ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2024/QĐ-UBND |
Kon Tum, ngày 26 tháng 8 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CÁC CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC THAY THẾ METHADONE TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách Nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định định mức kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế;
Căn cứ Nghị quyết số 79/2021/NQ-HĐND ngày 14 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kon Tum ban hành Danh mục chi tiết dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone tại cơ sở điều trị thay thế thuộc dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực y tế - dân số trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Các cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone có sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh.
2. Người nghiện các chất dạng thuốc phiện đủ tiêu chuẩn, đồng ý sử dụng dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh.
3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế; cơ quan tham mưu, giúp quản lý nhà nước về y tế trên địa bàn tỉnh.
4. Các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến việc xác định và quản lý chi phí dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước đối với dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh; cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến việc giao nhiệm vụ, đặt hàng cho các cơ quan, tổ chức thực hiện dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước đối với dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh.
Điều 3. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và cấp phát thuốc: Gồm 05 (năm) định mức (Chi tiết tại Phụ lục I kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám xác định tình trạng nghiện;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám ban đầu;
c) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám khởi liều điều trị;
d) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám định kỳ;
đ) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ xét nghiệm: Gồm 02 (hai) định mức (Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử một chân;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử bốn chân.
3. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tư vấn: Gồm 02 (hai) định mức (Chi tiết tại Phụ lục III kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tư vấn cá nhân;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tư vấn nhóm.
4. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ quản lý, bảo quản thuốc Methadone: Gồm 03 (ba) định mức (Chi tiết tại Phụ lục IV kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ lập dự trù, giao nhận, kiểm nhập thuốc Methadone từ đơn vị cung ứng;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giao nhận, kiểm kê, lưu kho, bảo quản thuốc Methadone và bảo dưỡng bơm cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế;
c) Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ báo cáo, quyết toán thuốc Methadone tại cơ sở điều trị thay thế.
Điều 4. Áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật
Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Quyết định này là cơ sở xây dựng giá dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone tại cơ sở điều trị thay thế thuộc lĩnh vực y tế và dân số có sử dụng ngân sách nhà nước theo phương thức giao nhiệm vụ và đặt hàng trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
Điều 5. Hiệu lực thi hành và tổ chức thực hiện
1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 05 tháng 9 năm 2024.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ KHÁM VÀ CẤP PHÁT THUỐC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2024 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch vụ khám xác định tình trạng nghiện
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ) |
Bộ |
0,000068 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dấu tên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Khẩu trang (bác sỹ) |
Cái |
0,049662 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,500949 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002846 |
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Găng tay sạch dùng một lần |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt khám |
|
Ga, gối |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đệm |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1 lần |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Bộ huyết áp, ống nghe |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nhiệt kế thủy ngân |
Cái |
0,049336 |
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm |
|
Pin cho đèn soi tai và soi đồng tử |
Viên |
0,003795 |
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
|
Ống nghe |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi tai |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0,045541 |
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,006641 |
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,001898 |
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp mực in |
Cái |
0,001898 |
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,003795 |
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,004744 |
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007590 |
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,003795 |
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
15,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
9,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
3,795066 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy in A4 |
Tờ |
12,000000 |
12 tờ/lượt khám |
|
Bút bi |
Cây |
0,056926 |
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,002846 |
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028463 |
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì nhựa nút |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,003795 |
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận bệnh nhân |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ đăng ký điều trị Methadone |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005693 |
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,028463 |
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án |
Cái |
0,014231 |
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) |
Kw |
1,191457 |
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,070133 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước uống |
Lít |
0,851613 |
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Phí điện thoại |
Lượt |
0,000949 |
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000190 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,187856 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế băng) |
Bộ |
0,000119 |
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Giường sắt 1m6 |
Cái |
0,000119 |
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Máy in |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Điện thoại bàn |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt hơi nước |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn) |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ đựng hồ sơ |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm |
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu và bình oxy |
Bộ |
0,000190 |
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao |
Cái |
0,000190 |
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đồng hồ treo tường |
Cái |
0,000380 |
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000009 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,250000 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
1,434800 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,533200 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
4,976232 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy tính |
Bộ |
0,000380 |
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000038 |
