BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 97/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
605
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 153
Ban hành kèm theo quyết định số: 97/QĐ-QLD, ngày 23/3/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Omeprazol 20mg |
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên |
VD-24059-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Viên nang tràng vị |
Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24060-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Độc hoạt tang ký sinh - BVP |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng phong 123 mg; Đỗ trọng 198 mg; Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên khung 123 mg; Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-24061-16 |
4 |
Macfor |
Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm) |
VD-24062-16 |
5 |
Sen vông- BVP |
Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/bao nhôm) |
VD-24063-16 |
6 |
Vương thảo trừ xoang |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg; Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE). |
VD-24064-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Dưỡng cốt hoàn |
Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 túi x 5 gam |
VD-24065-16 |
8 |
Hà thủ ô |
Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-24066-16 |
9 |
Hoàn an thần |
Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g |
Hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10 gam |
VD-24067-16 |
10 |
Hoàn lục vị địa hoàng |
Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả 0,71g |
Hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 viên x 10 gam |
VD-24068-16 |
11 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24069-16 |
12 |
Sáng mắt |
Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24070-16 |
13 |
Trà hòa tan Hà thủ ô |
Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g |
Cốm trà |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 3 gam |
VD-24071-16 |
14 |
Viên sáng mắt |
Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ 800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi, 20 túi x 5 gam |
VD-24072-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Dolodon DC |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên |
VD-24073-16 |
16 |
Normostat |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24074-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Golheal 300 |
Thioctic acid 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên |
VD-24075-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Coldi |
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-24076-16 |
19 |
Izotren |
Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24077-16 |
20 |
Top-Pirex |
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-24078-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Siro Abrocto 30 |
Ambroxol HCl 30mg/5ml |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml |
VD-24079-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24080-16 |
23 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24081-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Danapha-Telfadin |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24082-16 |
25 |
Garnotal |
Phenobarbital 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24084-16 |
26 |
Haloperidol 1,5 mg |
Haloperidol 1,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên |
VD-24085-16 |
27 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24086-16 |
10.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Danospan |
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-24083-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Colchicine ARTH 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-24087-16 |
30 |
Debutinat |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24088-16 |
31 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5 mg |
Viên nang cứng (vàng - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24089-16 |
32 |
Rhetanol |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24090-16 |
33 |
Rhetanol - Day |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-24091-16 |
34 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin mononitrat 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-24092-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Momvina |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-24093-16 |
12.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Phalintop |
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml |
Dung dịch thuốc nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml |
VD-24094-16 |
37 |
Sirnakarang |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 6g |
VD-24095-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
AmoDHG 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-24096-16 |
39 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nang hồng - xanh) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24097-16 |
40 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nang tím - hồng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24098-16 |
41 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - tím) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24099-16 |
42 |
Eyelight |
Mỗi chai 10ml chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 10ml |
VD-24100-16 |
43 |
Hapenxin 250 |
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,4g |
VD-24101-16 |
44 |
Hoạt huyết dưỡng não DHG |
Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-24102-16 |
45 |
Ivis B12 |
Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-24103-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Cynaphytol |
Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24104-16 |
47 |
Lado - Babegan |
Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 60 viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24105-16 |
48 |
Thuốc uống Actisô |
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-24106-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24107-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Diserti 24 |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24108-16 |
51 |
Eutelsan 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24109-16 |
52 |
Repainlin |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24110-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Agimetpred 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24111-16 |
54 |
Agisimva 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24112-16 |
55 |
Baburol |
Bambuterol HCl 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24113-16 |
56 |
Captagim |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24114-16 |
57 |
Goutcolcin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén |
VD-24115-16 |
58 |
Ostagi 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ |
VD-24116-16 |
59 |
Todergim |
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24117-16 |
60 |
Urdoc |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 8 vỉ x 10 viên |
VD-24118-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Cefbuten 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg |
Viên nang cứng (trắng-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24119-16 |
61 |
Cefbuten 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg |
Viên nang cứng (cam-cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24120-16 |
62 |
Dialisis 1B |
Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
24 tháng |
TCCS |
Thùng 1 can 10 lít |
VD-24121-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Amfastat 20 |
Simvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24122-16 |
65 |
Cezil Cough |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VD-24123-16 |
66 |
Maxxtriptan 140 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24124-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
A. T Ambroxol |
Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml |
VD-24125-16 |
68 |
A. T Lục vị |
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn mềm x 9g |
VD-24126-16 |
69 |
A.T Alugela |
Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g |
Hỗn dịch thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g |
VD-24127-16 |
70 |
A.T Arginin 800 |
Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg; |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml |
