ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2015/QĐ-UBND |
Hòa Bình, ngày 16 tháng 07 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH NĂM 2015
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ Quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất;
Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ Quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;
Căn cứ Thông tư số 76/2014/TT-BTC ngày 16/6/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;
Căn cứ Thông tư số 77/2014/TT-BTC ngày 16/6/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;
Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất,
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1286/TTr-STC ngày 24/6/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành hệ số điều chỉnh giá đất năm 2015 áp dụng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
(Chi tiết tại biểu kèm theo).
Điều 2. Hệ số điều chỉnh giá đất để xác định giá đất cụ thể bằng phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất được áp dụng đối với các trường hợp sau đây:
1. Thửa đất hoặc khu đất có giá trị tính theo giá đất trong bảng giá đất dưới 10 tỷ đồng (tính theo giá đất trong bảng giá đất) trong các trường hợp:
a) Tính tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích đất ở vượt hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích vượt hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân. Tính tiền thuê đất đối với đất nông nghiệp vượt hạn mức giao đất, vượt hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân.
b) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất; công nhận quyền sử dụng đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với tổ chức mà phải nộp tiền sử dụng đất.
c) Tính tiền thuê đất đối với trường hợp Nhà nước cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất.
d) Tính giá trị quyền sử dụng đất khi cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước mà doanh nghiệp cổ phần sử dụng đất thuộc trường hợp Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê; tính tiền thuê đất đối với trường hợp doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa được Nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê đặt hàng năm.
e) Tổ chức kinh tế, tổ chức sự nghiệp công lập tự chủ tài chính, hộ gia đình, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đang được Nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê đất hàng năm được chuyển sang thuê đất trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê và phải xác định lại giá đất cụ thể để tính tiền thuê đất tại thời điểm có quyết định cho phép chuyển sang thuê đất theo hình thức trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê theo quy định của Luật Đất đai 2013.
f) Người mua tài sản được Nhà nước tiếp tục cho thuê đất trong thời hạn sử dụng đất còn lại theo giá đất cụ thể, sử dụng đất đúng mục đích đã được xác định trong dự án.
2. Xác định lại đơn giá thuê đất cho chu kỳ tiếp theo của các đối tượng thuê đất thu tiền hàng năm.
3. Giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền hàng năm.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành, các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, Ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: |
TM.ỦY BAN
NHÂN DÂN |
Biểu số 01: HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT NĂM 2015 ĐỐI VỚI ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2015 của UBND tỉnh Hòa Bình)
Số TT |
Tên đơn vị hành chính |
Giá đất (1.000 đ) |
Hệ số điều chỉnh giá đất |
||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
I |
Huyện Kỳ Sơn |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mông Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
3.000 |
2.500 |
1.600 |
1.100 |
900 |
1,2 |
|
Khu vực 2 |
2.000 |
1.600 |
1.100 |
700 |
600 |
1 |
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
400 |
300 |
200 |
1 |
2 |
Dân Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.800 |
2.200 |
1.400 |
900 |
700 |
1 |
|
Khu vực 2 |
2.000 |
1.500 |
900 |
500 |
400 |
1 |
|
Khu vực 3 |
1.000 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1 |
3 |
Dân Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.800 |
2.200 |
1.400 |
900 |
700 |
1 |
|
Khu vực 2 |
2.000 |
1.500 |
900 |
500 |
400 |
1 |
|
Khu vực 3 |
1.000 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1 |
4 |
Yên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
900 |
500 |
400 |
1 |
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
400 |
300 |
1,5 |
|
Khu vực 3 |
600 |
450 |
300 |
200 |
150 |
1,5 |
5 |
Phúc Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
900 |
500 |
400 |
1 |
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
400 |
300 |
1 |
|
Khu vực 3 |
600 |
450 |
300 |
200 |
150 |
1 |
6 |
Hợp Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
900 |
500 |
400 |
1 |
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
400 |
300 |
1,5 |
|
Khu vực 3 |
600 |
450 |
300 |
200 |
150 |
1,5 |
7 |
Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
1.100 |
800 |
500 |
400 |
1,2 |
|
Khu vực 2 |
900 |
700 |
500 |
300 |
200 |
1,2 |
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
200 |
150 |
120 |
1,2 |
8 |
Phú Minh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
1.100 |
800 |
500 |
400 |
1,2 |
|
Khu vực 2 |
900 |
700 |
500 |
300 |
200 |
1,2 |
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
200 |
150 |
120 |
1,2 |
9 |
Độc Lập |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
350 |
250 |
200 |
1,2 |
|
Khu vực 2 |
500 |
400 |
300 |
200 |
150 |
1,2 |
|
Khu vực 3 |
350 |
300 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
II |
Huyện Lạc Sơn |
|
|
|
|
|
|
1 |
Ân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
0,9 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
2 |
Bình Cảng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
150 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
75 |
55 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
70 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
80 |
65 |
50 |
40 |
|
1 |
3 |
Bình Chân |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
250 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
80 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
4 |
Bình Hẻm |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
90 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
80 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
70 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
35 |
30 |
25 |
|
1 |
5 |
Chí Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
250 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
80 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
6 |
Chí Thiện |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
150 |
90 |
60 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
75 |
55 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
60 |
50 |
|
0,9 |
|
Khu vực 4 |
100 |
70 |
55 |
45 |
|
0,9 |
|
Khu vực 5 |
80 |
65 |
50 |
40 |
|
1 |
7 |
Định Cư |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
250 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
80 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
8 |
Hương Nhượng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
900 |
400 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
100 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
90 |
70 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
80 |
65 |
50 |
|
1 |
9 |
Liên Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
10 |
Miền Đồi |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
90 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
80 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
70 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
35 |
30 |
25 |
|
1 |
11 |
Mỹ Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
150 |
65 |
55 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
250 |
90 |
60 |
50 |
|
1,2 |
|
Khu vực 3 |
200 |
80 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
40 |
35 |
|
1 |
12 |
Ngọc Lâu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
75 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
90 |
50 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
80 |
45 |
35 |
30 |
|
1 |
13 |
Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
150 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
75 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
70 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
80 |
65 |
50 |
40 |
|
1 |
14 |
Nhân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
15 |
Phú Lương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
150 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
75 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
70 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
80 |
65 |
50 |
40 |
|
1 |
16 |
Phúc Tuy |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
150 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
75 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
70 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
80 |
65 |
50 |
40 |
|
1 |
17 |
Quý Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
75 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
Khu vực 2 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1,5 |
|
Khu vực 3 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1.5 |
|
Khu vực 4 |
90 |
50 |
40 |
35 |
|
1,2 |
|
Khu vực 5 |
80 |
45 |
35 |
30 |
|
1 |
18 |
Tân Lập |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
900 |
400 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
200 |
90 |
65 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
300 |
100 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
90 |
70 |
55 |
|
0,9 |
|
Khu vực 5 |
100 |
80 |
65 |
50 |
|
1 |
19 |
Tân Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
900 |
400 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
100 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
90 |
70 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
80 |
65 |
50 |
|
1 |
20 |
Thượng Cốc |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
21 |
Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
90 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
80 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
70 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
35 |
30 |
25 |
|
1 |
22 |
Tuân Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
150 |
65 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
90 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
80 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
40 |
35 |
|
1 |
23 |
Văn Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
250 |
100 |
60 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
80 |
55 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
60 |
50 |
|
0,8 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
24 |
Văn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
150 |
65 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
90 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
80 |
55 |
45 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
60 |
40 |
35 |
|
1 |
25 |
Vũ Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
26 |
Xuất Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
27 |
Yên Nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
600 |
350 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
300 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
900 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
250 |
150 |
100 |
60 |
|
1 |
28 |
Yên Phú |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
