BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7958/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo số 1454/TB-PTPLHCM ngày 30/06/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 41 PLTK: Tấm chặn kẹp ống bằng kim loại - DPAL 7S W3 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Stauff Việt Nam; địa chỉ: 37A Phan Xích Long, P.3. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh; Mã số thuế: 0311750118. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10031766033/A41 ngày 04/03/2015 đăng ký tại Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư, Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh. | ||||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Tấm che của kẹp đơn (bộ phận của kẹp); bằng thép không hợp kim, bề mặt được phủ kẽm/nikel, kích thước cơ bản: 152mm (chiều dài) X 60mm (chiều rộng) x 10mm (chiều dày), có 02 lỗ Æ18mm và cách nhau 122mm. Công dụng: Tạo lực ép đều lên thân kẹp (clamp body - thân kẹp làm bằng polypropylen profiled inside surface with tension clearance) khi vặn bu lông tạo lực kẹp ống. | ||||||
5. Kết quả phân loại:
Thuộc nhóm 73.26 - Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép, phân nhóm 7326.90 - Loại khác, phân nhóm - - Loại khác, mã số 7326.90.99 - - - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.