BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3144/QĐ-BGTVT |
Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2015 |
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính phủ về Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ Giao thông vận tải Ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư;
Căn cứ Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải về việc công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư;
Trên cơ sở báo cáo kết quả đánh giá điều chỉnh tại Văn bản số 1251/BQLDA6- ĐHMN ngày 21/5/2015 của Ban QLDA6; Văn bản số 1119/SGTVT-QLDA1 ngày 27/5/2015, số 1286/STGT-DA1 ngày 17/6/2015 của Sở GTVT Đắk Nông; Văn bản số 919/BQLDAHH-KTKH ngày 15/6/2015 của Ban QLDA Hàng Hải; Văn bản số 1639/PMU1-KTKH ngày 11/6/2015 của Ban QLDA 1 và Văn bản số 2199/SGTVT-KH ngày 20/11/2014 của Sở GTVT Quảng Bình;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT tại Văn bản số 739/CQLXD-ĐB2 ngày 23/6/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh Điều 1 Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải, như sau:
TT |
Mức độ đáp ứng |
Số lượng Nhà thầu |
Tỷ lệ % |
1 |
Nhà thầu xây lắp đáp ứng vượt yêu cầu |
0 |
0% |
2 |
Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu |
444 |
86% |
3 |
Nhà thầu xây lắp trung bình |
32 |
6,2% |
4 |
Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu |
40 |
7,8% |
|
Cộng |
516 |
100% |
Điều 2. Điều chỉnh, bổ sung về kết quả thực hiện năm 2014 của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư, như sau:
TT |
Tên nhà thầu |
Theo Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ GTVT |
Điều chỉnh kết quả thực hiện tại Quyết định này |
1 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và thương mại 343 (MSDN/MST: 0103000268/0101115180) |
Chưa đánh giá |
Đáp ứng yêu cầu |
2 |
Công ty Cổ phần Việt Ren (Mã nhà thầu: 3200115109) |
Chưa đáp ứng yêu cầu |
Trung bình |
3 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương (Mã nhà thầu: 0303614496) |
Chưa đáp ứng yêu cầu |
Trung bình |
4 |
Công ty Cổ phần Nam Tân (Mã nhà thầu: 0308348459) |
Chưa đáp ứng yêu cầu |
Đáp ứng yêu cầu |
Kết quả đánh giá điều chỉnh, bổ sung của các Nhà thầu xây lắp được Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải công bố trên trang tin điện tử của Bộ Giao thông vận tải và đăng tải trên Website của Cục Quản lý xây dựng & CLCTGT: cucqlxd-bogtvt.vn (mục Tin tức – Thông báo).
2. Các nội dung khác không thuộc phạm vi điều chỉnh tại Quyết định này được giữ nguyên theo các nội dung đã được công bố tại Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải.
Điều 4. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CLCTGT, Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU
"ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
Ban hành kèm theo Quyết định số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ
GTVT (Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi
phạm)
Tổng số: 444 Nhà thầu Đáp ứng yêu cầu
STT |
Mã nhà thầu |
Tên nhà thầu |
Số lượng gói thầu thực hiện |
I |
DANH SÁCH CÁC TỔNG CÔNG TY |
||
1 |
0100104274 |
Tổng công ty XDCTGT 1 |
31 |
2 |
2900324850 |
Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4) |
23 |
3 |
0100105020 |
Tổng công ty XD Thăng Long |
18 |
4 |
1000139243 |
Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến |
17 |
5 |
0100108663 |
Tổng công ty Thành An |
16 |
6 |
0100512273 |
Tổng Công ty XD Trường Sơn |
15 |
7 |
0100108247 |
Tổng công ty XDCTGT8 (CIENCO 8) |
15 |
8 |
0100108984 |
Tổng công ty 319 - BQP |
6 |
9 |
0100105616 |
Tổng công ty CP XNK&XD Việt Nam (VINACONEX) |
6 |
10 |
0400101919 |
Tổng công ty XDGT 5 (CIENCO 5) |
4 |
11 |
0105454762 |
Tổng công ty 36 |
2 |
12 |
0100107613 |
Tổng công ty 789 |
2 |
13 |
2800220625 |
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị |
2 |
14 |
0100109441 |
Tổng công ty CP ĐT&XDTM Việt Nam |
2 |
15 |
0100726116 |
Tổng Công ty XD CT hàng không ACC |
2 |
16 |
2800177514 |
Tổng công ty ĐTXD Minh Tuấn |
2 |
17 |
0200157840 |
Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng |
1 |
18 |
0100106338 |
Tổng Công ty xây dựng Hà Nội |
1 |
19 |
0100104429 |
Tổng Công ty CN Ô tô Việt Nam |
1 |
20 |
0309477140 |
Tổng công ty cầu đường Trung Quốc |
1 |
21 |
01001105870 |
Tổng công ty xây dựng Sông Đà |
1 |
II |
DANH SÁCH CÁC CÔNG TY |
|
|
1 |
0500297165 |
Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường |
14 |
2 |
0100104732 |
Công ty CP ĐTTM&CTGT1 (Trico) |
13 |
3 |
2900324346 |
Công ty CP 482 (CIENCO 4) |
10 |
4 |
6100151067 |
Công ty CP Trường Long - Kon Tum |
10 |
5 |
0100103785 |
Công ty CP ĐTXD&PTNT |
10 |
6 |
0300487137 |
Công ty XDCTGT số 2 – Cienco 6 |
9 |
7 |
0101511949 |
Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành |
9 |
8 |
3300101075 |
Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt |
8 |
9 |
0101218757 |
Công ty CP Đạt Phương |
8 |
10 |
0303898093 |
Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc |
8 |
11 |
2700561999 |
Công ty CP Tập Đoàn Phúc Lộc |
7 |
12 |
2900324829 |
Công ty CP xây dựng cầu 75 (CIENCO 8) |
6 |
13 |
0600264117 |
Công ty CP TASCO |
6 |
14 |
2900607489 |
Công ty CP TV&XD Biển Đông |
6 |
15 |
2900383729 |
Công ty CP 484 |
6 |
16 |
2900324868 |
Công ty CP 471 |
6 |
17 |
0101819282 |
Công ty CP XDCT 568 |
6 |
18 |
0100104411 |
Công ty CP 16 |
6 |
19 |
0102695135 |
Mitsui Engineering & Shipbuiding Co.,Ltđ |
6 |
20 |
0700206750 |
Công ty TNHH Sản xuất và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam) |
6 |
21 |
3100195171 |
Công ty CP TĐ Trường Thịnh |
6 |
22 |
0100104926 |
Công ty CPXD CTGT 208 |
6 |
23 |
0101357630 |
Công ty CP ĐTXDCT 323 Hà Nội |
5 |
24 |
3100196175 |
Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải |
5 |
25 |
2900326537 |
Công ty TNHH Hòa Hiệp |
5 |
26 |
0100109346 |
Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 - CIENCO 8 |
5 |
27 |
2900555576 |
Công ty CP XDTM Phú Thịnh |
5 |
28 |
6100272914 |
Công ty TNHH ĐTXD&TM Tiến Dung Kon Tum |
5 |
29 |
0500435464 |
Công ty CP Hoàng An |
5 |
30 |
2900325124 |
Công ty CP 479 |
5 |
31 |
2500347211 |
Công ty TNHH XDCT (Posco E&C) |
5 |
32 |
2700113605 |
Doanh nghiệp xây dựng Xuân Trường |
5 |
33 |
2000266959 |
Công ty TNHH Thiên Tân |
5 |
34 |
0101387113 |
Công ty CPĐT&XD 703 |
5 |
35 |
0301127673 |
Công ty CP XNK & XD Công trình |
5 |
36 |
0300421520 |
Công ty CP ĐT&XDCT 3 |
5 |
37 |
0302427817 |
Công ty TNHH Phú Vinh |
4 |
38 |
2900353805 |
Công ty CP ĐT 468 |
4 |
39 |
6203000018 |
Công ty CTGT Điện Biên |
4 |
40 |
2000266733 |
Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền |
4 |
41 |
0101286002 |
Công ty Alphanam |
4 |
42 |
0101430721 |
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD HJC |
4 |
43 |
2900595434 |
Công ty CP ĐT XD Trường Sơn |
4 |
44 |
0600001213 |
Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi |
4 |
45 |
2900601014 |
Công ty CPXD Tân Nam |
4 |
46 |
2900326992 |
Công ty TNHH Phú Nguyên Hải |
4 |
47 |
0101520598 |
Công ty CP PT XD&TM Thuận An |
4 |
48 |
0101135282 |
Công ty TNHH ĐT&XD Thành Long |
4 |
49 |
(3000345289) |
Công ty CPXD Hoàng Thiên |
4 |
50 |
0100512636 |
Công ty TNHH XD Thành Phát |
4 |
51 |
0100108889 |
Công ty CP 873-XDCTGT |
4 |
52 |
2900440462 |
Công ty TNHH Đại Hiệp |
4 |
53 |
1800390953 |
Công ty TNHH TM Thế Toàn |
4 |
54 |
0500480241 |
Công ty TNHH TM&XD Trung Chính |
3 |
55 |
0100383557 |
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN) |
3 |
56 |
0100129462 |
Công ty 17 - BQP |
3 |
57 |
0101330420 |
Công ty CP XD DV&TM 68 |
3 |
58 |
0101100307 |
Công ty CP ĐT&XD Bảo Quân |
3 |
59 |
5100100800 |
Công ty CP GTXD số 1 |
3 |
60 |
6100139415 |
Công ty CP Quản lý và xây dựng Đường bộ Kon Tum |
3 |
61 |
2800663560 |
Công ty TNHH Mạnh Cường |
3 |
62 |
0100104482 |
Công ty CP cầu 14 |
3 |
63 |
5900268464 |
DNTN Tiến Phát (Gia Lai) |
3 |
64 |
0100821401 |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai - HN) |
3 |
65 |
3100195069 |
Công ty TNHH XD&TV Tường Minh |
3 |
66 |
5100145907 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
3 |
67 |
6000235066 |
Công ty TNHH MTV đường bộ Đắk Lắk |
3 |
68 |
4700140641 |
Công ty CP Hồng Hà |
3 |
69 |
2901612403 |
Công ty TNHH MTV 185 |
3 |
70 |
0200445711 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng và thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng) |
3 |
71 |
0103039459 |
Công ty CP Đầu tư & xây dựng Công trình 128 (CIENCO 1) |
3 |
72 |
0200767483 |
Công ty TNHH Hoàng Lộc |
3 |
73 |
5900416190 |
Công ty CP Đông Hưng Gia Lai |
3 |
74 |
0101771898 |
Công ty CP Bắc Phương |
3 |
75 |
2800803835 |
Công ty CTGT I Thanh Hóa |
3 |
76 |
4600198905 |
Công ty TNHH MTV xây dựng 472 (Thái Nguyên) |
3 |
77 |
3400181691 |
Công ty CP Rạng Đông |
3 |
78 |
3000237420 |
Công ty CP TVĐT&XD Miền Trung |
