BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 112/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 15 tháng 01 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG “VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN”
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Luật Thi đua, Khen thưởng ngày 26/11/2003; Thông tư số 01/2008/TT-BYT ngày 22/01/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Kỷ niệm chương “Vì sức khỏe nhân dân”;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh tại công văn số 6963/TTr-SYT ngày 03/12/2009;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tặng Kỷ niệm chương “Vì sức khỏe nhân dân” cho 991 cá nhân thuộc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh.
(Có danh sách kèm theo)
Đã có nhiều đóng góp cho sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành.
Điều 3. Các Ông: Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh và các cá nhân có tên tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG “VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN”
(Kèm theo Quyết định số 112/QĐ-BYT ngày 15 tháng 01 năm 2010 của Bộ Y tế)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Đơn vị công tác | Ngày vào ngành y tế | Thời gian làm việc trong ngành | Ghi chú tiêu chuẩn đặc cách | |
Nam | Nữ | ||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TRONG NGÀNH Y TẾ: 949 người | |||||||
1 | Nguyễn Văn Châu | 1964 |
| Giám đốc Sở Y tế TP.HCM | 1987 | 22 |
|
2 | Nguyễn Minh Hùng | 1964 |
| Chánh thanh tra Sở Y tế TP.HCM | 1989 | 20 |
|
3 | Lương Hồng Quang | 1957 |
| Bệnh viện An Bình | 1989 | 20 |
|
4 | Châu Thị Hoàng |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
5 | Nguyễn Thị Lan |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 | Giải phẫu bệnh |
6 | Nguyễn Thị Điền |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
7 | Châu Thị Nhỏ |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
8 | Nguyễn Văn Tuấn | 1958 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
9 | Trần Thị Kim Loan |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hà |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
11 | Trịnh Thị Bạch Tuyết |
| 1971 | -nt- | 1989 | 20 |
|
12 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
13 | Võ Thị Bạch Thủy |
| 1959 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | 1989 | 20 |
|
14 | Huỳnh Thị Kim Huệ |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
15 | Ngô Thị Thu Hà |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
16 | Huỳnh Thị Kim Lan |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
17 | Ngô Ngọc Huệ |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
18 | Nguyễn Thị Yến |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
19 | Phan Thị Diệu Trang |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
20 | Đinh Thị Xuân Thu |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
21 | Nguyễn Thị Ánh Loan |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
22 | Bùi Thị Phương Thùy |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
23 | Lê Thị Minh Phúc |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
24 | Trần Thị Hương Giang |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
25 | Trần Thị Thúy Loan |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
26 | Nguyễn Thị Khấn |
| 1954 | -nt- | 1989 | 20 | Nghỉ hưu 01/4/2009 |
27 | Dư Tác Tạo |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 | Làm việc tại khoa Nhiễm E - AIDS |
28 | Nguyễn Ngọc Cầm |
| 1958 | Bệnh viện Bình Dân | 1987 | 22 |
|
29 | Huỳnh Thúc Thành | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
30 | Dương Văn Hải | 1964 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
31 | Phạm Đình Vương | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
32 | Nguyễn Hữu Thuận | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
33 | Trần Duy Bảo | 1965 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
34 | Đoàn Tố Tuyết Trâm |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
35 | Nguyễn Thanh Lâm | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
36 | Lương Thị Bích Loan |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
37 | Phan Thị Lê |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
38 | Vòng Thị Hạnh |
| 1970 | -nt- | 1988 | 21 |
|
39 | Trần Thị Vân |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
40 | Phạm Thị Thanh Thủy |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
41 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
42 | Nguyễn Tuấn Vinh | 1961 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
43 | Nguyễn Bảo Hoàng Quốc | 1968 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
44 | Lưu Thị Kim Loan |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
45 | Nguyễn Văn Quân | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
46 | Nguyễn Tiến Đệ | 1961 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
47 | Lê Thị Kim Liên |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
48 | Nguyễn Viết Thạnh | 1953 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
49 | Phạm Thị Hoa |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
50 | Nguyễn Thị Nga |
| 1960 | -nt- | 1988 | 21 |
|
51 | Trương Thị Ánh Thu |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
52 | Phan Kim Phụng |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 |
|
53 | Nguyễn Thị Phi Oanh |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 |
|
54 | Lê Sĩ Hùng | 1952 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
55 | Ngô Thanh Mai |
| 1962 | -nt- | 1987 | 22 |
|
56 | Nguyễn Công Minh | 1953 |
| Bệnh viện Cấp cứu Trưng Vương | 1984 | 25 |
|
57 | Đỗ Quốc Huy | 1962 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
58 | Lưu Thị Xuân Hương |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
59 | Ngô Kim Hoa |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
60 | Nguyễn Thị Tuyết Lan |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
61 | Đôn Thị Thanh Thủy |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
62 | Nguyễn Thị Linh |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
63 | Hồ Thị Hòa |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
64 | Nguyễn Quỳnh Hoa |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
65 | Nguyễn Thị Kim Tâm |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
66 | Nguyễn Thị Minh Thủy |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 |
|
67 | Nguyễn Kim Phương |
| 1955 | -nt- | 1989 | 20 |
|
68 | Lê Thị Hồng Lam |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
69 | Nguyễn Thị Thảo |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
70 | Nguyễn Văn Thuấn | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
71 | Lê Minh | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
72 | Bùi Trọng Hợp | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
73 | Trần Ngọc Sang | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
74 | Phan Trung Dũng | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
75 | Mai Bá Toàn | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
76 | Nguyễn Văn Sáng | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
77 | Đoàn Văn Thìn | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
78 | Đỗ Chiêu Phát | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
79 | Nguyễn Chấn Quốc | 1963 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
80 | Ngô Dũng Cường | 1962 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
81 | Hồ Đắc Tài | 1966 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
82 | Nguyễn Thị Hường |
| 1957 | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình | 1987 | 22 |
|
83 | Đồng Thị Bích |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 |
|
84 | Lê Thế Hiền | 1962 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
85 | Nguyễn Thế Hồng | 1963 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
86 | Nguyễn Thị Ngà |
| 1962 | -nt- | 1981 | 28 |
|
87 | Trần Thị Phượng |
| 1960 | -nt- | 1987 | 22 |
|
88 | Đặng Thành Tuấn | 1966 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
89 | Nguyễn Thị Thúy Vân |
| 1964 | -nt- | 1988 | 21 |
|
90 | Trương Công Thiện | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
91 | Huỳnh Đức Trung | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
92 | Đoàn Thị Thanh Loan |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
93 | Lê Thị Kim Hoàng |
| 1954 | -nt- | 1976 | 33 |
|
94 | Võ Thị Thanh Vân |
| 1960 | Bệnh viện Da Liễu | 1989 | 20 |
|
95 | Nguyễn Văn Hoàng | 1957 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
96 | Trần Văn Hương | 1963 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
97 | Đỗ Mạnh Hùng | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
98 | Nguyễn Minh Hoàng | 1963 |
| Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi | 1982 | 27 |
|
99 | Trần Minh Nhựt | 1966 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
100 | Mai Thanh Quang | 1958 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
101 | Nguyễn Phú Định | 1964 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
102 | Vũ Ngọc Lâm | 1964 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
103 | Phạm Thị Tý |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
104 | Phạm Thị Lụa |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
105 | Trịnh Phú Xuân | 1964 |
| Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn | 1989 | 20 |
|