900 |
400 |
150 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
100 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
90 |
70 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
80 |
65 |
50 |
|
1 |
III |
Huyện Đà Bắc |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tu Lý |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
320 |
170 |
140 |
90 |
85 |
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
85 |
75 |
70 |
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
95 |
80 |
70 |
65 |
1 |
2 |
Cao Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
320 |
170 |
140 |
90 |
85 |
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
85 |
75 |
70 |
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
95 |
80 |
70 |
65 |
1 |
3 |
Toàn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
320 |
170 |
140 |
90 |
85 |
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
85 |
75 |
70 |
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
95 |
80 |
70 |
65 |
1 |
4 |
Mường chiềng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
320 |
170 |
140 |
90 |
85 |
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
85 |
75 |
70 |
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
95 |
80 |
70 |
65 |
1 |
5 |
Hào Lý |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
75 |
70 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
6 |
Hiền Lương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
75 |
70 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
7 |
Tân Minh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
75 |
70 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
8 |
Tân Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
75 |
70 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
9 |
Giáp Đắt |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
75 |
70 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
10 |
Yên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
75 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 2 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
40 |
35 |
30 |
1 |
11 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
75 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 2 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
40 |
35 |
30 |
1 |
12 |
Đồng Chum |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
75 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 2 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
40 |
35 |
30 |
1 |
13 |
Trung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
75 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 2 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
40 |
35 |
30 |
1 |
14 |
Đồng Nghê |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
15 |
Mường Tuổng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
16 |
Suối Nánh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
17 |
Đồng Ruộng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
18 |
Tiền Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
19 |
Vầy Nưa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
55 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
Khu vực 2 |
40 |
35 |
30 |
25 |
20 |
1 |
|
Khu vực 3 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
IV |
Huyện Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quy Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.800 |
900 |
650 |
470 |
|
1,3 |
|
Khu vực 2 |
850 |
480 |
410 |
270 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
310 |
290 |
230 |
70 |
|
1,2 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
2 |
Mãn Đức |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.800 |
900 |
650 |
470 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
850 |
480 |
410 |
270 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
310 |
290 |
230 |
70 |
|
1,1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
3 |
Tử Nê |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
850 |
600 |
370 |
|
1,7 |
|
Khu vực 2 |
660 |
380 |
310 |
170 |
|
1,1 |
|
Khu vực 3 |
310 |
290 |
230 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
4 |
Phong Phú |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.800 |
900 |
650 |
470 |
|
1,5 |
|
Khu vực 2 |
850 |
480 |
410 |
270 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
|
290 |
230 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
5 |
Thanh Hối |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
750 |
550 |
500 |
300 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
460 |
380 |
330 |
210 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
230 |
210 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
6 |
Đông Lai |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
750 |
550 |
500 |
300 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
460 |
380 |
330 |
210 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
230 |
210 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
7 |
Ngọc Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
750 |
550 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
460 |
380 |
330 |
210 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
230 |
210 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
8 |
Tuân Lộ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
750 |
550 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
460 |
380 |
330 |
210 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
230 |
210 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
9 |
Phú Cường |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
750 |
550 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
460 |
380 |
330 |
210 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
230 |
210 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
95 |
85 |
75 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
|
10 |
Quy Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
270 |
200 |
160 |
85 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
130 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
11 |
Địch Giáo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
270 |
200 |
160 |
85 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
160 |
130 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
12 |
Mỹ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
320 |
200 |
160 |
85 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
160 |
130 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
13 |
Do Nhân |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
180 |
120 |
100 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
65 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
70 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
14 |
Lỗ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
170 |
110 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1,1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
15 |
Gia Mô |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
170 |
110 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
16 |
Trung Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
170 |
110 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
17 |
Lũng Vân |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
170 |
110 |
90 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
18 |
Quyết Chiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
19 |
Phú Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
20 |
Ngổ Luông |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
21 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
22 |
Nam Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
23 |
Ngòi Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
40 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
45 |
40 |
35 |
30 |
|
1 |
V |
Huyện Cao Phong |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tây Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
500 |
400 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
180 |
120 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
160 |
130 |
90 |
50 |
|
1 |
2 |
Nam Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
500 |
400 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
180 |
120 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
160 |
130 |
90 |
50 |
|
1 |
3 |
Thu Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
250 |
150 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
500 |
400 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
180 |
120 |
70 |
|
1,1 |
4 |
Dũng Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
350 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
5 |
Bắc Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
70 |
|
1,3 |
6 |
Tân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
7 |
Bình Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
70 |
|
1,2 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
8 |
Đông Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
70 |
|
1,3 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
9 |
Thung Nai |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
180 |
120 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
180 |
150 |
100 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
120 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
10 |
Xuân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
180 |
140 |
90 |
70 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
140 |
90 |
70 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
1 |
11 |
Yên Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
70 |
60 |
|
1,3 |
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1,3 |
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
12 |
Yên Lập |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
70 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
VI |
Huyện Lương Sơn |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hòa Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
3.500 |
2.200 |
1.500 |
750 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
2.200 |
1.500 |
1.000 |
550 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
1.900 |
1.200 |
600 |
400 |
|
0,7 |
2 |
Nhuận Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
3.500 |
2.200 |
1.500 |
750 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
2.200 |
1.500 |
1.000 |
550 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
1.900 |
1.200 |
600 |
400 |
|
0,7 |
3 |
Tân Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.600 |
1.000 |
600 |
|
0,9 |
|
Khu vực 2 |
1.600 |
1.200 |
800 |
500 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
1.300 |
1.000 |
600 |
300 |
|
0,8 |
4 |
Lâm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.600 |
1.000 |
600 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1600 |
1.200 |
800 |
500 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
1.300 |
1.000 |
600 |
300 |
|
0,7 |
5 |
Thành Lập |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.600 |
1.000 |
600 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
1.600 |
1.200 |
800 |
500 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
1.300 |
1.000 |
600 |
300 |
|
0,8 |
6 |
Trung Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
1.000 |
600 |
450 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.100 |
600 |
450 |
300 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
600 |
500 |
350 |
150 |
|
0,8 |
7 |
Cao Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vục 1 |
1.400 |
1.000 |
600 |
450 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.100 |
600 |
450 |
300 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
600 |
500 |
350 |
150 |
|
0,8 |
8 |