VD-24128-16 |
71 |
A.T Bisoprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24129-16 |
72 |
A.T Calci plus |
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml |
VD-24130-16 |
73 |
A.T Desloratadin |
Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-24131-16 |
74 |
A.T Loratadin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24132-16 |
75 |
A.T Ranitidine inj |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
VD-24133-16 |
76 |
Antimuc 100 |
Mỗi ống 5ml chứa N Acetyl cystein 100mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml |
VD-24134-16 |
77 |
Atifolin inj |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml |
VD-24135-16 |
78 |
Atimezon inj |
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml |
VD-24136-16 |
79 |
Ciprofloxacin A.T |
CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg |
Viên nén dài bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24137-16 |
Natri clorid 0,9% |
Dung môi pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml |
VD-24138-16 |
||
81 |
Nước cất A.T |
Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml |
Dung môi pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml |
VD-24139-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Bosrontin |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24140-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Clopalvix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên |
VD-24141-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Atorvpc 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24142-16 |
85 |
Atorvpc 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24143-16 |
86 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24144-16 |
87 |
Cefacyl 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g |
VD-24145-16 |
88 |
Ceplorvpc 250 |
Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g |
VD-24146-16 |
89 |
Drocefvpc 250 |
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g |
VD-24147-16 |
90 |
Medrobcap |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24148-16 |
91 |
m-Rednison 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-24149-16 |
92 |
m-Rednison 4 |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24150-16 |
93 |
Rabeprazol 20 |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24151-16 |
94 |
Simtorvpc 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24152-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Acarfar |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24153-16 |
96 |
Povidine |
Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 miếng gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x 7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10% |
VD-24154-16 |
97 |
Ratidin |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên |
VD-24155-16 |
98 |
Ratidin F |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên |
VD-24156-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Eutinex 0,05% |
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15 ml |
VD-24157-16 |
100 |
Lodium |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24158-16 |
101 |
Motiridon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24159-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Cefdinir 100 Glomed |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ 10 viên |
VD-24160-16 |
103 |
Ceflodin 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24161-16 |
104 |
Cefoxitin Glomed 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-24162-16 |
105 |
Ceodox 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24163-16 |
106 |
Ceodox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24164-16 |
107 |
Glocepzol 1g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ |
VD-24165-16 |
108 |
Medsidin 100 |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24166-16 |
109 |
Medsidin 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24167-16 |
110 |
Medxil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24168-16 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Domprezil |
Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24169-16 |
112 |
Fumecar |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén nhai |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, 2 viên, 4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24170-16 |
113 |
Glomazin Neo |
Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10g |
VD-24171-16 |
114 |
Glotal 500 |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24172-16 |
115 |
Glovitor 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-24173-16 |
116 |
Medxium 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
VD-24174-16 |
117 |
Megliptin 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
VD-24175-16 |
118 |
Megliptin 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai x 30 viên |
VD-24176-16 |
119 |
Megliptin 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24177-16 |
120 |
Razolmed |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-24178-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Augclamox |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24179-16 |
122 |
Cao ích mẫu |
Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 ml, 200 ml. Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-24180-16 |
123 |
Cefdina 125 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2,5g |
VD-24181-16 |
124 |
Cefpodoxime |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24182-16 |
125 |
Dotasea-F |
Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g; Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24183-16 |
126 |
Flavital 500 |
Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg; |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24184-16 |
127 |
Ginkgo Biloba |
Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24185-16 |
128 |
Hatafluna |
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-24186-16 |
129 |
Kẽm Oxyd 10% |
Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g |
VD-24187-16 |
130 |
Novewel 40 |
Drotaverin hydroclorid 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24188-16 |
131 |
Novewel 80 |
Drotaverin hydroclorid 80 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24189-16 |
132 |
Pectaril 5 mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24190-16 |
133 |
Pimaxol |
Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-24191-16 |
134 |
Redpalm |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24192-16 |
135 |
Salicylic 5% |
Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 1 tuýp x 5g, 15g |
VD-24193-16 |
136 |
Savisang 60 |
Alverin citrat 60 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24194-16 |
137 |
Trimeseptol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên |
VD-24195-16 |
138 |
Vitamin B2 2 mg |
Riboflavin 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, 1500 viên |
VD-24196-16 |
139 |
Zanmite 125 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24197-16 |
140 |
Zoxaci |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24198-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Dầu gan cá |
Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên |
VD-24199-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Viên nang ninh khôn |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24200-16 |
143 |
Viên nén nhuận tràng |
Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg) |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-24201-16 |
144 |
Viên sỏi tan tan |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn 1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24202-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Canophin |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24203-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
A.C Mexcold |
Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng (xám-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-24206-16 |
147 |
ABAB 325 mg |
Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Chai 1000 viên |
VD-24207-16 |
148 |
Alu-P Gel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 26 gói x 20g |
VD-24208-16 |
149 |
Benca |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên |
VD-24209-16 |
150 |
Cetirizine 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) |
VD-24210-16 |
151 |
