ỦY BAN VẬT GIÁ NHÀ NƯỚC | VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA |
Số: 12-TLSX/VGNN | Hà Nội, ngày 06 tháng 05 năm 1969 |
QUYẾT ĐỊNH
QUY ĐỊNH VÀ ĐIỀU CHỈNH GIÁ BÁN BUÔN CÁC LOẠI MÁY NỔ CHẠY DẦU ĐI-Ê-DEN (MOTEUR DIESEL) NHẬP KHẨU
CHỦ NHIỆM ỦY BAN VẬT GIÁ NHÀ NƯỚC
Căn cứ nghị định số 106-CP ngày 24-6-1965 của Hội đồng Chính phủ quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Ủy ban Vật giá Nhà nước ;
Căn cứ thông tư số 87-TTg ngày 08-9-1962 của Thủ tướng Chính phủ về nguyên tắc xác định giá bán buôn tư liệu sản xuất;
Căn cứ nghị quyết số 74-CP ngày 02-6-1967 của Hội đồng Chính phủ về chính sách giá bán buôn tư liệu sản xuất cho khu vực hợp tác xã,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định và điều chỉnh giá bán buôn các loại máy nổ chạy dầu đi-ê-den (moteur diesel) nhập khẩu, có đủ dụng cụ tháo lắp, kèm theo quyết định này.
Điều 2. Địa điểm giao nhận được quy định như sau:
a) Ngành ngoại thương giao cho ngành vật tư và các ngành khác tại các ga Hà nội, Yên viên, và cảng Hải phòng.
b) Ngành vật tư giao cho các ngành, kể cả hợp tác xã tiểu công nghiệp và thủ công nghiệp, trên phương tiện vận tải bên mua trong phạm vi kho của ngành vật tư.
Điều 3. Quyết định này thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 1969.
Điều 4. Những quy định trái với quyết định này đều bãi bỏ.
| KT. CHỦ NHIỆM |
BẢN QUY ĐỊNH
GIÁ BÁN BUÔN CÁC LOẠI ĐỘNG CƠ CHẠY DẦU NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo quyết định số 12-TLSX/VGNN ngày 06-5-1969 của Ủy ban Vật giá Nhà nước )
Tên hàng và ký hiệu | Nơi sản xuất | Công suất (CV) | Vòng/phút | Số xy-lanh | Khối lượng (kg) | Giá bán buôn của ngành ngoại thương (đ) | Giá bán buôn của ngành vật tư (đ) |
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Động cơ chạy dầu xăng |
|
|
|
|
|
|
|
Cho xe Г51 và ГA3 51A | Liên xô | 70 | 2.800 | 6 | 325 | 3.300 | 3.345 |
Cho xe ГA3 63A | “” | 70 | “” | 6 | 325 | 3.300 | 3.345 |
M20 cho ЛOБEДA | “” | 65 | “” | 4 |
| 2.900 | 2.940 |
M20 cho GRANT 30 | Đức | 70 | “” | 4 | 290 | 3.500 | 3.550 |
S.472 cho STAR25L.W25-C25 | Balan | 95 | 3.000 | 6 | 360 | 4.600 | 4.665 |
L04 cho ROBUR 1800A | Đức | 70 | 2.800 | 4 | 290 | 3.500 | 3.550 |
ЗиЛ 164 | Liên xô | 97 | 2.600 | 6 |
| 4.500 | 4.565 |
ЗиЛ 157 và ЗиЛ 157k | “” | 109 | 2.800 | 6 | 325 | 5.000 | 5.070 |
ЗиЛ 151 | “” | 95 | “” | 6 | 325 | 5.000 | 5.070 |
ЗиЛ 150 | “” | 90 | 2.400 | 6 |
| 4.200 | 4.260 |
MOCKBиЧ 407 có hộp số | “” | 55 | 4.500 | 4 |
| 2.100 | 2.130 |
MOCKBиЧ 407 không có hộp số | “” | 55 | “” | 4 |
| 1.600 | 1.620 |
Động cơ chạy dầu đi-ê-den |
|
|
|
|
|
|
|
EM.4.22 cho S40001 có hộp số | Đức | 90 | 2.600 | 4 | 540 | 8.300 | 8.415 |
EM.4.22 cho S4000 1 không có hộp số | “” | 90 | 2.600 | 4 | 540 | 6.000 | 6.085 |
T.912 có PRAGA S5-T2 và S5T | Tiệp khắc | 98 | 2.200 | 6 |
| 9.500 | 9.636 |
TATRA928 cho xe TATRA111 | “” | 180 | 2.000 | 8 |
| 19.500 | 19.775 |
138 S3, 138 SI-138PN | “” |
|
|
|
|
|
|
