UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1253/TB-SGTVT | Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2015 |
THÔNG BÁO
V/V CÔNG BỐ BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN VẬN TẢI KHÁCH LIÊN TỈNH THEO QUY HOẠCH ĐÃ ĐƯỢC BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÊ DUYỆT
Kính gửi: Các đơn vị kinh doanh vận tải khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
Căn cứ các quy định hiện hành về tổ chức và quản lý hoạt động vận tải hành khách bằng xe ô tô;
Thực hiện Quy hoạch, Sở GTVT Hà Nội đã chủ động phối hợp với các đơn vị khai thác bến xe hoàn thiện lịch xe xuất bến tại các bến xe trên địa bàn Thành phố Hà Nội đối với các tuyến mới, tuyến quy hoạch tăng thêm theo Quy hoạch đã được Bộ GTVT phê duyệt. Đối với các bến xe Giáp Bát, Mỹ Đình, Lương Yên giữ ổn định tần suất phương tiện hoạt động đến năm 2020.
Ngày 23/10/2015, Sở GTVT Hà Nội đã có văn bản số 3234/SGTVT-QLVT gửi Sở GTVT các tỉnh (TP) đề nghị phối hợp xây dựng biểu đồ theo quy hoạch chi tiết VTK cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc, đến nay Sở GTVT Hà Nội đã nhận được phối hợp của các Sở GTVT: Quảng Trị, Đắk Lắk, Đà Nẵng, Điện Biên, Sơn La, Quảng Bình, Ninh Bình, Lai Châu, Bình Định, Bắc Kạn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Nam Định, Phú Thọ, Hà Tĩnh, Hưng Yên, Thái Bình.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị vận tải tham gia khai thác, Sở GTVT Hà Nội thông báo:
1. Từ ngày 26/11/2015, Sở GTVT Hà Nội niêm yết Biểu đồ chạy xe tuyến VTKLT trên website của Sở GTVT Hà Nội tại địa chỉ www.sogtvt.hanoi.gov.vn.
2. Sở GTVT Hà Nội sẽ thường xuyên cập nhật giờ xe xuất bến tại các bến xe đầu đối lưu khi nhận được phối hợp của Sở GTVT các tỉnh (Thành phố) có liên quan và tiếp tục niêm yết trên website của Sở GTVT Hà Nội để các đơn vị vận tải thuận tiện theo dõi, đăng ký khai thác.
3. Yêu cầu các đơn vị khai thác bến xe trên địa bàn thành phố Hà Nội niêm yết trên hệ thống thông tin của bến xe, hướng dẫn tạo điều kiện cho đơn vị vận tải có nhu cầu khai thác các tuyến được thuận lợi.
Sở Giao thông vận tải Hà Nội trân trọng thông báo./.
Nơi nhận: | KT. GIÁM ĐỐC |
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Nước Ngầm theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ Giao thông vận tải
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
TT | Tên tuyến VTHK cố định liên tỉnh | Bến nơi đi/đến | Bến nơi đến/đi | Các hành trình chạy xe chính (dùng cho cả hai chiều đi và ngược lại) | Cự ly tuyến (km) | Giờ xuất bến đang hoạt động tại đầu Hà Nội | Giờ xuất bến đang hoạt động tại đầu đối lưu | Lưu lượng xe xuất bến chuyến/ | Dự kiến giờ xuất bến đầu bến xe tại bến xe đi (đầu Hà Nội) | Dự kiến giờ xuất bến đầu bến xe tại bến xe đến (đầu các tỉnh, TP) | ||
Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến | Tỉnh nơi đến/đi | ||||||||||
1 | 1429.1515.A | Hà Nội | Quảng Ninh | Nước Ngầm | Cửa Ông | BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Yên Sở - Cầu Thanh Trì - QL1 - QL18 - ... - BX Cửa Ông và ngược lại |
200 | 5:30 |
| 210 |
5h10 7h10 8h10 9h10 15h00 17h00 |
11h30 14h00 14h30 15h30 9h00 10h30 |
2 | 2229.1215.A | Hà Nội | Tuyên Quang | Nước Ngầm | Chiêm Hóa | Bến xe Chiêm Hóa- QL2- Việt Trì - Cầu T.Long - Bến xe Nước Ngầm | 244 | 16:00 11:00 |
| 120 |
6h02 8h02 |
đang chờ ý kiến |
Tuyên Quang | Bến xe Thành phố Tuyên Quang-QL2- thành phố Việt Trì- Cầu Thăng Long- Bến xe Nước Ngầm | 188 | 5:30 4:20 12:15 8:00 10:45 |
|
270 |
6h15 8h46 11h15 13h15 14h15 |
đang chờ ý kiến | |||||
Na Hang | Bến xe Na Hang-QL2- thành phố Việt Trì - Cầu Thăng Long - Bến xe Nước Ngầm | 286 | 7:00 |
| 120 |
8h31 9h31 16h31 | đang chờ ý kiến | |||||
Hàm Yên | Bến xe Hàm Yên- QL2- thành phố Việt Trì - Cầu Thăng Long - Bến xe Nước Ngầm | 200 | 5:00 |
| 150 |
6h45 08h20 9h05 11h25 18h15 |
đang chờ ý kiến | |||||
3 | 2429.1215.A | Hà Nội | Lào Cai | Nước Ngầm | Trung tâm Lào Cai | BX Nước Ngầm-Pháp Vân-Cầu Thanh Trì- -QL5 -QL1 - QL3 mới - QL18 -cao tốc HN-Lào Cai ... - BX TT Lào Cai và ngược lại | 290 | 8:00, 10:00 15.00, 20:20 6:45, 11:00, 17:20, 18:40 |
|
390 |
7h15 9h15 12h30 14h15 16h15 |
đang chờ ý kiến |
SaPa | BX Nước Ngầm-Pháp Vân-Cầu Thanh Trì- -QL5 -QL1 - QL3 mới - QL18 -cao tốc HN-Lào Cai ... - BX SaPa và ngược lại | 340 | 6:00 |
| 60 | 5h06 |
đang chờ ý kiến | |||||
4 | 2029.1215.A | Hà Nội | Thái Nguyên | Nước Ngầm | Đại Từ | BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Phạm Hùng - Cầu Thăng Long - Bắc Thăng Long Nội Bài | 130 | 6:00 7:10 |
| 90 | 5h03 |
|
5 | 2329.1115. A | Hà Nội | Hà Giang | Nước Ngầm | Phía Nam Hà Giang | Bến xe khách phía Nam (TP Hà Giang) - QL2 - Tuyên Quang - Phú Thọ - Cầu Trung Hà - QL32 - Sơn Tây - QL21 - Đại Lộ Thăng Long - Lê Trọng Tấn - Văn Phú - Xa La - QL70 - Giải Phóng - Bến xe khách Nước Ngầm và ngược lại | 360 | 3:00 4:00 7:45 17:15 3:30 |
| 180 | 4h30 | đang chờ ý kiến |
6 | 1229.1615.A | Hà Nội |
Lạng Sơn |
Nước Ngầm | Phía Bắc Lạng Sơn | BX Phía Bắc - QL1A - QL5 - Cầu Thanh Trì - BX Nước Ngầm | 160 | 5:15 6:30 14:00 |
|
150 |
4h00 7h00 9h00 | đang chờ ý kiến |
1229.1515.A | Hà Nội | Đồng Đăng | BX Đồng Đăng -QL1A-QL5- Cầu Thanh Trì - BX Nước Ngầm | 170 | 6:00 |
| 30 |
|
| |||
7 | 8922.1513.A | Hà Nội | Hưng Yên | Nước Ngầm | Ân Thi | BX Ân Thi- ĐT.376- TT Ân Thi- QL38- Quán Gòi- QL5- Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Pháp Vân - BX Nước Ngầm và ngược lại | 70 | 10:30, 17:00 |
|
|
|
|
8 | 2129.1215.A | Hà Nội | Yên Bái | Nước Ngầm | Lục Yên | BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long - QL2 -... - BX Lục Yên | 280 | 5:15 15:30 |
| 90 | 9h15 | đang chờ ý kiến |
2129.1415.A | Mậu A | Bến xe khách Mậu A - Tỉnh lộ 152-Ql37-QL 2-Bắc Thăng long Nội Bài - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - | 200 | 5:30 15:00 |
| 60 | 8h30 | đang chờ ý kiến | ||||
2129.1515.A | Hương Lý | BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long - QL2 -... - BX Hương Lý | 6:30 |
| 30 |
|
| |||||
2129.1615.A | BX Yên Bái | Bến xe khách Yên Bái - Ql37-QL 2-Bắc Thăng long Nội Bài - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - Bến xe khách | 6:30 6:00 |
|
|
|
| |||||
9 | 2988.1514.A | Hà Nội | Vĩnh Phúc | Nước Ngầm | Lập Thạch | Bến xe Lập Thạch - ĐT307 - QL2C - QL2A - Cầu Thăng Long -BX.Nước Ngầm | 90 | 12:30 17:00 9:00 19:00 19:45 |
| 120 |
|
|
10 | 2998.15..A | Hà Nội | Bắc Giang | Nước Ngầm | Lục Ngạn | BX Lục Ngan- QL31-QL1A- Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm và Ngược lại | 100 | 06:45, 07:25, 08:05, 8:45, 9:25, 10:05, 10:45, 11:25, 12:05, 12:45, 13:25, 14:05, 14:45,15:25. 16 05, 16:45 |
|
|
|
|
11 | 2529.1115.A | Hà Nội | Lai Châu | Nước Ngầm | Lai Châu | 450 | 15:00,17:45; |
| 120 |
5h03 08h45 9h03 10h03 |
05h00 06h30 07h30 08h30 | |
QL4D-Lào Cai- Cao Tốc Nội Bài- Lào Cai-Nước Ngầm (B) | 420 |
|
| 240 |
6h03 8h23 10h43 12h03 13h03 14h03 16h03 17h23 |
12h00 08h00 09h30 11h00 06h30 21h00 22h00 22h30 | ||||||
12 | 2973.151.A | Hà Nội | Quảng Bình | Nước Ngầm | Đồng Hới | BX Đồng Hới-QL1A-BX Nước Ngầm | 500 | 18:00 19:30 18:30 17h30 | 19h30 | 150 | 16h30 | 20:30 |
2973.1517.A | Quy Đạt | BX Quy Đạt-Đường HCM-QL1A-BX Nước Ngầm | 450 | 18:00 |
| 60 | 20h06 | 21:00 | ||||
13 | 2974.1512.A | Hà Nội | Quảng Trị | Nước Ngầm | Lao Bảo | BX Lao Bảo -QL9 - Đường HCM nhánh Đông - Ngã Tư Sòng -QL 1- (Quảng Bình, Hà Tĩnh-Nghệ An-Thanh Hóa- Ninh Bình- Hà Nam) Hà Nội- BX Nước Ngầm | 600 | 18:00 |
| 60 | 19h25 |
đang chờ ý kiến |
14 | 2943.1511.A | Hà Nội | Đà Nẵng | Nước Ngầm | Trung tâm Đà Nẵng | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - đường Nguyễn Lương Bằng - đường Nguyễn Văn Cừ - Hầm đèo Hải Vân - QL 1A - Cầu Giẽ - Pháp Vân - Bến xe Nước Ngầm (Hà Nội) và ngược lại; | 758 | 15:00 16:00 17:00 | 18:00 18:30 19:00 |
210 |
8h35 9h35 11h35 13h35 14h35 |
19:30 20:00 20:30 21:00 22:00 |
15 | 2975.1511.A | Hà Nội | Thừa Thiên Huế | Nước Ngầm | Phía Bắc Huế | BX phía bắc Huế-QL1A-Cầu Giẽ Pháp Vân- BX Nước ngầm | 680 | 17:00 |
| 60 |
11h30 14h30 | đang chờ ý kiến |
16 | 2976.1511.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Nước Ngầm | Quảng Ngãi | BX Quảng Ngãi - Quốc lộ 1 - Tỉnh lộ 429C - Tỉnh lộ 73 - Đường Ngọc Hồi - BX Nước Ngầm | 890 | 13 00 11:00 |
| 60 | 10h00 | đang chờ ý kiến |
2976.1514.A | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa- đường Lê Thánh Tôn - Đường Bà Triệu - Quốc lộ 1 - huyện Bình Sơn - BX Nước Ngầm | 900 | 12:00 13:30 14:30 |
| 120 | 10h37 | đang chờ ý kiến | ||||
29761515.A | Bình Sơn | (A): BX Nước ngầm-QL1-Q10- BX Bình Sơn và ngược lại |
|
|
|
| 17h00 | đang chờ ý kiến | ||||
17 | 2972.1512.A | Hà Nội | Bà Rịa Vũng Tàu | Nước Ngầm | Vũng Tàu | BX Vũng Tàu - NKKN - Lê Hồng Phong - Đường 3/2 - QL51 Đường CMT8 - QL55 -QL1A TP Vinh - QL48 - Yên Lý - Thịnh Mỹ - Đường HCM - Thái Hòa Xuân Mai - Hòa Lạc - Đại Lộ Thăng Long - Khuất Duy Tiến Nguyễn Xiển- Cầu Vượt Vành Đai III - Đường Giải Phóng - BX Nước Ngầm và ngược lại | 1850 | 18:30 20:30 19:00 19:30 |
| 210 |
8h30 9h30 11h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
18 | 2950.1511.A | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Nước Ngầm | Miền Đông | Quốc lộ 1A - Bến Xe Nước Ngầm (Hà Nội) | 1725 | 8:00 20:00 9:00 15:00 21:00 11:30 17:30 16:00 |
| 300 |
7h00 10h00 14h00 22h00 |
đang chờ ý kiến |
| 29501514.A |
|
|
| An Sương | BX Nước ngầm- QL1A- Cao tốc- BX An Sương | 1750 |
|
|
| 19h40 | đang chờ ý kiến |
19 | 2965.1511.A | Hà Nội | Cần Thơ | Nước Ngầm | Cần Thơ 36NVL | Bến xe khách thành phố Cần Thơ số 36 Nguyễn Văn Linh - QL 1A- đường Cao Tốc - Ngã Tư An Sương - Dầu Giây - Long Khánh - Phan Thiết - Khánh Hòa- Đèo Cổ Mã - Đèo Cái - Tuy Hòa - Cù Mông - Bình Định - Quảng Ngãi - Hầm Hải Vân - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại | 1935 | 18:00 19:00 20:00 |
| 150 |
8h09 12h09 13h09 21h09 |
đang chờ ý kiến |
20 | 2949.1511.A | Hà Nội | Lâm Đồng | Nước Ngầm | Liên tỉnh Đà Lạt | BX Nước Ngầm - QL20- QL27- QL1A- BX Đà Lạt | 1500 | 22:00 4:00 |
| 90 |
8h00 20h00 |
đang chờ ý kiến |
21 | 2981.1511.A | Hà Nội | Gia Lai | Nước Ngầm | Đức Long Gia Lai | Bến xe Đức Long - Quốc lộ 19 - Quốc lộ 1 - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại. | 1250 | 5:00 7:00 8:15 8:30 14:00 |
| 180 |
9h15 13h15 16h15 |
đang chờ ý kiến |
2981.1519.A | Đức Cơ | Bến xe Đức Cơ - QL 19 - QL 14 - QL 1A - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại | 1300 | 4.00 6.00 |
| 120 |
11h08 15h08 18h08 |
đang chờ ý kiến | ||||
2981.1515.A | K'Bang | Bến xe Kbang - TL 669 - QL 19 - QL 1A - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại. | 1100 | 6:30 |
| 90 |
9h30 14h30 18h30 | đang chờ ý kiến | ||||
22 | 2982.1511.A | Hà Nội | Kon Tum | Nước Ngầm | Kon Tom | BX khách Kon Tum - đường Hồ Chí Minh - Quốc lộ 14B - Quốc lộ 1A - TP Vinh - Quốc lộ 48 -Yên Lý- Thịnh Mỹ-Thái Hòa - Đường HCM-Xuân Mai - Hòa Lạc - Đại lộ Thăng Long - BX Nước Ngầm | 1110 | 7:00 |
| 60 | 14h14 |
đang chờ ý kiến |
23 | 2948.1511.A | Hà Nội | Đăk Nông | Nước Ngầm | Gia Nghĩa | Bến xe Gia Nghĩa - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1A - TP Vinh - QL48 - Yên Lý - Thịnh Mỹ- Đường HCM | 1395 | 21:00 22:00 5.30 7:40 8:30 10:00 10:20 10:40 11:00 11:20 11:45 12:00 12:30 13:00 13:15 13:30 13:45 14:00 14:20 14:40 14:50 15:30 15:50 16:10 16:30 16:50 17:30 18:20 21:15 21:30 21:40 22:10 22:30 22:40 23:00 23:20 23:45 |
| 60
1110 | 19h00
6h00 7h00 8h15 9h00 15h05 17h00 19h15 19h55 | đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
24 | 2937.1511.A | Hà Nội | Nghệ An | Nước Ngầm | Vinh | Vinh - QL1 - Nước Ngầm | 293 | |||||
2937.1515.A | Đô Lương | Đô Lương-QL1-Nước Ngầm | 295 | 7:30 8:15 8:45 9:15 10:30 11:00
17h50 19:00 21:00 |
| 360 |
6h00 6h40 11h30 17h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
29371555.A | Congcuong | BX Con cuông - QL7 - QL1A- BX Nước Ngầm | 290 | 8:00 12:30 18:00 20:00 22:00 |
|
|
11h30 14h00 15h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
293715...A | Tân Kỳ | BX Tân Kỳ- Đường HCM- QL48- QL1-Pháp Vân Cầu Giẽ-Pháp Vân- BX Nước Ngầm | 320 | 18:00 |
|
|
|
| ||||
2937.1516.A | Nam Đàn | Nam Đàn - QL1 - Nước Ngầm | 310 | 7:00 9:15 10:30 11:40 |
|
120 |
5h40 6h20 8h00 12h40 19h20 20h20 | đang chờ ý kiến | ||||
2937.1514.A | Nghĩa Đàn | Nghĩa Đàn-QL1-Nước Ngầm | 290 | 8.00 9:00 9.00 9:15 10:00 12:15 14:00 19:00 20:15 21:00 21:30 |
| 360 |
7h00 8h30 18h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
29371521.A | Quỳ Hợp | BX Quỳ Hợp - QL 48-QL1A- BX Nước Ngầm |
| 13:00 20:00 20:30 |
|
|
6h00 11h00 15h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
29371553.A | Cửa Lò | BX Cửa Lò-QL46-QL1A-BX Nước Ngầm |
| 9:30 14:20 21:15 |
| 300 |
6h45 9h45 10h30 11h15 11h35 12h25 15h15 17h10 |
đang chờ ý kiến | ||||
2937.1524.A | Sơn Hải | Sơn Hải-QL48B-QL1-Nước Ngầm | 240 | 7:15 7:30 8:00 9:30 17:00 12:00 13:00 14:30 15:00 16:30 11:00 12h30 17h20 |
03h00 08h00 | 1080 |
6h30 7h45 8h30 9h00 9h50 10h10 10h30 10h40 11h20 11h50 12h30 12h50 13h20 13h40 14h00 14h50 15h20 15h40 16h00 17h40 17h50 18h20 18h40 19h00 20h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
25 | 2936.1507.A | Hà Nội | Thanh Hóa | Nước Ngầm | Nghi Sơn | BX Nghi Sơn - 513 - QL1- Pháp Vân- BX Nước Ngầm | 220 | 9:00 |
| 90 |
7h00 8h00 10h00 |
đang chờ ý kiến |
2936.1509.A | Nga Sơn | BX Nước Ngầm - Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3 - QL1A- … - BX Nga Sơn và ngược lại | 130 | 12:30 |
| 60 | 11h30 |
đang chờ ý kiến | ||||
29361506. A | Phía Nam T. Hóa | Quốc lộ 1A -Cầu Giẽ - Pháp Vân - BX Nước Ngầm (A) | 150 |
|
|
| 5h03 5h48 6h33 7h18 8h03 8h48 9h33 10h18 11h03 11h48 13h18 14h03 14h48 15h33 17h03 18h00 | đang chờ ý kiến | ||||
26 | 2938.1511.A | Hà Nội | Hà Tĩnh | Nước Ngầm | Hà Tĩnh | BX Hà Tĩnh - QL 1A - Cao tốc Pháp Vân - BX Nước Ngầm | 345 | 7:20 8:00 9:00 9:15 9:30 9:45 10.00 10:15 10:20 10:30 10:45 11:00 11:15 11:30 11:45 12:00 12:30 13:00 13:30 14:00 15:15 16:00 17:30 18:00 19:15 19:50 20:00 20:15 20:45 21:00 21:15 21:35 21:45 22:00 22:15 22:30 22:45 23:10 23:15 23:30 18h30 10h10 |
| 1470 |
6h30 6h45 7h40 8h20 8h40 9h40 10h10 12h15 15h00 16h40 18h30 20h10 21h50 23h00 23h50 |
đang chờ ý kiến
|
2938.1519.A | Hồng Lĩnh | BX Hồng Lĩnh - QL 1A - BX Nước Ngầm | 318 | 7:20 8:05 8:20 8:35 9:35 9:55 11:05 18:05 20:05 20 30 21:30 21:35 18h15 |
