ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6366/QĐ-UBND |
Long An, ngày 17 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC GIẢM 50% MỨC THU LỆ PHÍ KHI ÁP DỤNG DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 27/2023/QĐ-UBND NGÀY 20/6/2023 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 27/2023/QĐ-UBND ngày 20/6/2023 của UBND tỉnh về việc triển khai thực hiện Nghị quyết số 06/2023/NQ-HĐND ngày 30/5/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh về quy định mức thu lệ phí thực hiện các thủ tục hành chính áp dụng dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần trên địa bàn tỉnh Long An;
Theo đề xuất của các sở, ban, ngành tỉnh và đề nghị của Chánh Văn phòng UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục các thủ tục hành chính được giảm 50% mức thu lệ phí khi áp dụng dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần theo quy định tại Quyết định số 27/2023/QĐ-UBND ngày 20/6/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh (Phụ lục 1, Phụ lục 2 đính kèm).
Điều 2. Căn cứ nội dung danh mục được phê duyệt tại Điều 1 quyết định này, các sở, ngành và địa phương triển khai thực hiện, cập nhật mức thu các thủ tục hành chính được nêu tại Quyết định này lên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01/7/2023 đến hết ngày 30/6/2024.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tư pháp, Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Lao động - Thương binh và Xã hội; Trưởng Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan thi hành quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC CÁC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THUỘC LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI ÁP DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ
27/2023/QĐ-UBND NGÀY 20/6/2023 CỦA UBND TỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 6366/QĐ-UBND ngày 17 tháng 7 năm 2023 của
UBND tỉnh Long An)
STT |
TÊN TTHC |
Mã số TTHC |
CÁCH THỨC THỰC HIỆN DVCTT |
MỨC LỆ PHÍ THU THEO QĐ 32/2020/QĐ-UBND NGÀY |
MỨC LỆ PHÍ THU THEO QĐ 27/2023/QĐ-UBND NGÀY |
|||||
Một phần |
Toàn trình |
Tổ chức |
Hộ gia đình, cá nhân tại Tân An, Tx Kiến Tường |
Hộ gia đình, cá nhân tại các khu vực khác |
Tổ chức |
Hộ gia đình, cá nhân tại Tân An, Tx Kiến Tường |
Hộ gia đình, cá nhân tại các khu vực khác |
|||
A |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
1.004238 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
2 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
1.004227 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
3 |
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề |
1.004221 |
|
X |
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
4 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
1.004203 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
5 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.004199 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
6 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
1.004193 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
7 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu |
1.011616 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
Được miễn giảm theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh |
200,000 |
Được miễn giảm theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh |
|||
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
50,000 |
|||||
8 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
2.000983 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
Được miễn giảm theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh |
200,000 |
Được miễn giảm theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh |
|||
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
50,000 |
|||||
9 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất |
1.002255 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
10 |
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
2.000976 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
11 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
1.002273 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
12 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
1.002993 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
13 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận |
2.000889 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
14 |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
1.001991 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
15 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp |
2.000880 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
16 |
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất |
1.001134 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
17 |
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất |
1.005194 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
18 |
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
1.001045 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
19 |
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất |
1.001009 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
20 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
1.001990 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
21 |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
1.004206 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
22 |
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo |
1.004217 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
23 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức |
1.004257 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
24 |
Giao đất, cho thuê đất, không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
1.002040 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
25 |
Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp |
2.000962 |
X |
|
Không quy định |
|
|
|
|
|
26 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng) |
1.002253 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
27 |
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
2.001761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
B |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất |
2.000381 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
2 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
1.000798 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
C |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GHÉP CẤP TỈNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại |
1.011229 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
1.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
2 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng thời hợp thửa |
1.011230 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
2.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
2.3 |
Hợp thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
3 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng thời với chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất thuê. |
1.001233 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
3.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng thời chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất thuê. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
3.3 |
Chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất thuê. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
4 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.001234 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
4.2 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
5 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. |
1.001235 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
5.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
6 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
1.001236 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
6.2 |
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
7 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.001237 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
7.1 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
7.2 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
8 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. |
1.001238 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
8.1 |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
8.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ vả chồng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
9 |
Tách thửa kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại. |
1.001239 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
Tách thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
100,000 |
80,000 |
200,000 |
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
9.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
10 |
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.001240 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
10.1 |
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
10.2 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
11 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
1.001241 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
11.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
