THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 124/2004/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.
Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:
a) Đối với cấp tỉnh:
- Trường hợp tách tỉnh:
+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.
+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.
- Trường hợp nhập tỉnh:
+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.
b) Đối với cấp huyện:
- Trường hợp tách huyện:
+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.
+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.
- Trường hợp nhập huyện:
+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.
- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.
c) Đối với cấp xã:
- Trường hợp tách xã
+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.
+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.
- Trường hợp nhập xã:
Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.
- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.
d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.
Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:
- Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.
- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
DANH MỤC VÀ MÃ SỐ
CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/07/2004 của Thủ tướng Chính phủ)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Nguyên tắc mã hoá
Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.
2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính
Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:
+ Cấp tỉnh được mã hoá bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;
+ Cấp huyện được mã hoá bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;
+ Cấp xã được mã hoá bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.
3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hoá
Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc - Nam, Tây - Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Uỷ ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.
4. Nguyên tắc mã hoá và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi
4.1. Đối với cấp tỉnh:
- Trường hợp tách tỉnh:
+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số
+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.
- Trường hợp nhập tỉnh:
+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.
4.2. Đối với cấp huyên:
- Trường hợp tách huyện:
+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.
+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.
- Trường hợp nhập huyện:
+ Huyện hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.
- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.
4.3. Đối với cấp xã:
- Trường hợp tách xã:
+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.
+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.
- Trường hợp nhập xã:
Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.
- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.
4.4. Một số trường hợp khác:
Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.
5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính
Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.
- Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thông nhất sử dụng.
II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG
Số thứ tự | Mã số | Tên đơn vị hành chính |
No | Code | Name of the Administrative Divisions |
1 | 01 | Thành phố Hà Nội |
2 | 02 | Tỉnh Hà Giang |
3 | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
4 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
5 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
6 | 10 | Tỉnh Lào Cai |
7 | 11 | Tỉnh Điện Biên |
8 | 12 | Tỉnh Lai Châu |
9 | 14 | Tỉnh Sơn La |
10 | 15 | Tỉnh Yên Bái |
11 | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
12 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
13 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
14 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
15 | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
16 | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
17 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
18 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
19 | 28 | Tỉnh Hà Tây |
20 | 30 | Tỉnh Hải Dương |
21 | 31 | Thành phố Hải Phòng |
22 | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
23 | 34 | Tỉnh Thái Bình |
24 | 35 | Tỉnh Hà Nam |
25 | 36 | Tỉnh Nam Định |
26 | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
27 | 38 | Tỉnh Thanh Hoá |
28 | 40 | Tỉnh Nghệ An |
29 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
30 | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
31 | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
32 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
33 | 48 | Thành phố Đà Nẵng |
34 | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
35 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
36 | 52 | Tỉnh Bình Định |
37 | 54 | Tỉnh Phú Yên |
38 | 56 | Tỉnh Khánh Hoà |
39 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
40 | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
41 | 62 | Tỉnh Kon Tum |
42 | 64 | Tỉnh Gia Lai |
43 | 66 | Tỉnh Đăk Lăk |
44 | 67 | Tỉnh Đăk Nông |
45 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
46 | 70 | Tỉnh Bình Phước |
47 | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
48 | 74 | Tỉnh Bình Dương |
49 | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
50 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
51 | 79 | TP. Hồ Chí Minh |
52 | 80 | Tỉnh Long An |
53 | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
54 | 83 | Tỉnh Bến Tre |
55 | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
56 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
57 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
58 | 89 | Tỉnh An Giang |
59 | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
60 | 92 | Thành phố Cần Thơ |
61 | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
62 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
63 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
64 | 96 | Tỉnh Cà Mau |
III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
01. Thành phố Hà Nội |
| 042 | Huyện Bảo Lâm | |
(9 quận, 5 huyện) |
| 043 | Huyện Bảo Lạc | |
001 | Quận Ba Đình |
| 044 | Huyện Thông Nông |
002 | Quận Hoàn Kiếm |
| 045 | Huyện Hà Quảng |
003 | Quận Tây Hồ |
| 046 | Huyện Trà Lĩnh |
004 | Quận Long Biên |
| 047 | Huyện Trùng Khánh |
005 | Quận Cầu Giấy |
| 048 | Huyện Hạ Lang |
006 | Quận Đống Đa |
| 049 | Huyện Quảng Uyên |
007 | Quận Hai Bà Trưng |
| 050 | Huyện Phục Hoà |
008 | Quận Hoàng Mai |
| 051 | Huyện Hoà An |
009 | Quận Thanh Xuân |
| 052 | Huyện Nguyên Bình |
016 | Huyện Sóc Sơn |
| 053 | Huyện Thạch An |
017 | Huyện Đông Anh |
| 06. Tỉnh Bắc Kạn | |
018 | Huyện Gia Lâm |
| (1 thị xã, 7 huyện) | |
019 | Huyện Từ Liêm |
| 058 | Thị xã Bắc Kạn |
020 | Huyện Thanh Trì |
| 060 | Huyện Pác Nặm |
02. Tỉnh Hà Giang |
| 061 | Huyện Ba Bể | |
(1 thị xã, 10 huyện) |
| 062 | Huyện Ngân Sơn | |
024 | Thị xã Hà Giang |
| 063 | Huyện Bạch Thông |
026 | Huyện Đồng Văn |
| 064 | Huyện Chợ Đồn |
027 | Huyện Mèo Vạc |
| 065 | Huyện Chợ Mới |
028 | Huyện Yên Minh |
| 066 | Huyện Na Rì |
029 | Huyện Quản Bạ |
| 08. Tỉnh Tuyên Quang | |
030 | Huyện Vị Xuyên |
| (1 thị xã, 5 huyện) | |
031 | Huyện Bắc Mê |
| 070 | Thị xã Tuyên Quang |
032 | Huyện Hoàng Su Phì |
| 072 | Huyện Nà Hang |
033 | Huyện Xín Mần |
| 073 | Huyện Chiêm Hóa |
034 | Huyện Bắc Quang |
| 074 | Huyện Hàm Yên |
035 | Huyện Quang Bình |
| 075 | Huyện Yên Sơn |
04. Tỉnh Cao Bằng |
| 076 | Huyện Sơn Dương | |
(1 thị xã, 12 huyện) |
|
|
| |
040 | Thị xã Cao Bằng |
|
|
|
10. Tỉnh Lào Cai |
| 119 | Huyện Thuận Châu | |
(1 thị xã, 8 huyện) |
| 120 | Huyện Mường La | |
080 | Thị xã Lào Cai |
| 121 | Huyện Bắc Yên |
082 | Huyện Bát Xát |
| 122 | Huyện Phù Yên |
083 | Huyện Mường Khương |
| 123 | Huyện Mộc Châu |
084 | Huyện Si Ma Cai |
| 124 | Huyện Yên Châu |
085 | Huyện Bắc Hà |
| 125 | Huyện Mai Sơn |
086 | Huyện Bảo Thắng |
| 126 | Huyện Sông Mã |
087 | Huyện Bảo Yên |
| 127 | Huyện Sốp Cộp |
088 | Huyện Sa Pa |
| 15. Tỉnh Yên Bái | |
089 | Huyện Văn Bàn |
| (1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện) | |
11. Tỉnh Điện Biên |
| 132 | Thành phố Yên Bái | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện) |
| 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | |
094 | Thành phố Điện Biên Phủ |
| 135 | Huyện Lục Yên |
095 | Thị xã Lai Châu |
| 136 | Huyện Văn Yên |
096 | Huyện Mường Nhé |
| 137 | Huyện Mù Căng Chải |
097 | Huyện Mường Lay |
| 138 | Huyện Trấn Yên |
098 | Huyện Tủa Chùa |
| 139 | Huyện Trạm Tấu |
099 | Huyện Tuần Giáo |
| 140 | Huyện Văn Chấn |
100 | Huyện Điện Biên |
| 141 | Huyện Yên Bình |
101 | Huyện Điện Biên Đông |
| 17. Tỉnh Hoà Bình | |
12. Tỉnh Lai Châu |
| (1 thị xã, 10 huyện) | ||
(5 huyện) |
| 148 | Thị xã Hòa Bình | |
106 | Huyện Tam Đường |
| 150 | Huyện Đà Bắc |
107 | Huyện Mường Tè |
| 151 | Huyện Kỳ Sơn |
108 | Huyện Sìn Hồ |
| 152 | Huyện Lương Sơn |
109 | Huyện Phong Thổ |
| 153 | Huyện Kim Bôi |
110 | Huyện Than Uyên |
| 154 | Huyện Cao Phong |
14. Tỉnh Sơn La |
| 155 | Huyện Tân Lạc | |
(1 thị xã, 10 huyện) |
| 156 | Huyện Mai Châu | |
116 | Thị xã Sơn La |
| 157 | Huyện Lạc Sơn |
118 | Huyện Quỳnh Nhai |
| 158 | Huyện Yên Thủy |
159 | Huyện Lạc Thủy |
| 199 | Huyện Tiên Yên |
19. Tỉnh Thái Nguyên |
| 200 | Huyện Đầm Hà | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện) |
| 201 | Huyện Hải Hà | |
164 | Thành phố Thái Nguyên |
| 202 | Huyện Ba Chẽ |
165 | Thị xã Sông Công |
| 203 | Huyện Vân Đồn |
167 | Huyện Định Hóa |
| 204 | Huyện Hoành Bồ |
168 | Huyện Phú Lương |
| 205 | Huyện Đông Triều |
169 | Huyện Đồng Hỷ |
| 206 | Huyện Yên Hng |
170 | Huyện Võ Nhai |
| 207 | Huyện Cô Tô |
171 | Huyện Đại Từ |
| 24. Tỉnh Bắc Giang | |
172 | Huyện Phổ Yên |
| (1 thị xã, 9 huyện) | |
173 | Huyện Phú Bình |
| 213 | Thị xã Bắc Giang |
20. Tỉnh Lạng Sơn |
| 215 | Huyện Yên Thế | |
(1 thành phố, 10 huyện) |
| 216 | Huyện Tân Yên | |
178 | Thành phố Lạng Sơn |
| 217 | Huyện Lạng Giang |
180 | Huyện Tràng Định |
| 218 | Huyện Lục Nam |
181 | Huyện Bình Gia |
| 219 | Huyện Lục Ngạn |
182 | Huyện Văn Lãng |
| 220 | Huyện Sơn Động |
183 | Huyện Cao Lộc |
| 221 | Huyện Yên Dũng |
184 | Huyện Văn Quan |
| 222 | Huyện Việt Yên |
185 | Huyện Bắc Sơn |
| 223 | Huyện Hiệp Hòa |
186 | Huyện Hữu Lũng |
| 25. Tỉnh Phú Thọ | |
187 | Huyện Chi Lăng |
| (1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện) | |
188 | Huyện Lộc Bình |
| 227 | Thành phố Việt Trì |
189 | Huyện Đình Lập |
| 228 | Thị xã Phú Thọ |
22. Tỉnh Quảng Ninh |
| 230 | Huyện Đoan Hùng | |
(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện) |
| 231 | Huyện Hạ Hoà | |
193 | Thành phố Hạ Long |
| 232 | Huyện Thanh Ba |
194 | Thị xã Móng Cái |
| 233 | Huyện Phù Ninh |
195 | Thị xã Cẩm Phả |
| 234 | Huyện Yên Lập |
196 | Thị xã Uông Bí |
| 235 | Huyện Cẩm Khê |
198 | Huyện Bình Liêu |
| 236 | Huyện Tam Nông |
237 | Huyện Lâm Thao |
| 275 | Huyện Quốc Oai |
238 | Huyện Thanh Sơn |
| 276 | Huyện Thạch Thất |
239 | Huyện Thanh Thuỷ |
| 277 | Huyện Chương Mỹ |
26. Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 278 | Huyện Thanh Oai | |
(2 thị xã, 7 huyện) |
| 279 | Huyện Thường Tín | |
243 | Thị xã Vĩnh Yên |
| 280 | Huyện Phú Xuyên |
244 | Thị xã Phúc Yên |
| 281 | Huyện ứng Hòa |
246 | Huyện Lập Thạch |
| 282 | Huyện Mỹ Đức |
247 | Huyện Tam Dương |
| 30. Tỉnh Hải Dương | |
248 | Huyện Tam Đảo |
| (1 thành phố, 11 huyện) | |
249 | Huyện Bình Xuyên |
| 288 | Thành phố Hải Dương |
250 | Huyện Mê Linh |
| 290 | Huyện Chí Linh |
251 | Huyện Yên Lạc |
| 291 | Huyện Nam Sách |
252 | Huyện Vĩnh Tường |
| 292 | Huyện Kinh Môn |
27. Tỉnh Bắc Ninh |
| 293 | Huyện Kim Thành | |
(1 thị xã, 7 huyện) |
| 294 | Huyện Thanh Hà | |
256 | Thị xã Bắc Ninh |
| 295 | Huyện Cẩm Giàng |
258 | Huyện Yên Phong |
| 296 | Huyện Bình Giang |
259 | Huyện Quế Võ |
| 297 | Huyện Gia Lộc |
260 | Huyện Tiên Du |
| 298 | Huyện Tứ Kỳ |
261 | Huyện Từ Sơn |
| 299 | Huyện Ninh Giang |
262 | Huyện Thuận Thành |
| 300 | Huyện Thanh Miện |
263 | Huyện Gia Bình |
| 31. Thành phố Hải Phòng | |
264 | Huyện Lương Tài |
| (1 thị xã, 5 quận, 8 huyện) | |
28. Tỉnh Hà Tây |
| 303 | Quận Hồng Bàng | |
(2 thị xã, 12 huyện) |
| 304 | Quận Ngô Quyền | |
268 | Thị xã Hà Đông |
| 305 | Quận Lê Chân |
269 | Thị xã Sơn Tây |
| 306 | Quận Hải An |
271 | Huyện Ba Vì |
| 307 | Quận Kiến An |
272 | Huyện Phúc Thọ |
| 308 | Thị xã Đồ Sơn |
273 | Huyện Đan Phượng |
| 311 | Huyện Thuỷ Nguyên |
274 | Huyện Hoài Đức |
| 312 | Huyện An Dương |
313 | Huyện An Lão |
| 350 | Huyện Kim Bảng |
314 | Huyện Kiến Thuỵ |
| 351 | Huyện Thanh Liêm |
315 | Huyện Tiên Lãng |
| 352 | Huyện Bình Lục |
316 | Huyện Vĩnh Bảo |
| 353 | Huyện Lý Nhân |
317 | Huyện Cát Hải |
| 36. Tỉnh Nam Định | |
318 | Huyện Bạch Long Vĩ |
| (1 thành phố, 9 huyện) | |
33. Tỉnh Hng Yên |
| 356 | Thành phố Nam Định | |
(1 thị xã, 9 huyện) |
| 358 | Huyện Mỹ Lộc | |
323 | Thị xã Hưng Yên |
| 359 | Huyện Vụ Bản |
325 | Huyện Văn Lâm |
| 360 | Huyện ý Yên |
326 | Huyện Văn Giang |
| 361 | Huyện Nghĩa Hưng |
327 | Huyện Yên Mỹ |
| 362 | Huyện Nam Trực |
328 | Huyện Mỹ Hào |
| 363 | Huyện Trực Ninh |
329 | Huyện Ân Thi |
| 364 | Huyện Xuân Trường |
330 | Huyện Khoái Châu |
| 365 | Huyện Giao Thủy |
331 | Huyện Kim Động |
| 366 | Huyện Hải Hậu |
332 | Huyện Tiên Lữ |
| 37. Tỉnh Ninh Bình | |
333 | Huyện Phù Cừ |
| (2 thị xã, 6 huyện) | |
34. Tỉnh Thái Bình |
| 369 | Thị xã Ninh Bình | |
(1 thành phồ, 7 huyện) |
| 370 | Thị xã Tam Điệp | |
336 | Thành phố Thái Bình |
| 372 | Huyện Nho Quan |
338 | Huyện Quỳnh Phụ |
| 373 | Huyện Gia Viễn |
339 | Huyện Hưng Hà |
| 374 | Huyện Hoa Lư |
340 | Huyện Đông Hưng |
| 375 | Huyện Yên Khánh |
341 | Huyện Thái Thụy |
| 376 | Huyện Kim Sơn |
342 | Huyện Tiền Hải |
| 377 | Huyện Yên Mô |
343 | Huyện Kiến Xương |
| 38. Tỉnh Thanh Hoá | |
344 | Huyện Vũ Thư |
| (1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện) | |
35. Tỉnh Hà Nam |
| 380 | Thành phố Thanh Hóa | |
(1 thị xã, 5 huyện) |
| 381 | Thị xã Bỉm Sơn | |
347 | Thị xã Phủ Lý |
| 382 | Thị xã Sầm Sơn |
349 | Huyện Duy Tiên |
| 384 | Huyện Mường Lát |
385 | Huyện Quan Hóa |
| 420 | Huyện Quỳ Hợp |
386 | Huyện Bá Thước |
| 421 | Huyện Quỳnh Lưu |
387 | Huyện Quan Sơn |
| 422 | Huyện Con Cuông |
388 | Huyện Lang Chánh |
| 423 | Huyện Tân Kỳ |
389 | Huyện Ngọc Lạc |
| 424 | Huyện Anh Sơn |
390 | Huyện Cẩm Thủy |
| 425 | Huyện Diễn Châu |
391 | Huyện Thạch Thành |
| 426 | Huyện Yên Thành |
392 | Huyện Hà Trung |
| 427 | Huyện Đô Lương |
393 | Huyện Vĩnh Lộc |
| 428 | Huyện Thanh Chương |
394 | Huyện Yên Định |
| 429 | Huyện Nghi Lộc |
395 | Huyện Thọ Xuân |
| 430 | Huyện Nam Đàn |
396 | Huyện Thường Xuân |
| 431 | Huyện Hưng Nguyên |
397 | Huyện Triệu Sơn |
| 42. Tỉnh Hà Tĩnh | |
398 | Huyện Thiệu Hoá |
| (2 thị xã, 9 huyện) | |
399 | Huyện Hoằng Hóa |
| 436 | Thị xã Hà Tĩnh |
400 | Huyện Hậu Lộc |
| 437 | Thị xã Hồng Lĩnh |
401 | Huyện Nga Sơn |
| 439 | Huyện Hương Sơn |
402 | Huyện Như Xuân |
| 440 | Huyện Đức Thọ |
403 | Huyện Như Thanh |
| 441 | Huyện Vũ Quang |
404 | Huyện Nông Cống |
| 442 | Huyện Nghi Xuân |
405 | Huyện Đông Sơn |
| 443 | Huyện Can Lộc |
406 | Huyện Quảng Xương |
| 444 | Huyện Hương Khê |
407 | Huyện Tĩnh Gia |
| 445 | Huyện Thạch Hà |
40. Tỉnh Nghệ An |
| 446 | Huyện Cẩm Xuyên | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện) |
| 447 | Huyện Kỳ Anh | |
412 | Thành phố Vinh |
| 44. Tỉnh Quảng Bình | |
413 | Thị xã Cửa Lò |
| (1 thị xã, 6 huyện) | |
415 | Huyện Quế Phong |
| 450 | Thị xã Đồng Hới |
416 | Huyện Quỳ Châu |
| 452 | Huyện Minh Hóa |
417 | Huyện Kỳ Sơn |
| 453 | Huyện Tuyên Hóa |
418 | Huyện Tương Dương |
| 454 | Huyện Quảng Trạch |
419 | Huyện Nghĩa Đàn |
| 455 | Huyện Bố Trạch |
456 | Huyện Quảng Ninh |
| 498 | Huyện Hoàng Sa |
457 | Huyện Lệ Thủy |
| 49. Tỉnh Quảng Nam | |
45. Tỉnh Quảng Trị |
| (2 thị xã, 14 huyện) | ||
(2 thị xã, 7 huyện) |
| 502 | Thị xã Tam Kỳ | |
461 | Thị xã Đông Hà |
| 503 | Thị xã Hội An |
462 | Thị xã Quảng Trị |
| 504 | Huyện Tây Giang |
464 | Huyện Vĩnh Linh |
| 505 | Huyện Đông Giang |
465 | Huyện Hướng Hóa |
| 506 | Huyện Đại Lộc |
466 | Huyện Gio Linh |
| 507 | Huyện Điện Bàn |
467 | Huyện Đa Krông |
| 508 | Huyện Duy Xuyên |
468 | Huyện Cam Lộ |
| 509 | Huyện Quế Sơn |
469 | Huyện Triệu Phong |
| 510 | Huyện Nam Giang |
470 | Huyện Hải Lăng |
| 511 | Huyện Phước Sơn |
46. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 512 | Huyện Hiệp Đức | |
(1 thành phố, 8 huyện) |
| 513 | Huyện Thăng Bình | |
474 | Thành phố Huế |
| 514 | Huyện Tiên Phước |
476 | Huyện Phong Điền |
| 515 | Huyện Bắc Trà My |
477 | Huyện Quảng Điền |
| 516 | Huyện Nam Trà My |
478 | Huyện Phú Vang |
| 517 | Huyện Núi Thành |
479 | Huyện Hương Thủy |
| 51. Tỉnh Quảng Ngãi | |
480 | Huyện Hương Trà |
| (1 thị xã, 13 huyện) | |
481 | Huyện A Lưới |
| 522 | Thị xã Quảng Ngãi |
482 | Huyện Phú Lộc |
| 524 | Huyện Bình Sơn |
483 | Huyện Nam Đông |
| 525 | Huyện Trà Bồng |
48. Thành phố Đà Nẵng |
| 526 | Huyên Tây Trà | |
(5 quận, 2 huyện) |
| 527 | Huyện Sơn Tịnh | |
490 | Quận Liên Chiểu |
| 528 | Huyện Tư Nghĩa |
491 | Quận Thanh Khê |
| 529 | Huyện Sơn Hà |
492 | Quận Hải Châu |
| 530 | Huyện Sơn Tây |
493 | Quận Sơn Trà |
| 531 | Huyện Minh Long |
494 | Quận Ngũ Hành Sơn |
| 532 | Huyện Nghĩa Hành |
497 | Huyện Hoà Vang |
| 533 | Huyện Mộ Đức |
534 | Huyện Đức Phổ |
| 573 | Huyện Khánh Vĩnh |
535 | Huyện Ba Tơ |
| 574 | Huyện Diên Khánh |
536 | Huyện Lý Sơn |
| 575 | Huyện Khánh Sơn |
52. Tỉnh Bình Định |
| 576 | Huyện Trường Sa | |
(1 thành phố, 10 huyện) |
| 58. Tỉnh Ninh Thuận | ||
540 | Thành phố Qui Nhơn |
| (1 thị xã, 4 huyện) | |
542 | Huyện An Lão |
| 582 | Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm |
543 | Huyện Hoài Nhơn |
| 584 | Huyện Bác ái |
544 | Huyện Hoài Ân |
| 585 | Huyện Ninh Sơn |
545 | Huyện Phù Mỹ |
| 586 | Huyện Ninh Hải |
546 | Huyện Vĩnh Thạnh |
| 587 | Huyện Ninh Phước |
547 | Huyện Tây Sơn |
| 60. Tỉnh Bình Thuận | |
548 | Huyện Phù Cát |
| (1 thành phố, 8 huyện) | |
549 | Huyện An Nhơn |
| 593 | Thành phố Phan Thiết |
550 | Huyện Tuy Phước |
| 595 | Huyện Tuy Phong |
551 | Huyện Vân Canh |
| 596 | Huyện Bắc Bình |
54. Tỉnh Phú Yên |
| 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | |
(1 thị xã, 7 huyện) |
| 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | |
555 | Thị xã Tuy Hòa |
| 599 | Huyện Tánh Linh |
557 | Huyện Sông Cầu |
| 600 | Huyện Đức Linh |
558 | Huyện Đồng Xuân |
| 601 | Huyện Hàm Tân |
559 | Huyện Tuy An |
| 602 | Huyện Phú Quí |
560 | Huyện Sơn Hòa |
| 62. Tỉnh Kon Tum | |
561 | Huyện Sông Hinh |
| (1 thị xã, 7 huyện) | |
562 | Huyện Tuy Hòa |
| 608 | Thị xã Kon Tum |
563 | Huyện Phú Hoà |
| 610 | Huyện Đắk Glei |
56. Tỉnh Khánh Hoà |
| 611 | Huyện Ngọc Hồi | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện) |
| 612 | Huyện Đắk Tô | |
568 | Thành phố Nha Trang |
| 613 | Huyện Kon Plông |
569 | Thị xã Cam Ranh |
| 614 | Huyện Kon Rẫy |
571 | Huyện Vạn Ninh |
| 615 | Huyện Đắk Hà |
572 | Huyện Ninh Hòa |
| 616 | Huyện Sa Thầy |
64. Tỉnh Gia Lai |
| 67. Tỉnh Đăk Nông | ||
(1 thành phố,1 thị xã,13 huyện) |
| (6 huyện) | ||
622 | Thành phố Pleiku |
| 661 | Huyện Đắk Nông |
623 | Thị Xã An Khê |
| 662 | Huyện Cư Jút |
625 | Huyện KBang |
| 663 | Huyện Đắk Mil |
626 | Huyện Đăk Đoa |
| 664 | Huyện Krông Nô |
627 | Huyện Chư Păh |
| 665 | Huyện Đắk Song |
628 | Huyện Ia Grai |
| 666 | Huyện Đắk R'Lấp |
629 | Huyện Mang Yang |
| 68. Tỉnh Lâm Đồng | |
630 | Huyện Kông Chro |
| (1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện) | |
631 | Huyện Đức Cơ |
| 672 | Thành phố Đà Lạt |
632 | Huyện Chư Prông |
| 673 | Thị xã Bảo Lộc |
633 | Huyện Chư Sê |
| 675 | Huyện Lạc Dơng |
634 | Huyện Đăk Pơ |
| 676 | Huyện Lâm Hà |
635 | Huyện Ia Pa |
| 677 | Huyện Đơn Dơng |
636 | Huyện Ayun Pa |
| 678 | Huyện Đức Trọng |
637 | Huyện Krông Pa |
| 679 | Huyện Di Linh |
66. Tỉnh Đăk Lăk |
| 680 | Huyện Bảo Lâm | |
(1 thành phố, 12 huyện) |
| 681 | Huyện Đạ Huoai | |
643 | Thành phố Buôn Ma Thuột |
| 682 | Huyện Đạ Tẻh |
645 | Huyện Ea H'leo |
| 683 | Huyện Cát Tiên |
646 | Huyện Ea Súp |
| 70. Tỉnh Bình Phước | |
647 | Huyện Buôn Đôn |
| (1 thị xã, 7 huyện) | |
648 | Huyện Cư M'gar |
| 689 | Thị xã Đồng Xoài |
649 | Huyện Krông Búk |
| 691 | Huyện Phước Long |
650 | Huyện Krông Năng |
| 692 | Huyện Lộc Ninh |
651 | Huyện Ea Kar |
| 693 | Huyện Bù Đốp |
652 | Huyện M'Đrắk |
| 694 | Huyện Bình Long |
653 | Huyện Krông Bông |
| 695 | Huyện Đồng Phù |
654 | Huyện Krông Pắc |
| 696 | Huyện Bù Đăng |
655 | Huyện Krông A Na |
| 697 | Huyện Chơn Thành |
656 | Huyện Lắk |
|
|
|
72. Tỉnh Tây Ninh |
| 742 | Huyện Nhơn Trạch | |
(1 thị xã, 8 huyện) |
| 77. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
703 | Thị xã Tây Ninh |
| (1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện) | |
705 | Huyện Tân Biên |
| 747 | Thành phố Vũng Tầu |
706 | Huyện Tân Châu |
| 748 | Thị xã Bà Rịa |
707 | Huyện Dương Minh Châu |
| 750 | Huyện Châu Đức |
708 | Huyện Châu Thành |
| 751 | Huyện Xuyên Mộc |
709 | Huyện Hòa Thành |
| 752 | Huyện Long Điền |
710 | Huyện Gò Dầu |
| 753 | Huyện Đất Đỏ |
711 | Huyện Bến Cầu |
| 754 | Huyện Tân Thành |
712 | Huyện Trảng Bàng |
| 755 | Huyện Côn Đảo |
74. Tỉnh Bình Dương |
| 79. TP. Hồ Chí Minh | ||
(1 thị xã, 6 huyện) |
| (19 quận, 5 huyện) | ||
718 | Thị xã Thủ Dầu Một |
| 760 | Quận 1 |
720 | Huyện Dầu tiếng |
| 761 | Quận 12 |
721 | Huyện Bến Cát |
| 762 | Quận Thủ Đức |
722 | Huyện Phú Giáo |
| 763 | Quận 9 |
723 | Huyện Tân Uyên |
| 764 | Quận Gò Vấp |
724 | Huyện Dĩ An |
| 765 | Quận Bình Thạnh |
725 | Huyện Thuận An |
| 766 | Quận Tân Bình |
75. Tỉnh Đồng Nai |
| 767 | Quận Tân Phú | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện) |
| 768 | Quận Phú Nhuận | |
731 | Thành phố Biên Hòa |
| 769 | Quận 2 |
732 | Thị xã Long Khánh |
| 770 | Quận 3 |
734 | Huyện Tân Phú |
| 771 | Quận 10 |
735 | Huyện Vĩnh Cửu |
| 772 | Quận 11 |
736 | Huyện Định Quán |
| 773 | Quận 4 |
737 | Huyện Trảng Bom |
| 774 | Quận 5 |
738 | Huyện Thống Nhất |
| 775 | Quận 6 |
739 | Huyện Cẩm Mỹ |
| 776 | Quận 8 |
740 | Huyện Long Thành |
| 777 | Quận Bình Tân |
741 | Huyện Xuân Lộc |
| 778 | Quận 7 |
783 | Huyện Củ Chi |
| 83. Tỉnh Bến Tre | |
784 | Huyện Hóc Môn |
| (1 thị xã, 7 huyện) | |
785 | Huyện Bình Chánh |
| 829 | Thị xã Bến Tre |
786 | Huyện Nhà Bè |
| 831 | Huyện Châu Thành |
787 | Huyện Cần Giờ |
| 832 | Huyện Chợ Lách |
80. Tỉnh Long An |
| 833 | Huyện Mỏ Cày | |
(1 thị xã, 13 huyện) |
| 834 | Huyện Giồng Trôm | |
794 | Thị xã Tân An |
| 835 | Huyện Bình Đại |
796 | Huyện Tân Hưng |
| 836 | Huyện Ba Tri |
797 | Huyện Vĩnh Hưng |
| 837 | Huyện Thạnh Phú |
798 | Huyện Mộc Hóa |
| 84. Tỉnh Trà Vinh | |
799 | Huyện Tân Thạnh |
| (1 thị xã, 7 huyện) | |
800 | Huyện Thạnh Hóa |
| 842 | Thị xã Trà Vinh |
801 | Huyện Đức Huệ |
| 844 | Huyện Càng Long |
802 | Huyện Đức Hòa |
| 845 | Huyện Cầu Kè |
803 | Huyện Bến Lức |
| 846 | Huyện Tiểu Cần |
804 | Huyện Thủ Thừa |
| 847 | Huyện Châu Thành |
805 | Huyện Tân Trụ |
| 848 | Huyện Cầu Ngang |
806 | Huyện Cần Đước |
| 849 | Huyện Trà Cú |
807 | Huyện Cần Giuộc |
| 850 | Huyện Duyên Hải |
808 | Huyện Châu Thành |
| 86. Tỉnh Vĩnh Long | |
82. Tỉnh Tiền Giang |
| (1 thị xã, 6 huyện) | ||
(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện) |
| 855 | Thị xã Vĩnh Long | |
815 | Thành phố Mỹ Tho |
| 857 | Huyện Long Hồ |
816 | Thị xã Gò Công |
| 858 | Huyện Mang Thít |
818 | Huyện Tân Phước |
| 859 | Huyện Vũng Liêm |
819 | Huyện Cái Bè |
| 860 | Huyện Tam Bình |
820 | Huyện Cai Lậy |
| 861 | Huyện Bình Minh |
821 | Huyện Châu Thành |
| 862 | Huyện Trà Ôn |
822 | Huyện Chợ Gạo |
| 87. Tỉnh Đồng Tháp | |
823 | Huyện Gò Công Tây |
| (2 thị xã, 9 huyện) | |
824 | Huyện Gò Công Đông |
| 866 | Thị xã Cao Lãnh |
867 | Thị xã Sa Đéc |
| 907 | Huyện Gò Quao |
869 | Huyện Tân Hồng |
| 908 | Huyện An Biên |
870 | Huyện Hồng Ngự |
| 909 | Huyện An Minh |
871 | Huyện Tam Nông |
| 910 | Huyện Vĩnh Thuận |
872 | Huyện Tháp Mười |
| 911 | Huyện Phú Quốc |
873 | Huyện Cao Lãnh |
| 912 | Huyện Kiên Hải |
874 | Huyện Thanh Bình |
| 92. Thành phố Cần Thơ | |
875 | Huyện Lấp Vò |
| (4 quận, 4 huyện) | |
876 | Huyện Lai Vung |
| 916 | Quận Ninh Kiều |
877 | Huyện Châu Thành |
| 917 | Quận Ô Môn |
89. Tỉnh An Giang |
| 918 | Quận Bình Thuỷ | |
(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện) |
| 919 | Quận Cái Răng | |
883 | Thành phố Long Xuyên |
| 923 | Huyện Thốt Nốt |
884 | Thị xã Châu Đốc |
| 924 | Huyện Vĩnh Thạnh |
886 | Huyện An Phú |
| 925 | Huyện Cờ Đỏ |
887 | Huyện Tân Châu |
| 926 | Huyện Phong Điền |
888 | Huyện Phú Tân |
| 93. Tỉnh Hậu Giang | |
889 | Huyện Châu Phú |
| (1 thị xã, 5 huyện) | |
890 | Huyện Tịnh Biên |
| 930 | Thị xã Vị Thanh |
891 | Huyện Tri Tôn |
| 932 | Huyện Châu Thành A |
892 | Huyện Chợ Mới |
| 933 | Huyện Châu Thành |
893 | Huyện Châu Thành |
| 934 | Huyện Phụng Hiệp |
894 | Huyện Thoại Sơn |
| 935 | Huyện Vị Thuỷ |
91. Tỉnh Kiên Giang |
| 936 | Huyện Long Mỹ | |
(2 thị xã, 11 huyện) |
| 94. Tỉnh Sóc Trăng | ||
899 | Thị xã Rạch Giá |
| (1 thị xã, 8 huyện) | |
900 | Thị xã Hà Tiên |
| 941 | Thị xã Sóc Trăng |
902 | Huyện Kiên Lương |
| 943 | Huyện Kế Sách |
903 | Huyện Hòn Đất |
| 944 | Huyện Mỹ Tú |
904 | Huyện Tân Hiệp |
| 945 | Huyện Cù Lao Dung |
905 | Huyện Châu Thành |
| 946 | Huyện Long Phú |
906 | Huyện Giồng Giềng |
| 947 | Huyện Mỹ Xuyên |
948 | Huyện Ngã Năm |
|
|
|
949 | Huyện Thạnh Trị |
|
|
|
950 | Huyện Vĩnh Châu |
|
|
|
95. Tỉnh Bạc Liêu |
|
|
| |
(1 thị xã, 5 huyện) |
|
|
| |
954 | Thị xã Bạc Liêu |
|
|
|
956 | Huyện Hồng Dân |
|
|
|
957 | Huyện Phước Long |
|
|
|
958 | Huyện Vĩnh Lợi |
|
|
|
959 | Huyện Giá Rai |
|
|
|
960 | Huyện Đông Hải |
|
|
|
96. Tỉnh Cà Mau |
|
|
| |
(1 thành phố, 8 huyện) |
|
|
| |
964 | Thành phố Cà Mau |
|
|
|
966 | Huyện U Minh |
|
|
|
967 | Huyện Thới Bình |
|
|
|
968 | Huyện Trần Văn Thời |
|
|
|
969 | Huyện Cái Nước |
|
|
|
970 | Huyện Đầm Dơi |
|
|
|
971 | Huyện Năm Căn |
|
|
|
972 | Huyện Phú Tân |
|
|
|
973 | Huyện Ngọc Hiển |
|
|
|
IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
001 | Quận Ba Đình |
| 00082 | Phường Trần Hưng Đạo |
00001 | Phường Phúc Xá |
| 00085 | Phường Phan Chu Trinh |
00004 | Phường Trúc Bạch |
| 00088 | Phường Hàng Bài |
00007 | Phường Cống Vị |
| 003 | Quận Tây Hồ |
00010 | Phường Nguyễn Trung Trực |
| 00091 | Phường Phú Thượng |
00013 | Phường Quán Thánh |
| 00094 | Phường Nhật Tân |
00016 | Phường Ngọc Hà |
| 00097 | Phường Tứ Liên |
00019 | Phường Điện Biên |
| 00100 | Phường Quảng An |
00022 | Phường Đội Cấn |
| 00103 | Phường Xuân La |
00025 | Phường Ngọc Khánh |
| 00106 | Phường Yên Phụ |
00028 | Phường Kim Mã |
| 00109 | Phường Bưởi |
00031 | Phường Giảng Võ |
| 00112 | Phường Thuỵ Khuê |
00034 | Phường Thành Công |
| 004 | Quận Long Biên |
002 | Quận Hoàn Kiếm |
| 00115 | Phường Thượng Thanh |
00037 | Phường Phúc Tân |
| 00118 | Phường Ngọc Thuỵ |
00040 | Phường Đồng Xuân |
| 00121 | Phường Giang Biên |
00043 | Phường Hàng Mã |
| 00124 | Phường Đức Giang |
00046 | Phường Hàng Buồm |
| 00127 | Phường Việt Hưng |
00049 | Phường Hàng Đào |
| 00130 | Phường Gia Thuỵ |
00052 | Phường Hàng Bồ |
| 00133 | Phường Ngọc Lâm |
00055 | Phường Cửa Đông |
| 00136 | Phường Phúc Lợi |
00058 | Phường Lý Thái Tổ |
| 00139 | Phường Bồ Đề |
00061 | Phường Hàng Bạc |
| 00142 | Phường Sài Đồng |
00064 | Phường Hàng Gai |
| 00145 | Phường Long Biên |
00067 | Phường Chương Dương Độ |
| 00148 | Phường Thạch Bàn |
00070 | Phường Hàng Trống |
| 00151 | Phường Phúc Đồng |
00073 | Phường Cửa Nam |
| 00154 | Phường Cự Khối |
00076 | Phường Hàng Bông |
| 005 | Quận Cầu Giấy |
00079 | Phường Tràng Tiền |
| 00157 | Phường Nghĩa Đô |
00160 | Phường Nghĩa Tân |
| 00250 | Phường Bùi Thị Xuân |
00163 | Phường Mai Dịch |
| 00253 | Phường Ngô Thì Nhậm |
00166 | Phường Dịch Vọng |
| 00256 | Phường Lê Đại Hành |
00169 | Phường Quan Hoa |
| 00259 | Phường Đồng Nhân |
00172 | Phường Yên Hoà |
| 00262 | Phường Phố Huế |
00175 | Phường Trung Hoà |
| 00265 | Phường Đống Mác |
006 | Quận Đống Đa |
| 00268 | Phường Thanh Lương |
00178 | Phường Cát Linh |
| 00271 | Phường Thanh Nhàn |
00181 | Phường Văn Miếu |
| 00274 | Phường Cầu Dền |
00184 | Phường Quốc Tử Giám |
| 00277 | Phường Bách Khoa |
00187 | Phường Láng Thượng |
| 00280 | Phường Đồng Tâm |
00190 | Phường Ô Chợ Dừa |
| 00283 | Phường Vĩnh Tuy |
00193 | Phường Văn Chương |
| 00286 | Phường Bạch Mai |
00196 | Phường Hàng Bột |
| 00289 | Phường Quỳnh Mai |
00199 | Phường Láng Hạ |
| 00292 | Phường Quỳnh Lôi |
00202 | Phường Khâm Thiên |
| 00295 | Phường Minh Khai |
00205 | Phường Thổ Quan |
| 00298 | Phường Trương Định |
00208 | Phường Nam Đồng |
| 008 | Quận Hoàng Mai |
00211 | Phường Trung Phụng |
| 00301 | Phường Thanh Trì |
00214 | Phường Quang Trung |
| 00304 | Phường Vĩnh Hưng |
00217 | Phường Trung Liệt |
| 00307 | Phường Định Công |
00220 | Phường Phương Liên |
| 00310 | Phường Mai Động |
00223 | Phường Thịnh Quang |
| 00313 | Phường Tương Mai |
00226 | Phường Trung Tự |
| 00316 | Phường Đại Kim |
00229 | Phường Kim Liên |
| 00319 | Phường Tân Mai |
00232 | Phường Phương Mai |
| 00322 | Phường Hoàng Văn Thụ |
00235 | Phường Ngã Tư Sở |
| 00325 | Phường Giáp Bát |
00238 | Phường Khương Thượng |
| 00328 | Phường Lĩnh Nam |
007 | Quận Hai Bà Trưng |
| 00331 | Phường Thịnh Liệt |
00241 | Phường Nguyễn Du |
| 00334 | Phường Trần Phú |
00244 | Phường Bạch Đằng |
| 00337 | Phường Hoàng Liệt |
00247 | Phường Phạm Đình Hổ |
| 00340 | Phường Yên Sở |
009 | Quận Thanh Xuân |
| 00433 | Xã Thanh Xuân |
00343 | Phường Nhân Chính |
| 00436 | Xã Đông Xuân |
00346 | Phường Thượng Đình |
| 00439 | Xã Kim Lũ |
00349 | Phường Khương Trung |
| 00442 | Xã Phú Cường |
00352 | Phường Khương Mai |
| 00445 | Xã Phú Minh |
00355 | Phường Thanh Xuân Trung |
| 00448 | Xã Phù Lỗ |
00358 | Phường Phương Liệt |
| 00451 | Xã Xuân Thu |
00361 | Phường Hạ Đình |
| 017 | Huyện Đông Anh |
00364 | Phường Khương Đình |
| 00454 | Thị trấn Đông Anh |
00367 | Phường Thanh Xuân Bắc |
| 00457 | Xã Xuân Nộn |
00370 | Phường Thanh Xuân Nam |
| 00460 | Xã Thuỵ Lâm |
00373 | Phường Kim Giang |
| 00463 | Xã Bắc Hồng |
016 | Huyện Sóc Sơn |
| 00466 | Xã Nguyên Khê |
00376 | Thị trấn Sóc Sơn |
| 00469 | Xã Nam Hồng |
00379 | Xã Bắc Sơn |
| 00472 | Xã Tiên Dương |
00382 | Xã Minh Trí |
| 00475 | Xã Vân Hà |
00385 | Xã Hồng Kỳ |
| 00478 | Xã Uy Nỗ |
00388 | Xã Nam Sơn |
| 00481 | Xã Vân Nội |
00391 | Xã Trung Giã |
| 00484 | Xã Liên Hà |
00394 | Xã Tân Hưng |
| 00487 | Xã Việt Hùng |
00397 | Xã Minh Phú |
| 00490 | Xã Kim Nỗ |
00400 | Xã Phù Linh |
| 00493 | Xã Kim Chung |
00403 | Xã Bắc Phú |
| 00496 | Xã Dục Tú |
00406 | Xã Tân Minh |
| 00499 | Xã Đại Mạch |
00409 | Xã Quang Tiến |
| 00502 | Xã Vĩnh Ngọc |
00412 | Xã Hiền Ninh |
| 00505 | Xã Cổ Loa |
00415 | Xã Tân Dân |
| 00508 | Xã Hải Bối |
00418 | Xã Tiên Dược |
| 00511 | Xã Xuân Canh |
00421 | Xã Việt Long |
| 00514 | Xã Võng La |
00424 | Xã Xuân Giang |
| 00517 | Xã Tầm Xá |
00427 | Xã Mai Đình |
| 00520 | Xã Mai Lâm |
00430 | Xã Đức Hoà |
| 00523 | Xã Đông Hội |
018 | Huyện Gia Lâm |
| 00607 | Xã Tây Tựu |
00526 | Thị trấn Yên Viên |
| 00610 | Xã Xuân Đỉnh |
00529 | Xã Yên Thường |
| 00613 | Xã Minh Khai |
00532 | Xã Yên Viên |
| 00616 | Xã Cổ Nhuế |
00535 | Xã Ninh Hiệp |
| 00619 | Xã Phú Diễn |
00538 | Xã Đình Xuyên |
| 00622 | Xã Xuân Phương |
00541 | Xã Dương Hà |
| 00625 | Xã Mỹ Đình |
00544 | Xã Phù Đổng |
| 00628 | Xã Tây Mỗ |
00547 | Xã Trung Mầu |
| 00631 | Xã Mễ Trì |
00550 | Xã Lệ Chi |
| 00634 | Xã Đại Mỗ |
00553 | Xã Cổ Bi |
| 00637 | Xã Trung Văn |
00556 | Xã Đặng Xá |
| 020 | Huyện Thanh Trì |
00559 | Xã Phú Thị |
| 00640 | Thị trấn Văn Điển |
00562 | Xã Kim Sơn |
| 00643 | Xã Tân Triều |
00565 | Xã Trâu Quỳ |
| 00646 | Xã Thanh Liệt |
00568 | Xã Dương Quang |
| 00649 | Xã Tả Thanh Oai |
00571 | Xã Dương Xá |
| 00652 | Xã Hữu Hoà |
00574 | Xã Đông Dư |
| 00655 | Xã Tam Hiệp |
00577 | Xã Đa Tốn |
| 00658 | Xã Tứ Hiệp |
00580 | Xã Kiêu Kỵ |
| 00661 | Xã Yên Mỹ |
00583 | Xã Bát Tràng |
| 00664 | Xã Vĩnh Quỳnh |
00586 | Xã Kim Lan |
| 00667 | Xã Ngũ Hiệp |
00589 | Xã Văn Đức |
| 00670 | Xã Duyên Hà |
019 | Huyện Từ Liêm |
| 00673 | Xã Ngọc Hồi |
00592 | Thị trấn Cầu Diễn |
| 00676 | Xã Vạn Phúc |
00595 | Xã Thượng Cát |
| 00679 | Xã Đại áng |
00598 | Xã Liên Mạc |
| 00682 | Xã Liên Ninh |
00601 | Xã Đông Ngạc |
| 00685 | Xã Đông Mỹ |
00604 | Xã Thuỵ Phương |
|
|
|
02. Tỉnh Hà Giang
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:193)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
024 | Thị xã Hà Giang |
| 027 | Huyện Mèo Vạc |
00688 | Phường Quang Trung |
| 00769 | Thị trấn Mèo Vạc |
00691 | Phường Trần Phú |
| 00772 | Xã Thượng Phùng |
00694 | Phường Nguyễn Trãi |
| 00775 | Xã Pải Lủng |
00697 | Phường Minh Khai |
| 00778 | Xã Xín Cái |
00700 | Xã Ngọc Đường |
| 00781 | Xã Pả Vi |
00703 | Xã Kim Thạch |
| 00784 | Xã Giàng Chu Phìn |
00706 | Xã Phú Linh |
| 00787 | Xã Sủng Trà |
00709 | Xã Kim Linh |
| 00790 | Xã Sủng Máng |
026 | Huyện Đồng Văn |
| 00793 | Xã Sơn Vĩ |
00712 | Thị trấn Phó Bảng |
| 00796 | Xã Tả Lủng |
00715 | Xã Lũng Cú |
| 00799 | Xã Cán Chu Phìn |
00718 | Xã Má Lé |
| 00802 | Xã Lũng Pù |
00721 | Xã Đồng Văn |
| 00805 | Xã Lũng Chinh |
00724 | Xã Lũng Táo |
| 00808 | Xã Tát Ngà |
00727 | Xã Phố Là |
| 00811 | Xã Nậm Ban |
00730 | Xã Thài Phìn Tủng |
| 00814 | Xã Khâu Vai |
00733 | Xã Sủng Là |
| 00817 | Xã Niêm Sơn |
00736 | Xã Xà Phìn |
| 028 | Huyện Yên Minh |
00739 | Xã Tả Phìn |
| 00820 | Thị trấn Yên Minh |
00742 | Xã Tả Lủng |
| 00823 | Xã Thắng Mố |
00745 | Xã Phố Cáo |
| 00826 | Xã Phú Lũng |
00748 | Xã Sính Lủng |
| 00829 | Xã Sủng Tráng |
00751 | Xã Sảng Tủng |
| 00832 | Xã Bạch Đích |
00754 | Xã Lũng Thầu |
| 00835 | Xã Na Khê |
00757 | Xã Hố Quáng Phìn |
| 00838 | Xã Sủng Thài |
00760 | Xã Vần Chải |
| 00841 | Xã Hữu Vinh |
00763 | Xã Lũng Phìn |
| 00844 | Xã Lao Và Chải |
00766 | Xã Sủng Trái |
| 00847 | Xã Mậu Duệ |
00850 | Xã Đông Minh |
| 00940 | Xã Phương Tiến |
00853 | Xã Mậu Long |
| 00943 | Xã Lao Chải |
00856 | Xã Ngam La |
| 00946 | Xã Phương Độ |
00859 | Xã Ngọc Long |
| 00949 | Xã Phương Thiện |
00862 | Xã Đường Thượng |
| 00952 | Xã Cao Bồ |
00865 | Xã Lũng Hồ |
| 00955 | Xã Đạo Đức |
00868 | Xã Du Tiến |
| 00958 | Xã Thượng Sơn |
00871 | Xã Du Già |
| 00961 | Xã Linh Hồ |
029 | Huyện Quản Bạ |
| 00964 | Xã Quảng Ngần |
00874 | Thị trấn Tam Sơn |
| 00967 | Xã Việt Lâm |
00877 | Xã Bát Đại Sơn |
| 00970 | Xã Ngọc Linh |
00880 | Xã Nghĩa Thuận |
| 00973 | Xã Ngọc Minh |
00883 | Xã Cán Tỷ |
| 00976 | Xã Bạch Ngọc |
00886 | Xã Cao Mã Pờ |
| 00979 | Xã Trung Thành |
00889 | Xã Thanh Vân |
| 031 | Huyện Bắc Mê |
00892 | Xã Tùng Vài |
| 00982 | Xã Minh Sơn |
00895 | Xã Đông Hà |
| 00985 | Xã Giáp Trung |
00898 | Xã Quản Bạ |
| 00988 | Xã Yên Định |
00901 | Xã Lùng Tám |
| 00991 | Xã Yên Phú |
00904 | Xã Quyết Tiến |
| 00994 | Xã Minh Ngọc |
00907 | Xã Tả Ván |
| 00997 | Xã Yên Phong |
00910 | Xã Thái An |
| 01000 | Xã Lạc Nông |
030 | Huyện Vị Xuyên |
| 01003 | Xã Phú Nam |
00913 | Thị trấn Vị Xuyên |
| 01006 | Xã Yên Cường |
00916 | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm |
| 01009 | Xã Thượng Tân |
00919 | Xã Minh Tân |
| 01012 | Xã Đường Âm |
00922 | Xã Thuận Hoà |
| 01015 | Xã Đường Hồng |
00925 | Xã Tùng Bá |
| 01018 | Xã Phiêng Luông |
00928 | Xã Thanh Thủy |
| 032 | Huyện Hoàng Su Phì |
00931 | Xã Thanh Đức |
| 01021 | Thị trấn Vinh Quang |
00934 | Xã Phong Quang |
| 01024 | Xã Bản Máy |
00937 | Xã Xín Chải |
| 01027 | Xã Thàng Tín |
01030 | Xã Thèn Chu Phìn |
| 01123 | Xã Cốc Rế |
01033 | Xã Pố Lồ |
| 01126 | Xã Tả Nhìu |
01036 | Xã Bản Phùng |
| 01129 | Xã Thu Tà |
01039 | Xã Túng Sán |
| 01132 | Xã Nàn Ma |
01042 | Xã Chiến Phố |
| 01135 | Xã Bản Ngò |
01045 | Xã Đản Ván |
| 01138 | Xã Chế Là |
01048 | Xã Tụ Nhân |
| 01141 | Xã Quảng Nguyên |
01051 | Xã Tân Tiến |
| 01144 | Xã Nấm Dẩn |
01054 | Xã Nàng Đôn |
| 01147 | Xã Nà Chì |
01057 | Xã Pờ Ly Ngài |
| 01150 | Xã Khuôn Lùng |
01060 | Xã Sán Xả Hồ |
| 034 | Huyện Bắc Quang |
01063 | Xã Bản Luốc |
| 01153 | Thị trấn Việt Quang |
01066 | Xã Ngàm Đăng Vài |
| 01156 | Thị trấn Vĩnh Tuy |
01069 | Xã Bản Nhùng |
| 01159 | Xã Tân Lập |
01072 | Xã Tả Sử Choóng |
| 01162 | Xã Tân Thành |
01075 | Xã Nậm Dịch |
| 01165 | Xã Đồng Tiến |
01078 | Xã Bản Péo |
| 01168 | Xã Đồng Tâm |
01081 | Xã Hồ Thầu |
| 01171 | Xã Tân Quang |
01084 | Xã Nam Sơn |
| 01174 | Xã Thượng Bình |
01087 | Xã Nậm Tỵ |
| 01177 | Xã Hữu Sản |
01090 | Xã Thông Nguyên |
| 01180 | Xã Kim Ngọc |
01093 | Xã Nậm Khòa |
| 01183 | Xã Việt Vinh |
033 | Huyện Xín Mần |
| 01186 | Xã Bằng Hành |
01096 | Xã Nàn Xỉn |
| 01189 | Xã Quang Minh |
01099 | Xã Xín Mần |
| 01192 | Xã Liên Hiệp |
01102 | Xã Bản Díu |
| 01195 | Xã Vô Điếm |
01105 | Xã Chí Cà |
| 01198 | Xã Việt Hồng |
01108 | Xã Thèn Phàng |
| 01201 | Xã Hùng An |
01111 | Xã Trung Thịnh |
| 01204 | Xã Đức Xuân |
01114 | Xã Pà Vầy Sủ |
| 01207 | Xã Tiên Kiều |
01117 | Xã Ngán Chiên |
| 01210 | Xã Vĩnh Hảo |
01120 | Xã Cốc Pài |
| 01213 | Xã Vĩnh Phúc |
01216 | Xã Đồng Yên |
| 01240 | Xã Tân Trịnh |
01219 | Xã Đông Thành |
| 01243 | Xã Tân Bắc |
035 | Huyện Quang Bình |
| 01246 | Xã Bằng Lang |
01222 | Xã Xuân Minh |
| 01249 | Xã Yên Hà |
01225 | Xã Tiên Nguyên |
| 01252 | Xã Hương Sơn |
01228 | Xã Tân Nam |
| 01255 | Xã Xuân Giang |
01231 | Xã Bản Rịa |
| 01258 | Xã Nà Khương |
01234 | Xã Yên Thành |
| 01261 | Xã Tiên Yên |
01237 | Xã Yên Bình |
| 01264 | Xã Vĩ Thượng |
04. Tỉnh Cao Bằng
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:189)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
040 | Thị xã Cao Bằng |
| 01345 | Xã Phan Thanh |
01267 | Phường Sông Hiến |
| 01348 | Xã Hồng An |
01270 | Phường Sông Bằng |
| 01351 | Xã Hưng Đạo |
01273 | Phường Hợp Giang |
| 01354 | Xã Huy Giáp |
01276 | Phường Tân Giang |
| 01357 | Xã Đình Phùng |
01279 | Xã Ngọc Xuân |
| 01360 | Xã Sơn Lộ |
01282 | Xã Đề Thám |
| 044 | Huyện Thông Nông |
01285 | Xã Hoà Chung |
| 01363 | Thị trấn Thông Nông |
01288 | Xã Duyệt Trung |
| 01366 | Xã Cần Yên |
042 | Huyện Bảo Lâm |
| 01369 | Xã Vị Quang |
01291 | Xã Đức Hạnh |
| 01372 | Xã Lương Thông |
01294 | Xã Lý Bôn |
| 01375 | Xã Đa Thông |
01297 | Xã Nam Quang |
| 01378 | Xã Ngọc Động |
01300 | Xã Vĩnh Quang |
| 01381 | Xã Yên Sơn |
01303 | Xã Quảng Lâm |
| 01384 | Xã Lương Can |
01306 | Xã Tân Việt |
| 01387 | Xã Thanh Long |
01309 | Xã Vĩnh Phong |
| 01390 | Xã Bình Lãng |
01312 | Xã Mông Ân |
| 045 | Huyện Hà Quảng |
01315 | Xã Thái Học |
| 01393 | Xã Lũng Nặm |
01318 | Xã Yên Thổ |
| 01396 | Xã Kéo Yên |
043 | Huyện Bảo Lạc |
| 01399 | Xã Trường Hà |
01321 | Thị trấn Bảo Lạc |
| 01402 | Xã Vân An |
01324 | Xã Cốc Pàng |
| 01405 | Xã Cải Viên |
01327 | Xã Thượng Hà |
| 01408 | Xã Nà Sác |
01330 | Xã Cô Ba |
| 01411 | Xã Nội Thôn |
01333 | Xã Bảo Toàn |
