ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2454/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 11 tháng 11 năm 2020 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Cán bộ, công chức năm 2008 và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 13/2010/TT-BNV ngày 30/12/2010 của Bộ Nội vụ quy định chi tiết một số điều về tuyển dụng và nâng ngạch công chức của Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 22/2018/QĐ-UBND ngày 17/7/2018 của UBND tỉnh ban hành quy định phân cấp quản lý biên chế, cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh Sơn La;
Thực hiện Quyết định số 2032/QĐ-UBND ngày 15/9/2020 của UBND tỉnh về việc phê duyệt chỉ tiêu và ban hành Kế hoạch tuyển dụng công chức làm việc tại các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, UBND các huyện, thành phố năm 2020 tại tỉnh Sơn La; Quyết định 2075/QĐ-UBND ngày 18/9/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc đính chính thông tin tại Quyết định số 2032/QĐ-UBND ngày 15/9/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt chỉ tiêu và ban hành Kế hoạch tổ chức tuyển dụng công chức làm việc tại các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, UBND các huyện, thành phố năm 2020;
Theo đề nghị của Hội đồng thi tuyển công chức tại Tờ trình số 25/TTr- HĐTTCC ngày 11 tháng 11 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách thí sinh đủ điều kiện, không đủ điều kiện dự thi vòng 2 kỳ thi tuyển công chức tỉnh Sơn La năm 2020, cụ thể như sau:
1. Tổng số thí sinh đủ điều kiện dự thi: 210 (hai trăm mười thí sinh)
2. Tổng số thí sinh không đủ điều kiện dự thi: 157 (một trăm năm mươi bảy thí sinh)
(có danh sách kèm theo)
Điều 2. Giao Hội đồng thi tuyển công chức tỉnh Sơn La năm 2020 thông báo công khai, thông báo đến từng thí sinh đủ điều kiện, không đủ điều kiện dự thi vòng 2 kỳ thi tuyển công chức có tên trong danh sách tại Điều 1, Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Hội đồng thi tuyển công chức tỉnh Sơn La năm 2020 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
|
CHỦ TỊCH |
THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI VÒNG 2 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH SƠN LA
NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số: 2454/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm
2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày/tháng/năm sinh |
Vị trí đăng ký tuyển dụng |
Kết quả thi trắc nghiệm vòng 1 (số câu trả lời đúng) |
Kết quả |
Ghi chú |
||||
Nam |
Nữ |
Kiến thức chung (60 câu) |
Tin học (30 câu) |
Tiếng Anh (30 câu) |
|||||||
1 |
CC04 |
Hoàng Thị Ngọc |
Anh |
|
24/4/1993 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
36 |
20 |
18 |
Đạt |
|
2 |
CC05 |
Lò Văn |
Anh |
20/5/1995 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
40 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
3 |
CC06 |
Lù Tiến |
Anh |
17/8/1996 |
|
Hạt Kiểm Lâm huyện Mường La, Chi cục Kiểm lâm |
38 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
4 |
CC14 |
Hoàng Ngọc |
Ánh |
|
10/6/1998 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
43 |
23 |
19 |
Đạt |
|
5 |
CC16 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
|
24/03/1985 |
Tham mưu hành chính tổng hợp, Văn phòng HĐND - UBND huyện Mường La |
31 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
6 |
CC20 |
Trần An |
Bình |
02/7/1990 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
48 |
24 |
25 |
Đạt |
|
7 |
CC21 |
Sồng Thị |
Ca |
|
04/04/1996 |
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
54 |
26 |
Miễn |
Đạt |
|
8 |
CC23 |
Vừ A |
Chá |
06/01/1998 |
|
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
43 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
9 |
CC24 |
Giàng A |
Chanh |
12/4/1995 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
42 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
10 |
CC25 |
Lò Văn |
Chanh |
17/5/1996 |
|
Tham mưu kinh tế tập thể và cá nhân, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
30 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
9 |
CC24 |
Giàng A |
Chanh |
12/4/1995 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
42 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
10 |
CC25 |
Lò Văn |
Chanh |
17/5/1996 |
|
Tham mưu kinh tế tập thể và cá nhân, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
30 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
