ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 07/2015/QĐ-UBND |
Bạc Liêu, ngày 06 tháng 04 năm 2015 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá.
Căn cứ Quyết định số 73/2011/QĐ-TTg ngày 28 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định một số chế độ phụ cấp đặc thù đối với công chức, viên chức, người lao động trong các cơ sở y tế công lập và chế độ phụ cấp chống dịch;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính - Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung Thông tư liên Bộ số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động - Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 02 năm 2012 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 10/2014/TTLT-BYT-BTC-BNV-BLĐTBXH của Bộ Y tế, Bộ Nội Vụ, Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh Xã hội ngày 26 tháng 02 năm 2014 về việc hướng dẫn thực hiện một số điều của Quyết định số 73/2011/QĐ-TTg ngày 28 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định một số chế độ phụ cấp đặc thù đối với công chức, viên chức, người lao động trong các cơ sở y tế công lập và chế độ phụ cấp chống dịch;
Thực hiện Công văn số 10/HĐND ngày 01 tháng 4 năm 2015 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc xem xét bãi bỏ nghị quyết;
Theo đề nghị tại Tờ trình số 40/TTr-SYT ngày 18 tháng 3 năm 2015 của Giám đốc Sở Y tế về việc ban hành Quy định mức giá thu tạm thời một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định mức giá thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu, bao gồm các loại dịch vụ sau:
1. Giá khám bệnh, kiểm tra sức khỏe và bảng giá một ngày giường bệnh, bao gồm: 26 dịch vụ (chi tiết theo Phụ lục số 01);
2. Giá các dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm, bao gồm: 1.262 dịch vụ (chi tiết theo Phụ lục số 02);
3. Giá các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác, bao gồm: 1.070 dịch vụ (chi tiết theo phụ lục số 03);
4. Chi phí chi trả chế độ phụ cấp thường trực, phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật theo Quyết định số 73/2011/QĐ-TTg ngày 28/12/2011 của Thủ tướng Chính phủ được kết cấu vào tiền ngày giường và các loại phẫu thuật, thủ thuật (chi tiết theo phụ lục số 04).
1. Giao Giám đốc Sở Y tế chịu trách nhiệm chủ trì, phối hợp với Giám đốc Sở Tài chính và các sở, ngành chức năng có liên quan:
- Tổ chức triển khai thực hiện đúng theo các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế, của các bộ, ngành có liên quan và các quy định của pháp luật hiện hành.
- Hướng dẫn các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh quản lý, sử dụng nguồn thu theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
2. Mức giá thu một số dịch vụ nêu tại Điều 1, Quyết định này là căn cứ để cơ quan bảo hiểm xã hội thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh cho đối tượng có thẻ bảo hiểm y tế theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc: Sở Y tế, Sở Tài chính, Bảo hiểm Xã hội tỉnh và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 14/QĐ-UBND ngày 03/8/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu về việc ban hành Quy định mức giá thu một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu. Các mức giá thu một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trước đây trái với quy định tại Quyết định này đều bãi bỏ./.
|
TM. UBND TỈNH |
GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE VÀ BẢNG GIÁ MỘT NGÀY
GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2015/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2015 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu)
Đơn vị: Đồng
STT |
TT theo DM |
Danh mục dịch vụ khám chữa bệnh |
Giá thu |
Ghi chú |
|
PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
|
A1. KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA |
|
|
|
1 |
1 |
Bệnh viện hạng II (công khám/lần ) |
15,000 |
|
2 |
2 |
Bệnh viện hạng III (công khám/lần ) |
10,000 |
|
3 |
3 |
Phòng khám đa khoa khu vực (công khám/lần ) |
7,000 |
|
4 |
4 |
Trạm y tế xã, phường, thị trấn (công khám/lần ) |
5,000 |
|
5 |
A2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca): (Chỉ áp dụng đối với hội chẩn liên viện) |
200,000 |
|
6 |
A3 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X - quang) |
100,000 |
|
7 |
A4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X - quang) |
100,000 |
|
8 |
A5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động |
300,000 |
|
|
PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH: |
|
|
|
9 |
B1 |
Ngày điều trị hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có: (Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II) |
234,500 |
|
|
B2 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có): (Giá ngày giường điều trị tại Phần B, Phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày giường điều trị. Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 giường thì chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày giường điều trị nội trú đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt) |
|
|
10 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
70,000 |
|
11 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
49,000 |
|
|
B3 |
Ngày giường bệnh nội khoa |
|
|
|
B3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hóa, thận học; nội tiết |
|
|
12 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
45,500 |
|
13 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
28,000 |
|
|
B3.2 |
Loại 2: Các khoa: Cơ - xương - khớp, da liễu, dị ứng, tai - mũi - họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ - sản không mổ |
|
|
14 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
35,000 |
|
15 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
24,500 |
|
|
B3.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, phục hồi chức năng |
|
|
16 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
24,500 |
|
17 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
17,500 |
|
|
B4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng |
|
|
|
B4.1 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; bỏng độ 3 - 4 trên 70% diện tích cơ thể |
|
|
18 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
84,000 |
|
|
B4.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; bỏng độ 3 - 4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
|
|
19 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
56,000 |
|
20 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
42,000 |
|
|
B4.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3 - 4 dưới 25% diện tích cơ thể |
|
|
21 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
52,500 |
|
22 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
35,000 |
|
|
B4.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
|
|
23 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
35,000 |
|
24 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
24,500 |
|
25 |
3 |
Phòng khám đa khoa khu vực |
14,000 |
|
26 |
4 |
Ngày giường bệnh tại trạm y tế xã, phường, thị trấn |
8,400 |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2015/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2015
của Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu)
Đơn vị: Đồng
STT |
TT theo DM |
Danh mục dịch vụ khám chữa bệnh |
Giá thu |
Ghi chú |
|
PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
C1 |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
C1.1 |
SIÊU ÂM |
|
|
1 |
1 |
Siêu âm |
24,500 |
|
2 |
2 |
Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REAL TIME) |
259,000 |
|
3 |
3 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
476,000 |
|
4 |
4 |
Siêu âm trong lòng mạch hoặc đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR (chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch) (năm 2013 triển khai) |
1,435,000 |
|
5 |
5 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
105,000 |
|
6 |
6 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
21,000 |
|
7 |
7 |
Siêu âm tim gắng sức (có thuốc) |
400,000 |
|
8 |
8 |
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
150,000 |
|
9 |
9 |
Siêu âm nội soi (năm 2013 triển khai) |
350,000 |
|
|
C1.2 |
CHIẾU, CHỤP X – QUANG |
|
|
|
C1.2.1 |
CHỤP X - QUANG CÁC CHI |
|
|
10 |
1 |
Các ngón tay hoặc ngón chân |
25,000 |
|
11 |
2 |
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế) |
25,000 |
|
12 |
3 |
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) |
30,000 |
|
13 |
4 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế) |
25,000 |
|
14 |
5 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế) |
30,000 |
|
15 |
6 |
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế) |
30,000 |
|
16 |
7 |
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế) |
30,000 |
|
17 |
8 |
Khung chậu |
30,000 |
|
|
C1.2.2 |
CHỤP X - QUANG VÙNG ĐẦU |
|
|
18 |
1 |
Xương sọ (một tư thế) |
25,000 |
|
19 |
2 |
Xương chũm, mỏm châm |
25,000 |
|
20 |
3 |
Xương đá (một tư thế) |
25,000 |
|
21 |
4 |
Khớp thái dương – hàm |
25,000 |
|
22 |
5 |
Chụp ổ răng |
25,000 |
|
23 |
6 |
Chụp Blondeau + Hirtz |
40,000 |
|
24 |
7 |
Chụp hốc mắt thẳng/nghiêng |
45,000 |
|
25 |
8 |
Chụp lỗ thị giác 2 mắt |
40,000 |
|
26 |
9 |
Chụp khu trú Baltin |
50,000 |
|
27 |
10 |
Chụp Vogd |
50,000 |
|
28 |
11 |
Chụp đáy mắt |
20,000 |
|
29 |
12 |
Chụp Angiography mắt |
140,000 |
|
30 |
13 |
Chụp khớp cắn |
15,000 |
|
|
C1.2.3 |
CHỤP X - QUANG RĂNG HÀM MẶT |
|
|
31 |
1 |
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
50,000 |
|
32 |
2 |
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số |
100,000 |
|
|
C1.2.4 |
CHỤP X - QUANG CỘT SỐNG |
|
|
33 |
1 |
Các đốt sống cổ |
25,000 |
|
34 |
2 |
Các đốt sống ngực |
30,000 |
|
35 |
3 |
Cột sống thắt lưng – cùng |
30,000 |
|
36 |
4 |
Cột sống cùng - cụt |
30,000 |
|
37 |
5 |
Chụp 2 đoạn liên tục |
30,000 |
|
38 |
6 |
Đánh giá tuổi xương: Cổ tay, đầu gối |
25,000 |
|
|
C1.2.5 |
CHỤP X - QUANG VÙNG NGỰC |
|
|
39 |
1 |
Tim phổi thẳng |
30,000 |
|
40 |
2 |
Tim phổi nghiêng |
30,000 |
|
41 |
3 |
Xương ức hoặc xương sườn |
30,000 |
|
42 |
4 |
Chụp khí quản |
21,000 |
|
43 |
5 |
Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) |
18,000 |
|
|
C1.2.6 |
CHỤP X - QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT |
|
|
44 |
1 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị |
30,000 |
|
45 |
2 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
270,000 |
|
46 |
3 |
Chụp bụng không chuẩn bị |
30,000 |
|
47 |
4 |
Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang |
72,000 |
|
48 |
5 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
100,000 |
|
49 |
6 |
Chụp Tele gan |
31,500 |
|
50 |
7 |
Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP) |
420,000 |
|
|
C1.2.7 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X - QUANG KHÁC |
|
|
51 |
1 |
Chụp tử cung - vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
186,000 |
|
52 |
2 |
Chụp tủy sống có tiêm thuốc |
207,000 |
|
53 |
3 |
Chụp vòm mũi họng |
30,000 |
|
54 |
4 |
Chụp ống tai trong |
30,000 |
|
55 |
5 |
Chụp họng hoặc thanh quản |
30,000 |
|
56 |
6 |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
350,000 |
|
57 |
7 |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) |
609,000 |
|
58 |
8 |
Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA) (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp) (năm 2014 triển khai) |
3,570,000 |
|
59 |
9 |
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA ( năm 2014 triển khai) |
3,570,000 |
|
60 |
10 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: Bóng, Stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) |
4,200,000 |
|
61 |
11 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: Bóng, Stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) |
5,775,000 |
|
62 |
12 |
Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA (nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục…) (Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: Bóng, Stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) |
5,810,000 |
|
63 |
13 |
Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA (phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch (AVM), thông động mạch cảnh xoang hang (FCC), thông động tĩnh mạch màng cứng (FD), mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối...) (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: Bóng, Stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) |
6,195,000 |
|
64 |
14 |
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) (chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt: Kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc) (năm 2013 triển khai) |
1,610,000 |
|
65 |
15 |
Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (dẫn lưu và đặt Stent đường mật, mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, Sonde JJ thận…) dưới DSA (chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, Stent, các Sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông) |
1,960,000 |
|
66 |
16 |
Chụp X - quang số hóa 1 phim |
41,000 |
|
67 |
17 |
Chụp X - quang số hóa 2 phim |
58,000 |
|
68 |
18 |
Chụp X - quang số hóa 3 phim |
76,000 |
|
69 |
19 |
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa (bao gồm thuốc cản quang) |
214,000 |
|
70 |
20 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
326,000 |
|
71 |
21 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
294,000 |
|
72 |
22 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
109,000 |
|
73 |
23 |
Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
109,000 |
|
74 |
24 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
137,000 |
|
75 |
25 |
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa |
290,000 |
|
76 |
26 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) ( năm 2013 triển khai) |
2,000,000 |
|
77 |
27 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang) |
2,500,000 |
|
78 |
28 |
Chụp động mạch chủ bụng/ngực/đùi (không DSA) |
800,000 |
|
79 |
29 |
Chụp mạch máu thông thường (không DSA) |
500,000 |
|
80 |
30 |
Chụp mật qua Kehr |
150,000 |
|
81 |
31 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
100,000 |
|
82 |
32 |
Chụp X - quang vú định vị kim dây |
196,000 |
|
83 |
33 |
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) |
210,000 |
|
84 |
34 |
Chụp tuyến vú (1 bên) |
40,000 |
|
85 |
35 |
Mammography (1 bên) |
56,000 |
|
86 |
36 |
Chụp tuyến nước bọt |
40,000 |
|
|
C2 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
87 |
1 |
Thở máy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua oxy thực tế) |
245,000 |
|
88 |
2 |
Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
250,000 |
|
|
C2.1 |
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
|
89 |
1 |
Thông đái (bao gồm cả Sonde) |
45,000 |
|
90 |
2 |
Thụt tháo phân |
28,000 |
|
91 |
3 |
Chọc hút hạch hoặc u (thủ thuật, còn xét nghiệm có giá riêng) |
41,000 |
|
92 |
4 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
52,000 |
|
93 |
5 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
68,000 |
|
94 |
6 |
Chọc rửa màng phổi |
91,000 |
|
95 |
7 |
Chọc hút khí màng phổi |
60,000 |
|
96 |
8 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
38,000 |
|
97 |
9 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) |
82,000 |
|
98 |
10 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả Sonde) |
102,000 |
|
99 |
11 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1 - 5 thương tổn) |
88,000 |
|
100 |
12 |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần) |
322,000 |
|
101 |
13 |
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) |
210,000 |
|
102 |
14 |
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
518,000 |
|
103 |
15 |
Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) |
277,000 |
|
104 |
16 |
Sinh thiết da |
56,000 |
|
105 |
17 |
Sinh thiết hạch, u |
91,000 |
|
106 |
18 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) |
77,000 |
|
107 |
19 |
Sinh thiết màng phổi (bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần) |
235,000 |
|
108 |
20 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng |
312,000 |
|
109 |
21 |
Nội soi ổ bụng |
403,000 |
|
110 |
22 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết (gồm cả kim sinh thiết) |
473,000 |
|
111 |
23 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết |
104,000 |
|
112 |
24 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết |
154,000 |
|
113 |
25 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
130,000 |
|
114 |
26 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
186,000 |
|
115 |
27 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
84,000 |
|
116 |
28 |
Nội soi trực tràng có sinh thiết |
137,000 |
|
117 |
29 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết |
231,000 |
|
118 |
30 |
Nội soi bàng quang có sinh thiết |
287,000 |
|
119 |
31 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… (bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần) |
476,000 |
|
120 |
32 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
403,000 |
|
121 |
33 |
Điều trị tia xạ Cobalt/Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) |
29,000 |
|
122 |
34 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống Kendan) |
350,000 |
|
123 |
35 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) |
396,000 |
|
124 |
36 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm (bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần) |
326,000 |
|
125 |
37 |
Nội soi bàng quang - nội soi niệu quản (bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) |
511,000 |
|
126 |
38 |
Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, vú, áp xe, các tổn thương khác) |
550,000 |
|
127 |
39 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) |
721,000 |
|
128 |
40 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng) |
588,000 |
|
129 |
41 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
294,000 |
|
130 |
42 |
Đặt nội khí quản |
290,000 |
|
131 |
43 |
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) |
2,240,000 |
|
132 |
44 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) |
203,000 |
|
133 |
45 |
Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) |
1,190,000 |
|
134 |
46 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm (bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần) |
665,000 |
|
135 |
47 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
61,000 |
|
136 |
48 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
73,000 |
|
137 |
49 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần) |
868,000 |
|
138 |
50 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy) (kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng) |
48,000 |
|
139 |
51 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần) |
329,000 |
|
140 |
52 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
630,000 |
|
141 |
53 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
1,568,000 |
|
142 |
54 |
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp |
399,000 |
|
143 |
55 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi: (Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần) |
504,000 |
|
144 |
56 |
Mở thông bàng quang ra da |
154,000 |
|
145 |
57 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm |
56,000 |
|
146 |
58 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (bao gồm cả kim sinh thiết, chi phí chụp cắt lớp vi tính và chưa tính thuốc cản quang) |
574,000 |
|
147 |
59 |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc dây máu dùng 1 lần) |
931,000 |
|
148 |
60 |
Chọc dò tủy sống |
35,000 |
|
149 |
61 |
Chọc dò màng tim |
80,000 |
|
150 |
62 |
Rửa dạ dày |
30,000 |
|
151 |
63 |
Đốt mụn cóc |
30,000 |
|
152 |
64 |
Cắt sùi mào gà |
60,000 |
|
153 |
65 |
Chấm Nitơ, AT |
10,000 |
|
154 |
66 |
Đốt Hydradenome |
50,000 |
|
155 |
67 |
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi |
65,000 |
|
156 |
68 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
130,000 |
|
157 |
69 |
Bạch biến |
65,000 |
|
158 |
70 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
70,000 |
|
159 |
71 |
Cắt đường dò mông |
120,000 |
|
160 |
72 |
Lột nhẹ da mặt |
300,000 |
|
161 |
73 |
Móng quặp |
80,000 |
|
162 |
74 |
Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ |
50,000 |
|
163 |
75 |
Sinh thiết vú |
100,000 |
|
164 |
76 |
Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim) |
1,200,000 |
|
165 |
77 |
Soi khớp có sinh thiết |
320,000 |
|
166 |
78 |
Soi màng phổi |
180,000 |
|
167 |
79 |
Soi thực quản dạ dày gắp giun |
250,000 |
|
168 |
80 |
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu |
250,000 |
|
169 |
81 |
Soi ruột non +/- sinh thiết |
320,000 |
|
170 |
82 |
Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/cắt polyp |
400,000 |
|
171 |
83 |
Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu |
320,000 |
|
172 |
84 |
Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ |
150,000 |
|
173 |
85 |
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng |
450,000 |
|
174 |
86 |
Nong thực quản qua nội soi (tùy theo loại dụng cụ nong) |
2,000,000 |
|
175 |
87 |
Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm Stent) |
800,000 |
|
176 |
88 |
Nội soi tai |
70,000 |
|
177 |
89 |
Nội soi mũi xoang |
70,000 |
|
178 |
90 |
Nội soi buồng tử cung để sinh thiết |
170,000 |
|
179 |
91 |
Nội soi ống mật chủ |
110,000 |
|
180 |
92 |
Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) |
700,000 |
|
181 |
93 |
Nội soi lồng ngực |
700,000 |
|
182 |
94 |
Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) |
700,000 |
|
183 |
95 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật |
1,500,000 |
|
184 |
96 |
Đo áp lực đồ bàng quang |
100,000 |
|
185 |
97 |
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo |
100,000 |
|
186 |
98 |
Điện cơ tầng sinh môn |
100,000 |
|
187 |
99 |
Niệu dòng đồ |
35,000 |
|
188 |
100 |
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn |
100,000 |
|
189 |
101 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
100,000 |
|
190 |
102 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
45,000 |
|
191 |
103 |
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
300,000 |
|
192 |
104 |
Đặt Sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) |
1,500,000 |
|
193 |
105 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ Cement (chưa bao gồm Cement hóa học) |
800,000 |
|
194 |
106 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
500,000 |
|
195 |
107 |
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa |
650,000 |
|
196 |
108 |
