ỦY BAN NHÂN DÂN
QUẬN 1 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1916/QĐ-UBND |
Quận 1, ngày 09 tháng 08 năm 2018 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2017
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 1
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách;
Căn cứ Quyết định số 2143/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban nhân dân Quận 1 về giao chỉ tiêu dự toán thu chi ngân sách nhà nước năm 2017;
Căn cứ Nghị quyết số 03/NQ-HĐND ngày 10 tháng 7 năm 2018 của Hội đồng nhân dân Quận 1 về quyết toán ngân sách quận năm 2017;
Xét đề nghị của Phòng Tài chính - Kế hoạch tại Tờ trình số /TTr-TCKH ngày tháng 08 năm 2018 về công khai quyết toán ngân sách năm 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2017 (theo các biểu mẫu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Nội dung (1) |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
A |
B |
1 |
2 |
4=2/1 |
A |
TỔNG NGUỒN THU NGÂN SÁCH QUẬN |
791.017 |
1.853.722 |
234,35 |
1 |
Thu ngân sách quận được hưởng theo phân cấp |
740.906 |
833.252 |
112,46 |
- |
Thu ngân sách quận hưởng 100% |
134.362 |
246.942 |
183,79 |
- |
Thu ngân sách quận hưởng từ các khoản thu phân chia |
606.544 |
586.310 |
96,66 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
50.111 |
62.681 |
125,08 |
- |
Thu bổ sung cân đối ngân sách |
|
|
|
- |
Thu bổ sung có mục tiêu |
50.111 |
62.681 |
125,08 |
3 |
Thu kết dư |
|
607.761 |
|
4 |
Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang |
|
350.028 |
|
B |
TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN |
791.017 |
1.235.658 |
156,21 |
I |
Chi cân đối ngân sách quận |
791.017 |
822.516 |
103,98 |
1 |
Chi đầu tư phát triển |
50.111 |
99.618 |
198,79 |
2 |
Chi thường xuyên |
719.326 |
722.898 |
100,50 |
3 |
Dự phòng ngân sách |
21.580 |
|
|
4 |
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương |
|
|
|
II |
Chi các chương trình mục tiêu |
|
|
|
1 |
Chi các chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
2 |
Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
|
|
|
III |
Chi chuyển nguồn sang năm sau |
|
413.142 |
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
|||
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=3/1 |
6=4/2 |
|
TỔNG NGUỒN THU NSNN |
13.168.000 |
791.017 |
12.743.683 |
1.853.722 |
96,78 |
234,35 |
A |
TỔNG THU CÂN ĐỐI NSNN |
13.168.000 |
740.906 |
12.743.683 |
833.252 |
96,78 |
112,46 |
1 |
Thu nội địa |
13.168.000 |
740.906 |
12.743.683 |
833.252 |
96,78 |
112,46 |
1 |
Thu từ khu vực DNNN do trung ương quản lý |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu từ khu vực DNNN do địa phương quản lý |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh |
7.600.000 |
606.544 |
7.394.026 |
586.315 |
97,29 |
96,66 |
5 |
Thuế thu nhập cá nhân |
2.185.000 |
|
1.660.563 |
|
76,00 |
|
6 |
Thuế bảo vệ môi trường |
1.430.000 |
|
788.943 |
|
55,17 |
|
7 |
Lệ phí trước bạ |
397.100 |
32.562 |
482.049 |
113.884 |
121,39 |
349,75 |
8 |
Thu phí, lệ phí |
64.000 |
