BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 190/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 13 tháng 07 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 28 SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 11
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định việc đăng ký thuốc;
Theo đề nghị của Hội đồng xét duyệt hồ sơ đăng ký lưu hành vắc xin và sinh phẩm y tế họp ngày 03/06/2010,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 28 sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam – đợt 11 (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Các đơn vị có sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam quy định tại Điều 1 phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế. Các số đăng ký có ký hiệu QLSP-…-10 có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc đơn vị có sinh phẩm tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 190/QĐ-BYT, ngày 13 tháng 7 năm 2010)
1. Công ty đăng ký và sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh dược và TTB Y tế Việt Mỹ (Ấp 2, xã Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
1 | Card test – Dipstick Syphilis (Sinh phẩm chẩn đoán giang mai) | Khay thử | Hộp | Hộp gồm 25 test thử + 25 ống hút + 1 tờ HDSD | 24 | QLSP-0309-10 |
2 | Card test-Dipstick HBsAg (Sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B) | Khay thử | Hộp | Hộp gồm 25 test thử + 25 ống hút + 1 tờ HDSD | 24 | QLSP-0310-10 |
3 | Card test-Dipstick HIV 1&2 (Sinh phẩm chẩn đoán HIV) | Khay thử | Hộp | Hộp gồm 25 test thử + 25 ống hút + 1 tờ HDSD | 24 | QLSP-0311-10 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Á Châu (Số 9 lô 11A Trung hòa, khu đô thị mới Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học ACON (Hàng Châu) (398 đường Tianmushan, khu công nghiệp Gudang, Hàng Châu, tỉnh Triết Giang, Trung Quốc 310023).
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
4 | LH One Step Ovulation Test (sinh phẩm chẩn đoán phát hiện rụng trứng) | Que thử | Kit | Mỗi kit thử được đóng trong 1 túi | 24 | QLSP-0312-10 |
5 | HBsAg Colloidal Gold Diagnostic kit (sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B) | Que thử | Kit | Mỗi kit thử được đóng trong 1 túi | 24 | QLSP-0313-10 |
6 | hCG One Step Pregnancy Test (sinh phẩm chẩn đoán thai) | Que thử | Kit | Mỗi kit thử được đóng trong 1 túi | 24 | QLSP-0314-10 |
3. Cơ sở đăng ký và sản xuất: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (Số 9 Pasteur, Nha trang, Khánh Hòa)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
7 | SUPERFERON (sinh phẩm điều trị) | Đông khô | Lọ 3 triệu IU | Hộp 2 lọ 3 triệu IU + 2 ống 1 ml nước pha tiêm, Hộp 1 lọ 3 triệu IU + 1 ống 1 ml nước pha tiêm | 24 | QLSP-0315-10 |
4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-DV Kỹ thuật Lục Tỉnh (606 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TP. HCM)
4.1. Nhà sản xuất: Inverness Medical Japan Co., Ltd-Chiba Plant (357 Matsuhidai, Matsudo-shi, Chiba-Ken 270-2214, Japan)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
8 | Determine Syphilis - TP (Sinh phẩm chẩn đoán giang mai) | Que thử | Test | Kit 10 tấm xét nghiệm, mỗi tấm 10 test | 12 | QLSP-0316-10 |
9 | Determine HBsAg (sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B) | Que thử | Test | Kit 10 tấm xét nghiệm, mỗi tấm 10 test | 18 | QLSP-0317-10 |
5. Công ty đăng ký: F.Hoffmann La Roche Ltd (Grenzacherstrasse 124, 4070 Basel, Thụy Sĩ)
5.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (D-68298, Mannheim, Đức)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
10 | Elecsys Free βhCG Calset (Kit dùng để chuẩn xét nghiệm Elecsys Free βhCG Calset) | Đông khô | Chai | Hộp 4 chai pha 1ml | 18 | QLSP-0318-10 |