19h00 | 330 |
10h05 |
đang chờ ý kiến | ||||
Hương Khê | BX Hương Khê- QL1A- BX Nước Ngầm | 360 |
|
| 420 |
5h40 6h20 6h40 7h00 7h40 8h20 8h40 9h00 9h40 10h00 10h20 10h40 12h20 14h20 16h00 |
đang chờ ý kiến | |||||
2938.1551.A | Cẩm Xuyên | BX Cẩm Xuyên-QL1A-BX Nước Ngầm | 370 |
|
| 450 |
6h00 7h20 8h40 9h00 11h10 11h30 12h00 12h40 13h20 14h00 14h40 15h00 15h40 16h00 16h40 |
đang chờ ý kiến | ||||
2938.1520.A | Tây Sơn | BX Tây Sơn - Ql 8A - QL 1A - Pháp Vân -BX Nước Ngầm |
340 | 7:05 10:05 12:05 20:20 21:05 21:20 21:45 22:05 |
|
510 |
6h00 6h35 7h35 9h05 12h35 13h05 13h35 14h05 14h35 15h35 |
đang chờ ý kiến | ||||
29381557.A | Vũ Quang | BX Vũ Quang- QL 1A- Cao tốc Ninh Bình Cầu Giẽ- PV Cầu Giẽ- BX Nước Ngầm | 400 |
|
|
| 6h00 6h30 9h00 10h30 11h00 13h30 15h00 16h00 16h30 17h00 18h30 19h00 | đang chờ ý kiến | ||||
2938.1553.A | Kỳ Lâm | BX Kỳ Lâm- QL 1A- BX Nước Ngầm | 410 | 6:00 9:35 10:20 22:00 22:35 |
| 180 |
14h00 15h00 |
đang chờ ý kiến | ||||
2938.1512.A | Kỳ Anh | BX Kỳ Anh - QL 1A - BX Nước Ngầm | 400 | 5:40 8:00 11:35 13.35 18:00 21:45 20:35 21:30 | 360 |
|
7h05 8h05 9h05 10h05 14h35 15h35 |
đang chờ ý kiến | ||||
29381556.A | Kỳ Trinh | BX Kỳ Trinh- Tránh TT Kỳ Anh - QL 1 - Cao tốc Ninh Bình Cầu Giẽ-P.Vân Gầu Giẽ- BX Nước Ngầm | 400 |
|
|
| 5h55
6h55 7h55 8h55 9h55 10h55 11h55 12h55 13h55 14h55 15h55 16h55 |
đang chờ ý kiến | ||||
27 | 29341515.A | Hà Nội | Hải Dương | Nước Ngầm | Bến Trại | Bến Trại - Quốc Lộ 5-Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm và ngược lại | 90 |
|
|
| 5h30 5h55 6h20 6h45 7h10 7h35 8h00 8h25 8h50 9h15 9h40 10h05 10h30 10h55 11h20 11h45 12h10 12h35 13h00 13h25 13h50 14h15 14h40 15h05 15h30 15h55 16h20 | đang chờ ý kiến |
28 | 29351511.A | Hà Nội | Ninh Bình | Nước Ngầm | Ninh Bình | Quốc lộ 1A- Cầu Giẽ- Pháp Vân- BX Nước Ngầm (A) | 90 |
|
|
| 6h40 7h25 8h10 8h55 9h40 10h25 11h10 11h55 12h40 13h25 14h10 14h55 15h40 16h25 17h10 18h00 | 3h00 3h15 3h30 4h15 4h40 18h30 18h45 19h00 19h15 19h30 19h45 20h00 20h15 20h30 20h45 21h00 |
29 | 18291115.A | Nam Định | Hà Nội | Nam Định | Nước Ngầm | BX Nam Định- QL21-QL1A-Cầu Giẽ- Pháp Vân-BX Nước Ngầm | 80 |
|
|
| 5h45 6h15 6h45 7h15 7h45 8h15 8h45 9h15 9h45 10h15 10h45 11h15 11h45 12h15 12h45 13h15 13h45 14h15 14h45 16h15 16h30 | đang chờ ý kiến |
30 | 17291115.A | Thái Bình | Hà Nội | T TP Thái Bình | Nước ngầm | BX TT TP Thái Bình- QL10-QL21-QL1-Pháp Vân- Cầu Giẽ-BX Nước Ngầm | 111 |
|
|
| 8h02 9h02 | 10h20 11h20 |
31 | 2990.1511.A | Hà Nội | Hà Nam | Nước Ngầm | TT Hà Nam | Phủ Lý-QL1-BX Nước Ngầm | 55 |
|
| 45 | 8h08 9h08 | đang chờ ý kiến |
32 | 2973.1515.A | Hà Nội | Quảng Bình | Nước Ngầm | Ba Đồn | BX Ba Đồn- AL 1A- BX Nước Ngầm | 510 |
|
| 90 | 9h00 11h00 13h00 | 19:00 20:00 21:00 |
33 | 2950.1516.A | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Nước Ngầm | Ngã Tư Ga | BX Nước Ngầm - QL1A- BX Ngã Tư Ga và ngược lại | 1800 |
|
| 15 | 20h00 | đang chờ ý kiến |
34 | 2938.1515.A | Hà Nội | Hà Tĩnh | Nước Ngầm | Hương Sơn | BX Hương Sơn-QL48B-QL1-Nước Ngầm | 350 |
|
| 180 | 9h15 10h15 11h15 13h15 14h15 17h15 | đang chờ ý kiến |
1 | 2029.5315.A | Hà Nội | Thái Nguyên | Định Hóa | Nước Ngầm | BX Nước Ngầm-Pháp Vân-QL1-...-BX Định Hóa | 126 |
|
| 90 | 8h17 9h17 10h17 | đang chờ ý kiến |
2 | 1229.1415.A | Lạng Sơn | Hà Nội | Tân Thanh | Nước Ngầm | BX Tân Thanh- QL4A-QL1A-QL5- Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm | 190 |
|
| 60 | 7h09 8h09 | đang chờ ý kiến |
3 | 1229.1715.A | Lạng Sơn | Hà Nội | Đình Lập | Nước Ngầm | BX Nước Ngầm- Pháp Vân- Cầu Thanh Trì- QL1A- QL4B- BX Đình Lập | 220 |
|
| 30 | 8h18 | đang chờ ý kiến |
4 | 2129.1615.A | Yên Bái | Hà Nội | Nước Mát | Nước Ngầm | BX Yên Bái - QL37-QL2-Bắc Thăng Long Nội Bài - Phạm Văn Đồng- Phạm Hùng-BX Nước Ngầm | 200 |
|
| 30 | 7h46 | đang chờ ý kiến |
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày
3. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly từ 300 km trở lên đề nghị các đơn vị đăng ký cụ thể các ngày trong tháng
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Sơn Tây theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ Giao thông vận tải
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
STT | Mã tuyến | Bến đi | Bến đến | Hành trình xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) | Cự ly (km) | Lưu lượng QH (chuyến/tháng) | Giờ xe xuất bến đang hoạt động | Giờ xe xuất bến đang hoạt động tại đầu đối lưu | Dự kiến giờ xuất bến tại bến đi (đầu Hà Nội) | Dự kiến giờ xuất bến tại bến đến (đầu các tỉnh, TP đối lưu) |
| 1 | Hà Nội | Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
1 | 2934.1711 A | Sơn Tây | Hải Dương | BX Sơn Tây - QL21- Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3- Cầu Thanh Trì - QL5...- BX Hải Dương và ngược lại | 105 | 120 |
|
| 06h30
09h30 10h30 13h30 |
đang chờ ý kiến |
2 | 2934.1713 A | Sơn Tây | Ninh Giang | BX Ninh Giang- QL37- Gia Lộc - QL5- Sơn Tây và ngược lại | 140 | 180 | 08h30; 11h; 12h20; 16h |
| 11h30
15h30 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2934.1719 A | Sơn Tây | Thanh Hà | Thanh Hà - QL 5- Sơn Tây và ngược lại | 140 | 510 | 14h30 |
| 05h10
06h10 07h10 08h10 09h10 10h10 11h10 11h30 12h10 12h30 13h10 14h10 15h10 16h10 17h10 18h10 |
đang chờ ý kiến |
|
| 2. Hà Nội | Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
4 | 2935.1711 A | Sơn Tây | Ninh Bình | BX Ninh Bình - Nho Quan- QL21- Chợ Bến- Xuân Mai- BX Sơn Tây | 120 | 150 | 06h45; 15h15; 14h00 |
| 05h15 07h30 | 08h50 04h05 |
5 | 2935.1712 A | Sơn Tây | Kim Sơn | Kim Sơn- QL10- QL1- Pháp Vân - Vành đai 3 - QL32- BX Sơn Tây | 173 | 90 | 06h00 |
| 06h30 08h30 | 16h30 05h05 |
6 | 2935.1713 A | Sơn Tây | Nho Quan | Nho Quan- ĐT 479- Chi Nê- Đường HCM- BX Sơn Tây | 135 | 90 | 13h00 |
| 11h30 14h15 | 08h15 10h30 |
7 | 2935.1715 A | Sơn Tây | Khánh Thành | BX Khánh Thành- ĐT 481C- ĐT 481B- QL10- TP Ninh Bình - QL 1- Đường vành đai 3- BX Sơn Tây. | 170 | 90 |
|
| 09h00 10h00 11h00 | 16h00 03h30 06h45 |
8 | 2935.1716 A | Sơn Tây | Kim Đông | Kim Đông - QL 12B kéo dài- Cống Cà Mau (xã Yên Lộc) - QL10- QL1- TL70- QL21 - Sơn Tây | 170 | 90 | 09h30; 13h10; 14h00 |
|
|
|
9 | 2935.1716 B | Sơn Tây | Kim Đông | Kim Đông - QL 12B kéo dài- Cống Cà Mau (xã Yên Lộc) - QL10- Ngã ba Tân Thành- ĐT 480E- ngã tư Khánh Ninh- QL10-QL1 - TL70- QL21-BX Sơn tây | 170 | 120 |
|
| 08h00 10h30 12h30 13h30 | 03h30 05h00 06h30 08h30 |
10 | 2935.1717 A | Sơn Tây | Bình Minh | BX TT Bình Minh- QL12B kéo dài- QL10- TP Ninh Bình- QL1 Vành đai 3- BX Sơn Tây | 170 | 120 |
|
| 05h30 07h30 12h00 13h30 | 16h00 15h30 05h45 07h15 |
|
| 3. Hà Nội | Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
11 | 2936.1701A | Sơn Tây | Cẩm Thủy | BX Cẩm Thủy- đường HCM- Hòa Bình- BX Sơn Tây | 155 | 30 |
|
| 09h00 | đang chờ ý kiến |
12 | 2936.1702A | Sơn Tây | Minh Lộc | BX Minh Lộc- QL10- QL1- (Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân) đường vành đai 3- BX Sơn Tây | 170 | 30 | 12h30; 13h30; 14h00 |
|
|
|
13 | 2936.1703A | Sơn Tây | Hoằng Hóa | BX Hoằng Hóa- QL1 (Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân) đường vành đai 3- BX Sơn Tây | 160 | 30 |
|
| 10h00 |
đang chờ ý kiến |
14 | 2936.1704A | Sơn Tây | Phía Tây Thanh Hóa | BX Sơn Tây - QL21- Đại Lộ Thăng Long-Lê Trọng Tân- Xa La- Đường 70- Văn Điển- QL1- BX phía Tây Thanh Hóa | 200 | 30 |
|
| 11h30 |
đang chờ ý kiến |
15 | 2936.1706A | Sơn Tây | Phía Nam Thanh Hóa | BX Phía Nam- Quảng Thịnh- QL1 đường tránh TP Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân- BX Sơn Tây | 220 | 90 | 06h00; 06h30 |
| 10h30 |
đang chờ ý kiến |
16 | 2936.1708A | Sơn Tây | Bỉm Sơn | BX Bỉm Sơn- QL1- Pháp Vân - Vành đai 3 - BX Sơn Tây | 140 | 30 |
|
| 05h30 |
đang chờ ý kiến |
17 | 2936.1708A | Sơn Tây | Sầm Sơn | BX Sầm Sơn- QL47- đường tránh TP- QL1- đường tỉnh- QL1- Pháp Vân- Vành đai 3 - BX Sơn Tây | 218 | 90 |
|
| 07h30
08h30 09h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 4. Hà Nội | Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
18 | 2937.1711A | Sơn Tây | Vinh | Vinh-QL1 - QL21- Sơn Tây | 360 | 60 | 07h30 |
| 11h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 5. Hà Nội | Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
19 | 2949.1716A | Sơn Tây | Lâm Hà | BX Lâm Hà - QL27-QL20- -QL27-QL1A-QL70-QL32-QL21 - BX Sơn Tây | 1550 | 15 | 16h; 16h30 |
| 17h00 |
đang chờ ý kiến |
20 | 2949.1723A | Sơn Tây | Tân Hà | BX Tân Hà- QL27-QL20-QL27- TP Vinh- QL48- Yên Lý- Thịnh Mỹ- đường HCM - Ngã ba Xuân Mai- QL21 | 1515 | 30 | 16h00;17h00; 17h30 |
|
|
|
|
| 6. Hà Nội | TPHCM |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
21 | 2950.1711A | Sơn Tây | Miền Đông | QL1A- BX Sơn Tây | 1750 | 120 | 05h00 |
| 06h00 16h30 18h00 | |
|
| 7. Hà Nội | Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
22 | 2990.1712A | Sơn Tây | Vĩnh Trụ | Vĩnh Trụ- Phủ Lý- Pháp Vân- Sơn Tây | 120 | 60 | 13h00; 16h00: 16h45 |
|
|
|
|
| 8. Hà Nội | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
23 | 2998.1711A | Sơn Tây | Bắc Giang | BX Bắc Giang- Xương Giang- ĐT 295B-QL5- Cầu Vĩnh Tuy- BX Sơn Tây | 120 | 30 | 12h30 |
|
|
|
24 | 2998.1715A | Sơn Tây | Nhã Nam | BX Nhã Nam- ĐT398- QL1A- Cầu Thanh Trì- BX Sơn Tây | 130 | 30 | 06h00 |
|
|
|
25 | 2998.1721A | Sơn Tây | Cầu Gồ | BX Cầu Gồ- ĐT292 - ĐT398- QL1A - Cầu Thanh Trì- BX Sơn tây | 130 | 30 |
|
| 11h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 1. Lạng Sơn | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
26 | 1229.1417A | Tân Thanh | Sơn Tây | BX Tân Thanh- QL1 - QL32- Sơn Tây | 213 | 210 |
|
| 05h00 05h30 06h00 07h30 08h30 09h30 10h30 |
đang chờ ý kiến |
27 | 1229.1517A | Đồng Đăng | Sơn Tây | BX Đồng Đăng- QL1- QL32- BX Sơn Tây | 208 | 60 | 05h15 |
| 06h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 2. Hải Phòng | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
28 | 1629.1117A | Niệm Nghĩa | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL32- QL5- Quán Toan- BX Niệm Nghĩa | 155 | 30 | 07h20 |
|
|
|
29 | 1629.1517A | Vĩnh Bảo | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL21- Cầu Thanh Trì- QL5- BX Vĩnh Bảo | 165 | 60 | 06h45 |
| 07h45 |
đang chờ ý kiến |
|
| 3. Thái Bình | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
30 | 1729.1117A | TT TP Thái Bình | Sơn Tây | BX TTTP Thái Bình- Trần Thái Tông- Hùng Vương- QL10- QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây | 149 | 270 | 09h30; 12h; 15h00 | 05h30; 07h00; 08h30 | 05h00 08h30 11h00 16h00 17h00 17h55 | 11h50 12h30 16h10 16h30 17h20 17h40 |
31 | 1729.1517A | Thái Thụy | Sơn Tây | QL 39 -QL10- QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây | 157 | 90 | 05h20; 06h30 | 07h00; 11h45 | 14h30 | 17h40 |
32 | 1729.1617A | Đông Hưng | Sơn Tây | QL 39 -QL10- QL21-QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây | 160 | 60 | 07h55 | 14h30 | 10h30 | 15h30 |
33 | 1729.1717A | Quỳnh Côi | Sơn Tây | QL10- QL39- QL5- Cầu Thanh Trì-...BX Sơn Tây | 88 | 60 | 13h30, 13h00 | 05h00, 04h30 |
|
|
34 | 1729.2017A | Hưng Hà | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL21- Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thanh Trì - QL5- QL10- BX Hưng Hà | 140 | 180 | 06h30; 07h00, 12h30 | 06h30; 11h30; 13h30 | 10h00
11h30 14h00 | 09h30
15h00 16h00 |
35 | 1729.2217A | Tiền Hải | Sơn Tây | QL37B-ĐT458-QL10-QL21-QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ.. | 137 | 90 | 07h30; 13h30 | 06h30; 13h10 | 15h30 | 16h30 |
|
| 4. Nam Định | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
36 | 1829.1117A | Nam Định | Sơn Tây | Sơn Tây- QL32- Văn Điển- QL1- TP Phủ Lý- NĐ | 131 | 120 | 07h00 |
| 06h00 09h00 11h00 | |
37 | 1829.1317A | Hải Hậu | Sơn Tây | BX Hải Hậu- QL21- Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21- Xuân Mai- QL21 BX Sơn Tây |
| 90 | 14h00 |
| 08h00
12h00 |
đang chờ ý kiến |
38 | 1829.1417A | Giao Thủy | Sơn Tây | BX Giao Thủy- TL489- QL21 - Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - Xuân Mai- QL21- BX Sơn Tây | 160 | 120 | 12h45; 16h10 |
| 09h30
10h30 |
đang chờ ý kiến |
39 | 1829.1517A | Thịnh Long | Sơn Tây | BX Thịnh Long- QL21 - Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - Đường HCM - Ngã ba Xuân Mai- QL21- BX Sơn Tây | 200 | 90 | 05h30 |
| 06h30
13h30 |
đang chờ ý kiến |
40 | 1829.1817A | Nghĩa Hưng | Sơn Tây | BX Nghĩa Hưng- TL490C-Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - QL1A- Cầu Giẽ Pháp Vân- Đ Giải Phóng- ĐT 70 (Tây mỗ) Đại Lộ Thăng Long- QL21-BX Sơn Tây | 150 | 90 | 12h30 |
| 08h30
14h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 5. Thái Nguyên | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
41 | 2029.1117A | Thái Nguyên | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL21 - Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long Nội Bài- QL3- ..BX Thái Nguyên | 115 | 150 | 13h00; 14h00 |
| 06h00
08h30 11h30 | |
42 | 2029.1117B | Thái Nguyên | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL21 - Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long Nội Bài- QL3- ..BX Thái Nguyên | 90 | 60 | 06h40; 07h30 |
|
|
|
|
| 6. Hà Giang | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
43 | 23,291,117 | Phía Nam Hà Giang | Sơn Tây | BX phía Nam HG, QL2, Tuyên Quang, Phú Thọ, Cầu Trung Hà, BX Sơn Tây | 360 | 90 |
|
| 05h30
08h30 13h30 | |
44 | 23291417 | Phía Bắc Hà Giang | Sơn Tây | BX Sơn Tây- QL21- QL32, Hà Giang | 260 | 120 |
|
| 05h00 07h30 14h30 16h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 7. Lào Cai | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
45 | 2429.1217A | TT Lào Cai | Sơn Tây | BX ST, QL21, QL32, QL32C, Cẩm Khê, Hạ Hòa, Hiền Lương, Cao tốc NB Lào Cai, BX TT Lào Cai | 240 | 60 | 07h00 |
| 14h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| 8. Hòa Bình | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
46 | 2829.0117A | TT Hòa Bình | Sơn Tây | Hòa Bình, QL6, TL 445, Sơn Tây | 75 | 120 | 07h; 08h; 12h30 |
| 13h30 |
đang chờ ý kiến |
TUYẾN QUY HOẠCH MỚI ĐẾN NĂM 2020 | ||||||||||
TT | Mã số tuyến | Bx nơi đi | BX nơi đến | Hành trình chạy xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) | Cự ly tuyến | Lưu lượng QH (xuất bến/tháng) | Giờ xe xuất bến đang hoạt động |
| Dự kiến giờ xuất bến (các tuyến mới, tăng tần suất chạy xe) |
|