3 |
79 |
3800183848 |
Công ty TNHH Khánh Giang |
3 |
80 |
0103952917 |
Công ty CP ĐTXD&TM Hà Thành |
3 |
81 |
0400100513 |
Công ty TNHH MTV XD Vạn Tường |
3 |
82 |
0101185572 |
Công ty CP TV&XD Phú Xuân |
3 |
83 |
0101620673 |
TAISEI |
3 |
84 |
0103115958 |
RINKAI |
3 |
85 |
2700281889 |
Tập đoàn Cường Thịnh Thi |
3 |
86 |
2900489690 |
Công ty CP Tổng công ty XD Nghệ An |
3 |
87 |
0102630850 |
Công ty CP ĐTXL Dầu Khí IMICO |
3 |
88 |
4300308515 |
Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh |
3 |
89 |
2900324586 |
Công ty CPXD&TM 423 |
3 |
90 |
0300428004 |
Công ty CP CK XDCT 623 |
3 |
91 |
0301429113 |
Công ty XD số 1 - TNHH MTV (CC1) |
3 |
92 |
5400199519 |
Công ty CP ĐT năng lượng XDTM Hoàng Sơn |
3 |
93 |
0201407042 (0100- 01-131477) |
Công ty TNHH XD Sumitomo Mitsui |
2 |
94 |
0101518165 |
Công ty CP cơ giới & XD Thăng Long |
2 |
95 |
0100104725 |
Công ty CP Công trình và thương mại GTVT (Thanh Xuân - HN) |
2 |
96 |
4100259370 |
Công ty 508 thuộc Tổng công ty XDGTVT 5 |
2 |
97 |
0102018775 |
Công ty CP VLC Việt Nam |
2 |
98 |
4200237892 |
Công ty CP XDCT 510 |
2 |
99 |
0101177229 |
Công ty CPXD Hitech |
2 |
100 |
0500317781 |
Công ty XD 99 |
2 |
101 |
0101413483 |
Công ty CP MCO Việt Nam |
2 |
102 |
3800232781 |
Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú |
2 |
103 |
0101142667 |
Công ty CP XD&TM Ngọc Minh - UDIC |
2 |
104 |
0103002956/ 0101479903 |
Công ty CP XD 189 |
2 |
105 |
0100109378 |
Công ty CP XDCTGT 810 |
2 |
106 |
0100104676 |
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1) |
2 |
107 |
4600103452 |
Công ty TNHH MTV XD & khai khoáng Việt Bắc |
2 |
108 |
0100104683 |
Công ty CPĐT&XDCT 134 |
2 |
109 |
3200042203 |
Công ty TNHH MTV 384 |
2 |
110 |
0100863673 |
Công ty TNHH MTV XDCTGT 892 |
2 |
111 |
6400002411 |
Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông) |
2 |
112 |
011032001654 (0101748793) |
Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát |
2 |
113 |
3000292809 |
Công ty CP XD Đường bộ số 1 - Hà Tĩnh |
2 |
114 |
0103722254 |
Công ty CP ĐTXD&TM 819 |
2 |
115 |
2600284131 |
Công ty CP Kim Đức - Phú Thọ |
2 |
116 |
0304991828 |
Công ty CP XD Diệu Cường |
2 |
117 |
0105870441 |
Công ty TNHH MTV 319.2 |
2 |
118 |
1000214349 |
Công ty Đầu tư PT năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai) |
2 |
119 |
0400411188 |
Công ty CP xây dựng công trình 512 (CIENCO 5) |
2 |
120 |
3100130953 |
Công ty CP Xây dựng Tổng hợp II Quảng Bình |
2 |
121 |
1600754184 |
Công ty TNHH Trường Thắng |
2 |
122 |
0303799286 |
Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng |
2 |
123 |
0700220723 |
CIENCO144 |
2 |
124 |
2900414624 |
Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An) |
2 |
125 |
0900245933 |
Công ty CP Đầu tư & xây dựng Thành Phát (Hưng Yên) |
2 |
126 |
5090180876 |
Công ty TNHH MTV QL&SC đường bộ Gia Lai |
2 |
127 |
5600120298 |
Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên |
2 |
128 |
2900324882 |
Công ty CP QL&XD công trình giao thông 487 |
2 |
129 |
0303150928 |
Công ty E.C.O.N |
2 |
130 |
3000100787 |
Công ty CP Cơ khí và XDCT TT. Huế |
2 |
131 |
3100785318 |
Tekken |
2 |
132 |
5000197820 |
Công ty TNHH Hiệp Phú |
2 |
133 |
6000235429 |
Công ty TNHH XD CĐ Hoàng Nam |
2 |
134 |
6000408311 |
Công ty TNHH XD&TM Sài Gòn |
2 |
135 |
2600677372 |
Công ty TNHH Keangnam Enterprises |
2 |
136 |
0100109579 |
Công ty CP XDCT và đầu tư 120 |
2 |
137 |
0103000268/ 0101115180 |
Công ty CP Xây dựng và thương mại 343 |
2 |
138 |
0100845515 |
Công ty Sông Đà 9 |
2 |
139 |
0800000584 |
Công ty CP XD Đê kè và PTNT Hải Dương |
2 |
140 |
0101815672 |
Công ty CP Hùng Đức |
2 |
141 |
2500208391 |
Công ty TNHH cơ giới xây dựng CN 1 |
2 |
142 |
2500235772 |
Công ty CP TV ĐTXD Bắc Ái |
2 |
143 |
0500580863 |
Công ty Quang Minh |
2 |
144 |
2900490294 |
Công ty CP XDCT 465 |
2 |
145 |
0101304533 |
Công ty CP ĐT&TVĐT 18 |
2 |
146 |
2600322362 |
Công ty TNHH L&C |
2 |
147 |
0700221886 |
Công ty TNHH An Hòa |
2 |
148 |
0102261441 |
Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật VINACONEX |
2 |
149 |
01030033094/ 0100934250 |
Công ty CPXD 699 |
2 |
150 |
0101447122 |
Công ty CP xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN) |
2 |
151 |
0600296373 |
Công ty CP Xây dựng Xuân Quang - Nam Định |
2 |
152 |
2900871067 |
Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An) |