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng lượt khám một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
2. Dịch vụ khám ban đầu
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ) |
Bộ |
0,000068 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dấu tên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Khẩu trang (bác sỹ) |
Cái |
0,049662 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,500949 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002846 |
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Găng tay sạch dùng một lần |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt khám |
|
Ga, gối |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đệm |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1 lần |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Bộ huyết áp, ống nghe |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nhiệt kế thủy ngân |
Cái |
0,049336 |
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm |
|
Pin cho đèn soi tai và soi đồng tử |
Viên |
0,003795 |
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
|
Ống nghe |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi tai |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0,045541 |
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,006641 |
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,001898 |
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp mực in |
Cái |
0,001898 |
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,003795 |
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,004744 |
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007590 |
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,003795 |
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
1,000000 |
1 cái/người bệnh |
|
Bì đựng thẻ |
Cái |
1,000000 |
1 cái/người bệnh |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
15,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
9,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
3,795066 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy in A4 |
Tờ |
4,000000 |
4 tờ/lượt khám |
|
Giấy in A5 |
Tờ |
3,000000 |
3 tờ/lượt khám |
|
Bút bi |
Cây |
0,056926 |
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,002846 |
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028463 |
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì nhựa nút |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,003795 |
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận bệnh nhân |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ đăng ký điều trị Methadone |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005693 |
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ quản lý thẻ bệnh nhân |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/ tổng lượt khám một năm |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,028463 |
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án |
Cái |
0,014231 |
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) |
Kw |
1,191457 |
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,070133 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước uống |
Lít |
0,851613 |
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Phí điện thoại |
Lượt |
0,000949 |
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000190 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,187856 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế băng) |
Bộ |
0,000119 |
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Giường sắt 1m6 |
Cái |
0,000119 |
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Máy in |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Điện thoại bàn |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt hơi nước |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn) |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ đựng hồ sơ |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm |
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu và bình oxy |
Bộ |
0,000190 |
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao |
Cái |
0,000190 |
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đồng hồ treo tường |
Cái |
0,000380 |
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000009 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,250000 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
1,434800 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,533200 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
4,976232 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy tính |
Bộ |
0,000380 |
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy in thẻ |
Cái |
0,000190 |
(1 cái/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000038 |
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
3. Dịch vụ khám khởi liều điều trị
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ) |
Bộ |
0,000068 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dấu tên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Khẩu trang (bác sỹ) |
Cái |
0,049662 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,500949 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002846 |
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Găng tay sạch dùng một lần |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt khám |
|
Ga, gối |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đệm |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1 lần |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Bộ huyết áp, ống nghe |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nhiệt kế thủy ngân |
Cái |
0,049336 |
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm |
|
Pin cho đèn soi tai và soi đồng tử |
Viên |
0,003795 |
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
|
Ống nghe |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi tai |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0,045541 |
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,006641 |
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,001898 |
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp mực in |
Cái |
0,001898 |
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,003795 |
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,004744 |
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007590 |
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,003795 |
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
15,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
9,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
3,795066 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy in A4 |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/lượt khám |
|
Giấy in A5 |
Tờ |
3,000000 |
3 tờ/lượt khám |
|
Bút bi |
Cây |
0,056926 |
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,002846 |
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028463 |
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì nhựa nút |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,003795 |
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận bệnh nhân |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ đăng ký điều trị Methadone |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005693 |
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,028463 |
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án |
Cái |
0,014231 |
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) |
Kw |
1,191457 |
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,070133 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một |
|
|
|
|
năm |
|
Nước uống |
Lít |
0,851613 |
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Phí điện thoại |
Lượt |
0,000949 |
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000190 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,187856 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế băng) |
Bộ |
0,000119 |
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Giường sắt 1m6 |
Cái |
0,000119 |
