BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13314/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh theo Thông báo số 2185/TB-PTPLHCM ngày 17/9/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: (Mục 1 TK): Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 1.0mm x 1219mm x cuộn. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Posco VST; Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai; MST: 3600691629. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10006830213/A12 ngày 15/7/2014 tại Chi cục Hải quan Nhơn Trạch - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai. | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (1.0 x 1219)mm x cuộn. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: Full Hard Stainless Steel Sheet In Coil. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (1.0x1219)mm x cuộn. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không rõ thông tin | Nhà sản xuất: không rõ thông tin. |
thuộc Nhóm 7219 Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, phân nhóm (-) Không gia công quá mức cán nguội, mã số 7219.34.00 -- Chiều dày từ 0,5mm đến 1mm tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.