24.000 |
44.772 |
16.578 |
69,96 |
69,08 |
9 |
Lệ phí môn bài |
41.000 |
41.000 |
49.691 |
49.691 |
121,20 |
121,20 |
10 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
16.800 |
16.800 |
31.243 |
31.243 |
185,97 |
185,97 |
12 |
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
493.000 |
|
1.433.992 |
|
290,87 |
|
13 |
Thu tiền sử dụng đất |
753.100 |
|
740.691 |
|
98,35 |
|
14 |
Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
|
|
|
|
15 |
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
16 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
17 |
Thu khác ngân sách |
188.000 |
20.000 |
117.713 |
35.541 |
62,61 |
177,71 |
18 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản khác |
|
|
|
|
|
|
II |
Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
|
B |
THU BỔ SUNG TỪNG CẤP TRÊN |
|
50.111 |
|
62.681 |
|
|
C |
THU KẾT DƯ NĂM TRƯỚC |
|
|
|
607.761 |
|
|
D |
THU CHUYỂN NGUỒN TỪ NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG |
|
|
|
350.028 |
|
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Dự toán năm 2017 |
Bao gồm |
Quyết toán |
Bao gồm |
So sánh (%) |
||||
Ngân sách cấp quận |
Ngân sách phường |
Ngân sách cấp quận |
Ngân sách phường |
Ngân sách quận |
Ngân sách cấp quận |
Ngân sách phường |
||||
A |
B |
1=2+3 |
2 |
3 |
4=5+6 |
5 |
6 |
7=4/1 |
8=5/2 |
9=6/3 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN |
791.017 |
757.856 |
98.336 |
1.235.658 |
1.187.394 |
127.936 |
156,21 |
156,68 |
130,10 |
A |
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN |
791.017 |
692.681 |
98.336 |
822.516 |
715.538 |
106.978 |
103,98 |
103,30 |
108,79 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
50.111 |
50.1 1 1 |
|
99.618 |
99.618 |
|
198,79 |
198,79 |
|
1 |
Chi đầu tư cho các dự án |
50.111 |
50.111 |
|
99.618 |
99.618 |
|
198,79 |
198,79 |
|
|
Trong đó: Chia theo lĩnh vực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
10.523 |
10.523 |
|
|
|
|
- |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chia theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi đầu tư phát triển khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Chi thường xuyên |
719.326 |
620.990 |
98.336 |
722.898 |
615.920 |
106.978 |
100,50 |
99,18 |
108,79 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
271.449 |
271.449 |
|
302.994 |
302.734 |
261 |
111,62 |
111,53 |
|
2 |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chi bổ sung ngân sách cấp dưới |
|
65.175 |
|
|
78.540 |
|
|
120,51 |
|
III |
Dự phòng ngân sách |
21.580 |
21.580 |
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chi tạo nguồn điều chỉnh tiền lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách |
|
|
|
|
|
1.132 |
|
|
|
B |
CHI CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Chi các chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng chương trình mục tiêu, nhiệm vụ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU |
|
|
|
413.142 |
393.316 |