Cao Dương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
1.000 |
600 |
450 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.100 |
600 |
450 |
300 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
600 |
500 |
350 |
150 |
|
0,8 |
9 |
Hợp Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
540 |
350 |
270 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
1 |
10 |
Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
350 |
270 |
200 |
|
0,9 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
1 |
11 |
Tân Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
350 |
270 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
0,8 |
12 |
Cư Yên |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
1.000 |
600 |
450 |
|
0,9 |
|
Khu vực 2 |
1.100 |
600 |
450 |
300 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
600 |
500 |
350 |
150 |
|
0,7 |
13 |
Liên Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
540 |
350 |
270 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
1 |
14 |
Long Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
350 |
270 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
0,7 |
15 |
Hợp Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
540 |
350 |
270 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
350 |
270 |
250 |
180 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
270 |
250 |
180 |
120 |
|
0,8 |
16 |
Trường Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
400 |
300 |
150 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
180 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
17 |
Tiến Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
400 |
300 |
150 |
120 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
250 |
180 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
18 |
Cao Răm |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
80 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
50 |
40 |
|
1 |
19 |
Hợp Châu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
80 |
70 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
60 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
50 |
40 |
|
1 |
VII |
Huyện Mai Châu |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chiềng Châu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
400 |
300 |
|
1,5 |
|
Khu vực 2 |
600 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
400 |
350 |
250 |
150 |
|
0,8 |
2 |
Tòng Đậu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
400 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
400 |
350 |
250 |
150 |
|
0,8 |
3 |
Vạn Mai |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
400 |
300 |
|
1,5 |
|
Khu vực 2 |
600 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
|
0,8 |
|
Khu vực 4 |
400 |
350 |
250 |
150 |
|
0,8 |
4 |
Đồng Bảng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
400 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
450 |
350 |
250 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
|
0,8 |
5 |
Mai Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
6 |
Bao La |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
7 |
Xăm Khòe |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
8 |
Tân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
9 |
Mai Hịch |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
10 |
Nà Phòn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
1 |
11 |
Piềng Vế |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
12 |
Pà Cò |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
13 |
Phúc Sạn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
14 |
Nà Mèo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,9 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,9 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,9 |
15 |
Ba Khan |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,8 |
16 |
Thung Khe |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,8 |
17 |
Cun Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,8 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,8 |
18 |
Hang Kia |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,7 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,7 |
19 |
Tân Mai |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,7 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,7 |
20 |
Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,7 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,7 |
21 |
Pù Bin |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,7 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,7 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,7 |
22 |
Noong Luông |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
0,9 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
50 |
|
0,8 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
70 |
40 |
|
0,8 |
VIII |
Huyện Lạc Thủy |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thanh Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.400 |
850 |
500 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
2 |
Phú Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.400 |
850 |
500 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
3 |
Phú Lão |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.400 |
850 |
500 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
4 |
Đồng Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.400 |
850 |
500 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
5 |
Khoan Dụ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
700 |
500 |
350 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
120 |
110 |
100 |
|
1 |
6 |
Cố Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.400 |
850 |
500 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
7 |
Lạc Long |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
320 |
270 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
300 |
150 |
130 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
90 |
80 |
70 |
|
1 |
8 |
Yên Bồng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
120 |
100 |
75 |
65 |
|
1 |
9 |
An Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
120 |
100 |
75 |
65 |
|
1 |
10 |
Hưng Thi |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1,4 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
120 |
100 |
75 |
65 |
|
1 |
11 |
Liên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
250 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
120 |
100 |
75 |
65 |
|
1 |
12 |
An Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
140 |
130 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
130 |
120 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
65 |
60 |
|
1 |
13 |
Đồng Môn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
140 |
130 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
130 |
120 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
65 |
60 |
|
1 |
IX |
Huyện Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hạ Bì |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
4.500 |
2.000 |
1.000 |
500 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
3.000 |
1.500 |
600 |
400 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
2 |
Kim Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
4.500 |
2.000 |
1.000 |
500 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
3.000 |
1.500 |
600 |
400 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
3 |
Tú Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
3.000 |
1.500 |
600 |
400 |
200 |
1 |
|
Khu vực 2 |
2.000 |
1.000 |
400 |
200 |
100 |
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
80 |
60 |
50 |
1 |
4 |
Vĩnh Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
800 |
400 |
250 |
185 |
1 |
|
Khu vực 2 |
1.000 |
400 |
280 |
170 |
100 |
1 |
|
Khu vực 3 |
125 |
80 |
70 |
65 |
55 |
1 |
5 |
Nam Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
800 |
400 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
800 |
400 |
260 |
160 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
65 |
|
1 |
6 |
Vĩnh Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.800 |
1.000 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.000 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
65 |
|
1,5 |
7 |
Đông Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
800 |
400 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
800 |
400 |
260 |
160 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
65 |
|
1 |
8 |
Mỵ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
800 |
400 |
250 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
200 |
100 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
65 |
60 |
|
1,5 |
9 |
Hợp Kim |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
800 |
400 |
250 |
150 |
|
1,2 |
|
Khu vực 2 |
400 |
200 |
100 |
65 |
|
1,2 |
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
65 |
60 |
|
1 |
10 |
Sào Báy |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
300 |
160 |
120 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
80 |
65 |
60 |
|
1,2 |
|
Khu vực 3 |
70 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
11 |
Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
300 |
160 |
120 |
|
1,5 |
|
Khu vực 2 |
150 |
80 |
65 |
60 |
|
1,5 |
|
Khu vực 3 |
70 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
12 |
Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
800 |
500 |
200 |
140 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
100 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
75 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
13 |
Kim Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
400 |
200 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
250 |
85 |
70 |
65 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
60 |
|
1 |
14 |
Kim Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
80 |
65 |
60 |
55 |
1 |
|
Khu vực 2 |
80 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
15 |
Cuối Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
80 |
65 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
80 |
65 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
16 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
90 |
75 |
60 |
50 |
1 |
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
50 |
45 |
40 |
1 |
17 |
Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
80 |
65 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
80 |
65 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
18 |
Đú Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
170 |
150 |
120 |
100 |
1 |
|
Khu vực 2 |
170 |
150 |
120 |
100 |
80 |
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
120 |
100 |
80 |
60 |
1 |
19 |
Nật Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
20 |
Hùng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1,25 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1,25 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1,25 |
21 |
Hợp Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1,25 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
22 |
Thương Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
23 |
Trung Bì |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
65 |
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
65 |
60 |
1 |
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
65 |
60 |
55 |
1 |
24 |
Thượng Bì |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
25 |
Kim Truy |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
26 |
Lập Chiệng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
27 |
Nuông Dăm |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
70 |
60 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
X |
Huyện Yên Thủy |
|
|
|
|
|
|
1 |