| 01414 | Xã Tổng Cọt |
01336 | Xã Khánh Xuân |
| 01417 | Xã Sóc Hà |
01339 | Xã Xuân Trường |
| 01420 | Xã Thượng Thôn |
01342 | Xã Hồng Trị |
| 01423 | Xã Xuân Hoà |
01426 | Xã Hồng Sĩ |
| 01516 | Xã Trung Phúc |
01429 | Xã Sĩ Hai |
| 01519 | Xã Cao Thăng |
01432 | Xã Quý Quân |
| 01522 | Xã Đức Hồng |
01435 | Xã Mã Ba |
| 01525 | Xã Thông Hoè |
01438 | Xã Phù Ngọc |
| 01528 | Xã Thân Giáp |
01441 | Xã Đào Ngạn |
| 01531 | Xã Đoài Côn |
01444 | Xã Hạ Thôn |
| 048 | Huyện Hạ Lang |
046 | Huyện Trà Lĩnh |
| 01534 | Xã Minh Long |
01447 | Thị trấn Hùng Quốc |
| 01537 | Xã Lý Quốc |
01450 | Xã Cô Mười |
| 01540 | Xã Thắng Lợi |
01453 | Xã Tri Phương |
| 01543 | Xã Đồng Loan |
01456 | Xã Quang Hán |
| 01546 | Xã Đức Quang |
01459 | Xã Quang Vinh |
| 01549 | Xã Kim Loan |
01462 | Xã Xuân Nội |
| 01552 | Xã Quang Long |
01465 | Xã Quang Trung |
| 01555 | Xã An Lạc |
01468 | Xã Lưu Ngọc |
| 01558 | Xã Thanh Nhật |
01471 | Xã Cao Chương |
| 01561 | Xã Vinh Quý |
01474 | Xã Quốc Toản |
| 01564 | Xã Việt Chu |
047 | Huyện Trùng Khánh |
| 01567 | Xã Cô Ngân |
01477 | Thị trấn Trùng Khánh |
| 01570 | Xã Thái Đức |
01480 | Xã Ngọc Khê |
| 01573 | Xã Thị Hoa |
01483 | Xã Phong Nậm |
| 049 | Huyện Quảng Uyên |
01486 | Xã Ngọc Chung |
| 01576 | Thị trấn Quảng Uyên |
01489 | Xã Đình Phong |
| 01579 | Xã Phi Hải |
01492 | Xã Lăng Yên |
| 01582 | Xã Quảng Hưng |
01495 | Xã Đàm Thuỷ |
| 01585 | Xã Bình Lăng |
01498 | Xã Khâm Thành |
| 01588 | Xã Quốc Dân |
01501 | Xã Chí Viễn |
| 01591 | Xã Quốc Phong |
01504 | Xã Lăng Hiếu |
| 01594 | Xã Độc Lập |
01507 | Xã Phong Châu |
| 01597 | Xã Cai Bộ |
01510 | Xã Đình Minh |
| 01600 | Xã Đoài Khôn |
01513 | Xã Cảnh Tiên |
| 01603 | Xã Phúc Sen |
01606 | Xã Chí Thảo |
| 01696 | Xã Hoàng Tung |
01609 | Xã Tự Do |
| 01699 | Xã Trương Vương |
01612 | Xã Hồng Định |
| 01702 | Xã Quang Trung |
01615 | Xã Hồng Quang |
| 01705 | Xã Hưng Đạo |
01618 | Xã Ngọc Động |
| 01708 | Xã Bạch Đằng |
01621 | Xã Hoàng Hải |
| 01711 | Xã Bình Dương |
01624 | Xã Hạnh Phúc |
| 01714 | Xã Lê Chung |
050 | Huyện Phục Hoà |
| 01717 | Xã Hà Trì |
01627 | Thị trấn Tà Lùng |
| 01720 | Xã Chu Trinh |
01630 | Xã Triệu ẩu |
| 01723 | Xã Hồng Nam |
01633 | Xã Hồng Đại |
| 052 | Huyện Nguyên Bình |
01636 | Xã Cách Linh |
| 01726 | Thị trấn Nguyên Bình |
01639 | Xã Đại Sơn |
| 01729 | Thị trấn Tĩnh Túc |
01642 | Xã Lương Thiện |
| 01732 | Xã Yên Lạc |
01645 | Xã Tiên Thành |
| 01735 | Xã Triệu Nguyên |
01648 | Xã Hoà Thuận |
| 01738 | Xã Ca Thành |
01651 | Xã Mỹ Hưng |
| 01741 | Xã Thái Học |
051 | Huyện Hoà An |
| 01744 | Xã Vũ Nông |
01654 | Thị trấn Nước Hai |
| 01747 | Xã Minh Tâm |
01657 | Xã Dân Chủ |
| 01750 | Xã Thể Dục |
01660 | Xã Nam Tuấn |
| 01753 | Xã Bắc Hợp |
01663 | Xã Đức Xuân |
| 01756 | Xã Mai Long |
01666 | Xã Đại Tiến |
| 01759 | Xã Lang Môn |
01669 | Xã Đức Long |
| 01762 | Xã Minh Thanh |
01672 | Xã Ngũ Lão |
| 01765 | Xã Hoa Thám |
01675 | Xã Trương Lương |
| 01768 | Xã Phan Thanh |
01678 | Xã Bình Long |
| 01771 | Xã Quang Thành |
01681 | Xã Nguyễn Huệ |
| 01774 | Xã Tam Kim |
01684 | Xã Công Trừng |
| 01777 | Xã Thành Công |
01687 | Xã Hồng Việt |
| 01780 | Xã Thịnh Vượng |
01690 | Xã Bế Triều |
| 01783 | Xã Hưng Đạo |
01693 | Xã Vĩnh Quang |
| 053 | Huyện Thạch An |
01786 | Thị trấn Đông Khê |
| 01810 | Xã Thuỵ Hùng |
01789 | Xã Canh Tân |
| 01813 | Xã Quang Trọng |
01792 | Xã Kim Đồng |
| 01816 | Xã Trọng Con |
01795 | Xã Minh Khai |
| 01819 | Xã Lê Lai |
01798 | Xã Thị Ngân |
| 01822 | Xã Đức Long |
01801 | Xã Đức Thông |
| 01825 | Xã Danh Sỹ |
01804 | Xã Thái Cường |
| 01828 | Xã Lê Lợi |
01807 | Xã Vân Trình |
| 01831 | Xã Đức Xuân |
06. Tỉnh Bắc Kạn
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
058 | Thị xã Bắc Kạn |
| 01912 | Xã Thượng Giáo |
01834 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 01915 | Xã Địa Linh |
01837 | Phường Sông Cầu |
| 01918 | Xã Yến Dương |
01840 | Phường Đức Xuân |
| 01921 | Xã Chu Hương |
01843 | Phường Phùng Chí Kiên |
| 01924 | Xã Quảng Khê |
01846 | Xã Huyền Tụng |
| 01927 | Xã Mỹ Phương |
01849 | Xã Dương Quang |
| 01930 | Xã Hoàng Trĩ |
01852 | Xã Nông Thượng |
| 01933 | Xã Đồng Phúc |
01855 | Xã Xuất Hoá |
| 062 | Huyện Ngân Sơn |
060 | Huyện Pác Nặm |
| 01936 | Thị trấn Nà Phặc |
01858 | Xã Bằng Thành |
| 01939 | Xã Thượng Ân |
01861 | Xã Nhạn Môn |
| 01942 | Xã Bằng Vân |
01864 | Xã Bộc Bố |
| 01945 | Xã Cốc Đán |
01867 | Xã Công Bằng |
| 01948 | Xã Trung Hoà |
01870 | Xã Giáo Hiệu |
| 01951 | Xã Đức Vân |
01873 | Xã Xuân La |
| 01954 | Xã Vân Tùng |
01876 | Xã An Thắng |
| 01957 | Xã Thượng Quan |
01879 | Xã Cổ Linh |
| 01960 | Xã Lãng Ngâm |
01882 | Xã Nghiên Loan |
| 01963 | Xã Thuần Mang |
01885 | Xã Cao Tân |
| 01966 | Xã Hương Nê |
061 | Huyện Ba Bể |
| 063 | Huyện Bạch Thông |
01888 | Thị trấn Chợ Rã |
| 01969 | Thị trấn Phủ Thông |
01891 | Xã Bành Trạch |
| 01972 | Xã Phương Linh |
01894 | Xã Phúc Lộc |
| 01975 | Xã Vi Hương |
01897 | Xã Hà Hiệu |
| 01978 | Xã Sĩ Bình |
01900 | Xã Cao Thượng |
| 01981 | Xã Vũ Muộn |
01903 | Xã Cao Trĩ |
| 01984 | Xã Đôn Phong |
01906 | Xã Khang Ninh |
| 01987 | Xã Tú Trĩ |
01909 | Xã Nam Mẫu |
| 01990 | Xã Lục Bình |
01993 | Xã Tân Tiến |
| 065 | Huyện Chợ Mới |
01996 | Xã Quân Bình |
| 02086 | Thị trấn Chợ Mới |
01999 | Xã Nguyên Phúc |
| 02089 | Xã Tân Sơn |
02002 | Xã Cao Sơn |
| 02092 | Xã Thanh Vận |
02005 | Xã Hà Vị |
| 02095 | Xã Mai Lạp |
02008 | Xã Cẩm Giàng |
| 02098 | Xã Hoà Mục |
02011 | Xã Mỹ Thanh |
| 02101 | Xã Thanh Mai |
02014 | Xã Dương Phong |
| 02104 | Xã Cao Kỳ |
02017 | Xã Quang Thuận |
| 02107 | Xã Nông Hạ |
064 | Huyện Chợ Đồn |
| 02110 | Xã Yên Cư |
02020 | Thị trấn Bằng Lũng |
| 02113 | Xã Nông Thịnh |
02023 | Xã Xuân Lạc |
| 02116 | Xã Yên Hân |
02026 | Xã Nam Cường |
| 02119 | Xã Thanh Bình |
02029 | Xã Đồng Lạc |
| 02122 | Xã Như Cố |
02032 | Xã Tân Lập |
| 02125 | Xã Bình Văn |
02035 | Xã Bản Thi |
| 02128 | Xã Yên Đĩnh |
02038 | Xã Quảng Bạch |
| 02131 | Xã Quảng Chu |
02041 | Xã Bằng Phúc |
| 066 | Huyện Na Rì |
02044 | Xã Yên Thịnh |
| 02134 | Thị trấn Yến Lạc |
02047 | Xã Yên Thượng |
| 02137 | Xã Vũ Loan |
02050 | Xã Phương Viên |
| 02140 | Xã Lạng San |
02053 | Xã Ngọc Phái |
| 02143 | Xã Lương Thượng |
02056 | Xã Rã Bản |
| 02146 | Xã Kim Hỷ |
02059 | Xã ĐôngViên |
| 02149 | Xã Văn Học |
02062 | Xã Lương Bằng |
| 02152 | Xã Cường Lợi |
02065 | Xã Bằng Lãng |
| 02155 | Xã Lương Hạ |
02068 | Xã Đại Sảo |
| 02158 | Xã Kim Lư |
02071 | Xã Nghĩa Tá |
| 02161 | Xã Lương Thành |
02074 | Xã Phong Huân |
| 02164 | Xã Ân Tình |
02077 | Xã Yên Mỹ |
| 02167 | Xã Lam Sơn |
02080 | Xã Bình Trung |
| 02170 | Xã Văn Minh |
02083 | Xã Yên Nhuận |
| 02173 | Xã Côn Minh |
02176 | Xã Cư Lễ |
| 02188 | Xã Dương Sơn |
02179 | Xã Hữu Thác |
| 02191 | Xã Xuân Dương |
02182 | Xã Hảo Nghĩa |
| 02194 | Xã Đổng Xá |
02185 | Xã Quang Phong |
| 02197 | Xã Liêm Thuỷ |
08. Tỉnh Tuyên Quang
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
070 | Thị xã Tuyên Quang |
| 02281 | Xã Năng Khả |
02200 | Phường Phan Thiết |
| 02284 | Xã Thanh Tương |
02203 | Phường Minh Xuân |
| 073 | Huyện Chiêm Hóa |
02206 | Phường Tân Quang |
| 02287 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
02209 | Xã Tràng Đà |
| 02290 | Xã Bình An |
02212 | Xã Nông Tiến |
| 02293 | Xã Hồng Quang |
02215 | Xã ỷ La |
| 02296 | Xã Thổ Bình |
02218 | Xã Hưng Thành |
| 02299 | Xã Phúc Sơn |
072 | Huyện Nà Hang |
| 02302 | Xã Minh Quang |
02221 | Thị trấn Nà Hang |
| 02305 | Xã Trung Hà |
02224 | Xã Thúy Loa |
| 02308 | Xã Tân Mỹ |
02227 | Xã Sinh Long |
| 02311 | Xã Hà Lang |
02230 | Xã Thượng Giáp |
| 02314 | Xã Hùng Mỹ |
02233 | Xã Phúc Yên |
| 02317 | Xã Yên Lập |
02236 | Xã Xuân Tân |
| 02320 | Xã Tân An |
02239 | Xã Thượng Nông |
| 02323 | Xã Bình Phú |
02242 | Xã Xuân Lập |
| 02326 | Xã Xuân Quang |
02245 | Xã Côn Lôn |
| 02329 | Xã Ngọc Hội |
02248 | Xã Yên Hoa |
| 02332 | Xã Phú Bình |
02251 | Xã Khuôn Hà |
| 02335 | Xã Hòa Phú |
02254 | Xã Hồng Thái |
| 02338 | Xã Phúc Thịnh |
02257 | Xã Xuân Tiến |
| 02341 | Xã Kiên Đài |
02260 | Xã Đà Vị |
| 02344 | Xã Tân Thịnh |
02263 | Xã Khau Tinh |
| 02347 | Xã Trung Hòa |
02266 | Xã Lăng Can |
| 02350 | Xã Kim Bình |
02269 | Xã Thượng Lâm |
| 02353 | Xã Hòa An |
02272 | Xã Trùng Khánh |
| 02356 | Xã Vinh Quang |
02275 | Xã Sơn Phú |
| 02359 | Xã Tri Phú |
02278 | Xã Vĩnh Yên |
| 02362 | Xã Nhân Lý |
02365 | Xã Yên Nguyên |
| 02455 | Xã Hùng Lợi |
02368 | Xã Linh Phú |
| 02458 | Xã Trung Sơn |
02371 | Xã Bình Nhân |
| 02461 | Xã Tân Tiến |
074 | Huyện Hàm Yên |
| 02464 | Xã Tứ Quận |
02374 | Thị trấn Tân Yên |
| 02467 | Xã Đạo Viện |
02377 | Xã Yên Thuận |
| 02470 | Xã Tân Long |
02380 | Xã Bạch Xa |
| 02473 | Xã Thắng Quân |
02383 | Xã Minh Khương |
| 02476 | Xã Kim Quan |
02386 | Xã Yên Lâm |
| 02479 | Xã Lang Quán |
02389 | Xã Minh Dân |
| 02482 | Xã Phú Thịnh |
02392 | Xã Phù Lưu |
| 02485 | Xã Công Đa |
02395 | Xã Minh Hương |
| 02488 | Xã Trung Môn |
02398 | Xã Yên Phú |
| 02491 | Xã Chân Sơn |
02401 | Xã Tân Thành |
| 02494 | Xã Thái Bình |
02404 | Xã Bình Xa |
| 02497 | Xã Kim Phú |
02407 | Xã Thái Sơn |
| 02500 | Xã Tiến Bộ |
02410 | Xã Nhân Mục |
| 02503 | Xã An Khang |
02413 | Xã Thành Long |
| 02506 | Xã Mỹ Bằng |
02416 | Xã Bằng Cốc |
| 02509 | Xã Phú Lâm |
02419 | Xã Thái Hòa |
| 02512 | Xã An Tường |
02422 | Xã Đức Ninh |
| 02515 | Xã Lưỡng Vượng |
02425 | Xã Hùng Đức |
| 02518 | Xã Hoàng Khai |
075 | Huyện Yên Sơn |
| 02521 | Xã Thái Long |
02428 | Thị trấn Tân Bình |
| 02524 | Xã Đội Cấn |
02431 | Xã Quí Quân |
| 02527 | Xã Nhữ Hán |
02434 | Xã Lực Hành |
| 02530 | Xã Nhữ Khê |
02437 | Xã Kiến Thiết |
| 02533 | Xã Đội Bình |
02440 | Xã Trung Minh |
| 076 | Huyện Sơn Dương |
02443 | Xã Chiêu Yên |
| 02536 | Thị trấn Sơn Dương |
02446 | Xã Trung Trực |
| 02539 | Xã Trung Yên |
02449 | Xã Xuân Vân |
| 02542 | Xã Minh Thanh |
02452 | Xã Phúc Ninh |
| 02545 | Xã Tân Trào |
02548 | Xã Vĩnh Lợi |
| 02593 | Xã Vân Sơn |
02551 | Xã Thượng ấm |
| 02596 | Xã Văn Phú |
02554 | Xã Bình Yên |
| 02599 | Xã Chi Thiết |
02557 | Xã Lương Thiện |
| 02602 | Xã Đông Lợi |
02560 | Xã Tú Thịnh |
| 02605 | Xã Thiện Kế |
02563 | Xã Cấp Tiến |
| 02608 | Xã Hồng Lạc |
02566 | Xã Hợp Thành |
| 02611 | Xã Phú Lương |
02569 | Xã Phúc ứng |
| 02614 | Xã Ninh Lai |
02572 | Xã Đông Thọ |
| 02617 | Xã Đại Phú |
02575 | Xã Kháng Nhật |
| 02620 | Xã Sơn Nam |
02578 | Xã Hợp Hòa |
| 02623 | Xã Hào Phú |
02581 | Xã Thanh Phát |
| 02626 | Xã Tam Đa |
02584 | Xã Quyết Thắng |
| 02629 | Xã Sầm Dương |
02587 | Xã Đồng Quý |
| 02632 | Xã Lâm Xuyên |
02590 | Xã Tuân Lộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Tỉnh Lào Cai
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:163)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
080 | Thị xã Lào Cai |
| 02716 | Xã Bản Qua |
02635 | Phường Duyên Hải |
| 02719 | Xã Mường Vi |
02638 | Phường Lào Cai |
| 02722 | Xã Dền Thàng |
02641 | Phường Phố Mới |
| 02725 | Xã Bản Xèo |
02644 | Phường Cốc Lếu |
| 02728 | Xã Mường Hum |
02647 | Phường Kim Tân |
| 02731 | Xã Trung Lèng Hồ |
02650 | Phường Bắc Lệnh |
| 02734 | Xã Quang Kim |
02653 | Phường Pom Hán |
| 02737 | Xã Pa Cheo |
02656 | Phường Xuân Tăng |
| 02740 | Xã Nậm Pung |
02659 | Phường Thống Nhất |
| 02743 | Xã Phìn Ngan |
02662 | Xã Đồng Tuyển |
| 02746 | Xã Cốc San |
02665 | Xã Vạn Hoà |
| 02749 | Xã Tòng Sành |
02668 | Xã Bắc Cường |
| 083 | Huyện Mường Khương |
02671 | Xã Nam Cường |
| 02752 | Xã Mường Khương |
02674 | Xã Cam Đường |
| 02755 | Xã Pha Long |
02677 | Xã Tả Phời |
| 02758 | Xã Tả Ngải Chồ |
02680 | Xã Hợp Thành |
| 02761 | Xã Tung Chung Phố |
082 | Huyện Bát Xát |
| 02764 | Xã Dìn Chin |
02683 | Thị trấn Bát Xát |
| 02767 | Xã Tả Gia Khâu |
02686 | Xã A Mú Sung |
| 02770 | Xã Nậm Chảy |
02689 | Xã Nậm Chạc |
| 02773 | Xã Nấm Lư |
02692 | Xã A Lù |
| 02776 | Xã Lùng Khấu Nhin |
02695 | Xã Trịnh Tường |
| 02779 | Xã Thanh Bình |
02698 | Xã Ngải Thầu |
| 02782 | Xã Cao Sơn |
02701 | Xã Y Tý |
| 02785 | Xã Lùng Vai |
02704 | Xã Cốc Mỳ |
| 02788 | Xã Bản Lầu |
02707 | Xã Dền Sáng |
| 02791 | Xã La Pan Tẩn |
02710 | Xã Bản Vược |
| 02794 | Xã Tả Thàng |
02713 | Xã Sàng Ma Sáo |
| 02797 | Xã Bản Sen |
084 | Huyện Si Ma Cai |
| 02890 | Xã Bảo Nhai |
02800 | Xã Si Ma Cai |
| 02893 | Xã Nậm Lúc |
02803 | Xã Nàn Sán |
| 02896 | Xã Cốc Lầu |
02806 | Xã Thào Chư Phìn |
| 02899 | Xã Bản Cái |
02809 | Xã Bản Mế |
| 086 | Huyện Bảo Thắng |
02812 | Xã Sán Chải |
| 02902 | Thị trấn N.T Phong Hải |
02815 | Xã Mản Thẩn |
| 02905 | Thị trấn Phố Lu |
02818 | Xã Lùng Sui |
| 02908 | Thị trấn Tằng Loỏng |
02821 | Xã Cán Cấu |
| 02911 | Xã Bản Phiệt |
02824 | Xã Sín Chéng |
| 02914 | Xã Bản Cầm |
02827 | Xã Cán Hồ |
| 02917 | Xã Thái Niên |
02830 | Xã Quan Thần Sán |
| 02920 | Xã Phong Niên |
02833 | Xã Lử Thẩn |
| 02923 | Xã Gia Phú |
02836 | Xã Nàn Xín |
| 02926 | Xã Xuân Quang |
085 | Huyện Bắc Hà |
| 02929 | Xã Sơn Hải |
02839 | Thị trấn Bắc Hà |
| 02932 | Xã Xuân Giao |
02842 | Xã Lùng Cải |
| 02935 | Xã Trì Quang |
02845 | Xã Bản Già |
| 02938 | Xã Sơn Hà |
02848 | Xã Lùng Phình |
| 02941 | Xã Phố Lu |
02851 | Xã Tả Van Chư |
| 02944 | Xã Phú Nhuận |
02854 | Xã Tả Củ Tỷ |
| 087 | Huyện Bảo Yên |
02857 | Xã Thải Giàng Phố |
| 02947 | Thị trấn Phố Ràng |
02860 | Xã Lầu Thí Ngài |
| 02950 | Xã Tân Tiến |
02863 | Xã Hoàng Thu Phố |
| 02953 | Xã Nghĩa Đô |
02866 | Xã Bản Phố |
| 02956 | Xã Vĩnh Yên |
02869 | Xã Bản Liền |
| 02959 | Xã Điện Quan |
02872 | Xã Tà Chải |
| 02962 | Xã Xuân Hoà |
02875 | Xã Na Hối |
| 02965 | Xã Tân Dương |
02878 | Xã Cốc Ly |
| 02968 | Xã Thượng Hà |
02881 | Xã Nậm Mòn |
| 02971 | Xã Kim Sơn |
02884 | Xã Nậm Đét |
| 02974 | Xã Cam Cọn |
02887 | Xã Nậm Khánh |
| 02977 | Xã Minh Tân |
02980 | Xã Xuân Thượng |
| 089 | Huyện Văn Bàn |
02983 | Xã Việt Tiến |
| 03055 | Thị trấn Khánh Yên |
02986 | Xã Yên Sơn |
| 03058 | Xã Văn Sơn |
02989 | Xã Bảo Hà |
| 03061 | Xã Võ Lao |
02992 | Xã Lương Sơn |
| 03064 | Xã Sơn Thuỷ |
02995 | Xã Long Phúc |
| 03067 | Xã Nậm Mả |
02998 | Xã Long Khánh |
| 03070 | Xã Tân Thượng |
088 | Huyện Sa Pa |
| 03073 | Xã Nậm Rạng |
03001 | Thị trấn Sa Pa |
| 03076 | Xã Nậm Chầy |
03004 | Xã Bản Khoang |
| 03079 | Xã Tân An |
03007 | Xã Tả Giàng Phình |
| 03082 | Xã Khánh Yên Thượng |
03010 | Xã Trung Chải |
| 03085 | Xã Nậm Xé |
03013 | Xã Tả Phìn |
| 03088 | Xã Dần Thàng |
03016 | Xã Sa Pả |
| 03091 | Xã Chiềng Ken |
03019 | Xã San Sả Hồ |
| 03094 | Xã Làng Giàng |
03022 | Xã Bản Phùng |
| 03097 | Xã Hoà Mạc |
03025 | Xã Hầu Thào |
| 03100 | Xã Khánh Yên Trung |
03028 | Xã Lao Chải |
| 03103 | Xã Khánh Yên Hạ |
03031 | Xã Thanh Kim |
| 03106 | Xã Dương Quỳ |
03034 | Xã Suối Thầu |
| 03109 | Xã Nậm Tha |
03037 | Xã Sử Pán |
| 03112 | Xã Minh Lương |
03040 | Xã Tả Van |
| 03115 | Xã Thẩm Dương |
03043 | Xã Thanh Phú |
| 03118 | Xã Liêm Phú |
03046 | Xã Bản Hồ |
| 03121 | Xã Nậm Xây |
03049 | Xã Nậm Sài |
|
|
|
03052 | Xã Nậm Cang |
|
|
|
11. Tỉnh Điện Biên
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:88)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
094 | Thành phố Điện Biên Phủ |
| 03199 | Xã Si Pa Phìn |
03124 | Phường Noong Bua |
| 03202 | Xã Mường Mươn |
03127 | Phường Him Lam |
| 03205 | Xã Na Son |
03130 | Phường Thanh Bình |
| 03208 | Xã Phì Nhừ |
03133 | Phường Tân Thanh |
| 03211 | Xã Chiềng Sơ |
03136 | Phường Mường Thanh |
| 03214 | Xã Mường Luân |
03139 | Phường Nam Thanh |
| 098 | Huyện Tủa Chùa |
03142 | Phường Thanh Trường |
| 03217 | Thị trấn Tủa Chùa |
03145 | Xã Thanh Minh |
| 03220 | Xã Huổi Só |
095 | Thị xã Lai Châu |
| 03223 | Xã Xín Chải |
03148 | Phường Sông Đà |
| 03226 | Xã Tả Sìn Thàng |
03151 | Phường Na Lay |
| 03229 | Xã Lao Xả Phình |
096 | Huyện Mường Nhé |
| 03232 | Xã Tả Phìn |
03154 | Xã Sín Thầu |
| 03235 | Xã Tủa Thàng |
03157 | Xã Chung Chải |
| 03238 | Xã Trung Thu |
03160 | Xã Mường Nhé |
| 03241 | Xã Sính Phình |
03163 | Xã Mường Toong |
| 03244 | Xã Sáng Nhè |
03166 | Xã Chà Cang |
| 03247 | Xã Mường Đun |
03169 | Xã Nà Hỳ |
| 03250 | Xã Mường Báng |
097 | HuyệnMường Lay |
| 099 | Huyện Tuần Giáo |
03172 | Thị trấn Mường Lay |
| 03253 | Thị trấn Tuần Giáo |
03175 | Xã Chà Tở |
| 03256 | Thị trấn Mường ẳng |
03178 | Xã Xá Tổng |
| 03259 | Xã Phình Sáng |
03181 | Xã Mường Tùng |
| 03262 | Xã Mùn Chung |
03184 | Xã Lay Nưa |
| 03265 | Xã Ta Ma |
03187 | Xã Chà Nưa |
| 03268 | Xã Mường Mùn |
03190 | Xã Hừa Ngài |
| 03271 | Xã Pú Nhung |
03193 | Xã Pa Ham |
| 03274 | Xã Quài Nưa |
03196 | Xã Huổi Lèng |
| 03277 | Xã Mường Thín |
03280 | Xã Tỏa Tình |
| 03334 | Xã Thanh Xương |
03283 | Xã Nà Sáy |
| 03337 | Xã Thanh Chăn |
03286 | Xã Mường Đăng |
| 03340 | Xã Pa Thơm |
03289 | Xã Quài Cang |
| 03343 | Xã Thanh An |
03292 | Xã ẳng Tở |
| 03346 | Xã Thanh Yên |
03295 | Xã Quài Tở |
| 03349 | Xã Noong Luống |
03298 | Xã Chiềng Sinh |
| 03352 | Xã Noọng Hẹt |
03301 | Xã Búng Lao |
| 03355 | Xã Sam Mứn |
03304 | Xã Tênh Phông |
| 03358 | Xã Núa Ngam |
03307 | Xã ẳng Nưa |
| 03361 | Xã Na ư |
03310 | Xã ẳng Cang |
| 03364 | Xã Mường Nhà |
03313 | Xã Mường Lạn |
| 03367 | Xã Mường Lói |
100 | Huyện Điện Biên |
| 101 | Huyện Điện Biên Đông |
03316 | Xã Nà Tấu |
| 03370 | Xã Pú Nhi |
03319 | Xã Mường Pồn |
| 03373 | Xã Xa Dung |
03322 | Xã Thanh Nưa |
| 03376 | Xã Keo Lôm |
03325 | Xã Mường Phăng |
| 03379 | Xã Luân Giới |
03328 | Xã Thanh Luông |
| 03382 | Xã Phình Giàng |
03331 | Xã Thanh Hưng |
| 03385 | Xã Háng Lìa |
12. Tỉnh Lai Châu
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:86)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
106 | Huyện Tam Đường |
| 03469 | Xã Kan Hồ |
03388 | Thị trấn Phong Thổ |
| 03472 | Xã Mường Mô |
03391 | Xã Lả Nhì Thàng |
| 03475 | Xã Nậm Hàng |
03394 | Xã Thèn Sin |
| 108 | Huyện Sìn Hồ |
03397 | Xã Sùng Phài |
| 03478 | Thị trấn Sìn Hồ |
03400 | Xã Tả Lèng |
| 03481 | Xã Lê Lợi |
03403 | Xã Nậm Loỏng |
| 03484 | Xã Pú Đao |
03406 | Xã Hồ Thầu |
| 03487 | Xã Chăn Nưa |
03409 | Xã Tam Đường |
| 03490 | Xã Huổi Luông |
03412 | Xã Bình Lư |
| 03493 | Xã Pa Tần |
03415 | Xã Nùng Nàng |
| 03496 | Xã Phìn Hồ |
03418 | Xã Bản Giang |
| 03499 | Xã Hồng Thu |
03421 | Xã Bản Hon |
| 03502 | Xã Nậm Ban |
03424 | Xã Bản Bo |
| 03505 | Xã Phăng Sô Lin |
03427 | Xã Nà Tăm |
| 03508 | Xã Ma Quai |
03430 | Xã Khun Há |
| 03511 | Xã Tả Phìn |
107 | Huyện Mường Tè |
| 03514 | Xã Sà Dề Phìn |
03433 | Thị trấn Mường Tè |
| 03517 | Xã Nậm Tăm |
03436 | Xã Thu Lũm |
| 03520 | Xã Tả Ngảo |
03439 | Xã Ka Lăng |
| 03523 | Xã Pu Sam Cáp |
03442 | Xã Pa ủ |
| 03526 | Xã Nậm Cha |
03445 | Xã Mường Tè |
| 03529 | Xã Làng Mô |
03448 | Xã Pa Vệ Sử |
| 03532 | Xã Noong Hẻo |
03451 | Xã Mù Cả |
| 03535 | Xã Nậm Mạ |
03454 | Xã Bun Tở |
| 03538 | Xã Căn Co |
03457 | Xã Nậm Khao |
| 03541 | Xã Tủa Sín Chải |
03460 | Xã Hua Bun |
| 03544 | Xã Nậm Cuổi |
03463 | Xã Tà Tổng |
| 03547 | Xã Nậm Hăn |
03466 | Xã Bun Nưa |
| 109 | Huyện Phong Thổ |
03550 | Xã Sì Lờ Lầu |
| 03598 | Thị trấn NT Than Uyên |
03553 | Xã Mồ Sì San |
| 03601 | Xã Mường Khoa |
03556 | Xã Ma Li Chải |
| 03604 | Xã Thân Thuộc |
03559 | Xã Pa Vây Sử |
| 03607 | Xã Hố Mít |
03562 | Xã Vàng Ma Chải |
| 03610 | Xã Nậm Cần |
03565 | Xã Tông Qua Lìn |
| 03613 | Xã Nậm Sỏ |
03568 | Xã Mù Sang |
| 03616 | Xã Pắc Ta |
03571 | Xã Dào San |
| 03619 | Xã Mường Than |
03574 | Xã Ma Ly Pho |
| 03622 | Xã Tà Mít |
03577 | Xã Bản Lang |
| 03625 | Xã Mường Mít |
03580 | Xã Hoang Thèn |
| 03628 | Xã Pha Mu |
03583 | Xã Khổng Lào |
| 03631 | Xã Nà Cang |
03586 | Xã Nậm Xe |
| 03634 | Xã Tà Hừa |
03589 | Xã Mường So |
| 03637 | Xã Mường Kim |
03592 | Xã Sin Suối Hồ |
| 03640 | Xã Tà Gia |
110 | Huyện Than Uyên |
| 03643 | Xã Khoen On |
03595 | Thị trấn Than Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Tỉnh Sơn La
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:201)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
116 | Thị xã Sơn La |
| 03724 | Xã Phỏng Lái |
03646 | Phường Chiềng Lề |
| 03727 | Xã Mường é |
03649 | Phường Tô Hiệu |
| 03730 | Xã Chiềng Pha |
03652 | Phường Quyết Thắng |
| 03733 | Xã Chiềng La |
03655 | Phường Quyết Tâm |
| 03736 | Xã Chiềng Ngàm |
03658 | Xã Chiềng Cọ |
| 03739 | Xã Liệp Tè |
03661 | Xã Chiềng Đen |
| 03742 | Xã é Tòng |
03664 | Xã Chiềng Xôm |
| 03745 | Xã Phỏng Lập |
03667 | Xã Chiềng An |
| 03748 | Xã Chiềng Sơ |
03670 | Xã Chiềng Cơi |
| 03751 | Xã Chiềng Ly |
03673 | Xã Chiềng Ngần |
| 03754 | Xã Nong Lay |
03676 | Xã Hua La |
| 03757 | Xã Mường Khiêng |
03679 | Xã Chiềng Sinh |
| 03760 | Xã Mường Bám |
118 | Huyện Quỳnh Nhai |
| 03763 | Xã Long Hẹ |
03682 | Xã Mường Chiên |
| 03766 | Xã Chiềng Bôm |
03685 | Xã Cà Nàng |
| 03769 | Xã Thôn Mòn |
03688 | Xã Chiềng Khay |
| 03772 | Xã Tòng Lệnh |
03691 | Xã Pha Khinh |
| 03775 | Xã Tòng Cọ |
03694 | Xã Mường Giôn |
| 03778 | Xã Bó Mười |
03697 | Xã Pắc Ma |
| 03781 | Xã Co Mạ |
03700 | Xã Chiềng Ơn |
| 03784 | Xã Púng Tra |
03703 | Xã Mường Giàng |
| 03787 | Xã Chiềng Pấc |
03706 | Xã Chiềng Bằng |
| 03790 | Xã Nậm Lầu |
03709 | Xã Mường Sại |
| 03793 | Xã Bon Phặng |
03712 | Xã Nậm ét |
| 03796 | Xã Co Tòng |
03715 | Xã Liệp Muội |
| 03799 | Xã Muội Nọi |
03718 | Xã Chiềng Khoang |
| 03802 | Xã Pá Lông |
119 | Huyện Thuận Châu |
| 03805 | Xã Bản Lầm |
03721 | Thị trấn Thuận Châu |
| 120 | Huyện Mường La |
03808 | Xã ít Ong |
| 03898 | Thị trấn Phù Yên |
03811 | Xã Nậm Giôn |
| 03901 | Xã Suối Tọ |
03814 | Xã Chiềng Lao |
| 03904 | Xã Mường Thải |
03817 | Xã Hua Trai |
| 03907 | Xã Mường Cơi |
03820 | Xã Ngọc Chiến |
| 03910 | Xã Quang Huy |
03823 | Xã Mường Trai |
| 03913 | Xã Huy Bắc |
03826 | Xã Nậm Păm |
| 03916 | Xã Huy Thượng |
03829 | Xã Chiềng Muôn |
| 03919 | Xã Tân Lang |
03832 | Xã Chiềng Ân |
| 03922 | Xã Gia Phù |
03835 | Xã Pi Toong |
| 03925 | Xã Tường Phù |
03838 | Xã Chiềng Công |
| 03928 | Xã Huy Hạ |
03841 | Xã Tạ Bú |
| 03931 | Xã Huy Tân |
03844 | Xã Chiềng San |
| 03934 | Xã Mường Lang |
03847 | Xã Mường Bú |
| 03937 | Xã Suối Bau |
03850 | Xã Chiềng Hoa |
| 03940 | Xã Huy Tường |
03853 | Xã Mường Chùm |
| 03943 | Xã Mường Do |
121 | Huyện Bắc Yên |
| 03946 | Xã Sập Xa |
03856 | Thị trấn Bắc Yên |
| 03949 | Xã Tường Thượng |
03859 | Xã Phiêng Ban |
| 03952 | Xã Tường Tiến |
03862 | Xã Hang Chú |
| 03955 | Xã Tường Phong |
03865 | Xã Xín Vàng |
| 03958 | Xã Tường Hạ |
03868 | Xã Tà Xùa |
| 03961 | Xã Kim Bon |
03871 | Xã Bắc Ngà |
| 03964 | Xã Mường Bang |
03874 | Xã Làng Chếu |
| 03967 | Xã Đá Đỏ |
03877 | Xã Chim Vàn |
| 03970 | Xã Tân Phong |
03880 | Xã Mường Khoa |
| 03973 | Xã Nam Phong |
03883 | Xã Song Pe |
| 03976 | Xã Bắc Phong |
03886 | Xã Hồng Ngài |
| 123 | Huyện Mộc Châu |
03889 | Xã Tạ Khoa |
| 03979 | Thị trấn Mộc Châu |
03892 | Xã Phiêng Kôn |
| 03982 | Thị trấn NT Mộc Châu |
03895 | Xã Chiềng Sại |
| 03985 | Xã Chiềng Sơn |
122 | Huyện Phù Yên |
| 03988 | Xã Tân Hợp |
03991 | Xã Qui Hướng |
| 04084 | Xã Chiềng On |
03994 | Xã Suối Bàng |
| 04087 | Xã Yên Sơn |
03997 | Xã Tân Lập |
| 04090 | Xã Chiềng Khoi |
04000 | Xã Nà Mường |
| 04093 | Xã Tú Nang |
04003 | Xã Tà Lai |
| 04096 | Xã Lóng Phiêng |
04006 | Xã Song Khủa |
| 04099 | Xã Phiêng Khoài |
04009 | Xã Liên Hoà |
| 04102 | Xã Chiềng Tương |
04012 | Xã Chiềng Hắc |
| 125 | Huyện Mai Sơn |
04015 | Xã Hua Păng |
| 04105 | Thị trấn Hát Lót |
04018 | Xã Tô Múa |
| 04108 | Xã Chiềng Sung |
04021 | Xã Mường Tè |
| 04111 | Xã Mường Bằng |
04024 | Xã Chiềng Khừa |
| 04114 | Xã Chiềng Chăn |
04027 | Xã Mường Sang |
| 04117 | Xã Mương Tranh |
04030 | Xã Đông Sang |
| 04120 | Xã Chiềng Ban |
04033 | Xã Phiêng Luông |
| 04123 | Xã Chiềng Mung |
04036 | Xã Chiềng Khoa |
| 04126 | Xã Mường Bon |
04039 | Xã Mường Men |
| 04129 | Xã Chiềng Chung |
04042 | Xã Quang Minh |
| 04132 | Xã Chiềng Mai |
04045 | Xã Lóng Sập |
| 04135 | Xã Hát Lót |
04048 | Xã Vân Hồ |
| 04138 | Xã Cò Nòi |
04051 | Xã Lóng Luông |
| 04141 | Xã Chiềng Nơi |
04054 | Xã Chiềng Yên |
| 04144 | Xã Phiêng Cằm |
04057 | Xã Xuân Nha |
| 04147 | Xã Chiềng Dong |
124 | Huyện Yên Châu |
| 04150 | Xã Chiềng Kheo |
04060 | Thị trấn Yên Châu |
| 04153 | Xã Chiềng Ve |
04063 | Xã Chiềng Đông |
| 04156 | Xã Chiềng Lương |
04066 | Xã Sập Vạt |
| 04159 | Xã Phiêng Pằn |
04069 | Xã Chiềng Sàng |
| 04162 | Xã Nà Ơt |
04072 | Xã Chiềng Pằn |
| 04165 | Xã Tà Hộc |
04075 | Xã Viêng Lán |
| 126 | Huyện Sông Mã |
04078 | Xã Chiềng Hặc |
| 04168 | Thị trấn Sông Mã |
04081 | Xã Mường Lựm |
| 04171 | Xã Bó Sinh |
04174 | Xã Pú Pẩu |
| 04213 | Xã Mường Sai |
04177 | Xã Chiềng Phung |
| 04216 | Xã Mường Cai |
04180 | Xã Chiềng En |
| 04219 | Xã Mường Hung |
04183 | Xã Mường Lầm |
| 04222 | Xã Chiềng Khương |
04186 | Xã Nậm Ty |
| 127 | Huyện Sốp Cộp |
04189 | Xã Đứa Mòn |
| 04225 | Xã Sam Kha |
04192 | Xã Yên Hưng |
| 04228 | Xã Púng Bánh |
04195 | Xã Chiềng Sơ |
| 04231 | Xã Xốp Cộp |
04198 | Xã Nà Ngựu |
| 04234 | Xã Dồm Cang |
04201 | Xã Nậm Mằn |
| 04237 | Xã Nậm Lạnh |
04204 | Xã Chiềng Khoong |
| 04240 | Xã Mường Lèo |
04207 | Xã Chiềng Cang |
| 04243 | Xã Mường Và |
04210 | Xã Huổi Một |
| 04246 | Xã Mường Lạn |
15. Tỉnh Yên Bái
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
132 | Thành phố Yên Bái |
| 04327 | Xã An Lạc |
04249 | Phường Yên Thịnh |
| 04330 | Xã Minh Xuân |
04252 | Phường Yên Ninh |
| 04333 | Xã Tô Mậu |
04255 | Phường Minh Tân |
| 04336 | Xã Tân Lĩnh |
04258 | Phường Nguyễn Thái Học |
| 04339 | Xã Yên Thắng |
04261 | Phường Đồng Tâm |
| 04342 | Xã Khánh Hoà |
04264 | Phường Nguyễn Phúc |
| 04345 | Xã Vĩnh Lạc |
04267 | Phường Hồng Hà |
| 04348 | Xã Liễu Đô |
04270 | Xã Minh Bảo |
| 04351 | Xã Động Quan |
04273 | Xã Nam Cường |
| 04354 | Xã Tân Lập |
04276 | Xã Tuy Lộc |
| 04357 | Xã Minh Tiến |
04279 | Xã Tân Thịnh |
| 04360 | Xã Trúc Lâu |
133 | Thị xã Nghĩa Lộ |
| 04363 | Xã Phúc Lợi |
04282 | Phường Pú Trạng |
| 04366 | Xã Phan Thanh |
04285 | Phường Trung Tâm |
| 04369 | Xã An Phú |
04288 | Phường Tân An |
| 04372 | Xã Trung Tâm |
04291 | Phường Cầu Thia |
| 136 | Huyện Văn Yên |
04294 | Xã Nghĩa Lợi |
| 04375 | Thị trấn Mậu A |
04297 | Xã Nghĩa Phúc |
| 04378 | Xã Lang Thíp |
04300 | Xã Nghĩa An |
| 04381 | Xã Lâm Giang |
135 | Huyện Lục Yên |
| 04384 | Xã Châu Quế Thượng |
04303 | Thị trấn Yên Thế |
| 04387 | Xã Châu Quế Hạ |
04306 | Xã Tân Phượng |
| 04390 | Xã An Bình |
04309 | Xã Lâm Thượng |
| 04393 | Xã Quang Minh |
04312 | Xã Khánh Thiện |
| 04396 | Xã Đông An |
04315 | Xã Minh Chuẩn |
| 04399 | Xã Đông Cuông |
04318 | Xã Mai Sơn |
| 04402 | Xã Phong Dụ Hạ |
04321 | Xã Khai Trung |
| 04405 | Xã Mậu Đông |
04324 | Xã Mường Lai |
| 04408 | Xã Ngòi A |
04411 | Xã Xuân Tầm |
| 04501 | Xã Tân Đồng |
04414 | Xã Tân Hợp |
| 04504 | Xã Báo Đáp |
04417 | Xã An Thịnh |
| 04507 | Xã Đào Thịnh |
04420 | Xã Yên Thái |
| 04510 | Xã Việt Thành |
04423 | Xã Phong Dụ Thượng |
| 04513 | Xã Hòa Cuông |
04426 | Xã Yên Hợp |
| 04516 | Xã Minh Quán |
04429 | Xã Đại Sơn |
| 04519 | Xã Quy Mông |
04432 | Xã Yên Hưng |
| 04522 | Xã Cường Thịnh |
04435 | Xã Đại Phác |
| 04525 | Xã Kiên Thành |
04438 | Xã Yên Phú |
| 04528 | Xã Nga Quán |
04441 | Xã Xuân ái |
| 04531 | Xã Y Can |
04444 | Xã Hoàng Thắng |
| 04534 | Xã Minh Tiến |
04447 | Xã Viễn Sơn |
| 04537 | Xã Lương Thịnh |
04450 | Xã Mỏ Vàng |
| 04540 | Xã Âu Lâu |
04453 | Xã Nà Hẩu |
| 04543 | Xã Giới Phiên |
137 | Huyện Mù Căng Chải |
| 04546 | Xã Hợp Minh |
04456 | Thị trấn Mù Căng Chải |
| 04549 | Xã Văn Tiến |
04459 | Xã Hồ Bốn |
| 04552 | Xã Phúc Lộc |
04462 | Xã Nậm Có |
| 04555 | Xã Văn Lãng |
04465 | Xã Khao Mang |
| 04558 | Xã Văn Phú |
04468 | Xã Mồ Dề |
| 04561 | Xã Bảo Hưng |
04471 | Xã Chế Cu Nha |
| 04564 | Xã Việt Cường |
04474 | Xã Lao Chải |
| 04567 | Xã Minh Quân |
04477 | Xã Kim Nọi |
| 04570 | Xã Hồng Ca |
04480 | Xã Cao Phạ |
| 04573 | Xã Hưng Thịnh |
04483 | Xã La Pán Tẩn |
| 04576 | Xã Hưng Khánh |
04486 | Xã Dế Su Phình |
| 04579 | Xã Việt Hồng |
04489 | Xã Chế Tạo |
| 04582 | Xã Vân Hội |
04492 | Xã Púng Luông |
| 139 | Huyện Trạm Tấu |
04495 | Xã Nậm Khắt |
| 04585 | Thị trấn Trạm Tấu |
138 | Huyện Trấn Yên |
| 04588 | Xã Túc Đán |
04498 | Thị trấn Cổ Phúc |
| 04591 | Xã Pá Lau |
04594 | Xã Xà Hồ |
| 04687 | Xã Đại Lịch |
04597 | Xã Phình Hồ |
| 04690 | Xã Đồng Khê |
04600 | Xã Trạm Tấu |
| 04693 | Xã Cát Thịnh |
04603 | Xã Tà Si Láng |
| 04696 | Xã Tân Thịnh |
04606 | Xã Pá Hu |
| 04699 | Xã Chấn Thịnh |
04609 | Xã Làng Nhì |
| 04702 | Xã Bình Thuận |
04612 | Xã Bản Công |
| 04705 | Xã Thượng Bằng La |
04615 | Xã Bản Mù |
| 04708 | Xã Minh An |
04618 | Xã Hát Lìu |
| 04711 | Xã Nghĩa Tâm |
140 | Huyện Văn Chấn |
| 141 | Huyện Yên Bình |
04621 | Thị trấn NT Liên Sơn |
| 04714 | Thị trấn Yên Bình |
04624 | Thị trấn NT Nghĩa Lộ |
| 04717 | Thị trấn Thác Bà |
04627 | Thị trấn NT Trần Phú |
| 04720 | Xã Xuân Long |
04630 | Xã Tú Lệ |
| 04723 | Xã Tích Cốc |
04633 | Xã Nậm Búng |
| 04726 | Xã Cảm Nhân |
04636 | Xã Gia Hội |
| 04729 | Xã Ngọc Chấn |
04639 | Xã Sùng Đô |
| 04732 | Xã Tân Nguyên |
04642 | Xã Nậm Mười |
| 04735 | Xã Phúc Ninh |
04645 | Xã An Lương |
| 04738 | Xã Bảo ái |
04648 | Xã Nậm Lành |
| 04741 | Xã Mỹ Gia |
04651 | Xã Sơn Lương |
| 04744 | Xã Xuân Lai |
04654 | Xã Suối Quyền |
| 04747 | Xã Mông Sơn |
04657 | Xã Suối Giàng |
| 04750 | Xã Cảm Ân |
04660 | Xã Sơn A |
| 04753 | Xã Yên Thành |
04663 | Xã Phù Nham |
| 04756 | Xã Tân Hương |
04666 | Xã Nghĩa Sơn |
| 04759 | Xã Phúc An |
04669 | Xã Suối Bu |
| 04762 | Xã Bạch Hà |
04672 | Xã Sơn Thịnh |
| 04765 | Xã Vũ Linh |
04675 | Xã Thanh Lương |
| 04768 | Xã Đại Đồng |
04678 | Xã Hạnh Sơn |
| 04771 | Xã Vĩnh Kiên |
04681 | Xã Phúc Sơn |
| 04774 | Xã Yên Bình |
04684 | Xã Thạch Lương |
| 04777 | Xã Thịnh Hưng |
04780 | Xã Hán Đà |
| 04786 | Xã Đại Minh |
04783 | Xã Phú Thịnh |
|
|
|
17. Tỉnh Hoà Bình
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:214)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
148 | Thị xã Hòa Bình |
| 04870 | Xã Trung Thành |
04789 | Phường Hòa Bình |
| 04873 | Xã Yên Hòa |
04792 | Phường Tân Hòa |
| 04876 | Xã Cao Sơn |
04795 | Phường Thịnh Lang |
| 04879 | Xã Toàn Sơn |
04798 | Phường Hữu Nghị |
| 04882 | Xã Tân Dân |
04801 | Phường Tân Thịnh |
| 04885 | Xã Hiền Lương |
04804 | Phường Đồng Tiến |
| 04888 | Xã Tiền Phong |
04807 | Phường Phương Lâm |
| 04891 | Xã Vầy Nưa |
04810 | Phường Chăm Mát |
| 151 | Huyện Kỳ Sơn |
04813 | Xã Yên Mông |
| 04894 | Thị trấn Kỳ Sơn |
04816 | Xã Sủ Ngòi |
| 04897 | Xã Hợp Thịnh |
04819 | Xã Dân Chủ |
| 04900 | Xã Phú Minh |
04822 | Xã Thái Thịnh |
| 04903 | Xã Hợp Thành |
04825 | Xã Thái Bình |
| 04906 | Xã Phúc Tiến |
04828 | Xã Thống Nhất |
| 04909 | Xã Dân Hòa |
150 | Huyện Đà Bắc |
| 04912 | Xã Mông Hóa |
04831 | Thị trấn Đà Bắc |
| 04915 | Xã Dân Hạ |
04834 | Xã Đồng Nghê |
| 04918 | Xã Trung Minh |
04837 | Xã Suối Nánh |
| 04921 | Xã Độc Lập |
04840 | Xã Giáp Đắt |
| 152 | Huyện Lương Sơn |
04843 | Xã Mường Tuổng |
| 04924 | Thị trấn Lương Sơn |
04846 | Xã Mường Chiềng |
| 04927 | Xã Yên Trung |
04849 | Xã Tân Pheo |
| 04930 | Xã Yên Bình |
04852 | Xã Đồng Chum |
| 04933 | Xã Yên Quang |
04855 | Xã Tân Minh |
| 04936 | Xã Tiến Xuân |
04858 | Xã Đoàn Kết |
| 04939 | Xã Đông Xuân |
04861 | Xã Đồng Ruộng |
| 04942 | Xã Lâm Sơn |
04864 | Xã Hào Lý |
| 04945 | Xã Hòa Sơn |
04867 | Xã Tu Lý |
| 04948 | Xã Trường Sơn |
04951 | Xã Tân Vinh |
| 05044 | Xã Thượng Tiến |
04954 | Xã Nhuận Trạch |
| 05047 | Xã Cao Thắng |
04957 | Xã Cao Răm |
| 05050 | Xã Kim Tiến |
04960 | Xã Cư Yên |
| 05053 | Xã Kim Bình |
04963 | Xã Hợp Hòa |
| 05056 | Xã Hợp Kim |
04966 | Xã Liên Sơn |
| 05059 | Xã Thanh Lương |
04969 | Xã Thành Lập |
| 05062 | Xã Hợp Thanh |
04972 | Xã Tiến Sơn |
| 05065 | Xã Kim Bôi |
04975 | Xã Trung Sơn |
| 05068 | Xã Nam Thượng |
153 | Huyện Kim Bôi |
| 05071 | Xã Kim Truy |
04978 | Thị trấn Bo |
| 05074 | Xã Thanh Nông |
04981 | Thị trấn Thanh Hà |
| 05077 | Xã Cuối Hạ |
04984 | Xã Đú Sáng |
| 05080 | Xã Sào Báy |
04987 | Xã Bắc Sơn |
| 05083 | Xã Mi Hòa |
04990 | Xã Bình Sơn |
| 05086 | Xã Nuông Dăm |
04993 | Xã Hùng Tiến |
| 154 | Huyện Cao Phong |
04996 | Xã Tân Thành |
| 05089 | Thị trấn Cao Phong |
04999 | Xã Tú Sơn |
| 05092 | Xã Bình Thanh |
05002 | Xã Nật Sơn |
| 05095 | Xã Thung Nai |
05005 | Xã Vĩnh Tiến |
| 05098 | Xã Bắc Phong |
05008 | Xã Cao Dương |
| 05101 | Xã Thu Phong |
05011 | Xã Sơn Thủy |
| 05104 | Xã Đông Phong |
05014 | Xã Đông Bắc |
| 05107 | Xã Xuân Phong |
05017 | Xã Thượng Bì |
| 05110 | Xã Tây Phong |
05020 | Xã Lập Chiệng |
| 05113 | Xã Tân Phong |
05023 | Xã Hợp Châu |
| 05116 | Xã Dũng Phong |
05026 | Xã Vĩnh Đồng |
| 05119 | Xã Nam Phong |
05029 | Xã Hạ Bì |
| 05122 | Xã Yên Lập |
05032 | Xã Trung Bì |
| 05125 | Xã Yên Thượng |
05035 | Xã Kim Sơn |
| 155 | Huyện Tân Lạc |
05038 | Xã Hợp Đồng |
| 05128 | Thị trấn Mường Khến |
05041 | Xã Long Sơn |
| 05131 | Xã Ngòi Hoa |
05134 | Xã Trung Hòa |
| 05227 | Xã Bao La |
05137 | Xã Phú Vinh |
| 05230 | Xã Piềng Vế |
05140 | Xã Phú Cường |
| 05233 | Xã Tòng Đậu |
05143 | Xã Mỹ Hòa |
| 05236 | Xã Nà Mèo |
05146 | Xã Quy Hậu |
| 05239 | Xã Thung Khe |
05149 | Xã Phong Phú |
| 05242 | Xã Nà Phòn |
05152 | Xã Quyết Chiến |
| 05245 | Xã Săm Khóe |
05155 | Xã Mãn Đức |
| 05248 | Xã Chiềng Châu |
05158 | Xã Địch Giáo |
| 05251 | Xã Mai Hạ |
05161 | Xã Tuân Lộ |
| 05254 | Xã Nong Luông |
05164 | Xã Tử Nê |
| 05257 | Xã Mai Hịch |
05167 | Xã Thanh Hối |
| 05260 | Xã Pù Pin |
05170 | Xã Ngọc Mỹ |
| 05263 | Xã Vạn Mai |
05173 | Xã Đông Lai |
| 157 | Huyện Lạc Sơn |
05176 | Xã Lũng Vân |
| 05266 | Thị trấn Vụ Bản |
05179 | Xã Bắc Sơn |
| 05269 | Xã Quý Hòa |
05182 | Xã Quy Mỹ |
| 05272 | Xã Miền Đồi |
05185 | Xã Do Nhân |
| 05275 | Xã Mỹ Thành |
05188 | Xã Nam Sơn |
| 05278 | Xã Tuân Đạo |
05191 | Xã Lỗ Sơn |
| 05281 | Xã Văn Nghĩa |
05194 | Xã Ngổ Luông |
| 05284 | Xã Văn Sơn |
05197 | Xã Gia Mô |
| 05287 | Xã Tân Lập |
156 | Huyện Mai Châu |
| 05290 | Xã Nhân Nghĩa |
05200 | Thị trấn Mai Châu |
| 05293 | Xã Thượng Cốc |
05203 | Xã Tân Mai |
| 05296 | Xã Phú Lương |
05206 | Xã Phúc Sạn |
| 05299 | Xã Phúc Tuy |
05209 | Xã Pà Cò |
| 05302 | Xã Xuất Hóa |
05212 | Xã Hang Kia |
| 05305 | Xã Yên Phú |
05215 | Xã Ba Khan |
| 05308 | Xã Bình Hẻm |
05218 | Xã Tân Sơn |
| 05311 | Xã Chí Thiện |
05221 | Xã Đồng Bảng |
| 05314 | Xã Bình Cảng |
05224 | Xã Cun Pheo |
| 05317 | Xã Bình Chân |
05320 | Xã Định Cư |
| 05377 | Xã Yên Lạc |
05323 | Xã Chí Đạo |
| 05380 | Xã Đoàn Kết |
05326 | Xã Liên Vũ |
| 05383 | Xã Phú Lai |
05329 | Xã Ngọc Sơn |
| 05386 | Xã Yên Trị |
05332 | Xã Hương Nhượng |
| 05389 | Xã Ngọc Lương |
05335 | Xã Vũ Lâm |
| 159 | Huyện Lạc Thủy |
05338 | Xã Tự Do |
| 05392 | Thị trấn Chi Nê |
05341 | Xã Yên Nghiệp |
| 05395 | Xã Phú Lão |
05344 | Xã Tân Mỹ |
| 05398 | Xã Phú Thành |
05347 | Xã Ân Nghĩa |
| 05401 | Xã Cố Nghĩa |
05350 | Xã Ngọc Lâu |
| 05404 | Xã Hưng Thi |
158 | Huyện Yên Thủy |
| 05407 | Xã Lạc Long |
05353 | Thị trấn Hàng Trạm |
| 05410 | Xã Liên Hòa |
05356 | Xã Lạc Sỹ |
| 05413 | Xã Khoan Dụ |
05359 | Xã Lạc Hưng |
| 05416 | Xã Đồng Môn |
05362 | Xã Lạc Lương |
| 05419 | Xã Đồng Tâm |
05365 | Xã Bảo Hiệu |
| 05422 | Xã Yên Bồng |
05368 | Xã Đa Phúc |
| 05425 | Xã An Lạc |
05371 | Xã Hữu Lợi |
| 05428 | Xã An Bình |
05374 | Xã Lạc Thịnh |
|
|
|
19. Tỉnh Thái Nguyên
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
164 | Thành phố Thái Nguyên |
| 05512 | Phường Mỏ Chè |
05431 | Phường Quán Triều |
| 05515 | Phường Cải Đan |
05434 | Phường Quang Vinh |
| 05518 | Phường Thắng Lợi |
05437 | Phường Túc Duyên |
| 05521 | Phường Phố Cò |
05440 | Phường Hoàng Văn Thụ |
| 05524 | Xã Vinh Sơn |
05443 | Phường Trưng Vương |
| 05527 | Xã Tân Quang |
05446 | Phường Quang Trung |
| 05530 | Xã Bình Sơn |
05449 | Phường Phan Đình Phùng |
| 05533 | Xã Bá Xuyên |
05452 | Phường Tân Thịnh |
| 167 | Huyện Định Hóa |
05455 | Phường Thịnh Đán |
| 05536 | Thị trấn Chợ Chu |
05458 | Phường Đồng Quang |
| 05539 | Xã Linh Thông |
05461 | Phường Gia Sàng |
| 05542 | Xã Lam Vỹ |
05464 | Phường Tân Lập |
| 05545 | Xã Quy Kỳ |
05467 | Phường Cam Giá |
| 05548 | Xã Tân Thịnh |
05470 | Phường Phú Xá |
| 05551 | Xã Kim Phượng |
05473 | Phường Hương Sơn |
| 05554 | Xã Bảo Linh |
05476 | Phường Trung Thành |
| 05557 | Xã Kim Sơn |
05479 | Phường Tân Thành |
| 05560 | Xã Phúc Chu |
05482 | Phường Tân Long |
| 05563 | Xã Tân Dương |
05485 | Xã Phúc Hà |
| 05566 | Xã Phượng Tiến |
05488 | Xã Phúc Xuân |
| 05569 | Xã Bảo Cường |
05491 | Xã Quyết Thắng |
| 05572 | Xã Đồng Thịnh |
05494 | Xã Phúc Trìu |
| 05575 | Xã Định Biên |
05497 | Xã Thịnh Đức |
| 05578 | Xã Thanh Định |
05500 | Xã Tích Lương |
| 05581 | Xã Trung Hội |
05503 | Xã Tân Cương |
| 05584 | Xã Trung Lương |
05506 | Xã Lương Sơn |
| 05587 | Xã Bình Yên |
165 | Thị xã Sông Công |
| 05590 | Xã Điềm Mặc |
05509 | Phường Lương Châu |
| 05593 | Xã Phú Tiến |
05596 | Xã Bộc Nhiêu |
| 05686 | Xã Khe Mo |
05599 | Xã Sơn Phú |
| 05689 | Xã Cây Thị |
05602 | Xã Phú Đình |
| 05692 | Xã Hóa Thượng |
05605 | Xã Bình Thành |
| 05695 | Xã Cao Ngạn |
168 | Huyện Phú Lương |
| 05698 | Xã Hợp Tiến |
05608 | Thị trấn Giang Tiên |
| 05701 | Xã Linh Sơn |
05611 | Thị trấn Đu |
| 05704 | Xã Tân Lợi |
05614 | Xã Yên Ninh |
| 05707 | Xã Nam Hòa |
05617 | Xã Yên Trạch |
| 05710 | Xã Đồng Bẩm |
05620 | Xã Yên Đổ |
| 05713 | Xã Huống Thượng |
05623 | Xã Yên Lạc |
| 170 | Huyện Võ Nhai |
05626 | Xã Ôn Lương |
| 05716 | Thị trấn Đình Cả |
05629 | Xã Động Đạt |
| 05719 | Xã Sảng Mộc |
05632 | Xã Phủ Lý |
| 05722 | Xã Nghinh Tường |
05635 | Xã Phú Đô |
| 05725 | Xã Thần Xa |
05638 | Xã Hợp Thành |
| 05728 | Xã Vũ Chấn |
05641 | Xã Tức Tranh |
| 05731 | Xã Thượng Nung |
05644 | Xã Phấn Mễ |
| 05734 | Xã Phú Thượng |
05647 | Xã Vô Tranh |
| 05737 | Xã Cúc Đường |
05650 | Xã Cổ Lũng |
| 05740 | Xã La Hiên |
05653 | Xã Sơn Cẩm |
| 05743 | Xã Lâu Thượng |
169 | Huyện Đồng Hỷ |
| 05746 | Xã Tràng Xá |
05656 | Thị trấn Sông Cầu |
| 05749 | Xã Phương Giao |
05659 | Thị trấn Chùa Hang |
| 05752 | Xã Liên Minh |
05662 | Thị trấn Trại Cau |
| 05755 | Xã Dân Tiến |
05665 | Xã Văn Lăng |
| 05758 | Xã Bình Long |
05668 | Xã Tân Long |
| 171 | Huyện Đại Từ |
05671 | Xã Hòa Bình |
| 05761 | Thị trấn Đại Từ |
05674 | Xã Quang Sơn |
| 05764 | Thị trấn Quân Chu |
05677 | Xã Minh Lập |
| 05767 | Xã Phúc Lương |
05680 | Xã Văn Hán |
| 05770 | Xã Minh Tiến |
05683 | Xã Hóa Trung |
| 05773 | Xã Yên Lãng |
05776 | Xã Đức Lương |
| 05869 | Xã Hồng Tiến |
05779 | Xã Phú Cường |
| 05872 | Xã Minh Đức |
05782 | Xã Na Mao |
| 05875 | Xã Đắc Sơn |
05785 | Xã Phú Lạc |
| 05878 | Xã Đồng Tiến |
05788 | Xã Tân Linh |
| 05881 | Xã Thành Công |
05791 | Xã Phú Thịnh |
| 05884 | Xã Tiên Phong |
05794 | Xã Phục Linh |
| 05887 | Xã Vạn Phái |
05797 | Xã Phú Xuyên |
| 05890 | Xã Nam Tiến |
05800 | Xã Bản Ngoại |
| 05893 | Xã Tân Hương |
05803 | Xã Tiên Hội |
| 05896 | Xã Đông Cao |
05806 | Xã Hùng Sơn |
| 05899 | Xã Trung Thành |
05809 | Xã Cù Vân |
| 05902 | Xã Tân Phú |
05812 | Xã Hà Thượng |
| 05905 | Xã Thuận Thành |
05815 | Xã La Bằng |
| 173 | Huyện Phú Bình |
05818 | Xã Hoàng Nông |
| 05908 | Thị trấn Hương Sơn |
05821 | Xã Khôi Kỳ |
| 05911 | Xã Bàn Đạt |
