HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 97/NQ-HĐND |
Quảng Trị, ngày 16 tháng 7 năm 2021 |
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021 - 2030
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
KHÓA VIII, KỲ HỌP THỨ 3
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17/11/2010;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ Nghị định số 158/2016/NĐ-CP ngày 29/11/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản;
Căn cứ Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-VPQH ngày 10/12/2018 của Văn phòng Quốc Hội về hợp nhất Luật Khoáng sản;
Xét Tờ trình số 101/TTr-UBND ngày 08/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận “Kết quả rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021 - 2030” thuộc thẩm quyền HĐND tỉnh thông qua; Báo cáo thẩm tra của Ban Kinh tế-Ngân sách HĐND tỉnh; Ý kiến thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Bổ sung 65 điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh với diện tích 927,69 ha; tài nguyên dự báo 49,47 triệu m3 vào quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng khoáng sản đến năm 2030 (Có Phụ lục chi tiết kèm theo). Trong đó:
1. Tích hợp 17 điểm mỏ đã được phê duyệt quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 tại Quyết định số 2242/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 của UBND tỉnh với diện tích 343,42 ha, trữ lượng dự kiến 18,77 triệu m3;
2. Quy hoạch mới đến năm 2030 đối với 48 điểm mỏ đất với tổng diện tích 584,27 ha; tài nguyên dự báo khoảng 30,7 triệu m3.
Điều 2. Chưa bổ sung vào quy hoạch 03 điểm mỏ đất tại Trường Xuân 1 (11,5 ha), Hải Trường 4 (3,9 ha), Diên Sanh (17 ha) thuộc huyện Hải Lăng.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức đánh giá tác động môi trường, xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết đúng theo quy định của Luật Khoáng sản và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khoáng sản hiện hành.
2. Thường trực HĐND tỉnh, các Ban của HĐND tỉnh, Tổ đại biểu HĐND và các đại biểu HĐND tỉnh phối hợp với Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh giám sát thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh Quảng Trị khóa VIII, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 16 tháng 7 năm 2021 và có hiệu lực kể từ ngày thông qua./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
DANH
MỤC CÁC ĐIỂM MỎ ĐẤT QUY HOẠCH GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025 TÍCH HỢP VÀO QUY HOẠCH MỎ ĐẤT
LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND ngày 16/7/2021 của HĐND tỉnh
Quảng Trị)
Số TT |
Tên mỏ |
Vị trí |
Điểm góc |
X (m) |
Y (m) |
Diện tích (ha) |
Tài nguyên dự báo (1000m3) |
I |
HUYỆN HƯỚNG HÓA (01 mỏ) |
|
|
|
|
||
1 |
Mỏ Tân Thành |
Xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa |
1 |
1837735 |
540689 |
3,2 |
195 |
2 |
1837366 |
540851 |
|||||
3 |
1837362 |
540679 |
|||||
II |
HUYỆN ĐAKRÔNG (02 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Mỏ Xa Vi |
Thôn Xa Vi, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông |
1 |
1851502 |
564186 |
40,8 |
3.000 |
2 |
1851873 |
564384 |
|||||
3 |
1851626 |
564775 |
|||||
4 |
1851441 |
564593 |
|||||
5 |
1850839 |
565052 |
|||||
6 |
1850481 |
565041 |
|||||
3 |
Mỏ Khe Lăn Km 5 TL 588a |
Thôn Khe Lăn, xã Mò Ó, huyện Đakrông |
1 |
1844401 |
570705 |
10 |
600 |
2 |
1844482 |
571132 |
|||||
3 |
1844708 |
570711 |
|||||
4 |
1844494 |
570482 |
|||||
III |
HUYỆN CAM LỘ (03 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Mỏ Km4+800 TL585 |
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ |
1 |
1854795 |
577011 |
7,7 |
320 |
2 |
1854672 |
577219 |
|||||
3 |
1854540 |
577363 |
|||||
4 |
1854476 |
577101 |
|||||
5 |
1854643 |
576882 |
|||||
5 |
Mỏ Thiết Tràng |
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ |
1 |
1849111 |
576459 |
12,3 |
2.000 |
2 |
1849147 |
576733 |
|||||
3 |
1849160 |
576981 |
|||||
4 |
1848942 |
576953 |
|||||
5 |
1848795 |
576626 |
|||||
6 |
Mỏ Km1+700 TL585 |
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1 |
1856596 |
577707 |
2,5 |
90 |
2 |
1856716 |
577505 |
|||||
3 |
1856558 |
577480 |
|||||
4 |
1856521 |
577642 |
|||||
IV |
HUYỆN HẢI LĂNG (03 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Mỏ đất Xã Hải chánh |
Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng |
1 |
1835459 |
608447 |
25,2 |
3.000 |
2 |
1835056 |
608894 |
|||||
3 |
1834708 |
608642 |
|||||
4 |
1835161 |
608195 |
|||||
8 |
Mỏ Hải Trường 2 |
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng |
1 |
1841724 |
605780 |
25,2 |
1.000 |
2 |
1841704 |
605717 |
|||||
3 |
1841711 |
605671 |
|||||
4 |
1841608 |
605542 |
|||||
5 |
1841227 |
605269 |
|||||
6 |
1841203 |
605307 |
|||||
7 |
1841166 |
605533 |
|||||
8 |
1841235 |
605609 |
|||||
9 |
1841115 |
605712 |
|||||
10 |
1841004 |
605772 |
|||||
11 |
1840974 |
605812 |
|||||
12 |
1840874 |
605806 |
|||||
13 |
1840943 |
605962 |
|||||
14 |
1841154 |
605853 |
|||||
15 |
1841279 |
605809 |
|||||
16 |
1841323 |
605880 |
|||||
17 |
1841420 |
605738 |
|||||
18 |
1841486 |
605830 |
|||||
19 |
1841612 |
605906 |
|||||
9 |
Mỏ Hải Trường 3 |
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng |
1 |
1839489 |
603573 |
12 |
1.500 |
2 |
1839487 |
603773 |
|||||
3 |
1839085 |
604071 |
|||||
4 |
1839088 |
603671 |
|||||
V |
HUYỆN TRIỆU PHONG (02 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Mỏ KM6 đường Hùng Vương kéo dài |
