UỶ
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2891/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 19 tháng 11 năm 2015. |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND năm 2003;
Căn cứ Pháp lệnh Phí và lệ phí;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07 tháng 5 năm 2010 của Bộ Tài chính về hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ôtô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường; Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1794/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La về việc phê duyệt bảng giá tối thiểu xe ôtô, xe hai bánh gắn máy, xe máy điện để làm căn cứ ấn định giá bán ra, ấn định số thuế phải nộp đối với các cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy, xe máy điện trên địa bàn tỉnh Sơn La;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 776/TTr-STC ngày 16 tháng 11 năm 2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung bảng giá tối thiểu xe ôtô, xe hai bánh gắn máy, xe máy điện để làm căn cứ ấn định giá bán ra, ấn định số thuế phải nộp đối với các cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy, xe máy điện trên địa bàn tỉnh Sơn La quy định tại Quyết định số 1794/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La.
(Có 07 Phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Các nội dung không điều chỉnh thực hiện theo quy định tại Quyết định số 1794/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Giao thông Vận tải, Công thương; Cục trưởng Cục Thuế; Chi cục trưởng Chi cục Quản lý thị trường; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và thủ trưởng các ngành, đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ XE ÔTÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 16 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá theo QĐ số 1794/QĐ-UBND |
Giá đề nghị phê duyệt |
Ghi chú |
|
|
|||||
|
XE HIỆU PORSCHE |
|
|
|
|
1 |
Porsche Cayenne; dung tích 3598 cm3; 5 chỗ |
7.134 |
4.240 |
|
|
2 |
Porsche Cayenne S; dung tích 3604 cm3, 5 chỗ |
6.437 |
4.300 |
|
|
3 |
Porsche Cayenne Turbo; dung tích 4806 cm3, 5 chỗ |
9.220 |
6.460 |
|
|
4 |
Porsche Cayman; dung tích 2706 cm3, 2 chỗ |
6.143 |
3.090 |
|
|
5 |
Porsche Cayman S; dung tích 3136 cm3 2 chỗ |
6.898 |
3.950 |
|
|
6 |
Porsche Cayenne GTS; dung tích 3604 cm3, 5 chỗ |
4.968 |
5.370 |
|
|
7 |
Porsche 911 Carrera dung tích 3436 cm3, 4 chỗ |
4.171 |
5.530 |
|
|
8 |
Porsche 911 Carrera Cabriolet. dung tích 3800 cm3; 5 chỗ |
3.200 |
6.270 |
|
|
9 |
Porsche 911 Carrera S dung tích 3800 cm3, 4 chỗ |
6.652 |
6.380 |
|
|
10 |
Porsche 911 GT3 dung tích 3800 cm3. 4 chỗ |
3.191 |
8.260 |
|
|
11 |
Porsche 911 Turbo dung tích 3800 cm3, 4 chỗ |
6.380 |
9.480 |
|
|
12 |
Porsche 911 Turbo Cabriolet dung tích 3800 cm3, 4 chỗ |
6.025 |