2 |
153 |
0305023675 |
Công ty TNHH XD&TM Tường Vi |
2 |
154 |
0100101989 |
Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6 |
2 |
155 |
5500184530 |
DNTN Huy Lập |
2 |
156 |
0100104436 |
Công ty CP Cơ khí 4 & XD Thăng Long |
2 |
157 |
0102235586 |
Công ty TNHH Hallbrother International |
2 |
158 |
3500101298 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO (Bà Rịa - Vũng Tàu) |
2 |
159 |
0300533471 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn |
2 |
160 |
2000354545 |
Công ty TNHH XD-TM-DL Công Lý |
2 |
161 |
0101991935 |
Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN) |
2 |
162 |
0400413354 |
Công ty CP XDCT 525 (CIENCO5) |
2 |
163 |
3700364079 |
Công ty CP BETON 6 |
2 |
164 |
3500102541 |
Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 |
165 |
2700114126 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng |
2 |
166 |
3000107911 |
Công ty CPXD&CT 475 |
2 |
167 |
0100934250 |
Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội) |
2 |
168 |
0100598520 |
Công ty CP ĐT&XL 386 |
2 |
169 |
0104238945 |
Công ty CP ĐT Hùng Thắng |
1 |
170 |
0104160199 |
Tập đoàn IHI |
1 |
171 |
0104159933 |
Công ty Sumitomo Mitsui |
1 |
172 |
0103582913 |
Công ty TNHH Tokyu (Nhật Bản) |
1 |
173 |
0105870459 |
Công ty TNHH MTV 319.5 |
1 |
174 |
1500363035 |
Doanh nghiệp tư nhân Ánh Dung |
1 |
175 |
0100104637 |
Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự |
1 |
176 |
4000392442 |
Công ty CP XDGT Quảng Nam |
1 |
177 |
0100109593 |
Công ty cổ phần công trình đường thủy - VINAWACO |
1 |
178 |
3800423761 |
Công ty CP Bê tông nhựa nóng Thuận Phú |
1 |
179 |
0101236153 |
Công ty CP ĐTXD Thành Long |
1 |
180 |
0100104281 |
Công ty CP XD số 4 Thăng Long |
1 |
181 |
2900329305 |
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 - CIENCO 4 |
1 |
182 |
0400554732 |
Công ty CP Xây lắp 801 |
1 |
183 |
3800276179 |
Công ty TNHH Lam Cường |
1 |
184 |
0101311385 |
Công ty CP XDCT 89 |
1 |
185 |
0101329880 |
Công ty cổ phần XDHT Thống Nhất (trước là C.ty CP XD & TM G.C.T) |
1 |
186 |
2500279988 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6 (Mê Linh - HN) |
1 |
187 |
0101504941 |
Công ty CP XL công nghiệp thực phẩm |
1 |
188 |
0101600726 |
Công ty CP ĐTPT AT |
1 |
189 |
0101609327 |
Công ty CP XDCT Minh Việt (Hà Nội) |
1 |
190 |
0102003716 |
Công ty TNHH Thành Linh |
1 |
191 |
4200460259 |
Công ty CP Kỹ thuật cầu đường An Phong |
1 |
192 |
(TOKU-24) |
Yokogawa |
1 |
193 |
0103002826 |
Công ty CP ĐTXD 369 |
1 |
194 |
4200397102 |
Công ty TNHH 71 |
1 |
195 |
0103009004 |
Công ty CP ĐTXD& TM Việt Nga |
1 |
196 |
0100769649 |
Công ty TNHH MTV TTTH ĐS Hà Nội (Hasitec) |
1 |
197 |
2800176140 |
Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa) |
1 |
198 |
0104790948 |
Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long |
1 |
199 |
4200284892 |
DNTN Xí nghiệp xây dựng Lâm Khánh |
1 |
200 |
4900219747 |
Công ty CP Quản lý và xây dựng giao thông Lạng Sơn |
1 |
201 |
6100104405 |
Công ty CP XD&QL CTGT Kon Tum |
1 |
202 |
0400101193 |
Công ty CP ĐTXD công trình đô thị Đà Nẵng |
1 |
203 |
0800283967 |
Công ty TNHH XDCT Minh Việt |
1 |
204 |
0106065198 |
Công ty CP XD và Môi trường 169 |
1 |
205 |
0106178145 |
Công ty XD KEANGNAM (Hàn Quốc) |
1 |
206 |
6000383811 |
Công ty CP xây dựng Đăk Lăk |
1 |
207 |
5600101150 |
Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường 3 Lai Châu |
1 |
208 |
0014215842 |
Công ty CP ĐTXDCT & TM Thăng Long |
1 |
209 |
0200786983 |
Công ty CP Lisemco2 |
1 |
210 |
2900396661 |
Công ty TNHH Trung Việt |
1 |
211 |
5000184589 |
Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang |
1 |
212 |
0101234445 |
Công ty CP xây dựng giao thông thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm - HN) |
1 |
213 |
0500399625 |
Công ty TNHH Hưng Thịnh |
|
214 |
0301442322 |
Công ty CP Cơ giới xây lắp số 9 |
1 |
215 |
0303000604 |
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô |
1 |
216 |
0304109513 |
Công ty TNHH Đầu tư - XD - TM Băng Dương |
1 |
217 |
0100153264 |
Công ty CP xây dựng công trình giao thông 889 (CIENCO 8) |
1 |
218 |
4300274030 |
Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Ngãi |
1 |
219 |
4400118162 |
Công ty CP QL&SC ĐB Phú Yên |
1 |
220 |
1803000036 |
Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ |
1 |
221 |
0100104820 |
