnor Road, Gajraula, District Moradabad, Uttar Pradesh - India | ||||||
18.1. Nhà sản xuất JK Drugs & Pharmaceuticals Ltd. A-2, A-2/1, A-2/2, Bijnor Road, Gajraula, District Moradabad, Uttar Pradesh - India | ||||||
47. | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Viên nén-500mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3695-99 |
48. | Taxcef | Cefotaxime | Bột pha Tiêm-1000mg | 36 tháng | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-3696-99 |
19. Công ty đăng ký Kolon International Corp. 45, Mugyo-dong, Chung-gu, Seoul, - Korea | ||||||
19.1. Nhà sản xuất Kolon Pharmaceuticals, InC. 48-5 Moonpyung-Dong, Taeduk-Ku, Tae-Jeon- Korea | ||||||
49. | Kolon Serratiopeptidase | Serratiopeptidase | Viên nén-10mg | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3697-99 |
20. Công ty đăng ký Kwang Myung Pharm Co, Ltd. 681 Shin-dong, Young dungpo-ku, Seoul - Korea | ||||||
20.1. Nhà sản xuất Kwang Myung Pharm Co, Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi- do-Korea | ||||||
50. | Taricon | Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; | Viên nén- | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 100 viên | VN-3698-99 |
21. Công ty đăng ký Laboratoires Galderma20, Avenue André Malraux92309 Levallois - Perret Cedex- France | ||||||
21.1. Nhà sản xuất Laboratoires Galderma Z-l de Montdésir 74540 Alby-sur-Chéran - France | ||||||
51. | Differin | Adapalene | Gel dùng ngoài-0,1% | 36 tháng | Hộp 1 tuýt x15g; 30g | VN-3699-99 |
52 | Neoxidil | Minoxidil | Dung dịch dùng ngoài -2% | 36 tháng | Hộp 1 lọ thuốc xịt 60ml | VN-3700-99 |
22. Công ty đăng ký Laboratoires Gerda 6, rue Childebert, 69002 Lyon- France | ||||||
22.1. Nhà sản xuất Laphan Industrie Avenun de Provence 13190 Allauch - France | ||||||
53. | Padéryl | Codein | Sirô-16mg/15ml | 24 tháng | Hộp 1 chai x150ml | VN-3701-99 |
23. Công ty đăng ký Laboratoires Oberlin (Group UPSA) 304 Av, du, Dr Jean Bru, 47000 Agen - France | ||||||
23.1. Nhà sản xuất Laboratoires Oberlin (Group UPSA) 304 Av, du, Dr Jean Bru, 47000 Agen - France | ||||||
54. | Plenyl | Vitamin C; B2; B6; Khoáng chất; | Viên nhai- | 42 tháng | Hộp 1 tuýt x 15 viên | VN-3702-99 |
24. Công ty đăng ký Lyka Labs Ltd. 77 Nehru road Vile Parle (East) Mumbai 400099 - India | ||||||
24.1. Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. 77 Nehru road Vile Parle (East) Mumbai 400099 - India | ||||||
55. | Alex | Guaiphensin; Dextromethorphan; Phenylpropaaolamin; Chlorpheniramin | Sirô- | 24 tháng | Lọ 40 ml | VN-3703-99 |
56. | Mex | Dextromethorphan | Viên ngậm-5mg | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3704-99 |
57. | Amlopin | Amlodipine | Viên nén-5mg | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3705-99 |
58. | Ceftidin | Ceftazidime | Bột pha tiêm-1g | 36 tháng | Hộp 1 lọ | VN-3706-99 |
59. | Lynacef | Cefuroxime | Bột pha tiêm 750g | 36 tháng | Hộp 1 lọ | VN-3707-99 |
25. Công ty đăng ký M/S Aurobindo Pharma Ltd. Plot No 2 Maithrivihar Ameerpet Hyderabat, AP- Inlia | ||||||
25.1. Nhà sản xuất M/S Aurobindo Pharma Ltd. Unit II Plot No 1031A, 104/A Sveie, Bollaram (V) Narsapur(TQ) Medak (Dist), AP-Inlia | ||||||
60. | Amoxycillin Trihydrate | Amoxycillin Trihydrate | Nguyên liệu- | 36 tháng | Thùng 25kg | VN-3708-99 |
61. | Ampicillin Trihydrate | Ampicillin | Nguyên liệu- | 36 tháng | Thùng 25kg | VN-3709-99 |
26. Công ty đăng ký M/S Chemfar Organics (P) Ltd. South Ex. Towers (lst Floor) 389, Masjid Moth NDSEII New Delhi 110049-India | ||||||