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong |
1 |
1854944 |
590737 |
73,32 |
1.400 |
2 |
1854512 |
590858 |
|||||
3 |
1854533 |
591142 |
|||||
4 |
1854105 |
591924 |
|||||
5 |
1854349 |
592010 |
|||||
6 |
1854502 |
591715 |
|||||
7 |
1854638 |
592108 |
|||||
8 |
1855007 |
592101 |
|||||
9 |
1855191 |
592139 |
|||||
10 |
1855179 |
591828 |
|||||
11 |
1854869 |
591831 |
|||||
12 |
1854817 |
591460 |
|||||
13 |
1855124 |
591359 |
|||||
14 |
1854810 |
591128 |
|||||
15 |
1855003 |
591005 |
|||||
11 |
Mỏ Triệu Thượng |
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong |
1 |
1849150 |
593400 |
48 |
960 |
2 |
1847950 |
593393 |
|||||
3 |
1847948 |
593793 |
|||||
4 |
1849150 |
593799 |
|||||
VI |
HUYỆN GIO LINH (04 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Mỏ Km6 TL575b (Gio An) |
Xã Gio An, huyện Gio Linh |
1 |
1871805 |
582895 |
19 |
1.200 |
2 |
1871551 |
582925 |
|||||
3 |
1871545 |
583010 |
|||||
4 |
1871464 |
582969 |
|||||
5 |
1871290 |
583207 |
|||||
6 |
1871517 |
583353 |
|||||
7 |
1871324 |
583622 |
|||||
8 |
1871325 |
583809 |
|||||
9 |
1871424 |
583722 |
|||||
10 |
1871459 |
583593 |
|||||
11 |
1871537 |
583555 |
|||||
12 |
1871593 |
583406 |
|||||
13 |
1871753 |
583231 |
|||||
14 |
1871721 |
583127 |
|||||
13 |
Mỏ Km1+500 tỉnh lộ 578 |
Xã Gio Châu, huyện Gio Linh |
1 |
1867397 |
587239 |
7,8 |
500 |
2 |
1867406 |
587447 |
|||||
3 |
1867467 |
587539 |
|||||
4 |
1867675 |
587541 |
|||||
5 |
1867677 |
587241 |
|||||
14 |
Mỏ Km4 - TL575b |
Xã Gio Châu, huyện Gio Linh |
1 |
1872187 |
584103 |
12,9 |
900 |
2 |
1872219 |
583813 |
|||||
3 |
1871854 |
583829 |
|||||
4 |
1871826 |
583948 |
|||||
5 |
1871585 |
584118 |
|||||
6 |
1871630 |
584185 |
|||||
7 |
1871941 |
584100 |
|||||
8 |
1871944 |
584044 |
|||||
15 |
Mỏ Giang Xuân Hải |
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1877433 |
580831 |
7,7 |
600 |
2 |
1877357 |
580779 |
|||||
3 |
1877304 |
580824 |
|||||
4 |
1877243 |
580787 |
|||||
5 |
1877221 |
580829 |
|||||
6 |
1877172 |
580794 |
|||||
7 |
1877169 |
580735 |
|||||
8 |
1877171 |
580662 |
|||||
9 |
1877218 |
580636 |
|||||
10 |
1877280 |
580623 |
|||||
11 |
1877394 |
580622 |
|||||
12 |
1877453 |
580558 |
|||||
13 |
1877497 |
580563 |
|||||
14 |
1877560 |
580612 |
|||||
15 |
1877546 |
580778 |
|||||
16 |
1877510 |
580833 |
|||||
VII |
HUYỆN VĨNH LINH (02 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
16 |
Mỏ Km1050- HCM |
Xã Vĩnh Khê, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1885220 |
567375 |
3,9 |
200 |
2 |
1885129 |
567315 |
|||||
3 |
1885035 |
567444 |
|||||
4 |
1885166 |
567505 |
|||||
5 |
1885092 |
567296 |
|||||
6 |
1884967 |
567219 |
|||||
7 |
1884925 |
567405 |
|||||
8 |
1884993 |
567435 |
|||||
17 |
Vĩnh Long |
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1885817 |
571504 |
31,9 |
1.300 |
2 |
1885738 |
571732 |
|||||
3 |
1885707 |
571715 |
|||||
4 |
1885700 |
571726 |
|||||
5 |
1885731 |
571755 |
|||||
6 |
1885693 |
571866 |
|||||
7 |
1885565 |
571826 |
|||||
8 |
1885490 |
571824 |
|||||
9 |
1885454 |
571822 |
|||||
10 |
1885449 |
571828 |
|||||
11 |
1885440 |
571919 |
|||||
12 |
1885499 |
571939 |
|||||
13 |
1885583 |
571966 |
|||||
14 |
1885599 |
571979 |
|||||
15 |
1885652 |
571985 |
|||||
16 |
1885636 |
572030 |
|||||
17 |
1885586 |
572025 |
|||||
18 |
1885576 |
572051 |
|||||
19 |
1885543 |
572052 |
|||||
20 |
1885500 |
572064 |
|||||
21 |
1885280 |
571726 |
|||||
22 |
1885319 |
571695 |
|||||
23 |
1885386 |
571674 |
|||||
24 |
1885431 |
571650 |
|||||
25 |
1885435 |
571648 |
|||||
26 |
1885450 |
571620 |
|||||
27 |
1885447 |
571602 |
|||||
28 |
1885555 |
571488 |
|||||
29 |
1885513 |
571455 |
|||||
30 |
1885473 |
571445 |
|||||
31 |
1885426 |
571444 |
|||||
32 |
1885370 |
571488 |
|||||
33 |
1885367 |
571485 |
|||||
34 |
1885335 |
571412 |
|||||
35 |
1885301 |
571272 |
|||||
36 |
1885291 |
571243 |
|||||
37 |
1885249 |
571159 |
|||||
38 |
1885241 |
571107 |
|||||
39 |
1885250 |
571047 |
|||||
40 |
1885360 |
571030 |
|||||
41 |
1885364 |
571042 |
|||||
42 |
1885414 |
571042 |
|||||
43 |
1885442 |
571027 |
|||||
44 |
1885572 |
571255 |
|||||
45 |
1885569 |
571260 |
|||||
46 |
1885603 |
571315 |
|||||
47 |
1885567 |
571339 |
|||||
48 |
1885551 |
571320 |
|||||
49 |
1885535 |
571316 |
|||||
50 |
1885499 |
571258 |
|||||
51 |
1885487 |
571274 |
|||||
52 |
1885494 |
571308 |
|||||
53 |
1885440 |
571336 |
|||||
54 |
1885449 |
571349 |
|||||
55 |
1885480 |
571344 |
|||||
56 |
1885501 |
571334 |
|||||
57 |
1885530 |
571341 |
|||||
58 |
1885556 |
571370 |
|||||
59 |
1885678 |
571401 |
|||||
60 |
1885943 |
571644 |
|||||
61 |
1885948 |
571742 |
|||||
62 |
1885920 |
571734 |
|||||
63 |
1885899 |
571768 |
|||||
64 |
1885857 |
571784 |
|||||
65 |
1885784 |
571784 |
|||||
66 |
1885853 |
571585 |
|||||
67 |
1885875 |
571619 |
|||||
68 |
1885901 |
571604 |
|||||
69 |
1885981 |
571814 |
|||||
70 |
1885979 |
571863 |
|||||
71 |
1885963 |
571892 |
|||||
72 |
1885967 |
571938 |
|||||
73 |
1885980 |
571951 |
|||||
74 |
1885967 |
571955 |
|||||
75 |
1885984 |
571972 |
|||||
76 |
1885865 |
571962 |
|||||
77 |
1885837 |
571969 |
|||||
78 |
1885813 |
571999 |
|||||
79 |
1885736 |
571923 |
|||||
80 |
1885775 |
571811 |
|||||
81 |
1885811 |
571831 |
|||||
82 |
1885846 |
571822 |
|||||
83 |
1885932 |
571835 |
|||||
84 |
1885929 |
571802 |
|||||
85 |
1885918 |
571787 |
|||||
86 |
1885932 |
571787 |
|||||
87 |
1885945 |
571801 |
