BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1253/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2016 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 103/2015/TT-BTC ngày 01/7/2015 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh) tại thông báo số 136/TB-PTPL ngày 22/01/2016 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 2 - Giấy tự dính HPL (106cm x 3000m) 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH THAI KK INDUSTRY (Việt Nam). Địa chỉ: Lô 26-27 KCX& CN Linh Trung 3, Trảng Bàng, Tây Ninh. Mã số thuế: 3900374878 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10063579762/A12 ngày 18/11/2015 đăng ký tại Chi cục Hải quan KCN Trảng Bàng - Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Giấy từ bột giấy hóa học đã tẩy trắng, loại tự dính, một mặt được tráng lớp keo polyacrylate, lớp keo được bảo vệ bằng lớp giấy bồi màu trắng, định lượng 147.4g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm. Bề mặt chưa in hình, in chữ, dùng để sản xuất tem, nhãn | |
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 48.11 “Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10”, phân nhóm “- Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính”, phân nhóm 4811.41 “- - Loại tự dính”, mã số 4811.41.90 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.