Yên Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
1.000 |
600 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.500 . |
1.000 |
600 |
400 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
1.000 |
600 |
400 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
400 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
400 |
200 |
100 |
90 |
70 |
1 |
2 |
Lạc Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
1.000 |
600 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
1.500 |
1.000 |
600 |
400 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
1.000 |
600 |
400 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
600 |
400 |
200 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
400 |
200 |
100 |
90 |
70 |
1 |
3 |
Ngọc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
700 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
100 |
95 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
95 |
90 |
85 |
70 |
1 |
4 |
Yên Trị |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
700 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
100 |
95 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
95 |
90 |
85 |
70 |
1 |
5 |
Bảo Hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
400 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
400 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
100 |
95 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
95 |
90 |
85 |
70 |
1 |
6 |
Phú Lai |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
700 |
500 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
100 |
95 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
100 |
95 |
90 |
85 |
70 |
1 |
7 |
Đa Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
90 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
90 |
80 |
75 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
90 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
8 |
Lạc Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
150 |
100 |
90 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
95 |
90 |
80 |
70 |
|
1 |
9 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
90 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
90 |
80 |
75 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
90 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
10 |
Lạc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
90 |
80 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
100 |
90 |
80 |
75 |
|
1 |
|
Khu vực 5 |
90 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
11 |
Lạc Sỹ |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
95 |
90 |
85 |
75 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
90 |
85 |
75 |
70 |
|
1 |
12 |
Hữu Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
95 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
95 |
90 |
85 |
75 |
|
1 |
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
75 |
70 |
|
1 |
XI |
TP.Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Sủ ngòi |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.000 |
700 |
500 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
450 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
Đất dân cư tại các đường có mặt đường rộng trên 2,5m; Các lô đất có mặt tiếp giáp với đê Quỳnh Lâm từ cống số 6 đến phường Đồng Tiến. |
2.000 |
1.600 |
1.300 |
800 |
|
1,1 |
|
Đất khu dân cư có mặt đường rộng dưới 2,5m. |
1.000 |
800 |
650 |
400 |
|
1,1 |
2 |
Xã Dân Chủ |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.000 |
700 |
500 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
450 |
250 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
3.500 |
2.800 |
2.300 |
1.400 |
|
1,1 |
|
Các khu đất tiếp giáp đường Võ Thị Sáu |
2.500 |
2.000 |
1.650 |
1.000 |
|
1,1 |
|
Đường Phan Đình Giót |
600 |
500 |
450 |
300 |
|
1,1 |
3 |
Xã Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
600 |
500 |
400 |
300 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
200 |
180 |
150 |
120 |
|
1 |
4 |
Xã Trung Minh |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
3.000 |
2.500 |
2.000 |
1.800 |
|
1,1 |
|
Khu vực 2 |
2.000 |
1.700 |
1.400 |
1.000 |
|
1,1 |
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
|
1 |
5 |
Xã Thống Nhất |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.500 |
1.000 |
700 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
800 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
3.500 |
2.800 |
2.300 |
1.400 |
|
1,1 |
|
Các khu đất dân cư chân cầu Mát |
1.000 |
800 |
650 |
400 |
|
1,1 |
6 |
Xã Thái Thịnh |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
400 |
350 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
250 |
150 |
100 |
|
1 |
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
Đường Âu Cơ |
500 |
400 |
350 |
200 |
|
1 |
7 |
Xã Yên Mông |
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
400 |
350 |
200 |
|
1 |
|
Khu vực 2 |
400 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
Khu vực 3 |
300 |
250 |
150 |
100 |
|
1 |
Biểu số 02: HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT NĂM 2015 ĐỐI VỚI ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2015 của UBND tỉnh Hòa Bình)
Số TT |
Tên đơn vị hành chính |
Giá đất (1.000đ) |
Hệ số điều chỉnh giá đất |
|||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
I |
Huyện Kỳ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mông Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.600 |
1.300 |
1.000 |
800 |
600 |
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
1.200 |
1.000 |
800 |
500 |
400 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
500 |
400 |
300 |
200 |
1 |
|
2 |
Dân Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
1.000 |
800 |
600 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
400 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|
3 |
Dân Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
1.000 |
800 |
600 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
400 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|
4 |
Yên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1,5 |
|
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1,5 |
|
5 |
Phúc Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|
6 |
Hợp Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1,5 |
|
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1,5 |
|
7 |
Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
400 |
250 |
150 |
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|
8 |
Phú Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
400 |
250 |
150 |
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|
9 |
Độc Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
400 |
350 |
300 |
200 |
150 |
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
80 |
1,2 |
|
II |
Huyện Lạc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
2 |
Bình Cảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
3 |
Bình Chân |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
4 |
Bình Hẻm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|
5 |
Chí Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
6 |
Chí Thiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
7 |
Định Cư |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
8 |
Hương Nhượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
9 |
Liên Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
10 |
Miền Đồi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|
11 |
Mỹ Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
12 |
Ngọc Lâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
85 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
80 |
55 |
40 |
35 |
|
1 |
|
13 |
Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
14 |
Nhân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
15 |
Phú Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
16 |
Phúc Tuy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
17 |
Quý Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
60 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
50 |
45 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 4 |
85 |
60 |
45 |
40 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 5 |
80 |
55 |
40 |
35 |
|
1 |
|
18 |
Tân Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
19 |
Tân Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
20 |
Thượng Cốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
21 |
Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|
22 |
Tuân Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
23 |
Văn Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
24 |
Văn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
|
khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
25 |
Vũ Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
26 |
Xuất Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
27 |
Yên Nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
28 |
Yên Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
III |
Huyện Đà Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tu Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
2 |
Cao Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
3 |
Toàn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
4 |
Mường chiềng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
5 |
Hào Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
6 |
Hiền Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
7 |
Tân Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
8 |
Tân Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
9 |
Giáp Đắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
10 |
Yên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
11 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
12 |
Đồng Chum |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
13 |
Trung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
14 |
Đồng Nghê |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
15 |
Mường Tuổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
16 |
Suối Nánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
17 |
Đồng Ruộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
18 |
Tiền Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
19 |
Vầy Nưa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
IV |
Huyện Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quy Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.620 |
810 |
585 |
423 |
|
1,3 |
|
|
Khu vực 2 |
765 |
432 |
369 |
243 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
279 |
261 |
207 |
63 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
2 |
Mãn Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.620 |
810 |
585 |
423 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
765 |
432 |
369 |
243 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
279 |
261 |
207 |
63 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
3 |
Tử Nê |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
990 |
765 |
540 |
333 |
|
1,7 |
|
|
Khu vực 2 |
594 |
342 |
279 |
153 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 3 |
279 |
261 |
207 |
63 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
4 |
Phong Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.620 |
810 |
585 |
423 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 2 |
765 |
432 |
369 |
243 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
279 |
261 |
207 |
63 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
5 |
Thanh Hối |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
675 |
495 |
450 |
270 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 2 |
414 |
342 |
297 |
189 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