11.2 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
12 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế đồng thời với Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
1.001242 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
12.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
12.2 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
12.3 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
13 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế đồng thời với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.001243 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
13.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
13.2 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
13.3 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
14 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
1.001244 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
14.1 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
14.2 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
50,000 |
40,000 |
25,000 |
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
25,000 |
20,000 |
50,000 |
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
28,000 |
22,000 |
15,000 |
14,000 |
11,000 |
|
15 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết hợp với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức |
1.001245 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
15.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
15.2 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
16 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết hợp với Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng) |
1.001246 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
16.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
16.2 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
17 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất đối với cơ sở tôn giáo kết hợp với Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo |
1.001247 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
17.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất đối với cơ sở tôn giáo |
|
|
|
Không quy định |
|
|
Không quy định |
|
|
17.2 |
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
400,000 |
|
|
200,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
50,000 |
|
|
25,000 |
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
100,000 |
|
|
50,000 |
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
30,000 |
|
|
15,000 |
|
|
|
D |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GHÉP CẤP HUYỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư kết hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
1.011221 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
|
|
|
|
Không quy định |
Không quy định |
|
Không quy định |
Không quy định |
1.2 |
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
2 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư kết hợp với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
1.011223 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
|
|
|
|
Không quy định |
Không quy định |
|
Không quy định |
Không quy định |
2.2 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
3 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư đồng thời với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
1.011224 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
3.2 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
|
|
|
|
Không quy định |
Không quy định |
|
Không quy định |
Không quy định |
3.3 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
4 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hô gia đình, cá nhân |
1.011226 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
4.2 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
5 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất kết hợp với Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng đồng thời với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
1.011227 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
5.2 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
|
5.3 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới |
|
|
|
|
100,000 |
80,000 |
|
50,000 |
40,000 |
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi |
|
|
|
|
50,000 |
40,000 |
|
25,000 |
20,000 |
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
25,000 |
20,000 |
|
12,500 |
10,000 |
|
Chứng nhận đăng ký biến động |
|
|
|
|
28,000 |
22,000 |
|
14,000 |
11,000 |
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC CÁC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH (NGOẠI TRỪ TTHC THUỘC LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI) ÁP DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI
QUYẾT ĐỊNH SỐ 27/2023/QĐ-UBND NGÀY 20/6/2023 CỦA UBND TỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 6366/QĐ-UBND ngày 17 tháng 7 năm 2023 của
UBND tỉnh Long An)
STT |
TÊN TTHC |
Mã số TTHC |
ÁP DỤNG DVC TRỰC TUYẾN |
Mức thu lệ phí
theo quy định |
Mức thu được
miễn giảm theo Quyết định số 27/2023/QĐ-UBND |
|
Một phần |
Toàn trình |
|||||
A |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH |
|
|
|
|
|
I |
LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP |
|
|
|
|
|
1 |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
3.000198 |
X |
|
* Công nhận lâm phần tuyển chọn là 600.000 đồng/01 lô giống. * Công nhận vườn giống là 2.400.000 đồng/01 vườn giống. * Bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống: * Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ (cây trội); cây đầu dòng: 250.000 đồng/cây. * Phí bình tuyển, công nhận rừng giống chuyển hóa; rừng giống trồng: 2.400.000 đồng/01 rừng giống. |
* Công nhận lâm phần tuyển chọn là 300.000 đồng/01 lô giống. * Công nhận vườn giống là 1.200.000 đồng/01 vườn giống. * Bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống: * Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ (cây trội); cây đầu dòng: 125.000 đồng/cây. * Phí bình tuyển, công nhận rừng giống chuyển hóa; rừng giống trồng: 1.200.000 đồng/01 rừng giống. |
II |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
1.009974 |
X |
|
150.000 |
75.000 |
2 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
1.009978 |
X |
|
15.000 |
7.500 |
3 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
1.009076 |
X |
|
150.000 |
75.000 |
4 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
1.009075 |
X |
|
150.000 |
75.000 |
III |
THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ (LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ) |
|
|
|
|
|
1 |
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
1.005125 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
2 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
2.002013 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
3 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
1.005003 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
4 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
1.005047 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
5 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
1.005122 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
6 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
2.001979 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
7 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
2.001957 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
8 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập |
1.005056 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
9 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng |
1.005072 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
10 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
1.005064 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
11 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
1.005124 |
|
X |
50.000 |
25.000 |
IV |
LĨNH VỰC VIỆC LÀM |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
2.000205 |
X |
|
600.000 |
300.000 |
2 |
Cấp lại Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
2.000192 |
X |
|
450.000 |
225.000 |
3 |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
1.009811 |
X |
|
450.000 |
225.000 |
4 |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
1.000459 |
X |
|
450.000 |
225.000 |
B |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN |
|
|
|
|
|
I |
LĨNH VỰC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
1.009994 |
X |
|
* Đối với các công trình khác: 150.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 75.000 đồng/ giấy phép. |
* Đối với các công trình khác: 75.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 37.500 đồng/ giấy phép. |
2 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án và nhà ở riêng lẻ |
1.009996 |
X |
|
* Đối với các công trình khác: 150.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 75.000 đồng/ giấy phép. |
* Đối với các công trình khác: 75.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 37.500 đồng/ giấy phép. |
3 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
1.009998 |
X |
|
15.000 |
7.500 |
4 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
1.009995 |
X |
|
