BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
165/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 20 tháng 03 năm 2019 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 111 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 5 năm - Đợt 164 (tiếp theo).
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG |
111 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 164 (TIẾP THEO)
Ban hành kèm theo quyết định số 165/QĐ-QLD, ngày 20/3/2019
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Gentamicin 160mg/2ml |
Gentamicin 160mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml |
VD-32488-19 |
1.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc đông dược - Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Hyđan Caps |
Cao khô Hy thiêm (tương đương với 2000mg Hy thiêm) 168,4mg; Cao khô Ngũ gia bì chân chim (tương đương với 680mg Ngũ gia bì chân chim) 57,2mg; Bột Mã tiền chế 88mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 lọ 90 viên |
VD-32489-19 |
3 |
Hyđan Tab |
Cao khô Hy thiêm (tương đương với 2000mg Hy thiêm) 168,4mg; Cao khô Ngũ gia bì chân chim (tương đương với 680mg Ngũ gia bì chân chim) 57,2mg; Bột Mã tiền chế 88mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 lọ 90 viên |
VD-32490-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Sipantoz 40 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32491-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Bermoric |
Berberin clorid 50mg; Mộc hương 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-32492-19 |
6 |
Mộc hoa trắng - HT |
Cao đặc mộc hoa trắng (tương đương mộc hoa trắng 1237,6mg) 136mg; Berberin clorid 5mg ; Cao đặc mộc hương (tương đương mộc hương 100mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên |
VD-32493-19 |
3.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Vi nang Tam thất - HT |
Tam thất 500mg |
Viên nang cứng (dưới dạng hạt vi nang) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-32494-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Dkasolon |
Mỗi 100mg hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 liều xịt |
VD-32495-19 |
9 |
Wizosone |
Mỗi 100mg hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 90 liều xịt, 120 liều xịt |
VD-32496-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Trimoxtal 250/250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
VD-32497-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Tragutan |
Cineol (Eucalyptol) 100mg; Tinh dầu gừng 0,5mg; Tinh dầu tần 0,18mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 40 viên |
VD-32498-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Chi Nhành công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP, Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Agilodin |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32499-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam.)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Nidal Plus |
Paracetamol 250 mg; Aspirin 250 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32500-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
A,T Silymarin 117 mg |
Silymarin (Chiết xuất Cardus marianus) 117 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên. |
VD-32501-19 |
15 |
Sibalyn 60mg/ 50ml |
Mỗi chai 50 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 60 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 50 ml |
VD-32502-19 |
16 |
Sibalyn 80mg/ 50ml |
Mỗi chai 50 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 50 ml |
VD-32503-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Bostogel |
Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel 20% (tương đương 351,9mg Nhôm hydroxyd) 1759,5mg; Magnesi hydroxyd paste 31 % (tương đương 400mg Magnesi hydroxyd) 1290,32mg; Simethicon emulsion 30% (tương đương Simetbicon 50mg) 166,66mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20, 26, 30 gói x 15g |
VD-32504-19 |
18 |
Soluboston 20 |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32505-19 |
19 |
Soluboston 20 |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên |
VD-32506-19 |
20 |
Vitar B1 |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32507-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
BFS-Piracetam 4000mg/10ml |
Mỗi 10 ml chứa: Piracetam 4000 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống x 10 ml |
VD-32508-19 |
22 |
Bixazol |
Mỗi 10 ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml |
VD-32509-19 |
23 |
Micospray |
Mỗi lọ 15 ml chứa: Miconazol nitrat 0,3 g |
Nhũ tương dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml; Hộp 1 lọ 20 ml; 30 ml, 50 ml |
VD-32510-19 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Panalgan Giảm đau nhức |
Paracetamol 500 mg; lbuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-32511-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Motiridon |
Mỗi 30ml chứa: Domperidon 30mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 30ml, 60ml |
VD-32512-19 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Lữ Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Cephalova |
Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ x 2g |
VD-32513-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung- Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Dixasyro |
Mỗi 5 ml chứa: Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 2 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml |
VD 32514-19 |
28 |
Pasepan |
Paracetamol 300 mg; Cafein 15 mg; Vỏ sữa (dưới dạng cao đặc vỏ sữa 1/20) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Lọ 200 viên |
VD-32515-19 |
29 |
Roxithromycin 300 mg |
Roxithromycin 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-32516-19 |
30 |
Trivitamin B complex |
Thiamin hydrochlorid 1 mg; Riboflavin 1 mg; Nicotinamid 15 mg |