11 |
CC26 |
Lò Thị Tình |
Châm |
|
29/7/1995 |
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
33 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
12 |
CC29 |
Lò Thị Linh |
Chi |
|
26/01/1996 |
Phụ trách tiền lương và bảo hiểm, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Vân Hồ |
45 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
13 |
CC30 |
Lò Thị Mai |
Chi |
|
08/12/1997 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
37 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
14 |
CC32 |
Trần Hạnh |
Chi |
|
13/5/1987 |
Kế toán viên, Văn phòng Sở Y tế |
36 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
15 |
CC38 |
Lò Văn |
Chỉnh |
15/5/1998 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
45 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
16 |
CC40 |
Vừ A |
Chống |
01/10/1991 |
|
Tham mưu phụ trách Quản lý đất đai, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mường La |
30 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
17 |
CC41 |
Vì A |
Chớ |
13/02/1993 |
|
Phụ trách tiền lương và bảo hiểm, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Vân Hồ |
46 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
18 |
CC45 |
Vàng A |
Chua |
16/10/1995 |
|
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
40 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
19 |
CC46 |
Bùi Đình |
Chung |
02/7/1991 |
|
Tham mưu công tác quản lý tài chính ngân sách, Phòng Quản lý ngân sách, Sở Tài chính |
44 |
18 |
19 |
Đạt |
|
20 |
CC48 |
Sộng A |
Chư |
06/06/1997 |
|
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
39 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
21 |
CC52 |
Phạm Tiến |
Chương |
11/12/1994 |
|
Thanh tra huyện Thuận Châu |
33 |
17 |
15 |
Đạt |
|
22 |
CC55 |
Vừ A |
Cống |
02/3/1998 |
|
Thanh tra huyện Thuận Châu |
34 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
23 |
CC56 |
Hà Kim |
Cương |
17/6/1994 |
|
Tham mưu phụ trách quản lý nghiệp vụ y, Phòng Y tế huyện Mường La |
31 |
23 |
Miễn |
Đạt |
|
24 |
CC58 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
18/12/1997 |
|
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
33 |
21 |
20 |
Đạt |
|
25 |
CC60 |
Nguyễn Văn |
Cường |
10/3/1995 |
|
Tham mưu tài chính ngân sách, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quỳnh Nhai |
41 |
18 |
24 |
Đạt |
|
26 |
CC66 |
Lò Thị |
Diệp |
|
21/11/1994 |
Tham mưu Quản lý tổ chức biên chế, Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ, Sở Nội vụ |
48 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
27 |
CC68 |
Cầm Thị Ngọc |
Dịu |
|
17/6/1994 |
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
30 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
28 |
CC69 |
Hà Thị |
Dịu |
|
06/10/1996 |
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
30 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
29 |
CC72 |
Lò Thị |
Dung |
|
07/4/1995 |
Hạt Kiểm lâm huyện Phù Yên, Chi cục Kiểm lâm |
31 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
30 |
CC73 |
Phạm Thùy |
Dung |
|
07/4/1998 |
Tham mưu Quản lý tổ chức biên chế, Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ, Sở Nội vụ |
54 |
20 |
28 |
Đạt |
|
31 |
CC75 |
Lò Văn |
Dũng |
19/7/1991 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
44 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
32 |
CC78 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
08/11/1985 |
|
Tham mưu quản lý về giao thông vận tải, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mai Sơn |
47 |
15 |
16 |
Đạt |
|
33 |
CC80 |
Hoàng Thị |
Duyên |
|
16/6/1993 |
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
33 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
34 |
CC82 |
Lừ Văn |
Duyên |
10/8/1992 |
|
Tham mưu Quản lý kế hoạch và đầu tư, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Yên |
38 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
35 |
CC83 |
Quảng Thị |
Duyên |
|
11/4/1998 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
38 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
36 |
CC86 |
Hà Đình |
Dương |
09/10/1996 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
46 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
37 |
CC88 |
Đặng Văn |
Đại |
15/6/1991 |
|
Tham mưu Quản lý kế hoạch và đầu tư, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Yên |
54 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
38 |