106 | Nguyễn Thị Kim Sang |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
107 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
108 | Nguyễn Thị Tuyết Nga |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
109 | Ngô Văn Nhắng | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
110 | Hà Thị Phương Thảo |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
111 | Nguyễn Thị Đan |
| 1961 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức | 1989 | 20 |
|
112 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
113 | Tào Dương Hoàng | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
114 | Phan Thanh Hải | 1962 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
115 | Thái Công Tuấn | 1968 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
116 | Võ Thị Bạch Cúc |
| 1949 | -nt- | 1975 | 34 | Nghỉ hưu |
117 | Bùi Quang King | 1964 |
| Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn | 1987 | 22 |
|
118 | Hà Thanh Hải | 1962 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
119 | Đặng Thị Tố Oanh |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
120 | Tiêu Quý Kim Nga |
| 1960 | -nt- | 1980 | 29 |
|
121 | Bùi Lang Hoa |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
122 | Nguyễn Thị Bé Nguyệt |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
123 | Đỗ Thị Mỹ Huệ |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
124 | Đỗ Thị Thu Thảo |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
125 | Trần Thị Á |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
126 | Lê Văn Ngôn | 1966 |
| Bệnh viện Hùng Vương | 1989 | 20 |
|
127 | Nguyễn Văn Phương | 1957 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
128 | Huỳnh Kim Thảo |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
129 | Huỳnh Thị Tuyết |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
130 | Trần Đình Lưỡng | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
131 | Lưu Mỹ Phương |
| 1970 | -nt- | 1988 | 21 |
|
132 | Nguyễn Thanh Tùng | 1963 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
133 | Lê Thị Tuyết Ánh |
| 1973 | -nt- | 1989 | 20 |
|
134 | Lê Thị Tuyết Nga |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
135 | Phạm Quốc Hùng | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
136 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
137 | Nguyễn Thanh Phong | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
138 | Đỗ Thị Mỹ Hồng |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
139 | Nguyễn Thị Mỹ Liên |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
140 | Vũ Thị Phương |
| 1954 | -nt- | 1989 | 20 |
|
141 | Trần Yến Loan |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
142 | Diệp Tấn Hiệp | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
143 | Phạm Đức Dương | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
144 | Vũ Thị Liễu |
| 1958 | -nt- | 1989 | 20 |
|
145 | Nguyễn Thị Hồng |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
146 | Võ Thị Thu Thủy |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
147 | Nguyễn Tấn Phát | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
148 | Nguyễn Thị Vân Thảo |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
149 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
150 | Trần Thiện Vĩnh Quân | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
151 | Trần Đăng Thắng | 1966 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
152 | Nguyễn Huy Phương | 1964 |
| -nt- | 1991 | 18 |
|
153 | Trần Thị Bích Kiều |
| 1967 | -nt- | 1990 | 19 |
|
154 | Nguyễn Thị Tám |
| 1950 | -nt- | 1984 | 25 | Nghỉ hưu 01/12/2005 |
155 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1966 |
| Bệnh viện Mắt | 1989 | 20 |
|
156 | Nguyễn Thị Mai Phương |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
157 | Phan Vi Minh | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
158 | Lý Lâm | 1954 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
159 | Phan Trọng Nghĩa | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
160 | Phạm Thị Loan |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
161 | Đào Ngọc Hòa | 1958 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
162 | Thái Thị Nguyệt |
| 1963 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | 1989 | 20 |
|
163 | Nguyễn Công Văn | 1967 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
164 | Đào Thị Long Tuyết |
| 1955 | -nt- | 1989 | 20 |
|
165 | Nguyễn Thái Hòa |
| 1971 | -nt- | 1988 | 20 |
|
166 | Nguyễn Thị Thu Thảo |
| 1971 | -nt- | 1989 | 20 |
|
167 | Nguyễn Thị Hồng Vân |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
168 | Trần Hải | 1957 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
169 | Hồ Thị Thân |
| 1958 | -nt- | 1989 | 20 |
|
170 | Trần Thị Chi |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
171 | Nguyễn Thị Thu Vân |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
172 | Nguyễn Huy An | 1953 |
| -nt- | 1977 | 32 |
|
173 | Bùi Thị Lệ Thanh |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
174 | Võ Thị Lang |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 |
|
175 | Biện Thị Kim Thanh |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
176 | Bạch Ngọc Thạch | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
177 | Trần Văn Tâm | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
178 | Huỳnh Đỗ Thùy Vân |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
179 | Nguyễn Hồng Dân | 1954 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
180 | Đỗ Thị Rô |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
181 | Lê Thanh Bình | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
182 | Nguyễn Trường Sơn | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
183 | Cao Hồng Vân |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
184 | Vũ Đình Truy | 1956 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
185 | Nguyễn Thanh Cường | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
186 | Lê Thị Kim Dung |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
187 | Châu Hải Tần |
| 1960 | -nt- | 1988 | 21 |
|
188 | Trương Thị Mỹ Lộc |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
189 | Tiêu Thị Mỹ Hương |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
190 | Nguyễn Long Hồ | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
191 | Trần Thị Thanh Thúy |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
192 | Nguyễn Quang Tuấn | 1958 |
| Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | 1987 | 22 |
|
193 | Lê Thị Thu Hương |
| 1961 | -nt- | 1988 | 21 |
|
194 | Nguyễn Ngọc Nga |
| 1971 | -nt- | 1989 | 20 |
|
195 | Nguyễn Thị Thúy Hằng |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
196 | Huỳnh Chí Quang | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
197 | Trương Thị Mỹ Linh |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
198 | Sử Khắc Trí | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
199 | Phan Công Danh | 1961 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
200 | Trần Ngọc Phước | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
201 | Cao Thị Mỹ Châu |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
202 | Nguyễn Đình Xướng | 1960 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
203 | Nguyễn Ngọc Yến |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
204 | Nguyễn Văn Hùng | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
205 | Bùi Thị Ánh |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
206 | Nguyễn Đô | 1967 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
207 | Trần Thanh Mai |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
208 | Lê Thị Hiền |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
209 | Thái Thị Kim Anh |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
210 | Nguyễn Thị Ánh Hoa |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
211 | Lê Lập Ngân | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
212 | Trần Chí Tùng | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
213 | Phạm Văn Hùng | 1957 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
214 | Huỳnh Anh Quốc | 1963 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
215 | Tô Ngọc Thanh Tùng |
| 1964 | -nt- | 1982 | 27 |
|
216 | Nguyễn Văn Hiển | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
217 | Võ Văn Phước | 1957 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
218 | Nguyễn Văn Tám | 1957 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
219 | Phạm Hữu Hiệp | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
220 | Huỳnh Công Diên | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
221 | Vũ Bằng Hưng | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
222 | Phùng Khắc Cảnh | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
223 | Lâm Ngọc Ngân | 1956 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
224 | Nguyễn Ngô Sơn | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
225 | Nguyễn Thị Phương Hạnh |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
226 | Trần Vĩnh Phúc | 1969 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
227 | Lưu Thị Hoàng Anh |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
228 | Phan Văn Báu | 1963 |
| Phó Giám đốc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh kiêm Giám đốc Bệnh viện Nhân dân 115 | 1988 | 21 |
|
229 | Tạ Phương Dung |
| 1965 | Bệnh viện Nhân dân 115 | 1991 | 18 | Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại |
230 | Nguyễn Thị Ngọc Châu |
| 1964 | -nt- | 1994 | 15 | Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại |
231 | Nguyễn Thúy Quỳnh Mai |
| 1967 | -nt- | 1991 | 18 | Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại |
232 | Nguyễn Bá Hải | 1969 |
| -nt- | 1991 | 18 | Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại |
233 | Nguyễn Thị Bây |
| 1960 | -nt- | 1984 | 25 | Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa chất độc hại |
234 | Bùi Kim Ân |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
235 | Nguyễn Quang Phúc | 1955 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
236 | Nguyễn Quốc Toản | 1963 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
237 | Nguyễn Hữu Lớp | 1962 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
238 | Nguyễn Tấn Hưng | 1962 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
239 | Lê Văn On | 1966 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
240 | Trần Văn Hợi | 1959 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
241 | Trần Văn Sĩ | 1952 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
242 | Nguyễn Đức Lếnh | 1961 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
243 | Phan Ngọc Khánh | 1950 |
| -nt- | 1969 | 40 |
|
244 | Ngô Huy Dần | 1962 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
245 | Phạm Phúc Hải | 1961 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
246 | Phạm Trường Giang | 1972 |
| -nt- | 1994 | 15 | Phục vụ tại Khoa X-quang |
247 | Trần Công Huân | 1973 |
| -nt- | 1994 | 15 | Phục vụ tại Khoa X-quang |
248 | Hoàng Thị Phượng |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
249 | Phạm Văn Hiến | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
250 | Hoàng Văn Bảo | 1955 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
251 | Bùi Văn Thành | 1964 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
252 | Nguyễn Trọng Tự | 1956 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
253 | Vũ Đình Thắng | 1963 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
254 | Nguyễn Tấn Đức | 1966 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
255 | Nguyễn Chí Thành | 1970 |
| -nt- | 1991 | 18 | Làm việc tại khoa Giải phẫu bệnh |
256 | Trương Hoàng Minh | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
257 | Lâm Hoàng Yến |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
258 | Dương Thanh Thủy |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
259 | Phan Thanh Tươi | 1958 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
260 | Huỳnh Văn Ân | 1964 |
| Bệnh viện Nhân dân Gia Định | 1989 | 20 |
|
261 | Tô Quyền | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
262 | Trần Việt Cường | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
263 | Lê Anh Phương |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
264 | Nguyễn Ánh Tuyết |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
265 | Phan Thị Thu Tâm |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
266 | Nguyễn Thị Thu Thảo |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
267 | Phạm Trung Chính | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
268 | Phạm Thị Ngọc Yến |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
269 | Ngô Thị Kiều Anh |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
270 | Truyện Quốc Thuận | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
271 | Đinh Thùy Trang |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
272 | Nguyễn Kim Tâm |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
273 | Tạ Thanh Yến |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
274 | Cao Thị Phương Trang |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
275 | Nguyễn Thị Bích Thuận |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
276 | Nguyễn Thị Lợi |
| 1955 | -nt- | 1989 | 20 |
|
277 | Lâm Dạ Thảo |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
278 | Nguyễn Thị Nở |
| 1956 | -nt- | 1989 | 20 |
|
279 | Nguyễn Thị Thu Hằng |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
280 | Nguyễn Thị Tốt |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
281 | Nguyễn Thị Kim Thu |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
282 | Võ Thị Thanh Thủy |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
283 | Phan Thị Kim Hương |
| 1971 | -nt- | 1989 | 20 |
|
284 | Phạm Văn Khánh | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
285 | Nguyễn Thị Thanh Vân |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
286 | Nguyễn Thị Thu Hương |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
287 | Nguyễn Văn Quang | 1958 |
| -nt- | 1984 | 25 | 12/1984 đến 8/1990, 1995 đến 1996: công tác tại SYT Bình Thuận. Từ 1996: công tác tại BVND Gia Định |
288 | Nguyễn Văn Khánh | 1953 |
| -nt- | 1987 | 22 | 9/1978 đến 9/1985: công tác tại BVĐK An Giang 6/1996: công tác tại BVND Gia Định |
289 | Nguyễn Thanh Đài | 1958 |
| -nt- | 1986 | 23 | 7/1986: làm việc tại bộ phận y tế, Liên đoàn Bản đồ địa chất II. 6/2009: công tác tại BVND Gia Định. |
290 | Phạm Thị Hoàng Oanh |
| 1967 | Bệnh viện Nhi đồng 1 | 1989 | 20 |
|
291 | Diệp Mỹ Chu |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
292 | Võ Thị Bích Hạnh |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
293 | Trần Thị Huệ |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
294 | Hồ Kim Ngọc |
| 1971 | -nt- | 1989 | 20 |
|
295 | Trương Thị Mỹ Tiên |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
296 | Lê Thu Hương |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
297 | Phạm Ngọc Nga |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
298 | Phạm Thị Ngân |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 năm |
|
299 | Phạm Huỳnh Thanh Tuyền |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 năm |
|
300 | Nguyễn Văn Đẩu | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
301 | Phạm Anh Tú | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
302 | Nguyễn Tri Đông | 1969 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh |
303 | Lâm Huy Hoàng | 1968 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh |
304 | Nguyễn Thị Kim Liên |
| 1968 | Bệnh viện Nhi đồng 2 | 1988 | 21 |
|
305 | Lê Nguyễn Đức Tuấn | 1966 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
306 | Lê Trường Lưu | 1967 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
307 | Nguyễn Trung Kiên | 1968 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
308 | Lâm Văn Oanh | 1960 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
309 | Vũ Thị Túy Định |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
310 | Nguyễn Dũng Nghiêm | 1968 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
311 | Nguyễn Đình Vũ | 1966 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
312 | Nguyễn Mạnh Đức | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
313 | Đặng Thị Bích Liên |
| 1968 | -nt- | 1988 | 21 |
|
314 | Nguyễn Kim Thiên Thanh |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
315 | Huỳnh Thị Thu Nga |
| 1971 | -nt- | 1988 | 21 |
|
316 | Hoàng Anh Thư | 1972 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
317 | Bùi Văn Tài | 1966 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
318 | Huỳnh Trọng Dân | 1964 |
| -nt- | 1991 | 18 | Khoa Nhiễm |
319 | Lương Kim Oanh |
| 1969 | -nt- | 1993 | 16 | Khoa Nhiễm |
320 | Huỳnh Thị Reo |
| 1969 | -nt- | 1993 | 16 | Khoa Nhiễm |
321 | Nguyễn Phúc Hải | 1967 |
| Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
322 | Nguyễn Văn Phương | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
323 | Đinh Quốc Việt | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
324 | Lại Quang Tấn | 1969 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
325 | Lê Văn Tư | 1971 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
326 | Ngô Quang Ngọc Nguyên | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
327 | Nguyễn Anh Tiến | 1960 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
328 | Trương Văn Vĩnh | 1963 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
329 | Phạm Lực | 1961 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
330 | Nguyễn Văn Kiệt | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
331 | Phan Thượng Đạt | 1963 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
332 | Trương Kim Minh | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
333 | Đinh Trọng Toàn | 1960 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
334 | Huỳnh Phát | 1967 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
335 | Nguyễn Văn Dương | 1962 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
336 | Lữ Trọng Nghĩa | 1973 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
337 | Bùi Thị Thu |
| 1966 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
338 | Huỳnh Thị Hạnh |
| 1973 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
339 | Võ Thị Ánh Tuyết |
| 1965 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
340 | Nguyễn Thị Ngọc Vy |
| 1975 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
341 | Nguyễn Thị Thùy Vân |
| 1971 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong bệnh viện Lao |
342 | Ung Thị Phượng |
| 1959 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt | 1987 | 22 |
|
343 | Lê Minh Tâm |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
344 | Lê Trọng Thảo | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
345 | Trần Thị Anh Thư |
| 1964 | -nt- | 1990 | 19 | Giải phẫu bệnh |