1 | 2729.1317A | Tuần Giáo | Sơn Tây | Tuần Giáo, QL6, QL21, Sơn Tây | 350 | 150 |
|
| 15h30
16h30 17h30 18h30 19h00 |
đang chờ ý kiến |
2 | 2129.1117A | Yên Bái | Sơn Tây | Yên Bái- QL4D- Sơn Tây | 110 | 150 |
|
| 05h30
08h30 10h30 13h30 14h30 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2938.1711A | Sơn Tây | Hà Tĩnh | BX Hà Tĩnh, QL1A, ĐHCM, QL21, BX Sơn Tây | 400 | 60 |
|
| 11h30
19h30 |
đang chờ ý kiến |
4 | 2934.1712. A | Sơn Tây | Hải Tân | 110 | 210 |
|
| 05h30 06h00 07h00 08h00 09h00 10h00 13h00 |
đang chờ ý kiến | |
5 | 2934.1716.A | Sơn Tây | Nam Sách | 110 | 60 | 13h15 |
| 06h5 |
đang chờ ý kiến | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | 2934.1719.A | Sơn Tây | Thanh Hà | BX Thanh Hà - QL5 - QL21 - BX Sơn Tây | 140 | 60 |
|
| 08h45
14h45 |
đang chờ ý kiến |
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến đường có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày
3. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến đường có cự ly từ 300 km trở lên đề nghị các đơn vị đăng ký cụ thể các ngày trong tháng
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Yên Nghĩa theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ Giao thông vận tải
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
STT | Mã tuyến | Bến đi | Bến đến | Hành trình xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) | Cự ly (km) | Lưu lượng QH (chuyến/tháng) | Giờ xe xuất bến đang hoạt động đầu Hà Nội | Giờ xe xuất bến đang hoạt động tại đầu đối lưu | Dự kiến giờ xuất bến tại bến đi (đầu Hà Nội) | Dự kiến giờ xuất bến tại bến đến (đầu các tỉnh, TP đối lưu) |
| 1 | Hà Nội | Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
1 | 29341611 A | Yên Nghĩa | Hải Dương | BX Hải Dương- đường Quán Thánh- QL5- Đường trên cao vành đai 3 - BX Yên Nghĩa và ngược lại | 80 | 180 | 10h40 |
| 06h00
08h30 13h00 14h00 15h00 |
đang chờ ý kiến |
2 | 29341612 A | Yên Nghĩa | Hải Tân | Hải Tân- QL 5- Yên Nghĩa và ngược lại | 80 | 600 | 14h50; 16h30 |
| 05h00
05h30 06h30 08h30 09h00 09h30 10h00 13h30 11h00 11h30 12h00 12h30 13h00 13h30 14h00 15h00 15h30 16h00 |
đang chờ ý kiến |
3 | 29341613 A | Yên Nghĩa | Ninh Giang | Ninh Giang- QL 37- Gia Lộc - QL 5- YN và ngược lại | 100 | 570 | 06h00; 08h00; 08h30; 09h40; 14h00; 14h40; 15h00; 15h40 |
| 05h30
06h25 09h00 11h00 11h30 12h00 13h00 13h30 16h00 17h30 18h00 |
đang chờ ý kiến |
| 2 | Hà Nội | Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
4 | 2935.1611 A | Yên Nghĩa | Ninh Bình | BX Yên Nghĩa- QL6- Đường Hồ Chí Minh-….- BX Ninh Bình | 100 | 630 |
|
| 05h00
05h30 05h45 06h10 08h05 08h30 09h00 09h30 10h00 10h30 11h00 11h30 12h00 12h30 13h00 13h30 14h00 14h30 15h00 15h30 16h00 |
3h45 4h10 4h20 4h45 7h20 9h20 9h35 10h10 11h50 12h20 13h10 13h50 14h20 15h05 15h10 16h20 17h10 17h45 18h00 18h15 19h00 |
5 | 2935.1613A | Yên Nghĩa | Nho Quan | Nho Quan- ĐT 479 - Chi Nê- BX Yên nghĩa | 100 | 90 | 07h00; 09h30 |
| 13h30 |
9h30 |
6 | 2935.1613B | Yên Nghĩa | Nho Quan | QL 12B- đường HCM - QL6- BX Yên Nghĩa | 170 | 90 |
|
| 08h00 11h00 14h00 | 4h00 5h15 10h00 |
7 | 2935.1633A | Yên Nghĩa | Phía bắc Tam Điệp | BX YN- QL6- Đường HCM - BX Tam Điệp | 120 | 510 |
|
| 05h30 06h30 07h30 08h00 08h30 09h30 10h30 11h00 11h30 12h30 13h30 14h30 14h30 16h30 18h00 18h30 19h00 | 5h00 5h30 7h00 7h40 8h10 8h40 9h10 9h40 10h10 10h40 11h10 11h40 14h00 14h30 15h00 15h30 16h00 |
| 3 | Hà Nội | Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
8 | 2936.1601A | Yên Nghĩa | Cẩm Thủy | BX YN- QL6- Đường HCM - BX Cẩm Thủy | 165 | 180 | 07h40 11h00 |
|
06h30 13h30 15h30 16h30 |
đang chờ ý kiến |
9 | 2935.1613B | Yên Nghĩa | Minh Lộc | BX Minh Lộc- QL10-QL1- (Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân) - Đường vành đai 3 - BX Yên Nghĩa | 155 | 180 | 13h30 |
| 08h10
09h00 11h00 13h00 14h30 |
đang chờ ý kiến |
10 | 2935.1613B | Yên Nghĩa | Phía Nam Thanh Hóa | BX phía Nam - Quảng Thịnh- QL1 đường tránh TP- Ninh Bình - Phủ Lý- Pháp Vân - BX YN | 163 | 240 | 06h30 |
| 05h00
08h30 10h30 11h30 13h00 14h00 16h00 |
đang chờ ý kiến |
11 | 2936.1614A | Yên Nghĩa | Ngọc Lặc | BX Ngọc Lặc- QL15- Hòa Bình- BX YN | 180 | 150 | 07h40; 12h30 |
| 05h00 13h00 15h30 |
|
12 | 2936.1615A | Yên Nghĩa | Thọ Xuân | BX Thọ Xuân - đường HCM - Hòa Bình- Xuân Mai- BX YN | 200 | 150 |
|
| 05h30 07h30 09h30 11h30 12h30 |
|
13 | 29361620 | Yên Nghĩa | Quán Lào | BX Quán Lào- QL45 - ĐT518- đường HCM- Hòa Bình- BX YN | 204 | 90 |
|
| 06h00 11h45 14h45 |
|
| 4 | Hà Nội | Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
14 | 2937.1611 A | Yên Nghĩa | Vinh | BX Vinh- QL1A- BX Yên Nghĩa | 310 | 150 |
|
| 10h30 16h30 18h00 18h30 19h30 |
|
15 | 2937.1614 A | Yên Nghĩa | Nghĩa Đàn | BX Nghĩa Đàn- QL48- QL1A- BX YN | 310 | 90 |
|
| 09h00
13h30 15h00 |
đang chờ ý kiến |
16 | 2937.1615 A | Yên Nghĩa | Đô Lương | BX Đô Lương- QL7- QL1A- BX YN | 310 | 120 |
|
| 07h30 10h00 14h00 16h00 |
đang chờ ý kiến |
17 | 2937.1616 A | Yên Nghĩa | Nam Đàn | BX Nam Đàn- QL46-QL1A- YN | 330 | 90 |
|
| 05h00
06h00
08h00 |
đang chờ ý kiến |
18 | 2937.1617 A | Yên Nghĩa | Dùng | BX Dùng- QL46- QL1A- BX YN | 350 | 90 |
|
| 05h30
16h00 08h30 |
đang chờ ý kiến |
19 | 2937.1624 A | Yên Nghĩa | Sơn Hải | BX Sơn Hải- QL1A- BX YN | 250 | 90 |
|
| 05h00
09h30
11h30 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
20 | 2937.1651 A | Yên Nghĩa | Tân Kỳ | BX Lạt- QL7- QL1A- BX YN | 340 | 90 |
|
| 05h30
08h30 18h00 |
đang chờ ý kiến |
21 | 2937.1653 A | Yên Nghĩa | Cứa Lò | BX Cửa Lò- QL46- QL1A- BX YN | 310 | 90 |
|
| 05h00
12h30 16h00 |
đang chờ ý kiến |
| 5 | Hà Nội | Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
22 | 2938.1611A | Yên Nghĩa | Hà Tĩnh | BX TP Hà Tĩnh- QL1- Diễn Châu- QL48- Đường HCM- BX YN | 350 | 270 | 11h00; 21h15 06h30 ngày lẻ |
19h10 ngày lẻ |
09h00 10h30 19h00 20h00 21h30 22h00 |
đang chờ ý kiến |
| 6 | Hà Nội | Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
23
24 | 2949.1612A
2949.1614A | Yên Nghĩa
Yên Nghĩa | Đức Long Bảo Lộc Đạ Tẻh | BX YN- QL6- Đường HCM- QL20- QL27- QL 1-BX Đạ Tẻh BX YN- QL6- Đường HCM- BX Đạ Tẻh | 1660
1640 | 15
30 | 06h00; 10h00 |
| 08h00
09h00 |
đang chờ ý kiến |
| 7 | Hà Nội | TP HCM |
|
|
|
|
|
|
|
25 | 2950.1611A | Yên Nghĩa | Miền Đông | BX Miền Đông- QL1 - BX YN | 1750 | 60 | 04h; 07h00; 10h00 |
|
|
|
26 | 2950.1616A | Yên Nghĩa | Ngã Tư Ga | BX YN- QL6- Xuân Mai- Thái Hòa- Đường HCM- Thịnh Mỹ- Yên Lý QL48- TP Vinh- QL1A- BX Ngã Tư Ga | 1710 | 90 | 05h; 06h; 07h (ngừng KT) |
|
|
|
27 | 2950.1616B | Yên Nghĩa | Ngã Tư Ga | BX YN- QL6- Xuân Mai- Thái Hòa- Đường HCM- Thịnh Mỹ- Yên Lý- QL48- TP Vinh- QL1A- BX Ngã Tư Ga | 1710 | 45 |
|
| 05h00
06h00 |
đang chờ ý kiến |
| 8 | Hà Nội | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
|
|
28 | 2972.1612A | Yên Nghĩa | Vũng Tàu | BX Vũng Tàu- NKKN- LHP- đ3/2-QL51- QL1 - đường HCM- Xuân Mai- QL21- Đại Lộ Thăng Long- Lê Trọng Tấn- Đường Quang Trung- QL6- BX YN | 1855 | 30 | 05h00 (ngừng KT) |
|
|
|
| 9 | Hà Nội | Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
29 | 2973.1611A | Yên Nghĩa | Đồng Hới | Bx Đồng Hới- QL1A- BX YN | 500 | 90 | 16h30 (ngừng KT) |
| 18h30 20h30 | 20:15 20:45 |
| 10 | Hà Nội | Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
30 | 2988.1612A | Yên Nghĩa | Vĩnh Tường | BX Vĩnh Tường- Văn Xuân- Minh Tân- ĐT303-Văn Tiến- Tự Lập- Tiền Châu- QL2-Cầu Thăng Long- BX YN | 90 | 30 | 12h15 |
|
|
|
| 11 | Hà Nội | Hưng Yên |
|
|
|
|
|
|
|
31 | 2989.1611A | Yên Nghĩa | Hưng Yên | BX Hưng Yên- Chợ Gạo- Dốc lã- QL39-TT Lương Bằng- Trương Xá- Ngã tư Dân Tiến- Từ Hổ- ĐT379- TT Văn Giang- KĐT Ecopark- Cầu Thanh Trì- đường vành đai 3 - Đại lộ Thăng Long- đường 70- đường 72- đường Lê Trọng Tấn- đường Quang Trung- QL6- BX YN | 88 | 2040 | 5h; 05h30; 06h00; 06h30; 7h05; 7h20; 07h30; 7h40; 8h; 08h20; 08h30; 08h40; 9h; 9h20; 9h40; 10h; 10h30; 10h20; 10h40; 11h; 11h20; 11h30; 11h40; 12h; 12h20; 12h30; 12h40; 13h; 13h20; 13h40; 14h; 14h20; 14h40; 15h00; 15h15; 15h20; 15h30; 15h40 15h45; 16h; 16h15; 16h20; 16h30; 16h40; 16h45; 17h; 17h15; 17h30; 17h45; 18h; 18h30; 19h; 19h30; 20h00 |
|
05h15
06h15 08h10 9h10 12h10 13h10 14h10 18h10 19h15 20h15 20h30 21h00 21h15 21h30 |
đang chờ ý kiến đang chờ ý kiến |
32 | 2989.1611B | Yên Nghĩa | Hưng Yên | BX Hưng Yên- QL39-QL5- dốc Minh Khai- cầu Mai Động- Tam Trinh- Yên Sở- ĐT70- BX Yên Nghĩa | 90 | 2010 |
|
| 05h10
05h20 05h40 06h05 06h15 06h25 06h35 06h55 08h05 08h10 08h25 08h35 08h45 08h50 09h00 09h10 09h25 09h35 09h45 09h50 10h05 10h10 10h20 10h30 10h45 10h50 11h00 11h10 11h25 11h35 11h45 11h50 12h05 12h10 12h25 12h35 12h45 12h50 13h05 13h10 13h25 13h30 13h45 13h50 14h00 14h10 14h20 14h30 14h45 14h50 15h05 15h10 15h25 15h35 15h50 15h55 16h10 16h30 16h45 17h05 17h10 17h25 18h15 18h30 18h45 19h00 19h30 |
đang chờ ý kiến |
33 |
2989.1613A |
Yên Nghĩa |
Ân Thi | BX Ân Thi- ĐT376- QL38B- Trương Xá- QL39- Phố Nối- QL5- Cầu Vĩnh Tuy- Cầu Mai Động- Tam Trinh- Pháp Vân- Thanh Xuân- Thanh Liệt- Phùng Hưng- Lê Trọng Tấn kéo dài- Quang Trung-QL6- BX YN |
80 |
90 |
13h30; 10h30 |
|
11h30
15h30 |
đang chờ ý kiến |
34 |
2989.1613B |
Yên Nghĩa |
Ân Thi | BX Ân Thi- ĐT376-Chợ Thi- TT Lương Bằng- QL39-QL5- Cầu Thanh Trì- Pháp Vân - Ngọc Hồi- Phan Trọng Tuệ- Cầu Bươu- Phùng Hưng- Phú La, Văn Phú Quang Trung - QL6- BX YN |
80 |
210 |
|
|
06h30
06h45 08h30 14h30 15h30 16h30 17h00 |
đang chờ ý kiến |
35 | 2989.1616A | Yên Nghĩa | La Tiến | BX La Tiến- ĐT 386-QL38- Chợ Gạo- QL39- QL5-Cầu Vĩnh Tuy- Mai Động- Tam Trinh- BX YN | 80 | 180 | 13h00 |
| 06h20
08h00 09h00 10h00 11h00 |
đang chờ ý kiến |
36 | 2989.1616B | Yên Nghĩa | La Tiến | BX La Tiến- ĐT 386-QL38- Chợ Gạo- QL39- QL5 - Tam Trinh- BX YN | 117 | 45 |
|
| 11h30
12h30 |
đang chờ ý kiến |
| 12 | Hà Nội | Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
37
38 | 2990.1612A
2990.1614A | Yên Nghĩa
Yên Nghĩa | Vĩnh Trụ
Quế | Vĩnh Trụ - Hòa Mạc- Đồng Văn- YN
Quế - Tế Tiêu- YN | 85
53 | 120
150 | 09h30; 11h00; 17h00; 17h45 |
|
06h30 06h55 08h30 10h30 13h30 |
đang chờ ý kiến |
| 13 | Hà Nội | Bắc Kạn |
|
|
|
|
|
|
|
39 | 29971611A | Yên Nghĩa | Bắc Kạn | BX Bắc Kạn- QL3- Thái Nguyên- QL3- Hà Nội - YN | 171 | 120 | 05h00; 05h30; 11h45; 13h30 |
|
|
|
| 14 | Hà Nội | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
40 | 29981611A | Yên Nghĩa | Bắc Giang | BX Bắc Giang- đường Xương Giang- Đ Lê Lợi- QL1A-Cầu Thanh Trì- BX YN | 75 | 840 | 07h00; 07h30; 06h30; 08h00; 08h30; 09h00; 09h30; 10h00; 10h30; 11h00; 11h30; 12h00; 12h30; 13h00; 14h00; 13h30; 14h30; 15h00; 15h30; 16h00; 16h30; 17h00; 17h30; 18h00 |
|
05h30
06h00 06h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
41 | 19981612B | Yên Nghĩa | Hiệp Hòa | BX Hiệp Hòa- Cầu Vát- Sóc Sơn- Cầu Thăng Long- Đ Phạm Hùng- Đ Nguyễn Trãi- BX YN | 75 | 120 | 09h40; 14h00 |
| 06h00
13h00 |
đang chờ ý kiến |
42 | 19981612B | Yên Nghĩa | Hiệp Hòa | BX Hiệp Hòa- ĐT296- Cầu Thăng Long- Đ Phạm Hùng- Đường trên cao vành đai 3- tiếp đất Phạm Hùng- Đ Khuất Duy Tiến- Đ Nguyễn Trãi- HĐ- YN | 130 | 60 |
|
| 08h30
15h00 |
đang chờ ý kiến |
43 |
2998.1616A |
Yên Nghĩa |
Bố Hạ | BX Bố Hạ- ĐT292- QL1A- QL18- Cầu Thăng Long- cầu vượt Mai Dịch- Đường trên cao vành đai 3- tiếp đất Phạm Hùng- Đại Lộ Thăng Long- ĐT70-ĐT72- Lê Trọng Tấn- Quang Trung- QL 6- BX YN |
70 |
150 |
|
|
06h00
06h30 08h00 09h00 10h00 |
đang chờ ý kiến đang chờ ý kiến |
44 | 29981616B | Yên Nghĩa | Bố Hạ | BX Bố Hạ - ĐT292- QL1A- QL18- Cầu Thăng Long- cầu vượt Mai Dịch- Đường trên cao vành đai 3- tiếp đất Phạm Hùng- Đại Lộ Thăng Long- ĐT70-ĐT72- Lê Trọng Tấn- Quang Trung- QL 6- BX YN | 130 | 120 | 05h00; 09h30; 13h00; 15h30 |
|
|
|
45 | 19981618A | Yên Nghĩa | Cao Thượng | BX Cao Thượng- ĐT 398 - ĐT 295B- ĐT 398 - QL1A- Cầu Thanh Trì- BX YN | 95 | 150 | 12h15 |
| 05h30
08h30 11h00 14h00 |
đang chờ ý kiến |
46 | 29981621A | Yên Nghĩa | Cầu Gồ | BX Cầu Gồ- ĐT292- QL1A- Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3- Đ Nguyễn Xiển- Đ Khuất Duy Tiên- Đ Lê Văn Lương kéo dài- Lê Trọng Tấn- Quang Trung- QL 6- BX YN |
70 |
360 | 08h30; 16h30; 05h; 13h; 13h30 |
| 06h00
06h30 08h00 09h00 10h00 11h30 12h30 |
đang chờ ý kiến |
47 | 29981621B | Yên Nghĩa | Cầu Gồ | BX Cầu Gồ- ĐT398- ĐT295B- ĐT398- QL1- QL18- BX YN | 95 | 90 |
|
| 07h50
08h50 09h30 |
đang chờ ý kiến |
48 | 29981622A | Yên Nghĩa | Tân Sơn | BX Tân Sơn- QL31 Cầu Thanh Trì- Yên Sở- cầu cạn Linh Đàm- Nghiêm Xuân Yêm- Nguyễn Xiển- Khuất Duy Tiến- Lê Văn Lương- Lê Trọng Tấn- QL6- BX YN | 170 | 90 | 07h00; 13h50 |
| 12h00 |
đang chờ ý kiến |
| 1 | Lạng Sơn | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
49 | 12291216A | Hữu Lũng | Yên Nghĩa | BX Hữu Lũng- QL1A- Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Cầu Cạn Linh Đàm- Pháp Vân- Nghiêm Xuân Yêm- Nguyễn Xiển- Khuất Duy Tiến- Lê Văn Lương kéo dài- Lê Trọng Tấn- QL6- BX YN | 100 | 30 | 15h00 |
|
|
|
50 | 1229.1316A | Bắc Sơn | Yên Nghĩa | BX Bắc Sơn- QL1B- QL3- Đ Bắc Thăng Long Nội Bài- Đ Phạm Văn Đồng- Đ Phạm Hùng- Đ Khuất Duy Tiến- BX YN | 169 | 120 | 05h10; 13h30; 16h00 |
| 06h30 |
đang chờ ý kiến |
51 |
1229.1416A |
Tân Thanh |
Yên Nghĩa | BX Tân Thanh- QL4A- QL1A-QL5- Cầu Vĩnh Tuy- Yên Sở- Pháp Vân- Đường trên cao vành đai 3- Đ Nguyễn Xiển- Đ Khuất Duy Tiến- Đ Lê Văn Lương kéo dài- Đ Lê Trọng Tấn- QL6- BX YN |
190 |
120 |
08h00; 09h00 |
|
11h00
15h30 |
đang chờ ý kiến |
52 |
1229.1516A |
Đồng Đăng |
Yên Nghĩa | BX Đồng Đăng- QL1A- Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Pháp Vân- Cầu cạn Linh Đàm- Nghiêm Xuân Yểm- Nguyễn Xiển- Đ Khuất Duy Tiến- Lê Văn Lương- Lê Trọng Tấn- QL6- BX YN |
178 |
90 |
05h10 |
|
06h10
13h10 |
đang chờ ý kiến |
53 |
1229.1616A |
Phía Bắc Lạng Sơn |
Yên Nghĩa |
BX YN- QL6- Văn Phú- Xa La- Đường 70 - Văn Điển- Pháp Vân- Yên Sở- Cầu Thanh Trì- QL1- BX Lạng Sơn |
170 |
630 |
05h30; 06h00; 06h45; 07h; 07h30; 08h; 08h30; 09h30; 10h; 10h30; 11h00; 11h30; 11h45; 12h; 12h30; 13h30; 14h15; 14h45; 15h15 |
|
06h30
16h30 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
54 | 1229.1616B | Phía Bắc Lạng Sơn | Yên Nghĩa | BX YN- QL6- Văn Phú- Xa La- Đường 70 - Văn Điển- Pháp Vân- Yên Sở- Cầu Thanh Trì- QL1- BX Lạng Sơn | 170 | 630 |
|
| 04h30
04h45 05h00 05h15 06h15 06h55 08h15 09h15 10h15 11h15 12h15 13h15 16h15 16h45 18h15 18h30 18h45 19h00 19h15 19h30 19h45 |
đang chờ ý kiến |
