ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 659/QĐ-UBND |
Thừa Thiên Huế, ngày 11 tháng 04 năm 2015 |
VỀ VIỆC GIAO CHỈ TIÊU BIÊN CHẾ SỰ NGHIỆP NĂM 2015
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Viên chức ngày 15 tháng 11 năm 2010;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 192/TTr-SNV ngày 10 tháng 3 năm 2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao chỉ tiêu biên chế sự nghiệp năm 2015 cho các sở, ban, ngành cấp tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố Huế; các Hội được giao biên chế và các đơn vị sự nghiệp thực hiện theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày 25/4/2006 của Chính phủ là 28.415, không tăng so với năm 2014. Trong đó:
- Biên chế sự nghiệp là 27.573.
- Biên chế hợp đồng theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP là 842.
(có biểu chi tiết kèm theo)
Điều 2. Giao Giám đốc Sở Nội vụ quyết định giao chỉ tiêu biên chế sự nghiệp năm 2015 cho các cơ quan, đơn vị theo Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Giám đốc Sở Tài chính, thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BIỂU TỔNG HỢP GIAO BIÊN CHẾ SỰ NGHIỆP NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 659/QĐ-UBND ngày 11 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
TT |
TÊN ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Giao năm 2014 |
Kế hoạch giao năm 2015 |
Tăng so với kế hoạch |
||||||
Tổng số |
SN |
HĐ 68 |
Tổng số |
SN |
HĐ 68 |
Tổng số |
SN |
HĐ 68 |
||
I |
KHỐI SỞ, BAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
VP Đoàn ĐBQH & HĐND tỉnh |
9 |
3 |
6 |
9 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
6 |
|
6 |
6 |
|
6 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
3 |
3 |
|
3 |
3 |
|
0 |
0 |
0 |
|
2 |
VP Ủy ban nhân dân tỉnh |
36 |
25 |
11 |
36 |
25 |
11 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
11 |
|
11 |
11 |
|
11 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
25 |
25 |
|
25 |
25 |
|
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
43 |
40 |
3 |
43 |
40 |
3 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
3 |
|
3 |
3 |
|
3 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
40 |
40 |
|
40 |
40 |
|
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Sở Nội vụ |
24 |
12 |
12 |
24 |
12 |
12 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Thanh tra tỉnh |
11 |
7 |
4 |
11 |
7 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Sở Ngoại vụ |
17 |
13 |
4 |
17 |
13 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
5 |
1 |
4 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
12 |
12 |
|
12 |
12 |
|
0 |
0 |
0 |
|
7 |
Sở Kế hoạch & Đầu tư |
8 |
3 |
5 |
8 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Sở Tài chính |
5 |
1 |
4 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Sở Lao động-TB&XH |
165 |
87 |
78 |
165 |
87 |
78 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
15 |
9 |
6 |
15 |
9 |
6 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
150 |
78 |
72 |
150 |
78 |
72 |
0 |
0 |
0 |
|
10 |
Sở Tư pháp |
61 |
54 |
7 |
61 |
54 |
7 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
7 |
4 |
3 |
7 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
54 |
50 |
4 |
54 |
50 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
11 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
38 |
29 |
9 |
38 |
29 |
9 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
8 |
1 |
7 |
8 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
30 |
28 |
2 |
30 |
28 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
12 |
Sở Xây dựng |
18 |
12 |
6 |
18 |
12 |
6 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Sở Giao thông vận tải |
8 |
4 |
4 |
8 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
5 |
1 |
4 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
3 |
3 |
|
3 |
3 |
|
0 |
0 |
0 |
|
14 |
Sở Công Thương |
40 |
32 |
8 |
40 |