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng (chưa bao gồm hệ thống quả lọc và Albumin Human 20% - 500ml) |
2,000,000 |
|
197 |
109 |
Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) |
80,000 |
|
198 |
110 |
Đặt Catheter động mạch quay |
450,000 |
|
199 |
111 |
Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục |
600,000 |
|
200 |
112 |
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim |
300,000 |
|
201 |
113 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
800,000 |
|
202 |
114 |
Điều trị hạ kali/canxi máu |
180,000 |
|
203 |
115 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
650,000 |
|
204 |
116 |
Sử dụng Antidote trong điều trị ngộ độc cấp |
200,000 |
|
205 |
117 |
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
650,000 |
|
206 |
118 |
Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn |
750,000 |
|
207 |
119 |
Giải độc nhiễm độc cấp ma túy |
550,000 |
|
208 |
120 |
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da |
180,000 |
|
209 |
121 |
Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMOSOL) |
1,800,000 |
|
210 |
122 |
Lọc tách huyết tương (01 lần) (chưa bao gồm quả tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh) |
1,200,000 |
|
211 |
123 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner |
1,000,000 |
|
212 |
124 |
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
120,000 |
|
|
C2.2 |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
213 |
1 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
81,000 |
|
214 |
2 |
Châm (các phương pháp châm) |
34,000 |
|
215 |
3 |
Điện châm |
35,000 |
|
216 |
4 |
Thủy châm (không kể tiền thuốc) |
18,000 |
|
217 |
5 |
Xoa bóp bấm huyệt |
20,000 |
|
218 |
6 |
Hồng ngoại |
16,000 |
|
219 |
7 |
Điện phân |
17,000 |
|
220 |
8 |
Sóng ngắn |
19,000 |
|
221 |
9 |
Laser châm |
43,000 |
|
222 |
10 |
Tử ngoại |
19,000 |
|
223 |
11 |
Điện xung |
18,000 |
|
224 |
12 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
15,000 |
|
225 |
13 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
15,000 |
|
226 |
14 |
Siêu âm điều trị |
28,000 |
|
227 |
15 |
Điện từ trường |
18,000 |
|
228 |
16 |
Bó Farafin |
34,000 |
|
229 |
17 |
Cứu (ngải cứu/túi chườm) |
13,000 |
|
230 |
18 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
18,000 |
|
231 |
19 |
Giao thoa |
10,000 |
|
232 |
20 |
Bàn kéo |
20,000 |
|
233 |
21 |
Bồn xoáy |
10,000 |
|
234 |
22 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
10,000 |
|
235 |
23 |
Tập do cứng khớp |
12,000 |
|
236 |
24 |
Tập do liệt ngoại biên |
10,000 |
|
237 |
25 |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu |
15,000 |
|
238 |
26 |
Chẩn đoán điện |
10,000 |
|
239 |
27 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
5,000 |
|
240 |
28 |
Tập với xe đạp tập |
5,000 |
|
241 |
29 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
5,000 |
|
242 |
30 |
Thủy trị liệu (cả thuốc) |
50,000 |
|
243 |
31 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
10,000 |
|
244 |
32 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
10,000 |
|
245 |
33 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ |
10,000 |
|
246 |
34 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
10,000 |
|
247 |
35 |
Tập dưỡng sinh |
7,000 |
|
248 |
36 |
Điện vi dòng giảm đau |
10,000 |
|
249 |
37 |
Xoa bóp bằng máy |
10,000 |
|
250 |
38 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
30,000 |
|
251 |
39 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút) |
50,000 |
|
252 |
40 |
Xông hơi |
15,000 |
|
253 |
41 |
Giác hơi |
12,000 |
|
254 |
42 |
Bó êm cẳng tay |
7,000 |
|
255 |
43 |
Bó êm cẳng chân |
8,000 |
|
256 |
44 |
Bó êm đùi |
12,000 |
|
257 |
45 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
20,000 |
|
258 |
46 |
Xoa bóp áp lực hơi |
10,000 |
|
259 |
47 |
Laser chiếu ngoài |
10,000 |
|
260 |
48 |
Laser nội mạch |
30,000 |
|
261 |
49 |
Laser thẩm mỹ |
30,000 |
|
262 |
50 |
Sóng xung kích điều trị |
30,000 |
|
263 |
51 |
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp |
450,000 |
|
264 |
52 |
Nẹp chỉnh hình trên gối |
900,000 |
|
265 |
53 |
Nẹp cổ tay - bàn tay |
300,000 |
|
266 |
54 |
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng |
900,000 |
|
267 |
55 |
Giày chỉnh hình |
450,000 |
|
268 |
56 |
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân |
1,000,000 |
|
269 |
57 |
Nẹp đỡ cột sống cổ |
450,000 |
|
|
C3 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
C3.1 |
NGOẠI KHOA |
|
|
270 |
1 |
Cắt chỉ |
32,000 |
|
271 |
2 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
42,000 |
|
272 |
3 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
56,000 |
|
273 |
4 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
74,000 |
|
274 |
5 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
81,000 |
|
275 |
6 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng |
112,000 |
|
276 |
7 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
133,000 |
|
277 |
8 |
Tháo bột: Cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu |
32,000 |
|
278 |
9 |
Tháo bột khác |
27,000 |
|
279 |
10 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm |
109,000 |
|
280 |
11 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm |
140,000 |
|
281 |
12 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
147,000 |
|
282 |
13 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm |
161,000 |
|
283 |
14 |
Cắt bỏ những u nhỏ, Cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
126,000 |
|
284 |
15 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
74,000 |
|
285 |
16 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay Baryte |
56,000 |
|
286 |
17 |
Cắt Phymosis |
126,000 |
|
287 |
18 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
154,000 |
|
288 |
19 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
40,000 |
|
289 |
20 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
165,000 |
|
290 |
21 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
49,000 |
|
291 |
22 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
158,000 |
|
292 |
23 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
46,000 |
|
293 |
24 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
116,000 |
|
294 |
25 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
126,000 |
|
295 |
26 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
490,000 |
|
296 |
27 |
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột tự cán) |
126,000 |
|
297 |
28 |
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền) |
385,000 |
|
298 |
29 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
49,000 |
|
299 |
30 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
116,000 |
|
300 |
31 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
49,000 |
|
301 |
32 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
116,000 |
|
302 |
33 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
39,000 |
|
303 |
34 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
116,000 |
|
304 |
35 |
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán) |
39,000 |
|
305 |
36 |
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền) |
98,000 |
|
306 |
37 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
98,000 |
|
307 |
38 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
417,000 |
|
308 |
39 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) |
217,000 |
|
309 |
40 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
347,000 |
|
310 |
41 |
Đặt và thăm dò huyết động (năm 2013 triển khai) (bao gồm cả Catheter Swan Granz, bộ phận nhận cảm áp lực) |
2,975,000 |
|
311 |
42 |
Cố định gãy xương sườn |
35,000 |
|
312 |
43 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
50,000 |
|
313 |
44 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
50,000 |
|
314 |
45 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
50,000 |
|
315 |
46 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
150,000 |
|
316 |
47 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
120,000 |
|
317 |
48 |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch |
120,000 |
|
318 |
49 |
Phẫu thuật thừa ngón |
170,000 |
|
319 |
50 |
Phẫu thuật dính ngón |
270,000 |
|
320 |
51 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
120,000 |
|
321 |
52 |
Đặt Iradium (lần) |
450,000 |
|
322 |
53 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
2,000,000 |
|
323 |
54 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) |
900,000 |
|
324 |
55 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) |
2,000,000 |
|
325 |
56 |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường |
3,500,000 |
|
326 |
57 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
3,500,000 |
|
327 |
58 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
3,500,000 |
|
328 |
59 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
4,500,000 |
|
329 |
60 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
4,000,000 |
|
330 |
61 |
Phẫu thuật nội soi não/tủy sống |
3,000,000 |
|
331 |
62 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
5,000,000 |
|
332 |
63 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2,500,000 |
|
333 |
64 |
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi |
1,500,000 |
|
334 |
65 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm |
3,500,000 |
|
335 |
66 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
2,000,000 |
|
336 |
67 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
2,000,000 |
|
337 |
68 |
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng |
3,000,000 |
|
338 |
69 |
Phẫu thuật trĩ tắc mạch |
35,000 |
|
339 |
70 |
Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/ đại tràng/trực tràng) |
800,000 |
|
340 |
71 |
Đặt Stent đường mật/tụy (chưa bao gồm Stent) |
1,200,000 |
|
341 |
72 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên) |
1,000,000 |
|
342 |
73 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo) |
700,000 |
|
343 |
74 |
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản |
125,000 |
|
344 |
75 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
3,500,000 |
|
345 |
76 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
3,500,000 |
|
346 |
77 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
3,500,000 |
|
347 |
78 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
2,500,000 |
|
348 |
79 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
3,000,000 |
|
349 |
80 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
2,000,000 |
|
350 |
81 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
2,000,000 |
|
351 |
82 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) |
1,500,000 |
|
352 |
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
2,000,000 |
|
353 |
84 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
2,500,000 |
|
354 |
85 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) |
2,500,000 |
|
355 |
86 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
3,000,000 |
|
356 |
87 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) |
3,000,000 |
|
357 |
88 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
2,000,000 |
|
358 |
89 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2,000,000 |
|
359 |
90 |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP |
2,000,000 |
|
360 |
91 |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) |
2,500,000 |
|
361 |
92 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật - ruột |
2,500,000 |
|
362 |
93 |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm) |
3,500,000 |
|
363 |
94 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan |
2,500,000 |
|
364 |
95 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
2,000,000 |
|
365 |
96 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
2,000,000 |
|
366 |
97 |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,000,000 |
|
367 |
98 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc |
3,000,000 |
|
368 |
99 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận |
2,000,000 |
|
369 |
100 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
2,000,000 |
|
370 |
101 |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
2,000,000 |
|
371 |
102 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
2,000,000 |
|
372 |
103 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng Laser (chưa bao gồm dây cáp quang) |
1,500,000 |
|
373 |
104 |
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) |
1,500,000 |
|
374 |
105 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) |
3,000,000 |
|
375 |
106 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) |
3,000,000 |
|
376 |
107 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) |
2,500,000 |
|
377 |
108 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/cổ chân |
2,000,000 |
|
378 |
109 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) |
2,200,000 |
|
379 |
110 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
2,200,000 |
|
380 |
111 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
1,600,000 |
|
381 |
112 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
1,600,000 |
|
382 |
113 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,200,000 |
|
383 |
114 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
1,200,000 |
|
384 |
115 |
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
3,000,000 |
|
385 |
116 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
2,000,000 |
|
386 |
117 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
1,500,000 |
|
387 |
118 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
2,000,000 |
|
388 |
119 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
1,500,000 |
|
|
C3.2 |
SẢN PHỤ KHOA |
|
|
389 |
1 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
74,000 |
|
390 |
2 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
172,000 |
|
391 |
3 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
368,000 |
|
392 |
4 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
406,000 |
|
393 |
5 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
448,000 |
|
394 |
6 |
Forceps hoặc giác hút sản khoa |
371,000 |
|
395 |
7 |
Soi cổ tử cung |
35,000 |
|
396 |
8 |
Soi ối |
26,000 |
|
397 |
9 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt hoặc Laser |
42,000 |
|
398 |
10 |
Chích Apxe tuyến vú |
84,000 |
|
399 |
11 |
Xoắn hoặc cắt bỏ Polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
151,000 |
|
400 |
12 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1,085,000 |
|
401 |
13 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
1,120,000 |
|
402 |
14 |
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
420,000 |
|
403 |
15 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
109,000 |
|
404 |
16 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
301,000 |
|
405 |
17 |
Làm thuốc âm đạo |
5,000 |
|
406 |
18 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó |
100,000 |
|
407 |
19 |
Hút thai dưới 12 tuần |
80,000 |
|
408 |
20 |
Nạo phá thai 3 tháng giữa |
350,000 |
|
409 |
21 |
Nạo hút thai trứng |
70,000 |
|
410 |
22 |
Hút thai có gây mê tĩnh mạch |
200,000 |
|
411 |
23 |
Đặt/tháo dụng cụ tử cung |
15,000 |
|
412 |
24 |
Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó |
80,000 |
|
413 |
25 |
Tiêm nhân Chorio |
12,000 |
|
414 |
26 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
25,000 |
|
415 |
27 |
Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào |
180,000 |
|
416 |
28 |
Chọc ối điều trị đa ối |
35,000 |
|
417 |
29 |
Khâu rách cùng đồ |
80,000 |
|
418 |
30 |
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa |
12,000 |
|
419 |
31 |
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê) |
400,000 |
|
420 |
32 |
Bóc nhân xơ vú |
150,000 |
|
421 |
33 |
Trích ápxe Bartholin |
120,000 |
|
422 |
34 |
Bóc nang Bartholin |
180,000 |
|
423 |
35 |
Triệt sản nam |
100,000 |
|
424 |
36 |
Triệt sản nữ |
150,000 |
|
425 |
37 |
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán |
400,000 |
|
426 |
38 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
700,000 |
|
427 |
39 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
1,200,000 |
|
428 |
40 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
500,000 |
|
429 |
41 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
1,200,000 |
|
430 |
42 |
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm |
350,000 |
|
431 |
43 |
Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, hạt nhựa PVA) |
1,500,000 |
|
432 |
44 |
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm |
400,000 |
|
433 |
45 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
1,300,000 |
|
434 |
46 |
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn |
500,000 |
|
435 |
47 |
Nội xoay thai |
350,000 |
|
436 |
48 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
650,000 |
|
437 |
49 |
Chọc hút noãn |
3,600,000 |
|
438 |
50 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng |
2,500,000 |
|
439 |
51 |
Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi |
1,500,000 |
|
440 |
52 |
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI |
2,700,000 |
|
441 |
53 |
Đo tim thai bằng Doppler |
35,000 |
|
442 |
54 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring |
70,000 |
|
443 |
55 |
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa |
2,100,000 |
|
444 |
56 |
Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) (chưa kể thuốc kích thích rụng noãn, môi trường nuôi cấy) |
3,500,000 |
|
445 |
57 |
Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) |
3,780,000 |
|
446 |
58 |
Xin trứng - làm IVF/ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) |
4,200,000 |
|
447 |
59 |
Phí lưu trữ phôi/trứng/tinh trùng (01 năm) |
840,000 |
|
448 |
60 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI |
2,100,000 |
|
|
C3.3 |
MẮT |
|
|
449 |
1 |
Đo nhãn áp |
11,000 |
|
450 |
2 |
Đo Javal |
11,000 |
|
451 |
3 |
Đo thị trường, ám điểm |
10,000 |
|
452 |
4 |
Thử kính loạn thị |
8,000 |
|
453 |
5 |
Soi đáy mắt |
14,000 |
|
454 |
6 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (chưa tính thuốc tiêm) |
13,000 |
|
455 |
7 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (chưa tính thuốc tiêm) |
13,000 |
|
456 |
8 |
Thông lệ đạo một mắt |
24,000 |
|
457 |
9 |
Thông lệ đạo hai mắt |
41,000 |
|
458 |
10 |
Chích chắp/lẹo |
31,000 |
|
459 |
11 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
18,000 |
|
460 |
12 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
18,000 |
|
461 |
13 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
154,000 |
|
462 |
14 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (chưa tính chi phí màng ối) |
466,000 |
|
463 |
15 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê (các dịch vụ từ 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại) |
245,000 |
|
464 |
16 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
354,000 |
|
465 |
17 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
473,000 |
|
466 |
18 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
553,000 |
|
467 |
19 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
431,000 |
|
468 |
20 |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê |
805,000 |
|
469 |
21 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
375,000 |
|
470 |
22 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
735,000 |
|
471 |
23 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
420,000 |
|
472 |
24 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
504,000 |
|
473 |
25 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê (chưa tính chi phí màng ối) |
826,000 |
|
474 |
26 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
609,000 |
|
475 |
27 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
700,000 |
|
476 |
28 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
812,000 |
|
477 |
29 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
896,000 |
|
478 |
30 |
Đo khúc xạ máy |
5,000 |
|
479 |
31 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
40,000 |
|
480 |
32 |
Điện chẩm |
35,000 |
|
481 |
33 |
Sắc giác |
20,000 |
|
482 |
34 |
Điện võng mạc |
35,000 |
|
484 |
36 |
Đo thị lực khách quan |
40,000 |
|
483 |
35 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
15,000 |
|
485 |
37 |
Đánh bờ mi |
10,000 |
|
486 |
38 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
10,000 |
|
487 |
39 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
15,000 |
|
488 |
40 |
Điện di điều trị (1 lần) |
8,000 |
|
491 |
43 |
Nặn tuyến bờ mi |
10,000 |
|
492 |
44 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
10,000 |
|
493 |
45 |
Đốt lông xiêu |
12,000 |
|
501 |
53 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
500,000 |
|
502 |
54 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
700,000 |
|
504 |
56 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
600,000 |
|
505 |
57 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
400,000 |
|
509 |
61 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
250,000 |
|
512 |
64 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
500,000 |
|
513 |
65 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
280,000 |
|
519 |
71 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
400,000 |
|
526 |
78 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
220,000 |
|
527 |
79 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
270,000 |
|
528 |
80 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
600,000 |
|
529 |
81 |
Khâu giác mạc phức tạp |
400,000 |
|
545 |
97 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
500,000 |
|
548 |
100 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
150,000 |
|
549 |
101 |
Mở bao sau bằng Laser |
150,000 |
|
564 |
116 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
250,000 |
|
566 |
118 |
U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) |
80,000 |
|
567 |
119 |
U bạch mạch kết mạc |
40,000 |
|
572 |
124 |
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên |
250,000 |
|
489 |
41 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
400,000 |
|
490 |
42 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
400,000 |
|
494 |
46 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) |
470,000 |
|
495 |
47 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) |
550,000 |
|
496 |
48 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
500,000 |
|
497 |
49 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
500,000 |
|
498 |
50 |
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) |
250,000 |
|
499 |
51 |
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) |