05824 | Xã An Khánh |
| 05914 | Xã Đồng Liên |
05827 | Xã Tân Thái |
| 05917 | Xã Tân Khánh |
05830 | Xã Bình Thuận |
| 05920 | Xã Tân Kim |
05833 | Xã Lục Ba |
| 05923 | Xã Tân Thành |
05836 | Xã Mỹ Yên |
| 05926 | Xã Đào Xá |
05839 | Xã Vạn Thọ |
| 05929 | Xã Bảo Lý |
05842 | Xã Văn Yên |
| 05932 | Xã Thượng Đình |
05845 | Xã Ký Phú |
| 05935 | Xã Tân Hòa |
05848 | Xã Cát Nê |
| 05938 | Xã Nhã Lộng |
05851 | Xã Quân Chu |
| 05941 | Xã Điềm Thụy |
172 | Huyện Phổ Yên |
| 05944 | Xã Xuân Phương |
05854 | Thị trấn Bãi Bông |
| 05947 | Xã Tân Đức |
05857 | Thị trấn Bắc Sơn |
| 05950 | Xã úc Kỳ |
05860 | Thị trấn Ba Hàng |
| 05953 | Xã Lương Phú |
05863 | Xã Phúc Tân |
| 05956 | Xã Nga My |
05866 | Xã Phúc Thuận |
| 05959 | Xã Kha Sơn |
05962 | Xã Thanh Ninh |
| 05968 | Xã Hà Châu |
05965 | Xã Dương Thành |
|
|
|
20. Tỉnh Lạng Sơn
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:226)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
178 | Thành phố Lạng Sơn |
| 06052 | Xã Bắc ái |
05971 | Phường Hoàng Văn Thụ |
| 06055 | Xã Hùng Sơn |
05974 | Phường Tam Thanh |
| 06058 | Xã Quốc Việt |
05977 | Phường Vĩnh Trại |
| 06061 | Xã Hùng Việt |
05980 | Phường Đông Kinh |
| 181 | Huyện Bình Gia |
05983 | Phường Chi Lăng |
| 06064 | Thị trấn Bình Gia |
05986 | Xã Hoàng Đồng |
| 06067 | Xã Hưng Đạo |
05989 | Xã Quảng Lạc |
| 06070 | Xã Vĩnh Yên |
05992 | Xã Mai Pha |
| 06073 | Xã Hoa Thám |
180 | Huyện Tràng Định |
| 06076 | Xã Quý Hòa |
05995 | Thị trấn Thất Khê |
| 06079 | Xã Hồng Phong |
05998 | Xã Khánh Long |
| 06082 | Xã Yên Lỗ |
06001 | Xã Đoàn Kết |
| 06085 | Xã Thiện Hòa |
06004 | Xã Quốc Khánh |
| 06088 | Xã Quang Trung |
06007 | Xã Vĩnh Tiến |
| 06091 | Xã Thiện Thuật |
06010 | Xã Cao Minh |
| 06094 | Xã Minh Khai |
06013 | Xã Chí Minh |
| 06097 | Xã Thiện Long |
06016 | Xã Tri Phương |
| 06100 | Xã Hoàng Văn Thụ |
06019 | Xã Tân Tiến |
| 06103 | Xã Hòa Bình |
06022 | Xã Tân Yên |
| 06106 | Xã Mông Ân |
06025 | Xã Đội Cấn |
| 06109 | Xã Tân Hòa |
06028 | Xã Tân Minh |
| 06112 | Xã Tô Hiệu |
06031 | Xã Kim Đồng |
| 06115 | Xã Hồng Thái |
06034 | Xã Chi Lăng |
| 06118 | Xã Bình La |
06037 | Xã Trung Thành |
| 06121 | Xã Tân Văn |
06040 | Xã Đại Đồng |
| 182 | Huyện Văn Lãng |
06043 | Xã Đào Viên |
| 06124 | Thị trấn Na Sầm |
06046 | Xã Đề Thám |
| 06127 | Xã Trùng Khánh |
06049 | Xã Kháng Chiến |
| 06130 | Xã Tân Việt |
06133 | Xã Bắc La |
| 06226 | Xã Hợp Thành |
06136 | Xã Thụy Hùng |
| 06229 | Xã Song Giáp |
06139 | Xã Trùng Quán |
| 06232 | Xã Công Sơn |
06142 | Xã Tân Tác |
| 06235 | Xã Gia Cát |
06145 | Xã An Hùng |
| 06238 | Xã Mẫu Sơn |
06148 | Xã Thanh Long |
| 06241 | Xã Xuân Long |
06151 | Xã Hội Hoan |
| 06244 | Xã Tân Liên |
06154 | Xã Tân Lang |
| 06247 | Xã Yên Trạch |
06157 | Xã Hoàng Việt |
| 06250 | Xã Tân Thành |
06160 | Xã Gia Miễn |
| 184 | Huyện Văn Quan |
06163 | Xã Thành Hòa |
| 06253 | Thị trấn Văn Quan |
06166 | Xã Tân Thanh |
| 06256 | Xã Trấn Ninh |
06169 | Xã Nam La |
| 06259 | Xã Phú Mỹ |
06172 | Xã Tân Mỹ |
| 06262 | Xã Việt Yên |
06175 | Xã Hồng Thái |
| 06265 | Xã Song Giang |
06178 | Xã Hoàng Văn Thụ |
| 06268 | Xã Vân Mộng |
06181 | Xã Nhạc Kỳ |
| 06271 | Xã Vĩnh Lại |
183 | Huyện Cao Lộc |
| 06274 | Xã Hòa Bình |
06184 | Thị trấn Đồng Đăng |
| 06277 | Xã Tú Xuyên |
06187 | Thị trấn Cao Lộc |
| 06280 | Xã Văn An |
06190 | Xã Bảo Lâm |
| 06283 | Xã Đại An |
06193 | Xã Thanh Loà |
| 06286 | Xã Khánh Khê |
06196 | Xã Cao Lâu |
| 06289 | Xã Chu Túc |
06199 | Xã Thạch Đạn |
| 06292 | Xã Lương Năng |
06202 | Xã Xuất Lễ |
| 06295 | Xã Đồng Giáp |
06205 | Xã Hồng Phong |
| 06298 | Xã Xuân Mai |
06208 | Xã Thụy Hùng |
| 06301 | Xã Tràng Các |
06211 | Xã Lộc Yên |
| 06304 | Xã Tràng Sơn |
06214 | Xã Phú Xá |
| 06307 | Xã Tân Đoàn |
06217 | Xã Bình Trung |
| 06310 | Xã Bình Phúc |
06220 | Xã Hải Yến |
| 06313 | Xã Tri Lễ |
06223 | Xã Hòa Cư |
| 06316 | Xã Tràng Phái |
06319 | Xã Yên Phúc |
| 06409 | Xã Tân Lập |
06322 | Xã Hữu Lễ |
| 06412 | Xã Yên Vượng |
185 | Huyện Bắc Sơn |
| 06415 | Xã Minh Tiến |
06325 | Thị trấn Bắc Sơn |
| 06418 | Xã Nhật Tiến |
06328 | Xã Long Đống |
| 06421 | Xã Thanh Sơn |
06331 | Xã Vạn Thủy |
| 06424 | Xã Đồng Tân |
06334 | Xã Quỳnh Sơn |
| 06427 | Xã Cai Kinh |
06337 | Xã Đồng ý |
| 06430 | Xã Hòa Lạc |
06340 | Xã Tân Tri |
| 06433 | Xã Vân Nham |
06343 | Xã Bắc Sơn |
| 06436 | Xã Đồng Tiến |
06346 | Xã Hữu Vĩnh |
| 06439 | Xã Đô Lương |
06349 | Xã Hưng Vũ |
| 06442 | Xã Tân Thành |
06352 | Xã Tân Lập |
| 06445 | Xã Hòa Sơn |
06355 | Xã Vũ Sơn |
| 06448 | Xã Minh Sơn |
06358 | Xã Chiêu Vũ |
| 06451 | Xã Hồ Sơn |
06361 | Xã Tân Hương |
| 06454 | Xã Sơn Hà |
06364 | Xã Chiến Thắng |
| 06457 | Xã Minh Hòa |
06367 | Xã Vũ Lăng |
| 06460 | Xã Hòa Thắng |
06370 | Xã Trấn Yên |
| 187 | Huyện Chi Lăng |
06373 | Xã Vũ Lễ |
| 06463 | Thị trấn Đồng Mỏ |
06376 | Xã Nhất Hòa |
| 06466 | Thị trấn Chi Lăng |
06379 | Xã Tân Thành |
| 06469 | Xã Vân An |
06382 | Xã Nhất Tiến |
| 06472 | Xã Vân Thủy |
186 | Huyện Hữu Lũng |
| 06475 | Xã Gia Lộc |
06385 | Thị trấn Hữu Lũng |
| 06478 | Xã Bắc Thủy |
06388 | Xã Hữu Liên |
| 06481 | Xã Chiến Thắng |
06391 | Xã Yên Bình |
| 06484 | Xã Mai Sao |
06394 | Xã Quyết Thắng |
| 06487 | Xã Bằng Hữu |
06397 | Xã Hòa Bình |
| 06490 | Xã Thượng Cường |
06400 | Xã Yên Thịnh |
| 06493 | Xã Bằng Mạc |
06403 | Xã Yên Sơn |
| 06496 | Xã Nhân Lý |
06406 | Xã Thiện Kỵ |
| 06499 | Xã Lâm Sơn |
06502 | Xã Liên Sơn |
| 06580 | Xã Hiệp Hạ |
06505 | Xã Vạn Linh |
| 06583 | Xã Nhượng Bạn |
06508 | Xã Hòa Bình |
| 06586 | Xã Quan Bản |
06511 | Xã Quang Lang |
| 06589 | Xã Sàn Viên |
06514 | Xã Hữu Kiên |
| 06592 | Xã Đông Quan |
06517 | Xã Quan Sơn |
| 06595 | Xã Minh Phát |
06520 | Xã Y Tịch |
| 06598 | Xã Hữu Lân |
06523 | Xã Chi Lăng |
| 06601 | Xã Lợi Bác |
188 | Huyện Lộc Bình |
| 06604 | Xã Nam Quan |
06526 | Thị trấn Na Dương |
| 06607 | Xã Xuân Dương |
06529 | Thị trấn Lộc Bình |
| 06610 | Xã ái Quốc |
06532 | Xã Mẫu Sơn |
| 189 | Huyện Đình Lập |
06535 | Xã Bằng Khánh |
| 06613 | Thị trấn Đình Lập |
06538 | Xã Xuân Lễ |
| 06616 | Thị trấn N T Thái Bình |
06541 | Xã Yên Khoái |
| 06619 | Xã Bắc Xa |
06544 | Xã Xuân Mãn |
| 06622 | Xã Bính Xá |
06547 | Xã Tú Mịch |
| 06625 | Xã Kiên Mộc |
06550 | Xã Hữu Khánh |
| 06628 | Xã Đình Lập |
06553 | Xã Đồng Bục |
| 06631 | Xã Thái Bình |
06556 | Xã Vân Mộng |
| 06634 | Xã Cường Lợi |
06559 | Xã Tam Gia |
| 06637 | Xã Châu Sơn |
06562 | Xã Tú Đoạn |
| 06640 | Xã Lâm Ca |
06565 | Xã Khuất Xá |
| 06643 | Xã Đồng Thắng |
06568 | Xã Như Khuê |
| 06646 | Xã Bắc Lãng |
06571 | Xã Lục Thôn |
|
|
|
06574 | Xã Tĩnh Bắc |
|
|
|
06577 | Xã Xuân Tình |
|
|
|
22. Tỉnh Quảng Ninh
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:184)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
193 | Thành phố Hạ Long |
| 06730 | Xã Hải Đông |
06649 | Phường Hà Khánh |
| 06733 | Xã Hải Tiến |
06652 | Phường Hà Phong |
| 06736 | Xã Hải Yên |
06655 | Phường Hà Khẩu |
| 06739 | Xã Quảng Nghĩa |
06658 | Phường Cao Xanh |
| 06742 | Xã Hải Hoà |
06661 | Phường Giếng Đáy |
| 06745 | Xã Hải Xuân |
06664 | Phường Hà Tu |
| 06748 | Xã Vạn Ninh |
06667 | Phường Hà Trung |
| 06751 | Xã Bình Ngọc |
06670 | Phường Hà Lầm |
| 06754 | Xã Vĩnh Trung |
06673 | Phường Bãi Cháy |
| 06757 | Xã Vĩnh Thực |
06676 | Phường Cao Thắng |
| 195 | Thị xã Cẩm Phả |
06679 | Phường Hùng Thắng |
| 06760 | Phường Mông Dương |
06682 | Phường Yết Kiêu |
| 06763 | Phường Cửa Ông |
06685 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 06766 | Phường Cẩm Sơn |
06688 | Phường Hồng Hải |
| 06769 | Phường Cẩm Đông |
06691 | Phường Hồng Gai |
| 06772 | Phường Cẩm Phú |
06694 | Phường Bạch Đằng |
| 06775 | Phường Cẩm Tây |
06697 | Phường Hồng Hà |
| 06778 | Phường Quang Hanh |
06700 | Phường Tuần Châu |
| 06781 | Phường Cẩm Thịnh |
06703 | Xã Việt Hưng |
| 06784 | Phường Cẩm Thủy |
06706 | Xã Đại Yên |
| 06787 | Phường Cẩm Thạch |
194 | Thị xã Móng Cái |
| 06790 | Phường Cẩm Thành |
06709 | Phường Ka Long |
| 06793 | Phường Cẩm Trung |
06712 | Phường Trần Phú |
| 06796 | Phường Cẩm Bình |
06715 | Phường Ninh Dương |
| 06799 | Xã Cộng Hòa |
06718 | Phường Hoà Lạc |
| 06802 | Xã Cẩm Hải |
06721 | Phường Trà Cổ |
| 06805 | Xã Dương Huy |
06724 | Xã Hải Sơn |
| 196 | Thị xã Uông Bí |
06727 | Xã Bắc Sơn |
| 06808 | Phường Vàng Danh |
06811 | Phường Thanh Sơn |
| 06898 | Xã Quảng Lâm |
06814 | Phường Bắc Sơn |
| 06901 | Xã Quảng An |
06817 | Phường Quang Trung |
| 06904 | Xã Tân Bình |
06820 | Phường Trưng Vương |
| 06907 | Xã Quảng Lợi |
06823 | Phường Nam Khê |
| 06910 | Xã Dực Yên |
06826 | Phường Yên Thanh |
| 06913 | Xã Quảng Tân |
06829 | Xã Thượng Yên Công |
| 06916 | Xã Đầm Hà |
06832 | Xã Phương Đông |
| 06919 | Xã Đại Bình |
06835 | Xã Phương Nam |
| 201 | Huyện Hải Hà |
198 | Huyện Bình Liêu |
| 06922 | Thị trấn Quảng Hà |
06838 | Thị trấn Bình Liêu |
| 06925 | Xã Quảng Đức |
06841 | Xã Hoành Mô |
| 06928 | Xã Quảng Sơn |
06844 | Xã Đồng Tâm |
| 06931 | Xã Quảng Thành |
06847 | Xã Đồng Văn |
| 06934 | Xã Quảng Thắng |
06850 | Xã Tình Húc |
| 06937 | Xã Quảng Thịnh |
06853 | Xã Vô Ngại |
| 06940 | Xã Quảng Minh |
06856 | Xã Lục Hồn |
| 06943 | Xã Quảng Chính |
06859 | Xã Húc Động |
| 06946 | Xã Quảng Long |
199 | Huyện Tiên Yên |
| 06949 | Xã Đường Hoa |
06862 | Thị trấn Tiên Yên |
| 06952 | Xã Quảng Phong |
06865 | Xã Hà Lâu |
| 06955 | Xã Quảng Trung |
06868 | Xã Đại Dực |
| 06958 | Xã Phú Hải |
06871 | Xã Phong Dụ |
| 06961 | Xã Quảng Điền |
06874 | Xã Điền Xá |
| 06964 | Xã Tiến Tới |
06877 | Xã Đông Ngũ |
| 06967 | Xã Cái Chiên |
06880 | Xã Yên Than |
| 202 | Huyện Ba Chẽ |
06883 | Xã Đông Hải |
| 06970 | Thị trấn Ba Chẽ |
06886 | Xã Hải Lạng |
| 06973 | Xã Thanh Sơn |
06889 | Xã Tiên Lãng |
| 06976 | Xã Thanh Lâm |
06892 | Xã Đồng Rui |
| 06979 | Xã Đạp Thanh |
200 | Huyện Đầm Hà |
| 06982 | Xã Nam Sơn |
06895 | Thị trấn Đầm Hà |
| 06985 | Xã Lương Mông |
06988 | Xã Đồn Đạc |
| 07075 | Xã An Sinh |
06991 | Xã Minh Cầm |
| 07078 | Xã Tràng Lương |
203 | Huyện Vân Đồn |
| 07081 | Xã Bình Khê |
06994 | Thị trấn Cái Rồng |
| 07084 | Xã Việt Dân |
06997 | Xã Đài Xuyên |
| 07087 | Xã Tân Việt |
07000 | Xã Bình Dân |
| 07090 | Xã Bình Dương |
07003 | Xã Vạn Yên |
| 07093 | Xã Đức Chính |
07006 | Xã Minh Châu |
| 07096 | Xã Tràng An |
07009 | Xã Đoàn Kết |
| 07099 | Xã Nguyễn Huệ |
07012 | Xã Hạ Long |
| 07102 | Xã Thủy An |
07015 | Xã Đông Xá |
| 07105 | Xã Xuân Sơn |
07018 | Xã Bản Sen |
| 07108 | Xã Hồng Thái Tây |
07021 | Xã Thắng Lợi |
| 07111 | Xã Hồng Thái Đông |
07024 | Xã Quan Lạn |
| 07114 | Xã Hoàng Quế |
07027 | Xã Ngọc Vừng |
| 07117 | Xã Yên Thọ |
204 | Huyện Hoành Bồ |
| 07120 | Xã Hồng Phong |
07030 | Thị trấn Trới |
| 07123 | Xã Kim Sơn |
07033 | Xã Kỳ Thượng |
| 07126 | Xã Hưng Đạo |
07036 | Xã Đồng Sơn |
| 07129 | Xã Yên Đức |
07039 | Xã Tân Dân |
| 206 | Huyện Yên Hưng |
07042 | Xã Đồng Lâm |
| 07132 | Thị trấn Quảng Yên |
07045 | Xã Hòa Bình |
| 07135 | Xã Đông Mai |
07048 | Xã Vũ Oai |
| 07138 | Xã Minh Thành |
07051 | Xã Dân Chủ |
| 07141 | Xã Điền Công |
07054 | Xã Quảng La |
| 07144 | Xã Sông Khoai |
07057 | Xã Bằng Cả |
| 07147 | Xã Hiệp Hòa |
07060 | Xã Thống Nhất |
| 07150 | Xã Cộng Hòa |
07063 | Xã Sơn Dương |
| 07153 | Xã Tiền An |
07066 | Xã Lê Lợi |
| 07156 | Xã Hoàng Tân |
205 | Huyện Đông Triều |
| 07159 | Xã Tân An |
07069 | Thị trấn Mạo Khê |
| 07162 | Xã Yên Giang |
07072 | Thị trấn Đông Triều |
| 07165 | Xã Nam Hòa |
07168 | Xã Hà An |
| 07186 | Xã Liên Vị |
07171 | Xã Cẩm La |
| 07189 | Xã Tiền Phong |
07174 | Xã Phong Hải |
| 207 | Huyện Cô Tô |
07177 | Xã Yên Hải |
| 07192 | Thị trấn Cô Tô |
07180 | Xã Liên Hòa |
| 07195 | Xã Đồng Tiến |
07183 | Xã Phong Cốc |
| 07198 | Xã Thanh Lân |
24. Tỉnh Bắc Giang
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
213 | Thị xã Bắc Giang |
| 07282 | Xã Đồng Kỳ |
07201 | Phường Thọ Xương |
| 07285 | Xã An Thượng |
07204 | Phường Trần Nguyên Hãn |
| 07288 | Xã Phồn Xương |
07207 | Phường Ngô Quyền |
| 07291 | Xã Tân Sỏi |
07210 | Phường Hoàng Văn Thụ |
| 07294 | Xã Bố Hạ |
07213 | Phường Trần Phú |
| 216 | Huyện Tân Yên |
07216 | Phường Mỹ Độ |
| 07297 | Thị trấn Cao Thượng |
07219 | Phường Lê Lợi |
| 07300 | Thị trấn Nhã Nam |
07222 | Xã Song Mai |
| 07303 | Xã Lan Giới |
07225 | Xã Xương Giang |
| 07306 | Xã Nhã Nam |
07228 | Xã Đa Mai |
| 07309 | Xã Tân Trung |
07231 | Xã Dĩnh Kế |
| 07312 | Xã Đại Hóa |
215 | Huyện Yên Thế |
| 07315 | Xã Quang Tiến |
07234 | Thị trấn Cầu Gồ |
| 07318 | Xã Phúc Sơn |
07237 | Thị trấn Bố Hạ |
| 07321 | Xã An Dương |
07240 | Thị trấn NT Yên Thế |
| 07324 | Xã Phúc Hòa |
07243 | Xã Đồng Tiến |
| 07327 | Xã Liên Sơn |
07246 | Xã Canh Nậu |
| 07330 | Xã Hợp Đức |
07249 | Xã Xuân Lương |
| 07333 | Xã Lam Cốt |
07252 | Xã Tam Tiến |
| 07336 | Xã Cao Xá |
07255 | Xã Đồng Vương |
| 07339 | Xã Cao Thượng |
07258 | Xã Đồng Hưu |
| 07342 | Xã Việt Ngọc |
07261 | Xã Tam Hiệp |
| 07345 | Xã Song Vân |
07264 | Xã Tiến Thắng |
| 07348 | Xã Ngọc Châu |
07267 | Xã Hồng Kỳ |
| 07351 | Xã Ngọc Vân |
07270 | Xã Đồng Lạc |
| 07354 | Xã Việt Lập |
07273 | Xã Đông Sơn |
| 07357 | Xã Liên Chung |
07276 | Xã Tân Hiệp |
| 07360 | Xã Ngọc Thiện |
07279 | Xã Hương Vĩ |
| 07363 | Xã Ngọc Lý |
07366 | Xã Quế Nham |
| 07456 | Xã Tam Dị |
217 | Huyện Lạng Giang |
| 07459 | Xã Bảo Sơn |
07369 | Thị trấn Kép |
| 07462 | Xã Bảo Đài |
07372 | Thị trấn NT Bố Hạ |
| 07465 | Xã Thanh Lâm |
07375 | Thị trấn Vôi |
| 07468 | Xã Tiên Nha |
07378 | Xã Nghĩa Hòa |
| 07471 | Xã Trường Giang |
07381 | Xã Nghĩa Hưng |
| 07474 | Xã Tiên Hưng |
07384 | Xã Quang Thịnh |
| 07477 | Xã Phương Sơn |
07387 | Xã Hương Sơn |
| 07480 | Xã Chu Điện |
07390 | Xã Đào Mỹ |
| 07483 | Xã Cương Sơn |
07393 | Xã Tiên Lục |
| 07486 | Xã Nghĩa Phương |
07396 | Xã An Hà |
| 07489 | Xã Vô Tranh |
07399 | Xã Tân Thịnh |
| 07492 | Xã Bình Sơn |
07402 | Xã Mỹ Hà |
| 07495 | Xã Lan Mẫu |
07405 | Xã Hương Lạc |
| 07498 | Xã Yên Sơn |
07408 | Xã Dương Đức |
| 07501 | Xã Khám Lạng |
07411 | Xã Tân Thanh |
| 07504 | Xã Huyền Sơn |
07414 | Xã Yên Mỹ |
| 07507 | Xã Trường Sơn |
07417 | Xã Tân Hưng |
| 07510 | Xã Lục Sơn |
07420 | Xã Mỹ Thái |
| 07513 | Xã Bắc Lũng |
07423 | Xã Phi Mô |
| 07516 | Xã Vũ Xá |
07426 | Xã Xương Lâm |
| 07519 | Xã Cẩm Lý |
07429 | Xã Xuân Hương |
| 07522 | Xã Đan Hội |
07432 | Xã Tân Dĩnh |
| 219 | Huyện Lục Ngạn |
07435 | Xã Đại Lâm |
| 07525 | Thị trấn Chũ |
07438 | Xã Thái Đào |
| 07528 | Xã Cấm Sơn |
07441 | Xã Dĩnh Trì |
| 07531 | Xã Tân Sơn |
218 | Huyện Lục Nam |
| 07534 | Xã Phong Minh |
07444 | Thị trấn Đồi Ngô |
| 07537 | Xã Phong Vân |
07447 | Thị trấn Lục Nam |
| 07540 | Xã Xa Lý |
07450 | Xã Đông Hưng |
| 07543 | Xã Hộ Đáp |
07453 | Xã Đông Phú |
| 07546 | Xã Sơn Hải |
07549 | Xã Thanh Hải |
| 07642 | Xã Cẩm Đàn |
07552 | Xã Kiên Lao |
| 07645 | Xã An Lạc |
07555 | Xã Biên Sơn |
| 07648 | Xã An Lập |
07558 | Xã Kiên Thành |
| 07651 | Xã Yên Định |
07561 | Xã Hồng Giang |
| 07654 | Xã Lệ Viễn |
07564 | Xã Kim Sơn |
| 07657 | Xã An Châu |
07567 | Xã Tân Hoa |
| 07660 | Xã An Bá |
07570 | Xã Giáp Sơn |
| 07663 | Xã Tuấn Đạo |
07573 | Xã Biển Động |
| 07666 | Xã Dương Hưu |
07576 | Xã Quý Sơn |
| 07669 | Xã Bồng Am |
07579 | Xã Trù Hựu |
| 07672 | Xã Long Sơn |
07582 | Xã Phì Điền |
| 07675 | Xã Thanh Sơn |
07585 | Xã Nghĩa Hồ |
| 07678 | Xã Thanh Luận |
07588 | Xã Tân Quang |
| 221 | Huyện Yên Dũng |
07591 | Xã Đồng Cốc |
| 07681 | Thị trấn Neo |
07594 | Xã Tân Lập |
| 07684 | Xã Lão Hộ |
07597 | Xã Phú Nhuận |
| 07687 | Xã Tân Mỹ |
07600 | Xã Mỹ An |
| 07690 | Xã Hương Gián |
07603 | Xã Nam Dương |
| 07693 | Xã Tân An |
07606 | Xã Tân Mộc |
| 07696 | Xã Đồng Sơn |
07609 | Xã Đèo Gia |
| 07699 | Xã Tân Tiến |
07612 | Xã Phượng Sơn |
| 07702 | Xã Quỳnh Sơn |
220 | Huyện Sơn Động |
| 07705 | Xã Song Khê |
07615 | Thị trấn An Châu |
| 07708 | Xã Nội Hoàng |
07618 | Xã Thạch Sơn |
| 07711 | Xã Tiền Phong |
07621 | Xã Vân Sơn |
| 07714 | Xã Xuân Phú |
07624 | Xã Hữu Sản |
| 07717 | Xã Tân Liễu |
07627 | Xã Quế Sơn |
| 07720 | Xã Trí Yên |
07630 | Xã Phúc Thắng |
| 07723 | Xã Lãng Sơn |
07633 | Xã Chiên Sơn |
| 07726 | Xã Yên Lư |
07636 | Xã Giáo Liêm |
| 07729 | Xã Tiến Dũng |
07639 | Xã Vĩnh Khương |
| 07732 | Xã Nham Sơn |
07735 | Xã Đức Giang |
| 223 | Huyện Hiệp Hòa |
07738 | Xã Cảnh Thụy |
| 07810 | Thị trấn Thắng |
07741 | Xã Tư Mại |
| 07813 | Xã Đồng Tân |
07744 | Xã Thắng Cương |
| 07816 | Xã Thanh Vân |
07747 | Xã Đồng Việt |
| 07819 | Xã Hoàng Lương |
07750 | Xã Đồng Phúc |
| 07822 | Xã Hoàng Vân |
222 | Huyện Việt Yên |
| 07825 | Xã Hoàng Thanh |
07753 | Thị trấn Bích Động |
| 07828 | Xã Hoàng An |
07756 | Thị trấn Nếnh |
| 07831 | Xã Ngọc Sơn |
07759 | Xã Thượng Lan |
| 07834 | Xã Thái Sơn |
07762 | Xã Việt Tiến |
| 07837 | Xã Hòa Sơn |
07765 | Xã Nghĩa Trung |
| 07840 | Xã Đức Thắng |
07768 | Xã Minh Đức |
| 07843 | Xã Quang Minh |
07771 | Xã Hương Mai |
| 07846 | Xã Lương Phong |
07774 | Xã Tự Lạn |
| 07849 | Xã Hùng Sơn |
07777 | Xã Bích Sơn |
| 07852 | Xã Đại Thành |
07780 | Xã Trung Sơn |
| 07855 | Xã Thường Thắng |
07783 | Xã Hồng Thái |
| 07858 | Xã Hợp Thịnh |
07786 | Xã Tiên Sơn |
| 07861 | Xã Danh Thắng |
07789 | Xã Tăng Tiến |
| 07864 | Xã Mai Trung |
07792 | Xã Quảng Minh |
| 07867 | Xã Đoan Bái |
07795 | Xã Hoàng Ninh |
| 07870 | Xã Bắc Lý |
07798 | Xã Ninh Sơn |
| 07873 | Xã Xuân Cẩm |
07801 | Xã Vân Trung |
| 07876 | Xã Hương Lâm |
07804 | Xã Vân Hà |
| 07879 | Xã Đông Lỗ |
07807 | Xã Quang Châu |
| 07882 | Xã Châu Minh |
|
|
| 07885 | Xã Mai Đình |
25. Tỉnh Phú Thọ
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
227 | Thành phố Việt Trì |
| 230 | Huyện Đoan Hùng |
07888 | Phường Dữu Lâu |
| 07969 | Thị trấn Đoan Hùng |
07891 | Phường Vân Cơ |
| 07972 | Xã Đông Khê |
07894 | Phường Nông Trang |
| 07975 | Xã Nghinh Xuyên |
07897 | Phường Tân Dân |
| 07978 | Xã Hùng Quan |
07900 | Phường Gia Cẩm |
| 07981 | Xã Bằng Luân |
07903 | Phường Tiên Cát |
| 07984 | Xã Vân Du |
07906 | Phường Thọ Sơn |
| 07987 | Xã Phương Trung |
07909 | Phường Thanh Miếu |
| 07990 | Xã Quế Lâm |
07912 | Phường Bạch Hạc |
| 07993 | Xã Minh Lương |
07915 | Phường Bến Gót |
| 07996 | Xã Bằng Doãn |
07918 | Xã Vân Phú |
| 07999 | Xã Chí Đám |
07921 | Xã Phượng Lâu |
| 08002 | Xã Phong Phú |
07924 | Xã Thụy Vân |
| 08005 | Xã Phúc Lai |
07927 | Xã Minh Phương |
| 08008 | Xã Ngọc Quan |
07930 | Xã Trưng Vương |
| 08011 | Xã Hữu Đô |
07933 | Xã Minh Nông |
| 08014 | Xã Đại Nghĩa |
07936 | Xã Sông Lô |
| 08017 | Xã Sóc Đăng |
228 | Thị xã Phú Thọ |
| 08020 | Xã Phú Thứ |
07939 | Phường Trường Thịnh |
| 08023 | Xã Tây Cốc |
07942 | Phường Hùng Vương |
| 08026 | Xã Yên Kiện |
07945 | Phường Phong Châu |
| 08029 | Xã Hùng Long |
07948 | Phường Âu Cơ |
| 08032 | Xã Vụ Quang |
07951 | Xã Hà Lộc |
| 08035 | Xã Vân Đồn |
07954 | Xã Phú Hộ |
| 08038 | Xã Tiêu Sơn |
07957 | Xã Văn Lung |
| 08041 | Xã Minh Tiến |
07960 | Xã Thanh Minh |
| 08044 | Xã Minh Phú |
07963 | Xã Hà Thạch |
| 08047 | Xã Chân Mộng |
07966 | Xã Thanh Vinh |
| 08050 | Xã Ca Đình |
231 | Huyện Hạ Hoà |
| 08146 | Xã Mai Tùng |
08053 | Thị trấn Hạ Hoà |
| 08149 | Xã Vụ Cầu |
08056 | Xã Đại Phạm |
| 232 | Huyện Thanh Ba |
08059 | Xã Hậu Bổng |
| 08152 | Thị trấn Thanh Ba |
08062 | Xã Đan Hà |
| 08155 | Xã Thanh Vân |
08065 | Xã Hà Lương |
| 08158 | Xã Đông Lĩnh |
08068 | Xã Lệnh Khanh |
| 08161 | Xã Đại An |
08071 | Xã Phụ Khánh |
| 08164 | Xã Hanh Cù |
08074 | Xã Liên Phương |
| 08167 | Xã Thái Ninh |
08077 | Xã Đan Thượng |
| 08170 | Xã Đồng Xuân |
08080 | Xã Hiền Lương |
| 08173 | Xã Năng Yên |
08083 | Xã Động Lâm |
| 08176 | Xã Yển Khê |
08086 | Xã Lâm Lợi |
| 08179 | Xã Ninh Dân |
08089 | Xã Phương Viên |
| 08182 | Xã Quảng Nạp |
08092 | Xã Gia Điền |
| 08185 | Xã Vũ Yển |
08095 | Xã ấm Hạ |
| 08188 | Xã Yên Nội |
08098 | Xã Quân Khê |
| 08191 | Xã Phương Lĩnh |
08101 | Xã Y Sơn |
| 08194 | Xã Võ Lao |
08104 | Xã Hương Xạ |
| 08197 | Xã Khải Xuân |
08107 | Xã Cáo Điền |
| 08200 | Xã Mạn Lạn |
08110 | Xã Xuân áng |
| 08203 | Xã Thanh Xá |
08113 | Xã Yên Kỳ |
| 08206 | Xã Chí Tiên |
08116 | Xã Chuế Lưu |
| 08209 | Xã Đông Thành |
08119 | Xã Minh Hạc |
| 08212 | Xã Hoàng Cương |
08122 | Xã Lang Sơn |
| 08215 | Xã Sơn Cương |
08125 | Xã Bằng Giã |
| 08218 | Xã Thanh Hà |
08128 | Xã Yên Luật |
| 08221 | Xã Đỗ Sơn |
08131 | Xã Vô Tranh |
| 08224 | Xã Đỗ Xuyên |
08134 | Xã Văn Lang |
| 08227 | Xã Lương Lỗ |
08137 | Xã Chính Công |
| 233 | Huyện Phù Ninh |
08140 | Xã Minh Côi |
| 08230 | Thị trấn Phong Châu |
08143 | Xã Vĩnh Chân |
| 08233 | Xã Phú Mỹ |
08236 | Xã Liên Hoa |
| 08329 | Xã Phúc Khánh |
08239 | Xã Trạm Thản |
| 08332 | Xã Minh Hòa |
08242 | Xã Trị Quận |
| 08335 | Xã Ngọc Lập |
08245 | Xã Trung Giáp |
| 08338 | Xã Ngọc Đồng |
08248 | Xã Tiên Phú |
| 235 | Huyện Cẩm Khê |
08251 | Xã Hạ Giáp |
| 08341 | Thị trấn Sông Thao |
08254 | Xã Bảo Thanh |
| 08344 | Xã Tiên Lương |
08257 | Xã Phú Lộc |
| 08347 | Xã Tuy Lộc |
08260 | Xã Gia Thanh |
| 08350 | Xã Ngô Xá |
08263 | Xã Tiên Du |
| 08353 | Xã Phương Xá |
08266 | Xã Phú Nham |
| 08356 | Xã Phượng Vĩ |
08269 | Xã Bình Bộ |
| 08359 | Xã Đồng Cam |
08272 | Xã An Đạo |
| 08362 | Xã Thụy Liễu |
08275 | Xã Tử Đà |
| 08365 | Xã Phùng Xá |
08278 | Xã Phù Ninh |
| 08368 | Xã Sơn Nga |
08281 | Xã Kim Đức |
| 08371 | Xã Sai Nga |
08284 | Xã Vĩnh Phú |
| 08374 | Xã Tùng Khê |
08287 | Xã Hùng Lô |
| 08377 | Xã Tam Sơn |
234 | Huyện Yên Lập |
| 08380 | Xã Văn Bán |
08290 | Thị trấn Yên Lập |
| 08383 | Xã Cấp Dẫn |
08293 | Xã Mỹ Lung |
| 08386 | Xã Thanh Nga |
08296 | Xã Mỹ Lương |
| 08389 | Xã Xương Thịnh |
08299 | Xã Lương Sơn |
| 08392 | Xã Phú Khê |
08302 | Xã Xuân An |
| 08395 | Xã Sơn Tình |
08305 | Xã Xuân Viên |
| 08398 | Xã Yên Tập |
08308 | Xã Xuân Thủy |
| 08401 | Xã Hương Lung |
08311 | Xã Trung Sơn |
| 08404 | Xã Tạ Xá |
08314 | Xã Hưng Long |
| 08407 | Xã Phú Lạc |
08317 | Xã Nga Hoàng |
| 08410 | Xã Tình Cương |
08320 | Xã Đồng Lạc |
| 08413 | Xã Chương Xá |
08323 | Xã Thượng Long |
| 08416 | Xã Hiền Đa |
08326 | Xã Đồng Thịnh |
| 08419 | Xã Văn Khúc |
08422 | Xã Yên Dưỡng |
| 08512 | Xã Thạch Sơn |
08425 | Xã Cát Trù |
| 08515 | Xã Thanh Đình |
08428 | Xã Điêu Lương |
| 08518 | Xã Sơn Vi |
08431 | Xã Đồng Lương |
| 08521 | Xã Hợp Hải |
236 | Huyện Tam Nông |
| 08524 | Xã Sơn Dương |
08434 | Thị trấn Hưng Hoá |
| 08527 | Xã Cao Xá |
08437 | Xã Vực Trường |
| 08530 | Xã Kinh Kệ |
08440 | Xã Hiền Quan |
| 08533 | Xã Vĩnh Lại |
08443 | Xã Hương Nha |
| 08536 | Xã Tứ Xã |
08446 | Xã Thanh Uyên |
| 08539 | Xã Bản Nguyên |
08449 | Xã Xuân Quang |
| 238 | Huyện Thanh Sơn |
08452 | Xã Tứ Mỹ |
| 08542 | Thị trấn Thanh Sơn |
08455 | Xã Văn Lương |
| 08545 | Xã Thu Cúc |
08458 | Xã Hùng Đô |
| 08548 | Xã Thạch Kiệt |
08461 | Xã Phương Thịnh |
| 08551 | Xã Thu Ngạc |
08464 | Xã Tam Cường |
| 08554 | Xã Kiệt Sơn |
08467 | Xã Cổ Tiết |
| 08557 | Xã Đồng Sơn |
08470 | Xã Quang Húc |
| 08560 | Xã Lai Đồng |
08473 | Xã Hương Nộn |
| 08563 | Xã Sơn Hùng |
08476 | Xã Tề Lễ |
| 08566 | Xã Tân Phú |
08479 | Xã Thọ Văn |
| 08569 | Xã Mỹ Thuận |
08482 | Xã Dị Nậu |
| 08572 | Xã Địch Quả |
08485 | Xã Hồng Đà |
| 08575 | Xã Giáp Lai |
08488 | Xã Dậu Dương |
| 08578 | Xã Tân Sơn |
08491 | Xã Thượng Nông |
| 08581 | Xã Thục Luyện |
237 | Huyện Lâm Thao |
| 08584 | Xã Võ Miếu |
08494 | Thị trấn Lâm Thao |
| 08587 | Xã Thạch Khoán |
08497 | Xã Tiên Kiên |
| 08590 | Xã Xuân Đài |
08500 | Xã Xuân Lũng |
| 08593 | Xã Minh Đài |
08503 | Xã Hy Cương |
| 08596 | Xã Văn Luông |
08506 | Xã Chu Hóa |
| 08599 | Xã Xuân Sơn |
08509 | Xã Xuân Huy |
| 08602 | Xã Cự Thắng |
08605 | Xã Tất Thắng |
| 239 | Huyện Thanh Thuỷ |
08608 | Xã Long Cốc |
| 08662 | Xã Đào Xá |
08611 | Xã Văn Miếu |
| 08665 | Xã Thạch Đồng |
08614 | Xã Cự Đồng |
| 08668 | Xã Xuân Lộc |
08617 | Xã Kim Thượng |
| 08671 | Xã Tân Phương |
08620 | Xã Tam Thanh |
| 08674 | Xã La Phù |
08623 | Xã Thắng Sơn |
| 08677 | Xã Sơn Thủy |
08626 | Xã Vinh Tiền |
| 08680 | Xã Bảo Yên |
08629 | Xã Tân Minh |
| 08683 | Xã Đoan Hạ |
08632 | Xã Hương Cần |
| 08686 | Xã Đồng Luận |
08635 | Xã Khả Cửu |
| 08689 | Xã Hoàng Xá |
08638 | Xã Đông Cửu |
| 08692 | Xã Trung Thịnh |
08641 | Xã Tân Lập |
| 08695 | Xã Trung Nghĩa |
08644 | Xã Yên Lãng |
| 08698 | Xã Phượng Mao |
08647 | Xã Yên Lương |
| 08701 | Xã Yến Mao |
08650 | Xã Thượng Cửu |
| 08704 | Xã Tu Vũ |
08653 | Xã Lương Nha |
|
|
|
08656 | Xã Yên Sơn |
|
|
|
08659 | Xã Tinh Nhuệ |
|
|
|
26. Tỉnh Vĩnh Phúc
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:152)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
243 | Thị xã Vĩnh Yên |
| 08785 | Xã Thái Hòa |
08707 | Phường Tích Sơn |
| 08788 | Xã Liễn Sơn |
08710 | Phường Liên Bảo |
| 08791 | Xã Xuân Hòa |
08713 | Phường Hội Hợp |
| 08794 | Xã Vân Trục |
08716 | Phường Đống Đa |
| 08797 | Xã Đồng Quế |
08719 | Phường Ngô Quyền |
| 08800 | Xã Nhân Đạo |
08722 | Phường Đồng Tâm |
| 08803 | Xã Đôn Nhân |
08725 | Xã Định Trung |
| 08806 | Xã Phương Khoan |
08728 | Xã Khai Quang |
| 08809 | Xã Liên Hòa |
08731 | Xã Thanh Trù |
| 08812 | Xã Tử Du |
244 | Thị xã Phúc Yên |
| 08815 | Xã Tân Lập |
08734 | Phường Trưng Trắc |
| 08818 | Xã Nhạo Sơn |
08737 | Phường Hùng Vương |
| 08821 | Xã Tam Sơn |
08740 | Phường Trưng Nhị |
| 08824 | Xã Như Thụy |
08743 | Phường Phúc Thắng |
| 08827 | Xã Yên Thạch |
08746 | Phường Xuân Hoà |
| 08830 | Xã Bàn Giản |
08749 | Xã Ngọc Thanh |
| 08833 | Xã Xuân Lôi |
08752 | Xã Cao Minh |
| 08836 | Xã Đồng ích |
08755 | Xã Nam Viêm |
| 08839 | Xã Tiên Lữ |
08758 | Xã Tiền Châu |
| 08842 | Xã Văn Quán |
246 | Huyện Lập Thạch |
| 08845 | Xã Đồng Thịnh |
08761 | Thị trấn Lập Thạch |
| 08848 | Xã Tứ Yên |
08764 | Xã Quang Sơn |
| 08851 | Xã Đức Bác |
08767 | Xã Ngọc Mỹ |
| 08854 | Xã Đình Chu |
08770 | Xã Hợp Lý |
| 08857 | Xã Quang Yên |
08773 | Xã Lãng Công |
| 08860 | Xã Cao Phong |
08776 | Xã Bạch Lưu |
| 08863 | Xã Triệu Đề |
08779 | Xã Hải Lựu |
| 08866 | Xã Sơn Đông |
08782 | Xã Bắc Bình |
| 247 | Huyện Tam Dương |
08869 | Thị trấn Hợp Hòa |
| 08959 | Xã Sơn Lôi |
08872 | Xã Hoàng Hoa |
| 08962 | Xã Đạo Đức |
08875 | Xã Đồng Tĩnh |
| 08965 | Xã Tân Phong |
08878 | Xã Kim Long |
| 08968 | Xã Thanh Lãng |
08881 | Xã Hướng Đạo |
| 08971 | Xã Phú Xuân |
08884 | Xã Đạo Tú |
| 250 | Huyện Mê Linh |
08887 | Xã An Hòa |
| 08974 | Xã Đại Thịnh |
08890 | Xã Thanh Vân |
| 08977 | Xã Kim Hoa |
08893 | Xã Duy Phiên |
| 08980 | Xã Thạch Đà |
08896 | Xã Hoàng Đan |
| 08983 | Xã Tiến Thắng |
08899 | Xã Hoàng Lâu |
| 08986 | Xã Tự Lập |
08902 | Xã Vân Hội |
| 08989 | Xã Quang Minh |
08905 | Xã Hợp Thịnh |
| 08992 | Xã Thanh Lâm |
248 | Huyện Tam Đảo |
| 08995 | Xã Tam Đồng |
08908 | Thị trấn Tam Đảo |
| 08998 | Xã Liên Mạc |
08911 | Xã Hợp Châu |
| 09001 | Xã Vạn Yên |
08914 | Xã Đạo Trù |
| 09004 | Xã Chu Phan |
08917 | Xã Yên Dương |
| 09007 | Xã Tiến Thịnh |
08920 | Xã Bồ Lý |
| 09010 | Xã Mê Linh |
08923 | Xã Đại Đình |
| 09013 | Xã Văn Khê |
08926 | Xã Tam Quan |
| 09016 | Xã Hoàng Kim |
08929 | Xã Hồ Sơn |
| 09019 | Xã Tiền Phong |
08932 | Xã Minh Quang |
| 09022 | Xã Tráng Việt |
249 | Huyện Bình Xuyên |
| 251 | Huyện Yên Lạc |
08935 | Thị trấn Hương Canh |
| 09025 | Thị trấn Yên Lạc |
08938 | Xã Trung Mỹ |
| 09028 | Xã Đồng Cương |
08941 | Xã Gia Khánh |
| 09031 | Xã Đồng Văn |
08944 | Xã Bá Hiến |
| 09034 | Xã Bình Định |
08947 | Xã Thiện Kế |
| 09037 | Xã Trung Nguyên |
08950 | Xã Hương Sơn |
| 09040 | Xã Tề Lỗ |
08953 | Xã Tam Hợp |
| 09043 | Xã Tam Hồng |
08956 | Xã Quất Lưu |
| 09046 | Xã Yên Đồng |
09049 | Xã Văn Tiến |
| 09106 | Xã Lũng Hoà |
09052 | Xã Nguyệt Đức |
| 09109 | Xã Cao Đại |
09055 | Xã Yên Phương |
| 09112 | Xã Thổ Tang |
09058 | Xã Hồng Phương |
| 09115 | Xã Vĩnh Sơn |
09061 | Xã Trung Kiên |
| 09118 | Xã Bình Dương |
09064 | Xã Liên Châu |
| 09121 | Xã Tân Cương |
09067 | Xã Đại Tự |
| 09124 | Xã Phú Thịnh |
09070 | Xã Hồng Châu |
| 09127 | Xã Thượng Trưng |
09073 | Xã Trung Hà |
| 09130 | Xã Vũ Di |
252 | Huyện Vĩnh Tường |
| 09133 | Xã Lý Nhân |
09076 | Thị trấn Vĩnh Tường |
| 09136 | Xã Tuân Chính |
09079 | Xã Kim Xá |
| 09139 | Xã Vân Xuân |
09082 | Xã Yên Bình |
| 09142 | Xã Tam Phúc |
09085 | Xã Chấn Hưng |
| 09145 | Xã Tứ Trưng |
09088 | Xã Nghĩa Hưng |
| 09148 | Xã Ngũ Kiên |
09091 | Xã Yên Lập |
| 09151 | Xã An Tường |
09094 | Xã Việt Xuân |
| 09154 | Xã Vĩnh Thịnh |
09097 | Xã Bồ Sao |
| 09157 | Xã Phú Đa |
09100 | Xã Đại Đồng |
| 09160 | Xã Vĩnh Ninh |
09103 | Xã Tân Tiến |
|
|
|
27. Tỉnh Bắc Ninh
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:125)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
256 | Thị xã Bắc Ninh |
| 09244 | Xã Phong Khê |
09163 | Phường Vũ Ninh |
| 259 | Huyện Quế Võ |
09166 | Phường Đáp Cầu |
| 09247 | Thị trấn Phố Mới |
09169 | Phường Thị Cầu |
| 09250 | Xã Việt Thống |
09172 | Phường Kinh Bắc |
| 09253 | Xã Đại Xuân |
09175 | Phường Vệ An |
| 09256 | Xã Kim Chân |
09178 | Phường Tiền An |
| 09259 | Xã Nhân Hòa |
09181 | Phường Đại Phúc |
| 09262 | Xã Bằng An |
09184 | Phường Ninh Xá |
| 09265 | Xã Phương Liễu |
09187 | Phường Suối Hoa |
| 09268 | Xã Quế Tân |
09190 | Xã Võ Cường |
| 09271 | Xã Vân Dương |
258 | Huyện Yên Phong |
| 09274 | Xã Phù Lương |
09193 | Thị trấn Chờ |
| 09277 | Xã Phù Lãng |
09196 | Xã Dũng Liệt |
| 09280 | Xã Phượng Mao |
09199 | Xã Tam Đa |
| 09283 | Xã Việt Hùng |
09202 | Xã Tam Giang |
| 09286 | Xã Nam Sơn |
09205 | Xã Yên Trung |
| 09289 | Xã Ngọc Xá |
09208 | Xã Thụy Hòa |
| 09292 | Xã Châu Phong |
09211 | Xã Hòa Tiến |
| 09295 | Xã Bồng Lai |
09214 | Xã Hòa Long |
| 09298 | Xã Cách Bi |
09217 | Xã Đông Tiến |
| 09301 | Xã Đào Viên |
09220 | Xã Yên Phụ |
| 09304 | Xã Yên Giả |
09223 | Xã Trung Nghĩa |
| 09307 | Xã Mộ Đạo |
09226 | Xã Vạn An |
| 09310 | Xã Đức Long |
09229 | Xã Đông Phong |
| 09313 | Xã Chi Lăng |
09232 | Xã Long Châu |
| 09316 | Xã Hán Quảng |
09235 | Xã Khúc Xuyên |
| 260 | Huyện Tiên Du |
09238 | Xã Văn Môn |
| 09319 | Thị trấn Lim |
09241 | Xã Đông Thọ |
| 09322 | Xã Phú Lâm |
09325 | Xã Khắc Niệm |
| 09415 | Xã Đình Tổ |
09328 | Xã Nội Duệ |
| 09418 | Xã An Bình |
09331 | Xã Hạp Lĩnh |
| 09421 | Xã Trí Quả |
09334 | Xã Liên Bão |
| 09424 | Xã Gia Đông |
09337 | Xã Hiên Vân |
| 09427 | Xã Thanh Khương |
09340 | Xã Hoàn Sơn |
| 09430 | Xã Trạm Lộ |
09343 | Xã Lạc Vệ |
| 09433 | Xã Xuân Lâm |
09346 | Xã Việt Đoàn |
| 09436 | Xã Hà Mãn |
09349 | Xã Phật Tích |
| 09439 | Xã Ngũ Thái |
09352 | Xã Tân Chi |
| 09442 | Xã Nguyệt Đức |
09355 | Xã Đại Đồng |
| 09445 | Xã Ninh Xá |
09358 | Xã Tri Phương |
| 09448 | Xã Nghĩa Đạo |
09361 | Xã Minh Đạo |
| 09451 | Xã Song Liễu |
09364 | Xã Cảnh Hưng |
| 263 | Huyện Gia Bình |
261 | Huyện Từ Sơn |
| 09454 | Thị trấn Gia Bình |
09367 | Thị trấn Từ Sơn |
| 09457 | Xã Vạn Ninh |
09370 | Xã Tam Sơn |
| 09460 | Xã Thái Bảo |
09373 | Xã Hương Mạc |
| 09463 | Xã Giang Sơn |
09376 | Xã Tương Giang |
| 09466 | Xã Cao Đức |
09379 | Xã Phù Khê |
| 09469 | Xã Đại Lai |
09382 | Xã Đồng Quang |
| 09472 | Xã Song Giang |
09385 | Xã Đồng Nguyên |
| 09475 | Xã Bình Dương |
09388 | Xã Châu Khê |
| 09478 | Xã Lãng Ngâm |
09391 | Xã Tân Hồng |
| 09481 | Xã Nhân Thắng |
09394 | Xã Đình Bảng |
| 09484 | Xã Xuân Lai |
09397 | Xã Phù Chẩn |
| 09487 | Xã Đông Cứu |
262 | Huyện Thuận Thành |
| 09490 | Xã Đại Bái |
09400 | Thị trấn Hồ |
| 09493 | Xã Quỳnh Phú |
09403 | Xã Hoài Thượng |
| 264 | Huyện Lương Tài |
09406 | Xã Đại Đồng Thành |
| 09496 | Thị trấn Thứa |
09409 | Xã Mão Điền |
| 09499 | Xã An Thịnh |
09412 | Xã Song Hồ |
| 09502 | Xã Trung Kênh |
09505 | Xã Phú Hòa |
| 09523 | Xã Trung Chính |
09508 | Xã Mỹ Hương |
| 09526 | Xã Minh Tân |
09511 | Xã Tân Lãng |
| 09529 | Xã Bình Định |
09514 | Xã Quảng Phú |
| 09532 | Xã Phú Lương |
09517 | Xã Trừng Xá |
| 09535 | Xã Lâm Thao |
09520 | Xã Lai Hạ |
|
|
|
28. Tỉnh Hà Tây
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:323)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
268 | Thị xã Hà Đông |
| 271 | Huyện Ba Vì |
09538 | Phường Nguyễn Trãi |
| 09619 | Thị trấn Tây Đằng |
09541 | Phường Văn Mỗ |
| 09622 | Xã Tân Đức |
09544 | Phường Vạn Phúc |
| 09625 | Xã Phú Cường |
09547 | Phường Yết Kiêu |
| 09628 | Xã Cổ Đô |
09550 | Phường Quang Trung |
| 09631 | Xã Tản Hồng |
09553 | Phường Phúc La |
| 09634 | Xã Vạn Thắng |
09556 | Phường Hà Cầu |
| 09637 | Xã Châu Sơn |
09559 | Xã Văn Khê |
| 09640 | Xã Phong Vân |
09562 | Xã Yên Nghĩa |
| 09643 | Xã Phú Đông |
09565 | Xã Kiến Hưng |
| 09646 | Xã Phú Phương |
09568 | Xã Phú Lãm |
| 09649 | Xã Phú Châu |
09571 | Xã Phú Lương |
| 09652 | Xã Thái Hòa |
269 | Thị xã Sơn Tây |
| 09655 | Xã Đồng Thái |
09574 | Phường Lê Lợi |
| 09658 | Xã Phú Sơn |
09577 | Phường Phú Thịnh |
| 09661 | Xã Minh Châu |
09580 | Phường Ngô Quyền |
| 09664 | Xã Vật Lại |
09583 | Phường Quang Trung |
| 09667 | Xã Chu Minh |
09586 | Phường Sơn Lộc |
| 09670 | Xã Tòng Bạt |
09589 | Phường Xuân Khanh |
| 09673 | Xã Cẩm Lĩnh |
09592 | Xã Đường Lâm |
| 09676 | Xã Sơn Đà |
09595 | Xã Viên Sơn |
| 09679 | Xã Đông Quang |
09598 | Xã Xuân Sơn |
| 09682 | Xã Tiên Phong |
09601 | Xã Trung Hưng |
| 09685 | Xã Thụy An |
09604 | Xã Thanh Mỹ |
| 09688 | Xã Cam Thượng |
09607 | Xã Trung Sơn Trầm |
| 09691 | Xã Thuần Mỹ |
09610 | Xã Kim Sơn |
| 09694 | Xã Tản Lĩnh |
09613 | Xã Sơn Đông |
| 09697 | Xã Ba Trại |
09616 | Xã Cổ Đông |
| 09700 | Xã Minh Quang |
09703 | Xã Ba Vì |
| 09793 | Xã Thọ Xuân |
09706 | Xã Vân Hòa |
| 09796 | Xã Hồng Hà |
09709 | Xã Yên Bài |
| 09799 | Xã Liên Hồng |
09712 | Xã Khánh Thượng |
| 09802 | Xã Liên Hà |
272 | Huyện Phúc Thọ |
| 09805 | Xã Hạ Mỗ |
09715 | Thị trấn Phúc Thọ |
| 09808 | Xã Liên Trung |
09718 | Xã Vân Hà |
| 09811 | Xã Phương Đình |
09721 | Xã Vân Phúc |
| 09814 | Xã Thượng Mỗ |
09724 | Xã Vân Nam |
| 09817 | Xã Tân Hội |
09727 | Xã Xuân Phú |
| 09820 | Xã Tân Lập |
09730 | Xã Phương Độ |
| 09823 | Xã Đan Phượng |
09733 | Xã Sen Chiểu |
| 09826 | Xã Đồng Tháp |
09736 | Xã Cẩm Đình |
| 09829 | Xã Song Phượng |
09739 | Xã Võng Xuyên |
| 274 | Huyện Hoài Đức |
09742 | Xã Thọ Lộc |
| 09832 | Thị trấn Trạm Trôi |
09745 | Xã Long Xuyên |
| 09835 | Xã Đức Thượng |
09748 | Xã Thượng Cốc |
| 09838 | Xã Minh Khai |
09751 | Xã Hát Môn |
| 09841 | Xã Dương Liễu |
09754 | Xã Tích Giang |
| 09844 | Xã Di Trạch |
09757 | Xã Thanh Đa |
| 09847 | Xã Đức Giang |
09760 | Xã Trạch Mỹ Lộc |
| 09850 | Xã Cát Quế |
09763 | Xã Phúc Hòa |
| 09853 | Xã Kim Chung |
09766 | Xã Ngọc Tảo |
| 09856 | Xã Yên Sở |
09769 | Xã Phụng Thượng |
| 09859 | Xã Sơn Đồng |
09772 | Xã Tam Thuấn |
| 09862 | Xã Vân Canh |
09775 | Xã Tam Hiệp |
| 09865 | Xã Đắc Sở |
09778 | Xã Hiệp Thuận |
| 09868 | Xã Lại Yên |
09781 | Xã Liên Hiệp |
| 09871 | Xã Tiền Yên |
273 | Huyện Đan Phượng |
| 09874 | Xã Song Phương |
09784 | Thị trấn Phùng |
| 09877 | Xã An Khánh |
09787 | Xã Trung Châu |
| 09880 | Xã An Thượng |
09790 | Xã Thọ An |
| 09883 | Xã Vân Côn |
09886 | Xã Dương Nội |
| 09976 | Xã Kim Quan |
09889 | Xã La Phù |
| 09979 | Xã Dị Nậu |
09892 | Xã Đông La |
| 09982 | Xã Bình Yên |
275 | Huyện Quốc Oai |
| 09985 | Xã Chàng Sơn |
09895 | Thị trấn Quốc Oai |
| 09988 | Xã Thạch Hoà |
09898 | Xã Sài Sơn |
| 09991 | Xã Cần Kiệm |
09901 | Xã Phượng Cách |
| 09994 | Xã Hữu Bằng |
09904 | Xã Yên Sơn |
| 09997 | Xã Phùng Xá |
09907 | Xã Ngọc Liệp |
| 10000 | Xã Tân Xã |
09910 | Xã Ngọc Mỹ |
| 10003 | Xã Thạch Xá |
09913 | Xã Liệp Tuyết |
| 10006 | Xã Bình Phú |
09916 | Xã Thạch Thán |
| 10009 | Xã Hạ Bằng |
09919 | Xã Đồng Quang |
| 10012 | Xã Đồng Trúc |
09922 | Xã Phú Cát |
| 277 | Huyện Chương Mỹ |
09925 | Xã Tuyết Nghĩa |
| 10015 | Thị trấn Chúc Sơn |
09928 | Xã Nghĩa Hương |
| 10018 | Thị trấn Xuân Mai |
09931 | Xã Cộng Hòa |
| 10021 | Xã Phụng Châu |
09934 | Xã Tân Phú |
| 10024 | Xã Tiên Phương |
09937 | Xã Đại Thành |
| 10027 | Xã Đông Sơn |
09940 | Xã Phú Mãn |
| 10030 | Xã Đông Phương Yên |
09943 | Xã Cấn Hữu |
| 10033 | Xã Phú Nghĩa |
09946 | Xã Tân Hòa |
| 10036 | Xã Ngọc Sơn |
09949 | Xã Hòa Thạch |
| 10039 | Xã Trường Yên |
09952 | Xã Đông Yên |
| 10042 | Xã Ngọc Hòa |
276 | Huyện Thạch Thất |
| 10045 | Xã Thủy Xuân Tiên |
09955 | Thị trấn Liên Quan |
| 10048 | Xã Thanh Bình |
09958 | Xã Đại Đồng |
| 10051 | Xã Trung Hòa |
09961 | Xã Cẩm Yên |
| 10054 | Xã Đại Yên |
09964 | Xã Lại Thượng |
| 10057 | Xã Thụy Hương |
09967 | Xã Phú Kim |
| 10060 | Xã Tốt Động |
09970 | Xã Hương Ngải |
| 10063 | Xã Lam Điền |
09973 | Xã Canh Nậu |
| 10066 | Xã Tân Tiến |
10069 | Xã Nam Phương Tiến |
| 10162 | Xã Phương Trung |
10072 | Xã Hợp Đồng |
| 10165 | Xã Tân Ước |
10075 | Xã Hoàng Văn Thụ |
| 10168 | Xã Dân Hòa |
10078 | Xã Hoàng Diệu |
| 10171 | Xã Liên Châu |
10081 | Xã Hữu Văn |
| 10174 | Xã Cao Dương |
10084 | Xã Quảng Bị |
| 10177 | Xã Xuân Dương |
10087 | Xã Mỹ Lương |
| 10180 | Xã Hồng Dương |
10090 | Xã Thượng Vực |
| 279 | Huyện Thường Tín |
10093 | Xã Hồng Phong |
| 10183 | Thị trấn Thường Tín |
10096 | Xã Đồng Phú |
| 10186 | Xã Ninh Sở |
10099 | Xã Trần Phú |
| 10189 | Xã Nhị Khê |
10102 | Xã Văn Võ |
| 10192 | Xã Duyên Thái |
10105 | Xã Đồng Lạc |
| 10195 | Xã Khánh Hà |
10108 | Xã Hòa Chính |
| 10198 | Xã Hòa Bình |
10111 | Xã Phú Nam An |
| 10201 | Xã Văn Bình |
278 | Huyện Thanh Oai |
| 10204 | Xã Hiền Giang |
10114 | Thị trấn Kim Bài |
| 10207 | Xã Hồng Vân |
10117 | Xã Đồng Mai |
| 10210 | Xã Vân Tảo |
10120 | Xã Cự Khê |
| 10213 | Xã Liên Phương |
10123 | Xã Biên Giang |
| 10216 | Xã Văn Phú |
10126 | Xã Bích Hòa |
| 10219 | Xã Tự Nhiên |
10129 | Xã Mỹ Hưng |
| 10222 | Xã Tiền Phong |
10132 | Xã Cao Viên |
| 10225 | Xã Hà Hồi |
10135 | Xã Bình Minh |
| 10228 | Xã Thư Phú |
10138 | Xã Tam Hưng |
| 10231 | Xã Nguyễn Trãi |
10141 | Xã Thanh Cao |
| 10234 | Xã Quất Động |
10144 | Xã Thanh Thùy |
| 10237 | Xã Chương Dương |
10147 | Xã Thanh Mai |
| 10240 | Xã Tân Minh |
10150 | Xã Thanh Văn |
| 10243 | Xã Lê Lợi |
10153 | Xã Đỗ Động |
| 10246 | Xã Thắng Lợi |
10156 | Xã Kim An |
| 10249 | Xã Dũng Tiến |
10159 | Xã Kim Thư |
| 10252 | Xã Thống Nhất |
10255 | Xã Nghiêm Xuyên |
| 10348 | Xã Châu Can |
10258 | Xã Tô Hiệu |
| 10351 | Xã Minh Tân |
10261 | Xã Văn Tự |
| 281 | Huyện ứng Hòa |
10264 | Xã Vạn Điểm |
| 10354 | Thị trấn Vân Đình |
10267 | Xã Minh Cường |
| 10357 | Xã Viên An |
280 | Huyện Phú Xuyên |
| 10360 | Xã Viên Nội |
10270 | Thị trấn Phú Minh |
| 10363 | Xã Hoa Sơn |
10273 | Thị trấn Phú Xuyên |
| 10366 | Xã Quảng Phú Cầu |
10276 | Xã Hồng Minh |
| 10369 | Xã Trường Thịnh |
10279 | Xã Phượng Dực |
| 10372 | Xã Cao Thành |
10282 | Xã Văn Nhân |
| 10375 | Xã Liên Bạt |
10285 | Xã Thụy Phú |
| 10378 | Xã Sơn Công |
10288 | Xã Tri Trung |
| 10381 | Xã Đồng Tiến |
10291 | Xã Đại Thắng |
| 10384 | Xã Phương Tú |
10294 | Xã Phú Túc |
| 10387 | Xã Trung Tú |
10297 | Xã Văn Hoàng |
| 10390 | Xã Đồng Tân |
10300 | Xã Hồng Thái |
| 10393 | Xã Tảo Dương Văn |
10303 | Xã Hoàng Long |
| 10396 | Xã Vạn Thái |
10306 | Xã Quang Trung |
| 10399 | Xã Minh Đức |
10309 | Xã Nam Phong |
| 10402 | Xã Hòa Lâm |
10312 | Xã Nam Triều |
| 10405 | Xã Hòa Xá |
10315 | Xã Tân Dân |
| 10408 | Xã Trầm Lộng |
10318 | Xã Sơn Hà |
| 10411 | Xã Kim Đường |
10321 | Xã Chuyên Mỹ |
| 10414 | Xã Hòa Nam |