Công ty CP cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1) |
1 |
222 |
2500207912 |
Công ty TNHH xây dựng Minh Quang |
1 |
223 |
2500264822 |
Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa |
1 |
224 |
0100106200 |
Công ty CP PT kỹ thuật xây dựng |
1 |
225 |
0100105951 |
Công ty CP cầu 11 Thăng Long |
1 |
226 |
0100104651 |
Công ty CP cầu 12 (CIENCO 1) |
1 |
227 |
0302879813 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM) |
1 |
228 |
5500210205 |
Công ty CP xây dựng Bình Minh (Sơn La) |
1 |
229 |
5300146746 |
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai) |
1 |
230 |
5300147651 |
Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai) |
1 |
231 |
5300208216 |
Công ty CP xây dựng cầu Lào Cai |
1 |
232 |
5900189357 |
Công ty CP Sông Đà 10 |
1 |
233 |
2000360503 |
Công ty TNHH Hiệp Thành |
1 |
234 |
0101501949 |
Công ty CP ĐT&XD giao thông |
1 |
235 |
0200110296 |
Công ty CP XD thủy lợi Hải Phòng |
1 |
236 |
0500238314 |
Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 - CIENCO 1 |
1 |
237 |
0306410116 |
Công ty CP Ninh Thuận |
1 |
238 |
030942547 |
Công ty CP PTĐT Thái Sơn - BQP |
1 |
239 |
0309810338 |
Công ty CP ACC 245 |
1 |
240 |
0310809640 |
Công ty TNHH MTV Thành An 117 |
1 |
241 |
3000273820 |
Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 (Hà Tĩnh) |
1 |
242 |
0312342337 |
Liên doanh Công ty Samsung SDS và Dong Sung Heavy Industries |
1 |
243 |
0401323872 |
Công ty CP ĐT&XD 501 |
1 |
244 |
4100266787 |
Công ty TNHH XD Thuận Đức |
1 |
245 |
4100364174 |
Công ty TNHH Nhật Minh |
1 |
246 |
0500236821 |
Công ty Sông Đà 2 |
1 |
247 |
0700211616 |
Công ty CP ĐTXD Đồng Văn |
1 |
248 |
0800000168 |
Công ty TNHH Hoàn Hảo |
1 |
249 |
1000214988 |
Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình |
1 |
250 |
0103010299 |
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9 |
1 |
251 |
1500342370 |
Công ty TNHH MTV QL&SC cầu đường 715 |
1 |
252 |
3500841246 |
Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu) |
1 |
253 |
3500734117 |
Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa - Vũng Tàu) |
1 |
254 |
0305369521 |
Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM) |
1 |
255 |
1800530791 |
Công ty TNHH Trường Phát (Hậu Giang) |
1 |
256 |
0100104771 |
Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI) |
1 |
257 |
2300103930 |
Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh) |
1 |
258 |
2500133812 |
Công ty XD & phát triển nhà Mê Linh |
1 |
259 |
2500233897 |
Công ty CP tập đoàn Phúc Sơn |
1 |
260 |
0100106232 |
UDIC |
1 |
261 |
2500285798 |
Công ty CP ĐT&XD Việt Phát |
1 |
262 |
1011820129 |
Công ty CP Tiến bộ quốc tế |
1 |
263 |
4800142378 |
Công ty CP XDGT 2 Cao Bằng |
1 |
264 |
2900327410 |
Công ty TNHH Hà Dung |
1 |
265 |
5900182136 |
Công ty CP Lam Sơn |
1 |
266 |
6000235549 |
Công ty TNHH Lâm Phong |
1 |
267 |
6400065330 |
Công ty CP XD&TM Vĩnh Phú |
1 |
268 |
2700284791 |
Công ty TNHH Phúc Lộc |
1 |
269 |
4700149838 |
Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn) |
1 |
270 |
4700145463 |
Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn) |
1 |
271 |
2703002188 |
Công ty CP 471 |
1 |
272 |
2900413846 |
Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An) |
1 |
273 |
0303194403 |
Công ty Anh Giang |
1 |
274 |
0200172020 |
Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng |
1 |
275 |
5600101136 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản lý giao thông Điện Biên |
1 |
276 |
0500448784 |
Công ty CP Quảng Tây |
1 |
277 |
0900183613 |
Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên) |
1 |
278 |
5600152437 |
Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện Biên) |
1 |
279 |
5600173363 |
DNTN Ngân Hà (Điện Biên) |
1 |
280 |
2800192456 |
Công ty CP ĐT&XD CTGT 838 |
1 |
281 |
0103001320 |
Công ty CP Xây dựng Thương mại 559 |
1 |
282 |
5600188835 |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện Biên) |
1 |
283 |
2800576533 |
Công ty CP ĐT&XD HUD4 |
1 |
284 |
0210297375 |
Liên danh Penta - Toa |
1 |
285 |
2900325406 |
Công ty CP QL&XD đường bộ 470 |
1 |
286 |
4700162589 |
Công ty TNHH Thành Hưng |
1 |
287 |
0100105574 |
Công ty CP ĐT&XD số 4 |
1 |
288 |
0101408035 |
Công ty CP XDCT Hà Nội |
1 |
289 |
5100171103 |
Công ty TNHH Linh Quý |
1 |
290 |
0101125686 |
Công ty TNHH ĐT&PT Xây dựng |
1 |
291 |
0102141289 |
Công ty CP ĐTXD Vinaconex - PVC |
1 |
292 |
