ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3045/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 21 tháng 10 năm 2021 |
GIAO CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI CHO CÁC QUẬN, HUYỆN GIAI ĐOẠN 2021-2025
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị quyết số 102/NQ-CP ngày 03/8/2018 của Chính phủ về việc giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội;
Căn cứ Quyết định số 282/QĐ-UBND ngày 28/01/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về việc kiện toàn Ban Chỉ đạo phát triển đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp thành Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng;
Xét đề nghị của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 140/TTr-SLĐTBXH ngày 16/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội giai đoạn 2021-2025 cho các quận, huyện (theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở, ban, ngành thành phố; thành viên Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO
HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN 2021-2025
(Kèm theo Quyết định số 3045/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 của UBND thành phố)
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
476.245 |
513.160 |
555.131 |
603.572 |
660.686 |
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
448.604 |
477.234 |
508.076 |
541.464 |
577.467 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
27.641 |
35.926 |
47.055 |
62.108 |
83.219 |
|
-Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
428.618 |
454.356 |
483.914 |
517.815 |
556.681 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,5 |
95,6 |
95,8 |
96,0 |
96,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
16,9 |
22 |
28,8 |
38 |
51 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,9 |
96,1 |
96,3 |
96,5 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,36 |
6,38 |
6,46 |
6,57 |
6,65 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
30 |
30 |
31 |
32 |
34 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,87 |
6 |
6,5 |
7 |
7,5 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HỒNG BÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
45.188 |
48.085 |
51.188 |
54.495 |
58.027 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.494 |
3.038 |
3.769 |
4.757 |
6.143 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
42.380 |
44.922 |
47.841 |
51.189 |
55.028 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,0 |
94,1 |
94,2 |
94,2 |
94,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
21,9 |
26,7 |
31,1 |
41,7 |
53,9 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,9 |
96 |
96,2 |
96,4 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội b1a8t buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,40 |
6,41 |
6,45 |
6,46 |
6,48 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
20,13 |
21,81 |
24,06 |
26,21 |
29,13 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN NGÔ QUYỀN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
52.831 |
56.235 |
59.875 |
63.757 |
67.903 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.229 |
2.973 |
3.973 |
5.325 |
7.221 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
50.366 |
53.387 |
56.857 |
60.836 |
65.398 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,9 |
94,9 |
95,1 |
95,2 |
95,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
15,5 |
20,6 |
27,6 |
37 |
50,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,2 |
95,7 |
95,8 |
96 |
96,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,42 |
6,44 |
6,47 |
6,48 |
6,50 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
34,6 |
33,37 |
33,63 |
34,02 |
35,6 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN LÊ CHÂN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
29.893 |
31.821 |
33.876 |
36.063 |
38.398 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.365 |
3.311 |
4.581 |
6.299 |
8.708 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
28.362 |
30.063 |
32.017 |
34.258 |
36.827 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
94,9 |
95,0 |
95,3 |
95,5 |
95,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
13,3 |
18,6 |
26,7 |
35,3 |
48,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,1 |
95,6 |
95,8 |
96 |
96,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,41 |
6,45 |
6,46 |
6,46 |
6,47 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
44,38 |
40,00 |
38,35 |
37,5 |
38,24 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HẢI AN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
29.012 |
30.887 |
32.889 |
35.025 |
37.310 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
1.113 |
1.513 |
2.051 |
2.779 |
3.800 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
26.599 |
28.224 |
30.091 |
32.232 |
34.686 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,4 |
95,5 |
95,7 |
96,0 |
96,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
14,5 |
19,7 |
26,7 |
36,2 |
49,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,9 |
96,2 |
96,5 |
96,8 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,43 |
6,46 |
6,48 |
6,49 |
6,52 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
38,26 |
35,94 |
35,55 |
35,49 |
36,73 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
4,04 |
6,1 |
6,61 |
7,12 |
7,61 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN KIẾN AN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
15.069 |
16.037 |
17.068 |
18.170 |
19.349 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
1.635 |
2.125 |
2.783 |
3.673 |
4.921 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
14.077 |
14.921 |
15.890 |
17.002 |
18.277 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,6 |
95,6 |
95,8 |
96,0 |
96,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
16,9 |
22 |
28,8 |
38,1 |
51 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,5 |
95,6 |
95,7 |
95,9 |
96,1 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,40 |
6,42 |
6,43 |
6,46 |
6,49 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
29,97 |
29,96 |
30,96 |
31,97 |
33,97 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN ĐỒ SƠN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
7.345 |
7.815 |
8.320 |
8.860 |
9.436 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
676 |
847 |
1.077 |
1.388 |
1.825 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
6.744 |
7.148 |
7.612 |
8.144 |
8.754 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,7 |
95,7 |
95,8 |
96,0 |
96,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
19,4 |
24,3 |
30,9 |
39,9 |
52,4 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,5 |
95,7 |
95,8 |
96 |
96,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,42 |
6,40 |
6,46 |
6,49 |
6,50 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
24,04 |
25,29 |
27,15 |
28,87 |
31,48 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,98 |
5,99 |
6,49 |
6,99 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN THỦY NGUYÊN GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
86.005 |
91.487 |
97.488 |
104.005 |
111.071 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
3.552 |
4.816 |
6.514 |
8.811 |
12.032 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
84.850 |
89.941 |
95.787 |
102.492 |
110.178 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,9 |
96,3 |
96,6 |
96,6 |
96,7 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