Chlorpheniramin 4 mg |
Chlorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên |
VD-24211-16 |
152 |
Cobimol |
Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,6g |
VD-24212-16 |
153 |
Duaryl 2g |
Glimepirid 2g |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24213-16 |
154 |
Imexflon |
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24214-16 |
155 |
Opxil SA 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh-ngọc trai) |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-24215-16 |
156 |
Palvimex 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên |
VD-24216-16 |
157 |
Sulpiride 50 mg |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24217-16 |
158 |
Vitamin A&D |
Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-24218-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Acegoi |
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói 3g |
VD-24204-16 |
160 |
Pamolcap |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 80 viên, 500 viên |
VD-24205-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan hydrobromid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24219-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Beuticystine |
L-Cystin 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-24220-16 |
163 |
Hezepril 10 |
Benazepril hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24221-16 |
164 |
Hezepril 5 |
Benazepril hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24222-16 |
165 |
Medirubi |
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Guaifenesin 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24223-16 |
166 |
Mezapizin 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24224-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Cefodomid 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24228-16 |
168 |
Cefuroxime 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24230-16 |
|
169 |
Cendromid 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24231-16 |
170 |
Midalexine 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 1,4g |
VD-24232-16 |
171 |
Oxacilin 500mg |
Oxacilin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VD-24233-16 |
35.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Calci foIinat 100mg/10ml |
Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống 10ml |
VD-24225-16 |
173 |
Calci folinat 50mg/5ml |
Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-24226-16 |
174 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml |
VD-24227-16 |
175 |
Cefotaxime 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml |
VD-24229-16 |
176 |
Timolol 0,5% |
Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-24234-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
CV artecan |
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 8 viên |
VD-24235-16 |
178 |
Dầu Dân tộc |
Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml |
VD-24236-16 |
179 |
Opmucotus |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-24237-16 |
180 |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg |
Nhũ tương uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24238-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Acetaphen 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-24239-16 |
182 |
Alipid 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24240-16 |
183 |
Atovast 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24241-16 |
184 |
Lactosorbit |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-24242-16 |
185 |
Opeambrox 0,6% |
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml |
VD-24243-16 |
186 |
Opelodil |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24244-16 |
187 |
Opesinkast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24245-16 |
188 |
Opesinkast 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24246-16 |
189 |
Opesinkast 5 |
Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24247-16 |
190 |
Opespira 3MIU |
Spiramycin 3MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24248-16 |
191 |
Opevalsart 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24249-16 |
192 |
Sartanzide Plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24250-16 |
193 |
Simvatin 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24251-16 |
194 |
Simvatin 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24252-16 |
195 |
Spiranisol |
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24253-16 |
196 |
Spiranisol forte |
Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24254-16 |
197 |
Vasartim Plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24255-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Fudophos |
Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5g |
VD-24256-16 |
199 |
Fumagate - Fort |
Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g |
VD-24257-16 |
200 |
Skdol Cafein |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24258-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Hoạt huyết dưỡng não DN |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 20 viên, 40 viên, 100 viên, 250 viên |
VD-24259-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Dầu Nhật lệ |
Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 1,5 ml, 3 ml, 5 ml |
VD-24260-16 |
203 |
Dầu nóng Bình quan |
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g; Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g |
Dầu xoa |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10 ml |
VD-24261-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Adrenoxyl 10mg |
Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 8 vỉ x 8 viên |
VD-24262-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Atorvastatin SaVi 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24263-16 |
206 |
Atorvastatin SaVi 80 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24264-16 |
207 |
Bivolcard 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24265-16 |
208 |
Migtana 25 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24266-16 |
209 |
Neuractine 2 mg |
Eszopiclon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24267-16 |
210 |
SaVi Acarbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24268-16 |
211 |
SaVi Day |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên |
VD-24269-16 |
212 |
SaVi Deferipron 500 |
Deferipron 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24270-16 |
213 |
SaVi Gabapentin 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24271-16 |
214 |
SaVi Gemfibrozil 300 |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24272-16 |
215 |
SaVi-Atus |
Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-24273-16 |
216 |
SaViDopril 8 |
Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24274-16 |
217 |
SaViPiride 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24275-16 |
218 |
SaViProlol 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24276-16 |
219 |
SaViRisone 35 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên |
VD-24277-16 |
220 |
Stazemid 10/10 |
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24278-16 |
221 |
Stazemid 20/10 |
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24279-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24280-16 |
223 |
Parocontin |
Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp 1 chai x 60 viên |
VD-24281-16 |
224 |
Tiphallerdin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24282-16 |
225 |
Tipharel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-24283-16 |
226 |
Tiphator |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24284-16 |
227 |
Vutu 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên |
VD-24285-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Alphatrypa- Fort |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24286-16 |
229 |
Banago 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24287-16 |
230 |
Elnizol |
Metronidazol 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2012 |
Chai thủy tỉnh 100ml |
VD-24288-16 |
231 |
Fabzicocin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-24289-16 |
232 |
Lincomycin 600mg/2ml |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml |
VD-24290-16 |
233 |
Pharbacol |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
V5-24291-16 |
234 |
Pravacor 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24292-16 |
235 |