Viên nang cứng (vàng-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
VD-32517-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Tế sinh thận khi hoàn |
Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sơn thù 0,6g; Phục linh 0,6g; Ngưu tất 0,3 g; Hoài sơn 0,6g; Trạch tả 0,6g; Mẫu đơn bì 0,6g; Xa tiền tử 0,6g; Phụ tử chế 0,3g; Nhục quế 0,3g) 4,5g; Cao đặc Thục địa (tương đương với 0,3 g dược liệu Thục địa) 0,1g |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên hoàn mềm |
VD-32518-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp- Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/1-B16/1 đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Claminat IMP 200mg/28,5mg |
Mỗi gói 0,8g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: syloid 1:1) 28,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 12 gói x 0,8g |
VD-32519-19 |
33 |
Claminat IMP 400mg/57mg |
Mỗi gói 1,6g chứa Amoxicilin (dưới dạng anioxicilin trihydrat powder) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (1:1)) 57mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 12 gói x 1,6g |
VD-32520-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Bình can |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Diệp hạ châu 2g, Nhân trần 2g, Bồ công anh 1g) 480 mg |
Viên nang cứng (xanh lá cây) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-32521-19 |
35 |
Dextusol |
Eucalyptol 100mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg, Menthol 0,5 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32522-19 |
36 |
Tux-Asol |
Levodropropizin 60 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-32523-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Cefixime 100mg |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32524-19 |
38 |
Cefixime 50mg |
Mỗi gói 1,4g có chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 50mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32525-19 |
39 |
Midamox 750 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32527-19 |
19.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Citicoline 500mg/4ml |
Mỗi ống 4 ml dung dịch tiêm chứa Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 4 ml |
VD-32526-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TAMY (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Tecco, phường Quang Trung, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Wzitamy |
Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg |
Viên nén đặt âm đạo |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 lọ x 10 viên. |
VD-32528-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Viên dị ứng kim ngân OPC |
Cao lỏng Kim ngân OPC (tương đương với Kim ngân hoa 1333mg; Ké đầu ngựa 667mg) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-32529-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
New Ameflu Night Time |
Mỗi 5ml chứa: Phenylephrine HCl 2,5mg; Acetaminophen 160mg; Chlorpheniramine maleate 1mg |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, 60ml |
VD-32530-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Cotriseptol 480 mg |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 20 viên |
VD-32531-19 |
45 |
Reduflu-N |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-32532-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Venozyl |
Metronidazol 500mg; Neomycin 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-32533-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Amcoda 200 |
Amiodaron HCl 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32534-19 |
48 |
Plaxsav 10 |
Benazepril (dưới dạng Benazepril hydroclorid 10mg) 9,2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32535-19 |
49 |
Plaxsav 5 |
Benazepril (dưới dạng Benazepril hydroclorid 5mg) 4,6mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32536-19 |
50 |
Regulacid |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-32537-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 -Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Cao hy thiêm TW3 |
Mỗi chai 125ml chứa: Hy thiêm 124g; Thiên niên kiện 6,25g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 125ml |
VD-32538-19 |
52 |
Thuốc ho bổ phế TW3 |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Tỳ bà diệp 92mg; Bách bộ 53mg; Tang bạch bì 53mg; Cát cánh 48mg; Bạc hà 46mg; Bán hạ 42mg; Mơ muối 42mg; Thiên môn đông 34mg; Bạch linh 25mg; Ma hoàng 18mg; Cam thảo 17mg) 112mg, Tinh dầu Bạc hà 2,7mg |
Viên nén ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 12 viên |
VD-32539-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Bát Vị Bổ Thận Dương Trung Ương 1 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Hoài sơn 200mg; Sơn thù 200mg; Mẫu đơn bì 150mg; Thục địa 400mg; Trạch tả 150mg; Phục linh 150mg; Phụ tử chế 50mg; Quế nhục 50mg) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32540-19 |
54 |
Cảm Xuyên Hương Trung Ương 1 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Quế 6mg; Gừng 15mg; Cam thảo 5mg) 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. |
VD-32541-19 |
55 |
Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung Ương 1 |
Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương 1875mg Đinh lăng) 150mg; Cao khô lá Bạch quả 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. |
VD-32542-19 |
56 |
Hoạt Huyết Thông Mạch Trung Ương 1 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Sinh địa 400mg; Xuyên khung 400mg; Đương quy 500mg; Ích Mẫu 200mg; Ngưu tất 300mg; Đan sâm 200mg) 376mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. |
VD-32543-19 |
57 |