CC90 |
Lò Văn |
Đạt |
29/10/1994 |
|
Tham mưu Quản lý tổ chức biên chế, Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ, Sở Nội vụ |
45 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
39 |
CC92 |
Quảng Tiến |
Đạt |
19/12/1993 |
|
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
33 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
40 |
CC96 |
Lò Minh |
Đức |
08/12/1991 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
43 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
41 |
CC98 |
Lường Văn |
Đức |
25/5/1991 |
|
Tham mưu Quản lý Hạ tầng kỹ thuật, Phòng Kinh tế xây dựng, Hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng |
55 |
23 |
Miễn |
đạt |
|
42 |
CC101 |
Mùa A |
Già |
18/3/1995 |
|
Phụ trách tiền lương và bảo hiểm, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Vân Hồ |
49 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
43 |
CC102 |
Đỗ Thiên |
Giang |
|
16/9/1997 |
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
39 |
25 |
20 |
Đạt |
|
44 |
CC103 |
Hoàng Lệ |
Giang |
|
07/4/1997 |
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
33 |
26 |
Miễn |
Đạt |
|
45 |
CC104 |
Lường Thị Vân |
Giang |
|
10/8/1996 |
Tham mưu quản lý tài nguyên nước, Phòng Tài nguyên nước, khoáng sản và khí tượng thủy văn, Sở Tài nguyên và Môi trường |
43 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
46 |
CC105 |
Sùng A |
Giống |
14/7/1996 |
|
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
54 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
47 |
CC106 |
Cầm Thu |
Hà |
|
27/02/1998 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
31 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
48 |
CC108 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
|
10/5/1987 |
Phòng Tổ chức tuyên truyền và xây dựng lực lượng, Chi cục Kiểm lâm |
35 |
22 |
22 |
Đạt |
|
49 |
CC110 |
Tòng Thị Thu |
Hà |
|
27/5/1997 |
Tham mưu công tác Xây dựng chính quyền, Phòng Xây dựng chính quyền và công tác thanh niên, Sở Nội vụ |
41 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
50 |
CC113 |
Lò Văn |
Hải |
10/5/1989 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
34 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
51 |
CC114 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
02/11/1987 |
|
Tham mưu thẩm định dự án, cấp Giấy phép xây dựng, Phòng Quản lý xây dựng, Sở Xây dựng |
48 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
52 |
CC119 |
Hoàng Văn |
Hành |
03/7/1990 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
30 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
53 |
CC122 |
Vũ Thị |
Hạnh |
|
12/7/1996 |
Tham mưu quản lý chăn nuôi, Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Yên Châu |
46 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
54 |
CC126 |
Lò Thị |
Hằng |
|
13/10/1994 |
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
34 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
55 |
CC127 |
Lường Thị Quế |
Hằng |
|
06/8/1996 |
Kế toán, Văn phòng HĐND - UBND huyện Thuận Châu |
44 |
23 |
Miễn |
Đạt |
|
56 |
CC128 |
Phạm Thu |
Hằng |
|
13/11/1995 |
Tham mưu quản lý thương mại, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mường La |
38 |
23 |
15 |
Đạt |
|
57 |
CC131 |
Quảng Thị |
Hậu |
|
30/3/1996 |
Tham mưu Quản lý tổ chức biên chế, Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ, Sở Nội vụ |
41 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
58 |
CC132 |
Đinh Thị Thảo |
Hiền |
|
08/04/1994 |
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
33 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
59 |
CC133 |
Lưu Thị Thu |
Hiền |
|
23/10/1986 |
Kế toán viên, Văn phòng Sở Y tế |
35 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
60 |
CC134 |
Lường Hoàng |
Hiệp |
08/12/1996 |
|
Tham mưu phụ trách Quản lý đất đai, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mường La |
32 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
61 |
CC136 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
02/7/1982 |
|
Tham mưu Quản lý Hạ tầng kỹ thuật, Phòng Kinh tế xây dựng, Hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng |
39 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
62 |
CC137 |
Đinh Trung |
Hiếu |
30/10/1985 |
|
Phòng Tổ chức tuyên truyền và xây dựng lực lượng, Chi cục Kiểm lâm |
31 |
18 |
16 |
Đạt |
|
63 |
CC141 |
Trần Trung |
Hiếu |
12/10/1996 |
|