Pravacor 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24293-16 |
236 |
Supevastin 5mg |
Simvastatin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24294-16 |
237 |
Vitamin B1-B6-B12 |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 250mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24295-16 |
238 |
Vitamin C 500mg/5ml |
Acid ascorbic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 5ml |
VD-24296-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Cefazolin 2g |
CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 lọ |
VD-24297-16 |
240 |
K_Xofanine |
Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg; |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 ml |
VD-24298-16 |
241 |
Lifelopin |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24299-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Hoàn lục vị TW3 |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g |
VD-24300-16 |
243 |
Phong tê thấp TW3 |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24303-16 |
|
244 |
Sâm nhung bổ thận TW3 |
Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên |
VD-24304-16 |
245 |
Viên cảm cúm Foripharm |
Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24305-16 |
45.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Levopatine |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên |
VD-24301-16 |
247 |
Paracetamol TW3 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-24302-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)
46.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Aspirin 81 mg |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24306-16 |
249 |
Bixovom 4 |
Bromhexin hydrochlorid 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24307-16 |
250 |
Cefimbrano 100 |
Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-24308-16 |
251 |
Cinnarizin 25mg |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24309-16 |
252 |
Clopidogrel 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24310-16 |
253 |
Diazepam 5mg |
Diazepam 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24311-16 |
254 |
Fudrovide 40 |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24312-16 |
255 |
Gentamicin 0,3% |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-24313-16 |
256 |
Methylprednisolon 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24314-16 |
257 |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
Morphin hydroclorid 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml |
VD-24315-16 |
258 |
Sulpiride |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24316-16 |
259 |
Thémaxtene |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-24317-16 |
260 |
Vitamin C 100mg/2ml |
Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x 2ml |
VD-24318-16 |
261 |
vitamin C 50mg |
Acid ascorbic 50mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Chai 20 viên; chai 50 viên |
VD-24319-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24320-16 |
263 |
Đương quy |
Đương quy |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24321-16 |
264 |
Hà thủ ô đỏ |
Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24322-16 |
265 |
Hà thủ ô đỏ chế |
Hà thủ ô đỏ chế |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24323-16 |
266 |
Ké đầu ngựa |
Ké đầu ngựa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24324-16 |
267 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-24325-16 |
268 |
Kỷ tử |
Kỷ tử |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24326-16 |
269 |
Lạc tiên |
Lạc tiên |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24327-16 |
270 |
Mạch môn |
Mạch môn |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24328-16 |
271 |
Magnesi-B6 |
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24329-16 |
272 |
Thiên môn đông |
Thiên môn đông |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24330-16 |
273 |
Thục địa |
Thục địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24331-16 |
274 |
Ý dĩ |
Ý dĩ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24332-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Ginkgo biloba |
Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0% flavonoid toàn phần) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24333-16 |
276 |
Glimepiride 2mg |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24334-16 |
277 |
Terpinzoat |
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24335-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Cefixime Uphace 50 |
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 gam |
VD-24336-16 |
|
279 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-24337-16 |
280 |
Halacimox 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (hồng-nâu) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24338-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Meropenem 1g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,208) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ |
VD-24339-16 |
282 |
Piperacilin 2g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-24340-16 |
283 |
Vitazidim 1g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-24341-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Noradrenalin |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml |
VD-24342-16 |
285 |
Vin-hepa |
L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-24343-16 |
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg |
Bột đông khô pha tiêm |
TCCS |
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml |
VD-24344-16 |
|||
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml |
VD-24345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Cao sao vàng |
Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg |
Cao xoa |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g |
VD-24346-16 |
289 |
Cetecoceticent 10 |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên |
VD-24347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Cerecaps |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24348-16 |
291 |
Comazil |
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24349-16 |
292 |
Esha |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên |
VD-24350-16 |
293 |
Mediphylamin |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên |
VD-24351-16 |
294 |
Mediphylamin |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24352-16 |
295 |
Mediphylamin |
Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-24353-16 |
296 |
Silymax |
Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên |
VD-24354-16 |
297 |
Tuzamin |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24355-16 |
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Betoflex 0,05% |
Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g |
Dung dịch uống dạng giọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml |
VD-24356-16 |
299 |
Egalive |
L-Ornithin L-Aspartat 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24357-16 |
300 |
Mediclary |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên |
VD-24358-16 |
301 |
Postcare 100 |
Progesteron 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-24359-16 |
302 |
Postcare 200 |
Progesteron 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-24360-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Actadol 500 “S” |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VD-24361-16 |
304 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VD-24362-16 |
305 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-24363-16 |
306 |
Prednisolon |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24364-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
MebendazoI 500 |
Mebendazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên |
VD-24365-16 |
308 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24366-16 |
309 |
Terpinon |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24367-16 |
310 |
Turanon |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24368-16 |
311 |
Turanon |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24369-16 |
312 |
Vacoomez |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24370-16 |
313 |
Vadol 325-L |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24371-16 |
314 |
Vadol A325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24372-16 |
315 |
Vitamin B6 250 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24373-16 |