10.190 |
|
|
13 |
Porsche 911 Turbo S dung tích 3800 cm3 4 chỗ |
8.428 |
11.260 |
|
|
14 |
Porsche Cayenne Turbo S, dung tích 4806 cm3, 5 chỗ |
3.920 |
7.850 |
|
|
15 |
Porsche Panamera 4; dung tích 3605 cm3 4 chỗ |
9.662 |
4.430 |
|
|
16 |
Porsche Panamera 4S; dung tích 3605 cm3, 4 chỗ |
10.320 |
6.260 |
|
|
17 |
Porsche Panamera S;dung tích 3605 cm3, 4 chỗ |
2.978 |
5.960 |
|
|
18 |
Porsche Panamera Turbo; 3605 cm3, 4 chỗ |
3.744 |
8.380 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE ÔTÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 16 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
|
XE HIỆU PORSCHE |
|
|
|
1 |
Porsche Cayenne Manual 3598 cm3; 5 chỗ |
3.530 |
|
|
2 |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet; 3436 cm3; 4 chỗ |
7.100 |
|
|
3 |
Porsche 911 Carrera 4; 3436 cm3; 4 chỗ |
5.700 |
|
|
4 |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet; 3800 cm3; 4 chỗ |
6.420 |
|
|
5 |
Porsche 911 Carrera 4 S; 3800 cm3; 4 chỗ |
6.530 |
|
|
6 |
Porsche 911 Carrera 4 S cabriolet; 3800 cm3; 4 chỗ |
7.220 |
|
|
7 |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet 2981 cm3; 4 chỗ |
11.900 |
|
|
8 |
Porsche Panamera Manual; 3605 cm3; 4 chỗ |
4.360 |
|
|
9 |
Porsche Panamera 4S Executive; 3605 cm3; 4 chỗ |
7.660 |
|
|
10 |
Porsche Panamera Turbo Executive; 3605 cm3; 4 chỗ |
9.340 |
|
|
11 |
Porsche Panamera GTS; 4806 cm3; 4 chỗ |
7.030 |
|
|
12 |
Porsche Macan Manual; 1984 cm3; 5 chỗ |
2.690 |
|
|
13 |
Porsche Macan S; 2997 cm3; 5 chỗ |
3.200 |
|
|
14 |
Porsche Macan Tubo; 3604 cm3; 5 chỗ |
4.400 |
|
|
|
XE HIỆU TOYOTA |
|
|
|
1 |
Toyota LAND CRUISER PRADO TX-L, TRJ150L-GKTEK, 7 chỗ, dung tích 2694 cm3, 4 x 4 |
2.192 |
|
|
2 |
Toyota Hilux G KUN126L-DTAHYU - loại pickup, dung tích 2982, 4 x 4, 5 chỗ, trọng tải 515 kg |
877 |
|
|
3 |
Toyota Hilux G KUN126L-DTFMYU - loại pickup, dung tích 2982, 4 x 4, 5 chỗ, trọng tải 515 kg |
809 |
|
|
4 |
Toyota Hilux E KUN135L-DTFSHU - loại pickup, dung tích 2494, 4 x 2, 5 chỗ, trọng tải 515 kg |
693 |
|
|
|
XE HIỆU LEXUS |
|
|
|
1 |
LEXUS NX200t, AGZ15L-AWTLTW 5 chỗ ngồi, dung tích 1998 cm3 |
2.480 |
|
|
2 |
LEXUS ES250, ASV60L-BETGKV 5 chỗ ngồi, dung tích 2494 cm3 |
2.187 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE ÔTÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI TRONG NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
|
TOYOTA |
|
|
|
1 |
Toyota Camry Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3 |
1.414 |
|
|
2 |
Toyota Camry G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3 |
1.263 |
|
|
3 |
Toyota Camry E ASV51L-JETNHU, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3 |
1.122 |
|
|
|
KIA (Trường Hải) |
|
|
|
1 |
Kia RONDO RP 17D E2 MT; 5 chỗ; dung tích 1999 cm3 |
676 |
|
|
2 |