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
32 |
17 |
18 |
Đạt |
|
64 |
CC142 |
Bàn Thị |
Hoa |
|
21/12/1988 |
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
31 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
65 |
CC146 |
Tòng Thị |
Hoa |
|
16/12/1994 |
Tham mun phụ trách Quản lý đất đai, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mường La |
38 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
66 |
CC148 |
Nguyễn Bích |
Hòa |
|
07/3/1997 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
41 |
17 |
17 |
Đạt |
|
67 |
CC149 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
|
07/10/1997 |
Tham mưu cơ chế chính sách, biện pháp khuyến khích phát triển chăn nuôi gắn với chính sách di dân tái định cư, Phòng Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
49 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
68 |
CC151 |
Ngần Văn |
Hoan |
11/10/1991 |
|
Tham mưu quản lý thi đua khen thưởng, Phòng Nội vụ huyện Mộc Châu |
47 |
23 |
Miễn |
Đạt |
|
69 |
CC153 |
Đỗ Hữu |
Hoàng |
13/5/1993 |
|
Kế toán viên, Văn phòng Sở Y tế |
49 |
24 |
Miễn |
Đạt |
|
70 |
CC155 |
Lò Ngọc |
Hoàng |
24/6/1991 |
|
Tham mưu quản lý kế hoạch và đầu tư , Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
40 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
71 |
CC157 |
Cà Thị |
Hồng |
|
15/8/1997 |
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
30 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
72 |
CC160 |
Mùa A |
Hồng |
18/3/1993 |
|
Tham mưu cơ chế chính sách, biện pháp khuyến khích phát triển chăn nuôi gắn với chính sách di dân tái định cư, Phòng Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
48 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
73 |
CC162 |
Tráng Thị Mỹ |
Hồng |
|
02/3/1998 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
47 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
74 |
CC164 |
Lường Thị |
Huệ |
|
05/9/1997 |
Tham mưu cải cách hành chính, Phòng Cải cách hành chính và Văn thư lưu trữ, Sở Nội vụ |
48 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
75 |
CC165 |
Ngần Thị Kim |
Huệ |
|
17/01/1997 |
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
32 |
25 |
Miễn |
Đạt |
|
76 |
CC172 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
25/6/1992 |
|
Tham mưu tiếp công dân , Văn phòng HĐND - UBND huyện Yên Châu |
39 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
77 |
CC175 |
Bùi Thị |
Huyền |
|
10/12/1997 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
51 |
24 |
15 |
Đạt |
|
78 |
CC177 |
Lê Thanh |
Huyền |
|
30/4/1997 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
44 |
25 |
21 |
Đạt |
|
79 |
CC179 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
|
15/03/1994 |
Tham mưu về Hợp tác quốc tế, Phòng Lãnh sự và hợp tác quốc tế, Sở Ngoại vụ |
38 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
80 |
CC181 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
|
01/4/1998 |
Tham mưu hành chính tổng hợp, Văn phòng HĐND - UBND huyện Mường La |
39 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
81 |
CC182 |
Phạm Khánh |
Huyền |
|
03/07/1996 |
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
40 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
82 |
CC183 |
Triệu Thị Thu |
Huyền |
|
10/5/1990 |
Tham mưu Quản lý kế hoạch và đầu tư, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Yên |
48 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
83 |
CC185 |
Lò Văn |
Hương |
10/10/1988 |
|
Tham mưu thẩm định chất lượng các công trình giao thông, Phòng Quản lý chất lượng công trình giao thông, Sở Giao thông vận tải |
35 |
24 |
Miễn |
Đạt |
|
84 |
CC186 |
Lừ Thị |
Hương |
|
10/12/1995 |
Tham mưu công tác Xây dựng chính quyền, Phòng Xây dựng chính quyền và công tác thanh niên, Sở Nội vụ |
36 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
85 |
CC188 |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
|
28/11/1997 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
39 |
21 |
21 |
Đạt |
|
86 |
CC190 |
Trương Thị Thanh |
Hương |
|
19/01/1994 |
Kế toán viên, Văn phòng Sở Y tế |
38 |
19 |
16 |
Đạt |
|
87 |
CC191 |
Nguyễn Thị |
Hường |
|
23/12/1995 |
Tham mưu cơ chế chính sách, biện pháp khuyến khích phát triển chăn nuôi gắn với chính sách di dân tái định cư, Phòng Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT |
31 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
88 |
CC192 |
Lò Văn |
