BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1547/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 25 tháng 04 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Nghị định số 85/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 của Chính phủ về hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật Xây dựng và Nghị định số 68/2012/NĐ-CP ngày 12/9/2012 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 85/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009;
Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và Nghị định số 83/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 của Chính phủ về sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 12/2009/NĐ-CP ;
Căn cứ Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ GTVT Ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;
Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;
Căn cứ kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2013 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh sách kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư năm 2013, như sau:
TT | Mức độ đáp ứng | Số lượng Nhà thầu | Tỷ lệ % | Phụ lục |
1 | Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu | 383 | 80,63% | 2 |
2 | Nhà thầu xây lắp trung bình | 35 | 7,37% | 3 |
3 | Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu | 57 | 12,00% | 4 |
Cộng: | 475 | 100% |
|
(Kèm theo các phụ lục đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2013)
Kết quả thực hiện của các Nhà thầu xây lắp sẽ được Trung tâm công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải (GTVT) công bố trên trang tin điện tử của Bộ GTVT và đăng tải trên Website của Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT: cucqlxd-bogtvt.vn (mục Tin tức - Thông báo).
Điều 2.
2.1. Kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư năm 2013 nêu tại điều 1 của Quyết định này có giá trị đến khi có công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2014.
2.2. Các Tổng cục, Cục Quản lý chuyên ngành, Ban Quản lý dự án, Sở Giao thông vận tải tiếp tục tổ chức thực hiện Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ Giao thông vận tải và gửi kết quả đánh giá về Bộ GTVT (qua Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT) vào trước ngày 20 tháng 11 hàng năm để tổng hợp kết quả đánh giá.
2.3. Kết quả đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối với các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đấu thầu.
2.4. Đối với 07 nhà thầu (Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4); Tổng Công ty XDCTGT 1 (CIENCO 1); Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn; Tổng Công ty Thành An - BQP (Công ty TNHH MTV); Tổng Công ty XDCTGT 6 (CIENCO 6); Tổng Công ty Xây dựng Thăng Long và Công ty Cổ phần 482 - CIENCO 4) được đánh giá “đáp ứng yêu cầu” nhưng còn một số lỗi về vệ sinh môi trường, an toàn lao động và tiến độ đối với một số gói thầu, yêu cầu các Nhà thầu này cần rút kinh nghiệm trong năm 2014.
2.5. Đối với 02 nhà thầu (Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 (TRICO) và Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường) được đánh giá “trung bình” nhưng còn một số lỗi, vi phạm đối với một số gói thầu nhưng chủ yếu do nguyên nhân khách quan, yêu cầu các Nhà thầu này cần rút kinh nghiệm trong năm 2014.
2.6. Đối với các Nhà thầu trong danh sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà thầu theo thẩm quyền để khắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xuất cấp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.
2.7. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết theo quy định.
Điều 3. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT, Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
Ban hành kèm theo Quyết định 1547/QĐ-BGTVT ngày 25/4/2014 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: <= 03 lỗi/01 gói thầu hoặc <= 08 "lỗi"/các gói thầu và không có "Vi phạm")
383 Nhà thầu Đáp ứng yêu cầu
STT | Mã số DN | Tên Nhà thầu | Số lượng gói thầu thực hiện |
| CÁC TỔNG CÔNG TY | ||
1 | 0100104274 | Tổng Công ty XDCTGT 1 (CIENCO 1) | 28 |
2 | 2900324850 | Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4) | 18 |
3 | 0100512273 | Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn | 12 |
4 | 0100105020 | Tổng Công ty Xây dựng Thăng Long | 10 |
5 | 0100108663 | Tổng Công ty Thành An - BQP (Công ty TNHH MTV) | 9 |
6 | 0300487137 | Tổng Công ty XDCTGT 6 (CIENCO 6) | 8 |
7 | 0100109441 | Tổng công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thương mại Việt Nam | 2 |
8 | 0100106232 | Tổng công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị - Công ty TNHH MTV (UDIC) | 2 |
9 | IHI | Tập đoàn IHI | 2 |
10 | 0400101919 | Tổng Công ty XDCTGT 5 (CIENCO 5) | 1 |
11 | CSCEC | Tổng Công ty Xây dựng Quốc gia Trung Quốc | 1 |
12 | 0100726116 | Tổng Công ty Xây dựng công trình hàng không ACC | 1 |
13 | 3500102365 | Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC) | 1 |
14 | 0100106338 | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội | 1 |
15 | 0100104267 | Tổng Công ty Xây dựng nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Công ty TNHH MTV VINACCO | 1 |