316 |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24374-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
317 |
Aciclovir 400 mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24375-16 |
318 |
Atropin Sulphat |
Atropin sulphat 0,25mg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml |
VD-24376-16 |
319 |
Dưỡng tâm an thần DHĐ |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24377-16 |
320 |
Hoàng liên |
Hoàng liên |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-24378-16 |
321 |
Incaline |
Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên |
VD-24379-16 |
322 |
Kim tiền thảo Laspha |
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24380-16 |
323 |
Natri camphosulfonat 10% |
Natri camphosulfonat 200mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 ống, hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml |
VD-24381-16 |
324 |
Vigavir-B |
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-24382-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24383-16 |
326 |
Salbutamol 4mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên |
VD-24384-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Cảm xuyên hương |
Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24385-16 |
328 |
Cao lỏng ích mẫu |
Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-24386-16 |
329 |
Hoàn long nhãn hạt sen |
Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam |
VD-24387-16 |
330 |
Hoạt huyết dưỡng não QN |
Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24388-16 |
331 |
Mẫu sinh đường |
Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-24389-16 |
332 |
Rượu thuốc tê thấp |
Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g |
Rượu thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Chai 650 ml |
VD-24390-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Aleucin |
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24391-16 |
334 |
Biragan 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên |
VD-24392-16 |
335 |
Biragan 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24393-16 |
336 |
Micbibleucin |
Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24394-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Amoxicilin 250 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24395-16 |
338 |
Ampicilin 500 mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24396-16 |
339 |
Berberin |
Berberin clorid 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-24397-16 |
340 |
Gentamicin lnjection 80mg/2ml |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-24398-16 |
341 |
Thebymon |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-24399-16 |
342 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24400-16 |
60.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
Hyđan500 |
Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg |
Viên hoàn cứng bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 túi x 12 hoàn |
VD-24401-16 |
344 |
Phong tê thấp Hyđan |
Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12 mg |
Hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 250 hoàn |
VD-24402-16 |
345 |
Sirô ho Thepharm |
Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml |
VD-24403-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Aminowel Kabi |
Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-24404-16 |
347 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 50 ống x 5ml |
VD-24405-16 |
348 |
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml |
Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x Iml |
VD-24406-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Cao đặc nhân trần |
5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 5 kg |
VD-24407-16 |
350 |
Piodincarevb |
Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
USP 34 |
Lọ 100 gam, 250 gam |
VD-24408-16 |
351 |
Zinforcol |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24409-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Cefotaxime 1g |
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 1g |
VD-24410-16 |
353 |
Mekocurcuma |
Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24411-16 |
354 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-24412-16 |
355 |
Paracold 500 |
Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2,7g |
VD-24413-16 |
356 |
Pyrazinamide 500mg |
Pyrazinamid 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên |
VD-24414-16 |
357 |
Sodium Chloride 0,9% |
Natri chlorid 0,9g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 100ml, chai 200ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml |
VD-24415-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Carvedilol 6,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
VD-24416-16 |
||
359 |
Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) |
Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU; Ergocalciferol 400 IU; Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg; Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên |
VD-24417-16 |
360 |
Kuplevotin |
Levosulpirid 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24418-16 |
361 |
Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) |
Methocarbamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24419-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
362 |
Neciomex |
Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-24420-16 |
363 |
Pesancort |
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam |
VD-24421-16 |
364 |
Promethazin |
Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-24422-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
365 |
Glucose 5% |
Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP 35 |
Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml |
VD-24423-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Alenbone |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-24424-16 |
367 |
Cazerol |
Carbamazepin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24425-16 |
368 |
Ceftristad 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml |
VD-24426-16 |
369 |
Cefzidimstad 1g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-24427-16 |
370 |
Celorstad Kid |
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g |
VD-24428-16 |
371 |
Cephalexin PMP 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên |
VD-24429-16 |
372 |
Cephalexin PMP 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên, chai 200 viên |
VD-24430-16 |
373 |
Cepimstad 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-24431-16 |
374 |
Cepoxitil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24432-16 |
375 |
Cepoxitil 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24433-16 |
376 |
Co-Ibedis 300/12,5 |
Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24434-16 |
377 |
Dexastad 4mg |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-24435-16 |
378 |
Droxistad Kid 250mg |
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g |
VD-24436-16 |
379 |
Fegra 60 mg |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24437-16 |
380 |
Foximstad 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-24438-16 |
381 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24439-16 |
382 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 135mg/15ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 15ml |
VD-24440-16 |
383 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-24441-16 |
384 |
Picymuc |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 2g |
VD-24442-16 |
385 |
Pimenem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
VD-24443-16 |
386 |
Pipanzin |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VD-24444-16 |
387 |
Pralmex inj. |
Metoclopramid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống x 2ml |
VD-24445-16 |
388 |
Pycalis 5 |
Tadalafil 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24446-16 |
389 |
Pycaptin |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24447-16 |
390 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (xám - tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-24448-16 |
391 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (tím - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24449-16 |
392 |
PymeAZI 250 |
Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-24450-16 |
393 |
Simavas 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24451-16 |