14,7 |
19,9 |
26,9 |
36,4 |
49,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
96,6 |
96,7 |
96,8 |
97 |
97,2 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,30 |
6,37 |
6,56 |
6,68 |
6,79 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
37,73 |
35,58 |
35,25 |
35,26 |
36,55 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
6 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN DƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
97.845 |
104.021 |
110.701 |
118.078 |
126.114 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.205 |
2.823 |
3.653 |
4.776 |
6.351 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
95.144 |
100.852 |
107.407 |
114.925 |
123.544 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,9 |
95,9 |
96,4 |
96,7 |
96,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
17,9 |
22,9 |
29,7 |
38,8 |
51,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,7 |
95,8 |
96 |
96,1 |
96,3 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,31 |
6,31 |
6,42 |
6,66 |
6,81 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
27,46 |
28,027 |
29,4 |
30,74 |
32,97 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN LÃO GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
15.483 |
16.457 |
17.497 |
18.662 |
19.942 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.066 |
2.621 |
3.366 |
4.373 |
5.786 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
15.088 |
15.993 |
17.032 |
18.224 |
19.590 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,7 |
95,7 |
96,3 |
96,3 |
96,5 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
18,5 |
23,5 |
30,2 |
39,3 |
51,9 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
94,6 |
95,8 |
95,9 |
96,1 |
96,3 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,29 |
6,29 |
6,32 |
6,66 |
6,86 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
26,05 |
26,86 |
28,42 |
29,91 |
32,31 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN KIẾN THỤY GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
6.182 |
6.578 |
7.010 |
7.478 |
7.988 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
1.747 |
2.452 |
3.398 |
4678 |
6.473 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
5.921 |
6.276 |
6.683 |
7.150 |
7.686 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,7 |
95,7 |
96,2 |
96,3 |
96,4 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
13,2 |
18,5 |
25,6 |
35,2 |
48,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,3 |
95,9 |
96,1 |
96,2 |
96,4 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,40 |
6,41 |
6,57 |
6,68 |
6,82 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
44,98 |
40,35 |
38,58 |
37,66 |
38,37 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,48 |
6,99 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN TIÊN LÃNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đ.vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
10.561 |
11.230 |
11.957 |
12.765 |
13.635 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
3.518 |
4.021 |
4.697 |
5.611 |
6.893 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
10.348 |
10.968 |
11.680 |
12.497 |
13.980 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,5 |
95,6 |
95,9 |
96,1 |
96,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
29,9 |
34,2 |
40 |
47,7 |
58,6 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
94,8 |
95,6 |
95,7 |
95,9 |
96,1 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,33 |
6,33 |
6,47 |
6,76 |
6,82 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
12,36 |
14,29 |
16,81 |
19,45 |
22,84 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
6,99 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN VĨNH BẢO GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
15.101 |
16.055 |
17.075 |
18.167 |
19.339 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
2.601 |
3.336 |
4.324 |
5.660 |
7.533 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
13.930 |
14.765 |
15.724 |
16.824 |
18.085 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
96,5 |
96,5 |
96,6 |
96,6 |
96,7 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
17,8 |
22,8 |
29,5 |
38,7 |
51,5 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,6 |
95 |
95,1 |
95,3 |
95,5 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,29 |
6,32 |
6,35 |
6,40 |
6,45 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
27,81 |
28,25 |
29,61 |
30,89 |
33,09 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN CÁT HẢI GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
8.030 |
8.537 |
9.081 |
9.684 |
10.342 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
723 |
1.026 |
1.432 |
1.982 |
2.753 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
7.244 |
7.678 |
8.177 |
8.749 |
9.405 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
96,1 |
96,3 |
96,4 |
96,7 |
96,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
12,7 |
18,1 |
25,2 |
34,9 |
48,5 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,4 |
95,5 |
95,6 |
95,8 |
96 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,30 |
6,31 |
6,37 |
6,64 |
6,79 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
47,55 |
41,9 |
39,57 |
38,4 |
38,9 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN BẠCH LONG VĨ GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đ.vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
140 |
149 |
159 |
170 |
182 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
19 |
44 |
78 |
124 |
188 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
127 |
134 |
142 |
151 |
162 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,9 |
96,1 |
96,4 |
96,6 |
96,8 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
4,4 |
10,1 |
18 |
28,6 |
43,3 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
95,5 |
95,7 |
95,9 |
95,6 |
95,9 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,06 |
6,43 |
6,71 |
6,92 |
7,06 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
0 |
131,57 |
77,27 |
58,97 |
51,61 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,83 |
5,51 |
5,97 |
6,34 |
7,28 |
CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN DƯƠNG KINH GIAI ĐOẠN 2021-2025
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu |
||||
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|||
1 |
Số người tham gia bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
|
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc |
Người |
29.919 |
31.840 |
33.892 |
36.085 |
38.431 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện |
Người |
698 |
980 |
1.359 |
1.872 |
2.592 |
|
- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
Người |
27.438 |
29.084 |
30.974 |
33.142 |
35.627 |
|
2 |
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia): |
(%) |
95,7 |
95,8 |
95,8 |
96 |
96,1 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia |
(%) |
13,1 |
18,4 |
25,5 |
35,2 |
48,7 |
|
- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia) |
(%) |
96,3 |
96,3 |
96,4 |
96,6 |
96,8 |
|
3 |
Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước) |
(%) |
6,42 |
6,42 |
6,44 |
6,47 |
6,50 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước) |
(%) |
45,11 |
40,4 |
38,67 |
37,74 |
38,46 |
|
- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp |
(%) |
5,99 |
5,99 |
6,49 |
7 |
7,49 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.