320,000 |
|
500 |
52 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
400,000 |
|
503 |
55 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
650,000 |
|
506 |
58 |
Soi bóng đồng tử |
8,000 |
|
507 |
59 |
Phẫu thuật cắt bè |
450,000 |
|
508 |
60 |
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
1,000,000 |
|
510 |
62 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) |
600,000 |
|
511 |
63 |
Rạch góc tiền phòng |
400,000 |
|
514 |
66 |
Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng |
800,000 |
|
515 |
67 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
450,000 |
|
516 |
68 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
600,000 |
|
517 |
69 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
600,000 |
|
518 |
70 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
300,000 |
|
520 |
72 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
350,000 |
|
521 |
73 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
350,000 |
|
522 |
74 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
800,000 |
|
523 |
75 |
Lấy dị vật tiền phòng |
400,000 |
|
524 |
76 |
Lấy dị vật hốc mắt |
500,000 |
|
525 |
77 |
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn |
600,000 |
|
530 |
82 |
Khâu củng mạc phức tạp |
400,000 |
|
531 |
83 |
Mở tiền phòng rửa máu/mủ |
400,000 |
|
532 |
84 |
Khâu phục hồi bờ mi |
300,000 |
|
533 |
85 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
600,000 |
|
534 |
86 |
Chích mủ hốc mắt |
230,000 |
|
535 |
87 |
Cắt bỏ túi lệ |
500,000 |
|
536 |
88 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
470,000 |
|
537 |
89 |
Gọt giác mạc |
430,000 |
|
538 |
90 |
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) |
700,000 |
|
539 |
91 |
Khâu cò mi |
190,000 |
|
540 |
92 |
Phủ kết mạc |
350,000 |
|
541 |
93 |
Cắt u kết mạc không vá |
250,000 |
|
542 |
94 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
700,000 |
|
543 |
95 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
600,000 |
|
544 |
96 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc |
750,000 |
|
546 |
98 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
100,000 |
|
547 |
99 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
150,000 |
|
550 |
102 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
400,000 |
|
551 |
103 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
500,000 |
|
552 |
104 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
700,000 |
|
553 |
105 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
400,000 |
|
554 |
106 |
Điện đông thể mi |
200,000 |
|
555 |
107 |
Siêu âm điều trị (1 ngày) |
15,000 |
|
556 |
108 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
20,000 |
|
557 |
109 |
Điện rung mắt quang động |
40,000 |
|
558 |
110 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
40,000 |
|
559 |
111 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
30,000 |
|
560 |
112 |
Cắt chỉ giác mạc |
15,000 |
|
561 |
113 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
15,000 |
|
562 |
114 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
500,000 |
|
563 |
115 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
750,000 |
|
565 |
117 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
60,000 |
|
568 |
120 |
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) |
3,500,000 |
|
569 |
121 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
2,000,000 |
|
570 |
122 |
Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) |
2,000,000 |
|
571 |
123 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) |
2,000,000 |
|
|
C3.4 |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
573 |
1 |
Trích rạch apxe amiđan (gây tê) |
91,000 |
|
574 |
2 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
91,000 |
|
575 |
3 |
Cắt amiđan (gây tê) |
109,000 |
|
576 |
4 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
130,000 |
|
577 |
5 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) |
137,000 |
|
578 |
6 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
53,000 |
|
579 |
7 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
109,000 |
|
580 |
8 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
88,000 |
|
581 |
9 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
371,000 |
|
582 |
10 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
91,000 |
|
583 |
11 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
123,000 |
|
584 |
12 |
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng |
102,000 |
|
585 |
13 |
Nội soi đốt điện cuống mũi hoặc cắt cuống mũi gây tê |
161,000 |
|
586 |
14 |
Nội soi cắt Polype mũi gây tê |
144,000 |
|
587 |
15 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
273,000 |
|
588 |
16 |
Nạo VA gây mê |
340,000 |
|
589 |
17 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
329,000 |
|
590 |
18 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
343,000 |
|
591 |
19 |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
329,000 |
|
592 |
20 |
Nội soi cắt Polype mũi gây mê |
277,000 |
|
593 |
21 |
Trích rạch apxe amiđan (gây mê) |
399,000 |
|
594 |
22 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
399,000 |
|
595 |
23 |
Cắt amiđan (gây mê) |
462,000 |
|
596 |
24 |
Cắt amiđan dùng Comblator (gây mê) (bao gồm cả Comblator) |
1,351,000 |
|
597 |
25 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
333,000 |
|
598 |
26 |
Nội soi đốt điện cuống mũi/cắt cuống mũi gây mê |
371,000 |
|
599 |
27 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
522,000 |
|
600 |
28 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer (cả chi phí dao Hummer) |
900,000 |
|
601 |
29 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
15,000 |
|
603 |
31 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
100,000 |
|
604 |
32 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
75,000 |
|
602 |
30 |
Lấy dị vật họng |
20,000 |
|
605 |
33 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
20,000 |
|
606 |
34 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
50,000 |
|
608 |
36 |
Thông vòi nhĩ |
30,000 |
|
611 |
39 |
Chích rạch vành tai |
25,000 |
|
614 |
42 |
Nâng, nắn sống mũi |
120,000 |
|
616 |
44 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng, xông mũi |
15,000 |
|
618 |
46 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ |
180,000 |
|
619 |
47 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
40,000 |
|
622 |
50 |
Cắt polyp ống tai |
20,000 |
|
623 |
51 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
25,000 |
|
624 |
52 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
125,000 |
|
625 |
53 |
Soi thanh quản cắt Papilloma |
125,000 |
|
631 |
59 |
Thông vòi nhĩ nội soi |
60,000 |
|
635 |
63 |
Nội soi tai mũi họng |
180,000 |
|
607 |
35 |
Trích màng nhĩ |
30,000 |
|
609 |
37 |
Nong vòi nhĩ |
10,000 |
|
610 |
38 |
Chọc hút dịch vành tai |
15,000 |
|
612 |
40 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
25,000 |
|
613 |
41 |
Hút xoang dưới áp lực |
20,000 |
|
615 |
43 |
Khí dung |
8,000 |
|
617 |
45 |
Bẻ cuống mũi |
40,000 |
|
620 |
48 |
Đốt họng hạt |
25,000 |
|
621 |
49 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
25,000 |
|
626 |
54 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
70,000 |
|
627 |
55 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
70,000 |
|
628 |
56 |
Đốt Amidan áp lạnh |
100,000 |
|
629 |
57 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) |
150,000 |
|
630 |
58 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
220,000 |
|
632 |
60 |
Nong vòi nhĩ nội soi |
60,000 |
|
633 |
61 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
150,000 |
|
634 |
62 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
250,000 |
|
636 |
64 |
Mổ sào bào thượng nhĩ |
600,000 |
|
637 |
65 |
Đo sức cản của mũi |
65,000 |
|
638 |
66 |
Đo thính lực đơn âm |
30,000 |
|
639 |
67 |
Đo trên ngưỡng |
35,000 |
|
640 |
68 |
Đo sức nghe lời |
25,000 |
|
641 |
69 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
15,000 |
|
642 |
70 |
Đo nhĩ lượng |
15,000 |
|
643 |
71 |
Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) |
35,000 |
|
644 |
72 |
Đo OAE (1 lần) |
30,000 |
|
645 |
73 |
Đo ABR (1 lần) |
150,000 |
|
646 |
74 |
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) |
6,500,000 |
|
647 |
75 |
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) |
5,000,000 |
|
648 |
76 |
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII |
4,800,000 |
|
649 |
77 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
3,000,000 |
|
650 |
78 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
11,000,000 |
|
651 |
79 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
6,000,000 |
|
652 |
80 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) |
6,500,000 |
|
653 |
81 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
7,000,000 |
|
654 |
82 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5,000,000 |
|
655 |
83 |
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi |
5,500,000 |
|
656 |
84 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5,000,000 |
|
657 |
85 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
4,500,000 |
|
658 |
86 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
4,500,000 |
|
659 |
87 |
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hóa chất) |
4,500,000 |
|
660 |
88 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm |
4,000,000 |
|
661 |
89 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) |
5,000,000 |
|
|
C3.5 |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
C3.5.1 |
Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
|
662 |
1 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
15,000 |
|
663 |
2 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
74,000 |
|
664 |
3 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
133,000 |
|
665 |
4 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
35,000 |
|
666 |
5 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
63,000 |
|
667 |
6 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
21,000 |
|
|
C3.5.2 |
Răng giả tháo lắp |
|
|
668 |
1 |
Một răng (từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo) |
161,000 |
|
|
C3.5.3 |
Răng giả cố định |
|
|
669 |
1 |
Răng chốt đơn giản |
158,000 |
|
670 |
2 |
Mũ chụp nhựa |
196,000 |
|
671 |
3 |
Mũ chụp kim loại |
231,000 |
|
|
C3.5.4 |
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt |
|
|
672 |
1 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm |
102,000 |
|
673 |
2 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm |
140,000 |
|
674 |
3 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm |
133,000 |
|
675 |
4 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm |
175,000 |
|
676 |
5 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
70,000 |
|
677 |
6 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
120,000 |
|
678 |
7 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm |
60,000 |
|
679 |
8 |
Rạch áp xe trong miệng |
35,000 |
|
680 |
9 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng |
35,000 |
|
681 |
10 |
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
130,000 |
|
682 |
11 |
Nhổ chân răng |
56,000 |
|
683 |
12 |
Mổ lấy nang răng |
100,000 |
|
684 |
13 |
Cắt cuống 1 chân |
100,000 |
|
685 |
14 |
Nạo túi lợi 1 Sextant |
30,000 |
|
687 |
16 |
Lấy u lành dưới 3cm |
280,000 |
|
691 |
20 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
140,000 |
|
686 |
15 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
25,000 |
|
688 |
17 |
Lấy u lành trên 3cm |
350,000 |
|
689 |
18 |
Lấy sỏi ống Wharton |
350,000 |
|
690 |
19 |
Nhổ răng ngầm dưới xương |
300,000 |
|
692 |
21 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng |
80,000 |
|
693 |
22 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
110,000 |
|
694 |
23 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
130,000 |
|
695 |
24 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
230,000 |
|
696 |
25 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) |
600,000 |
|
697 |
26 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
300,000 |
|
698 |
27 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
120,000 |
|
699 |
28 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) |
350,000 |
|
|
C3.5.5 |
ĐIỀU TRỊ RĂNG |
|
|
700 |
1 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
50,000 |
|
701 |
2 |
Trám bít hố rãnh |
63,000 |
|
702 |
3 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
77,000 |
|
703 |
4 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
150,000 |
|
704 |
5 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
182,000 |
|
705 |
6 |
Chụp thép làm sẵn |
170,000 |
|
706 |
7 |
Răng sâu ngà |
98,000 |
|
707 |
8 |
Răng viêm tủy hồi phục |
112,000 |
|
708 |
9 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 |
250,000 |
|
709 |
10 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
259,000 |
|
710 |
11 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới |
420,000 |
|
711 |
12 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên |
511,000 |
|
712 |
13 |
Điều trị tủy lại |
609,000 |
|
713 |
14 |
Hàn Composite cổ răng |
175,000 |
|
714 |
15 |
Hàn thẩm mỹ Composite (Veneer) |
245,000 |
|
715 |
16 |
Phục hồi thân răng có chốt |
245,000 |
|
716 |
17 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
700,000 |
|
717 |
18 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
1,200,000 |
|
|
C3.5.6 |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|
|
718 |
1 |
Hàm khung đúc (chưa tính răng) |
750,000 |
|
719 |
2 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
650,000 |
|
|
C3.5.7 |
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
|
|
720 |
1 |
Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế) |
4,800,000 |
|
721 |
2 |
Một đơn vị sứ kim loại |
500,000 |
|
722 |
3 |
Một đơn vị sứ toàn phần |
800,000 |
|
723 |
4 |
Một trụ thép |
450,000 |
|
724 |
5 |
Một chụp thép cầu nhựa |
500,000 |
|
725 |
6 |
Cầu nhựa 3 đơn vị |
220,000 |
|
726 |
7 |
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị |
1,500,000 |
|
|
C3.5.8 |
NẮN CHỈNH RĂNG |
|
|
727 |
1 |
Hàm dự phòng loại tháo lắp |
500,000 |
|
728 |
2 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt |
750,000 |
|
729 |
3 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear) |
2,400,000 |
|
730 |
4 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask) |
3,000,000 |
|
731 |
5 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản |
900,000 |
|
732 |
6 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp |
1,500,000 |
|
733 |
7 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng |
3,500,000 |
|
734 |
8 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản |
5,800,000 |
|
735 |
9 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…) |
7,000,000 |
|
736 |
10 |
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp |
220,000 |
|
737 |
11 |
Hàm duy trì kết quả loại cố định |
400,000 |
|
738 |
12 |
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) |
70,000 |
|
|
C3.5.9 |
SỬA LẠI HÀM CŨ |
|
|
739 |
1 |
Làm lại hàm |
200,000 |
|
740 |
2 |
Sửa hàm |
60,000 |
|
741 |
3 |
Gắn lại chụp, cầu (1đơn vị ) |
50,000 |
|
|
C3.5.10 |
CÁC PHẪU THUẬT HÀM MẶT |
|
|
742 |
1 |
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) |
2,000,000 |
|
743 |
2 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2,400,000 |
|
744 |
3 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1,200,000 |
|
745 |
4 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2,100,000 |
|
746 |
5 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2,200,000 |
|
747 |
6 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, Composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
3,200,000 |
|
748 |
7 |
Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) |
1,900,000 |
|
749 |
8 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1,800,000 |
|
750 |
9 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1,950,000 |
|
751 |
10 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vít thay thế) |
1,800,000 |
|
752 |
11 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vít) |
2,000,000 |
|
753 |
12 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
2,100,000 |
|
754 |
13 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) |
1,950,000 |
|
755 |
14 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
2,000,000 |
|
756 |
15 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
1,800,000 |
|
757 |
16 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1,800,000 |
|
758 |
17 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2,000,000 |
|
759 |
18 |
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2,200,000 |
|
760 |
19 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) |
2,300,000 |
|
761 |
20 |
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2,200,000 |
|
762 |
21 |
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) |
2,000,000 |
|
763 |
22 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) |
1,120,000 |
|
764 |
23 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) |
1,190,000 |
|
765 |
24 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) |
1,900,000 |
|
766 |
25 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít) |
1,400,000 |
|
767 |
26 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
1,470,000 |
|
768 |
27 |
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế ) |
1,850,000 |
|
769 |
28 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
840,000 |
|
770 |
29 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
910,000 |
|
771 |
30 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
840,000 |
|
772 |
31 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
840,000 |
|
773 |
32 |
Phẫu thuật căng da mặt |
1,200,000 |
|
774 |
33 |
Cắt u nang giáp móng |
1,120,000 |
|
775 |
34 |
Cắt u nang cạnh cổ |
1,120,000 |
|
776 |
35 |
Cắt nang xương hàm từ 2 - 5cm |
1,260,000 |
|
777 |
36 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
1,950,000 |
|
778 |
37 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch |
1,950,000 |
|
779 |
38 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
1,000,000 |
|
780 |
39 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm |
1,050,000 |
|
781 |
40 |
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm |
910,000 |
|
782 |
41 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt |
980,000 |
|
783 |
42 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh |
1,500,000 |
|
784 |
43 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt |
1,050,000 |
|
785 |
44 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
1,155,000 |
|
786 |
45 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
1,155,000 |
|
787 |
46 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
1,120,000 |
|
788 |
47 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản ) |
980,000 |
|
789 |
48 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1,050,000 |
|
790 |
49 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
560,000 |
|
791 |
50 |
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
910,000 |
|
792 |
51 |
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1,050,000 |
|
793 |
52 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
1,155,000 |
|
|
|
BỎNG |
|
|
794 |
1 |
Thay băng bỏng (1 lần) |
70,000 |
|
795 |
2 |
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng |
100,000 |
|
796 |
3 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) |
120,000 |
|
797 |
4 |
Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) |
2,000,000 |
|
798 |
5 |
Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) |
2,500,000 |
|
799 |
6 |
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) |
1,500,000 |
|
800 |
7 |
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) |
2,300,000 |
|
801 |
8 |
Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép) |
50,000 |
|
802 |
9 |
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi) |
300,000 |
|
803 |
10 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm Doppler |
90,000 |
|
804 |
11 |
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA Gamma |
70,000 |
|
805 |
12 |
Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh |
55,000 |
|
806 |
13 |
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) |
300,000 |
|
807 |
14 |
Điều trị bằng ôxy cao áp |
100,000 |
|
|
C4 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC |
|
|
|
|
(Danh mục phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật) |
|
|
|
C4.1 |
Phẫu thuật |
|
|
|
1 |
Phẫu thuật loại đặt biệt |
3,500,000 |
|
|
2 |
Phẫu thuật loại I |
2,520,000 |
|
|
3 |
Phẫu thuật loại II |
1,400,000 |
|
|
4 |
Phẫu thuật loại III |
1,120,000 |
|
|
C4.2 |
Thủ thuật |
|
|
|
1 |
Thủ thuật loại đặt biệt |
1,680,000 |
|
|
2 |
Thủ thuật loại I |
980,000 |
|
|
3 |
Thủ thuật loại II |
630,000 |
|
|
4 |
Thủ thuật loại III |
280,000 |
|
|
|
Chi phí chi trả chế độ phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật được kết cấu thêm vào phẫu thuật, thủ thuật |
|
|
|
C5 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
C5.1 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH |
|
|
808 |
1 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
40,000 |
|
809 |
2 |
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) |
18,000 |
|
810 |
3 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
16,000 |
|
811 |
4 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
11,000 |
|
812 |
5 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
14,000 |
|
813 |
6 |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu |
23,000 |
|
814 |
7 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
21,000 |
|
815 |
8 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
24,000 |
|
816 |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: Khối hồng cầu, khối bạch cầu |
14,000 |
|
817 |
10 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: Chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
13,000 |
|
818 |
11 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động |
23,000 |
|
819 |
12 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
41,000 |
|
820 |
13 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
25,000 |
|
821 |
14 |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
19,000 |
|
822 |
15 |
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh |
224,000 |
|
823 |
16 |
Tìm tế bào Hargraves |
39,000 |
|
824 |
17 |
Thời gian máu chảy - máu đông (phương pháp Duke) |
8,000 |
|
825 |
18 |
Thời gian Howell |
19,000 |
|
826 |
