BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/2007/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và
các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy
định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số
111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH
1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.
4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.
5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.
6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:
1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT
NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||||
Tên hoạt chất |
Dạng dùng |
|||||
1 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
2 |
17 beta Estradiol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
3 |
5-Fluorouracil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
4 |
Acarbose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
5 |
Acebutolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
6 |
Aceclofenac |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
7 |
Acemetacin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
9 |
Acetyl -L- carnitine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
14 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
15 |
Acid 5-Aminosalicylic |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
16 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
18 |
Acid boric |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
19 |
Acid Folinic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
20 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
21 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
22 |
Acid Glycyrrhizinic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
23 |
Acid Nalidixic |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
24 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
25 |
Acid Sorbic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
26 |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
27 |
Acid tiaprofenic |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
28 |
Acid Tranexamic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
29 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
30 |
Acid Valproic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
31 |
Acrivastine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
32 |
Activated attapulgite of Mormoiron |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
33 |
Acyclovir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
34 |
Adapalene |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
35 |
Adenosine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
36 |
Adrenalin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
37 |
Albendazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
38 |
Alcol polivinyl |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
39 |
Alendronate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
40 |
Alfentanil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
41 |
Alfuzosin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
42 |
Alginic acid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
43 |
Alimemazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
44 |
Allobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
45 |
Allopurinol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
46 |
Allylestrenol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
47 |
Almagate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
48 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
49 |
Alphaprodin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
50 |
Alprazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
51 |
Alverine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
52 |
Ambroxol |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
53 |
Amfepramon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
54 |
Amifostine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
55 |
Amikacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
56 |
Aminazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
57 |
Aminophylline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
58 |
Aminorex |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
59 |
Amiodarone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
60 |
Amisulpride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
61 |
Amitriptyline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
62 |
Amlodipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
63 |
Amobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
64 |
Amorolfin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
65 |
Amoxycillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
10 |
00 |
66 |
Amphotericin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
67 |
Ampicillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
20 |
00 |
68 |
Anastrozole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
69 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
70 |
Anileridin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
71 |
Aprotinin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
72 |
Arginine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
73 |
Argyrol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
74 |
Artemether |
Các dạng |
3003 |
90 |
40 |
00 |
75 |
Artemisinin |
Các dạng |
3003 |
90 |
40 |
00 |
76 |
Artesunat |
Các dạng |
3003 |
90 |
40 |
00 |
77 |
Artichoke |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
78 |
Aspartam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
79 |
Aspirin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
80 |
Atenolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
81 |
Atorvastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
82 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
83 |
Atropin |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
84 |
Atttapulgite |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
85 |
Azithromycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
86 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
87 |
Bacillus Clausii |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
88 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
89 |
Bacitracin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
90 |
Baclofen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
91 |
Bambuterol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
92 |
Barbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
93 |
Bari sulfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
94 |
Basiliximab |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
95 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
96 |
Benazepril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
97 |
Benfluorex |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
98 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
99 |
Benzbromarone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
100 |
Benzfetamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
101 |
Benzoyl Peroxide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
102 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
103 |
Berberin |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
104 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
105 |
Bột bó |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
106 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
107 |
Bột Embelin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
108 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
109 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
110 |
Betahistine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
111 |
Betamethasone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
112 |
Betaxolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
113 |
Bezafibrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
114 |
Bezitramid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
115 |
Bicalutamide |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
116 |
Bimatoprost |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
117 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
118 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
119 |
Bisacodyl |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
120 |
Bismuth subcitrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
121 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
122 |
Bisoprolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
123 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
124 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
125 |
Brinzolamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
126 |
Brivudin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
127 |
Bromazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
128 |
Bromhexine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
129 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
130 |
Brompheniramine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
131 |
Brotizolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
132 |
Budesonide |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
133 |
Buflomedil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
134 |
Bupivacain |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
135 |
Buprenorphin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
136 |
Bupropion |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
137 |
Buscolysin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
138 |
Butalbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
139 |
Butamirat |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
140 |
Butobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
141 |
Butorphanol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
142 |
Cafein |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
143 |
Calci bromid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
144 |
Calci carbonate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
145 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
146 |
Calci gluconat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
147 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
148 |
Calci lactat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
149 |
Calci phosphat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
150 |
Calcipotriol |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
151 |
Calcitonin |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
152 |
Calcitriol |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
153 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
154 |
Camazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
155 |
Candesartan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
156 |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
157 |
Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
158 |
Capecitabine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
159 |
Captopril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
160 |
Carbamazepine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
161 |
Carbetocin |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
162 |
Carbimazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
163 |
Carbocysteine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
164 |
Carboplatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
165 |
Caroverin 41.90.00 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
166 |
Carvedilol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
167 |
Casein thuỷ ngân |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
168 |
Catalase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
169 |
Cathin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
170 |
Cefaclor |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
171 |
Cefadroxil |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
172 |
Cefalexin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
173 |
Cefamandole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
174 |
Cefazoline |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
175 |
Cefdinir |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
176 |
Cefepime |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
177 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
178 |
Cefixime |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
179 |
Cefoperazone |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
180 |
Cefotiam |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
181 |
Cefoxitin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
182 |
Cefpirome sulfat |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
183 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
184 |
Cefradine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
185 |
Ceftaxidime |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
186 |
Ceftibuten |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
187 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
188 |
Cefuroxime |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
189 |
Celecoxib |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
190 |
Cephalothin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
191 |
Cerivastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
192 |
Cetirizine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
193 |
Chitosan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
194 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
195 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
196 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
197 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
198 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
199 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
200 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
201 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
202 |
Chondroitin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
203 |
Chorionic Gonadotropine |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
204 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
205 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
206 |
Ciclosporin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
207 |
Cilnidipin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
208 |
Cimetidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
209 |
Cinnarizine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
210 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
211 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
212 |
Ciproheptadine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
213 |
Ciramadol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
214 |
Cis(2)-Flupentixol decanoat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
215 |
Cisapride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
216 |
Cisplatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
217 |
Citalopram |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
218 |
Citicoline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
219 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
220 |
Clarithromycine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
221 |
Clindamycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
222 |
Cobazam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
223 |
Clobetasol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
224 |
Clohexidin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
225 |
Clomiphene |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
226 |
Clonazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
227 |
Clonixin lysinate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
228 |
Clopidogrel |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
229 |
Clorazepat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
230 |
Cloromycetin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
231 |
Cloroquin |
Các dạng |
3003 |
40 |
10 |
00 |
232 |
Clorpromazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
233 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
234 |
Clotiazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
235 |
Clotrimazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
236 |
Cloxacillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
237 |
Cloxazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
238 |
Clozapin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
239 |
Cobanamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
240 |
Cocain |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
241 |
Codein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
242 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
243 |
Colchicine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
244 |
Cromolyn |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
245 |
Crotamiton |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
246 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
247 |
Cycloserine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
248 |
Cyclosporine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
249 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
250 |
Cyproterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
251 |
Cytarabine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
252 |
D-Panthenol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
253 |
Daclizumab |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
254 |
Dactinomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
255 |
D-alpha-tocopheryl acetat |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
256 |
Danazol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
257 |
Daunorubicin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
258 |
Dehydro epiandrosteron |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
259 |
Delorazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
260 |
Desferoxamin Mesylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
261 |
Desonide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
262 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
263 |
Dexamethasone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
264 |
Dexchlorpheniramine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
265 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
266 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
267 |
Dextran 70 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
268 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
269 |
Dextromoramid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
270 |
Dextropropoxyphen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
271 |
Dextrose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
272 |
Dezocin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
273 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
274 |
Diacerein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
275 |
Diazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
276 |
Dibencozid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
277 |
Diclofenac |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
278 |
Didanosine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
279 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
280 |
Difemerine |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
281 |
Difenoxin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
282 |
Digoxin |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
283 |
Dihydrated L (+) Arginin base |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
284 |
Dihydro Ergotamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
285 |
Dihydrocodein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
286 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
287 |
Di-iodohydroxyquinolein |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
288 |
Diltiazem |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
289 |
Dimedrol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
290 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
291 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
292 |
Dimethicon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
293 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
294 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
295 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
296 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
297 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
298 |
Dioctahedral smectite |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
299 |
Diosmectite |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
300 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
301 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
302 |
Dipipanon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
303 |
Dipropylin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
304 |
Dipyridamole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
305 |
Disulfiram |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
306 |
DL-Alpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
307 |
Dl-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
308 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
309 |
D-Manitol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
310 |
Dobutamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
311 |
Docetaxel |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
312 |
Domperidone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
313 |
Donepezil hydrochlorid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
314 |
Dopamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
315 |
Dothiepin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
316 |
Doxazosin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
317 |
Doxifluridine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
318 |
Doxorubicine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
319 |
Doxycycline |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
320 |
Drotaverine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
321 |
Drotebanol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
322 |
Dutasterid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
323 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
324 |
Ebastine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
325 |
Econazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
326 |
Efavirenz |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
327 |
Emedastine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
328 |
Enalapril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
329 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
330 |
Enoxolone |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
331 |
Entacapone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
332 |
Entecavir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
333 |
Eperison |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
334 |
Ephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
335 |
Ephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
336 |
Epirubicin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
337 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
338 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
339 |
Eprazinone |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
340 |
Ergometrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
341 |
Ergometrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
342 |
Ergotamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
343 |
Ergotamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
344 |
Erythromycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
345 |
Estazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
346 |
Estradiol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
347 |
Estriol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
348 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
349 |
Etamsylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
350 |
Etanercept |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
351 |
Ethambutol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
352 |
Ethamsylate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
353 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
354 |
Ether ethylic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
355 |
Ethinamat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
356 |
Ethionamide |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
357 |
Ethyl morphin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
358 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
359 |
Etifoxine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
360 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
361 |
Etodolac |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
362 |
Etofenamate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
363 |
Etomidate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
364 |
Etoposide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
365 |
Etoricoxib |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
366 |
Exemestan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
367 |
Famotidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
368 |
Felodipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
369 |
Fencamfamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
370 |
Fenofibrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
371 |
Fenproporex |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