243 |
207 |
189 |
59 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
6 |
Đông Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
675 |
495 |
450 |
270 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
414 |
342 |
297 |
189 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
243 |
207 |
189 |
59 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
7 |
Ngọc Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
675 |
495 |
450 |
270 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
414 |
342 |
297 |
189 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
243 |
207 |
189 |
59 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
8 |
Tuân Lộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
675 |
495 |
450 |
270 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
414 |
342 |
297 |
189 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
243 |
207 |
189 |
59 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
9 |
Phú Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
675 |
495 |
450 |
270 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
414 |
342 |
297 |
189 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
243 |
207 |
189 |
59 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
86 |
77 |
68 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 5 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
10 |
Quy Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
243 |
180 |
144 |
77 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
180 |
117 |
90 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
59 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
11 |
Địch Giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
243 |
180 |
144 |
77 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 2 |
144 |
117 |
90 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
59 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
12 |
Mỹ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
288 |
180 |
144 |
77 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
144 |
117 |
90 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
59 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
13 |
Do Nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
162 |
108 |
90 |
63 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
72 |
63 |
59 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
63 |
59 |
54 |
50 |
|
1 |
|
14 |
Lỗ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
153 |
99 |
81 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
63 |
54 |
50 |
45 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 3 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
15 |
Gia Mô |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
153 |
99 |
81 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
63 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
16 |
Trung Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
153 |
99 |
81 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
63 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
17 |
Lũng Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
153 |
99 |
81 |
54 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
63 |
54 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
54 |
50 |
45 |
41 |
|
1 |
|
18 |
Quyết Chiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
19 |
Phú Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
20 |
Ngổ Luông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
21 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
22 |
Nam Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
23 |
Ngòi Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
54 |
50 |
45 |
36 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
45 |
41 |
36 |
32 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
41 |
36 |
32 |
27 |
|
1 |
|
V |
Huyện Cao Phong |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tây Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nam Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Dũng Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Bắc Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Bình Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Đông Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Thung Nai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Xuân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Yên Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Yên Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Huyện Lương Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hòa Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.200 |
1.400 |
1.000 |
500 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.500 |
1.000 |
650 |
350 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
1.200 |
750 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
2 |
Nhuận Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.200 |
1.400 |
1.000 |
500 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.500 |
1.000 |
650 |
350 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
1.200 |
750 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
3 |
Tân Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,8 |
|
4 |
Lâm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
5 |
Thành Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,8 |
|
6 |
Trung Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
7 |
Cao Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
8 |
Cao Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
9 |
Hợp Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
10 |
Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
11 |
Tân Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,8 |
|
12 |
Cư Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,7 |
|
13 |
Liên Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
14 |
Long Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,7 |
|
15 |
Hợp Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,8 |
|
16 |
Trường Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
90 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
160 |
110 |
70 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
120 |
90 |
60 |
50 |
|
0,8 |
|
17 |
Tiến Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
90 |
70 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
160 |
110 |
70 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
120 |
90 |
60 |
50 |
|
0,8 |
|
18 |
Cao Răm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
50 |
40 |
30 |
|
1 |
|
19 |
Hợp Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
50 |
40 |
30 |
|
1 |
|
VII |
Huyện Mai Châu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chiềng Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
2 |
Tòng Đậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
3 |
Vạn Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
4 |
Đồng Bảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
0,8 |
|
5 |
Mai Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
6 |
Bao La |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
7 |
Xăm Khòe |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
8 |
Tân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
9 |
Mai Hịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
10 |
Nà Phòn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
1 |
|
11 |
Piềng vế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
12 |
Pà Cò |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
13 |
Phúc Sạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
14 |
Nà Mèo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,9 |
|
15 |
Ba Khan |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
16 |
Thung Khe |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
17 |
Cun Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
18 |
Hang Kia |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
19 |
Tân Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
20 |
Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
21 |
Pù Bin |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
22 |
Noong Luông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,9 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
VIII |
Huyện Lạc Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thanh Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
2 |
Phú Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
3 |
Phú Lão |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
4 |
Đồng Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
5 |
Khoan Dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
500 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
60 |
|
1 |
|
6 |
Cố Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
7 |
Lạc Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
400 |
300 |
250 |
150 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
120 |
100 |
75 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
75 |
65 |
55 |
50 |
|
1 |
|
8 |
Yên Bồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
9 |
An Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
10 |
Hưng Thi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1,4 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
11 |
Liên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
12 |
An Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
100 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
35 |
|
1 |
|
13 |
Đồng Môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
100 |
70 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
35 |
|
1 |
|
IX |
Huyện Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hạ Bì |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.550 |
1.300 |
870 |
450 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
1.400 |
1.050 |
480 |
320 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
360 |
220 |
130 |
90 |
|
1 |
|
2 |
Kim Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.550 |
1.300 |
870 |
450 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.400 |
1.050 |
480 |
320 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
360 |
220 |
130 |
90 |
|
1 |
|
3 |
Tú Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.400 |
650 |
450 |
250 |
150 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
250 |
180 |
150 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
120 |
80 |
70 |
60 |
50 |
1 |
|
4 |
Vĩnh Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
100 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
75 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
5 |
Nam Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
6 |
Vĩnh Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1,5 |
|
7 |
Đông Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
8 |
Mỵ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
150 |
70 |
55 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
9 |
Hợp Kim |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
250 |
200 |
100 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
150 |
70 |
55 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
10 |
Sào Báy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1,2 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
11 |
Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
12 |
Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
13 |
Kim Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
14 |
Kim Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
15 |
Cuối Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
16 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
17 |
Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
18 |