10324 | Xã Khai Thái |
| 10417 | Xã Hòa Phú |
10327 | Xã Phúc Tiến |
| 10420 | Xã Đội Bình |
10330 | Xã Vân Từ |
| 10423 | Xã Đại Hùng |
10333 | Xã Tri Thủy |
| 10426 | Xã Đông Lỗ |
10336 | Xã Đại Xuyên |
| 10429 | Xã Phù Lưu |
10339 | Xã Phú Yên |
| 10432 | Xã Đại Cường |
10342 | Xã Bạch Hạ |
| 10435 | Xã Lưu Hoàng |
10345 | Xã Quang Lãng |
| 10438 | Xã Hồng Quang |
282 | Huyện Mỹ Đức |
| 10474 | Xã Phùng Xá |
10441 | Thị trấn Đại Nghĩa |
| 10477 | Xã Phù Lưu Tế |
10444 | Xã Đồng Tâm |
| 10480 | Xã Đại Hưng |
10447 | Xã Thượng Lâm |
| 10483 | Xã Vạn Kim |
10450 | Xã Tuy Lai |
| 10486 | Xã Đốc Tín |
10453 | Xã Phúc Lâm |
| 10489 | Xã Hương Sơn |
10456 | Xã Mỹ Thành |
| 10492 | Xã Hùng Tiến |
10459 | Xã Bột Xuyên |
| 10495 | Xã An Tiến |
10462 | Xã An Mỹ |
| 10498 | Xã Hợp Tiến |
10465 | Xã Hồng Sơn |
| 10501 | Xã Hợp Thanh |
10468 | Xã Lê Thanh |
| 10504 | Xã An Phú |
10471 | Xã Xuy Xá |
|
|
|
30. Tỉnh Hải Dương
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:263)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
288 | Thành phố Hải Dương |
| 10588 | Xã Thái Học |
10507 | Phường Cẩm Thượng |
| 10591 | Xã Nhân Huệ |
10510 | Phường Bình Hàn |
| 10594 | Xã An Lạc |
10513 | Phường Ngọc Châu |
| 10597 | Xã Kênh Giang |
10516 | Phường Quang Trung |
| 10600 | Xã Đồng Lạc |
10519 | Phường Nguyễn Trãi |
| 10603 | Xã Tân Dân |
10522 | Phường Phạm Ngũ Lão |
| 291 | Huyện Nam Sách |
10525 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 10606 | Thị trấn Nam Sách |
10528 | Phường Trần Phú |
| 10609 | Xã Nam Hưng |
10531 | Phường Thanh Bình |
| 10612 | Xã Nam Tân |
10534 | Phường Lê Thanh Nghị |
| 10615 | Xã Hợp Tiến |
10537 | Phường Hải Tân |
| 10618 | Xã Hiệp Cát |
10540 | Xã Tứ Minh |
| 10621 | Xã Thanh Quang |
10543 | Xã Việt Hòa |
| 10624 | Xã Quốc Tuấn |
290 | Huyện Chí Linh |
| 10627 | Xã Nam Chính |
10546 | Thị trấn Phả Lại |
| 10630 | Xã An Bình |
10549 | Thị trấn Sao Đỏ |
| 10633 | Xã Nam Trung |
10552 | Thị trấn Bến Tắm |
| 10636 | Xã An Sơn |
10555 | Xã Hoàng Hoa Thám |
| 10639 | Xã Cộng Hòa |
10558 | Xã Bắc An |
| 10642 | Xã Thái Tân |
10561 | Xã Hưng Đạo |
| 10645 | Xã An Lâm |
10564 | Xã Lê Lợi |
| 10648 | Xã Phú Điền |
10567 | Xã Hoàng Tiến |
| 10651 | Xã Nam Hồng |
10570 | Xã Cộng Hòa |
| 10654 | Xã Hồng Phong |
10573 | Xã Hoàng Tân |
| 10657 | Xã Đồng Lạc |
10576 | Xã Cổ Thành |
| 10660 | Xã ái Quốc |
10579 | Xã Văn An |
| 10663 | Xã An Châu |
10582 | Xã Chí Minh |
| 10666 | Xã Minh Tân |
10585 | Xã Văn Đức |
| 10669 | Xã Thượng Đạt |
10672 | Xã Nam Đồng |
| 10762 | Xã Cổ Dũng |
292 | Huyện Kinh Môn |
| 10765 | Xã Việt Hưng |
10675 | Thị trấn An Lưu |
| 10768 | Xã Tuấn Hưng |
10678 | Xã Bạch Đằng |
| 10771 | Xã Kim Xuyên |
10681 | Xã Thất Hùng |
| 10774 | Xã Phúc Thành A |
10684 | Xã Lê Ninh |
| 10777 | Xã Ngũ Phúc |
10687 | Xã Hoành Sơn |
| 10780 | Xã Kim Anh |
10690 | Xã Phúc Thành B |
| 10783 | Xã Kim Lương |
10693 | Xã Thái Sơn |
| 10786 | Xã Kim Tân |
10696 | Xã Duy Tân |
| 10789 | Xã Kim Khê |
10699 | Xã Tân Dân |
| 10792 | Xã Kim Đính |
10702 | Xã Minh Tân |
| 10795 | Xã Cẩm La |
10705 | Xã Quang Trung |
| 10798 | Xã Bình Dân |
10708 | Xã Hiệp Hòa |
| 10801 | Xã Tam Kỳ |
10711 | Xã Phạm Mệnh |
| 10804 | Xã Đồng Gia |
10714 | Xã Phú Thứ |
| 10807 | Xã Liên Hòa |
10717 | Xã Thăng Long |
| 10810 | Xã Đại Đức |
10720 | Xã Lạc Long |
| 294 | Huyện Thanh Hà |
10723 | Xã An Sinh |
| 10813 | Thị trấn Thanh Hà |
10726 | Xã Hiệp Sơn |
| 10816 | Xã Hồng Lạc |
10729 | Xã Thượng Quận |
| 10819 | Xã Việt Hồng |
10732 | Xã An Phụ |
| 10822 | Xã Quyết Thắng |
10735 | Xã Hiệp An |
| 10825 | Xã Tân Việt |
10738 | Xã Long Xuyên |
| 10828 | Xã Cẩm Chế |
10741 | Xã Thái Thịnh |
| 10831 | Xã Thanh An |
10744 | Xã Hiến Thành |
| 10834 | Xã Thanh Lang |
10747 | Xã Minh Hòa |
| 10837 | Xã Tiền Tiến |
293 | Huyện Kim Thành |
| 10840 | Xã Tân An |
10750 | Thị trấn Phú Thái |
| 10843 | Xã Liên Mạc |
10753 | Xã Lai Vu |
| 10846 | Xã Thanh Hải |
10756 | Xã Cộng Hòa |
| 10849 | Xã Thanh Khê |
10759 | Xã Thượng Vũ |
| 10852 | Xã Thanh Xá |
10855 | Xã Thanh Xuân |
| 10945 | Thị trấn Kẻ Sặt |
10858 | Xã An Lương |
| 10948 | Xã Hưng Thịnh |
10861 | Xã Thanh Thủy |
| 10951 | Xã Vĩnh Tuy |
10864 | Xã Phượng Hoàng |
| 10954 | Xã Hùng Thắng |
10867 | Xã Thanh Sơn |
| 10957 | Xã Tráng Liệt |
10870 | Xã Hợp Đức |
| 10960 | Xã Vĩnh Hồng |
10873 | Xã Trường Thành |
| 10963 | Xã Long Xuyên |
10876 | Xã Thanh Bính |
| 10966 | Xã Tân Việt |
10879 | Xã Thanh Hồng |
| 10969 | Xã Thúc Kháng |
10882 | Xã Thanh Cường |
| 10972 | Xã Tân Hồng |
10885 | Xã Vĩnh Lập |
| 10975 | Xã Bình Minh |
295 | Huyện Cẩm Giàng |
| 10978 | Xã Hồng Khê |
10888 | Thị trấn Cẩm Giàng |
| 10981 | Xã Thái Học |
10891 | Thị trấn Lai Cách |
| 10984 | Xã Cổ Bi |
10894 | Xã Cẩm Hưng |
| 10987 | Xã Nhân Quyền |
10897 | Xã Cẩm Hoàng |
| 10990 | Xã Thái Dương |
10900 | Xã Cẩm Văn |
| 10993 | Xã Thái Hòa |
10903 | Xã Ngọc Liên |
| 10996 | Xã Bình Xuyên |
10906 | Xã Thạch Lỗi |
| 297 | Huyện Gia Lộc |
10909 | Xã Cẩm Vũ |
| 10999 | Thị trấn Gia Lộc |
10912 | Xã Đức Chính |
| 11002 | Xã Thạch Khôi |
10915 | Xã Cẩm Sơn |
| 11005 | Xã Liên Hồng |
10918 | Xã Cẩm Định |
| 11008 | Xã Thống Nhất |
10921 | Xã Kim Giang |
| 11011 | Xã Tân Hưng |
10924 | Xã Lương Điền |
| 11014 | Xã Trùng Khánh |
10927 | Xã Cao An |
| 11017 | Xã Gia Xuyên |
10930 | Xã Tân Trường |
| 11020 | Xã Yết Kiêu |
10933 | Xã Cẩm Phúc |
| 11023 | Xã Gia Hòa |
10936 | Xã Cẩm Điền |
| 11026 | Xã Phương Hưng |
10939 | Xã Cẩm Đông |
| 11029 | Xã Gia Tân |
10942 | Xã Cẩm Đoài |
| 11032 | Xã Tân Tiến |
296 | Huyện Bình Giang |
| 11035 | Xã Gia Khánh |
11038 | Xã Gia Lương |
| 11131 | Xã Văn Tố |
11041 | Xã Lê Lợi |
| 11134 | Xã Quang Trung |
11044 | Xã Toàn Thắng |
| 11137 | Xã Phượng Kỳ |
11047 | Xã Hoàng Diệu |
| 11140 | Xã Cộng Lạc |
11050 | Xã Hồng Hưng |
| 11143 | Xã Tiên Động |
11053 | Xã Phạm Trấn |
| 11146 | Xã Nguyên Giáp |
11056 | Xã Đoàn Thượng |
| 11149 | Xã Hà Kỳ |
11059 | Xã Thống Kênh |
| 11152 | Xã Hà Thanh |
11062 | Xã Quang Minh |
| 299 | Huyện Ninh Giang |
11065 | Xã Đồng Quang |
| 11155 | Thị trấn Ninh Giang |
11068 | Xã Nhật Tân |
| 11158 | Xã Quyết Thắng |
11071 | Xã Đức Xương |
| 11161 | Xã ứng Hoè |
298 | Huyện Tứ Kỳ |
| 11164 | Xã Nghĩa An |
11074 | Thị trấn Tứ Kỳ |
| 11167 | Xã Hồng Đức |
11077 | Xã Ngọc Sơn |
| 11170 | Xã Ninh Hòa |
11080 | Xã Kỳ Sơn |
| 11173 | Xã An Đức |
11083 | Xã Đại Đồng |
| 11176 | Xã Vạn Phúc |
11086 | Xã Hưng Đạo |
| 11179 | Xã Tân Hương |
11089 | Xã Ngọc Kỳ |
| 11182 | Xã Ninh Thành |
11092 | Xã Bình Lăng |
| 11185 | Xã Vĩnh Hòa |
11095 | Xã Tứ Xuyên |
| 11188 | Xã Đông Xuyên |
11098 | Xã Tái Sơn |
| 11191 | Xã Hoàng Hanh |
11101 | Xã Quang Phục |
| 11194 | Xã Quang Hưng |
11104 | Xã Đông Kỳ |
| 11197 | Xã Tân Phong |
11107 | Xã Tây Kỳ |
| 11200 | Xã Ninh Hải |
11110 | Xã Dân Chủ |
| 11203 | Xã Đồng Tâm |
11113 | Xã Tân Kỳ |
| 11206 | Xã Tân Quang |
11116 | Xã Quang Khải |
| 11209 | Xã Kiến Quốc |
11119 | Xã Đại Hợp |
| 11212 | Xã Hồng Thái |
11122 | Xã Quảng Nghiệp |
| 11215 | Xã Hồng Dụ |
11125 | Xã An Thanh |
| 11218 | Xã Văn Hội |
11128 | Xã Minh Đức |
| 11221 | Xã Hưng Thái |
11224 | Xã Hồng Phong |
| 11257 | Xã Tân Trào |
11227 | Xã Hiệp Lực |
| 11260 | Xã Lam Sơn |
11230 | Xã Hồng Phúc |
| 11263 | Xã Đoàn Kết |
11233 | Xã Hưng Long |
| 11266 | Xã Lê Hồng |
11236 | Xã Văn Giang |
| 11269 | Xã Tứ Cường |
300 | Huyện Thanh Miện |
| 11272 | Xã Hùng Sơn |
11239 | Thị trấn Thanh Miện |
| 11275 | Xã Ngũ Hùng |
11242 | Xã Thanh Tùng |
| 11278 | Xã Cao Thắng |
11245 | Xã Phạm Kha |
| 11281 | Xã Chi Lăng Bắc |
11248 | Xã Ngô Quyền |
| 11284 | Xã Chi Lăng Nam |
11251 | Xã Đoàn Tùng |
| 11287 | Xã Thanh Giang |
11254 | Xã Hồng Quang |
| 11290 | Xã Diên Hồng |
|
|
| 11293 | Xã Tiền Phong |
31. Thành phố Hải Phòng
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:218)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
303 | Quận Hồng Bàng |
| 11374 | Phường Lam Sơn |
11296 | Phường Quán Toan |
| 11377 | Phường An Dương |
11299 | Phường Hùng Vương |
| 11380 | Phường Trần Nguyên Hãn |
11302 | Phường Sở Dầu |
| 11383 | Phường Hồ Nam |
11305 | Phường Thượng Lý |
| 11386 | Phường Trại Cau |
11308 | Phường Hạ Lý |
| 11389 | Phường Dư Hàng |
11311 | Phường Minh Khai |
| 11392 | Phường Hàng Kênh |
11314 | Phường Trại Chuối |
| 11395 | Phường Đông Hải |
11317 | Phường Quang Trung |
| 11398 | Phường Niệm Nghĩa |
11320 | Phường Hoàng Văn Thụ |
| 11401 | Phường Nghĩa Xá |
11323 | Phường Phan Bội Châu |
| 11404 | Phường Dư Hàng Kênh |
11326 | Phường Phạm Hồng Thái |
| 11407 | Phường Vĩnh Niệm |
304 | Quận Ngô Quyền |
| 306 | Quận Hải An |
11329 | Phường Máy Chai |
| 11410 | Phường Đông Hải |
11332 | Phường Máy Tơ |
| 11413 | Phường Đằng Lâm |
11335 | Phường Vạn Mỹ |
| 11416 | Phường Đằng Hải |
11338 | Phường Cầu Tre |
| 11419 | Phường Nam Hải |
11341 | Phường Lạc Viên |
| 11422 | Phường Cát Bi |
11344 | Phường Lương Khánh Thiện |
| 11425 | Phường Tràng Cát |
11347 | Phường Gia Viên |
| 307 | Quận Kiến An |
11350 | Phường Đông Khê |
| 11428 | Phường Quán Trữ |
11353 | Phường Cầu Đất |
| 11431 | Phường Đồng Hoà |
11356 | Phường Lê Lợi |
| 11434 | Phường Bắc Sơn |
11359 | Phường Đằng Giang |
| 11437 | Phường Nam Sơn |
11362 | Phường Lạch Tray |
| 11440 | Phường Ngọc Sơn |
11365 | Phường Đổng Quốc Bình |
| 11443 | Phường Trần Thành Ngọ |
305 | Quận Lê Chân |
| 11446 | Phường Văn Đẩu |
11368 | Phường Cát Dài |
| 11449 | Phường Phù Liễn |
11371 | Phường An Biên |
| 11452 | Phường Tràng Minh |
308 | Thị xã Đồ Sơn |
| 11545 | Xã Tam Hưng |
11455 | Phường Ngọc Xuyên |
| 11548 | Xã Phả Lễ |
11458 | Phường Ngọc Hải |
| 11551 | Xã Lập Lễ |
11461 | Phường Vạn Hương |
| 11554 | Xã Kiền Bái |
11464 | Phường Vạn Sơn |
| 11557 | Xã Thiên Hương |
11467 | Xã Bàng La |
| 11560 | Xã Thuỷ Sơn |
311 | Huyện Thuỷ Nguyên |
| 11563 | Xã Thuỷ Đường |
11470 | Thị trấn Núi Đèo |
| 11566 | Xã Hoàng Động |
11473 | Thị trấn Minh Đức |
| 11569 | Xã Lâm Động |
11476 | Xã Lại Xuân |
| 11572 | Xã Hoa Động |
11479 | Xã An Sơn |
| 11575 | Xã Tân Dương |
11482 | Xã Kỳ Sơn |
| 11578 | Xã Dương Quan |
11485 | Xã Liên Khê |
| 312 | Huyện An Dương |
11488 | Xã Lưu Kiếm |
| 11581 | Thị trấn An Dương |
11491 | Xã Lưu Kỳ |
| 11584 | Xã Lê Thiện |
11494 | Xã Gia Minh |
| 11587 | Xã Đại Bản |
11497 | Xã Gia Đức |
| 11590 | Xã An Hoà |
11500 | Xã Minh Tân |
| 11593 | Xã Hồng Phong |
11503 | Xã Phù Ninh |
| 11596 | Xã Tân Tiến |
11506 | Xã Quảng Thanh |
| 11599 | Xã An Hưng |
11509 | Xã Chính Mỹ |
| 11602 | Xã An Hồng |
11512 | Xã Kênh Giang |
| 11605 | Xã Bắc Sơn |
11515 | Xã Hợp Thành |
| 11608 | Xã Nam Sơn |
11518 | Xã Cao Nhân |
| 11611 | Xã Lê Lợi |
11521 | Xã Mỹ Đồng |
| 11614 | Xã Đặng Cương |
11524 | Xã Đông Sơn |
| 11617 | Xã Đồng Thái |
11527 | Xã Hoà Bình |
| 11620 | Xã Quốc Tuấn |
11530 | Xã Trung Hà |
| 11623 | Xã An Đồng |
11533 | Xã An Lư |
| 11626 | Xã Hồng Thái |
11536 | Xã Thuỷ Triều |
| 313 | Huyện An Lão |
11539 | Xã Ngũ Lão |
| 11629 | Thị trấn An Lão |
11542 | Xã Phục Lễ |
| 11632 | Xã Bát Trang |
11635 | Xã Trường Thọ |
| 11728 | Xã Đại Hà |
11638 | Xã Trường Thành |
| 11731 | Xã Ngũ Đoan |
11641 | Xã An Tiến |
| 11734 | Xã Tân Phong |
11644 | Xã Quang Hưng |
| 11737 | Xã Hợp Đức |
11647 | Xã Quang Trung |
| 11740 | Xã Tân Thành |
11650 | Xã Quốc Tuấn |
| 11743 | Xã Tân Trào |
11653 | Xã An Thắng |
| 11746 | Xã Đoàn Xá |
11656 | Xã Trường Sơn |
| 11749 | Xã Tú Sơn |
11659 | Xã Tân Dân |
| 11752 | Xã Đại Hợp |
11662 | Xã Thái Sơn |
| 315 | Huyện Tiên Lãng |
11665 | Xã Tân Viên |
| 11755 | Thị trấn Tiên Lãng |
11668 | Xã Mỹ Đức |
| 11758 | Xã Đại Thắng |
11671 | Xã Chiến Thắng |
| 11761 | Xã Tiên Cường |
11674 | Xã An Thọ |
| 11764 | Xã Tự Cường |
11677 | Xã An Thái |
| 11767 | Xã Tiên Tiến |
314 | Huyện Kiến Thuỵ |
| 11770 | Xã Quyết Tiến |
11680 | Thị trấn Núi Đối |
| 11773 | Xã Khởi Nghĩa |
11683 | Xã Đa Phúc |
| 11776 | Xã Tiên Thanh |
11686 | Xã Hưng Đạo |
| 11779 | Xã Cấp Tiến |
11689 | Xã Anh Dũng |
| 11782 | Xã Kiến Thiết |
11692 | Xã Hải Thành |
| 11785 | Xã Đoàn Lập |
11695 | Xã Đông Phương |
| 11788 | Xã Bạch Đằng |
11698 | Xã Thuận Thiên |
| 11791 | Xã Quang Phục |
11701 | Xã Hữu Bằng |
| 11794 | Xã Toàn Thắng |
11704 | Xã Đại Đồng |
| 11797 | Xã Tiên Thắng |
11707 | Xã Hoà Nghĩa |
| 11800 | Xã Tiên Minh |
11710 | Xã Ngũ Phúc |
| 11803 | Xã Bắc Hưng |
11713 | Xã Kiến Quốc |
| 11806 | Xã Nam Hưng |
11716 | Xã Du Lễ |
| 11809 | Xã Hùng Thắng |
11719 | Xã Thuỵ Hương |
| 11812 | Xã Tây Hưng |
11722 | Xã Thanh Sơn |
| 11815 | Xã Đông Hưng |
11725 | Xã Minh Tân |
| 11818 | Xã Tiên Hưng |
11821 | Xã Vinh Quang |
| 11887 | Xã Tam Cường |
316 | Huyện Vĩnh Bảo |
| 11890 | Xã Hoà Bình |
11824 | Thị trấn Vĩnh Bảo |
| 11893 | Xã Tiền Phong |
11827 | Xã Dũng Tiến |
| 11896 | Xã Vĩnh Phong |
11830 | Xã Giang Biên |
| 11899 | Xã Cộng Hiền |
11833 | Xã Thắng Thuỷ |
| 11902 | Xã Cao Minh |
11836 | Xã Trung Lập |
| 11905 | Xã Cổ Am |
11839 | Xã Việt Tiến |
| 11908 | Xã Vĩnh Tiến |
11842 | Xã Vĩnh An |
| 11911 | Xã Trấn Dương |
11845 | Xã Vĩnh Long |
| 317 | Huyện Cát Hải |
11848 | Xã Hiệp Hoà |
| 11914 | Thị trấn Cát Bà |
11851 | Xã Hùng Tiến |
| 11917 | Thị trấn Cát Hải |
11854 | Xã An Hoà |
| 11920 | Xã Nghĩa Lộ |
11857 | Xã Tân Hưng |
| 11923 | Xã Đồng Bài |
11860 | Xã Tân Liên |
| 11926 | Xã Hoàng Châu |
11863 | Xã Nhân Hoà |
| 11929 | Xã Văn Phong |
11866 | Xã Tam Đa |
| 11932 | Xã Phù Long |
11869 | Xã Hưng Nhân |
| 11935 | Xã Gia Luận |
11872 | Xã Vinh Quang |
| 11938 | Xã Hiền Hào |
11875 | Xã Đồng Minh |
| 11941 | Xã Trân Châu |
11878 | Xã Thanh Lương |
| 11944 | Xã Việt Hải |
11881 | Xã Liên Am |
| 11947 | Xã Xuân Đám |
11884 | Xã Lý Học |
| 318 | Huyện Bạch Long Vĩ |
33. Tỉnh Hưng Yên
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:161)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
323 | Thị xã Hưng Yên |
| 12028 | Xã Phụng Công |
11950 | Phường Lam Sơn |
| 12031 | Xã Nghĩa Trụ |
11953 | Phường An Tảo |
| 12034 | Xã Long Hưng |
11956 | Phường Hiến Nam |
| 12037 | Xã Vĩnh Khúc |
11959 | Phường Lê Lợi |
| 12040 | Xã Liên Nghĩa |
11962 | Phường Hồng Châu |
| 12043 | Xã Tân Tiến |
11965 | Phường Minh Khai |
| 12046 | Xã Thắng Lợi |
11968 | Phường Quang Trung |
| 12049 | Xã Mễ Sở |
11971 | Xã Bảo Khê |
| 327 | Huyện Yên Mỹ |
11974 | Xã Trung Nghĩa |
| 12052 | Thị trấn Yên Mỹ |
11977 | Xã Liên Phương |
| 12055 | Xã Giai Phạm |
11980 | Xã Hồng Nam |
| 12058 | Xã Nghĩa Hiệp |
11983 | Xã Quảng Châu |
| 12061 | Xã Đồng Than |
325 | Huyện Văn Lâm |
| 12064 | Xã Ngọc Long |
11986 | Thị trấn Như Quỳnh |
| 12067 | Xã Liêu Xá |
11989 | Xã Lạc Đạo |
| 12070 | Xã Hoàn Long |
11992 | Xã Chỉ Đạo |
| 12073 | Xã Tân Lập |
11995 | Xã Đại Đồng |
| 12076 | Xã Thanh Long |
11998 | Xã Việt Hưng |
| 12079 | Xã Yên Phú |
12001 | Xã Tân Quang |
| 12082 | Xã Việt Cường |
12004 | Xã Đình Dù |
| 12085 | Xã Trung Hòa |
12007 | Xã Minh Hải |
| 12088 | Xã Yên Hòa |
12010 | Xã Lương Tài |
| 12091 | Xã Minh Châu |
12013 | Xã Trưng Trắc |
| 12094 | Xã Trung Hưng |
12016 | Xã Lạc Hồng |
| 12097 | Xã Lý Thường Kiệt |
326 | Huyện Văn Giang |
| 12100 | Xã Tân Việt |
12019 | Thị trấn Văn Giang |
| 328 | Huyện Mỹ Hào |
12022 | Xã Xuân Quan |
| 12103 | Thị trấn Bần Yên Nhân |
12025 | Xã Cửu Cao |
| 12106 | Xã Phan Đình Phùng |
12109 | Xã Cẩm Xá |
| 12202 | Xã Hạ Lễ |
12112 | Xã Dương Quang |
| 330 | Huyện Khoái Châu |
12115 | Xã Hòa Phong |
| 12205 | Thị trấn Khoái Châu |
12118 | Xã Nhân Hòa |
| 12208 | Xã Đông Tảo |
12121 | Xã Dị Sử |
| 12211 | Xã Bình Minh |
12124 | Xã Bạch Sam |
| 12214 | Xã Dạ Trạch |
12127 | Xã Minh Đức |
| 12217 | Xã Hàm Tử |
12130 | Xã Phùng Chí Kiên |
| 12220 | Xã Ông Đình |
12133 | Xã Xuân Dục |
| 12223 | Xã Tân Dân |
12136 | Xã Ngọc Lâm |
| 12226 | Xã Tứ Dân |
12139 | Xã Hưng Long |
| 12229 | Xã An Vĩ |
329 | Huyện Ân Thi |
| 12232 | Xã Đông Kết |
12142 | Thị trấn Ân Thi |
| 12235 | Xã Bình Kiều |
12145 | Xã Phù ủng |
| 12238 | Xã Dân Tiến |
12148 | Xã Bắc Sơn |
| 12241 | Xã Đồng Tiến |
12151 | Xã Bãi Sậy |
| 12244 | Xã Hồng Tiến |
12154 | Xã Đào Dương |
| 12247 | Xã Tân Châu |
12157 | Xã Tân Phúc |
| 12250 | Xã Liên Khê |
12160 | Xã Vân Du |
| 12253 | Xã Phùng Hưng |
12163 | Xã Quang Vinh |
| 12256 | Xã Việt Hòa |
12166 | Xã Xuân Trúc |
| 12259 | Xã Đông Ninh |
12169 | Xã Hoàng Hoa Thám |
| 12262 | Xã Đại Tập |
12172 | Xã Quảng Lãng |
| 12265 | Xã Chí Tân |
12175 | Xã Văn Nhuệ |
| 12268 | Xã Đại Hưng |
12178 | Xã Đặng Lễ |
| 12271 | Xã Thuần Hưng |
12181 | Xã Cẩm Ninh |
| 12274 | Xã Thành Công |
12184 | Xã Nguyễn Trãi |
| 12277 | Xã Nhuế Dương |
12187 | Xã Đa Lộc |
| 331 | Huyện Kim Động |
12190 | Xã Hồ Tùng Mậu |
| 12280 | Thị trấn Lương Bằng |
12193 | Xã Tiền Phong |
| 12283 | Xã Nghĩa Dân |
12196 | Xã Hồng Vân |
| 12286 | Xã Toàn Thắng |
12199 | Xã Hồng Quang |
| 12289 | Xã Vĩnh Xá |
12292 | Xã Phạm Ngũ Lão |
| 12361 | Xã Trung Dũng |
12295 | Xã Thọ Vinh |
| 12364 | Xã Hải Triều |
12298 | Xã Đồng Thanh |
| 12367 | Xã Thủ Sỹ |
12301 | Xã Song Mai |
| 12370 | Xã Thiện Phiến |
12304 | Xã Chính Nghĩa |
| 12373 | Xã Thụy Lôi |
12307 | Xã Nhân La |
| 12376 | Xã Cương Chính |
12310 | Xã Phú Thịnh |
| 12379 | Xã Minh Phương |
12313 | Xã Mai Động |
| 12382 | Xã Phương Chiểu |
12316 | Xã Đức Hợp |
| 12385 | Xã Tân Hưng |
12319 | Xã Hùng An |
| 12388 | Xã Hoàng Hanh |
12322 | Xã Ngọc Thanh |
| 333 | Huyện Phù Cừ |
12325 | Xã Vũ Xá |
| 12391 | Thị trấn Trần Cao |
12328 | Xã Hiệp Cường |
| 12394 | Xã Minh Tân |
12331 | Xã Phú Cường |
| 12397 | Xã Phan Sào Nam |
12334 | Xã Hùng Cường |
| 12400 | Xã Quang Hưng |
332 | Huyện Tiên Lữ |
| 12403 | Xã Minh Hoàng |
12337 | Thị trấn Vương |
| 12406 | Xã Đoàn Đào |
12340 | Xã Hưng Đạo |
| 12409 | Xã Tống Phan |
12343 | Xã Ngô Quyền |
| 12412 | Xã Đình Cao |
12346 | Xã Nhật Tân |
| 12415 | Xã Nhật Quang |
12349 | Xã Dị Chế |
| 12418 | Xã Tiền Tiến |
12352 | Xã Lệ Xá |
| 12421 | Xã Tam Đa |
12355 | Xã An Viên |
| 12424 | Xã Minh Tiến |
12358 | Xã Đức Thắng |
| 12427 | Xã Nguyên Hòa |
|
|
| 12430 | Xã Tống Trân |
34. Tỉnh Thái Bình
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:284)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
336 | Thành phố Thái Bình |
| 12514 | Xã An Ninh |
12433 | Phường Lê Hồng Phong |
| 12517 | Xã Quỳnh Ngọc |
12436 | Phường Bồ Xuyên |
| 12520 | Xã Quỳnh Hải |
12439 | Phường Đề Thám |
| 12523 | Xã An Bài |
12442 | Phường Kỳ Bá |
| 12526 | Xã An ấp |
12445 | Phường Quang Trung |
| 12529 | Xã Quỳnh Hội |
12448 | Phường Phú Khánh |
| 12532 | Xã Quỳnh Sơn |
12451 | Phường Tiền Phong |
| 12535 | Xã Quỳnh Mỹ |
12454 | Phường Trần Lãm |
| 12538 | Xã An Quí |
12457 | Xã Đông Hòa |
| 12541 | Xã An Thanh |
12460 | Xã Hoàng Diệu |
| 12544 | Xã Quỳnh Châu |
12463 | Xã Phú Xuân |
| 12547 | Xã An Vũ |
12466 | Xã Vũ Phúc |
| 12550 | Xã An Lễ |
12469 | Xã Vũ Chính |
| 12553 | Xã Quỳnh Hưng |
338 | Huyện Quỳnh Phụ |
| 12556 | Xã Quỳnh Bảo |
12472 | Thị trấn Quỳnh Côi |
| 12559 | Xã An Mỹ |
12475 | Xã An Khê |
| 12562 | Xã Quỳnh Nguyên |
12478 | Xã An Đồng |
| 12565 | Xã An Vinh |
12481 | Xã Quỳnh Hoa |
| 12568 | Xã Quỳnh Xá |
12484 | Xã Quỳnh Lâm |
| 12571 | Xã An Dục |
12487 | Xã Quỳnh Thọ |
| 12574 | Xã Đông Hải |
12490 | Xã An Hiệp |
| 12577 | Xã Quỳnh Trang |
12493 | Xã Quỳnh Hoàng |
| 12580 | Xã An Tràng |
12496 | Xã Quỳnh Giao |
| 12583 | Xã Đồng Tiến |
12499 | Xã An Thái |
| 339 | Huyện Hưng Hà |
12502 | Xã An Cầu |
| 12586 | Thị trấn Hưng Hà |
12505 | Xã Quỳnh Hồng |
| 12589 | Xã Điệp Nông |
12508 | Xã Quỳnh Khê |
| 12592 | Xã Tân Lễ |
12511 | Xã Quỳnh Minh |
| 12595 | Xã Cộng Hòa |
12598 | Xã Dân Chủ |
| 12691 | Xã Đô Lương |
12601 | Xã Canh Tân |
| 12694 | Xã Đông Phương |
12604 | Xã Hòa Tiến |
| 12697 | Xã Liên Giang |
12607 | Xã Hùng Dũng |
| 12700 | Xã An Châu |
12610 | Xã Tân Tiến |
| 12703 | Xã Đông Sơn |
12613 | Xã Phú Sơn |
| 12706 | Xã Đông Cường |
12616 | Xã Đoan Hùng |
| 12709 | Xã Phú Lương |
12619 | Xã Duyên Hải |
| 12712 | Xã Mê Linh |
12622 | Xã Tân Hòa |
| 12715 | Xã Lô Giang |
12625 | Xã Văn Cẩm |
| 12718 | Xã Đông La |
12628 | Xã Bắc Sơn |
| 12721 | Xã Minh Tân |
12631 | Xã Đông Đô |
| 12724 | Xã Đông Xá |
12634 | Xã Phúc Khánh |
| 12727 | Xã Chương Dương |
12637 | Xã Liên Hiệp |
| 12730 | Xã Nguyên Xá |
12640 | Xã Tây Đô |
| 12733 | Xã Phong Châu |
12643 | Xã Thống Nhất |
| 12736 | Xã Hợp Tiến |
12646 | Xã Tiến Đức |
| 12739 | Xã Hồng Việt |
12649 | Xã Thái Hưng |
| 12742 | Xã Đông Hà |
12652 | Xã Thái Phương |
| 12745 | Xã Đông Giang |
12655 | Xã Bình Lăng |
| 12748 | Xã Đông Kinh |
12658 | Xã Minh Khai |
| 12751 | Xã Đông Hợp |
12661 | Xã Hồng An |
| 12754 | Xã Thăng Long |
12664 | Xã Kim Chung |
| 12757 | Xã Đông Các |
12667 | Xã Hồng Lĩnh |
| 12760 | Xã Phú Châu |
12670 | Xã Minh Tân |
| 12763 | Xã Hoa Lư |
12673 | Xã Văn Lang |
| 12766 | Xã Minh Châu |
12676 | Xã Độc Lập |
| 12769 | Xã Đông Tân |
12679 | Xã Chí Hòa |
| 12772 | Xã Đông Vinh |
12682 | Xã Minh Hòa |
| 12775 | Xã Đông Động |
12685 | Xã Hồng Minh |
| 12778 | Xã Hồng Châu |
340 | Huyện Đông Hưng |
| 12781 | Xã Bạch Đằng |
12688 | Thị trấn Đông Hưng |
| 12784 | Xã Trọng Quan |
12787 | Xã Hoa Nam |
| 12880 | Xã Thụy Hải |
12790 | Xã Hồng Giang |
| 12883 | Xã Thụy Phúc |
12793 | Xã Đông Phong |
| 12886 | Xã Thụy Lương |
12796 | Xã Đông Quang |
| 12889 | Xã Thụy Liên |
12799 | Xã Đông Xuân |
| 12892 | Xã Thụy Duyên |
12802 | Xã Đông á |
| 12895 | Xã Thụy Hà |
12805 | Xã Đông Lĩnh |
| 12898 | Xã Thụy Thanh |
12808 | Xã Đông Hoàng |
| 12901 | Xã Thụy Sơn |
12811 | Xã Đông Dương |
| 12904 | Xã Thụy Phong |
12814 | Xã Đông Huy |
| 12907 | Xã Thái Thượng |
12817 | Xã Đông Mỹ |
| 12910 | Xã Thái Nguyên |
12820 | Xã Đông Thọ |
| 12913 | Xã Thái Thuỷ |
12823 | Xã Đồng Phú |
| 12916 | Xã Thái Dương |
341 | Huyện Thái Thụy |
| 12919 | Xã Thái Giang |
12826 | Thị trấn Diêm Điền |
| 12922 | Xã Thái Hoà |
12829 | Xã Thụy Tân |
| 12925 | Xã Thái Sơn |
12832 | Xã Thụy Trường |
| 12928 | Xã Thái Hồng |
12835 | Xã Hồng Quỳnh |
| 12931 | Xã Thái An |
12838 | Xã Thụy Dũng |
| 12934 | Xã Thái Phúc |
12841 | Xã Thụy Hồng |
| 12937 | Xã Thái Hưng |
12844 | Xã Thụy Quỳnh |
| 12940 | Xã Thái Đô |
12847 | Xã Thụy An |
| 12943 | Xã Thái Xuyên |
12850 | Xã Thụy Ninh |
| 12946 | Xã Thái Hà |
12853 | Xã Thụy Hưng |
| 12949 | Xã Mỹ Lộc |
12856 | Xã Thụy Việt |
| 12952 | Xã Thái Tân |
12859 | Xã Thụy Văn |
| 12955 | Xã Thái Thuần |
12862 | Xã Thụy Xuân |
| 12958 | Xã Thái Học |
12865 | Xã Thụy Dương |
| 12961 | Xã Thái Thịnh |
12868 | Xã Thụy Trình |
| 12964 | Xã Thái Thành |
12871 | Xã Thụy Bình |
| 12967 | Xã Thái Thọ |
12874 | Xã Thụy Chính |
| 342 | Huyện Tiền Hải |
12877 | Xã Thụy Dân |
| 12970 | Thị trấn Tiền Hải |
12973 | Xã Đông Hải |
| 13069 | Xã Nam Hải |
12976 | Xã Đông Trà |
| 13072 | Xã Nam Phú |
12979 | Xã Đông Long |
| 343 | Huyện Kiến Xương |
12982 | Xã Đông Quí |
| 13075 | Thị trấn Thanh Nê |
12985 | Xã Vũ Lăng |
| 13078 | Xã Trà Giang |
12988 | Xã Đông Xuyên |
| 13081 | Xã Quốc Tuấn |
12991 | Xã Tây Lương |
| 13084 | Xã Vũ Đông |
12994 | Xã Tây Ninh |
| 13087 | Xã An Bình |
12997 | Xã Đông Trung |
| 13090 | Xã Vũ Tây |
13000 | Xã Đông Hoàng |
| 13093 | Xã Hồng Thái |
13003 | Xã Đông Minh |
| 13096 | Xã Bình Nguyên |
13006 | Xã Tây An |
| 13099 | Xã Vũ Sơn |
13009 | Xã Đông Phong |
| 13102 | Xã Lê Lợi |
13012 | Xã An Ninh |
| 13105 | Xã Quyết Tiến |
13015 | Xã Tây Sơn |
| 13108 | Xã Vũ Lạc |
13018 | Xã Đông Cơ |
| 13111 | Xã Vũ Lễ |
13021 | Xã Tây Giang |
| 13114 | Xã Thanh Tân |
13024 | Xã Đông Lâm |
| 13117 | Xã Thượng Hiền |
13027 | Xã Phương Công |
| 13120 | Xã Nam Cao |
13030 | Xã Tây Phong |
| 13123 | Xã Đình Phùng |
13033 | Xã Tây Tiến |
| 13126 | Xã Vũ Ninh |
13036 | Xã Nam Cường |
| 13129 | Xã Vũ An |
13039 | Xã Vân Trường |
| 13132 | Xã Quang Lịch |
13042 | Xã Nam Thắng |
| 13135 | Xã Hòa Bình |
13045 | Xã Nam Chính |
| 13138 | Xã Bình Minh |
13048 | Xã Bắc Hải |
| 13141 | Xã Vũ Quí |
13051 | Xã Nam Thịnh |
| 13144 | Xã Quang Bình |
13054 | Xã Nam Hà |
| 13147 | Xã An Bồi |
13057 | Xã Nam Thanh |
| 13150 | Xã Vũ Trung |
13060 | Xã Nam Trung |
| 13153 | Xã Vũ Thắng |
13063 | Xã Nam Hồng |
| 13156 | Xã Vũ Công |
13066 | Xã Nam Hưng |
| 13159 | Xã Vũ Hòa |
13162 | Xã Quang Minh |
| 13222 | Xã Minh Lãng |
13165 | Xã Quang Trung |
| 13225 | Xã Tân Bình |
13168 | Xã Minh Hưng |
| 13228 | Xã Minh Khai |
13171 | Xã Quang Hưng |
| 13231 | Xã Dũng Nghĩa |
13174 | Xã Vũ Bình |
| 13234 | Xã Minh Quang |
13177 | Xã Minh Tân |
| 13237 | Xã Tam Quang |
13180 | Xã Nam Bình |
| 13240 | Xã Tân Lập |
13183 | Xã Bình Thanh |
| 13243 | Xã Bách Thuận |
13186 | Xã Bình Định |
| 13246 | Xã Tự Tân |
13189 | Xã Hồng Tiến |
| 13249 | Xã Song An |
344 | Huyện Vũ Thư |
| 13252 | Xã Trung An |
13192 | Thị trấn Vũ Thư |
| 13255 | Xã Vũ Hội |
13195 | Xã Hồng Lý |
| 13258 | Xã Hòa Bình |
13198 | Xã Đồng Thanh |
| 13261 | Xã Nguyên Xá |
13201 | Xã Xuân Hòa |
| 13264 | Xã Việt Thuận |
13204 | Xã Hiệp Hòa |
| 13267 | Xã Vũ Vinh |
13207 | Xã Phúc Thành |
| 13270 | Xã Vũ Đoài |
13210 | Xã Tân Phong |
| 13273 | Xã Vũ Tiến |
13213 | Xã Song Lãng |
| 13276 | Xã Vũ Vân |
13216 | Xã Tân Hòa |
| 13279 | Xã Duy Nhất |
13219 | Xã Việt Hùng |
| 13282 | Xã Hồng Phong |
35. Tỉnh Hà Nam
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:116)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
347 | Thị xã Phủ Lý |
| 13366 | Xã Tiên Tân |
13285 | Phường Quang Trung |
| 13369 | Xã Đọi Sơn |
13288 | Phường Lương Khánh Thiện |
| 13372 | Xã Tiên Hiệp |
13291 | Phường Lê Hồng Phong |
| 13375 | Xã Châu Sơn |
13294 | Phường Minh Khai |
| 13378 | Xã Tiền Phong |
13297 | Phường Hai Bà Trưng |
| 13381 | Xã Tiên Hải |
13300 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 350 | Huyện Kim Bảng |
13303 | Xã Lam Hạ |
| 13384 | Thị trấn Quế |
13306 | Xã Phù Vân |
| 13387 | Xã Nguyễn úy |
13309 | Xã Liêm Chính |
| 13390 | Xã Đại Cương |
13312 | Xã Liêm Chung |
| 13393 | Xã Lê Hồ |
13315 | Xã Thanh Châu |
| 13396 | Xã Tượng Lĩnh |
13318 | Xã Châu Sơn |
| 13399 | Xã Nhật Tựu |
349 | Huyện Duy Tiên |
| 13402 | Xã Nhật Tân |
13321 | Thị trấn Đồng Văn |
| 13405 | Xã Đồng Hóa |
13324 | Thị trấn Hòa Mạc |
| 13408 | Xã Hoàng Tây |
13327 | Xã Mộc Bắc |
| 13411 | Xã Tân Sơn |
13330 | Xã Châu Giang |
| 13414 | Xã Thụy Lôi |
13333 | Xã Bạch Thượng |
| 13417 | Xã Văn Xá |
13336 | Xã Duy Minh |
| 13420 | Xã Khả Phong |
13339 | Xã Mộc Nam |
| 13423 | Xã Ngọc Sơn |
13342 | Xã Duy Hải |
| 13426 | Xã Kim Bình |
13345 | Xã Chuyên Ngoại |
| 13429 | Xã Ba Sao |
13348 | Xã Yên Bắc |
| 13432 | Xã Liên Sơn |
13351 | Xã Trác Văn |
| 13435 | Xã Thi Sơn |
13354 | Xã Tiên Nội |
| 13438 | Xã Thanh Sơn |
13357 | Xã Hoàng Đông |
| 351 | Huyện Thanh Liêm |
13360 | Xã Yên Nam |
| 13441 | Thị trấn Kiện Khê |
13363 | Xã Tiên Ngoại |
| 13444 | Xã Liêm Tuyền |
13447 | Xã Liêm Tiết |
| 13540 | Xã An Nội |
13450 | Xã Liêm Phong |
| 13543 | Xã Vũ Bản |
13453 | Xã Thanh Hà |
| 13546 | Xã Trung Lương |
13456 | Xã Liêm Cần |
| 13549 | Xã Mỹ Thọ |
13459 | Xã Thanh Tuyền |
| 13552 | Xã An Đổ |
13462 | Xã Thanh Bình |
| 13555 | Xã La Sơn |
13465 | Xã Liêm Thuận |
| 13558 | Xã Tiêu Động |
13468 | Xã Thanh Thủy |
| 13561 | Xã An Lão |
13471 | Xã Thanh Phong |
| 353 | Huyện Lý Nhân |
13474 | Xã Thanh Lưu |
| 13564 | Thị trấn Vĩnh Trụ |
13477 | Xã Thanh Tân |
| 13567 | Xã Hợp Lý |
13480 | Xã Liêm Túc |
| 13570 | Xã Nguyên Lý |
13483 | Xã Liêm Sơn |
| 13573 | Xã Chính Lý |
13486 | Xã Thanh Hương |
| 13576 | Xã Chân Lý |
13489 | Xã Thanh Nghị |
| 13579 | Xã Đạo Lý |
13492 | Xã Thanh Tâm |
| 13582 | Xã Công Lý |
13495 | Xã Thanh Nguyên |
| 13585 | Xã Văn Lý |
13498 | Xã Thanh Hải |
| 13588 | Xã Bắc Lý |
352 | Huyện Bình Lục |
| 13591 | Xã Đức Lý |
13501 | Thị trấn Bình Mỹ |
| 13594 | Xã Nhân Đạo |
13504 | Xã Bình Nghĩa |
| 13597 | Xã Đồng Lý |
13507 | Xã Đinh Xá |
| 13600 | Xã Nhân Thịnh |
13510 | Xã Tràng An |
| 13603 | Xã Nhân Hưng |
13513 | Xã Trịnh Xá |
| 13606 | Xã Nhân Khang |
13516 | Xã Đồng Du |
| 13609 | Xã Nhân Mỹ |
13519 | Xã Ngọc Lũ |
| 13612 | Xã Nhân Nghĩa |
13522 | Xã Hưng Công |
| 13615 | Xã Nhân Chính |
13525 | Xã Đồn Xá |
| 13618 | Xã Nhân Bình |
13528 | Xã An Ninh |
| 13621 | Xã Phú Phúc |
13531 | Xã Bồ Đề |
| 13624 | Xã Xuân Khê |
13534 | Xã Bối Cầu |
| 13627 | Xã Tiến Thắng |
13537 | Xã An Mỹ |
| 13630 | Xã Hòa Hậu |
36. Tỉnh Nam Định
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
356 | Thành phố Nam Định |
| 13714 | Xã Mỹ Tiến |
13633 | Phường Hạ Long |
| 13717 | Xã Mỹ Thắng |
13636 | Phường Trần Tế Xương |
| 13720 | Xã Mỹ Trung |
13639 | Phường Vị Hoàng |
| 13723 | Xã Mỹ Tân |
13642 | Phường Vị Xuyên |
| 13726 | Xã Mỹ Phúc |
13645 | Phường Quang Trung |
| 13729 | Xã Mỹ Hưng |
13648 | Phường Cửa Bắc |
| 13732 | Xã Mỹ Thuận |
13651 | Phường Nguyễn Du |
| 13735 | Xã Mỹ Thịnh |
13654 | Phường Bà Triệu |
| 13738 | Xã Mỹ Thành |
13657 | Phường Trường Thi |
| 359 | Huyện Vụ Bản |
13660 | Phường Phan Đình Phùng |
| 13741 | Thị trấn Gôi |
13663 | Phường Ngô Quyền |
| 13744 | Xã Minh Thuận |
13666 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 13747 | Xã Hiển Khánh |
13669 | Phường Trần Đăng Ninh |
| 13750 | Xã Tân Khánh |
13672 | Phường Năng Tĩnh |
| 13753 | Xã Hợp Hưng |
13675 | Phường Văn Miếu |
| 13756 | Xã Đại An |
13678 | Phường Trần Quang Khải |
| 13759 | Xã Tân Thành |
13681 | Phường Thống Nhất |
| 13762 | Xã Cộng Hòa |
13684 | Phường Lộc Hạ |
| 13765 | Xã Trung Thành |
13687 | Phường Lộc Vượng |
| 13768 | Xã Quang Trung |
13690 | Phường Cửa Nam |
| 13771 | Xã Minh Tân |
13693 | Xã Lộc Hoà |
| 13774 | Xã Liên Bảo |
13696 | Xã Nam Phong |
| 13777 | Xã Thành Lợi |
13699 | Xã Mỹ Xá |
| 13780 | Xã Kim Thái |
13702 | Xã Lộc An |
| 13783 | Xã Liên Minh |
13705 | Xã Nam Vân |
| 13786 | Xã Đại Thắng |
358 | Huyện Mỹ Lộc |
| 13789 | Xã Tam Thanh |
13708 | Thị trấn Mỹ Lộc |
| 13792 | Xã Vĩnh Hào |
13711 | Xã Mỹ Hà |
| 360 | Huyện ý Yên |
13795 | Thị trấn Lâm |
| 361 | Huyện Nghĩa Hưng |
13798 | Xã Yên Trung |
| 13891 | Thị trấn Liễu Đề |
13801 | Xã Yên Thành |
| 13894 | Thị trấn Rạng Đông |
13804 | Xã Yên Tân |
| 13897 | Xã Nghĩa Đồng |
13807 | Xã Yên Lợi |
| 13900 | Xã Nghĩa Thịnh |
13810 | Xã Yên Thọ |
| 13903 | Xã Nghĩa Minh |
13813 | Xã Yên Nghĩa |
| 13906 | Xã Nghĩa Thái |
13816 | Xã Yên Minh |
| 13909 | Xã Hoàng Nam |
13819 | Xã Yên Phương |
| 13912 | Xã Nghĩa Châu |
13822 | Xã Yên Chính |
| 13915 | Xã Nghĩa Trung |
13825 | Xã Yên Bình |
| 13918 | Xã Nghĩa Sơn |
13828 | Xã Yên Phú |
| 13921 | Xã Nghĩa Lạc |
13831 | Xã Yên Mỹ |
| 13924 | Xã Nghĩa Hồng |
13834 | Xã Yên Dương |
| 13927 | Xã Nghĩa Phong |
13837 | Xã Yên Xá |
| 13930 | Xã Nghĩa Phú |
13840 | Xã Yên Hưng |
| 13933 | Xã Nghĩa Bình |
13843 | Xã Yên Khánh |
| 13936 | Xã Nghĩa Hòa |
13846 | Xã Yên Phong |
| 13939 | Xã Nghĩa Tân |
13849 | Xã Yên Ninh |
| 13942 | Xã Nghĩa Hùng |
13852 | Xã Yên Lương |
| 13945 | Xã Nghĩa Lâm |
13855 | Xã Yên Hồng |
| 13948 | Xã Nghĩa Thành |
13858 | Xã Yên Quang |
| 13951 | Xã Nghĩa Thắng |
13861 | Xã Yên Tiến |
| 13954 | Xã Nghĩa Lợi |
13864 | Xã Yên Thắng |
| 13957 | Xã Nghĩa Hải |
13867 | Xã Yên Phúc |
| 13960 | Xã Nghĩa Phúc |
13870 | Xã Yên Cường |
| 13963 | Xã Nam Điền |
13873 | Xã Yên Lộc |
| 362 | Huyện Nam Trực |
13876 | Xã Yên Bằng |
| 13966 | Thị trấn Nam Giang |
13879 | Xã Yên Đồng |
| 13969 | Xã Nam Mỹ |
13882 | Xã Yên Khang |
| 13972 | Xã Điền Xá |
13885 | Xã Yên Nhân |
| 13975 | Xã Nghĩa An |
13888 | Xã Yên Trị |
| 13978 | Xã Nam Thắng |
13981 | Xã Nam Toàn |
| 14074 | Xã Trực Cường |
13984 | Xã Hồng Quang |
| 14077 | Xã Trực Phú |
13987 | Xã Tân Thịnh |
| 14080 | Xã Trực Thái |
13990 | Xã Nam Cường |
| 14083 | Xã Trực Hùng |
13993 | Xã Nam Hồng |
| 14086 | Xã Trực Thắng |
13996 | Xã Nam Hùng |
| 364 | Huyện Xuân Trường |
13999 | Xã Nam Hoa |
| 14089 | Thị trấn Xuân Trường |
14002 | Xã Nam Dương |
| 14092 | Xã Xuân Châu |
14005 | Xã Nam Thanh |
| 14095 | Xã Xuân Hồng |
14008 | Xã Nam Lợi |
| 14098 | Xã Xuân Thành |
14011 | Xã Bình Minh |
| 14101 | Xã Xuân Thượng |
14014 | Xã Đồng Sơn |
| 14104 | Xã Xuân Phong |
14017 | Xã Nam Tiến |
| 14107 | Xã Xuân Đài |
14020 | Xã Nam Hải |
| 14110 | Xã Xuân Tân |
14023 | Xã Nam Thái |
| 14113 | Xã Xuân Thủy |
363 | Huyện Trực Ninh |
| 14116 | Xã Xuân Ngọc |
14026 | Thị trấn Cổ Lễ |
| 14119 | Xã Xuân Bắc |
14029 | Xã Phương Định |
| 14122 | Xã Xuân Phương |
14032 | Xã Trực Chính |
| 14125 | Xã Thọ Nghiệp |
14035 | Xã Trung Đông |
| 14128 | Xã Xuân Phú |
14038 | Xã Liêm Hải |
| 14131 | Xã Xuân Trung |
14041 | Xã Trực Tuấn |
| 14134 | Xã Xuân Vinh |
14044 | Xã Việt Hùng |
| 14137 | Xã Xuân Kiên |
14047 | Xã Trực Đạo |
| 14140 | Xã Xuân Tiến |
14050 | Xã Trực Hưng |
| 14143 | Xã Xuân Ninh |
14053 | Xã Trực Nội |
| 14146 | Xã Xuân Hòa |
14056 | Xã Cát Thành |
| 365 | Huyện Giao Thủy |
14059 | Xã Trực Thanh |
| 14149 | Thị trấn Ngô Đồng |
14062 | Xã Trực Khang |
| 14152 | Thị trấn Quất Lâm |
14065 | Xã Trực Thuận |
| 14155 | Xã Giao Hương |
14068 | Xã Trực Mỹ |
| 14158 | Xã Hồng Thuận |
14071 | Xã Trực Đại |
| 14161 | Xã Giao Thiện |
14164 | Xã Giao Thanh |
| 14242 | Xã Hải Bắc |
14167 | Xã Hoành Sơn |
| 14245 | Xã Hải Phúc |
14170 | Xã Bình Hòa |
| 14248 | Xã Hải Thanh |
14173 | Xã Giao Tiến |
| 14251 | Xã Hải Hà |
14176 | Xã Giao Hà |
| 14254 | Xã Hải Long |
14179 | Xã Giao Nhân |
| 14257 | Xã Hải Phương |
14182 | Xã Giao An |
| 14260 | Xã Hải Đường |
14185 | Xã Giao Lạc |
| 14263 | Xã Hải Lộc |
14188 | Xã Giao Châu |
| 14266 | Xã Hải Quang |
14191 | Xã Giao Tân |
| 14269 | Xã Hải Đông |
14194 | Xã Giao Yến |
| 14272 | Xã Hải Sơn |
14197 | Xã Giao Xuân |
| 14275 | Xã Hải Tân |
14200 | Xã Giao Thịnh |
| 14278 | Xã Hải Toàn |
14203 | Xã Giao Hải |
| 14281 | Xã Hải Phong |
14206 | Xã Bạch Long |
| 14284 | Xã Hải An |
14209 | Xã Giao Long |
| 14287 | Xã Hải Tây |
14212 | Xã Giao Phong |
| 14290 | Xã Hải Lý |
366 | Huyện Hải Hậu |
| 14293 | Xã Hải Phú |
14215 | Thị trấn Yên Định |
| 14296 | Xã Hải Giang |
14218 | Thị trấn Cồn |
| 14299 | Xã Hải Cường |
14221 | Thị trấn Thịnh Long |
| 14302 | Xã Hải Ninh |
14224 | Xã Hải Nam |
| 14305 | Xã Hải Chính |
14227 | Xã Hải Trung |
| 14308 | Xã Hải Xuân |
14230 | Xã Hải Vân |
| 14311 | Xã Hải Châu |
14233 | Xã Hải Minh |
| 14314 | Xã Hải Triều |
14236 | Xã Hải Anh |
| 14317 | Xã Hải Hòa |
14239 | Xã Hải Hưng |
|
|
|
37. Tỉnh Ninh Bình
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
369 | Thị xã Ninh Bình |
| 14398 | Xã Gia Thủy |
14320 | Phường Đông Thành |
| 14401 | Xã Gia Tường |
14323 | Phường Tân Thành |
| 14404 | Xã Cúc Phương |
14326 | Phường Thanh Bình |
| 14407 | Xã Phú Sơn |
14329 | Phường Vân Giang |
| 14410 | Xã Đức Long |
14332 | Phường Bích Đào |
| 14413 | Xã Lạc Vân |
14335 | Phường Phúc Thành |
| 14416 | Xã Đồng Phong |
14338 | Phường Nam Bình |
| 14419 | Xã Yên Quang |
14341 | Phường Nam Thành |
| 14422 | Xã Lạng Phong |
14344 | Xã Ninh Khánh |
| 14425 | Xã Thượng Hòa |
14347 | Xã Ninh Nhất |
| 14428 | Xã Văn Phong |
14350 | Xã Ninh Tiến |
| 14431 | Xã Văn Phương |
14353 | Xã Ninh Phúc |
| 14434 | Xã Thanh Lạc |
14356 | Xã Ninh Sơn |
| 14437 | Xã Sơn Lai |
14359 | Xã Ninh Phong |
| 14440 | Xã Sơn Thành |
370 | Thị xã Tam Điệp |
| 14443 | Xã Văn Phú |
14362 | Phường Bắc Sơn |
| 14446 | Xã Phú Lộc |
14365 | Phường Trung Sơn |
| 14449 | Xã Kỳ Phú |
14368 | Phường Nam Sơn |
| 14452 | Xã Quỳnh Lưu |
14371 | Xã Yên Sơn |
| 14455 | Xã Sơn Hà |
14374 | Xã Yên Bình |
| 14458 | Xã Phú Long |
14377 | Xã Quang Sơn |
| 14461 | Xã Quảng Lạc |
14380 | Xã Đông Sơn |
| 373 | Huyện Gia Viễn |
372 | Huyện Nho Quan |
| 14464 | Thị trấn Me |
14383 | Thị trấn Nho Quan |
| 14467 | Xã Gia Hòa |
14386 | Xã Xích Thổ |
| 14470 | Xã Gia Hưng |
14389 | Xã Gia Lâm |
| 14473 | Xã Liên Sơn |
14392 | Xã Gia Sơn |
| 14476 | Xã Gia Thanh |
14395 | Xã Thạch Bình |
| 14479 | Xã Gia Vân |
14482 | Xã Gia Phú |
| 14572 | Xã Khánh Lợi |
14485 | Xã Gia Xuân |
| 14575 | Xã Khánh An |
14488 | Xã Gia Lập |
| 14578 | Xã Khánh Cường |
14491 | Xã Gia Vượng |
| 14581 | Xã Khánh Cư |
14494 | Xã Gia Trấn |
| 14584 | Xã Khánh Thiện |
14497 | Xã Gia Thịnh |
| 14587 | Xã Khánh Hải |
14500 | Xã Gia Phương |
| 14590 | Xã Khánh Trung |
14503 | Xã Gia Tân |
| 14593 | Xã Khánh Mậu |
14506 | Xã Gia Thắng |
| 14596 | Xã Khánh Vân |
14509 | Xã Gia Trung |
| 14599 | Xã Khánh Hội |
14512 | Xã Gia Minh |
| 14602 | Xã Khánh Công |
14515 | Xã Gia Lạc |
| 14605 | Xã Khánh Ninh |
14518 | Xã Gia Tiến |
| 14608 | Xã Khánh Thành |
14521 | Xã Gia Sinh |
| 14611 | Xã Khánh Nhạc |
14524 | Xã Gia Phong |
| 14614 | Xã Khánh Thủy |
374 | Huyện Hoa Lư |
| 14617 | Xã Khánh Hồng |
14527 | Thị trấn Thiên Tôn |
| 376 | Huyện Kim Sơn |
14530 | Xã Ninh Giang |
| 14620 | Thị trấn Phát Diệm |
14533 | Xã Trường Yên |
| 14623 | Thị trấn Bình Minh |
14536 | Xã Ninh Khang |
| 14626 | Xã Xuân Thiện |
14539 | Xã Ninh Mỹ |
| 14629 | Xã Hồi Ninh |
14542 | Xã Ninh Hòa |
| 14632 | Xã Chính Tâm |
14545 | Xã Ninh Xuân |
| 14635 | Xã Kim Định |
14548 | Xã Ninh Hải |
| 14638 | Xã Ân Hòa |
14551 | Xã Ninh Thắng |
| 14641 | Xã Hùng Tiến |
14554 | Xã Ninh Vân |
| 14644 | Xã Yên Mật |
14557 | Xã Ninh An |
| 14647 | Xã Quang Thiện |
375 | Huyện Yên Khánh |
| 14650 | Xã Như Hòa |
14560 | Thị trấn Yên Ninh |
| 14653 | Xã Chất Bình |
14563 | Xã Khánh Tiên |
| 14656 | Xã Đồng Hướng |
14566 | Xã Khánh Phú |
| 14659 | Xã Kim Chính |
14569 | Xã Khánh Hòa |
| 14662 | Xã Thượng Kiệm |
14665 | Xã Lưu Phương |
| 14707 | Xã Khánh Dương |
14668 | Xã Tân Thành |
| 14710 | Xã Mai Sơn |
14671 | Xã Yên Lộc |
| 14713 | Xã Khánh Thịnh |
14674 | Xã Lai Thành |
| 14716 | Xã Yên Phú |
14677 | Xã Định Hóa |
| 14719 | Xã Yên Phong |
14680 | Xã Văn Hải |
| 14722 | Xã Yên Hòa |
14683 | Xã Kim Tân |
| 14725 | Xã Yên Thắng |
14686 | Xã Kim Mỹ |
| 14728 | Xã Yên Từ |
14689 | Xã Cồn Thoi |
| 14731 | Xã Yên Hưng |
14692 | Xã Kim Hải |
| 14734 | Xã Yên Thành |
14695 | Xã Kim Trung |
| 14737 | Xã Yên Nhân |
14698 | Xã Kim Đông |
| 14740 | Xã Yên Mỹ |
377 | Huyện Yên Mô |
| 14743 | Xã Yên Mạc |
14701 | Thị trấn Yên Thịnh |
| 14746 | Xã Yên Đồng |
14704 | Xã Khánh Thượng |
| 14749 | Xã Yên Thái |
|
|
| 14752 | Xã Yên Lâm |
38. Tỉnh Thanh Hoá
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:636)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
380 | Thành phố Thanh Hóa |
| 14833 | Phường Bắc Sơn |
14755 | Phường Hàm Rồng |
| 14836 | Phường Trường Sơn |
14758 | Phường Đông Thọ |
| 14839 | Xã Quảng Cư |
14761 | Phường Nam Ngạn |
| 14842 | Xã Quảng Tiến |
14764 | Phường Trường Thi |
| 384 | Huyện Mường Lát |
14767 | Phường Điện Biên |
| 14845 | Thị trấn Mường Lát |
14770 | Phường Phú Sơn |
| 14848 | Xã Tam Chung |
14773 | Phường Lam Sơn |
| 14851 | Xã Tén Tằn |
14776 | Phường Ba Đình |
| 14854 | Xã Mường Lý |
14779 | Phường Ngọc Trạo |
| 14857 | Xã Trung Lý |
14782 | Phường Đông Vệ |
| 14860 | Xã Quang Chiểu |
14785 | Phường Đông Sơn |
| 14863 | Xã Pù Nhi |
14788 | Phường Tân Sơn |
| 14866 | Xã Mường Chanh |
14791 | Xã Đông Cương |
| 385 | Huyện Quan Hóa |
14794 | Xã Đông Hương |
| 14869 | Thị trấn Quan Hóa |
14797 | Xã Đông Hải |
| 14872 | Xã Thành Sơn |
14800 | Xã Quảng Hưng |
| 14875 | Xã Trung Sơn |
14803 | Xã Quảng Thắng |
| 14878 | Xã Phú Thanh |
14806 | Xã Quảng Thành |
| 14881 | Xã Trung Thành |