Khopharco |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Độc hoạt 322,6mg; Tang ký sinh 215,1mg; Quế nhục 215,1mg; Tần giao 215,1mg; Tế tân 215,1 mg; Phòng phong 215,1mg; Ngưu tất 215,1mg; Đỗ trọng 215,1mg; Địa hoàng 215,1mg; Đương quy 215,1mg; Bạch thược 215,1mg; Xuyên khung 215,1 mg; Nhân sâm 215,1mg; Phục linh 215,1mg; Cam thảo 215,1mg) 400mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-32544-19 |
58 |
Phong Thấp Trung Ương 1 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Hy thiêm 1670mg; Lá lốt 330mg; Ngưu tất 670mg; Thổ phục linh 670mg) 287,36mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-32545-19 |
59 |
Thuốc Ho Trung Ương 1 |
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Bách bộ 15g; Cát cánh 10g; Mạnh môn 8g; Trần Bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g) 6,1g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100ml |
VD-32546-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Povidon iod 5% |
Povidon iod 5% (kl/kl) |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 15g |
VD-32547-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Maxibumol fort |
Mỗi gối 1g chứa; Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 g |
VD-32548-19 |
62 |
Teaves |
Mỗi gót 1,5g chứa; Thiamin mononitrat 4,85mg; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin 2mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12, 25, 100 gói x 1,5g |
VD-32549-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Dạ dày đông dược việt |
Cao đặc dạ dày 152mg (tương đương với 912mg dược liệu bao gồm; Hậu phác 192mg; Thương truật 180mg; Hương phụ 144mg; Trần bì 144mg; Thảo quyết minh 72mg; Gừng 72mg; Ô dược 72mg; Sa nhân 36mg; Bạch thược 192mg; Bán hạ bắc 72mg; Bạch linh 72mg; Bạch truật 60mg; Hồng hoa 36mg; Ô tặc cốt 20mg) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-32550-19 |
64 |
Viên an thần Rutynda |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 500mg (tương đương với 2.160mg hỗn hợp dược liệu gồm: Bình vôi 720mg; Lạc tiên 480mg; Vông nem 480mg; Liên diệp 480mg) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên |
VD-32551-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Vinphylin |
Aminophylin 240mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 2, 4, 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-32552-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Bổ thận âm |
Mỗi gói 4 g chứa: Thục địa 1 g; Hoài sơn 0,5 g; Sơn thù 0,5 g; Mẫu đơn bì 0,37 g; Phục linh 0,37 g; Trạch tả 0,37 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-32553-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Eu Tekynan |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-32554-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Amisea |
Cao khô quả kế sữa (tương đương Silymarin 167mg) 277,8mg-312,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-32555-19 |
34.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Bogamax |
Mỗi gói 7g cốm chứa: L-Arginin-L-Aspart at 5g |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 7g |
VD-32556-19 |
70 |
Euro Texgynal |
Polymyxin B sulfal 35.000 IU; Nystatin 100.000 lU; Neomycin sulfat 35.000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-32557-19 |
71 |
Neurotech |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-32558-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 300 viên, 500 viên |
VD-32559-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Tobramycin-TV |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 1ml |
VD-32560-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c. Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Bufecol 100 Effe Sachets |
Mỗi gói 3g chứa: Ibuprofen 100mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 18 gói, 24 gói x 3g |
VD-32561-19 |
75 |
Bufecol 100 Susp |
Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 60ml, 90ml; Hộp 15 ống, 20 ống. 30 ống x 10ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml |
VD-32562-19 |
76 |
Bufecol 200 Effe Sachets |
Mỗi gói 3,5g chứa: Ibuprofen 200mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12, 18, 24 gói x 3,5g |
VD-32563-19 |
77 |
Bufecol 200 Effe Tabs |
Ibuprofen 200mg |
Viên sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-32564-19 |
78 |
Bufecol 400 Effe Tabs |
Ibuprofen 400mg |
Viên sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-32565-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Alusi |
Magnesi trisilicat 500mg; Nhôm hydroxid khô 250mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Lọ nhựa 10 viên, 30 viên |
VD-32566-19 |
80 |
Alusi |
Mỗi 2,5g bột chứa: Magnesi trisilicat 1,25g; Nhôm hydroxyd khô 0,625g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi, 20 túi, 25 túi, 40 túi x 2,5g |
VD-32567-19 |
81 |
Cao đặc trinh nữ hoàng cung |
Mỗi 5 kg cao đặc tương đương Trinh nữ hoàng cung 50kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 5 kg |
VD-32568-19 |
82 |
Lacgelcy |
Mỗi 5g kem chứa: Ketoconazole 75mg; Clobetasol propionate 1,25mg |
Kem dùng ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi, 20 túi, 50 túi x 5g; Hộp 1 tuýp x 60g; Hộp 1 chai 180g |
VD-32569-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Lantasim |
Mỗi gói 1,5g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Simeticon 30mg |
Viên nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32570-19 |
84 |
Maloxid Plus |
Nhôm hydroxyd (gel khô) 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicone 25mg |
Viên nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32571-19 |
85 |
Mekomulvit |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2mg ; Riboflavin (vitamin B2) 2mg; Nicotinamid (vitamin PP) 20mg; Calci pantothenat (vitamin B5) 10mg ; Pyridoxin hydroclorid (vitamin B6) 2mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 0,005mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-32572-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Ocepado |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: paracetamol 120mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-32573-19 |
