ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2714/QĐ-UBND |
Vĩnh Long, ngày 22 tháng 12 năm 2015 |
VỀ VIỆC GIAO DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Quyết định số 2100/QĐ-TTg ngày 28 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 2502/QĐ-BTC ngày 28 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2016;
Căn cứ Nghị quyết số 151/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2015 của Hội đồng nhân dân tỉnh khoá VIII, kỳ họp lần thứ 15 về việc phê chuẩn dự toán NSNN năm 2016; phương án phân bổ ngân sách cấp tỉnh và số bổ sung cho ngân sách cấp dưới năm 2016; kế hoạch vốn đầu tư phát triển và danh mục công trình xây dựng cơ bản năm 2016;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
STT |
Nội dung thu |
Dự toán 2016 |
||
Tổng cộng |
Tỉnh |
Huyện |
||
I |
Thu nội địa |
3.010.000 |
2.314.030 |
695.970 |
1 |
Thu DNNN TW quản lý |
172.000 |
172.000 |
|
2 |
Thu DNNN ĐP quản lý |
945.000 |
945.000 |
|
3 |
Thu DN có vốn đầu tư nước ngoài |
245.000 |
245.000 |
|
4 |
Thu thuế CTN ngoài quốc doanh |
671.000 |
276.000 |
395.000 |
5 |
Thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
8.530 |
|
8.530 |
6 |
Lệ phí trước bạ |
87.000 |
|
87.000 |
7 |
Thu tiền sử dụng đất |
63.470 |
11.770 |
51.700 |
8 |
Thu tiền thuê đất |
43.000 |
41.560 |
1.440 |
9 |
Thuế thu nhập cá nhân |
265.000 |
177.500 |
87.500 |
10 |
Thu phí, lệ phí |
56.000 |
36.050 |
19.950 |
|
Trong đó: phí, lệ phí TW |
40.000 |
28.550 |
11.450 |
11 |
Thu thuế bảo vệ môi trường |
320.000 |
320.000 |
|
12 |
Thu tiền bán nhà, thuê nhà thuộc SHNN |
2.000 |
1.970 |
30 |
13 |
Thu khác ngân sách |
84.000 |
63.800 |
20.200 |
14 |
Thu phạt ATGT |
44.000 |
20.700 |
23.300 |
15 |
Thu cấp quyền khai thác khoáng sản |
4.000 |
2.680 |
1.320 |
II |
Ghi thu nguồn XSKT |
900.000 |
900.000 |
|
III |
Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu |
1.170.000 |
1.170.000 |
|
|
Tổng cộng |
5.080.000 |
4.384.030 |
695.970 |
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
Nội dung |
Dự toán năm 2016 |
||
Tổng DT |
Trong đó |
||
Tỉnh |
Huyện |
||
A. Tổng chi cân đối NSĐP |
5.339.117 |
2.719.211 |
2.619.906 |
1. Chi đầu tư phát triển |
1.529.724 |
1.346.024 |
183.700 |
1.1 Chi đầu tư XDCB |
1.491.736 |
1.319.816 |
171.920 |
- Từ nguồn NS tập trung |
352.660 |
222.100 |
130.560 |
- Từ nguồn thu tiền SDĐ |
50.776 |
9.416 |
41.360 |
- TW bổ sung có MT |
211.300 |
211.300 |
|
- Vốn nước ngoài (ODA) |
44.000 |
44.000 |
|
- Nguồn Đài PTTH tài trợ |
633.000 |
633.000 |
|
- Nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi |
200.000 |
200.000 |
|
1.2 Chi đầu tư phát triển khác |
37.988 |
26.208 |
11.780 |
- Từ nguồn NS tập trung |
25.294 |
23.854 |
1.440 |
- Từ nguồn thu tiền SDĐ |
12.694 |
2.354 |
10.340 |
2. Chi thường xuyên |
3.729.683 |
1.324.541 |
2.405.142 |
Trong đó: |
|
|
|
SN Giáo dục - ĐT |
1.628.962 |