Hưởng |
31/5/1997 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
44 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
89 |
CC197 |
Cầm Văn |
Khởi |
17/01/1989 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Yên , Chi cục Kiểm lâm |
39 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
90 |
CC207 |
Hoàng Tùng |
Lâm |
05/7/1997 |
|
Tham mưu Quản lý tổ chức biên chế, Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ, Sở Nội vụ |
32 |
22 |
18 |
Đạt |
|
91 |
CC212 |
Đỗ Thùy |
Linh |
|
10/09/1997 |
Tham mưu quản lý nhân sự và đội ngũ, Phòng Công chức, viên chức, Sở Nội vụ |
40 |
19 |
16 |
Đạt |
|
92 |
CC213 |
Đỗ Thùy |
Linh |
|
08/12/1998 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
47 |
20 |
22 |
Đạt |
|
93 |
CC214 |
Đỗ Thùy |
Linh |
|
04/02/1998 |
Tham mưu quản lý Thể dục Thể thao, Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mộc Châu |
37 |
24 |
24 |
Đạt |
|
94 |
CC215 |
Hà Diệu |
Linh |
|
06/03/1996 |
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
50 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
95 |
CC217 |
Lê Thị |
Linh |
|
15/6/1995 |
Tham mưu kinh tế tập thể và cá nhân, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
35 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
96 |
CC219 |
Lò Văn |
Linh |
10/6/1995 |
|
Tham mưu Công nghệ thông tin, Văn phòng HĐND - UBND huyện Sông Mã |
31 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
97 |
CC221 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
|
10/5/1998 |
Tham mưu quản lý tài nguyên nước, Phòng Tài nguyên nước, khoáng sản và khí tượng thủy văn, Sở Tài nguyên và Môi trường |
37 |
22 |
21 |
Đạt |
|
98 |
CC222 |
Nguyễn Thiện |
Linh |
20/9/1988 |
|
Tham mưu quản lý Giao thông vận tải, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mộc Châu |
31 |
17 |
22 |
Đạt |
|
99 |
CC223 |
Trần Ngọc |
Linh |
20/6/1994 |
|
Tham mưu Quản lý Hạ tầng kỹ thuật, Phòng Kinh tế xây dựng, Hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng |
32 |
18 |
20 |
Đạt |
|
100 |
CC224 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
|
13/8/1995 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
35 |
15 |
19 |
Đạt |
|
101 |
CC225 |
Cà Thị |
Loan |
|
25/5/1997 |
Tham mưu quản lý nhân sự và đội ngũ, Phòng Công chức, viên chức, Sở Nội vụ |
50 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
102 |
CC229 |
Trịnh Vĩnh |
Long |
17/6/1991 |
|
Vị trí tham mưu quản lý hạ tầng và phát triển đô thị, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Thuận Châu |
37 |
20 |
16 |
Đạt |
|
103 |
CC230 |
Mùa A |
Lồng |
15/5/1992 |
|
Tham mưu quản lý tài nguyên nước, Phòng Tài nguyên nước, khoáng sản và khí tượng thủy văn, Sở Tài nguyên và Môi trường |
39 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
104 |
CC231 |
Vàng A |
Lớ |
24/11/1997 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
32 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
105 |
CC235 |
Hờ A Pó |
Ly |
05/3/1991 |
|
Thanh tra huyện Thuận Châu |
42 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
106 |
CC239 |
Lương Thị |
Lý |
|
13/01/1993 |
Tham mưu quản lý chăn nuôi, Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Yên Châu |
38 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
107 |
CC240 |
Cầm Thị |
Mai |
|
11/3/1996 |
Phòng Tổ chức tuyên truyền và xây dựng lực lượng, Chi cục Kiểm lâm |
38 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
108 |
CC242 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
|
23/3/1997 |
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
46 |
23 |
18 |
Đạt |
|
109 |
CC244 |
Trần Thị |
Mai |
|
04/9/1997 |
Văn thư, lưu trữ, Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị, Văn phòng HĐND Tỉnh |
37 |
19 |
19 |
Đạt |
|
110 |
CC246 |
Sùng Thị |
May |
|
08/3/1995 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
50 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
111 |
CC249 |
Lò Văn |
Minh |
08/3/1995 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
35 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
112 |
CC250 |
Quảng Văn |
Minh |
12/3/1990 |
|
Hạt Kiểm lâm Rừng đặc dụng Sốp Cộp, Chi cục Kiểm lâm |
40 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
113 |
CC251 |
Tòng Thị Thu |
Minh |
|
27/01/1990 |
Hạt Kiểm Lâm huyện Mường La, Chi cục Kiểm lâm |
43 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
114 |
CC256 |
Vì Văn |
Nam |
30/4/1993 |