Đú Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
19 |
Nật Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
20 |
Hùng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1,25 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1,25 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1,25 |
|
21 |
Hợp Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1,25 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
22 |
Thượng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
23 |
Trung Bì |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
24 |
Thượng Bì |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
25 |
Kim Truy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
26 |
Lập Chiệng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
27 |
Nuông Dăm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
X |
Huyện Yên Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Yên Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lạc Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Ngọc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Yên Trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Bảo Hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phú Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Đa Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Lạc Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Lạc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lạc Sỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Hữu Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
XI |
Thành phố Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Sủ ngòi |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.250 |
900 |
750 |
450 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
650 |
500 |
400 |
250 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
350 |
250 |
170 |
130 |
|
1 |
|
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất dân cư tại các đường có mặt đường rộng trên 2,5m; Các lô đất có mặt tiếp giáp với đê Quỳnh Lâm từ cống số 6 đến phường Đồng Tiến. |
1.700 |
1.400 |
1.100 |
700 |
|
1,1 |
|
|
Đất khu dân cư có mặt đường rộng dưới 2,5m. |
800 |
700 |
550 |
350 |
|
1,1 |
|
2 |
Xã Dân Chủ |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.200 |
900 |
650 |
400 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
650 |
500 |
400 |
230 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
250 |
150 |
130 |
|
1 |
|
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
||
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
3.000 |
240 |
2.000 |
1.200 |
|
1,1 |
|
|
Các khu đất tiếp giáp đường Võ Thị Sáu |
2.300 |
1.700 |
1.400 |
850 |
|
1,1 |
|
|
Đường Phan Đình Giót |
580 |
450 |
400 |
250 |
|
1,1 |
|
3 |
Xã Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
550 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
170 |
140 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
170 |
150 |
130 |
100 |
|
1 |
|
4 |
Xã Trung Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
2.500 |
2.000 |
1.700 |
1.400 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 2 |
1.600 |
1.400 |
1.200 |
800 |
|
1,1 |
|
|
Khu vực 3 |
420 |
350 |
250 |
150 |
|
1 |
|
5 |
Xã Thống Nhất |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.000 |
700 |
500 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
600 |
400 |
250 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
120 |
|
1 |
|
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
3.000 |
2.400 |
2.000 |
1.200 |
|
1,1 |
|
|
Các khu đất dân cư chân cầu Mát |
850 |
700 |
550 |
350 |
|
1,1 |
|
6 |
Xã Thái Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
450 |
350 |
300 |
150 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
170 |
120 |
70 |
|
1 |
|
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Âu Cơ |
400 |
350 |
300 |
150 |
|
1 |
|
7 |
Xã Yên Mông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
420 |
350 |
300 |
170 |
|
1 |
|
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
600 |
|
1 |
|
(Kèm theo Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2015 của UBND tỉnh Hòa Bình)
Số TT |
Tên đơn vị hành chính |
Giá đất (1.000đ) |
Hệ số điều chỉnh giá đất |
|||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|||||
I |
Huyện Kỳ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
Mông Hóa |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.600 |
1.300 |
1.000 |
800 |
600 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 2 |
1.200 |
1.000 |
800 |
500 |
400 |
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
700 |
500 |
400 |
300 |
200 |
1 |
|||||
2 |
Dân Hạ |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
1.000 |
800 |
600 |
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
400 |
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|||||
3 |
Dân Hòa |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
1.000 |
800 |
600 |
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
400 |
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
500 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|||||
4 |
Yên Quang |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1,5 |
|||||
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1,5 |
|||||
5 |
Phúc Tiến |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1 |
|||||
6 |
Hợp Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.200 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
800 |
600 |
400 |
300 |
200 |
1,5 |
|||||
|
Khu vực 3 |
450 |
400 |
300 |
200 |
100 |
1,5 |
|||||
7 |
Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
400 |
250 |
150 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|||||
8 |
Phú Minh |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
500 |
300 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 2 |
600 |
500 |
400 |
250 |
150 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 3 |
400 |
300 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|||||
9 |
Độc Lập |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
400 |
350 |
300 |
200 |
150 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
100 |
1,2 |
|||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
80 |
1,2 |
|||||
II |
Huyện Lạc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
Ân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
0,9 |
|||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|||||
2 |
Bình Cảng |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
0,9 |
|||||
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|||||
3 |
Bình Chân |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|||||
4 |
Bình Hẻm |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|||||
5 |
Chí Đạo |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|||||
6 |
Chí Thiện |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
0,8 |
|||||
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
0,8 |
|||||
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
0,9 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
0,9 |
|||||
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|||||
7 |
Định Cư |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|||||
8 |
Hương Nhượng |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|||||
9 |
Liên Vũ |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
10 |
Miền Đồi |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|
||||
11 |
Mỹ Thành |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
12 |
Ngọc Lâu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
85 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
55 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
13 |
Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
14 |
Nhân Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
15 |
Phú Lương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
16 |
Phúc Tuy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
120 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
100 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
17 |
Quý Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
60 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
90 |
75 |
50 |
45 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
85 |
60 |
45 |
40 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
55 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
18 |
Tân Lập |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
19 |
Tân Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
20 |
Thượng Cốc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
21 |
Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
75 |
55 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
65 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
60 |
55 |
45 |
30 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
55 |
40 |
30 |
25 |
|
1 |
|
||||
22 |
Tuân Đạo |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
23 |
Văn Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
150 |
90 |
75 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
100 |
70 |
65 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
90 |
65 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
90 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
24 |
Văn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
110 |
80 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
90 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
80 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
70 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
60 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
25 |
Vũ Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
26 |
Xuất Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
27 |
Yên Nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.100 |
500 |
200 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
900 |
300 |
150 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
700 |
250 |
120 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
400 |
200 |
90 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
200 |
100 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
28 |
Yên Phú |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
250 |
95 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
400 |
150 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
|200 |
100 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
120 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
90 |
65 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
III |
Huyện Đà Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Tu Lý |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
2 |
Cao Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
3 |
Toàn Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
4 |
Mường chiềng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
75 |
70 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
75 |
65 |
60 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
65 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
5 |
Hào Lý |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
6 |
Hiền Lương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
7 |
Tân Minh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
8 |
Tân Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
9 |
Giáp Đắt |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
70 |
65 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
10 |
Yên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
11 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
12 |
Đồng Chum |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
13 |
Trung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
60 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