PHỤ LỤC II
DANH
MỤC MỎ ĐẤT QUY HOẠCH MỚI LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI
ĐOẠN 2021-2030
(Kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND 16/7/2021 của HĐND tỉnh)
Số TT |
Tên mỏ |
Vị trí |
Điểm góc |
X (m) |
Y (m) |
Diện tích (ha) |
Tài nguyên dự báo (1000m3) |
I |
HUYỆN HƯỚNG HÓA (02 mỏ) |
|
|
|
|
||
1 |
Hướng Phùng |
Xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa |
1 |
1853891 |
533412 |
5,7 |
1.000 |
2 |
1853889 |
533476 |
|||||
3 |
1853934 |
533563 |
|||||
4 |
1853955 |
533654 |
|||||
5 |
1853915 |
533734 |
|||||
6 |
1853780 |
533639 |
|||||
7 |
1853690 |
533565 |
|||||
8 |
1853747 |
533374 |
|||||
9 |
1853772 |
533366 |
|||||
2 |
Tân Long |
Xã Tân Long, huyện Hướng Hóa |
1 |
1837074 |
542210 |
3,4 |
700 |
2 |
1837044 |
542303 |
|||||
3 |
1837032 |
542327 |
|||||
4 |
1837000 |
542340 |
|||||
5 |
1836940 |
542348 |
|||||
6 |
1836892 |
542340 |
|||||
7 |
1836850 |
542343 |
|||||
8 |
1836793 |
542324 |
|||||
9 |
1836937 |
542148 |
|||||
II |
HUYỆN CAM LỘ (04 mỏ) |
|
|
|
|
||
3 |
Cam Thành 1 |
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1 |
1856355 |
578856 |
21 |
2.500 |
2 |
1856317 |
578864 |
|||||
3 |
1856101 |
578509 |
|||||
4 |
1855765 |
578515 |
|||||
5 |
1855844 |
578867 |
|||||
6 |
1855889 |
578936 |
|||||
7 |
1856258 |
579176 |
|||||
4 |
Cam Thành 2 |
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1 |
1856067 |
576866 |
1,9 |
90 |
2 |
1856095 |
576958 |
|||||
3 |
1856039 |
577051 |
|||||
4 |
1855949 |
577031 |
|||||
5 |
1855937 |
576915 |
|||||
6 |
1856020 |
576901 |
|||||
7 |
1856045 |
576890 |
|||||
5 |
Cam Thành 3 |
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1 |
1855824 |
577896 |
2,25 |
170 |
2 |
1855810 |
577877 |
|||||
3 |
1855796 |
577840 |
|||||
4 |
1855788 |
577801 |
|||||
5 |
1855783 |
577769 |
|||||
6 |
1855758 |
577711 |
|||||
7 |
1855737 |
577699 |
|||||
8 |
1855721 |
577694 |
|||||
9 |
1855679 |
577685 |
|||||
10 |
1855670 |
577694 |
|||||
11 |
1855666 |
577724 |
|||||
12 |
1855653 |
577804 |
|||||
13 |
1855672 |
577810 |
|||||
14 |
1855692 |
577836 |
|||||
15 |
1855713 |
577881 |
|||||
16 |
1855725 |
577894 |
|||||
17 |
1855736 |
577903 |
|||||
18 |
1855751 |
577904 |
|||||
19 |
1855776 |
577902 |
|||||
20 |
1855809 |
577907 |
|||||
6 |
Cam Thành 4 |
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1 |
1856434 |
575455 |
5,2 |
260 |
2 |
1856424 |
575508 |
|||||
3 |
1856417 |
575517 |
|||||
4 |
1856416 |
575536 |
|||||
5 |
1856413 |
575546 |
|||||
6 |
1856407 |
575556 |
|||||
7 |
1856375 |
575560 |
|||||
8 |
1856376 |
575566 |
|||||
9 |
1856369 |
575589 |
|||||
10 |
1856358 |
575602 |
|||||
11 |
1856338 |
575617 |
|||||
12 |
1856326 |
575619 |
|||||
13 |
1856309 |
575633 |
|||||
14 |
1856291 |
575633 |
|||||
15 |
1856270 |
575652 |
|||||
16 |
1856253 |
575602 |
|||||
17 |
1856233 |
575557 |
|||||
18 |
1856220 |
575543 |
|||||
19 |
1856208 |
575547 |
|||||
20 |
1856189 |
575558 |
|||||
21 |
1856156 |
575581 |
|||||
22 |
1856144 |
575565 |
|||||
23 |
1856143 |
575557 |
|||||
24 |
1856147 |
575547 |
|||||
25 |
1856152 |
575541 |
|||||
26 |
1856198 |
575518 |
|||||
27 |
1856198 |
575506 |
|||||
28 |
1856191 |
575492 |
|||||
29 |
1856184 |
575463 |
|||||
30 |
1856184 |
575429 |
|||||
31 |
1856179 |
575396 |
|||||
32 |
1856171 |
575385 |
|||||
33 |
1856150 |
575365 |
|||||
34 |
1856144 |
575357 |
|||||
35 |
1856145 |
575342 |
|||||
36 |
1856207 |
575357 |
|||||
37 |
1856245 |
575382 |
|||||
38 |
1856293 |
575379 |
|||||
39 |
1856305 |
575379 |
|||||
40 |
1856361 |
575396 |
|||||
41 |
1856390 |
575402 |
|||||
42 |
1856427 |
575405 |
|||||
III |
HUYỆN HẢI LĂNG (02 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Hải Chánh 2 |
Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng |
1 |
1834312 |
609013 |
22 |
2.200 |
2 |
1834331 |
608883 |
|||||
3 |
1833976 |
608587 |
|||||
4 |
1833898 |
608742 |
|||||
5 |
1834056 |
609072 |
|||||
6 |
1834088 |
609325 |
|||||
7 |
1834387 |
609312 |
|||||
8 |
1834380 |
609173 |
|||||
9 |
1834579 |
609088 |
|||||
10 |
1834442 |
609025 |
|||||
8 |
Hải Lâm |
Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng |
1 |
1841786 |
601736 |
29,4 |
1.800 |
2 |
1841709 |
602067 |
|||||
3 |
1841551 |
602076 |
|||||
4 |
1841425 |
602025 |
|||||
5 |
1841133 |
601926 |
|||||
6 |
1841016 |
601605 |
|||||
7 |
1841252 |
601493 |
|||||
8 |
1841465 |
601568 |
|||||
9 |
1841679 |
601678 |
|||||
IV |
THỊ XÃ QUẢNG TRỊ (08 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Hải Lệ 1 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1845671 |
598265 |
52,09 |
3.125 |
2 |
1845705 |
598321 |
|||||
3 |
1845735 |
598322 |
|||||
4 |
1845798 |
598353 |
|||||
5 |
1845785 |
598416 |
|||||
6 |
1845797 |
598424 |
|||||
7 |
1845838 |
598430 |
|||||
8 |
1845837 |
598480 |
|||||
9 |
1845842 |
598505 |
|||||
10 |
1845851 |
598536 |
|||||
11 |
1845848 |
598557 |
|||||
12 |
1845827 |
598633 |
|||||
13 |
1845796 |
598686 |
|||||
14 |
1845693 |
598798 |
|||||
15 |
1845699 |
598848 |
|||||
16 |
1845849 |
598785 |
|||||
17 |
1845872 |
598801 |
|||||
18 |
1845921 |
598858 |
|||||
19 |
1846011 |
598900 |
|||||
20 |
1846056 |
598914 |
|||||
21 |
1846010 |
598943 |
|||||
22 |
1846003 |
598964 |
|||||
23 |
1846008 |
598983 |
|||||
24 |
1845935 |
599027 |
|||||
25 |
1845881 |
599057 |
|||||
26 |
1845834 |
599080 |
|||||
27 |
1845879 |
599117 |
|||||
28 |
1845910 |
599127 |
|||||
29 |
1845996 |
599161 |
|||||
30 |