|
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
42 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
115 |
CC258 |
Giàng A |
Nênh |
27/03/1991 |
|
Tham mưu thẩm định dự án, cấp Giấy phép xây dựng, Phòng Quản lý xây dựng, Sở Xây dựng |
36 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
116 |
CC259 |
Hoàng Thị |
Nga |
|
20/5/1988 |
Phòng Tổ chức tuyên truyền và xây dựng lực lượng, Chi cục Kiểm lâm |
42 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
117 |
CC262 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
|
11/11/1991 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
50 |
25 |
Miễn |
Đạt |
|
118 |
CC264 |
Đỗ Thị |
Ngát |
|
04/6/1990 |
Tham mưu về Hợp tác quốc tế, Phòng Lãnh sự và hợp tác quốc tế, Sở Ngoại vụ |
30 |
23 |
Miễn |
Đạt |
|
119 |
CC267 |
Đinh Công |
Ngoan |
12/02/1976 |
|
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
44 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
120 |
CC268 |
Lò Thị |
Ngoan |
|
04/9/1994 |
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
43 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
121 |
CC270 |
Hoàng Văn |
Ngọc |
25/4/1996 |
|
Tham mưu phụ trách Quản lý đất đai, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mường La |
35 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
122 |
CC272 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
28/02/1991 |
|
Tham mưu về công tác thủy điện, Phòng Quản lý năng lượng, Sở Công Thương |
39 |
21 |
18 |
Đạt |
|
123 |
CC277 |
Lường Thị |
Nhân |
|
05/4/1996 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
43 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
124 |
CC279 |
Tòng Văn |
Nhớ |
15/10/1994 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Quỳnh Nhai, Chi cục Kiểm lâm |
41 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
125 |
CC281 |
Lò Thúy |
Nhung |
|
12/9/1993 |
Tham mưu công tác QL tài chính ngân sách dự án đầu tư XDCB, Phòng Tài chính đầu tư, Sở Tài chính |
38 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
126 |
CC285 |
Là Thị Kim |
Oanh |
|
01/3/1996 |
Tham mưu kinh tế tập thể và cá nhân, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
39 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
127 |
CC296 |
Bùi Đức |
Phương |
06/12/1995 |
|
Tham mưu thẩm định chất lượng các công trình giao thông, Phòng Quản lý chất lượng công trình giao thông, Sở Giao thông vận tải |
42 |
24 |
Miễn |
Đạt |
|
128 |
CC297 |
Hồ Thu |
Phương |
|
17/8/1998 |
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
49 |
17 |
20 |
Đạt |
|
129 |
CC299 |
Lường Lan |
Phương |
|
10/11/1997 |
Tham mưu công tác Xây dựng chính quyền, Phòng Xây dựng chính quyền và công tác thanh niên, Sở Nội vụ |
47 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
130 |
CC305 |
Lậu Bả |
Pó |
15/3/1996 |
|
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
38 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
131 |
CC306 |
Thào A |
Pó |
02/4/1986 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
47 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
132 |
CC308 |
Vì Văn |
Quốc |
01/4/1988 |
|
Tham mưu hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Yên Châu |
45 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
133 |
CC310 |
Lò Văn |
Quý |
20/01/1994 |
|
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
34 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
134 |
CC311 |
Lò Văn |
Quý |
30/01/1995 |
|
Tham mưu Quản lý kế hoạch và đầu tư, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Yên |
38 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
135 |
CC312 |
Bùi Tố |
Quyên |
|
03/11/1996 |
Văn thư, lưu trữ, Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị, Văn phòng HĐND Tỉnh |
36 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
136 |
CC313 |
Hoàng Văn |
Quyền |
22/9/1980 |
|
Văn thư, lưu trữ, Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị, Văn phòng HĐND Tỉnh |
46 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
137 |
CC314 |
Trần Văn |
Quyền |
13/9/1980 |
|
Tham mưu hành chính tổng hợp, Văn phòng HĐND - UBND huyện Mường La |
57 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
138 |
CC316 |
Lò Như |
Quỳnh |
|
09/10/1997 |
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
53 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
139 |
CC318 |
Nguyễn Thu |
Quỳnh |
|
13/4/1995 |