16 | 0200157840 | Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng | 1 |
17 | 0100203476 | Tổng Công ty CP Thương mại xây dựng Việt Nam | 1 |
18 | 0100104429 | Tổng Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam | 1 |
19 | 0200640769 | Tổng Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc | 1 |
CÁC CÔNG TY | |||
20 | 2900324868 | Công ty CP 471 (CIENCO 4) | 9 |
21 | 3300101075 | Công ty CP Tổng Công ty công trình Đường sắt | 9 |
22 | 0101218757 | Công ty CP Đạt Phương (Cầu Giấy - HN) | 9 |
23 | 1000139243 | Công ty Đầu tư xây dựng Quyết Tiến (Lào Cai) | 9 |
24 | 2900324346 | Công ty CP 482 (CIENCO 4) | 8 |
25 | 0300421520 | Công ty CP Đầu tư & Xây dựng công trình 3 (HCM) | 7 |
26 | 0302427817 | Công ty TNHH Xây dựng Phú Vinh (Hồ Chí Minh) | 6 |
27 | 0600264117 | Công ty CP Tasco | 6 |
28 | 0500268580 | Công ty CP Tập đoàn Xây dựng Thăng Long (Thạch Thất - HN) | 6 |
29 | 0400413354 | Công ty CP Xây dựng công trình 525 (CIENCO 5) | 5 |
30 | 4200237892 | Công ty CP Xây dựng công trình 510 (CIENCO 5) | 5 |
31 | 0101286002 | Công ty Alplianam (Công ty CP công trình giao thông 118 - Momota cũ) | 5 |
32 | 2900325124 | Công ty CP XDCTGT 479 (CIENCO 4) | 5 |
33 | 0100104926 | Công ty CP Đầu tư phát triển và xây dựng giao thông 208 | 5 |
34 | Mes | Nhà thầu Mes | 5 |
35 | 2800803835 | Tổng Công ty Công trình giao thông I Thanh Hóa - Công ty CP | 5 |
36 | 0101387113 | Công CP Đầu tư và xây dựng 703 (Từ Liêm - HN) | 5 |
37 | 2900595434 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Trường Sơn (Nghệ An) | 5 |
38 | 2900601014 | Công ty CP Xây dựng Tân Nam (Nghệ An) | 5 |
39 | 2800177514 | Tổng Công ty CP Đầu tư xây dựng Minh Tuấn (Thanh Hóa) | 5 |
40 | 0101819282 | Công ty CP Xây dựng công trình 568 (Ba Đình - HN) | 5 |
41 | 0100108984 | Công ty TNHH MTV 319 - Bộ Quốc phòng | 4 |
42 | 2900383729 | Công ty CP Xây dựng công trình 484 (CIENCO 4) | 4 |
43 | 0100109346 | Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 - CIENCO 8 | 4 |
44 | 0301127673 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và xây dựng công trình (TRANIMEXCO) | 4 |
45 | 6203000018 | Công ty Công trình giao thông Điện Biên | 4 |
46 | 6100104405 | Công ty CP Xây dựng và Quản lý công trình giao thông Kon Tum | 4 |
47 | 2800190392 | Công ty TNHH MTV Quản lý đường sắt Thanh Hóa | 4 |
48 | 3100195171 | Công ty CP Tập đoàn Trường Thịnh (Quảng Bình) | 4 |
49 | 0500480241 | Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính (Thanh Xuân - HN) | 4 |
50 | 0100383557 | Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN) | 4 |
51 | 6100272914 | Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và Thương mại Tiến Dung Kon Tum (Xí nghiệp Tiến Dung) | 4 |
52 | 2900607489 | Công ty CP Tư vấn & Xây dựng Biển Đông (Nghệ An) | 4 |
53 | 5400199519 | Công ty CP Đầu tư năng lượng - Xây dựng - Thương mại Hoàng Sơn (Hòa Bình) | 4 |
54 | 0100104482 | Công ty CP cầu 14 (CIENCO 1) | 3 |
55 | 0100104901 | Công ty CP Công trình 6 | 3 |
56 | Sumitomo Mitsui | Công ty Xây dựng Sumitomo Mitsui | 3 |
57 | TOYO | Nhà thầu TOYO (Nhật Bản) | 3 |
58 | Rinkai | Nhà thầu Rinkai (Nhật bản) | 3 |
59 | KUKDONG | Công ty Xây dựng KUKDONG (Hàn Quốc) | 3 |
60 | TAISEI | Công ty TAISEI (Nhật Bản) | 3 |
61 | 0100104965 | Công ty CP Viễn thông tín hiệu đường sắt | 3 |
62 | 0100104771 | Công ty CP Đầu tư công trình Hà Nội | 3 |
63 | 3000317348 | Công ty CP Phát triển công nghiệp - Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh | 3 |
64 | 0101413483 | Công ty CP MCO Việt Nam | 3 |
65 | 0101304533 | Công ty CP Xây dựng và Tư vấn đầu tư 18 (Đống Đa - HN) | 3 |
66 | 2800220625 | Tổng Công ty Đầu tư phát triển đô thị - Công ty CP (Thanh Hóa) | 3 |
67 | 0302720364 | Công ty CP Xây dựng Huyền Minh (HCM) | 3 |
68 | 0700238978 | Công ty CP Xây dựng Minh Anh (Hà Nam) | 3 |
69 | 0700206750 | Công ty TNHH Sản xuất và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam) | 3 |
70 | 0800001612 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng số 18 (Hà Nội) | 3 |
71 | 0302809975 | Công ty CP Tây Bắc (HCM) | 3 |
72 | 2900555576 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại Phú Thịnh (Từ Liêm - HN) | 3 |
73 | 2800177761 | Tổng Công ty Đầu tư xây dựng thương mại Miền Trung - Công ty CP (Thanh Hóa) | 3 |
74 | 2800177056 | Tổng Công ty Đầu tư xây dựng Hoàng Long - Công ty CP (Thanh Hóa) | 3 |
75 | 2800176140 | Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa) | 3 |
76 | 0101447122 | Công ty CP Xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN) | 3 |
77 | 0700187240 | Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng công trình Trường Thịnh (Hà Nam) | 3 |
78 | 5900293742 | Công ty TNHH Hoàng Nhi - Gia Lai | 3 |
79 | 2800663560 | Công ty TNHH Mạnh Cường (Thanh Hóa) | 3 |
80 | 2900440462 | Công ty TNHH Đại Hiệp (Nghệ An) | 3 |
81 | 2900353805 | Công ty CP Đầu tư 468 (Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Trung Thành cũ - Nghệ An) | 3 |
82 | 2500208391 | Công ty TNHH Cơ giới xây dựng công nghiệp 1 (Vĩnh Phúc) | 3 |
83 | 0100821401 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai - HN) | 3 |