55 | 1229.1816A | Pắc Khuông | Yên Nghĩa | BX Pắc Khuông- QL1A-Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Pháp Vân- Đường trên cao vành đai 3- Đ Nguyễn Xiển- Đ Khuất Duy Tiến- Đ Lê Văn Lương kéo dài- Đ Lê Trọng Tấn - QL6 - BX Yên Nghĩa. | 170 | 30 | 09h00 |
|
|
|
55 |
| Đình Lập | Yên Nghĩa | BX YN - Pháp Vân - Cầu Thanh Trì -QL1A - QL4B - BX Đình Lập | 220 | 60 | 05h15; 12h05 |
|
|
|
| 2 | Quảng Ninh | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
56 | 1429.1216A | Móng Cái | Yên Nghĩa | Móng cái- QL18-Sao Đỏ- QL5- Cầu Thanh Trì- QL6-BX YN | 360 | 420 | 20h00; 20h45 |
| 05h30
08h30 10h30 16h30 17h00 18h00 18h30 19h00 19h15 19h30 20h30 21h00 |
chưa bố trí 16h50 18h50 8h20 8h50 9h50 10h20 10h50 11h20 11h50 12h20 12h50 |
57 |
1229.1316A |
Cái Rồng |
Yên Nghĩa | BX YN- QL6- Quang Trung- Phú La- Văn Phú- Phùng Hưng- Cầu Bươu- Phan Trọng Tuệ- Ngọc Hồi- Pháp Vân- Yên Sở- Cầu Thanh Trì- QL1- QL18- BX Cái Rồng |
220 |
330 | 05h50; 06h30; 07h30; 09h00; 11h30 |
|
12h30
13h30 14h30 15h30 16h30 17h30 |
chưa bố trí 3h30 4h30 5h00 5h30 7h00 |
58 | 1429.1416A | Cẩm Phả | Yên Nghĩa | BX Cẩm Phả- QL18- Bấc Ninh- QL1-Cầu Thanh Trì- QL6- BX YN | 210 | 30 | 11h00 |
|
|
|
59 | 1429.1116A | Bãi Cháy | Yên Nghĩa | BX Bãi Cháy- QL18- Sao Đỏ- QL5- Cầu Thanh Trì- QL6- BX YN | 190 | 30 | 11h45 |
|
|
|
60 | 1429.1516A | Cửa Ông | Yên Nghĩa | BX Cửa Ông- QL18- Sao Đỏ- QL5- Cầu Thanh Trì- QL6- BX YN | 220 | 180 | 12h20; 12h50; 13h20; 14h10; 14h40; 15h10 (ngừng KT) |
|
|
|
61 |
1429.1616A |
Mông Dương |
Yên Nghĩa | BX YN- QL6- Quang Trung- Phú La- Văn Phú- Phùng Hưng- Cầu Bươu- Phan Trọng Tuệ- Ngọc Hồi- Pháp Vân- Yên Sở- Cầu Thanh Trì- QL1- QL18- BX Mông Dương |
200 |
90 |
09h30 |
|
06h00
08h00 |
đang chờ ý kiến |
| 3 | Hải Phòng | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
62 | 1629.1316A | Cầu Rào | Yên Nghĩa | BX Cầu Rào- Nguyễn Văn Linh- QL5- BX Gia Lâm | 125 | 120 | 10h45; 13h00; 14h00; 16h00 |
|
|
|
63 |
1629.1416A |
Lạc Long |
Yên Nghĩa |
BX Lạc Long- QL5- Hải Dương- Khuất Duy Tiến- BX YN |
120 |
1800 | 04h45 đến 20h15 (30p/chuyến) Tổng 56 lượt/ngày |
| 20h30
20h45 21h00 21h15 |
đang chờ ý kiến |
64 | 1629.2116A | Tiên Lãng | Yên Nghĩa | BX Tiên Lãng- QL10-TL391- QL5- BX YN | 145 | 30 | 12h30 |
|
|
|
65 | 1629.2116B | Tiên Lãng | Yên Nghĩa | BX Tiên Lãng- QL10- QL5- BX YN | 145 | 60 | 09h00; 14h45 |
|
|
|
| 4 | Thái Bình | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
66 | 1729.1116A | TT TP Thái Bình | Yên Nghĩa | BX TTTP Thái Bình- Trần Thái Tông- Hùng Vương- QL10- QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX YN | 117 | 720 | 05h20; 05h40; 06h; 06h20; 06h30; 06h40; 07h20; 08h00; 08h20; 09h20; 10h20; 11h40; 12h40; 13h20; 13h50; 14h20; 15h20; 15h25; 16h50; 17h10 |
|
10h00
11h00 12h00 13h00 |
16h10
16h30 17h20 17h40 |
67 | 1729.1216A | Hoàng Hà | Yên Nghĩa | BX Hoàng Hà- Trần Thái Tông- Hùng Vương- QL10-QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ- Giải Phóng- Tam Trinh- Dốc Minh Khai- Nguyễn Khoái-....BX YN | 111 | 1350 | 05h; 05h20; 05h40; 06h; 06h15; 6h30; 6h45; 7h; 7h15; 7h30; 7h45; 8h; 8h15; 8h30; 8h45; 9h; 9h15; 9h30; 9h45; 10h; 10h20; 10h40; 11h; 11h20; 11h40; 12h; 12h30; 13h; 13h15; 13h30; 13h45; 14h; 14h15; 14h30; 14h45; 15h; 15h15; 15h30; 14h45; 16h; 16h20; 16h40; 17h; 17h30; 18h |
|
|
|
68 |
1729.1416A |
Chợ Lục |
Yên Nghĩa | BX Chợ Lục- QL39- Ngã tư Gia Lễ- QL10-QL21- Cầu Giẽ Pháp Vân (chiều về: rẽ phải ra cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ) Pháp Vân - Ngọc Hồi- Phan Trọng Tuệ- Cầu Bươu- Phùng Hưng - Phú La- Quang Trung- QL6- BX YN |
130 |
90 |
11h20 |
|
09h30
13h30 | Đề nghị không tăng tần suất vào bến Chợ Lục |
69 | 1729.1516A | Thái Thụy | Yên Nghĩa | QL39-QL10-QL39-QL5 Cầu Thanh Trì....BX YN | 128 | 150 |
|
| 05h00 06h30 06h45 08h00 08h30 | 10h00 10h20 10h40 17h00 17h20 |
70 | 1729.1516B | Thái Thụy | Yên Nghĩa | QL39-QL10-QL39-QL5 Cầu Thanh Trì....BX YN | 140 | 150 | 06h50; 07h30; 12h30; 14h30 |
| 15h00 | 16h20 |
71 | 1729.1516C | Thái Thụy | Yên Nghĩa | QL39-QL10-QL39-QL5 Cầu Yên Lệnh....BX YN | 140 | 150 | 05h15; 06h00 |
| 13h00 14h00 15h30 | 16h40 18h00 18h20 |
72 | 1729.1616A | Đông Hưng | Yên Nghĩa | BX Đông Hưng- QL10-QL39-QL1 - Pháp Vân Cầu Giẽ....BX Yên Nghĩa | 115 | 270 | 09h15; 11h45; 12h15; 14h15 |
| 06h00 06h45 08h30 10h00 11h00 | 08h30 09h00 09h30 10h00 11h30 |
73 | 1729.1616B | Đông Hưng | Yên Nghĩa | QL10-QL39-QL5- Cầu Thanh Trì- Đường vành đai 3-.... BX Yên Nghĩa | 121 | 300 |
|
| 05h10 06h10 07h10 08h10 09h10 10h10 11h10 12h10 13h10 14h10 | 15h20 15h40 15h60 12h00 13h40 14h00 14h40 15h10 15h40 07h30 |
74 | 1729,1716A | Quỳnh Côi | Yên Nghĩa | ĐT 217-QL10-QL39-QL5- Cầu Thanh Trì ......... | 95 | 180 | 07h05; 11h00; 13h00;13h10; 15h30 |
| 16h30 | 04h00 |
75 | 1729.1816A | Kiến Xương | Yên Nghĩa | QL10... | 123 | 60 | 13h15 |
| 08h30 | 16h00 |
76 | 1729.2016A | Hưng Hà | Yên Nghĩa | QL39-QL5 | 94 | 180 | 08h30 |
| 05h30 06h30 07h30 09h30 10h30 | 08h30 09h15 10h00 15h00 16h00 |
77 | 1729.2116A | Nam Trung | Yên Nghĩa | TL221A-QL37B-ĐT458-QL10-QL21-QL1-TL70 | 170 | 90 |
|
| 11h45 12h45 13h45 | Đề nghị không tăng tần suất vào bến Nam Trung |
78 | 1729.2216A | Tiền Hải | Yên Nghĩa | ….QL37B....BX YN | 96 | 90 | 13h55; 16h30 |
| 09h30 | chưa bố trí |
| 5 | Nam Định | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
79 | 1829.1316A | Hải Hậu | Yên Nghĩa | BX Hải Hậu- QL21-QL1A- TP Phủ Lý- QL21- QL6- BX YN | 143 | 360 | 07h00; 09h; 13h; 15h; 16h30 |
| 05h30
13h30 14h00 14h30 15h30 16h10 18h00 |
đang chờ ý kiến |
80 | 1829.1416A | Giao Thủy | Yên Nghĩa | BX Giao Thủy- ĐT489-QL21- ĐLê Đức Thọ- QL10-QL21- QL1A-QL6- BX YN | 150 | 210 | 06h30; 07h50; 08h20; 16h10; |
| 05h30;
14h15 15h15 |
đang chờ ý kiến |
80 | 1829.1516A | Thịnh Long | Yên Nghĩa | BX Thịnh Long- QL21 QL10-QL21B- BX YN | 170 | 420 | 08h; 13h45; 15h; 17h50 |
| 05h15
06h15 10h00 11h00 12h00 13h00 14h00 14h30 15h30 16h00 |
đang chờ ý kiến đang chờ ý kiến |
82 | 1829.1816A | Nghĩa Hưng | Yên Nghĩa | BX YN- QL6- Quang Trung- Phú La Văn Phú- Phùng Hưng- Cầu Bươu- Phan Trọng Tuệ- Ngọc Hồi- Pháp Vân Cầu Giẽ- QL1..- BX Nghĩa Hưng | 100 | 900 |
|
| 05h00
05h15 05h30 05h45 06h00 06h15 06h30 08h00 08h30 09h00 09h30 10h00 10h30 11h00 11h30 12h00 12h30 13h00 13h30 14h00 14h30 15h00 15h30 15h45 16h00 16h20 16h40 18h00 18h30 19h00 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
83 | 1829.2016A | Nam Trực | Yên Nghĩa | TT Nam Giang- TL490C, Đ Lê Đức Thọ, QL10, QL21, QL1A, Cầu Giẽ, Pháp Vân, vành đai 3 trên cao, BX YN | 118 | 450 |
|
| 05h10
05h30 06h00 06h30 08h00 09h00 10h00 11h00 12h00 13h00 14h00 15h00 16h00 16h30 18h00 |
đang chờ ý kiến |
84 |
1829.2216A |
Trực Ninh |
Yên Nghĩa | BX Trực Ninh- QL21- Đ Lê Đức Thọ- QL10- Đ BOT-QL21- QL1A- Cầu Giẽ Pháp Vân- Ngọc Hồi- Phan Trọng Tuệ- Cầu Bươu- Phùng Hưng- Văn Phú Phú La- Quang Trung- QL6- BXYN |
130 |
240 |
13h00 |
| 09h30
10h30 11h30 12h00 13h30 14h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
85 | 1829.2316A | Xuân Trường | Yên Nghĩa | BX YN- QL06- QL21B- TL427 hoặc TL428)- QL1A- BX Xuân Trường | 130 | 180 | 12h00 |
| 10h15
11h15 12h15 13h15 14h15 |
đang chờ ý kiến |
86 |
1829.2416A |
Lâm (Ý Yên) |
Yên Nghĩa | BX YN- QL6 - Quang Trung- Phú La Văn Phú- Phùng Hưng- Cầu Bươu- Phan Trọng Tuệ- Ngọc Hồi- Pháp Vân Cầu Giẽ- QL1-... BX Ý Yên |
110 |
300 |
06h30; 12h30; 13h30 |
|
05h00
05h30 10h30 11h30 14h30 15h30 16h30 |
đang chờ ý kiến |
| 6 | Phú Thọ | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
87 | 1929.1116A | Việt Trì | Yên Nghĩa | BX Việt Trì- QL2- đường 70- đường 72- QL6- BX YN | 100 | 150 | 09h30; 15h30; 16h00 |
| 10h30
11h30 | 3:30
15:15 |
88 | 1929.1216A | Phú Thọ | Yên Nghĩa | BX Phú Thọ- QL2- Đường 70- đường 72 - QL6- BX YN | 135 | 90 | 12h00 đã ngừng | 03h30: đã ngừng | 08h00
10h00 | 12:10
13:00 |
89 | 1929.1416A | Yên Lập | Yên Nghĩa | BX Yên Lập- ĐT313-QL32C- QL32- đường 70- đường 72- QL6- BX YN | 133 | 90 | 06h00; 07h00 | 11h30, 14h45 | 12h30 | 5:15 |
90 | 1929.1516A | Âm Thượng | Yên Nghĩa | BX Âm Thượng- ĐT 320- ĐT314- ĐT315B- QL2- đường 70- đường 72 -QL6- BX YN | 170 | 60 | 16h15 |
| 15h15 | 7:30 |
91 | 1929.1816A | Thanh Thủy | Yên Nghĩa | BX YN- QL6- Lê Trọng Tấn- đường gom Đại Lộ Thăng Long- QL21- QL32 - Thanh Thủy | 70 | 90 |
|
| 11h00 12h10 13h00 | 5:35 6:15 7:15 |
| 7 | Thái Nguyên | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
92 |
2029.1116A |
Thái nguyên |
Yên Nghĩa |
BX YN- QL6-Lê Trọng Tấn- đường gom Đại Lộ Thăng Long- Đại Lộ Thăng Long- Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3- Phạm Văn Đồng- Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long NB- QL3-...- BX Thái Nguyên | 90 | 1020 | 06h30; 07h; 07h30; 08h; 08h30; 09h; 09h30; 10h; 10h30; 11h; 11h20; 12h; 12h30; 13h00; 13h30; 14h; 14h30; 15h; 15h30; 16h00; |
|
06h00
06h15 09h15 10h15 10h45 13h15 14h15 15h15 16h30 16h45 17h00 17h30 17h45 18h00 |
đang chờ ý kiến |
93 | 2029.1216A | Đại Từ | Yên Nghĩa | BX YN- QL6-Lê Trọng Tấn- đường gom Đại Lộ Thăng Long- Đại Lộ Thăng Long- Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3- Phạm Văn Đồng- Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long NB- QL3-...- BX Đại Từ | 130 | 90 | 06h00; 11h45; 13h00 |
|
|
|
94 |
2029.1316A |
Đình Cả |
Yên Nghĩa | QL1B- TP Thái Nguyên- QL3, Cầu Thăng Long, Phạm Văn Đồng, Phạm Hùng, Nguyễn Tuân (chiều về Khuất Duy Tiến) QL6, BX YN |
140 |
60 |
|
| 13h00
14h00 |
đang chờ ý kiến |
95 | 2029.1516A | Phú Bình | Yên Nghĩa | BX YN- QL6-Lê Trọng Tấn- đường gom Đại Lộ Thăng Long- Đại Lộ Thăng Long- Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3- Phạm Văn Đồng- Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long NB- QL3-...- BX Phú Bình | 100 | 90 | 06h00; 10h; 13h30; 16h00 |
|
|
|
96 | 2029.5316A | Định Hóa | Yên Nghĩa | BX YN- QL6-Lê Trọng Tấn- đường gom Đại Lộ Thăng Long- Đại Lộ Thăng Long- Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3- Phạm Văn Đồng- Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long NB- QL3-...- BX Định Hóa | 130 | 90 | 12h30 |
| 13h30
14h30 |
đang chờ ý kiến |
| 8 | Yên Bái | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
97 | 2129.1116A | Yên Bái | Yên Nghĩa | BX YN, QL6, Lê Trọng Tấn, đường gom Đại Lộ Thăng Long, Đại Lộ Thăng Long, Phạm Hùng, đường trên cao vành đai 3, Phạm Văn Đồng, Cầu Thăng Long, Bắc Thăng Long NB, QL2...BX Yên Bái | 193 | 120 | 08h; 08h30; 09h30; 10h15; 13h30; 13h45; 14h15; 14h45; 15h30 |
|
|
|
98 | 2129.1316A | Nghĩa Lộ | Yên Nghĩa | BX Nghĩa Lộ, QL32, Phạm Hùng, Thanh Xuân, BX YN | 236 | 30 | 13h30 |
|
|
|
99 | 2129.1616A | Nước Mát | Yên Nghĩa | BX Nước Mát, QL37, QL2, Bắc Thăng Long, Phạm Văn Đồng, Phạm Hùng, Thanh Xuân, QL6, BX YN | 195 | 150 | 11h; 12h; 13h; 14h; 15h; 16h |
|
|
|
100 | 2129.1716a | Thác Bà | Yên Nghĩa | BX YN, QL6, Lê Trọng Tấn, đường gom Đại Lộ Thăng Long, Đại Lộ Thăng Long, Phạm Hùng, đường trên cao vành đai 3, Phạm Văn Đồng, Cầu Thăng Long, Bắc Thăng Long NB, QL2 … BX Yên Bình | 215 | 60 | 12h45 |
| 11h30 |
đang chờ ý kiến |
|
| Tuyên Quang | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
101 | 2229.1116A | Tuyên Quang | Yên Nghĩa | TP TQ, QL2, TP Việt Trì, Cầu Thăng Long, QL6, BX YN | 166 | 300 | 09h; 12h30; 13h30 |
| 11h00
14h00 15h00 16h00 17h00 18h00 19h00 |
đang chờ ý kiến |
102 | 2229.1216A | Chiêm Hóa | Yên Nghĩa | BX Chiêm Hóa, QL2, Việt Trì, Cầu Thăng Long, QL 6, BX YN | 243 | 30 | 11h45 |
|
|
|
103 | 2229.1316A | Na Hang | Yên Nghĩa | BX Na Hang, QL 2, Việt Trì, Cầu Thăng Long, QL6, BX YN | 285 | 90 |
|
| 05h45
06h45 08h35 |
đang chờ ý kiến |
104 | 2229.1416A | Sơn Dương | Yên Nghĩa | BX Sơn Dương, QL2C, QL2, TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên, Cầu Thăng Long, QL6, BX YN | 138 | 270 | 06h10; 11h15; 12h55 |
| 05h00
06h40 08h50 13h00 14h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
| 9 | Lào Cai | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
105 | 24291216A | TT Lào Cai | Yên Nghĩa | BX YN, QL6, Quang Trung, Lê Trọng Tấn, Đại lộ Thăng Long, QL21, QL32, QL32C, Cẩm Khê, nút giao IC10, Cao tốc, BX TT Lào Cai | 290 | 150 | 07h30; 19h30 |
| 05h30
06h30
20h30 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
106 | 24291316A | Sa Pa | Yên Nghĩa | ....ĐT153, QL70, QL2, QL2A, QL2... | 385 | 60 | 14h00 |
| 18h00 |
đang chờ ý kiến |
107 | 24291416A | Bắc Hà | Yên Nghĩa | ..ĐT153, QL70, QL2, QL18, Bắc Thăng Long NB, đường vành đai 3, QL6...BX YN | 330 | 60 |
|
| 18h30
20h00 |
đang chờ ý kiến |
| 10 | Sơn La | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
108 | 2629.0116A | Phù Yên | Yên Nghĩa | BX YN- QL6, ...BX Phù Yên | 168 | 240 | 06h15; 07h30; 08h30; 10h30; 12h00; 13h00 | 6h00, 7h00, 8h00, 11h00, 13h00, 15h00 | 09h30; 14h00 | 9h00,14h00 |
109 | 2629.1116A | Sơn La | Yên Nghĩa | BX Sơn La- QL6, Mộc Châu, QL6 BX YN | 302 | 270 | 05h00; 06h00; 08h30; 09h; 09h30; 10h30; 12h30; 13h00; 16h00 | 5h00, 7h15, 7h45, 8h15, 9h30, 9h45, 11h00, 12h15, 15h00 |
|
|
110 | 2629.1816A | Mường La | Yên Nghĩa | BX YN, QL6, ...BX Mường La | 293 | 210 | 08h00; 08h40 | 5h10, 5h30 | 05h30 06h30 10h00 13h30 14h30 | 11h30 10h00 08h00 07h30 06h30 |
111 | 2629.3116A | Bắc Yên | Yên Nghĩa | BX YN, QL 6, .... BX Bắc Yên | 192 | 120 | 09h00 | 7h00 | 12h00 15h00 16h30 | 08h00 09h00 08h00 |
112 | 2629.4616A | Sông Mã | Yên Nghĩa | BX Sông Mã,....QL4G, Mai Sơn, QL6, Mộc Châu, BX YN | 387 | 30 | 06h00 | 4h00 |
|
|
113 | 26,298,216 | Mộc Châu | Yên Nghĩa | BX Mộc Châu, QL6, Hòa Bình, Xuân Mai, BX YN | 193 | 150 | 08h; 10h; 12h | 6h00, 6h30, 7h30, (8h00 thừa một giờ) | 13h30
14h30 | 14h00
10h00 |
| 11 | Điện Biên | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
114 | 2729.1116A | Điện Biên Phủ | Yên Nghĩa | BX TP ĐBP, QL279, Tuần Giáo, QL6 (Sơn La- HB), Xuân Mai, BX YN | 480 | 90 | 05h00 |
| 17h30
18h30 | 08h05
08h08 |
115 | 2729.1316A | Tuần giáo | Yên Nghĩa | BX Tuần Giáo, QL6 (Sơn La- HB), Xuân Mai, BX YN. | 400 | 90 |
|
| 18h00 19h00 20h00 | 18h00 19h00 20h00 |
| 12 | Hòa Bình | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
116 | 2829.0116A | TT Hòa Bình | Yên Nghĩa | Hòa Bình, QL6, Đ12B, QL21, QL21B, QL6,YN | 89 | 1140 |
|
| 05h00
05h30 06h00 06h30 07h00 07h30 08h00 08h15 08h30 09h00 09h15 09h30 10h00 10h30 11h00 11h15 11h30 12h00 12h30 13h00 13h15 13h30 14h00 14h15 14h30 15h00 15h30 16h00 16h15 16h30 17h00 17h30 17h45 18h00 18h15 18h30 18h45 19h00 |