26.1. Nhà sản xuất M/S Lark Laboratories (I) Ltd. A-105/2, Okhla Industrial Area, Phase II. New Delhi 110020- India | ||||||
62. | Clofcin-200 | Ofloxacin | Viên nén-200mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3710-99 |
63. | Resprox-150 | Roxithromycin | Viên bao150mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3711-99 |
27. C ông ty đăng ký Medipharm9-II Rue Carnot 94270 Le Kremlin Bicetre. - France |
|
|
|
|
|
|
27.1. Nhà sản xuất Biologici Halia Laboratories Via Cavour 41/43 20026 Novate Milanese Milano-Italy |
|
|
|
|
|
|
64. | Bilneuro | Vitamin B1; B6; B12 | Dung dịch tiêm | 24 tháng | Hộp 10 ống x 5ml | VN-3712-99 |
65. | Bilneuro 5000 | Vitamin B1; B6; B12 | Bột pha tiêm | 36 tháng | Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi | VN-3713-99 |
66. | Bilneuro Becom | Vitamin B1; B6; B12 | Dung dịch tiêm | 36 tháng | Hộp 10 ống x 2ml | VN-3714-99 |
27.1. Nhà sản xuất Laboratoires Expanpharm18, rue du docteur Ragnaud, 16000 Angouleme - France |
|
|
|
|
|
|
67. | Colocarb | Charbon | Active | Viên nén-300mg | 24 tháng | Lọ 40 viên |
28. Công ty đăng ký Medley Pharmaceuticals Ltd Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri(e), Mumbai 93- India |
|
|
|
|
|
|
28.1. Nhà sản xuất Medley Pharmaceuticals Ltd1,-2/l MIDC Area, Chikanthana, Anrangabad-431001-India |
|
|
|
|
|
|
68. | Astem | Astemizole | Viên nén-10mg | 48 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3716-99 |
29. Công ty đăng ký N.V Organon Kloosterstraat 6, PO Box 20, Oss, - The Nertherlands. |
|
|
|
|
|
|
29.1. Nh à sản xuất Han Wha Pharma Co. Ltd. 472, Namgog-Ri, Yangij-Myun, Yougin, Kvunggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
69. | Antibio | Lactobacillus acidophilus | Cốm - 75mg (100 triệu vi sinh vật sống) | 36 tháng | Hộp lớn chứa túi 10 hộp nhỏ x 10 | VN-3717-99 |
30. Công ty đăng ký Novartis AG. 4002, Basle. - Switzerland, |
|
|
|
|
|
|
30.1. Nhà sản xuất CiBa-Geigy AG. Klybeckstrasse 141, CH-4002 Basle. - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
70. | Sicorten Plus | Sicorten; Triclosan; Ascorbyl Palmitate | kem- | 36 tháng | Hộp 1 tuýt x 5g | VN-3718-99 |
30.2. Nhà sản xuất Laboratoires II. Faure Zone Industries Zone Industrielle La dombardiere07104 Annonay - France |
|
|
|
|
|
|
71. | Oculotect Fluid Sine | Polyvidone | Dung dịch nhỏ mắt-5g/100ml | 24 tháng | Hộp 20 đơn vị liều x 0,4ml | VN3719-99 |
30.3. Nhà sản xuất Laboratoires Ciba Vision France Ciba Vision France 07100 Annonay - France |
|
|
|
|
|
|
72. | Oculotect Fluid Sine | Polyvidone | Dung dịch nhỏ mắt-5g/100ml | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 10ml | VN3720-99 |
30.4. Nhà sản xuất Zyma SA. CH-1260, Nyon, - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
73. | Eurax | Crotamitonum | Kem-10% | 60 tháng | Hộp 1 tuýt x10g; 20g | VN-3721-99 |
31. Công ty đăng ký Novo Nordisk Health Care (Asia Pacific) Pte. Ltd 10. Shenton Way # 17-01/5 MAS Building 079117- Singapore |
|
|
|
|
|
|
31.1. Nhà sản xuất Novo Nordisk A/S Navo, Alle. DK-2880 Bagsvaerd- Denmark |
|
|
|
|
|
|
74. | Estrofem | Estradiol | Viên nén - 1mg | 48 tháng | Hộp 1 lọ x 28 viên | VN-3722-99 |
75. | Kliogest | Estradiol Norechisterone | Viên nén | 48 tháng | Hộp 1 lọ x 28 viên | VN-3723-99 |
76. | Trisequens | Estradiol | Viên nén - 2mg | 48 tháng | Hộp 1 lọ x 28 viên | VN-3724-99 |
77. | Vagifem | Estradiol | Viên nén-0,025mg | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 5 ống x 5 viên | VN-3725-99 |
32. Công ty đăng ký O.P.V International Ltd. 40 Central Park South, suite12H New York, NY 10019- USA |