1846016 |
599176 |
|||||
31 |
1846056 |
599213 |
|||||
32 |
1846085 |
599250 |
|||||
33 |
1846123 |
599314 |
|||||
34 |
1846139 |
599351 |
|||||
35 |
1846138 |
599474 |
|||||
36 |
1846124 |
599473 |
|||||
37 |
1846082 |
599477 |
|||||
38 |
1846045 |
599497 |
|||||
39 |
1845986 |
599569 |
|||||
40 |
1845972 |
599582 |
|||||
41 |
1845866 |
599608 |
|||||
42 |
1845830 |
599600 |
|||||
43 |
1845726 |
599541 |
|||||
44 |
1845750 |
599512 |
|||||
45 |
1845685 |
599474 |
|||||
46 |
1845638 |
599452 |
|||||
47 |
1845548 |
599424 |
|||||
48 |
1845495 |
599423 |
|||||
49 |
1845493 |
599384 |
|||||
50 |
1845432 |
599325 |
|||||
51 |
1845386 |
599215 |
|||||
52 |
1845372 |
599144 |
|||||
53 |
1845399 |
599111 |
|||||
54 |
1845398 |
599098 |
|||||
55 |
1845389 |
599075 |
|||||
56 |
1845400 |
599042 |
|||||
57 |
1845397 |
599034 |
|||||
58 |
1845399 |
599019 |
|||||
59 |
1845408 |
599002 |
|||||
60 |
1845430 |
598972 |
|||||
61 |
1845478 |
598927 |
|||||
62 |
1845524 |
598888 |
|||||
63 |
1845526 |
598866 |
|||||
64 |
1845564 |
598845 |
|||||
65 |
1845553 |
598775 |
|||||
66 |
1845562 |
598751 |
|||||
67 |
1845565 |
598705 |
|||||
68 |
1845580 |
598683 |
|||||
69 |
1845556 |
598654 |
|||||
70 |
1845521 |
598543 |
|||||
71 |
1845595 |
598427 |
|||||
72 |
1845567 |
598330 |
|||||
73 |
1845569 |
598306 |
|||||
74 |
1845610 |
598284 |
|||||
75 |
1845671 |
598265 |
|||||
10 |
Hải Lệ 2 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1845290 |
598694 |
7 |
420 |
2 |
1845355 |
598544 |
|||||
3 |
1845399 |
598567 |
|||||
4 |
1845442 |
598550 |
|||||
5 |
1845473 |
598486 |
|||||
6 |
1845521 |
598543 |
|||||
7 |
1845556 |
598654 |
|||||
8 |
1845580 |
598683 |
|||||
9 |
1845565 |
598705 |
|||||
10 |
1845562 |
598751 |
|||||
11 |
1845553 |
598775 |
|||||
12 |
1845564 |
598845 |
|||||
13 |
1845526 |
598866 |
|||||
14 |
1845524 |
598888 |
|||||
15 |
1845507 |
598903 |
|||||
16 |
1845318 |
598745 |
|||||
17 |
1845320 |
598719 |
|||||
18 |
1845309 |
598701 |
|||||
11 |
Tích Tường |
CCN Hải Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1848300,9 |
599071,3 |
13,5 |
135 |
2 |
1848289 |
599085 |
|||||
3 |
1848260 |
599111 |
|||||
4 |
1848238 |
599120 |
|||||
5 |
1848206 |
599127,9 |
|||||
6 |
1848160 |
599125 |
|||||
7 |
1848141 |
599120 |
|||||
8 |
1848114,5 |
599102,4 |
|||||
9 |
1848066,5 |
599078,4 |
|||||
10 |
1847986 |
599066,5 |
|||||
11 |
1847928,4 |
598936,4 |
|||||
12 |
1847901,7 |
598906,7 |
|||||
13 |
1847836 |
598895,4 |
|||||
14 |
1847763,1 |
598837 |
|||||
15 |
1847713,8 |
598853,4 |
|||||
16 |
1847653 |
598769 |
|||||
17 |
1847844 |
598582 |
|||||
12 |
Nam Bàu Long |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1846205,6 |
598835,6 |
11,8 |
594 |
2 |
1846189,6 |
598902,3 |
|||||
3 |
1846062 |
598918,3 |
|||||
4 |
1845998,1 |
598896,9 |
|||||
5 |
1845921 |
598858 |
|||||
6 |
1845851,8 |
598782,3 |
|||||
7 |
1845699 |
598848 |
|||||
8 |
1845693 |
598798 |
|||||
9 |
1845796 |
598686 |
|||||
10 |
1845827,9 |
598642 |
|||||
11 |
1845849,5 |
598546,5 |
|||||
12 |
1845895,7 |
598541,5 |
|||||
13 |
1845915,7 |
598576,9 |
|||||
14 |
1845963,7 |
598570 |
|||||
15 |
1845989,2 |
598526,3 |
|||||
16 |
1845986,4 |
598494,3 |
|||||
17 |
1845955,8 |
598454,2 |
|||||
18 |
1845956,4 |
598409,1 |
|||||
19 |
1845976,4 |
598381,4 |
|||||
20 |
1846005,9 |
598366,7 |
|||||
21 |
1846053 |
598369 |
|||||
22 |
1846115,2 |
598394,7 |
|||||
23 |
1846153,4 |
598477,6 |
|||||
24 |
1846159,2 |
598541,3 |
|||||
25 |
1846045,8 |
598492 |
|||||
26 |
1846085,9 |
598556,7 |
|||||
27 |
1846079,3 |
598631,5 |
|||||
28 |
1846008,6 |
598656,7 |
|||||
29 |
1845946,8 |
598650,4 |
|||||
30 |
1845954,6 |
598765,2 |
|||||
31 |
1845965,5 |
598781,2 |
|||||
32 |
1846001,5 |
598738,9 |
|||||
33 |
1846041,2 |
598701 |
|||||
34 |
1846128,3 |
598797,8 |
|||||
13 |
Hải Lệ 3 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1845479,9 |
599425,7 |
6,3 |
320 |
2 |
1845387,5 |
599518,5 |
|||||
3 |
1845264 |
599544,8 |
|||||
4 |
1845187,7 |
599274,5 |
|||||
5 |
1845332 |
599222 |
|||||
6 |
1845364,7 |
599171,8 |
|||||
7 |
1845384,4 |
599206,6 |
|||||
8 |
1845432 |
599325 |
|||||
14 |
Hải Lệ 4 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1845495 |
598893 |
71,8 |
1.600 |
2 |
1845416,2 |
598945,1 |
|||||
3 |
1845397,4 |
599121,6 |
|||||
4 |
1845332 |
599222 |
|||||
5 |
1845075,1 |
599315,5 |
|||||
6 |
1844986 |
599437,3 |
|||||
7 |
1844821,7 |
598975,8 |
|||||
8 |
1844788,3 |
598903,5 |
|||||
9 |
1844798,9 |
598952,4 |
|||||
10 |
1844702,9 |
598924,2 |
|||||
11 |
1844613,2 |
598947,6 |
|||||
12 |
1844558,9 |
598848 |
|||||
13 |
1844433,7 |
598838,9 |
|||||
14 |
1844270,5 |
598747,4 |
|||||
15 |
1844630,6 |
598351 |
|||||
16 |
1844842,8 |
598243,9 |
|||||
17 |
1844882,3 |
598367,1 |
|||||
18 |
1844996,7 |
598338,3 |
|||||
19 |
1845045,3 |
598195,5 |
|||||
20 |
1845112 |
598258,1 |
|||||
21 |
1845138,9 |
598298,2 |
|||||
22 |
1845210,8 |
598315,1 |
|||||
23 |
1845192,9 |
598480,9 |
|||||
24 |
1845211,6 |
598569,8 |
|||||
25 |
1845258,3 |
598521,7 |
|||||
26 |
1845350,8 |
598533,8 |
|||||
27 |
1845290 |
598694 |
|||||
28 |
1845320 |
598719 |
|||||
29 |
1845318 |
598745 |
|||||
15 |
Phước Môn 2 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1846339 |
597707 |
1,4 |
72 |
2 |
1846287,1 |
597714,5 |
|||||
3 |
1846255,5 |
597722,4 |
|||||
4 |
1846234,2 |
597733,5 |
|||||
5 |
1846206,3 |
597734,1 |
|||||
6 |
1846189,2 |
597720,6 |
|||||
7 |