394 |
Teronevit H5000 |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi |
VD-24452-16 |
395 |
Trifungi |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-24453-16 |
396 |
Trineuron |
Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24454-16 |
397 |
Vaspycar MR |
Trimetazidin HCl 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-24455-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Futaton |
Mirtazapin 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 500 viên |
VD-24456-16 |
399 |
Orlacmin |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24457-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Bipraso 20 |
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24458-16 |
401 |
Diovenor 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24459-16 |
402 |
Fareston |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24460-16 |
403 |
Myleran 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24461-16 |
404 |
Spinidazole |
Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24462-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
405 |
Notired eff Orange |
Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-24463-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
406 |
Benate |
Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-24464-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
407 |
Effemax 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24465-16 |
408 |
Effemax 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24466-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
409 |
Diệp hạ châu TP |
Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 5g |
VD-24467-16 |
410 |
Hoàn nghệ mật ong TP |
Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 gói x 2g |
VD-24468-16 |
411 |
Hoàn thập toàn đại bổ TP |
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g |
VD-24469-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
412 |
Bảo mạch hạ huyết áp |
Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g; Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24470-16 |
413 |
Hoàn sáng mắt K/H |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-24471-16 |
414 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24472-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
415 |
Didala |
Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24473-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
416 |
Boganic |
Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24474-16 |
417 |
Cadef |
Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5 gam |
VD-24475-16 |
418 |
Didicera |
Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam |
VD-24476-16 |
419 |
Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra |
Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24477-16 |
420 |
Viên ngậm trị ho Cagu |
Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24478-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
421 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-24479-16 |
422 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên |
VD-24480-16 |
423 |
Docefnir 100 mg |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên |
VD-24482-16 |
424 |
Domepa 250 mg |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24485-16 |
425 |
Dospasmin 120 mg |
Alverin citrat 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên |
VD-24486-16 |
426 |
Losartan 50 mg |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24487-16 |
427 |
Ranitidin 300 mg |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24488-16 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
428 |
D-A-R |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, chai 300 viên |
VD-24481-16 |
|
429 |
Dodylan |
Diệp hạ châu đắng 550mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 viên |
VD-24483-16 |
430 |
Dolivtol |
Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 180 viên |
VD-24484-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
431 |
Acyclovir |
Acyclovir 5% (kl/kl) |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VD-24489-16 |
432 |
Alphatinfo |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24490-16 |
433 |
Audogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24491-16 |
434 |
Terfuzol |
Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg; Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin 1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24492-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Franrogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24493-16 |
436 |
Frantel |
AIbendazol 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-24494-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
437 |
Adefovir meyer |
Adefovir dipivoxil 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24495-16 |
438 |
Amursolic |
Acid ursodeoxycholic 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24496-16 |
439 |
Becocalcid |
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24497-16 |
440 |
Becodixic |
Acid nalidixic 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-24498-16 |
441 |
Becohista |
Cetirizin dihydrochlorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24499-16 |
442 |
Becosemid |
Furosemid 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24500-16 |
443 |
Betahistin-AM |
Betahistin dihydrochlorid 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
VD-24501-16 |
444 |
Fenofibrat 300 meyer |
Fenofibrat 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24502-16 |
445 |
Irbesartan - AM |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24503-16 |
446 |
Meyerclas 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-24504-16 |
447 |
Meyerverin |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24505-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Casalmux |
Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-24506-16 |
449 |
Cetirizin RVN |
Cetirizin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24507-16 |
450 |
Raceca 30mg |
Racecadotril 30mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói 3g |
VD-24508-16 |
451 |
Rousbevit |
Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24509-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
452 |
Đương Quy bổ huyết P/H |
Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24510-16 |
453 |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg); 240 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24511-16 |
454 |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Bột Đương quy 108,3 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg; Ngưu tất 300 mg; Ích mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24512-16 |
455 |
Tam thất bột Phúc Hưng |
Bột tam thất |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 50g, 100g |
VD-24513-16 |
456 |
Thanh huyết tiêu độc P/H |
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 250 ml |
VD-24514-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
457 |
Ofpexim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g |
VD-24515-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
458 |
Chalme |
Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 15g |
VD-24516-16 |
459 |
Davylox |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24517-16 |
460 |
Metilone-4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24518-16 |
461 |
Nilkey |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24519-16 |
462 |
Razirax |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24520-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
463 |
Kentax |
Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-24521-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
464 |
Actiso |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24522-16 |
465 |
Ất can ninh |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg; Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-24523-16 |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24524-16 |
|||
467 |
Kim tiền thảo |
Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24525-16 |
468 |
Linh chi |
Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24526-16 |
469 |
Tiêu dao |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24527-16 |
470 |
Xuyên tâm liên |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24528-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