387.831 |
1.241.131 |
SN khoa học công nghệ |
30.635 |
28.945 |
1.690 |
SN Môi trường |
72.131 |
16.164 |
55.967 |
Các khoản chi TX khác |
1.997.955 |
891.601 |
1.106.354 |
3. Trích Quỹ Dự trữ TC |
1.000 |
1.000 |
|
4. Dự phòng ngân sách |
78.710 |
47.646 |
31.064 |
B. Chi CTMT quốc gia |
28.405 |
28.405 |
|
C. Chi từ nguồn thu XSKT |
900.000 |
860.000 |
40.000 |
- Chi đầu tư XDCB |
780.000 |
780.000 |
|
- Chi đầu tư phát triển khác |
40.000 |
40.000 |
|
- Chi duy tu, sửa chữa |
80.000 |
40.000 |
40.000 |
D. Nguồn vượt thu XSKT 2014 |
50.000 |
50.000 |
|
Tổng chi NSĐP |
6.317.522 |
3.657.616 |
2.659.906 |
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN 2016 |
Tổng chi NSĐP quản lý (A + B) |
2.747.616 |
A. Tổng chi cân đối NSĐP |
2.719.211 |
I. Chi đầu tư phát triển |
1.346.024 |
- Chi XDCB |
1.319.816 |
+ Từ nguồn NS tập trung |
222.100 |
+ Từ nguồn thu tiền sử dụng đất |
9.416 |
+ Từ nguồn TW bổ sung có mục tiêu |
211.300 |
+ Vốn nước ngoài (ODA) |
44.000 |
+ Nguồn Đài PTTH tài trợ |
633.000 |
+ Nguồn vốn khác |
|
+ Nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi |
200.000 |
- Chi đầu tư phát triển khác |
26.208 |
+ Từ nguồn NS tập trung |
23.854 |
+ Từ nguồn thu tiền sử dụng đất |
2.354 |
II. Chi thường xuyên |
1.324.541 |
- Chi hỗ trợ thu hút đầu tư - xúc tiến thương mại |
4.943 |
- Chi trợ giá các mặt hàng chính sách |
8.821 |
- Chi sự nghiệp kinh tế |
132.486 |
+ Sự nghiệp nông nghiệp |
42.638 |
+ Sự nghiệp thuỷ lợi |
11.390 |
+ Sự nghiệp giao thông |
16.228 |
+ Kiến thiết thị chính |
7.585 |
+ Sự nghiệp kinh tế khác |
54.645 |
- Chi sự nghiệp môi trường |
16.164 |
- Chi sự nghiệp văn xã |
865.773 |
+ Sự nghiệp giáo dục đào tạo & dạy nghề |
387.831 |
+ Sự nghiệp y tế |
361.631 |
+ Sự nghiệp văn hoá thông tin |
24.836 |
+ Sự nghiệp thông tin truyền thông |
3.000 |
+ Sự nghiệp thể dục thể thao |
17.837 |
+ Sự nghiệp khoa học công nghệ |
28.945 |
+ Sự nghiệp xã hội |
41.693 |
- Chi quản lý hành chính |
222.126 |
+ Quản lý Nhà nước |
138.717 |
+ Khối Đảng |
47.512 |
+ Khối Đoàn thể |
33.897 |
+ Khác |
2.000 |
- Chi an ninh - quốc phòng |
33.024 |
+ An ninh |
11.870 |
+ Quốc phòng |
21.154 |
- Chi khác ngân sách |
29.804 |
- Chi từ nguồn TWBS có mục tiêu |
11.400 |
III. Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
1.000 |
IV. Dự phòng ngân sách |
47.646 |
V. Chi tạo nguồn cải cách tiền lương |
|
B. Chi CTMT quốc gia |
28.405 |
C. Chi từ nguồn thu XSKT |
860.000 |
- Chi đầu tư XDCB |
780.000 |
- Chi đầu tư phát triển khác |
40.000 |
- Chi duy tu sửa chữa công trình y tế, giáo dục, phúc lợi |
40.000 |
D. Chi từ nguồn vượt thu XSKT năm 2014 |
50.000 |
Đ. Bổ sung ngân sách cấp dưới |
1.991.696 |
- Bổ sung cân đối |
884.977 |
- Bổ sung tiền lương tăng thêm |
810.818 |
- Bổ sung có mục tiêu |
295.901 |
Cộng (A+B+C+D+Đ) |
5.649.312 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.