19 |
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) (bao gồm cả pin và cup, kaolin) |
264,000 |
|
827 |
20 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
34,000 |
|
828 |
21 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp |
63,000 |
|
829 |
22 |
Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
39,000 |
|
830 |
23 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
90,000 |
|
831 |
24 |
Xét nghiệm tế bào hạch (không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch) |
29,000 |
|
832 |
25 |
Nhuộm Peroxydase (MPO) |
47,000 |
|
833 |
26 |
Nhuộm Esterase không đặc hiệu |
56,000 |
|
834 |
27 |
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf |
62,000 |
|
835 |
28 |
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
56,000 |
|
836 |
29 |
Xác định BACTURATE trong máu |
133,000 |
|
837 |
30 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL+) |
27,000 |
|
838 |
31 |
Định lượng Ca++ máu |
13,000 |
|
839 |
32 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze… (mỗi chất) |
18,000 |
|
840 |
33 |
Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh |
29,000 |
|
841 |
34 |
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; các xét nghiệm các Enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
18,000 |
|
842 |
35 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL - Cholestrol hoặc LDL - Cholestrol |
20,000 |
|
843 |
36 |
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) |
17,000 |
|
844 |
37 |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt ) |
17,000 |
|
845 |
38 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
22,000 |
|
846 |
39 |
Định lượng bổ thể trong huyết thanh |
21,000 |
|
847 |
40 |
Phản ứng cố định bổ thể |
21,000 |
|
848 |
41 |
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các Hemoglobine bất thường hoặc các chất khác |
21,000 |
|
849 |
42 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) (cho tất cả các thông số) |
64,000 |
|
850 |
43 |
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI) (giá cho mỗi yếu tố) |
182,000 |
|
851 |
44 |
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X) (định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) (giá cho mỗi yếu tố) |
196,000 |
|
852 |
45 |
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX (giá cho mỗi yếu tố) |
152,000 |
|
853 |
46 |
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) (giá cho mỗi yếu tố) |
305,000 |
|
854 |
47 |
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) |
693,000 |
|
855 |
48 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen (giá cho mỗi yếu tố) |
67,000 |
|
856 |
49 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Nephrin/Arachidonicacide/Thrombin (giá cho mỗi yếu tố) |
135,000 |
|
857 |
50 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) (bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương) |
438,000 |
|
858 |
51 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: Ống nghiệm, Gelcard/ Scangel) |
49,000 |
|
859 |
52 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
74,000 |
|
860 |
53 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
69,000 |
|
861 |
54 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
280,000 |
|
862 |
55 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
61,000 |
|
863 |
56 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
42,000 |
|
864 |
57 |
Kháng thể kháng nhân và Anti - dsDNA |
250,000 |
|
865 |
58 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser |
40,000 |
|
866 |
59 |
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động |
24,500 |
|
867 |
60 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
60,000 |
|
868 |
61 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm Laser) |
42,000 |
|
869 |
62 |
Độ tập trung tiểu cầu |
12,000 |
|
870 |
63 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
15,000 |
|
871 |
64 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa Base (bằng máy) |
15,000 |
|
872 |
65 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
30,000 |
|
873 |
66 |
Tập trung bạch cầu |
25,000 |
|
874 |
67 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
30,000 |
|
875 |
68 |
Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm Peris) |
30,000 |
|
876 |
69 |
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu |
60,000 |
|
877 |
70 |
Nhuộm Phosphatase acid |
65,000 |
|
878 |
71 |
Cấy cụm tế bào tủy |
500,000 |
|
879 |
72 |
Xét nghiệm hòa hợp (Cross - Match) trong phát máu |
30,000 |
|
880 |
73 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
70,000 |
|
881 |
74 |
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương |
70,000 |
|
882 |
75 |
Lách đồ |
50,000 |
|
883 |
76 |
Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker) |
160,000 |
|
884 |
77 |
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
20,000 |
|
885 |
78 |
Thời gian Thrombin (TT) |
20,000 |
|
886 |
79 |
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
70,000 |
|
887 |
80 |
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh |
100,000 |
|
888 |
81 |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
25,000 |
|
889 |
82 |
Nghiệm pháp Von - Kaulla |
45,000 |
|
890 |
83 |
Định lượng D - Dimer |
220,000 |
|
891 |
84 |
Định lượng Protein S |
220,000 |
|
892 |
85 |
Định lượng Protein C |
220,000 |
|
893 |
86 |
Định lượng yếu tố Thrombomodulin |
180,000 |
|
894 |
87 |
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin |
180,000 |
|
895 |
88 |
Định lượng yếu tố von - Willebrand (v - WF) |
180,000 |
|
896 |
89 |
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
180,000 |
|
897 |
90 |
Định lượng Plasminogen |
180,000 |
|
898 |
91 |
Định lượng α2 anti - Plasmin ( α2 AP) |
180,000 |
|
899 |
92 |
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) |
180,000 |
|
900 |
93 |
Định lượng t - PA |
180,000 |
|
901 |
94 |
Định lượng Anti thrombin III |
120,000 |
|
902 |
95 |
Định lượng α2 Macroglobulin (α2 MG) |
180,000 |
|
903 |
96 |
Định lượng chất ức chế C1 |
180,000 |
|
904 |
97 |
Định lượng yếu tố Heparin |
180,000 |
|
905 |
98 |
Định lượng yếu tố kháng xa |
220,000 |
|
906 |
99 |
Định lượng FDP |
120,000 |
|
907 |
100 |
Test đường + Ham |
60,000 |
|
908 |
101 |
Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
350,000 |
|
909 |
102 |
Phân tích CD (1 loại CD) |
150,000 |
|
910 |
103 |
Xét nghiệm kháng thể DS - DNA bằng kỹ thuật ngưng kết Latex |
60,000 |
|
911 |
104 |
Thử phản ứng dị ứng thuốc |
65,000 |
|
912 |
105 |
Định lượng men G6PD |
70,000 |
|
913 |
106 |
Định lượng men Pyruvat kinase |
150,000 |
|
914 |
107 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em |
450,000 |
|
915 |
108 |
Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh Karyotype) |
200,000 |
|
916 |
109 |
Xác định gen bệnh máu ác tính |
800,000 |
|
917 |
110 |
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
1,000,000 |
|
918 |
111 |
Xét nghiệm chuyển dạng Lympho với PHA |
250,000 |
|
919 |
112 |
Anti - HCV (ELISA) |
100,000 |
|
920 |
113 |
Anti - HIV (ELISA) |
90,000 |
|
921 |
114 |
HBsAg (nhanh) |
60,000 |
|
922 |
115 |
Anti - HCV (nhanh) |
60,000 |
|
923 |
116 |
Anti - HIV (nhanh) |
60,000 |
|
924 |
117 |
Anti - HBs (ELISA) |
60,000 |
|
925 |
118 |
Anti - HBc IgG (ELISA) |
60,000 |
|
926 |
119 |
Anti - HBc IgM (ELISA) |
80,000 |
|
927 |
120 |
Anti - HBe (ELISA) |
80,000 |
|
928 |
121 |
HBeAg (ELISA) |
80,000 |
|
929 |
122 |
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) |
90,000 |
|
930 |
123 |
Kháng thể kháng giang mai (ELISA) |
60,000 |
|
931 |
124 |
Anti- HTLV1/2 (ELISA) |
70,000 |
|
932 |
125 |
Anti - EBV IgG (ELISA) |
125,000 |
|
933 |
126 |
Anti - EBV IgM (ELISA) |
125,000 |
|
934 |
127 |
Anti - CMV IgG (ELISA) |
125,000 |
|
935 |
128 |
Anti - CMV IgM (ELISA) |
125,000 |
|
936 |
129 |
Xác định DNA trong viêm gan B |
270,000 |
|
937 |
130 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR |
180,000 |
|
938 |
131 |
HIV (PCR) |
350,000 |
|
939 |
132 |
HCV (RT - PCR) |
450,000 |
|
940 |
133 |
HIV (RT - PCR) |
600,000 |
|
941 |
134 |
Định tuýp E, B HIV - 1 |
950,000 |
|
942 |
135 |
Định lượng virus viêm gan B (HBV) |
1,350,000 |
|
943 |
136 |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
180,000 |
|
944 |
137 |
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần) |
150,000 |
|
945 |
138 |
Định nhóm máu A1 |
30,000 |
|
946 |
139 |
Xác định kháng nguyên H |
30,000 |
|
947 |
140 |
Định nhóm máu hệ Kell |
170,000 |
|
948 |
141 |
Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N) |
170,000 |
|
949 |
142 |
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) |
170,000 |
|
950 |
143 |
Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb) |
170,000 |
|
951 |
144 |
Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb) |
330,000 |
|
952 |
145 |
Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub) |
160,000 |
|
953 |
146 |
Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s) |
160,000 |
|
954 |
147 |
Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb) |
160,000 |
|
955 |
148 |
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) |
160,000 |
|
956 |
149 |
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
160,000 |
|
957 |
150 |
Sàng lọc kháng thể bất thường |
80,000 |
|
958 |
151 |
Định danh kháng thể bất thường |
1,100,000 |
|
959 |
152 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30 - 50) |
35,000 |
|
960 |
153 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con |
80,000 |
|
961 |
154 |
Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu) |
800,000 |
|
962 |
155 |
Xét nghiệm độ chéo (Cross - Match) trong ghép cơ quan |
400,000 |
|
963 |
156 |
Xét nghiệm tiền mẫn cảm |
280,000 |
|
964 |
157 |
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34 + |
1,190,000 |
|
965 |
158 |
Bilan đông cầm máu - huyết khối |
1,500,000 |
|
966 |
159 |
Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD) |
700,000 |
|
967 |
160 |
Xét nghiệm sắc thể: Kỹ thuật DNA với Protein |
3,500,000 |
|
|
C5.2 |
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
|
968 |
1 |
Pro - Calcitonin |
210,000 |
|
969 |
2 |
Pro - BNP (N - Terminal pro B - Type natriuretic peptid) |
266,000 |
|
970 |
3 |
BNP (B - Type natriuretic peptide) |
378,000 |
|
971 |
4 |
SCC |
133,000 |
|
972 |
5 |
PRO - GRT |
228,000 |
|
973 |
6 |
Tacrolimus |
471,000 |
|
974 |
7 |
PLGF |
476,000 |
|
975 |
8 |
SFLT1 |
476,000 |
|
976 |
9 |
Đường máu mao mạch |
15,000 |
|
977 |
10 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
48,000 |
|
978 |
11 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
29,000 |
|
979 |
12 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy) |
210,000 |
|
|
C5.3 |
XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
|
980 |
1 |
Testosteron |
61,000 |
|
981 |
2 |
HbA1C |
66,000 |
|
982 |
3 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
613,000 |
|
983 |
4 |
Điện di protein huyết thanh |
207,000 |
|
984 |
5 |
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) |
126,000 |
|
985 |
6 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
224,000 |
|
986 |
7 |
Gross |
15,000 |
|
987 |
8 |
Maclagan |
15,000 |
|
988 |
9 |
Amoniac |
70,000 |
|
989 |
10 |
CPK |
25,000 |
|
990 |
11 |
ACTH |
75,000 |
|
991 |
12 |
ADH |
135,000 |
|
992 |
13 |
Cortison |
75,000 |
|
993 |
14 |
GH |
75,000 |
|
994 |
15 |
Erythropoietin |
75,000 |
|
995 |
16 |
Thyroglobulin |
75,000 |
|
996 |
17 |
Calcitonin |
75,000 |
|
997 |
18 |
TRAb |
250,000 |
|
998 |
19 |
Phenytoin |
75,000 |
|
999 |
20 |
Theophylin |
75,000 |
|
1000 |
21 |
Tricyclic anti depressant |
75,000 |
|
1001 |
22 |
Quinin/Cloroquin/Mefloquin |
75,000 |
|
1002 |
23 |
Nồng độ rượu trong máu |
28,000 |
|
1003 |
24 |
Paracetamol |
35,000 |
|
1004 |
25 |
Benzodiazepam (BZD) |
35,000 |
|
1005 |
26 |
Ngộ độc thuốc |
60,000 |
|
1006 |
27 |
Salicylate |
70,000 |
|
1007 |
28 |
ALA |
85,000 |
|
1008 |
29 |
A/G |
35,000 |
|
1009 |
30 |
Calci |
12,000 |
|
1010 |
31 |
Calci ion hóa |
25,000 |
|
1011 |
32 |
Phospho |
15,000 |
|
1012 |
33 |
CK - MB |
35,000 |
|
1013 |
34 |
LDH |
25,000 |
|
1014 |
35 |
Gama GT, AST, ALT… (mỗi test) |
18,000 |
|
1015 |
36 |
CRP hs |
50,000 |
|
1016 |
37 |
Ceruloplasmin |
65,000 |
|
1017 |
38 |
Apolipoprotein A/B (1 loại) |
45,000 |
|
1018 |
39 |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
60,000 |
|
1019 |
40 |
Lipase |
55,000 |
|
1020 |
41 |
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
55,000 |
|
1021 |
42 |
Beta2 Microglobulin |
70,000 |
|
1022 |
43 |
RF (Rheumatoid Factor) |
55,000 |
|
1023 |
44 |
ASLO |
55,000 |
|
1024 |
45 |
Transferin |
60,000 |
|
1025 |
46 |
Khí máu |
100,000 |
|
1026 |
47 |
Catecholamin |
200,000 |
|
1027 |
48 |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
60,000 |
|
1028 |
49 |
TSH |
55,000 |
|
1029 |
50 |
Alpha FP (AFP) |
85,000 |
|
1030 |
51 |
PSA |
85,000 |
|
1031 |
52 |
Ferritin |
75,000 |
|
1032 |
53 |
Insuline |
75,000 |
|
1033 |
54 |
CEA |
80,000 |
|
1034 |
55 |
Beta - HCG |
80,000 |
|
1035 |
56 |
Estradiol |
75,000 |
|
1036 |
57 |
LH |
75,000 |
|
1037 |
58 |
FSH |
75,000 |
|
1038 |
59 |
Prolactin |
70,000 |
|
1039 |
60 |
Progesteron |
75,000 |
|
1040 |
61 |
Homocysteine |
135,000 |
|
1041 |
62 |
Myoglobin |
85,000 |
|
1042 |
63 |
Troponin T/I |
70,000 |
|
1043 |
64 |
Cyclosporine |
300,000 |
|
1044 |
65 |
PTH |
220,000 |
|
1045 |
66 |
CA 19 - 9 |
130,000 |
|
1046 |
67 |
CA 15 - 3 |
140,000 |
|
1047 |
68 |
CA 72 - 4 |
125,000 |
|
1048 |
69 |
CA 125 |
130,000 |
|
1049 |
70 |
Cyfra 21 - 1 |
90,000 |
|
1050 |
71 |
Folate |
80,000 |
|
1051 |
72 |
Vitamin B12 |
70,000 |
|
1052 |
73 |
Digoxin |
80,000 |
|
1053 |
74 |
Anti - TG |
250,000 |
|
1054 |
75 |
Pre albumin |
90,000 |
|
1055 |
76 |
Lactat |
90,000 |
|
1056 |
77 |
Lambda |
90,000 |
|
1057 |
78 |
Kappa |
90,000 |
|
1058 |
79 |
HBDH |
90,000 |
|
1059 |
80 |
Haptoglobin |
90,000 |
|
1060 |
81 |
GLDH |
90,000 |
|
1061 |
82 |
Alpha Microglobulin |
90,000 |
|
1062 |
83 |
Vi khuẩn chí |
25,000 |
|
1063 |
84 |
Xét nghiệm tìm BK |
25,000 |
|
1064 |
85 |
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec |
120,000 |
|
1065 |
86 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí |
1,250,000 |
|
1066 |
87 |
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix |
250,000 |
|
1067 |
88 |
Phản ứng CRP |
30,000 |
|
1068 |
89 |
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh |
110,000 |
|
1069 |
90 |
Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA |
300,000 |
|
1070 |
91 |
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA |
420,000 |
|
1071 |
92 |
Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị) |
1,250,000 |
|
1072 |
93 |
Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính (sử dụng để theo dõi điều trị) |
1,260,000 |
|
1073 |
94 |
Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT |
90,000 |
|
1074 |
95 |
Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA |
130,000 |
|
1075 |
96 |
Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA |
130,000 |
|
1076 |
97 |
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA |
50,000 |
|
1077 |
98 |
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết |
150,000 |
|
1078 |
99 |
Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA |
100,000 |
|
1079 |
100 |
Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA |
100,000 |
|
1080 |
101 |
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 IgM bằng kỹ thuật ELISA |
130,000 |
|
1081 |
102 |
Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 IgG bằng kỹ thuật ELISA |
130,000 |
|
1082 |
103 |
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) |
110,000 |
|
1083 |
104 |
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) |
95,000 |
|
1084 |
105 |
Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA |
150,000 |
|
1085 |
106 |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV - VCA IgM) |
160,000 |
|
1086 |
107 |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV - VCA IgG) |
155,000 |
|
1087 |
108 |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA - VCA IgG) |
170,000 |
|
1088 |
109 |
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV - NA1 IgG) |
180,000 |
|
1089 |
110 |
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA |
140,000 |
|
1090 |
111 |
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA |
210,000 |
|
1091 |
112 |
Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA |
120,000 |
|
1092 |
113 |
Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA |
100,000 |
|
1093 |
114 |
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA |
120,000 |
|
1094 |
115 |
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA |
90,000 |
|
1095 |
116 |
Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt |
95,000 |
|
1096 |
117 |
Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA |
145,000 |
|
1097 |
118 |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal |
80,000 |
|
1098 |
119 |
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA |
35,000 |
|
1099 |
120 |
Chẩn đoán Anti HAV - IgM bằng kỹ thuật ELISA |
90,000 |
|
1100 |
121 |
Chẩn đoán Anti HAV - Total bằng kỹ thuật ELISA |
85,000 |
|
1101 |
122 |
Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie |
180,000 |
|
|
C5.4 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
1102 |
1 |
Định lượng Bacbiturate |
30,000 |
|
1103 |
2 |
Catecholamin niệu (HPLC) |
273,000 |
|
1104 |
3 |
Calci niệu |
16,000 |
|
1105 |
4 |
Phospho niệu |
13,000 |
|
1106 |
5 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
30,000 |
|
1107 |
6 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu |
9,000 |
|
1108 |
7 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
41,000 |
|
1109 |
8 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
14,000 |
|
1110 |
9 |
Amylase niệu |
27,000 |
|
1111 |
10 |
Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học - miễn dịch |
18,000 |
|
1112 |
11 |
Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén |
59,000 |
|
1113 |
12 |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
30,000 |
|
1114 |
13 |
Định lượng Hydrocorticosteroid |
36,000 |
|
1115 |
14 |
Porphyrin: Định tính |
32,000 |
|
1116 |
15 |
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác |
3,000 |
|
1117 |
16 |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/pH |
4,500 |
|
1118 |
17 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
25,000 |
|
1119 |
18 |
Micro Albumin |
40,000 |
|
1120 |
19 |
Opiate (định tính) |
40,000 |
|
1121 |
20 |
Amphetamin (định tính) |
40,000 |
|
1122 |
21 |
Marijuana (định tính) |
40,000 |
|
1123 |
22 |
Protein Bence - Jone |
20,000 |
|
1124 |
23 |
Dưỡng chấp |
20,000 |
|
1125 |
24 |
DPD |
180,000 |
|
|
C5.5 |
XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
|
1126 |
1 |
Tìm Bilirubin |
6,000 |
|
1127 |
2 |
Xác định Canxi, Phospho |
6,000 |
|
1128 |
3 |
Xác định các men: Amilase/Trypsin/ Mucinase |
9,000 |
|
1129 |
4 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
22,000 |
|
1130 |
5 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
45,000 |
|
1131 |
6 |
Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12 - 18 loại khoanh giấy |
90,000 |
|
|
C5.6 |
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...) |
|
|
|
|
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG |
|
|
1132 |
1 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
25,000 |
|
1133 |
2 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) |
40,000 |
|
1134 |
3 |
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) |
109,000 |
|
1135 |
4 |
Kháng sinh đồ |
116,000 |
|
1136 |
5 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường |
140,000 |
|
1137 |
6 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường |
140,000 |
|
1138 |
7 |
PCR chẩn đoán CMV |
469,000 |
|
1139 |
8 |
Đo tải lượng CMV (ROCHE) |
1,232,000 |
|
1140 |
9 |
PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas Taqman48 |
525,000 |
|
1141 |
10 |
RPR định tính |
22,000 |
|
1142 |
11 |
RPR định lượng |
51,000 |
|
1143 |
12 |
TPHA định tính |
31,000 |
|
1144 |
13 |
TPHA định lượng |
105,000 |
|
|
|
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO |
|
|
1145 |
1 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) |
40,000 |
|
1146 |
2 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào |
60,000 |
|
1147 |
3 |
Công thức nhiễm sắc thể |
336,000 |
|
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ |
|
|
1148 |
1 |
Protein dịch |
9,000 |
|
1149 |
2 |
Glucose dịch |
12,000 |
|
1150 |
3 |
Clo dịch |
15,000 |
|
1151 |
4 |
Phản ứng Pandy |
6,000 |
|
1152 |
5 |
Rivalta |
6,000 |
|
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ |
|
|
1153 |
1 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
144,000 |
|
1154 |
2 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) |
172,000 |
|
1155 |
3 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
182,000 |
|
1156 |
4 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công Gô |
130,000 |
|
1157 |
5 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
179,000 |
|
1158 |
6 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son |
168,000 |
|
1159 |
7 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
193,000 |
|
1160 |
8 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa |
123,000 |
|
1161 |
9 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
161,000 |
|
1162 |
10 |
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) |
203,000 |
|
1163 |
11 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
679,000 |
|
1164 |
12 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh |
238,000 |
|
1165 |
13 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
161,000 |
|
1166 |
14 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
74,000 |
|
1167 |
15 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
119,000 |
|
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
|
|
1168 |
1 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
91,000 |
|
1169 |
2 |
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS |
168,000 |
|
1170 |
3 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss |
91,000 |
|
1171 |
4 |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy |
315,000 |
|
1172 |
5 |
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu |
34,000 |
|
1173 |
6 |
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
791,000 |
|
1174 |
7 |
Xét nghiệm xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
683,000 |
|
1175 |
8 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng |
66,000 |
|
1176 |
9 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu |
43,000 |
|
1177 |
10 |
Định lượng cấp NH3 trong máu |