Kia RONDO RP 17D E2 AT; 5 chỗ dung tích 1999 cm3 |
687 |
|
|
3 |
Kia RONDO RP 20G E2 AT; 5 chỗ dung tích 1999 cm3 |
644 |
|
|
4 |
Kia MORNING TA 10G E2 MT-1; 5 chỗ dung tích 1248 cm3 |
313 |
|
|
5 |
Kia MORNING TA 12G E2 MT-1; 5 chỗ dung tích 1248 cm3 |
332 |
|
|
6 |
Kia SORENTO XM 24G E2 AT - 2WD-1; 5 chỗ dung tích 2199 cm3 |
798 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE ÔTÔ CHỞ HÀNG TRONG NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
|
THACO |
|
|
|
1 |
FRONTIER140-CS/TK-1 |
322 |
|
|
2 |
FRONTIER140-CS/TK-2 |
321 |
|
|
3 |
AUMAN C300B/W340-MB1 |
1,288 |
|
|
4 |
AUMAN C240C/255-MB1 |
1,011 |
|
|
5 |
AUMAN C3000A/W340-CS/MB1 |
1,248 |
|
|
6 |
AUMAN C300B/W340-MB1 |
1,248 |
|
|
7 |
AUMAN C34/W340-MB1 |
1,328 |
|
|
8 |
AUMAN D240/W290 |
1,230 |
|
|
9 |
OLLIN700B-CS/MB1 |
474 |
|
|
10 |
OLLIN700B-CS/TK1 |
477 |
|
|
11 |
OLLIN700B-CS/TK2 |
475 |
|
|
12 |
HD270/THACO-TB |
2,020 |
|
|
13 |
HD210/THACO-MB1 |
1,502 |
|
|
14 |
HD320/THACO-MB1 |
2,208 |
|
|
15 |
HD360/THACO-MB1 |
2,478 |
|
|
16 |
K135-CS/XTL |
279 |
|
|
|
TRƯỜNG GIANG |
|
|
|
1 |
DFM YC7TF 4 x 2/TD1, 9200 Kg |
525 |
|
|
2 |
DFM YC7TF 4 x 2/TD2, 9200 Kg |
525 |
|
|
3 |
DFM YC9TF 6 x 4/TD, 14100 Kg |
950 |
|
|
4 |
DFM YC7TF 4 x 4/TD2, 7800Kg |
555 |
|
|
5 |
DFM EQ7TE 4 x 2/KM1, 7400kg |
505 |
|
|
6 |
DFM EQ7TE 4 x 2/KM2, 7400kg |
505 |
|
|
7 |
DFM EQ7TE 4 x 2/KM2-TK, 7200kg |
505 |
|
|
8 |
DFM EQ8TE 4 x 2/KM1, 8000kg |
589 |
|
|
9 |
DFM EQ8TE 4 x 2/KM2, 8000kg |
589 |
|
|
10 |
DFM EQ8TE 4 x 2/KM2-TK, 7700kg |
589 |
|
|
11 |
DFM EQ9TE 6 x 4/KM, 14400kg |
800 |
|
|
12 |
DFM EQ9TE 6 x 4/KM-TK, 13500kg |
800 |
|
|
13 |
DFM EQ10TE 8 x 4/KM, 18700kg |
930 |
|
|
14 |
DFM EQ10TE 8 x 4/KM2-5050, 17990kg |
930 |
|
|
15 |
DFM EQ10TE 8 x 4/KM-5050, 19100kg |
930 |
|
|
|
HOA MAI |
|
|
|
|
Tải thùng |
|
|
|
1 |
HD990TK, 990kg |
174 |
|
|
2 |
HD1600A-E2TL, 1600kg |
175 |
|
|
3 |
HD2000A-TK, 2000kg |
180 |
|
|
4 |
HD3450A-E2MP, 3450kg |
352 |
|
|
5 |
HD5000A-E2MP, 5000kg |
422 |
|
|
6 |
HD7600A, 4 x 4-E2MP, 7600kg |
455 |
|
|
7 |
HD7800A-E2MP, 7800kg |
422 |
|
|
|
Tải Ben |
|
|
|
1 |
HD1250A-E2TD, 1250kg |
182 |
|
|
2 |
HD1600A-E2TD, 1600kg |
233 |
|
|
3 |
HD2350A-E2TD, 2350kg |
250 |
|
|
4 |
HD3000A-E2TD, 3000kg |
260 |
|
|
5 |
HD6450A-E2TD, 6450kg |
376 |
|
|
6 |
HD6450A, 4 x 4-E2TD, 6450kg |
413 |
|
|
7 |
HD3200A, 4 x 4-E2TD, 3200kg |
285 |
|
|
8 |
HD3900A-E2TD, 3900kg |
305 |
|
|
9 |
HD4850A-E2TD, 4850kg |
340 |
|
|
10 |
HD4650A, 4 x 4-E2TD, 4650kg |
380 |
|
|
11 |
HD7800A, 4 x 4-E2TD, 7800kg |
445 |
|
|
12 |
HD8000A-E2TD, 8000kg |
406 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE ÔTÔ CHỞ HÀNG NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
|
HYUNDAI |
|
|
|
1 |
HYUNDAI HD210 (tải có mui) |
1.365 |
|
|
2 |
HYUNDAI HD250 (tải có mui) |