19.826 |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO LĨNH VỰC NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
A |
B |
1 |
2 |
3=2/1 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN |
757.856 |
1.187.394 |
156,68 |
A |
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NGÂN SÁCH PHƯỜNG |
65.175 |
78.540 |
120,51 |
B |
CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO LĨNH VỰC |
692.681 |
715.538 |
103,30 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
50.111 |
99.618 |
198,79 |
1 |
Chi đầu tư cho các dự án |
0 |
99.618 |
|
1.1. |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
10.523 |
|
1.2. |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
1.3. |
Chi quốc phòng |
|
97 |
|
1.4. |
Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội |
|
|
|
1.5. |
Chi y tế, dân số và gia đình |
|
516 |
|
1.6. |
Chi văn hóa thông tin |
|
170 |
|
1.7. |
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
1.8. |
Chi thể dục thể thao |
|
|
|
1.9. |
Chi bảo vệ môi trường |
|
|
|
1.10. |
Chi các hoạt động kinh tế |
|
58.329 |
|
1.1 1. |
Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể |
|
29.983 |
|
1.12. |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
2 |
Chi đầu tư phát triển khác |
|
|
|
II |
Chi thường xuyên |
620.990 |
615.920 |
99,18 |
1 |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
274.166 |
302.734 |
110,42 |
2 |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
3 |
Chi quốc phòng |
3.500 |
5.576 |
159,31 |
4 |
Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội |
10.000 |
4.676 |
46,76 |
5 |
Chi y tế, dân số và gia đình |
40.819 |
43.107 |
105,61 |
6 |
Chi văn hóa thông tin |
2.371 |
3.347 |
141,16 |
7 |
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
8 |
Chi thể dục thể thao |
3.311 |
5.375 |
162,34 |
9 |
Chi bảo vệ môi trường |
|
|
|
10 |
Chi các hoạt động kinh tế |
131.363 |
107.371 |
81,74 |
11 |
Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể |
59.631 |
69.084 |
115,85 |
12 |
Chi bảo đảm xã hội |
55.645 |
63.083 |
113,37 |
13 |
Chi khác |
40.184 |
11.567 |
28,79 |
III |
Dự phòng ngân sách |
21.580 |
|
|
IV |
Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương |
|
|
|
C |
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU |
|
393.316 |
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Tên đơn vị |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
|||||||||||
Tổng số |
Chi đầu tư phát triển (Không kể chương trình MTQG) |
Chi thường xuyên (Không kể chương trình MTQG) |
Tổng số |
Chi đầu tư phát triển (Không kể chương trình MTQG) |
Chi thường xuyên (Không kể chương trình MTQG) |
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới |
Chi chương trình MTQG |
Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau |
Tổng số |
Chi đầu tư phát triển |
Chi thường xuyên |
||||
Tổng số |
Chi đầu tư phát triển |
Chi thường xuyên |
|||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13=5/2 |
14=6/3 |
|
TỔNG SỐ |
613.706 |
50.111 |
563.595 |
1.187.394 |
99.618 |
614.843 |
78.540 |
1.077 |
|
1.077 |
393.316 |
