BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 530/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2016 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 99 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 95
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 99 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 95.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….. -16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC
TRƯỞNG |
99
THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 95
Ban hành kèm theo quyết định số 530/QĐ-QLD, ngày 03/11/2016
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Posir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Menarini- Von Heyden GmbH (Đ/c: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Federal - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Priligy 30 mg |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên. |
VN-20121-16 |
2 |
Priligy 60 mg |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 01 vỉ x 03 viên. |
VN-20122-16 |
2. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North Chicago, IL 60064 - USA)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Forane |
Isofluran 99,9% kl/kl |
36 tháng |
NSX |
VN-20123-16 |
3. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Axitan 40mg |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) |
Viên nén bao tan |
36 tháng |
NSX |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VN-20124-16 |
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Sumitomo Irfune building 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan)
4.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co.,Ltd. (Đ/c: Fukushima Plant. 103-1, Shirasaka Ushi Shimizu, Shirakawa-shi, Fukushima-ken 961-0835 - japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Glysta Tablets 90 |
Nateglinid 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 21 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 21 viên. |
VN-20125-16 |
5. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Hispetine-16 |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20126-16 |
6. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
6.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Optive |
Natri carboxymethylcellulose 5mg/ml; Glycerin 9mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x 15ml. |
VN-20127-16 |
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
7.1 Nhà sản xuất: Amanta Healthcare Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tai Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Cipazy |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclo-rid) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-20128-16 |
8. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Berocca Performance |
Mỗi viên chứa: Acid ascor-bic 500mg; Biotin 150mcg; Calci carbonat 244mg tương đương Calci 97,69mg; Calci pantothenat 25mg tương đương Acid pantothenic 23mg, tương đương Calci 2,31mg; Vitamin B12 0,1%-WS Spray Dried (PI 1426) 10mg tương đương Cyano-cobalamin 0,01mg; Acid folic 400mcg; Magnesi car-bonat 194,8mg tương đương magnesi 49,0mg; Magnesi sulphat dihydrat 328,2mg tương đương magnesi 51mg; Nicotinamid 50mg; Pyridoxin HCl 10mg tương đương Pyridoxin 8,23mg; Riboflavin natri phosphate 20,5mg tương đương Ribofavin 15mg; Thiamin phosphate acid ester chloride dihydrat 18,5mg tương đương Thiamin 15mg; Kẽm citrate trihydrat 32mg tương đương kẽm 10ng. |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VN-20129-16 |
9. Công ty đăng ký: Besins Healthcare (Thailand) Co., Ltd. (Đ/c: 283/92 Soi Thonglor 13, Home Place Building, 18th floor, Sukhumvit 55 Road, Klong Ton Nua, Wattana, Bangkok 10110 - Thailand)
9.1 Nhà sản xuất: Besins Manufacturing Belgium (Đ/c: Groot-Bijgaardenstraat, 128 1620 Drogenbos - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Oestrogel 0.06% |
Estradiol 0,06% |
Gel bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 80g |
VN-20130-16 |
10. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
10.1 Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Bi-otra |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20131-16 |
11. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
11.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Sifrol |
Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20132-16 |
12. Công ty đăng ký: Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun, Chungcheongbuk-do. - Korea)
12.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Oxyvagin |
Oxytocin 10IU/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml |
VN-20133-16 |
13. Công ty đăng ký: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 330, Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
13.1 Nhà sản xuất: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 20 Daesosandan-ro, Daeso-myeon, Eumseonggun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Citopcin Injection 200mg/100ml |
Ciprofloxacin 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Túi nhựa dẻo 100ml |
VN-20134-16 |
15 |
Citopcin Injection 400mg/200ml |
Ciprofloxacin 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Túi nhựa dẻo 200ml |
VN-20135-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: 13 Pallagi Street, H-4042 Debrecen - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Mycophenolate mofetil Teva |
Mycophenolat mofetil 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20136-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Doxicap |
Viên nang cứng |
36 tháng |
BP201 5 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20137-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Osa-Gastro |
Mỗi viên chứa: Magnesium trisilicat 300mg; Dried Aluminium hydroxide Gel 250mg; Magnesium hydroxide 100mg; Simethicone 40mg |
Viên nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-20138-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Cefepim Fresenius Kabi 2g |
Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride monohydrate) 2g |
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20139-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: PT. Konimex (Đ/c: Desa Sanggarahan, Kec. Grogol, Sukoharjo - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Konimag |
Mỗi 7 ml hỗn dịch chứa: Gel khô nhôm hydroxyd 300mg; Magnesi trisilicat 300mg; Simethicon 25mg |
Hỗn dịch uống |
30 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói x 7 ml |
VN-20140-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16km. Marathonos Ave., 153 51 Pallini Attoki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Voxin |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20141-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Được phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: UniPharma Company (Đ/c: El Obour city- 1st industrial area, Cairo - Ai cập)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Diphemax |
Meloxicam 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20142-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Kernhistine 8mg Tablet |
Betahistidine dihydrochloride 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VN-20143-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tốt Đẹp (Đ/c: 90/7/18 đường số 13, khu phố 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Proxybon |
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20144-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Esomaxcare 20 Tablet |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20145-16 |
26 |
Esomaxcare 40 Tablet |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20146-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Cefotaxim Stragen 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
EP 8 |
Hộp 10 lọ |
VN-20147-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Bactirid 100mg/5ml dry suspension |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 01 lọ bột để pha 30ml hỗn dịch uống |
VN-20148-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Guangdong Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: High and New technology Industries Development Area, Ronggui street, Shunde district, Foshan, Guangdong -China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