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Máy in |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Điện thoại bàn |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt hơi nước |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn) |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ đựng hồ sơ |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm |
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu và bình oxy |
Bộ |
0,000190 |
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao |
Cái |
0,000190 |
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đồng hồ treo tường |
Cái |
0,000380 |
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000009 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,166667 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,500000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
1,434800 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,353333 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
4,976232 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy tính |
Bộ |
0,000380 |
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000038 |
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
4. Dịch vụ khám định kỳ
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ) |
Bộ |
0,000068 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dấu tên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Khẩu trang (bác sỹ) |
Cái |
0,049662 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,000949 |
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ) |
Cái |
0,500949 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002846 |
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Găng tay sạch dùng một lần |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt khám |
|
Ga, gối |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đệm |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1 lần |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Bộ huyết áp, ống nghe |
Bộ |
0,001898 |
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nhiệt kế thủy ngân |
Cái |
0,049336 |
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm |
|
Pin cho đèn soi tai và soi đồng tử |
Viên |
0,003795 |
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
|
Ống nghe |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đèn soi tai |
Cái |
0,000949 |
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt khám |
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0,045541 |
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,006641 |
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,001898 |
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp mực in |
Cái |
0,001898 |
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,003795 |
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,004744 |
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007590 |
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,003795 |
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,003795 |
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,000949 |
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
15,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
9,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
3,795066 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy in A4 |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/lượt khám |
|
Giấy in A5 |
Tờ |
3,000000 |
3 tờ/lượt khám |
|
Bút bi |
Cây |
0,056926 |
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,002846 |
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028463 |
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bì nhựa nút |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,018975 |
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005693 |
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,003795 |
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận bệnh nhân |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ đăng ký điều trị Methadone |
Quyển |
0,000949 |
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005693 |
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,028463 |
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án |
Cái |
0,014231 |
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) |
Kw |
1,191457 |
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,070133 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Nước uống |
Lít |
0,851613 |
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
Phí điện thoại |
Lượt |
0,000949 |
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000190 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,187856 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế băng) |
Bộ |
0,000119 |
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Giường sắt 1m6 |
Cái |
0,000119 |
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Máy in |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Điện thoại bàn |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt hơi nước |
Cái |
0,000190 |
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn) |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000237 |
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Tủ đựng hồ sơ |
Cái |
0,000119 |
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm |
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu và bình oxy |
Bộ |
0,000190 |
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao |
Cái |
0,000190 |
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm |
|
Đồng hồ treo tường |
Cái |
0,000380 |
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000009 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,083333 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,166667 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,166667 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,239127 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,353333 |
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
1,658744 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy tính |
Bộ |
0,000380 |
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000038 |
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
5. Dịch vụ cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Thuốc |
|
|
|
|
Thuốc Methadone |
Ml |
6,546182 |
Tính liều trung bình 3 năm |
2 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
2.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp phát thuốc) |
Bộ |
0,000071 |
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên cấp phát thuốc) |
Cái |
0,052055 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ) |
Bộ |
0,000068 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dấu tên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ) |
Cái |
0,000068 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Khẩu trang (bác sỹ) |
Cái |
0,049662 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm) |
|
Dép đi trong phòng |
Đôi |
0,000220 |
3 đôi/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Găng tay |
Đôi |
0,106996 |
(4 đôi/ngày x 365 ngày)/tổng lượt cấp thuốc môt năm |
|
Khay để ly |
Cái |
0,000220 |
3 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Ly uống nước dùng một lần |
Cái |
1,000000 |
1 cái/ một lượt uống thuốc |
|
Thùng nhựa to đựng ly |
Cái |
0,000147 |
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0,003518 |
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,000513 |
7kg/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,000147 |
2 thùng/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Hộp mực in |
Cái |
0,000147 |
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,000147 |
2 lần đổ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Kệ xếp (đựng phiếu cấp phát thuốc) |
Cái |
0,000147 |
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Nước lau nhà Sunlight |
Chai |
0,000366 |
5 chai/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,000440 |
6 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,000293 |