* Đối với các công trình khác: 150.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 75.000 đồng/ giấy phép. |
* Đối với các công trình khác: 75.000 đồng/giấy phép. * Đối với nhà ở riêng lẻ: 37.500 đồng/ giấy phép. |
II |
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ (LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ) |
|
|
|
|
|
1 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
1.005280 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
2 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
2.002123 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
3 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
1.005277 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
4 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
2.002122 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
5 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
2.002120 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
6 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
1.005121 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
7 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
1.004972 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
8 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
1.005378 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
9 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
1.004979 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
10 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
2.001958 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
11 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
1.004895 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
12 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
2.001973 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
III |
THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP (HỘ KINH DOANH) |
|
|
|
|
|
1 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
1.001612 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
2 |
Đăng ký thay đổi nội dung hộ kinh doanh |
2.000720 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
3 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
2.000575 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
4 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh và đăng ký thuế đối với người nộp thuế là hộ gia đình, nhóm cá nhân, cá nhân kinh doanh |
1.010677 |
|
X |
50,000 |
25,000 |
IV |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH Ghi chú: Miễn lệ phí hộ tịch trong những trường hợp sau: 1. Đăng ký hộ tịch cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật; 2. Đăng ký khai sinh đúng hạn, khai tử đúng hạn, đăng ký giám hộ, chấm dứt giám hộ; đăng ký kết hôn của công dân Việt Nam cư trú ở trong nước thực hiện tại UBND cấp xã. 3. Đăng ký khai sinh đúng hạn, khai tử đúng hạn, đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài thực hiện tại UBND cấp xã ở khu vực biên giới. |
|
|
|
|
|
1 |
Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002189 |
|
X |
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
2 |
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2.000806 |
X |
|
1.500.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
750.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
3 |
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
1.001766 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2.000779 |
X |
|
1.500.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
750.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
5 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
1.001695 |
X |
|
* Đăng ký khai sinh: 75.000 đồng/trường hợp. * Đăng ký nhận cha, mẹ, con: 1.500.000 đồng/trường hợp. (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
* Đăng ký khai sinh: 37.500 đồng/trường hợp. * Đăng ký nhận cha, mẹ, con: 750.000 đồng/trường hợp. (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
6 |
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
1.001669 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2.000756 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
8 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc |
2.000748 |
X |
|
28.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
14.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
9 |
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.000554 |
|
X |
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
10 |
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
2.000547 |
|
X |
75.000 Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
11 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000528 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
12 |
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000522 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
13 |
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2.000513 |
X |
|
1.500.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
750.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
14 |
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
2.000497 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
15 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.000893 |
X |
|
75.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
37.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
C |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ |
|
|
|
|
|
I |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH Ghi chú: Miễn lệ phí hộ tịch trong những trường hợp sau: 1. Đăng ký hộ tịch cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật; 2. Đăng ký khai sinh đúng hạn, khai tử đúng hạn, đăng ký giám hộ, chấm dứt giám hộ; đăng ký kết hôn của công dân Việt Nam cư trú ở trong nước thực hiện tại UBND cấp xã. 3. Đăng ký khai sinh đúng hạn, khai tử đúng hạn, đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài thực hiện tại UBND cấp xã ở khu vực biên giới. |
|
|
|
|
|
1 |
Đăng ký lại khai tử |
1.005461 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
2 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
1.004884 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
3 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
1.004873 |
|
X |
15.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch |
1.004859 |
X |
|
15.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
5 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.004827 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
6 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.004772 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
1.004746 |
X |
|
30.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
15.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
8 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
1.003583 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
9 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2.000986 |
X |
|
* Đăng ký khai sinh: 8.000 đồng (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật) * Đăng ký thường trú: 15.000 đồng/lần đăng ký đối với việc đăng ký thường trú tại các phường thuộc TP. Tân An; * Đối với các khu vực khác: 7.500 đồng/lần đăng ký. * Không thu lệ phí đối với các trường hợp: bố, mẹ, vợ (hoặc chồng) của liệt sĩ, con dưới 18 tuổi của liệt sĩ; thương binh, con dưới 18 tuổi của thương binh; bà mẹ Việt Nam anh hùng; hộ gia đình thuộc diện xóa đói, giảm nghèo. |
* Đăng ký khai sinh: 4.000 đồng (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật) * Đăng ký thường trú: 7.500 đồng/lần đăng ký đối với việc đăng ký thường trú tại các phường thuộc TP. Tân An; * Đối với các khu vực khác: 3.750 đồng/lần đăng ký. * Không thu lệ phí đối với các trường hợp: bố, mẹ, vợ (hoặc chồng) của liệt sĩ, con dưới 18 tuổi của liệt sĩ; thương binh, con dưới 18 tuổi của thương binh; bà mẹ Việt Nam anh hùng; hộ gia đình thuộc diện xóa đói, giảm nghèo. |
10 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
1.001193 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
11 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
1.001022 |
X |
|
15.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
12 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
1.000689 |
X |
|
* Lệ phí đăng ký khai sinh: 8.000 đồng/trường hợp. * Lệ phí đăng ký nhận cha, mẹ, con: 15.000 đồng/trường hợp. (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
* Lệ phí đăng ký khai sinh: 4.000 đồng/trường hợp. * Lệ phí đăng ký nhận cha, mẹ, con: 7.500 đồng/trường hợp. (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
13 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
1.000656 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
14 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
1.000419 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
15 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000110 |
X |
|
8.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
4.000 (Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai sinh đúng hạn; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
16 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000080 |
X |
|
15.000 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
7.500 (Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật). |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.