84 | 0101520598 | Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An (Thanh Xuân - | 3 |
85 | 3000353716 | Công ty TNHH Phúc Đạt (Hà Tĩnh) | 3 |
86 | 2900562069 | Công ty CP Đầu tư & Xây dựng tổng hợp Miền Trung (Nghệ An) | 3 |
87 | 0100104651 | Công ty CP Cầu 12 (CIENCO 1) | 2 |
88 | 3000108087 | Công ty CP 473 (CIENCO 4) | 2 |
89 | 2900490294 | Công ty CP Cơ khí và xây dựng công trình 465 (CIENCO 4) | 2 |
90 | 3700364079 | Công ty CP Beton 6 | 2 |
91 | 0104790948 | Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long | 2 |
92 | 0100104683 | Công ty CP Đầu tư và XDCTGT 134 (CIENCO 1) | 2 |
93 | 0100863673 | Công ty TNHH MTV XDCTGT 892 (CIENCO 8) | 2 |
94 | 0100598520 | Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (Hà Nội) | 2 |
95 | 2900325406 | Công ty CP Quản lý & Xây dựng đường bộ 470 (Nghệ An) | 2 |
96 | 0500238314 | Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 - CIENCO 1 | 2 |
97 | 3000292809 | Công ty CP Xây dựng đường bộ 1 Hà Tĩnh | 2 |
98 | 4103002978 | Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình 624 (CIENCO 6) | 2 |
99 | 0100109561 | Công ty CP Quản lý và XDCTGT 236 (Hà Nội) | 2 |
100 | 0101115180 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại 343 (Đống Đa - HN) | 2 |
101 | 5400104901 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng công trình 222 (Hòa Bình) | 2 |
102 | 2901612403 | Công ty TNHH MTV 185 (Nghệ An) | 2 |
103 | 3500101298 | Công ty CP Đầu tư xây dựng dầu khí IDICO | 2 |
104 | 0400101806 | Công ty CP Công trình 2 (Đà Nẵng) | 2 |
105 | 5600101143 | Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản lý đường bộ II Điện Biên | 2 |
106 | 0100101989 | Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6 | 2 |
107 | 0100105574 | Công ty CP Đầu tư & Xây dựng số 4 (Hà Nội) | 2 |
108 | 0304941312 | Công ty TNHH MTV Xây dựng công trình Tân Cảng (HCM) | 2 |
109 | TOA | Nhà thầu TOA (Nhật Bản) | 2 |
110 | Penta | Nhà thầu Penta (Nhật Bản) | 2 |
111 | Tekken | Công ty Tekken (Nhật Bản) | 2 |
112 | Yokogawa | Công ty Yokogawa (Nhật Bản) | 2 |
113 | Sampyo | Công ty Sampyo (Hàn Quốc) | 2 |
114 | 0102018775 | Công ty CP VLC Việt Nam (Thanh Xuân - HN) | 2 |
115 | 3500101379 | Công ty TNHH MTV Đảm bảo an toàn Hàng hải Miền Nam | 2 |
116 | 2900326537 | Công ty TNHH Hòa Hiệp (Nghệ An) | 2 |
117 | 2000266733 | Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền (Cà Mau) | 2 |
118 | 2600322362 | Công ty TNHH L&C (Phú Thọ) | 2 |
119 | 4700137769 | Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn) | 2 |
120 | 0101991935 | Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN) | 2 |
121 | 0200445711 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng) | 2 |
122 | 0101100307 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bảo Quân (Cầu Giấy - HN) | 2 |
123 | 5000197820 | Công ty TNHH Hiệp Phú (Tuyên Quang) | 2 |
124 | 2803000105 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Miền Trung (Hà Tĩnh) | 2 |
125 | 2900544648 | Cộng ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển khu vực Miền Trung (Nghệ An) | 2 |
126 | 3100196175 | Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải | 2 |
127 | 0400100513 | Công ty TNHH MTV Đầu tư xây dựng Vạn Tường | 2 |
128 | 2000266959 | Công ty TNHH Thiên Tân - Cà Mau | 2 |
129 | 0100512636 | Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát (Thanh Xuân - HN) | 2 |
130 | 6400002411 | Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông) | 2 |
131 | 2900396661 | Công ty TNHH Trung Việt (Nghệ An) | 2 |
132 | 6100151067 | Công ty CP Trường Long (Kon Tum) | 2 |
133 | 2600284131 | Công ty CP Kim Đức (Phú Thọ) | 2 |
134 | 0600296373 | Công ty CP Xây dựng Xuân Quang (Nam Định) | 2 |
135 | 5300146746 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai) | 2 |
136 | 2900871067 | Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An) | 2 |
137 | 0306008084 | Công ty CP Xây dựng giao thông Thái Bình (HCM) | 2 |
138 | 3000237420 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Miền Trung (Hà Tĩnh) | 2 |
139 | 3000273820 | Công ty CP Xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 (Hà Tĩnh) | 2 |
140 | 3100195069 | Công ty TNHH Xây dựng và Tư vấn Tường Minh (Quảng Bình) | 2 |
141 | 4600307752 | Công ty TNHH Tân Thịnh (Thái Nguyên) | 2 |
142 | 1800390953 | Công ty TNHH Xây dựng thương mại Thế Toàn (HCM) | 2 |
143 | 0302204225 | Công ty TNHH Xây dựng công trình An Cường (HCM) | 2 |
144 | 4700140641 | Công ty CP Hồng Hà (Bắc Kạn) | 2 |
145 | 0900245933 | Công ty CP Đầu tư & Xây dựng Thành Phát (Hưng Yên) | 2 |
146 | 5100104227 | Công ty TNHH Sơn Lâm (Hà Giang) | 2 |
147 | 4100267660 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp An Bình (Bình Định) | 2 |
148 | 4100428614 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hiếu Ngọc (Bình Định) | 2 |
149 | 0100104676 | Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1) | 1 |
150 | 0500428435 | Công ty CP Công trình giao thông Thăng Long | 1 |
151 | 2900558224 | Công ty CP XDCTGT 419 (CIENCO 4) | 1 |
152 | 0700100754 | Công ty CP XDCTGT 820 (CIENCO 8) | 1 |
153 | 3000107911 | Công ty CP Xây dựng công trình 475 (CIENCO 4) | 1 |