1846180,8 |
597692,2 |
|||||
8 |
1846191,3 |
597663,2 |
|||||
9 |
1846219,7 |
597634,6 |
|||||
10 |
1846246,5 |
597604,6 |
|||||
11 |
1846304,2 |
597599,8 |
|||||
12 |
1846333,9 |
597619,6 |
|||||
13 |
1846306 |
597658 |
|||||
14 |
1846331 |
597692 |
|||||
16 |
Phước Môn 3 |
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị |
1 |
1846190 |
597844 |
7,5 |
375 |
2 |
1846121,8 |
597991 |
|||||
3 |
1845994,7 |
597968 |
|||||
4 |
1845842,8 |
597889,6 |
|||||
5 |
1845810 |
597832,5 |
|||||
6 |
1845933 |
597688 |
|||||
7 |
1845986,4 |
597652 |
|||||
8 |
1846043,1 |
597699,7 |
|||||
9 |
1846119,1 |
597722,4 |
|||||
10 |
1846136,8 |
597816,7 |
|||||
11 |
1846105,4 |
597875,9 |
|||||
V |
HUYỆN TRIỆU PHONG (03 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
17 |
Triệu Ái 3 |
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong |
1 |
1852724 |
591271 |
7 |
260 |
2 |
1852700 |
591192 |
|||||
3 |
1852644 |
590993 |
|||||
4 |
1852611 |
590944 |
|||||
5 |
1852566 |
590925 |
|||||
6 |
1850509 |
591020 |
|||||
7 |
1852434 |
591121 |
|||||
8 |
1852418 |
591214 |
|||||
9 |
1852467 |
591221 |
|||||
10 |
1852475 |
591177 |
|||||
11 |
1852581 |
591319 |
|||||
12 |
1853430 |
588880 |
3 |
210 |
|||
13 |
1853355 |
588814 |
|||||
14 |
1853233 |
588733 |
|||||
15 |
1853198 |
588769 |
|||||
16 |
1853200 |
588785 |
|||||
17 |
1853173 |
588833 |
|||||
18 |
1853256 |
588882 |
|||||
19 |
1853295 |
588928 |
|||||
20 |
1853333 |
588984 |
|||||
18 |
Ái Tử |
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong |
1 |
1850937 |
589053 |
21,8 |
800 |
2 |
1851277 |
589591 |
|||||
3 |
1851008 |
589795 |
|||||
4 |
1850659 |
589280 |
|||||
19 |
Tràng Sỏi |
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong |
1 |
1853199 |
586529 |
17,2 |
680 |
2 |
1853094 |
587072 |
|||||
3 |
1853007 |
586919 |
|||||
4 |
1852892 |
586841 |
|||||
5 |
1852909 |
586787 |
|||||
6 |
1852829 |
586755 |
|||||
7 |
1852703 |
586735 |
|||||
8 |
1852728 |
586640 |
|||||
9 |
1852683 |
586442 |
|||||
10 |
1852777 |
586417 |
|||||
11 |
1852855 |
586439 |
|||||
12 |
1852944 |
586520 |
|||||
13 |
1853061 |
586474 |
|||||
14 |
1853076 |
586523 |
|||||
15 |
1853117 |
586564 |
|||||
VI |
THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ (01 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
20 |
Đông Lương |
Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
1 |
1856192 |
588047 |
23,75 |
950 |
2 |
1855822 |
588444 |
|||||
3 |
1855800 |
588440 |
|||||
4 |
1855784 |
588422 |
|||||
5 |
1855793 |
588380 |
|||||
6 |
1855833 |
588314 |
|||||
7 |
1855809 |
588266 |
|||||
8 |
1855757 |
588247 |
|||||
9 |
1855736 |
588259 |
|||||
10 |
1855758 |
588301 |
|||||
11 |
1855808 |
588326 |
|||||
12 |
1855776 |
588357 |
|||||
13 |
1855747 |
588414 |
|||||
14 |
1855698 |
588402 |
|||||
15 |
1855647 |
588364 |
|||||
16 |
1855563 |
588311 |
|||||
17 |
1855470 |
588315 |
|||||
18 |
1855467 |
588275 |
|||||
19 |
1855488 |
588226 |
|||||
20 |
1855523 |
588230 |
|||||
21 |
1855519 |
588119 |
|||||
22 |
1855466 |
588045 |
|||||
23 |
1855463 |
587988 |
|||||
24 |
1855399 |
587865 |
|||||
25 |
1855455 |
587848 |
|||||
26 |
1855447 |
587817 |
|||||
27 |
1855504 |
587800 |
|||||
28 |
1855533 |
587795 |
|||||
29 |
1855565 |
587807 |
|||||
30 |
1855634 |
587857 |
|||||
31 |
1855703 |
587908 |
|||||
32 |
1855708 |
587909 |
|||||
33 |
1855718 |
587916 |
|||||
34 |
1855764 |
588017 |
|||||
35 |
1855763 |
588040 |
|||||
36 |
1855757 |
588042 |
|||||
37 |
1855774 |
588095 |
|||||
38 |
1855788 |
588093 |
|||||
39 |
1855832 |
588019 |
|||||
40 |
1855845 |
587994 |
|||||
41 |
1855887 |
588012 |
|||||
42 |
1855907 |
588036 |
|||||
43 |
1855911 |
588044 |
|||||
44 |
1856021 |
588021 |
|||||
45 |
1856048 |
588041 |
|||||
46 |
1856088 |
588045 |
|||||
47 |
1856184 |
588033 |
|||||
VII |
HUYỆN GIO LINH (14 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
21 |
Gio An 2 |
Xã Gio An, huyện Gio Linh |
1 |
1873941 |
577126 |
3,15 |
150 |
2 |
1873913 |
577206 |
|||||
3 |
1873875 |
577280 |
|||||
4 |
1873868 |
577268 |
|||||
5 |
1873766 |
577290 |
|||||
6 |
1873684 |
577187 |
|||||
7 |
1873743 |
577151 |
|||||
8 |
1873793 |
577160 |
|||||
9 |
1873822 |
577065 |
|||||
22 |
Trung Sơn 1 |
Thôn Bến Hải, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1876275 |
579730 |
9,3 |
470 |
2 |
1876304 |
579761 |
|||||
3 |
1876312 |
579801 |
|||||
4 |
1876305 |
579802 |
|||||
5 |
1876309 |
579820 |
|||||
6 |
1876307 |
579862 |
|||||
7 |
1876310 |
579873 |
|||||
8 |
1876327 |
579913 |
|||||
9 |
1876322 |
579945 |
|||||
10 |
1876335 |
579949 |
|||||
11 |
1876341 |
579981 |
|||||
12 |
1876340 |
579992 |
|||||
13 |
1876334 |
580017 |
|||||
14 |
1876306 |
580058 |
|||||
15 |
1876262 |
580122 |
|||||
16 |
1876228 |
580145 |
|||||
17 |
1876213 |
580154 |
|||||
18 |
1876198 |
580121 |
|||||
19 |
1876178 |
580100 |
|||||
20 |
1876162 |
580074 |
|||||
21 |
1876098 |
580028 |
|||||
22 |
1876084 |
580021 |
|||||
23 |
1876044 |
580024 |
|||||
24 |
1876063 |
579954 |
|||||
25 |
1876060 |
579929 |
|||||
26 |
1876046 |
579827 |
|||||
27 |
1876032 |
579749 |
|||||
28 |
1876267 |
579721 |
|||||
23 |
Trung Sơn 2 |
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1876443 |
578003 |
25,6 |
1.100 |
2 |
1876482 |
577971 |
|||||
3 |
1876623 |
578145 |
|||||
4 |
1876740 |
578267 |
|||||
5 |
1876855 |
578373 |
|||||
6 |
1876743 |
578521 |
|||||
7 |
1876709 |
578545 |
|||||
8 |
1876734 |
578566 |
|||||
9 |