14 |
Đồng Nghê |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
15 |
Mường Tuổng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
16 |
Suối Nánh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
17 |
Đồng Ruộng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
18 |
Tiền Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
19 |
Vầy Nưa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
50 |
40 |
35 |
30 |
25 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
30 |
25 |
20 |
15 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
30 |
25 |
20 |
15 |
10 |
1 |
|
||||
IV |
Huyện Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Quy Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.260 |
630 |
455 |
329 |
|
1,3 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
595 |
336 |
287 |
189 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
217 |
203 |
161 |
49 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
2 |
Mãn Đức |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.260 |
630 |
455 |
329 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
595 |
336 |
287 |
189 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
217 |
203 |
161 |
49 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
3 |
Tử Nê |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
770 |
595 |
420 |
259 |
|
1,7 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
462 |
266 |
217 |
119 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
217 |
203 |
161 |
49 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
4 |
Phong Phú |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.260 |
630 |
455 |
329 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
595 |
336 |
287 |
189 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
217 |
203 |
161 |
49 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
5 |
Thanh Hối |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.260 |
630 |
455 |
329 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
595 |
336 |
287 |
189 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
217 |
203 |
161 |
49 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
6 |
Đông Lai |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
525 |
385 |
350 |
210 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
322 |
266 |
231 |
147 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
189 |
161 |
147 |
46 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
7 |
Ngọc Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
525 |
385 |
350 |
210 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
322 |
266 |
231 |
147 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
189 |
161 |
147 |
46 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
8 |
Tuân Lộ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
525 |
385 |
350 |
210 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
322 |
266 |
231 |
147 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
189 |
161 |
147 |
46 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
9 |
Phú Cường |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
525 |
385 |
350 |
210 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
322 |
266 |
231 |
147 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
189 |
161 |
147 |
46 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
67 |
60 |
53 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
10 |
Quy Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
180 |
150 |
120 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
11 |
Địch Giáo |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
180 |
150 |
120 |
65 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
12 |
Mỹ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
180 |
150 |
120 |
65 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
13 |
Do Nhân |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
60 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
14 |
Lỗ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
60 |
50 |
45 |
40 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
15 |
Gia Mô |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
119 |
77 |
63 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
49 |
42 |
39 |
35 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
16 |
Trung Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
119 |
77 |
63 |
42 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
49 |
42 |
39 |
35 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
42 |
39 |
35 |
32 |
|
1 |
|
||||
17 |
Lũng Vân |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
120 |
90 |
70 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
60 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
18 |
Quyết Chiến |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
19 |
Phú Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
20 |
Ngổ Luông |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
21 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
22 |
Nam Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
23 |
Ngòi Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
42 |
39 |
35 |
28 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
35 |
32 |
28 |
25 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
32 |
28 |
25 |
21 |
|
1 |
|
||||
V |
Huyện Cao Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Tây Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
350 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
2 |
Nam Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
350 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
3 |
Thu Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
350 |
300 |
200 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1,1 |
|
||||
4 |
Dũng Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
160 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
5 |
Bắc Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
160 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
120 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1,3 |
|
||||
6 |
Tân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
65 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
7 |
Bình Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
65 |
45 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
[0 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
8 |
Đông Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
65 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1,3 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
9 |
Thung Nai |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
65 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
10 |
Xuân Phong |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
85 |
65 |
45 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
11 |
Yên Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
60 |
55 |
40 |
|
1,3 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
60 |
50 |
45 |
35 |
|
1,3 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
35 |
30 |
|
1 |
|
||||
12 |
Yên Lập |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
60 |
55 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
60 |
50 |
45 |
35 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
35 |
30 |
|
1 |
|
||||
VI |
Huyện Lương Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Hòa Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
2.200 |
1.400 |
1.000 |
500 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.500 |
1.000 |
650 |
350 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
1.200 |
750 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
||||
2 |
Nhuận Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
2.200 |
1.400 |
1.000 |
500 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.500 |
1.000 |
650 |
350 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
1.200 |
750 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
||||
3 |
Tân Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,8 |
|
||||
4 |
Lâm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,7 |
|
||||
5 |
Thành Lập |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.500 |
1.200 |
750 |
500 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
600 |
350 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
1.000 |
700 |
450 |
250 |
|
0,8 |
|
||||
6 |
Trung Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
||||
7 |
Cao Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
||||
8 |
Cao Dương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
600 |
350 |
250 |
100 |
|
0,8 |
|
||||
9 |
Hợp Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
||||
10 |
Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
||||
11 |
Tân Thành |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,8 |
|
||||
12 |
Cư Yên |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
750 |
400 |
320 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
800 |
550 |
350 |
200 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
500 |
350 |
250 |
100 |
|
0,7 |
|
||||
13 |
Liên Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
1 |
|
||||
14 |
Long Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,7 |
|
||||
15 |
Hợp Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
550 |
350 |
250 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
350 |
250 |
200 |
180 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
180 |
90 |
|
0,8 |
|
||||
16 |
Trường Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
90 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
160 |
110 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
120 |
90 |
60 |
50 |
|
0,8 |
|
||||
17 |
Tiến Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
150 |
90 |
70 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
160 |
110 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
120 |
90 |
60 |
50 |
|
0,8 |
|
||||
18 |
Cao Răm |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
50 |
40 |
30 |
|
1 |
|
||||
19 |
Hợp Châu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
90 |
80 |
60 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
80 |
70 |
50 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
50 |
40 |
30 |
|
1 |
|
||||
VII |
Huyện Mai Châu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Chiềng Châu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
2 |
Tòng Đậu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
3 |
Vạn Mai |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
200 |
150 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
4 |
Đồng Bảng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
300 |
200 |
150 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
150 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
5 |
Mai Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
6 |
Bao La |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
7 |
Xăm Khòe |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
8 |
Tân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
9 |
Mai Hịch |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
||||
10 |
Nà Phòn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
1 |
|
||||
11 |
Piềng Vế |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
||||
12 |
Pà Cò |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
||||
13 |
Phúc Sạn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
60 |
40 |
|
0,8 |
|
||||
14 |
Nà Mèo |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,9 |
|
||||
15 |
Ba Khan |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
||||
16 |
Thung Khe |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
||||
17 |