119,000 |
|
1178 |
11 |
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật |
80,000 |
|
1179 |
12 |
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u) |
100,000 |
|
1180 |
13 |
Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán |
200,000 |
|
1181 |
14 |
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/ tinh hoàn trong điều trị vô sinh |
400,000 |
|
1182 |
15 |
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/tổn thương sâu |
150,000 |
|
1183 |
16 |
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng |
300,000 |
|
1184 |
17 |
Xét nghiệm cyto (tế bào) |
70,000 |
|
1185 |
18 |
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương |
100,000 |
|
1186 |
19 |
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
75,000 |
|
1187 |
20 |
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) |
75,000 |
|
1188 |
21 |
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân |
35,000 |
|
|
C6 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1189 |
1 |
Điện tâm đồ |
25,000 |
|
1190 |
2 |
Điện não đồ |
42,000 |
|
1191 |
3 |
Lưu huyết não |
22,000 |
|
1192 |
4 |
Đo chức năng hô hấp |
74,000 |
|
1193 |
5 |
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan |
21,000 |
|
1194 |
6 |
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) |
21,000 |
|
1195 |
7 |
Test thanh thải Creatinine |
39,000 |
|
1196 |
8 |
Test thanh thải Ure |
39,000 |
|
1197 |
9 |
Test dung nạp Glucagon |
25,000 |
|
1198 |
10 |
Thăm dò các dung tích phổi |
130,000 |
|
1199 |
11 |
Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography |
242,000 |
|
1200 |
12 |
Test Raven/Gille |
11,000 |
|
1201 |
13 |
Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS |
14,000 |
|
1202 |
14 |
Test tâm lý BECK/ZUNG |
7,000 |
|
1203 |
15 |
Test WAIS/WICS |
18,000 |
|
1204 |
16 |
Test trắc nghiệm tâm lý |
14,000 |
|
1205 |
17 |
Điện tâm đồ gắng sức |
70,000 |
|
1206 |
18 |
Holter điện tâm đồ/huyết áp |
150,000 |
|
1207 |
19 |
Điện cơ (EMG) |
100,000 |
|
1208 |
20 |
Điện cơ tầng sinh môn |
100,000 |
|
|
C7 |
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ |
|
|
1209 |
1 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
70,000 |
|
1210 |
2 |
Xạ hình tuyến cận giáp: Với Tc - 99m MIBI hoặc với Tc - 99m - V - DMSA hoặc với đồng vị kép |
284,000 |
|
1211 |
3 |
Xạ hình tụy |
284,000 |
|
1212 |
4 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
84,000 |
|
1213 |
5 |
Định lượng CA 19 - 9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15 - 3 hoặc CA 72 - 4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
137,000 |
|
1214 |
6 |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
200,000 |
|
1215 |
7 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép |
315,000 |
|
1216 |
8 |
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
277,000 |
|
1217 |
9 |
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
277,000 |
|
1218 |
10 |
Chụp SPECT CT |
504,000 |
|
1219 |
11 |
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
221,000 |
|
1220 |
12 |
SPECT não |
175,000 |
|
1221 |
13 |
SPECT tưới máu cơ tim |
175,000 |
|
1222 |
14 |
Xạ hình tuyến giáp |
70,000 |
|
1223 |
15 |
Độ tập trung I131 tuyến giáp |
56,000 |
|
1224 |
16 |
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc - 99m |
84,000 |
|
1225 |
17 |
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc - 99m |
105,000 |
|
1226 |
18 |
Xạ hình tĩnh mạch với Tc - 99m MAA |
175,000 |
|
1227 |
19 |
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc - 99m |
154,000 |
|
1228 |
20 |
Xạ hình toàn thân với I - 131 |
175,000 |
|
1229 |
21 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
175,000 |
|
1230 |
22 |
Xạ hình lưu thông dịch não tủy |
175,000 |
|
1231 |
23 |
Xạ hình tủy xương với Tc - 99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP |
189,000 |
|
1232 |
24 |
Xạ hình xương |
154,000 |
|
1233 |
25 |
Xạ hình chức năng tim |
175,000 |
|
1234 |
26 |
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc -99m Pyrophosphate |
154,000 |
|
1235 |
27 |
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51 |
84,000 |
|
1236 |
28 |
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51 |
154,000 |
|
1237 |
29 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày thực quản với Tc - 99m Sulfur Colloid |
196,000 |
|
1238 |
30 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc - 99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc -99m Sulfur Colloid |
119,000 |
|
1239 |
31 |
Xạ hình não |
119,000 |
|
1240 |
32 |
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc -99m |
105,000 |
|
1241 |
33 |
Xạ hình bạch mạch với Tc - 99m HMPAO |
105,000 |
|
1242 |
34 |
Xạ hình tưới máu phổi |
154,000 |
|
1243 |
35 |
Xạ hình thông khí phổi |
175,000 |
|
1244 |
36 |
Xạ hình tuyến vú |
154,000 |
|
1245 |
37 |
Xạ hình xương 3 pha với Tc - 99m MDP |
175,000 |
|
|
C7.1 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) |
|
|
1246 |
1 |
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I - 131 |
70,000 |
|
1247 |
2 |
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I -131 |
70,000 |
|
1248 |
3 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I - 131 |
84,000 |
|
1249 |
4 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P32 |
154,000 |
|
1250 |
5 |
Điều trị sẹo lồi/Eczema/u máu nông bằng P32 |
49,000 |
|
1251 |
6 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
210,000 |
|
1252 |
7 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
105,000 |
|
1253 |
8 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
196,000 |
|
1254 |
9 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P - 32 |
119,000 |
|
1255 |
10 |
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P - 32 |
210,000 |
|
1256 |
11 |
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) |
210,000 |
|
1257 |
12 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I131 Lipiodol |
294,000 |
|
1258 |
13 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188 |
189,000 |
|
1259 |
14 |
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P - 32 |
294,000 |
|
1260 |
15 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I - 125 |
294,000 |
|
1261 |
16 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I - 125 |
294,000 |
|
1262 |
17 |
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I - 131 MIBG |
294,000 |
|
GIÁ CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2015/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2015 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu)
Đơn vị: Đồng
STT |
TT theo DM |
Danh mục dịch vụ khám chữa bệnh |
Giá thu |
Ghi chú |
|
C4 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC |
|
|
|
|
(Danh mục phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật) |
|
|
|
C4.1 |
PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
UNG THƯ |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
1 |
1 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên |
3,500,000 |
|
2 |
2 |
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
3,500,000 |
|
3 |
3 |
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần hạ họng có vét hạch hệ thống |
3,500,000 |
|
4 |
4 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình ngay bằng vạt da, cơ |
3,500,000 |
|
5 |
5 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,500,000 |
|
6 |
6 |
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
3,500,000 |
|
7 |
7 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang, hàm; chấn thương đồng thời mắt, mũi, xoang... cần phối hợp với khoa liên quan |
3,500,000 |
|
8 |
8 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
9 |
9 |
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng |
2,520,000 |
|
10 |
10 |
Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư |
2,520,000 |
|
11 |
11 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên |
2,520,000 |
|
12 |
12 |
Cắt ung thư giáp trạng |
2,520,000 |
|
13 |
13 |
Tái tạo hình tuyến vú sau cắt ung thư vú |
2,520,000 |
|
14 |
14 |
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch |
2,520,000 |
|
15 |
15 |
Cắt tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
2,520,000 |
|
16 |
16 |
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng |
2,520,000 |
|
17 |
17 |
Cắt chi và vét hạch |
2,520,000 |
|
18 |
18 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
2,520,000 |
|
19 |
19 |
Cắt ung thư thận |
2,520,000 |
|
20 |
20 |
Cắt bỏ dương vật có vét hạch |
2,520,000 |
|
21 |
21 |
Vét hạch tiểu khung qua nội soi |
2,520,000 |
|
22 |
22 |
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên |
2,520,000 |
|
23 |
23 |
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung |
2,520,000 |
|
24 |
24 |
Cắt tạo hình cánh mũi do ung thư |
2,520,000 |
|
25 |
25 |
Cắt ung thư môi có tạo hình |
2,520,000 |
|
26 |
26 |
Khoét nhãn cầu, vét cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư |
2,520,000 |
|
27 |
27 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
2,520,000 |
|
28 |
28 |
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn |
2,520,000 |
|
29 |
29 |
Cắt một nửa lưỡi |
2,520,000 |
|
30 |
30 |
Phẫu thuật vét hạch dưới hàm đặt Catheter động mạch lưỡi để truyền hóa chất |
2,520,000 |
|
31 |
31 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,520,000 |
|
32 |
32 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
2,520,000 |
|
33 |
33 |
Cắt Polyp cổ tử cung |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
34 |
34 |
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật |
1,400,000 |
|
35 |
35 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
1,400,000 |
|
36 |
36 |
Cắt u giáp trạng |
1,400,000 |
|
37 |
37 |
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng |
1,400,000 |
|
38 |
38 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,400,000 |
|
39 |
39 |
Phẫu thuật vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh |
1,400,000 |
|
40 |
40 |
Khoét chóp cổ tử cung |
1,400,000 |
|
41 |
41 |
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
42 |
42 |
Phẫu thuật truyền hóa chất động mạch cảnh |
1,120,000 |
|
43 |
43 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm |
1,120,000 |
|
44 |
44 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán trong ổ bụng |
1,120,000 |
|
45 |
45 |
Cắt u vú nhỏ |
1,120,000 |
|
46 |
46 |
Cắt u thành âm đạo |
1,120,000 |
|
|
C4.2 |
TIM MẠCH LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
47 |
1 |
Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo |
3,500,000 |
|
48 |
2 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: Thông liên nhĩ, thông liên thất, tứ chứng Fallot; vỡ xoang Valsava, đo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ |
3,500,000 |
|
49 |
3 |
PT bệnh tim mắc phải: Thay sửa van 2 lá, van động mạch chủ, van 3 lá, van động mạch phổi, u trong tim, phồng thất trái, bắc cầu động mạch chủ và động mạch vành |
3,500,000 |
|
50 |
4 |
PT hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn |
3,500,000 |
|
51 |
5 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn |
3,500,000 |
|
52 |
6 |
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ |
3,500,000 |
|
53 |
7 |
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực |
3,500,000 |
|
54 |
8 |
Phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ: Teo, hai quai động mạch chủ |
3,500,000 |
|
55 |
9 |
Cắt u trung thất chèn ép vào các mạch máu lớn |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
56 |
10 |
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot |
2,520,000 |
|
57 |
11 |
Phẫu thuật lại hẹp van 2 lá |
2,520,000 |
|
58 |
12 |
Phẫu thuật vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn |
2,520,000 |
|
59 |
13 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
2,520,000 |
|
60 |
14 |
Cắt u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực |
2,520,000 |
|
61 |
15 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
2,520,000 |
|
62 |
16 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở trẻ dưới 15 tuổi |
2,520,000 |
|
63 |
17 |
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ |
2,520,000 |
|
64 |
18 |
PT phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận |
2,520,000 |
|
65 |
19 |
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba |
2,520,000 |
|
66 |
20 |
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc |
2,520,000 |
|
67 |
21 |
PT hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong |
2,520,000 |
|
68 |
22 |
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh |
2,520,000 |
|
69 |
23 |
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương |
2,520,000 |
|
70 |
24 |
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời |
2,520,000 |
|
71 |
25 |
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
2,520,000 |
|
72 |
26 |
Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm |
2,520,000 |
|
73 |
27 |
Phẫu thuật lấy u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn |
2,520,000 |
|
74 |
28 |
Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow |
2,520,000 |
|
75 |
29 |
Phẫu thuật điều trị dị dạng xương ức lồi, lõm |
2,520,000 |
|
76 |
30 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
2,520,000 |
|
77 |
31 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
2,520,000 |
|
78 |
32 |
Thắt ống động mạch |
2,520,000 |
|
79 |
33 |
Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi |
2,520,000 |
|
80 |
34 |
Tách van hai lá bị hẹp lần đầu |
2,520,000 |
|
81 |
35 |
Cắt tuyến ức |
2,520,000 |
|
82 |
36 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
83 |
37 |
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 |
1,400,000 |
|
84 |
38 |
Lấy máu cục làm nghẽn mạch |
1,400,000 |
|
85 |
39 |
Cắt u xương sườn: 1 xương |
1,400,000 |
|
86 |
40 |
Kéo liên tục một mạng sườn hay mảng ức sườn |
1,400,000 |
|
87 |
41 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng |
1,400,000 |
|
88 |
42 |
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực |
1,400,000 |
|
89 |
43 |
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5 - 10cm |
1,400,000 |
|
90 |
44 |
Bóc nhân tuyến giáp |
1,400,000 |
|
91 |
45 |
Khâu lại viêm xương ức sau khi mở dọc xương ức |
1,400,000 |
|
92 |
46 |
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim |
1,400,000 |
|
93 |
47 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
1,400,000 |
|
94 |
48 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
1,400,000 |
|
95 |
49 |
Cắt một xương sườn trong viêm xương |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
96 |
50 |
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan |
1,120,000 |
|
97 |
51 |
Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động |
1,120,000 |
|
98 |
52 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
1,120,000 |
|
99 |
53 |
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch |
1,120,000 |
|
100 |
54 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm |
1,120,000 |
|
|
C4.3 |
THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
101 |
1 |
Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa |
3,500,000 |
|
102 |
2 |
Cắt u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng |
3,500,000 |
|
103 |
3 |
Cắt u hố sau: U thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu |
3,500,000 |
|
104 |
4 |
Cắt u não thất |
3,500,000 |
|
105 |
5 |
Cắt u tủy cổ cao |
3,500,000 |
|
106 |
6 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
3,500,000 |
|
107 |
7 |
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha |
3,500,000 |
|
108 |
8 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
3,500,000 |
|
109 |
9 |
Phẫu thuật vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
110 |
10 |
Cắt u bán cầu đại não |
2,520,000 |
|
111 |
11 |
Cắt u tủy |
2,520,000 |
|
112 |
12 |
Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ |
2,520,000 |
|
113 |
13 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
2,520,000 |
|
114 |
14 |
Phẫu thuật chèn ép tủy |
2,520,000 |
|
115 |
15 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
2,520,000 |
|
116 |
16 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
2,520,000 |
|
117 |
17 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
2,520,000 |
|
118 |
18 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
2,520,000 |
|
119 |
19 |
Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ |
2,520,000 |
|
120 |
20 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
121 |
21 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
1,400,000 |
|
122 |
22 |
Khoan sọ thăm dò |
1,400,000 |
|
123 |
23 |
Ghép khuyết xương sọ |
1,400,000 |
|
124 |
24 |
Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm |
1,400,000 |
|
125 |
25 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2 đến 5cm |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
126 |
26 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
1,120,000 |
|
127 |
27 |
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm |
1,120,000 |
|
128 |
28 |
Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em |
1,120,000 |
|
|
C4.4 |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
129 |
1 |
Cắt u xơ vòm mũi họng |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
130 |
2 |
Cắt u tuyến mang tai |
2,520,000 |
|
131 |
3 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
2,520,000 |
|
132 |
4 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII |
2,520,000 |
|
133 |
5 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
2,520,000 |
|
134 |
6 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
2,520,000 |
|
135 |
7 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
2,520,000 |
|
136 |
8 |
Tái tạo hệ truyền âm |
2,520,000 |
|
137 |
9 |
Thay thế xương bàn đạp |
2,520,000 |
|
138 |
10 |
Khoét mê nhĩ |
2,520,000 |
|
139 |
11 |
Mở túi nội dịch tai trong |
2,520,000 |
|
140 |
12 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
2,520,000 |
|
141 |
13 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
2,520,000 |
|
142 |
14 |
Phẫu thuật rò vùng sống mũi |
2,520,000 |
|
143 |
15 |
Phẫu thuật xoang trán |
2,520,000 |
|
144 |
16 |
Nạo sàng hàm |
2,520,000 |
|
145 |
17 |
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
2,520,000 |
|
146 |
18 |
Cắt u thành sau họng |
2,520,000 |
|
147 |
19 |
Cắt u thành bên họng |
2,520,000 |
|
148 |
20 |
Cắt thần kinh Vidienne |
2,520,000 |
|
149 |
21 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên |
2,520,000 |
|
150 |
22 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,520,000 |
|
151 |
23 |
Cắt toàn bộ thanh quản |
2,520,000 |
|
152 |
24 |
Cắt một nửa thanh quản |
2,520,000 |
|
153 |
25 |
Phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản |
2,520,000 |
|
154 |
26 |
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương |
2,520,000 |
|
155 |
27 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
2,520,000 |
|
156 |
28 |
Cắt dây thanh |
2,520,000 |
|
157 |
29 |
Cắt dính thanh quản |
2,520,000 |
|
158 |
30 |
Phẫu thuật chữa ngáy |
2,520,000 |
|
159 |
31 |
Dẫn lưu áp xe thực quản |
2,520,000 |
|
160 |
32 |
Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm |
2,520,000 |
|
161 |
33 |
Thắt động mạch bướm - khẩu cái |
2,520,000 |
|
162 |
34 |
Thắt động mạch hàm trong |
2,520,000 |
|
163 |
35 |
Thắt động mạch sàng |
2,520,000 |
|
164 |
36 |
Thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,520,000 |
|
165 |
37 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng |
2,520,000 |
|
166 |
38 |
Mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản |
2,520,000 |
|
167 |
39 |
Mở khí quản trong u tuyến giáp |
2,520,000 |
|
168 |
40 |
Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương |
2,520,000 |
|
169 |
41 |
Thắt động mạch cảnh ngoài |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
170 |
42 |
Vá nhĩ đơn thuần |
1,400,000 |
|
171 |
43 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
1,400,000 |
|
172 |
44 |
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em |
1,400,000 |
|
173 |
45 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
1,400,000 |
|
174 |
46 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
1,400,000 |
|
175 |
47 |
Vi phẫu thuật thanh quản |
1,400,000 |
|
176 |
48 |
Phẫu thuật khí quản người lớn |
1,400,000 |
|
177 |
49 |
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp |
1,400,000 |
|
178 |
50 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn qua nội soi |
1,400,000 |
|
179 |
52 |
Phẫu thuật mổ mõm móc qua nội soi |
1,400,000 |
|
180 |
53 |
Phẫu thuật vá nhĩ qua nội soi |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
180 |
54 |
Cắt Polyp mũi |
1,120,000 |
|
182 |
55 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1,120,000 |
|
183 |
56 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ |
1,120,000 |
|
|
C4.5 |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
184 |
1 |
Cắt đoạn xương hàm trên hoặc hàm dưới kèm ghép xương ngay |
3,500,000 |
|
185 |
5 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
3,500,000 |
|
186 |
6 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
187 |
10 |
Nhổ răng lạc chỗ, răng ngầm toàn bộ trong xương hàm |
2,520,000 |
|
188 |
11 |
Phẫu thuật gãy xương hàm trên, hàm dưới, cung tiếp, chính mũi, gãy Lefort I, II, III |
2,520,000 |
|
189 |
12 |
Ghép xương hàm |
2,520,000 |
|
190 |
14 |
Cắt nang xương hàm khó |
2,520,000 |
|
191 |
17 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
2,520,000 |
|
192 |
18 |
Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng |
2,520,000 |
|
193 |
19 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến |
2,520,000 |
|
194 |
22 |
Phẫu thuật sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt |
2,520,000 |
|
195 |
23 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
2,520,000 |
|
196 |
24 |
Phẫu thuật viêm to lan lớn, viêm tấy nửa mặt |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
197 |
25 |
Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật |
1,400,000 |
|
198 |
26 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt: Từ 4 răng trở lên |
1,400,000 |
|
199 |
27 |
Cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên |
1,400,000 |
|
200 |
29 |
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng và cung |
1,400,000 |
|
201 |
31 |
Mở xoang hàm thủ thuật Cald - Well - Luc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
1,400,000 |
|
202 |
32 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2 - 5cm |
1,400,000 |
|
203 |
33 |
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt |
1,400,000 |
|
204 |
34 |
Khâu bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi |
1,400,000 |
|
205 |