372 |
Fenspiride |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
373 |
Fentanyl |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
374 |
Fenticonazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
375 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
376 |
Fexofenadine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
377 |
Filgrastim |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
378 |
Flavoxat hydrochlorid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
379 |
Flavoxate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
380 |
Floctafenin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
381 |
Flomoxef |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
382 |
Fluconazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
383 |
Fludiazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
384 |
Flumazenil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
385 |
Flunarizine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
386 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
387 |
Fluocinolone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
388 |
Fluorometholone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
389 |
Fluorouracil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
390 |
Fluoxetine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
391 |
Flupentixol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
392 |
Fluphenazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
393 |
Flurazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
394 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
395 |
Flutamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
396 |
Fluticasone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
397 |
Fluvastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
398 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
399 |
Flormoterol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
400 |
Fosfomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
401 |
Furosemide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
402 |
Fusafungine |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
403 |
Gabapentin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
404 |
Galantamin |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
405 |
Ganciclovir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
406 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
407 |
Gelatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
408 |
Gemcitabine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
409 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
410 |
Gentamycin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
411 |
Ginkgo biloba |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
412 |
Glibenclamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
413 |
Gliclazide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
414 |
Glimepiride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
415 |
Glipizide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
416 |
Glucosamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
417 |
Clucose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
418 |
Glutathione |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
419 |
Glutethimid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
420 |
Glycerin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
421 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
422 |
Glycerol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
423 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
424 |
Glycine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
425 |
Glycopyrolate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
426 |
Goserelin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
427 |
Griseofulvin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
428 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
429 |
Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1) |
Các dạng |
3003 |
10 |
10 |
00 |
430 |
Halazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
431 |
Haloperidol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
432 |
Halothane |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
433 |
Haloxazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
434 |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
435 |
Heparin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
436 |
Heptaminol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
437 |
Hexamidine di-isethionate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
438 |
Human Insulin |
Các dạng |
3003 |
31 |
00 |
00 |
439 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
440 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
441 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
442 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
443 |
Hydromorphon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
444 |
Hydroquinone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
445 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
446 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
447 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
448 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
449 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
450 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
451 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
452 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
453 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
454 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
455 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
456 |
Ibuprofen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
457 |
Imidapril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
458 |
Indapamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
459 |
Indinavir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
460 |
Indomethacin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
461 |
Insulin |
Các dạng |
3003 |
31 |
00 |
00 |
462 |
Iod |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
463 |
Iopamidol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
464 |
Iopromide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
465 |
Ipratropium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
466 |
Irinotecan |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
467 |
Isoflurane |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
468 |
Isoniazid |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
469 |
Isosorbide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
470 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
471 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
472 |
Isotretinoin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
473 |
Itopride hydrochloride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
474 |
Itraconazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
475 |
Kali clorid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
476 |
Kali glutamat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
477 |
Kali Iodid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
478 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
479 |
Kanamycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
480 |
Ketamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
481 |
Ketazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
482 |
Ketobemidon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
483 |
Ketoconazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
484 |
Ketoprofen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
485 |
Ketorolac |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
486 |
Ketotifene |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
487 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
488 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
489 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
490 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
491 |
L- Arginine Dihydrate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
492 |
L- Carnitine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
493 |
L Tetrahydro panmatin |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
494 |
Lacidipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
495 |
Lactitol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
496 |
Lactobaccillus acidophilus |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
497 |
Lactulose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
498 |
L- Alanine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
499 |
Lamivudine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
500 |
Lamotrigin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
501 |
Lansoprazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
502 |
L- Arginine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
503 |
L-Asparaginase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
504 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
505 |
Latanoprost |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
506 |
L-Cysteine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
507 |
L-Cystine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
508 |
Lecithin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
509 |
Lefetamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
510 |
Leflunomide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
511 |
Letrozole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
512 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
513 |
Leuprorelin acetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
514 |
Levetiracetam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
515 |
Levobunolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
516 |
Levocarnitine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
517 |
Levofloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
518 |
Levomepromazine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
519 |
Levomethadon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
520 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
521 |
Levorphanol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
522 |
Levosulpiride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
523 |
Levothyroxine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
524 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
525 |
L-Histidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
526 |
Lidocaine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
527 |
Lincomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
528 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
529 |
Lisonopril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
530 |
L-Leucine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
531 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
532 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
533 |
L-Methionine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
534 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
535 |
Loperamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
536 |
Loprazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
537 |
Loratadine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
538 |
Lorazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
539 |
Lormetazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
540 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
541 |
Losartan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
542 |
Lovastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
543 |
Loxoprofen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
544 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
545 |
L-Proline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
546 |
L-Serine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
547 |
L-Threonine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
548 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
549 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
550 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
551 |
Lu huỳnh |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
552 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
553 |
L-Valine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
554 |
Lynestrenol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
555 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
556 |
Lysozyme |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
557 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
558 |
Maglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
559 |
Magnesi |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
560 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
561 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
562 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
563 |
Manidipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
564 |
Mannitol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
565 |
Mazindol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
566 |
Mebendazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
567 |
Mebeverin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
568 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
569 |
Mecobalamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
570 |
Medazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
571 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
572 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
573 |
Mefenorex |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
574 |
Mefloquine |
Các dạng |
3003 |
40 |
10 |
00 |
575 |
Meloxicam |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
576 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
577 |
Menotropin |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
578 |
Menthol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
579 |
Mephenesine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
580 |
Mepivacaine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
581 |
Meprobamat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
582 |
Meptazinol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
583 |
Mequitazine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
584 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
585 |
Mercurochrome |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
586 |
Meropenem |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
587 |
Mesalamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
588 |
Mesna |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
589 |
Mesocarb |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
590 |
Mesterolone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
591 |
Metadoxime |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
592 |
Metformin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
593 |
Methadon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
594 |
Methimazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
595 |
Methionin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
596 |
Methocarbamol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
597 |
Methotrexate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
598 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
599 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
600 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
601 |
Methyldopa |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
602 |
Methylen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
603 |
Methylergometrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
604 |
Methylergonovine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
605 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
606 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
607 |
Methypryon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
608 |
Metoclopramide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
609 |
Metolazon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
610 |
Metoprolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
611 |
Metronidazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
612 |
Miconazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
0 |
613 |
Midazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
614 |
Midecamycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
615 |
Mifepriston |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
616 |
Milnacipram |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
617 |
Minocycline |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
618 |
Mirtazapine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
619 |
Misoprostol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
620 |
Mitomycin C |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
621 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
622 |
Moclobemide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
623 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
624 |
Mometasone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
625 |
Montelukast |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
626 |
Morphin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
627 |
Mosapride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
628 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
629 |
Moxonidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
630 |
Mupirocin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
631 |
Mycophenolate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
632 |
Mycophenolate mofetil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
633 |
Mydecamicin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
634 |
Myrophin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
635 |
Myrtol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
636 |
N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
637 |
Nabumetone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
638 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
639 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
640 |
Nadroparin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
641 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
642 |
Nalbuphin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
643 |
Naltrexone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
644 |
Nandrolone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
645 |
Naphazolin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
646 |
Naproxen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
647 |
Narcotin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
648 |
Natamycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
649 |
Nateglinide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
650 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
651 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
652 |
Natri cefazolin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
653 |
Natri cefmetazol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
654 |
Natri cefotaxim |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
655 |
Natri ceftezol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
656 |
Natri ceftizoxim |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
657 |
Natri Chloride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
658 |
Natri citrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
659 |
Natri comphosulfonat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
660 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
661 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
662 |
Natri Docusate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
663 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
664 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
665 |
Natri Fusidate |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
666 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
667 |
Natri hydrocacbonat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
668 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
669 |
Natri Ievo thyroxin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
670 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
671 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
672 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
673 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
674 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
675 |
Natri Valproate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
676 |
Nebivolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
677 |
Nefopam |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
678 |
Nelfinavir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
679 |
Neomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
680 |
Neostigmin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
681 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
682 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
683 |
Netilmicin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
684 |
Nevirapine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
685 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
686 |
Niacinamid |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
687 |
Niclosamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
688 |
Nicocodin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
689 |
Nicodicodin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
690 |
Nicomorphin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
691 |
Nicorandil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
692 |
Nifedipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
693 |
Nifuratel |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
694 |
Nifuratel |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
695 |
Nifuroxazide |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
696 |
Niketthamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
697 |
Nimesulide |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
698 |
Nimetazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
699 |
Nimodipine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
700 |
Nitrazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
701 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
702 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
703 |
Nitroxoline |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
704 |
Nizatidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
705 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
706 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
707 |
Nofloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
708 |
Nomegestrol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
709 |
Norcodein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
710 |
Nordazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
711 |
Norethisterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
712 |
Norfloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
713 |
Noscapin |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
714 |
Novocain |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
715 |
Nystatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
716 |
Octreotide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
717 |
Octylonium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
718 |
Ofloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
719 |
Olanzapine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
720 |
Omeprazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
721 |
Ondansetron |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
722 |
Orlistat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
723 |
Ornidazol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
724 |
Ornidazole |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
725 |
Ouabain |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
726 |
Oxacillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
727 |
Oxandrolone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
728 |
Oxazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
729 |
Oxazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
730 |
Oxcarbazepine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
731 |
Oxeladine |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
732 |
Oxybutinin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
733 |
Oxycodon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
734 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
735 |
Oxymorphon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
736 |
Oxytetracyclin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
737 |
Oxytocin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
738 |
Paclitaxel |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
739 |
Pamidronate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
740 |
Pancreatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
741 |
Pancuronium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
742 |
Pantoprazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
743 |
Papaverin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
744 |
Paracetamol |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
745 |
Parnaparin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
746 |
Paroxetine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
747 |
Pefloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
748 |
Pemirolast |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
749 |