Cun Pheo |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
||||
18 |
Hang Kia |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
||||
19 |
Tân Mai |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
||||
20 |
Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
||||
21 |
Pù Bin |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,7 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,7 |
|
||||
22 |
Noong Luông |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
80 |
60 |
|
0,9 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
60 |
45 |
|
0,8 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
60 |
45 |
35 |
|
0,8 |
|
||||
VIII |
Huyện Lạc Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Thanh Nông |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
2 |
Phú Thành |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
3 |
Phú Lão |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
4 |
Đồng Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
5 |
Khoan Dụ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
450 |
350 |
250 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
80 |
70 |
60 |
|
1 |
|
||||
6 |
Cố Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
450 |
400 |
350 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
3p0 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
180 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
7 |
Lạc Long |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
400 |
300 |
250 |
150 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
120 |
100 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
15 |
65 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
8 |
Yên Bồng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
9 |
An Bình |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
10 |
Hưng Thi |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1,4 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
11 |
Liên Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
250 |
200 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
90 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
12 |
An Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
100 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
35 |
|
1 |
|
||||
13 |
Đồng Môn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
120 |
100 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
80 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
35 |
|
1 |
|
||||
IX |
Huyện Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Hạ Bì |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.550 |
1.300 |
870 |
450 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khụ vực 2 |
1.400 |
1.050 |
480 |
320 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
360 |
220 |
130 |
90 |
|
1 |
|
||||
2 |
Kim Bình |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.550 |
1.300 |
870 |
450 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.400 |
1.050 |
480 |
320 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
360 |
220 |
130 |
90 |
|
1 |
|
||||
3 |
Tú Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.400 |
650 |
450 |
250 |
150 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.200 |
500 |
250 |
180 |
150 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
120 |
80 |
70 |
60 |
50 |
1 |
|
||||
4 |
Vĩnh Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
100 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
75 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
50 |
1 |
|
||||
5 |
Nam Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
6 |
Vĩnh Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1,5 |
|
||||
7 |
Đông Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
500 |
250 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
70 |
60 |
55 |
|
1 |
|
||||
8 |
Mỵ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
550 |
250 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
150 |
70 |
55 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
||||
9 |
Hợp Kim |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
550 |
250 |
200 |
100 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
250 |
150 |
70 |
55 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
70 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
10 |
Sào Báy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1,2 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
11 |
Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1,5 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
12 |
Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
13 |
Kim Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
450 |
200 |
120 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
14 |
Kim Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
||||
15 |
Cuối Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
16 |
Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
45 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
||||
17 |
Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
80 |
60 |
55 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
35 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
18 |
Đú Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
19 |
Nật Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
20 |
Hùng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1,25 |
|
||||
|
Khù vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1,25 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1,25 |
|
||||
21 |
Hợp Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1,25 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
22 |
Thượng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
23 |
Trung Bì |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
40 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
35 |
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
30 |
1 |
|
||||
24 |
Thượng Bì |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
25 |
Kim Truy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
26 |
Lập Chiệng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
27 |
Nuông Dăm |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
65 |
55 |
50 |
45 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
55 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
50 |
45 |
40 |
35 |
|
1 |
|
||||
X |
Huyện Yên Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Yên Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
500 |
300 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
800 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
200 |
100 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
2 |
Lạc Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
400 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
100 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
3 |
Ngọc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
4 |
Yên Trị |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
5 |
Bảo Hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
6 |
Phú Lai |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
500 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
7 |
Đa Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
95 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
95 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
75 |
70 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
8 |
Lạc Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
300 |
200 |
100 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
100 |
95 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
80 |
75 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
9 |
Đoàn Kết |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
95 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
95 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
75 |
70 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
10 |
Lạc Lương |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
150 |
100 |
95 |
90 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
100 |
95 |
90 |
85 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
95 |
90 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 5 |
75 |
70 |
65 |
60 |
|
1 |
|
||||
11 |
Lạc Sỹ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
80 |
75 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
12 |
Hữu Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
100 |
95 |
85 |
80 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
90 |
85 |
80 |
75 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
85 |
80 |
75 |
70 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 4 |
80 |
75 |
70 |
65 |
|
1 |
|
||||
XI |
TP. Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Xã Sủ ngòi |
|
|
|||||||||
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
||||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
400 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
500 |
400 |
350 |
300 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
250 |
200 |
150 |
100 |
|
1 |
|
||||
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Đất dân cư tại các đường có mặt đường rộng trên 2,5m; Các lô đất có mặt tiếp giáp với đê Quỳnh Lâm từ cống số 6 đến phường Đồng Tiến. |
1.400 |
1.200 |
900 |
560 |
|
1,1 |
|
||||
|
Đất khu dân cư có mặt đường rộng dưới 2,5m. |
700 |
560 |
460 |
300 |
|
1,1 |
|
||||
2 |
Xã Dân Chủ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
||||||
|
Khu vực 1 |
1.000 |
800 |
600 |
300 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
550 |
400 |
300 |
200 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
120 |
100 |
|
1 |
|
||||
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
2.500 |
2.000 |
1.600 |
1.000 |
|
1,1 |
|
||||
|
Các khu đất tiếp giáp đường Võ Thị Sáu |
1.800 |
1.400 |
1.200 |
700 |
|
1,1 |
|
||||
|
Đường Phan Đình Giót |
550 |
400 |
300 |
200 |
|
1,1 |
|
||||
3 |
Xã Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
450 |
350 |
250 |
150 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
200 |
160 |
140 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
140 |
120 |
100 |
80 |
|
1 |
|
||||
4 |
Xã Trung Minh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
2.000 |
1.600 |
1.300 |
1.000 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
1.300 |
1.000 |
800 |
600 |
|
1,1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
350 |
300 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
5 |
Xã Thống Nhất |
|
|
|
|
|
|
|
||||
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Khu vực 1 |
700 |
500 |
300 |
250 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
450 |
350 |
200 |
100 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
200 |
150 |
100 |
80 |
|
1 |
|
||||
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Các khu đất tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt |
2.500 |
2.000 |
1.600 |
1.000 |
|
1,1 |
|
||||
|
Các khu đất dân cư chân cầu Mát |
700 |
600 |
500 |
300 |
|
1,1 |
|
||||
6 |
Xã Thái Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
||||
a |
Đất khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|||||||
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
200 |
120 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
b |
Đất ven nội thành |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Đường Âu Cơ |
350 |
300 |
200 |
120 |
|
1 |
|
||||
7 |
Xã Yên Mông |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khu vực 1 |
350 |
300 |
200 |
120 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 2 |
150 |
100 |
80 |
50 |
|
1 |
|
||||
|
Khu vực 3 |
60 |
50 |
45 |
40 |
|
1 |
|
||||
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.