ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1260/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 09 tháng 06 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 580/QĐ-UBND NGÀY 03/3/2015 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG.
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 10/02/2009 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Quy chế quản lý và tổ chức hoạt động của Dự án “Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên” - FLITCH ban hành theo Quyết định số 2594/QĐ-BNN-TCCB ngày 10/9/2007 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Căn cứ Quyết định số 2074/QĐ-BNN ngày 24/7/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung báo cáo khả thi (nay là dự án đầu tư) Dự án Phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên (FLITCH);
Căn cứ Quyết định số 203/QĐ-DALN-KHKT ngày 03/02/2015 của Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt kế hoạch hoạt động chi tiết năm 2015 cho dự án Phát triển lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 300/TTr-SNN ngày 15/5/2015,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Điều chỉnh khoản mục lương và chi khác tại điểm 2, Điều 1 và điều chỉnh, bổ sung một số khoản mục tại hợp phần D (quản lý và thực thi dự án) phụ lục kèm theo Quyết định số 580/QĐ-UBND ngày 03/3/2015 của UBND tỉnh Lâm Đồng, cụ thể như sau:
- Lương và chi khác (của điểm 2, Điều 1 Quyết định số 580/QĐ-UBND): 8.440 triệu đồng;
- Các khoản mục chi tiết tại hợp phần D, phụ lục đính kèm Quyết định số 580/QĐ-UBND:
+ Lương, phụ cấp dự án: 5.220 triệu đồng;
+ Phương tiện đi lại, trang thiết bị và quản lý dự án cấp tỉnh, huyện, xã: 3.220 triệu đồng;
+ Kiểm toán, quyết toán các công trình, hạng mục công trình hoàn thành: 499 triệu đồng;
+ Sửa chữa xe ô tô biển số 49B-1215: 100 triệu đồng;
+ Chi khác: 181 triệu đồng.
(chi tiết theo Phụ lục đính kèm).
Các nội dung khác vẫn giữ nguyên theo Quyết định số 580/QĐ-UBND ngày 03/3/2015 của UBND tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Giám đốc Ban Quản lý dự án phát triển Lâm nghiệp tỉnh Lâm Đồng và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan căn cứ quyết định thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
ĐIỀU
CHỈNH KẾ HOẠCH CHI TIẾT NĂM 2015 DỰ ÁN PHÁT TRIỂN LÂM NGHIỆP ĐỂ CẢI THIỆN ĐỜI SỐNG
VÙNG TÂY NGUYÊN TỈNH LÂM ĐỒNG
(Đính kèm Quyết định số 1260/QĐ-UBND ngày 09/6/2015 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
ĐVT: Triệu đồng
STT |
Hợp phần |
ĐVT |
K.lượng |
Kế hoạch chi tiết năm 2015 đã được UBND tỉnh Lâm Đồng phê duyệt theo Quyết định số 580/QĐ UBND ngày 03/3/2015 của UBND tỉnh Lâm Đồng. |
Kế hoạch hoạt động chi tiết năm 2015 xin phê duyệt điều chỉnh. |
||||||||
Tổng số |
Nguồn vốn |
Khối lượng |
Tổng số |
Nguồn vốn |
|||||||||
ADB |
VN |
NHL |
ADB |
TFF |
VN |
NHL |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
A |
Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững |
|
|
37.204 |
27.393 |
1.644 |
8.167 |
|
37.204 |
27.393 |
- |
1.644 |
8.167 |
A.1 |
Quy hoạch quản lý đất lâm nghiệp |
|
|
2.016 |
1.613 |
403 |
- |
|
2.016 |
1.613 |
- |
403 |
- |
A.1.b.4 |
Hộ gia đình và cộng đồng |
|
2.000 |
2.016 |
1.613 |
403 |
|
2.000 |
2.016 |
1.613 |
|
403 |
|
A.2 |
Phát triển tài nguyên rừng |
|
|
33.484 |
24.928 |
1.241 |
7.315 |
|
33.484 |
24.928 |
- |
1.241 |
7.315 |
A.2.a |
Phát triển lâm nghiệp cộng đồng |
|
|
17.329 |
11.783 |
175 |
5.372 |
|
17.329 |
11.783 |
- |
175 |
5.372 |
A.2.a.2 |
Thanh toán trồng rừng hộ gia đình các năm |
|
|
9.817 |
6.675 |
99 |
3.043 |
|
9.817 |
6.675 |
- |
99 |
3.043 |
- |
Chăm sóc năm 2 (Trồng rừng năm 2014) |
ha |
442 |
6.853 |
4.660 |
69 |
2.124 |
442 |
6.853 |
4.660 |
|
69 |
2.124 |
- |
Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) |
ha |
255 |
1.981 |
1.347 |
20 |
614 |
255 |
1.981 |
1.347 |
|
20 |
614 |
- |
Chăm sóc năm 3 |
ha |
215 |
983 |
668 |
10 |
305 |
215 |
983 |
668 |
|
10 |
305 |