471 |
Bổ gan tiêu độc nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24529-16 |
472 |
Bổ thận dương nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo 315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24530-16 |
473 |
Dạ dày nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24531-16 |
474 |
Nhiệt miệng nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24532-16 |
475 |
Thống phong (Gout) nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg; |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-24533-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
476 |
Phytilax viên nhuận trường |
Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24534-16 |
477 |
Sagolium-M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-24535-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
478 |
SP Enalapril |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24536-16 |
479 |
Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15, Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) |
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-24537-16 |
480 |
Verucefa |
Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-24538-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
481 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24539-16 |
482 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24540-16 |
483 |
Betanic |
Belamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên |
VD-24541-16 |
484 |
Busconic |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24542-16 |
485 |
Methylpred-Nic 4 |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên |
VD-24543-16 |
486 |
Ofloxacin 400 |
Ofloxacin 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24544-16 |
487 |
Papaverin |
Papaverin hydroclorid 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24545-16 |
488 |
Prednic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg |
Viên nang cứng (Đỏ-Ngà) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-24546-16 |
489 |
Spiramycin 3 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24547-16 |
490 |
Tagaxmin 500 |
N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24548-16 |
491 |
Telgate 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-24549-16 |
492 |
Tetracyclin |
Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg |
Thuốc mỡ dùng ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g |
VD-24550-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
493 |
Conipa Pure |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-24551-16 |
494 |
Mucome drop |
Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml |
VD-24552-16 |
495 |
Mucome spray |
Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10ml |
VD-24553-16 |
496 |
VNP Spray Baby |
Natri clorid 0,9% |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50ml |
VD-24554-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
497 |
Hasanlor 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24555-16 |
498 |
Miaryl 2 mg |
Glimepirid 2 nig |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24556-16 |
499 |
Pacegan 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 2 viên. Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên |
VD-24557-16 |
500 |
Stamectin |
Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói, 50 gói, 100 gói x 3800 mg |
VD-24558-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Bisostad 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24559-16 |
502 |
Clindastad 150 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24560-16 |
503 |
Gemfibstad 300 |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24561-16 |
504 |
Lamostad 100 |
Lamotrigin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24562-16 |
505 |
Lamostad 200 |
Lamotrigin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24563-16 |
506 |
Lamostad 50 |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24564-16 |
507 |
Levofloxacin Stada 500 mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24565-16 |
508 |
Loratadin Stada 10 mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24566-16 |
509 |
Lostad HCT 50/12,5mg |
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24567-16 |
510 |
Nifedipin T20 Stada retard |
Nifedipin 20 mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24568-16 |
511 |
Partamol 150 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g |
VD-24569-16 |
512 |
Partamol eff. |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
VD-24570-16 |
513 |
Tadalafil Stada 5 mg |
Tadalafil 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24571-16 |
93.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
514 |
Acyclovir Stada 200 mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-24572-16 |
515 |
Colchicine Stada 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24573-16 |
516 |
Crotamiton Stada 10% |
Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20g |
VD-24574-16 |
517 |
Glimepiride Stada 2 mg |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24575-16 |
518 |
Stadmazol |
Clotrimazol 100mg |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-24576-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
519 |
Elossy+ |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-24577-16 |
520 |
Thekati |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-24578-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
521 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-24579-16 |
522 |
Lifentyn |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24580-16 |
523 |
Lipotatin 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24581-16 |
524 |
Mebicefpo 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24582-16 |
525 |
Pageoric |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24583-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
526 |
Clorocid |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 400 viên |
VD-24584-16 |
527 |
Fasmuc |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24585-16 |
528 |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24586-16 |
529 |
Vitamin B2-VT |
Riboflavin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-24587-16 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
97.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
530 |
Atropine-BFS |
Atropin sulfat 0,25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-24588-16 |
531 |
BFS-Cafein |
Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml |
VD-24589-16 |
532 |
Lidocain-BFS 200mg |
Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml |
VD-24590-16 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
98.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
533 |
AmoDHG 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24591-16 |
534 |
Aticef 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 24 gói x 1,5g |
VD-24592-16 |
535 |
Aticef 500 caps |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24593-16 |
536 |
Bambuterol |
Bambuterol hydroclorid 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24594-16 |
537 |
CelexDHG 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên nén nhai |
VD-24595-16 |
538 |
CelexDHG 250 |
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,4g |
VD-24596-16 |
539 |
Coldacmin Flu |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên |
VD-24597-16 |
540 |
GliritDHG 500 mg/2,5mg |
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24598-16 |
541 |
GliritDHG 500mg/5mg |
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24599-16 |
542 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24600-16 |
543 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24601-16 |
544 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24602-16 |
545 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (cam-xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24603-16 |
546 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng đậm-hồng nhạt) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; 200 viên; 500 viên |
VD-24604-16 |
547 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám - tím) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24605-16 |
548 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24606-16 |
549 |
Haginat 125 |
Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3,5g |
VD-24607-16 |
550 |
Haginat 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24608-16 |