11 | Elecsys Anti-Tg (Kit định lượng kháng thể kháng ThyroGlobulin bệnh tuyến giáp tự miễn) | Lỏng + đông khô | Hộp | Hộp 100 xét nghiệm | 12 | QLSP-0319-10 |
12 | Elecsys CMV IgG (Định lượng kháng thể IgG kháng cytomegalovirus trong huyết thanh và huyết tương người) | Lỏng | Hộp | Hộp 100 xét nghiệm | 11 | QLSP-0320-10 |
13 | Elecsys sFlt-1 (Kit định lượng Tyrosinekinase-1 dạng hòa tan tương tự fms (sFlt-1) trong huyết thanh người để hỗ trợ chẩn đoán tiền sản giật) | Lỏng | Hộp | Hộp 100 xét nghiệm | 14 | QLSP-0321-10 |
14 | Elecsys Troponin T hs STAT calset (Chuẩn định xét nghiệm miễn dịch Elecsys Troponin T hs STAT trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0322-10 |
15 | Elecsys Tg calset (Chuẩn định xét nghiệm miễn dịch Elecsys Tg trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0323-10 |
16 | Elecsys Troponin T hs (xét nghiệm miễn dịch sử dụng kỹ thuật hóa điện quang để định lượng Troponin T trong huyết thanh và huyết tương người) | Lỏng | Hộp | Hộp 200 xét nghiệm | 18 | QLSP-0324-10 |
17 | Elecsys PAPP-A Calset (Chuẩn định xét nghiệm miễn dịch Elecsys PAPP-A trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0325-10 |
18 | Elecsys PreciControl IL-6 (Chuẩn định xét nghiệm miễn dịch Elecsys IL-6 trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 2 ml | 15 | QLSP-0326-10 |
19 | Elecsys Troponin T hs STAT (xét nghiệm miễn dịch sử dụng kỹ thuật hóa điện quang để định lượng Troponin T trong huyết thanh và huyết tương người) | Lỏng | Hộp | Hộp 100 xét nghiệm | 18 | QLSP-0327-10 |
20 | Elecsys PreciControl sFlt-1 (Chuẩn định xét nghiệm sFlt-1 trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 1 ml | 14 | QLSP-0328-10 |
21 | Elecsys PreciControl Troponin (Chuẩn định xét nghiệm Troponin trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Hộp | Hộp 4 chai pha 2 ml | 15 | QLSP-0329-10 |
22 | Elecsys HBsAg Confirmatory test (Xác định kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B trong mẫu huyết thanh và huyết tương người) | Lỏng | Hộp | Hộp 4 chai pha 1.3 ml | 22 | QLSP-0330-10 |
23 | Elecsys CA 72-4 calset (Kit dùng để chuẩn định xét nghiệm Elecsys CA trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | Chai | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0331-10 |
24 | Elecsys DHEA-S (Xác định hàm lượng dehydroepiandroste rone sulfate trong huyết thanh và huyết tương người) | Đông khô | Chai | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0332-10 |
25 | Elecsys DHEA-S calset (Chuẩn định xét nghiệm Elecsys DHEA-S trên thiết bị phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e) | Đông khô | chai | Hộp 4 chai pha 1 ml | 18 | QLSP-0333-10 |
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Số 01 Đông Quan, Cầu Giấy, Hà Nội)
6.1. Nhà sản xuất: Standard Diagnostic, Inc (156-68 Hagai-dong, Giheung-gu, yongin-si, Kyonggi-do, Korea, 446-930)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
26 | SD BIOLINE DENGUE DUO (Test nhanh Dengue Duo phát hiện kháng nguyên IgG & IgM kháng virus Dengue trong huyết thanh) | Test | Hộp | Hộp 10 túi nhôm x 1 test | 24 | QLSP-0334-10 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH vắc xin sinh phẩm Nhân Tâm (1A/19 Lê Lợi, P.5, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên)
7.1. Nhà sản xuất: IND Diagnostic Inc (1629 Fosters Way, Delta, British Columbia, V3M 6S7, Canada)
STT | Tên sản phẩm | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Đóng gói | Hạn dùng (tháng) | Số đăng ký |
27 | One Step Morphine Test (sinh phẩm chẩn đoán, phát hiện định tính Morphine) | Que nhúng | Test | Hộp 50 tests, mỗi test được đóng gói trong 1 bao nhôm | 24 | QLSP-0335-10 |
28 | Anti-HIV (1+2) Antigen Test (sinh phẩm chẩn đoán HIV) | Khay khử | Test | Hộp 25 tests, mỗi test được đóng gói trong 1 bao nhôm | 24 | QLSP-0336-10 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.