A.2.a.3 |
Nông lâm kết hợp |
|
|
3.810 |
2.590 |
39 |
1.181 |
|
3.810 |
2.590 |
- |
39 |
1.181 |
- |
Thanh toán chăm sóc năm 2 (trồng năm 2014) |
ha |
600 |
3.810 |
2.590 |
39 |
1.181 |
600 |
3.810 |
2.590 |
|
39 |
1.181 |
A.2.a.4 |
Thanh toán Cải tạo vườn hộ năm 2014(1200 hộ) |
ha |
120 |
3.703 |
2.518 |
37 |
1.148 |
120 |
3.703 |
2.518 |
|
37 |
1.148 |
A.2.b |
Thanh toán trồng rừng phòng hộ các năm |
|
|
708 |
637 |
71 |
- |
|
708 |
637 |
- |
71 |
- |
- |
Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) |
ha |
110 |
400 |
360 |
40 |
|
110 |
400 |
360 |
|
40 |
|
- |
Chăm sóc năm 4 (rừng trồng năm 2012) |
ha |
85 |
308 |
277 |
31 |
|
85 |
308 |
277 |
|
31 |
|
A.2.c |
Thanh toán trồng rừng sản xuất do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện |
|
|
3.886 |
1.943 |
- |
1.943 |
|
3.886 |
1.943 |
- |
- |
1.943 |
- |
Chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) |
ha |
110 |
1.870 |
935 |
|
935 |
110 |
1.870 |
935 |
|
|
935 |
- |
Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) |
ha |
310 |
2.016 |
1.008 |
|
1.008 |
310 |
2.016 |
1.008 |
|
|
1.008 |
A.2.d |
Bảo vệ rừng cộng đồng có người dân tham gia |
ha/năm |
22.490 |
1.535 |
1.535 |
|
|
22.490 |
1.535 |
1.535 |
|
|
|
A.2.e |
Cơ sở hạ tầng lâm nghiệp (chòi canh lữa, đường lâm sinh...) |
|
|
10.026 |
9.030 |
996 |
- |
|
10.026 |
9.030 |
- |
996 |
- |
A.2.e.1 |
CSHT Lâm trường quốc doanh (Vườn ươm CNC) |
|
|
8.884 |
8.002 |
882 |
- |
|
8.884 |
8.002 |
- |
882 |
- |
- |
Đào tạo chuyển giao công nghệ và chi khác |
gói |
|
1.350 |
1.215 |
135 |
|
|
1.350 |
1.215 |
|
135 |
|
- |
Xây lắp và hàng hóa |
gói |
1 |
7.534 |
6.787 |
747 |
|
1 |
7.534 |
6.787 |
|
747 |
|
- |
Giám sát |
gói |
1 |
- |
- |
- |
|
1 |
- |
- |
|
- |
|
A.2.e.2 |
Công trình HTCS khác |
gói |
1 |
1.142 |
1.028 |
114 |
- |
1 |
1.142 |
1.028 |
- |
114 |
- |
- |
Thiết kế |
|
|
16 |
14 |
2 |
|
|
16 |
14 |
|
2 |
|
- |
Xây lắp |
|
|
1.110 |
1.000 |
110 |
|
|
1.110 |
1.000 |
|
110 |
|
- |
Giám sát |
|
|
16 |
14 |
2 |
|
|
16 |
14 |
|
2 |
|
A.3 |
Phát triển kinh doanh để quản lý rừng bền vững |
|
|
1.704 |
852 |
- |
852 |
|
1.704 |
852 |
- |
- |
852 |
A.3.a.4 |
Thanh toán rừng trồng năm 2014 cho công ty lâm nghiệp |
ha |
102 |
1.704 |
852 |
- |
852 |
102 |
1.704 |
852 |
|
- |
852 |
B |
Cải thiện sinh kế |
|
|
25.130 |
21.016 |
4.114 |
- |
|
25.130 |
21.016 |
- |
4.114 |
- |
B.2 |
Cơ sở hạ tầng quy mô nhỏ cấp xã |
|
|
25.130 |
21.016 |
4.114 |
- |
|
25.130 |
21.016 |
- |
4.114 |
- |
B.2.a |
Xây dựng CSHT cấp xã |
|
|
25.130 |
21.016 |
4.114 |
- |
|
25.130 |
21.016 |
- |
4.114 |
- |
- |
Thiết kế |
gói |
1 |
850 |
450 |
400 |
|
1 |
850 |
450 |
|
400 |
|
- |
Xây lắp |
gói |
8 |
23.200 |
19.980 |
3.220 |
|
8 |
23.200 |
19.980 |
|
3.220 |
|
- |
Giám sát |
gói |
1 |
1.080 |
586 |
494 |
|
1 |
1.080 |
586 |
|
494 |
|
- |
Chi khác |
Tổng |
|
- |
- |
|
|
|
- |
- |
|
|
|
B.2.b |
Duy tu bảo dưỡng công trình HTCS |
|
|
|
- |
|
|
|
|
- |
|
|
|
D |
Quản lý và thực thi dự án |
|
|
8.440 |
2.198 |
6.242 |
- |
|
8.440 |
2.198 |
- |
6.242 |
- |
D.3 |
Lương, phụ cấp dự án |
tháng |
12 |
6.000 |
- |
6.000 |
|
12 |
5.220 |
- |
|
5.220 |
|
D.6 |
Phương tiện đi lại, trang thiết bị và quản lý dự án cấp tỉnh, huyện, xã |
|
|
2.440 |
2.198 |
242 |
- |
|
3.220 |
2.198 |
|
1.022 |
- |
- |
Chi phí thường xuyên dự án |
tháng |
12 |
2.440 |
2.198 |
242 |
|
12 |
2.440 |
2.198 |
|
242 |
|
- |
Kiểm toán quyết toán các công trình, hạng mục hoàn thành của dự án (Theo thông tư 19 của Bộ tài chính |
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
499 |
|
|
499 |
|
- |
Sửa chửa xe ô tô biển số 49B-1215 mới chuyển về Ban PLITCH tháng 4 năm 2015) |
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
100 |
|
|
100 |
|
- |
Chi khác chưa phân bổ |
|
|
|
|
|
|
|
181 |
|
|
181 |
|
|
Tổng |
|
|
70.774 |
50.607 |
12.000 |
8.167 |
- |
70.774 |
50.607 |
- |
12.000 |
8.167 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.