10% Fat Emulsion Injection |
Soybean oil 10% |
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi 500mL |
VN-20149-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á (Đ/c: 27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP" (Đ/c: 17, Myru str., Kyiv, 03134 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Mucambrox 15 |
Ambroxol hydrochlorid 0,3g/100 ml |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 100 ml |
VN-20150-16 |
31 |
Mucambrox 30 |
Ambroxol hydrochlorid 0,6g/100 ml |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 100 ml |
VN-20151-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và DP HT Việt Nam (Đ/c: Số 298 C3, 164 Tân Mai, Phường Tân Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. (Đ/c: Luguna, 66-68-70. Poligono Industrial Urtinsa II. 28923 Alcorcon (Madrid), Espana - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Lomec 20 |
Omeprazol 20mg |
Viên nang cứng chứa vỉ hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20152-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Nabugesic |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20153-16 |
30. Công ty đăng ký: Coral Laboratories Limited (Đ7c: 3B, Patanwala Indl. Estate, Opp. Shreyas Cinema, Next to Fitnessworld, Ghatkopar (W), Mumbai-400 086 - India)
30.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1, (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman - 396210, India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Glimeco 4 |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20154-16 |
31. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
31.1 Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam -Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Gasompel-M |
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20155-16 |
32. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
32.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Philacetonal |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20156-16 |
33. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Block-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)
33.1 Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited (Đ/c: Block No: 457, Chhatral Tal: Kalol Dist: Gandhinagar, Gujarat-382 729 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Alecip |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 0,2g/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-20157-16 |
34. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
34.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Onsmix Suspension |
Mỗi gói 10ml chứa: Oxethazaine 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 582mg; Magnesi hydroxide 196mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20, 30 gói x 10ml |
VN-20158-16 |
34.2 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Hueso Tab |
Ursodeoxycholic acid 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20159-16 |
34.3 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Damvon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Seovigo |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20160-16 |
35. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)
35.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Angiotan-H-Tablets |
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-20161-16 |
36. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1 -ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
36.1 Nhà sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Ceronate Cap. |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20162-16 |
37. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
37.1 Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Sodium chloride 0,9% solution for irrigation |
Natri clorid 9g/1000ml |
Dung dịch dùng ngoài |
60 tháng |
Chai 1000 ml |
VN-20163-16 |
|
44 |
Sterile water for injection |
Dung môi pha tiêm |
60 tháng |
Lọ 20ml; lọ 50ml |
VN-20164-16 |
||
45 |
Sterile water for injection |
Dung môi pha tiêm |
60 tháng |
Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml |
VN-20165-16 |
38. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
38.1 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Pentasa Sachet 1g |
Mesalazine 1000mg |
Cốm phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 gói 1,06g |
VN-20166-16 |
39. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
39.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc, (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Oxytocin |
Oxytocin 5IU/1 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml |
VN-20167-16 |
40. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
40.1 Nhà sản xuất: Novartis Pharma (Pakistan) Limited (Đ/c: Petaro Road, Jamshoro - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Calcium Sandoz 500mg |
Calci 500mg tương đương Calci carbonat 300mg và Calci lactat gluconat 2940mg; |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20 viên |
VN-20168-16 |
40.2 Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN 14 8QH - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Augmentin 625mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxcillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-20169-16 |
41. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
41.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Dist. Solan, (H.P.)-173 205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Combiwave FB 100 |
Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 100mcg |
Thuốc hít định liều dạng phun mù |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 120 liều |
VN-20170-16 |
51 |
Combiwave FB 200 |
Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 200mcg |
Thuốc hít định liều dạng phun mù |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 120 liều |
VN-20171-16 |
42. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
42.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Boncium |
Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 1250mg) 500mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 250IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20172-16 |
43. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
43.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Cenaseit Injection |
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-20173-16 |
44. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
44.1 Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Tirokoon tablet |
Tiropramid HCl 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20174-16 |
45. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
45.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110,1.D. A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Eso-Mups 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20175-16 |
45.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Celofen 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20176-16 |
46. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
46.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (PFMP) (Đ/c: Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, F-64320 Idron - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Velcade (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte. Ltd; địa chỉ: 15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore 498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ) Pharmaceutica N.V., địa c |
Bortezomib 3,5mg |
Bột pha dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20177-16 |
47. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
47.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Alfokid Syrup |
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 túi x 5 ml |
VN-20178-16 |
48. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
48.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Catoprine |
Mercaptopurin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20179-16 |
49. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
49.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Unioncolin injection 1g |
Citicoline 1g/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 4ml |
VN-20180-16 |
50. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)
50.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Ondem-MD 8 mg |
Ondansetron 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20181-16 |
51. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
51.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 (U.T.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Atproton |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20182-16 |
51.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1,2 & 3, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (West), Thane 401404, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Lansomac 30 |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20185-16 |
51.3 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, Near Leela Hotel, Andheri (East), Mumbai-400 059 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Desilmax 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20183-16 |
51.4 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Baddi, Distt. Solan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Desilmax 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20184-16 |
52. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
52.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Selemycin 250mg/2ml |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
VN-20186-16 |
53. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
53.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c; F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Panfor SR-1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén phóng thích chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VN-20187-16 |
68 |
Panfor SR-750 |
Metformin hydrochlorid 750mg |
Viên nén phóng thích chậm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20188-16 |
54. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
54.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;, Jakarta 13760 Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Dolo-Neurobion |
Diclofenac natri 50 mg; Pyridoxol HCl 50 mg; Thiamin nitrat 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 |
VN-20189-16 |
55. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
55.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 01 lọ; Hộp 25 lọ. |
VN-20190-16 |
56. Công ty đăng ký: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27, Yongso2 (i)-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungchongbuk-do - Korea)
56.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Orkey softcapsule |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20191-16 |
57. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
57.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Paclitaxel "Ebewe" |
Mỗi 1 ml chứa: Paclitaxel 6 mg |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VN-20192-16 |
57.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Rishon 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,791mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20193-16 |
58. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)
58.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory (Đ/c: 224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho Tokashima-shi, Tokushima - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Pletaal OD Tablets 100mg |
Cilostazol 100mg |
Viên nén tan trong miệng |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VN-20194-16 |
75 |
Pletaal OD Tablets 50mg |
Cilostazol 50mg |
Viên nén tan trong miệng |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VN-20195-16 |
59. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)
59.1 Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10250 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Begesic |
Mỗi 30g chứa: Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g; Eugenol 0,42g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-20196-16 |
77 |
Samarin 140 |
Silymarin 140mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên |
VN-20197-16 |
78 |
Samarin 70 |
Silymarin 70mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên |
VN-20198-16 |
60. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul -Korea)
60.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Sopelen Tab. |
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VN-20199-16 |
60.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Heparigen 5g Inj |
L-Ornithin -L-Aspartat 5g/10ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VN-20200-16 |
60.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Ramipril GP |
Ramipril 2,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 8 vỉ x 7 viên |
VN-20201-16 |
82 |
Ramipril GP |
Ramipril 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 8 vỉ x 7 viên |
VN-20202-16 |
60.4 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Yutri Inj. |
Natri hyaluronat 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml |
VN-20203-16 |
61. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
61.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Evopride 2mg |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-20204-16 |
85 |
Gabin 400mg |
Gabapentin 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20205-16 |
86 |
Treatan Tablet 8mg |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
VN-20206-16 |
|
87 |
X-Plended Tablet 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 |
VN-20207-16 |
62. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
62.1 Nhà sản xuất:. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Sis-Bone Film- Coated Tablet |
Calci gluconat hydrat 240mg; Calci carbonat 240mg; Calci lactat 271,8mg; Ergocalciferol 0,118mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20208-16 |
63. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
63.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Hanvidon |
Povidone 20mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-20209-16 |
64. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
64.1 Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Frego |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20210-16 |
65. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
65.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Strepsils Soothing Honey & Lemon |
Mỗi viên chứa: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 50 gói x 2 viên |
VN-20211-16 |
66. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
66.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Eyfem |
Fluorometholon 1,0mg/1ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20212-16 |
67. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Cefriotal Inj. |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-20213-16 |
68. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
68.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Cravit 1.5% |
Levofloxacin hydrat 15mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20214-16 |
69. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)
69.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Nebibio |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,858mg) 5,0mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20215-16 |
70. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
70.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Disk. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Veniz XR 37.5 |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20216-16 |
97 |
Veniz XR 75 |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20217-16 |
71. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
71.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Terbinafine USL |
Terbinafin hydroclorid 1% kl/kl |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VN-20218-16 |
72. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Cahver Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
72.1 Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH & Co. KG (Đ/c: Gollstr. 1, D-84529 Tittmorning. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Alfa-Lipogamma 600 Oral |
Acid Thioctic. 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
VN-20219-16 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.