Tham mưu công tác cải cách hành chính, Phòng Nội vụ huyện Yên Châu |
35 |
17 |
24 |
Đạt |
|
140 |
CC320 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
|
29/8/1989 |
Tham mưu quản lý thi đua khen thưởng, Phòng Nội vụ huyện Mộc Châu |
53 |
22 |
17 |
Đạt |
|
141 |
CC321 |
Vừ A |
Sà |
03/3/1994 |
|
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
54 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
142 |
CC322 |
Giàng A |
Sáu |
05/11/1998 |
|
Tham mưu Công nghệ thông tin, Văn phòng HĐND - UBND huyện Sông Mã |
35 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
143 |
CC323 |
Giàng A |
Sềnh |
10/9/1994 |
|
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
41 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
144 |
CC325 |
Nguyễn Thị |
Sim |
|
01/6/1989 |
Văn thư, lưu trữ, Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị, Văn phòng HĐND tỉnh |
49 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
145 |
CC326 |
Mùa A |
Sồng |
16/10/1994 |
|
Tham mưu phụ trách công nghệ thông tin, Văn phòng HĐND - UBND huyện Yên Châu |
35 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
146 |
CC327 |
Thào A |
Sộng |
14/4/1992 |
|
Tham mưu Công nghệ thông tin, Văn phòng HĐND - UBND huyện Sông Mã |
48 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
147 |
CC333 |
Vừ A |
Tánh |
01/10/1993 |
|
Tham mưu quản lý thương mại, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mường La |
47 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
148 |
CC334 |
Lường Thị |
Tâm |
|
14/8/1995 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
38 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
149 |
CC339 |
Giàng A |
Tếnh |
27/11/1994 |
|
Tham mưu quản lý văn hóa thông tin cơ sở, Phòng Văn hóa và thông tin huyện Mường La |
33 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
150 |
CC340 |
Thào A |
Tếnh |
01/02/1996 |
|
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
40 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
151 |
CC341 |
Đào Duy |
Thanh |
24/4/1990 |
|
Tham mưu quản lý kế hoạch và đầu tư , Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
51 |
26 |
Miễn |
Đạt |
|
152 |
CC342 |
Lò Thị |
Thanh |
|
27/4/1997 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
57 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
153 |
CC344 |
Tráng Tiến |
Thành |
27/06/1990 |
|
Tham mưu công tác QL tài chính ngân sách dự án đầu tư XDCB, Phòng Tài chính đầu tư, Sở Tài chính |
51 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
154 |
CC349 |
Tòng Văn |
Thảo |
10/02/1989 |
|
Tham mưu quản lý thương mại, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sốp Cộp |
42 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
155 |
CC350 |
Trần Phương |
Thảo |
|
28/7/1996 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
42 |
19 |
20 |
Đạt |
|
156 |
CC351 |
Trần Phương |
Thảo |
|
16/6/1996 |
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
31 |
17 |
15 |
Đạt |
|
157 |
CC352 |
Trần Thị |
Thảo |
|
27/9/1989 |
Tham mưu phụ trách hành chính tư pháp, Phòng Tư pháp huyện Mường La |
43 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
158 |
CC353 |
Trịnh Thị Phương |
Thảo |
|
07/02/1996 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
31 |
22 |
19 |
Đạt |
|
159 |
CC357 |
Hạng A |
Thắng |
19/03/1995 |
|
Phụ trách tiền lương và bảo hiểm, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Vân Hồ |
34 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
160 |
CC358 |
Lò Văn |
Thắng |
05/8/1984 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Quỳnh Nhai, Chi cục Kiểm lâm |
46 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
161 |
CC362 |
Nguyễn Tất |
Thắng |
26/10/1986 |
|
Phụ trách đầu tư xây dựng cơ bản, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộc Châu |
40 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
162 |
CC363 |
Bạc Cầm Thị |
Thật |
|
15/01/1997 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
49 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
163 |
CC364 |
Quảng Văn |
Thiện |
20/3/1991 |
|
Tham mưu quản lý giáo dục tiểu học, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sốp Cộp |
45 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
164 |
CC369 |
Giàng Thị |
Thơ |
|
29/4/1993 |
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
36 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
165 |
CC374 |
Hà Xuân |
Thủy |