1876645 |
578651 |
|||||
10 |
1876502 |
578517 |
|||||
11 |
1876360 |
578455 |
|||||
12 |
1876318 |
578393 |
|||||
13 |
1876289 |
578419 |
|||||
14 |
1876275 |
578405 |
|||||
15 |
1876273 |
578095 |
|||||
16 |
1876223 |
578035 |
|||||
17 |
1876221 |
578001 |
|||||
18 |
1876243 |
577855 |
|||||
19 |
1876292 |
577806 |
|||||
24 |
Trung Sơn 3 |
Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh |
1 |
1874758 |
580619 |
10,8 |
450 |
2 |
1874831 |
580683 |
|||||
3 |
1874901 |
580731 |
|||||
4 |
1874943 |
580710 |
|||||
5 |
1874977 |
580788 |
|||||
6 |
1874932 |
580861 |
|||||
7 |
1874955 |
581003 |
|||||
8 |
1874862 |
581023 |
|||||
9 |
1874759 |
580990 |
|||||
10 |
1874710 |
581006 |
|||||
11 |
1874653 |
580960 |
|||||
12 |
1874670 |
580921 |
|||||
13 |
1874628 |
580908 |
|||||
14 |
1874677 |
580792 |
|||||
15 |
1874577 |
580808 |
|||||
16 |
1874544 |
580763 |
|||||
17 |
1874609 |
580713 |
|||||
18 |
1874604 |
580655 |
|||||
19 |
1874684 |
580653 |
|||||
25 |
Trung Sơn 4 |
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1875537 |
576681 |
7,4 |
370 |
2 |
1875607 |
576688 |
|||||
3 |
1875678 |
576696 |
|||||
4 |
1875691 |
576711 |
|||||
5 |
1875725 |
576777 |
|||||
6 |
1875742 |
576811 |
|||||
7 |
1875771 |
576923 |
|||||
8 |
1875773 |
576928 |
|||||
9 |
1875824 |
576900 |
|||||
10 |
1875840 |
576933 |
|||||
11 |
1875873 |
576954 |
|||||
12 |
1875880 |
576973 |
|||||
13 |
1875877 |
576984 |
|||||
14 |
1875853 |
577003 |
|||||
15 |
1875825 |
577012 |
|||||
16 |
1875716 |
577113 |
|||||
17 |
1875711 |
577105 |
|||||
18 |
1875694 |
577056 |
|||||
19 |
1875689 |
577044 |
|||||
20 |
1875680 |
577012 |
|||||
21 |
1875674 |
576994 |
|||||
22 |
1875667 |
576978 |
|||||
23 |
1875657 |
576950 |
|||||
24 |
1875645 |
576912 |
|||||
25 |
1875618 |
576877 |
|||||
26 |
1875610 |
576866 |
|||||
27 |
1875581 |
576841 |
|||||
28 |
1875550 |
576825 |
|||||
29 |
1875499 |
576809 |
|||||
30 |
1875478 |
576802 |
|||||
31 |
1875457 |
576790 |
|||||
32 |
1875434 |
576769 |
|||||
33 |
1875418 |
576750 |
|||||
34 |
1875502 |
576689 |
|||||
35 |
1875512 |
576701 |
|||||
26 |
Trung Sơn 5 |
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1876033 |
578728 |
3,9 |
195 |
2 |
1876063 |
578743 |
|||||
3 |
1876167 |
578771 |
|||||
4 |
1876138 |
578817 |
|||||
5 |
1876115 |
578869 |
|||||
6 |
1876110 |
578884 |
|||||
7 |
1876136 |
579008 |
|||||
8 |
1876078 |
579002 |
|||||
9 |
1876068 |
579011 |
|||||
10 |
1876022 |
579021 |
|||||
11 |
1876011 |
579008 |
|||||
12 |
1876003 |
578998 |
|||||
13 |
1876002 |
578994 |
|||||
14 |
1875991 |
578947 |
|||||
15 |
1875974 |
578879 |
|||||
16 |
1875972 |
578876 |
|||||
17 |
1875963 |
578864 |
|||||
18 |
1875948 |
578846 |
|||||
19 |
1875961 |
578834 |
|||||
20 |
1875983 |
578808 |
|||||
21 |
1876002 |
578745 |
|||||
22 |
1876013 |
578717 |
|||||
27 |
Linh Trường 1 |
xã Linh Trường, huyện Gio Linh |
1 |
1874833 |
575472 |
5,2 |
300 |
2 |
1874833 |
575515 |
|||||
3 |
1874822 |
575545 |
|||||
4 |
1874807 |
575571 |
|||||
5 |
1874828 |
575598 |
|||||
6 |
1874805 |
575660 |
|||||
7 |
1874776 |
575688 |
|||||
8 |
1874719 |
575662 |
|||||
9 |
1874693 |
575651 |
|||||
10 |
1874663 |
575645 |
|||||
11 |
1874616 |
575633 |
|||||
12 |
1874588 |
575619 |
|||||
13 |
1874572 |
575605 |
|||||
14 |
1874559 |
575591 |
|||||
15 |
1874561 |
575585 |
|||||
16 |
1874578 |
575567 |
|||||
17 |
1874595 |
575562 |
|||||
18 |
1874596 |
575553 |
|||||
19 |
1874599 |
575530 |
|||||
20 |
1874595 |
575492 |
|||||
21 |
1874584 |
575465 |
|||||
22 |
1874581 |
575446 |
|||||
23 |
1874538 |
575430 |
|||||
24 |
1874517 |
575423 |
|||||
25 |
1874533 |
575366 |
|||||
26 |
1874538 |
575355 |
|||||
27 |
1874553 |
575348 |
|||||
28 |
1874564 |
575336 |
|||||
29 |
1874578 |
575334 |
|||||
30 |
1874609 |
575338 |
|||||
31 |
1874615 |
575348 |
|||||
32 |
1874624 |
575385 |
|||||
33 |
1874662 |
575386 |
|||||
34 |
1874677 |
575383 |
|||||
35 |
1874687 |
575405 |
|||||
36 |
1874681 |
575439 |
|||||
37 |
1874675 |
575466 |
|||||
38 |
1874663 |
575493 |
|||||
39 |
1874660 |
575523 |
|||||
40 |
1874672 |
575544 |
|||||
41 |
1874707 |
575544 |
|||||
42 |
1874751 |
575541 |
|||||
43 |
1874765 |
575468 |
|||||
28 |
Linh Trường 2 |
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh |
1 |
1876163 |
575465 |
6,5 |
320 |
2 |
1876181 |
575583 |
|||||
3 |
1876231 |
575642 |
|||||
4 |
1876207 |
575824 |
|||||
5 |
1876182 |
575816 |
|||||
6 |
1876123 |
575802 |
|||||
7 |
1876110 |
575773 |
|||||
8 |
1876088 |
575764 |
|||||
9 |
1876046 |
575768 |
|||||
10 |
1875964 |
575779 |
|||||
11 |
1875991 |
575628 |
|||||
12 |
1876011 |
575543 |
|||||
13 |
1876018 |
575487 |
|||||
29 |
Linh Trường 3 |
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh |
1 |
1871604 |
572647 |
11,2 |
550 |
2 |
1871639 |
572748 |
|||||
3 |
1871710 |
572772 |
|||||
4 |
1871814 |
572871 |
|||||
5 |
1871792 |
572918 |
|||||
6 |
1871773 |
572960 |
|||||
7 |
1871749 |
573013 |
|||||
8 |
1871690 |
573142 |
|||||
9 |
1871594 |
573272 |
|||||
10 |
1871590 |
573272 |
|||||
11 |
1871555 |
573164 |
|||||
12 |
1871543 |
573116 |
|||||
13 |
1871532 |
573093 |
|||||
14 |
1871500 |
573029 |
|||||
15 |
1871601 |
572915 |
|||||
16 |
1871511 |
572908 |
|||||
17 |
1871453 |
572813 |
|||||
18 |
1871521 |
572690 |
|||||
19 |
1871563 |
572668 |
|||||
30 |
Linh Trường 4 |
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh |
1 |
1870015 |
571711 |
17,8 |
890 |
2 |
1870036 |