1.830 |
|
|
3 |
HYUNDAI HD260 (tải có mui) |
1.830 |
|
|
4 |
HYUNDAI HD320-340Ps (tải có mui), 18 tấn, thể tích làm việc 11.149 cm3 |
1.965 |
|
|
5 |
HYUNDAI HD360 |
2.320 |
|
|
6 |
HYUNDAI HD270-340Ps (tải tự đổ) 15 tấn |
1.830 |
|
|
7 |
HYUNDAI HD270-380Ps (tải tự đổ) 15 tấn |
1.895 |
|
|
8 |
Xe trộn bê tông HYUNDAI HD270 |
1.910 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE MÔTÔ XE MÁY TRONG NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
I |
HONDA |
|
|
|
1 |
Wave RSX (D) |
20 |
|
|
2 |
Wave RSX FI |
22 |
|
|
3 |
Wave RSX FI (C) |
24 |
|
|
4 |
Wave RSX FI (D) |
21 |
|
|
5 |
Wave RSX FI AT |
30 |
|
|
6 |
Future (JC536) |
25 |
|
|
7 |
Future FI (JC537) |
29 |
|
|
8 |
Future FI (C) (JC538) |
30 |
|
|
9 |
Air Blade FI: Đen, Trắng xám, Đen đỏ |
37 |
|
|
10 |
Air Blade FI: Đỏ đen, cam đen, Vàng đen, đen xám, trắng xám |
39 |
|
|
11 |
Air Blade FI: Xám bạc đen, Vàng đen |
40 |
|
|
12 |
Lead 125 FI: Đen, trắng, xám, đỏ, vàng, nâu |
38 |
|
|
13 |
Lead 125 FI cao cấp (trắng vàng, đen vàng) |
39 |
|
|
II |
SYM |
0 |
|
|
1 |
GALAXY SR |
17 |
|
|
2 |
GALAXY R |
17 |
|
|
3 |
GALAXY S |
16 |
|
|
4 |
ELAGANT S-SAS |
13 |
|
|
III |
YAMAHA |
0 |
|
|
1 |
Jupiter FI Gravita, FI Gravita Green, 1PB3 |
29 |
|
|
2 |
Sirius FI - 1FC3 |
23 |
|
|
3 |
Sirius FI - 1FC4 |
21 |
|
|
4 |
Sirius FI - 1FCA |
20 |
|
|
5 |
Sirius 5C6J |
18 |
|
|
6 |
Sirius 5C6H |
19 |
|
|
7 |
NOZZA STD 1DR1 |
28 |
|
|
8 |
ACRUZO 2TD1 |
34 |
|
|
IV |
PIAGGIO |
0 |
|
|
1 |
Vespa LXV 125 3V i.e |
74 |
|
|
2 |
Vespa LT 3V i.e |
64 |
|
|
3 |
Vespa Primavera 125 3V i.e |
69 |
|
|
4 |
Vespa Spint 125 3V i.e |
72 |
|
|
5 |
Vespa Spint 150 3V i.e |
87 |
|
|
6 |
Vespa Liberty S 125 3V i.e |
59 |
|
|
7 |
Vespa Liberty ITALIA 125 3V i.e |
58 |
|
|
8 |
Vespa Liberty S ITALIA 125 3V i.e |
59 |
|
|
9 |
Liberty RST 125 3V i.e |
58 |
|
|
10 |
Liberty RST 125 3V i.e Italia |
59 |
|
|
11 |
Liberty S RST 125 3V i.e Italia |
60 |
|
|
12 |
Liberty 125 3V i.e-130 |
53 |
|
|
13 |
Vespa LX 125 3V i.e |
70 |
|
|
14 |
Fly 125 3Vi.e |
42 |
|
|
15 |
New LIBERTY ABS 125 3V i.e |
56 |
|
|
16 |
New LIBERTY S ABS 125 3V i.e |
57 |
|
|
BỔ SUNG BẢNG GIÁ XE MÔTÔ XE MÁY NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 2891/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
Giá xe |
Ghi chú |
|
|
||||
I |
Xe hiệu Piaggio Vespa |
|
|
|
1 |
Piaggio Vespa GTS Supr 125 i.e |
136 |
|
|
2 |
Piaggio Vespa PX 125 |
113 |
|
|
3 |
Piaggio Vespa 946 - Bellissima |
365 |
|
|
4 |
Piaggio Vespa 946 - Emporio Armani |
405 |
|
|
5 |
Piaggio BEVERLY 125 i.e |
120 |
|
|
II |
Xe hiệu Yamaha |
|
|
|
1 |
NM-X GPD150-A nhập khẩu từ Indonesia |
74 |
|
|
2 |
R3, YZF-R3 nhập khẩu từ Indonesia |
135 |
|
|
3 |
FZ150, nhập khẩu từ Indonesia |
65 |
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.