đang chờ ý kiến |
117 | 2829.0116B | TTHòa Bình | Yên Nghĩa | HB, QL6, Đ12B, Chợ Bến, QL21, Vân Đình, QL21B, QL6, YN | 100 | 60 | 08h10; 15h35 |
|
|
|
118 | 2829.0116C | TT Hòa Bình | Yên Nghĩa | Hòa Bình, QL6, Đ12B, TSA (Hùng Tiến), X2, Miếu Môn, ĐHCM, Xuân Mai, QL6, YN | 110 | 60 | 10h25; 11h40 |
|
|
|
119 |
2829.0116D |
TT Hòa Bình |
Yên Nghĩa |
Hòa Bình, QL6, BX YN |
120 |
840 | 05h; 05h20; 05h40; 06h; 6h30; 7h10; 08h; 11h50; 12h10; 12h30;13h; 13h30; 14h10; 15h |
|
07h30
08h15 08h30 09h00 09h15 09h30 10h00 10h15 10h30 11h00 11h15 11h30 12h45 15h30 |
đang chờ ý kiến |
120 | 2829.0216A | Chăm Mát | Yên Nghĩa | Chăm Mát, QL6, BX YN | 65 | 120 | 09h30; 17h00 |
| 13h15
16h00 |
đang chờ ý kiến |
121 |
2829.0316A |
Bình An |
Yên Nghĩa |
Bình An, QL6, BX YN |
65 |
990 | 08h15; 08h25; 08h40; 08h55; 09h10; 09h25; 09h40; 09h55; 10h10; 10h25; 10h40; 10h55; 11h10; 11h30; 15h15; 15h25; 15h35; 15h45, 16h00; 16h15; 16h30; 16h45; 17h; 17h15; 17h30; 17h45; 18h; 18h20 |
|
06h15 07h00 08h10 18h40 19h00 |
đang chờ ý kiến |
122 | 2829.0416A | Mai Châu | Yên Nghĩa | Mai Châu- QL15, QL6, YN | 130 | 150 | 07h30; 10; 12h; 14h; |
| 13h30 |
đang chờ ý kiến |
123 | 2829.0516A | Tân Lạc | Yên Nghĩa | Tân Lạc, QL6, YN | 95 | 180 | 06h; 09h10; 16h10 |
| 07h00
14h10
15h10 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
124 |
2829.0616A |
Lạc Sơn |
Yên Nghĩa |
Lạc Sơn, QL12B, QL6, YN |
120 |
630 | 10h; 10h10; 10h45; 11h20; 12h30; 13h10; 14h10; 16h30 |
|
06h15
07h15 08h15 09h15 10h15 11h15 12h15 13h15 14h15 15h15 16h15 17h15 18h15 |
đang chờ ý kiến |
125 | 2829.0616B | Lạc Sơn | Yên Nghĩa | Lạc Sơn, ĐHCM, Xuân Mai, YN | 120 | 30 | 14h10 |
|
|
|
126 | 2829.0616C | Lạc Sơn | Yên Nghĩa | Lạc Sơn, QL12B, Ngã Ba Xưa, Đ12B, Vân Đình- QL6, YN | 120 | 90 |
|
| 06h30
08h30 09h30 |
đang chờ ý kiến |
127 |
2829.0616D |
Lạc Sơn |
Yên Nghĩa |
Lạc Sơn, QL12B, QL6, YN |
121 |
690 | 05h00; 10h30; 11h45; 12h05; 14h00; 14h30 |
| 05h20
05h30 06h20 07h20 08h20 09h20 13h30 14h45 15h00 15h45 16h45 17h00 17h15 17h30 18h00 18h30 19h00 |
đang chờ ý kiến |
128 | 2829.0616K | Lạc Sơn | Yên Nghĩa | Lạc Sơn, QL12B- Bình Chân, Đa Phúc, ĐHCM, Xuân Mai, YN | 125 | 90 |
|
| 05h15
06h15 08h15 |
đang chờ ý kiến |
129 | 2829.0616L | Lạc Sơn | Yên Nghĩa | Lạc Sơn, QL12B, Ngã Ba Xưa, Đ12B, Dốc Cun- QL6, YN | 110 | 60 | 11h30 |
| 10h30 |
đang chờ ý kiến |
130 | 2829.0616M | Lạc Sơn | Yên Nghĩa | Lạc Sơn, TL436, QL6, Xuân Mai, YN | 140 | 240 |
|
| 08h30
09h30 10h30 11h30 12h30 13h30 14h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
131 | 2829.0716A | Lạc Thủy | Yên Nghĩa | Chi Nê, Vân Đình, YN | 81 | 330 | 07h30; 10h; 13h; 14h30 |
| 06h45
08h45 09h45 10h45 11h45 12h45 13h45 |
đang chờ ý kiến |
132 | 2829.0716B | Lạc Thủy | Yên Nghĩa | Chi Nê, Vân Đình, YN | 81 | 90 |
|
| 14h45
15h45 16h45 |
đang chờ ý kiến |
133 | 2829.0816A | Cao Sơn | Yên Nghĩa | Cao Sơn, TL 433, QL6, YN | 88 | 150 | 08h30; 14h30 |
| 09h30
15h30 16h30 |
đang chờ ý kiến |
134 | 2829.0916A | Mường Chiềng | Yên Nghĩa | Mường Chiền, TL433, QL6, YN | 140 | 60 | 11h15; 12h30 |
|
|
|
135 | 2829.5116A | Đà Bắc | Yên Nghĩa | Đà Bắc, TL433, QL6, YN | 111 | 150 |
|
| 05h15
06h15 10h15 11h15 12h15 |
đang chờ ý kiến |
136 | 2829.5416A | Co Lương | Yên Nghĩa | Co Lương- QL15, QL6, YN | 138 | 240 | 11h00; 13h30; 14h40; 16h00 |
| 05h30
06h30 07h30 08h30 |
đang chờ ý kiến |
137 | 2829.5816A | Kim Bôi | Yên Nghĩa | Kim Bôi, Đ12B, QL21, Tế Tiêu, YN | 76 | 360 | 07h30; 12h30; 13h00; 14h30 |
| 05h00
06h00 07h00 08h30 09h00 10h30 11h30 12h00 |
đang chờ ý kiến |
138 | 2829.5816B | Kim Bôi | Yên Nghĩa | Kim Bôi, Đ12B, QL6, YN | 60 | 120 | 06h30; 15h30 |
| 05h30
13h30 |
đang chờ ý kiến |
139 | 2829.5816C | Kim Bôi | Yên Nghĩa | Kim Bôi, Đ12B-QL6, YN | 75 | 90 | 09h30; 16h30 |
| 17h00 |
đang chờ ý kiến |
140 | 2829.5916A | Bãi Chạo | Yên Nghĩa | Bãi Chạo, Đ12B, ...QL21B, QL6, YN | 91 | 120 | 08h30 |
| 10h30
11h30 12h30 |
đang chờ ý kiến |
141 | 2829.6716A | Tu Lý | Yên Nghĩa | BX YN, QL6,...BX Tu Lý | 80 | 60 | 06h30;13h30 |
|
|
|
| TUYẾN QUY HOẠCH MỚI ĐẾN NĂM 2020 | |||||||||
TT | Mã số tuyến | Bx nơi đi | Bx nơi đến | Hành trình chạy xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) | Cự ly tuyến | Lưu lượng QH (xuất bến/tháng) | Giờ xe xuất bến đang hoạt động | Giờ xe xuất bến đang hoạt động đầu Đối lưu | Dự kiến giờ xuất bến (các tuyến mới, tăng tần suất chạy xe) | Dự kiến giờ xuất bến tại bến đến (đầu các tỉnh, TP đối lưu) |
1 | 1129.1116A | Cao Bằng | Yên Nghĩa | Cao Bằng, QL3, Cầu Thăng Long, Vành đai 3- Đại Lộ Thăng Long, Lê Trọng Tấn- QL6, BX YN | 310 | 540 |
|
| 05h00
05h30 06h30 06h55 08h30 09h30 10h30 11h30 12h30 13h30 14h30 15h30 16h30 16h55 18h30 19h30 20h00 20h30 |
đang chờ ý kiến |
2 | 1629.1416A | Hải Phòng | Yên Nghĩa | BX Yên Nghĩa - đường 70 - vành đai 3 - Cầu Thanh Trì - BX Lạc Long | 125 | 300 |
|
| 04h30
05h00 06h00 06h45 08h00 09h00 10h00 11h00 12h00 13h00 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2529.1116A | Lai Châu | Yên Nghĩa | BX Lai Châu- QL12- QL6- BX Yên Nghĩa | 400 | 900 |
|
| 05h15 05h30 06h15 06h45 07h00 07h30 08h00 08h30 09h00 09h30 10h00 10h30 11h00 11h30 12h00 12h30 13h00 13h30 14h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h15 19h15 19h30 20h15 20h30 21h00 |
đang chờ ý kiến
|
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | Điện Biên Phủ | Yên Nghĩa | BX ĐPB, QL6, BX Yên Nghĩa | 480 | 1050 |
|
| 05h45 06h15 06h45 07h15 07h45 08h15 08h45 09h15 10h45 11h15 11h45 12h15 12h45 13h15 13h45 14h15 14h45 15h15 15h45 16h15 16h45 17h00 17h30 18h00 18h15 18h30 18h45 19h00 19h10 19h20 19h45 20h00 20h10 20h20 20h45 | 05h45 6h15 6h45 7h15 7h45' 8h00' 9h00’ 9h30' 10h00' 10h30' 11h00' 12h00' 12h30' 13h00' 13h30' 14h30 15h00' 15h30 16h00’ 16h10’ 16h45’ 16h55' 17h05' 18h05' 18h20' 18h35’ 18h50’ 19h05' 19h10' 19h20' 19h50' 20h05’ 20h10’ 20h20’ 20h50' |
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | Yên Nghĩa | Vinh | BX YN, ĐHCM, QL6, BX Vinh | 300 | 600 |
|
| 05h10 06h10 07h10 08h10 09h10 10h10 11h10 12h10 13h10 14h10 15h10 16h10 17h10 18h10 19h 10 19h30 20h00 20h30 21h00 21h30 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | Yên Nghĩa | Hà Tĩnh | BX YN, DHCM, QL6, BX Hà Tĩnh | 350 | 300 |
|
| 05h30 06h30 07h30 08h30 09h30 10h30 14h30 15h30 16h30 17h30 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | Yên Nghĩa | Kỳ Anh | BX Kỳ Anh, ĐHCM, QL6, BX YN | 430 | 300 |
|
| 11h30 12h30 13h30 14h00 15h00 16h00 17h00 18h00 19h00 19h30 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | Yên Nghĩa | Hương Khê | BX Hương Khê, Đ HCM, Q6, BX YN | 420 | 360 |
|
| 10h20 11h20 12h20 13h20 14h20 15h20 16h20 17h20 18h20 19h20 20h20 21h20 |
đang chờ ý kiến |
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
3 | 2529.1116A | |||||||||
9 | 2938.1656A | Yên Nghĩa | Kỳ Trinh | BX Kỳ Trinh, Đ HCM, QL6, BX YN | 400 | 360 |
|
| 05h20 06h20 07h20 08h20 09h20 09h45 10h00 10h45 11h45 12h45 13h45 14h45 |
|
10 | 2943.1611A | Yên Nghĩa | TT Đà Nẵng | BX YN, QL1. BX TT Đà Nẵng | 700 | 150 |
|
| 07h30 18h30 19h30 20h30 21h30 |
|
11 | 2947.1611A | Yên Nghĩa | Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Đắc Lắc, Đ HCM, YN | 1460 | 30 |
|
| 16h30 |
đang chờ ý kiến |
12 | 2934.1615A | Yên Nghĩa | Bến Trại | 100 | 300 |
|
| 06h15 07h15 08h15 09h15 10h15 11h15 12h15 13h15 14h15 15h 15 |
| |
13 | 2934.1616A | Yên Nghĩa | Nam Sách | 80 | 120 |
|
| 06h45
07h45 14h50 17h00 |
đang chờ ý kiến | |
14 | 2936.1605A | Yên Nghĩa | Phía Bắc Thanh Hóa | Bắc Thanh Hóa- QL1- Đường 70- Yên Nghĩa | 160 | 900 |
|
| 05h15
05h30 06h00 06h30 07h00 07h30 08h00 08h15 09h15 09h30 10h00 10h45 11h15 11h45 12h00 12h30 13h15 13h30 14h15 14h45 15h00 15h30 16h15 16h30 17h15 19h15 19h30 20h15 20h30 21h00 |
đang chờ ý kiến |
15 | 2963.1631A | Yên Nghĩa | Tiền Giang | Tiền Giang - QL1 (hoặc đường Hồ Chí Minh) - BX Yên Nghĩa | 1850 | 30 |
|
| 16h30 |
đang chờ ý kiến |
16 | 2967.1612A | Yên Nghĩa | Châu Đốc | Châu Đốc - đường Hồ Chí Minh - BX Yên Nghĩa | 1980 | 30 |
|
| 17h30 |
đang chờ ý kiến |
17 | 2975.1611A | Yên Nghĩa | Phía Bắc Huế | BX Phía Bắc Huế - QL1 (hoặc đường Hồ Chí Minh) - BX Yên Nghĩa | 680 | 30 |
|
| 15h30 |
đang chờ ý kiến |
18 | 2976.1615A | Yên Nghĩa | Chính Nghĩa | BX Yên Nghĩa - QL1- QL10 - BX Chín Nghĩa | 890 | 60 |
|
| 16h00
17h00 |
đang chờ ý kiến |
19 | 2976.1615A | Yên Nghĩa | Bình Sơn | BX Yên Nghĩa -QL1-QL10-BX Bình Sơn | 900 | 30 |
|
| 18h00 |
|
20 | 2977.1611A | Yên Nghĩa | Quy Nhơn | Quy Nhơn - QL1 (hoặc đường Hồ Chí Minh) - BX Yên Nghĩa | 1500 | 30 |
|
| 18h30 |
14h00 |
21 | 2979.1612A | Yên Nghĩa | Phía Bắc Nha Trang | BX Yên Nghĩa - Đ. HCM - QL 1 - BX Phía Bắc Nha Trang | 1450 | 60 |
|
| 16h30
18h00 | đang chờ ý kiến |
22 | 2992.1612A | Yên Nghĩa | Phía Bắc Quảng Nam | Quảng Nam - QL1 (hoặc Đường HCM - BX Yên Nghĩa | 800 | 90 |
|
| 15h30
16h30 17h30 |
đang chờ ý kiến |
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày
3. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly từ 300 km trở lên đề nghị các đơn vị đăng ký cụ thể các ngày trong tháng
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Gia Lâm theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ GTVT
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
Tuyến | Tuyến Đường | Đơn vị đang khai thác | Giờ xuất bến đang thực hiện đầu Hà Nội | Giờ xuất bến đang thực hiện đầu đối lưu | Giờ xuất bến dự kiến tại bến xe đi (đầu Hà Nội) | Giờ xuất bến dự kiến tại bến xe đến (đầu các tỉnh, TP đối lưu) |
Tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
| Nam Hà Giang | HTX Trần Phú HG | 3:20 |
|
|
|
| Bắc Quang | HTX VT 27/7 HN | 15:00 |
|
|
|
| Nam Hà Giang | HTX Trần Phú HG | 20:30 |
|
|
|
| Nam Hà Giang |
|
|
| 21:00 21:30 | đang chờ ý kiến |
| Nam Hà Giang |
|
|
| ||
Bắc Cạn |
|
|
|
|
|
|
| Pấc Nặm |
|
|
| 7:00 9:00 | đang chờ ý kiến |
| Bắc Cạn |
|
|
| ||
| Bắc Cạn | Cty CPDV XD Bắc Cạn | 12h20 |
|
|
|
| Pấc Nặm |
|
|
| 16:00 | đang chờ ý kiến |
Tỉnh Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
| Bắc Hà | Cty TNHH Hoài Nam | 4:00 |
|
|
|
| Bắc Hà | Cty TNHH Hoài Nam | 5:15 |
|
|
|
| Sapa | CN Cty LD VCQT Hải Vân | 6:15 |
|
|
|
| TT Lào Cai | Cty CP VTDL Hà Sơn | 9:45 |
|
|
|
| TT Lào Cai | CN Cty LD VCQT Hải Vân | 12:00 |
|
|
|
| TT Lào Cai | CN Cty LD VCQT Hải Vân | 13:00 |
|
|
|
| TT Lào Cai |
|
|
| 15:00 | đang chờ ý kiến |
| TT Lào Cai | CN Cty LD VCQT Hải Vân | 16:00 |
|
|
|
| TT Lào Cai | Cty CP VTDL Hà Sơn | 16:45 |
|
|
|
| TT Lào Cai |
|
|
| 18:30 18:45 20:15 | đang chờ ý kiến |
| TT Lào Cai |
|
|
| ||
| TT Lào Cai |
|
|
| ||
| Sapa | Công ty TNHH Hưng Thành | 19:00 |
|
|
|
| TT Lào Cai | Công ty TNHH Thiên Hà | 19:30 |
|
|
|
| Bắc Hà |
|
|
| 20:00 | đang chờ ý kiến |
| TT Lào Cai | CN Cty LD VCQT Hải Vân | 20:30 |
|
|
|
| Bắc Hà |
|
|
| 21:00 21:30 22:00 22:30 | đang chờ ý kiến |
| TT Lào Cai |
|
|
| ||
| TT Lào Cai |
|
|
| ||
| Sapa |
|
|
| ||
Tỉnh Nam Định |
|
|
|
|
|
|
| Xuân Trường |
|
|
| 5:50 6:30 | đang chờ ý kiến |
| Lâm |
|
|
| ||
| Thịnh Long | Cty CPVT Hải Hà | 7:00 | 14:30 |
|
|
| Nghĩa Hưng | Cty CPVT Nam Trực | 7:30 | 17:00 |
|
|
| Nghĩa Hưng |
|
|
| 7:15 8:50 | đang chờ ý kiến |
| Nghĩa Hưng |
|
|
| ||
| Xuân Trường | Cty TNHH Quang Trường | 7:30 | 14:50 |
|
|
| Giao Thủy | HTX VT DB Giao Thủy | 7:45 | 14:05 |
|
|
| Thịnh Long | Cty CPVT Nam Trực | 8:00 | 16:15 |
|
|
| Ý Yên | Cty CP Khánh Tám | 9:15 | 5:30 |
|
|
| Xuân Trường | Cty TNHH Thanh Chúc | 10:00 | 4:30 |
|
|
| Nghĩa Hưng |
|
|
| 10:40 15:00 11:00 | đang chờ ý kiến |
| Xuân Trường |
|
|
| ||
| Giao Thủy |
|
|
| ||
| Vĩnh Trụ | HTX VTHK Lý Nhân | 12:10 |
|
|
|
| Nghĩa Hưng | HTX VT DB Quỹ Nhất | 12:40 | 7:50 |
|
|
| Nam Trực | HTX VT DB Giao Thủy | 13:20 | 8:00 |
|
|
| Nam Trực |
|
|
| 7:15 13:50 | đang chờ ý kiến |
| Lâm |
|
|
| ||
| Nghĩa Hưng | Cty CPVT Nam Trực | 14:20 | 10:25 |
|
|
| Lâm |
|
|
| 15:45 16:30 | đang chờ ý kiến |
| Lâm |
|
|
| ||
| Giao Thủy | Cty CP DL Trường Khoa | 17:00 | 12:55 |
|
|
| Ý Yên | Cty CP Khánh Tám | 17:15 | 13:30 |
|
|
| Đò Quan | HTX VT DB Giao Thủy | 17:20 | 13:00 |
|
|
| Đò Quan |
|
|
| 8:15 18:45 | đang chờ ý kiến |
| Giao Thủy |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Trực Ninh |
|
|
| 6:00 | đang chờ ý kiến |
| Trực Ninh | Cty CP Trường Duy | 6:30 | 15:15 |
|
|
| Trực Ninh |
|
|
| 8:30 8:45 10:15 | đang chờ ý kiến |
| Trực Ninh |
|
|
| ||
| Trực Ninh |
|
|
| ||
| Trực Ninh | Cty CPVT Hải Hà | 11:30 | 15:50 |
|
|
| Trực Ninh | HTX VT Trực Ninh | 12:00 | 6:50 |
|
|
| Trực Ninh | Cty CPVT Hải Hà | 12:20 | 7:15 |
|
|
| Trực Ninh | Cty CP Trường Duy | 12:50 | 8:15 |
|
|
| Trực Ninh |
|
|
| 16:30 | đang chờ ý kiến |
| Trực Ninh | HTX VT Trực Ninh | 17:00 | 13:15 |
|
|
| Trực Ninh |
|
|
| 18:15 | đang chờ ý kiến |
TP Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 5:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 5:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 5:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 6:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 6:15 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 6:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 6:45 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 7:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 7:15 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 7:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 7:45 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 8:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 8:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 8:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 8:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 8:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 9:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 9:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 9:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 9:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 10:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Công ty CPVT Hoàng Ngân | 10:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 10:15 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 10:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 10:45 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 11:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 11:25 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 11:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 11:55 |