193,48 |
198,79 |
109,09 |
1 |
CÁC, CƠ QUAN, TỔ CHỨC |
593.182 |
50.1 11 |
543.071 |
715.538 |
99.618 |
614.843 |
|
1.077 |
|
1.077 |
393.316 |
120,63 |
198,79 |
113,22 |
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân quận |
112.765 |
|
112.765 |
126.913 |
|
126.913 |
|
|
|
|
|
112,55 |
|
112,55 |
1 |
Văn phòng UBND quận |
8.853 |
|
8.853 |
16.072 |
|
16.072 |
|
|
|
|
|
181,54 |
|
181,54 |
2 |
Chi khác VPUB |
1.000 |
|
1.000 |
1.886 |
|
1.886 |
|
|
|
|
|
188,58 |
|
188,58 |
3 |
Phòng Tư pháp |
2.230 |
|
2.230 |
2.345 |
|
2.345 |
|
|
|
|
|
105,16 |
|
105,16 |
4 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch |
2.875 |
|
2.875 |
2.929 |
|
2.929 |
|
|
|
|
|
101,89 |
|
101,89 |
5 |
Phòng Quản lý đô thị |
19.513 |
|
19.513 |
17.600 |
|
17.600 |
|
|
|
|
|
90,19 |
|
90,19 |
6 |
KP phục vụ công tác thu phạt tạm dừng đỗ xe ô tô |
2.660 |
|
2.660 |
1.896 |
|
1.896 |
|
|
|
|
|
71,29 |
|
71,29 |
7 |
Phòng Kinh tế |
1.475 |
|
1.475 |
1.666 |
|
1.666 |
|
|
|
|
|
112,95 |
|
112,95 |
8 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
2.375 |
|
2.375 |
2.239 |
|
2.239 |
|
|
|
|
|
94,28 |
|
94,28 |
9 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo -Phục vụ giáo dục |
1.879 |
|
1.879 |
1.881 |
|
1.881 |
|
|
|
|
|
100,10 |
|
100,10 |
10 |
Phòng Y tế |
1.285 |
|
1.285 |
1.156 |
|
1.156 |
|
|
|
|
|
89,97 |
|
89,97 |
11 |
Chương trình MTQG ds khh gia đình |
- |
|
|
- |
|
|
|
|
|
1.077 |
|
|
|
|
12 |
Phòng Lao động TB và Xã hội |
55.083 |
|
55.083 |
61.587 |
|
61.587 |
|
|
|
|
|
111,81 |
|
111,81 |
13 |
Phòng LĐ TB và Xã hội Ban giảm nghèo tăng hộ khá |
- |
|
|
2.000 |
|
2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Phòng Văn hóa-Thông tin |
1.625 |
|
1.625 |
1.616 |
|
1.616 |
|
|
|
|
|
99,46 |
|
99,46 |
15 |
Phòng Tài nguyên-Môi trường |
2.900 |
|
2.900 |
2.996 |
|
2.996 |
|
|
|
|
|
103,32 |
|
103,32 |
16 |
Phòng TNMT KP xây dựng KH SD đất và hđ bv môi trường |
446 |
|
446 |
738 |
|
738 |
|
|
|
|
|
165,36 |
|
165,36 |
17 |
Phòng nội vụ |
5.069 |
|
5.069 |
4.620 |
|
4.620 |
|
|
|
|
|
91,14 |
|
91,14 |
18 |
Phòng nội vụ - Đào tạo bồi dưỡng NV cho cbcc |
542 |
|
542 |
564 |
|
564 |
|
|
|
|
|
104,05 |
|
104,05 |
19 |
Thanh tra Nhà nước |
1.665 |
|
1.665 |
1.600 |
|
1.600 |
|
|
|
|
|
96,09 |
|
96,09 |
20 |
Dịch cúm gia cầm |
400 |
|
400 |
400 |
|
400 |
|
|
|
|
|
100,00 |
|
100,00 |
21 |
Phòng Văn hóa thông tin - Sự nghiệp VHTT |
890 |
|
890 |
1.122 |
|
1.122 |
|
|
|
|
|
126,10 |
|
126,10 |
|
Sự nghiệp giáo dục |
253.801 |
|
253.801 |
300.289 |
|
300.289 |
|
|
|
|
|
118,32 |
|
118,32 |
22 |
Trường mầm non Cô Giang |
4.340 |
|
4.340 |
5.771 |
|
5.771 |
|
|
|
|
|
132,98 |
|
132,98 |
23 |
Trường mầm non Hoa Lư |
3.990 |
|
3.990 |
4.961 |
|
4.961 |
|
|
|
|
|
124,35 |
|
124,35 |
24 |
Trường mầm non Hoa Quỳnh |
4.180 |
|
4.180 |
4.940 |
|
4.940 |
|
|
|
|
|
118,19 |
|
118,19 |
25 |
Trường mầm non Hoa Lan |
3.450 |
|
3.450 |
4.688 |
|
4.688 |
|
|
|
|
|
135,88 |
|
135,88 |
26 |
Trường mầm non Nguyễn Cư Trinh |
3.410 |
|
3.410 |
4.664 |
|