01/10/1990 |
|
Vị trí tham mưu quản lý hạ tầng và phát triển đô thị, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Thuận Châu |
48 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
166 |
CC375 |
Lường Thị Thu |
Thủy |
|
27/11/1997 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
34 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
167 |
CC376 |
Phan Thanh |
Thủy |
|
06/5/1997 |
Tham mưu quản lý nhân sự và đội ngũ, Phòng Công chức, viên chức, Sở Nội vụ |
39 |
17 |
22 |
Đạt |
|
168 |
CC378 |
Tòng Thị Thanh |
Thúy |
|
31/01/1994 |
Tham mưu công tác quản lý tài chính ngân sách, Phòng Quản lý ngân sách, Sở Tài chính |
34 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
169 |
CC379 |
Lê Quỳnh |
Thư |
|
22/12/1996 |
Tham mưu công tác QL tài chính ngân sách dự án đầu tư XDCB, Phòng Tài chính đầu tư, Sở Tài chính |
34 |
21 |
26 |
Đạt |
|
170 |
CC384 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
14/04/1995 |
|
Tham mưu công tác quản lý tài chính ngân sách, Phòng Quản lý ngân sách, Sở Tài chính |
33 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
171 |
CC386 |
Đào Thị |
Trà |
|
08/02/1995 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
36 |
22 |
23 |
Đạt |
|
172 |
CC387 |
Bạc Thùy |
Trang |
|
15/11/1996 |
Tham mưu quản lý kế hoạch và đầu tư , Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
34 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
173 |
CC392 |
Lò Thị |
Trang |
|
18/02/1996 |
Tham mưu quản lý môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vân Hồ |
43 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
174 |
CC393 |
Lường Thu |
Trang |
|
16/9/1994 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
30 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
175 |
CC394 |
Lưu Thị Huyền |
Trang |
|
28/11/1992 |
Vị trí tham mưu quản lý thương mại, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Châu |
46 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
176 |
CC395 |
Mai Hạnh |
Trang |
|
10/8/1987 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
40 |
18 |
Miễn |
Đạt |
|
177 |
CC396 |
Ngô Nguyễn Thu |
Trang |
|
14/9/1998 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
49 |
23 |
15 |
Đạt |
|
178 |
CC397 |
Vũ Thùy |
Trang |
|
10/10/1996 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
40 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
179 |
CC398 |
Vũ Thùy |
Trang |
|
23/7/1998 |
Tham mưu quản lý Thể dục Thể thao, Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mộc Châu |
33 |
17 |
26 |
Đạt |
|
180 |
CC399 |
Tráng Lao |
Tranh |
09/10/1991 |
|
Theo dõi công tác tộc, Phòng Dân tộc huyện Sốp Cộp |
54 |
22 |
Miễn |
Đạt |
|
181 |
CC400 |
Lý Thị Huyền |
Trăng |
|
14/7/1995 |
Thanh tra huyện Thuận Châu |
40 |
19 |
Miễn |
Đạt |
|
182 |
CC401 |
Phạm Thị Phương |
Trinh |
|
07/8/1996 |
Tham mưu công tác thanh tra, Thanh tra Sở Nội vụ |
38 |
24 |
22 |
Đạt |
|
183 |
CC402 |
Tòng Thị Kiều |
Trinh |
|
20/11/1997 |
Hạt Kiểm Lâm huyện Mường La, Chi cục Kiểm lâm |
31 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
184 |
CC403 |
Cầm Văn |
Trình |
16/11/1992 |
|
Tham mưu quản lý kế hoạch và đầu tư, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thuận Châu |
33 |
21 |
Miễn |
Đạt |
|
185 |
CC404 |
Lò Văn |
Trọng |
20/11/1995 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
35 |
16 |
Miễn |
Đạt |
|
186 |
CC405 |
Lường Văn |
Trọng |
07/02/1991 |
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sông Mã, Chi cục Kiểm lâm |
45 |
15 |
Miễn |
Đạt |
|
187 |
CC407 |
Dương Thành |
Trung |
25/6/1992 |
|
Vị trí tham mưu quản lý quy hoạch kiến trúc, Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Thuận Châu |
34 |
23 |
20 |
Đạt |
|
188 |
CC409 |
Quảng Khánh |
Trung |
29/7/1990 |
|
Tham mưu Công nghệ thông tin, Văn phòng HĐND - UBND huyện Mộc Châu |
36 |
Miễn |
Miễn |
Đạt |
|
189 |
CC411 |
Nguyễn Tiến |
Trường |
01/11/1988 |
|
Tham mưu quản lý bảo hiểm y tế, Phòng Nghiệp vụ Y - Dược, Sở Y tế |
31 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
190 |
CC412 |
Cầm Bách |
Tú |
10/10/1994 |
|
Tổng hợp, giúp việc ban ATGT, Văn phòng Ban An toàn giao thông, Sở Giao thông vận tải |
30 |
17 |
Miễn |
Đạt |
|
191 |
CC413 |
Đặng Ngọc |
Tú |
|
30/8/1990 |
Tham mưu công tác QL tài chính ngân sách dự án đầu tư XDCB, Phòng Tài chính đầu tư, Sở Tài chính |
55 |
20 |
Miễn |
Đạt |
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.