4 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,000293 |
4 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,000293 |
4 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,000073 |
1 bộ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
2.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
6,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
0,293141 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt cấp thuốc một năm |
2.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Bìa thái A4 |
Tờ |
0,032539 |
(1 tờ x số bệnh nhân trung bình trong tháng x 12 tháng)/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Giấy in A4 |
Tờ |
0,032539 |
(1 tờ x số bệnh nhân trung bình trong tháng x 12 tháng)/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bút bi |
Cây |
0,002931 |
40 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,000147 |
2 hộp/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,000220 |
3 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,000733 |
10 hộp/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bì nhựa nút |
Cái |
0,000733 |
10 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,003664 |
50 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,007035 |
96 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,006156 |
84 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,000220 |
3 lọ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,000440 |
6 quyển/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
3 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, máy tính, máy in, 1/5 máy photocopy, máy quét thẻ, máy lọc nước, màn hình ti tính để xem camera, đầu thu camera) |
Kw |
0,093643 |
(Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, máy tính, máy in, 1/5 máy photocopy, máy quét thẻ, máy lọc nước, màn hình vi tính để xem camera, đầu thu camera) x (8 x 365) giờ/tổng lượt cấp thuốc một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Điện điều hòa |
Kw |
0,188313 |
Số kw điện điều hòa x (365 x 8) giờ/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Nước sạch |
M³ |
0,008854 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000015 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,011770 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Chi phí hủy chai thuốc |
Kg |
0,000660 |
10 vỏ chai =1kg Chi phí hủy = số kg vỏ chai thải bỏ trong năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
4 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế băng) |
Bộ |
0,000009 |
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Máy quét thẻ |
Cái |
0,000015 |
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Phần mềm quét thẻ( PM máy in thẻ) |
Bộ |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Máy lọc nước |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Tủ lẻ đựng thuốc |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Giá để vỏ chai thuốc rỗng |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Đầu thu camera |
Cái |
0,000015 |
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Màn hình vi tính để xem camera |
Cái |
0,000015 |
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Máy in |
Cái |
0,000015 |
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Ghế gỗ |
Cái |
0,000018 |
2 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Tủ đựng hồ sơ |
Cái |
0,000009 |
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000001 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng cấp thuốc 10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch vụ dược một năm) |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc |
Giờ |
0,032000 |
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,032000 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,032000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc |
Giờ |
0,091920 |
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,091800 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,068300 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
3 |
Chi phí làm thêm giờ |
|
|
|
|
Vị trí bác sỹ |
Lượt |
1,000000 |
300 giờ/năm |
|
Vị trí hành chính |
Lượt |
1,000000 |
300 giờ/năm |
|
Vị trí cấp thuốc |
Lượt |
1,000000 |
300 giờ/năm |
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Bơm định liều (1=10ml) |
Cái |
0,000007 |
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 10% |
|
Bơm thuốc, giá đỡ |
Bộ |
0,000007 |
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 10% |
|
Camera |
Cái |
0,000015 |
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy photocopy |
cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy tính |
Bộ |
0,000015 |
(1 bộ/tổng lượt cấp thuốc một năm x khấu hao 20% |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Cái |
0,000009 |
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 12,5% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000003 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
PHỤ LỤC II
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2024 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử một chân
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên xét nghiệm) |
Bộ |
0,005425 |
1 bộ/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dấu tên (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
0,005425 |
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
0,005425 |
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
2,864376 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,005425 |
1 đôi/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Que thử 1 chân |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt người bệnh |
|
Găng tay |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt người bệnh. |
|
Ca múc nước |
Cái |
0,016275 |
3 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thùng đựng nước 50 lít |
Cái |
0,010850 |
2 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,005425 |
1 lần/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,010850 |
2 kg/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,010850 |
2 thùng/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,027125 |
5 chai/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,032550 |
6 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,021700 |
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,021700 |
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,021700 |
4 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,005425 |
1 bộ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
20,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
6,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
21,699819 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt xét nghiệm một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy A5 |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/ lượt xét nghiệm |
|
Bút bi |
Cây |
0,216998 |
40 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,005425 |
1 lọ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005425 |
1 quyển/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
1,862990 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Điện tủ lạnh |
Kw |
1,568246 |
Công suất tiêu thụ điện của tủ lạnh x (365 x24) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Nước sạch |
M³ |
0,233447 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,186184 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,001085 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt xét nghiệm một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Tủ lạnh sinh phẩm |
Cái |
0,001085 |
1 cái/5 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
labo rửa tay |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Máy tính |
Giờ |
0,500000 |
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
0,500000 |
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Ghế gỗ |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,001356 |