4.664 |
|
|
|
|
|
136,77 |
|
136,77 |
27 |
Trường mầm non Nguyễn Thái Bình |
4.990 |
|
4.990 |
6.392 |
|
6.392 |
|
|
|
|
|
128,10 |
|
128,10 |
28 |
Trường mầm non Lê Thị Riêng |
4.090 |
|
4.090 |
4.993 |
|
4.993 |
|
|
|
|
|
122,07 |
|
122,07 |
29 |
Trường mầm non Phạm Ngũ Lão |
3.920 |
|
3.920 |
6.678 |
|
6.678 |
|
|
|
|
|
170,35 |
|
170,35 |
30 |
Trường mầm non Tân Định |
3.500 |
|
3.500 |
5.236 |
|
5.236 |
|
|
|
|
|
149,60 |
|
149,60 |
31 |
Trường mầm non Tuổi thơ |
3.840 |
|
3.840 |
5.077 |
|
5.077 |
|
|
|
|
|
132,21 |
|
132,21 |
32 |
Trường mầm non Tuổi Hồng |
3.200 |
|
3.200 |
4.511 |
|
4.511 |
|
|
|
|
|
140,96 |
|
140,96 |
33 |
Trường mầm non 20/10 |
4.340 |
|
4.340 |
5.601 |
|
5.601 |
|
|
|
|
|
129,06 |
|
129,06 |
34 |
Trường mầm non 30/4 |
4.880 |
|
4.880 |
6.168 |
|
6.168 |
|
|
|
|
|
126,39 |
|
126,39 |
35 |
Trường mầm non Bến Thành |
6.690 |
|
6.690 |
8.029 |
|
8.029 |
|
|
|
|
|
120,02 |
|
120,02 |
36 |
Trường mầm non Bé ngoan |
6.080 |
|
6.080 |
7.778 |
|
7.778 |
|
|
|
|
|
127,92 |
|
127,92 |
37 |
Trường chuyên biệt tương lai |
2.710 |
|
2.710 |
3.229 |
|
3.229 |
|
|
|
|
|
119,16 |
|
119,16 |
38 |
Trường tiểu học Phan Văn Trị |
5.822 |
|
5.822 |
6.993 |
|
6.993 |
|
|
|
|
|
120,12 |
|
120,12 |
39 |
Trường tiểu học Chương Dương |
5.316 |
|
5.316 |
7.338 |
|
7.338 |
|
|
|
|
|
138,03 |
|
138,03 |
40 |
Trường tiểu học Hòa Bình |
8.060 |
|
8.060 |
8.803 |
|
8.803 |
|
|
|
|
|
109,22 |
|
109,22 |
41 |
Trường tiểu học Kết Đoàn |
8.492 |
|
8.492 |
10.465 |
|
10.465 |
|
|
|
|
|
123,23 |
|
123,23 |
42 |
Trường tiểu học Khai Minh |
7.200 |
|
7.200 |
7.860 |
|
7.860 |
|
|
|
|
|
109,17 |
|
109,17 |
43 |
Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
7.690 |
|
7.690 |
8.637 |
|
8.637 |
|
|
|
|
|
112,32 |
|
112,32 |
44 |
Trường tiểu học Nguyễn Huệ |
6.490 |
|
6.490 |
7.707 |
|
7.707 |
|
|
|
|
|
118,75 |
|
118,75 |
45 |
Trường tiểu học Nguyễn Thái Bình |
5.380 |
|
5.380 |
5.891 |
|
5.891 |
|
|
|
|
|
109,50 |
|
109,50 |
46 |
Trường tiểu học Nguyễn Thái Học |
6.660 |
|
6.660 |
7.617 |
|
7.617 |
|
|
|
|
|
114,36 |
|
114,36 |
47 |
Trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
8.630 |
|
8.630 |
9.012 |
|
9.012 |
|
|
|
|
|
104,43 |
|
104,43 |
48 |
Trường tiểu học Trần Hưng Đạo |
8.730 |
|
8.730 |
9.293 |
|
9.293 |
|
|
|
|
|
106,45 |
|
106,45 |
49 |
Trường tiểu học Trần Khánh Dư |
4.700 |
|
4.700 |
5.182 |
|
5.182 |
|
|
|
|
|
110,25 |
|
110,25 |
50 |
Trường tiểu học Trần Quang Khải |
3.310 |
|
3.310 |
4.190 |
|
4.190 |
|
|
|
|
|
126,59 |
|
126,59 |
51 |
Trường tiểu học Đuốc Sống |
6.850 |
|
6.850 |
7.314 |
|
7.314 |
|
|
|
|
|
106,78 |
|
106,78 |
52 |
Trường tiểu học Lê Ngọc Hân |
7.430 |
|
7.430 |
8.832 |
|
8.832 |
|
|
|
|
|
118,87 |
|
118,87 |
53 |
Trường tiểu học Lương Thế Vinh |
6.529 |
|
6.529 |
7.265 |
|
7.265 |
|
|
|
|
|
111,28 |
|
111,28 |
54 |
Trường THCS Đức Trí |
7.450 |
|
7.450 |
8.109 |
|
8.109 |
|
|
|
|
|
108,85 |
|
108,85 |
55 |
Trường THCS Minh Đức |
11.620 |
|
11.620 |
12.574 |
|
12.574 |
|
|
|
|
|
108,21 |
|
108,21 |
56 |