Penicillin V |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
750 |
Penicilline C (benzyl Penicilline) |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
751 |
Pentazocin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
752 |
Pentobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
753 |
Pentoxifyllire |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
754 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
755 |
Pepsin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
756 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
757 |
Pethidin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
758 |
Phenazocin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
759 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
760 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
761 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
762 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
763 |
Phentermin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
764 |
Phentermin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
765 |
Phenylephrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
766 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
767 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
768 |
Phenytoin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
769 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
770 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
771 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
772 |
Pholcodin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
773 |
Phytomenadiore |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
774 |
Picloxydin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
775 |
Picosulfat natri |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
776 |
Pinazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
777 |
Pinazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
778 |
Pioglitazone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
779 |
Pipazetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
780 |
Piperacillin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
781 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
782 |
Pipercuronium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
783 |
Piracetam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
784 |
Pirenoxine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
785 |
Piribedil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
786 |
Piritramid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
787 |
Piroxicam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
788 |
Pizotifene |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
789 |
Policresulen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
790 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
791 |
Polysacharide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
792 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
793 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
794 |
Povidone lodine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
795 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
796 |
Pralidoxime |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
797 |
Pravastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
798 |
Prazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
799 |
Prazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
800 |
Praziquantel |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
801 |
Prednisolone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
802 |
Prednisone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
803 |
Pregabalin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
804 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
3003 |
90 |
40 |
00 |
805 |
Procain |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
806 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
807 |
Progesterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
808 |
Promestriene |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
809 |
Promethazine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
810 |
Proparacetamol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
811 |
Propiram |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
812 |
Propofol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
813 |
Propranolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
814 |
Propyl thiouracyl |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
815 |
Prothionamide |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
816 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
817 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
818 |
Pyrantel |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
819 |
Pyrazinamide |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
820 |
Pyridostigmine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
821 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
822 |
Pyritinol Dihydrocholoride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
823 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
824 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
825 |
Quinapril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
826 |
Quinin |
Các dạng |
3003 |
90 |
40 |
00 |
827 |
Rabeprazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
828 |
Raloxifene |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
829 |
Ramipril |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
830 |
Ranitidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
831 |
Recombinant Streptokinase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
832 |
Repaglinide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
833 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
834 |
Ribavirin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
835 |
Riboflavin |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
836 |
Ribosomal |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
837 |
Ribostamycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
838 |
Rifampicin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
839 |
Rilmenidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
840 |
Risperidone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
841 |
Ritodrin Hydrochioride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
842 |
Ritonavir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
843 |
Rituximab |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
844 |
Rocuronium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
845 |
Rosavastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
846 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
847 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
848 |
Roxythromycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
849 |
Rutin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
850 |
Sắt Sulfat khan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
851 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
852 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
853 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
854 |
Saccharomyces |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
855 |
Salbutamol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
856 |
Salcatonin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
857 |
Salmeterol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
858 |
Saquinavir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
859 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
860 |
Scopolamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
861 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
862 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
863 |
Secnidazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
864 |
Selegiline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
865 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
866 |
Sennosides |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
867 |
Serratio peptidaze |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
868 |
Sertraline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
869 |
Sevoflurane |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
870 |
Sibutramin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
871 |
Silymarin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
872 |
Simethicone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
873 |
Simvastatin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
874 |
Sirolimus |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
875 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
876 |
Somatostatin |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
877 |
Somatropin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
878 |
Sorbitol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
879 |
Sotalol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
880 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
881 |
Spectinomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
882 |
Spiramycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
883 |
Spironolactone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
884 |
Stavudine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
885 |
Streptokinase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
886 |
Streptokinase-Streptodornase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
887 |
Streptomycin |
Các dạng |
3003 |
10 |
90 |
00 |
888 |
Strontium ranelate |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
889 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
890 |
Sucralfat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
891 |
Sufentanil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
892 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
893 |
Sulfaguanidin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
894 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
895 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
896 |
Sulpiride |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
897 |
Sulatmicillin |
Các dạng |
3003 |
10 |
20 |
00 |
898 |
Sumatripan |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
899 |
Suxamethonium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
900 |
Talniflumate |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
901 |
Tamoxifen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
902 |
Tegaserod |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
903 |
Telithromycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
904 |
Telmisartan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
905 |
Temazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
906 |
Temazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
907 |
Temozolomid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
908 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
909 |
Tenoxicam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
910 |
Terazosin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
911 |
Terbinafin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
912 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
913 |
Terbutaline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
914 |
Terlipressin Acetate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
915 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
916 |
Testosterone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
917 |
Tetracyclin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
918 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
919 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
920 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
921 |
Thebacon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
922 |
Theophylline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
923 |
Thiamazole |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
924 |
Thiamphericol |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
925 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
926 |
Thiopental |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
927 |
Thioridazine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
928 |
Thymol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
929 |
Thymomodulin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
930 |
Thyroxine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
931 |
Tianeptine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
932 |
Tibolone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
933 |
Ticlopidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
934 |
Timolol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
935 |
Tinidazole |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
936 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
937 |
Tiratricol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
938 |
Tiropramide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
939 |
Tixocortol |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
940 |
Tizanidin |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
941 |
Tobramycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
942 |
Tofisopam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
943 |
Tolazolinium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
944 |
Tolcapone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
945 |
Tolnaftate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
946 |
Tolperisone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
947 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
948 |
Topiramate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
949 |
Tramadol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
950 |
Trastuzumab |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
951 |
Tratinoine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
952 |
Triamcinolone |
Các dạng |
3003 |
39 |
00 |
00 |
953 |
Triazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
954 |
Triazolam |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
955 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
956 |
Triclosan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
957 |
Triflusal |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
958 |
Trihexyphenidyl |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
959 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
960 |
Trimebutine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
961 |
Trimeprazin |
Các dạng |
3003 |
90 |
30 |
00 |
962 |
Trimetazidine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
963 |
Trolamin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
964 |
Tromantadine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
965 |
Tyrothricin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
966 |
Ubidecarennone |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
967 |
Urazamide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
968 |
Urea |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
969 |
Urofollitropin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
970 |
Urokinase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
971 |
Valpromide |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
972 |
Valsartan |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
973 |
Vancomycin |
Các dạng |
3003 |
20 |
00 |
00 |
974 |
Vaselin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
975 |
Vecuronium |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
976 |
Venlafaxine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
977 |
Verapamil |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
978 |
Verteporfin |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
979 |
Vinblastine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
980 |
Vincamine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
981 |
Vỉncristine |
Các dạng |
3003 |
40 |
90 |
00 |
982 |
Vinorelbine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
983 |
Vinpocetine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
984 |
Vinylbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
985 |
Vinylbital |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
986 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
987 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
988 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
989 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
990 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
991 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
992 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
993 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
994 |
Vitamin K |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
995 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
3003 |
90 |
10 |
00 |
996 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
997 |
Xylometazoline |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
998 |
Zafirlukast |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
999 |
Zalcitabine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1000 |
Zaltoprofen |
Các dạng |
3003 |
90 |
20 |
00 |
1001 |
Zanamivir |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1002 |
Zidovudine |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1003 |
Ziprasidon |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1004 |
Zolpidem |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1005 |
Zolpidem |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
1006 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI
NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||||
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
|||||
1 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
2833 |
25 |
00 |
00 |
2 |
17 beta Estradio |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
3 |
5-Fluorouracil |
Các dạng |
2933 |
59 |
00 |
00 |
4 |
Acarbose |
Các dạng |
2932 |
99 |
00 |
00 |
5 |
Acebutolol |
Các dạng |
2924 |
29 |
00 |
00 |
6 |
Aceclofenac |
Các dạng |
2922 |
49 |
00 |
00 |
7 |
Acemetacin |
Các dạng |
2934 |
99 |
00 |
00 |
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
9 |
Acetyl – L – carnitine |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
2924 |
19 |
00 |
00 |
14 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
15 |
Acid 5 – Aminosaicylic |
Các dạng |
2922 |
50 |
00 |
00 |
16 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
2918 |
22 |
00 |
00 |
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
2917 |
13 |
00 |
00 |
18 |
Acid boric |
Các dạng |
2810 |
00 |
00 |
00 |
19 |
Acid Folinic |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
20 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
21 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
2846 |
90 |
00 |
00 |
22 |
cGlycyrrhizinic |
Các dạng |
2938 |
90 |
00 |
00 |
23 |
Acid Nalidixic |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
24 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
2918 |
21 |
00 |
00 |
25 |
Acid Sorbic |
Các dạng |
2916 |
19 |
00 |
00 |
26 |
Acid Thiazoldin Carboxylic |
Các dạng |
2934 |
10 |
00 |
00 |
27 |
Acid tiaprofenic |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
28 |
Acid Tranexamic |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
29 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
2918 |
19 |
00 |
00 |
30 |
Acid Valproic |
Các dạng |
2915 |
90 |
90 |
00 |
31 |
Acrivastine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
32 |
Activated attapulgite of Mormoiron |
Các dạng |
3802 |
90 |
20 |
00 |
33 |
Acyclovir |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
34 |
Adpalene |
Các dạng |
2916 |
39 |
90 |
00 |
35 |
Adenosine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
36 |
Adrenalin |
Các dạng |
2937 |
31 |
00 |
00 |
37 |
Albendazole |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
38 |
Alcol polivinyl |
Các dạng |
3905 |
30 |
90 |
00 |
39 |
Alendronate |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
40 |
Alfentanil |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
41 |
Alfuzosin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
42 |
Alginic acid |
Các dạng |
3913 |
10 |
00 |
00 |
43 |
Alimemazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
44 |
Allobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
45 |
Allopurinol |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
46 |
Allylestrenol |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
47 |
Almagate |
Các dạng |
2942 |
90 |
90 |
00 |
48 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
49 |
Alphaprodin |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
50 |
Alprazolam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
51 |
Alverine |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
52 |
Ambroxol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
53 |
Amfepramon |
Các dạng |
2922 |
31 |
00 |
00 |
54 |
Amifostine |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
55 |
Amikacin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
56 |
Aminazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
57 |
Aminophylline |
Các dạng |
2939 |
59 |
00 |
00 |
58 |
Aminorex |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
59 |
Amiodarone |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
60 |
Amisulpride |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
61 |
Amtriptyline |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
62 |
Amlodipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
63 |
Amobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
64 |
Amorolfin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
65 |
Amoxycillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
19 |
00 |
66 |
Amphotericin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
67 |
Ampicillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
20 |
00 |
68 |
Anastrozole |
Các dạng |
2933 |
11 |
90 |
00 |
69 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
2917 |
35 |
00 |
00 |
70 |
Anilenridin |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
71 |
Aprotinin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
72 |
Arginine |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
73 |
Argyrol |
Các dạng |
2943 |
29 |
00 |
00 |
74 |
Artemether |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
75 |
Artemisinin |
Các dạng |
2932 |
29 |
00 |
00 |
76 |
Artesunat |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
77 |
Artichoke |
Các dạng |
1302 |
19 |
90 |
00 |
78 |
Aspartam |
Các dạng |
2924 |
29 |
10 |
00 |
79 |
Aspirin |
Các dạng |
2918 |
22 |
00 |
00 |
80 |
Atenolol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
81 |
Atovastatin |
Các dạng |
2915 |
90 |
90 |
00 |
82 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
83 |
Atropin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
84 |
Attapulgite |
Các dạng |
2508 |
20 |
00 |
00 |
85 |
Azithromycin |
Các dạng |
2941 |
50 |
00 |
00 |
86 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
87 |
Bacillus Clausii |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
88 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
89 |
Bacitracin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
90 |
Baclofen |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
91 |
Bambuterol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
92 |
Barbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
93 |
Bari sulfat |
Các dạng |
2833 |
27 |
00 |
00 |
94 |
Basiliximab |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
95 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
96 |
Benazepril |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
97 |
Benfluorex |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
98 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3402 |
12 |
90 |
00 |
99 |
Benzbromarone |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
100 |
Benzfetamin |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
101 |
Benzoyl Peroxice |
Các dạng |
2916 |
32 |
00 |
00 |
102 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
2916 |
31 |
00 |
00 |
103 |
Berberin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
104 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
105 |
Bột bó |
Các dạng |
2520 |
20 |
90 |
00 |
106 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
0712 |
90 |
00 |
00 |
107 |
Bột Embelin |
Các dạng |
2914 |
69 |
00 |
00 |
108 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
2102 |
20 |
00 |
00 |
109 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
0506 |
90 |
00 |
00 |
110 |
Betahistine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
111 |
Betamethasone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
112 |
Betaxolol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
113 |
Bezafibrate |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
114 |
Bezitramid |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
115 |
Bicalutamide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
116 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
2917 |
39 |
90 |
00 |
117 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
2917 |
39 |
90 |
00 |
118 |
Bisacodyl |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
119 |
Bismuth subcitrat |
Các dạng |
2918 |
15 |
90 |
00 |
120 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
2918 |
23 |
00 |
00 |
121 |
Bisoprolol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
122 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
2918 |
15 |
90 |
00 |
123 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