346 | Trần Thế Hạnh | 1969 |
| -nt- | 1991 | 18 |
|
347 | Lê Thị Hồng Ngọc |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
348 | Nguyễn Công Hòa | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
349 | Nguyễn Ngọc Phước | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
350 | Nguyễn Ái Quốc | 1967 |
| Bệnh viện Tai Mũi Họng | 1989 | 20 |
|
351 | Trần Đức Dũng | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
352 | Nguyễn Thị Mai Loan |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
353 | Phạm Hoàng Trang |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
354 | Hồ Viết Sanh | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
355 | Đặng Hùng Khánh | 1964 |
| Bệnh viện Tâm Thần | 1994 | 15 | Ngành Tâm Thần |
356 | Lê Kim Thu |
| 1968 | -nt- | 1994 | 15 | Ngành Tâm Thần |
357 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| 1967 | -nt- | 1993 | 16 | Ngành Tâm Thần |
358 | Đỗ Hùng Sơn | 1965 |
| -nt- | 1993 | 16 | Ngành Tâm Thần |
359 | Nguyễn Thị Giang |
| 1964 | -nt- | 1983 | 26 | Ngành Tâm Thần |
360 | Đỗ Thế Hùng | 1953 |
| Bệnh viện Từ Dũ | 1980 | 29 |
|
361 | Lý Tú Anh |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
362 | Phạm Thị Thu Xuyên |
| 1954 | -nt- | 1989 | 20 | Nghỉ hưu 01/11/2009 |
363 | Nguyễn Thị Ngọc Trang |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
364 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
365 | Vũ Thị Kim Chi |
| 1960 | -nt- | 1985 | 24 |
|
366 | Nguyễn Thị Hoàng Liên |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
367 | Nguyễn Kim Hoa |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
368 | Lê Tự Phương Chi |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
369 | Thái Kim Hạnh |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
370 | Văn Thị Bích Tuyền |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
371 | Lê Thị Thu Hà |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
372 | Lê Thị Hồng Đào |
| 1959 | -nt- | 1985 | 24 |
|
373 | Lê Tiếng Thanh |
| 1955 | -nt- | 1977 | 32 |
|
374 | Nguyễn Thanh Lưu |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
375 | Nguyễn Trung Cường | 1957 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
376 | Huỳnh Kim Hằng |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
377 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
378 | Trần Thị Nhiệm |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
379 | Nguyễn Thị Thanh Thanh |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
380 | Phạm Ngọc Tú |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
381 | Tô Thị Minh Nguyệt |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
382 | Nguyễn Thị Phương Tần |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
383 | Dương Thị Đoan Trang |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
384 | Hồ Sỹ Chương | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
385 | Nguyễn Thị Hồng Nga |
| 1954 | -nt- | 1983 | 26 | Nghỉ hưu 01/07/2009 |
386 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
387 | Nguyễn Thị Quý Khoa |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
388 | Trần Kim Loan |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
389 | Võ Thị Hoàng |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
390 | Nguyễn Bích Hải |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
391 | Huỳnh Thị Tuyết |
| 1955 | -nt- | 1989 | 20 |
|
392 | Nguyễn Thu Uyên |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
393 | Văn Phụng Thống | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
394 | Nguyễn Bá Mỹ Nhi |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
395 | Thái Thị Thu Hương |
| 1958 | -nt- | 1982 | 27 |
|
396 | Hồ Bích Châu |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
397 | Vũ Thị Phương Nga |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
398 | Lê Thị Loan |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
399 | Phan Thị Ngọc Mỹ |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
400 | Lê Thị Thanh Thủy |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
401 | Nguyễn Thị Xoan |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
402 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
403 | Phan Quang Hiếu | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
404 | Nguyễn Thị Phương Dung |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
405 | Trần Thị Ngọc Hòa |
| 1954 | -nt- | 1989 | 20 | Nghỉ hưu 01/07/2009 |
406 | Phan Thị Phượng |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
407 | Võ Thị Tuyết Mai |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
408 | Tăng Ngọc Thu |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
409 | Nguyễn Thị Núng |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
410 | Huỳnh Thị Lệ Huyền |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
411 | Trần Quốc Thạnh | 1958 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
412 | Huỳnh Thị Thanh Thủy |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
413 | Trần Quang Thành | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
414 | Mai Xuân Phượng | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
415 | Nguyễn Hồ | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
416 | Nguyễn Thị Ngọc Mai |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
417 | Nguyễn Văn Đương | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
418 | Nguyễn Như Việt | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
419 | Nguyễn Ngọc Hồng | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
420 | Lưu Thế Duyên | 1953 |
| -nt- | 1977 | 32 |
|
421 | Trương Thị Kim Dung |
| 1963 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học | 1989 | 20 |
|
422 | Nguyễn Thu Hồng |
| 1962 | -nt- | 1986 | 23 |
|
423 | Trần Quốc Dũng | 1694 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
424 | Huỳnh Thị Bích Huyền |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
425 | Phan Văn Truyền | 1960 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
426 | Mai Minh Hoàng | 1955 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
427 | Nguyễn Thị Minh Hiếu |
| 1971 | -nt- | 1988 | 21 |
|
428 | Trần Văn Vinh | 1972 |
| Bệnh viện Ung Bướu | 1994 | 15 | Do công tác X quang 15 năm |
429 | Hoàng Thị Kim Dung |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
430 | Nguyễn Thị Kim Oanh |
| 1967 | -nt- | 1994 | 15 | Do công tác giải phẫu bệnh 15 năm |
431 | Nguyễn Thị Thu |
| 1957 | -nt- | 1994 | 15 | Xét trước thời hạn do có công tác giải phẫu bệnh 15 năm 06 tháng |
432 | Võ Tuấn | 1960 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
433 | Mai Ngọc Phượng |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
434 | Lê Thị Thúy Nga |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
435 | Đặng Thanh Hồng |
| 1960 | -nt- | 1988 | 21 |
|
436 | Nguyễn Kim Liêm | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
437 | Nguyễn Thị Tâm Viên |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
438 | Nguyễn Quốc Huynh | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
439 | Nguyễn Trọng Hưng | 1971 |
| -nt- | 1993 | 16 | Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 07 tháng |
440 | Vũ Thị Kim Chi |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
441 | Lê Thị Tuyết Nga |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
442 | Trần Thị Kim Loan |
| 1960 | -nt- | 1993 | 16 | Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 07 tháng |
443 | Nguyễn Thị Ngọc Liễu |
| 1972 | -nt- | 1993 | 16 | Xét trước thời hạn do có công tác X quang 15 năm 11 tháng |
444 | Lê Thanh Liêm | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
445 | Cao Minh Tâm | 1974 |
| -nt- | 1993 | 16 | Xét trước thời hạn do có công tác X quang 09 năm 05 tháng |
446 | Bùi Thị Thu |
| 1964 | Bệnh viện Y học Cổ truyền | 1989 | 20 |
|
447 | Phạm Thị Thanh Hồng |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
448 | Trần Thị Bạch Tuyết |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
449 | Châu Ngọc Lan |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
450 | Trần Văn Hóa | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
451 | Phan Thế Nhị | 1959 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
452 | Trịnh Kim Long | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
453 | Trần Tuấn Anh | 1972 |
| Khu Điều trị Phong Bến Sắn | 1994 | 15 | Công tác ngành Phong |
454 | Thái Văn Tùng | 1968 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác ngành Phong |
455 | Phạm Thị Bích |
| 1963 | -nt- | 1994 | 15 | Công tác ngành Phong |
456 | Đỗ Hiếu Thảo | 1966 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác ngành Phong |
457 | Nguyễn Thị Nữ |
| 1959 | -nt- | 1994 | 15 năm | Công tác ngành Phong |
458 | Huỳnh Văn Trung | 1970 |
| -nt- | 1994 | 15 năm | Công tác ngành Phong |
459 | Lê Thị Huệ |
| 1975 | -nt- | 1994 | 15 năm | Công tác ngành Phong |
460 | Trần Yến Xuyên | 1955 |
| -nt- | 1994 | 15 năm | Công tác ngành Phong |
461 | Thái Quốc Cường | 1955 |
| -nt- | 1994 | 15 năm | Công tác ngành Phong |
462 | Nguyễn Thị Chiếc |
| 1956 | -nt- | 1993 | 16 năm | Công tác ngành Phong |
463 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 |
| Bệnh viện Y Dược Học Dân Tộc | 1984 | 25 |
|
464 | Nguyễn Văn Hạnh | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
465 | Ngô Hoàng | 1959 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