571722 |
|||||
3 |
1870071 |
571749 |
|||||
4 |
1870123 |
571765 |
|||||
5 |
1870180 |
571817 |
|||||
6 |
1870181 |
571818 |
|||||
7 |
1870203 |
571807 |
|||||
8 |
1870211 |
571767 |
|||||
9 |
1870226 |
571760 |
|||||
10 |
1870249 |
571748 |
|||||
11 |
1870259 |
571767 |
|||||
12 |
1870313 |
571801 |
|||||
13 |
1870338 |
571832 |
|||||
14 |
1870329 |
571854 |
|||||
15 |
1870341 |
571887 |
|||||
16 |
1870348 |
571892 |
|||||
17 |
1870363 |
571889 |
|||||
18 |
1870361 |
571948 |
|||||
19 |
1870360 |
571966 |
|||||
20 |
1870320 |
571967 |
|||||
21 |
1870303 |
571976 |
|||||
22 |
1870283 |
572025 |
|||||
23 |
1870282 |
572028 |
|||||
24 |
1870284 |
572071 |
|||||
25 |
1870275 |
572120 |
|||||
26 |
1870250 |
572177 |
|||||
27 |
1870262 |
572223 |
|||||
28 |
1870308 |
572237 |
|||||
29 |
1870315 |
572223 |
|||||
30 |
1870345 |
572259 |
|||||
31 |
1870330 |
572315 |
|||||
32 |
1870292 |
572319 |
|||||
33 |
1870289 |
572320 |
|||||
34 |
1870226 |
572284 |
|||||
35 |
1870135 |
572253 |
|||||
36 |
1869984 |
572185 |
|||||
37 |
1869908 |
571918 |
|||||
38 |
1869983 |
571716 |
|||||
31 |
Phong Bình 1 |
Xã Phong Bình, huyện Gio Linh |
1 |
1873049 |
583713 |
25 |
1.100 |
2 |
1873137 |
583820 |
|||||
3 |
1873040 |
583872 |
|||||
4 |
1873116 |
584051 |
|||||
5 |
1873157 |
584038 |
|||||
6 |
1873196 |
583837 |
|||||
7 |
1873292 |
583859 |
|||||
8 |
1873292 |
583814 |
|||||
9 |
1873185 |
583773 |
|||||
10 |
1873170 |
583745 |
|||||
11 |
1873201 |
583608 |
|||||
12 |
1873340 |
583621 |
|||||
13 |
1873357 |
583659 |
|||||
14 |
1873347 |
583780 |
|||||
15 |
1873307 |
583816 |
|||||
16 |
1873314 |
583857 |
|||||
17 |
1873341 |
583980 |
|||||
18 |
1873373 |
583979 |
|||||
19 |
1873491 |
584333 |
|||||
20 |
1873501 |
584398 |
|||||
21 |
1873411 |
584421 |
|||||
22 |
1873349 |
584235 |
|||||
23 |
1873135 |
584310 |
|||||
24 |
1873089 |
584128 |
|||||
25 |
1872939 |
584192 |
|||||
26 |
1872908 |
584102 |
|||||
27 |
1872771 |
584026 |
|||||
28 |
1872818 |
583839 |
|||||
29 |
1872938 |
583834 |
|||||
32 |
Phong Bình 2 |
Xã Phong Bình, huyện Gio Linh |
1 |
1872324 |
584055 |
7,1 |
200 |
2 |
1872408 |
584060 |
|||||
3 |
1872544 |
584107 |
|||||
4 |
1872686 |
584187 |
|||||
5 |
1872633 |
584238 |
|||||
6 |
1872629 |
584246 |
|||||
7 |
1872508 |
584382 |
|||||
8 |
1872333 |
584263 |
|||||
33 |
Gio Sơn |
Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh |
1 |
1870944 |
583560 |
5,9 |
300 |
2 |
1870888 |
583555 |
|||||
3 |
1870944 |
583631 |
|||||
4 |
1870851 |
583637 |
|||||
5 |
1870819 |
583623 |
|||||
6 |
1870798 |
583643 |
|||||
7 |
1870802 |
583663 |
|||||
8 |
1870766 |
583661 |
|||||
9 |
1870750 |
583618 |
|||||
10 |
1870721 |
583586 |
|||||
11 |
1870632 |
583645 |
|||||
12 |
1870642 |
583663 |
|||||
13 |
1870632 |
583715 |
|||||
14 |
1870562 |
587759 |
|||||
15 |
1870503 |
583695 |
|||||
16 |
1870489 |
583696 |
|||||
17 |
1870489 |
583673 |
|||||
18 |
1870511 |
583662 |
|||||
19 |
1870529 |
583665 |
|||||
20 |
1870574 |
583637 |
|||||
21 |
1870566 |
583525 |
|||||
22 |
1870592 |
583515 |
|||||
23 |
1870628 |
583540 |
|||||
24 |
1870706 |
583530 |
|||||
25 |
1870780 |
853512 |
|||||
26 |
1870722 |
583588 |
|||||
27 |
1870777 |
583483 |
|||||
28 |
1870827 |
583430 |
|||||
29 |
1870910 |
583475 |
|||||
30 |
1870953 |
583528 |
|||||
34 |
Hải Thái |
Xã Hải Thái, huyện Gio Linh |
1 |
1866101 |
576837 |
4,1 |
200 |
2 |
1866118 |
576896 |
|||||
3 |
1866131 |
577054 |
|||||
4 |
1866115 |
577090 |
|||||
5 |
1865944 |
577068 |
|||||
6 |
1865912 |
576906 |
|||||
7 |
1865975 |
576882 |
|||||
VIII |
HUYỆN VĨNH LINH (14 mỏ) |
|
|
|
|
|
|
35 |
Vĩnh chấp 3 |
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1888891 |
573945 |
3,25 |
230 |
2 |
1888886 |
573982 |
|||||
3 |
1888845 |
574042 |
|||||
4 |
1888623 |
574051 |
|||||
5 |
1888653 |
573989 |
|||||
6 |
1888757 |
573847 |
|||||
36 |
Vĩnh Chấp 4 |
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1888113 |
573696 |
6,68 |
330 |
2 |
1888230 |
573569 |
|||||
3 |
1888323 |
573523 |
|||||
4 |
1888338 |
573482 |
|||||
5 |
1888451 |
573367 |
|||||
6 |
1888466 |
573313 |
|||||
7 |
1888540 |
573327 |
|||||
8 |
1888571 |
573373 |
|||||
9 |
1888537 |
573418 |
|||||
10 |
1888520 |
573400 |
|||||
11 |
1888476 |
573428 |
|||||
12 |
1888492 |
573462 |
|||||
13 |
1888476 |
573478 |
|||||
14 |
1888483 |
573503 |
|||||
15 |
1888413 |
573567 |
|||||
16 |
1888408 |
573645 |
|||||
17 |
1888460 |
573677 |
|||||
18 |
1888401 |
573704 |
|||||
19 |
1888386 |
573754 |
|||||
20 |
1888329 |
573734 |
|||||
21 |
1888314 |
573740 |
|||||
22 |
1888272 |
573680 |
|||||
23 |
1888242 |
573706 |
|||||
24 |
1888207 |
573671 |
|||||
25 |
1888161 |
573691 |
|||||
26 |
1888135 |
573716 |
|||||
37 |
Vĩnh Sơn 1 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1878833 |
577879 |
8,75 |
780 |
2 |
1878793 |
577999 |
|||||
3 |
1878653 |
577875 |
|||||
4 |
1878473 |
577713 |
|||||
5 |
1878375 |
577403 |
|||||
6 |
1878431 |
577399 |
|||||
7 |
1878547 |
577720 |
|||||
8 |
1878713 |
577839 |
|||||
9 |
1878357 |
577343 |
|||||
10 |
1878468 |
577647 |
|||||
11 |
1878466 |
577712 |
|||||
12 |
1878248 |
577609 |
|||||
13 |
1878277 |
577471 |
|||||
38 |
Vĩnh Sơn 2 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1879267 |
579686 |
12 |
600 |
2 |
1879226 |
579584 |
|||||
3 |
1879231 |
579579 |
|||||
4 |
1879317 |
579626 |
|||||
5 |
1879507 |
579779 |
|||||
6 |
1879561 |
579920 |
|||||
7 |
1879639 |
579983 |
|||||
8 |