|
|
|
|
|
|
32.1. Nhà sản xuất Hikma Pharmaceuticals P.O. Box 182400 Amman 11 118- Jordan |
|
|
|
|
|
|
78. | Meprasac | Omeprazole | Viên nén-20mg | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 10 viên | VN-3726-99 |
32.2. Nhà sản xuất L., Perrigo Company117 Water St. Allergan, Michigan- USD |
|
|
|
|
|
|
79. | Ameflu Expectorant | Guafenisin; Phenyl Propanolamin | Thuốc nước- | 48 tháng | Hộp 1 chai 118ml | VN-3727-99 |
80. | Ameflu Multi Symptoms | Dextromethorphan; Phenylpropanolamin; Chlorpheniramin | Dung dịch uống- | 36 tháng | Hộp 1 chai 118ml | VN-3728-99 |
33. Công ty đăng ký Pharmaceutical Works Polfarma S.A. 19 Pelplinska St. 83 - 200 Starogard Gdanski - Poland |
|
|
|
|
|
|
33.1. Nhà sản xuất Pharmaceutical Works Polfarma S.A. 19 Pelplinska St. 83 - 200 Starogard Gdanski - Poland |
|
|
|
|
|
|
81. | Piracetam | Piracetam | Viên nang-400mg | 60 tháng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-3729-99 |
34. Công ty đăng ký PT Indofarma Jl Indofarma Nol Cibitung Bekasi 17520 West Java- Indonesia |
|
|
|
|
|
|
34.1. Nhà sản xuất PT Indofarma Jl Indofarma Nol Cibitung Bekasi 17520 West Java- Indonesia |
|
|
|
|
|
|
82 | Cefotaxine | Cefotaxine | Bột pha dung dịch tiêm - 1g | 24 tháng | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-3730-99 |
35. Công ty đăng ký PT Merck Indonesia J1 Raya Gedong No 8 Jakarta - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
83 | Ambril | Ambroxol | Viên nén - 30mg | 60 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3731-99 |
84 | Becombion | Cách vitamin B1; B2; PP; B6; B12; B5 | Si-rô | 24 tháng | Hộp 1 lọ x 110ml | VN-3732-99 |
36. Công ty đăng ký Rhone Poulene - Rorer International S.A. 20. Avenue Raymond, Arow 92165 Antony Cedex - France |
|
|
|
|
|
|
36.1 Nhà sản xuất Rhone Poulene - Rorer Pharmaspecialites for RPR Specia Avenue du General de Gaulle 69230 Saint Genis Laval - France |
|
|
|
|
|
|
85 | Restine | Ebastine | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-3733-99 |
37. Công ty đăng ký S.E.R.B 53, rue Villiers de I Isle - Adam F-75020 - France |
|
|
|
|
|
|
37.1 Nhà sản xuất S.E.R.B. 53, rue Villiers de I Isle - Adam F- |
|
|
|
|
|
|
75020 - France |
|
|
|
|
|
|
86 | Dexambutol-INH | Ethambutol; Isoniazide | Viên nén | 36 tháng | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VN-3734-99 |
38. Công ty đăng ký Sankyo Pharma GmbH ZielstaastraBe9 - 81379 Munchen - Germany |
|
|
|
|
|
|
38.1 Nhà sản xuất Sankyo Pharma GmbH ZielstaastraBe9 - 81379 Munchen - Germany |
|
|
|
|
|
|
87 | Combizym | Dịch chiết khô từ Aspegillus oryzae | Viên nén bao | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-3735-99 |
88 | Hirudoid | Mucopolysaccharide | Kem - 0,3g/100g | 60 tháng | Hộp 1 tuýp x 14g; 20g; 40g | VN-3736-99 |
39. Công ty đăng ký Sanofi Winthrop9, rue du President Allende 94258 Gentily Cedex-France |
|
|
|
|
|
|
39.1 Nhà sản xuất Laboratoires Thissen 4-6, rue de la Papyree 1420 Branie-1 Allend - Belgium |
|
|
|
|
|
|
89 | Eloxatin | Oxaliplatin | Bột đông khô để pha dịch truyền - 100mg | 24 tháng | Hộp 1 lọ | VN-3737-99 |
90 | Eloxatin | Oxaliplatin | Bột đông khô để pha dịch truyền - 50mg | 24 tháng | Hộp 1 lọ | VN-3738-99 |
40. Công ty đăng ký Schering - Plough, Division of Sol Ltd17, Chinachem Exchange Square, 1 Hoi Wan St, Quarrg Bay - HongKong |
|
|
|
|
|
|
40.1 Nhà sản xuất Schering - Plough (Pty) Ltd11 Gibbon Road Baulkham Hills NSW 2153 - Autralia |
|
|
|
|
|
|
91 | Elomet | Mometasone | Thuốc mỡ - 0,1% | 36 tháng | Hộp 1 tuýp x 5g; 15g | VN-3739-99 |