466 | Nguyễn Hữu Hùng | 1969 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
467 | Trần Thị Hương Lan |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 |
|
468 | Đặng Thị Tú Mai |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
469 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
| 1962 | -nt- | 1986 | 23 |
|
470 | Nguyễn Tuấn Quyên | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
471 | Võ Thị Sương |
| 1958 | -nt- | 1989 | 20 |
|
472 | Trương Anh Tuấn | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
473 | Nguyễn Thị Thanh Vân |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
474 | Lê Thanh Xuân | 1962 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
475 | Nguyễn Thanh Danh | 1958 |
| Trung tâm Dinh dưỡng | 1989 | 20 |
|
476 | Lục Thị Kim |
| 1958 | Trung tâm Y tế Dự phòng TP.HCM | 1989 | 20 |
|
477 | Lư Hồng Nga |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
478 | Nguyễn Thị Ngay |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
479 | Giáp Ngọc Thành | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
480 | Phùng Quang Vinh | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
481 | Lê Hoàng Tâm | 1970 |
| -nt- | 1991 | 18 | Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3) |
482 | Trần Châu Tuấn | 1965 |
| -nt- | 1991 | 18 | Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3) |
483 | Nguyễn Phú Cường | 1969 |
| -nt- | 1994 | 15 | Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3) |
484 | Lưu Thanh Đức | 1972 |
| -nt- | 1992 | 17 | Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3) |
485 | Huỳnh Tấn Sơn | 1965 |
| Trung tâm Giám định Pháp y Tâm thần | 1987 | 22 |
|
486 | Phan Văn Hiếu | 1967 |
| Giám đốc Trung tâm Pháp y TP.HCM | 1994 | 15 | Thời gian làm việc đủ 24 tháng trong ngành Giải phẫu bệnh |
487 | Trương Trọng Hoàng | 1965 |
| Trung tâm Truyền Thông Giáo dục Sức khỏe | 1989 | 20 |
|
488 | Trần Lâm Lan Hương |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
489 | Đặng Văn Tài | 1964 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
490 | Nguyễn Việt Dũng | 1957 |
| Trung tâm Bảo vệ Sức khỏe Lao động và Môi trường | 1989 | 20 |
|
491 | Vũ Bảo Phong | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
492 | Nguyễn Văn Cường | 1953 |
| Bệnh viện Triều An | 1983 | 26 |
|
493 | Nguyễn Thị Ngọc Nga |
| 1954 | -nt- | 1980 | 29 |
|
494 | Nguyễn Hải Tùng | 1959 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
495 | Nguyễn Thị Kim Anh |
| 1963 | -nt- | 1986 | 23 |
|
496 | Nguyễn Thị Kim Quyên |
| 1966 | -nt- | 1986 | 23 |
|
497 | Trần Bá Hội | 1958 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
498 | Nguyễn Thị Hồng |
| 1963 | -nt- | 1987 | 22 |
|
499 | Trần Thị Ngọc Ánh |
| 1962 | -nt- | 1983 | 26 |
|
500 | Hoàng Thị Xuân |
| 1962 | -nt- | 1987 | 22 |
|
501 | Nguyễn Thị Hiền |
| 1961 | -nt- | 1987 | 22 |
|
502 | Nguyễn Loan Chi |
| 1959 | -nt- | 1982 | 27 |
|
503 | Võ Kim Trung |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
504 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
505 | Châu Ngọc Hạnh |
| 1957 | -nt- | 1983 | 26 |
|
506 | Nguyễn Quang Hiển | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
507 | Lê Văn Chung | 1962 |
| Bệnh viện Sài Gòn -ITO | 1988 | 21 |
|
508 | Nguyễn Thành Đông | 1960 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
509 | Ngô Thị Bạch Sương |
| 1952 | -nt- | 1977 | 32 |
|
510 | Nguyễn Xuân Cương | 1947 |
| Giám đốc Bệnh viện Chuyên khoa Giải phẩu thẩm mỹ Sài Gòn | 1975 | 34 |
|
511 | Nguyễn Hữu Ngọc | 1955 |
| Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tư nhân Phổ Quang Một | 1980 | 29 |
|
512 | Phan Tấn Nghị | 1964 |
| Bệnh viện Phương Đông | 1989 | 20 |
|
513 | Đặng Dung Thức | 1934 |
| Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh | 1962 | 47 |
|
514 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
| 1959 | -nt- | 1984 | 25 |
|
515 | Hoàng Thị Ngọc Ân |
| 1952 | -nt- | 1970 | 39 |
|
516 | Lưu Nguyên Thuận | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
517 | Vũ Thị Thanh Bình |
| 1954 | -nt- | 1977 | 32 |
|
518 | Bùi Thị Hải Yến |
| 1959 | -nt- | 1984 | 25 |
|
519 | Ngô Thanh Lương | 1953 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
520 | Cao Thị Chúc |
| 1964 | -nt- | 1987 | 22 |
|
521 | Nguyễn Văn Sĩ | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
522 | Dương Thị Hoàng Oanh |
| 1958 | -nt- | 1980 | 29 |
|
523 | Nguyễn Đăng Tâm | 1960 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
524 | Nguyễn Thị Thúy Mai |
| 1961 | -nt- | 1984 | 25 |
|
525 | Bùi Kim Xuyến |
| 1956 | -nt- | 1988 | 21 |
|
526 | Nguyễn Ngọc Bích |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
527 | Cái Văn Khuyến | 1962 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
528 | Lê Văn Phụng | 1960 |
| Bệnh viện Quận 1 | 1990 | 19 | Có trên 11 năm phụ trách khám và điều trị bệnh phong |
529 | Tô Nữ Minh Hoàng |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
530 | Lưu Đức Minh | 1963 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
531 | Phan Nhật Lệ |
| 1962 | Bệnh viện Quận 3 | 1989 | 20 |
|
532 | Nguyễn Thanh Hằng |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
533 | Lê Hồng Vân |
| 1962 | -nt- | 1986 | 23 |
|
534 | Đặng Thị Kim Chi |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
535 | Trần Thanh Phước | 1962 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
536 | Phan Thị Kim Loan |
| 1969 | -nt- | 1986 | 20 |
|
537 | Đặng Văn Thoại | 1952 |
| Bệnh viện Quận 4 | 1982 | 27 |
|
538 | Vũ Ngọc Hải | 1963 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
539 | Ngô Tú Loan |
| 1962 | -nt- | 1982 | 27 |
|
540 | Phạm Xuân Vinh | 1965 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
541 | Phạm Thị Thừa |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
542 | Nguyễn Hữu Nghi | 1951 |
| -nt- | 1983 | 26 | Hưu |
543 | Châu Thị Thu Nguyệt |
| 1964 | -nt- | 1988 | 21 |
|
544 | Ngô Thị Ngọc Yến |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
545 | Ngô Thị Thanh Hương |
| 1960 | -nt- | 1985 | 24 |
|
546 | Nguyễn Thị Đồng Xuân |
| 1967 | Bệnh viện Quận 5 | 1989 | 20 |
|
547 | Lê Đình Thung | 1961 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
548 | Nguyễn Thị Thanh Thúy |
| 1967 | Bệnh viện Quận 6 | 1989 | 20 |
|
549 | Trần Thành Công | 1954 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
550 | Hoàng Thị Hạnh |
| 1964 | Bệnh viện Quận 8 | 1987 | 22 |
|
551 | Trần Quốc Hùng | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
552 | Trầm Thị Lệ Hồng |
| 1963 | -nt- | 1987 | 22 |
|
553 | Huỳnh Hồng Hà |
| 1953 | -nt- | 1989 | 20 |
|
554 | Lê Ngọc Long | 1957 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
555 | Ngô Thu Phương |
| 1965 | Bệnh viện Quận 10 | 1988 | 21 |
|
556 | Huỳnh Thị Thanh Phượng |
| 1965 | Bệnh viện Quận 11 | 1986 | 23 |
|
557 | Nguyễn Thị Nhuần |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
558 | Tất Nguyễn Bích Khuê |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
559 | Phạm Xuân Mai |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
560 | Nguyễn Vạn Phước | 1953 |
| -nt- | 1975 | 34 |
|
561 | Nguyễn Văn Cường | 1967 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
562 | Võ Văn Nhỏ | 1955 |
| Bệnh viện Quận 12 | 1981 | 28 |
|
563 | Đặng Văn Chép | 1961 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
564 | Trần Quốc Lâm | 1965 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
565 | Trần Trọng Nghĩa | 1956 |
| -nt- | 1978 | 31 |
|
566 | Lưu Trọng Nghĩa | 1965 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
567 | Nguyễn Thị Dung Thủy |
| 1961 | -nt- | 1984 | 25 |
|
568 | Nguyễn Văn Trung | 1962 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
569 | Trịnh Hồng Nhung |
| 1962 | -nt- | 1984 | 25 |
|
570 | Trần Ngọc Lan |
| 1960 | -nt- | 1983 | 26 |
|
571 | Đặng Ngọc Điệp | 1963 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
572 | Nguyễn Ngọc Điệp |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
573 | Phan Văn Trường | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
574 | Nguyễn Thanh Sơn | 1964 |
| -nt- | 1994 | 15 | Nhân viên chụp XQ (10 năm) |
575 | Vũ Thị Tuyết Anh |
| 1964 | -nt- | 1982 | 27 |
|
576 | Huỳnh Mạnh Tiến | 1961 |
| Bệnh viện Quận Gò Vấp | 1984 | 25 |
|
577 | Nguyễn Hữu Thưởng | 1964 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
578 | Nguyễn Công Sửu | 1950 |
| -nt- | 1969 | 40 |
|
579 | Phạm Kim Mai | 1962 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
580 | Đồng Văn An | 1952 |
| -nt- | 1976 | 33 |
|
581 | Hồ Văn Chiến | 1963 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
582 | Trần Thị Nga |
| 1963 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | 1989 | 20 |
|
583 | Thiếu Quang Vinh | 1967 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
584 | Nguyễn Văn Viên | 1956 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
585 | Nguyễn Ngọc Hưng | 1963 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
586 | Lê Thu Thủy |
| 1958 | Bệnh viện Quận Tân Bình | 1989 | 20 |
|
587 | Phan Văn Thuận | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
588 | Phạm Thị Kim |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
589 | Phan Lương Thanh Hồng |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
590 | Trần Kim Phượng |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
591 | Yông-Niê | 1955 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
592 | Lê Thị Kiều Oanh |