2918 |
13 |
00 |
00 |
124 |
Brinzolamide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
125 |
Brivudin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
126 |
Bromazepam |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
127 |
Bromhexine |
Các dạng |
2921 |
59 |
00 |
00 |
128 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
2918 |
16 |
00 |
00 |
129 |
Brompheniramine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
130 |
Brotizolam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
131 |
Budesonide |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
132 |
Buflomedil |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
133 |
Bupivacain |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
134 |
Buprenorphin |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
135 |
Buscolysin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
136 |
Butalbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
137 |
Butamirat |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
138 |
Butobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
139 |
Butorphanol |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
140 |
Cafein |
Các dạng |
2939 |
30 |
00 |
00 |
141 |
Calci bromid |
Các dạng |
2827 |
59 |
00 |
00 |
142 |
Calci carbonate |
Các dạng |
2836 |
50 |
10 |
00 |
143 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
144 |
Calci gluconat |
Các dạng |
2918 |
16 |
00 |
00 |
145 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
2835 |
26 |
00 |
00 |
146 |
Calci lactat |
Các dạng |
2918 |
11 |
00 |
00 |
147 |
Calci phosphat |
Các dạng |
2835 |
26 |
00 |
00 |
148 |
Calcipotriol |
Các dạng |
2936 |
90 |
00 |
00 |
149 |
Calcitonin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
150 |
Calcitriol |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
151 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
152 |
Camazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
153 |
Candesartan |
Các dạng |
2939 |
29 |
00 |
00 |
154 |
Capecitabine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
155 |
Captopril |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
156 |
Carbamazepine |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
157 |
Carbimazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
158 |
Carbocysteine |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
159 |
Carboplatin |
Các dạng |
2843 |
90 |
90 |
00 |
160 |
Caroverin41.90.00 |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
161 |
Carvedilol |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
162 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3501 |
10 |
00 |
00 |
163 |
Catalase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
164 |
Cathin |
Các dạng |
2939 |
49 |
00 |
00 |
165 |
Cefaclor |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
166 |
Cefadroxil |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
167 |
Cefalexin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
168 |
Cefamandole |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
169 |
Cefazoline |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
170 |
Cefdinir |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
171 |
Cefepime |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
172 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
173 |
Cefixime |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
174 |
Cefoperazone |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
175 |
Cefotiam |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
176 |
Cefoxitin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
177 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
178 |
Cefradine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
179 |
Ceftazidime |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
180 |
Ceftibuten |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
181 |
Ceftriaxone |
Các dạngg |
2941 |
90 |
00 |
00 |
182 |
Cefuroxime |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
183 |
Celecoxib |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
184 |
Cephalothin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
185 |
Cetirizine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
186 |
Chitosan |
Các dạng |
3913 |
90 |
00 |
00 |
187 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
188 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
2941 |
40 |
00 |
00 |
189 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
190 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
191 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
2933 |
39 |
10 |
00 |
192 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
193 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
194 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
2923 |
10 |
00 |
00 |
195 |
Chondroitin |
Các dạng |
3913 |
90 |
00 |
00 |
196 |
Chorionic Gonadotropine |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
197 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
198 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
199 |
Ciclosporin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
200 |
Cilnidipin |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
201 |
Cimetidine |
Các dạng |
2933 |
29 |
10 |
00 |
202 |
Cinnarizine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
203 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
204 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
2941 |
90 |
90 |
00 |
205 |
Ciramadol |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
206 |
Cis (2) – Flupentixol decanoat |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
207 |
Cisapride |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
208 |
Cisplatin |
Các dạng |
2843 |
90 |
90 |
00 |
209 |
Citalopram |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
210 |
Citicoline |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
211 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
2917 |
19 |
00 |
00 |
212 |
Clarithromycine |
Các dạng |
2941 |
50 |
00 |
00 |
213 |
Clindamycine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
214 |
Clindamycin |
Các dạng |
2933 |
72 |
00 |
00 |
215 |
Clobazam |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
216 |
Clobetasol |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
217 |
Clomiphene |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
218 |
Clonazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
219 |
Clopidogrel |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
220 |
Clorazepat |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
221 |
Cloromycetin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
222 |
Cloroquin |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
223 |
Clorpromazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
224 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
225 |
Clotiazepam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
226 |
Clotrimazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
227 |
Cloxacillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
228 |
Cloxazolam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
229 |
Clozapin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
230 |
Cobanamide |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
231 |
Cocain |
Các dạng |
2939 |
91 |
10 |
00 |
232 |
Codein |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
233 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
2914 |
69 |
00 |
00 |
234 |
Colchicine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
235 |
Cromolyn |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
236 |
Crotamiton |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
237 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
238 |
Cycloserine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
239 |
Cycloporine |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
240 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
241 |
Cyproterone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
242 |
Cytarabine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
243 |
D-Panthenol |
Các dạng |
2936 |
24 |
00 |
00 |
244 |
Daclizumab |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
245 |
Dactinomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
246 |
D-alpha-tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936 |
28 |
00 |
00 |
247 |
Danazol |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
248 |
Daunorubicin |
Các dạng |
2941 |
30 |
00 |
00 |
249 |
Delorazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
0 |
250 |
Desferoxamin Mesylate |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
251 |
Desonide |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
252 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
253 |
Dexamethasone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
254 |
Dexchlorpheniramine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
255 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
256 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
2936 |
24 |
00 |
00 |
257 |
Dextran70 |
Các dạng |
3913 |
90 |
00 |
00 |
258 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
259 |
Dextromoramid |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
260 |
Dextropropoxyhen |
Các dạng |
2922 |
14 |
00 |
00 |
261 |
Dextrose |
Các dạng |
1702 |
30 |
10 |
00 |
262 |
Dezocin |
Các dạng |
2922 |
29 |
00 |
00 |
263 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
264 |
Diacerein |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
265 |
Diazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
266 |
Dibencozid |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
267 |
Diclofenac |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
268 |
Didanosine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
269 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
2917 |
34 |
00 |
00 |
270 |
Difemerine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
271 |
Difenoxin |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
272 |
Digoxin |
Các dạng |
2938 |
90 |
00 |
00 |
273 |
Dihydrated L(+) Arginin base |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
274 |
Dihydro Ergotamin |
Các dạng |
2939 |
62 |
00 |
00 |
275 |
Dihydrocodein |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
276 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
2909 |
19 |
90 |
00 |
277 |
Di –iodohydroxyquinolein |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
278 |
Diltiazem |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
279 |
Dimedrol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
280 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
281 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
2939 |
59 |
00 |
00 |
282 |
Dimethicon |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
283 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
284 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
285 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
286 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
287 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
288 |
Dioctahedralsmectite |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
289 |
Diosmectite |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
290 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
291 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
292 |
Dipipanon |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
293 |
Dipropylin |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
294 |
Dipyridamole |
Các dạng |
2933 |
59 |
00 |
00 |
295 |
Disulfiram |
Các dạng |
2930 |
30 |
00 |
00 |
296 |
DL-Alpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936 |
28 |
00 |
00 |
297 |
Dl-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
2936 |
28 |
00 |
00 |
298 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
2922 |
41 |
00 |
00 |
299 |
D-Manitol |
Các dạng |
2905 |
43 |
00 |
00 |
300 |
Dobutamine |
Các dạng |
2922 |
29 |
00 |
00 |
301 |
Docetaxel |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
302 |
Domperidone |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
303 |
Dopamin |
Các dạng |
2922 |
29 |
00 |
00 |
304 |
Dothiepin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
305 |
Doxazosin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
306 |
Doxifluridine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
307 |
Doxorubicine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
308 |
Doxycycline |
Các dạng |
2941 |
30 |
00 |
00 |
309 |
Drotaverine |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
310 |
Drotebanol |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
311 |
Dutasterid |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
312 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
313 |
Ebastine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
314 |
Econazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
315 |
Efavirenz |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
316 |
Emedastine |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
317 |
Enalapril |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
318 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3001 |
10 |
00 |
00 |
319 |
Enoxolone |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
320 |
Entacapone |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
321 |
Eperison |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
322 |
Ephedrin |
Các dạng |
2939 |
41 |
00 |
00 |
323 |
Epirubicin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
324 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
325 |
Epoetin beta |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
326 |
Eprazinone |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
327 |
Ergometrin |
Các dạng |
2939 |
61 |
00 |
00 |
328 |
Ergotamin |
Các dạng |
2939 |
62 |
00 |
00 |
329 |
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) |
Các dạng |
2941 |
50 |
00 |
00 |
330 |
Estazolam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
331 |
Estradiol |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
332 |
Estriol |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
333 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
334 |
Etamsylate |
Các dạng |
2921 |
12 |
00 |
00 |
335 |
Etanercept |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
336 |
Ethambutol |
Các dạng |
2922 |
19 |
10 |
00 |
337 |
Ethamsylate |
Các dạng |
2921 |
12 |
00 |
00 |
338 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
2905 |
51 |
00 |
00 |
339 |
Ether ethylic |
Các dạng |
2909 |
11 |
10 |
00 |
340 |
Ethinamat |
Các dạng |
2924 |
24 |
00 |
00 |
341 |
Ethionamide |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
342 |
Ethyl morphin |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
343 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
344 |
Etifoxine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
345 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
346 |
Etodolac |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
347 |
Etofenamate |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
348 |
Etomidate |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
349 |
Etoposide |
Các dạng |
2938 |
90 |
00 |
00 |
350 |
Exemestan |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
351 |
Famotidate |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
352 |
Felodipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
353 |
Fencamfamin |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
354 |
Fenofibrate |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
355 |
Fenproporex |
Các dạng |
2926 |
30 |
00 |
00 |
356 |
Fenspirine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
357 |
Fentanyl |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
358 |
Fenticonazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
359 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
360 |
Fexofenadine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
361 |
Filgrastim |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
362 |
Flavoxate |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
363 |
Floctafenin |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
364 |
Flomoxef |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
365 |
Fluconazole |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
366 |
Fludiazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
367 |
Flumazenil |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
368 |
Flunarizine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
369 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
370 |
Fluocinolone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
371 |
Fluorometholone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
372 |
Fluorouracil |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
373 |
Fluoxetine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
374 |
Flupentixol |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
375 |
Fluphenazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
376 |
Flurazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
377 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
2916 |
39 |
90 |
00 |
378 |
Flutamide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
379 |
Fluticasone |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
380 |
Fluvastatin |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
381 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
2928 |
00 |
90 |
00 |
382 |
Formoterol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
383 |
Fosfomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
384 |
Furosemide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
385 |
Fusafungine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
386 |
Gabapentin |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
387 |
Galantamin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
388 |
Ganciclovir |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
389 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
390 |
Gelatin |
Các dạng |
3503 |
00 |
20 |
00 |
391 |
Gemcitabine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
392 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
393 |
Gentamycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
394 |
Ginkgo biloba |
Các dạng |
2106 |
90 |
89 |
00 |
395 |
Glibeclamide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
396 |
Gliclazide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
397 |
Glimepiride |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
398 |
Glipizide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
399 |
Glucosamin |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
400 |
Glucose |
Các dạng |
1702 |
30 |
10 |
00 |
401 |
Glutathione |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
402 |
Glutethimid |
Các dạng |
2925 |
19 |
00 |
00 |
403 |
Glycerin |
Các dạng |
2905 |
45 |
90 |
00 |
404 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
2920 |
90 |
90 |
00 |
405 |
Glycerol |
Các dạng |
2905 |
45 |
00 |
00 |
406 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
2909 |
49 |
00 |
00 |
407 |
Glycine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
408 |
Goserelin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
409 |
Griseofulvin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
410 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
2909 |
49 |
00 |
00 |
411 |
Hạt amoxicilin: acid clavulanic |
Các dạng |
2941 |
10 |
00 |
00 |
412 |
Halazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
413 |
Haloperidol |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
414 |
Halothane |
Các dạng |
2933 |
49 |
90 |
00 |
415 |
Haloxazolam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
416 |
Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3002 |
90 |
00 |
00 |
417 |
Heparin |
Các dạng |
3001 |
90 |
00 |
00 |
418 |
Heptaminol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
419 |
Hexamidine di-isethionate |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
420 |
Human Insulin |
Các dạng |
2937 |
12 |
00 |
00 |
421 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
422 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
2818 |
20 |
00 |
00 |
423 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3935 |
00 |
00 |
00 |
424 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
2937 |
21 |
00 |
00 |
425 |
Hydromorphon |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
426 |
Hydroquinone |
Các dạng |
2907 |
22 |
00 |
00 |
427 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3824 |
90 |
90 |
00 |
428 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3824 |
90 |
90 |
00 |
429 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
2916 |
32 |
00 |
00 |
430 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
431 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
432 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3505 |
10 |
90 |
00 |
433 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
2847 |
00 |
10 |
00 |
434 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3912 |
39 |
00 |
00 |
435 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
2928 |
00 |
90 |
00 |
436 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
437 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
438 |
Ibuprofen |
Các dạng |
2916 |
39 |
90 |
00 |
439 |
Imidapril |
Các dạng |
2915 |
39 |
00 |
00 |
440 |
Indapamide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
441 |
Indinavir |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
442 |
Indomethacin |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
443 |
Insulin |
Các dạng |
2937 |
12 |
00 |
00 |
444 |
Iod |
Các dạng |
2801 |
20 |
00 |
00 |
445 |
Iopamidol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
446 |
Iopromide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
447 |
Ipratropium |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
448 |
Irinotecan |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
449 |
Isoflurane |
Các dạng |
2909 |
19 |
90 |
00 |
450 |
Isoniazid |
Các dạng |
2933 |
99 |
10 |
00 |
451 |
Isosorbide |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
452 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
453 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
454 |
Isotretinoin |
Các dạng |
2916 |
20 |
00 |
00 |
455 |
Itraconazole |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
456 |
Kali clorid |
Các dạng |
2827 |
39 |
00 |
00 |
457 |
Kali glutamat |
Các dạng |
2922 |
42 |
20 |
00 |
458 |
Kali Iodid |
Các dạng |
2829 |
90 |
00 |
00 |
459 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
19 |
00 |
460 |
Kanamycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
461 |
Ketamin |
Các dạng |
2922 |
39 |
00 |
00 |
462 |
Ketazolam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
463 |
Ketobemidon |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
464 |
Ketoconazole |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
465 |
Ketoprofen |
Các dạng |
2918 |
30 |
00 |
00 |
466 |
Ketorolac |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
467 |
Ketotifene |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
468 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
2918 |
16 |
00 |
00 |
469 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
2817 |
00 |
10 |
00 |
470 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
2833 |
26 |
00 |
00 |
471 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
2916 |
19 |
00 |
00 |
472 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
473 |
L-Carnitine |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
474 |
LTetrahydro panmatin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
475 |
Lacidipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
476 |
Lactitol |
Các dạng |
2940 |
00 |
00 |
00 |
477 |
Lactobaccillus acidophilus |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
478 |
Lactulose |
Các dạng |
2940 |
00 |
00 |
00 |
479 |
L-Alanine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
480 |
Lamivudine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
481 |
Lamotrigin |
Các dạng |
2933 |
69 |
00 |
00 |
482 |
Lansoprazole |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
483 |
L-Arginine |
Các dạng |
2925 |
20 |
90 |
00 |
484 |
L-Asparaginase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
485 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
486 |
L-Cysteine |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
487 |
L –Cystine |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
488 |
Lecithin |
Các dạng |
2923 |
20 |
10 |
00 |
489 |
Lefetamin |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
490 |
Leflunomide |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
491 |
Letrozole |
Các dạng |
2926 |
90 |
00 |
00 |
492 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
493 |
Leuprorelin acetate |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
494 |
Levobunolol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
495 |
Levocarnitine |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
496 |
Levofloxacin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
497 |
Levomepromazine |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
498 |
Levomethadon |
Các dạng |
2922 |
39 |
00 |
00 |
499 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
500 |
Levorphanol |
Các dạng |
2933 |
41 |
00 |
00 |
501 |