Trường THCS Trần Văn Ơn |
13.090 |
|
13.090 |
14.376 |
|
14.376 |
|
|
|
|
|
109,83 |
|
109,83 |
57 |
Trường THCS Võ Trường Toản |
10.350 |
|
10.350 |
11.937 |
|
11.937 |
|
|
|
|
|
115,33 |
|
115,33 |
58 |
Trường THCS Chu Văn An |
6.950 |
|
6.950 |
7.925 |
|
7.925 |
|
|
|
|
|
114,02 |
|
114,02 |
59 |
Trường THCS Văn Lang |
4.560 |
|
4.560 |
5.445 |
|
5.445 |
|
|
|
|
|
119,42 |
|
119,42 |
60 |
Trường THCS Nguyễn Du |
7.340 |
|
7.340 |
8.315 |
|
8.315 |
|
|
|
|
|
113,28 |
|
113,28 |
61 |
Trường THCS Đồng Khởi |
7.610 |
|
7.610 |
8.770 |
|
8.770 |
|
|
|
|
|
115,24 |
|
115,24 |
62 |
Trường THCS Huỳnh Khương Ninh |
4.450 |
|
4.450 |
4.549 |
|
4.549 |
|
|
|
|
|
102,22 |
|
102,22 |
63 |
Trường bồi dưỡng NV giáo dục |
2.040 |
|
2.040 |
1.948 |
|
1.948 |
|
|
|
|
|
95,48 |
|
95,48 |
64 |
Ttâm KTTH hướng nghiệp dạy nghề |
1.490 |
|
1.490 |
1.729 |
|
1.729 |
|
|
|
|
|
116,05 |
|
116,05 |
65 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
1.952 |
|
1.952 |
3.496 |
|
3.496 |
|
|
|
|
|
179,08 |
|
179,08 |
66 |
BQL cv tượng đài CT HCM và đường Nguyễn Huệ |
16.283 |
|
16.283 |
14.216 |
|
14.216 |
|
|
|
|
|
87,31 |
|
87,31 |
67 |
Bệnh viện Quận 1 |
1.494 |
|
1.494 |
373 |
|
373 |
|
|
|
|
|
24,93 |
|
24,93 |
68 |
Trung tâm y tế dự phòng |
19.506 |
|
19.506 |
20.377 |
|
20.377 |
|
|
|
|
|
104,47 |
|
104,47 |
|
- Chăm sóc sức khỏe ban đầu cho NCT |
590 |
|
590 |
588 |
|
588 |
|
|
|
|
|
99,74 |
|
99,74 |
69 |
Nhà Thiếu nhi |
1.068 |
|
1.068 |
1.569 |
|
1.569 |
|
|
|
|
|
146,88 |
|
146,88 |
70 |
Trung tâm thể dục thể thao |
3.800 |
|
3.800 |
5.375 |
|
5.375 |
|
|
|
|
|
141,45 |
|
141,45 |
71 |
Trường vừa học, vừa làm 15/5 |
1.500 |
|
1.500 |
1.249 |
|
1.249 |
|
|
|
|
|
83,24 |
|
83,24 |
72 |
Ủy ban mặt trận Tổ quốc |
3.523 |
|
3.523 |
3.518 |
|
3.518 |
|
|
|
|
|
99,85 |
|
99,85 |
73 |
Quận đoàn |
2.600 |
|
2.600 |
2.539 |
|
2.539 |
|
|
|
|
|
97,66 |
|
97,66 |
74 |
Hội liên hiệp phụ nữ |
1.753 |
|
1.753 |
2.256 |
|
2.256 |
|
|
|
|
|
128,70 |
|
128,70 |
75 |
Hội cựu chiến binh |
1.660 |
|
1.660 |
1.887 |
|
1.887 |
|
|
|
|
|
113,67 |
|
113,67 |
|
CHI HỖ TRỢ CÁC TỔ CHỨC XÃ HỘI, HỘI NGHỀ NGHIỆP |
2.098 |
|
2.098 |
2.161 |
|
2.161 |
|
|
|
|
|
103,04 |
|
103,04 |
76 |
Hội Chữ thập đỏ |
982 |
|
982 |
1.058 |
|
1.058 |
|
|
|
|
|
107,74 |
|
107,74 |
77 |
Ban Đại diện Hội Người cao tuổi |
348 |
|
348 |
336 |
|
336 |
|
|
|
|
|
96,46 |
|
96,46 |
78 |
Hội Nạn nhân chất độc Dioxin |
162 |
|
162 |
162 |
|
162 |
|
|
|
|
|
100,00 |
|
100,00 |
79 |
Hội cựu thanh niên xung phong |
164 |
|
164 |
164 |
|
164 |
|
|
|
|
|
100,00 |
|
100,00 |
80 |
Hội Khuyến học |
227 |
|
227 |
227 |
|
227 |
|
|
|
|
|
100,00 |
|
100,00 |
81 |
Hội Luật gia |
215 |
|
215 |
215 |
|
215 |
|
|
|
|
|
100,00 |
|
100,00 |
|
CÁC ĐƠN VỊ KHÁC |
120.631 |
|
120.631 |
131.533 |
|
131.533 |
|
|
|
|
|
109,04 |
|
109,04 |
82 |
Ban quản lý dự án đầu tư-XDCT |
- |
|
|
1.453 |
|
1.453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
Cty TNHH MTV Dịch Vụ công ích |
111.785 |
|
111.785 |
90.214 |
|
90.214 |
|
|
|
|