154 | 0100104718 | Công ty TNHH MTV Quản lý & Đầu tư xây dựng công trình giao thông 240 | 1 |
155 | 5500178015 | Công ty TNHH MTV Quản lý và Xây dựng Đường bộ 224 | 1 |
156 | 0100104813 | Công ty TNHH MTV Quản lý và Xây dựng Đường bộ 248 | 1 |
157 | 0100106105 | Công ty CP Cầu 5 Thăng Long | 1 |
158 | 0100105750 | Công ty CP Xây dựng số 6 Thăng Long | 1 |
159 | 0100105905 | Công ty CP Xây dựng số 9 Thăng Long | 1 |
160 | 4100258930 | Công ty CP 504 (CIENCO 5) | 1 |
161 | 0400517603 | Công ty CP Xây dựng công trình 545 (CIENCO 5) | 1 |
162 | 5000128841 | Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1 | 1 |
163 | 4600198905 | Công ty TNHH MTV Xây dựng 472 (Thái Nguyên) | 1 |
164 | 0304198986 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng 515 | 1 |
165 | 0100109579 | Công ty CP Xây dựng công trình và Đầu tư 120 (CIENCO 1) | 1 |
166 | 0100109265 | Công ty CP XDCT 228 | 1 |
167 | 2900324882 | Công ty CP Quản lý & XDCTGT 487 | 1 |
168 | 0100104820 | Công ty CP Cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1) | 1 |
169 | 0105870441 | Công ty TNHH MTV 319.2 | 1 |
170 | 0100108633-008 | Công ty Thành An 141 - Tổng công ty Thành An - BQP | 1 |
171 | 0400100288 | Công ty Xây dựng 532 (Đà Nẵng) | 1 |
172 | 4900219747 | Công ty CP Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn | 1 |
173 | 5100100800 | Công ty CP Giao thông xây dựng số 1 Hà Giang | 1 |
174 | 2600166843 | Công ty CP Xây dựng giao thông Phú Thọ | 1 |
175 | 0400101193 | Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình đô thị Đà Nẵng | 1 |
176 | 5900180876 | Công ty TNHH MTV Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia Lai | 1 |
177 | 6100139415 | Công ty CP Quản lý và Xây dựng đường bộ Kon Turn | 1 |
178 | 0200172020 | Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng | 1 |
179 | 1000214966 | Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình | 1 |
180 | 0100406846 | Công ty CP Tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển Đông Đô - BQP | 1 |
181 | 4800215805 | Xí nghiệp xây lắp 86 - Đoàn 799 Quân khu 1 (nay là Công ty TNHH XL 86) | 1 |
182 | 3200042203 | Công ty TNHH MTV Xây dựng 384 (Quảng Trị) | 1 |
183 | 2003000054 | Công ty CP Xây dựng số 9 Bắc Giang | 1 |
184 | 0100845515 | Công ty CP Sông Đà 9 | 1 |
185 | 0100102213 | Công ty CP Xây dựng và Phát triển nông thôn 2 | 1 |
186 | 0105630256 | GS Engineering & Construction Corp | 1 |
187 | 2804000305 | Công ty TNHH MTV Quản lý & Xây dựng đường bộ 474 | 1 |
188 | Halla | Công ty Xây dựng và Kỹ thuật Halla (Hàn Quốc) | 1 |
189 | DIAP | Dreding International Asia Pacific (Singapore) | 1 |
190 | 0300565610 | Công ty CP tàu Cuốc (DRECO) | 1 |
191 | 4300274030 | Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Ngãi | 1 |
192 | 5300208216 | Công ty CP Xây dựng cầu Lào Cai | 1 |
193 | 5900309833 | Công ty CP Xây dựng Điện VNECO 7 | 1 |
194 | 0102141289 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Vinaconex - PVC (Từ Liêm - HN) | 1 |
195 | 0800000584 | Công ty CP Xây dựng Đê kè và Phát triển nông thôn Hải Dương | 1 |
196 | 0101234445 | Công ty CP Xây dựng thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm - HN) | 1 |
197 | 5900189357 | Công ty CP Sông Đà 10 | 1 |
198 | 2900330702 | Công ty Quản lý đường sắt Nghệ Tĩnh | 1 |
199 | 3100130953 | Công ty CP Xây dựng tổng hợp II Quảng Bình | 1 |
200 | 3100131241 | Công ty CP SCĐB và xây dựng tổng hợp II Quảng Bình | 1 |
201 | 0101345106 | Công ty CP Xây dựng số 12 Thăng Long | 1 |
202 | 3100110114 | Công ty CP 483 (Công ty TNHH MTV Quản lý & xây dựng đường bộ 483) | 1 |
203 | 3300100787 | Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình Thừa Thiên Huế (COXANO) | 1 |
204 | 0101194048 | Công ty CP Xây dựng Vinashin (Hà Nội) | 1 |
205 | 3100110562 | Công ty Quản lý & Xây dựng đường bộ 494 (Quảng Bình) | 1 |
206 | 0100105782 | Công ty CP Xây dựng số 1 Hà Nội | 1 |
207 | 3300100385 | Công ty CP QLĐB & Xây dựng công trình Thừa Thiên Huế | 1 |
208 | 4400116172 | Công ty CP Quản lý & Xây dựng Đường bộ Phú Yên | 1 |
209 | 0100104436 | Công ty CP Cơ khí 4 và Xây dựng Thăng Long | 1 |
210 | 0100107797 | Công ty CP Công trình hàng không (Hà Nội) | 1 |
211 | 0500453135 | Công ty CP Giao thông Hà Nội | 1 |
212 | DOOSAN | Công ty TNHH Công nghiệp nặng DOOSAN (Hàn Quốc) | 1 |
213 | 0100105239 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng cầu đường Hà Nội | 1 |
214 | 0100385603 | Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (Hà Nội) | 1 |
215 | 0100119626 | Công ty Xây dựng công trình 56 (Hà Nội) | 1 |
216 | 3000294605 | Công ty CP Quản lý và XDCTGT Hà Tĩnh | 1 |
217 | 2500162066 | Công ty CP Xây dựng Sông Hồng 26 | 1 |
218 | 5600101150 | Công ty CP Quản lý và Xây dựng cầu đường 3 Lai Châu | 1 |
219 | 0900182754 | Công ty CP Quản lý đường sông số 2 (Hưng Yên) | 1 |
220 | 2500279988 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng cầu đường số 18.6 (Mê Linh - HN) | 1 |
221 | 3000333861 | Công ty CP Thương mại và Xây dựng Hoàng Long (Hà Tĩnh) | 1 |
222 | 2600252838 | Công ty CP Xây lắp & Cơ khí Phương Nam (Phú Thọ) | 1 |
223 | 5000217354 | Công ty TNHH Đầu tư & Xây dựng Thành Hưng (Tuyên Quang) | 1 |
