BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3327/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Da Liễu Trung ương tại công văn số 2661/CV- BVDLTW ngày 31/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1401/BB- BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tế chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Da Liễu Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
50.600 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
578.900 |
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
2.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
295.200 |
3 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
3.1 |
Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
440.400 |
3.2 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
394.800 |
3.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
345.800 |
4.4 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
310.300 |
4 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A |
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
||
1 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58.600 |
|
2 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58.600 |
|
3 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
4 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
5 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) |
58.600 |
|
6 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
7 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
8 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
9 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
10 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
11 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
33 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
47 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
48 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
49 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
181.000 |
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
50 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
51 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
52 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
53 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
54 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
55 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
56 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
685.500 |
|
57 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] |
1.158.500 |
|
58 |
02.0089.0108 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
2.057.100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. |
59 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
|
60 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759.800 |
|
61 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
62 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
138.500 |
|
63 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
138.500 |
|
64 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
Sinh thiết niêm mạc |
138.500 |
|
65 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
879.400 |
|
66 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
294.500 |
|
67 |
05.0053.0176 |
Sinh thiết móng |
Sinh thiết móng |
377.000 |
|
68 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
69 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
70 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
71 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
72 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
73 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
|
74 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
75 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
76 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
77 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
78 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101.800 |
|
79 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
80 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
81 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
82 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
83 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
84 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
85 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
86 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
354.200 |
|
87 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
88 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
52.100 |
|
89 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
36.600 |
|
90 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
36.600 |
|
91 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch |
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch |
58.400 |
|
92 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
41.100 |
|
93 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
68.900 |
|
94 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
Thủy trị liệu có thuốc |
68.900 |
|
95 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
68.900 |
|
96 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
40.200 |
|
97 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
40.200 |
|
98 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
99 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64.900 |
|
100 |
02.0595.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm |
546.100 |
|
101 |
05.0089.0322 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
222.800 |
|
102 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
|
103 |
03.3002.0324 |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
380.200 |
|
104 |
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
380.200 |
|
105 |
05.0022.0324 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
|
106 |
05.0019.0324 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
|
107 |
05.0020.0324 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
|
108 |
05.0021.0324 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
|
109 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
|
110 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
306.000 |
|
111 |
05.0013.0326 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
425.100 |
|
112 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Tractional |
Điều trị rám má bằng laser Tractional |
1.578.600 |
|
113 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng laser Tractional, radiofrequency |
Điều trị sẹo lõm bằng laser Tractional, radiofrequency |
1.578.600 |
|
114 |
05.0034.0328 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
519.000 |
|
115 |
05.0035.0328 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
519.000 |
|
116 |
05.0033.0328 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
519.000 |
|
117 |
05.0036.0328 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
519.000 |
|
118 |
05.0037.0328 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
519.000 |
|
119 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
120 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
121 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
122 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
123 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
124 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
399.000 |
|
125 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
126 |
05.0018.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
399.000 |
|
127 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
399.000 |
|
128 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
399.000 |
|
129 |
05.0016.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
399.000 |
|
130 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
399.000 |
|
131 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
399.000 |
|
132 |
05.0015.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
399.000 |
|
133 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399.000 |
|
134 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
399.000 |
|
135 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
399.000 |
|
136 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
399.000 |
|
137 |
05.0017.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
399.000 |
|
138 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
|
139 |
05.0012.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
399.000 |
|
140 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
399.000 |
|
141 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
399.000 |
|
142 |
05.0014.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
399.000 |
|
143 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
144 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
1.255.700 |
|
145 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
1.255.700 |
|
146 |
05.0029.0330 |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
1.255.700 |
|
147 |
03.3012.0331 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... |
1.652.800 |
|
148 |
03.3011.0331 |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... |
1.652.800 |
|
149 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG- KTP |
1.652.800 |
|
150 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
1.652.800 |
|
151 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
152 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
153 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né |
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né |
278.900 |
|
154 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né |
278.900 |
|
155 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
351.000 |
|
156 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
351.000 |
|
157 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
351.000 |
|
158 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
|
159 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
889.700 |
|
160 |
03.3019.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây tế tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà (gây tế tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
889.700 |
|
161 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
889.700 |
|
162 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
889.700 |
|
163 |
05.0032.0335 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
951.700 |
|
164 |
05.0088.0336 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy |
1.175.100 |
|
165 |
14.0231.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2.572.800 |
|
166 |
05.0059.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
2.572.800 |
|
167 |
05.0062.0338 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
2.847.800 |
|
168 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
694.000 |
|
169 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
649.800 |
|