381 | Thị xã Bỉm Sơn |
| 14884 | Xã Phú Lệ |
14809 | Phường Bắc Sơn |
| 14887 | Xã Phú Sơn |
14812 | Phường Ba Đình |
| 14890 | Xã Phú Xuân |
14815 | Phường Lam Sơn |
| 14893 | Xã Thanh Xuân |
14818 | Phường Ngọc Trạo |
| 14896 | Xã Hiền Chung |
14821 | Phường Đông Sơn |
| 14899 | Xã Hiền Kiệt |
14824 | Xã Quang Trung |
| 14902 | Xã Nam Tiến |
14827 | Xã Hà Lan |
| 14905 | Xã Hồi Xuân |
382 | Thị xã Sầm Sơn |
| 14908 | Xã Thiên Phủ |
14830 | Phường Trung Sơn |
| 14911 | Xã Phú Nghiêm |
14914 | Xã Nam Xuân |
| 15004 | Xã Sơn Hà |
14917 | Xã Nam Động |
| 15007 | Xã Tam Thanh |
14920 | Xã Xuân Phú |
| 15010 | Xã Sơn Thủy |
386 | Huyện Bá Thước |
| 15013 | Xã Na Mèo |
14923 | Thị trấn Cành Nàng |
| 15016 | Xã Sơn Lư |
14926 | Xã Điền Thượng |
| 15019 | Xã Tam Lư |
14929 | Xã Điền Hạ |
| 15022 | Xã Sơn Điện |
14932 | Xã Điền Quang |
| 15025 | Xã Mường Mìn |
14935 | Xã Điền Trung |
| 388 | Huyện Lang Chánh |
14938 | Xã Thành Sơn |
| 15028 | Thị trấn Lang Chánh |
14941 | Xã Lương Ngoại |
| 15031 | Xã Yên Khương |
14944 | Xã ái Thượng |
| 15034 | Xã Yên Thắng |
14947 | Xã Lương Nội |
| 15037 | Xã Trí Nang |
14950 | Xã Điền Lư |
| 15040 | Xã Giao An |
14953 | Xã Lương Trung |
| 15043 | Xã Giao Thiện |
14956 | Xã Lũng Niêm |
| 15046 | Xã Tân Phúc |
14959 | Xã Lũng Cao |
| 15049 | Xã Tam Văn |
14962 | Xã Hạ Trung |
| 15052 | Xã Lâm Phú |
14965 | Xã Cổ Lũng |
| 15055 | Xã Quang Hiến |
14968 | Xã Thành Lâm |
| 15058 | Xã Đồng Lương |
14971 | Xã Ban Công |
| 389 | Huyện Ngọc Lạc |
14974 | Xã Kỳ Tân |
| 15061 | Thị trấn Ngọc Lạc |
14977 | Xã Văn Nho |
| 15064 | Xã Lam Sơn |
14980 | Xã Thiết ống |
| 15067 | Xã Mỹ Tân |
14983 | Xã Lâm Sa |
| 15070 | Xã Thúy Sơn |
14986 | Xã Thiết Kế |
| 15073 | Xã Thạch Lập |
14989 | Xã Tân Lập |
| 15076 | Xã Vân Âm |
387 | Huyện Quan Sơn |
| 15079 | Xã Cao Ngọc |
14992 | Thị trấn Quan Sơn |
| 15082 | Xã Ngọc Khê |
14995 | Xã Trung Xuân |
| 15085 | Xã Quang Trung |
14998 | Xã Trung Thượng |
| 15088 | Xã Đồng Thịnh |
15001 | Xã Trung Hạ |
| 15091 | Xã Ngọc Liên |
15094 | Xã Ngọc Sơn |
| 391 | Huyện Thạch Thành |
15097 | Xã Lộc Thịnh |
| 15187 | Thị trấn Kim Tân |
15100 | Xã Cao Thịnh |
| 15190 | Thị trấn Vân Du |
15103 | Xã Ngọc Trung |
| 15193 | Xã Thạch Tân |
15106 | Xã Phùng Giáo |
| 15196 | Xã Thạch Lâm |
15109 | Xã Phùng Minh |
| 15199 | Xã Thạch Quảng |
15112 | Xã Phúc Thịnh |
| 15202 | Xã Thạch Tượng |
15115 | Xã Nguyệt ấn |
| 15205 | Xã Thạch Cẩm |
15118 | Xã Kiên Thọ |
| 15208 | Xã Thạch Sơn |
15121 | Xã Minh Tiến |
| 15211 | Xã Thạch Bình |
15124 | Xã Minh Sơn |
| 15214 | Xã Thạch Định |
390 | Huyện Cẩm Thủy |
| 15217 | Xã Thạch Đồng |
15127 | Thị trấn Cẩm Thủy |
| 15220 | Xã Thạch Long |
15130 | Xã Phúc Do |
| 15223 | Xã Thành Mỹ |
15133 | Xã Cẩm Thành |
| 15226 | Xã Thành Yên |
15136 | Xã Cẩm Quý |
| 15229 | Xã Thành Vinh |
15139 | Xã Cẩm Lương |
| 15232 | Xã Thành Minh |
15142 | Xã Cẩm Thạch |
| 15235 | Xã Thành Công |
15145 | Xã Cẩm Liên |
| 15238 | Xã Thành Tân |
15148 | Xã Cẩm Giang |
| 15241 | Xã Thành Trực |
15151 | Xã Cẩm Bình |
| 15244 | Xã Thành Vân |
15154 | Xã Cẩm Tú |
| 15247 | Xã Thành Tâm |
15157 | Xã Cẩm Sơn |
| 15250 | Xã Thành An |
15160 | Xã Cẩm Châu |
| 15253 | Xã Thành Thọ |
15163 | Xã Cẩm Tâm |
| 15256 | Xã Thành Tiến |
15166 | Xã Cẩm Phong |
| 15259 | Xã Thành Long |
15169 | Xã Cẩm Ngọc |
| 15262 | Xã Thành Kim |
15172 | Xã Cẩm Long |
| 15265 | Xã Thành Hưng |
15175 | Xã Cẩm Yên |
| 15268 | Xã Ngọc Trạo |
15178 | Xã Cẩm Tân |
| 392 | Huyện Hà Trung |
15181 | Xã Cẩm Phú |
| 15271 | Thị trấn Hà Trung |
15184 | Xã Cẩm Vân |
| 15274 | Xã Hà Long |
15277 | Xã Hà Vinh |
| 15370 | Xã Vĩnh Minh |
15280 | Xã Hà Bắc |
| 15373 | Xã Vĩnh Khang |
15283 | Xã Hà Vân |
| 15376 | Xã Vĩnh Hòa |
15286 | Xã Hà Yên |
| 15379 | Xã Vĩnh Hùng |
15289 | Xã Hà Thanh |
| 15382 | Xã Vĩnh Tân |
15292 | Xã Hà Giang |
| 15385 | Xã Vĩnh Ninh |
15295 | Xã Hà Dương |
| 15388 | Xã Vĩnh Thịnh |
15298 | Xã Hà Phú |
| 15391 | Xã Vĩnh An |
15301 | Xã Hà Phong |
| 394 | Huyện Yên Định |
15304 | Xã Hà Ngọc |
| 15394 | Thị trấn Quán Lào |
15307 | Xã Hà Ninh |
| 15397 | Thị trấn NT Thống Nhất |
15310 | Xã Hà Lâm |
| 15400 | Xã Yên Phú |
15313 | Xã Hà Sơn |
| 15403 | Xã Yên Lâm |
15316 | Xã Hà Lĩnh |
| 15406 | Xã Yên Tâm |
15319 | Xã Hà Đông |
| 15409 | Xã Yên Giang |
15322 | Xã Hà Tân |
| 15412 | Xã Qúi Lộc |
15325 | Xã Hà Tiến |
| 15415 | Xã Yên Thọ |
15328 | Xã Hà Bình |
| 15418 | Xã Yên Trung |
15331 | Xã Hà Lai |
| 15421 | Xã Yên Trường |
15334 | Xã Hà Châu |
| 15424 | Xã Yên Bái |
15337 | Xã Hà Toại |
| 15427 | Xã Yên Phong |
15340 | Xã Hà Thái |
| 15430 | Xã Yên Thái |
15343 | Xã Hà Hải |
| 15433 | Xã Yên Hùng |
393 | Huyện Vĩnh Lộc |
| 15436 | Xã Yên Thịnh |
15346 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
| 15439 | Xã Yên Ninh |
15349 | Xã Vĩnh Thành |
| 15442 | Xã Yên Lạc |
15352 | Xã Vĩnh Quang |
| 15445 | Xã Định Tăng |
15355 | Xã Vĩnh Yên |
| 15448 | Xã Định Hòa |
15358 | Xã Vĩnh Tiến |
| 15451 | Xã Định Thành |
15361 | Xã Vĩnh Long |
| 15454 | Xã Định Công |
15364 | Xã Vĩnh Phúc |
| 15457 | Xã Định Tân |
15367 | Xã Vĩnh Hưng |
| 15460 | Xã Định Tiến |
15463 | Xã Định Long |
| 15556 | Xã Xuân Lam |
15466 | Xã Định Liên |
| 15559 | Xã Xuân Thiên |
15469 | Xã Định Tường |
| 15562 | Xã Thọ Minh |
15472 | Xã Định Hưng |
| 15565 | Xã Xuân Châu |
15475 | Xã Định Hải |
| 15568 | Xã Thọ Lập |
15478 | Xã Định Bình |
| 15571 | Xã Quảng Phú |
395 | Huyện Thọ Xuân |
| 15574 | Xã Xuân Tín |
15481 | Thị trấn Thọ Xuân |
| 15577 | Xã Phú Yên |
15484 | Thị trấn Lam Sơn |
| 15580 | Xã Xuân Yên |
15487 | Thị trấn Sao Vàng |
| 15583 | Xã Xuân Lai |
15490 | Xã Xuân Khánh |
| 15586 | Xã Xuân Lập |
15493 | Xã Thọ Nguyên |
| 15589 | Xã Thọ Thắng |
15496 | Xã Xuân Thành |
| 15592 | Xã Xuân Minh |
15499 | Xã Hạnh Phúc |
| 15595 | Xã Xuân Tân |
15502 | Xã Bắc Lương |
| 15598 | Xã Xuân Vinh |
15505 | Xã Nam Giang |
| 15601 | Xã Thọ Trường |
15508 | Xã Xuân Phong |
| 396 | Huyện Thường Xuân |
15511 | Xã Thọ Lộc |
| 15604 | Thị trấn Thường Xuân |
15514 | Xã Xuân Trường |
| 15607 | Xã Bát Mọt |
15517 | Xã Xuân Hòa |
| 15610 | Xã Yên Nhân |
15520 | Xã Thọ Hải |
| 15613 | Xã Xuân Khao |
15523 | Xã Tây Hồ |
| 15616 | Xã Xuân Liên |
15526 | Xã Xuân Giang |
| 15619 | Xã Xuân Lẹ |
15529 | Xã Xuân Quang |
| 15622 | Xã Vạn Xuân |
15532 | Xã Xuân Sơn |
| 15625 | Xã Xuân Mỹ |
15535 | Xã Xuân Hưng |
| 15628 | Xã Lương Sơn |
15538 | Xã Thọ Diên |
| 15631 | Xã Xuân Cao |
15541 | Xã Thọ Lâm |
| 15634 | Xã Luận Thành |
15544 | Xã Thọ Xương |
| 15637 | Xã Luận Khê |
15547 | Xã Xuân Bái |
| 15640 | Xã Xuân Thắng |
15550 | Xã Xuân Phú |
| 15643 | Xã Xuân Lộc |
15553 | Xã Xuân Thắng |
| 15646 | Xã Xuân Cẩm |
15649 | Xã Xuân Dương |
| 15742 | Xã Thọ Dân |
15652 | Xã Thọ Thanh |
| 15745 | Xã Xuân Thọ |
15655 | Xã Ngọc Phụng |
| 15748 | Xã Thọ Tân |
15658 | Xã Xuân Chinh |
| 15751 | Xã Thọ Ngọc |
15661 | Xã Tân Thành |
| 15754 | Xã Thọ Cường |
397 | Huyện Triệu Sơn |
| 15757 | Xã Thọ Phú |
15664 | Thị trấn Triệu Sơn |
| 15760 | Xã Thọ Vực |
15667 | Xã Thọ Sơn |
| 15763 | Xã Thọ Thế |
15670 | Xã Thọ Bình |
| 15766 | Xã Nông Trường |
15673 | Xã Thọ Tiến |
| 15769 | Xã Bình Sơn |
15676 | Xã Hợp Lý |
| 398 | Huyện Thiệu Hoá |
15679 | Xã Hợp Tiến |
| 15772 | Thị trấn Vạn Hà |
15682 | Xã Hợp Thành |
| 15775 | Xã Thiệu Ngọc |
15685 | Xã Triệu Thành |
| 15778 | Xã Thiệu Vũ |
15688 | Xã Hợp Thắng |
| 15781 | Xã Thiệu Phúc |
15691 | Xã Minh Sơn |
| 15784 | Xã Thiệu Tiến |
15694 | Xã Minh Dân |
| 15787 | Xã Thiệu Công |
15697 | Xã Minh Châu |
| 15790 | Xã Thiệu Phú |
15700 | Xã Dân Lực |
| 15793 | Xã Thiệu Long |
15703 | Xã Dân Lý |
| 15796 | Xã Thiệu Giang |
15706 | Xã Dân Quyền |
| 15799 | Xã Thiệu Duy |
15709 | Xã An Nông |
| 15802 | Xã Thiệu Nguyên |
15712 | Xã Văn Sơn |
| 15805 | Xã Thiệu Hợp |
15715 | Xã Thái Hòa |
| 15808 | Xã Thiệu Thịnh |
15718 | Xã Tân Ninh |
| 15811 | Xã Thiệu Quang |
15721 | Xã Đồng Lợi |
| 15814 | Xã Thiệu Thành |
15724 | Xã Đồng Tiến |
| 15817 | Xã Thiệu Toán |
15727 | Xã Đồng Thắng |
| 15820 | Xã Thiệu Chính |
15730 | Xã Tiến Nông |
| 15823 | Xã Thiệu Hòa |
15733 | Xã Khuyến Nông |
| 15826 | Xã Thiệu Minh |
15736 | Xã Xuân Thịnh |
| 15829 | Xã Thiệu Tâm |
15739 | Xã Xuân Lộc |
| 15832 | Xã Thiệu Viên |
15835 | Xã Thiệu Lý |
| 15928 | Xã Hoằng Minh |
15838 | Xã Thiệu Vận |
| 15931 | Xã Hoằng Phúc |
15841 | Xã Thiệu Trung |
| 15934 | Xã Hoằng Đức |
15844 | Xã Thiệu Đô |
| 15937 | Xã Hoằng Hà |
15847 | Xã Thiệu Châu |
| 15940 | Xã Hoằng Đạt |
15850 | Xã Thiệu Vân |
| 15943 | Xã Hoằng Vinh |
15853 | Xã Thiệu Giao |
| 15946 | Xã Hoằng Đạo |
15856 | Xã Thiệu Khánh |
| 15949 | Xã Hoằng Thắng |
15859 | Xã Thiệu Dương |
| 15952 | Xã Hoằng Đồng |
15862 | Xã Thiệu Tân |
| 15955 | Xã Hoằng Thái |
399 | Huyện Hoằng Hóa |
| 15958 | Xã Hoằng Thịnh |
15865 | Thị trấn Hoằng Hóa |
| 15961 | Xã Hoằng Thành |
15868 | Thị trấn Tào Xuyên |
| 15964 | Xã Hoằng Lộc |
15871 | Xã Hoằng Giang |
| 15967 | Xã Hoằng Trạch |
15874 | Xã Hoằng Xuân |
| 15970 | Xã Hoằng Đại |
15877 | Xã Hoằng Khánh |
| 15973 | Xã Hoằng Phong |
15880 | Xã Hoằng Phượng |
| 15976 | Xã Hoằng Lưu |
15883 | Xã Hoằng Phú |
| 15979 | Xã Hoằng Châu |
15886 | Xã Hoằng Quỳ |
| 15982 | Xã Hoằng Tân |
15889 | Xã Hoằng Kim |
| 15985 | Xã Hoằng Yến |
15892 | Xã Hoằng Trung |
| 15988 | Xã Hoằng Tiến |
15895 | Xã Hoằng Trinh |
| 15991 | Xã Hoằng Hải |
15898 | Xã Hoằng Sơn |
| 15994 | Xã Hoằng Ngọc |
15901 | Xã Hoằng Lương |
| 15997 | Xã Hoằng Đông |
15904 | Xã Hoằng Xuyên |
| 16000 | Xã Hoằng Thanh |
15907 | Xã Hoằng Cát |
| 16003 | Xã Hoằng Phụ |
15910 | Xã Hoằng Khê |
| 16006 | Xã Hoằng Trường |
15913 | Xã Hoằng Lý |
| 16009 | Xã Hoằng Anh |
15916 | Xã Hoằng Quý |
| 400 | Huyện Hậu Lộc |
15919 | Xã Hoằng Hợp |
| 16012 | Thị trấn Hậu Lộc |
15922 | Xã Hoằng Long |
| 16015 | Xã Đồng Lộc |
15925 | Xã Hoằng Quang |
| 16018 | Xã Đại Lộc |
16021 | Xã Triệu Lộc |
| 16114 | Xã Nga Nhân |
16024 | Xã Châu Lộc |
| 16117 | Xã Nga Trung |
16027 | Xã Tiến Lộc |
| 16120 | Xã Nga Bạch |
16030 | Xã Lộc Sơn |
| 16123 | Xã Nga Thanh |
16033 | Xã Cầu Lộc |
| 16126 | Xã Nga Hưng |
16036 | Xã Thành Lộc |
| 16129 | Xã Nga Mỹ |
16039 | Xã Tuy Lộc |
| 16132 | Xã Nga Yên |
16042 | Xã Phong Lộc |
| 16135 | Xã Nga Giáp |
16045 | Xã Mỹ Lộc |
| 16138 | Xã Nga Hải |
16048 | Xã Văn Lộc |
| 16141 | Xã Nga Thành |
16051 | Xã Thuần Lộc |
| 16144 | Xã Nga An |
16054 | Xã Lộc Tân |
| 16147 | Xã Nga Phú |
16057 | Xã Xuân Lộc |
| 16150 | Xã Nga Điền |
16060 | Xã Thịnh Lộc |
| 16153 | Xã Nga Tân |
16063 | Xã Hoa Lộc |
| 16156 | Xã Nga Thủy |
16066 | Xã Liên Lộc |
| 16159 | Xã Nga Liên |
16069 | Xã Quang Lộc |
| 16162 | Xã Nga Thái |
16072 | Xã Phú Lộc |
| 16165 | Xã Nga Thạch |
16075 | Xã Hòa Lộc |
| 16168 | Xã Nga Thắng |
16078 | Xã Minh Lộc |
| 16171 | Xã Nga Trường |
16081 | Xã Hưng Lộc |
| 402 | Huyện Như Xuân |
16084 | Xã Hải Lộc |
| 16174 | Thị trấn Yên Cát |
16087 | Xã Đa Lộc |
| 16177 | Xã Bãi Trành |
16090 | Xã Ngư Lộc |
| 16180 | Xã Xuân Hoà |
401 | Huyện Nga Sơn |
| 16183 | Xã Xuân Bình |
16093 | Thị trấn Nga Sơn |
| 16186 | Xã Hóa Quỳ |
16096 | Xã Ba Đình |
| 16189 | Xã Xuân Quỳ |
16099 | Xã Nga Vịnh |
| 16192 | Xã Yên Lễ |
16102 | Xã Nga Văn |
| 16195 | Xã Cát Vân |
16105 | Xã Nga Thiện |
| 16198 | Xã Cát Tân |
16108 | Xã Nga Tiến |
| 16201 | Xã Tân Bình |
16111 | Xã Nga Lĩnh |
| 16204 | Xã Bình Lương |
16207 | Xã Thanh Quân |
| 16297 | Xã Trung Chính |
16210 | Xã Thanh Xuân |
| 16300 | Xã Trung ý |
16213 | Xã Thanh Hoà |
| 16303 | Xã Trung Thành |
16216 | Xã Thanh Phong |
| 16306 | Xã Tế Tân |
16219 | Xã Thanh Lâm |
| 16309 | Xã Tế Thắng |
16222 | Xã Thanh Sơn |
| 16312 | Xã Minh Thọ |
16225 | Xã Thượng Ninh |
| 16315 | Xã Tế Lợi |
403 | Huyện Như Thanh |
| 16318 | Xã Tế Nông |
16228 | Thị trấn Bến Sung |
| 16321 | Xã Minh Nghĩa |
16231 | Xã Cán Khê |
| 16324 | Xã Minh Khôi |
16234 | Xã Xuân Du |
| 16327 | Xã Vạn Hòa |
16237 | Xã Xuân Thọ |
| 16330 | Xã Trừơng Trung |
16240 | Xã Phượng Nghi |
| 16333 | Xã Vạn Thắng |
16243 | Xã Mậu Lâm |
| 16336 | Xã Trường Giang |
16246 | Xã Xuân Khang |
| 16339 | Xã Vạn Thiện |
16249 | Xã Phú Nhuận |
| 16342 | Xã Thăng Long |
16252 | Xã Hải Long |
| 16345 | Xã Trường Minh |
16255 | Xã Hải Vân |
| 16348 | Xã Trường Sơn |
16258 | Xã Xuân Thái |
| 16351 | Xã Thăng Bình |
16261 | Xã Xuân Phúc |
| 16354 | Xã Công Liêm |
16264 | Xã Yên Thọ |
| 16357 | Xã Tượng Văn |
16267 | Xã Yên Lạc |
| 16360 | Xã Thăng Thọ |
16270 | Xã Phúc Đường |
| 16363 | Xã Tượng Lĩnh |
16273 | Xã Thanh Tân |
| 16366 | Xã Tượng Sơn |
16276 | Xã Thanh Kỳ |
| 16369 | Xã Công Chính |
404 | Huyện Nông Cống |
| 16372 | Xã Công Bình |
16279 | Thị trấn Nông Cống |
| 16375 | Xã Yên Mỹ |
16282 | Xã Tân Phúc |
| 405 | Huyện Đông Sơn |
16285 | Xã Tân Thọ |
| 16378 | Thị trấn Rừng Thông |
16288 | Xã Hoàng Sơn |
| 16381 | Xã Đông Hoàng |
16291 | Xã Tân Khang |
| 16384 | Xã Đông Ninh |
16294 | Xã Hoàng Giang |
| 16387 | Xã Đông Khê |
16390 | Xã Đông Hòa |
| 16483 | Xã Quảng Hòa |
16393 | Xã Đông Yên |
| 16486 | Xã Quảng Lĩnh |
16396 | Xã Đông Lĩnh |
| 16489 | Xã Quảng Khê |
16399 | Xã Đông Minh |
| 16492 | Xã Quảng Trung |
16402 | Xã Đông Thanh |
| 16495 | Xã Quảng Chính |
16405 | Xã Đông Tiến |
| 16498 | Xã Quảng Ngọc |
16408 | Xã Đông Anh |
| 16501 | Xã Quảng Trường |
16411 | Xã Đông Xuân |
| 16504 | Xã Quảng Phúc |
16414 | Xã Đông Thịnh |
| 16507 | Xã Quảng Cát |
16417 | Xã Đông Văn |
| 16510 | Xã Quảng Vọng |
16420 | Xã Đông Phú |
| 16513 | Xã Quảng Minh |
16423 | Xã Đông Nam |
| 16516 | Xã Quảng Hùng |
16426 | Xã Đông Quang |
| 16519 | Xã Quảng Giao |
16429 | Xã Đông Vinh |
| 16522 | Xã Quảng Phú |
16432 | Xã Đông Tân |
| 16525 | Xã Quảng Tâm |
16435 | Xã Đông Hưng |
| 16528 | Xã Quảng Thọ |
406 | Huyện Quảng Xương |
| 16531 | Xã Quảng Châu |
16438 | Thị trấn Quảng Xương |
| 16534 | Xã Quảng Vinh |
16441 | Xã Quảng Thịnh |
| 16537 | Xã Quảng Đại |
16444 | Xã Quảng Tân |
| 16540 | Xã Quảng Hải |
16447 | Xã Quảng Trạch |
| 16543 | Xã Quảng Lưu |
16450 | Xã Quảng Phong |
| 16546 | Xã Quảng Lộc |
16453 | Xã Quảng Đức |
| 16549 | Xã Quảng Lợi |
16456 | Xã Quảng Định |
| 16552 | Xã Quảng Nham |
16459 | Xã Quảng Đông |
| 16555 | Xã Quảng Thạch |
16462 | Xã Quảng Nhân |
| 16558 | Xã Quảng Thái |
16465 | Xã Quảng Ninh |
| 407 | Huyện Tĩnh Gia |
16468 | Xã Quảng Bình |
| 16561 | Thị trấn Tĩnh Gia |
16471 | Xã Quảng Hợp |
| 16564 | Xã Hải Châu |
16474 | Xã Quảng Văn |
| 16567 | Xã Thanh Thủy |
16477 | Xã Quảng Long |
| 16570 | Xã Thanh Sơn |
16480 | Xã Quảng Yên |
| 16573 | Xã Triêu Dương |
16576 | Xã Hải Ninh |
| 16621 | Xã Hải Thanh |
16579 | Xã Anh Sơn |
| 16624 | Xã Phú Lâm |
16582 | Xã Ngọc Lĩnh |
| 16627 | Xã Xuân Lâm |
16585 | Xã Hải An |
| 16630 | Xã Trúc Lâm |
16588 | Xã Hùng Sơn |
| 16633 | Xã Hải Bình |
16591 | Xã Các Sơn |
| 16636 | Xã Tân Trường |
16594 | Xã Tân Dân |
| 16639 | Xã Tùng Lâm |
16597 | Xã Hải Lĩnh |
| 16642 | Xã Tĩnh Hải |
16600 | Xã Định Hải |
| 16645 | Xã Mai Lâm |
16603 | Xã Phú Sơn |
| 16648 | Xã Trường Lâm |
16606 | Xã Ninh Hải |
| 16651 | Xã Hải Yến |
16609 | Xã Nguyên Bình |
| 16654 | Xã Hải Thượng |
16612 | Xã Hải Nhân |
| 16657 | Xã Nghi Sơn |
16615 | Xã Hải Hòa |
| 16660 | Xã Hải Hà |
16618 | Xã Bình Minh |
|
|
|
40. Tỉnh Nghệ An
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:469)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
412 | Thành phố Vinh |
| 16741 | Xã Thông Thụ |
16663 | Phường Đông Vĩnh |
| 16744 | Xã Đồng Văn |
16666 | Phường Hà Huy Tập |
| 16747 | Xã Hạnh Dịch |
16669 | Phường Lê Lợi |
| 16750 | Xã Tiền Phong |
16672 | Phường Hưng Bình |
| 16753 | Xã Nậm Giải |
16675 | Phường Hưng Dũng |
| 16756 | Xã Tri Lễ |
16678 | Phường Cửa Nam |
| 16759 | Xã Châu Kim |
16681 | Phường Quang Trung |
| 16762 | Xã Mường Nọc |
16684 | Phường Đội Cung |
| 16765 | Xã Châu Thôn |
16687 | Phường Lê Mao |
| 16768 | Xã Nậm Nhoóng |
16690 | Phường Trường Thi |
| 16771 | Xã Quang Phong |
16693 | Phường Bến Thủy |
| 16774 | Xã Căm Muộn |
16696 | Phường Hồng Sơn |
| 416 | Huyện Quỳ Châu |
16699 | Phường Trung Đô |
| 16777 | Thị trấn Quỳ Châu |
16702 | Xã Nghi Phú |
| 16780 | Xã Châu Bính |
16705 | Xã Hưng Đông |
| 16783 | Xã Châu Thuận |
16708 | Xã Hưng Lộc |
| 16786 | Xã Châu Hội |
16711 | Xã Hưng Hòa |
| 16789 | Xã Châu Nga |
16714 | Xã Vinh Tân |
| 16792 | Xã Châu Tiến |
413 | Thị xã Cửa Lò |
| 16795 | Xã Châu Hạnh |
16717 | Phường Nghi Thuỷ |
| 16798 | Xã Châu Thắng |
16720 | Phường Nghi Tân |
| 16801 | Xã Châu Phong |
16723 | Phường Thu Thuỷ |
| 16804 | Xã Châu Bình |
16726 | Phường Nghi Hoà |
| 16807 | Xã Châu Hoàn |
16729 | Phường Nghi Hải |
| 16810 | Xã Diên Lãm |
16732 | Xã Nghi Hương |
| 417 | Huyện Kỳ Sơn |
16735 | Xã Nghi Thu |
| 16813 | Thị trấn Mường Xén |
415 | Huyện Quế Phong |
| 16816 | Xã Mỹ Lý |
16738 | Thị trấn Kim Sơn |
| 16819 | Xã Bắc Lý |
16822 | Xã Keng Đu |
| 16915 | Xã Lưu Kiền |
16825 | Xã Đoọc Mạy |
| 16918 | Xã Thạch Giám |
16828 | Xã Huồi Tụ |
| 16921 | Xã Xá Lượng |
16831 | Xã Mường Lống |
| 16924 | Xã Tam Thái |
16834 | Xã Na Loi |
| 16927 | Xã Tam Đình |
16837 | Xã Nậm Cắn |
| 16930 | Xã Yên Thắng |
16840 | Xã Bảo Nam |
| 16933 | Xã Tam Quang |
16843 | Xã Phà Đánh |
| 16936 | Xã Tam Hợp |
16846 | Xã Bảo Thắng |
| 419 | Huyện Nghĩa Đàn |
16849 | Xã Hữu Lập |
| 16939 | Thị trấn Thái Hòa |
16852 | Xã Tà Cạ |
| 16942 | Xã Nghĩa Mai |
16855 | Xã Chiêu Lưu |
| 16945 | Xã Nghĩa Yên |
16858 | Xã Mường Típ |
| 16948 | Xã Nghĩa Lạc |
16861 | Xã Hữu Kiệm |
| 16951 | Xã Nghĩa Lâm |
16864 | Xã Tây Sơn |
| 16954 | Xã Nghĩa Sơn |
16867 | Xã Mường ải |
| 16957 | Xã Nghĩa Lợi |
16870 | Xã Na Ngoi |
| 16960 | Xã Nghĩa Bình |
16873 | Xã Nậm Càn |
| 16963 | Xã Nghĩa Thọ |
418 | Huyện Tương Dương |
| 16966 | Xã Nghĩa Minh |
16876 | Thị trấn Hòa Bình |
| 16969 | Xã Nghĩa Phú |
16879 | Xã Mai Sơn |
| 16972 | Xã Nghĩa Hưng |
16882 | Xã Nhôn Mai |
| 16975 | Xã Nghĩa Hồng |
16885 | Xã Hữu Khuông |
| 16978 | Xã Nghĩa Thịnh |
16888 | Xã Luân Mai |
| 16981 | Xã Nghĩa Trung |
16891 | Xã Hữu Dương |
| 16984 | Xã Nghĩa Hội |
16894 | Xã Kim Đa |
| 16987 | Xã Nghĩa Tân |
16897 | Xã Kim Tiến |
| 16990 | Xã Nghĩa Thắng |
16900 | Xã Yên Tĩnh |
| 16993 | Xã Nghĩa Quang |
16903 | Xã Nga My |
| 16996 | Xã Nghĩa Hiếu |
16906 | Xã Lưỡng Minh |
| 16999 | Xã Nghĩa Liên |
16909 | Xã Yên Hòa |
| 17002 | Xã Nghĩa Hòa |
16912 | Xã Yên Na |
| 17005 | Xã Nghĩa Tiến |
17008 | Xã Nghĩa Mỹ |
| 17098 | Thị trấn Cầu Giát |
17011 | Xã Tây Hiếu |
| 17101 | Xã Quỳnh Thắng |
17014 | Xã Nghĩa Thuận |
| 17104 | Xã Quỳnh Vinh |
17017 | Xã Đông Hiếu |
| 17107 | Xã Quỳnh Lộc |
17020 | Xã Nghĩa Đức |
| 17110 | Xã Quỳnh Thiện |
17023 | Xã Nghĩa An |
| 17113 | Xã Quỳnh Lập |
17026 | Xã Nghĩa Long |
| 17116 | Xã Quỳnh Trang |
17029 | Xã Nghĩa Lộc |
| 17119 | Xã Quỳnh Tân |
17032 | Xã Nghĩa Khánh |
| 17122 | Xã Quỳnh Châu |
420 | Huyện Quỳ Hợp |
| 17125 | Xã Mai Hùng |
17035 | Thị trấn Quỳ Hợp |
| 17128 | Xã Quỳnh Dị |
17038 | Xã Yên Hợp |
| 17131 | Xã Quỳnh Xuân |
17041 | Xã Châu Tiến |
| 17134 | Xã Quỳnh Phương |
17044 | Xã Châu Hồng |
| 17137 | Xã Quỳnh Liên |
17047 | Xã Đồng Hợp |
| 17140 | Xã Tân Sơn |
17050 | Xã Châu Thành |
| 17143 | Xã Quỳnh Văn |
17053 | Xã Liên Hợp |
| 17146 | Xã Ngọc Sơn |
17056 | Xã Châu Lộc |
| 17149 | Xã Quỳnh Tam |
17059 | Xã Tam Hợp |
| 17152 | Xã Quỳnh Hoa |
17062 | Xã Châu Cường |
| 17155 | Xã Quỳnh Thạch |
17065 | Xã Châu Quang |
| 17158 | Xã Quỳnh Bảng |
17068 | Xã Thọ Hợp |
| 17161 | Xã Quỳnh Mỹ |
17071 | Xã Minh Hợp |
| 17164 | Xã Quỳnh Thanh |
17074 | Xã Nghĩa Xuân |
| 17167 | Xã Quỳnh Hậu |
17077 | Xã Châu Thái |
| 17170 | Xã Quỳnh Lâm |
17080 | Xã Châu Đình |
| 17173 | Xã Quỳnh Đôi |
17083 | Xã Văn Lợi |
| 17176 | Xã Quỳnh Lương |
17086 | Xã Nam Sơn |
| 17179 | Xã Quỳnh Hồng |
17089 | Xã Châu Lý |
| 17182 | Xã Quỳnh Yên |
17092 | Xã Hạ Sơn |
| 17185 | Xã Quỳnh Bá |
17095 | Xã Bắc Sơn |
| 17188 | Xã Quỳnh Minh |
421 | Huyện Quỳnh Lưu |
| 17191 | Xã Quỳnh Diện |
17194 | Xã Quỳnh Hưng |
| 17284 | Xã Nghĩa Đồng |
17197 | Xã Quỳnh Giang |
| 17287 | Xã Đồng Văn |
17200 | Xã Quỳnh Ngọc |
| 17290 | Xã Nghĩa Thái |
17203 | Xã Quỳnh Nghĩa |
| 17293 | Xã Nghĩa Hợp |
17206 | Xã An Hòa |
| 17296 | Xã Nghĩa Hoàn |
17209 | Xã Tiến Thủy |
| 17299 | Xã Nghĩa Phúc |
17212 | Xã Sơn Hải |
| 17302 | Xã Tiên Kỳ |
17215 | Xã Quỳnh Thọ |
| 17305 | Xã Tân An |
17218 | Xã Quỳnh Thuận |
| 17308 | Xã Nghĩa Dũng |
17221 | Xã Quỳnh Long |
| 17311 | Xã Tân Long |
17224 | Xã Tân Thắng |
| 17314 | Xã Kỳ Sơn |
422 | Huyện Con Cuông |
| 17317 | Xã Hương Sơn |
17227 | Thị trấn Con Cuông |
| 17320 | Xã Kỳ Tân |
17230 | Xã Bình Chuẩn |
| 17323 | Xã Phú Sơn |
17233 | Xã Lạng Khê |
| 17326 | Xã Nghĩa Hành |
17236 | Xã Cam Lâm |
| 424 | Huyện Anh Sơn |
17239 | Xã Thạch Ngàn |
| 17329 | Thị trấn Anh Sơn |
17242 | Xã Đôn Phục |
| 17332 | Xã Thọ Sơn |
17245 | Xã Mậu Đức |
| 17335 | Xã Thành Sơn |
17248 | Xã Châu Khê |
| 17338 | Xã Bình Sơn |
17251 | Xã Chi Khê |
| 17341 | Xã Tam Sơn |
17254 | Xã Bồng Khê |
| 17344 | Xã Đỉnh Sơn |
17257 | Xã Yên Khê |
| 17347 | Xã Hùng Sơn |
17260 | Xã Lục Dạ |
| 17350 | Xã Cẩm Sơn |
17263 | Xã Môn Sơn |
| 17353 | Xã Đức Sơn |
423 | Huyện Tân Kỳ |
| 17356 | Xã Tường Sơn |
17266 | Thị trấn Tân Kỳ |
| 17359 | Xã Tào Sơn |
17269 | Xã Tân Hợp |
| 17362 | Xã Vĩnh Sơn |
17272 | Xã Tân Phú |
| 17365 | Xã Lạng Sơn |
17275 | Xã Tân Xuân |
| 17368 | Xã Hội Sơn |
17278 | Xã Giai Xuân |
| 17371 | Xã Thạch Sơn |
17281 | Xã Nghĩa Bình |
| 17374 | Xã Phúc Sơn |
17377 | Xã Long Sơn |
| 17470 | Xã Diễn Minh |
17380 | Xã Khai Sơn |
| 17473 | Xã Diễn Bình |
17383 | Xã Lĩnh Sơn |
| 17476 | Xã Diễn Cát |
17386 | Xã Cao Sơn |
| 17479 | Xã Diễn Thịnh |
425 | Huyện Diễn Châu |
| 17482 | Xã Diễn Tân |
17389 | Thị trấn Diễn Châu |
| 17485 | Xã Diễn Thắng |
17392 | Xã Diễn Lâm |
| 17488 | Xã Diễn Thọ |
17395 | Xã Diễn Đoài |
| 17491 | Xã Diễn Lợi |
17398 | Xã Diễn Trường |
| 17494 | Xã Diễn Lộc |
17401 | Xã Diễn Yên |
| 17497 | Xã Diễn Trung |
17404 | Xã Diễn Hoàng |
| 17500 | Xã Diễn An |
17407 | Xã Diễn Hùng |
| 17503 | Xã Diễn Phú |
17410 | Xã Diễn Mỹ |
| 426 | Huyện Yên Thành |
17413 | Xã Diễn Hồng |
| 17506 | Thị trấn Yên Thành |
17416 | Xã Diễn Phong |
| 17509 | Xã Mã Thành |
17419 | Xã Diễn Hải |
| 17512 | Xã Lăng Thành |
17422 | Xã Diễn Tháp |
| 17515 | Xã Tân Thành |
17425 | Xã Diễn Liên |
| 17518 | Xã Đức Thành |
17428 | Xã Diễn Vạn |
| 17521 | Xã Kim Thành |
17431 | Xã Diễn Kim |
| 17524 | Xã Hậu Thành |
17434 | Xã Diễn Kỷ |
| 17527 | Xã Đô Thành |
17437 | Xã Diễn Xuân |
| 17530 | Xã Thọ Thành |
17440 | Xã Diễn Thái |
| 17533 | Xã Quang Thành |
17443 | Xã Diễn Đồng |
| 17536 | Xã Tây Thành |
17446 | Xã Diễn Bích |
| 17539 | Xã Phúc Thành |
17449 | Xã Diễn Hạnh |
| 17542 | Xã Hồng Thành |
17452 | Xã Diễn Ngọc |
| 17545 | Xã Đồng Thành |
17455 | Xã Diễn Quảng |
| 17548 | Xã Phú Thành |
17458 | Xã Diễn Nguyên |
| 17551 | Xã Hoa Thành |
17461 | Xã Diễn Hoa |
| 17554 | Xã Tăng Thành |
17464 | Xã Diễn Thành |
| 17557 | Xã Văn Thành |
17467 | Xã Diễn Phúc |
| 17560 | Xã Thịnh Thành |
17563 | Xã Hợp Thành |
| 17656 | Xã Nam Sơn |
17566 | Xã Xuân Thành |
| 17659 | Xã Lưu Sơn |
17569 | Xã Bắc Thành |
| 17662 | Xã Yên Sơn |
17572 | Xã Nhân Thành |
| 17665 | Xã Văn Sơn |
17575 | Xã Trung Thành |
| 17668 | Xã Đà Sơn |
17578 | Xã Long Thành |
| 17671 | Xã Lạc Sơn |
17581 | Xã Minh Thành |
| 17674 | Xã Tân Sơn |
17584 | Xã Nam Thành |
| 17677 | Xã Thái Sơn |
17587 | Xã Vĩnh Thành |
| 17680 | Xã Quang Sơn |
17590 | Xã Lý Thành |
| 17683 | Xã Thịnh Sơn |
17593 | Xã Khánh Thành |
| 17686 | Xã Trung Sơn |
17596 | Xã Viên Thành |
| 17689 | Xã Xuân Sơn |
17599 | Xã Đại Thành |
| 17692 | Xã Minh Sơn |
17602 | Xã Liên Thành |
| 17695 | Xã Thuận Sơn |
17605 | Xã Bảo Thành |
| 17698 | Xã Nhân Sơn |
17608 | Xã Mỹ Thành |
| 17701 | Xã Hiến Sơn |
17611 | Xã Công Thành |
| 17704 | Xã Mỹ Sơn |
17614 | Xã Sơn Thành |
| 17707 | Xã Trù Sơn |
427 | Huyện Đô Lương |
| 17710 | Xã Đại Sơn |
17617 | Thị trấn Đô Lương |
| 428 | Huyện Thanh Chương |
17620 | Xã Giang Sơn |
| 17713 | Thị trấn Thanh Chương |
17623 | Xã Lam Sơn |
| 17716 | Xã Cát Văn |
17626 | Xã Bồi Sơn |
| 17719 | Xã Thanh Nho |
17629 | Xã Hồng Sơn |
| 17722 | Xã Hạnh Lâm |
17632 | Xã Bài Sơn |
| 17725 | Xã Thanh Hòa |
17635 | Xã Ngọc Sơn |
| 17728 | Xã Phong Thịnh |
17638 | Xã Bắc Sơn |
| 17731 | Xã Thanh Phong |
17641 | Xã Tràng Sơn |
| 17734 | Xã Thanh Mỹ |
17644 | Xã Thượng Sơn |
| 17737 | Xã Thanh Tiên |
17647 | Xã Hòa Sơn |
| 17740 | Xã Thanh Hưng |
17650 | Xã Đặng Sơn |
| 17743 | Xã Thanh Liên |
17653 | Xã Đông Sơn |
| 17746 | Xã Thanh Tường |
17749 | Xã Thanh Văn |
| 17842 | Xã Nghi Đồng |
17752 | Xã Thanh Đồng |
| 17845 | Xã Nghi Thiết |
17755 | Xã Thanh Ngọc |
| 17848 | Xã Nghi Lâm |
17758 | Xã Thanh Hương |
| 17851 | Xã Nghi Quang |
17761 | Xã Thanh Lĩnh |
| 17854 | Xã Nghi Kiều |
17764 | Xã Đồng Văn |
| 17857 | Xã Nghi Mỹ |
17767 | Xã Ngọc Sơn |
| 17860 | Xã Nghi Phương |
17770 | Xã Thanh Thịnh |
| 17863 | Xã Nghi Thuận |
17773 | Xã Thanh An |
| 17866 | Xã Nghi Long |
17776 | Xã Thanh Chi |
| 17869 | Xã Nghi Xá |
17779 | Xã Xuân Tường |
| 17872 | Xã Nghi Hợp |
17782 | Xã Thanh Dương |
| 17875 | Xã Nghi Hoa |
17785 | Xã Thanh Lương |
| 17878 | Xã Nghi Khánh |
17788 | Xã Thanh Khê |
| 17881 | Xã Nghi Thịnh |
17791 | Xã Võ Liệt |
| 17884 | Xã Nghi Công Bắc |
17794 | Xã Thanh Long |
| 17887 | Xã Nghi Công Nam |
17797 | Xã Thanh Thủy |
| 17890 | Xã Nghi Thạch |
17800 | Xã Thanh Khai |
| 17893 | Xã Nghi Trung |
17803 | Xã Thanh Yên |
| 17896 | Xã Nghi Trường |
17806 | Xã Thanh Hà |
| 17899 | Xã Nghi Diên |
17809 | Xã Thanh Giang |
| 17902 | Xã Nghi Phong |
17812 | Xã Thanh Tùng |
| 17905 | Xã Nghi Xuân |
17815 | Xã Thanh Lâm |
| 17908 | Xã Nghi Liên |
17818 | Xã Thanh Mai |
| 17911 | Xã Nghi Vạn |
17821 | Xã Thanh Xuân |
| 17914 | Xã Nghi Ân |
17824 | Xã Thanh Đức |
| 17917 | Xã Phúc Thọ |
429 | Huyện Nghi Lộc |
| 17920 | Xã Nghi Kim |
17827 | Thị trấn Quán Hành |
| 17923 | Xã Nghi Đức |
17830 | Xã Nghi Văn |
| 17926 | Xã Nghi Thái |
17833 | Xã Nghi Yên |
| 430 | Huyện Nam Đàn |
17836 | Xã Nghi Tiến |
| 17929 | Thị trấn Nam Đàn |
17839 | Xã Nghi Hưng |
| 17932 | Xã Nam Hưng |
17935 | Xã Nam Nghĩa |
| 431 | Huyện Hưng Nguyên |
17938 | Xã Nam Thanh |
| 18001 | Thị trấn Hưng Nguyên |
17941 | Xã Nam Anh |
| 18004 | Xã Hưng Trung |
17944 | Xã Nam Xuân |
| 18007 | Xã Hưng Yên |
17947 | Xã Nam Thái |
| 18010 | Xã Hưng Tây |
17950 | Xã Vân Diên |
| 18013 | Xã Hưng Chính |
17953 | Xã Nam Lĩnh |
| 18016 | Xã Hưng Đạo |
17956 | Xã Nam Giang |
| 18019 | Xã Hưng Mỹ |
17959 | Xã Xuân Hòa |
| 18022 | Xã Hưng Thịnh |
17962 | Xã Hùng Tiến |
| 18025 | Xã Hưng Lĩnh |
17965 | Xã Nam Thượng |
| 18028 | Xã Hưng Thông |
17968 | Xã Nam Tân |
| 18031 | Xã Hưng Tân |
17971 | Xã Kim Liên |
| 18034 | Xã Hưng Lợi |
17974 | Xã Nam Lộc |
| 18037 | Xã Hưng Thắng |
17977 | Xã Hồng Long |
| 18040 | Xã Hưng Phúc |
17980 | Xã Xuân Lâm |
| 18043 | Xã Hưng Long |
17983 | Xã Nam Cát |
| 18046 | Xã Hưng Tiến |
17986 | Xã Khánh Sơn |
| 18049 | Xã Hưng Xá |
17989 | Xã Nam Phúc |
| 18052 | Xã Hưng Châu |
17992 | Xã Nam Cường |
| 18055 | Xã Hưng Xuân |
17995 | Xã Nam Trung |
| 18058 | Xã Hưng Nhân |
17998 | Xã Nam Kim |
| 18061 | Xã Hưng Phú |
|
|
| 18064 | Xã Hưng Khánh |
|
|
| 18067 | Xã Hưng Lam |
42. Tỉnh Hà Tĩnh
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:261)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
436 | Thị xã Hà Tĩnh |
| 18148 | Xã Sơn Lễ |
18070 | Phường Trần Phú |
| 18151 | Xã Sơn Thịnh |
18073 | Phường Nam Hà |
| 18154 | Xã Sơn An |
18076 | Phường Bắc Hà |
| 18157 | Xã Sơn Giang |
18079 | Phường Tân Giang |
| 18160 | Xã Sơn Lĩnh |
18082 | Phường Đại Nài |
| 18163 | Xã Sơn Hòa |
18085 | Phường Hà Huy Tập |
| 18166 | Xã Sơn Tân |
18088 | Xã Thạch Trung |
| 18169 | Xã Sơn Mỹ |
18091 | Xã Thạch Quí |
| 18172 | Xã Sơn Tây |
18094 | Xã Thạch Linh |
| 18175 | Xã Sơn Ninh |
18097 | Xã Thạch Yên |
| 18178 | Xã Sơn Châu |
18100 | Xã Thạch Hạ |
| 18181 | Xã Sơn Hà |
18103 | Xã Thạch Môn |
| 18184 | Xã Sơn Quang |
18106 | Xã Thạch Đồng |
| 18187 | Xã Sơn Trung |
18109 | Xã Thạch Hưng |
| 18190 | Xã Sơn Bằng |
18112 | Xã Thạch Bình |
| 18193 | Xã Sơn Bình |
437 | Thị xã Hồng Lĩnh |
| 18196 | Xã Sơn Kim 1 |
18115 | Phường Bắc Hồng |
| 18199 | Xã Sơn Kim 2 |
18118 | Phường Nam Hồng |
| 18202 | Xã Sơn Trà |
18121 | Xã Trung Lương |
| 18205 | Xã Sơn Long |
18124 | Xã Đức Thuận |
| 18208 | Xã Sơn Diệm |
18127 | Xã Đậu Liêu |
| 18211 | Xã Sơn Thủy |
18130 | Xã Thuận Lộc |
| 18214 | Xã Sơn Hàm |
439 | Huyện Hương Sơn |
| 18217 | Xã Sơn Phú |
18133 | Thị trấn Phố Châu |
| 18220 | Xã Sơn Phúc |
18136 | Thị trấn Tây Sơn |
| 18223 | Xã Sơn Trường |
18139 | Xã Sơn Hồng |
| 18226 | Xã Sơn Mai |
18142 | Xã Sơn Tiến |
| 440 | Huyện Đức Thọ |
18145 | Xã Sơn Lâm |
| 18229 | Thị trấn Đức Thọ |
18232 | Xã Đức Quang |
| 18325 | Xã Sơn Thọ |
18235 | Xã Đức Vĩnh |
| 18328 | Xã Đức Hương |
18238 | Xã Đức Châu |
| 18331 | Xã Đức Bồng |
18241 | Xã Đức Tùng |
| 18334 | Xã Đức Liên |
18244 | Xã Trường Sơn |
| 18337 | Xã Hương Điền |
18247 | Xã Liên Minh |
| 18340 | Xã Hương Minh |
18250 | Xã Đức La |
| 18343 | Xã Hương Thọ |
18253 | Xã Yên Hồ |
| 18346 | Xã Hương Quang |
18256 | Xã Đức Nhân |
| 442 | Huyện Nghi Xuân |
18259 | Xã Tùng ảnh |
| 18349 | Thị trấn Nghi Xuân |
18262 | Xã Bùi Xá |
| 18352 | Thị trấn Xuân An |
18265 | Xã Đức Thịnh |
| 18355 | Xã Xuân Hội |
18268 | Xã Đức Yên |
| 18358 | Xã Xuân Trường |
18271 | Xã Đức Thủy |
| 18361 | Xã Xuân Đan |
18274 | Xã Thái Yên |
| 18364 | Xã Xuân Phổ |
18277 | Xã Trung Lễ |
| 18367 | Xã Xuân Hải |
18280 | Xã Đức Hòa |
| 18370 | Xã Xuân Giang |
18283 | Xã Đức Long |
| 18373 | Xã Tiên Điền |
18286 | Xã Đức Lâm |
| 18376 | Xã Xuân Yên |
18289 | Xã Đức Thanh |
| 18379 | Xã Xuân Mỹ |
18292 | Xã Đức Dũng |
| 18382 | Xã Xuân Thành |
18295 | Xã Đức Lập |
| 18385 | Xã Xuân Viên |
18298 | Xã Đức An |
| 18388 | Xã Xuân Hồng |
18301 | Xã Đức Lạc |
| 18391 | Xã Cỗ Đạm |
18304 | Xã Đức Đồng |
| 18394 | Xã Xuân Liên |
18307 | Xã Đức Lạng |
| 18397 | Xã Xuân Lĩnh |
18310 | Xã Tân Hương |
| 18400 | Xã Xuân Lam |
441 | Huyện Vũ Quang |
| 18403 | Xã Cương Gián |
18313 | Thị trấn Vũ Quang |
| 443 | Huyện Can Lộc |
18316 | Xã Ân Phú |
| 18406 | Thị trấn Nghèn |
18319 | Xã Đức Giang |
| 18409 | Xã Tân Lộc |
18322 | Xã Đức Lĩnh |
| 18412 | Xã Hồng Lộc |
18415 | Xã Thiên Lộc |
| 18508 | Xã Hòa Hải |
18418 | Xã Thuần Thiện |
| 18511 | Xã Phương Điền |
18421 | Xã Thịnh Lộc |
| 18514 | Xã Phúc Đồng |
18424 | Xã Kim Lộc |
| 18517 | Xã Hương Giang |
18427 | Xã Vượng Lộc |
| 18520 | Xã Lộc Yên |
18430 | Xã An Lộc |
| 18523 | Xã Hương Bình |
18433 | Xã Thanh Lộc |
| 18526 | Xã Hương Long |
18436 | Xã Song Lộc |
| 18529 | Xã Phú Gia |
18439 | Xã Thường Nga |
| 18532 | Xã Gia Phố |
18442 | Xã Trường Lộc |
| 18535 | Xã Phú Phong |
18445 | Xã Tùng Lộc |
| 18538 | Xã Hương Đô |
18448 | Xã Bình Lộc |
| 18541 | Xã Hương Vĩnh |
18451 | Xã Yên Lộc |
| 18544 | Xã Hương Xuân |
18454 | Xã Phú Lộc |
| 18547 | Xã Phúc Trạch |
18457 | Xã ích Hậu |
| 18550 | Xã Hương Trà |
18460 | Xã Khánh Lộc |
| 18553 | Xã Hương Trạch |
18463 | Xã Gia Hanh |
| 18556 | Xã Hương Lâm |
18466 | Xã Vĩnh Lộc |
| 18559 | Xã Hương Liên |
18469 | Xã Tiến Lộc |
| 445 | Huyện Thạch Hà |
18472 | Xã Trung Lộc |
| 18562 | Thị trấn Thạch Hà |
18475 | Xã Xuân Lộc |
| 18565 | Xã Ngọc Sơn |
18478 | Xã Thượng Lộc |
| 18568 | Xã Thạch Bằng |
18481 | Xã Quang Lộc |
| 18571 | Xã Thạch Hải |
18484 | Xã Đồng Lộc |
| 18574 | Xã Thạch Bàn |
18487 | Xã Mỹ Lộc |
| 18577 | Xã Thạch Mỹ |
18490 | Xã Sơn Lộc |
| 18580 | Xã Thạch Kim |
18493 | Xã Phù Lưu |
| 18583 | Xã Thạch Châu |
444 | Huyện Hương Khê |
| 18586 | Xã Thạch Kênh |
18496 | Thị trấn Hương Khê |
| 18589 | Xã Thạch Sơn |
18499 | Xã Phương Mỹ |
| 18592 | Xã Thạch Liên |
18502 | Xã Hà Linh |
| 18595 | Xã Thạch Đỉnh |
18505 | Xã Hương Thủy |
| 18598 | Xã Hộ Độ |
18601 | Xã Phù Việt |
| 18694 | Xã Cẩm Thành |
18604 | Xã Thạch Khê |
| 18697 | Xã Cẩm Quang |
18607 | Xã Thạch Long |
| 18700 | Xã Cẩm Nam |
18610 | Xã Việt Xuyên |
| 18703 | Xã Cẩm Huy |
18613 | Xã Thạch Tiến |
| 18706 | Xã Cẩm Thạch |
18616 | Xã Thạch Thanh |
| 18709 | Xã Cẩm Nhượng |
18619 | Xã Thạch Trị |
| 18712 | Xã Cẩm Thăng |
18622 | Xã Thạch Lạc |
| 18715 | Xã Cẩm Duệ |
18625 | Xã Thạch Ngọc |
| 18718 | Xã Cẩm Phúc |
18628 | Xã Tượng Sơn |
| 18721 | Xã Cẩm Lĩnh |
18631 | Xã Thạch Văn |
| 18724 | Xã Cẩm Quan |
18634 | Xã Thạch Vĩnh |
| 18727 | Xã Cẩm Hà |
18637 | Xã Thạch Thắng |
| 18730 | Xã Cẩm Lộc |
18640 | Xã Thạch Lưu |
| 18733 | Xã Cẩm Hưng |
18643 | Xã Thạch Đài |
| 18736 | Xã Cẩm Thịnh |
18646 | Xã Bắc Sơn |
| 18739 | Xã Cẩm Mỹ |
18649 | Xã Thạch Hội |
| 18742 | Xã Cẩm Trung |
18652 | Xã Thạch Tân |
| 18745 | Xã Cẩm Sơn |
18655 | Xã Thạch Lâm |
| 18748 | Xã Cẩm Lạc |
18658 | Xã Thạch Xuân |
| 18751 | Xã Cẩm Minh |
18661 | Xã Thạch Hương |
| 447 | Huyện Kỳ Anh |
18664 | Xã Nam Hương |
| 18754 | Thị trấn Kỳ Anh |
18667 | Xã Thạch Điền |
| 18757 | Xã Kỳ Xuân |
18670 | Xã Mai Phụ |
| 18760 | Xã Kỳ Bắc |
446 | Huyện Cẩm Xuyên |
| 18763 | Xã Kỳ Phú |
18673 | Thị trấn Cẩm Xuyên |
| 18766 | Xã Kỳ Phong |
18676 | Thị trấn Thiên Cầm |
| 18769 | Xã Kỳ Tiến |
18679 | Xã Cẩm Hòa |
| 18772 | Xã Kỳ Giang |
18682 | Xã Cẩm Dương |
| 18775 | Xã Kỳ Đồng |
18685 | Xã Cẩm Bình |
| 18778 | Xã Kỳ Khang |
18688 | Xã Cẩm Yên |
| 18781 | Xã Kỳ Ninh |
18691 | Xã Cẩm Vĩnh |
| 18784 | Xã Kỳ Văn |
18787 | Xã Kỳ Trung |
| 18820 | Xã Kỳ Trinh |
18790 | Xã Kỳ Thọ |
| 18823 | Xã Kỳ Thịnh |
18793 | Xã Kỳ Tây |
| 18826 | Xã Kỳ Hợp |
18796 | Xã Kỳ Lợi |
| 18829 | Xã Kỳ Hoa |
18799 | Xã Kỳ Thượng |
| 18832 | Xã Kỳ Phương |
18802 | Xã Kỳ Hải |
| 18835 | Xã Kỳ Long |
18805 | Xã Kỳ Thư |
| 18838 | Xã Kỳ Lâm |
18808 | Xã Kỳ Hà |
| 18841 | Xã Kỳ Liên |
18811 | Xã Kỳ Châu |
| 18844 | Xã Kỳ Sơn |
18814 | Xã Kỳ Tân |
| 18847 | Xã Kỳ Nam |
18817 | Xã Kỳ Hưng |
| 18850 | Xã Kỳ Lạc |
44. Tỉnh Quảng Bình
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:159)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
450 | Thị xã Đồng Hới |
| 18934 | Xã Tân Hóa |
18853 | Phường Bắc Lý |
| 18937 | Xã Hóa Sơn |
18856 | Phường Hải Thành |
| 18940 | Xã Quy Hóa |
18859 | Phường Đồng Phú |
| 18943 | Xã Trung Hóa |
18862 | Phường Đồng Mỹ |
| 18946 | Xã Thượng Hóa |
18865 | Phường Nam Lý |
| 453 | Huyện Tuyên Hóa |
18868 | Phường Hải Đình |
| 18949 | Thị trấn Đồng Lê |
18871 | Phường Đồng Sơn |
| 18952 | Xã Hương Hóa |
18874 | Phường Phú Hải |
| 18955 | Xã Kim Hóa |
18877 | Phường Bắc Nghĩa |
| 18958 | Xã Thanh Hóa |
18880 | Phường Đức Ninh Đông |
| 18961 | Xã Thanh Thạch |
18883 | Xã Quang Phú |
| 18964 | Xã Thuận Hóa |
18886 | Xã Lộc Ninh |
| 18967 | Xã Lâm Hóa |
18889 | Xã Bảo Ninh |
| 18970 | Xã Lê Hóa |
18892 | Xã Nghĩa Ninh |
| 18973 | Xã Sơn Hoá |
18895 | Xã Thuận Đức |
| 18976 | Xã Đồng Hóa |
18898 | Xã Đức Ninh |
| 18979 | Xã Ngư Hóa |
452 | Huyện Minh Hóa |
| 18982 | Xã Nam Hoá |
18901 | Thị trấn Quy Đạt |
| 18985 | Xã Thạch Hóa |
18904 | Xã Dân Hóa |
| 18988 | Xã Đức Hóa |
18907 | Xã Trọng Hoá |
| 18991 | Xã Phong Hóa |
18910 | Xã Hóa Phúc |
| 18994 | Xã Mai Hóa |
18913 | Xã Hồng Hóa |
| 18997 | Xã Tiến Hóa |
18916 | Xã Hóa Thanh |
| 19000 | Xã Châu Hóa |
18919 | Xã Hóa Tiến |
| 19003 | Xã Cao Quảng |
18922 | Xã Hóa Hợp |
| 19006 | Xã Văn Hóa |
18925 | Xã Xuân Hóa |
| 454 | Huyện Quảng Trạch |
18928 | Xã Yên Hóa |
| 19009 | Thị trấn Ba Đồn |
18931 | Xã Minh Hóa |
| 19012 | Xã Quảng Hợp |
19015 | Xã Quảng Kim |
| 455 | Huyện Bố Trạch |
19018 | Xã Quảng Đông |
| 19111 | Thị trấn Hoàn Lão |
19021 | Xã Quảng Phú |
| 19114 | Thị trấn NT Việt Trung |
19024 | Xã Quảng Châu |
| 19117 | Xã Xuân Trạch |
19027 | Xã Quảng Thạch |
| 19120 | Xã Mỹ Trạch |
19030 | Xã Quảng Lưu |
| 19123 | Xã Hạ Trạch |
19033 | Xã Quảng Tùng |
| 19126 | Xã Bắc Trạch |
19036 | Xã Cảnh Dương |
| 19129 | Xã Lâm Trạch |
19039 | Xã Quảng Tiến |
| 19132 | Xã Thanh Trạch |
19042 | Xã Quảng Hưng |
| 19135 | Xã Liên Trạch |
19045 | Xã Quảng Xuân |
| 19138 | Xã Phúc Trạch |
19048 | Xã Cảnh Hóa |
| 19141 | Xã Cự Nẫm |
19051 | Xã Phù Hóa |
| 19144 | Xã Hải Trạch |
19054 | Xã Quảng Liên |
| 19147 | Xã Thượng Trạch |
19057 | Xã Quảng Trường |
| 19150 | Xã Sơn Lộc |
19060 | Xã Quảng Phương |
| 19153 | Xã Phú Trạch |
19063 | Xã Quảng Long |
| 19156 | Xã Hưng Trạch |
19066 | Xã Quảng Thọ |
| 19159 | Xã Đồng Trạch |
19069 | Xã Quảng Tiên |
| 19162 | Xã Đức Trạch |
19072 | Xã Quảng Thanh |
| 19165 | Xã Sơn Trạch |
19075 | Xã Quảng Trung |
| 19168 | Xã Vạn Trạch |
19078 | Xã Quảng Phong |
| 19171 | Xã Hoàn Trạch |
19081 | Xã Quảng Thuận |
| 19174 | Xã Phú Định |
19084 | Xã Quảng Tân |
| 19177 | Xã Trung Trạch |
19087 | Xã Quảng Hải |
| 19180 | Xã Tây Trạch |
19090 | Xã Quảng Sơn |
| 19183 | Xã Hoà Trạch |
19093 | Xã Quảng Lộc |
| 19186 | Xã Đại Trạch |
19096 | Xã Quảng Thủy |
| 19189 | Xã Nhân Trạch |
19099 | Xã Quảng Văn |
| 19192 | Xã Tân Trạch |
19102 | Xã Quảng Phúc |
| 19195 | Xã Nam Trạch |
19105 | Xã Quảng Hòa |
| 19198 | Xã Lý Trạch |
19108 | Xã Quảng Minh |
| 456 | Huyện Quảng Ninh |
19201 | Thị trấn Quán Hàu |
| 19264 | Xã An Thủy |
19204 | Xã Trường Sơn |
| 19267 | Xã Phong Thủy |
19207 | Xã Lương Ninh |
| 19270 | Xã Cam Thủy |
19210 | Xã Vĩnh Ninh |
| 19273 | Xã Ngân Thủy |
19213 | Xã Võ Ninh |
| 19276 | Xã Sơn Thủy |
19216 | Xã Hải Ninh |
| 19279 | Xã Lộc Thủy |
19219 | Xã Hàm Ninh |
| 19282 | Xã Ngư Thuỷ Trung |
19222 | Xã Duy Ninh |
| 19285 | Xã Liên Thủy |
19225 | Xã Gia Ninh |
| 19288 | Xã Hưng Thủy |
19228 | Xã Trường Xuân |
| 19291 | Xã Dương Thủy |
19231 | Xã Hiền Ninh |
| 19294 | Xã Tân Thủy |
19234 | Xã Tân Ninh |
| 19297 | Xã Phú Thủy |
19237 | Xã Xuân Ninh |
| 19300 | Xã Xuân Thủy |
19240 | Xã An Ninh |
| 19303 | Xã Mỹ Thủy |
19243 | Xã Vạn Ninh |
| 19306 | Xã Ngư Thủy Nam |
457 | Huyện Lệ Thủy |
| 19309 | Xã Mai Thủy |
19246 | Thị trấn NT Lệ Ninh |
| 19312 | Xã Sen Thủy |
19249 | Thị trấn Kiến Giang |
| 19315 | Xã Thái Thủy |
19252 | Xã Hồng Thủy |
| 19318 | Xã Kim Thủy |
19255 | Xã Ngư Thuỷ Bắc |
| 19321 | Xã Trường Thủy |
19258 | Xã Hoa Thủy |
| 19324 | Xã Văn Thủy |
19261 | Xã Thanh Thủy |
| 19327 | Xã Lâm Thuỷ |
45. Tỉnh Quảng Trị
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:138)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
461 | Thị xã Đông Hà |
| 19408 | Xã Vĩnh Thành |
19330 | Phường Đông Giang |
| 19411 | Xã Vĩnh Tân |
19333 | Phường 1 |
| 19414 | Xã Vĩnh Quang |
19336 | Phường Đông Lễ |
| 19417 | Xã Vĩnh Hà |
19339 | Phường Đông Thanh |
| 19420 | Xã Vĩnh Sơn |
19342 | Phường 2 |
| 19423 | Xã Vĩnh Giang |
19345 | Phường 4 |
| 19426 | Xã Vĩnh Ô |
19348 | Phường 5 |
| 465 | Huyện Hướng Hóa |
19351 | Phường Đông Lương |
| 19429 | Thị trấn Khe Sanh |
19354 | Phường 3 |
| 19432 | Thị trấn Lao Bảo |
462 | Thị xã Quảng Trị |
| 19435 | Xã Hướng Lập |
19357 | Phường 1 |
| 19438 | Xã Hướng Việt |
19360 | Phường 2 |
| 19441 | Xã Hướng Phùng |
464 | Huyện Vĩnh Linh |
| 19444 | Xã Hướng Sơn |
19363 | Thị trấn Hồ Xá |
| 19447 | Xã Hướng Linh |
19366 | Thị trấn Bến Quan |
| 19450 | Xã Tân Hợp |
19369 | Xã Vĩnh Thái |
| 19453 | Xã Hướng Tân |
19372 | Xã Vĩnh Tú |
| 19456 | Xã Tân Thành |
19375 | Xã Vĩnh Chấp |