3300100385 |
Công ty CP QLĐB & XDCT TT Huế |
1 |
293 |
3300100441 |
Công ty CP Đường bộ 1 TT Huế |
1 |
294 |
2900324378 |
Công ty CP QL&XD GT thủy bộ Nghệ An |
1 |
295 |
4400116101 |
Công ty CP XDGT Phú Yên |
1 |
296 |
2900432278 |
Công ty TNHH tư vấn Thành Công |
1 |
297 |
0700100754 |
Công ty CP XDCTGT 820 |
1 |
298 |
5000217675 |
Công ty TNHH ĐT & XD Trung Thành (Tuyên Quang) |
1 |
299 |
0105630256 |
GS Engineering & Construction Corp |
1 |
300 |
0105796195 |
Công ty CP CIEC Toàn Cầu |
1 |
301 |
2900544648 |
Công ty CP ĐTXD & PT khu vực Miền Trung |
1 |
302 |
2900753793 |
Công ty CP cầu 7 Thăng Long |
1 |
303 |
2901111823 |
Công ty CP XLTM DELTA |
1 |
304 |
0100109427 |
Công ty CP TVXD công trình thủy |
1 |
305 |
2901141384 |
Công ty CP ĐT&XD GT9 |
1 |
306 |
2901413912 |
Công ty CP ĐT và PT VINACO |
1 |
307 |
3000103307 |
Công ty QL&SC Đường bộ 474 |
1 |
308 |
4200237853 |
Công ty CP QL&XD đường bộ Khánh Hòa |
1 |
309 |
3004479048 |
Công ty CP VTTB & XDCT 624 |
1 |
310 |
0301465778 |
Công ty CP XD CTGT 61 |
1 |
311 |
30700217123 |
Công ty CP Trung Thành |
1 |
312 |
3100265936 |
Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn |
1 |
313 |
4200235849 |
Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa |
1 |
314 |
0308518059 |
Công ty CP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng Phía Nam |
1 |
315 |
3100294574 |
Công ty CP XDTH Quảng Bình |
1 |
316 |
0302966463 |
Công ty TNHH XD-TM Trần Vũ |
1 |
317 |
0100107797 |
Công ty CP công trình Hàng Không |
1 |
318 |
0500453135 |
Công ty CP GT Hà Nội |
1 |
319 |
3203001492 |
Công ty CP QL&XD đường bộ Quảng Nam – Đà Nẵng |
1 |
320 |
325709-V |
Công ty Inakiara (Malaysia) |
1 |
321 |
3300101011 |
Công ty CP XDGT Thừa thiên Huế |
1 |
322 |
3300972611 |
Công ty CP Sông Hồng Miền Trung |
1 |
323 |
3300614077 |
Công ty TNHH XD Tổng hợp Hoàng Phong |
1 |
324 |
3300373008 |
Công ty CP XL&TM An Bảo |
1 |
325 |
0100109265 |
Công ty CP XDCT 228 |
1 |
326 |
3602338419 |
Công ty CP Licogi 9.2 |
1 |
327 |
39020000029 |
Công ty TNHH Trung Kiên |
1 |
328 |
5000128841 |
Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1 |
1 |
329 |
4700137769 |
Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn) |
1 |
330 |
4700145174 |
Công ty CP ĐT & XD Bắc Kạn |
1 |
331 |
5000217354 |
Công ty TNHH Đầu tư & XD Thành Hưng |
1 |
332 |
5600101143 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản lý đường bộ II Điện Biên |
1 |
333 |
5600168839 |
Công ty TNHH Huy Thuần |
1 |
334 |
5900951536 |
Công ty TNHH MTV 145 |
1 |
335 |
6000410504 |
Công ty CP Vật tư & XD Đắk Lắk |
1 |
336 |
6201000024 |
Doanh nghiệp XD tư nhân Vinh Quang |
1 |
337 |
Công ty CP XD Tân An |
Công ty CP XD Tân An |
1 |
338 |
DPS |
DPS |
1 |
339 |
0700238537 |
Công ty CP Minh Nghĩa |
1 |
340 |
1701591264 |
Công ty Ssangyong E&C, Hàn Quốc |
1 |
341 |
1701534121 |
Kukdong Engineering & Construction Co.,Ltd |
1 |
342 |
1701454028 |
The Hanshin Engineering & Construction Co.LTD - Kukdong Engineering & Construction Co.LTD - Keangnam Enterprises Co.LTD Joint Venture. |
1 |
343 |
1401948033 |
Liên danh CRBC-VINACONEX E&C |
1 |
344 |
1801322762 |
Liên danh GS Engineering & Construction và Hanshin Engineering & Construction Co., Ltd. |
1 |
345 |
Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh |
Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh |
1 |
346 |
5200475440 |
Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan |
1 |
347 |
5300336063 |
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Quảng Tây |
1 |
348 |
4000992866 |
Công ty TNHH tập đoàn cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc |
1 |
349 |
0100102213 |
Công ty CP XD&PTNT2 |
1 |
350 |
0101401992 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng 369 |
1 |
351 |
0101371970 |
Công ty Trường An |
1 |
352 |
1011504902 |
Công ty CP ĐT&XD An Phát |
1 |
353 |
0101661694 |
Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm Vân (Đông Anh-HN) |
1 |
354 |
0100103062 |
Công ty CP Xây dựng và Phát triển kinh doanh (Đống Đa - HN) |
1 |
355 |
4900227515 |
Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn |
1 |
356 |
0105324900 |
Công ty Sumitomo Mitsui |
1 |
357 |
0105971778 |
Công ty XD HANSHIN (Hàn Quốc) |
1 |
358 |
4300316192 |
Xí nghiệp xây dựng và TCCG Việt Linh - Quảng Ngãi |
1 |
359 |
5400103880 |
Công ty CP Xây dựng 565 |
1 |
360 |
0700194008 |
Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt - Hà Nam |
1 |
361 |
0700100458 |
Công ty CP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư xây dựng Hải Lý (Hà Nam) |
1 |
362 |
0105936678 |
Công ty TNHH XD Quảng Tây (Trung Quốc) |
1 |
363 |
0100107074 |
Công ty CP ĐTXD & Du lịch |
1 |
364 |
0600291255 |
Công ty CP XD Nông Nghiệp Nam Định |
1 |
365 |
0600642753 |
Công ty CP XD Nasaco (Nam Định) |
1 |
366 |
199603154R |
Công ty Dreding International Asia Pacific (Singapore) |
1 |
367 |
2100257429 |
Công ty TNHH Vạn Thành |
1 |
368 |
2600100257 |
Công ty TNHH MTV Tây Bắc - BQP |
1 |
369 |
2600892179 |
ETF Pháp |
1 |
370 |
2700274056 |
Công ty TNHH XD&TM Thành Trung |
1 |
371 |
0100105782 |
Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội |
1 |
372 |
0105847234 |
Công ty XD KUKDONG (Hàn Quốc) |
1 |
373 |
3500102365 |
Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC) |
1 |
374 |
3800100802 |
Công ty TNHH MTV XD Bình Phước |
1 |
375 |
5100306985 |
Công ty CPĐTXD & phát triển đô thị Huy Hoàng |
1 |
376 |
5900415863 |
Công ty CP Đức Long Gia Lai |
1 |
377 |
4102006561 |
Công ty TNHH XD Sông Lam |
1 |
378 |
0102271577 |
Công ty CP Lochsa Việt Nam |
1 |
379 |
0103008961 |
Công ty CPXD TM&DL Ciencol |
1 |
380 |
0103014192 |
Công ty CPĐT&XD Việt Hà |
1 |
381 |
0103598173 |
Công ty CP Xuyên Việt |
1 |
382 |
0103659884 |
Công ty CP ĐTPT và XD Hà An |
1 |
383 |
2600166843 |
Công ty CP XDGT Phú Thọ |
1 |
384 |
0700187240 |
Công ty SX VLXD và xây dựng công trình giao thông CTK (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình Trường Thịnh) |
1 |
385 |
0100106433 |
Công ty CP LICOGI 12 |
1 |
386 |
5900309833 |
Công ty CPXD điện VNECO7 |
1 |
387 |
0121171913 |
Công ty kỹ thuật xây dựng Halla (Hàn Quốc) |
1 |
388 |
5600147356 |
Công ty TNHH xây dựng Hưng Hải (Lai Châu) |
1 |
389 |
3501769578 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa - Vũng Tàu) |
1 |
390 |
2500207447 |
Công ty TNHH Xây dựng thương mại Duy Anh (Vĩnh Phúc) |
1 |
391 |
0101103876 |
Công ty CP Vận tải và Xây dựng công trình (Hà Nội) |
1 |
392 |
2500162066 |
Công ty CP xây dựng Sông Hồng 26 |
1 |
393 |
0307261065 |
Công ty TNHH Infrasol |
1 |
394 |
4300321971 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng Thiên Tân - Quảng Ngãi |
1 |
395 |
0401524441 |
Công ty TNHH MTV 532 |
1 |
396 |
1300403675 |
Công ty CP XD CTGT Bến Tre |
1 |
397 |
1800630612 |
Công ty TNHH Trung Kiên |
1 |
398 |
0105167630 |
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9 |
1 |
399 |
0700106107 |
Công ty CP xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ thuật Hà Nam |
1 |
400 |
2800176410 |
Công ty CP Tân Thành |
1 |
401 |
2802188409 |
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây |
1 |
402 |
2802188455 |
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây |
1 |
403 |
2900494362 |
Công ty TNHH Hồng Đào |
1 |
404 |
3500101308 |
Công ty CP XD và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
405 |
3500332619 |
Công ty TNHH XD và SX VLXD Bình Minh |
1 |
406 |
5600101129 |
Công ty CP Công trình giao thông Điện Biên |
1 |
407 |
6200008374 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Gia (Lai Châu) |
1 |
408 |
5300633348 |
Liên danh Lotte - Sampyo |
1 |
409 |
4300741648 |
Công ty TNHH công trình giao thông tỉnh Giang Tô - Trung Quốc |
1 |
410 |
0308348495 |
Công ty CP Nam Tân |
1 |
411 |
0100406846 |
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô |
1 |
412 |
0101367050 |
Công ty CP ĐTXD & PTĐT LILAMA |
1 |
413 |
0100102291 |
Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật |
1 |
414 |
5300232931 |
Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai) |
1 |
415 |
0700252556 |
Công ty CP xây dựng 1-5 (Hà Nam) |
1 |
416 |
0101373907 |
Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN) |
1 |
417 |
0303514558 |
Công ty CP ĐT Pacific |
1 |
418 |
2300206816 |
Công ty TNHH xây dựng Trường Thọ (Cầu Giấy - HN) |
1 |
419 |
0101184346 |
Công ty CP PTĐTXD Việt Nam |
1 |
420 |
3000319835 |
Công ty CP XD&TM Đại Cường |
1 |
421 |
3500341324 |
Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh |
1 |
422 |
3000108087 |
Công ty CP 473 (CIENCO 4) |
1 |
423 |
4300742056 |
Công ty TNHH Kỹ thuật XD Posco - Hàn Quốc |
1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự các Tổng Công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2014 từ nhiều đến ít.