2 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000054 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/tổng số dịch vụ xét nghiệm một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm |
Giờ |
0,500000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm |
Giờ |
10,978250 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000217 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt xét nghiệm một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
2. Dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử bốn chân
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên xét nghiệm) |
Bộ |
0,005425 |
1 bộ/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dấu tên (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
0,005425 |
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
0,005425 |
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên xét nghiệm) |
Cái |
2,864376 |
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,005425 |
1 đôi/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Que thử 4 chân |
Cái |
1,000000 |
1 cái/lượt người bệnh |
|
Găng tay |
Đôi |
1,000000 |
1 đôi/lượt người bệnh |
|
Ca múc nước |
Cái |
0,016275 |
3 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thùng đựng nước 50 lít |
Cái |
0,010850 |
2 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,005425 |
1 lần/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,010850 |
2 kg/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,010850 |
2 thùng/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,027125 |
5 chai/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,032550 |
6 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,021700 |
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,021700 |
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,021700 |
4 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,005425 |
1 bộ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
20,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
6,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
21,699819 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt xét nghiệm một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy A5 |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/ lượt xét nghiệm |
|
Bút bi |
Cây |
0,216998 |
40 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,005425 |
1 lọ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005425 |
1 quyển/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
1,862990 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) x (8 x22 x12) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Điện tủ lạnh |
Kw |
1,568246 |
Công suất tiêu thụ điện của tủ lạnh x (365x24) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Nước sạch |
M³ |
0,233447 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,186184 |
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,001085 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt xét nghiệm một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Tủ lạnh sinh phẩm |
Cái |
0,001085 |
1 cái/5 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
labo rửa tay |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Máy tính |
Giờ |
0,500000 |
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
0,500000 |
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Ghế gỗ |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000678 |
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,001356 |
2 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000054 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/tổng số dịch vụ xét nghiệm một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm |
Giờ |
0,500000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm |
Giờ |
10,978250 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000217 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt xét nghiệm một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
PHỤ LỤC III
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ TƯ VẤN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2024 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch vụ tư vấn cá nhân
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên tư vấn) |
Bộ |
0,002806 |
1 bộ/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Dấu tên (nhân viên tư vấn) |
Cái |
0,002806 |
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên tư vấn) |
Cái |
0,002806 |
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên tư vấn) |
Cái |
1,481759 |
(2 cái/ ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/1 người bệnh |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002806 |
1 đôi/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,002806 |
1 lần/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,002806 |
1 kg/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,005613 |
2 thùng/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,014032 |
5 chai/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,016838 |
6 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,011225 |
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,011225 |
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,005613 |
2 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,002806 |
1 bộ/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
3,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
11,225444 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt tư vấn một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy A4 |
Tờ |
5,000000 |
5 tờ/lượt tư vấn |
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,005613 |
2 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bút bi |
Cây |
0,168382 |
60 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,008419 |
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028064 |
10 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kéo lớn |
Cái |
0,008419 |
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,269411 |
96 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,235734 |
84 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,014032 |
5 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,005613 |
2 lọ/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005613 |
2 quyển/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
0,963736 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt tư vấn một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,126690 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000561 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,185220 |
( Số kg rác/ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Giá để tài liệu truyền thông |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Máy tính |
Giờ |
0,500000 |
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
0,500000 |
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000351 |
1 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Ghế gỗ |
Cái |
0,003508 |
10 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000028 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (14 m²)/tổng số dịch vụ tư vấn một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn |
Giờ |
0,333300 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,166667 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn |
Giờ |
3,994340 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,353333 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000112 |
1 cơ sở hạ tầng (14 m²)/25 năm/tổng số dịch vụ tư vấn một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
2. Dịch vụ tư vấn nhóm
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên tư vấn) |
Bộ |
0,002806 |
1 bộ/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Dấu tên (nhân viên tư vấn) |
Cái |
0,002806 |
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên tư vấn) |
Cái |
0,002806 |
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên tư vấn) |
Cái |
1,481759 |
(2 cái/ ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên hành chính) |
Bộ |
0,000066 |