| 19459 | Xã Tân Long |
19378 | Xã Vĩnh Trung |
| 19462 | Xã Tân Lập |
19381 | Xã Vĩnh Kim |
| 19465 | Xã Tân Liên |
19384 | Xã Vĩnh Thạch |
| 19468 | Xã Húc |
19387 | Xã Vĩnh Long |
| 19471 | Xã Thuận |
19390 | Xã Vĩnh Nam |
| 19474 | Xã Hướng Lộc |
19393 | Xã Vĩnh Khê |
| 19477 | Xã Ba Tầng |
19396 | Xã Vĩnh Hòa |
| 19480 | Xã Thanh |
19399 | Xã Vĩnh Hiền |
| 19483 | Xã A Dơi |
19402 | Xã Vĩnh Thủy |
| 19486 | Xã A Xing |
19405 | Xã Vĩnh Lâm |
| 19489 | Xã A Túc |
19492 | Xã Xy |
| 19582 | Xã Húc Nghì |
466 | Huyện Gio Linh |
| 19585 | Xã A Vao |
19495 | Thị trấn Gio Linh |
| 19588 | Xã Tà Rụt |
19498 | Xã Trung Giang |
| 19591 | Xã A Bung |
19501 | Xã Trung Hải |
| 19594 | Xã A Ngo |
19504 | Xã Trung Sơn |
| 468 | Huyện Cam Lộ |
19507 | Xã Gio Phong |
| 19597 | Thị trấn Cam Lộ |
19510 | Xã Gio Mỹ |
| 19600 | Xã Cam Tuyền |
19513 | Xã Vĩnh Trường |
| 19603 | Xã Cam An |
19516 | Xã Gio Bình |
| 19606 | Xã Cam Thủy |
19519 | Xã Gio Hải |
| 19609 | Xã Cam Thanh |
19522 | Xã Gio An |
| 19612 | Xã Cam Thành |
19525 | Xã Gio Châu |
| 19615 | Xã Cam Hiếu |
19528 | Xã Gio Thành |
| 19618 | Xã Cam Chính |
19531 | Xã Gio Việt |
| 19621 | Xã Cam Nghĩa |
19534 | Xã Linh Thượng |
| 469 | Huyện Triệu Phong |
19537 | Xã Gio Sơn |
| 19624 | Thị trấn ái Tử |
19540 | Xã Gio Hòa |
| 19627 | Xã Triệu An |
19543 | Xã Gio Mai |
| 19630 | Xã Triệu Vân |
19546 | Xã Hải Thái |
| 19633 | Xã Triệu Phước |
19549 | Xã Linh Hải |
| 19636 | Xã Triệu Độ |
19552 | Xã Gio Quang |
| 19639 | Xã Triệu Trạch |
467 | Huyện Đa Krông |
| 19642 | Xã Triệu Thuận |
19555 | Thị trấn Krông Klang |
| 19645 | Xã Triệu Đại |
19558 | Xã Mò ó |
| 19648 | Xã Triệu Hòa |
19561 | Xã Hướng Hiệp |
| 19651 | Xã Triệu Lăng |
19564 | Xã Đa Krông |
| 19654 | Xã Triệu Sơn |
19567 | Xã Triệu Nguyên |
| 19657 | Xã Triệu Long |
19570 | Xã Ba Lòng |
| 19660 | Xã Triệu Tài |
19573 | Xã Hải Phúc |
| 19663 | Xã Triệu Đông |
19576 | Xã Ba Nang |
| 19666 | Xã Triệu Trung |
19579 | Xã Tà Long |
| 19669 | Xã Triệu ái |
19672 | Xã Triệu Thượng |
| 19705 | Xã Hải Lệ |
19675 | Xã Triệu Giang |
| 19708 | Xã Hải Thượng |
19678 | Xã Triệu Thành |
| 19711 | Xã Hải Dương |
470 | Huyện Hải Lăng |
| 19714 | Xã Hải Thiện |
19681 | Thị trấn Hải Lăng |
| 19717 | Xã Hải Lâm |
19684 | Xã Hải An |
| 19720 | Xã Hải Thành |
19687 | Xã Hải Ba |
| 19723 | Xã Hải Hòa |
19690 | Xã Hải Xuân |
| 19726 | Xã Hải Tân |
19693 | Xã Hải Quy |
| 19729 | Xã Hải Trường |
19696 | Xã Hải Quế |
| 19732 | Xã Hải Thọ |
19699 | Xã Hải Vĩnh |
| 19735 | Xã Hải Sơn |
19702 | Xã Hải Phú |
| 19738 | Xã Hải Chánh |
|
|
| 19741 | Xã Hải Khê |
46. Tỉnh Thừa Thiên Huế
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:150)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
474 | Thành phố Huế |
| 19825 | Xã Điền Môn |
19744 | Phường Phú Thuận |
| 19828 | Xã Điền Lộc |
19747 | Phường Phú Bình |
| 19831 | Xã Phong Bình |
19750 | Phường Tây Lộc |
| 19834 | Xã Điền Hòa |
19753 | Phường Thuận Lộc |
| 19837 | Xã Phong Chương |
19756 | Phường Phú Hiệp |
| 19840 | Xã Phong Hải |
19759 | Phường Phú Hậu |
| 19843 | Xã Điền Hải |
19762 | Phường Thuận Hòa |
| 19846 | Xã Phong Hòa |
19765 | Phường Thuận Thành |
| 19849 | Xã Phong Thu |
19768 | Phường Phú Hòa |
| 19852 | Xã Phong Hiền |
19771 | Phường Phú Cát |
| 19855 | Xã Phong Mỹ |
19774 | Phường Kim Long |
| 19858 | Xã Phong An |
19777 | Phường Vĩ Dạ |
| 19861 | Xã Phong Xuân |
19780 | Phường Phường Đúc |
| 19864 | Xã Phong Sơn |
19783 | Phường Vĩnh Ninh |
| 477 | Huyện Quảng Điền |
19786 | Phường Phú Hội |
| 19867 | Thị trấn Sịa |
19789 | Phường Phú Nhuận |
| 19870 | Xã Quảng Thái |
19792 | Phường Xuân Phú |
| 19873 | Xã Quảng Ngạn |
19795 | Phường Trường An |
| 19876 | Xã Quảng Lợi |
19798 | Phường Phước Vĩnh |
| 19879 | Xã Quảng Công |
19801 | Phường An Cựu |
| 19882 | Xã Quảng Phước |
19804 | Xã Hương Sơ |
| 19885 | Xã Quảng Vinh |
19807 | Xã Thủy Biều |
| 19888 | Xã Quảng An |
19810 | Xã Hương Long |
| 19891 | Xã Quảng Thành |
19813 | Xã Thủy Xuân |
| 19894 | Xã Quảng Thọ |
19816 | Xã Thủy An |
| 19897 | Xã Quảng Phú |
476 | Huyện Phong Điền |
| 478 | Huyện Phú Vang |
19819 | Thị trấn Phong Điền |
| 19900 | Thị trấn Thuận An |
19822 | Xã Điền Hương |
| 19903 | Xã Phú Thuận |
19906 | Xã Phú Dương |
| 19996 | Thị trấn Tứ Hạ |
19909 | Xã Phú Mậu |
| 19999 | Xã Hải Dương |
19912 | Xã Phú An |
| 20002 | Xã Hương Phong |
19915 | Xã Phú Hải |
| 20005 | Xã Hương Toàn |
19918 | Xã Phú Xuân |
| 20008 | Xã Hương Vân |
19921 | Xã Phú Diên |
| 20011 | Xã Hương Văn |
19924 | Xã Phú Thanh |
| 20014 | Xã Hương Vinh |
19927 | Xã Phú Mỹ |
| 20017 | Xã Hương Xuân |
19930 | Xã Phú Thượng |
| 20020 | Xã Hương Chữ |
19933 | Xã Phú Hồ |
| 20023 | Xã Hương An |
19936 | Xã Vinh Xuân |
| 20026 | Xã Hương Bình |
19939 | Xã Phú Lương |
| 20029 | Xã Hương Hồ |
19942 | Xã Phú Đa |
| 20032 | Xã Hương Thọ |
19945 | Xã Vinh Thanh |
| 20035 | Xã Bình Điền |
19948 | Xã Vinh An |
| 20038 | Xã Hồng Tiến |
19951 | Xã Vinh Phú |
| 20041 | Xã Bình Thành |
19954 | Xã Vinh Thái |
| 481 | Huyện A Lưới |
19957 | Xã Vinh Hà |
| 20044 | Thị trấn A Lưới |
479 | Huyện Hương Thủy |
| 20047 | Xã Hồng Vân |
19960 | Thị trấn Phú Bài |
| 20050 | Xã Hồng Hạ |
19963 | Xã Thủy Vân |
| 20053 | Xã Hồng Kim |
19966 | Xã Thủy Thanh |
| 20056 | Xã Hồng Trung |
19969 | Xã Thủy Dương |
| 20059 | Xã Hương Nguyên |
19972 | Xã Thủy Phương |
| 20062 | Xã Bắc Sơn |
19975 | Xã Thủy Châu |
| 20065 | Xã Hồng Bắc |
19978 | Xã Thủy Lương |
| 20068 | Xã A Ngo |
19981 | Xã Thủy Bằng |
| 20071 | Xã Sơn Thủy |
19984 | Xã Thủy Tân |
| 20074 | Xã Phú Vinh |
19987 | Xã Thủy Phù |
| 20077 | Xã Hồng Quảng |
19990 | Xã Phú Sơn |
| 20080 | Xã Hương Phong |
19993 | Xã Dương Hòa |
| 20083 | Xã Nhâm |
480 | Huyện Hương Trà |
| 20086 | Xã Hồng Thượng |
20089 | Xã Hồng Thái |
| 20140 | Xã Lộc An |
20092 | Xã Hương Lâm |
| 20143 | Xã Lộc Điền |
20095 | Xã A Roằng |
| 20146 | Xã Lộc Thủy |
20098 | Xã Đông Sơn |
| 20149 | Xã Lộc Trì |
20101 | Xã A Đớt |
| 20152 | Xã Lộc Tiến |
20104 | Xã Hồng Thủy |
| 20155 | Xã Lộc Hòa |
482 | Huyện Phú Lộc |
| 20158 | Xã Xuân Lộc |
20107 | Thị trấn Phú Lộc |
| 483 | Huyện Nam Đông |
20110 | Thị trấn Lăng Cô |
| 20161 | Thị trấn Khe Tre |
20113 | Xã Vinh Mỹ |
| 20164 | Xã Hương Phú |
20116 | Xã Vinh Hưng |
| 20167 | Xã Hương Sơn |
20119 | Xã Vinh Hải |
| 20170 | Xã Hương Lộc |
20122 | Xã Vinh Giang |
| 20173 | Xã Thượng Quảng |
20125 | Xã Vinh Hiền |
| 20176 | Xã Hương Hoà |
20128 | Xã Lộc Bổn |
| 20179 | Xã Hương Giang |
20131 | Xã Lộc Sơn |
| 20182 | Xã Hương Hữu |
20134 | Xã Lộc Bình |
| 20185 | Xã Thượng Lộ |
20137 | Xã Lộc Vĩnh |
| 20188 | Xã Thượng Long |
|
|
| 20191 | Xã Thượng Nhật |
48. Thành phố Đà Nẵng
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:47)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
490 | Quận Liên Chiểu |
| 20269 | Phường Mân Thái |
20194 | Phường Hoà Hiệp |
| 20272 | Phường An Hải Bắc |
20197 | Phường Hoà Khánh |
| 20275 | Phường Phước Mỹ |
20200 | Phường Hoà Minh |
| 20278 | Phường An Hải Tây |
491 | Quận Thanh Khê |
| 20281 | Phường An Hải Đông |
20203 | Phường Tam Thuận |
| 494 | Quận Ngũ Hành Sơn |
20206 | Phường Thanh Lộc Đán |
| 20284 | Phường Bắc Mỹ An |
20209 | Phường Xuân Hà |
| 20287 | Phường Hoà Quý |
20212 | Phường Tân Chính |
| 20290 | Phường Hoà Hải |
20215 | Phường Chính Gián |
| 497 | Huyện Hoà Vang |
20218 | Phường Vĩnh Trung |
| 20293 | Xã Hoà Bắc |
20221 | Phường Thạc Gián |
| 20296 | Xã Hoà Liên |
20224 | Phường An Khê |
| 20299 | Xã Hoà Ninh |
492 | Quận Hải Châu |
| 20302 | Xã Hoà Sơn |
20227 | Phường Thanh Bình |
| 20305 | Xã Hoà Phát |
20230 | Phường Thuận Phước |
| 20308 | Xã Hoà Nhơn |
20233 | Phường Thạch Thang |
| 20311 | Xã Hoà Thọ |
20236 | Phường Hải Châu I |
| 20314 | Xã Hoà Xuân |
20239 | Phường Hải Châu II |
| 20317 | Xã Hoà Phú |
20242 | Phường Phước Ninh |
| 20320 | Xã Hoà Phong |
20245 | Phường Hoà Thuận |
| 20323 | Xã Hoà Châu |
20248 | Phường Nam Dương |
| 20326 | Xã Hoà Tiến |
20251 | Phường Bình Hiên |
| 20329 | Xã Hoà Phước |
20254 | Phường Bình Thuận |
| 20332 | Xã Hoà Khương |
20257 | Phường Hoà Cường |
| 498 | Huyện Hoàng Sa |
20260 | Phường Khuê Trung |
|
|
|
493 | Quận Sơn Trà |
|
|
|
20263 | Phường Thọ Quang |
|
|
|
20266 | Phường Nại Hiên Đông |
|
|
|
49. Tỉnh Quảng Nam
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:225)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
502 | Thị xã Tam Kỳ |
| 20407 | Phường Thanh Hà |
20335 | Phường Tân Thạnh |
| 20410 | Phường Sơn Phong |
20338 | Phường Phước Hòa |
| 20413 | Phường Cẩm Châu |
20341 | Phường An Mỹ |
| 20416 | Phường Cửa Đại |
20344 | Phường Hòa Hương |
| 20419 | Phường Cẩm An |
20347 | Phường An Xuân |
| 20422 | Xã Cẩm Hà |
20350 | Phường An Sơn |
| 20425 | Xã Cẩm Kim |
20353 | Phường Trường Xuân |
| 20428 | Xã Cẩm Nam |
20356 | Phường An Phú |
| 20431 | Xã Cẩm Thanh |
20359 | Xã Tam Thanh |
| 20434 | Xã Tân Hiệp |
20362 | Xã Tam Thăng |
| 504 | Huyện Tây Giang |
20365 | Xã Tam Thành |
| 20437 | Xã A Vương |
20368 | Xã Tam An |
| 20440 | Xã Bha Lê |
20371 | Xã Tam Phú |
| 20443 | Xã A Nông |
20374 | Xã Tam Đàn |
| 20446 | Xã A Tiêng |
20377 | Xã Tam Lộc |
| 20449 | Xã Lăng |
20380 | Xã Tam Phước |
| 20452 | Xã A Xan |
20383 | Xã Tam Vinh |
| 20455 | Xã Tr'Hy |
20386 | Xã Tam Thái |
| 20458 | Xã Dang |
20389 | Xã Tam Ngọc |
| 20461 | Xã Ch'ơm |
20392 | Xã Tam Dân |
| 20464 | Xã Ga Ri |
20395 | Xã Tam Lãnh |
| 505 | Huyện Đông Giang |
503 | Thị xã Hội An |
| 20467 | Thị trấn P Rao |
20398 | Phường Minh An |
| 20470 | Xã A Ting |
20401 | Phường Tân An |
| 20473 | Xã Tư |
20404 | Phường Cẩm Phô |
| 20476 | Xã Sông Kôn |
20479 | Xã Tà Lu |
| 20569 | Xã Điện Thọ |
20482 | Xã Ba |
| 20572 | Xã Điện Phước |
20485 | Xã Jơ Ngây |
| 20575 | Xã Điện An |
20488 | Xã Ka Dăng |
| 20578 | Xã Điện Nam |
20491 | Xã Za Hung |
| 20581 | Xã Điện Dương |
20494 | Xã A Rooi |
| 20584 | Xã Điện Quang |
20497 | Xã Mà Cooi |
| 20587 | Xã Điện Trung |
506 | Huyện Đại Lộc |
| 20590 | Xã Điện Phong |
20500 | Thị trấn ái Nghĩa |
| 20593 | Xã Điện Minh |
20503 | Xã Đại Sơn |
| 20596 | Xã Điện Phương |
20506 | Xã Đại Lãnh |
| 508 | Huyện Duy Xuyên |
20509 | Xã Đại Hưng |
| 20599 | Thị trấn Nam Phước |
20512 | Xã Đại Hồng |
| 20602 | Xã Duy Thu |
20515 | Xã Đại Đồng |
| 20605 | Xã Duy Phú |
20518 | Xã Đại Quang |
| 20608 | Xã Duy Tân |
20521 | Xã Đại Nghĩa |
| 20611 | Xã Duy Hòa |
20524 | Xã Đại Hiệp |
| 20614 | Xã Duy Châu |
20527 | Xã Đại Thạnh |
| 20617 | Xã Duy Trinh |
20530 | Xã Đại Chánh |
| 20620 | Xã Duy Sơn |
20533 | Xã Đại Tân |
| 20623 | Xã Duy Trung |
20536 | Xã Đại Phong |
| 20626 | Xã Duy Phước |
20539 | Xã Đại Minh |
| 20629 | Xã Duy Thành |
20542 | Xã Đại Thắng |
| 20632 | Xã Duy Vinh |
20545 | Xã Đại Cường |
| 20635 | Xã Duy Nghĩa |
20548 | Xã Đại Hòa |
| 20638 | Xã Duy Hải |
507 | Huyện Điện Bàn |
| 509 | Huyện Quế Sơn |
20551 | Thị trấn Vĩnh Điện |
| 20641 | Thị trấn Đông Phú |
20554 | Xã Điện Tiến |
| 20644 | Xã Quế Xuân 1 |
20557 | Xã Điện Hòa |
| 20647 | Xã Quế Xuân 2 |
20560 | Xã Điện Thắng |
| 20650 | Xã Quế Phú |
20563 | Xã Điện Ngọc |
| 20653 | Xã Quế Cường |
20566 | Xã Điện Hồng |
| 20656 | Xã Quế Trung |
20659 | Xã Quế Hiệp |
| 20749 | Xã Phước Lộc |
20662 | Xã Quế Thuận |
| 20752 | Xã Phước Thành |
20665 | Xã Phú Thọ |
| 512 | Huyện Hiệp Đức |
20668 | Xã Quế Ninh |
| 20755 | Thị trấn Tân An |
20671 | Xã Quế Lộc |
| 20758 | Xã Hiệp Hòa |
20674 | Xã Quế Phước |
| 20761 | Xã Hiệp Thuận |
20677 | Xã Quế Long |
| 20764 | Xã Quế Thọ |
20680 | Xã Quế Châu |
| 20767 | Xã Bình Lâm |
20683 | Xã Quế Phong |
| 20770 | Xã Sông Trà |
20686 | Xã Quế An |
| 20773 | Xã Phước Trà |
20689 | Xã Quế Minh |
| 20776 | Xã Phước Gia |
20692 | Xã Quế Lâm |
| 20779 | Xã Quế Bình |
510 | Huyện Nam Giang |
| 20782 | Xã Quế Lưu |
20695 | Thị trấn Thạnh Mỹ |
| 20785 | Xã Thăng Phước |
20698 | Xã Zuôich |
| 20788 | Xã Bình Sơn |
20701 | Xã Tà Bhinh |
| 513 | Huyện Thăng Bình |
20704 | Xã La ê |
| 20791 | Thị trấn Hà Lam |
20707 | Xã Cà Dy |
| 20794 | Xã Bình Dương |
20710 | Xã Chà vàl |
| 20797 | Xã Bình Giang |
20713 | Xã La Dê |
| 20800 | Xã Bình Nguyên |
20716 | Xã Đắc pring |
| 20803 | Xã Bình Phục |
20719 | Xã Đắc pre |
| 20806 | Xã Bình Triều |
511 | Huyện Phước Sơn |
| 20809 | Xã Bình Đào |
20722 | Thị trấn Khâm Đức |
| 20812 | Xã Bình Minh |
20725 | Xã Phước Xuân |
| 20815 | Xã Bình Lãnh |
20728 | Xã Phước Hiệp |
| 20818 | Xã Bình Trị |
20731 | Xã Phước Đức |
| 20821 | Xã Bình Định |
20734 | Xã Phước Năng |
| 20824 | Xã Bình Quý |
20737 | Xã Phước Mỹ |
| 20827 | Xã Bình Phú |
20740 | Xã Phước Chánh |
| 20830 | Xã Bình Chánh |
20743 | Xã Phước Công |
| 20833 | Xã Bình Tú |
20746 | Xã Phước Kim |
| 20836 | Xã Bình Sa |
20839 | Xã Bình Hải |
| 20926 | Xã Trà Giác |
20842 | Xã Bình Quế |
| 20929 | Xã Trà Giáp |
20845 | Xã Bình An |
| 20932 | Xã Trà Ka |
20848 | Xã Bình Trung |
| 516 | Huyện Nam Trà My |
20851 | Xã Bình Nam |
| 20935 | Xã Trà Leng |
514 | Huyện Tiên Phước |
| 20938 | Xã Trà Dơn |
20854 | Thị trấn Tiên Kỳ |
| 20941 | Xã Trà Tập |
20857 | Xã Tiên Sơn |
| 20944 | Xã Trà Mai |
20860 | Xã Tiên Hà |
| 20947 | Xã Trà Cang |
20863 | Xã Tiên Cẩm |
| 20950 | Xã Trà Linh |
20866 | Xã Tiên Châu |
| 20953 | Xã Trà Nam |
20869 | Xã Tiên Lãnh |
| 20956 | Xã Trà Don |
20872 | Xã Tiên Ngọc |
| 20959 | Xã Trà Vân |
20875 | Xã Tiên Hiệp |
| 20962 | Xã Trà Vinh |
20878 | Xã Tiên Cảnh |
| 517 | Huyện Núi Thành |
20881 | Xã Tiên Mỹ |
| 20965 | Thị trấn Núi Thành |
20884 | Xã Tiên Phong |
| 20968 | Xã Tam Xuân I |
20887 | Xã Tiên Thọ |
| 20971 | Xã Tam Xuân II |
20890 | Xã Tiên An |
| 20974 | Xã Tam Tiến |
20893 | Xã Tiên Lộc |
| 20977 | Xã Tam Sơn |
20896 | Xã Tiên Lập |
| 20980 | Xã Tam Thạnh |
515 | Huyện Bắc Trà My |
| 20983 | Xã Tam Anh |
20899 | Thị trấn Trà My |
| 20986 | Xã Tam Hòa |
20902 | Xã Trà Kót |
| 20989 | Xã Tam Hiệp |
20905 | Xã Trà Nú |
| 20992 | Xã Tam Hải |
20908 | Xã Trà Đông |
| 20995 | Xã Tam Giang |
20911 | Xã Trà Dương |
| 20998 | Xã Tam Quang |
20914 | Xã Trà Giang |
| 21001 | Xã Tam Nghĩa |
20917 | Xã Trà Bui |
| 21004 | Xã Tam Mỹ |
20920 | Xã Trà Đốc |
| 21007 | Xã Tam Trà |
20923 | Xã Trà Tân |
|
|
|
51. Tỉnh Quảng Ngãi
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
522 | Thị xã Quảng Ngãi |
| 21091 | Xã Bình Thanh Tây |
21010 | Phường Lê Hồng Phong |
| 21094 | Xã Bình Phú |
21013 | Phường Trần Phú |
| 21097 | Xã Bình Thanh Đông |
21016 | Phường Quảng Phú |
| 21100 | Xã Bình Chương |
21019 | Phường Nghĩa Chánh |
| 21103 | Xã Bình Hiệp |
21022 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 21106 | Xã Bình Mỹ |
21025 | Phường Nguyễn Nghiêm |
| 21109 | Xã Bình Tân |
21028 | Phường Nghĩa Lộ |
| 21112 | Xã Bình Châu |
21031 | Phường Chánh Lộ |
| 525 | Huyện Trà Bồng |
21034 | Xã Nghĩa Dũng |
| 21115 | Thị trấn Trà Xuân |
21037 | Xã Nghĩa Dõng |
| 21118 | Xã Trà Giang |
524 | Huyện Bình Sơn |
| 21121 | Xã Trà Thủy |
21040 | Thị trấn Châu ổ |
| 21124 | Xã Trà Hiệp |
21043 | Xã Bình Thuận |
| 21127 | Xã Trà Bình |
21046 | Xã Bình Thạnh |
| 21130 | Xã Trà Phú |
21049 | Xã Bình Đông |
| 21133 | Xã Trà Lâm |
21052 | Xã Bình Chánh |
| 21136 | Xã Trà Tân |
21055 | Xã Bình Nguyên |
| 21139 | Xã Trà Sơn |
21058 | Xã Bình Khương |
| 21142 | Xã Trà Bùi |
21061 | Xã Bình Trị |
| 526 | Huyên Tây Trà |
21064 | Xã Bình An |
| 21145 | Xã Trà Thanh |
21067 | Xã Bình Hải |
| 21148 | Xã Trà Khê |
21070 | Xã Bình Dương |
| 21151 | Xã Trà Quân |
21073 | Xã Bình Phước |
| 21154 | Xã Trà Phong |
21076 | Xã Bình Thới |
| 21157 | Xã Trà Lãnh |
21079 | Xã Bình Hòa |
| 21160 | Xã Trà Nham |
21082 | Xã Bình Trung |
| 21163 | Xã Trà Xinh |
21085 | Xã Bình Minh |
| 21166 | Xã Trà Thọ |
21088 | Xã Bình Long |
| 21169 | Xã Trà Trung |
527 | Huyện Sơn Tịnh |
| 21262 | Xã Nghĩa An |
21172 | Thị trấn Sơn Tịnh |
| 21265 | Xã Nghĩa Thọ |
21175 | Xã Tịnh Thọ |
| 21268 | Xã Nghĩa Hòa |
21178 | Xã Tịnh Trà |
| 21271 | Xã Nghĩa Điền |
21181 | Xã Tịnh Phong |
| 21274 | Xã Nghĩa Thương |
21184 | Xã Tịnh Hiệp |
| 21277 | Xã Nghĩa Trung |
21187 | Xã Tịnh Hòa |
| 21280 | Xã Nghĩa Hiệp |
21190 | Xã Tịnh Kỳ |
| 21283 | Xã Nghĩa Phương |
21193 | Xã Tịnh Bình |
| 21286 | Xã Nghĩa Mỹ |
21196 | Xã Tịnh Đông |
| 529 | Huyện Sơn Hà |
21199 | Xã Tịnh Thiện |
| 21289 | Thị trấn Di Lăng |
21202 | Xã Tịnh ấn Đông |
| 21292 | Xã Sơn Hạ |
21205 | Xã Tịnh Bắc |
| 21295 | Xã Sơn Thành |
21208 | Xã Tịnh Châu |
| 21298 | Xã Sơn Nham |
21211 | Xã Tịnh Khê |
| 21301 | Xã Sơn Bao |
21214 | Xã Tịnh Long |
| 21304 | Xã Sơn Linh |
21217 | Xã Tịnh Sơn |
| 21307 | Xã Sơn Giang |
21220 | Xã Tịnh Hà |
| 21310 | Xã Sơn Trung |
21223 | Xã Tịnh ấn Tây |
| 21313 | Xã Sơn Thượng |
21226 | Xã Tịnh Giang |
| 21316 | Xã Sơn Cao |
21229 | Xã Tịnh Minh |
| 21319 | Xã Sơn Hải |
21232 | Xã Tịnh An |
| 21322 | Xã Sơn Thủy |
528 | Huyện Tư Nghĩa |
| 21325 | Xã Sơn Kỳ |
21235 | Thị trấn La Hà |
| 21328 | Xã Sơn Ba |
21238 | Thị trấn Sông Vệ |
| 530 | Huyện Sơn Tây |
21241 | Xã Nghĩa Lâm |
| 21331 | Xã Sơn Bua |
21244 | Xã Nghĩa Thắng |
| 21334 | Xã Sơn Mùa |
21247 | Xã Nghĩa Thuận |
| 21337 | Xã Sơn Tân |
21250 | Xã Nghĩa Kỳ |
| 21340 | Xã Sơn Dung |
21253 | Xã Nghĩa Phú |
| 21343 | Xã Sơn Tinh |
21256 | Xã Nghĩa Hà |
| 21346 | Xã Sơn Lập |
21259 | Xã Nghĩa Sơn |
| 531 | Huyện Minh Long |
21349 | Xã Long Sơn |
| 534 | Huyện Đức Phổ |
21352 | Xã Long Mai |
| 21439 | Thị trấn Đức Phổ |
21355 | Xã Thanh An |
| 21442 | Xã Phổ An |
21358 | Xã Long Môn |
| 21445 | Xã Phổ Phong |
21361 | Xã Long Hiệp |
| 21448 | Xã Phổ Thuận |
532 | Huyện Nghĩa Hành |
| 21451 | Xã Phổ Văn |
21364 | Thị trấn Chợ Chùa |
| 21454 | Xã Phổ Quang |
21367 | Xã Hành Thuận |
| 21457 | Xã Phổ Nhơn |
21370 | Xã Hành Dũng |
| 21460 | Xã Phổ Ninh |
21373 | Xã Hành Trung |
| 21463 | Xã Phổ Minh |
21376 | Xã Hành Nhân |
| 21466 | Xã Phổ Vinh |
21379 | Xã Hành Đức |
| 21469 | Xã Phổ Hòa |
21382 | Xã Hành Minh |
| 21472 | Xã Phổ Cường |
21385 | Xã Hành Phước |
| 21475 | Xã Phổ Khánh |
21388 | Xã Hành Thiện |
| 21478 | Xã Phổ Thạnh |
21391 | Xã Hành Thịnh |
| 21481 | Xã Phổ Châu |
21394 | Xã Hành Tín Tây |
| 535 | Huyện Ba Tơ |
21397 | Xã Hành Tín Đông |
| 21484 | Thị trấn Ba Tơ |
533 | Huyện Mộ Đức |
| 21487 | Xã Ba Điền |
21400 | Thị trấn Mộ Đức |
| 21490 | Xã Ba Vinh |
21403 | Xã Đức Lợi |
| 21493 | Xã Ba Thành |
21406 | Xã Đức Thắng |
| 21496 | Xã Ba Động |
21409 | Xã Đức Nhuận |
| 21499 | Xã Ba Dinh |
21412 | Xã Đức Chánh |
| 21502 | Xã Ba Liên |
21415 | Xã Đức Hiệp |
| 21505 | Xã Ba Ngạc |
21418 | Xã Đức Minh |
| 21508 | Xã Ba Khâm |
21421 | Xã Đức Thạnh |
| 21511 | Xã Ba Cung |
21424 | Xã Đức Hòa |
| 21514 | Xã Ba Chùa |
21427 | Xã Đức Tân |
| 21517 | Xã Ba Tiêu |
21430 | Xã Đức Phú |
| 21520 | Xã Ba Trang |
21433 | Xã Đức Phong |
| 21523 | Xã Ba Tô |
21436 | Xã Đức Lân |
| 21526 | Xã Ba Bích |
21529 | Xã Ba Vì |
| 536 | Huyện Lý Sơn |
21532 | Xã Ba Lế |
| 21541 | Xã An Vĩnh |
21535 | xã Ba Nam |
| 21544 | Xã An Hải |
21538 | Xã Ba Xa |
| 21547 | Xã An Bình |
52. Tỉnh Bình Định
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:155)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
540 | Thành phố Qui Nhơn |
| 21631 | Xã An Quang |
21550 | Phường Nhơn Bình |
| 21634 | Xã An Nghĩa |
21553 | Phường Nhơn Phú |
| 543 | Huyện Hoài Nhơn |
21556 | Phường Đống Đa |
| 21637 | Thị trấn Tam Quan |
21559 | Phường Trần Quang Diệu |
| 21640 | Thị trấn Bồng Sơn |
21562 | Phường Hải Cảng |
| 21643 | Xã Hoài Sơn |
21565 | Phường Quang Trung |
| 21646 | Xã Hoài Châu Bắc |
21568 | Phường Thị Nại |
| 21649 | Xã Hoài Châu |
21571 | Phường Lê Hồng Phong |
| 21652 | Xã Hoài Phú |
21574 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 21655 | Xã Tam Quan Bắc |
21577 | Phường Ngô Mây |
| 21658 | Xã Tam Quan Nam |
21580 | Phường Lý Thường Kiệt |
| 21661 | Xã Hoài Hảo |
21583 | Phường Lê Lợi |
| 21664 | Xã Hoài Thanh Tây |
21586 | Phường Trần Phú |
| 21667 | Xã Hoài Thanh |
21589 | Phường Bùi Thị Xuân |
| 21670 | Xã Hoài Hương |
21592 | Phường Nguyễn Văn Cừ |
| 21673 | Xã Hoài Tân |
21595 | Phường Ghềnh Ráng |
| 21676 | Xã Hoài Hải |
21598 | Xã Nhơn Lý |
| 21679 | Xã Hoài Xuân |
21601 | Xã Nhơn Hội |
| 21682 | Xã Hoài Mỹ |
21604 | Xã Nhơn Hải |
| 21685 | Xã Hoài Đức |
21607 | Xã Nhơn Châu |
| 544 | Huyện Hoài Ân |
542 | Huyện An Lão |
| 21688 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ |
21610 | Xã An Hưng |
| 21691 | Xã Ân Hảo |
21613 | Xã An Trung |
| 21694 | Xã Ân Sơn |
21616 | Xã An Dũng |
| 21697 | Xã Ân Mỹ |
21619 | Xã An Vinh |
| 21700 | Xã Dak Mang |
21622 | Xã An Toàn |
| 21703 | Xã Ân Tín |
21625 | Xã An Tân |
| 21706 | Xã Ân Thạnh |
21628 | Xã An Hòa |
| 21709 | Xã Ân Phong |
21712 | Xã Ân Đức |
| 21802 | Xã Vĩnh Thịnh |
21715 | Xã Ân Hữu |
| 21805 | Xã Vĩnh Quang |
21718 | Xã Bok Tới |
| 547 | Huyện Tây Sơn |
21721 | Xã Ân Tường Tây |
| 21808 | Thị trấn Phú Phong |
21724 | Xã Ân Tường Đông |
| 21811 | Xã Bình Tân |
21727 | Xã Ân Nghĩa |
| 21814 | Xã Tây Thuận |
545 | Huyện Phù Mỹ |
| 21817 | Xã Bình Thuận |
21730 | Thị trấn Phù Mỹ |
| 21820 | Xã Tây Giang |
21733 | Thị trấn Bình Dương |
| 21823 | Xã Bình Thành |
21736 | Xã Mỹ Đức |
| 21826 | Xã Tây An |
21739 | Xã Mỹ Châu |
| 21829 | Xã Bình Hòa |
21742 | Xã Mỹ Thắng |
| 21832 | Xã Tây Bình |
21745 | Xã Mỹ Lộc |
| 21835 | Xã Bình Tường |
21748 | Xã Mỹ Lợi |
| 21838 | Xã Tây Vinh |
21751 | Xã Mỹ An |
| 21841 | Xã Vĩnh An |
21754 | Xã Mỹ Phong |
| 21844 | Xã Tây Xuân |
21757 | Xã Mỹ Trinh |
| 21847 | Xã Bình Nghi |
21760 | Xã Mỹ Thọ |
| 21850 | Xã Tây Phú |
21763 | Xã Mỹ Hòa |
| 548 | Huyện Phù Cát |
21766 | Xã Mỹ Thành |
| 21853 | Thị trấn Ngô Mây |
21769 | Xã Mỹ Chánh |
| 21856 | Xã Cát Sơn |
21772 | Xã Mỹ Quang |
| 21859 | Xã Cát Minh |
21775 | Xã Mỹ Hiệp |
| 21862 | Xã Cát Khánh |
21778 | Xã Mỹ Tài |
| 21865 | Xã Cát Tài |
21781 | Xã Mỹ Cát |
| 21868 | Xã Cát Lâm |
21784 | Xã Mỹ Chánh Tây |
| 21871 | Xã Cát Hanh |
546 | Huyện Vĩnh Thạnh |
| 21874 | Xã Cát Thành |
21787 | Xã Vĩnh Sơn |
| 21877 | Xã Cát Trinh |
21790 | Xã Vĩnh Kim |
| 21880 | Xã Cát Hải |
21793 | Xã Vĩnh Hòa |
| 21883 | Xã Cát Hiệp |
21796 | Xã Vĩnh Hiệp |
| 21886 | Xã Cát Nhơn |
21799 | Xã Vĩnh Hảo |
| 21889 | Xã Cát Hưng |
21892 | Xã Cát Tường |
| 550 | Huyện Tuy Phước |
21895 | Xã Cát Tân |
| 21952 | Thị trấn Tuy Phước |
21898 | Xã Cát Tiến |
| 21955 | Thị trấn Diêu Trì |
21901 | Xã Cát Thắng |
| 21958 | Xã Phước Thắng |
21904 | Xã Cát Chánh |
| 21961 | Xã Phước Hưng |
549 | Huyện An Nhơn |
| 21964 | Xã Phước Quang |
21907 | Thị trấn Bình Định |
| 21967 | Xã Phước Hòa |
21910 | Thị trấn Đập Đá |
| 21970 | Xã Phước Sơn |
21913 | Xã Nhơn Mỹ |
| 21973 | Xã Phước Hiệp |
21916 | Xã Nhơn Thành |
| 21976 | Xã Phước Lộc |
21919 | Xã Nhơn Hạnh |
| 21979 | Xã Phước Nghĩa |
21922 | Xã Nhơn Hậu |
| 21982 | Xã Phước Thuận |
21925 | Xã Nhơn Phong |
| 21985 | Xã Phước An |
21928 | Xã Nhơn An |
| 21988 | Xã Phước Thành |
21931 | Xã Nhơn Phúc |
| 21991 | Xã Phước Mỹ |
21934 | Xã Nhơn Hưng |
| 551 | Huyện Vân Canh |
21937 | Xã Nhơn Khánh |
| 21994 | Thị trấn Vân Canh |
21940 | Xã Nhơn Lộc |
| 21997 | Xã Canh Liên |
21943 | Xã Nhơn Hòa |
| 22000 | Xã Canh Hiệp |
21946 | Xã Nhơn Tân |
| 22003 | Xã Canh Vinh |
21949 | Xã Nhơn Thọ |
| 22006 | Xã Canh Hiển |
|
|
| 22009 | Xã Canh Thuận |
|
|
| 22012 | Xã Canh Hòa |
54. Tỉnh Phú Yên
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:104)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
555 | Thị xã Tuy Hòa |
| 22093 | Xã Xuân Long |
22015 | Phường 1 |
| 22096 | Xã Xuân Quang 1 |
22018 | Phường 8 |
| 22099 | Xã Xuân Sơn Bắc |
22021 | Phường 2 |
| 22102 | Xã Xuân Quang 2 |
22024 | Phường 9 |
| 22105 | Xã Xuân Sơn Nam |
22027 | Phường 3 |
| 22108 | Xã Xuân Quang 3 |
22030 | Phường 4 |
| 22111 | Xã Xuân Phước |
22033 | Phường 5 |
| 559 | Huyện Tuy An |
22036 | Phường 7 |
| 22114 | Thị trấn Chí Thạnh |
22039 | Phường 6 |
| 22117 | Xã An Dân |
22042 | Xã Hòa Kiến |
| 22120 | Xã An Ninh Tây |
22045 | Xã Bình Kiến |
| 22123 | Xã An Ninh Đông |
22048 | Xã Bình Ngọc |
| 22126 | Xã An Thạch |
557 | Huyện Sông Cầu |
| 22129 | Xã An Định |
22051 | Thị trấn Sông Cầu |
| 22132 | Xã An Nghiệp |
22054 | Xã Xuân Hải |
| 22135 | Xã An Hải |
22057 | Xã Xuân Lộc |
| 22138 | Xã An Cư |
22060 | Xã Xuân Bình |
| 22141 | Xã An Xuân |
22063 | Xã Xuân Hòa |
| 22144 | Xã An Lĩnh |
22066 | Xã Xuân Cảnh |
| 22147 | Xã An Hòa |
22069 | Xã Xuân Thịnh |
| 22150 | Xã An Hiệp |
22072 | Xã Xuân Phương |
| 22153 | Xã An Mỹ |
22075 | Xã Xuân Thọ 1 |
| 22156 | Xã An Chấn |
22078 | Xã Xuân Thọ 2 |
| 22159 | Xã An Thọ |
558 | Huyện Đồng Xuân |
| 22162 | Xã An Phú |
22081 | Thị trấn La Hai |
| 560 | Huyện Sơn Hòa |
22084 | Xã Đa Lộc |
| 22165 | Thị trấn Củng Sơn |
22087 | Xã Phú Mỡ |
| 22168 | Xã Phước Tân |
22090 | Xã Xuân Lãnh |
| 22171 | Xã Sơn Hội |
22174 | Xã Sơn Định |
| 22249 | Xã Sơn Thành |
22177 | Xã Sơn Long |
| 22252 | Xã Hòa Bình 1 |
22180 | Xã Cà Lúi |
| 22255 | Xã Hòa Bình 2 |
22183 | Xã Sơn Phước |
| 22258 | Xã Hòa Vinh |
22186 | Xã Sơn Xuân |
| 22261 | Xã Hòa Hiệp Trung |
22189 | Xã Sơn Nguyên |
| 22264 | Xã Hòa Phong |
22192 | Xã Eachà Rang |
| 22267 | Xã Hòa Tân Đông |
22195 | Xã Krông Pa |
| 22270 | Xã Hòa Phú |
22198 | Xã Suối Bạc |
| 22273 | Xã Hòa Tân Tây |
22201 | Xã Sơn Hà |
| 22276 | Xã Hòa Đồng |
22204 | Xã Suối Trai |
| 22279 | Xã Hòa Xuân Tây |
561 | Huyện Sông Hinh |
| 22282 | Xã Hòa Hiệp Nam |
22207 | Thị trấn Hai Riêng |
| 22285 | Xã Hòa Mỹ Đông |
22210 | Xã Ea Lâm |
| 22288 | Xã Hòa Mỹ Tây |
22213 | Xã Đức Bình Tây |
| 22291 | Xã Hòa Xuân Đông |
22216 | Xã Ea Bá |
| 22294 | Xã Hòa Thịnh |
22219 | Xã Sơn Giang |
| 22297 | Xã Hòa Tâm |
22222 | Xã Đức Bình Đông |
| 22300 | Xã Hòa Xuân Nam |
22225 | Xã EaBar |
| 563 | Huyện Phú Hoà |
22228 | Xã EaBia |
| 22303 | Xã Hòa Quang Bắc |
22231 | Xã EaTrol |
| 22306 | Xã Hoà Quang Nam |
22234 | Xã Sông Hinh |
| 22309 | Xã Hòa Hội |
22237 | Xã Ealy |
| 22312 | Xã Hòa Trị |
562 | Huyện Tuy Hòa |
| 22315 | Xã Hòa An |
22240 | Thị trấn Phú Lâm |
| 22318 | Xã Hòa Định Đông |
22243 | Xã Hòa Thành |
| 22321 | Xã Hòa Định Tây |
22246 | Xã Hòa Hiệp Bắc |
| 22324 | Xã Hòa Thắng |
56. Tỉnh Khánh Hoà
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:137)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
568 | Thành phố Nha Trang |
| 22408 | Phường Cam Nghĩa |
22327 | Phường Vĩnh Hoà |
| 22411 | Phường Cam Phúc Bắc |
22330 | Phường Vĩnh Hải |
| 22414 | Phường Cam Phúc Nam |
22333 | Phường Vĩnh Phước |
| 22417 | Phường Cam Lộc |
22336 | Phường Ngọc Hiệp |
| 22420 | Phường Cam Phú |
22339 | Phường Vĩnh Thọ |
| 22423 | Phường Ba Ngòi |
22342 | Phường Xương Huân |
| 22426 | Phường Cam Thuận |
22345 | Phường Vạn Thắng |
| 22429 | Phường Cam Lợi |
22348 | Phường Vạn Thạnh |
| 22432 | Phường Cam Linh |
22351 | Phường Phương Sài |
| 22435 | Xã Cam Tân |
22354 | Phường Phương Sơn |
| 22438 | Xã Cam Hòa |
22357 | Phường Phước Hải |
| 22441 | Xã Cam Hải Đông |
22360 | Phường Phước Tân |
| 22444 | Xã Cam Hải Tây |
22363 | Phường Lộc Thọ |
| 22447 | Xã Sơn Tân |
22366 | Phường Phước Tiến |
| 22450 | Xã Cam Hiệp Bắc |
22369 | Phường Tân Lập |
| 22453 | Xã Cam Đức |
22372 | Phường Phước Hòa |
| 22456 | Xã Cam Hiệp Nam |
22375 | Phường Vĩnh Nguyên |
| 22459 | Xã Cam Phước Tây |
22378 | Phường Phước Long |
| 22462 | Xã Cam Thành Bắc |
22381 | Phường Vĩnh Trường |
| 22465 | Xã Cam An Bắc |
22384 | Xã Vĩnh Lương |
| 22468 | Xã Cam Thành Nam |
22387 | Xã Vĩnh Phương |
| 22471 | Xã Cam An Nam |
22390 | Xã Vĩnh Ngọc |
| 22474 | Xã Cam Phước Đông |
22393 | Xã Vĩnh Thạnh |
| 22477 | Xã Cam Thịnh Tây |
22396 | Xã Vĩnh Trung |
| 22480 | Xã Cam Thịnh Đông |
22399 | Xã Vĩnh Hiệp |
| 22483 | Xã Cam Lập |
22402 | Xã Vĩnh Thái |
| 22486 | Xã Cam Bình |
22405 | Xã Phước Đồng |
| 571 | Huyện Vạn Ninh |
569 | Thị xã Cam Ranh |
| 22489 | Thị trấn Vạn Giã |
22492 | Xã Đại Lãnh |
| 22585 | Xã Ninh Tân |
22495 | Xã Vạn Phước |
| 22588 | Xã Ninh Quang |
22498 | Xã Vạn Long |
| 22591 | Xã Ninh Giang |
22501 | Xã Vạn Bình |
| 22594 | Xã Ninh Hà |
22504 | Xã Vạn Thọ |
| 22597 | Xã Ninh Hưng |
22507 | Xã Vạn Khánh |
| 22600 | Xã Ninh Lộc |
22510 | Xã Vạn Phú |
| 22603 | Xã Ninh ích |
22513 | Xã Vạn Lương |
| 22606 | Xã Ninh Vân |
22516 | Xã Vạn Thắng |
| 573 | Huyện Khánh Vĩnh |
22519 | Xã Vạn Thạnh |
| 22609 | Thị trấn Khánh Vĩnh |
22522 | Xã Xuân Sơn |
| 22612 | Xã Khánh Hiệp |
22525 | Xã Vạn Hưng |
| 22615 | Xã Khánh Bình |
572 | Huyện Ninh Hòa |
| 22618 | Xã Khánh Trung |
22528 | Thị trấn Ninh Hòa |
| 22621 | Xã Khánh Đông |
22531 | Xã Ninh Sơn |
| 22624 | Xã Khánh Thượng |
22534 | Xã Ninh Tây |
| 22627 | Xã Khánh Nam |
22537 | Xã Ninh Thượng |
| 22630 | Xã Sông Cầu |
22540 | Xã Ninh An |
| 22633 | Xã Giang Ly |
22543 | Xã Ninh Hải |
| 22636 | Xã Cầu Bà |
22546 | Xã Ninh Thọ |
| 22639 | Xã Liên Sang |
22549 | Xã Ninh Trung |
| 22642 | Xã Khánh Thành |
22552 | Xã Ninh Sim |
| 22645 | Xã Khánh Phú |
22555 | Xã Ninh Xuân |
| 22648 | Xã Sơn Thái |
22558 | Xã Ninh Thân |
| 574 | Huyện Diên Khánh |
22561 | Xã Ninh Diêm |
| 22651 | Thị trấn Diên Khánh |
22564 | Xã Ninh Đông |
| 22654 | Xã Diên Lâm |
22567 | Xã Ninh Thủy |
| 22657 | Xã Diên Điền |
22570 | Xã Ninh Đa |
| 22660 | Xã Diên Xuân |
22573 | Xã Ninh Phụng |
| 22663 | Xã Diên Sơn |
22576 | Xã Ninh Bình |
| 22666 | Xã Diên Đồng |
22579 | Xã Ninh Phước |
| 22669 | Xã Diên Phú |
22582 | Xã Ninh Phú |
| 22672 | Xã Diên Thọ |
22675 | Xã Diên Phước |
| 22708 | Xã Suối Cát |
22678 | Xã Diên Lạc |
| 22711 | Xã Suối Tân |
22681 | Xã Diên Tân |
| 575 | Huyện Khánh Sơn |
22684 | Xã Diên Hòa |
| 22714 | Thị trấn Tô Hạp |
22687 | Xã Diên Thạnh |
| 22717 | Xã Thành Sơn |
22690 | Xã Diên Toàn |
| 22720 | Xã Sơn Lâm |
22693 | Xã Diên An |
| 22723 | Xã Sơn Hiệp |
22696 | Xã Diên Bình |
| 22726 | Xã Sơn Bình |
22699 | Xã Diên Lộc |
| 22729 | Xã Sơn Trung |
22702 | Xã Suối Hiệp |
| 22732 | Xã Ba Cụm Bắc |
22705 | Xã Suối Tiên |
| 22735 | Xã Ba Cụm Nam |
|
|
| 576 | Huyện Trường Sa |
58. Tỉnh Ninh Thuận
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:59)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
582 | Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm |
| 22816 | Xã Lương Sơn |
22738 | Phường Đô Vinh |
| 22819 | Xã Quảng Sơn |
22741 | Phường Phước Mỹ |
| 22822 | Xã Mỹ Sơn |
22744 | Phường Bảo An |
| 22825 | Xã Hòa Sơn |
22747 | Phường Phủ Hà |
| 22828 | Xã Ma Nới |
22750 | Phường Thanh Sơn |
| 22831 | Xã Nhơn Sơn |
22753 | Phường Mỹ Hương |
| 586 | Huyện Ninh Hải |
22756 | Phường Tấn Tài |
| 22834 | Thị trấn Khánh Hải |
22759 | Phường Kinh Dinh |
| 22837 | Xã Phước Chiến |
22762 | Phường Đạo Long |
| 22840 | Xã Công Hải |
22765 | Phường Đài Sơn |
| 22843 | Xã Phước Kháng |
22768 | Phường Đông Hải |
| 22846 | Xã Vĩnh Hải |
22771 | Phường Mỹ Đông |
| 22849 | Xã Lợi Hải |
22774 | Xã Thành Hải |
| 22852 | Xã Phương Hải |
22777 | Xã Văn Hải |
| 22855 | Xã Tân Hải |
22780 | Xã Mỹ Hải |
| 22858 | Xã Xuân Hải |
584 | Huyện Bác ái |
| 22861 | Xã Hộ Hải |
22783 | Xã Phước Bình |
| 22864 | Xã Tri Hải |
22786 | Xã Phước Hòa |
| 22867 | Xã Nhơn Hải |
22789 | Xã Phước Tân |
| 587 | Huyện Ninh Phước |
22792 | Xã Phước Tiến |
| 22870 | Thị trấn Phước Dân |
22795 | Xã Phước Thắng |
| 22873 | Xã Phước Vinh |
22798 | Xã Phước Thành |
| 22876 | Xã Phước Sơn |
22801 | Xã Phước Đại |
| 22879 | Xã Phước Thái |
22804 | Xã Phước Chính |
| 22882 | Xã Phước Hậu |
22807 | Xã Phước Trung |
| 22885 | Xã Phước Thuận |
585 | Huyện Ninh Sơn |
| 22888 | Xã Phước Hà |
22810 | Thị trấn Tân Sơn |
| 22891 | Xã An Hải |
22813 | Xã Lâm Sơn |
| 22894 | Xã Phước Hữu |
22897 | Xã Phước Hải |
| 22906 | Xã Phước Dinh |
22900 | Xã Phước Nam |
| 22909 | Xã Phước Minh |
22903 | Xã Nhị Hà |
| 22912 | Xã Phước Diêm |
60. Tỉnh Bình Thuận
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
593 | Thành phố Phan Thiết |
| 22996 | Xã Chí Công |
22915 | Phường Mũi Né |
| 22999 | Xã Bình Thạnh |
22918 | Phường Hàm Tiến |
| 23002 | Xã Hoà Phú |
22921 | Phường Phú Hài |
| 596 | Huyện Bắc Bình |
22924 | Phường Phú Thủy |
| 23005 | Thị trấn Chợ Lầu |
22927 | Phường Phú Tài |
| 23008 | Xã Phan Sơn |
22930 | Phường Phú Trinh |
| 23011 | Xã Phan Lâm |
22933 | Phường Xuân An |
| 23014 | Xã Bình An |
22936 | Phường Thanh Hải |
| 23017 | Xã Phan Điền |
22939 | Phường Bình Hưng |
| 23020 | Xã Hải Ninh |
22942 | Phường Đức Nghĩa |
| 23023 | Xã Sông Lũy |
22945 | Phường Lạc Đạo |
| 23026 | Xã Phan Tiến |
22948 | Phường Đức Thắng |
| 23029 | Xã Sông Bình |
22951 | Phường Hưng Long |
| 23032 | Xã Lương Sơn |
22954 | Phường Đức Long |
| 23035 | Xã Phan Hòa |
22957 | Xã Thiện Nghiệp |
| 23038 | Xã Phan Thanh |
22960 | Xã Phong Nẫm |
| 23041 | Xã Hồng Thái |
22963 | Xã Tiến Lợi |
| 23044 | Xã Phan Hiệp |
22966 | Xã Tiến Thành |
| 23047 | Xã Bình Tân |
595 | Huyện Tuy Phong |
| 23050 | Xã Phan Rí Thành |
22969 | Thị trấn Liên Hương |
| 23053 | Xã Hòa Thắng |
22972 | Thị trấn Phan Rí Cửa |
| 23056 | Xã Hồng Phong |
22975 | Xã Phan Dũng |
| 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc |
22978 | Xã Phong Phú |
| 23059 | Thị trấn Ma Lâm |
22981 | Xã Vĩnh Hảo |
| 23062 | Thị trấn Phú Long |
22984 | Xã Vĩnh Tân |
| 23065 | Xã La Dạ |
22987 | Xã Phú Lạc |
| 23068 | Xã Đông Tiến |
22990 | Xã Phước Thể |
| 23071 | Xã Thuận Hòa |
22993 | Xã Hòa Minh |
| 23074 | Xã Đông Giang |
23077 | Xã Hàm Phú |
| 23167 | Xã Đức Tân |
23080 | Xã Hồng Liêm |
| 23170 | Xã Đức Phú |
23083 | Xã Thuận Minh |
| 23173 | Xã Đồng Kho |
23086 | Xã Hồng Sơn |
| 23176 | Xã Gia An |
23089 | Xã Hàm Trí |
| 23179 | Xã Đức Bình |
23092 | Xã Hàm Đức |
| 23182 | Xã Gia Huynh |
23095 | Xã Hàm Liêm |
| 23185 | Xã Đức Thuận |
23098 | Xã Hàm Chính |
| 23188 | Xã Suối Kiết |
23101 | Xã Hàm Hiệp |
| 600 | Huyện Đức Linh |
23104 | Xã Hàm Thắng |
| 23191 | Thị trấn Võ Xu |
23107 | Xã Đa Mi |
| 23194 | Thị trấn Đức Tài |
598 | Huyện Hàm Thuận Nam |
| 23197 | Xã Đa Kai |
23110 | Thị trấn Thuận Nam |
| 23200 | Xã Sùng Nhơn |
23113 | Xã Mỹ Thạnh |
| 23203 | Xã Mê Pu |
23116 | Xã Hàm Cần |
| 23206 | Xã Nam Chính |
23119 | Xã Mương Mán |
| 23209 | Xã Đức Chính |
23122 | Xã Hàm Thạnh |
| 23212 | Xã Đức Hạnh |
23125 | Xã Hàm Kiệm |
| 23215 | Xã Đức Tín |
23128 | Xã Hàm Cường |
| 23218 | Xã Vũ Hoà |
23131 | Xã Hàm Mỹ |
| 23221 | Xã Tân Hà |
23134 | Xã Tân Lập |
| 23224 | Xã Đông Hà |
23137 | Xã Hàm Minh |
| 23227 | Xã Trà Tân |
23140 | Xã Thuận Quí |
| 601 | Huyện Hàm Tân |
23143 | Xã Tân Thuận |
| 23230 | Thị trấn Tân Minh |
23146 | Xã Tân Thành |
| 23233 | Thị trấn La Gi |
599 | Huyện Tánh Linh |
| 23236 | Xã Tân Nghĩa |
23149 | Thị trấn Lạc Tánh |
| 23239 | Xã Sông Phan |
23152 | Xã Bắc Ruộng |
| 23242 | Xã Tân Phúc |
23155 | Xã Măng Tố |
| 23245 | Xã Tân Hải |
23158 | Xã Nghị Đức |
| 23248 | Xã Tân Bình |
23161 | Xã La Ngâu |
| 23251 | Xã Tân Đức |
23164 | Xã Huy Khiêm |
| 23254 | Xã Tân Thắng |
23257 | Xã Tân Hà |
| 602 | Huyện Phú Quí |
23260 | Xã Tân Xuân |
| 23272 | Xã Ngũ Phụng |
23263 | Xã Tân An |
| 23275 | Xã Long Hải |
23266 | Xã Sơn Mỹ |
| 23278 | Xã Tam Thanh |
23269 | Xã Tân Thiện |
|
|
|
62. Tỉnh Kon Tum
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:92)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
608 | Thị xã Kon Tum |
| 23362 | Xã Mường Hoong |
23281 | Phường Quang Trung |
| 23365 | Xã Ngọc Linh |
23284 | Phường Duy Tân |
| 23368 | Xã Đắk Long |
23287 | Phường Quyết Thắng |
| 23371 | Xã Đắk KRoong |
23290 | Phường Trường Chinh |
| 23374 | Xã Đắk Môn |
23293 | Phường Thắng Lợi |
| 611 | Huyện Ngọc Hồi |
23296 | Phường Ngô Mây |
| 23377 | Thị trấn Plei Cần |
23299 | Phường Thống Nhất |
| 23380 | Xã Đắk Ang |
23302 | Phường Lê Lợi |
| 23383 | Xã Đắk Dục |
23305 | Phường Nguyễn Trãi |
| 23386 | Xã Đắk Nông |
23308 | Phường Trần Hưng Đạo |
| 23389 | Xã Đắk Xú |
23311 | Xã Đắk Cấm |
| 23392 | Xã Đắk Kan |
23314 | Xã Kroong |
| 23395 | Xã Pờ Y |
23317 | Xã Ngọk Bay |
| 23398 | Xã Sa Loong |
23320 | Xã Vinh Quang |
| 612 | Huyện Đắk Tô |
23323 | Xã Đắk Blà |
| 23401 | Thị trấn Đắk Tô |
23326 | Xã Ia Chim |
| 23404 | Xã Ngọk Lây |
23329 | Xã Đoàn Kết |
| 23407 | Xã Đắk Na |
23332 | Xã Chư Hreng |
| 23410 | Xã Măng Ri |
23335 | Xã Đắk Rơ Wa |
| 23413 | Xã Ngok Yêu |
23338 | Xã Hòa Bình |
| 23416 | Xã Đắk Sao |
610 | Huyện Đắk Glei |
| 23419 | Xã Đắk Tơ Kan |
23341 | Thị trấn Đắk Glei |
| 23422 | Xã Tu Mơ Rông |
23344 | Xã Đắk Plô |
| 23425 | Xã Đắk Hà |
23347 | Xã Đắk Man |
| 23428 | Xã Ngọk Tụ |
23350 | Xã Đắk Nhoong |
| 23431 | Xã Văn Lem |
23353 | Xã Đắk Pék |
| 23434 | Xã Kon Đào |
23356 | Xã Đắk Choong |
| 23437 | Xã Tân Cảnh |
23359 | Xã Xốp |
| 23440 | Xã Diên Bình |
23443 | Xã Pô Kô |
| 615 | Huyện Đắk Hà |
23446 | Xã Tê Xăng |
| 23500 | Thị trấn Đắk Hà |
23449 | Xã Văn Xuôi |
| 23503 | Xã Đắk PXi |
613 | Huyện Kon Plông |
| 23506 | Xã Đắk HRing |
23452 | Xã Đắk Nên |
| 23509 | Xã Đắk Ui |
23455 | Xã Đắk Ring |
| 23512 | Xã Đắk Mar |
23458 | Xã Măng Buk |
| 23515 | Xã Ngok Wang |
23461 | Xã Đắk Tăng |
| 23518 | Xã Ngok Réo |
23464 | Xã Ngok Tem |
| 23521 | Xã Hà Mòn |
23467 | Xã Pờ Ê |
| 23524 | Xã Đắk La |
23470 | Xã Măng Cành |
| 616 | Huyện Sa Thầy |
23473 | Xã Đắk Long |
| 23527 | Thị trấn Sa Thầy |
23476 | Xã Hiếu |
| 23530 | Xã Rơ Kơi |
614 | Huyện Kon Rẫy |
| 23533 | Xã Sa Nhơn |
23479 | Thị trấn Đắk Rve |
| 23536 | Xã Mô Rai |
23482 | Xã Đắk Kôi |
| 23539 | Xã Sa Sơn |
23485 | Xã Đắk Tơ Lung |
| 23542 | Xã Sa Nghĩa |
23488 | Xã Đắk Ruồng |
| 23545 | Xã Sa Bình |
23491 | Xã Đắk Pne |
| 23548 | Xã Ya Xiêr |
23494 | Xã Đắk Tờ Re |
| 23551 | Xã Ya Tăng |
23497 | Xã Tân Lập |
| 23554 | Xã Ya ly |
64. Tỉnh Gia Lai
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:187)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
622 | Thành phố Pleiku |
| 625 | Huyện KBang |
23557 | Phường Yên Đỗ |
| 23638 | Thị trấn KBang |
23560 | Phường Diên Hồng |
| 23641 | Xã Kon Pne |
23563 | Phường Ia Kring |
| 23644 | Xã Đăk Roong |
23566 | Phường Hội Thương |
| 23647 | Xã Sơn Lang |
23569 | Phường Hội Phú |
| 23650 | Xã KRong |
23572 | Phường Hoa Lư |
| 23653 | Xã Sơ Pai |
23575 | Phường Tây Sơn |
| 23656 | Xã Lơ Ku |
23578 | Phường Thống Nhất |
| 23659 | Xã Đông |
23581 | Phường Trà Bá |
| 23662 | Xã Nghĩa An |
23584 | Phường Yên Thế |
| 23665 | Xã Tơ Tung |
23587 | Xã Chư HDrông |
| 23668 | Xã Kông Lơng Khơng |
23590 | Xã Biển Hồ |
| 23671 | Xã Kông Pla |
23593 | Xã Tân Sơn |
| 23674 | Xã Đăk HLơ |
23596 | Xã Trà Đa |
| 626 | Huyện Đăk Đoa |
23599 | Xã Chư á |
| 23677 | Thị trấn Đăk Đoa |
23602 | Xã An Phú |
| 23680 | Xã Hà Đông |
23605 | Xã Diên Phú |
| 23683 | Xã Đăk Sơmei |
23608 | Xã Ia Kênh |
| 23686 | Xã Hải Yang |
23611 | Xã Gào |
| 23689 | Xã Kon Gang |
623 | Thị Xã An Khê |
| 23692 | Xã Hà Bầu |
23614 | Phường An Bình |
| 23695 | Xã Nam Yang |
23617 | Phường Tây Sơn |
| 23698 | Xã K' Dang |
23620 | Phường An Phú |
| 23701 | Xã H' Neng |
23623 | Phường An Tân |
| 23704 | Xã Tân Bình |
23626 | Xã Tú An |
| 23707 | Xã Glar |
23629 | Xã Cửu An |
| 23710 | Xã A Dơk |
23632 | Xã Song An |
| 23713 | Xã Trang |
23635 | Xã Thành An |
| 23716 | Xã Ia Pết |
23719 | Xã Ia Băng |
| 23806 | Xã Đăk Djrăng |
627 | Huyện Chư Păh |
| 23809 | Xã Lơ Pang |
23722 | Thị trấn Phú Hòa |
| 23812 | Xã Kon Thụp |
23725 | Xã Hà Tây |
| 23815 | Xã Đê Ar |