170 |
05.0060.0341 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
2.292.800 |
|
171 |
05.0061.0342 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
1.932.800 |
|
172 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
|
173 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
|
174 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
893.600 |
|
175 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
|
176 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
177 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
178 |
05.0052.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
2.698.800 |
|
179 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
4.070.500 |
|
180 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292.300 |
|
181 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm |
3.311.900 |
|
182 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm |
3.311.900 |
|
183 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3.311.900 |
|
184 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
185 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
3.311.900 |
|
186 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4.621.100 |
|
187 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4.621.100 |
|
188 |
03.2948.0437 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4.700.900 |
|
189 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
4.700.900 |
|
190 |
03.2583.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
191 |
03.2584.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
192 |
12.0093.0488 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
193 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
194 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
195 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
218.500 |
|
196 |
03.3910.0505 |
Trích hạch viêm mủ |
Trích hạch viêm mủ |
218.500 |
|
197 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
198 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3.994.900 |
|
199 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.994.900 |
|
200 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
201 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
202 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.994.900 |
|
203 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.994.900 |
|
204 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3.320.600 |
|
205 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3.320.600 |
|
206 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3.320.600 |
|
207 |
10.0854.0535 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
3.320.600 |
|
208 |
05.0057.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
3.320.600 |
|
209 |
05.0056.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
3.320.600 |
|
210 |
05.0055.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
3.320.600 |
|
211 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
Tháo khớp gối do ung thư |
3.011.900 |
|
212 |
10.0889.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
213 |
03.2445.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
4.421.700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
214 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4.421.700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
215 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4.421.700 |
|
216 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
|
217 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
218 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3.226.900 |
|
219 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
220 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
|
221 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
222 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khủyu bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo co khủyu bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
223 |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3.720.600 |
|
224 |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
225 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
226 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
227 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
228 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
229 |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
230 |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
231 |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3.720.600 |
|
232 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600 |
|
233 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
4.699.100 |
|
234 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
3.044.900 |
|
235 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
3.044.900 |
|
236 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3.044.900 |
|
237 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.767.900 |
|
238 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5.663.200 |
|
239 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
|
240 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
|
241 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
242 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
243 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
244 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
4.158.300 |
|
245 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
|
246 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
5.507.100 |
|
247 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5.507.100 |
|
248 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
249 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
250 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
251 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
Phong bế ngoài màng cứng |
682.500 |
|
252 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
253 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
|
254 |
03.3566.0705 |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
4.230.100 |
|
255 |
13.0173.0714 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2.367.500 |
|
256 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
257 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
813.600 |
|
258 |
14.0095.0776 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
1.529.000 |
|
259 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
260 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
930.200 |
|
261 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
930.200 |
|
262 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1.213.600 |
|
263 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1.213.600 |
|
264 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
1.322.100 |
|
265 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
|
266 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
|
267 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.322.100 |
|
268 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.322.100 |
|
269 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1.322.100 |
|
270 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1.322.100 |
|
271 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1.322.100 |
|
272 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1.322.100 |
|
273 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
812.100 |
|
274 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
275 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
276 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tế] |
874.800 |
|
277 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tế] |
874.800 |
|
278 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2.804.100 |
|
279 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.715.300 |
|
280 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36.500 |
|
281 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
282 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
771.000 |
|
283 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
284 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1.208.800 |
|
285 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
286 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1.208.800 |
|
287 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] |
1.208.800 |
|
288 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
289 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
290 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2.928.100 |
|
291 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100 |
|
292 |
03.2441.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3.488.600 |
|
293 |
12.0315.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.488.600 |
|
294 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm |
3.488.600 |
|
295 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.488.600 |
|
296 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.488.600 |
|
297 |
03.2924.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2.988.600 |
|
298 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.988.600 |
|
299 |
03.2925.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2.888.600 |
|
300 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.888.600 |
|
301 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
869.100 |
|
302 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
4.005.600 |
|
303 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
|
304 |
11.0121.1116 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
285.400 |
|
305 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400 |
|
306 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400 |
|
307 |
11.0058.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
583.000 |
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. |
308 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
583.000 |
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. |
309 |
03.2955.1134 |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
4.630.500 |
|
310 |
28.0235.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4.630.500 |
|
311 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4.630.500 |
|
312 |
28.0194.1134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4.630.500 |
|
313 |
28.0196.1134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
4.630.500 |
|
314 |
03.2983.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
4.436.400 |
|
315 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
4.436.400 |
|
316 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
4.436.400 |
|
317 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
4.436.400 |
|
318 |
03.2919.1136 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
5.363.900 |
|
319 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
5.363.900 |
|