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,000066 |
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên hành chính) |
Cái |
0,048487 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một năm) |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/1 người bệnh |
|
Dép đi trong phòng khám |
Đôi |
0,002806 |
1 đôi/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Nước uống |
Chai |
5,000000 |
5 chai/buổi tư vấn |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,002806 |
1 lần/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,002806 |
1 kg/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,005613 |
2 thùng/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,014032 |
5 chai/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,016838 |
6 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,011225 |
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,011225 |
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,005613 |
2 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,002806 |
1 bộ/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
3,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
11,225444 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt tư vấn một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Giấy A4 |
Tờ |
5,000000 |
5 tờ/lượt tư vấn |
|
Giấy A0 |
Tờ |
1,000000 |
1 tờ/cuộc thảo luận nhóm (buổi tư vấn) |
` |
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,005613 |
2 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bút bi |
Cây |
0,168382 |
60 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,008419 |
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,028064 |
10 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kéo lớn |
Cái |
0,008419 |
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,269411 |
96 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,235734 |
84 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,014032 |
5 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,005613 |
2 lọ/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,005613 |
2 quyển/năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bút lông |
Cái |
0,361809 |
24 cái/năm/tổng lượt tư vấn nhóm một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
0,963736 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt tư vấn một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,126690 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000561 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Phí xử lý rác thải |
Kg |
0,185220 |
( Số kg rác/ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Giá để tài liệu truyền thông |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Máy tính |
Giờ |
0,500000 |
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
0,500000 |
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000351 |
1 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Ghế gỗ |
Cái |
0,003508 |
10 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Quạt treo tường |
Cái |
0,000702 |
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000028 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng(14 m²)/tổng số dịch vụ tư vấn một năm |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn |
Giờ |
1,000000 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,166667 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn |
Giờ |
11,984600 |
|
|
Nhân viên hành chính |
Giờ |
0,353333 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000112 |
1 cơ sở hạ tầng (14 m²)/25 năm/tổng số dịch vụ tư vấn một năm |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
PHỤ LỤC IV
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ QUẢN LÝ, BẢO QUẢN THUỐC METHADONE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2024 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch vụ lập dự trù, giao nhận, kiểm nhập thuốc Methadone từ đơn vị cung ứng
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản lý kho) |
Bộ |
0,002643 |
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dấu tên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
1,929515 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp phát thuốc) |
Bộ |
0,000071 |
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên cấp phát thuốc) |
Cái |
0,052055 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,013216 |
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007930 |
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,007930 |
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,010573 |
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,002643 |
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,007930 |
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,002643 |
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,005286 |
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
3,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
10,572687 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,007930 |
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Giấy A4 |
Tờ |
10,000000 |
10 tờ/ 1 lần lập dự trù |
|
Bút bi |
Cây |
0,079295 |
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,013216 |
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,052863 |
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,042291 |
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,253744 |
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,222026 |
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,007930 |
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,015859 |
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
0,539258 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,108159 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000529 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Máy tính |
Giờ |
1,000000 |
1 bộ dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
1,000000 |
1 cái dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000661 |
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000001 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch vụ dược một năm) |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc |
Giờ |
8,000000 |
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
8,000000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
32,133200 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000003 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
2. Dịch vụ giao nhận, kiểm kê, lưu kho, bảo quản thuốc Methadone và bảo dưỡng bơm cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản lý kho) |
Bộ |
0,002643 |
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dấu tên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
1,929515 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp phát thuốc) |
Bộ |
0,000071 |
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên cấp phát thuốc) |
Cái |
0,052055 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Ổ khóa lớn |
Cái |
0,005286 |
2 cái /tổng dịch vụ dược một năm |
|
Ấm điện |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bộ miếng cọ ly chén |
Cái |
0,005286 |
15 bộ /năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,005286 |
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,005286 |
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,005286 |
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,005286 |
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,005286 |
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,005286 |
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,005286 |
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,005286 |
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
3,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
10,572687 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm |
|
|
|
|
|
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,007930 |
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Giấy A4 |
Tờ |
6,000000 |
6 tờ/ 1 lần kiểm kê |