|
|
|
| Cầu Rào | Công ty CPVT Hoàng Ngân | 12:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 12:25 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 12:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 12:55 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 13:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 13:25 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 13:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 13:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 14:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 14:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 14:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 14:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 15:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 15:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 15:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 15:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 15:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 16:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Công ty CPVT Hoàng Ngân | 16:10 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 16:20 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 16:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 16:40 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 16:50 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 17:15 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 17:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 17:45 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 18:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 18:15 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 18:30 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 18:45 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 19:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 20:00 |
|
|
|
| Cầu Rào | Cty TNHH VT Bus HP | 21:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 6:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 7:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 8:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 9:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 10:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 11:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 13:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 14:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 15:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 16:00 |
|
|
|
| Niệm Nghĩa | Cty TNHH VT Bus HP | 17:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 5:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 5:10 5:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 5:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 5:45 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 6:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 6:10 6:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 6:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 6:40 6:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 7:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 7:10 7:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 7:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 7:40 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| 7:50 | |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 8:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 8:10 8:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 8:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 8:40 8:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 9:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 9:10 9:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 9:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 9:40 9:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 10:00 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 10:20 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 10:30 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 10:40 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 10:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 11:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 11:15 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 11:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 11:45 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 12:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 12:15 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 12:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 12:45 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 13:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 13:15 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 13:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 13:40 13:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 14:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 14:10 14:20 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 14:30 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 14:40 14:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý |
|
|
| ||
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 15:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 15:15 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 15:30 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 16:00 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 16:20 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 16:30 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 16:40 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 16:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 17:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 17:10 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 17:20 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 17:30 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 17:40 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 17:50 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 18:00 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 18:10 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 18:20 |
|
|
|
| Thượng Lý |
|
|
| 18:30 | đang chờ ý kiến |
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 18:40 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 19:00 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 19:15 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 19:30 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 19:45 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 20:00 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 20:20 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 20:40 |
|
|
|
| Thượng Lý | Cty TNHH VT Bus HP | 21:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kiến Thụy | Cty TNHH VT Bus HP | 9:30 |
|
|
|
| Kiến Thụy | Cty TNHH VT Bus HP | 16:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 8:00 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 9:00 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 10:30 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 13:00 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 14:00 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 15:15 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 16:30 |
|
|
|
| Vĩnh Bảo | HTX Quang Vinh | 17:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiên Lãng | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 8:00 |
|
|
|
| Tiên Lãng | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 10:00 |
|
|
|
| Tiên Lãng | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 14:00 |
|
|
|
| Tiên Lãng | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 17:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 4:30 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 6:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 7:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 9:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 9:30 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 11:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 12:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 13:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 14:30 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 15:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 15:30 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 16:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 16:30 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 17:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 18:00 |
|
|
|
| An Lão | CTy TNHH TM Đoàn Xuân | 19:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 6:30 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 8:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 9:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 10:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 11:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 12:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 13:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 14:00 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 14:45 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 15:30 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 16:30 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 17:30 |
|
|
|
| Bắc Hải Phòng | Cty TNHH Xuân Sơn | 18:30 |
|
|
|
Tỉnh Hưng Yên |
|
|
|
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng |
|
| 6:05 | 17:25 |
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng |
|
| 6:25 | 18:05 |
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 7:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 7:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 8:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 8:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 9:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 9:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 9:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 10:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 10:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 10:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 11:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 11:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 12:20 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 12:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 13:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 14:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 14:50 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 15:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 15:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 16:10 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 16:30 |
|
|
|
| Triều Dương | CTy CP Tập Đoàn VT Phượng Hoàng | 17:10 |
|
|
|
| Triều Dương |
|
|
| 18:00 | 15:50 |
| Triều Dương |
|
|
| 19:00 | 16:50 |
|
|
|
|
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 5:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 6:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 6:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 7:00 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 7:15 | 5:30 |
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 7:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 8:00 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 8:15 | 6:50 |
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 8:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 9:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 9:25 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 9:40 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 9:50 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 10:15 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 10:40 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 11:05 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 11:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 12:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 12:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 13:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 13:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 14:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 14:30 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 15:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 15:20 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 15:40 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 16:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 16:20 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 16:40 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 17:00 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 17:20 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 17:40 |
|
|
|
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 18:00 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 18:15 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 18:30 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 18:45 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến | Cty TNHH VT-TP Hoàng Vinh | 19:00 |
|
|
|
| La Tiến |
|
|
| 5:15 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến |
|
|
| 5:45 | |
| La Tiến |
|
|
| 6:15 | |
| La Tiến |
|
|
| 6:45 | |
| La Tiến |
|
|
| 7:45 | 6:10 |
| La Tiến |
|
|
| 8:45 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến |
|
|
| 9:15 | |
| La Tiến |
|
|
| 10:00 | |
| La Tiến |
|
|
| 10:30 | |
| La Tiến |
|
|
| 10:50 | |
| La Tiến |
|
|
| 14:40 | |
| La Tiến |
|
|
| 14:50 | |
| La Tiến |
|
|
| 15:30 | |
| La Tiến |
|
|
| 15:50 | |
| La Tiến |
|
|
| 16:10 | 13:15 |
| La Tiến |
|
|
| 16:30 | 13:40 |
| La Tiến |
|
|
| 16:50 | 14:00 |
| La Tiến |
|
|
| 17:10 | 14:20 |
| La Tiến |
|
|
| 17:30 | đang chờ ý kiến |
| La Tiến |
|
|
| 17:50 | |
|
|
|
|
|
|
|
| Hưng Yên |
|
|
| 5:15 | đang chờ ý kiến |
| Hưng Yên |
|
|