87 |
Ocerewel |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 500mcg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-32574-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Tatanol Codein |
Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 4 viên |
VD-32575-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A. KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Tophem |
Sắt fumarat (tương đương 53,25mg sắt) 162mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-32576-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Độc hoạt tang ký sinh |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 230mg tương đương với dược liệu: Độc hoạt 225mg; Quế nhục 150mg; Phòng phong 150mg; Đương quy 150mg; Tế tân 150mg; Xuyên khung 150mg; Tần giao 150mg; Bạch thược 150mg; Tang ký sinh 150mg; Địa hoàng 150mg; Đỗ trọng 150mg; Nhân sâm 150mg, Ngưu tất 150mg; Bạch linh 150mg; Cam thảo 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 01 lọ x 60 viên, 100 viên |
VD-32577 19 |
91 |
Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh |
cao khô hỗn hợp dược liệu 310mg tương đương với dược liệu: Độc hoạt 300mg; Quế nhục 200mg, Phòng phong 200mg; Đương quy 200mg; Tế tân 200mg; Xuyên khung 200mg; Tần giao 200mg; Bạch thược 200mg; Tang ký sinh 200mg; Địa hoàng 200mg; Đỗ trọng 200mg; Nhân sâm 200mg; Ngưu tất 200mg; Bạch linh 200mg; Cam thảo 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên |
VD-32578-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Cao lỏng PQA ho hen |
Mỗi 5ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (1,8:1) tương đương với Ma hoàng 2,25g; Quế chi 1,50g; Hạnh nhân 2,25g; Chích cam thảo 0,75g) 3,75g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 30ml; 60ml; 90ml; 125ml. Hộp 1 chai + 1 cốc đong; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml. Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml |
VD-32579-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Maldena-Trigy |
Metrontdazol 500mg; Nystatin 100.000 UI; Neomycin sulfat 65000 UI |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-32580-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Metti-M |
Clotrimazol 100mg; Metronidazol 500mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-32581-19 |
95 |
Neonan-Meyer |
Metronidazole 500mg; Neomycin sulfat 65000IU; Nystatin 100000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-32582-19 |
96 |
Parcamol |
Methocarbamol 380mg; Paracetamol 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32583-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Atsyp |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-32584-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do. KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Aplorar HCTZ 150/12.5 |
lrbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32585-19 |
99 |
Aplorar HCTZ 300/12.5 |
Irbesarlan 300 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32586-19 |
100 |
Aplorar HCTZ 300/25 |
Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-32587-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trường Tín (Đ/c: Lô 1V-13, đường số 2, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Eugica |
Eucalyptol 100mg; Menthol 0,5mg; Tinh dầu tần 0,18mg; Tinh dầu gừng 0,5mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32588-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Decozaxtyl fort |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 25 viên; Hộp 02 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32589-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: Số 2B, Tổ 37, Khu tập thể đối ngoại, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: Lô CN4, Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, huyện Thường Tín, Hà Nội. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Bài thạch Trường Phúc |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Kim tiền thảo 3,2g; Xa tiền tử 0,8g; Bạch mao căn 0,8g; Đương quy 0,8g; Sinh địa 0,8g; Ý dĩ 0,4g) 700 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-32590-19 |
104 |
Dạ dày Trường Phúc |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Chè dây 1,575g; Hương phụ 1,2g; Khương hoàng 1,2g; Bán hạ chế 0,45g; Cam thảo 1,05g; Sinh khương 0,6g; Mộc hương 0,075g; Trần bì 0,15g) 700 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-32591-19 |
105 |
Đại tràng Trường Phúc |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 1,35g, Mộc hương 1,2g, Bạch truật 0,9g, Bạch thược 0,9g, Ngũ bội tử 0,9g, Hậu phác 0,9 g, Cam thảo 0,45g, Xa tiền tử 0,45g, Hoạt thạch 0,15g) 700 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-32592-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Nifedipin 20mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32593-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Vorifend 500 |
Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-32594-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Unirogyl |
Acetyl Spiramycin 100 mg; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. |
VD-32595-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Ladyvagi |
Neomycin sulfat 35.000 IU; Nystatin 100.000 IU; Polymycin B sulfate 35.000 IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VD-32596-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX, Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Sidelena ODT |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-32597-19 |
57. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Auritz (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32598-19 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.