551 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (tím-hồng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24609-16 |
552 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-xanh) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
VD-24610-16 |
553 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-trắng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24611-16 |
554 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám đậm-vàng nhạt) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24612 16 |
555 |
Kefcin 125 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24613-16 |
556 |
Kefcin 375 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24614-16 |
557 |
Klamentin 250/31.25 |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1g |
VD-24615-16 |
|
558 |
Klamentin 500/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-24616-16 |
559 |
Klamentin 500/62.5 |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 2g |
VD-24617-16 |
|
560 |
Klamentin 875/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24618-16 |
561 |
Lastro 30 |
LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24619-16 |
562 |
Medlon 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24620-16 |
563 |
Paven Flu |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24621-16 |
564 |
Teginol 50 |
Atenolol 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24622-16 |
565 |
Tinidazol 500 |
Tinidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24623-16 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
566 |
Dưỡng nhan tố |
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 20g; Xuyên khung 20g; Đương quy 30g; Bạch thược 20g; Huyền sâm 30g; Hà thủ ô đỏ 15g; Cúc hoa 15g; Thổ phục linh 30g; Hạ khô thảo 30g; Cam thảo 10g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 220 ml |
VD-24624-16 |
567 |
Phước sanh kiện nhi tố |
Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 160 ml |
VD-24625-16 |
568 |
Sâm quy bổ tâm huyết |
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 26,4g; Xuyên khung 11g; Đảng sâm 26,4g; Bạch truật 15,4g; Viễn chí 15,4g; Trần bì 19,8g; Đương quy 26,4g; Mạch môn 13,2g; Hoàng kỳ 19,8g; Thiên môn đông 13,2g; Sa nhân 11g; Táo nhân 22g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 220 ml |
VD-24626-16 |
569 |
Thuốc ho người lớn |
Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17,6g; Bối mẫu 15,4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15,4g; Bạc hà 13,2g; Mạch môn 15,4g; Bạch thược 11g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 110 ml, hộp 1 lọ 220 ml |
VD-24627-16 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore; Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
570 |
Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd; Địa chỉ: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ x 1 gam; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml |
VD-24631-16 |
571 |
Neocexone |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VD-24633-16 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
572 |
Neofoxime |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ x 1gam |
VD-24634-16 |
573 |
Newphdin |
Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô trùng của Cephradin và L-Arginin) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-24635-16 |
101.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
574 |
Cimacin |
L-Cystin 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-24628-16 |
575 |
Alfacalcidol 1mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24629-16 |
|
576 |
Gastalo |
L-Ornithin - L-Aspartat 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24630-16 |
577 |
Mabaxil |
Calcitriol 0,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24632-16 |
578 |
Porusy |
L-Ornithin L-Aspartat 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24636-16 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
579 |
Ceporel 2g |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24637-16 |
580 |
Victoz 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24638-16 |
102.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
581 |
Ofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-24639-16 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
103.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
582 |
Rohto antibacterial |
Mỗi 10 ml chứa: Natri Sulfamethoxazol 400mg; Epsilon-aminocaproic acid 200mg; Dikaliglycyrhizinat 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 13 ml |
VD-24640-16 |
583 |
V.Rohlo for kids |
Mỗi 13 ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; Epsilon-aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Kali L-aspartat 26mg |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 13 ml |
VD-24641-16 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
104.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
584 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24642-16 |
585 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24643-16 |
586 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24644-16 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
105.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
587 |
Rhinathiol |
Mỗi 100ml chứa: Carbocistein 5g |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24645-16 |
588 |
Rhinathiol promethazin |
Carbocistein 2g/100ml; Promethazin HCl 0,05g/100ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24646-16 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
106.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
589 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (màu trắng- đỏ) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-24647-16 |
590 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (màu trắng- cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-24648-16 |
591 |
TanacotrimF |
Mỗi viên chứa: SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24649-16 |
592 |
Tidacotrim |
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24650-16 |
593 |
Tidacotrim |
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24651-16 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
107.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa. Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
594 |
Debby (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) |
Mỗi 5ml chứa: Nifuroxazid 218mg |
Hỗn dịch |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-24652-16 |
595 |
Oracortia (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang Nonthaburi 11000, Thái Lan |
Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0,1g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 túi nhôm x 1g; hộp 50 túi nhôm x 1g; hộp lớn/12 hộp nhỏ/tuýp nhôm x 5g |
VD-24653-16 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
108.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
596 |
Crila Forte |
Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 20 viên; hộp 1 chai 60 viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
VD-24654-16 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14. Q. 11, Tp. HCM - Việt Nam)
109.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
597 |
Cefdinir 125-MV |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g |
VD-24655-16 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
110.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
598 |
Maxedo |
Mỗi gói 5 ml chứa: Acetaminophen 150 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5 ml. Bìa kẹp 2 gói x 5 ml |
VD-24656-16 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
599 |
Cadifamo |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24657-16 |
600 |
Cadiflex |
Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên, tuýp 20 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên; Hộp 15 vỉ x 4 viên |
VD-24658-16 |
601 |
Cadirocin 150 |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24659-16 |
602 |
Cadivastal |
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-24660-16 |
603 |
Lomazole |
Carbimazol 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24661-16 |
604 |
Paracetamol 500-HV |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24662-16 |
605 |
Paracetamol 500-US |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-24663-16 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.