Levosulpiride |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
502 |
Levothyroxine |
Các dạng |
2937 |
40 |
00 |
00 |
503 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
2922 |
42 |
10 |
00 |
504 |
L-Histidine |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
505 |
Lidocaine |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
506 |
Lincomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
507 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
508 |
Lisonopril |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
509 |
L-Leucine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
510 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
2922 |
41 |
00 |
00 |
511 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
2922 |
41 |
00 |
00 |
512 |
L-Methionine |
Các dạng |
2930 |
40 |
00 |
00 |
513 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
514 |
Loperamide |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
515 |
Loprazolam |
Các dạng |
2933 |
55 |
00 |
00 |
516 |
Loratadine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
517 |
Lorazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
518 |
Lormetazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
519 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
520 |
Losartan |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
521 |
Lovastain |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
522 |
Loxoprofen |
Các dạng |
2918 |
30 |
00 |
00 |
523 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
524 |
L-Proline |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
525 |
L-Serine |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
526 |
L- Threonine |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
527 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
2937 |
40 |
00 |
00 |
528 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
529 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
530 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
2802 |
00 |
00 |
00 |
531 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
532 |
L – Valine |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
533 |
Lynestrenol |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
534 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
2922 |
41 |
00 |
00 |
535 |
Lysozyme |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
536 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3404 |
20 |
00 |
00 |
537 |
Maglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
538 |
Magnesi |
Các dạng |
2816 |
10 |
00 |
00 |
539 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
2839 |
90 |
00 |
00 |
540 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
2839 |
90 |
00 |
00 |
541 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
542 |
Manidipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
543 |
Mannitol |
Các dạng |
2905 |
43 |
00 |
00 |
544 |
Mazindol |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
545 |
Mebendazole |
Các dạng |
2933 |
99 |
10 |
00 |
546 |
Mebeverin |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
547 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
548 |
Mecobalamin |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
549 |
Medazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
550 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
551 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
2922 |
49 |
10 |
00 |
552 |
Mefenorex |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
553 |
Mefloquine |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
554 |
Meloxicam |
Các dạng |
2934 |
10 |
00 |
00 |
555 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
2830 |
90 |
00 |
00 |
556 |
Menotropin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
557 |
Menthol |
Các dạng |
2906 |
11 |
00 |
00 |
558 |
Mephenesine |
Các dạng |
2909 |
49 |
00 |
00 |
559 |
Mepivacaine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
560 |
Meprobamat |
Các dạng |
2924 |
11 |
00 |
00 |
561 |
Meptazinol |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
562 |
Mequitazine |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
563 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
564 |
Mercurochrome |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
565 |
Mesalamine |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
566 |
Mesna |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
567 |
Mesocarb |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
568 |
Mesterolone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
569 |
Metadoxime |
Các dạng |
2936 |
25 |
00 |
00 |
570 |
Metformin |
Các dạng |
2925 |
20 |
10 |
00 |
571 |
Methadon |
Các dạng |
2922 |
31 |
00 |
00 |
572 |
Methimazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
573 |
Methionin |
Các dạng |
2930 |
40 |
00 |
00 |
574 |
Methocarbamol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
575 |
Methtrexate |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
576 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
2939 |
61 |
00 |
00 |
577 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
578 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
2918 |
23 |
00 |
00 |
579 |
Methyldopa |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
580 |
Methylen |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
581 |
Methylergometrin |
Các dạng |
2939 |
69 |
00 |
00 |
582 |
Methylergonovine |
Các dạng |
2939 |
69 |
00 |
00 |
583 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
584 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
585 |
Methyprylon |
Các dạng |
2933 |
72 |
00 |
00 |
586 |
Metoclopramide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
587 |
Metoprolol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
588 |
Metronidazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
589 |
Miconazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
590 |
Midazolam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
591 |
Mifepriston |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
592 |
Milnacipram |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
593 |
Minocycline |
Các dạng |
2941 |
30 |
00 |
00 |
594 |
Mirtazapine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
595 |
Misoprosol |
Các dạng |
2937 |
50 |
00 |
00 |
596 |
Mitomycin C |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
597 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
598 |
Moclobemide |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
599 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
600 |
Mometasone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
601 |
Montelukast |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
602 |
Morphin |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
603 |
Mosapride |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
604 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
605 |
Moxonidine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
606 |
Mupirocin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
607 |
Mycophenolate |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
608 |
Mycophenolate mofetil |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
609 |
Mydecamicin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
610 |
Myrophin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
611 |
Myrtol |
Các dạng |
2939 |
69 |
00 |
00 |
612 |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
2917 |
19 |
00 |
00 |
613 |
Nabumetone |
Các dạng |
2914 |
50 |
00 |
00 |
614 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
2924 |
19 |
90 |
00 |
615 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
616 |
Nadroparin |
Các dạng |
2905 |
43 |
00 |
00 |
617 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
2932 |
19 |
00 |
00 |
618 |
Nalbuphin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
619 |
Naltrexone |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
620 |
Nandrolone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
621 |
Naphazolin |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
622 |
Naproxen |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
623 |
Narcotin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
624 |
Natamycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
625 |
Nateglinide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
626 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
2836 |
30 |
00 |
00 |
627 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
628 |
Natri cefazolin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
629 |
Natri cefmetazol |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
630 |
Natri cefotaxim |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
631 |
Natri ceftezol |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
632 |
Natri ceftizoxim |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
633 |
Natri Chloride |
Các dạng |
2501 |
00 |
31 |
00 |
634 |
Natri citrat |
Các dạng |
2918 |
15 |
10 |
00 |
635 |
Natri comphosulfonat |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
636 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
637 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
638 |
Natri Docusate |
Các dạng |
2917 |
19 |
00 |
00 |
639 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
2826 |
11 |
00 |
00 |
640 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
2916 |
39 |
90 |
00 |
641 |
Natri Fusidate |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
642 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3913 |
90 |
00 |
00 |
643 |
Natri hydrocacbonat |
Các dạng |
2836 |
30 |
00 |
00 |
644 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
645 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
2937 |
40 |
00 |
00 |
646 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
647 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
648 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
649 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
650 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
2832 |
30 |
00 |
00 |
651 |
Natri Valproate |
Các dạng |
2915 |
90 |
90 |
00 |
652 |
Nebivolol |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
653 |
Nefopam |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
654 |
Nelfinavir |
Các dạng |
2939 |
69 |
90 |
00 |
655 |
Neomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
656 |
Neostigmin |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
657 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
2939 |
42 |
00 |
00 |
658 |
Netilmicin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
659 |
Nevirapine |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
660 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
1302 |
11 |
90 |
00 |
661 |
Niacinamid |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
662 |
Niclosamide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
663 |
Nicocodin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
664 |
Nicodicodin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
665 |
Nicomorphin |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
666 |
Nicorandil |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
667 |
Nifedipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
668 |
Nifuratel |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
669 |
Nifuroxazine |
Các dạng |
2932 |
19 |
00 |
00 |
670 |
Nikethamide |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
671 |
Nimesulide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
672 |
Nimetazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
673 |
Nimodipine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
674 |
Nitrazepam |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
675 |
Nitrofurantion |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
676 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
677 |
Nitroxoline |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
678 |
Nizatidine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
679 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
2939 |
49 |
00 |
00 |
680 |
Nofloxacin |
Các dạng |
2914 |
40 |
00 |
00 |
681 |
Nomegestrol |
Các dạng |
2914 |
40 |
00 |
00 |
682 |
Norcodein |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
683 |
Nordazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
684 |
Norethisterone |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
685 |
Norfloxacin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
686 |
Norpseudoephedrin |
Các dạng |
2939 |
49 |
00 |
00 |
687 |
Noscapin |
Các dạng |
2939 |
19 |
00 |
00 |
688 |
Novocain |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
689 |
Nystatin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
690 |
Octreotide |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
691 |
Octylonium |
Các dạng |
2921 |
19 |
00 |
00 |
692 |
Ofloxacin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
693 |
Olanzapine |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
694 |
Omeprazole |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
695 |
Ondansetron |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
696 |
Orlistat |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
697 |
Ornidazol |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
698 |
Ouabain |
Các dạng |
2938 |
90 |
00 |
00 |
699 |
Oxacillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
700 |
Oxandrolone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
701 |
Oxazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
702 |
Oxazolam |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
703 |
Oxcarbazepire |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
704 |
Oxeladine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
705 |
Oxybutinin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
706 |
Oxycodon |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
707 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
708 |
Oxymorphon |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
709 |
Oxytetracyclin |
Các dạng |
2941 |
30 |
00 |
00 |
710 |
Oxytocin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
711 |
Paclitaxel |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
712 |
Pamidronate |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
713 |
Pancreatin |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
714 |
Pancuronium |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
715 |
Pantoprazole |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
716 |
Papaverin |
Các dạng |
2933 |
19 |
00 |
00 |
717 |
Paracetamol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
718 |
Parnaparin |
Các dạng |
2931 |
00 |
90 |
00 |
719 |
Paroxetine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
720 |
Pefloxacin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
721 |
Pemirolast |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
722 |
Penicillin V |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
723 |
Penicilline G (benzyl Penicilline) |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
724 |
Pentazocin |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
725 |
Pentobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
726 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
727 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
728 |
Pepsin |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
729 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
730 |
Pethidin |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
731 |
Phenazocin |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
732 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
733 |
Phenobarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
734 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
735 |
Phentermin |
Các dạng |
2921 |
46 |
00 |
00 |
736 |
Phenylephrin |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
737 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
2939 |
49 |
00 |
00 |
738 |
Phenytoin |
Các dạng |
2933 |
21 |
00 |
00 |
739 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
2907 |
29 |
00 |
00 |
740 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
2940 |
00 |
00 |
00 |
741 |
Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
2940 |
00 |
00 |
00 |
742 |
Pholcodin |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
743 |
Phytomenadione |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
744 |
Picloxydin |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
745 |
P icosulfat natri |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
746 |
Pinazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
747 |
Pioglitazone |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
748 |
Pipazetate |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
749 |
Piperacillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
750 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
751 |
Pipercuronium |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
752 |
Piracetam |
Các dạng |
2942 |
00 |
00 |
00 |
753 |
Pirenoxine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
754 |
Piribedil |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
755 |
Piritramid |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
756 |
Piroxicam |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
757 |
Pizotifene |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
758 |
Policresulen |
Các dạng |
3909 |
40 |
90 |
00 |
759 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3907 |
20 |
11 |
00 |
760 |
Polysacharide |
Các dạng |
3913 |
90 |
00 |
00 |
761 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3905 |
30 |
90 |
00 |
762 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng Các dạng |
3001 |
20 |
00 |
00 |
763 |
Povidone Iodine |
Các dạng |
3808 |
90 |
90 |
00 |
764 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3808 |
90 |
90 |
00 |
765 |
Pralidoxime |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
766 |
Pravastatin |
Các dạng |
2918 |
19 |
00 |
00 |
767 |
Prazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
768 |
Praziquantel |
Các dạng Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
769 |
Prednisolone |
Các dạng |
2937 |
21 |
00 |
00 |
770 |
Prednisone |
Các dạng |
2937 |
21 |
00 |
00 |
771 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
772 |
Procain |
Các dạng |
2922 |
49 |
90 |
00 |
773 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
774 |
Progesterone |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
775 |
Promestriene |
Các dạng |
2909 |
30 |
00 |
00 |
776 |
Promethazine |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
777 |
Proparacetamol |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
778 |
Propiram |
Các dạng |
2933 |
33 |
00 |
00 |
779 |
Propofot |
Các dạng |
2907 |
19 |
00 |
00 |
780 |
Propranolol |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
781 |
Propyl thiouracy |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
782 |
Prothionamide |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
783 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
2939 |
42 |
00 |
00 |
784 |
Pyrantel |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
785 |
Pyrazinamide |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
786 |
Pyridostigmine |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
787 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
2936 |
25 |
00 |
00 |
788 |
Pyritinol Dihydrochloride |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
789 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
790 |
Quinapril |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
791 |
Quinin |
Các dạng |
2939 |
21 |
00 |
00 |
792 |
Rabeprazole |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
793 |
Raloxifene |
Các dạng |
2939 |
49 |
00 |
00 |
794 |
Ramipril |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
795 |
Ranitidine |
Các dạng |
2932 |
19 |
00 |
00 |
796 |
Recombinant Streptokinase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
797 |
Repaglinide |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
798 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
2936 |
21 |
00 |
00 |
799 |
Ribavirin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
800 |
Riboflavin |
Các dạng |
2936 |
23 |
00 |
00 |
801 |
Ribosomal |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
802 |
Ribostamycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
803 |
Rifampicin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
804 |
Rilmenidine |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
805 |
Risperidone |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
806 |
Ritonavir |
Các dạng |
2934 |
10 |
00 |
00 |
807 |
Rituximab |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
808 |
Rocuronium |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
809 |
Rosavastatin |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
810 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
2934 |
10 |
00 |
00 |
811 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
812 |
Roxythromycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
813 |
Rutin |
Các dạng |
2938 |
10 |
00 |
00 |
814 |
Sắt sulfat khan |
Các dạng |
2833 |
29 |
00 |
00 |
815 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
2917 |
19 |
00 |
00 |
816 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
2918 |
16 |
00 |
00 |
817 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
2917 |
11 |
00 |
00 |
818 |
Saccharomyces |
Các dạng |
2102 |
20 |
00 |
00 |
819 |
Salbutamol |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
820 |
Salcatonin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
821 |
Salmeterol |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
822 |
Saquinavir |
Các dạng |
2924 |
19 |
90 |
00 |
823 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
824 |
Scopolamine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
825 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
826 |
Secnidazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
827 |
Selegiline |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
828 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
2832 |
20 |
00 |
00 |
829 |
Sennosides |
Các dạng |
2938 |
90 |
00 |
00 |
830 |
Serratio peptidaze |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
831 |
Sertraline |
Các dạng |
2921 |
45 |
00 |
00 |
832 |
Sevoflurane |
Các dạng |
2909 |
19 |
90 |
00 |
833 |
Sibutramin |
Các dạng |
2921 |
30 |
00 |
00 |
834 |
Silymarin |
Các dạng |
2932 |
99 |
90 |
00 |
835 |
Simethicone |
Các dạng |
3910 |
00 |
90 |
00 |
836 |
Simvastatin |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
837 |
Sirolimus |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
838 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3914 |
00 |
00 |
00 |
839 |
Somatostatin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
840 |
Somatropin |
Các dạng |
2905 |
44 |
00 |
00 |
841 |
Sorbitol |
Các dạng |
2905 |
44 |
00 |
00 |
842 |
Sotalol |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
843 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
2933 |
49 |
00 |
00 |
844 |
Spectinomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
845 |
Spriamycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
846 |
Spironolactone |
Các dạng |
2932 |
29 |
00 |
00 |
847 |
Stavudine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
848 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
849 |
Streptokinase-Streptodornase |
Các dạng |
3003 |
90 |
90 |
00 |
850 |
Streptomycin |
Các dạng |
2941 |
20 |
00 |
00 |
851 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
852 |
Sucralfat |
Các dạng |
2940 |
00 |
00 |
00 |
853 |
Sufentanil |
Các dạng |
2934 |
91 |
00 |
00 |
854 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
3933 |
59 |
90 |
00 |
855 |
Sulfaguanidin |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
856 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
857 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
858 |
Sulpiride |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
859 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941 |
10 |
90 |
00 |
860 |
Sumatriptan |
Các dạng |
2935 |
00 |
00 |
00 |
861 |
Suxamethonium |
Các dạng |
2923 |
90 |
00 |
00 |
862 |
Talniflumate |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
863 |
Tamoxifen |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
864 |
Tegaserod |
Các dạng |
3912 |
31 |
00 |
00 |
865 |
Telithromycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
866 |
Telmisartan |
Các dạng |
2918 |
29 |
90 |
00 |
867 |
Temazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
868 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
869 |
Tenoxicam |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
870 |
Terazosin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
871 |
Terbinafin |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
872 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
2921 |
49 |
00 |
00 |
873 |
Terbutaline |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
874 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
2906 |
19 |
00 |
00 |
875 |
Testosterone |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
876 |
Tetracyclin |
Các dạng |
2941 |
30 |
00 |
00 |
877 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
878 |
Tetrazepam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
879 |
Thebacon |
Các dạng |
2939 |
11 |
00 |