|
Bút bi |
Cây |
0,079295 |
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,013216 |
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,052863 |
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,042291 |
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,253744 |
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,222026 |
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,007930 |
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,015859 |
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Sổ theo dõi xuất nhập thuốc Methadone hàng ngày |
Quyển |
0,021918 |
8 quyển/năm/365 dịch vụ một năm |
|
Sổ theo dõi kho thuốc Methadone |
Cuốn |
0,019178 |
7 quyển/năm/365 dịch vụ một năm |
|
Sổ mở đóng niêm phong kho thuốc Methadone hằng ngày |
Cuốn |
0,016438 |
6 quyển/năm/365 dịch vụ một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
0,539258 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Điện điều hòa |
Kw |
21,120000 |
(0,88 kw x 1 điều hòa) x (365 x 24) giờ/365 dịch vụ một năm |
|
Điện máy hút ẩm |
Kw |
0,233000 |
(0,233 kw x 1 máy hút ẩm) x (1 giờ/ngày x 365) giờ/365 dịch vụ một năm |
|
Điện ấm điện |
Kw |
0,056610 |
(0,333 kw x 1 ấm điện) x (0,17 giờ/ngày x 365) giờ/365 dịch vụ một năm |
|
Nước sạch |
M³ |
0,108159 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000529 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Máy tính |
Giờ |
0,500000 |
1 bộ dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
0,500000 |
1 cái dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000661 |
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Máy hút ẩm |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Tủ chính đựng thuốc |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Két sắt |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Ẩm kế, nhiệt kế |
Cái |
0,001057 |
2 cái/5 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000001 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch vụ dược một năm) |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc |
Giờ |
1,000000 |
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
1,000000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
4,016620 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
3 |
Chi phí làm thêm giờ |
|
|
|
|
Vị trí quản lý kho |
Lượt |
1,000000 |
160 giờ/năm |
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Máy phát điện |
Cái |
0,000342 |
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 12,5% |
|
Hệ thống báo động |
Hệ thống |
0,000547 |
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 20% |
|
Điều hòa |
Cái |
0,000342 |
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 12,5% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000003 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
3. Dịch vụ báo cáo, quyết toán thuốc Methadone tại cơ sở điều trị thay thế
TT |
Nguồn lực sử dụng |
Đơn vị tính |
Định mức |
Cách tính định mức |
I |
Chi phí trực tiếp |
|
|
|
1 |
Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
1.1 |
Vật tư tiêu hao, vật tư thay thế |
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản lý kho) |
Bộ |
0,002643 |
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dấu tên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
0,002643 |
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khẩu trang (nhân viên quản lý kho) |
Cái |
1,929515 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm |
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp phát thuốc) |
Bộ |
0,000071 |
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp thuốc) |
Cái |
0,000071 |
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Khẩu trang (nhân viên cấp phát thuốc) |
Cái |
0,052055 |
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
|
Nước lau nhà |
Chai |
0,013216 |
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Khăn lau bàn |
Cái |
0,007930 |
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi đót |
Cây |
0,007930 |
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Chổi xương |
Cây |
0,010573 |
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Hốt rác |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bộ cây lau nhà |
Bộ |
0,002643 |
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bì ni lông |
Kg |
0,007930 |
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thùng rác có nắp đậy |
Thùng |
0,002643 |
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực in |
Lần đổ |
0,005286 |
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
1.2 |
Dung môi hóa chất |
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay nhanh |
Ml |
5,000000 |
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay |
|
Nước rửa tay |
Ml |
3,000000 |
3 ml cho 1 lần rửa tay |
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt |
Ml |
10,572687 |
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm |
1.3 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác |
Hộp |
0,007930 |
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Giấy A4 |
Tờ |
10,000000 |
10 tờ/ 1 lần lập dự trù |
|
Bút bi |
Cây |
0,079295 |
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bấm ghim |
Cái |
0,013216 |
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Gim bấm |
Hộp |
0,052863 |
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Cặp 3 dây tốt |
Cái |
0,042291 |
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 32 |
Cái |
0,253744 |
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Kẹp bướm Echo 41 |
Cái |
0,222026 |
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Thước kẻ |
Cái |
0,005286 |
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Mực dấu |
Lọ |
0,007930 |
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Sổ ghi chép loại lớn |
Quyển |
0,015859 |
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm |
2 |
Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy photocopy) |
Kw |
0,539258 |
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm (1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực) |
|
Nước sạch |
M³ |
0,108159 |
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
phí Internet |
Lượt |
0,000529 |
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một năm |
3 |
Công cụ, dụng cụ, thiết bị |
|
|
|
|
Máy tính |
Giờ |
1,000000 |
1 bộ dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn |
|
Máy in |
Giờ |
1,000000 |
1 cái dùng 1 giờ/ngày Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn |
|
Ghế xoay |
Cái |
0,000661 |
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Bàn làm việc |
Cái |
0,000330 |
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm |
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện, phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu |
Bộ |
0,000008 |
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm |
4 |
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000001 |
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch vụ dược một năm) |
II |
Chi phí nhân công |
|
|
|
1 |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
|
|
1.1 |
Chi phí phục vụ trong quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc |
Giờ |
4,000000 |
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
4,000000 |
|
1.2 |
Chi phí phục vụ ngoài quy trình |
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho |
Giờ |
16,066500 |
|
2 |
Chi phí nhân công gián tiếp |
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành |
% |
27,400000 |
27,4% chi phí nhân công trực tiếp |
|
Bảo vệ |
Giờ |
0,135226 |
|
III |
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
Máy photocopy |
Cái |
0,000013 |
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20% |
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng |
Cơ sở |
0,000003 |
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm) |
IV |
Chi phí quản lý |
% |
3,600000 |
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công) |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.