| 1963 | Bệnh viện Huyện Bình Chánh | 1989 | 20 |
|
593 | Phạm Thị Luân |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
594 | Đoàn Công Danh | 1960 |
| Bệnh viện Huyện Cần Giờ | 1986 | 23 |
|
595 | Nguyễn Hữu Thơ | 1967 |
| Bệnh viện Huyện Nhà Bè | 1994 | 15 |
|
596 | Phùng Thị Xuân |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
597 | Trần Đình Thu Phong |
| 1964 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 2 | 1987 | 22 |
|
598 | Phạm Hoàng Thu Thảo |
| 1970 | -nt- | 1992 | 17 |
|
599 | Võ Thị Phước |
| 1958 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 3 | 1985 | 24 |
|
600 | Phạm Thị Minh Hà |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
601 | Lê Thị Hồng Loan |
| 1964 | -nt- | 1988 | 21 |
|
602 | Huỳnh Mai |
| 1964 | -nt- | 1989 | 20 |
|
603 | Huỳnh Thị Hoa |
| 1960 | -nt- | 1987 | 22 |
|
604 | Nguyễn Thế Thanh | 1963 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
605 | Nguyễn Văn Mười | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
606 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 1964 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 5 | 1989 | 20 |
|
607 | Nguyễn Vạn Lộc | 1961 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
608 | Bùi Trang Đài |
| 1967 | -nt- | 1985 | 24 |
|
609 | Lâm Ngọc Hà |
| 1962 | -nt- | 1985 | 24 |
|
610 | Nguyễn Văn Tám | 1953 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 6 | 1980 | 29 |
|
611 | Đinh Ngọc Hải | 1960 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
612 | Phan Phi Yến |
| 1963 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 6 | 1988 | 21 |
|
613 | Lương Bích Ngọc |
| 1960 | -nt- | 1986 | 23 | Khám, điều trị bệnh nhân tâm thần |
614 | Cổ Thị Kha |
| 1957 | -nt- | 1987 | 22 năm | Khám, điều trị người nhiễm HIV |
615 | Nguyễn Hoàng Oanh |
| 1961 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 7 | 1984 | 25 |
|
616 | Nguyễn Anh Kiệt | 1958 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
617 | Trần Xuân Vệ | 1959 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
618 | Đặng Ánh Tuyết |
| 1960 | -nt- | 1982 | 27 |
|
619 | Đỗ Đình Thành | 1959 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
620 | Nguyễn Thị Vừa |
| 1970 | -nt- | 1989 | 20 |
|
621 | Đoàn Quốc Hùng | 1965 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
622 | Trương Ngọc Lý |
| 1964 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 8 | 1985 | 24 |
|
623 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
624 | Nguyễn Thị Hồng Biên |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
625 | Nguyễn Thành Thái | 1961 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
626 | Nguyễn Văn Tuấn | 1962 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 10 | 1984 | 25 |
|
627 | Âu Thị Minh Tâm |
| 1964 | -nt- | 1985 | 24 |
|
628 | Nguyễn Thị Yến Oanh |
| 1962 | -nt- | 1987 | 22 |
|
629 | Phạm Trí Hùng | 1959 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
630 | Tất Kim Hà |
| 1961 | -nt- | 1982 | 27 |
|
631 | Vũ Thị Kim Dung |
| 1961 | -nt- | 1987 | 22 |
|
632 | Vũ Đình Huỳnh | 1960 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 11 | 1980 | 29 | Làm công tác Da liễu |
633 | Huỳnh Triển Hoa |
| 1959 | -nt- | 1990 | 19 | Làm công tác Lao |
634 | Nguyễn Thị Anh Thư |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
635 | Phạm Thị Ngọc Hạnh |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
636 | Trần Thị Ngọc Bích |
| 1963 | -nt- | 1987 | 22 |
|
637 | Nguyễn Thị Kim Chi |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
638 | Đặng Công Nguyên | 1962 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
639 | Trần Thị Hoàng Oanh |
| 1967 | -nt- | 1989 | 20 |
|
640 | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
| 1966 | -nt- | 1990 | 19 | Công tác khoa tâm thần 11 năm |
641 | Nguyễn Ngọc Nghiêm |
| 1960 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận 12 | 1982 | 27 |
|
642 | Nguyễn Thị Thu Vân |
| 1959 | -nt- | 1982 | 27 |
|
643 | Phạm Thị Minh Tươi |
| 1959 | -nt- | 1983 | 26 |
|
644 | Võ Thanh Vân | 1959 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
645 | Phạm Văn Sơn | 1955 |
| -nt- | 1977 | 32 |
|
646 | Nguyễn Trí Trung | 1957 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Bình Tân | 1986 | 23 |
|
647 | Nguyễn Thanh Tòng | 1962 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
648 | Trương Ngọc Bích |
| 1957 | -nt- | 1978 | 31 |
|
649 | Huỳnh Trí Mỹ | 1966 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
650 | Nguyễn Huỳnh Cúc |
| 1952 | -nt- | 1980 | 29 | Đã nghỉ hưu 01/03/2007 |
651 | Lê Thị Thanh Hà |
| 1969 | Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Bình Thạnh | 1989 | 20 |
|
652 | Phan Thị Hồng |
| 1962 | -nt- | 1989 | 20 |
|
653 | Đặng Phi Bằng | 1961 |
| -nt- | 1990 | 19 | Xét trước thời hạn do công tác trong môi trường độc hại. |
654 | Nguyễn Trung Hòa | 1964 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Gò Vấp | 1985 | 24 |
|
655 | Kiều Minh Chứ | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
656 | Đỗ Thị Ánh Tuyết |
| 1964 | -nt- | 1986 | 23 |
|
657 | Nguyễn Thị Xuân Đào |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
658 | Trương Thị Thanh |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
659 | Nguyễn Kế Toán | 1957 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
660 | Bùi Tuấn Hải | 1964 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
661 | Phạm Thị Tình |
| 1959 | -nt- | 1986 | 23 |
|
662 | Đặng Thị Mỹ |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
663 | Phạm Thị Hồng Cúc |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 |
|
664 | Nguyễn Hữu Nhân | 1956 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Phú Nhuận | 1986 | 23 |
|
665 | Nguyễn Hữu Hạnh | 1966 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
666 | Nguyễn Thị Cúc |
| 1965 | -nt- | 1987 | 22 |
|
667 | Chung Thị Bích Đào |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
668 | Hoàng Bích Hồng |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
669 | Nguyễn Thị Lệ Thúy |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 |
|
670 | Võ Lương Quỳnh Liên |
| 1964 | -nt- | 1987 | 22 |
|
671 | Phạm Thị Kim Phương |
| 1960 | -nt- | 1994 | 15 | Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Tâm thần |
672 | Trần Văn Khải | 1966 |
| -nt- | 1990 | 19 | Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao |
673 | Phan Thị Huấn |
| 1961 | -nt- | 1983 | 26 |
|
674 | Vũ Thị Nam |
| 1956 | -nt- | 1993 | 16 | Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao |
675 | Trần Quốc Nam | 1965 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Tân Bình | 1993 | 16 | Phụ trách chương trình Phong |
676 | Trần Thị Thanh Xuân |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
677 | Nguyễn Thị Cẩm Tuyền |
| 1966 | -nt- | 1987 | 22 |
|
678 | Lê Kim Hạnh |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
679 | Trương Chí Thông | 1962 |
| Trung tâm Y tế dự phòng Quận Tân Phú | 1981 | 28 |
|
680 | Nguyễn Văn Rồng | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
681 | Phan Thị Hiền |
| 1962 | -nt- | 1982 | 27 |
|
682 | Đỗ Thị Hòa |
| 1963 | -nt- | 1983 | 26 |
|
683 | Nguyễn Thị Hồng Nga |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
684 | Nguyễn Thị Hải |
| 1965 | -nt- | 1987 | 22 |
|
685 | Lê Thị Kim Cúc |
| 1957 | -nt- | 1980 | 29 |
|
686 | Nguyễn Thị Hoa |
| 1965 | -nt- | 1985 | 24 |
|
687 | Lê Quang Phúc | 1962 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Quận Thủ Đức | 1994 | 15 | Công tác tại khoa HIV/AIDS từ 2005 |
688 | Trịnh Thị Kim Dung |
| 1965 | -nt- | 1991 | 18 | Công tác tại Tổ Lao từ 2006 |
689 | Trương Thị Ngọc Điệp |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
690 | Lê Thị Mựng |
| 1955 | Trung tâm Y tế Dự phòng Huyện Củ Chi | 1986 | 23 |
|
691 | Trần Thị Nhung |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
692 | Ngô Đức Thắng | 1965 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
693 | Trần Thị Ngọc Yến |
| 1969 | -nt- | 1993 | 16 | Phụ trách chương trình Phong và Lao |
694 | Nguyễn Ái Diễm |
| 1970 | -nt- | 1991 | 18 | Phụ trách chương trình Tâm thần |
695 | Huỳnh Văn Ron | 1966 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
696 | Phạm Hữu Dũng | 1969 |
| Trung tâm Y tế Dự phòng Huyện Nhà Bè | 1989 | 20 |
|
697 | Võ Văn Hùng | 1960 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
698 | Nguyễn Thị Hợp |
| 1963 | -nt- | 1989 | 20 |
|
699 | Nguyễn Ngọc Thanh |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
700 | Hồ Thị Hải |
| 1963 | Phòng Y tế Quận 3 | 1989 | 20 |
|
701 | Lê Công Thành | 1956 |
| Phòng Y tế Quận Bình Tân | 1984 | 25 | Đã nghỉ hưu |
702 | Nguyễn Văn Trường | 1967 |
| Phòng Y tế Huyện Hóc Môn | 1988 | 21 |
|
703 | Lê Hữu Phước | 1964 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
704 | Đinh Thanh Hồng | 1963 |
| Trưởng phòng Y tế huyện Củ Chi | 1984 | 25 |
|
705 | Thái Hồng Hà | 1958 |
| Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 1983 | 26 |
|
706 | Trịnh Thị Diệu Tú |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
707 | Trần Thị Kim Xuyến |
| 1956 | -nt- | 1988 | 21 |
|
708 | Nguyễn Thị Anh |
| 1974 | -nt- | 1989 | 20 |
|
709 | Trần Tất Lý | 1960 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
710 | Trần Trọng Thuấn | 1965 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
711 | Thái Hồng Phúc | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
712 | Văn Vi Tý | 1966 |