23728 | Xã Ia Khươl |
| 23818 | Xã Kon Chiêng |
23731 | Xã Ia Phí |
| 23821 | Xã Đăk Trôi |
23734 | Xã Ia Ly |
| 630 | Huyện Kông Chro |
23737 | Xã Ia Mơ Nông |
| 23824 | Thị trấn Kông Chro |
23740 | Xã Đăk Tơ Ver |
| 23827 | Xã Chư Krêy |
23743 | Xã Hòa Phú |
| 23830 | Xã An Trung |
23746 | Xã Chư Đăng Ya |
| 23833 | Xã Kông Yang |
23749 | Xã Ia Ka |
| 23836 | Xã Đăk Tơ Pang |
23752 | Xã Ia Nhin |
| 23839 | Xã SRó |
23755 | Xã Nghĩa Hòa |
| 23842 | Xã Đăk Song |
23758 | Xã Chư Jôr |
| 23845 | Xã Yang Trung |
23761 | Xã Nghĩa Hưng |
| 23848 | Xã Ya Ma |
628 | Huyện Ia Grai |
| 23851 | Xã Chơ Long |
23764 | Thị trấn Ia Kha |
| 23854 | Xã Yang Nam |
23767 | Xã Ia Sao |
| 631 | Huyện Đức Cơ |
23770 | Xã Ia Hrung |
| 23857 | Thị trấn Chư Ty |
23773 | Xã Ia Khai |
| 23860 | Xã Ia Dơk |
23776 | Xã Ia KRai |
| 23863 | Xã Ia Krêl |
23779 | Xã Ia Tô |
| 23866 | Xã Ia Din |
23782 | Xã Ia O |
| 23869 | Xã Ia Kla |
23785 | Xã Ia Dêr |
| 23872 | Xã Ia Dom |
23788 | Xã Ia Chia |
| 23875 | Xã Ia Lang |
23791 | Xã Ia Pếch |
| 23878 | Xã Ia Kriêng |
629 | Huyện Mang Yang |
| 23881 | Xã Ia Pnôn |
23794 | Thị trấn Kon Dơng |
| 23884 | Xã Ia Nan |
23797 | Xã Ayun |
| 632 | Huyện Chư Prông |
23800 | Xã Hà Ra |
| 23887 | Thị trấn Chư Prông |
23803 | Xã Đăk Yă |
| 23890 | Xã Bình Giáo |
23893 | Xã Ia Drăng |
| 23986 | Xã Ia Le |
23896 | Xã Thăng Hưng |
| 634 | Huyện Đăk Pơ |
23899 | Xã Bàu Cạn |
| 23989 | Xã Hà Tam |
23902 | Xã Ia Phìn |
| 23992 | Xã An Thành |
23905 | Xã Ia Băng |
| 23995 | Xã Đak Pơ |
23908 | Xã Ia Tôr |
| 23998 | Xã Yang Bắc |
23911 | Xã Ia Boòng |
| 24001 | Xã Cư An |
23914 | Xã Ia O |
| 24004 | Xã Tân An |
23917 | Xã Ia Púch |
| 24007 | Xã Phú An |
23920 | Xã Ia Me |
| 24010 | Xã Ya Hội |
23923 | Xã Ia Vê |
| 635 | Huyện Ia Pa |
23926 | Xã Ia Pia |
| 24013 | Xã Pờ Tó |
23929 | Xã Ia Ga |
| 24016 | Xã Chư Răng |
23932 | Xã Ia Lâu |
| 24019 | Xã Ia KDăm |
23935 | Xã Ia Piơr |
| 24022 | Xã Kim Tân |
23938 | Xã Ia Mơ |
| 24025 | Xã Chư Mố |
633 | Huyện Chư Sê |
| 24028 | Xã Ia Tul |
23941 | Thị trấn Chư Sê |
| 24031 | Xã Ia Ma Rơn |
23944 | Xã Ia Tiêm |
| 24034 | Xã Ia Broăi |
23947 | Xã Bờ Ngoong |
| 24037 | Xã Ia Trok |
23950 | Xã Ia Glai |
| 636 | Huyện Ayun Pa |
23953 | Xã AL Bá |
| 24040 | Thị trấn Ayun Pa |
23956 | Xã AYun |
| 24043 | Thị trấn Phú Thiện |
23959 | Xã Ia HLốp |
| 24046 | Xã Chư A Thai |
23962 | Xã Ia Blang |
| 24049 | Xã Ia Ke |
23965 | Xã Dun |
| 24052 | Xã Ia Sol |
23968 | Xã H Bông |
| 24055 | Xã Ia Piar |
23971 | Xã Ia Hrú |
| 24058 | Xã Ia Peng |
23974 | Xã Ia Dreng |
| 24061 | Xã Ia Hiao |
23977 | Xã Ia Ko |
| 24064 | Xã Ia RBol |
23980 | Xã Nhơn Hòa |
| 24067 | Xã Ia Yeng |
23983 | Xã Ia Phang |
| 24070 | Xã Ia RTô |
24073 | Xã Ia Sao |
| 24094 | Xã Chư Drăng |
637 | Huyện Krông Pa |
| 24097 | Xã Phú Cần |
24076 | Thị trấn Phú Túc |
| 24100 | Xã Ia HDreh |
24079 | Xã Ia RSai |
| 24103 | Xã Ia RMok |
24082 | Xã Ia RSươm |
| 24106 | Xã Chư Ngọc |
24085 | Xã Chư Gu |
| 24109 | Xã Uar |
24088 | Xã Đất Bằng |
| 24112 | Xã Chư Rcăm |
24091 | Xã Ia Mláh |
| 24115 | Xã Krông Năng |
66. Tỉnh Đăk Lăk
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:165)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
643 | Thành phố Buôn Ma Thuột |
| 24199 | Xã Ea Hiao |
24118 | Phường Tân Lập |
| 24202 | Xã Ea Khal |
24121 | Phường Tân Hoà |
| 24205 | Xã Dlê Yang |
24124 | Phường Tân An |
| 24208 | Xã Ea Nam |
24127 | Phường Thống Nhất |
| 646 | Huyện Ea Súp |
24130 | Phường Thành Nhất |
| 24211 | Thị trấn Ea Súp |
24133 | Phường Thắng Lợi |
| 24214 | Xã Ia Lốp |
24136 | Phường Tân Lợi |
| 24217 | Xã Ea Rốk |
24139 | Phường Thành Công |
| 24220 | Xã Ya Tờ Mốt |
24142 | Phường Tân Thành |
| 24223 | Xã Ea Lê |
24145 | Phường Tân Tiến |
| 24226 | Xã Cư KBang |
24148 | Phường Tự An |
| 24229 | Xã Ea Bung |
24151 | Phường Ea Tam |
| 24232 | Xã Cư M'Lan |
24154 | Phường Khánh Xuân |
| 647 | Huyện Buôn Đôn |
24157 | Xã Hòa Thuận |
| 24235 | Xã Krông Na |
24160 | Xã Cư ÊBur |
| 24238 | Xã Ea Huar |
24163 | Xã Ea Tu |
| 24241 | Xã Ea Wer |
24166 | Xã Hòa Thắng |
| 24244 | Xã Tân Hoà |
24169 | Xã Ea Kao |
| 24247 | Xã Cuôr KNia |
24172 | Xã Hòa Phú |
| 24250 | Xã Ea Bar |
24175 | Xã Hòa Khánh |
| 24253 | Xã Ea Nuôl |
24178 | Xã Hòa Xuân |
| 648 | Huyện Cư M'gar |
645 | Huyện Ea H'leo |
| 24256 | Thị trấn Ea Pốk |
24181 | Thị trấn Ea Drăng |
| 24259 | Thị trấn Quảng Phú |
24184 | Xã Ea H'leo |
| 24262 | Xã Quảng Tiến |
24187 | Xã Ea Sol |
| 24265 | Xã Ea Kiết |
24190 | Xã Ea Ral |
| 24268 | Xã Ea Tar |
24193 | Xã Ea Wy |
| 24271 | Xã Cư Dliê M'nông |
24196 | Xã Cư Mốt |
| 24274 | Xã Ea H'đinh |
24277 | Xã Ea Tul |
| 24367 | Xã Cư Klông |
24280 | Xã Ea KPam |
| 24370 | Xã Ea Tân |
24283 | Xã Ea M'DRóh |
| 651 | Huyện Ea Kar |
24286 | Xã Quảng Hiệp |
| 24373 | Thị trấn Ea Kar |
24289 | Xã Cư M'gar |
| 24376 | Thị trấn Ea Knốp |
24292 | Xã Ea D'Rơng |
| 24379 | Xã Ea Sô |
24295 | Xã Ea M'nang |
| 24382 | Xã Xuân Phú |
24298 | Xã Cư Suê |
| 24385 | Xã Cư Huê |
24301 | Xã Cuor Đăng |
| 24388 | Xã Ea Tih |
649 | Huyện Krông Búk |
| 24391 | Xã Ea Đar |
24304 | Thị trấn Buôn Hồ |
| 24394 | Xã Ea Kmút |
24307 | Xã Cư Né |
| 24397 | Xã Cư Ni |
24310 | Xã Chư KBô |
| 24400 | Xã Ea Păn |
24313 | Xã Cư Pơng |
| 24403 | Xã Ea Ô |
24316 | Xã Pơng Drang |
| 24406 | Xã Cư Bông |
24319 | Xã Ea Ngai |
| 24409 | Xã Cư Jang |
24322 | Xã Đoàn Kết |
| 652 | Huyện M'Đrắk |
24325 | Xã Ea Blang |
| 24412 | Thị trấn M'Đrắk |
24328 | Xã Ea Drông |
| 24415 | Xã Cư Prao |
24331 | Xã Thống Nhất |
| 24418 | Xã Ea Pil |
24334 | Xã Ea Siên |
| 24421 | Xã Ea Lai |
24337 | Xã Bình Thuận |
| 24424 | Xã Ea H'MLay |
24340 | Xã Cư Bao |
| 24427 | Xã Krông Jing |
650 | Huyện Krông Năng |
| 24430 | Xã Ea M' Doal |
24343 | Thị trấn Krông Năng |
| 24433 | Xã Ea Riêng |
24346 | Xã ĐLiê Ya |
| 24436 | Xã Cư M'ta |
24349 | Xã Ea Tóh |
| 24439 | Xã Cư K Róa |
24352 | Xã Ea Tam |
| 24442 | Xã KRông á |
24355 | Xã Phú Lộc |
| 24445 | Xã Ea Trang |
24358 | Xã Tam Giang |
| 653 | Huyện Krông Bông |
24361 | Xã Ea Hồ |
| 24448 | Thị trấn Krông Kmar |
24364 | Xã Phú Xuân |
| 24451 | Xã Dang Kang |
24454 | Xã Cư KTy |
| 24535 | Xã Ea Yiêng |
24457 | Xã Hòa Thành |
| 655 | Huyện Krông A Na |
24460 | Xã Hòa Tân |
| 24538 | Thị trấn Buôn Trấp |
24463 | Xã Hòa Phong |
| 24541 | Xã Cư Ê Wi |
24466 | Xã Hòa Lễ |
| 24544 | Xã Ea Ktur |
24469 | Xã Yang Reh |
| 24547 | Xã Ea Tiêu |
24472 | Xã Ea Trul |
| 24550 | Xã Ea BHốk |
24475 | Xã Khuê Ngọc Điền |
| 24553 | Xã Ea Hu |
24478 | Xã Cư Pui |
| 24556 | Xã Dray Sáp |
24481 | Xã Hòa Sơn |
| 24559 | Xã Ea Na |
24484 | Xã Cư Drăm |
| 24562 | Xã Hòa Hiệp |
24487 | Xã Yang Mao |
| 24565 | Xã Ea Bông |
654 | Huyện Krông Pắc |
| 24568 | Xã Băng A Drênh |
24490 | Thị trấn Phước An |
| 24571 | Xã Dur KMăl |
24493 | Xã KRông Búk |
| 24574 | Xã Bình Hòa |
24496 | Xã Ea Kly |
| 24577 | Xã Quảng Điền |
24499 | Xã Ea Kênh |
| 656 | Huyện Lắk |
24502 | Xã Ea Phê |
| 24580 | Thị trấn Liên Sơn |
24505 | Xã Ea KNuec |
| 24583 | Xã Yang Tao |
24508 | Xã Ea Yông |
| 24586 | Xã Bông Krang |
24511 | Xã Hòa An |
| 24589 | Xã Đắk Liêng |
24514 | Xã Ea Kuăng |
| 24592 | Xã Buôn Triết |
24517 | Xã Hoà Đông |
| 24595 | Xã Buôn Tría |
24520 | Xã Ea Hiu |
| 24598 | Xã Đắk Phơi |
24523 | Xã Hòa Tiến |
| 24601 | Xã Đắk Nuê |
24526 | Xã Tân Tiến |
| 24604 | Xã Krông Nô |
24529 | Xã Vụ Bổn |
| 24607 | Xã Nam Ka |
24532 | Xã Ea Uy |
| 24610 | Xã Ea R'Bin |
67. Tỉnh Đăk Nông
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:52)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
661 | Huyện Đắk Nông |
| 24688 | Thị trấn Đắk Mâm |
24613 | Thị trấn Gia Nghĩa |
| 24691 | Xã Đắk Sôr |
24616 | Xã Quảng Sơn |
| 24694 | Xã Buôn Choah |
24619 | Xã Quảng Thành |
| 24697 | Xã Nam Đà |
24622 | Xã Đắk Ha |
| 24700 | Xã Đắk Rồ |
24625 | Xã Đắk R'Măng |
| 24703 | Xã Nâm Nung |
24628 | Xã Đắk Nia |
| 24706 | Xã Đức Xuyên |
24631 | Xã Quảng Khê |
| 24709 | Xã Đắk Nang |
24634 | Xã Đắk Plao |
| 24712 | Xã Quảng Phú |
24637 | Xã Đắk Som |
| 24715 | Xã Nâm N'Đir |
662 | Huyện Cư Jút |
| 665 | Huyện Đắk Song |
24640 | Thị trấn Ea T'Ling |
| 24718 | Xã Đắk Môl |
24643 | Xã Đắk Wil |
| 24721 | Xã Đắk Song |
24646 | Xã Ea Pô |
| 24724 | Xã Thuận Hạnh |
24649 | Xã Nam Dong |
| 24727 | Xã Đắk Rung |
24652 | Xã Đắk DRông |
| 24730 | Xã Trường Xuân |
24655 | Xã Tâm Thắng |
| 666 | Huyện Đắk R'Lấp |
24658 | Xã Cư Knia |
| 24733 | Thị trấn Kiến Đức |
24661 | Xã Trúc Sơn |
| 24736 | Xã Quảng Trực |
663 | Huyện Đắk Mil |
| 24739 | Xã Đắk Búk So |
24664 | Thị trấn Đắk Mil |
| 24742 | Xã Đắk R'Tíh |
24667 | Xã Đắk Lao |
| 24745 | Xã Quảng Tín |
24670 | Xã Đắk R'La |
| 24748 | Xã Quảng Tân |
24673 | Xã Đắk Gằn |
| 24751 | Xã Nhân Cơ |
24676 | Xã Đức Mạnh |
| 24754 | Xã Kiến Thành |
24679 | Xã Đắk Sắk |
| 24757 | Xã Đạo Nghĩa |
24682 | Xã Thuận An |
| 24760 | Xã Đắk Sin |
24685 | Xã Đức Minh |
| 24763 | Xã Đắk Ru |
664 | Huyện Krông Nô |
| 24766 | Xã Nhân Đạo |
68. Tỉnh Lâm Đồng
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:142)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
672 | Thành phố Đà Lạt |
| 24841 | Xã Lộc Châu |
24769 | Phường 7 |
| 24844 | Xã Đại Lào |
24772 | Phường 8 |
| 675 | Huyện Lạc Dương |
24775 | Phường 12 |
| 24847 | Xã Đạ Chais |
24778 | Phường 9 |
| 24850 | Xã Đưng KNớ |
24781 | Phường 2 |
| 24853 | Xã Đạ Tông |
24784 | Phường 1 |
| 24856 | Xã Đam Rong |
24787 | Phường 6 |
| 24859 | Xã Đạ Long |
24790 | Phường 5 |
| 24862 | Xã Lát |
24793 | Phường 4 |
| 24865 | Xã Đạ Sar |
24796 | Phường 10 |
| 676 | Huyện Lâm Hà |
24799 | Phường 11 |
| 24868 | Thị trấn Nam Ban |
24802 | Phường 3 |
| 24871 | Thị trấn Đinh Văn |
24805 | Xã Xuân Thọ |
| 24874 | Xã Liêng S'Roin |
24808 | Xã Tà Nung |
| 24877 | Xã Rô Men |
24811 | Xã Xuân Trường |
| 24880 | Xã Phú Sơn |
673 | Thị xã Bảo Lộc |
| 24883 | Xã Phi Tô |
24814 | Phường Lộc Phát |
| 24886 | Xã Phi Liêng |
24817 | Phường Lộc Tiến |
| 24889 | Xã Đạ KNàng |
24820 | Phường 2 |
| 24892 | Xã Mê Linh |
24823 | Phường 1 |
| 24895 | Xã Đạ Đờn |
24826 | Phường B'lao |
| 24898 | Xã Phúc Thọ |
24829 | Phường Lộc Sơn |
| 24901 | Xã Đông Thanh |
24832 | Xã Đạm Bri |
| 24904 | Xã Gia Lâm |
24835 | Xã Lộc Thanh |
| 24907 | Xã Tân Thanh |
24838 | Xã Lộc Nga |
| 24910 | Xã Tân Văn |
24913 | Xã Hoài Đức |
| 25000 | Thị trấn Di Linh |
24916 | Xã Tân Hà |
| 25003 | Xã Đinh Trang Thượng |
24919 | Xã Liên Hà |
| 25006 | Xã Tân Thượng |
24922 | Xã Đan Phượng |
| 25009 | Xã Tân Châu |
24925 | Xã Nam Hà |
| 25012 | Xã Tân Nghĩa |
677 | Huyện Đơn Dương |
| 25015 | Xã Đinh Lạc |
24928 | Thị trấn D'Ran |
| 25018 | Xã Gia Hiệp |
24931 | Thị trấn Thạnh Mỹ |
| 25021 | Xã Tam Bố |
24934 | Xã Lạc Xuân |
| 25024 | Xã Đinh Trang Hòa |
24937 | Xã Đạ Ròn |
| 25027 | Xã Liên Đầm |
24940 | Xã Lạc Lâm |
| 25030 | Xã Gung Ré |
24943 | Xã Ka Đô |
| 25033 | Xã Bảo Thuận |
24946 | Xã Quảng Lập |
| 25036 | Xã Hòa Ninh |
24949 | Xã Ka Đơn |
| 25039 | Xã Hòa Trung |
24952 | Xã Tu Tra |
| 25042 | Xã Hòa Nam |
24955 | Xã Pró |
| 25045 | Xã Hòa Bắc |
678 | Huyện Đức Trọng |
| 25048 | Xã Sơn Điền |
24958 | Thị trấn Liên Nghĩa |
| 25051 | Xã Gia Bắc |
24961 | Xã Hiệp An |
| 680 | Huyện Bảo Lâm |
24964 | Xã Liên Hiệp |
| 25054 | Thị trấn Lộc Thắng |
24967 | Xã Hiệp Thạnh |
| 25057 | Xã Lộc Bảo |
24970 | Xã Bình Thạnh |
| 25060 | Xã Lộc Lâm |
24973 | Xã N'Thol Hạ |
| 25063 | Xã Lộc Bắc |
24976 | Xã Tân Hội |
| 25066 | Xã Lộc Phú |
24979 | Xã Tân Thành |
| 25069 | Xã B' Lá |
24982 | Xã Phú Hội |
| 25072 | Xã Lộc Ngãi |
24985 | Xã Ninh Gia |
| 25075 | Xã Lộc Quảng |
24988 | Xã Tà Năng |
| 25078 | Xã Lộc Tân |
24991 | Xã Tà Hine |
| 25081 | Xã Lộc Đức |
24994 | Xã Đà Loan |
| 25084 | Xã Lộc An |
24997 | Xã Ninh Loan |
| 25087 | Xã Lộc Thành |
679 | Huyện Di Linh |
| 25090 | Xã Tân Lạc |
25093 | Xã Lộc Nam |
| 25144 | Xã Hương Lâm |
681 | Huyện Đạ Huoai |
| 25147 | Xã Triệu Hải |
25096 | Thị trấn Đạ M'ri |
| 25150 | Xã Hà Đông |
25099 | Thị trấn Ma Đa Guôi |
| 25153 | Xã Đạ Kho |
25102 | Xã Đạ M'ri |
| 25156 | Xã Đạ Pal |
25105 | Xã Phước Lộc |
| 683 | Huyện Cát Tiên |
25108 | Xã Hà Lâm |
| 25159 | Thị trấn Đồng Nai |
25111 | Xã Đạ Tồn |
| 25162 | Xã Đồng Nai Thượng |
25114 | Xã Đạ Oai |
| 25165 | Xã Phước Cát 2 |
25117 | Xã Ma Đa Guôi |
| 25168 | Xã Tiên Hoàng |
25120 | Xã Đạ Ploa |
| 25171 | Xã Gia Viễn |
25123 | Xã Đoàn Kết |
| 25174 | Xã Nam Ninh |
682 | Huyện Đạ Tẻh |
| 25177 | Xã Mỹ Lâm |
25126 | Thị trấn Đạ Tẻh |
| 25180 | Xã Tư Nghĩa |
25129 | Xã An Nhơn |
| 25183 | Xã Phước Cát 1 |
25132 | Xã Quốc Oai |
| 25186 | Xã Đức Phổ |
25135 | Xã Mỹ Đức |
| 25189 | Xã Phù Mỹ |
25138 | Xã Quảng Trị |
| 25192 | Xã Quảng Ngãi |
25141 | Xã Đạ Lây |
|
|
|
70. Tỉnh Bình Phước
(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)
(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:87)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
689 | Thị xã Đồng Xoài |
| 25273 | Xã Lộc Hòa |
25195 | Phường Tân Phú |
| 25276 | Xã Lộc An |
25198 | Phường Tân Đồng |
| 25279 | Xã Lộc Tấn |
25201 | Phường Tân Bình |
| 25282 | Xã Lộc Hiệp |
25204 | Phường Tân Xuân |
| 25285 | Xã Lộc Thiện |
25207 | Xã Tân Thành |
| 25288 | Xã Lộc Thuận |
25210 | Xã Tiến Thành |
| 25291 | Xã Lộc Quang |
25213 | Xã Tiến Hưng |
| 25294 | Xã Lộc Thành |
691 | Huyện Phước Long |
| 25297 | Xã Lộc Thái |
25216 | Thị trấn Thác Mơ |
| 25300 | Xã Lộc Điền |
25219 | Thị trấn Phước Bình |
| 25303 | Xã Lộc Hưng |
25222 | Xã Bù Gia Mập |
| 25306 | Xã Lộc Khánh |
25225 | Xã Đak ơơ |
| 693 | Huyện Bù Đốp |
25228 | Xã Đức Hạnh |
| 25309 | Xã Hưng Phước |
25231 | Xã Đa Kia |
| 25312 | Xã Thiện Hưng |
25234 | Xã Bình Thắng |
| 25315 | Xã Thanh Hòa |
25237 | Xã Sơn Giang |
| 25318 | Xã Tân Thành |
25240 | Xã Long Bình |
| 25321 | Xã Tân Tiến |
25243 | Xã Bình Phước |
| 694 | Huyện Bình Long |
25246 | Xã Long Hưng |
| 25324 | Thị trấn An Lộc |
25249 | Xã Phước Tín |
| 25327 | Xã Thanh An |
25252 | Xã Bù Nho |
| 25330 | Xã An Khương |
25255 | Xã Long Hà |
| 25333 | Xã Thanh Lương |
25258 | Xã Long Tân |
| 25336 | Xã Thanh Phú |
25261 | Xã Phú Trung |
| 25339 | Xã An Phú |
25264 | Xã Phú RRiềng |
| 25342 | Xã Tân Lợi |
25267 | Xã Phú Nghĩa |
| 25345 | Xã Tân Hưng |
692 | Huyện Lộc Ninh |
| 25348 | Xã Minh Đức |
25270 | Thị trấn Lộc Ninh |
| 25351 | Xã Phước An |
25354 | Xã Thanh Bình |
| 25402 | Xã Thọ Sơn |
25357 | Xã Tân Khai |
| 25405 | Xã Bom Bo |
25360 | Xã Đồng Nơ |
| 25408 | Xã Minh Hưng |
695 | Huyện Đồng Phù |
| 25411 | Xã Đoàn Kết |
25363 | Thị trấn Tân Phú |
| 25414 | Xã Đồng Nai |
25366 | Xã Thuận Lợi |
| 25417 | Xã Đức Liễu |
25369 | Xã Đồng Tâm |
| 25420 | Xã Thống Nhất |
25372 | Xã Tân Phước |
| 25423 | Xã Nghĩa Trung |
25375 | Xã Tân Hưng |
| 25426 | Xã Đăng Hà |
25378 | Xã Tân lợi |
| 25429 | Xã Phước Sơn |
25381 | Xã Tân Lập |
| 697 | Huyện Chơn Thành |
25384 | Xã Tân Hoà |
| 25432 | Thị trấn Chơn Thành |
25387 | Xã Thuận Phú |
| 25435 | Xã Minh Lập |
25390 | Xã Đồng Tiến |
| 25438 | Xã Tân Quan |
25393 | Xã Tân Tiến |
| 25441 | Xã Minh Hưng |
696 | Huyện Bù Đăng |
| 25444 | Xã Minh Long |
25396 | Thị trấn Đức Phong |
| 25447 | Xã Minh Thành |
25399 | Xã Đak Nhau |
| 25450 | Xã Nha Bích |
|
|
| 25453 | Xã Minh Thắng |
72. Tỉnh Tây Ninh
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:95)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
703 | Thị xã Tây Ninh |
| 25534 | Xã Suối Dây |
25456 | Phường 1 |
| 25537 | Xã Tân Hiệp |
25459 | Phường 3 |
| 25540 | Xã Thạnh Đông |
25462 | Phường 4 |
| 25543 | Xã Tân Thành |
25465 | Phường Hiệp Ninh |
| 25546 | Xã Tân Phú |
25468 | Phường 2 |
| 25549 | Xã Tân Hưng |
25471 | Xã Thạnh Tân |
| 707 | Huyện Dương Minh Châu |
25474 | Xã Tân Bình |
| 25552 | Thị trấn Dương Minh Châu |
25477 | Xã Bình Minh |
| 25555 | Xã Suối Đá |
25480 | Xã Ninh Sơn |
| 25558 | Xã Phan |
25483 | Xã Ninh Thạnh |
| 25561 | Xã Phước Ninh |
705 | Huyện Tân Biên |
| 25564 | Xã Phước Minh |
25486 | Thị trấn Tân Biên |
| 25567 | Xã Bàu Năng |
25489 | Xã Tân Lập |
| 25570 | Xã Chà Là |
25492 | Xã Thạnh Bắc |
| 25573 | Xã Cầu Khởi |
25495 | Xã Tân Bình |
| 25576 | Xã Bến Củi |
25498 | Xã Thạnh Bình |
| 25579 | Xã Lộc Ninh |
25501 | Xã Thạnh Tây |
| 25582 | Xã Truông Mít |
25504 | Xã Hòa Hiệp |
| 708 | Huyện Châu Thành |
25507 | Xã Tân Phong |
| 25585 | Thị trấn Châu Thành |
25510 | Xã Mỏ Công |
| 25588 | Xã Hảo Đước |
25513 | Xã Trà Vong |
| 25591 | Xã Phước Vinh |
706 | Huyện Tân Châu |
| 25594 | Xã Đồng Khởi |
25516 | Thị trấn Tân Châu |
| 25597 | Xã Thái Bình |
25519 | Xã Tân Hà |
| 25600 | Xã An Cơ |
25522 | Xã Tân Đông |
| 25603 | Xã Biên Giới |
25525 | Xã Tân Hội |
| 25606 | Xã Hòa Thạnh |
25528 | Xã Tân Hoà |
| 25609 | Xã Trí Bình |
25531 | Xã Suối Ngô |
| 25612 | Xã Hòa Hội |
25615 | Xã An Bình |
| 711 | Huyện Bến Cầu |
25618 | Xã Thanh Điền |
| 25681 | Thị trấn Bến Cầu |
25621 | Xã Thành Long |
| 25684 | Xã Long Chữ |
25624 | Xã Ninh Điền |
| 25687 | Xã Long Phước |
25627 | Xã Long Vĩnh |
| 25690 | Xã Long Giang |
709 | Huyện Hòa Thành |
| 25693 | Xã Tiên Thuận |
25630 | Thị trấn Hòa Thành |
| 25696 | Xã Long Khánh |
25633 | Xã Hiệp Tân |
| 25699 | Xã Lợi Thuận |
25636 | Xã Long Thành Bắc |
| 25702 | Xã Long Thuận |
25639 | Xã Trường Hòa |
| 25705 | Xã An Thạnh |
25642 | Xã Trường Đông |
| 712 | Huyện Trảng Bàng |
25645 | Xã Long Thành Trung |
| 25708 | Thị trấn Trảng Bàng |
25648 | Xã Trường Tây |
| 25711 | Xã Đôn Thuận |
25651 | Xã Long Thành Nam |
| 25714 | Xã Hưng Thuận |
710 | Huyện Gò Dầu |
| 25717 | Xã Lộc Hưng |
25654 | Thị trấn Gò Dầu |
| 25720 | Xã Gia Lộc |
25657 | Xã Thạnh Đức |
| 25723 | Xã Gia Bình |
25660 | Xã Cẩm Giang |
| 25726 | Xã Phước Lưu |
25663 | Xã Hiệp Thạnh |
| 25729 | Xã Bình Thạnh |
25666 | Xã Bàu Đồn |
| 25732 | Xã An Tịnh |
25669 | Xã Phước Thạnh |
| 25735 | Xã An Hòa |
25672 | Xã Phước Đông |
| 25738 | Xã Phước Chỉ |
25675 | Xã Phước Trạch |
|
|
|
25678 | Xã Thanh Phước |
|
|
|
74. Tỉnh Bình Dương
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
718 | Thị xã Thủ Dầu Một |
| 25819 | Xã Cây Trường III |
25741 | Phường Hiệp Thành |
| 25822 | Xã Lai UUyên |
25744 | Phường Phú Lợi |
| 25825 | Xã Tân Hưng |
25747 | Phường Phú Cường |
| 25828 | Xã Long Nguyên |
25750 | Phường Phú Hòa |
| 25831 | Xã Hưng Hòa |
25753 | Phường Phú Thọ |
| 25834 | Xã Lai Hưng |
25756 | Phường Chánh Nghĩa |
| 25837 | Xã Chánh Phú Hòa |
25759 | Xã Định Hòa |
| 25840 | Xã An Điền |
25762 | Xã Phú Mỹ |
| 25843 | Xã An Tây |
25765 | Xã Tân An |
| 25846 | Xã Thới Hòa |
25768 | Xã Hiệp An |
| 25849 | Xã Hòa Lợi |
25771 | Xã Tương Bình Hiệp |
| 25852 | Xã Tân Định |
25774 | Xã Chánh Mỹ |
| 25855 | Xã Phú An |
720 | Huyện Dầu tiếng |
| 722 | Huyện Phú Giáo |
25777 | Thị trấn Dầu Tiếng |
| 25858 | Thị trấn Phước Vĩnh |
25780 | Xã Minh Hoà |
| 25861 | Xã An Linh |
25783 | Xã Minh Thạnh |
| 25864 | Xã Phước Sang |
25786 | Xã Minh Tân |
| 25867 | Xã An Long |
25789 | Xã Định An |
| 25870 | Xã An Bình |
25792 | Xã Long Hoà |
| 25873 | Xã Tân Hiệp |
25795 | Xã Định Thành |
| 25876 | Xã Tam Lập |
25798 | Xã Định Hiệp |
| 25879 | Xã Tân Long |
25801 | Xã An Lập |
| 25882 | Xã Vĩnh Hoà |
25804 | Xã Long Tân |
| 25885 | Xã Phước Hoà |
25807 | Xã Thanh An |
| 723 | Huyện Tân UUyên |
25810 | Xã Thanh Tuyền |
| 25888 | Thị trấn UUyên Hưng |
721 | Huyện Bến Cát |
| 25891 | Thị trấn Tân Phước Khánh |
25813 | Thị trấn Mỹ Phước |
| 25894 | Xã Tân Định |
25816 | Xã Trừ Văn Thố |
| 25897 | Xã Bình Mỹ |
25900 | Xã Tân Bình |
| 25945 | Xã Tân Bình |
25903 | Xã Tân Lập |
| 25948 | Xã Tân Đông Hiệp |
25906 | Xã Tân Thành |
| 25951 | Xã Bình An |
25909 | Xã Lạc An |
| 25954 | Xã Bình Thắng |
25912 | Xã Vĩnh Tân |
| 25957 | Xã Đông Hòa |
25915 | Xã Hội Nghĩa |
| 25960 | Xã An Bình |
25918 | Xã Tân Mỹ |
| 725 | Huyện Thuận An |
25921 | Xã Khánh Bình |
| 25963 | Thị trấn An Thạnh |
25924 | Xã Phú Chánh |
| 25966 | Thị trấn Lái Thiêu |
25927 | Xã Thường Tân |
| 25969 | Xã Bình Chuẩn |
25930 | Xã Bạch Đằng |
| 25972 | Xã Thuận Giao |
25933 | Xã Tân Vĩnh Hiệp |
| 25975 | Xã An Phú |
25936 | Xã Thạnh Phước |
| 25978 | Xã Hưng Định |
25939 | Xã Thái Hòa |
| 25981 | Xã An Sơn |
724 | Huyện Dĩ An |
| 25984 | Xã Bình Nhâm |
25942 | Thị trấn Dĩ An |
| 25987 | Xã Bình Hòa |
|
|
| 25990 | Xã Vĩnh Phú |
75. Tỉnh Đồng Nai
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:171)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
731 | Thành phố Biên Hòa |
| 26074 | Phường Xuân Thanh |
25993 | Phường Trảng Dài |
| 26077 | Phường Xuân Bình |
25996 | Phường Tân Phong |
| 26080 | Phường Xuân An |
25999 | Phường Tân Biên |
| 26083 | Phường Xuân Hoà |
26002 | Phường Hố Nai |
| 26086 | Phường Phú Bình |
26005 | Phường Tân Hòa |
| 26089 | Xã Bình Lộc |
26008 | Phường Tân Hiệp |
| 26092 | Xã Bảo Quang |
26011 | Phường Bửu Long |
| 26095 | Xã Suối Tre |
26014 | Phường Tân Tiến |
| 26098 | Xã Bảo Vinh |
26017 | Phường Tam Hiệp |
| 26101 | Xã Xuân Lập |
26020 | Phường Long Bình |
| 26104 | Xã Bàu Sen |
26023 | Phường Quang Vinh |
| 26107 | Xã Bàu Trâm |
26026 | Phường Tân Mai |
| 26110 | Xã Xuân Tân |
26029 | Phường Thống Nhất |
| 26113 | Xã Hàng Gòn |
26032 | Phường Trung Dũng |
| 734 | Huyện Tân Phú |
26035 | Phường Tam Hòa |
| 26116 | Thị trấn Tân Phú |
26038 | Phường Hòa Bình |
| 26119 | Xã Dak Lua |
26041 | Phường Quyết Thắng |
| 26122 | Xã Nam Cát Tiên |
26044 | Phường Thanh Bình |
| 26125 | Xã Phú An |
26047 | Phường Bình Đa |
| 26128 | Xã Núi Tượng |
26050 | Phường An Bình |
| 26131 | Xã Tà Lài |
26053 | Phường Bửu Hòa |
| 26134 | Xã Phú Lập |
26056 | Phường Long Bình Tân |
| 26137 | Xã Phú Sơn |
26059 | Phường Tân Vạn |
| 26140 | Xã Phú Thịnh |
26062 | Xã Tân Hạnh |
| 26143 | Xã Thanh Sơn |
26065 | Xã Hiệp Hòa |
| 26146 | Xã Phú Trung |
26068 | Xã Hóa An |
| 26149 | Xã Phú Xuân |
732 | Thị xã Long Khánh |
| 26152 | Xã Phú Lộc |
26071 | Phường Xuân Trung |
| 26155 | Xã Phú Lâm |
26158 | Xã Phú Bình |
| 737 | Huyện Trảng Bom |
26161 | Xã Phú Thanh |
| 26248 | Thị trấn Trảng Bom |
26164 | Xã Trà Cổ |
| 26251 | Xã Thanh Bình |
26167 | Xã Phú Điền |
| 26254 | Xã Cây Gáo |
735 | Huyện Vĩnh Cửu |
| 26257 | Xã Bàu Hàm |
26170 | Thị trấn Vĩnh An |
| 26260 | Xã Sông Thao |
26173 | Xã Phú Lý |
| 26263 | Xã Sông Trầu |
26176 | Xã Trị An |
| 26266 | Xã Đông Hoà |
26179 | Xã Tân An |
| 26269 | Xã Bắc Sơn |
26182 | Xã Vĩnh Tân |
| 26272 | Xã Hố Nai 3 |
26185 | Xã Bình Lợi |
| 26275 | Xã Tây Hoà |
26188 | Xã Thạnh Phú |
| 26278 | Xã Bình Minh |
26191 | Xã Thiện Tân |
| 26281 | Xã Trung Hoà |
26194 | Xã Tân Bình |
| 26284 | Xã Đồi 61 |
26197 | Xã Bình Hòa |
| 26287 | Xã Hưng Thịnh |
26200 | Xã Mã Đà |
| 26290 | Xã Quảng Tiến |
26203 | Xã Hiếu Liêm |
| 26293 | Xã Giang Điền |
736 | Huyện Định Quán |
| 26296 | Xã An Viễn |
26206 | Thị trấn Định Quán |
| 738 | Huyện Thống Nhất |
26209 | Xã Thanh Sơn |
| 26299 | Xã Gia Tân 1 |
26212 | Xã Phú Tân |
| 26302 | Xã Gia Tân 2 |
26215 | Xã Phú Vinh |
| 26305 | Xã Gia Tân 3 |
26218 | Xã Phú Lợi |
| 26308 | Xã Gia Kiệm |
26221 | Xã Phú Hòa |
| 26311 | Xã Quang Trung |
26224 | Xã Ngọc Định |
| 26314 | Xã Bàu Hàm 2 |
26227 | Xã La Ngà |
| 26317 | Xã Hưng Lộc |
26230 | Xã Gia Canh |
| 26320 | Xã Lộ 25 |
26233 | Xã Phú Ngọc |
| 26323 | Xã Xuân Thiện |
26236 | Xã Phú Cường |
| 26326 | Xã Xuân Thạnh |
26239 | Xã Túc Trưng |
| 739 | Huyện Cẩm Mỹ |
26242 | Xã Phú Túc |
| 26329 | Xã Sông Nhạn |
26245 | Xã Suối Nho |
| 26332 | Xã Xuân Quế |
26335 | Xã Nhân Nghĩa |
| 26425 | Thị trấn Gia RRay |
26338 | Xã Xuân Đường |
| 26428 | Xã Xuân Bắc |
26341 | Xã Long Giao |
| 26431 | Xã Suối Cao |
26344 | Xã Xuân Mỹ |
| 26434 | Xã Xuân Thành |
26347 | Xã Thừa Đức |
| 26437 | Xã Xuân Thọ |
26350 | Xã Bảo Bình |
| 26440 | Xã Xuân Trường |
26353 | Xã Xuân Bảo |
| 26443 | Xã Xuân Hòa |
26356 | Xã Xuân Tây |
| 26446 | Xã Xuân Hưng |
26359 | Xã Xuân Đông |
| 26449 | Xã Xuân Tâm |
26362 | Xã Sông RRay |
| 26452 | Xã Suối Cát |
26365 | Xã Lâm San |
| 26455 | Xã Xuân Hiệp |
740 | Huyện Long Thành |
| 26458 | Xã Xuân Phú |
26368 | Thị trấn Long Thành |
| 26461 | Xã Xuân Định |
26371 | Xã An Hoà |
| 26464 | Xã Bảo Hoà |
26374 | Xã Tam Phước |
| 26467 | Xã Lang Minh |
26377 | Xã Phước Tân |
| 742 | Huyện Nhơn Trạch |
26380 | Xã Long Hưng |
| 26470 | Xã Phước Thiền |
26383 | Xã An Phước |
| 26473 | Xã Long Tân |
26386 | Xã Bình An |
| 26476 | Xã Đại Phước |
26389 | Xã Long Đức |
| 26479 | Xã Hiệp Phước |
26392 | Xã Lộc An |
| 26482 | Xã Phú Hữu |
26395 | Xã Bình Sơn |
| 26485 | Xã Phú Hội |
26398 | Xã Tam An |
| 26488 | Xã Phú Thạnh |
26401 | Xã Cẩm Đường |
| 26491 | Xã Phú Đông |
26404 | Xã Long An |
| 26494 | Xã Long Thọ |
26407 | Xã Suối Trầu |
| 26497 | Xã Vĩnh Thanh |
26410 | Xã Bàu Cạn |
| 26500 | Xã Phước Khánh |
26413 | Xã Long Phước |
| 26503 | Xã Phước An |
26416 | Xã Phước Bình |
|
|
|
26419 | Xã Tân Hiệp |
|
|
|
26422 | Xã Phước Thái |
|
|
|
741 | Huyện Xuân Lộc |
|
|
|
77. Tỉnh Bà RRịa - Vũng Tàu
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:76)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
747 | Thành phố Vũng Tầu |
| 26584 | Xã Xuân Sơn |
26506 | Phường 1 |
| 26587 | Xã Sơn Bình |
26509 | Phường 2 |
| 26590 | Xã Bình Giã |
26512 | Phường 3 |
| 26593 | Xã Bình Trung |
26515 | Phường 4 |
| 26596 | Xã Xà Bang |
26518 | Phường 5 |
| 26599 | Xã Cù Bị |
26521 | Phường 6 |
| 26602 | Xã Láng Lớn |
26524 | Phường 7 |
| 26605 | Xã Quảng Thành |
26527 | Phường 8 |
| 26608 | Xã Kim Long |
26530 | Phường 9 |
| 26611 | Xã Suối RRao |
26533 | Phường Thắng Nhất |
| 26614 | Xã Đá Bạc |
26536 | Phường 10 |
| 26617 | Xã Nghĩa Thành |
26539 | Phường 11 |
| 751 | Huyện Xuyên Mộc |
26542 | Phường 12 |
| 26620 | Thị trấn Phước Bửu |
26545 | Xã Long Sơn |
| 26623 | Xã Phước Thuận |
748 | Thị xã Bà RRịa |
| 26626 | Xã Phước Tân |
26548 | Phường Phước Hưng |
| 26629 | Xã Xuyên Mộc |
26551 | Phường Phước Hiệp |
| 26632 | Xã Bông Trang |
26554 | Phường Phước Nguyên |
| 26635 | Xã Tân Lâm |
26557 | Phường Long Toàn |
| 26638 | Xã Bàu Lâm |
26560 | Phường Phước Trung |
| 26641 | Xã Hòa Bình |
26563 | Phường Long Hương |
| 26644 | Xã Hòa Hưng |
26566 | Phường Kim Dinh |
| 26647 | Xã Hòa Hiệp |
26569 | Xã Long Phước |
| 26650 | Xã Hòa Hội |
26572 | Xã Hoà Long |
| 26653 | Xã Bưng RRiềng |
750 | Huyện Châu Đức |
| 26656 | Xã Bình Châu |
26575 | Thị trấn Ngãi Giao |
| 752 | Huyện Long Điền |
26578 | Xã Bình Ba |
| 26659 | Thị trấn Long Điền |
26581 | Xã Suối Nghệ |
| 26662 | Thị trấn Long Hải |
26665 | Xã An Ngãi |
| 754 | Huyện Tân Thành |
26668 | Xã Tam Phước |
| 26704 | Thị trấn Phú Mỹ |
26671 | Xã An Nhứt |
| 26707 | Xã Tân Hoà |
26674 | Xã Phước Tỉnh |
| 26710 | Xã Tân Hải |
26677 | Xã Phước Hưng |
| 26713 | Xã Phước Hoà |
753 | Huyện Đất Đỏ |
| 26716 | Xã Tân Phước |
26680 | Xã Phước Thạnh |
| 26719 | Xã Mỹ Xuân |
26683 | Xã Phước Long Thọ |
| 26722 | Xã Sông Xoài |
26686 | Xã Phước Hội |
| 26725 | Xã Hắc Dịch |
26689 | Xã Long Mỹ |
| 26728 | Xã Châu Pha |
26692 | Xã Phước Hải |
| 26731 | Xã Tóc Tiên |
26695 | Xã Long Tân |
| 755 | Huyện Côn Đảo |
26698 | Xã Láng Dài |
|
|
|
26701 | Xã Lộc An |
|
|
|
79. Thành phố Hồ Chí Minh
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:317)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
760 | Quận 1 |
| 26812 | Phường Hiệp Bình Chánh |
26734 | Phường Tân Định |
| 26815 | Phường Linh Chiểu |
26737 | Phường Đa Kao |
| 26818 | Phường Linh Tây |
26740 | Phường Bến Nghé |
| 26821 | Phường Linh Đông |
26743 | Phường Bến Thành |
| 26824 | Phường Bình Thọ |
26746 | Phường Nguyễn Thái Bình |
| 26827 | Phường Trường Thọ |
26749 | Phường Phạm Ngũ Lão |
| 763 | Quận 9 |
26752 | Phường Cầu ÔÔng Lãnh |
| 26830 | Phường Long Bình |
26755 | Phường Cô Giang |
| 26833 | Phường Long Thạnh Mỹ |
26758 | Phường Nguyễn Cư Trinh |
| 26836 | Phường Tân Phú |
26761 | Phường Cầu Kho |
| 26839 | Phường Hiệp Phú |
761 | Quận 12 |
| 26842 | Phường Tăng Nhơn Phú A |
26764 | Phường Thạnh Xuân |
| 26845 | Phường Tăng Nhơn Phú B |
26767 | Phường Thạnh Lộc |
| 26848 | Phường Phước Long B |
26770 | Phường Hiệp Thành |
| 26851 | Phường Phước Long A |
26773 | Phường Thới An |
| 26854 | Phường Trường Thạnh |
26776 | Phường Tân Chánh Hiệp |
| 26857 | Phường Long Phước |
26779 | Phường An Phú Đông |
| 26860 | Phường Long Trường |
26782 | Phường Tân Thới Hiệp |
| 26863 | Phường Phước Bình |
26785 | Phường Trung Mỹ Tây |
| 26866 | Phường Phú Hữu |
26788 | Phường Đông Hưng Thuận |
| 764 | Quận Gò Vấp |
26791 | Phường Tân Thới Nhất |
| 26869 | Phường 15 |
762 | Quận Thủ Đức |
| 26872 | Phường 13 |
26794 | Phường Linh Xuân |
| 26875 | Phường 17 |
26797 | Phường Bình Chiểu |
| 26878 | Phường 16 |
26800 | Phường Linh Trung |
| 26881 | Phường 12 |
26803 | Phường Tam Bình |
| 26884 | Phường 10 |
26806 | Phường Tam Phú |
| 26887 | Phường 05 |
26809 | Phường Hiệp Bình Phước |
| 26890 | Phường 07 |
26893 | Phường 04 |
| 26983 | Phường 11 |
26896 | Phường 01 |
| 26986 | Phường 07 |
26899 | Phường 11 |
| 26989 | Phường 05 |
26902 | Phường 03 |
| 26992 | Phường 10 |
765 | Quận Bình Thạnh |
| 26995 | Phường 06 |
26905 | Phường 13 |
| 26998 | Phường 08 |
26908 | Phường 11 |
| 27001 | Phường 09 |
26911 | Phường 27 |
| 27004 | Phường 14 |
26914 | Phường 26 |
| 27007 | Phường 15 |
26917 | Phường 12 |
| 767 | Quận Tân Phú |
26920 | Phường 25 |
| 27010 | Phường Tân Sơn Nhì |
26923 | Phường 05 |
| 27013 | Phường Tây Thạnh |
26926 | Phường 07 |
| 27016 | Phường Sơn Kỳ |
26929 | Phường 24 |
| 27019 | Phường Tân Quý |
26932 | Phường 06 |
| 27022 | Phường Tân Thành |
26935 | Phường 14 |
| 27025 | Phường Phú Thọ Hoà |
26938 | Phường 15 |
| 27028 | Phường PHú Thạnh |
26941 | Phường 02 |
| 27031 | Phường Phú Trung |
26944 | Phường 01 |
| 27034 | Phường Hoà Thạnh |
26947 | Phường 03 |
| 27037 | Phường Hiệp Tân |
26950 | Phường 17 |
| 27040 | Phường Tân Thới Hoà |
26953 | Phường 21 |
| 768 | Quận Phú Nhuận |
26956 | Phường 22 |
| 27043 | Phường 04 |
26959 | Phường 19 |
| 27046 | Phường 05 |
26962 | Phường 28 |
| 27049 | Phường 09 |
766 | Quận Tân Bình |
| 27052 | Phường 07 |
26965 | Phường 02 |
| 27055 | Phường 03 |
26968 | Phường 04 |
| 27058 | Phường 01 |
26971 | Phường 12 |
| 27061 | Phường 02 |
26974 | Phường 13 |
| 27064 | Phường 08 |
26977 | Phường 01 |
| 27067 | Phường 15 |
26980 | Phường 03 |
| 27070 | Phường 10 |
27073 | Phường 11 |
| 771 | Quận 10 |
27076 | Phường 17 |
| 27163 | Phường 15 |
27079 | Phường 14 |
| 27166 | Phường 13 |
27082 | Phường 12 |
| 27169 | Phường 14 |
27085 | Phường 13 |
| 27172 | Phường 12 |
769 | Quận 2 |
| 27175 | Phường 11 |
27088 | Phường Thảo Điền |
| 27178 | Phường 10 |
27091 | Phường An Phú |
| 27181 | Phường 09 |
27094 | Phường Bình An |
| 27184 | Phường 01 |
27097 | Phường Bình Trưng Đông |
| 27187 | Phường 08 |
27100 | Phường Bình Trưng Tây |
| 27190 | Phường 02 |
27103 | Phường Bình Khánh |
| 27193 | Phường 04 |
27106 | Phường An Khánh |
| 27196 | Phường 07 |
27109 | Phường Cát Lái |
| 27199 | Phường 05 |
27112 | Phường Thạnh Mỹ Lợi |
| 27202 | Phường 06 |
27115 | Phường An Lợi Đông |
| 27205 | Phường 03 |
27118 | Phường Thủ Thiêm |
| 772 | Quận 11 |
770 | Quận 3 |
| 27208 | Phường 15 |
27121 | Phường 08 |
| 27211 | Phường 05 |
27124 | Phường 07 |
| 27214 | Phường 14 |
27127 | Phường 14 |
| 27217 | Phường 11 |
27130 | Phường 12 |
| 27220 | Phường 03 |
27133 | Phường 11 |
| 27223 | Phường 10 |
27136 | Phường 13 |
| 27226 | Phường 13 |
27139 | Phường 06 |
| 27229 | Phường 08 |
27142 | Phường 09 |
| 27232 | Phường 09 |
27145 | Phường 10 |
| 27235 | Phường 12 |
27148 | Phường 04 |
| 27238 | Phường 07 |
27151 | Phường 05 |
| 27241 | Phường 06 |
27154 | Phường 03 |
| 27244 | Phường 04 |
27157 | Phường 02 |
| 27247 | Phường 01 |
27160 | Phường 01 |
| 27250 | Phường 02 |
27253 | Phường 16 |
| 27343 | Phường 13 |
773 | Quận 4 |
| 775 | Quận 6 |
27256 | Phường 12 |
| 27346 | Phường 14 |
27259 | Phường 13 |
| 27349 | Phường 13 |
27262 | Phường 09 |
| 27352 | Phường 09 |
27265 | Phường 06 |
| 27355 | Phường 06 |
27268 | Phường 08 |
| 27358 | Phường 12 |
27271 | Phường 10 |
| 27361 | Phường 05 |
27274 | Phường 05 |
| 27364 | Phường 11 |
27277 | Phường 18 |
| 27367 | Phường 02 |
27280 | Phường 14 |
| 27370 | Phường 01 |
27283 | Phường 04 |
| 27373 | Phường 04 |
27286 | Phường 03 |
| 27376 | Phường 08 |
27289 | Phường 16 |
| 27379 | Phường 03 |
27292 | Phường 02 |
| 27382 | Phường 07 |
27295 | Phường 15 |
| 27385 | Phường 10 |
27298 | Phường 01 |
| 776 | Quận 8 |
774 | Quận 5 |
| 27388 | Phường 08 |
27301 | Phường 04 |
| 27391 | Phường 02 |
27304 | Phường 09 |
| 27394 | Phường 01 |
27307 | Phường 03 |
| 27397 | Phường 03 |
27310 | Phường 12 |
| 27400 | Phường 11 |
27313 | Phường 02 |
| 27403 | Phường 09 |
27316 | Phường 08 |
| 27406 | Phường 10 |
27319 | Phường 15 |
| 27409 | Phường 04 |
27322 | Phường 07 |
| 27412 | Phường 13 |
27325 | Phường 01 |
| 27415 | Phường 12 |
27328 | Phường 11 |
| 27418 | Phường 05 |
27331 | Phường 14 |
| 27421 | Phường 14 |
27334 | Phường 05 |
| 27424 | Phường 06 |
27337 | Phường 06 |
| 27427 | Phường 15 |
27340 | Phường 10 |
| 27430 | Phường 16 |
27433 | Phường 07 |
| 27520 | Xã Trung Lập Hạ |
777 | Quận Bình Tân |
| 27523 | Xã Trung An |
27436 | Phường Bình Hưng Hòa |
| 27526 | Xã Phước Thạnh |
27439 | Phường Binh Hưng Hoà A |
| 27529 | Xã Phước Hiệp |
27442 | Phường Binh Hưng Hoà B |
| 27532 | Xã Tân An Hội |
27445 | Phường Bình Trị Đông |
| 27535 | Xã Phước Vĩnh An |
27448 | Phường Bình Trị Đông A |
| 27538 | Xã Thái Mỹ |
27451 | Phường Bình Trị Đông B |
| 27541 | Xã Tân Thạnh Tây |
27454 | Phường Tân Tạo |
| 27544 | Xã Hòa Phú |
27457 | Phường Tân Tạo A |
| 27547 | Xã Tân Thạnh Đông |
27460 | Phường An Lạc |
| 27550 | Xã Bình Mỹ |
27463 | Phường An Lạc A |
| 27553 | Xã Tân Phú Trung |
778 | Quận 7 |
| 27556 | Xã Tân Thông Hội |
27466 | Phường Tân Thuận Đông |
| 784 | Huyện Hóc Môn |
27469 | Phường Tân Thuận Tây |
| 27559 | Thị trấn Hóc Môn |
27472 | Phường Tân Kiểng |
| 27562 | Xã Tân Hiệp |
27475 | Phường Tân Hưng |
| 27565 | Xã Nhị Bình |
27478 | Phường Bình Thuận |
| 27568 | Xã Đông Thạnh |
27481 | Phường Tân Quy |
| 27571 | Xã Tân Thới Nhì |
27484 | Phường Phú Thuận |
| 27574 | Xã Thới Tam Thôn |
27487 | Phường Tân Phú |
| 27577 | Xã Xuân Thới Sơn |
27490 | Phường Tân Phong |
| 27580 | Xã Tân Xuân |
27493 | Phường Phú Mỹ |
| 27583 | Xã Xuân Thới Đông |
783 | Huyện Củ Chi |
| 27586 | Xã Trung Chánh |
27496 | Thị trấn Củ Chi |
| 27589 | Xã Xuân Thới Thượng |
27499 | Xã Phú Mỹ Hưng |
| 27592 | Xã Bà Điểm |
27502 | Xã An Phú |
| 785 | Huyện Bình Chánh |
27505 | Xã Trung Lập Thượng |
| 27595 | Thị trấn Tân Túc |
27508 | Xã An Nhơn Tây |
| 27598 | Xã Phạm Văn Hai |
27511 | Xã Nhuận Đức |
| 27601 | Xã Vĩnh Lộc A |
27514 | Xã Phạm Văn Cội |
| 27604 | Xã Vĩnh Lộc B |
27517 | Xã Phú Hòa Đông |
| 27607 | Xã Bình Lợi |
27610 | Xã Lê Minh Xuân |
| 27649 | Xã Phước Lộc |
27613 | Xã Tân Nhựt |
| 27652 | Xã Nhơn Đức |
27616 | Xã Tân Kiên |
| 27655 | Xã Phú Xuân |
27619 | Xã Bình Hưng |
| 27658 | Xã Long Thới |
27622 | Xã Phong Phú |
| 27661 | Xã Hiệp Phước |
27625 | Xã An Phú Tây |
| 787 | Huyện Cần Giờ |
27628 | Xã Hưng Long |
| 27664 | Thị trấn Cần Thạnh |
27631 | Xã Đa Phước |
| 27667 | Xã Bình Khánh |
27634 | Xã Tân Quý Tây |
| 27670 | Xã Tam Thôn Hiệp |
27637 | Xã Bình Chánh |
| 27673 | Xã An Thới Đông |
27640 | Xã Quy Đức |
| 27676 | Xã Thạnh An |
786 | Huyện Nhà Bè |
| 27679 | Xã Long Hòa |
27643 | Thị trấn Nhà Bè |
| 27682 | Xã Lý Nhơn |
27646 | Xã Phước Kiển |
|
|
|
80. Tỉnh Long An
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:188)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
794 | Thị xã Tân An |
| 27763 | Xã Khánh Hưng |
27685 | Phường 5 |
| 27766 | Xã Thái Trị |
27688 | Phường 2 |
| 27769 | Xã Vĩnh Trị |
27691 | Phường 4 |
| 27772 | Xã Thái Bình Trung |
27694 | Phường 1 |
| 27775 | Xã Vĩnh Bình |
27697 | Phường 3 |
| 27778 | Xã Vĩnh Thuận |
27700 | Phường 6 |
| 27781 | Xã Tuyên Bình |
27703 | Xã Hướng Thọ Phú |
| 27784 | Xã Tuyên Bình Tây |
27706 | Xã Nhơn Thạnh Trung |
| 798 | Huyện Mộc Hóa |
27709 | Xã Lợi Bình Nhơn |
| 27787 | Thị trấn Mộc Hóa |
27712 | Xã Bình Tâm |
| 27790 | Xã Thạnh Trị |
27715 | Xã Khánh Hậu |
| 27793 | Xã Bình Hiệp |
27718 | Xã An Vĩnh Ngãi |
| 27796 | Xã Bình Hòa Tây |
796 | Huyện Tân Hưng |
| 27799 | Xã Bình Tân |
27721 | Thị trấn Tân Hưng |
| 27802 | Xã Bình Thạnh |
27724 | Xã Hưng Hà |
| 27805 | Xã Tuyên Thạnh |
27727 | Xã Hưng Điền B |
| 27808 | Xã Bình Hòa Trung |
27730 | Xã Hưng Điền |
| 27811 | Xã Bình Hòa Đông |
27733 | Xã Thạnh Hưng |
| 27814 | Xã Bình Phong Thạnh |
27736 | Xã Hưng Thạnh |
| 27817 | Xã Thạnh Hưng |
27739 | Xã Vĩnh Thạnh |
| 27820 | Xã Tân Lập |
27742 | Xã Vĩnh Châu B |
| 27823 | Xã Tân Thành |
27745 | Xã Vĩnh Lợi |
| 799 | Huyện Tân Thạnh |
27748 | Xã Vĩnh Đại |
| 27826 | Thị trấn Tân Thạnh |
27751 | Xã Vĩnh Châu A |
| 27829 | Xã Bắc Hòa |
27754 | Xã Vĩnh Bửu |
| 27832 | Xã Hậu Thạnh Tây |
797 | Huyện Vĩnh Hưng |
| 27835 | Xã Nhơn Hòa Lập |
27757 | Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 27838 | Xã Tân Lập |
27760 | Xã Hưng Điền A |
| 27841 | Xã Hậu Thạnh Đông |
27844 | Xã Nhơn Hoà |
| 27931 | Thị trấn Hậu Nghĩa |
27847 | Xã Kiến Bình |
| 27934 | Thị trấn Hiệp Hòa |
27850 | Xã Tân Thành |
| 27937 | Thị trấn Đức Hòa |
27853 | Xã Tân Bình |
| 27940 | Xã Lộc Giang |
27856 | Xã Tân Ninh |
| 27943 | Xã An Ninh Đông |
27859 | Xã Nhơn Ninh |
| 27946 | Xã An Ninh Tây |
27862 | Xã Tân Hòa |
| 27949 | Xã Tân Mỹ |
800 | Huyện Thạnh Hóa |
| 27952 | Xã Hiệp Hòa |
27865 | Thị trấn Thạnh Hóa |
| 27955 | Xã Đức Lập Thượng |
27868 | Xã Tân Hiệp |
| 27958 | Xã Đức Lập Hạ |
27871 | Xã Thuận Bình |
| 27961 | Xã Tân Phú |
27874 | Xã Thạnh Phước |
| 27964 | Xã Mỹ Hạnh Bắc |
27877 | Xã Thạnh Phú |
| 27967 | Xã Đức Hòa Thượng |
27880 | Xã Thuận Nghĩa Hòa |
| 27970 | Xã Hòa Khánh Tây |
27883 | Xã Thủy Đông |
| 27973 | Xã Hòa Khánh Đông |
27886 | Xã Thủy Tây |
| 27976 | Xã Mỹ Hạnh Nam |
27889 | Xã Tân Tây |
| 27979 | Xã Hòa Khánh Nam |
27892 | Xã Tân Đông |
| 27982 | Xã Đức Hòa Đông |
27895 | Xã Thạnh An |
| 27985 | Xã Đức Hòa Hạ |
801 | Huyện Đức Huệ |
| 27988 | Xã Hựu Thạnh |
27898 | Thị trấn Đông Thành |
| 803 | Huyện Bến Lức |
27901 | Xã Mỹ Quý Đông |
| 27991 | Thị trấn Bến Lức |
27904 | Xã Mỹ Thạnh Bắc |
| 27994 | Xã Thạnh Lợi |
27907 | Xã Mỹ Quý Tây |
| 27997 | Xã Lương Bình |
27910 | Xã Mỹ Thạnh Tây |
| 28000 | Xã Thạnh Hòa |
27913 | Xã Mỹ Thạnh Đông |
| 28003 | Xã Lương Hòa |
27916 | Xã Bình Thành |
| 28006 | Xã Tân Hòa |
27919 | Xã Bình Hòa Bắc |
| 28009 | Xã Tân Bửu |
27922 | Xã Bình Hòa Hưng |
| 28012 | Xã An Thạnh |
27925 | Xã Bình Hòa Nam |
| 28015 | Xã Bình Đức |
27928 | Xã Mỹ Bình |
| 28018 | Xã Mỹ Yên |
802 | Huyện Đức Hòa |
| 28021 | Xã Thanh Phú |
28024 | Xã Long Hiệp |
| 28111 | Xã Long Trạch |
28027 | Xã Thạnh Đức |
| 28114 | Xã Long Khê |
28030 | Xã Phước Lợi |
| 28117 | Xã Long Định |
28033 | Xã Nhựt Chánh |
| 28120 | Xã Phước Vân |
804 | Huyện Thủ Thừa |
| 28123 | Xã Long Hòa |
28036 | Thị trấn Thủ Thừa |
| 28126 | Xã Long Cang |
28039 | Xã Long Thạnh |
| 28129 | Xã Long Sơn |
28042 | Xã Tân Thành |
| 28132 | Xã Tân Trạch |
28045 | Xã Long Thuận |
| 28135 | Xã Mỹ Lệ |
28048 | Xã Mỹ Lạc |
| 28138 | Xã Tân Lân |
28051 | Xã Mỹ Thạnh |
| 28141 | Xã Phước Tuy |