92 | Elomet | Mometasone | Thuốc mỡ - 0,1% | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 30m; 15g | VN-3740-99 |
93 | Elomet | Mometasone | Thuốc kem - 0,1% | 36 tháng | Hộp 1 tuýp x 5g; 15g; 50g | VN-3741-99 |
40.2 Nhà sản xuất Schering - Plough Labo N.V Heist-op-den-Berg Industriepark 30-Belgium |
|
|
|
|
|
|
94 | Clarityne | Loratidine | Si-rô - 5mg/5ml | 36 tháng | Hộp 1 chai x 60l; 100ml | VN-3742-99 |
41. Công ty đăng ký Seoul Pharm Co., Ltd. 1248-8. Jungwang-Dong. Shiheung-Si, Kyunggi-Do- Korea |
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất Seoul Pharm Co., Ltd 779-6, Wonse-dong, AnSan-si, |
|
|
|
|
|
|
Kyunggi-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
95 | Setam | Piraceram | Viên nang - 400mg | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-3743-99 |
42. Công ty đăng ký Shin Poong Pharm Co. Ltd733-23 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
42.1 Nhà sản xuất Myungmoon Pharm Co. Ltd. 901-1 Sanghin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Kun, Kyungki-Do- Korea |
|
|
|
|
|
|
96 | Kimite | Scopolamine | Cao dán - 1,5mg | 24 tháng | Hộp 2 miếng dán | VN-3744-99 |
97 | Kimite | Scopolamine | Cao dán - 0,75mg | 24 tháng | Hộp 2 miếng dán | VN-3745-99 |
43. Công ty đăng ký SmithKline Beecham (Singapore) Pte. Ltd 501 Orchard Road #13-01, Wheelock Place 238880. Singapore |
|
|
|
|
|
|
43.1 Nhà sản xuất Sino-American Tianjin SmithKline & French Lab. Ltd. Crossing of ChengLin Zhuang & Teng Zhou Roads, Tianjin - China |
|
|
|
|
|
|
98 | Contac | Phenylpropanolamine | Viên nang giải phóng chậm | 36 tháng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-3746-99 |
43.2 Nhà sản xuất Sterling Drug (M) Sdn. Bhd. Lot 89, Jalan Ampang-Ulu Kelang Industrial Enggang Estate - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
99 | Oxy 10 | Benzoyl Peroxide | Lotion - 10% | 24 tháng | Hộp 1 ống x 10g; 25g | VN-3747-99 |
100 | Oxy 5 | Benzoyl Peroxide | Lotion - 5% | 24 tháng | Hộp 1 ống x 10g; 25g | VN-3748-99 |
44. Công ty đăng ký Solvay Pharma. 142, rue Rouget-de-Lisle-BP22 92151 Suresnes Cedex- France |
|
|
|
|
|
|
44.1 Nhà sản xuất Solvay Pharma. Avenue Foch-B.P-25, 01400 Chatillon Sur Chalaronne- France |
|
|
|
|
|
|
101 | Alvityl | Hỗn chợp các vitamin A, D3, E, C, B6, PP, A12, B1, B2, B5, B9, B8 | Viên bao | 36 tháng | Hộp 1 lọ x 50 viên | VN-3749-99 |
45. Công ty đăng ký Tedis 6, rue Paul Baudry 75008 Paris - France |
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất Laboratoires Pharmascience 73, Bld de la Mission Marchand92400 Courbevoie - France |
|
|
|
|
|
|
102 | Piascledine 300 | Avocadro oil; Soya oil | Viên nang | 36 tháng | Hộp 15 viên | VN-3750-99 |
46. Công ty đăng ký Warner -Lambert 415 Sukhumvit Rd, Samutprakarn - Thailan |
|
|
|
|
|
|
46.1 Nhà sản xuất Warner – Lambert 415 Sukhumvit Rd, Samutprakarn - Thailan |
|
|
|
|
|
|
103 | Benadryl | Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol | Sirô | 24 tháng | Hộp 1 chai x 60ml; 120ml | VN-3751-99 |
104 | Posntan | Acid Mefenamic | Nang cứng - 250mg | 24 tháng | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VN-3752-99 |
47. Công ty đăng ký Wockhardt Ltd. P.O.Box No 9908 Dr. Annie Besant Road, Worli, Mumbai, 40018 - India |
|
|
|
|
|
|
47.1 Nhà sản xuất Wockhard t Ltd. P.O. Box No 9908 Dr. Annie Besant Road, Worli, Mumbai, 40018 - India |
|
|
|
|
|
|
105 | Powercef | Ceftriaxone | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi + 1 bơm tiêm | VN-3753-99 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.