GARANT 32 và 32K | Đức | 52 | 2.600 | 4 | 390 | 3.500 | 3.550 |
ЯA3-M204A cho xe MA3 200 | Liên xô | 120 | 2.000 | 4 | 800 | 12.600 | 12.775 |
MA3-200B.205 và MA3 501 | “” |
|
|
|
|
|
|
204-BKP cho xe MA3 502 | “” | 135 | 2.000 | 4 | 760 | 13.600 | 13.790 |
NJ-70 cho xe Giải phóng |
| 70 | 2.800 | 6 | 255 | 4.200 | 4.260 |
BẢNG ĐIỀU CHỈNH
GIÁ BÁN BUÔN MÁY NỔ (MOTEUR DIESEL) NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 12-TLSX/VGNN ngày 06-5-1969 của Ủy ban vật giá Nhà nước)
Tên hàng và ký hiệu | Nơi sản xuất | Công suất (CV) | Vòng /phút | Khởi động máy | Số xi-lanh | Khối lượng (kg) | Giá cũ (đồng) | Giá mới | ||
Giá bán buôn của ngành ngoại thương (đồng) | Giá bán buôn của ngành vật tư giao cho các ngành (đồng) | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
MÁY NỔ CHẠY DẦU ĐI-Ê-DEN (MOTEUR DIESE): |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
SLAVIA.D5 | Tiệp khắc | 5 | 900 | Tay | 1 | 265 | 1.760 | 1.600 | 1.625 | |
SLAVIA.D8 | “” | 8 | 800 | “” | 1 | 355 |
| 1.800 | 1.825 | |
1105 | Trung quốc | 8 | 1.000 | “” | 1 |
|
| 1.650 | 1.670 | |
MIB | Hung-ga-ri | 8 | 890 | “’ | 1 | 240 |
| 1.700 | 1.725 | |
BAMO-107 | Bun-ga-ri | 7-9 | 1.500-1.800 | “” | 1 | 280 |
| 1.600 | 1.625 | |
SLAVIA-1ST-100K | Tiệp khắc | 9 | 1.500 | “” | 1 | 250 |
| 1.830 | 1.855 | |
285 | Trung quốc | 10 | 1.500 | “’ | 2 | 217 |
| 1.850 | 1.870 | |
SLAVIA-D12 | Tiệp khắc | 12 | 700 | “” | 1 | 494 |
| 2.360 | 2.395 | |
BL12 | Hung-ga-ri | 12 | 1.200 | “” | 1 | 350 |
| 2.200 | 2.230 | |
IN ZD9/12 IHK65 | Đức | 12.5 | 1.500 | “” | 1 | 258 |
| 2.270 | 2.300 | |
S.320 | Ba-lan | 9-12-1518 | 800-1000-1200-1500 | “” | 1 | 330 |
| 2.350 | 2.385 | |
T.62 | Liên xô | 13 | 1.200 | “” | 1 | 480 | 3.000 | 2.650 | 2.685 | |
2Ч8, 5/11 | “” | 12-14 | 1.500 | Điện | 2 | 450 |
| 3.400 | 3.455 | |
SLAVIA P-15 | Tiệp khắc | 15 | 650 | Tay | 1 | 694 |
| 3.400 | 3.445 | |
SLAVIA 1ST-120 | “” | 14-17 | 1500-1800 | “” | 1 | 350 |
| 3.100 | 3.145 | |
SLAVIA 1ST-120 | “” | 14-17 | 1500-1800 | Điện | 1 | 350 |
| 3.600 | 3.645 | |
D.15 | Ru-ma-ni | 15 | 800 | Tay | 1 | 710 |
| 3.000 | 3.040 | |
RM-40 | Ru-ma-ni | 15 | 800 | Tay | 1 | 600 | 5.100 | 3.000 | 3.040 | |
BAMO-118 | Bun-ga-ri | 15-18 | 1200-1300 | “” | 1 | 470 | 5.100 | 2.960 | 3.000 | |
2D-20 | “” | 20 | 1500 | Điện | 2 |
|
| 3.950 | 4.000 | |
210 5-1 | Trung quốc | 20 | 1500 | Tay | 2 | 350 |
| 3.800 | 3.850 | |
2ДM-2 | Liên xô | 20 | 1500 | Điện | 2 | 900 |
| 4.050 | 4.105 | |
2Ч10, 5/13 | “” | 20-22 | 1500-1545 | “” | 2 | 525 |
| 3.950 | 4.000 | |
4Ч8, 5/11 | “’ | 24-28 | “” | “” | 4 | 636 |
| 4.800 | 4.865 | |
SKODA 2S-110 | Tiệp khắc | 20-24-30 | 1.000-1.200-1.500 | Tay | 2 | 570 | 5.600 | 4.900 | 4.965 | |
SKODA 2S-110 | “” | 20-24-30 | 1.000-1.200-1.500 | Khí nén | 2 | 645 |
| 5.000 | 5.070 | |
II JMC-130 | Hung-ga-ri | 26 | 1.000 | Tay | 2 | 750 | 6.000 | 5.600 | 5.675 | |
4K VDO-SVL | Đức | 26 | 3.000 | Điện | 4 | 170 |
| 4.000 | 4.055 | |