00 |
880 |
Theophylline |
Các dạng |
2939 |
59 |
00 |
00 |
881 |
Thiamazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
882 |
Thiamphenicol |
Các dạng |
2941 |
40 |
00 |
00 |
883 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
884 |
Thiopental |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
885 |
Thioridazine |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
886 |
Thymol |
Các dạng |
2907 |
19 |
00 |
00 |
887 |
Thymomodulin |
Các dạng |
2937 |
19 |
00 |
00 |
888 |
Thyroxine |
Các dạng |
2937 |
40 |
00 |
00 |
889 |
Tianeptine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
890 |
Tibolone |
Các dạng |
2937 |
23 |
00 |
00 |
891 |
Ticlopidine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
892 |
Timolol |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
893 |
Tinidazole |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
894 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
895 |
Tiratricol |
Các dạng |
2918 |
90 |
00 |
00 |
896 |
Tiropramide |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
897 |
Tixocortol |
Các dạng |
2937 |
29 |
00 |
00 |
898 |
Tizanidin |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
899 |
Tobramycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
900 |
Tofisopam |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
901 |
Tolazolinium |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
902 |
Tolcapone |
Các dạng |
2914 |
70 |
00 |
00 |
903 |
Tolnaftate |
Các dạng |
2930 |
90 |
00 |
00 |
904 |
Tolperisone |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
905 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
906 |
Topiramate |
Các dạng |
2929 |
90 |
90 |
00 |
907 |
Tramadol |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
908 |
Trastuzumab |
Các dạng |
3002 |
10 |
90 |
00 |
909 |
Tretinoine |
Các dạng |
2369 |
21 |
00 |
00 |
910 |
Triamcinolone |
Các dạng |
2937 |
22 |
00 |
00 |
911 |
Triazolam |
Các dạng |
2933 |
91 |
00 |
00 |
912 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
2835 |
26 |
00 |
00 |
913 |
Triclosan |
Các dạng |
2909 |
50 |
00 |
00 |
914 |
Triflusal |
Các dạng |
2918 |
29 |
90 |
00 |
915 |
Trihexyphenidyl |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
916 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
2918 |
15 |
90 |
00 |
917 |
Trimebutine |
Các dạng |
2922 |
19 |
90 |
00 |
918 |
Trimeprazin |
Các dạng |
2934 |
30 |
00 |
00 |
919 |
Trimetazidine |
Các dạng |
2933 |
59 |
90 |
00 |
920 |
Trolamin |
Các dạng |
2922 |
13 |
00 |
00 |
921 |
Tromantadine |
Các dạng |
2924 |
29 |
90 |
00 |
922 |
Tyrothricin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
923 |
Ubidecarennone |
Các dạng |
2914 |
69 |
00 |
00 |
924 |
Urazamide |
Các dạng |
2914 |
19 |
90 |
00 |
925 |
Urea |
Các dạng |
3102 |
10 |
00 |
00 |
926 |
Urofollitropin |
Các dạng |
2937 |
19 |
0 |
00 |
927 |
Urokinase |
Các dạng |
3507 |
90 |
00 |
00 |
928 |
Valpromide |
Các dạng |
2924 |
19 |
00 |
00 |
929 |
Valsartan |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
930 |
Vancomycin |
Các dạng |
2941 |
90 |
00 |
00 |
931 |
Vaselin |
Các dạng |
2712 |
10 |
00 |
00 |
932 |
Vecuronium |
Các dạng |
2933 |
39 |
90 |
00 |
933 |
Venlafaxine |
Các dạng |
2922 |
50 |
90 |
00 |
934 |
Verapamil |
Các dạng |
2926 |
90 |
00 |
00 |
935 |
Verteporfin |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
936 |
Vinblastine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
937 |
Vincamine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
938 |
Vincristine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
939 |
Vinorelbine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
940 |
Vinpocetine |
Các dạng |
2939 |
99 |
90 |
00 |
941 |
Vinylbital |
Các dạng |
2933 |
53 |
00 |
00 |
942 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
2936 |
21 |
00 |
00 |
943 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
2936 |
22 |
00 |
00 |
944 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
2936 |
26 |
00 |
00 |
945 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
2936 |
23 |
00 |
00 |
946 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
2936 |
27 |
00 |
00 |
947 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
948 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
2936 |
28 |
00 |
00 |
949 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
950 |
Vitamin K |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
951 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
2936 |
29 |
00 |
00 |
952 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3204 |
13 |
00 |
00 |
953 |
Xylometazoline |
Các dạng |
2933 |
29 |
90 |
00 |
954 |
Zafirlukast |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
955 |
Zalcitabine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
956 |
Zidovudine |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
957 |
Ziprasidon |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
958 |
Zolpidem |
Các dạng |
2933 |
99 |
90 |
00 |
959 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
2934 |
99 |
90 |
00 |
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU
VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
||||
|
Tên hoạt chất |
Dạng dùng |
|
||||
1 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
2 |
17 Beta Estradiol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
3 |
5-Fluorouracil |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
4 |
Acarbose |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
5 |
Acebutolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
6 |
Aceclofenac |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
7 |
Acemetacin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
9 |
Acetyl – L – carnitine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
||
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
14 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
15 |
Acid 5 – aminosalicylic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
16 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
3004 |
90 |
51 |
00 |
|
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
18 |
Acid boric |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
19 |
Acid Folinic |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
20 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
21 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
3004 |
30 |
90 |
00 |
|
22 |
Acid Glycyrrhizinic |
Các dạng |
3004 |
99 |
99 |
90 |
|
23 |
Aicd Nalidixic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
24 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
3004 |
90 |
51 |
00 |
|
25 |
Acid Sorbid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
26 |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
27 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
28 |
Acid Trannexamic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
29 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
30 |
Acid Valproic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
31 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
32 |
Acrivastine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
33 |
Activated attapulgite of Mormoiron |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
34 |
Acyclovir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
35 |
Adapalene |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
36 |
Adenosine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
37 |
Adrenalin |
Các dạng |
3004 |
39 |
10 |
00 |
|
38 |
Albendazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
79 |
90 |
|
39 |
Alcol polivinyl |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
40 |
Alendronate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
41 |
Alfentanil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
42 |
Alfuzosin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
43 |
Alginic acid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
44 |
Alimemazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
45 |
Allobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
46 |
Allopurinol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
47 |
Allylestrenol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
48 |
Almagate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
49 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
50 |
Alphaprodin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
51 |
Alprazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
52 |
Alverine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
53 |
Ambroxol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
54 |
Amfepramon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
55 |
Amifomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
56 |
Amikacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
57 |
Aminazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
58 |
Aminophylline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
59 |
Aminorex |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
60 |
Amiodarone |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
61 |
Amisulpride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
62 |
Amitriptyline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
63 |
Amlodipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
64 |
Amobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
65 |
Amorolfin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
66 |
Amoxycillin |
Dạng uống |
3004 |
10 |
14 |
00 |
|
Dạng dùng khác |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
||
67 |
Amphotericin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
68 |
Ampicillin |
Dạng uống |
3004 |
10 |
13 |
00 |
|
Dạng dùng khác |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
||
69 |
Anastrozole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
70 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
71 |
Anileridin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
72 |
Aprotinin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
73 |
Arginine |
Các dạng |
3004 |
50 |
90 |
00 |
|
74 |
Argyrol |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
75 |
Artemether |
Các dạng |
3004 |
90 |
69 |
00 |
|
76 |
Artemisinin |
Các dạng |
3004 |
90 |
61 |
00 |
|
77 |
Artesunat |
Các dạng |
3004 |
90 |
61 |
00 |
|
78 |
Artichoke |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
79 |
Aspartam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
80 |
Aspirin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
81 |
Atenolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
82 |
Atorvastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
83 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
84 |
Atropin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
85 |
Attapulgite |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
86 |
Azapetin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
87 |
Azithromycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
31 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
32 |
00 |
|
||
Dạng dùng khác |
3004 |
20 |
39 |
00 |
|
||
88 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng uống |
3004 |
20 |
51 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
52 |
00 |
|
||
Dạng dùng khác |
3004 |
20 |
59 |
00 |
|
||
89 |
Bacillus Clausii |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
90 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
91 |
Bacitracin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
92 |
Baclofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
93 |
Bambuterol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
94 |
Barbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
95 |
Bari sulfat |
Các dạng |
3004 |
30 |
10 |
00 |
|
96 |
Basiliximab |
Các dạng |
3004 |
10 |
90 |
00 |
|
97 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
98 |
Benazepril |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
99 |
Benfluorex |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
100 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
101 |
Benzbromarone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
102 |
Benzfetamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
103 |
Benzoyl Peroxide |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
104 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
3004 |
30 |
90 |
00 |
|
105 |
Berberin |
Các dạng |
3004 |
40 |
50 |
00 |
|
106 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
107 |
Bột bó |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
108 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
109 |
Bột Embelin |
Các dạng |
3004 |
90 |
79 |
90 |
|
110 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
111 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
112 |
Betahistine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
113 |
Betamethasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
09 |
|
114 |
Betaxolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
115 |
Bezafibrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
116 |
Bezitramid |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
117 |
Bicalutamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
118 |
Bifendat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
119 |
Bimatoprost |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
120 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
121 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
122 |
Bisacodyl |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
123 |
Bismuth subsitrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
124 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
125 |
Bisoprolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
126 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
127 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
128 |
Brinzolamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
129 |
Brivudin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
130 |
Bromazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
131 |
Bromhexine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
132 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
133 |
Brompheniramine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
134 |
Brotizolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
135 |
Budesonide |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
136 |
Buflomedil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
137 |
Bupivacain |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
138 |
Buprenorphin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
139 |
Bupropion |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
140 |
Buscolysin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
141 |
Butalbital |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
142 |
Butamirat |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
143 |
Butobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
144 |
Butorphanol |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
145 |
Cafein |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
146 |
Calci bromid |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
147 |
Calci carbonate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
148 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
149 |
Calci gluconat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
150 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
151 |
Calci lactat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
152 |
Calci Nadroparin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
153 |
Calci phosphat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
154 |
Calcipotriol |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
155 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
156 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
157 |
Calcium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
158 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
159 |
Camazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
160 |
Candesartan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
161 |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
162 |
Capecitabine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
163 |
Captopril |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
164 |
Carbamazepine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
165 |
Carbazochrom dihydrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
166 |
Carbazochrome |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
167 |
Carbetocin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
168 |
Carbimazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
169 |
Carbocysteine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
170 |
Carboplatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
171 |
Caroverin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
172 |
Carvedilol |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
173 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
174 |
Catalase |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
175 |
Cathin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
176 |
Cefaclor |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
177 |
Cefadroxil |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
178 |
Cefalexin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
179 |
Cefamandole |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
180 |
Cefazoline |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
181 |
Cefdinir |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
182 |
Cefepime |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
183 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
184 |
Cefixime |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
185 |
Cefoperazone |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
186 |
Cefotiam |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
187 |
Cefoxitin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
188 |
Cefpirome sulfat |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
189 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
190 |
Cefradine |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
191 |
Ceftazidime |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
192 |
Ceftibuten |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
193 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
194 |
Cefuroxime |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
195 |
Celecoxib |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
196 |
Cephalothin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
197 |
Cerivastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
198 |
Cetirizine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
199 |
Cetrorelix |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
200 |
Chitosan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
201 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
202 |
Chloramphenicol |
Dạng uống |
3004 |
20 |
21 |
00 |
|
Dạng duống |
3004 |
20 |
22 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
29 |
00 |
|
||
203 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
204 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
205 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
3004 |
90 |
52 |
00 |
|
206 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
207 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
208 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
209 |
Chondroitin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
210 |
Chorionic Gonadotropine |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
211 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
212 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
213 |
Ciclosporin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
214 |
Cilnidipin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
215 |
Cimetidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
216 |
Cinnarizine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
217 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
218 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
219 |
Ciproheptadine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
220 |
Ciramadol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
221 |
Cis (2)-Flupentixol decanoat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
222 |
Cisapride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
223 |
Cisplatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
224 |
Citalopram |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
225 |
Citicoline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
226 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
227 |
Clarithromycine |
Dạng uống |
3004 |
20 |
31 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
32 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
39 |
00 |
|
||
228 |
Clidamycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
42 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
20 |
49 |
00 |
|
||
229 |
Clobazam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
230 |
Clobetasol |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
231 |
Clohexidin |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
232 |
Clomiphene |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
233 |
Clonazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
234 |
Clonixin lysinate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
235 |
Clopidogrel |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
236 |
Clopromate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
237 |
Clorazepat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
238 |
Cloromycetin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
239 |
Cloroquin |
Các dạng |
3004 |
90 |
69 |
90 |
|
240 |
Clorpromazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
241 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
242 |
Clotiazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
243 |
Clotrimazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
244 |
Cloxacillin |
Các dạng |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
245 |
Cloxazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
246 |
Clozapin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
247 |
Cobamamide |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
248 |
Cocain |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
249 |
Codein |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
||
250 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
251 |
Colchicine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
252 |
Cromolyn |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
253 |
Crotamiton |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
254 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
255 |
Cycloserine |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
256 |
Cyclosporine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
257 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
258 |
Cyproterone |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
259 |
Cytarabine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
260 |
Daclizumab |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
261 |
Dactinomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
262 |
Danazol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
263 |
Daunorubicin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
264 |
Dehydro epiandrosteron |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
265 |
Delorazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
266 |
Denavir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
267 |
Desferrioxamin Mesylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
268 |
Desloratadin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
269 |
Desonide |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
270 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
271 |
Dexamethasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
20 |
00 |
|
272 |
Dexchlorpeniramine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
273 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
274 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
275 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
3004 |
50 |
90 |
00 |
|
276 |
Dextra 70 |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
277 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
278 |
Dextromoramid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
279 |
Dextropropoxyphen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
280 |
Dezocin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
281 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
282 |
Diacerein |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
283 |
Diazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
93 |
00 |
|
284 |
Dibencozid |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
285 |
Diclofenac |
Dạng tiêm |
3004 |
90 |
53 |
10 |
|
Các dạng khác |
3004 |
90 |
53 |
90 |
|
||
286 |
Didanosine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
287 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
288 |
Difemerine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
289 |
Difenoxin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
290 |
Digoxin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
291 |
Dihydrated l (+) Arginin base |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
292 |
Dihydro Ergotamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