| Trường Giáo dục đào tạo và Giải quyết việc làm số 5 | 1994 | 15 |
|
713 | Phạm Thị Hoa |
| 1962 | -nt- | 1985 | 24 |
|
714 | Điểu N’Tôi | 1969 |
| -nt- | 1993 | 16 |
|
715 | Cáp Hữu Ánh | 1954 |
| Công ty Dược Sài Gòn | 1980 | 29 |
|
716 | Phan Văn Hoàng | 1954 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
717 | Trần Hữu Thiện | 1964 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
718 | Nguyễn Thị Kim Loan |
| 1963 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | 1989 | 20 |
|
719 | Nguyễn Thị Luận |
| 1957 | -nt- | 1980 | 29 |
|
720 | Trần Ngọc Liên Kiều |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
721 | Nguyễn Công Chánh | 1964 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
722 | Phạm Thị Lài |
| 1955 | -nt- | 1982 | 27 |
|
723 | Khưu Quang Vinh | 1969 |
| Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 1989 | 20 |
|
724 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
| 1968 | -nt- | 1989 | 20 |
|
725 | Nguyễn Xuân Thiện | 1968 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
726 | Đào Lê Nghị | 1951 |
| Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 1983 | 26 |
|
727 | Lê Thị Nhài |
| 1951 | -nt- | 1982 | 27 |
|
728 | Nguyễn Thị Đậu |
| 1962 | -nt- | 1980 | 29 |
|
729 | Nguyễn Ngọc Lang |
| 1949 | -nt- | 1985 | 24 |
|
730 | Nguyễn Ánh Ngọc |
| 1960 | -nt- | 1980 | 29 |
|
731 | Nguyễn Thị Thảnh |
| 1964 | -nt- | 1985 | 24 |
|
732 | Huỳnh Thanh Thủy |
| 1964 | -nt- | 1985 | 24 |
|
733 | Trần Thị Xuân Lan |
| 1960 | -nt- | 1980 | 29 |
|
734 | Vương Ngọc Hoa |
| 1952 | -nt- | 1979 | 30 |
|
735 | Nguyễn Thị Phước |
| 1954 | -nt- | 1979 | 30 |
|
736 | Cao Kim Ngân |
| 1957 | -nt- | 1977 | 32 |
|
737 | Trần Thị Hà |
| 1955 | -nt- | 1979 | 30 |
|
738 | Trương Thị Việt Hồng |
| 1952 | -nt- | 1986 | 23 |
|
739 | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
| 1955 | -nt- | 1980 | 29 |
|
740 | Lê Thị Kim Luông |
| 1955 | -nt- | 1978 | 31 |
|
741 | Châu Phát Đức | 1955 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
742 | Nguyễn Thị Yến Nga |
| 1962 | -nt- | 1981 | 28 |
|
743 | Lý Mỹ Phượng |
| 1956 | -nt- | 1977 | 32 |
|
744 | Phan Thị Mai |
| 1956 | -nt- | 1986 | 23 |
|
745 | Ngùy Tú Anh |
| 1956 | -nt- | 1986 | 23 |
|
746 | Mai Thị Bé |
| 1942 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 1975 | 34 |
|
747 | Nguyễn Văn Kính | 1944 |
| -nt- | 1976 | 33 |
|
748 | Phan Minh Tịnh | 1948 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
749 | Cao Tấn Tước | 1944 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
750 | Lê Khắc Liêm | 1942 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
751 | Ngô Hồng Anh |
| 1961 | -nt- | 1986 | 23 |
|
752 | Lê Đại | 1960 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
753 | Lê Thị Anh Đào |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
754 | Trần Trường Hải | 1960 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
755 | Nguyễn Thị Phương Lan |
| 1964 | -nt- | 1984 | 25 |
|
756 | Nguyễn Thị Thu Lan |
| 1962 | -nt- | 1984 | 25 |
|
757 | Lưu Mỹ Linh |
| 1970 | -nt- | 1988 | 21 |
|
758 | Chung Thị Nhung |
| 1953 | -nt- | 1982 | 27 |
|
759 | Nguyễn Huy Quý | 1964 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
760 | Nguyễn Minh Tuấn (A) | 1963 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
761 | Huỳnh Thị Vi |
| 1961 | -nt- | 1984 | 25 |
|
762 | Phạm Văn Hiếu | 1962 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
763 | Nguyễn Thanh Long | 1953 |
| -nt- | 1977 | 32 |
|
764 | Lý Kế Phượng |
| 1960 | -nt- | 1985 | 24 |
|
765 | Nguyễn Thị Thúy Vân |
| 1956 | -nt- | 1981 | 28 |
|
766 | Đặng Xuân Minh |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
767 | Tô Thị Hồng Dung |
| 1951 | -nt- | 1982 | 27 |
|
768 | Hoàng Thị Tuyết Anh |
| 1955 | -nt- | 1980 | 29 |
|
769 | Huỳnh Thị Thanh Trúc |
| 1968 | -nt- | 1987 | 22 |
|
770 | Phạm Thị Kim Thùy |
| 1960 | -nt- | 1985 | 24 |
|
771 | Huỳnh Hoàng Điệp | 1950 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
772 | Nguyễn Văn Ân | 1952 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
773 | Nguyễn Văn Chi | 1958 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
774 | Nguyễn Thanh Hải | 1964 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
775 | Nguyễn Văn Hớn | 1954 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
776 | Trần Thanh Liêm | 1955 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
777 | Lê Văn Phụng | 1951 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
778 | Từ Đức Thiện | 1961 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
779 | Nguyễn Thị Bông |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
780 | Dương Tiến Đức | 1961 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
781 | Trần Thị Liên |
| 1943 | -nt- | 1984 | 25 |
|
782 | Tạ Ngọc Vân |
| 1957 | -nt- | 1984 | 25 |
|
783 | Võ Hà Dũng | 1955 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
784 | Nguyễn Xuân Đông | 1965 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
785 | Nguyễn Văn Đức | 1958 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
786 | Lê Vũ Hoàng Hà |
| 1966 | -nt- | 1989 | 20 |
|
787 | Phan Thị Mỹ Hạnh |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
788 | Trần Thị Hiếu |
| 1948 | -nt- | 1986 | 23 |
|
789 | Huỳnh Huy Hoàng | 1964 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
790 | Võ Thị Kim Hoàng |
| 1960 | -nt- | 1989 | 20 |
|
791 | Huỳnh Thị Hoàng |
| 1955 | -nt- | 1984 | 25 |
|
792 | Lê Hồng Huệ |
| 1949 | -nt- | 1978 | 31 |
|
793 | Tiêu Thị Bạch Huệ |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
794 | Nguyễn Thành Huệ | 1958 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
795 | Nguyễn Thị Kim |
| 1962 | -nt- | 1985 | 24 |
|
796 | Phạm Thị Kim Lan |
| 1965 | -nt- | 1985 | 24 |
|
797 | Ngô Thị Lang |
| 1956 | -nt- | 1982 | 27 |
|
798 | Trương Thị Thanh Loan |
| 1965 | -nt- | 1982 | 24 |
|
799 | Trần Trung Luận | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
800 | Cao Thị Phương Mai |
| 1956 | -nt- | 1982 | 27 |
|
801 | Nguyễn Thành Kim Kiều Nga |
| 1962 | -nt- | 1984 | 25 |
|
802 | Huỳnh Thị Nga |
| 1960 | -nt- | 1987 | 22 |
|
803 | Phan Kim Nga |
| 1952 | -nt- | 1986 | 23 |
|
804 | Nguyễn Thị Bạch Phượng |
| 1955 | -nt- | 1987 | 22 |
|
805 | Nguyễn Thị Minh Tâm (A) |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
806 | Nguyễn Thị Thắm |
| 1969 | -nt- | 1987 | 22 |
|
807 | Lê Hoàng Thanh | 1969 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
808 | Nguyễn Văn Thực | 1967 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
809 | Nguyễn Văn Tốt | 1958 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
810 | Nguyễn Thị Trầm |
| 1955 | -nt- | 1984 | 25 |
|
811 | Trương Văn Tỷ | 1956 |
| -nt- | 1981 | 28 |
|
812 | Trần Quốc Vinh | 1965 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
813 | Nguyễn Thị Xuân |
| 1969 | -nt- | 1988 | 21 |
|
814 | Trương Thị Thanh Xuân |
| 1961 | -nt- | 1982 | 27 |
|
815 | Huỳnh Phương Thảo |
| 1969 | -nt- | 1988 | 21 |
|
816 | Nguyễn Đức Chánh | 1964 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
817 | Lý Ngọc Châu |
| 1961 | -nt- | 1989 | 20 |
|
818 | Nguyễn Hữu Hiền | 1957 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
819 | Nguyễn Thị Hoa |
| 1967 | -nt- | 1988 | 21 |
|
820 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
| 1968 | -nt- | 1987 | 22 |
|
821 | Nguyễn Kim Hồng |
| 1952 | -nt- | 1982 | 27 |
|
822 | Phan Thị Huy |
| 1955 | -nt- | 1987 | 22 |
|
823 | Nguyễn Thị Loan |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
824 | Trần Khắc Long | 1951 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
825 | Lương Văn Long | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
826 | Lê Thị Tuyết Nga |
| 1963 | -nt- | 1988 | 21 |
|
827 | Nguyễn Thùy Như |
| 1965 | -nt- | 1988 | 21 |
|
828 | Trần Thị Hồng Phượng |
| 1965 | -nt- | 1987 | 22 |
|
829 | Trần Thị Thêm |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
830 | Nguyễn Thị Thiên |
| 1962 | -nt- | 1988 | 21 |
|
831 | Nguyễn Văn Thục | 1959 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
832 | Đàm Mỹ Vân |
| 1959 | -nt- | 1989 | 20 |
|
833 | Lê Thị Nguyên |
| 1952 | -nt- | 1977 | 32 |
|
834 | Ngô Ngọc Hồng |
| 1959 | -nt- | 1984 | 25 |
|
835 | Phạm Cường | 1960 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
836 | Nguyễn Kim Giang | 1965 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
837 | Trần Hoàng Quân | 1959 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
838 | Trần Văn Sen | 1964 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
839 | Huỳnh Thị Tấn |
| 1952 | -nt- | 1982 | 27 |
|
840 | Lưu Thị Tuyết Thu |
| 1963 | -nt- | 1986 | 23 |
|
841 | Nguyễn Thị Thủy |
| 1953 | -nt- | 1982 | 27 |
|
842 | Phạm Văn Vương | 1947 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
843 | Trương Thị Diễm Thoa |
| 1953 | -nt- | 1982 | 27 |
|
844 | Trần Thị Xuân Đào |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
845 | Nguyễn Thị Ái Liên |
| 1960 | -nt- | 1982 | 27 |
|
846 | Nguyễn Thị Nhơn |
| 1949 | -nt- | 1985 | 24 |
|
847 | Lâm Văn Trung | 1943 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
848 | Nguyễn Thị Giáng Tiên |
| 1969 | -nt- | 1989 | 20 |
|
849 | Nguyễn Hữu Đức | 1958 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
850 | Nguyễn Thị Kim Hoa |
| 1969 | -nt- | 1987 | 22 |
|
851 | Nguyễn Minh Tuấn (B) | 1953 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