36 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
1,400,000 |
|
206 |
37 |
Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Implant) |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
207 |
39 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
1,120,000 |
|
208 |
40 |
Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân |
1,120,000 |
|
209 |
41 |
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng |
1,120,000 |
|
210 |
42 |
Chuyển trụ Filatov, đính trụ Filatov |
1,120,000 |
|
211 |
43 |
Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ |
1,120,000 |
|
|
C4.6 |
LAO VÀ BỆNH PHỔI |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
212 |
1 |
Cắt đoạn nối khí quản, đoạn dài trên 5cm |
3,500,000 |
|
213 |
2 |
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy |
3,500,000 |
|
214 |
3 |
Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ rò bằng cơ da |
3,500,000 |
|
215 |
4 |
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
3,500,000 |
|
216 |
5 |
Cắt thùy phổi, cắt phổi vét hạch trung thất và một mảng thành ngực |
3,500,000 |
|
217 |
6 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại (phẫu thuật lại) |
3,500,000 |
|
218 |
7 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
3,500,000 |
|
219 |
8 |
Cắt đoạn nối động mạch phổi |
3,500,000 |
|
220 |
9 |
Cắt u trung thất qua đường giữa xương ức |
3,500,000 |
|
221 |
10 |
Cắt u trung thất to đường kính trên 10cm có đè ép vào trung thất |
3,500,000 |
|
222 |
11 |
Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
223 |
12 |
Cắt một phổi |
2,520,000 |
|
224 |
13 |
Cắt một thùy hay một phần thùy phổi |
2,520,000 |
|
225 |
14 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
2,520,000 |
|
226 |
15 |
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi |
2,520,000 |
|
227 |
16 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
2,520,000 |
|
228 |
17 |
Cắt một thùy kèm cắt một phần thùy phổi điển hình |
2,520,000 |
|
229 |
18 |
Cắt thùy phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một phần màng tim |
2,520,000 |
|
230 |
19 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực |
2,520,000 |
|
231 |
20 |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
2,520,000 |
|
232 |
21 |
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3 |
2,520,000 |
|
233 |
22 |
Cắt lá xương sống |
2,520,000 |
|
234 |
23 |
PT Hodgson mở lồng ngực nạo áp xe lao cột sống |
2,520,000 |
|
235 |
24 |
Phẫu thuật Seddon cắt mỏm ngang đốt sống -xương sườn |
2,520,000 |
|
236 |
25 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi |
2,520,000 |
|
237 |
26 |
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống |
2,520,000 |
|
238 |
27 |
Phẫu thuật khớp vai, khuỷu, háng; nạo lao khớp |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
239 |
28 |
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) |
1,400,000 |
|
240 |
29 |
Mở ngực lấy máu cục màng phổi |
1,400,000 |
|
241 |
30 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
1,400,000 |
|
242 |
31 |
Mở màng phổi tối đa |
1,400,000 |
|
243 |
32 |
Cắt hạch lao to vùng cổ |
1,400,000 |
|
244 |
33 |
Nạo áp xe lạnh hố chậu |
1,400,000 |
|
245 |
34 |
Nạo áp xe lạnh hố lưng |
1,400,000 |
|
246 |
35 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
1,400,000 |
|
247 |
36 |
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
248 |
37 |
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
1,120,000 |
|
249 |
38 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1,120,000 |
|
250 |
39 |
Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò |
1,120,000 |
|
|
C4.7 |
TIÊU HÓA - BỤNG |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
251 |
1 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
3,500,000 |
|
252 |
2 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
3,500,000 |
|
253 |
3 |
Cắt toàn bộ đại tràng |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
254 |
4 |
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị |
2,520,000 |
|
255 |
5 |
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại |
2,520,000 |
|
256 |
6 |
Cắt dạ dày sau nối vị tràng |
2,520,000 |
|
257 |
7 |
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X |
2,520,000 |
|
258 |
8 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính |
2,520,000 |
|
259 |
9 |
Cắt lại đại tràng |
2,520,000 |
|
260 |
10 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
2,520,000 |
|
261 |
11 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
2,520,000 |
|
262 |
12 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
2,520,000 |
|
263 |
13 |
Cắt u sau phúc mạc tái phát |
2,520,000 |
|
264 |
14 |
Cắt u sau phúc mạc |
2,520,000 |
|
265 |
15 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma nối ngay |
2,520,000 |
|
266 |
16 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
2,520,000 |
|
267 |
17 |
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành |
2,520,000 |
|
268 |
18 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,520,000 |
|
269 |
19 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
2,520,000 |
|
270 |
20 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
2,520,000 |
|
271 |
21 |
Phẫu thuật sa trực tràng, bằng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
2,520,000 |
|
272 |
22 |
Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng nối ngay |
2,520,000 |
|
273 |
23 |
Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
274 |
24 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược |
2,520,000 |
|
275 |
26 |
Cắt đoạn ruột non |
2,520,000 |
|
276 |
27 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
277 |
28 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
2,520,000 |
|
278 |
29 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn bằng đường dưới |
2,520,000 |
|
279 |
30 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,520,000 |
|
280 |
31 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
2,520,000 |
|
281 |
32 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn |
2,520,000 |
|
282 |
33 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2,520,000 |
|
283 |
34 |
Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
284 |
35 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
1,400,000 |
|
285 |
36 |
Nối vị tràng |
1,400,000 |
|
286 |
37 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
1,400,000 |
|
287 |
38 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
1,400,000 |
|
288 |
39 |
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường |
1,400,000 |
|
289 |
40 |
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel |
1,400,000 |
|
290 |
41 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng |
1,400,000 |
|
291 |
42 |
Làm hậu môn nhân tạo |
1,400,000 |
|
292 |
43 |
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc |
1,400,000 |
|
293 |
44 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
1,400,000 |
|
294 |
45 |
Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay |
1,400,000 |
|
295 |
46 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn |
1,400,000 |
|
296 |
47 |
Cắt tròn trong |
1,400,000 |
|
297 |
48 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
1,400,000 |
|
298 |
49 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành |
1,400,000 |
|
299 |
50 |
Mở bụng thăm dò |
1,400,000 |
|
300 |
51 |
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên |
1,400,000 |
|
301 |
52 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
1,400,000 |
|
302 |
53 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt |
1,400,000 |
|
303 |
54 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
1,400,000 |
|
304 |
55 |
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường |
1,400,000 |
|
305 |
56 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
1,400,000 |
|
306 |
57 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
1,400,000 |
|
307 |
58 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
308 |
59 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
1,120,000 |
|
309 |
60 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1,120,000 |
|
310 |
61 |
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn |
1,120,000 |
|
|
C4.8 |
GAN - MẬT - TỤY |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
311 |
1 |
Ghép gan |
3,500,000 |
|
312 |
2 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
3,500,000 |
|
313 |
3 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
3,500,000 |
|
314 |
4 |
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu |
3,500,000 |
|
315 |
5 |
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và thùy phổi có dẫn lưu |
3,500,000 |
|
316 |
6 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
3,500,000 |
|
317 |
7 |
Ghép tụy tạng |
3,500,000 |
|
318 |
8 |
Cắt bỏ khối tá tụy |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
319 |
9 |
Cắt phân thùy gan |
2,520,000 |
|
320 |
10 |
Cắt hạ phân thùy gan phải |
2,520,000 |
|
321 |
11 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
2,520,000 |
|
322 |
12 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thùy gan |
2,520,000 |
|
323 |
13 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật |
2,520,000 |
|
324 |
14 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại |
2,520,000 |
|
325 |
15 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
2,520,000 |
|
326 |
16 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
2,520,000 |
|
327 |
17 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
2,520,000 |
|
328 |
18 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
2,520,000 |
|
329 |
19 |
Cắt thân và đuôi tụy |
2,520,000 |
|
330 |
20 |
Cắt lách bệnh lí: Ung thư, áp xe, xơ lách |
2,520,000 |
|
331 |
21 |
Nối lưu thông cửa chủ |
2,520,000 |
|
332 |
22 |
Cắt phần thùy dưới gan trái |
2,520,000 |
|
333 |
23 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
2,520,000 |
|
334 |
24 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
2,520,000 |
|
335 |
25 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu |
2,520,000 |
|
336 |
26 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
2,520,000 |
|
337 |
27 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
2,520,000 |
|
338 |
28 |
Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung - hỗng tràng |
2,520,000 |
|
339 |
29 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2,520,000 |
|
340 |
30 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
2,520,000 |
|
341 |
31 |
Cắt lách do chấn thương |
2,520,000 |
|
342 |
32 |
Khâu gan vỡ |
2,520,000 |
|
343 |
33 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
2,520,000 |
|
344 |
34 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,520,000 |
|
345 |
35 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,520,000 |
|
346 |
36 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
347 |
37 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
1,400,000 |
|
348 |
38 |
Dẫn lưu túi mật |
1,400,000 |
|
349 |
39 |
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
350 |
40 |
Dẫn lưu áp xe gan |
1,120,000 |
|
|
C4.9 |
TIẾT NIỆU - SINH DỤC |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
351 |
1 |
Ghép thận |
3,500,000 |
|
352 |
2 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột (Bricker - Le duc) |
3,500,000 |
|
353 |
3 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang |
3,500,000 |
|
354 |
4 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
3,500,000 |
|
355 |
5 |
Nối dương vật |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
356 |
6 |
Cắt u tuyến thượng thận (Pheochromocytom, Cushing) |
2,520,000 |
|
357 |
7 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2,520,000 |
|
358 |
8 |
Cắt một nửa thận |
2,520,000 |
|
359 |
9 |
Cắt u thận lành |
2,520,000 |
|
360 |
10 |
Lấy sỏi san hô thận |
2,520,000 |
|
361 |
11 |
Lấy sỏi thận qua da (percutaneous nephrolithotomy) |
2,520,000 |
|
362 |
12 |
Nối niệu quản - đài thận (Calico - Ureteral Anastomosis) |
2,520,000 |
|
363 |
13 |
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng |
2,520,000 |
|
364 |
14 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
2,520,000 |
|
365 |
15 |
Cắt thận đơn thuần |
2,520,000 |
|
366 |
16 |
Mở bể thận trong xoang lấy sỏi |
2,520,000 |
|
367 |
17 |
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
2,520,000 |
|
368 |
18 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
2,520,000 |
|
369 |
19 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,520,000 |
|
370 |
20 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2,520,000 |
|
371 |
21 |
Cắt nối niệu quản |
2,520,000 |
|
372 |
22 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
2,520,000 |
|
373 |
23 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
2,520,000 |
|
374 |
24 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,520,000 |
|
375 |
25 |
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
2,520,000 |
|
376 |
26 |
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên |
2,520,000 |
|
377 |
27 |
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
2,520,000 |
|
378 |
28 |
Cắt u bàng quang đường trên |
2,520,000 |
|
379 |
29 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,520,000 |
|
380 |
30 |
Cắt cổ bàng quang |
2,520,000 |
|
381 |
31 |
Cắt nối niệu đạo sau |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
382 |
32 |
Phẫu thuật treo thận |
1,400,000 |
|
383 |
33 |
Lấy sỏi niệu quản |
1,400,000 |
|
384 |
34 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
1,400,000 |
|
385 |
35 |
Chữa cương cứng dương vật |
1,400,000 |
|
386 |
36 |
Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu |
1,400,000 |
|
387 |
37 |
Cắt nối niệu đạo trước |
1,400,000 |
|
388 |
38 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
1,400,000 |
|
389 |
39 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1,400,000 |
|
390 |
40 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,400,000 |
|
391 |
41 |
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
1,400,000 |
|
392 |
42 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,400,000 |
|
393 |
43 |
Dẫn lưu thận qua da |
1,400,000 |
|
394 |
44 |
Lấy sỏi bàng quang |
1,400,000 |
|
395 |
45 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,400,000 |
|
396 |
46 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,400,000 |
|
397 |
47 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
398 |
48 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,120,000 |
|
399 |
49 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,120,000 |
|
400 |
50 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,120,000 |
|
401 |
51 |
Cắt u nang thừng tinh |
1,120,000 |
|
402 |
52 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,120,000 |
|
403 |
53 |
Cắt u dương vật lành |
1,120,000 |
|
404 |
54 |
Phẫu thuật chữa x cứng dương vật (Peyronie) |
1,120,000 |
|
405 |
55 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,120,000 |
|
406 |
56 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
1,120,000 |
|
407 |
57 |
Phẫu thuật đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,120,000 |
|
408 |
58 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1,120,000 |
|
|
C4.10 |
PHỤ SẢN |
1,120,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
409 |
1 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
410 |
2 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
2,520,000 |
|
411 |
3 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2,520,000 |
|
412 |
4 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang -âm đạo |
2,520,000 |
|
413 |
5 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
2,520,000 |
|
414 |
6 |
Cắt một nửa tử cung trong băng huyết sau sanh, viêm phần phụ, khối u dính... |
2,520,000 |
|
415 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, thận, gan... |
2,520,000 |
|
416 |
8 |
Nối hai tử cung (Strassmann) |
2,520,000 |
|
417 |
9 |
Mở thông vòi trứng hai bên |
2,520,000 |
|
418 |
10 |
Phẫu thuật bóc u xơ tử cung |
2,520,000 |
|
419 |
11 |
Phẫu thuật áp xe phần phụ |
2,520,000 |
|
420 |
12 |
Phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ, có choáng |
2,520,000 |
|
421 |
13 |
Lấy khối máu tụ thành nang |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
422 |
14 |
Phẫu thuật LeFort |
1,400,000 |
|
423 |
15 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng |
1,400,000 |
|
424 |
16 |
Cắt cụt cổ tử cung |
1,400,000 |
|
425 |
17 |
Phẫu thuật treo tử cung |
1,400,000 |
|
426 |
18 |
Làm lại thành âm đạo |
1,400,000 |
|
427 |
19 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
1,400,000 |
|
428 |
20 |
Cắt u nang vú hay u vú lành |
1,400,000 |
|
429 |
21 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1,400,000 |
|
430 |
22 |
Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1,400,000 |
|
431 |
23 |
Triệt sản qua đường rạch nhỏ, sau nạo thai |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
432 |
24 |
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân Chorio âm đạo |
1,120,000 |
|
433 |
25 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,120,000 |
|
|
C4.11 |
NHI |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
434 |
2 |
Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai hỗng tràng |
3,500,000 |
|
435 |
3 |
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, đồng thời cắt xương chậu tạo hình ổ cối, tạo hình bao khớp, đồng thời với cắt xương đùi chỉnh lại góc cổ và thân xương đùi |
3,500,000 |
|
436 |
4 |
Phẫu thuật thai sinh đôi dính nhau: Dính phủ tạng |
3,500,000 |
|
437 |
5 |
Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ |
3,500,000 |
|
438 |
6 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng ngang, ống dạ dày |
3,500,000 |
|
439 |
7 |
Tạo hình bàng quang và dương vật ở trẻ sơ sinh một thì trong bàng quang lộ ngoài |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
440 |
8 |
Phẫu thuật teo thực quản: Cắt rò và nối |
2,520,000 |
|
441 |
9 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt Tapering |
2,520,000 |
|
442 |
10 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối |
2,520,000 |
|
443 |
11 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
2,520,000 |
|
444 |
12 |
Phẫu thuật hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
445 |
13 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
2,520,000 |
|
446 |
14 |
Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản |
2,520,000 |
|
447 |
15 |
Soi khoang màng phổi |
2,520,000 |
|
448 |
16 |
Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm |
2,520,000 |
|
449 |
17 |
Cắt túi thừa thực quản |
2,520,000 |
|
450 |
18 |
Phẫu thuật thực quản đôi |
2,520,000 |
|
451 |
19 |
Mở lồng ngực thăm dò |
2,520,000 |
|
452 |
20 |
Cố định mảng sườn di động |
2,520,000 |
|
453 |
21 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
2,520,000 |
|
454 |
22 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại |
2,520,000 |
|
455 |
23 |
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
456 |
24 |
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
2,520,000 |
|
457 |
25 |
Cắt Polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng: Để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
2,520,000 |
|
458 |
26 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng có làm lại niệu đạo |
2,520,000 |
|
459 |
27 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
2,520,000 |
|
460 |
28 |
Phẫu thuật chảy máu dạ dày do loét, cắt dạ dày cấp cứu |
2,520,000 |
|
461 |
29 |
Cắt Polyp một đoạn đại tràng, phi cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
462 |
30 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
2,520,000 |
|
463 |
31 |
Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
464 |
32 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo |
2,520,000 |
|
465 |
33 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản |
2,520,000 |
|
466 |
34 |
Phẫu thuật điều trị hẹp phì đại môn vị |
2,520,000 |
|
467 |
35 |
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
2,520,000 |
|
468 |
36 |
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng |
2,520,000 |
|
469 |
37 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi |
2,520,000 |
|
470 |
38 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
471 |
39 |
Cắt u nang mạc nối lớn |
2,520,000 |
|
472 |
40 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
2,520,000 |
|
473 |
41 |
Mở trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong |
2,520,000 |
|
474 |
42 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
2,520,000 |
|
475 |
43 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
2,520,000 |
|
476 |
44 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạch máu |
2,520,000 |
|
477 |
45 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu |
2,520,000 |
|
478 |
46 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu |
2,520,000 |
|
479 |
47 |
Trồng lại niệu quản một bên |
2,520,000 |
|
480 |
48 |
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel |
2,520,000 |
|
481 |
49 |
Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi |
2,520,000 |
|
482 |
50 |
Lấy sỏi nhu mô thận |
2,520,000 |
|
483 |
51 |
Nối niệu quản với niệu quản |
2,520,000 |
|
484 |
52 |
Ghép cơ cổ bàng quang |
2,520,000 |
|
485 |
53 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên |
2,520,000 |
|
486 |
54 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,520,000 |
|
487 |
55 |
Cắt túi sa niệu quản |
2,520,000 |
|
488 |
56 |
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng |
2,520,000 |
|
489 |
57 |
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên |
2,520,000 |
|
490 |
58 |
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
2,520,000 |
|
491 |
59 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
2,520,000 |
|
492 |
60 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
2,520,000 |
|
493 |
62 |
Phẫu thuật nối đứt dây chằng chéo |
2,520,000 |
|
494 |
63 |
Phẫu thuật điều trị não bé |
2,520,000 |
|
495 |
64 |
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết xương |
2,520,000 |
|
496 |
65 |
Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương |
2,520,000 |
|
497 |
66 |
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp; không cắt xương đùi, chỉnh trục cổ xương đùi |
2,520,000 |
|
498 |
67 |
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối |
2,520,000 |
|
499 |
68 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần |
2,520,000 |
|
500 |
69 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè |
2,520,000 |
|
501 |
70 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng thực hiện phẫu thuật theo Egger |