224 | 0101330420 | Công ty CP Xây dựng dịch vụ và Thương mại 68 (Ba Đình - HN) | 1 |
225 | 0101142667 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại Ngọc Minh - UDIC (Hai Bà Trưng - | 1 |
226 | Marubeni | Công ty Marubeni (Nhật Bản) | 1 |
227 | DPS | Công ty DPS (Nhật Bản) | 1 |
228 | ETF | Công ty ETF (Pháp) | 1 |
229 | Namkwang | Công ty Namkwang (Hàn Quốc) | 1 |
230 | Lotte | Công ty Lotte (Hàn Quốc) | 1 |
231 | ALSTOM Transport | Công ty ALSTOM Transport (Pháp) | 1 |
232 | 0100769649 | Công ty TNHH MTV Thông tin tín hiệu đường sắt Hà Nội (HASITEC) | 1 |
233 | ALSTOM Vietnam | Công ty ALSTOM Việt Nam (Pháp) | 1 |
234 | 2700281889 | Công ty CP Tập đoàn đầu tư xây dựng Cường Thịnh Thi (Ninh Bình) | 1 |
235 | 2800328139 | Công ty CP Xây dựng Sơn Trang (Thanh Hóa) | 1 |
236 | 4900227515 | Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn | 1 |
237 | 4600103452 | Công ty TNHH MTV Xây dựng và khai khoáng Việt Bắc (Thái Nguyên) | 1 |
238 | 0500355603 | Công ty CP Xây dựng Hương Hà (Mỹ Đức - HN) | 1 |
239 | 0101177229 | Công ty CP Xây dựng HITECH (Hoàn Kiếm - HN) | 1 |
240 | 0700221886 | Công ty TNHH An Hòa (Hà Nam) | 1 |
241 | 0304308325 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Hoàng Giang (HCM) | 1 |
242 | 5900182601 | Công ty CP Vận tải hàng hóa Gia Lai (Công ty CP Xây dựng và vận tải Gia | 1 |
243 | 3902000029 | Công ty TNHH Trung Kiên - Gia Lai | 1 |
244 | 0800283967 | Công ty TNHH Xây dựng công trình Minh Việt (Từ Liêm - HN) | 1 |
245 | 0101438209 | Công ty CP Thành Nam (Đống Đa - HN) | 1 |
246 | 0100102291 | Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật (Hai Bà Trưng - HN) | 1 |
247 | 2800351089 | Công ty Xây dựng công trình Việt Bằng (Thanh Hóa) | 1 |
248 | 2800724196 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thiên Đồng (Thanh Hóa) | 1 |
249 | 2800768933 | Tổng Công ty Đầu tư xây dựng cầu đường - Công ty CP (Thanh Hóa) | 1 |
250 | 2000354845 | Công ty TNHH Xây dựng thương mại du lịch Công Lý (Cà Mau) | 1 |
251 | 0101499201 | Công ty CP Đầu tư phát triển xây dựng và hạ tầng (Hai Bà Trưng - HN) | 1 |
252 | 0102547521 | Công ty CP Đầu tư phát triển HUGIA (Công ty CP Đầu tư phát triển Hùng Giang cũ - Đống Đa - HN) | 1 |
253 | 6100156393 | Công ty CP Phương Nam (Kon Tum) | 1 |
254 | 6000383811 | Công ty CP Xây dựng Đăk Lăk | 1 |
255 | 0101606213 | Công ty CP XDCTGT An Bình (Thanh Xuân - HN) | 1 |
256 | 2500206845 | Công ty TNHH Xây dựng Bắc Thăng Long (Vĩnh Phúc) | 1 |
257 | 0700252556 | Công ty CP Xây dựng 1-5 (Kim Bảng - Hà Nam) | 1 |
258 | 5600147356 | Công ty TNHH Xây dựng Hưng Hải (Lai Châu) | 1 |
259 | 0101373907 | Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN) | 1 |
260 | 2900572331 | Công ty CP 757 (Nghệ An) | 1 |
261 | 0103001613 | Công ty CP Xây dựng công trình 89 | 1 |
262 | 5000184589 | Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang | 1 |
263 | 0500399625 | Công ty TNHH Hưng Thịnh (Ứng Hòa - HN) | 1 |
264 | 3501769578 | Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa - Vũng Tàu) | 1 |
265 | 3400181691 | Công ty CP Rạng Đông (Bình Thuận) | 1 |
266 | 2900432278 | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Công (Nghệ An) | 1 |
267 | 2300103930 | Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh) | 1 |
268 | 2300206816 | Công ty TNHH Xây dựng Trường Thọ (Cầu Giấy - HN) | 1 |
269 | 4300308515 | Công ty Xây dựng Đồng Khánh (Quảng Ngãi) | 1 |
270 | 4300316192 | Xí nghiệp Xây dựng và Thi công cơ giới Việt Linh (Quảng Ngãi) | 1 |
271 | 4300321971 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Thiên Tân (Quảng Ngãi) | 1 |
272 | 1803000036 | Công ty CP Nam Tiên (Phú Thọ) | 1 |
273 | 2500207912 | Công ty TNHH Xây dựng Minh Quang (Vĩnh Phúc) | 1 |
274 | 0100106200 | Công ty CP Phát triển kỹ thuật xây dựng (Hà Nội) | 1 |
275 | 5400103880 | Công ty CP Xây dựng 565 (Hòa Bình) | 1 |
276 | 5400108141 | Công ty CP Xây dựng Hòa Bình | 1 |
277 | 0700194008 | Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt (Hà Nam) | 1 |
278 | 0700100458 | Công ty CP Tập đoàn Tư vấn đầu tư xây dựng Hải Lý (Hà Nam) | 1 |
279 | 0302879813 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM) | 1 |
280 | 5500210205 | Công ty CP Xây dựng Bình Minh (Sơn La) | 1 |
281 | 5300147651 | Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai) | 1 |
282 | 1000214349 | Công ty Đầu tư phát triển năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai) | 1 |
283 | 2000360503 | Công ty TNHH Hiệp Thành (Cà Mau) | 1 |
284 | 1400337842 | Công ty TNHH Bách Khoa (Đồng Tháp) | 1 |
285 | 3900304849 | Công ty Đầu tư và xây dựng Tây Ninh (Tây Ninh) | 1 |
286 | 0101305632 | Công ty CP Vận tải và Thi công cơ giới Thái Bình (Hoàng Mai - HN) | 1 |
287 | 0101112038 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Miền Bắc (Đông Anh - HN) | 1 |
288 | 3000336492 | Công ty CP Xây dựng Duy Quang (Hà Tĩnh) | 1 |
289 | 3000297074 | Công ty CP Xây dựng và Du lịch Hà Tĩnh | 1 |
290 | 4100266787 | Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức (Bình Định) | 1 |
291 | 4100266716 | Công ty TNHH Xây dựng Đống Đa (Bình Định) | 1 |