| 5:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 6:15 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 6:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 7:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 8:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 8:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 8:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 9:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 9:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 9:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 10:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 10:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 10:55 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 11:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 11:55 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 12:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 12:55 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 13:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 13:55 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 14:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 15:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 16:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 16:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 16:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 17:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 17:25 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 17:45 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 18:05 |
|
| Hưng Yên |
|
|
| 18:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 6:00 | đang chờ ý kiến |
| Lập Thạch | HTX GTVT Hoàng Việt | 7:30 |
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 8:30 | đang chờ ý kiến |
| Lập Thạch | Cty TNHH Đăng Công | 9:00 |
|
|
|
| Lập Thạch | Cty TNHH MTV VT Nam Hoàng | 10:30 |
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 11:00 | đang chờ ý kiến |
| Lập Thạch | Cty Tân Phát Vượng | 11:30 |
|
|
|
| Lập Thạch | Cty TNHH Đăng Công | 12:00 |
|
|
|
| Tam Dương | Cty TNHH Tân Phát Vượng | 12:00 |
|
|
|
| Lập Thạch | Cty Tân Phát Vượng | 12:30 |
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 13:00 | đang chờ ý kiến |
| Lập Thạch | Cty TNHH Đăng Công | 13:30 |
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 14:00 | đang chờ ý kiến |
| Lập Thạch |
|
|
| 15:00 |
|
| Lập Thạch | Cty TNHH MTV VT Nam Hoàng | 16:00 |
|
|
|
| Lập Thạch |
|
|
| 17:30 | đang chờ ý kiến |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
|
| Hồng Lạc |
|
|
| 8:30 | đang chờ ý kiến |
| Sơn Dương | Cty CPVT Tuyên Quang | 8:00 |
|
|
|
| Sơn Dương |
|
|
| 8:30 | đang chờ ý kiến |
| Sơn Dương |
|
|
| 15:30 |
|
| Tuyên Quang | Cty CPVT Tuyên Quang | 7:30 |
|
|
|
| Tuyên Quang |
|
|
| 9:00 | đang chờ ý kiến |
| Tuyên Quang |
|
|
| 14:30 |
|
| Tuyên Quang |
|
|
| 16:00 |
|
| Tuyên Quang | HTX VT ô tô Thành Tuyên | 8:05 |
|
|
|
| Tuyên Quang | Cty CPVT Tuyên Quang | 9:30 |
|
|
|
| Kim Xuyên | DNTN Nguyên Tùng | 10:00 |
|
|
|
| Kim Xuyên | Cty CPVT Tuyên Quang |
|
|
|
|
| Tuyên Quang | HTX VT ô tô Thành Tuyên | 10:30 |
|
|
|
| Tuyên Quang | Cty CPVT Tuyên Quang | 11:00 |
|
|
|
| Hồng Lạc |
|
|
| 11:30 | đang chờ ý kiến |
| Sơn Dương | Cty CPVT Tuyên Quang | 12:00 |
|
|
|
| Chiêm Hóa | HTX VT Vĩnh Lộc | 12:10 |
|
|
|
| Chiêm Hóa |
|
|
| 10:15 | đang chờ ý kiến |
| Hàm Yên | HTX 27/7 Hà nội | 12:05 |
|
|
|
| Hàm Yên |
|
|
| 9:05 | đang chờ ý kiến |
| Tuyên Quang | Cty CPVT Tuyên Quang | 13:00 |
|
|
|
| Sơn Dương | HTX Vận Tải ô tô Thành Tuyên | 13:30 |
|
|
|
| Tuyên Quang | Cty CPVT Tuyên Quang | 14:00 |
|
|
|
| Hồng Lạc |
|
|
| 15:00 | đang chờ ý kiến |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
| Hải Dương |
|
|
| 10:00 | đang chờ ý kiến |
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 8:15 |
|
|
|
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 8:45 |
|
|
|
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 9:30 |
|
|
|
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 14:30 |
|
|
|
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 15:30 |
|
|
|
| Hải Dương | Cty CPTM và VCHK Ngọc Sinh | 16:20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cẩm Bình |
|
|
| 8:00 | đang chờ ý kiến |
| Cẩm Bình | Cty CPXK Hải Hưng | 8:30 |
|
|
|
| Cẩm Bình | Cty CPXK Hải Hưng | 15:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 6:10 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 6:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 6:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 7:00 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 7:20 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy CPĐT Vinamotor | 7:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 7:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 7:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 8:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 8:10 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 8:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 8:40 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy TNHH Triệu Phố | 9:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 9:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 9:10 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 9:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 9:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 10:00 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy CPĐT Vinamotor | 10:10 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 10:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 10:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 10:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 10:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 11:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 11:10 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 11:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 11:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 11:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 12:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 12:20 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy CPĐT Vinamotor | 12:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 13:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 13:10 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 13:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 13:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 13:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 13:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 14:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 14:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 14:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 14:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 14:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 15:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 15:10 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 15:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 15:30 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 15:40 |
|
|
|
| Bến Trại | DNTN Thức Diệp | 15:50 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy TNHH Triệu Phố | 16:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 16:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:10 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 16:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:30 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 16:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:50 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty TNHH Triệu Phố | 17:00 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 17:00 |
|
|
|
| Bến Trại | CTy CPĐT Vinamotor | 17:20 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPXK Hải Hưng | 17:40 |
|
|
|
| Bến Trại | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 18:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh Hà | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 6:50 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 7:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 7:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 8:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 8:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | XN TMDL và XD 27/7 | 8:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 9:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | XN TMDL và XD 27/7 | 10:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | HTX Vận tải HH HK & DL Tân Việt | 10:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 10:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 11:30 |
|
|
|
| Thanh Hà | HTX Vận tải HH HK & DL Tân Việt | 13:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 13:30 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 14:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 14:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 14:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 15:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | XN TMDL và XD 27/7 | 15:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 15:40 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPDVVTĐB Hồng Hà | 16:20 |
|
|
|
| Thanh Hà | Cty CPTM XD & VT Hoa Chín | 17:00 |
|
|
|
| Thanh Hà | XN TMDL và XD 27/7 | 17:30 |
|
|
|
| Thanh Hà | HTX Vận tải HH HK & DL Tân Việt | 18:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sao Đỏ | HTX VT 27/7 | 6:45 |
|
|
|
| Sao Đỏ |
|
|
| 8:35 | đang chờ ý kiến |
| Sao Đỏ | HTX DVVT HH & DL Sao Đỏ | 8:15 |
|
|
|
| Sao Đỏ | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 9:00 |
|
|
|
| Sao Đỏ | HTX DVVT HH & DL Sao Đỏ | 9:45 |
|
|
|
| Sao Đỏ | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 10:30 |
|
|
|
| Sao Đỏ |
|
|
| 10:50 | đang chờ ý kiến |
| Sao Đỏ | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 11:15 |
|
|
|
| Sao Đỏ |
|
|
| 12:15 13:00 | đang chờ ý kiến |
| Sao Đỏ |
|
|
| ||
| Sao Đỏ | HTX DVVT HH & DL Sao Đỏ | 13:45 |
|
|
|
| Sao Đỏ |
|
|
| 14:30 | đang chờ ý kiến |
| Sao Đỏ | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 15:15 |
|
|
|
| Sao Đỏ | HTX DVVT HH & DL Sao Đỏ | 16:00 |
|
|
|
| Sao Đỏ | HTX VT 27/7 | 16:45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 8:20 |
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 9:45 |
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 11:30 |
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 14:45 |
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 15:45 |
|
|
|
| Từ Ô | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 16:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh Miện |
|
|
| 7:00 8:00 9:00 10:00 11:00 | đang chờ ý kiến |
| Thanh Miện |
|
|
| ||
| Thanh Miện |
|
|
| ||
| Thanh Miện |
|
|
| ||
| Thanh Miện |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Quý Cao | XN TM DL & XD 27-7 | 7:15 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 8:05 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 8:30 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 8:55 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 9:20 |
|
|
|
| Quý Cao | HTX VT 27/7 | 9:45 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 10:10 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 10:35 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 11:00 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 11:25 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 11:50 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 12:40 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 13:05 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 13:30 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 13:55 |
|
|
|
| Quý Cao | HTX VT 27/7 | 14:20 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 14:45 |
|
|
|
| Quý Cao | XN TM DL & XD 27-7 | 15:00 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 15:35 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:00 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 16:25 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 16:50 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 17:15 |
|
|
|
| Quý Cao | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 17:40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hải Tân |
|
|
| 8:00 | đang chờ ý kiến |
| Tứ Kỳ |
|
|
| 8:45 |
|
| Hải Tân | Cty TNHH VT&TM Vũ Hoàng | 9:00 |
|
|
|
| Tứ Kỳ |
|
|
| 15:30 15:30 18:00 | đang chờ ý kiến |
| Hải Tân |
|
|
| ||
| Tứ Kỳ |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 6:40 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 7:20 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 8:00 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 8:40 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 9:45 |
|
|
|
| Ninh Giang | HTX VT 27/7 | 10:00 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 11:20 |
|
|
|
| Ninh Giang | HTX VT 27/7 | 12:40 |
|
|
|
| Ninh Giang | HTX VT 27/7 | 13:20 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 14:00 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 14:40 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 15:35 |
|
|
|
| Ninh Giang | HTX VT 27/7 | 15:45 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 16:00 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 16:40 |
|
|
|
| Ninh Giang | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 17:20 |
|
|
|
| Ninh Giang | HTX VT 27/7 | 17:45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nam Sách |
|
|
| 6:00 6:30 7:00 7:30 8:00 | đang chờ ý kiến |
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách | HTX Vận tải HH HK & DL Tân Việt | 8:45 |
|
|
|
| Nam Sách |
|
|
| 9:00 | đang chờ ý kiến |
| Nam Sách | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 9:30 |
|
|
|
| Nam Sách |
|
|
| 10:00 10:30 13:00 13:30 14:00 | đang chờ ý kiến |
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách | HTX Vận tải HH HK & DL Tân Việt | 14:45 |
|
|
|
| Nam Sách |
|
|
| 15:10 | đang chờ ý kiến |
| Nam Sách | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | 15:30 |
|
|
|
| Nam Sách |
|
|
| 15:20 15:40 17:40 18:30 | đang chờ ý kiến |
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