2,520,000 |
|
502 |
71 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
2,520,000 |
|
503 |
72 |
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
2,520,000 |
|
504 |
73 |
Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
2,520,000 |
|
505 |
74 |
Phẫu thuật bàn chân thuổng |
2,520,000 |
|
506 |
75 |
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương |
2,520,000 |
|
507 |
76 |
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
2,520,000 |
|
508 |
77 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
2,520,000 |
|
509 |
78 |
Phẫu thuật gấp cổ tay do bại não |
2,520,000 |
|
510 |
79 |
PT hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết xương |
2,520,000 |
|
511 |
80 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,520,000 |
|
512 |
81 |
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào |
2,520,000 |
|
513 |
82 |
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV |
2,520,000 |
|
514 |
83 |
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp |
2,520,000 |
|
515 |
84 |
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
2,520,000 |
|
516 |
85 |
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh |
2,520,000 |
|
517 |
86 |
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
2,520,000 |
|
518 |
87 |
Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
2,520,000 |
|
519 |
88 |
Phẫu thuật gẫy xương hở cắt lọc vết thương, nắn chỉnh có cố định tạm thời |
2,520,000 |
|
520 |
89 |
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn |
2,520,000 |
|
521 |
90 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,520,000 |
|
522 |
91 |
Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột |
2,520,000 |
|
523 |
92 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
2,520,000 |
|
524 |
93 |
Tạo hình phần nối bể thận niệu quản |
2,520,000 |
|
525 |
94 |
Tạo hình lồng ngực |
2,520,000 |
|
526 |
95 |
Tạo hình cơ thắt hậu môn |
2,520,000 |
|
527 |
96 |
Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên |
2,520,000 |
|
528 |
97 |
Phẫu thuật màng da cổ Pterygium Colli |
2,520,000 |
|
529 |
98 |
Tạo hình cổ bàng quang |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
530 |
99 |
Mở ruột non lấy giun, dị vật |
1,400,000 |
|
531 |
100 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
1,400,000 |
|
532 |
101 |
Phẫu thuật tháo lồng ruột |
1,400,000 |
|
533 |
102 |
Cắt túi thừa Meckel |
1,400,000 |
|
534 |
103 |
Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi |
1,400,000 |
|
535 |
104 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
1,400,000 |
|
536 |
105 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
1,400,000 |
|
537 |
106 |
Sinh thiết trực tràng bằng đường tầng sinh môn |
1,400,000 |
|
538 |
107 |
Phẫu thuật thoát vị nghẹt: Bẹn, đùi, rốn |
1,400,000 |
|
539 |
108 |
Dẫn lưu túi mật |
1,400,000 |
|
540 |
109 |
Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
1,400,000 |
|
541 |
110 |
Dẫn lưu hai thận |
1,400,000 |
|
542 |
111 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên |
1,400,000 |
|
543 |
112 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
1,400,000 |
|
544 |
113 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
1,400,000 |
|
545 |
114 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kĩ thuật Mathieu, Magpi |
1,400,000 |
|
546 |
115 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
1,400,000 |
|
547 |
116 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên |
1,400,000 |
|
548 |
117 |
Dẫn lưu thận |
1,400,000 |
|
549 |
118 |
Phẫu thuật sỏi bàng quang |
1,400,000 |
|
550 |
119 |
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên |
1,400,000 |
|
551 |
120 |
Lấy sỏi niệu đạo |
1,400,000 |
|
552 |
121 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn |
1,400,000 |
|
553 |
122 |
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng |
1,400,000 |
|
554 |
123 |
PT vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay |
1,400,000 |
|
555 |
124 |
Phẫu thuật đứt dây chằng bên |
1,400,000 |
|
556 |
125 |
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần |
1,400,000 |
|
557 |
126 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
1,400,000 |
|
558 |
127 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
1,400,000 |
|
559 |
128 |
Cắt u xương lành |
1,400,000 |
|
560 |
129 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp |
1,400,000 |
|
561 |
130 |
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy |
1,400,000 |
|
562 |
131 |
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo |
1,400,000 |
|
563 |
132 |
Phẫu thuật điều trị ngoẹo cổ |
1,400,000 |
|
564 |
133 |
Tạo hình một phần âm vật |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
565 |
134 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
1,120,000 |
|
566 |
135 |
Cắt mỏm thừa trực tràng |
1,120,000 |
|
567 |
136 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
1,120,000 |
|
568 |
137 |
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê |
1,120,000 |
|
569 |
138 |
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật |
1,120,000 |
|
570 |
139 |
Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần |
1,120,000 |
|
571 |
140 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
1,120,000 |
|
|
C4.12 |
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
572 |
1 |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ |
3,500,000 |
|
573 |
2 |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng |
3,500,000 |
|
574 |
3 |
Thay khớp vai nhân tạo |
3,500,000 |
|
575 |
4 |
Thay chỏm xương đùi trong u phá hủy xương |
3,500,000 |
|
576 |
5 |
Phẫu thuật chuyển ngón |
3,500,000 |
|
577 |
6 |
Phẫu thuật chuyển xương ghép nối mạch vi phẫu |
3,500,000 |
|
578 |
8 |
Chuyển giới tính |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
579 |
9 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ |
2,520,000 |
|
580 |
10 |
Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ |
2,520,000 |
|
581 |
11 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
2,520,000 |
|
582 |
12 |
Phẫu thuật trượt thân đốt sống |
2,520,000 |
|
583 |
13 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
2,520,000 |
|
584 |
14 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
2,520,000 |
|
585 |
15 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
2,520,000 |
|
586 |
16 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
2,520,000 |
|
587 |
17 |
Phẫu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ |
2,520,000 |
|
588 |
18 |
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên |
2,520,000 |
|
589 |
19 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
2,520,000 |
|
590 |
20 |
Thay khớp bàn ngón tay |
2,520,000 |
|
591 |
21 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
2,520,000 |
|
592 |
22 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,520,000 |
|
593 |
23 |
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh |
2,520,000 |
|
594 |
24 |
Tháo khớp háng |
2,520,000 |
|
595 |
25 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
2,520,000 |
|
596 |
26 |
Phẫu thuật thay chỏm xương đùi |
2,520,000 |
|
597 |
27 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
2,520,000 |
|
598 |
28 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
2,520,000 |
|
599 |
29 |
Ghép trong mất đoạn xương |
2,520,000 |
|
600 |
30 |
Phẫu thuật điều trị Cal lệch, có kết hợp xương |
2,520,000 |
|
601 |
32 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
2,520,000 |
|
602 |
33 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
2,520,000 |
|
603 |
34 |
Cắt u máu trong xương |
2,520,000 |
|
604 |
35 |
Cắt u máu lan to, đường kính bằng và trên 10cm |
2,520,000 |
|
605 |
36 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
2,520,000 |
|
606 |
37 |
Nối ghép vi phẫu thần kinh |
2,520,000 |
|
607 |
38 |
Chỉnh hình màn hầu |
2,520,000 |
|
608 |
39 |
Phẫu thuật mở xương chỉnh hình xương hàm trên, hàm dưới: Vẩu hàm trên, vẩu hàm dưới, sai khớp cắn |
2,520,000 |
|
609 |
40 |
Sửa chữa di chứng sau chấn thương xương: Cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm |
2,520,000 |
|
610 |
41 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
2,520,000 |
|
611 |
42 |
Phẫu thuật xương bả vai lên cao |
2,520,000 |
|
612 |
43 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
2,520,000 |
|
613 |
44 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,520,000 |
|
614 |
45 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
2,520,000 |
|
615 |
46 |
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
2,520,000 |
|
616 |
47 |
Phẫu thuật điều trị không có xương quay |
2,520,000 |
|
617 |
48 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
2,520,000 |
|
618 |
49 |
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ |
2,520,000 |
|
619 |
50 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón |
2,520,000 |
|
620 |
51 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
2,520,000 |
|
621 |
52 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
2,520,000 |
|
622 |
53 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
2,520,000 |
|
623 |
54 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
2,520,000 |
|
624 |
55 |
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh |
2,520,000 |
|
625 |
56 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
2,520,000 |
|
626 |
57 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2,520,000 |
|
627 |
58 |
Phẫu thuật Cal lệch, không kết hợp xương |
2,520,000 |
|
628 |
59 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
2,520,000 |
|
629 |
60 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,520,000 |
|
630 |
61 |
Nối gân gấp |
2,520,000 |
|
631 |
62 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
2,520,000 |
|
632 |
63 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
2,520,000 |
|
633 |
64 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
2,520,000 |
|
634 |
65 |
Phẫu thuật u máu lan to đường kính từ 5 đến 10cm |
2,520,000 |
|
635 |
66 |
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 đến 10cm |
2,520,000 |
|
636 |
67 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
2,520,000 |
|
637 |
68 |
Cắt u thần kinh |
2,520,000 |
|
638 |
69 |
Gỡ dính thần kinh |
2,520,000 |
|
639 |
70 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương |
2,520,000 |
|
640 |
71 |
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu |
2,520,000 |
|
641 |
72 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
2,520,000 |
|
642 |
73 |
Phẫu thuật gãy xương đòn |
2,520,000 |
|
643 |
74 |
Tháo khớp vai |
2,520,000 |
|
644 |
75 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
2,520,000 |
|
645 |
76 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay |
2,520,000 |
|
646 |
77 |
Phẫu thuật dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
2,520,000 |
|
647 |
78 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng) |
2,520,000 |
|
648 |
79 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
2,520,000 |
|
649 |
80 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
2,520,000 |
|
650 |
81 |
Đóng đinh xương chày mở |
2,520,000 |
|
651 |
82 |
Phẫu thuật bất động ngoài |
2,520,000 |
|
652 |
83 |
Cắt u xương sụn |
2,520,000 |
|
653 |
84 |
Nối gân duỗi |
2,520,000 |
|
654 |
85 |
Gỡ dính gân |
2,520,000 |
|
655 |
86 |
Phẫu thuật di chứng bại liệt (chi trên, chi dưới) |
2,520,000 |
|
656 |
87 |
Khâu nối thần kinh |
2,520,000 |
|
657 |
88 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
0 |
|
658 |
89 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
1,400,000 |
|
659 |
90 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
1,400,000 |
|
660 |
91 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
1,400,000 |
|
661 |
92 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
1,400,000 |
|
662 |
93 |
Cắt cụt cẳng tay |
1,400,000 |
|
663 |
94 |
Tháo khớp khuỷu |
1,400,000 |
|
664 |
95 |
Phẫu thuật Cal lệch đầu dưới xương quay |
1,400,000 |
|
665 |
96 |
Tháo khớp cổ tay |
1,400,000 |
|
666 |
97 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
1,400,000 |
|
667 |
98 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
1,400,000 |
|
668 |
99 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
1,400,000 |
|
669 |
100 |
Tháo khớp gối |
1,400,000 |
|
670 |
101 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
1,400,000 |
|
671 |
102 |
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè |
1,400,000 |
|
672 |
103 |
Cắt cụt cẳng chân |
1,400,000 |
|
673 |
104 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
1,400,000 |
|
674 |
105 |
Phẫu thuật chân chữ O |
1,400,000 |
|
675 |
106 |
Phẫu thuật chân chữ X |
1,400,000 |
|
676 |
107 |
Phẫu thuật co gân Achille |
1,400,000 |
|
677 |
108 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
1,400,000 |
|
678 |
109 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
1,400,000 |
|
679 |
110 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm |
1,400,000 |
|
680 |
111 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
1,400,000 |
|
681 |
112 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
1,400,000 |
|
682 |
113 |
Cắt cụt cánh tay |
1,400,000 |
|
683 |
114 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
1,400,000 |
|
684 |
115 |
Cắt u bao gân |
1,400,000 |
|
685 |
116 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
1,400,000 |
|
686 |
117 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch |
1,400,000 |
|
687 |
118 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác |
1,400,000 |
|
688 |
119 |
Cắt u xương sụn lành tính |
1,400,000 |
|
689 |
121 |
Nối thông động - tĩnh mạch |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
690 |
122 |
Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp |
1,120,000 |
|
691 |
123 |
Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac - Neil |
1,120,000 |
|
692 |
124 |
Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm |
1,120,000 |
|
693 |
125 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
1,120,000 |
|
694 |
126 |
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân |
1,120,000 |
|
695 |
127 |
Tháo đốt bàn |
1,120,000 |
|
696 |
130 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5 - 10cm |
1,120,000 |
|
|
C4.13 |
BỎNG |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
697 |
1 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể |
2,520,000 |
|
698 |
2 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể |
2,520,000 |
|
699 |
3 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể |
2,520,000 |
|
700 |
4 |
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
701 |
5 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
1,400,000 |
|
702 |
6 |
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 đến 5% diện tích cơ thể |
1,400,000 |
|
703 |
7 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
1,400,000 |
|
704 |
8 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 đến 8% diện tích cơ thể |
1,400,000 |
|
705 |
9 |
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 đến 3% diện tích cơ thể |
1,400,000 |
|
706 |
10 |
Ghép da tự thân từ 5 đến 10% diện tích bỏng cơ thể |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
707 |
11 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể |
1,120,000 |
|
708 |
12 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể |
1,120,000 |
|
709 |
13 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể |
1,120,000 |
|
710 |
14 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
1,120,000 |
|
711 |
15 |
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể |
1,120,000 |
|
|
C4.14 |
TẠO HÌNH |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
712 |
1 |
Tạo hình cung hàm dưới bằng ghép tự do xương mào chậu hoặc xương mác, có nối mạch nuôi |
3,500,000 |
|
713 |
2 |
Tạo hình phủ khuyết rộng vùng cổ mặt bằng ghép vi phẫu các vạt tổ chức phức hợp |
3,500,000 |
|
714 |
3 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển |
3,500,000 |
|
715 |
4 |
Tạo hình họng, thực quản cổ bằng ghép hỗng tràng hoặc vạt da, kỹ thuật vi phẫu |
3,500,000 |
|
716 |
5 |
Nối lại chi đứt lìa, kỹ thuật vi phẫu |
3,500,000 |
|
717 |
6 |
Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì |
3,500,000 |
|
718 |
7 |
Nối lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4 ngón trở lên |
3,500,000 |
|
719 |
8 |
Tạo hình trong liệt dây thần kinh VII bằng ghép thần kinh xuyên mặt kết hợp với ghép vi phẫu |
3,500,000 |
|
720 |
9 |
Tạo hình vú bằng ghép vi phẫu tổ chức phức hợp |
3,500,000 |
|
721 |
10 |
Tạo hình khe hở môi hai bên toàn bộ biến dạng nặng, phi tạo hình xương, mũi, môi |
3,500,000 |
|
722 |
11 |
Tạo hình mở xương phức tạp (Osteotomy) |
3,500,000 |
|
723 |
13 |
Tạo hình căng da mặt toàn bộ |
3,500,000 |
|
724 |
14 |
Tạo hình mũi, tai toàn bộ |
3,500,000 |
|
725 |
15 |
Tạo hình âm đạo |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
726 |
16 |
Tạo hình ống tuyến nước bọt |
2,520,000 |
|
727 |
17 |
Tạo hình ngách lợi, sống hàm |
2,520,000 |
|
728 |
18 |
Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật liệu khác |
2,520,000 |
|
729 |
19 |
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: Ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ |
2,520,000 |
|
730 |
20 |
Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới |
2,520,000 |
|
731 |
21 |
Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov |
2,520,000 |
|
732 |
22 |
Phẫu thuật sa vú |
2,520,000 |
|
733 |
23 |
Phẫu thuật vú phì đại |
2,520,000 |
|
734 |
24 |
Tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng |
2,520,000 |
|
735 |
25 |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
2,520,000 |
|
736 |
26 |
Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu |
2,520,000 |
|
737 |
27 |
Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa |
2,520,000 |
|
738 |
28 |
Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa |
2,520,000 |
|
739 |
29 |
Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa |
2,520,000 |
|
740 |
30 |
Tạo hình đồng tử, đứt chân mống mắt |
2,520,000 |
|
741 |
31 |
Tạo vành tai |
2,520,000 |
|
742 |
32 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương |
2,520,000 |
|
743 |
33 |
Tạo hình tháp mũi |
2,520,000 |
|
744 |
34 |
Tạo hình hàm mặt do chấn thương |
2,520,000 |
|
745 |
35 |
Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
2,520,000 |
|
746 |
36 |
Tạo hình bể thận (Anderson Heynes) |
2,520,000 |
|
747 |
37 |
Tạo hình niệu quản bằng ruột |
2,520,000 |
|
748 |
38 |
Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản |
2,520,000 |
|
749 |
39 |
Tạo hình động mạch thận bị hẹp bằng đoạn bắc cầu |
2,520,000 |
|
750 |
40 |
Phẫu thuật đặt bộ phận giả (Prosthesis) chữa liệt dương |
2,520,000 |
|
751 |
41 |
Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân |
2,520,000 |
|
752 |
42 |
Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão |
2,520,000 |
|
753 |
43 |
Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ |
2,520,000 |
|
754 |
44 |
Tạo hình mi thẩm mĩ do di chứng chấn thương |
2,520,000 |
|
755 |
45 |
Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống |
2,520,000 |
|
756 |
46 |
Thu gọn mông đùi, căng da mông đùi |
2,520,000 |
|
757 |
47 |
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong |
2,520,000 |
|
758 |
48 |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
2,520,000 |
|
759 |
49 |
Tạo hình hậu môn |
2,520,000 |
|
760 |
50 |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
2,520,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
761 |
51 |
Tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương |
1,400,000 |
|
762 |
52 |
Cắt sửa các góc hàm dưới |
1,400,000 |
|
763 |
53 |
Hạ thấp gò má cao |
1,400,000 |
|
764 |
54 |
Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức, silicone |
1,400,000 |
|
765 |
55 |
Nâng mí sa trễ |
1,400,000 |
|
766 |
56 |
Cắt bỏ bướu, sửa sống mũi |
1,400,000 |
|
767 |
57 |
Phẫu thuật tai vểnh |
1,400,000 |
|
768 |
58 |
Căng da cổ |
1,400,000 |
|
769 |
59 |
Tạo hình với các túi bơm giãn da lớn |
1,400,000 |
|
770 |
60 |
Nâng vú bằng đặt các túi dịch |
1,400,000 |
|
771 |
61 |
Tạo hình môi một bên, không toàn bộ |
1,400,000 |
|
772 |
62 |
Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2cm |
1,400,000 |
|
773 |
63 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên |
1,400,000 |
|
774 |
64 |
Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm |
1,400,000 |
|
775 |
65 |
Tạo hình mũi, độn Silicone |
1,400,000 |
|
776 |
66 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
1,400,000 |
|
777 |
67 |
Cấy tóc, cấy từng khóm, diện tích trên 5cm2 |
1,400,000 |
|
778 |
68 |
Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân, Silicone |
1,400,000 |
|
779 |
69 |
Cấy lông mày |
1,400,000 |
|
780 |
70 |
Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khóe mắt, thái dương |
1,400,000 |
|
781 |
71 |
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống |
1,400,000 |
|
782 |
72 |
Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt |
1,400,000 |
|
783 |
73 |
Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai |
1,400,000 |
|
784 |
74 |
Nâng các núm vú tụt |
1,400,000 |
|
785 |
75 |
Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (Gynecomastia) |
1,400,000 |
|
786 |
76 |
Sửa gai mũi: Góc mũi, môi trên |
1,400,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 3 |
|
|
787 |
77 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng |
1,120,000 |
|
788 |
78 |
Lấy mỡ mí dưới |
1,120,000 |
|
789 |
79 |
Xẻ mí đôi |
1,120,000 |
|
790 |
80 |
Phẫu thuật điều trị lộn mí, ghép da kinh điển |
1,120,000 |
|
791 |
81 |
Mở rộng khe mắt |
1,120,000 |
|
792 |
82 |
Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong |
1,120,000 |
|
793 |
83 |
Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh |
1,120,000 |
|
794 |
84 |
Tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng |
1,120,000 |
|
795 |
85 |
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai |
1,120,000 |
|
796 |
86 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
1,120,000 |
|
797 |
87 |
Đặt túi bơm giãn da |
1,120,000 |
|
798 |
88 |
Di chuyển các vạt da hình trụ |
1,120,000 |
|
799 |
89 |
Hút mỡ cổ |
1,120,000 |
|
800 |
90 |
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản |
1,120,000 |
|
801 |
91 |
Cắt bỏ ngón tay thừa |
1,120,000 |
|
|
C4.15 |
NỘI SOI |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
802 |
1 |
Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi ổ bụng |
3,750,000 |
|
803 |
2 |
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh qua nội soi |
3,750,000 |
|