1879632 |
580008 |
|||||
9 |
1879446 |
579905 |
|||||
10 |
1879376 |
579858 |
|||||
11 |
1879293 |
579713 |
|||||
12 |
187937 |
579860 |
|||||
13 |
1879375 |
579910 |
|||||
14 |
1879317 |
579986 |
|||||
15 |
1879397 |
580054 |
|||||
16 |
1879505 |
580155 |
|||||
17 |
1879578 |
580127 |
|||||
18 |
1879629 |
580106 |
|||||
19 |
1879671 |
580111 |
|||||
20 |
1879693 |
580101 |
|||||
21 |
1879692 |
580035 |
|||||
22 |
1879633 |
580019 |
|||||
23 |
1879590 |
579982 |
|||||
39 |
Vĩnh Sơn 3 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1877264 |
571012 |
1,88 |
75 |
2 |
1877229 |
571020 |
|||||
3 |
1877222 |
571014 |
|||||
4 |
1877134 |
571100 |
|||||
5 |
1877115 |
571185 |
|||||
6 |
1877181 |
571227 |
|||||
7 |
1877259 |
571089 |
|||||
8 |
1877293 |
571065 |
|||||
40 |
Vĩnh Sơn 5 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1878167 |
577701 |
13,42 |
400 |
2 |
1878204 |
577815 |
|||||
3 |
1878337 |
577999 |
|||||
4 |
1878137 |
578141 |
|||||
5 |
1877914 |
578127 |
|||||
6 |
1877918 |
578039 |
|||||
7 |
1877916 |
578027 |
|||||
8 |
1877826 |
577939 |
|||||
9 |
1877003 |
577772 |
|||||
10 |
1878038 |
577697 |
|||||
41 |
Vĩnh Sơn 6 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1878277 |
579904 |
4,57 |
180 |
2 |
1878320 |
579926 |
|||||
3 |
1878440 |
580054 |
|||||
4 |
1878463 |
580047 |
|||||
5 |
1878456 |
580113 |
|||||
6 |
1878340 |
580152 |
|||||
7 |
1878248 |
580154 |
|||||
8 |
1878173 |
580103 |
|||||
9 |
1878186 |
580054 |
|||||
10 |
1878208 |
580013 |
|||||
11 |
1878238 |
579964 |
|||||
12 |
1878216 |
579936 |
|||||
13 |
1878259 |
579929 |
|||||
14 |
1878272 |
579921 |
|||||
42 |
Vĩnh Sơn 7 |
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1879714 |
578934 |
5,38 |
270 |
2 |
1879804 |
578908 |
|||||
3 |
1879835 |
578939 |
|||||
4 |
1879844 |
578934 |
|||||
5 |
1879915 |
579046 |
|||||
6 |
1879965 |
579026 |
|||||
7 |
1879968 |
579031 |
|||||
8 |
1879979 |
579039 |
|||||
9 |
1879985 |
579049 |
|||||
10 |
1879995 |
579048 |
|||||
11 |
1880002 |
579051 |
|||||
12 |
1880001 |
579051 |
|||||
13 |
1880004 |
579062 |
|||||
14 |
1880004 |
579067 |
|||||
15 |
1880015 |
579070 |
|||||
16 |
1880028 |
579079 |
|||||
17 |
1880042 |
579091 |
|||||
18 |
1880038 |
579112 |
|||||
19 |
1880024 |
579135 |
|||||
20 |
1879989 |
579164 |
|||||
21 |
1879933 |
579171 |
|||||
22 |
1879931 |
579166 |
|||||
23 |
1879918 |
579161 |
|||||
24 |
1879915 |
579166 |
|||||
25 |
1879838 |
579173 |
|||||
26 |
1879797 |
579185 |
|||||
27 |
1879743 |
579211 |
|||||
28 |
1879737 |
579217 |
|||||
29 |
1879727 |
579219 |
|||||
30 |
1879668 |
579211 |
|||||
31 |
1879680 |
579170 |
|||||
32 |
1879679 |
579156 |
|||||
33 |
1879742 |
579155 |
|||||
34 |
1879791 |
579146 |
|||||
35 |
1879784 |
579094 |
|||||
36 |
1879714 |
578934 |
|||||
43 |
Vĩnh Hà 1 |
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1880619 |
572354 |
14 |
990 |
2 |
1880549 |
571498 |
|||||
3 |
1880354 |
571470 |
|||||
4 |
1880313 |
571589 |
|||||
5 |
1880224 |
571553 |
|||||
6 |
1880180 |
571603 |
|||||
7 |
1880120 |
571556 |
|||||
8 |
1879987 |
571734 |
|||||
9 |
1880020 |
571805 |
|||||
10 |
1880181 |
571862 |
|||||
11 |
1880234 |
571795 |
|||||
12 |
1880264 |
571827 |
|||||
13 |
1880236 |
571878 |
|||||
14 |
1880254 |
571966 |
|||||
15 |
1880315 |
572046 |
|||||
16 |
1880411 |
571832 |
|||||
17 |
1880442 |
571730 |
|||||
18 |
1880586 |
571642 |
|||||
44 |
Vĩnh Hà 2 |
Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh |
1 |
1877250 |
570733 |
1,22 |
60 |
2 |
1877289 |
570733 |
|||||
3 |
1877321 |
570789 |
|||||
4 |
1877341 |
570790 |
|||||
5 |
1877371 |
570823 |
|||||
6 |
1877353 |
570836 |
|||||
7 |
1877291 |
570882 |
|||||
8 |
1877271 |
570849 |
|||||
9 |
1877231 |
570581 |
|||||
10 |
1877236 |
570812 |
|||||
11 |
1877226 |
570775 |
|||||
45 |
Vĩnh Hà 3 |
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1876242 |
571201 |
3,03 |
180 |
2 |
1876158 |
571249 |
|||||
3 |
1876073 |
571301 |
|||||
4 |
1875997 |
571261 |
|||||
5 |
1876031 |
571246 |
|||||
6 |
1876059 |
571166 |
|||||
7 |
1876019 |
571136 |
|||||
8 |
1876035 |
571113 |
|||||
9 |
1876127 |
571092 |
|||||
10 |
1876201 |
571106 |
|||||
46 |
Vĩnh Hà 4 |
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1885275 |
573096 |
16,75 |
1.020 |
2 |
1885215 |
573316 |
|||||
3 |
1884564 |
573236 |
|||||
4 |
1884615 |
572962 |
|||||
47 |
Vĩnh Thủy 1 |
Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh |
1 |
1880029 |
576891 |
7,8 |
350 |
2 |
1880130 |
576914 |
|||||
3 |
1880307 |
576975 |
|||||
4 |
1880308 |
577020 |
|||||
5 |
1880317 |
577061 |
|||||
6 |
1880235 |
577208 |
|||||
7 |
1880152 |
577227 |
|||||
8 |
1880055 |
577179 |
|||||
9 |
1880051 |
577163 |
|||||
10 |
1880039 |
577168 |
|||||
11 |
1880030 |
577061 |
|||||
12 |
1879965 |
577057 |
|||||
13 |
1879977 |
576980 |
|||||
14 |
1880022 |
576925 |
|||||
48 |
Vĩnh thủy 2 |
Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh |
1 |
1880659 |
573722 |
7,6 |
380 |
2 |
1880657 |
573877 |
|||||
3 |
1880568 |
573845 |
|||||
4 |
1880529 |
573909 |
|||||
5 |
1880416 |
573898 |
|||||
6 |
1880459 |
573779 |
|||||
7 |
1879869 |
574047 |
|||||
8 |
1879781 |
574072 |
|||||
9 |
1879828 |
574299 |
|||||
10 |
1879952 |
574376 |
|||||
11 |
1879908 |
574125 |
|||||
12 |
1880127 |
573907 |
|||||
13 |
1880054 |
573953 |
|||||
14 |
1880029 |
574198 |
|||||
15 |
1880070 |
574219 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.