SLAVIA DR27 | “” | 27 | 1.500 | Tay | 2 | 525 | 6.200 | 4.700 | 4.765 | |
SLAVIA 2ST-120 | “” | 28-34 | 1.500-1.800 | “” | 2 | 425 | 6.350 | 5.100 | 5.160 | |
SLAVIA 2ST-120 | “” | 28-34 | 1.500-1.800 | Điện | 2 | 425 |
| 5.900 | 5.980 | |
NVD-18 | Đức | 28-34 | 1.000-1.250 | Điện | 2 | 665 | 8.000 | 6.800 | 6.890 | |
BAMO-232 | Bun-ga-ri | 30-32 | 1.200-1.350 | Tay | 2 |
| 6.500 | 5.800 | 5.870 | |
SKODA 3S-110 | Tiệp khắc | 30-36-45 | 1.000-1.200-1.500 | Khí nén | 3 | 765 | 8.620 | 6.500 | 6.590 | |
SKODA 3S-110 | “” | 30-36-45 | 1.000-1.200-1.500 | Điện | 3 | 805 | 8.620 | 7.000 | 7.995 | |
6Ч 8,5/11 | Liên xô | 36-42 | 1.500 | Điện | 6 |
|
| 7.300 | 7.390 | |
4Ч 10,5/13 | “” | 40 | 1.500 | “” | 4 | 516 |
| 7.000 | 7.095 | |
4 100 | Trung quốc | 40 | 1.200 | Tay | 4 | 1.088 |
| 6.900 | 6.995 | |
EM4-10 (EM4-20-EM4-15) | Đức | 36-54-76 | 1.000-1.500-2.000 | Điện | 4 | 509 | 9.000 | 7.200 | 7.295 | |
S 323 | Ba-lan | 37-45-55 | 1.000-1.200-1.500 | Điện | 3 | 730 |
| 8.000 | 8.105 | |
4 115-45J | Trung quốc | 45 | 1.500 | “” | 4 | 550 |
| 7.900 | 8.000 | |
SKODA 4S-110 | Tiệp khắc | 40-48-60 | 1.000-1.200-1.500 | “” | 4 | 865 |
| 8.900 | 9.020 | |
SKODA 4S-110 | “” | 40-48-60 | 1.000-1.200-1.500 | Khí nén | 4 | 825 |
| 8.000 | 8.105 | |
54-002-2TY | Trung quốc | 54 | 1.500 | Điện | 4 |
|
| 8.300 | 8.415 | |
4115-55J | Trung quốc | 55 | 1.500 | Điện | 4 | 550 | 14.470 | 8.400 | 8.515 | |
6Ч10,5/13 | Liên xô | 60 | 1.500 | “” | 6 | 720 | 14.470 | 9.000 | 9.120 | |
SKODA 6S-110 | Tiệp khắc | 60-72-92 | 1.000-1.200-1.500 | “” | 6 | 1.170 |
| 11.100 | 11.240 | |
SKODA 6S-110 | “” | 60-72-90 | 1.000-1.200-1.500 | Khí nén | 6 | 1.155 | 13.000 | 10.600 | 10.745 | |
NVD-21 | “” | 75-84 | 1.000-1.250 | “” | 3 | 1.200 | 15.000 | 13.000 | 13.175 | |
NVD-21 | “” | 75-84 | 1.000-1.250 | Điện | 3 | 1.235 |
| 14.500 | 14.695 | |
4135G | Trung quốc | 80 | 1.500 | “” | 4 | 870 | 27.570 | 11.000 | 11.145 | |
SKODA 4S-160 | Tiệp khắc | 90-120 | 750-1.000 | Khí nén | 4 | 1.960 |
| 17.200 | 17.430 | |
6KVD 14,5SRW | Đức | 96-102 | 1.500-1.800 | Điện | 6 | 770 |
| 14.500 | 14.695 | |
SKODA 6S-160 | Tiệp khắc | 135 | 750 | Khí nén | 6 | 2.460 |
| 26.000 | 26.350 | |
SKODA 6S-160 | “” | 180 | 1.000 | “” | 6 | 2.460 |
| 26.000 | 26.350 | |
MÁY NỔ DÙNG CHO MÁY KÉO |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
30II Dùng cho máy kéo Zétor | Tiệp khắc | 35 | 2.000 | Điện | 3 |
|
| 3.500 | 3.550 | |
Д 37M Dùng cho T40 | Liên xô | 40 | 1.600 | Điện | 4 |
|
| 4.400 | 4.460 | |
Д 48T Dùng cho TDT-40 | “” | 48 | 1.600 | Khí nén | 4 |
|
| 3.980 | 4.060 | |
Zétor-50 Dùng cho Super 50 | Tiệp khắc | 55 | 1.650 | Điện | 4 |
|
| 5.800 | 5.875 | |
54A Dùng cho DT-54ACI | Liên xô | 58 | 1.300 |
| 4 |
|
| 9.200 | 9.325 | |
Д 60 Dùng cho TDT-60 | “” | 60 | 1.500 | Điện | 4 |
|
| 9.200 | 9.325 | |
Д 108 Dùng cho T100M | “” | 108 | 1.070 | Điện | 4 |
|
| 15.000 | 15.200 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.