292 | 4100364174 | Công ty TNHH Nhật Minh (Bình Định) | 1 |
293 | 4100268657 | Công ty TNHH Đinh Phát (Bình Định) | 1 |
294 | 0101536012 | Công ty CP Xây dựng công trình Châu Long (Long Biên - HN) | 1 |
295 | 0101184219 | Công ty TNHH Thành Linh (Long Biên - HN) | 1 |
296 | 0302265588 | Công ty TNHH An Thành Phú (HCM) | 1 |
297 | 3100315337 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hà Nam (Quảng Binh) | 1 |
298 | 3000385764 | Công ty CP Mạnh Linh (Hà Tĩnh) | 1 |
299 | 3000167195 | Công ty CP Tư vấn xây dựng 568 (Hà Tĩnh) | 1 |
300 | 2900515100 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng công trình 559 (Nghệ An) | 1 |
301 | 3300614077 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hoàng Phong (TT Huế) | 1 |
302 | 3300373008 | Công ty CP Xây lắp & Thương mại An Bảo (TT Huế) | 1 |
303 | 3500841246 | Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu) | 1 |
304 | 3500734117 | Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa - Vũng Tàu) | 1 |
305 | 3300101011 | Công ty CP Xây dựng giao thông Thừa Thiên Huế | 1 |
306 | 3500102541 | Công ty CP Công trình giao thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 |
307 | 0305369521 | Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM) | 1 |
308 | 0303799286 | Công ty TNHH Xây dựng thương mại và Dịch vụ Hà Hưng (HCM) | 1 |
309 | 0100104891 | Công ty CP Xây lắp và Cơ khí cầu đường (Hà Nội) | 1 |
310 | 2800773235 | Công ty CP Vĩnh Nguyên (Thanh Hóa) | 1 |
311 | 0700220723 | Công ty CP XDCTGT 144 (CIENCO 144) | 1 |
312 | 0101154239 | Công ty CP Cơ khí và Xây dựng công trình (MACHICON) | 1 |
313 | 3000345289 | Công ty CP Xây dựng Hoàng Thiên (Hà Tĩnh) | 1 |
314 | 5400267487 | Công ty CP Xây dựng Sao Vàng (Hòa Bình) | 1 |
315 | 0101820129 | Công ty CP Tiến bộ Quốc tế (Hai Bà Trưng - HN) | 1 |
316 | 0101196937 | Công ty CP Tập đoàn Đầu tư xây dựng DĐK (Ba Đình - HN) | 1 |
317 | 5900182136 | Công ty CP Lam Sơn (Gia Lai) | 1 |
318 | 2900891867 | Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình giao thông Bắc Miền Trung (Nghệ An) | 1 |
319 | 6000235549 | Công ty TNHH MTV Lâm Phong (Đắk Lắk) | 1 |
320 | 6400065330 | Công ty CP Xây dựng & Thương mại Vĩnh Phú (Đắk Nông) | 1 |
321 | 2400299941 | Công ty CP Xây lắp điện Bắc Giang | 1 |
322 | 0101322324 | Công ty CP Đầu tư xây dựng & Thương mại Thăng Long (Đống Đa - HN) | 1 |
323 | 4700149838 | Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn) | 1 |
324 | 4700145463 | Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn) | 1 |
325 | 2900414624 | Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An) | 1 |
326 | 2900413846 | Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An) | 1 |
327 | 0700106107 | Công ty CP Xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ thuật Hà Nam | 1 |
328 | 0700100553 | Công ty TNHH Thi Sơn (Hà Nam) | 1 |
329 | 5600156047 | DNTN Nguyễn Hiệu (Điện Biên) | 1 |
330 | 5600127247 | Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng số 6 (Điện Biên) | 1 |
331 | 5600120298 | Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên | 1 |
332 | 0101368784 | Công ty CP Tư vấn đầu tư xây dựng và Thương mại Đông Cường (Từ Liêm - HN) | 1 |
333 | 0900183613 | Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên) | 1 |
334 | 5600173363 | DNTN Ngân Hà (Điện Biên) | 1 |
335 | 0103001320 | Công ty CP Xây dựng thương mại 559 | 1 |
336 | 5600188835 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện Biên) | 1 |
337 | 0100109297 | Công ty CP Thi công cơ giới và dịch vụ (Ba Đình - HN) | 1 |
338 | PenTa - Toa (0201297375) | Liên danh PenTa - Toa | 1 |
339 | 4700162589 | Công ty TNHH Thành Hưng (Bắc Kạn) | 1 |
340 | 0101408035 | Công ty CP Xây dựng công trình Hà Nội | 1 |
341 | 5100171103 | Công ty TNHH Linh Quý (Hà Giang) | 1 |
342 | 0500580863 | Công ty CP Đầu tư Quang Minh (Hà Nội) | 1 |
343 | 0101125686 | Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển xây dựng (Thanh Trì - HN) | 1 |
344 | 3300100441 | Công ty CP Đường bộ 1 Thừa Thiên Huế | 1 |
345 | 5300145291 | Công ty TNHH Anh Nguyên (Bắc Hà - Lào Cai) | 1 |
346 | 5100145907 | Công ty TNHH Thanh Bình (Hà Giang) | 1 |
347 | 4400116101 | Công ty CP Xây dựng giao thông Phú Yên | 1 |
348 | 5900416190 | Công ty CP Đông Hưng Gia Lai | 1 |
349 | 2900588525 | Công ty CP Xây dựng thương mại Phúc Nguyên (Nghệ An) | 1 |
350 | 0400467737 | Công ty TNHH Hưng Phú (Đà Nẵng) | 1 |
351 | 0500448784 | Công ty CP Quảng Tây (Ba Vì - HN) | 1 |
352 | 2901185737 | Công ty CP Xây dựng 469 (Nghệ An) | 1 |
353 | 0101548748 | Công ty CP An Sinh (Hà Nội) | 1 |
354 | 5500213527 | Công ty CP Quản lý & Xây dựng giao thông I Sơn La | 1 |
355 | 4200458940 | Công ty TNHH Xây lắp điện Nha Trang | 1 |
356 | 3800183848 | Công ty TNHH Khánh Giang (Bình Phước) | 1 |
357 | INAKIARA | Nhà thầu INAKIARA (Malaysia) | 1 |
358 | 0303898093 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Tuấn Lộc (HCM) | 1 |
359 | 0303150928 | Công ty CP E.C.O.N (HCM) | 1 |
360 | 0100109427 | Công ty CP Tư vấn xây dựng công trình thủy (Hà Nội) | 1 |
361 | 0101185572 | Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Phúc Xuân (Từ Liêm - HN) | 1 |
