BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 8716/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 23 tháng 09 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) tại thông báo số 1170/TB-PTPLHCM ngày 04/06/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: PVDC Printed Film GG98H Red55. XX TUPY 40G 68mm x 1,500M (mục 1). 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Cầu Tre; địa chỉ: 125/208 Lương Thế Vinh, Tân Phú, Hồ Chí Minh; mã số thuế: 0300629913. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10032409786/A12 ngày 10/03/2015 tại Chi cục HQ KCX Long Bình (Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai). | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Màng polyvinyliden clorua không xốp, màu đỏ, chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, một mặt được in hình in chữ, dạng cuộn, chiều rộng 6.8 cm, dùng làm bao bì bao gói thực phẩm. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: PVDC Printed Film GG98H Red55. XX TUPY 40G 68mm x 1,500M. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Màng polyvinyliden clorua không xốp, màu đỏ, chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, một mặt được in hình in chữ, dạng cuộn, chiều rộng 6.8 cm, dùng làm bao bì bao gói thực phẩm. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. | Nhà sản xuất: Không có thông tin. |
thuộc nhóm 39.20 “Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác”, phân nhóm “- Từ plastic khác”, phân nhóm 3920.99 “- - Từ plastic khác”, mã số 3920.99.90 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.