293 |
Dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
||
294 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
295 |
Di-iodohydroxyquinolin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
296 |
Diltiazem |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
297 |
Dimedrol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
298 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
299 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
300 |
Dimethicon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
301 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
302 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
303 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
304 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
305 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
306 |
Dioctahedral smectite |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
307 |
Diosmectite |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
308 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
309 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
310 |
Dipipanon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
311 |
Dipropylin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
312 |
Dipyridamole |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
313 |
Disulfiram |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
314 |
dl-alpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
315 |
dl-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
316 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
317 |
D-Manitol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
318 |
Dobutamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
319 |
Docetaxel |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
320 |
Domperidone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
321 |
Donepezil hydrochlorid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
322 |
Dopamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
323 |
Dothiepin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
324 |
Doxazosin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
325 |
Doxifluridine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
326 |
Doxorubicine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
327 |
Doxycycline |
Dạng uống |
3004 |
20 |
11 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
12 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
19 |
00 |
|
||
328 |
Drotaverine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
329 |
Drotebanol |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
330 |
Dutasterid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
331 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
3004 |
30 |
90 |
00 |
|
332 |
Ebastine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
333 |
Econazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
334 |
Efavirenz |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
335 |
Emedastine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
336 |
Enalapril |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
337 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
338 |
Enoxolone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
339 |
Entacapone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
340 |
Entecavir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
341 |
Eperison |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
342 |
Ephedrin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
343 |
Epirubicin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
344 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
345 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
346 |
Eprazinone |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
347 |
Ergometrin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
348 |
Ergotamin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
349 |
Erodostein |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
350 |
Ertapenem |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
351 |
Erythromycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
31 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
32 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
39 |
00 |
|
||
352 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
353 |
Estazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
354 |
Estradiol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
355 |
Estriol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
356 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
357 |
Etamsylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
358 |
Etanercept |
Các dạng |
3004 |
10 |
90 |
00 |
|
359 |
Ethambutol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
360 |
Ethamsylate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
361 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
362 |
Ether ethylic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
363 |
Ethinamat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
364 |
Ethionamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
365 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
366 |
Ethyl morphin |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
||
367 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
368 |
Etifoxine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
369 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
370 |
Etodolac |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
371 |
Etofenamate |
Các dạng |
3004 |
90 |
54 |
00 |
|
372 |
Etomidate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
373 |
Etoposide |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
374 |
Etoricoxib |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
375 |
Exemestan |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
376 |
Famotidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
377 |
Felodipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
378 |
Fencamfamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
379 |
Fenofibrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
380 |
Fenproporex |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
381 |
Fenspiride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
382 |
Fentanyl |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
383 |
Fenticonazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
384 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
385 |
Fexofenadine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
386 |
Filgrastim |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
387 |
Finasteride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
388 |
Flavoxat hydrochlorid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
389 |
Flavoxate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
390 |
Floctafenin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
391 |
Flomoxef |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
392 |
Fluconazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
393 |
Fludiazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
394 |
Flumazenil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
395 |
Flunarizine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
396 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
397 |
Fluocinolone |
Các dạng |
3004 |
32 |
30 |
00 |
|
398 |
Fluorometholone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
399 |
Fluorouracil |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
400 |
Fluoxetine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
401 |
Flupentixol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
402 |
Fluphenazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
403 |
Flurazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
404 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
405 |
Fluriamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
29 |
00 |
|
406 |
Flutamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
407 |
Fluticasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
408 |
Fluvastatin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
409 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
410 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
411 |
Follitropin beta |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
412 |
Fondaparinux |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
413 |
Formaterol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
414 |
Fosfomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
415 |
Furosemide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
416 |
Fusafungine |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
417 |
Gabapentin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
418 |
Galantamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
419 |
Ganciclovir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
420 |
Ganirelix |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
421 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
422 |
Gelatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
423 |
Gemcitabine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
424 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
425 |
Gentamycin |
Dạng tiêm |
3004 |
20 |
41 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
43 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
49 |
00 |
|
||
426 |
Ginkgo biloba |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
427 |
Glibenclamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
428 |
Gliclazide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
429 |
Gimepiride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
430 |
Glipizide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
431 |
Glucosamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
432 |
Glucose |
Dịch truyền glucose 5% |
3004 |
90 |
22 |
00 |
|
Dịch truyền glucose 30% |
3004 |
90 |
23 |
00 |
|
||
Dịch truyền glucose ở nồng độ khác |
3004 |
90 |
29 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
||
433 |
Glutathione |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
434 |
Glutethimid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
435 |
Glycerin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
436 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
437 |
Glycerol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
438 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
439 |
Glycine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
440 |
Glycopyrolate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
441 |
Glycyl-funtunin hydroclorid |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
442 |
Goserelin |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
443 |
Griseofulvin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
444 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
445 |
Halazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
446 |
Haloperidol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
447 |
Halothane |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
448 |
Haloxazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
449 |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
450 |
Heparin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
451 |
Heptaminol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
452 |
Hexamidine di-isethinonate |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
453 |
Human Insulin |
Các dạng |
3004 |
31 |
00 |
00 |
|
454 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
455 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
3004 |
90 |
91 |
00 |
|
456 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
457 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
3004 |
32 |
10 |
00 |
|
458 |
Hydromorphon |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
||
459 |
Hydroquinone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
460 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3004 |
90 |
91 |
00 |
|
461 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
462 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
463 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
464 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
465 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3004 |
10 |
90 |
00 |
|
466 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
467 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
468 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
469 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
470 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
471 |
Ibuprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
472 |
Imidapril |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
473 |
Indapamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
474 |
Indinavir |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
475 |
Indomethacin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
476 |
Insulin |
Các dạng |
3004 |
31 |
00 |
00 |
|
477 |
Iobitridol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
478 |
Iod |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
479 |
Iopamidol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
480 |
Iopromide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
481 |
Ipratropium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
482 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
483 |
Irinotecan |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
484 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
485 |
Isoflamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
486 |
Isoflurane |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
487 |
Isoniazid |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
488 |
Isosorbide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
489 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
490 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
491 |
Isotretinoin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
492 |
Itopride hydrochloride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
493 |
Itraconazole |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
494 |
Kali clorid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
495 |
Kali glutamat |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
496 |
Kali Iodid |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
497 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
3004 |
10 |
12 |
00 |
|
498 |
Kanamycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
49 |
00 |
|
499 |
Ketamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
500 |
Ketazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
501 |
Ketobemidon |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
502 |
Ketoconazole |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
503 |
Ketoprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
504 |
Ketorolac |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
505 |
Ketotifene |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
506 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
507 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
508 |
Kẻm sulfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
509 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
510 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
511 |
L-Carnitine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
512 |
L Tetrahydro panmatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
513 |
Lacidipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
514 |
Lactitol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
515 |
Lactobaccillus |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
516 |
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
517 |
Lactulose |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
518 |
L-Alanine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
519 |
Lamivudine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
520 |
Lamotrigin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
521 |
Lansoprazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
522 |
L-Arginine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
523 |
L-Asparanigase |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
524 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
525 |
Latanoprost |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
526 |
L-Cysteine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
527 |
L-Cystine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
528 |
Lecithin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
529 |
Lefetamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
530 |
Leflunomide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
531 |
Letrozole |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
532 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
533 |
Leuprorelin acetate |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
534 |
Levanidipin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
535 |
Levetiracetam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
536 |
Levobunolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
537 |
Levocarnitine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
538 |
Levocetirizine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
539 |
Levofloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
540 |
Levomepromazine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
541 |
Levomethadon |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
542 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
543 |
Levorphanol |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
544 |
Levosulpiride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
545 |
Levothyroxine |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
546 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
547 |
L-Histidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
548 |
Lidocaine |
Các dạng |
3004 |
90 |
49 |
00 |
|
549 |
Lincomycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
42 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
43 |
00 |
|
||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
49 |
00 |
|
||
550 |
Linezolid |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
551 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
552 |
Lisonopril |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
553 |
L-Leucine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
554 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
555 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
556 |
L-Methionine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
557 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
558 |
Loperamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
559 |
Loprazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
560 |
Loratadine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
561 |
Lorazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
562 |
Lormetazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
563 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
564 |
Losartan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
565 |
Lovastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
566 |
Loxoprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
567 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
568 |
L-Proline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
569 |
L-Serine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
570 |
L-Threonine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
571 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
572 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
573 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
574 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
575 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
576 |
L-Valine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
577 |
Lynestrenol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
578 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
579 |
Lysozyme |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
580 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
581 |
Magnesi |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
582 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
583 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
584 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
585 |
Mangiferin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
586 |
Manidipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
587 |
Mannitol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
588 |
Mazindol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
589 |
Mabendazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
71 |
00 |
|
590 |
Mebeverin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
591 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
592 |
Mecobalamin |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
593 |
Medazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
594 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
595 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
596 |
Mefenorex |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
597 |
Mefloquine |
Các dạng |
3004 |
90 |
69 |
90 |
|
598 |
Meglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
599 |
Meloxicam |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
600 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
601 |
Menotropin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
602 |
Menthol |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
603 |
Mephenesine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
604 |
Mepivacaine |
Các dạng |
3004 |
90 |
49 |
00 |
|
605 |
Meprobamat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
606 |
Meptazinol |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
607 |
Mequitazine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
608 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
609 |
Mercurochrome |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
610 |
Meropenem |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
611 |
Mesalamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
612 |
Mesna |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
613 |
Mesocarb |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
614 |
Mesterolone |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
615 |
Metadoxime |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
616 |
Metformin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
617 |
Methadon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
618 |
Methimazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
619 |
Methionin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
620 |
Methocarbamol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
621 |
Methotrexate |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
622 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
623 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
624 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
625 |
Methyldopa |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
626 |
Methylen |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
627 |
Methylergometrin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
628 |
Methylergonovine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
629 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
630 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
631 |
Methyprylon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
632 |
Metoclopramide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
633 |
Metolazon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
634 |
Metoprolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
635 |
Metronidazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
636 |
Mezipredon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
637 |
Miconazole |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
638 |
Midazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
639 |
Midecamycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
31 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
32 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
39 |
00 |
|||
640 |
Mifepriston |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
641 |
Milnacipram |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
642 |
Minocycline |
Dạng uống |
3004 |
20 |
11 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
12 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3304 |
20 |
19 |
00 |
|||
643 |
Mirtazapine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
644 |
Misoprostol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
645 |
Mitomycin C |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
646 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
647 |
Moclobemide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
648 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
649 |
Mometasone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
650 |
Montelukast |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
651 |
Morphin |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|||
652 |
Mosapride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
653 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
654 |
Moxonidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
655 |
Mupirocin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