28054 | Xã Bình An |
| 28144 | Xã Long Hựu Đông |
28057 | Xã Nhị Thành |
| 28147 | Xã Tân Ân |
28060 | Xã Mỹ An |
| 28150 | Xã Phước Đông |
28063 | Xã Bình Thạnh |
| 28153 | Xã Long Hựu Tây |
28066 | Xã Mỹ Phú |
| 28156 | Xã Tân Chánh |
28069 | Xã Long Thành |
| 807 | Huyện Cần Giuộc |
28072 | Xã Tân Lập |
| 28159 | Thị trấn Cần Giuộc |
805 | Huyện Tân Trụ |
| 28162 | Xã Phước Lý |
28075 | Thị trấn Tân Trụ |
| 28165 | Xã Long Thượng |
28078 | Xã Mỹ Bình |
| 28168 | Xã Long Hậu |
28081 | Xã An Nhựt Tân |
| 28171 | Xã Tân Kim |
28084 | Xã Quê Mỹ Thạnh |
| 28174 | Xã Phứơc Hậu |
28087 | Xã Lạc Tấn |
| 28177 | Xã Mỹ Lộc |
28090 | Xã Bình Trinh Đông |
| 28180 | Xã Phước Lại |
28093 | Xã Tân Phước Tây |
| 28183 | Xã Phước Lâm |
28096 | Xã Bình Lãng |
| 28186 | Xã Trường Bình |
28099 | Xã Bình Tịnh |
| 28189 | Xã Thuận Thành |
28102 | Xã Đức Tân |
| 28192 | Xã Phước Vĩnh Tây |
28105 | Xã Nhựt Ninh |
| 28195 | Xã Phước Vĩnh Đông |
806 | Huyện Cần Đước |
| 28198 | Xã Long An |
28108 | Thị trấn Cần Đước |
| 28201 | Xã Long Phụng |
28204 | Xã Đông Thạnh |
| 28225 | Xã Thuận Mỹ |
28207 | Xã Tân Tập |
| 28228 | Xã Hiệp Thạnh |
808 | Huyện Châu Thành |
| 28231 | Xã Phước Tân Hưng |
28210 | Thị trấn Tầm Vu |
| 28234 | Xã Thanh Phú Long |
28213 | Xã Bình Quới |
| 28237 | Xã Dương Xuân Hội |
28216 | Xã Hòa Phú |
| 28240 | Xã An Lục Long |
28219 | Xã Phú Ngãi Trị |
| 28243 | Xã Long Trì |
28222 | Xã Vĩnh Công |
| 28246 | Xã Thanh Vĩnh Đông |
82. Tỉnh Tiền Giang
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:169)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
815 | Thành phố Mỹ Tho |
| 28327 | Xã Thạnh Tân |
28249 | Phường 5 |
| 28330 | Xã Thạnh Mỹ |
28252 | Phường 4 |
| 28333 | Xã Thạnh Hoà |
28255 | Phường 7 |
| 28336 | Xã Phú Mỹ |
28258 | Phường 3 |
| 28339 | Xã Tân Hòa Thành |
28261 | Phường 1 |
| 28342 | Xã Hưng Thạnh |
28264 | Phường 2 |
| 28345 | Xã Tân Lập 1 |
28267 | Phường 8 |
| 28348 | Xã Tân Hòa Tây |
28270 | Phường 6 |
| 28351 | Xã Mỹ Phước |
28273 | Phường 9 |
| 28354 | Xã Tân Lập 2 |
28276 | Phường 10 |
| 28357 | Xã Phước Lập |
28279 | Phường Tân Long |
| 819 | Huyện Cái Bè |
28282 | Xã Đạo Thạnh |
| 28360 | Thị trấn Cái Bè |
28285 | Xã Trung An |
| 28363 | Xã Hậu Mỹ Bắc B |
28288 | Xã Mỹ Phong |
| 28366 | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
28291 | Xã Tân Mỹ Chánh |
| 28369 | Xã Mỹ Trung |
816 | Thị xã Gò Công |
| 28372 | Xã Hậu Mỹ Trinh |
28294 | Phường 3 |
| 28375 | Xã Hậu Mỹ Phú |
28297 | Phường 2 |
| 28378 | Xã Mỹ Tân |
28300 | Phường 4 |
| 28381 | Xã Mỹ Lợi B |
28303 | Phường 1 |
| 28384 | Xã Thiện Trung |
28306 | Phường 5 |
| 28387 | Xã Mỹ Hội |
28309 | Xã Long Hưng |
| 28390 | Xã An Cư |
28312 | Xã Long Thuận |
| 28393 | Xã Hậu Thành |
28315 | Xã Long Chánh |
| 28396 | Xã Mỹ Lợi A |
28318 | Xã Long Hòa |
| 28399 | Xã Hòa Khánh |
818 | Huyện Tân Phước |
| 28402 | Xã Thiện Trí |
28321 | Thị trấn Mỹ Phước |
| 28405 | Xã Mỹ Đức Đông |
28324 | Xã Tân Hòa Đông |
| 28408 | Xã Mỹ Đức Tây |
28411 | Xã Đông Hòa Hiệp |
| 28504 | Xã Long Trung |
28414 | Xã An Thái Đông |
| 28507 | Xã Hội Xuân |
28417 | Xã Tân Hưng |
| 28510 | Xã Tân Phong |
28420 | Xã Mỹ Lương |
| 28513 | Xã Tam Bình |
28423 | Xã Tân Thanh |
| 28516 | Xã Ngũ Hiệp |
28426 | Xã An Thái Trung |
| 821 | Huyện Châu Thành |
28429 | Xã An Hữu |
| 28519 | Thị trấn Tân Hiệp |
28432 | Xã Hòa Hưng |
| 28522 | Xã Tân Hội Đông |
820 | Huyện Cai Lậy |
| 28525 | Xã Tân Hương |
28435 | Thị trấn Cai Lậy |
| 28528 | Xã Tân Lý Đông |
28438 | Xã Thạnh Lộc |
| 28531 | Xã Tân Lý Tây |
28441 | Xã Mỹ Thành Bắc |
| 28534 | Xã Thân Cửu Nghĩa |
28444 | Xã Phú Cường |
| 28537 | Xã Tam Hiệp |
28447 | Xã Mỹ Phước Tây |
| 28540 | Xã Điềm Hy |
28450 | Xã Mỹ Hạnh Đông |
| 28543 | Xã Nhị Bình |
28453 | Xã Mỹ Hạnh Trung |
| 28546 | Xã Dưỡng Điềm |
28456 | Xã Mỹ Thành Nam |
| 28549 | Xã Đông Hòa |
28459 | Xã Tân Phú |
| 28552 | Xã Long Định |
28462 | Xã Tân Bình |
| 28555 | Xã Hữu Đạo |
28465 | Xã Phú Nhuận |
| 28558 | Xã Long An |
28468 | Xã Tân Hội |
| 28561 | Xã Long Hưng |
28471 | Xã Bình Phú |
| 28564 | Xã Bình Trưng |
28474 | Xã Nhị Mỹ |
| 28567 | Xã Phước Thạnh |
28477 | Xã Nhị Quý |
| 28570 | Xã Thạnh Phú |
28480 | Xã Thanh Hòa |
| 28573 | Xã Bàn Long |
28483 | Xã Phú Quý |
| 28576 | Xã Vĩnh Kim |
28486 | Xã Long Khánh |
| 28579 | Xã Bình Đức |
28489 | Xã Cẩm Sơn |
| 28582 | Xã Song Thuận |
28492 | Xã Phú An |
| 28585 | Xã Kim Sơn |
28495 | Xã Mỹ Long |
| 28588 | Xã Phú Phong |
28498 | Xã Long Tiên |
| 28591 | Xã Thới Sơn |
28501 | Xã Hiệp Đức |
| 822 | Huyện Chợ Gạo |
28594 | Thị trấn Chợ Gạo |
| 28675 | Xã Thạnh Nhựt |
28597 | Xã Trung Hòa |
| 28678 | Xã Long Vĩnh |
28600 | Xã Hòa Tịnh |
| 28681 | Xã Bình Tân |
28603 | Xã Mỹ Tịnh An |
| 28684 | Xã Vĩnh Hựu |
28606 | Xã Tân Bình Thạnh |
| 28687 | Xã Long Bình |
28609 | Xã Phú Kiết |
| 28690 | Xã Tân Thới |
28612 | Xã Lương Hòa Lạc |
| 28693 | Xã Tân Phú |
28615 | Xã Thanh Bình |
| 28696 | Xã Phú Thạnh |
28618 | Xã Quơn Long |
| 28699 | Xã Tân Thạnh |
28621 | Xã Bình Phục Nhứt |
| 824 | Huyện Gò Công Đông |
28624 | Xã Đăng Hưng Phước |
| 28702 | Thị trấn Tân Hòa |
28627 | Xã Tân Thuận Bình |
| 28705 | Xã Tăng Hoà |
28630 | Xã Song Bình |
| 28708 | Xã Bình Đông |
28633 | Xã Bình Phan |
| 28711 | Xã Tân Phước |
28636 | Xã Long Bình Điền |
| 28714 | Xã Gia Thuận |
28639 | Xã An Thạnh Thủy |
| 28717 | Xã Bình Xuân |
28642 | Xã Xuân Đông |
| 28720 | Xã Vàm Láng |
28645 | Xã Hòa Định |
| 28723 | Xã Tân Tây |
28648 | Xã Bình Ninh |
| 28726 | Xã Kiểng Phước |
823 | Huyện Gò Công Tây |
| 28729 | Xã Tân Trung |
28651 | Thị trấn Vĩnh Bình |
| 28732 | Xã Tân Đông |
28654 | Xã Đồng Sơn |
| 28735 | Xã Bình Ân |
28657 | Xã Bình Phú |
| 28738 | Xã Tân Điền |
28660 | Xã Đồng Thạnh |
| 28741 | Xã Bình Nghị |
28663 | Xã Thành Công |
| 28744 | Xã Phước Trung |
28666 | Xã Bình Nhì |
| 28747 | Xã Tân Thành |
28669 | Xã Yên Luông |
| 28750 | Xã Phú Đông |
28672 | Xã Thạnh Trị |
| 28753 | Xã Phú Tân |
83. Tỉnh Bến Tre
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:160)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
829 | Thị xã Bến Tre |
| 28837 | Xã Tường Đa |
28756 | Phường Phú Khương |
| 28840 | Xã Tân Phú |
28759 | Phường 8 |
| 28843 | Xã Quới Thành |
28762 | Phường 6 |
| 28846 | Xã Phước Thạnh |
28765 | Phường 4 |
| 28849 | Xã An Hóa |
28768 | Phường 5 |
| 28852 | Xã Tiên Long |
28771 | Phường 1 |
| 28855 | Xã An Hiệp |
28774 | Phường 3 |
| 28858 | Xã Hữu Định |
28777 | Phường 2 |
| 28861 | Xã Tiên Thủy |
28780 | Phường 7 |
| 28864 | Xã Sơn Hòa |
28783 | Xã Sơn Đông |
| 28867 | Xã Mỹ Thành |
28786 | Xã Phú Hưng |
| 832 | Huyện Chợ Lách |
28789 | Xã Bình Phú |
| 28870 | Thị trấn Chợ Lách |
28792 | Xã Mỹ Thạnh An |
| 28873 | Xã Phú Phụng |
28795 | Xã Nhơn Thạnh |
| 28876 | Xã Sơn Định |
28798 | Xã Phú Nhuận |
| 28879 | Xã Vĩnh Bình |
831 | Huyện Châu Thành |
| 28882 | Xã Hòa Nghĩa |
28801 | Thị trấn Châu Thành |
| 28885 | Xã Long Thới |
28804 | Xã Tân Thạch |
| 28888 | Xã Phú Sơn |
28807 | Xã Qưới Sơn |
| 28891 | Xã Tân Thiềng |
28810 | Xã An Khánh |
| 28894 | Xã Vĩnh Thành |
28813 | Xã Giao Long |
| 28897 | Xã Vĩnh Hòa |
28816 | Xã Giao Hòa |
| 28900 | Xã Hưng Khánh Trung |
28819 | Xã Phú Túc |
| 833 | Huyện Mỏ Cày |
28822 | Xã Phú Đức |
| 28903 | Thị trấn Mỏ Cày |
28825 | Xã Phú An Hòa |
| 28906 | Xã Thanh Tân |
28828 | Xã An Phước |
| 28909 | Xã Thạnh Ngãi |
28831 | Xã Tam Phước |
| 28912 | Xã Tân Phú Tây |
28834 | Xã Thành Triệu |
| 28915 | Xã Phước Mỹ Trung |
28918 | Xã Tân Thành Bình |
| 29011 | Xã Thuận Điền |
28921 | Xã Thành An |
| 29014 | Xã Sơn Phú |
28924 | Xã Hòa Lộc |
| 29017 | Xã Bình Hoà |
28927 | Xã Tân Thanh Tây |
| 29020 | Xã Phước Long |
28930 | Xã Định Thủy |
| 29023 | Xã Hưng Phong |
28933 | Xã Tân Bình |
| 29026 | Xã Long Mỹ |
28936 | Xã Nhuận Phú Tân |
| 29029 | Xã Tân Hào |
28939 | Xã Đa Phước Hội |
| 29032 | Xã Bình Thành |
28942 | Xã Phước Hiệp |
| 29035 | Xã Tân Thanh |
28945 | Xã Bình Khánh Đông |
| 29038 | Xã Tân Lợi Thạnh |
28948 | Xã Khánh Thạnh Tân |
| 29041 | Xã Thạnh Phú Đông |
28951 | Xã An Thạnh |
| 29044 | Xã Hưng Nhượng |
28954 | Xã Bình Khánh Tây |
| 29047 | Xã Hưng Lễ |
28957 | Xã An Định |
| 835 | Huyện Bình Đại |
28960 | Xã Thành Thới B |
| 29050 | Thị trấn Bình Đại |
28963 | Xã Tân Trung |
| 29053 | Xã Tam Hiệp |
28966 | Xã An Thới |
| 29056 | Xã Long Định |
28969 | Xã Thành Thới A |
| 29059 | Xã Long Hòa |
28972 | Xã Minh Đức |
| 29062 | Xã Phú Thuận |
28975 | Xã Ngãi Đăng |
| 29065 | Xã Vang Quới Tây |
28978 | Xã Cẩm Sơn |
| 29068 | Xã Vang Quới Đông |
28981 | Xã Hương Mỹ |
| 29071 | Xã Châu Hưng |
834 | Huyện Giồng Trôm |
| 29074 | Xã Phú Vang |
28984 | Thị trấn Giồng Trôm |
| 29077 | Xã Lộc Thuận |
28987 | Xã Phong Nẫm |
| 29080 | Xã Định Trung |
28990 | Xã Phong Mỹ |
| 29083 | Xã Thới Lai |
28993 | Xã Mỹ Thạnh |
| 29086 | Xã Bình Thới |
28996 | Xã Châu Hòa |
| 29089 | Xã Phú Long |
28999 | Xã Lương Hòa |
| 29092 | Xã Bình Thắng |
29002 | Xã Lương Quới |
| 29095 | Xã Thạnh Trị |
29005 | Xã Lương Phú |
| 29098 | Xã Đại Hòa Lộc |
29008 | Xã Châu Bình |
| 29101 | Xã Thừa Đức |
29104 | Xã Thạnh Phước |
| 29170 | Xã Vĩnh An |
29107 | Xã Thới Thuận |
| 29173 | Xã An Đức |
836 | Huyện Ba Tri |
| 29176 | Xã An Hòa Tây |
29110 | Thị trấn Ba Tri |
| 29179 | Xã An Thủy |
29113 | Xã Tân Mỹ |
| 837 | Huyện Thạnh Phú |
29116 | Xã Mỹ Hòa |
| 29182 | Thị trấn Thạnh Phú |
29119 | Xã Tân Xuân |
| 29185 | Xã Phú Khánh |
29122 | Xã Mỹ Chánh |
| 29188 | Xã Đại Điền |
29125 | Xã Bảo Thạnh |
| 29191 | Xã Quới Điền |
29128 | Xã An Phú Trung |
| 29194 | Xã Tân Phong |
29131 | Xã Mỹ Thạnh |
| 29197 | Xã Mỹ Hưng |
29134 | Xã Mỹ Nhơn |
| 29200 | Xã An Thạnh |
29137 | Xã Phước Tuy |
| 29203 | Xã Thới Thạnh |
29140 | Xã Phú Ngãi |
| 29206 | Xã Hòa Lợi |
29143 | Xã An Ngãi Trung |
| 29209 | Xã An Điền |
29146 | Xã Phú Lễ |
| 29212 | Xã Bình Thạnh |
29149 | Xã An Bình Tây |
| 29215 | Xã An Thuận |
29152 | Xã Bảo Thuận |
| 29218 | Xã An Quy |
29155 | Xã Tân Hưng |
| 29221 | Xã Thạnh Hải |
29158 | Xã An Ngãi Tây |
| 29224 | Xã An Nhơn |
29161 | Xã An Hiệp |
| 29227 | Xã Giao Thạnh |
29164 | Xã Vĩnh Hòa |
| 29230 | Xã Thạnh Phong |
29167 | Xã Tân Thủy |
| 29233 | Xã Mỹ An |
84. Tỉnh Trà Vinh
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:102)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
842 | Thị xã Trà Vinh |
| 29314 | Xã Thông Hòa |
29236 | Phường 4 |
| 29317 | Xã Tam Ngãi |
29239 | Phường 1 |
| 29320 | Xã Hòa Ân |
29242 | Phường 3 |
| 29323 | Xã Châu Điền |
29245 | Phường 2 |
| 29326 | Xã An Phú Tân |
29248 | Phường 5 |
| 29329 | Xã Hoà Tân |
29251 | Phường 6 |
| 29332 | Xã Phong Thạnh |
29254 | Phường 7 |
| 29335 | Xã Phong Phú |
29257 | Phường 8 |
| 29338 | Xã Ninh Thới |
29260 | Phường 9 |
| 846 | Huyện Tiểu Cần |
29263 | Xã Long Đức |
| 29341 | Thị trấn Tiểu Cần |
844 | Huyện Càng Long |
| 29344 | Thị trấn Cầu Quan |
29266 | Thị trấn Càng Long |
| 29347 | Xã Hiếu Trung |
29269 | Xã Đức Mỹ |
| 29350 | Xã Hiếu Tử |
29272 | Xã Nhị Long |
| 29353 | Xã Tập Ngãi |
29275 | Xã Nhị Long Phú |
| 29356 | Xã Phú Cần |
29278 | Xã Đại Phước |
| 29359 | Xã Long Thới |
29281 | Xã Đại Phúc |
| 29362 | Xã Ngãi Hùng |
29284 | Xã Mỹ Cẩm |
| 29365 | Xã Tân Hòa |
29287 | Xã An Trường A |
| 29368 | Xã Tân Hùng |
29290 | Xã Bình Phú |
| 29371 | Xã Hùng Hòa |
29293 | Xã An Trường |
| 847 | Huyện Châu Thành |
29296 | Xã Phương Thạnh |
| 29374 | Thị trấn Châu Thành |
29299 | Xã Tân Bình |
| 29377 | Xã Hòa Thuận |
29302 | Xã Huyền Hội |
| 29380 | Xã Nguyệt Hóa |
29305 | Xã Tân An |
| 29383 | Xã Hưng Mỹ |
845 | Huyện Cầu Kè |
| 29386 | Xã Hòa Minh |
29308 | Thị trấn Cầu Kè |
| 29389 | Xã Lương Hòa |
29311 | Xã Thạnh Phú |
| 29392 | Xã Lương Hoà A |
29395 | Xã Hòa Lợi |
| 29467 | Xã Tập Sơn |
29398 | Xã Đa Lộc |
| 29470 | Xã Tân Sơn |
29401 | Xã Song Lộc |
| 29473 | Xã Tân Hiệp |
29404 | Xã Long Hòa |
| 29476 | Xã An Quảng Hữu |
29407 | Xã Phước Hảo |
| 29479 | Xã Long Hiệp |
29410 | Xã Mỹ Chánh |
| 29482 | Xã Ngãi Xuyên |
29413 | Xã Thanh Mỹ |
| 29485 | Xã Ngọc Biên |
848 | Huyện Cầu Ngang |
| 29488 | Xã Lưu Nghiệp Anh |
29416 | Thị trấn Cầu Ngang |
| 29491 | Xã Thanh Sơn |
29419 | Thị trấn Mỹ Long |
| 29494 | Xã Kim Sơn |
29422 | Xã Vĩnh Kim |
| 29497 | Xã Đôn Châu |
29425 | Xã Kim Hòa |
| 29500 | Xã Hàm Giang |
29428 | Xã Mỹ Long Bắc |
| 29503 | Xã Đôn Xuân |
29431 | Xã Mỹ Hòa |
| 29506 | Xã Đại An |
29434 | Xã Hiệp Hòa |
| 29509 | Xã Định An |
29437 | Xã Trường Thọ |
| 850 | Huyện Duyên Hải |
29440 | Xã Mỹ Long Nam |
| 29512 | Thị trấn Duyên Hải |
29443 | Xã Thuận Hòa |
| 29515 | Xã Hiệp Thạnh |
29446 | Xã Nhị Trường |
| 29518 | Xã Long Hữu |
29449 | Xã Long Sơn |
| 29521 | Xã Ngũ Lạc |
29452 | Xã Hiệp Mỹ Đông |
| 29524 | Xã Trường Long Hòa |
29455 | Xã Hiệp Mỹ Tây |
| 29527 | Xã Long Toàn |
29458 | Xã Thạnh Hòa Sơn |
| 29530 | Xã Long Khánh |
849 | Huyện Trà Cú |
| 29533 | Xã Dân Thành |
29461 | Thị trấn Trà Cú |
| 29536 | Xã Long Vĩnh |
29464 | Xã Phước Hưng |
| 29539 | Xã Đông Hải |
86. Tỉnh Vĩnh Long
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:107)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
855 | Thị xã Vĩnh Long |
| 29620 | Thị trấn Cái Nhum |
29542 | Phường 9 |
| 29623 | Xã Mỹ An |
29545 | Phường 5 |
| 29626 | Xã Mỹ Phước |
29548 | Phường 1 |
| 29629 | Xã An Phước |
29551 | Phường 2 |
| 29632 | Xã Nhơn Phú |
29554 | Phường 4 |
| 29635 | Xã Long Mỹ |
29557 | Phường 3 |
| 29638 | Xã Hòa Tịnh |
29560 | Phường 8 |
| 29641 | Xã Chánh Hội |
29563 | Xã Tân Ngãi |
| 29644 | Xã Bình Phước |
29566 | Xã Tân Hòa |
| 29647 | Xã Chánh An |
29569 | Xã Tân Hội |
| 29650 | Xã Tân An Hội |
29572 | Xã Trường An |
| 29653 | Xã Tân Long |
857 | Huyện Long Hồ |
| 29656 | Xã Tân Long Hội |
29575 | Thị trấn Long Hồ |
| 859 | Huyện Vũng Liêm |
29578 | Xã Đồng Phú |
| 29659 | Thị trấn Vũng Liêm |
29581 | Xã Bình Hòa Phước |
| 29662 | Xã Tân Quới Trung |
29584 | Xã Hòa Ninh |
| 29665 | Xã Quới Thiện |
29587 | Xã An Bình |
| 29668 | Xã Quới An |
29590 | Xã Thanh Đức |
| 29671 | Xã Trung Chánh |
29593 | Xã Tân Hạnh |
| 29674 | Xã Tân An Luông |
29596 | Xã Phước Hậu |
| 29677 | Xã Thanh Bình |
29599 | Xã Long Phước |
| 29680 | Xã Trung Thành Tây |
29602 | Xã Phú Đức |
| 29683 | Xã Trung Hiệp |
29605 | Xã Lộc Hòa |
| 29686 | Xã Hiếu Phụng |
29608 | Xã Long An |
| 29689 | Xã Trung Thành Đông |
29611 | Xã Phú Quới |
| 29692 | Xã Trung Thành |
29614 | Xã Thạnh Quới |
| 29695 | Xã Trung Hiếu |
29617 | Xã Hòa Phú |
| 29698 | Xã Trung Ngãi |
858 | Huyện Mang Thít |
| 29701 | Xã Hiếu Thuận |
29704 | Xã Trung Nghĩa |
| 29782 | Xã Tân An Thạnh |
29707 | Xã Trung An |
| 29785 | Xã Tân Lược |
29710 | Xã Hiếu Nhơn |
| 29788 | Xã Nguyễn Văn Thảnh |
29713 | Xã Hiếu Thành |
| 29791 | Xã Thành Đông |
29716 | Xã Hiếu Nghĩa |
| 29794 | Xã Mỹ Thuận |
860 | Huyện Tam Bình |
| 29797 | Xã Tân Bình |
29719 | Thị trấn Tam Bình |
| 29800 | Xã Thành Lợi |
29722 | Xã Tân Lộc |
| 29803 | Xã Tân Quới |
29725 | Xã Phú Thịnh |
| 29806 | Xã Thuận An |
29728 | Xã Hậu Lộc |
| 29809 | Xã Đông Thạnh |
29731 | Xã Hòa Thạnh |
| 29812 | Xã Đông Bình |
29734 | Xã Hoà Lộc |
| 29815 | Xã Mỹ Hòa |
29737 | Xã Phú Lộc |
| 29818 | Xã Đông Thành |
29740 | Xã Song Phú |
| 862 | Huyện Trà ÔÔn |
29743 | Xã Hòa Hiệp |
| 29821 | Thị trấn Trà ÔÔn |
29746 | Xã Mỹ Lộc |
| 29824 | Xã Xuân Hiệp |
29749 | Xã Tân Phú |
| 29827 | Xã Nhơn Bình |
29752 | Xã Long Phú |
| 29830 | Xã Hòa Bình |
29755 | Xã Mỹ Thạnh Trung |
| 29833 | Xã Thới Hòa |
29758 | Xã Tường Lộc |
| 29836 | Xã Trà Côn |
29761 | Xã Loan Mỹ |
| 29839 | Xã Tân Mỹ |
29764 | Xã Ngãi Tứ |
| 29842 | Xã Hựu Thành |
29767 | Xã Bình Ninh |
| 29845 | Xã Vĩnh Xuân |
861 | Huyện Bình Minh |
| 29848 | Xã Thuận Thới |
29770 | Thị trấn Cái Vồn |
| 29851 | Xã Phú Thành |
29773 | Xã Tân Hưng |
| 29854 | Xã Thiện Mỹ |
29776 | Xã Tân Thành |
| 29857 | Xã Lục Sỹ Thành |
29779 | Xã Thành Trung |
| 29860 | Xã Tích Thiện |
87. Tỉnh Đồng Tháp
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:139)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
866 | Thị xã Cao Lãnh |
| 29941 | Xã Tân Thành B |
29863 | Phường 11 |
| 29944 | Xã Tân Phước |
29866 | Phường 1 |
| 29947 | Xã Tân Công Chí |
29869 | Phường 2 |
| 29950 | Xã An Phước |
29872 | Phường 4 |
| 870 | Huyện Hồng Ngự |
29875 | Phường 3 |
| 29953 | Thị trấn Hồng Ngự |
29878 | Phường 6 |
| 29956 | Xã Thường Phước 1 |
29881 | Xã Mỹ Ngãi |
| 29959 | Xã Bình Thạnh |
29884 | Xã Mỹ Tân |
| 29962 | Xã Thường Thới Hậu A |
29887 | Xã Mỹ Trà |
| 29965 | Xã Tân Hội |
29890 | Xã Tân Thuận Tây |
| 29968 | Xã Thường Thới Hậu B |
29893 | Xã Hòa An |
| 29971 | Xã Thường Thới Tiền |
29896 | Xã Tân Thuận Đông |
| 29974 | Xã Thường Phước 2 |
29899 | Xã Tịnh Thới |
| 29977 | Xã Thường Lạc |
867 | Thị xã Sa Đéc |
| 29980 | Xã Long Khánh A |
29902 | Phường 3 |
| 29983 | Xã Long Khánh B |
29905 | Phường 1 |
| 29986 | Xã An Bình B |
29908 | Phường 4 |
| 29989 | Xã An Bình A |
29911 | Phường 2 |
| 29992 | Xã Long Thuận |
29914 | Xã Tân Khánh Đông |
| 29995 | Xã Phú Thuận B |
29917 | Xã Tân Quy Đông |
| 29998 | Xã Phú Thuận A |
29920 | Xã Tân Quy Tây |
| 871 | Huyện Tam Nông |
29923 | Xã Tân Phú Đông |
| 30001 | Thị trấn Tràm Chim |
869 | Huyện Tân Hồng |
| 30004 | Xã Hoà Bình |
29926 | Thị trấn Sa RRài |
| 30007 | Xã Tân Công Sính |
29929 | Xã Tân Hộ Cơ |
| 30010 | Xã Phú Hiệp |
29932 | Xã Thông Bình |
| 30013 | Xã Phú Đức |
29935 | Xã Bình Phú |
| 30016 | Xã Phú Thành B |
29938 | Xã Tân Thành A |
| 30019 | Xã An Hòa |
30022 | Xã An Long |
| 30112 | Xã Mỹ Hiệp |
30025 | Xã Phú Cường |
| 30115 | Xã Mỹ Long |
30028 | Xã Phú Ninh |
| 30118 | Xã Bình Hàng Trung |
30031 | Xã Phú Thọ |
| 30121 | Xã Mỹ Xương |
30034 | Xã Phú Thành A |
| 30124 | Xã Bình Hàng Tây |
872 | Huyện Tháp Mười |
| 30127 | Xã Bình Thạnh |
30037 | Thị trấn Mỹ An |
| 874 | Huyện Thanh Bình |
30040 | Xã Thạnh Lợi |
| 30130 | Thị trấn Thanh Bình |
30043 | Xã Hưng Thạnh |
| 30133 | Xã Tân Quới |
30046 | Xã Trường Xuân |
| 30136 | Xã Tân Hòa |
30049 | Xã Tân Kiều |
| 30139 | Xã An Phong |
30052 | Xã Mỹ Hòa |
| 30142 | Xã Phú Lợi |
30055 | Xã Mỹ Quý |
| 30145 | Xã Tân Mỹ |
30058 | Xã Mỹ Đông |
| 30148 | Xã Bình Tấn |
30061 | Xã Đốc Binh Kiều |
| 30151 | Xã Tân Huề |
30064 | Xã Mỹ An |
| 30154 | Xã Tân Bình |
30067 | Xã Phú Điền |
| 30157 | Xã Tân Thạnh |
30070 | Xã Láng Biển |
| 30160 | Xã Tân Phú |
30073 | Xã Thanh Mỹ |
| 30163 | Xã Bình Thành |
873 | Huyện Cao Lãnh |
| 30166 | Xã Tân Long |
30076 | Thị trấn Mỹ Thọ |
| 875 | Huyện Lấp Vò |
30079 | Xã Gáo Giồng |
| 30169 | Thị trấn Lấp Vò |
30082 | Xã Phương Thịnh |
| 30172 | Xã Mỹ An Hưng A |
30085 | Xã Ba Sao |
| 30175 | Xã Tân Mỹ |
30088 | Xã Phong Mỹ |
| 30178 | Xã Mỹ An Hưng B |
30091 | Xã Tân Nghĩa |
| 30181 | Xã Tân Khánh Trung |
30094 | Xã Phương Trà |
| 30184 | Xã Long Hưng A |
30097 | Xã Nhị Mỹ |
| 30187 | Xã Vĩnh Thạnh |
30100 | Xã Mỹ Thọ |
| 30190 | Xã Long Hưng B |
30103 | Xã Tân Hội Trung |
| 30193 | Xã Bình Thành |
30106 | Xã An Bình |
| 30196 | Xã Định An |
30109 | Xã Mỹ Hội |
| 30199 | Xã Định Yên |
30202 | Xã Hội An Đông |
| 30241 | Xã Phong Hòa |
30205 | Xã Bình Thạnh Trung |
| 877 | Huyện Châu Thành |
876 | Huyện Lai Vung |
| 30244 | Thị trấn Cái Tàu Hạ |
30208 | Thị trấn Lai Vung |
| 30247 | Xã An Hiệp |
30211 | Xã Tân Dương |
| 30250 | Xã An Nhơn |
30214 | Xã Hòa Thành |
| 30253 | Xã Tân Nhuận Đông |
30217 | Xã Long Hậu |
| 30256 | Xã Tân Bình |
30220 | Xã Tân Phước |
| 30259 | Xã Tân Phú Trung |
30223 | Xã Hòa Long |
| 30262 | Xã Phú Long |
30226 | Xã Tân Thành |
| 30265 | Xã An Phú Thuận |
30229 | Xã Long Thắng |
| 30268 | Xã Phú Hựu |
30232 | Xã Vĩnh Thới |
| 30271 | Xã An Khánh |
30235 | Xã Tân Hòa |
| 30274 | Xã Tân Phú |
30238 | Xã Định Hòa |
| 30277 | Xã Hòa Tân |
89. Tỉnh An Giang
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:150)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
883 | Thành phố Long Xuyên |
| 30358 | Xã Phước Hưng |
30280 | Phường Mỹ Bình |
| 30361 | Xã Vĩnh Lộc |
30283 | Phường Mỹ Long |
| 30364 | Xã Vĩnh Hậu |
30286 | Phường Mỹ Xuyên |
| 30367 | Xã Vĩnh Trường |
30289 | Phường Bình Đức |
| 30370 | Xã Vĩnh Hội Đông |
30292 | Phường Bình Khánh |
| 30373 | Xã Đa Phước |
30295 | Phường Mỹ Phước |
| 887 | Huyện Tân Châu |
30298 | Phường Mỹ Quý |
| 30376 | Thị trấn Tân Châu |
30301 | Phường Mỹ Thới |
| 30379 | Xã Phú Lộc |
30304 | Phường Mỹ Thạnh |
| 30382 | Xã Vĩnh Xương |
30307 | Xã Mỹ Hòa |
| 30385 | Xã Vĩnh Hòa |
30310 | Xã Mỹ Khánh |
| 30388 | Xã Tân An |
30313 | Xã Mỹ Hoà Hưng |
| 30391 | Xã Long An |
884 | Thị xã Châu Đốc |
| 30394 | Xã Long Phú |
30316 | Phường Châu Phú B |
| 30397 | Xã Châu Phong |
30319 | Phường Châu Phú A |
| 30400 | Xã Phú Vĩnh |
30322 | Phường Vĩnh Mỹ |
| 30403 | Xã Lê Chánh |
30325 | Phường Núi Sam |
| 888 | Huyện Phú Tân |
30328 | Xã Vĩnh Ngươn |
| 30406 | Thị trấn Phú Mỹ |
30331 | Xã Vĩnh Tế |
| 30409 | Thị trấn Chợ Vàm |
30334 | Xã Vĩnh Châu |
| 30412 | Xã Long Sơn |
886 | Huyện An Phú |
| 30415 | Xã Long Hoà |
30337 | Thị trấn An Phú |
| 30418 | Xã Phú Long |
30340 | Xã Khánh An |
| 30421 | Xã Phú Lâm |
30343 | Xã Khánh Bình |
| 30424 | Xã Phú Hiệp |
30346 | Xã Quốc Thái |
| 30427 | Xã Phú Thạnh |
30349 | Xã Nhơn Hội |
| 30430 | Xã Hoà Lạc |
30352 | Xã Phú Hữu |
| 30433 | Xã Phú Thành |
30355 | Xã Phú Hội |
| 30436 | Xã Phú An |
30439 | Xã Phú Xuân |
| 30529 | Xã An Nông |
30442 | Xã Hiệp Xương |
| 30532 | Xã Vĩnh Trung |
30445 | Xã Phú Bình |
| 30535 | Xã Tân Lợi |
30448 | Xã Phú Thọ |
| 30538 | Xã An Hảo |
30451 | Xã Phú Hưng |
| 30541 | Xã Tân Lập |
30454 | Xã Bình Thạnh Đông |
| 891 | Huyện Tri Tôn |
30457 | Xã Tân Hòa |
| 30544 | Thị trấn Tri Tôn |
30460 | Xã Tân Trung |
| 30547 | Thị trấn Ba Chúc |
889 | Huyện Châu Phú |
| 30550 | Xã Lạc Quới |
30463 | Thị trấn Cái Dầu |
| 30553 | Xã Lê Trì |
30466 | Xã Khánh Hòa |
| 30556 | Xã Vĩnh Gia |
30469 | Xã Mỹ Đức |
| 30559 | Xã Vĩnh Phước |
30472 | Xã Mỹ Phú |
| 30562 | Xã Châu Lăng |
30475 | Xã ÔÔ Long Vỹ |
| 30565 | Xã Lương Phi |
30478 | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 30568 | Xã Lương An Trà |
30481 | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 30571 | Xã Tà Đảnh |
30484 | Xã Đình Long |
| 30574 | Xã Núi Tô |
30487 | Xã Bình Mỹ |
| 30577 | Xã An Tức |
30490 | Xã Bình Thủy |
| 30580 | Xã Cô Tô |
30493 | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 30583 | Xã Tân Tuyến |
30496 | Xã Bình Phú |
| 30586 | Xã ÔÔ Lâm |
30499 | Xã Bình Chánh |
| 892 | Huyện Chợ Mới |
890 | Huyện Tịnh Biên |
| 30589 | Thị trấn Chợ Mới |
30502 | Thị trấn Nhà Bàng |
| 30592 | Thị trấn Mỹ Luông |
30505 | Thị trấn Chi Lăng |
| 30595 | Xã Kiến An |
30508 | Xã Núi Voi |
| 30598 | Xã Mỹ Hội Đông |
30511 | Xã Nhơn Hưng |
| 30601 | Xã Long Điền A |
30514 | Xã An Phú |
| 30604 | Xã Tấn Mỹ |
30517 | Xã Thới Sơn |
| 30607 | Xã Long Điền B |
30520 | Xã Xuân Tô |
| 30610 | Xã Kiến Thành |
30523 | Xã Văn Giáo |
| 30613 | Xã Mỹ Hiệp |
30526 | Xã An Cư |
| 30616 | Xã Mỹ An |
30619 | Xã Nhơn Mỹ |
| 30673 | Xã Vĩnh Nhuận |
30622 | Xã Long Giang |
| 30676 | Xã Tân Phú |
30625 | Xã Long Kiến |
| 30679 | Xã Vĩnh Thành |
30628 | Xã Bình Phước Xuân |
| 894 | Huyện Thoại Sơn |
30631 | Xã An Thạnh Trung |
| 30682 | Thị trấn Núi Sập |
30634 | Xã Hội An |
| 30685 | Thị trấn Phú Hoà |
30637 | Xã Hòa Bình |
| 30688 | Thị trấn óóc Eo |
30640 | Xã Hòa An |
| 30691 | Xã Tây Phú |
893 | Huyện Châu Thành |
| 30694 | Xã Vĩnh Phú |
30643 | Thị trấn An Châu |
| 30697 | Xã Vĩnh Trạch |
30646 | Xã An Hòa |
| 30700 | Xã Phú Thuận |
30649 | Xã Cần Đăng |
| 30703 | Xã Vĩnh Chánh |
30652 | Xã Vĩnh Hanh |
| 30706 | Xã Định Mỹ |
30655 | Xã Bình Thạnh |
| 30709 | Xã Định Thành |
30658 | Xã Vĩnh Bình |
| 30712 | Xã Mỹ Phú Đông |
30661 | Xã Bình Hòa |
| 30715 | Xã Vọng Đông |
30664 | Xã Vĩnh An |
| 30718 | Xã Vĩnh Khánh |
30667 | Xã Hòa Bình Thạnh |
| 30721 | Xã Thoại Giang |
30670 | Xã Vĩnh Lợi |
| 30724 | Xã Bình Thành |
|
|
| 30727 | Xã Vọng Thê |
91. Tỉnh Kiên Giang
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:129)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
899 | Thị xã RRạch Giá |
| 30808 | Xã Bình An |
30730 | Phường Vĩnh Thanh Vân |
| 30811 | Xã Sơn Hải |
30733 | Phường Vĩnh Thanh |
| 30814 | Xã Hòn Nghệ |
30736 | Phường Vĩnh Quang |
| 903 | Huyện Hòn Đất |
30739 | Phường Vĩnh Hiệp |
| 30817 | Thị trấn Hòn Đất |
30742 | Phường Vĩnh Bảo |
| 30820 | Thị trấn Sóc Sơn |
30745 | Phường Vĩnh Lạc |
| 30823 | Xã Bình Sơn |
30748 | Phường An Hòa |
| 30826 | Xã Bình Giang |
30751 | Phường An Bình |
| 30829 | Xã Nam Thái Sơn |
30754 | Phường RRạch Sỏi |
| 30832 | Xã Mỹ Hiệp Sơn |
30757 | Phường Vĩnh Lợi |
| 30835 | Xã Sơn Kiên |
30760 | Phường Vĩnh Thông |
| 30838 | Xã Sóc Sơn |
30763 | Xã Phi Thông |
| 30841 | Xã Thổ Sơn |
900 | Thị xã Hà Tiên |
| 30844 | Xã Mỹ Lâm |
30766 | Phường Tô Châu |
| 30847 | Xã Mỹ Phước |
30769 | Phường Đông Hồ |
| 904 | Huyện Tân Hiệp |
30772 | Phường Bình San |
| 30850 | Thị trấn Tân Hiệp |
30775 | Phường Pháo Đài |
| 30853 | Xã Tân Hội |
30778 | Xã Mỹ Đức |
| 30856 | Xã Tân Thành |
30781 | Xã Tiên Hải |
| 30859 | Xã Tân Hiệp B |
30784 | Xã Thuận Yên |
| 30862 | Xã Thạnh Đông B |
902 | Huyện Kiên Lương |
| 30865 | Xã Thạnh Đông |
30787 | Thị trấn Kiên Lương |
| 30868 | Xã Tân Hiệp A |
30790 | Xã Kiên Bình |
| 30871 | Xã Tân An |
30793 | Xã Vĩnh Điều |
| 30874 | Xã Thạnh Đông A |
30796 | Xã Tân Khánh Hòa |
| 30877 | Xã Thạnh Trị |
30799 | Xã Phú Mỹ |
| 905 | Huyện Châu Thành |
30802 | Xã Hòa Điền |
| 30880 | Thị trấn Minh Lương |
30805 | Xã Dương Hòa |
| 30883 | Xã Mong Thọ A |
30886 | Xã Mong Thọ B |
| 30976 | Xã Vĩnh Phước B |
30889 | Xã Giục Tượng |
| 30979 | Xã Vĩnh Tuy |
30892 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
| 30982 | Xã Vĩnh Thắng |
30895 | Xã Minh Hòa |
| 908 | Huyện An Biên |
30898 | Xã Bình An |
| 30985 | Thị trấn Thứ Ba |
30901 | Xã Thạnh Lộc |
| 30988 | Xã Tây Yên |
906 | Huyện Giồng Giềng |
| 30991 | Xã Tây Yên A |
30904 | Thị trấn Giồng Giềng |
| 30994 | Xã Nam Yên |
30907 | Xã Thạnh Hưng |
| 30997 | Xã Hưng Yên |
30910 | Xã Thạnh Phước |
| 31000 | Xã Nam Thái |
30913 | Xã Thạnh Lộc |
| 31003 | Xã Nam Thái A |
30916 | Xã Thạnh Hòa |
| 31006 | Xã Đông Thái |
30919 | Xã Bàn Thạch |
| 31009 | Xã Đông Yên |
30922 | Xã Bàn Tân Định |
| 31012 | Xã Thạnh Yên |
30925 | Xã Ngọc Thành |
| 31015 | Xã Thạnh Yên A |
30928 | Xã Ngọc Chúc |
| 909 | Huyện An Minh |
30931 | Xã Ngọc Thuận |
| 31018 | Thị trấn Thứ Mười Một |
30934 | Xã Hòa Hưng |
| 31021 | Xã Thuận Hoà |
30937 | Xã Hoà Lợi |
| 31024 | Xã Đông Hòa |
30940 | Xã Hoà An |
| 31027 | Xã An Minh Bắc |
30943 | Xã Long Thạnh |
| 31030 | Xã Đông Thạnh |
30946 | Xã Vĩnh Thạnh |
| 31033 | Xã Đông Hưng |
30949 | Xã Hòa Thuận |
| 31036 | Xã Đông Hưng A |
907 | Huyện Gò Quao |
| 31039 | Xã Đông Hưng B |
30952 | Thị trấn Gò Quao |
| 31042 | Xã Vân Khánh |
30955 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
| 31045 | Xã Vân Khánh Đông |
30958 | Xã Định Hòa |
| 31048 | Xã Vân Khánh Tây |
30961 | Xã Thới Quản |
| 910 | Huyện Vĩnh Thuận |
30964 | Xã Định An |
| 31051 | Thị trấn Vĩnh Thuận |
30967 | Xã Thủy Liểu |
| 31054 | Xã Vĩnh Hòa |
30970 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
| 31057 | Xã Hoà Chánh |
30973 | Xã Vĩnh Phước A |
| 31060 | Xã Vĩnh Bình Bắc |
31063 | Xã Vĩnh Bình Nam |
| 31090 | Xã Cửa Dương |
31066 | Xã Minh Thuận |
| 31093 | Xã Hàm Ninh |
31069 | Xã Vĩnh Thuận |
| 31096 | Xã Dương Tơ |
31072 | Xã Tân Thuận |
| 31099 | Xã Hòn Thơm |
31075 | Xã Vĩnh Phong |
| 31102 | Xã Bãi Thơm |
911 | Huyện Phú Quốc |
| 31105 | Xã Thổ Châu |
31078 | Thị trấn Dương Đông |
| 912 | Huyện Kiên Hải |
31081 | Thị trấn An Thới |
| 31108 | Xã Hòn Tre |
31084 | Xã Cửa Cạn |
| 31111 | Xã Lại Sơn |
31087 | Xã Gành Dầu |
| 31114 | Xã An Sơn |
92. Thành phố Cần Thơ
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:67)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
916 | Quận Ninh Kiều |
| 31192 | Phường Hưng Thạnh |
31117 | Phường Cái Khế |
| 31195 | Phường Ba Láng |
31120 | Phường An Hòa |
| 31198 | Phường Thường Thạnh |
31123 | Phường Thới Bình |
| 31201 | Phường Phú Thứ |
31126 | Phường An Nghiệp |
| 31204 | Phường Tân Phú |
31129 | Phường An Cư |
| 923 | Huyện Thốt Nốt |
31132 | Phường An Hội |
| 31207 | Thị trấn Thốt Nốt |
31135 | Phường Tân An |
| 31210 | Xã Thới Thuận |
31138 | Phường An Lạc |
| 31213 | Xã Tân Lộc |
31141 | Phường An Phú |
| 31216 | Xã Trung Nhất |
31144 | Phường Xuân Khánh |
| 31219 | Xã Trung Kiên |
31147 | Phường Hưng Lợi |
| 31222 | Xã Trung An |
31150 | Phường An Bình |
| 31225 | Xã Trung Thạnh |
917 | Quận ÔÔ Môn |
| 31228 | Xã Thuận Hưng |
31153 | Phường Châu Văn Liêm |
| 924 | Huyện Vĩnh Thạnh |
31156 | Phường Thới Long |
| 31231 | Thị trấn Thanh An |
31159 | Phường Thới An |
| 31234 | Xã Thạnh Mỹ |
31162 | Phường Phước Thới |
| 31237 | Xã Vĩnh Trinh |
31165 | Phường Trường Lạc |
| 31240 | Xã Thạnh An |
918 | Quận Bình Thuỷ |
| 31243 | Xã Thạnh Thắng |
31168 | Phường Bình Thủy |
| 31246 | Xã Thạnh Qưới |
31171 | Phường Trà Nóc |
| 31249 | Xã Thạnh Phú |
31174 | Phường Thới An Đông |
| 31252 | Xã Thạnh Lộc |
31177 | Phường An Thới |
| 31255 | Xã Trung Hưng |
31180 | Phường Long Hòa |
| 925 | Huyện Cờ Đỏ |
31183 | Phường Long Tuyền |
| 31258 | Thị trấn Thới Lai |
919 | Quận Cái RRăng |
| 31261 | Thị trấn Cờ Đỏ |
31186 | Phường Lê Bình |
| 31264 | Xã Thới Hưng |
31189 | Phường Hưng Phú |
| 31267 | Xã Thới Thạnh |
31270 | Xã Xuân Thắng |
| 31294 | Xã Trường Xuân |
31273 | Xã Đông Hiệp |
| 31297 | Xã Trường Xuân A |
31276 | Xã Thới Đông |
| 926 | Huyện Phong Điền |
31279 | Xã Đông Bình |
| 31300 | Xã Nhơn áái |
31282 | Xã Đông Thuận |
| 31303 | Xã Giai Xuân |
31285 | Xã Thới Lai |
| 31306 | Xã Tân Thới |
31288 | Xã Định Môn |
| 31309 | Xã Trường Long |
31291 | Xã Trường Thành |
| 31312 | Xã Mỹ Khánh |
|
|
| 31315 | Xã Nhơn Nghĩa |
93. Tỉnh Hậu Giang
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:60)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
930 | Thị xã Vị Thanh |
| 31393 | Thị trấn Kinh Cùng |
31318 | Phường II |
| 31396 | Thị trấn Cây Dương |
31321 | Phường IIII |
| 31399 | Xã Tân Bình |
31324 | Phường IIV |
| 31402 | Xã Bình Thành |
31327 | Phường V |
| 31405 | Xã Thạnh Hòa |
31330 | Phường VII |
| 31408 | Xã Long Thạnh |
31333 | Xã Vị Tân |
| 31411 | Xã Đại Thành |
31336 | Xã Hoả Lựu |
| 31414 | Xã Tân Thành |
31339 | Xã Hoả Tiến |
| 31417 | Xã Phụng Hiệp |
932 | Huyện Châu Thành A |
| 31420 | Xã Hòa Mỹ |
31342 | Thị trấn Một Ngàn |
| 31423 | Xã Hòa An |
31345 | Xã Tân Thuận |
| 31426 | Xã Phương Bình |
31348 | Xã Trường Long Tây |
| 31429 | Xã Hiệp Hưng |
31351 | Xã Trường Long A |
| 31432 | Xã Tân Phước Hưng |
31354 | Xã Tân Hòa |
| 31435 | Xã Phương Phú |
31357 | Xã Nhơn nghĩa A |
| 31438 | Xã Tân Long |
31360 | Xã Thạnh Xuân |
| 935 | Huyện Vị Thuỷ |
31363 | Xã Tân Phú Thạnh |
| 31441 | Thị trấn Nàng Mau |
933 | Huyện Châu Thành |
| 31444 | Xã Vị Trung |
31366 | Thị trấn Ngã Sáu |
| 31447 | Xã Vị Thuỷ |
31369 | Xã Đông Thạnh |
| 31450 | Xã Vị Thắng |
31372 | Xã Phú An |
| 31453 | Xã Vĩnh Thuận Tây |
31375 | Xã Đông Phú |
| 31456 | Xã Vĩnh Trung |
31378 | Xã Phú Hữu |
| 31459 | Xã Vĩnh Tường |
31381 | Xã Phú Hữu A |
| 31462 | Xã Vị Đông |
31384 | Xã Đông Phước |
| 31465 | Xã Vị Thanh |
31387 | Xã Đông Phước A |
| 31468 | Xã Vị Bình |
934 | Huyện Phụng Hiệp |
| 936 | Huyện Long Mỹ |
31390 | Thị trấn Phụng Hiệp |
| 31471 | Thị trấn Long Mỹ |
31474 | Xã Long Bình |
| 31486 | Xã Vĩnh Thuận Đông |
31477 | Xã Long Trị |
| 31489 | Xã Vĩnh Viễn |
31480 | Xã Long Phú |
| 31492 | Xã Lương Tâm |
31483 | Xã Thuận Hưng |
| 31495 | Xã Xà Phiên |
94. Tỉnh Sóc Trăng
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:105)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
941 | Thị xã Sóc Trăng |
| 31576 | Xã Thuận Hòa |
31498 | Phường 5 |
| 31579 | Xã Long Hưng |
31501 | Phường 7 |
| 31582 | Xã Phú Tân |
31504 | Phường 8 |
| 31585 | Xã Thiện Mỹ |
31507 | Phường 6 |
| 31588 | Xã Hưng Phú |
31510 | Phường 2 |
| 31591 | Xã Mỹ Hương |
31513 | Phường 1 |
| 31594 | Xã An Hiệp |
31516 | Phường 4 |
| 31597 | Xã Mỹ Tú |
31519 | Phường 3 |
| 31600 | Xã An Ninh |
31522 | Phường 9 |
| 31603 | Xã Mỹ Phước |
31525 | Phường 10 |
| 31606 | Xã Thuận Hưng |
943 | Huyện Kế Sách |
| 31609 | Xã Mỹ Thuận |
31528 | Thị trấn Kế Sách |
| 31612 | Xã Phú Mỹ |
31531 | Xã An Lạc Thôn |
| 945 | Huyện Cù Lao Dung |
31534 | Xã Xuân Hòa |
| 31615 | Thị trấn Cù Lao Dung |
31537 | Xã Phong Nẫm |
| 31618 | Xã An Thạnh 1 |
31540 | Xã An Lạc Tây |
| 31621 | Xã An Thạnh Tây |
31543 | Xã Trinh Phú |
| 31624 | Xã An Thạnh Đông |
31546 | Xã Ba Trinh |
| 31627 | Xã Đại Ân 1 |
31549 | Xã Thới An Hội |
| 31630 | Xã An Thạnh 2 |
31552 | Xã Nhơn Mỹ |
| 31633 | Xã An Thạnh 3 |
31555 | Xã Kế Thành |
| 31636 | Xã An Thạnh Nam |
31558 | Xã Kế An |
| 946 | Huyện Long Phú |
31561 | Xã Đại Hải |
| 31639 | Thị trấn Long Phú |
31564 | Xã An Mỹ |
| 31642 | Xã Song Phụng |
944 | Huyện Mỹ Tú |
| 31645 | Xã Đại Ngãi |
31567 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
| 31648 | Xã Hậu Thạnh |
31570 | Xã Hồ Đắc Kiện |
| 31651 | Xã Long Đức |
31573 | Xã Phú Tâm |
| 31654 | Xã Trường Khánh |
31657 | Xã Phú Hữu |
| 31735 | Xã Long Tân |
31660 | Xã Tân Hưng |
| 31738 | Xã Vĩnh Quới |
31663 | Xã Châu Khánh |
| 31741 | Xã Tân Long |
31666 | Xã Tân Thạnh |
| 31744 | Xã Long Bình |
31669 | Xã Long Phú |
| 31747 | Xã Vĩnh Biên |
31672 | Xã Đại Ân 2 |
| 31750 | Xã Mỹ Bình |
31675 | Xã Liêu Tú |
| 31753 | Xã Mỹ Quới |
31678 | Xã Lịch Hội Thượng |
| 949 | Huyện Thạnh Trị |
31681 | Xã Trung Bình |
| 31756 | Thị trấn Phú Lộc |
947 | Huyện Mỹ Xuyên |
| 31759 | Xã Lâm Tân |
31684 | Thị trấn Mỹ Xuyên |
| 31762 | Xã Thạnh Tân |
31687 | Xã Tài Văn |
| 31765 | Xã Lâm Kiết |
31690 | Xã Đại Tâm |
| 31768 | Xã Tuân Tức |
31693 | Xã Tham Đôn |
| 31771 | Xã Vĩnh Thành |
31696 | Xã Viên An |
| 31774 | Xã Thạnh Trị |
31699 | Xã Thạnh Thới An |
| 31777 | Xã Vĩnh Lợi |
31702 | Xã Thạnh Thới Thuận |
| 31780 | Xã Châu Hưng |
31705 | Xã Viên Bình |
| 950 | Huyện Vĩnh Châu |
31708 | Xã Thạnh Phú |
| 31783 | Thị trấn Vĩnh Châu |
31711 | Xã Ngọc Đông |
| 31786 | Xã Hòa Đông |
31714 | Xã Thạnh Quới |
| 31789 | Xã Khánh Hòa |
31717 | Xã Hòa Tú 1 |
| 31792 | Xã Vĩnh Hiệp |
31720 | Xã Gia Hòa 1 |
| 31795 | Xã Vĩnh Hải |
31723 | Xã Ngọc Tố |
| 31798 | Xã Lạc Hòa |
31726 | Xã Gia Hòa 2 |
| 31801 | Xã Vĩnh Châu |
31729 | Xã Hòa Tú III |
| 31804 | Xã Vĩnh Phước |
948 | Huyện Ngã Năm |
| 31807 | Xã Vĩnh Tân |
31732 | Thị trấn Ngã Năm |
| 31810 | Xã Lai Hòa |
95. Tỉnh Bạc Liêu
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:62)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
954 | Thị xã Bạc Liêu |
| 958 | Huyện Vĩnh Lợi |
31813 | Phường 2 |
| 31891 | Thị trấn Hòa Bình |
31816 | Phường 3 |
| 31894 | Xã Vĩnh Hưng |
31819 | Phường 5 |
| 31897 | Xã Vĩnh Hưng A |
31822 | Phường 7 |
| 31900 | Xã Châu Hưng |
31825 | Phường 1 |
| 31903 | Xã Châu Hưng A |
31828 | Phường 8 |
| 31906 | Xã Hưng Thành |
31831 | Phường Nhà Mát |
| 31909 | Xã Hưng Hội |
31834 | Xã Vĩnh Trạch |
| 31912 | Xã Châu Thới |
31837 | Xã Vĩnh Trạch Đông |
| 31915 | Xã Minh Diệu |
31840 | Xã Hiệp Thành |
| 31918 | Xã Vĩnh Bình |
956 | Huyện Hồng Dân |
| 31921 | Xã Long Thạnh |
31843 | Thị trấn Ngan Dừa |
| 31924 | Xã Vĩnh Mỹ B |
31846 | Xã Ninh Quới |
| 31927 | Xã Vĩnh Hậu |
31849 | Xã Ninh Quới A |
| 31930 | Xã Vĩnh Hậu A |
31852 | Xã Ninh Hòa |
| 31933 | Xã Vĩnh Mỹ A |
31855 | Xã Lộc Ninh |
| 31936 | Xã Vĩnh Thịnh |
31858 | Xã Vĩnh Lộc |
| 31939 | Xã Phong Thạnh Tây B |
31861 | Xã Vĩnh Lộc A |
| 959 | Huyện Giá RRai |
31864 | Xã Ninh Thạnh Lợi |
| 31942 | Thị trấn Giá RRai |
957 | Huyện Phước Long |
| 31945 | Thị trấn Hộ Phòng |
31867 | Thị trấn Phước Long |
| 31948 | Xã Phong Thạnh Đông |
31870 | Xã Vĩnh Phú Đông |
| 31951 | Xã Phong Thạnh Đông A |
31873 | Xã Vĩnh Phú Tây |
| 31954 | Xã Phong Tân |
31876 | Xã Phước Long |
| 31957 | Xã Tân Phong |
31879 | Xã Hưng Phú |
| 31960 | Xã Phong Thạnh |
31882 | Xã Vĩnh Thanh |
| 31963 | Xã Phong Thạnh A |
31885 | Xã Phong Thạnh Tây A |
| 31966 | Xã Phong Thạnh Tây |
31888 | Xã Phong Thạnh Tây B |
| 31969 | Xã Tân Thạnh |
960 | Huyện Đông Hải |
| 31984 | Xã Long Điền Tây |
31972 | Thị trấn Gành Hào |
| 31987 | Xã An Trạch |
31975 | Xã Long Điền Đông |
| 31990 | Xã An Phúc |
31978 | Xã Long Điền Đông A |
| 31993 | Xã Định Thành |
31981 | Xã Long Điền |
| 31996 | Xã Định Thành A |
96. Tỉnh Cà Mau
(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)
(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)
Mã số | Tên đơn vị hành chính |
| Mã số | Tên đơn vị hành chính |
Code | Name of the |
| Code | Name of the |
| Administrative Divisions |
|
| Administrative Divisions |
1 | 2 |
| 1 | 2 |
964 | Thành phố Cà Mau |
| 32077 | Xã Thới Bình |
31999 | Phường 9 |
| 32080 | Xã Tân Phú |
32002 | Phường 4 |
| 32083 | Xã Tân Lộc Bắc |
32005 | Phường 1 |
| 32086 | Xã Tân Lộc |
32008 | Phường 5 |
| 32089 | Xã Tân Lộc Đông |
32011 | Phường 2 |
| 32092 | Xã Hồ Thị Kỷ |
32014 | Phường 8 |
| 968 | Huyện Trần Văn Thời |
32017 | Phường 6 |
| 32095 | Thị trấn Trần Văn Thời |
32020 | Phường 7 |
| 32098 | Thị trấn Sông Đốc |
32023 | Xã An Xuyên |
| 32101 | Xã Khánh Bình Tây Bắc |
32026 | Xã Tân Thành |
| 32104 | Xã Khánh Bình Tây |
32029 | Xã Tắc Vân |
| 32107 | Xã Trần Hợi |
32032 | Xã Lý Văn Lâm |
| 32110 | Xã Khánh Bình |
32035 | Xã Định Bình |
| 32113 | Xã Khánh Hưng |
32038 | Xã Hòa Thành |
| 32116 | Xã Khánh Bình Đông |
32041 | Xã Hòa Tân |
| 32119 | Xã Khánh Hải |
966 | Huyện UU Minh |
| 32122 | Xã Lợi An |
32044 | Thị trấn UU Minh |
| 32125 | Xã Phong Lạc |
32047 | Xã Khánh Hòa |
| 969 | Huyện Cái Nước |
32050 | Xã Khánh Tiến |
| 32128 | Thị trấn Cái Nước |
32053 | Xã Nguyễn Phích |
| 32131 | Xã Lương Thế Trân |
32056 | Xã Khánh Lâm |
| 32134 | Xã Phú Hưng |
32059 | Xã Khánh An |
| 32137 | Xã Tân Hưng |
32062 | Xã Khánh Hội |
| 32140 | Xã Hưng Mỹ |
967 | Huyện Thới Bình |
| 32143 | Xã Đông Thới |
32065 | Thị trấn Thới Bình |
| 32146 | Xã Tân Hưng Đông |
32068 | Xã Biển Bạch |
| 32149 | Xã Trần Thới |
32071 | Xã Trí Phải |
| 970 | Huyện Đầm Dơi |
32074 | Xã Biển Bạch Đông |
| 32152 | Thị trấn Đầm Dơi |
32155 | Xã Tạ An Khương |
| 32203 | Xã Hàng Vịnh |
32158 | Xã Tạ An Khương Đông |
| 32206 | Xã Tam Giang |
32161 | Xã Trần Phán |
| 32209 | Xã Tam Giang Đông |
32164 | Xã Tân Đức |
| 972 | Huyện Phú Tân |
32167 | Xã Tân Thuận |
| 32212 | Thị trấn Cái Đôi Vàm |
32170 | Xã Tạ An Khương Nam |
| 32215 | Xã Phú Mỹ |
32173 | Xã Tân Duyệt |
| 32218 | Xã Phú Tân |
32176 | Xã Tân Tiến |
| 32221 | Xã Tân Hải |
32179 | Xã Quách Phẩm Bắc |
| 32224 | Xã Việt Thắng |
32182 | Xã Quách Phẩm |
| 32227 | Xã Tân Hưng Tây |
32185 | Xã Thanh Tùng |
| 32230 | Xã Việt Khái |
32188 | Xã Nguyễn Huân |
| 973 | Huyện Ngọc Hiển |
971 | Huyện Năm Căn |
| 32233 | Xã Tam Giang Tây |
32191 | Thị trấn Ngọc Hiển |
| 32236 | Xã Tân Ân Tây |
32194 | Xã Hàm RRồng |
| 32239 | Xã Viên An Đông |
32197 | Xã Hiệp Tùng |
| 32242 | Xã Viên An |
32200 | Xã Đất Mới |
| 32245 | Xã Tân Ân |
|
|
| 32248 | Xã Đất Mũi |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.