362 | 0100103217 | Công ty CP Xây dựng, dịch vụ và Hợp tác lao động (Hà Nội) | 1 |
363 | 4400326275 | Công ty TNHH 522 (Phú Yên) | 1 |
364 | 4500200131 | Công ty CP Xây dựng thủy lợi Ninh Thuận | 1 |
365 | 4200237853 | Công ty CP Quản lý & Xây dựng đường bộ Khánh Hòa | 1 |
366 | 0101311040 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại Huy Hoàng (Ba Đình - HN) | 1 |
367 | 3000340749 | Công ty CP Du lịch và Khách sạn Ngân Hà (Hà Tĩnh) | 1 |
368 | 2300233016 | Công ty TNHH Đại Đồng Tâm (Bắc Ninh) | 1 |
369 | Ssangyong | Ssangyong Engineering & Construction - Hàn Quốc | 1 |
370 | Samsung SDS | Công ty Samsung SDS - Hàn Quốc | 1 |
371 | Dong Sung | Dong Sung Heavy Industries - Hàn Quốc | 1 |
372 | 0308518059 | Công ty CP Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng phía Nam (Bình Thạnh - HCM) | 1 |
373 | 1801126038 | Công ty TNHH MTV Quản lý và Khai thác cầu Cần Thơ | 1 |
374 | 0302966463 | Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại Trần Vũ (HCM) | 1 |
375 | 0100519952 | Công ty TNHH Xây dựng Á Đông (Ba Đình - HN) | 1 |
376 | 5100109708 | Tổng Công ty XD Khoáng sản thương mại tổng hợp Tiến Thành - Công ty TNHH (Hà Giang) | 1 |
377 | 3600659671 | Công ty TNHH Thành Hưng Phúc (Đồng Nai) | 1 |
378 | 0100114152 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Việt Nhật (Hà Nội) | 1 |
379 | 3100270693 | Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp 26/3 (Bảo Lộc - Lâm Đồng) | 1 |
380 | 0100107074 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Du lịch (Hà Nội) | 1 |
381 | 0400554732 | Công ty CP Xây lắp 801 | 1 |
382 | 0100282100 | Công ty TNHH Công trình & Thiết bị vật tư (Ba Đình - HN) | 1 |
383 | 5100104428 | Công ty TNHH Huy Hoàng (Hà Giang) | 1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự các Tổng Công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2013 từ nhiều đến ít.
PHỤ LỤC 2:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "TRUNG BÌNH"
(Kèm theo Quyết định số 1547/QĐ-BGTVT ngày 25/4/2014 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
(Nhà thầu có: từ 4-6 lỗi/01 gói thầu hoặc có số "lỗi" (8 < số "lỗi" £ 20) /các gói thầu và không có "Vi phạm")
35 Nhà thầu Trung bình
STT | Mã số DN (Mã số thuế) | Tên Nhà thầu | Số gói thầu thực hiện |
1 | 0100104732 | Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 (TRICO) | 13 |
2 | 0500297165 | Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường | 11 |
3 | 2700113605 | DNTN Xây dựng Xuân Trường (Ninh Bình) | 7 |
4 | 0100104517 | Công ty CP Cầu 3 Thăng Long | 5 |
5 | 2700251517 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Phát triển Đồng Tâm (Ninh Bình) | 2 |
6 | 0100129462 | Công ty 17 - BQP | 6 |
7 | 0101401992 | Công ty CP Đầu tư xây dựng 369 (Thanh Xuân - HN) | 2 |
8 | 0400100880 | Công ty CP Long Việt (Đà Nẵng) | 3 |
9 | 0101479903 | Công ty CP Xây dựng 189 (Công ty TNHH XDCT số 2 cũ) - Thanh Xuân - HN | 2 |
10 | 0304200346 | Công ty CP xây dựng 565 (Công ty CP Xây dựng hạ tầng CII) (Hồ Chí Minh) | 3 |
11 | 5100306985 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Huy Hoàng (Hà Giang) | 4 |
12 | 2900324829 | Công ty TNHH MTV xây dựng cầu 75 (CIENCO 8) | 8 |
13 | 0101103876 | Công ty CP vận tải và xây dựng công trình Hà Nội | 1 |
14 | 1200477031 | Công ty CP Hoàng Hải (Tiền Giang) | 1 |
15 | 0500435464 | Công ty CP Hoàng An (Hoài Đức - HN) | 3 |
16 | 2500264822 | Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa (Vĩnh Yên) | 1 |
17 | 4800142378 | Công ty CP Xây dựng giao thông 2 Cao Bằng | 1 |
18 | 2900327410 | Công ty TNHH Hà Dung (Nghệ An) | 1 |
19 | 5600152437 | Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện Biên) | 1 |
20 | 0400411188 | Công ty CP xây dựng công trình 512 (CIENCO 5) | 2 |
21 | 4200419941 | Công ty CP xây dựng công trình 505 (CIENCO 5) | 3 |
22 | 0100153264 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông 889 (CIENCO 8) | 3 |
23 | 6000235066 | Công ty TNHH MTV Quản lý và sửa chữa đường bộ Đắk Lắk | 3 |
24 | 0101661694 | Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm Vân (Đông Anh - HN) | 1 |
25 | 0100103062 | Công ty CP Xây dựng và Phát triển kinh doanh (Đống Đa - HN) | 1 |
26 | 0101367050 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị LILAMA | 1 |
27 | 0301465778 | Công ty CP XDCTGT 61 (HCM) | 1 |
28 | 0103007849 | Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 18 | 1 |
29 | 0101527272 | Công ty CP Xây dựng Miền Tây (Đống Đa - HN) | 1 |
30 | 5600101136 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản lý giao thông Điện Biên | 1 |
31 | 600008374 | Công ty TNHH MTV Hoàng Gia | 1 |
32 | 0101381619 | Công ty CP Thương mại - xây dựng 379 (Gia Lâm - HN) | 1 |
33 | 0103722254 | Công ty CP Đầu tư xây dựng & Thương mại 819 (CIENCO 8) | 3 |
34 | 0103039459 | Công ty CP Đầu tư & xây dựng Công trình 128 (CIENCO 1) | 3 |
35 | 0101184346 | Công ty CP Phát triển đầu tư xây dựng Việt Nam (Đông Anh - HN) | 4 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "trung bình" theo thứ tự số "lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số lỗi xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện từ ít đến nhiều.