656 |
Mycophenolate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
657 |
Mycophenolate mofetil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
658 |
Mydecamicin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
659 |
Myrophin |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|||
660 |
Myrtol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
661 |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
662 |
Nabumetone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
663 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
664 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
665 |
Nadroparin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
666 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
667 |
Nalbuphin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
668 |
Naltrexone |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
669 |
Nandrolone |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
670 |
Naphazolin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
671 |
Naproxen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
672 |
Narcotin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
673 |
Natamycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
674 |
Nateglinide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
675 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
676 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
677 |
Natri cefazolin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
678 |
Natri cefmetazol |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
679 |
Natri cefotaxim |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
680 |
Natri ceftezol |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
681 |
Natri ceftizoxim |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
682 |
Natri Chloride |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
683 |
Natri citrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
684 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
685 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
686 |
Natri Docusate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
687 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
688 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
689 |
Natri Fusidate |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
690 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
692 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
693 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
694 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
695 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
696 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
697 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
698 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
699 |
Natri Valproate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
700 |
Nebivolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
701 |
Nefopam |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
702 |
Nelfinavir |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
703 |
Neomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
704 |
Neostigmin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
705 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
706 |
Netilmicin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
707 |
Nevirapine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
708 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
709 |
Niacinamid |
Các dạng |
3004 |
50 |
50 |
00 |
|
710 |
Niclosamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
79 |
90 |
|
711 |
Nicocodin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
712 |
Nicodicodin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
713 |
Nicomorphin |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|||
714 |
Nicorandil |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
715 |
Nifedipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
716 |
Nifuratel |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
717 |
Nifuratel |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
718 |
Nifuroxazide |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
719 |
Nikethamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
720 |
Nimesulide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
721 |
Nimetazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
722 |
Nimodipine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
723 |
Nitrazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
724 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
725 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
726 |
Nitroxoline |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
727 |
Nizatidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
728 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
729 |
Nofloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
730 |
Nomegestrol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
731 |
Norcodein |
Dạng tiêm |
3004 |
40 |
10 |
00 |
|
Các dạng khác |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|||
732 |
Nordazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
733 |
Norethisterone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
734 |
Norfloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
735 |
Noscapin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
736 |
Novocain |
Các dạng |
3004 |
90 |
49 |
00 |
|
737 |
Nystatin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
738 |
Octreotide |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
739 |
Octylonium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
740 |
Ofoxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
741 |
Olanzapine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
742 |
Oleum spicae |
Các dạng |
2807 |
00 |
90 |
00 |
|
743 |
Omeprazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
744 |
Ondansetron |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
745 |
Orlistat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
746 |
Ornidazol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
747 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
748 |
Ouabain |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
749 |
Oxacilin |
Các dạng |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
750 |
Oxandrolone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
751 |
Oxazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
752 |
Oxazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
753 |
Oxcarbazepine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
754 |
Oxeladine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
755 |
Oxybutynin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
756 |
Oxycodon |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
757 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
3004 |
90 |
70 |
00 |
|
758 |
Oxymorphon |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
759 |
Oxytetracyclin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
11 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
12 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
19 |
00 |
|||
760 |
Oxytocin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
761 |
Paclitaxel |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
762 |
Pamidronate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
763 |
Pancreatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
764 |
Pancuronium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
765 |
Pantoprazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
766 |
Papaverin |
Các dạng |
3004 |
40 |
50 |
00 |
|
767 |
Paracetamol |
Các dạng |
3004 |
90 |
51 |
00 |
|
768 |
Parcuroni bromid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
769 |
Parnaparin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
770 |
Paroxetine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
771 |
Pefloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
772 |
Pemirolast |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
773 |
Penicillin V |
Các dạng |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
774 |
Penicilline G (Benzyl Peniciline) |
Các dạng |
3004 |
10 |
11 |
00 |
|
775 |
Pentazocin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
776 |
Pentobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
777 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
778 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
779 |
Pepsin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
780 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
781 |
Pethidin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
782 |
Phenazocin |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
783 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
784 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
93 |
00 |
|
785 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
3004 |
10 |
12 |
00 |
|
786 |
Phentermin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
787 |
Phenylephrin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
788 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
789 |
Phenytoin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
790 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
791 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
792 |
Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
793 |
Pholcodin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
794 |
Phytomenadione |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
795 |
Picloxydin |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
796 |
Picosulfat natri |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
797 |
Pinazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
798 |
Pioglitazone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
799 |
Pipazetate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
800 |
Pipecuronium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
801 |
Piperacillin |
Các dạng |
3004 |
10 |
19 |
00 |
|
802 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
71 |
00 |
|
803 |
Piracetam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
804 |
Pirenoxine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
805 |
Piribedil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
806 |
Piritramid |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
807 |
Piroxicam |
Dạng tiêm |
3004 |
90 |
92 |
10 |
|
Dạng khác |
3004 |
90 |
92 |
90 |
|||
808 |
Pizotifene |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
809 |
Policresulen |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
810 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
811 |
Polysacharide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
812 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3001 |
20 |
00 |
00 |
|
813 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
814 |
Povipdone Iodine |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
815 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
816 |
Pralidoxime |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
817 |
Pravastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
818 |
Prazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
819 |
Praziquantel |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
820 |
Prednisolone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
821 |
Prednisone |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
822 |
Pregabalin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
823 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
3004 |
90 |
62 |
00 |
|
824 |
Procain |
Các dạng |
3004 |
90 |
41 |
00 |
|
825 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
826 |
Progesterone |
Các dạng |
3004 |
30 |
90 |
00 |
|
827 |
Promestriene |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
828 |
Promethazine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
829 |
Pronase |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
830 |
Proparacetamol |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
831 |
Propiram |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
832 |
Propofol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
833 |
Propranolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
834 |
Propyl thiouracyl |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
835 |
Prothionamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
836 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
837 |
Pyrantel |
Các dạng |
3004 |
90 |
79 |
90 |
|
838 |
Pyrazimamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
839 |
Pyridostigmine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
840 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
841 |
Pyritinol Dihydrochloride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
842 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
843 |
Quinapril |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
844 |
Quinin |
Các dạng |
3004 |
40 |
44 |
00 |
|
845 |
Rabeprazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
846 |
Raloxifene |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
847 |
Ramipril |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
848 |
Ranitidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
849 |
Recombinant |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
850 |
Repaglinide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
851 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
3004 |
50 |
20 |
00 |
|
852 |
Ribavirin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
853 |
Riboflavin |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
854 |
Ribosomal |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
855 |
Ribostamycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
856 |
Rifampicin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
857 |
Rilmenidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
858 |
Risperidone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
859 |
Ritodrin Hydrochloride |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
860 |
Ritonavir |
Các dạng |
3002 |
90 |
10 |
00 |
|
861 |
Rituximab |
Các dạng |
3004 |
10 |
90 |
00 |
|
862 |
Rocuronium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
863 |
Rosavastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
864 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
865 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
866 |
Rotundin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
867 |
Roxythromycin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
31 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
32 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
39 |
00 |
|||
868 |
Rutin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
869 |
Sắt sulfat khan |
Các dạng |
2106 |
90 |
83 |
00 |
|
870 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
2106 |
90 |
83 |
00 |
|
871 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
2106 |
90 |
83 |
00 |
|
872 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
2106 |
90 |
83 |
00 |
|
873 |
Saccharomyces |
Các dạng |
2102 |
20 |
00 |
00 |
|
874 |
Salbutamol |
Các dạng |
3004 |
90 |
94 |
00 |
|
875 |
Salcatonin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
876 |
Salmeterol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
877 |
Saquinavir |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
878 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
879 |
Scopolamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
880 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
881 |
Secnidazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
882 |
Segegiline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
883 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
884 |
Sennosides |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
885 |
Serratio peptidaze |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
886 |
Sertraline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
887 |
Sevoflurane |
Các dạng |
3004 |
90 |
49 |
00 |
|
888 |
Sibutramin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
889 |
Silymarin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
890 |
Simethicone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
891 |
Simvastatin |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
892 |
Sirolimus |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
893 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3914 |
00 |
00 |
00 |
|
894 |
Somatostatin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
895 |
Somatropin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
896 |
Sorbitol |
Các dạng |
3004 |
90 |
98 |
00 |
|
897 |
Sotalol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
898 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
899 |
Spectinomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
900 |
Spiramycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
901 |
Spironolactone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
902 |
Stavudine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
903 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
904 |
Streptomycin |
Các dạng |
3004 |
10 |
29 |
00 |
|
905 |
Strontium ranelate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
906 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
907 |
Sucralfat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
00 |
|
908 |
Sufentanil |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
909 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
910 |
Sulfaguanidin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
51 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
52 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
59 |
00 |
|||
911 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
00 |
|
912 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
00 |
|
913 |
Sulpiride |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
914 |
Sultamicillin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
915 |
Sumatriptan |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
916 |
Suxamethonium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
917 |
Talniflumate |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
918 |
Tamoxifen |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
919 |
Tegaserod |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
920 |
Telithromycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
921 |
Telmisartan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
922 |
Temazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
923 |
Temozolomid |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
924 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
925 |
Tenoxicam |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
926 |
Terazosin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
927 |
Terbinafin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
928 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
929 |
Terbutaline |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
930 |
Terlipressin Acetate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
931 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
932 |
Testosterone |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
933 |
Tetracyclin |
Dạng uống |
3004 |
20 |
11 |
00 |
|
Dạng mỡ |
3004 |
20 |
12 |
00 |
|||
Các dạng khác |
3004 |
20 |
19 |
00 |
|||
934 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
935 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
936 |
Thebacon |
Các dạng |
3004 |
40 |
90 |
00 |
|
937 |
Theophylline |
Các dạng |
3004 |
40 |
60 |
00 |
|
938 |
Thiamazole |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
939 |
Thiamphenicol |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
940 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
941 |
Thiopental |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
942 |
Thioridazine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
943 |
Thymol |
Các dạng |
3004 |
90 |
79 |
00 |
|
944 |
Thymomodulin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
945 |
Thyroxine |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
946 |
Tianeptine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
947 |
Tibolone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
948 |
Ticlopidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
949 |
Timolol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
950 |
Tinidazole |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
951 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
952 |
Tiratricol |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
953 |
Tiropramide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
954 |
Tixocortol |
Các dạng |
3004 |
32 |
90 |
00 |
|
955 |
Tizanidin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
956 |
Tobramycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
957 |
Tofisopam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
958 |
Tolazolinium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
959 |
Tolcapone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
960 |
Tolnaftate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
961 |
Tolperisone |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
962 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
963 |
Topiramate |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
964 |
Tramadol |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
965 |
Trastuzumab |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
966 |
Tratinoine |
Các dạng |
3004 |
50 |
20 |
00 |
|
967 |
Triamcinolone |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
968 |
Triazolam |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
969 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
2106 |
90 |
83 |
00 |
|
970 |
Triclosan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
971 |
Triflusal |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
972 |
Trihezyphenidyl |
Các dạng |
3004 |
40 |
70 |
00 |
|
973 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
974 |
Trimebutine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
975 |
Trimeprazin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
976 |
Trimetazidine |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
977 |
Trolamin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
978 |
Tromantadine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
979 |
Tyrothricin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
980 |
Ubidecarenone |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
981 |
Urazamide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
982 |
Urea |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
983 |
Urofollitropin |
Các dạng |
3004 |
39 |
90 |
00 |
|
984 |
Urokinase |
Các dạng |
3004 |
90 |
80 |
00 |
|
985 |
Valdecoxib |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
986 |
Valpromide |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
987 |
Valsartan |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
988 |
Vancomycin |
Các dạng |
3004 |
20 |
90 |
00 |
|
989 |
Vaselin |
Các dạng |
2712 |
10 |
00 |
00 |
|
990 |
Vecuronium |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
991 |
Venlafaxine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
992 |
Verapamil |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
993 |
Verteporfin |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
994 |
Vinblastine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
995 |
Vincamine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
996 |
Vincristine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
997 |
Vinorelbine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
998 |
Vinpocetine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
999 |
Vinylbital |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1000 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
3004 |
50 |
20 |
00 |
|
1001 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
1002 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
1003 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
3004 |
50 |
30 |
00 |
|
1004 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
3004 |
50 |
40 |
00 |
|
1005 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
1006 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
1007 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
1008 |
Vitamin K |
Các dạng |
3004 |
50 |
60 |
00 |
|
1009 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
3004 |
50 |
50 |
00 |
|
1010 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3004 |
90 |
30 |
00 |
|
1011 |
Xylometazoline |
Các dạng |
3004 |
90 |
97 |
00 |
|
1012 |
Yếu tố đông máu VIII |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1013 |
Zafirlukast |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1014 |
Zalcitabine |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1015 |
Zaltoprofen |
Các dạng |
3004 |
90 |
59 |
00 |
|
1016 |
Zanamivir |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1017 |
Zidovudine |
Các dạng |
3004 |
90 |
10 |
00 |
|
1018 |
Ziprasidon |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1019 |
Zolpidem |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
|
1020 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
3004 |
90 |
99 |
90 |
Thuốc thành phẩm dạng đơn chất gồm các sản phẩm chỉ có một hoạt chất thuộc danh mục này đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.