804 |
3 |
Cắt nối phồng động mạch chủ bụng qua nội soi |
3,750,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
805 |
5 |
Cắt phân thùy phổi qua nội soi |
2,700,000 |
|
806 |
6 |
Cắt đại tràng qua nội soi |
2,700,000 |
|
807 |
7 |
Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi |
2,700,000 |
|
808 |
8 |
Sinh thiết lồng ngực qua nội soi |
2,700,000 |
|
809 |
9 |
Mở rộng niệu quản qua nội soi |
2,700,000 |
|
810 |
10 |
Phẫu thuật cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
2,700,000 |
|
811 |
11 |
Phẫu thuật cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi |
2,700,000 |
|
812 |
12 |
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi |
2,700,000 |
|
813 |
13 |
Lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
2,700,000 |
|
814 |
14 |
Dẫn lưu đường mật (trong và ngoài) qua nội soi tá tràng |
2,700,000 |
|
815 |
15 |
Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi ổ bụng |
2,700,000 |
|
816 |
16 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi ổ bụng |
2,700,000 |
|
817 |
17 |
Cắt dây thần kinh X qua nội soi |
2,700,000 |
|
818 |
18 |
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi |
2,700,000 |
|
819 |
19 |
Phẫu thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi |
2,700,000 |
|
820 |
20 |
Cắt thận qua nội soi |
2,700,000 |
|
821 |
21 |
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi |
2,700,000 |
|
822 |
22 |
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi |
2,700,000 |
|
823 |
23 |
Cắt ruột thừa qua nội soi |
2,700,000 |
|
824 |
24 |
Cắt chỏm nang gan qua nội soi |
2,700,000 |
|
825 |
25 |
Khâu thủng dạ dày qua nội soi |
2,700,000 |
|
826 |
26 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng |
2,700,000 |
|
827 |
27 |
Cắt Polyp đại tràng qua nội soi |
2,700,000 |
|
828 |
28 |
Cắt van niệu đạo sau trẻ em qua nội soi |
2,700,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 |
|
|
829 |
29 |
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi |
1,500,000 |
|
830 |
30 |
Cắt Polyp dạ dày qua nội soi |
1,500,000 |
|
831 |
31 |
Cắt Polyp đại tràng Sigma qua nội soi |
1,500,000 |
|
832 |
32 |
Cắt Polyp trực tràng qua nội soi |
1,500,000 |
|
|
C4.16 |
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặt biệt |
|
|
833 |
1 |
Khám nghiệm tử thi sau chết 24 giờ và chết do AIDS |
3,500,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại 1 |
|
|
834 |
2 |
Khám nghiệm tử thi bệnh truyền nhiễm hoặc trường hợp phi phá cột sống lấy tủy |
2,520,000 |
|
835 |
3 |
Khám nghiệm tử thi bệnh khác |
2,520,000 |
|
|
C4.17 |
THỦ THUẬT UNG BƯỚU |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
836 |
1 |
Đặt kim, ống Radium, Cesium, Iridium vào cơ thể người bệnh |
1,680,000 |
|
837 |
2 |
Thủ thuật Leep (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,680,000 |
|
838 |
3 |
Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tủy (Intrathecal therapy) |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
839 |
4 |
Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm |
980,000 |
|
840 |
5 |
Chọc tủy xương làm tủy đồ, sinh thiết |
980,000 |
|
841 |
6 |
Chọc dò u phổi, trung thất |
980,000 |
|
842 |
7 |
Bơm truyền hóa chất liên tục (12 - 24 giờ) với máy Infuso Mate - P |
980,000 |
|
843 |
8 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
980,000 |
|
844 |
9 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
845 |
10 |
Sinh thiết trực tràng |
630,000 |
|
846 |
11 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo |
630,000 |
|
847 |
12 |
Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi |
630,000 |
|
848 |
13 |
Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân |
630,000 |
|
849 |
14 |
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quý trong trường chiếu xạ |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
850 |
16 |
Sinh thiết Amidan |
280,000 |
|
851 |
17 |
Sinh thiết u vùng khoang miệng |
280,000 |
|
852 |
18 |
Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư |
280,000 |
|
853 |
19 |
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA) |
280,000 |
|
854 |
20 |
Xạ trị Coban, gia tốc |
280,000 |
|
|
C4.18 |
THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
855 |
1 |
Thủ thuật thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks) |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
856 |
2 |
Chọc dò dưới chẩm |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
C4.19 |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
857 |
1 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
980,000 |
|
858 |
2 |
Soi, sinh thiết vòm họng, thanh quản, hạ họng, |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
859 |
3 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
630,000 |
|
860 |
4 |
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ |
630,000 |
|
861 |
8 |
Sinh thiết tai giữa |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
862 |
11 |
Chích áp xe quanh Amidan |
280,000 |
|
863 |
13 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
280,000 |
|
864 |
15 |
Bẻ cuống dưới |
280,000 |
|
865 |
16 |
Chọc xoang hàm |
280,000 |
|
866 |
17 |
Nạo VA |
280,000 |
|
867 |
22 |
Nhét bấc mũi |
280,000 |
|
|
C4.20 |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
868 |
1 |
Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch |
980,000 |
|
869 |
2 |
Nắn tiền hàm |
980,000 |
|
870 |
3 |
Implant cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở lên |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
871 |
4 |
Implant cắm ghép trụ răng từ 1 - 3 răng |
630,000 |
|
|
C4.21 |
TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
872 |
1 |
Đặt Stent động mạch vành |
1,680,000 |
|
873 |
2 |
Nong động mạch thận |
1,680,000 |
|
874 |
3 |
Nong động mạch ngoại biên |
1,680,000 |
|
875 |
4 |
Đặt Stent động mạch ngoại biên |
1,680,000 |
|
876 |
5 |
Đốt vách liên thất bằng cồn |
1,680,000 |
|
877 |
6 |
Chọc dịch màng ngoài tim |
1,680,000 |
|
878 |
7 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
1,680,000 |
|
879 |
8 |
Đặt Stent ống động mạch hoặc cầu nối trong bệnh tim bẩm sinh có tím |
1,680,000 |
|
880 |
9 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
1,680,000 |
|
881 |
10 |
Đóng các lỗ rò |
1,680,000 |
|
882 |
11 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim |
1,680,000 |
|
883 |
12 |
Sinh thiết cơ tim, nội tâm mạc |
1,680,000 |
|
884 |
13 |
Đặt Filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
1,680,000 |
|
885 |
14 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số Radio |
1,680,000 |
|
886 |
15 |
Đặt dù lọc máu động mạch |
1,680,000 |
|
887 |
16 |
Nong động mạch cảnh |
1,680,000 |
|
888 |
17 |
Đặt Stent động mạch cảnh |
1,680,000 |
|
889 |
18 |
Đặt Stent động mạch thận |
1,680,000 |
|
890 |
19 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn |
1,680,000 |
|
891 |
20 |
Đặt Stent khí, phế quản |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
892 |
21 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
980,000 |
|
893 |
22 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số |
980,000 |
|
894 |
23 |
Ghi điện tâm đồ qua chuyển đạo thực quản |
980,000 |
|
895 |
24 |
Siêu âm tim qua thực quản |
980,000 |
|
896 |
25 |
Siêu âm tim can thiệp |
980,000 |
|
897 |
26 |
Siêu âm Stress |
980,000 |
|
898 |
28 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
C4.22 |
TIÊU HÓA - GAN - MẬT - TỤY |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
899 |
1 |
Gây tắc mạch chữa chảy máu đường mật |
1,680,000 |
|
900 |
2 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
901 |
4 |
Nong thực quản |
980,000 |
|
902 |
5 |
Điều trị trĩ bằng thủ thuật |
980,000 |
|
903 |
6 |
Đặt ống thông Blackemore, Linton |
980,000 |
|
904 |
7 |
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng Sigma |
980,000 |
|
905 |
8 |
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da |
980,000 |
|
906 |
9 |
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da |
980,000 |
|
907 |
10 |
Cắt lọc điều trị ung thư qua nội soi |
980,000 |
|
908 |
11 |
Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan |
980,000 |
|
909 |
12 |
Chụp bơm hơi màng bụng, bơm hơi khối u nang |
980,000 |
|
910 |
13 |
Chụp bơm thuốc cản quang vào khối u để chẩn đoán |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
911 |
14 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
630,000 |
|
|
C4.23 |
TIẾT NIỆU - SINH DỤC |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
912 |
1 |
Sinh thiết bàng quang nhiều điểm, tìm ung thư tại chỗ |
980,000 |
|
913 |
2 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
980,000 |
|
914 |
3 |
Đặt Sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu quản |
980,000 |
|
915 |
4 |
Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt |
980,000 |
|
916 |
5 |
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: Sức
nóng |
980,000 |
|
917 |
6 |
Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh |
980,000 |
|
918 |
7 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt Catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
980,000 |
|
919 |
8 |
Nội soi bàng quang, đưa Catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
980,000 |
|
920 |
9 |
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận |
980,000 |
|
921 |
10 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
922 |
11 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi |
630,000 |
|
923 |
12 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
924 |
13 |
Thay Sonde dẫn lưu thận, bàng quang |
280,000 |
|
|
C4.24 |
PHỤ SẢN |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
925 |
1 |
Chọc hút noãn, chuyển phôi trong thực hiện kỹ thuật hỗ trợ sinh sản |
1,680,000 |
|
926 |
2 |
Chọc giảm thiểu phôi |
1,680,000 |
|
927 |
3 |
Hủy thai: Cắt thân thai nhi ngôi ngang |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
928 |
4 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh |
980,000 |
|
929 |
5 |
Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
980,000 |
|
930 |
6 |
Thay máu sơ sinh |
980,000 |
|
931 |
7 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
980,000 |
|
932 |
8 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
980,000 |
|
933 |
9 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
934 |
10 |
Đốt sùi âm hộ |
630,000 |
|
935 |
11 |
Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy |
630,000 |
|
936 |
12 |
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
937 |
13 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
280,000 |
|
938 |
14 |
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que |
280,000 |
|
|
C4.25 |
NHI KHOA |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
939 |
1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
940 |
2 |
Nắn bó chỉnh hình chân khoèo |
980,000 |
|
941 |
3 |
Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn |
980,000 |
|
942 |
4 |
Bột chậu lưng chân có kéo nắn |
980,000 |
|
943 |
5 |
Tiêm nội tủy |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
944 |
6 |
Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn |
630,000 |
|
945 |
7 |
Bơm rửa khoang não thất |
630,000 |
|
946 |
8 |
Nong miệng nối hậu môn có gây mê |
630,000 |
|
947 |
9 |
Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu |
630,000 |
|
948 |
10 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu |
630,000 |
|
949 |
11 |
Chọc dò dịch não thất |
630,000 |
|
950 |
12 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt |
630,000 |
|
|
C4.26 |
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
951 |
1 |
Bột Corset Minerve, Cravate |
980,000 |
|
952 |
2 |
Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
980,000 |
|
953 |
3 |
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
980,000 |
|
954 |
4 |
Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
980,000 |
|
955 |
5 |
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X |
980,000 |
|
956 |
6 |
Nắn gãy xương đùi trẻ em |
980,000 |
|
957 |
7 |
Nắn bó bột cẳng bàn chân trong trật khớp cổ chân |
980,000 |
|
958 |
8 |
Nắn bột cẳng bàn chân trong gãy xương bàn chân, ngón chân |
980,000 |
|
959 |
9 |
Nắn trong gãy Dupuytren |
980,000 |
|
960 |
10 |
Nắn trong gãy Monteggia |
980,000 |
|
961 |
11 |
Nắn gãy và trật khớp khuỷu |
980,000 |
|
962 |
12 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau - Colles |
980,000 |
|
963 |
13 |
Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
964 |
14 |
Nắn bó bột trật chỏm quay |
630,000 |
|
965 |
15 |
Nắn trong gãy Pouteau - Colles |
630,000 |
|
966 |
16 |
Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
630,000 |
|
967 |
17 |
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động |
630,000 |
|
968 |
18 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
630,000 |
|
969 |
19 |
Gãy nền xương bàn 1 và Bennet |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
970 |
20 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
280,000 |
|
|
C4.27 |
CƠ - XƯƠNG - KHỚP |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
971 |
1 |
Tiêm thuốc phóng xạ vào bao khớp |
630,000 |
|
972 |
2 |
Rửa khớp |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
973 |
3 |
Tiêm ngoài màng cứng |
280,000 |
|
974 |
4 |
Tiêm cạnh cột sống |
280,000 |
|
975 |
5 |
Tiêm khớp |
280,000 |
|
|
C4.28 |
HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC - LỌC MÁU |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
976 |
1 |
Thông tim bằng Catheter Swan Ganz đo áp lực buồng tim, đo áp lực động mạch phổi. Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt |
1,680,000 |
|
977 |
2 |
Chạy máy tim phổi nhân tạo đẳng nhiệt, hạ thân nhiệt |
1,680,000 |
|
978 |
3 |
Đặt máy tạo nhịp cấp cứu |
1,680,000 |
|
979 |
4 |
Nong động mạch vành |
1,680,000 |
|
980 |
5 |
Thay máu/thay huyết tương |
1,680,000 |
|
981 |
6 |
Lọc máu cấp cứu thở máy, chống choáng |
1,680,000 |
|
982 |
7 |
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật |
1,680,000 |
|
983 |
8 |
Bơm bóng động mạch chủ thì tâm thu (Contre Pulsation) |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
984 |
9 |
Lấy máu truyền lại qua lọc thô |
980,000 |
|
985 |
10 |
Lấy máu truyền lại bằng Cell - Saver |
980,000 |
|
986 |
11 |
Đặt Catheter não đo áp lực trong não |
980,000 |
|
987 |
12 |
Sốc điện cấp cứu có kết quả |
980,000 |
|
988 |
13 |
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả |
980,000 |
|
989 |
14 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy 24 giờ một lần |
980,000 |
|
990 |
15 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
980,000 |
|
991 |
16 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
980,000 |
|
992 |
17 |
Tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu |
980,000 |
|
993 |
18 |
Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần |
980,000 |
|
994 |
19 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh |
980,000 |
|
995 |
20 |
Đặt Catheter trung tâm: Đo huyết áp tĩnh mạch, hồi sức, lọc máu |
980,000 |
|
996 |
21 |
Dẫn lưu khí, dịch màng phổi bằng Sonde các loại |
980,000 |
|
997 |
22 |
Nội soi dạ dày cấp cứu |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
998 |
23 |
Đặt Catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
630,000 |
|
999 |
24 |
Mở màng nhẫn giáp cấp cứu |
630,000 |
|
1000 |
25 |
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán |
630,000 |
|
1001 |
26 |
Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1002 |
27 |
Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau |
280,000 |
|
1003 |
28 |
Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu |
280,000 |
|
1004 |
29 |
Đặt ống thông bàng quang |
280,000 |
|
|
C4.29 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
1005 |
1 |
Nong rộng van tim |
1,680,000 |
|
1006 |
2 |
Nút động mạch chữa rò động - tĩnh mạch, phồng động mạch, chảy máu tiêu hóa cấp cứu; nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch cảnh trong xoang hang |
1,680,000 |
|
1007 |
3 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da qua gan |
1,680,000 |
|
1008 |
4 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
1,680,000 |
|
1009 |
5 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
1010 |
6 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp |
980,000 |
|
1011 |
7 |
Chụp bạch mạch |
980,000 |
|
1012 |
8 |
Chụp phế quản cản quang |
980,000 |
|
1013 |
9 |
Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi |
980,000 |
|
1014 |
10 |
Chụp động mạch, tĩnh mạch bằng phương pháp Seldinger |
980,000 |
|
1015 |
11 |
Chụp đường mật qua da, qua gan |
980,000 |
|
1016 |
12 |
Chụp khớp cản quang |
980,000 |
|
1017 |
13 |
Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ |
980,000 |
|
1018 |
14 |
Chụp tim, mạch vành tim bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ |
980,000 |
|
1019 |
15 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
980,000 |
|
1020 |
16 |
Chẩn đoán bằng SPECT/PET - CT |
980,000 |
|
1021 |
17 |
Pha liều tại Hot - Lap |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
1022 |
18 |
Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da |
630,000 |
|
1023 |
19 |
Siêu âm tim qua thực quản |
630,000 |
|
1024 |
20 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
630,000 |
|
1025 |
21 |
Chụp niệu đạo ngược dòng |
630,000 |
|
1026 |
22 |
Chụp cắt lớp vi tính có cản quang |
630,000 |
|
1027 |
23 |
Siêu âm, X quang trên bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình |
630,000 |
|
1028 |
24 |
Siêu âm Doppler có thuốc đối quang |
630,000 |
|
1029 |
25 |
Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1030 |
26 |
Chụp tuyến nước bọt có cản quang |
280,000 |
|
1031 |
27 |
Siêu âm, X quang tại giường |
280,000 |
|
1032 |
28 |
Chụp lưu thông ruột non qua ống thông |
280,000 |
|
|
C4.30 |
NỘI SOI |
|
|
|
|
Thủ thuật loại đặt biệt |
|
|
1033 |
1 |
Soi đường tá tụy mật (ERCP) có cắt cơ Oddi lấy dị vật hay đặt bộ phận giả (Prosthesis) |
1,680,000 |
|
1034 |
2 |
Soi phế quản lấy dị vật |
1,680,000 |
|
1035 |
3 |
Sinh thiết xuyên thành phế quản qua nội soi |
1,680,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
1036 |
4 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
980,000 |
|
1037 |
5 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị |
980,000 |
|
1038 |
6 |
Soi trung thất |
980,000 |
|
1039 |
7 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
980,000 |
|
1040 |
8 |
Nội soi đường mật qua tá tràng |
980,000 |
|
1041 |
9 |
Nội soi đường mật qua da tán sỏi |
980,000 |
|
1042 |
10 |
Soi ổ bụng/hố thận/khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
980,000 |
|
1043 |
11 |
Soi phế quản có chải rửa/sinh thiết/hút dịch phế quản |
980,000 |
|
1044 |
12 |
Soi thực quản dạ dày lấy dị vật/điều trị giãn tĩnh mạch thực quản |
980,000 |
|
1045 |
13 |
Soi dạ dày tá tràng để chẩn đoán |
980,000 |
|
1046 |
14 |
Soi trực tràng cắt u có sinh thiết |
980,000 |
|
1047 |
15 |
Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
980,000 |
|
1048 |
16 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
980,000 |
|
1049 |
17 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
980,000 |
|
1050 |
18 |
Đặt bộ phận giả thực quản |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
1051 |
19 |
Soi hạ họng lấy dị vật |
630,000 |
|
1052 |
20 |
Soi trực tràng ống cứng, ống mềm |
630,000 |
|
|
C4.31 |
TÂM THẦN |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1053 |
1 |
Sốc điện tâm thần |
280,000 |
|
|
C4.32 |
LASER |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
1054 |
1 |
Điện đông bằng thiết bị Plasma hóa điều trị u máu và các u nhỏ lành tính ngoài da |
980,000 |
|
1055 |
2 |
Nội soi Laser điều trị loét ống tiêu hóa |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1056 |
3 |
Đặt Catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch |
280,000 |
|
1057 |
4 |
Quang đông bằng Laser Nd - YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt cà phê và u máu các loại |
280,000 |
|
1058 |
5 |
Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch |
280,000 |
|
1059 |
6 |
Chích hút tụ máu vành tai bằng thiết bị Plasma hóa |
280,000 |
|
1060 |
7 |
Quang đông bằng Laser CO2 điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng hạt, dãn tĩnh mạch dưới da |
280,000 |
|
1061 |
8 |
Đặt từ trường điều trị viêm xương tủy, gãy xương đã cố định |
280,000 |
|
|
C4.33 |
DA LIỄU |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
1062 |
1 |
Bóc móng |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1063 |
2 |
Áp nitơ lỏng mũi đỏ |
280,000 |
|
1064 |
3 |
Đốt điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (4 - 5 thương tổn) |
280,000 |
|
|
C4.34 |
HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 1 |
|
|
1065 |
1 |
Chọc lách làm lách đồ |
980,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
1066 |
2 |
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1067 |
3 |
Chọc hạch làm hạch đồ |
280,000 |
|
|
C4.35 |
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
|
|
Thủ thuật loại 2 |
|
|
1068 |
1 |
Chọc hút tế bào xét nghiệm các khối u: Tuyến giáp; hạch sâu ở khoang bụng, lồng ngực (không phải hạch ngoại vi; gan; lách; xương… |
630,000 |
|
|
|
Thủ thuật loại 3 |
|
|
1069 |
2 |
Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u |
280,000 |
|
1070 |
3 |
Sinh thiết cắt lạnh chẩn đoán ung bướu |
280,000 |
|
CHI PHÍ CHI TRẢ CHẾ ĐỘ PHỤ CẤP THƯỜNG TRỰC, PHỤ CẤP
PHẪU THUẬT ĐƯỢC KẾT CẤU VÀO GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2015/QĐ-UBND ngày 06 tháng 4 năm 2015 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu)
Đơn vị: Đồng
STT |
TT theo DM |
Danh mục dịch vụ khám chữa bệnh |
Giá thu |
Ghi chú |
|
|
|||||
|
|||||
I |
|
Chi phí chi trả tiền phụ cấp thường trực được kết cấu vào tiền ngày giường (áp dụng cho tất cả các loại giường theo từng hạng bệnh viện) |
|
|
|
1 |
1 |
Bệnh viện hạng II |
15,000 |
|
|
2 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
11,000 |
|
|
3 |
3 |
Bệnh viện hạng IV và bệnh viện chưa được xếp hạng |
10,000 |
|
|
II |
|
Chi phí chi trả chế độ phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật được kết cấu vào các loại phẫu thuật, thủ thuật tại tất cả các bệnh viện |
|
|
|
|
|
Phẫu thuật |
|
|
|
4 |
1 |
Phẫu thuật loại đặt biệt |
1,400,000 |
|
|
5 |
2 |
Phẫu thuật loại I |
590,000 |
|
|
6 |
3 |
Phẫu thuật loại II |
310,000 |
|
|
7 |
4 |
Phẫu thuật loại III |
175,000 |
|
|
|
|
Thủ thuật |
|
|
|
8 |
1 |
Thủ thuật loại đặt biệt |
264,000 |
|
|
9 |
2 |
Thủ thuật loại I |
123,000 |
|
|
10 |
3 |
Thủ thuật loại II |
63,000 |
|
|
11 |
4 |
Thủ thuật loại III |
28,500 |
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.