|
80,70 |
|
80,70 |
|
- Kiến thiết thị chính |
15.468 |
|
15.468 |
11.573 |
|
11.573 |
|
|
|
|
|
74,82 |
|
74,82 |
|
- Nạo vét cống |
14.644 |
|
14.644 |
18.797 |
|
18.797 |
|
|
|
|
|
128,36 |
|
128,36 |
|
- Hoạt động vệ sinh môi trường |
81.673 |
|
81.673 |
59.844 |
|
59.844 |
|
|
|
|
|
73,27 |
|
73,27 |
84 |
Bảo hiểm xã hội Quận 1 |
- |
|
|
21.380 |
|
21.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
Ban chỉ huy quân sự Quận 1 |
3.500 |
|
3.500 |
5.576 |
|
5.576 |
|
|
|
|
|
159,32 |
|
159,32 |
86 |
Công an Quận 1 |
3.500 |
|
3.500 |
4.676 |
|
4.676 |
|
|
|
|
|
133,61 |
|
133,61 |
87 |
BQL chợ Đa Kao |
- |
|
|
547 |
|
547 |
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
Chi hoàn trả các khoản thu năm trước |
- |
|
|
275 |
|
275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
Hỗ trợ các đơn vị ngành dọc |
1.846 |
|
1.846 |
7.410 |
|
7.410 |
|
|
|
|
|
401,49 |
|
401,49 |
|
Viện kiểm sát nhân dân Quận 1 |
540 |
|
540 |
621 |
|
621 |
|
|
|
|
|
114,91 |
|
114,91 |
|
Tòa án nhân dân Quận 1 |
720 |
|
720 |
1.571 |
|
1.571 |
|
|
|
|
|
218,19 |
|
218,19 |
|
Chi cục Thi hành án dân sự Quận 1 |
484 |
|
484 |
513 |
|
513 |
|
|
|
|
|
106,08 |
|
106,08 |
|
Chi cục Thống kê Quận 1 |
102 |
|
102 |
332 |
|
332 |
|
|
|
|
|
325,10 |
|
325,10 |
|
Chi cục Thuế Quận 1 |
- |
|
|
2.049 |
|
2.049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kho bạc nhà nước Quận 1 |
- |
|
|
311 |
|
311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Cảnh sát PCCC |
- |
|
|
1.174 |
|
1.174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội quản lý Thị trường 1B |
- |
|
|
840 |
|
840 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH |
20.524 |
|
20.524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
CHI TẠO NGUỒN, ĐIỀU CHỈNH TIỀN LƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI |
|
|
|
78.540 |
|
|
78.540 |
|
|
|
|
|
|
|
V |
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NGÂN SÁCH NĂM SAU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
393.316 |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI BỔ SUNG TỪ NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO NGÂN SÁCH TỪNG PHƯỜNG NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Tên đơn vị |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
|||||||||||||||
Tổng số |
Bổ sung cân đối |
Bổ sung có mục tiêu |
Tổng số |
Bổ sung cân đối |
Bổ sung có mục tiêu |
Tổng số |
Bổ sung cân đối |
Bổ sung có mục tiêu |
|||||||||||
Tổng số |
Bổ sung vốn đầu tư đề thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
Bổ sung để thực hiện các chế độ, chính sách và nhiệm vụ theo quy định |
Bổ sung thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia |
Tổng số |
Bổ sung vốn đầu tư để thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
Bổ sung để thực hiện các chế độ, chính sách và nhiệm vụ theo quy định |
Bổ sung thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia |
Tổng số |
Bổ sung vốn đầu tư để thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ |
Bổ sung để thực hiện các chế độ, chính sách và nhiệm vụ theo quy định |
Bổ sung thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia |
||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
1 1 |
12 |
13=7/1 |
14=8/2 |
15=9/3 |
16=10/4 |
17=11/5 |
18=12/6 |
|
TỔNG SỐ |
67.603 |
67.603 |
|
|
|
|
78.540 |
67.603 |
10.937 |
|
10.937 |
|
116,18% |
100% |
|
|
|
|
1 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Tân Định |
7.844 |
7.844 |
|
|
|
|
8.640 |
7.844 |
796 |
|
796 |
|
110,15% |
100% |
|
|
|
|
2 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Đa Kao |
6.164 |
6.164 |
|
|
|
|
6.988 |
6.164 |
824 |
|
824 |
|
113,37% |
100% |
|
|
|
|
3 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Bến Nghé |
2.606 |
2.606 |
|
|
|
|
4.253 |
2.606 |
1.647 |
|
1.647 |
|
163,20% |
100% |
|
|
|
|
4 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Bến Thành |
4.528 |
4.528 |
|
|
|
|
5.394 |
4.528 |
866 |
|
866 |
|
119,13% |
100% |
|
|
|
|
3 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Nguyễn Thái Bình |
6.919 |
6.919 |
|
|
|
|
7.967 |
6.919 |
1.048 |
|
1.048 |
|
115,15% |
100% |
|
|
|
|
6 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Phạm Ngũ Lão |
7.838 |
7.838 |
|
|
|
|
8.781 |
7.838 |
943 |
|
943 |
|
112,03% |
100% |
|
|
|
|
7 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Cầu Ông Lãnh |
7.176 |
7.176 |
|
|
|
|
8.195 |
7.176 |
1.019 |
|
1.019 |
|
114,20% |
100% |
|
|
|
|
8 |
Ủy ban Nhân dân Phường Cô Giang |
7.743 |
7.743 |
|
|
|
|
8.645 |
7.743 |
902 |
|
902 |
|
111,65% |
100% |
|
|
|
|
9 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Nguyễn Cư Trinh |
8.758 |
8.758 |
|
|
|
|
9.862 |
8.758 |
1.104 |
|
1.104 |
|
112,61% |
100% |
|
|
|
|
10 |
Ủy ban Nhân Dân Phường Cầu Kho |
8.027 |
8.027 |
|
|
|
|
9.815 |
8.027 |
1.788 |
|
1.788 |
|
122,27% |
100% |
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1916/QĐ-UBND ngày 09/8/2018 của Ủy ban nhân dân Quận 1)
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
Nội dung (1) |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh (%) |
|||||||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Chương trình mục tiêu quốc gia |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||
Đầu tư phát triển |
Kinh phí sự nghiệp |
Đầu tư phát triển |
Kinh phí sự nghiệp |
Tổng Số |
Chi đầu tư phát triển |
Kinh phí sự nghiệp |
Chi đầu tư phát triển |
Chi thường xuyên |
|||||||||
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra |
||||||||||||||
Vốn trong nước |
Vốn ngoài nước |
Vốn trong nước |
Vốn ngoài nước |
||||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
16=5/1 |
17=6/2 |
18=7/3 |
|
TỔNG SỐ |
1.116 |
|
1.116 |
1.077 |
|
1.077 |
|
|
|
|
|
1.077 |
|
97 |
|
97 |
I |
Ngân sách cấp quận |
1.116 |
|
1.116 |
1.077 |
|
1.077 |
|
|
|
|
|
1.077 |
|
97 |
|
97 |
1 |
Chương trình mục tiêu quốc gia dân số và kế hoạch hóa gia đình |
1.116 |
|
1.116 |
1.077 |
|
1.077 |
|
|
|
|
|
1.077 |
|
97 |
|
97 |
II |
Ngân sách phường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.