852 | Trà Đại Nhẫn | 1956 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
853 | Trần Thanh Bình | 1964 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
854 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1960 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
855 | Nguyễn Thị Huỳnh Mai |
| 1944 | -nt- | 1977 | 32 |
|
856 | Lê Thị Nghĩa |
| 1953 | -nt- | 1984 | 25 |
|
857 | Lê Kim Ngọc | 1952 |
| -nt- | 1975 | 34 |
|
858 | Trần Thẩm Quyền | 1962 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
859 | Nguyễn Khắc Sơn | 1964 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
860 | Đặng Văn Sơn | 1963 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
861 | Đỗ Thanh Sơn | 1956 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
862 | Lưu Hoàng Tuấn | 1959 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
863 | Lý Văn Tý | 1937 |
| -nt- | 1975 | 34 |
|
864 | Hà Thị Dung |
| 1956 | -nt- | 1982 | 27 |
|
865 | Võ Minh Hải | 1958 |
| -nt- | 1982 | 27 |
|
866 | Lê Đình Dũng | 1959 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
867 | Nguyễn Thị Trâm |
| 1955 | -nt- | 1982 | 27 |
|
868 | Mai Thị Xuân Đào |
| 1958 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và Sinh học y tế | 1979 | 30 |
|
869 | Vũ Xuân Hiền | 1966 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
870 | Nguyễn Thị Hòa |
| 1954 | -nt- | 1975 | 34 |
|
871 | Dương Thị Ngọc Trinh |
| 1958 | -nt- | 1980 | 29 |
|
872 | Lê Việt Hùng | 1963 |
| Công ty Roussel Việt Nam | 1988 | 21 |
|
873 | Lê Việt Hùng | 1961 |
| -nt- | 1986 | 23 |
|
874 | Hoàng Văn Khuông | 1955 |
| -nt- | 1979 | 30 |
|
875 | Hồ Công Trí | 1959 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
876 | Nguyễn Quang Hiệp | 1952 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
877 | Nguyễn Thị Thu Ngân |
| 1965 | -nt- | 1989 | 20 |
|
878 | Nguyễn Thị Hằng |
| 1958 | -nt- | 1984 | 25 |
|
879 | Trần Văn Thành | 1958 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
880 | Trần Thị Kim Loan |
| 1961 | -nt- | 1984 | 25 |
|
881 | Phạm Thị Tú |
| 1957 | -nt- | 1975 | 34 |
|
882 | Nguyễn Thị Bẻo |
| 1955 | -nt- | 1972 | 37 |
|
883 | Trần Thanh Hải | 1962 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
884 | Nguyễn Hồng Liên |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
885 | Lê Thị Thanh Hương |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
886 | Nguyễn Xí | 1961 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
887 | Nguyễn Quốc Thắng | 1962 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
888 | Nguyễn Minh Sơn | 1959 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
889 | Nguyễn Xuân Tín | 1958 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
890 | Trịnh Thanh Bình | 1962 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
891 | Trần Minh Thọ | 1955 |
| -nt- | 1980 | 29 |
|
892 | Trần Tiểu Thu |
| 1956 | -nt- | 1978 | 31 |
|
893 | Quan Thị Phú |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
894 | Trần Xuân Chiêm | 1963 |
| -nt- | 1987 | 22 |
|
895 | Nguyễn Văn Sáng | 1963 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
896 | Lai Trí Dũng | 1954 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
897 | Đoàn Thành Công | 1964 |
| -nt- | 1988 | 21 |
|
898 | Trần Minh Long | 1955 |
| -nt- | 1983 | 26 |
|
899 | Phạm Nguyệt Thu |
| 1963 | -nt- | 1984 | 25 |
|
900 | Huỳnh Thị Xuân Hương |
| 1964 | -nt- | 1984 | 25 |
|
901 | Nguyễn Thị Cúc |
| 1955 | -nt- | 1979 | 30 |
|
902 | Phan Thị Hồng Nhung |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
903 | Trần Thị Ngọc Vui |
| 1967 | -nt- | 1986 | 23 |
|
904 | Nguyễn Thu Hương |
| 1963 | -nt- | 1982 | 27 |
|
905 | Lê Thị Tuyết Anh |
| 1954 | -nt- | 1973 | 36 |
|
906 | Đào Thị Khá |
| 1960 | -nt- | 1979 | 30 |
|
907 | Nguyễn Thị Bích Hằng |
| 1966 | -nt- | 1984 | 25 |
|
908 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
| 1963 | -nt- | 1985 | 24 |
|
909 | Vương Thị Tươi |
| 1960 | -nt- | 1979 | 30 |
|
910 | Lê Thị Hồng Nhung |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
911 | Đặng Thị Trầm |
| 1959 | -nt- | 1979 | 30 |
|
912 | Lâm Hoàng Anh |
| 1962 | -nt- | 1985 | 24 |
|
913 | Vương Thị Tuyết |
| 1964 | -nt- | 1984 | 25 |
|
914 | Đoàn Thị Thanh Điền |
| 1961 | -nt- | 1978 | 31 |
|
915 | Bùi Thị Tuyết Mai |
| 1955 | -nt- | 1979 | 30 |
|
916 | Đặng Thị Tuyết |
| 1964 | -nt- | 1988 | 21 |
|
917 | Trần Lê Phương Thảo |
| 1965 | -nt- | 1984 | 25 |
|
918 | Võ Thị Ngọc Lựu |
| 1959 | -nt- | 1985 | 24 |
|
919 | Nguyễn Thị Thủy |
| 1956 | -nt- | 1984 | 25 |
|
920 | Công Tằng Tôn Nữ Mộng Hiền |
| 1966 | -nt- | 1985 | 24 |
|
921 | Nguyễn Ngọc Dung |
| 1959 | -nt- | 1984 | 25 |
|
922 | Nguyễn Thị Nữ Hồng |
| 1955 | -nt- | 1973 | 36 |
|
923 | Hà Thị Bạch Phượng |
| 1961 | -nt- | 1979 | 30 |
|
924 | Nguyễn Thị Nở |
| 1959 | -nt- | 1984 | 25 |
|
925 | Lưu Bích Vân |
| 1956 | -nt- | 1979 | 30 |
|
926 | Phạm Thị Quỳnh Giao |
| 1963 | -nt- | 1985 | 24 |
|
927 | Phạm Thị Hiệp |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
928 | Vũ Thị Thu Thủy |
| 1960 | -nt- | 1986 | 23 |
|
929 | Huỳnh Phi Long | 1959 |
| -nt- | 1984 | 25 |
|
930 | Phạm Thị Bích Thủy |
| 1966 | -nt- | 1988 | 21 |
|
931 | Lê Văn Tài | 1954 |
| -nt- | 1976 | 33 |
|
932 | Phạm Văn Khôi | 1966 |
| -nt- | 1989 | 20 |
|
933 | Trần Bích Dung |
| 1952 | Công ty Cổ phần và Dịch vụ y tế Khánh Hội | 1977 | 32 |
|
934 | Nguyễn Thị Ngọc Khanh |
| 1947 | -nt- | 1976 | 33 |
|
935 | Nguyễn Thị Triệu Nga |
| 1953 | -nt- | 1971 | 38 |
|
936 | Nguyễn Thị Minh Châu |
| 1950 | -nt- | 1975 | 34 |
|
937 | Phạm Thị Hồng Ngọc |
| 1957 | -nt- | 1978 | 31 |
|
938 | Huỳnh Công Quới | 1953 |
| -nt- | 1985 | 24 |
|
939 | Thái Thị Thu Trang |
| 1966 | -nt- | 1984 | 25 |
|
940 | Nguyễn Thị Kim Hạnh |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
941 | Trần Thị Thanh Thược |
| 1965 | -nt- | 1984 | 25 |
|
942 | Lê Thu Duân |
| 1967 | -nt- | 1987 | 22 |
|
943 | Trần Thị Thu Hương |
| 1961 | -nt- | 1985 | 24 |
|
944 | Hoàng Thị Thuận |
| 1964 | -nt- | 1983 | 26 |
|
945 | Lê Thị Thuyết |
| 1958 | -nt- | 1979 | 30 |
|
946 | Võ Thị Kim Vân |
| 1960 | -nt- | 1984 | 25 |
|
947 | Huỳnh Kim Thành |
| 1961 | -nt- | 1983 | 26 |
|
948 | Tiêu Sỹ Thạc | 1949 |
| Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Định | 1968 | 41 |
|
949 | Vũ Hà Giang |
| 1959 | -nt- | 1983 | 26 |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC CÔNG TÁC NGOÀI NGÀNH Y TẾ: 42 NGƯỜI | |||||||
1 | Nguyễn Thị Như Thủy |
| 1956 | Trưởng ban thi đua khen thưởng TP.HCM | |||
2 | Đỗ Văn Đạo | 1956 |
| Phó Trưởng ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM | |||
3 | Hồ Thị Loan |
| 1957 | Trưởng phòng Nghiệp vụ 1 ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM | |||
4 | Huỳnh Ngọc Soan |
| 1960 | Phó trưởng phòng Nghiệp vụ 2 ban thường trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM | |||
5 | Nguyễn Xuân Bình |
| 1956 | Phó Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM | |||
6 | Trương Thị Ngọc Thủy |
| 1956 | Sở Nội vụ TP.HCM | |||
7 | Nguyễn Thị Bích Nga |
| 1955 | Phó Trưởng phòng Sở, ngành Sở Nội vụ TP.HCM | |||
8 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| 1955 | Chánh thanh tra Sở Nội vụ TP.HCM | |||
9 | Nguyễn Kinh Kha | 1950 |
| Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM | |||
10 | Nguyễn Thị Hường |
| 1955 | Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận 3 | |||
11 | Phạm Công Nghĩa | 1958 |
| Phó Bí thư Quận ủy – Chủ tịch UBND Quận Phú Nhuận | |||
12 | Trần Thị Hóa |
| 1959 | Phó Chủ tịch UBND Quận Phú Nhuận | |||
13 | Nguyễn Văn Kháng | 1955 |
| -nt- | |||
14 | Lê Anh Tuấn | 1958 |
| Trưởng ban Tổ chức Quận ủy Quận 10 | |||
15 | Trần Xuân Nhâm | 1954 |
| Trưởng ban Tuyên giáo Quận ủy Quận 10 | |||
16 | Nguyễn Tấn Tài | 1960 |
| Trưởng ban Dân vận Quận ủy Quận 10 | |||
17 | Lê Ngọc Đào |
| 1961 | Phó Chủ tịch UBND quận 10 | |||
18 | Nguyễn Kim Đặng | 1956 |
| -nt- | |||
19 | Nguyễn Hồng Sương |
| 1956 | Chuyên viên Bảo hiểm xã hội quận 6 | |||
20 | Đoàn Văn Khái | 1952 |
| Giám đốc Bảo hiểm xã hội quận 11 | |||
21 | Đỗ Thị Hương |
| 1959 | Bảo hiểm xã hội TP.HCM | |||
22 | Vũ Thị Liên |
| 1962 | -nt- | |||
23 | Trần Ngọc Lanh |
| 1960 | -nt- | |||
24 | Đinh Thị Mai |
| 1960 | -nt- | |||
25 | Lại Tuyết Nga |
| 1958 | -nt- | |||
26 | Huỳnh Thị Lệ Cẩm |
| 1959 | -nt- | |||
27 | Lý Thị Quý |
| 1960 | -nt- | |||
28 | Bùi Minh Đông | 1953 |
| Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội TP.HCM | |||
29 | Lưu Thị Thanh Huyền |
| 1964 | Trưởng phòng Giám định Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm xã hội TP.HCM | |||
30 | Trần Thị Kim Liên |
| 1966 | Trung tâm Điều dưỡng Thị Nghè Sở Lao động Thương binh và Xã hội | |||
31 | Nguyễn Thị Bích Ngữ |
| 1965 | -nt- | |||
32 | Nguyễn Thị Hòa |
| 1960 | Trung tâm Bảo trợ xã hội Chánh Phú Hòa Sở Lao động thương binh xã hội | |||
33 | Nguyễn Thị Hằng Nga |
| 1971 | -nt- | |||
34 | Nguyễn Thị Ngọc |
| 1968 | -nt- | |||
35 | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
| 1960 | Trung tâm Điều dưỡng người bệnh tâm thần Sở Lao động Thương binh xã hội | |||
36 | Trần Thị Kiều Nương |
| 1962 | -nt- | |||
37 | Nguyễn Thị Xuân Hương |
| 1966 | -nt- | |||
38 | Phạm Văn Giàu | 1962 |
| -nt- | |||
39 | Phạm Thị Quang |
| 1957 | -nt- | |||
40 | Nguyễn Thị Yến |
| 1961 | -nt- | |||
41 | Nguyễn Thị Trước Trân |
| 1968 | -nt- | |||
42 | Lương Thị Phương |
| 1971 | -nt- |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.