PHỤ LỤC 3:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
(Kèm theo Quyết định số 1547/QĐ-BGTVT ngày 25/4/2014 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
(Nhà thầu có: >6 lỗi/01 gói thầu hoặc >= 21 "lỗi"/các gói thầu hoặc có >=1 "Vi phạm" trong các gói thầu)
57 Nhà thầu Chứa đáp ứng yêu cầu
STT | Mã số DN (Mã số thuế) | Tên Nhà thầu | Số gói thầu thực hiện |
1 | 0100108247 | Tổng Công ty XDCTGT 8 (CIENCO 8) | 14 |
2 | 0100104411 | Công ty CP 16 - CIENCO 1 (Công ty Đường 126 cũ) | 7 |
3 | 3200115109 | Công ty CP Việt Ren (Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1 cũ) | 10 |
4 | 2900324307 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng giao thông 874 (CIENCO 8) | 2 |
5 | POSCO | CÔNG TY POSCO ENGINEERING & CONSTRUCTION Co., Ltd | 4 |
6 | 5500184530 | DNTN Huy Lập (Sơn La) | 2 |
7 | 0101663451 | Công ty CP Thiết bị xây dựng công trình (Đống Đa - HN) | 1 |
8 | 4100259370 | Công ty TNHH MTV 508 (CIENCO 5) | 4 |
9 | 0100109378 | Công ty CP XDCTGT 810 (CIENCO 8) | 6 |
10 | 0100104725 | Công ty CP Công trình và thương mại GTVT (Thanh Xuân - HN) | 6 |
11 | 0300428004 | Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình 623 (CIENCO 6) | 4 |
12 | KEANGNAM | Công ty xây dựng KEANGNAM | 4 |
13 | 0100934250 | Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội) | 5 |
14 | 0101135282 | Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Thành Long (Đống Đa - HN) | 6 |
15 | HANSHIN | Công ty xây dựng HANSHIN (Hàn Quốc) | 3 |
16 | 2900829442 | Công ty CP Tư vấn đầu tư thương mại & xây dựng 499 (Nghệ An) | 1 |
17 | 6100181978 | Công ty TNHH 45 (Kon Tum) | 1 |
18 | 0303292859 | Công ty CP Tập đoàn xây dựng Hằng An (Hồ Chí Minh) | 6 |
19 | 3000244523 | Công ty CP Xây dựng tổng hợp 269 (Hà Tĩnh) | 4 |
20 | 2900590965 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng Hòa Bình (Nghệ An) | 3 |
21 | 2900326992 | Công ty TNHH Phú Nguyên Hải (Nghệ An) | 5 |
22 | 0100108769 | Công ty CP XDCTGT 829 (CIENCO 8) | 1 |
23 | CRSG | Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc | 2 |
24 | 5300232931 | Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai) | 2 |
25 | 2500207447 | Công ty TNHH Xây dựng thương mại Duy Anh (Vĩnh Phúc) | 2 |
26 | 3000257850 | Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Hà Thành (Hà Tĩnh) | 1 |
27 | 2600314474 | Công ty CP Sông Hồng số 36 (Tây Hồ - HN) | 1 |
28 | 0303614496 | Công ty CP phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | 2 |
29 | 2900578100 | Công ty CP xây dựng Tân An (Nghệ An) | 3 |
30 | 2900324586 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại 423 - CIENCO 4 | 3 |
31 | 0101166996 | Công ty CP Xây dựng và thương mại 299 (Đống Đa - HN) | 7 |
32 | 1900291755 | Công ty CP công trình giao thông Bạc Liêu | 1 |
33 | 2300198040 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại Tuấn Thành (Bắc Ninh) | 1 |
34 | 0100769663 | Công ty TNHH MTV Quản lý đường sắt Hà Thái | 2 |
35 | 0101867254 | Công ty CP Xây dựng Lũng Lô 2 | 2 |
36 | 0101357630 | Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 323 - Hà Nội | 5 |
37 | 0302608605 | Công ty CP Xây lắp Thăng Long | 1 |
38 | 6000507954 | Công ty CP Hưng Thịnh (Đắk Lắk) | 1 |
39 | 6000234792 | Công ty TNHH MTV xây dựng 470 (Đắk Lắk) | 4 |
40 | 1800155156 | Công ty TNHH MTV 622 (Cần Thơ) | 1 |
41 | 3000272471 | Công ty TNHH Xây dựng Xuân Hà (Hà Tĩnh) | 1 |
42 | 2900560262 | Công ty CP Xây lắp và thương mại Miền Trung (Nghệ An) | 1 |
43 | ZTE | Công ty CPHH viễn thông Trung Hưng (ZTE) - Trung Quốc | 1 |
44 | 0301646333 | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất xây dựng Đông Mê Kông (Bình Thạnh - HCM) | 10 |
45 | 0101511949 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng giao thông Phương Thành (Hà Nội) | 7 |
46 | 0100105616 | Tổng Công ty CP Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (Vinaconex) | 5 |
47 | Quảng Tây | Công ty xây dựng Quảng Tây (Trung Quốc) | 2 |
48 | 0105167630 | Công ty CP Thương mại và Tư vấn đầu tư xây dựng công trình số 9 (VIETRACIMEX) | 1 |
49 | 0100202095 | Tổng Công ty xây dựng Đường thủy (VINAWACO) | 3 |
50 | 0101166900 | Công ty CP Xây dựng hạ tầng Thanh Xuân | 1 |
51 | 0100108889 | Công ty CP 873-XDCTGT (Hà Nội) | 1 |
52 | 2900329305 | Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 - CIENCO 4 | 2 |
53 | CRBC | Tổng Công ty cầu đường Trung Quốc (CRBC) | 1 |
54 | 0500317781 | Công ty Xây dựng 99 - Tổng Công ty xây dựng Trường Sơn | 4 |
55 | 0100105951 | Công ty CP cầu 11 Thăng Long | 4 |
56 | 5900268464 | DNTN Tiến Phát (Gia Lai) | 4 |
57 | 0100103785 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển nông thôn (Đống Đa - HN) | 10 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "chưa đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự số "vi phạm" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "vi phạm" xếp theo thứ tự số "lỗi" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "lỗi", "vi phạm" sẽ xếp theo thứ tự gói thầu từ ít đến nhiều.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.