320 |
28.0209.1136 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
5.363.900 |
|
321 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900 |
|
322 |
28.0155.1136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
323 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
324 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
325 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900 |
|
326 |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
5.363.900 |
|
327 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900 |
|
328 |
03.2953.1137 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
4.034.300 |
|
329 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
330 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
331 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.938.500 |
|
332 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
458.200 |
|
333 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm |
8.570.200 |
|
334 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm |
8.570.200 |
|
335 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
8.570.200 |
|
336 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Cắt u lưỡi lành tính |
3.300.700 |
|
337 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3.300.700 |
|
338 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
3.300.700 |
|
339 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
340 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
341 |
22.0369.1215 |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
1.045.700 |
|
342 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
|
343 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74.600 |
|
344 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
345 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
346 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
|
347 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
|
348 |
22.0319.1436 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
|
349 |
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
272.900 |
|
350 |
22.0326.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
311.000 |
|
351 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
311.000 |
|
352 |
22.0318.1445 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
389.800 |
|
353 |
22.0320.1446 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
418.800 |
|
354 |
22.0321.1447 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
|
355 |
22.0322.1447 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
|
356 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
|
357 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
358 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
359 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
360 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
361 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
362 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
363 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
364 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
365 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
366 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
367 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
368 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
369 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
370 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
371 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
372 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
373 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
374 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
375 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
376 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000 |
|
377 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
378 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
379 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
|
380 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
381 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
382 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
|
383 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
384 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
385 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
386 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
|
387 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
388 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
389 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
|
390 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
391 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
392 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
HIV khẳng định (*) |
201.200 |
Tính cho 2 lần tiếp theo. |
393 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
HPV Real-time PCR |
409.300 |
|
394 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
45.500 |
|
395 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
|
396 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
|
397 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
|
398 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
399 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
301.000 |
|
400 |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR |
391.500 |
|
401 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
|
402 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
|
403 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
|
404 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700 |
|
405 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
58.600 |
|
406 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
407 |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
74.200 |
|
408 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
409 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74.200 |
|
410 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
Treponema pallidum soi tươi |
74.200 |
|
411 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
412 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
413 |
24.0087.1716 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
|
414 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
|
415 |
24.0105.1716 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
|
416 |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
417 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
418 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
419 |
24.0292.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
420 |
24.0294.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
421 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
422 |
24.0065.1719 |
Chlamydia Real-time PCR |
Chlamydia Real-time PCR |
771.700 |
|
423 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
HSV Real-time PCR |
771.700 |
|
424 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
|
425 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261.000 |
|
426 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
|
427 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
|
428 |
24.0328.1721 |
Vi nấm giải trình tự gene |
Vi nấm giải trình tự gene |
2.661.700 |
|
429 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
|
430 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
|
431 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
432 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
|
433 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
|
434 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
|
435 |
25.0061.1746 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
436 |
25.0064.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
437 |
25.0063.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
438 |
25.0032.1748 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500 |
|
439 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
440 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
|
441 |
25.0055.1754 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
479.500 |
|
442 |
25.0036.1756 |
Nhuộm xanh alcian |
Nhuộm xanh alcian |
515.800 |
|
443 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
|
444 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
445 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
446 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
|
447 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính Porphyrin [niệu] |
63.400 |
|
448 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
449 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
215.800 |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ
CẢM GÂY Tế CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3237/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
8 |
03.2948.0437 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
3.703.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
3.703.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
11 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
12 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
Tháo khớp gối do ung thư |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
18 |
10.0889.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
19 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
20 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
21 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
22 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
23 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.707.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
24 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
25 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
26 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
27 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
28 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
29 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3.387.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
30 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.249.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
31 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
33 |
03.3566.0705 |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
3.501.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
34 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
2.906.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
35 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
2.389.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
36 |
03.2983.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
37 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
38 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
39 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3.103.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.