32 |
8 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
32 |
24 |
8 |
32 |
24 |
8 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
8 |
8 |
|
8 |
8 |
|
0 |
0 |
0 |
|
15 |
Sở Nông nghiệp và PT NT |
388 |
359 |
29 |
388 |
359 |
29 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
144 |
117 |
27 |
144 |
117 |
27 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
244 |
242 |
2 |
244 |
242 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
16 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
80 |
71 |
9 |
80 |
71 |
9 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
17 |
11 |
6 |
17 |
11 |
6 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
63 |
60 |
3 |
63 |
60 |
3 |
0 |
0 |
0 |
|
17 |
Sở Văn hóa, Thể thao và DL |
377 |
333 |
44 |
377 |
333 |
44 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
23 |
6 |
17 |
23 |
6 |
17 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
354 |
227 |
27 |
354 |
327 |
27 |
0 |
0 |
0 |
|
18 |
Sở Y tế |
3608 |
3585 |
23 |
3608 |
3585 |
23 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
14 |
6 |
8 |
14 |
6 |
8 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
3594 |
3579 |
15 |
3594 |
3579 |
15 |
0 |
0 |
0 |
|
19 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
3601 |
3471 |
130 |
3601 |
3471 |
130 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
9 |
5 |
4 |
9 |
5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
3592 |
3466 |
126 |
3592 |
3466 |
126 |
0 |
0 |
0 |
|
20 |
Ban QL Khu KT CM-LC |
29 |
26 |
3 |
29 |
26 |
3 |
0 |
0 |
0 |
Đơn vị QLNN |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
Đơn vị sự nghiệp |
27 |
25 |
2 |
27 |
25 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
21 |
Ban Dân tộc |
5 |
2 |
3 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Ban QL các khu CN tỉnh |
5 |
3 |
2 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
23 |
BQL Phát triển khu ĐTM |
19 |
16 |
3 |
19 |
16 |
3 |
0 |
0 |
0 |
24 |
Ban Đầu tư và Xây dựng tỉnh |
9 |
9 |
|
9 |
9 |
|
0 |
0 |
0 |
25 |
Trung tâm BTDT Cố đô Huế |
700 |
700 |
|
700 |
700 |
|
0 |
0 |
0 |
26 |
Trung tâm Festival Huế |
20 |
18 |
2 |
20 |
18 |
2 |
0 |
0 |
0 |
27 |
Trường CĐ Y tế Huế |
135 |
135 |
|
135 |
135 |
|
0 |
0 |
0 |
28 |
Trường CĐ Sư phạm TT Huế |
160 |
160 |
|
160 |
160 |
|
0 |
0 |
0 |
29 |
Trường CĐ Nghề TT.Huế |
42 |
40 |
2 |
42 |
40 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
Cộng các Sở, Ban |
9661 |
9250 |
411 |
9661 |
9250 |
411 |
0 |
0 |
0 |
II |
KHỐI CÁC HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hội Chữ thập đỏ |
18 |
16 |
2 |
18 |
16 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
LH các Hội Văn học NT |
19 |
19 |
0 |
19 |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Văn phòng LH Hội |
9 |
9 |
|
9 |
9 |
|
0 |
0 |
0 |
|
Tạp chí Sông Hương |
10 |
10 |
|
10 |
10 |
|
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Liên minh các HTX |
13 |
12 |
1 |
13 |
12 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
LH các tổ chức Hữu nghị |
5 |
5 |
|
5 |
5 |
|
0 |
0 |
0 |
5 |
LH các Hội KH-KT |
10 |
8 |
2 |
10 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Hội Nhà báo |
2 |
2 |
|
2 |
2 |
|
0 |
0 |
0 |
7 |
Hội Đông y |
3 |
3 |
|
3 |
3 |
|
0 |
0 |
0 |
8 |
Hội Người mù |
8 |
8 |
|
8 |
8 |
|
0 |
0 |
0 |
9 |
Hội Luật gia |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
|
0 |
0 |
0 |
|
Cộng các Hội |
79 |
74 |
5 |
79 |
74 |
5 |
0 |
0 |
0 |
IV |
HUYỆN, TX, THÀNH PHỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thành phố Huế |
3838 |
3767 |
71 |
3838 |
3767 |
71 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
150 |
139 |
11 |
150 |
139 |
11 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
3688 |
3628 |
60 |
3688 |
3628 |
60 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Huyện Phong Điền |
1965 |
1915 |
50 |
1965 |
1915 |
50 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