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU
"TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định Số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ
GTVT (Nhà thầu: Từ 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc số
"lỗi" (8<số "lỗi"
≤ 20)/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số: 32 Nhà thầu được đánh giá "Trung bình”
STT |
Mã nhà thầu |
Tên nhà thầu |
Số lượng gói thầu thực hiện |
1 |
0301646333 |
Công ty TNHH DVTM&SX - XD Đông Mê Kông |
9 |
2 |
0100202095 |
Công ty CP TCT XD Đường Thủy |
7 |
3 |
3200115109 |
Công ty CP Việt Ren |
10 |
4 |
6100156393 |
Công ty CP Phương Nam (Kon Tum) |
3 |
5 |
2700251517 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng Phát triển Đồng Tâm (Ninh Bình) |
2 |
6 |
0700238978 |
Công ty CP XD Minh Anh |
4 |
7 |
1100542470 |
Công ty TNHH Minh Hằng |
6 |
8 |
0500268580 |
Công ty CP TĐ XD Thăng Long |
7 |
9 |
0100109297 |
Công ty CP Thi công cơ giới và dịch vụ |
2 |
10 |
0100104517 |
Công ty CP cầu 3 Thăng Long |
4 |
11 |
2900572331 |
Công ty 757 |
2 |
12 |
1200477031 |
Công ty CP Hoàng Hải |
1 |
13 |
0303614496 |
Công ty CP PT hạ tầng và bất động sản Thái Bình Dương |
4 |
14 |
0302204225 |
Công ty TNHH XDCT An Cường |
|
15 |
0100108769 |
Công ty CP XDCTGT 829 |
1 |
16 |
3000244523 |
Công ty CP XDTH 269 |
1 |
17 |
3000102938 |
Công ty CP ĐT&XD số 1 Hà Tĩnh |
1 |
18 |
2900590965 |
Công ty CP ĐT&XD Hòa Bình |
|
19 |
0101892973 |
Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc |
1 |
20 |
0100779189 |
Công ty XD Lũng Lô |
1 |
21 |
0101606213 |
Công ty CP XDCTGT An Bình (Thanh Xuân - HN) |
1 |
22 |
5400108141 |
Công ty CP xây dựng Hòa Bình |
1 |
23 |
0101305632 |
Công ty CP vận tải và thi công cơ giới Thái Bình |
1 |
24 |
0500391383 |
Liên danh Công ty CP TM&XD Thăng Long và Công ty CP ĐTXD Việt Nhật |
1 |
25 |
2600104283 |
Tổng công ty Sông Hồng |
1 |
26 |
0103007849 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 18 |
1 |
27 |
Alstom Transport S.A |
Alstom Transport S.A |
1 |
28 |
0101368784 |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư xây dựng và thương mại Đông Cường (Từ Liêm - HN) |
1 |
29 |
0101527272 |
Công ty CP Xây dựng Miền Tây (Đống Đa - HN) |
2 |
30 |
0101381619 |
Công ty CP TMXD 379 |
2 |
31 |
5100104227 |
Công ty TNHH Sơn Lâm |
2 |
32 |
0300565610 |
Công ty CP Tàu Quốc (Dreco) |
3 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp ”Trung bình " theo thứ tự số "lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "lỗi" xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2014 từ ít đến nhiều.
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU
"CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
Ban hành kèm theo Quyết định Số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ
GTVT
(Nhà thầu: >6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21
“lỗi”/ các gói thầu hoặc có ≥ 1 “vi phạm”
trong các gói thầu)
Tổng số 40 Nhà thầu "Chưa đáp ứng yêu cầu"
STT |
Mã nhà thầu |
Tên nhà thầu |
Số lượng gói thầu thực hiện |
1 |
2900829442 |
Công ty CP TV ĐTTM&XD 499 |
1 |
2 |
0400100880 |
Công ty CP Long Việt |
4 |
3 |
0101166996 |
Công ty CP XD & TM 299 |
13 |
4 |
6000234792 |
Công ty TNHH MTV 470 |
6 |
5 |
0302809975 |
Công ty CP Tây Bắc |
2 |
6 |
0104598909 |
Công ty CP 189 |
1 |
7 |
0400556070 |
Công ty CP ECICO |
1 |
8 |
0500428435 |
Công ty CP Công trình giao thông Thăng Long |
1 |
9 |
0302608605 |
Công ty CP xây lắp Thăng Long |
1 |
10 |
2900324307 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng giao thông 874 (CIENCO 8) |
1 |
11 |
0590393218 |
Công ty CP Đức Phú |
1 |
12 |
3902000055 |
Công ty TNHH Hoàng Nhi |
3 |
13 |
0304200346 |
Công ty CP XD hạ tầng CII |
3 |
14 |
0303292859 |
Công ty CP Tập đoàn xây dựng Hằng An |
5 |
15 |
0100104267 |
Tổng công ty XD NN&PTNT - Công ty TNHH MTV (VINACCO) |
3 |
16 |
4300729168 |
Công ty TNHH Kỹ thuật & XD Lotte - Hàn Quốc |
1 |
17 |
0101043264 |
Công ty CP ĐT&XD HUD1 |
1 |
18 |
0101198589 |
Công ty CP ĐT&XD Hà Nội (HURI) |
1 |
19 |
0101411687 |
Công ty CP TĐ ĐTXD Á Đông |
1 |
20 |
0200457523 |
Công ty CP TM Duy Linh |
1 |
21 |
0101338451 |
Công ty CP ĐTXD Hà Nội |
1 |
22 |
4200419941 |
Công ty CP XDCT 505 |
1 |
23 |
2800177761 |
Tổng công ty ĐTXD TM Miền Trung |
6 |
24 |
3903000054 |
Công ty CP Vận tải hàng hóa Gia Lai |
1 |
25 |
3602395689 |
Công ty XDCT (Hanshin E&C) |
1 |
26 |
0103006868/ |
Công ty CPXD Lũng Lô 2 |
1 |
27 |
0101166900 |
Công ty CP Hạ tầng Thanh Xuân |
1 |
28 |
2900578100 |
Công ty CP xây dựng Tân An (Nghệ An) |
1 |
29 |
0101322324 |
Công ty CP ĐT XD&TM Thăng Long |
1 |
30 |
0302720364 |
Công ty CP XD Huyền Minh |
3 |
31 |
0304308325 |
Công ty CP ĐT&XD Hoàng Giang |
3 |
32 |
2600252838 |
Công ty CP xây lắp & cơ khí Phương Nam |
2 |
33 |
0104356064 |
Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc |
2 |
34 |
4100267660 |
Công ty TNHH XDTH An Bình |
1 |
35 |
0102547521 |
Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA (Công ty CP Đầu tư PT Hùng Giang cũ - Đống Đa - HN) |
1 |
36 |
6000507954 |
Công ty CP Hưng Thịnh (Đắk Lắk) |
1 |
37 |
6100181978 |
Công ty TNHH 45 (Kon Tum) |
1 |
38 |
2900560262 |
Công ty An gia phát |
1 |
39 |
3000272471 |
Công ty Xuân Hà |
1 |
40 |
5200702051 |
Liên danh Nhà thầu Namkwang - Sampyo |
1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Chưa đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự số "vi phạm" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "vi phạm" xếp theo thứ tự số "lỗi" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "lỗi”, "vi phạm" sẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện từ ít đến nhiều.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.