63 |
55 |
8 |
63 |
55 |
8 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
1902 |
1860 |
42 |
1902 |
1860 |
42 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Huyện Quảng Điền |
1568 |
1529 |
39 |
1568 |
1529 |
39 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
69 |
64 |
5 |
69 |
64 |
5 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
1499 |
1465 |
34 |
1499 |
1465 |
34 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Thị xã Hương Trà |
1921 |
1870 |
51 |
1921 |
1870 |
51 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
65 |
60 |
5 |
65 |
60 |
5 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
1856 |
1810 |
46 |
1856 |
1810 |
46 |
0 |
0 |
0 |
|
5 |
Huyện Phú Vang |
2730 |
2668 |
62 |
2730 |
2668 |
62 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
65 |
60 |
5 |
65 |
60 |
5 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
2665 |
2608 |
57 |
2665 |
2608 |
57 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Thị xã Hương Thủy |
1553 |
1517 |
36 |
1553 |
1517 |
36 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
71 |
64 |
7 |
71 |
64 |
7 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
1482 |
1453 |
29 |
1482 |
1453 |
29 |
0 |
0 |
0 |
|
7 |
Huyện Phú Lộc |
2447 |
2388 |
59 |
2447 |
2388 |
59 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
74 |
64 |
10 |
74 |
64 |
10 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
2373 |
2324 |
49 |
2373 |
2324 |
49 |
0 |
0 |
0 |
|
8 |
Huyện A Lưới |
1218 |
1180 |
38 |
1218 |
1180 |
38 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
76 |
69 |
7 |
76 |
69 |
7 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
1142 |
1111 |
31 |
1142 |
1111 |
31 |
0 |
0 |
0 |
|
9 |
Huyện Nam Đông |
696 |
676 |
20 |
696 |
676 |
20 |
0 |
0 |
0 |
Hành chính, sự nghiệp |
58 |
54 |
4 |
58 |
54 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị GD-ĐT |
638 |
622 |
16 |
638 |
622 |
16 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Cộng cấp huyện |
17936 |
17510 |
426 |
17936 |
17510 |
426 |
0 |
0 |
0 |
|
Tổng cộng (tỉnh, huyện, hội) |
27676 |
26834 |
842 |
27676 |
26834 |
842 |
0 |
0 |
0 |
|
Các đơn vị sự nghiệp thực hiện theo NĐ 43/2006/NĐ-CP |
696 |
696 |
|
696 |
696 |
|
0 |
0 |
0 |
VII |
Dự phòng 2014 chưa phân bổ |
43 |
43 |
|
43 |
43 |
|
0 |
0 |
0 |
|
Tổng cộng |
28415 |
27573 |
842 |
28415 |
27573 |
842 |
0 |
0 |
0 |
BIỂU TỔNG HỢP GIAO BIÊN CHẾ NĂM 2015
CHO
CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÓ THU THỰC HIỆN THEO NĐ 43/CP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 659/QĐ-UBND ngày 11 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
TT |
Đơn vị |
Giao năm 2014 |
Kế hoạch giao năm 2015 |
Tăng giảm so với kế hoạch |
||||||
Tổng số |
Giao biên |
Phê duyệt đơn vị tự hợp đồng |
Tổng số |
Giao biên |
Phê duyệt đơn vị tự hợp đồng |
Tổng số |
Giao biên |
Phê duyệt đơn vị tự hợp đồng |
||
1 |
TT Công nghệ thông tin tỉnh |
30 |
3 |
27 |
30 |
3 |
27 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Viện Quy hoạch Xây dựng |
35 |
25 |
10 |
35 |
25 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Trường TH Giao thông vận tải Huế |
156 |
31 |
125 |
156 |
31 |
125 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Trung tâm giới thiệu việc làm |
30 |
0 |
30 |
30 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Nhà Xuất bản Thuận Hóa |
15 |
14 |
1 |
15 |
14 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh |
90 |
55 |
35 |
90 |
55 |
35 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trung tâm Công viên cây xanh Huế |
310 |
0 |
310 |
310 |
0 |
310 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Ban Đầu tư và Xây dựng |
10 |
|
10 |
10 |
|
10 |
0 |
0 |
0 |
9 |
BQL Phát triển Khu Đô thị mới |
20 |
|
20 |
20 |
|
20 |
0 |
0 |
0 |
|
Tổng cộng |
696 |
128 |
568 |
696 |
128 |
568 |
0 |
0 |
0 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.