| Nam Sách |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 8:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 8:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty CP DV VT ĐB Hồng Hà | 9:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 9:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | XN TM DL & XD 27-7 | 10:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 10:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | XN TM DL & XD 27-7 | 11:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 11:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 14:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 14:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty CP DV VT ĐB Hồng Hà | 15:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 15:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | XN TM DL & XD 27-7 | 16:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty TNHH Quang Minh | 16:30 |
|
|
|
| Kinh Môn | XN TM DL & XD 27-7 | 17:00 |
|
|
|
| Kinh Môn | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | 17:30 |
|
|
|
Tỉnh Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 5:00 | 05h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 5:30 | 05h20 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 6:00 | 05h40 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 6:20 | 06h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 6:40 | 06h20 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 7:00 | 06h40 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 7:20 | 07h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 7:40 | 07h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 8:00 | 07h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 8:15 | 08h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 8:30 | 08h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 8:45 | 08h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 9:00 | 09h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 9:15 | 09h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 9:30 | 09h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 9:45 | 10h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 10:00 | 10h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 10:20 | 11h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 10:40 | 11h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 11:00 | 12h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 11:30 | 12h20 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 12:00 | 12h40 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 12:20 | 13h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 12:40 | 13h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 13:00 | 13h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 13:20 | 14h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 13:40 | 14h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 14:00 | 14h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 14:15 | 15h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 14:20 | 07h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 14:30 | 15h15 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 14:45 | 15h45 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 15:00 | 16h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 15:15 | 16h20 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 15:30 | 16h40 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 15:45 | 17h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 16:00 | 17h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 16:15 | 18h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 16:30 | 18h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 16:45 | 08h00 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 16:45 | 07h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 17:00 | 08h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 17:20 | 09h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 17:40 | 13h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 18:00 | 14h30 |
|
|
| Thái Bình | Cty TNHH Bus HP | 18:30 | 15h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Quỳnh Côi | CTy CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 6:00 | 13h00 |
|
|
| Quỳnh Côi | Công ty CP VT và DL Hải Hương | 11:00 | 06h00 |
|
|
| Quỳnh Côi | XN VT 27-7 Đông Hưng | 13:30 | 05h00 |
|
|
| Quỳnh Côi | CTy CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 14:30 | 06h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đông Hưng | Cty CPDVVTDB Hồng Hà | 5:30 |
|
|
|
| Đông Hưng | CTy CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 9:00 | 05h00 |
|
|
| Đông Hưng | CTy CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 9:30 | 04h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền Hải | Xí nghiệp vận tải Tiến Bộ | 16h15 | 09h50 |
|
|
| Tiền Hải | Công ty TNHH TM&DVVT Đức Huy | 6:30 |
|
|
|
| Tiền Hải |
|
|
| 6:45 | 10h10 |
| Tiền Hải |
|
|
| 7:20 | 10h30 |
| Tiền Hải |
|
|
| 8:00 | 10h50 |
| Tiền Hải |
|
|
| 8:30 | 11h10 |
| Tiền Hải |
|
|
| 9:00 | 11h30 |
| Tiền Hải | Công ty TNHH DV& VT Ngân Sơn | 12:50 | 07h00 |
|
|
| Tiền Hải |
|
|
| 13:25 | 15h20 |
| Tiền Hải | Công ty TNHH DV& VT Ngân Sơn | 14:00 | 07h30 |
|
|
| Tiền Hải |
|
|
| 14:30 | 15h40 |
| Tiền Hải |
|
|
| 15:00 | 16h20 |
| Tiền Hải |
|
|
| 15:30 | 14h40 |
| Tiền Hải |
|
|
| 16:00 | 17h00 |
| Tiền Hải |
|
|
| 16:30 | 17h20 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thái Thụy | CTy CPVTCK ô tô Quỳnh Hưng | 6:00 | 13h00 |
|
|
| Thái Thụy |
|
|
| 08h05 | 16h00 |
| Thái Thụy | Công ty TNHH TM&VT Văn Tưởng | 11:30 | 05h00 |
|
|
| Thái Thụy | Công ty TNHH TM&VT Văn Tưởng | 12:15 | 06h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hưng Hà | XN VT 27-7 Đông Hưng | 7:30 | 05h00 |
|
|
| Hưng Hà |
|
|
| 8:00 | 19h00 |
| Hưng Hà | Công ty CP VT Cơ khí Quỳnh Hưng | 8:30 | 06h00 |
|
|
| Hưng Hà | Công ty CPVT Hưng Hà | 10:30 | 07h30 |
|
|
| Hưng Hà | Công ty CPVT Hưng Hà | 13:00 | 06h00 |
|
|
| Hưng Hà | Công ty CPVT Hưng Hà | 13:45 | 11h00 |
|
|
Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
| Thái Nguyên | HTX VT 27/7 | 5:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên |
|
|
| 6:15 | đang chờ ý kiến |
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 6:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 7:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 7:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 7:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 8:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 8:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPXK Hà Nội | 9:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | HTX VT 27/7 | 9:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTM & DL Việt Vịnh | 9:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | HTX VT 27/7 | 10:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | HTX VT 27/7 | 10:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 10:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | HTX VT 27/7 | 11:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 11:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 11:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPVT Long Phượng | 12:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 12:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 12:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 13:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 13:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 13:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 14:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 14:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 14:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty cổ phần vận tải Thái Nguyên | 15:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CP TM VT và DL Khánh Thịnh | 15:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CP TM VT và DL Khánh Thịnh | 15:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 16:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên | DNTN Mạnh Hà | 16:30 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty cổ phần vận tải Thái Nguyên | 16:50 |
|
|
|
| Thái Nguyên | Công ty cổ phần vận tải Thái Nguyên | 17:10 |
|
|
|
| Thái Nguyên |
|
|
| 17:30 | đang chờ ý kiến |
| Thái Nguyên | Công ty CPTMVT & DL Thái Hoàng | 17:50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| 4:30 | đang chờ ý kiến |
| Tân Thanh | Cty CP DLVT Đông Đô | 5:00 |
|
|
|
| Tân Thanh |
|
|
| 5:30 6:00 6:30 7:00 7:20 | đang chờ ý kiến |
| Tân Thanh |
|
|
| ||
| Tân Thanh |
|
|
| ||
| Đồng Đăng |
|
|
| ||
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| ||
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 8:15 |
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn | HTX Công Nghiệp 20-10 HN | 8:30 |
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn | HTX Công Nghiệp 20-10 HN | 9:00 |
|
|
|
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 9:15 |
|
|
|
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 9:45 |
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| 9:45 10:15 10:45 | đang chờ ý kiến |
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| ||
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| ||
| Bắc Sơn | HTX Đoàn Kết | 13:30 |
|
|
|
| Hữu Lũng | HTX Đoàn Kết | 11:30 |
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| 12:15 | đang chờ ý kiến |
| Tân Thanh | Cty CP DLVT Đông Đô | 12:45 |
|
|
|
| Tân Thanh |
|
|
| 13:30 | đang chờ ý kiến |
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 14:30 |
|
|
|
| Tân Thanh |
|
|
| 15:00 | đang chờ ý kiến |
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 15:30 |
|
|
|
| Hữu Lũng | HTX Hoàng Đồng | 16:00 |
|
|
|
| Bắc Lạng Sơn |
|
|
| 16:30 | đang chờ ý kiến |
| Hữu Lũng | CTy CP Thuận An Hòa Phát | 17:00 |
|
|
|
Tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
| Bắc Giang | HTX XN VTTM Nội Thành | 9:45 |
|
|
|
| Bắc Giang | HTX XN VTTM Nội Thành | 16:50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 5:30 6:00 6:30 7:00 7:20 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 7:40 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 8:00 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 8:20 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 8:40 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 9:00 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 9:20 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 9:40 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 10:00 |
|
|
|
| Bố Hạ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 10:20 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 11:00 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 11:30 13:20 13:40 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 14:00 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 14:20 14:40 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 15:00 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 15:20 15:40 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ |
|
|
| ||
| Bố Hạ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 16:00 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 16:20 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 16:40 |
|
|
|
| Bố Hạ |
|
|
| 17:00 | đang chờ ý kiến |
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 17:20 |
|
|
|
| Bố Hạ | HTX Bố Hạ | 17:40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 6:00 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 6:20 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 6:40 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 7:00 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 7:20 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 7:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 8:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 8:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 8:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 9:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 9:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 9:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 10:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 10:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 10:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 11:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 11:40 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 12:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 12:40 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 13:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 13:40 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 14:00 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 14:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 14:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 14:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 15:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 15:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 15:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 16:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ phần Bắc Giang | 16:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 16:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 17:10 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 17:30 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 17:50 |
|
|
|
| Cầu Gồ | Cty Cổ Phần Bắc Giang | 18:10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 5:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 6:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 6:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 6:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 7:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH DVVT Bắc Hà | 7:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 7:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 7:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 7:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 8:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 8:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 8:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 8:35 |
|
|
|
| Lục Ngạn | HTX XN VTTM Nội Thành | 8:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 9:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 10:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 10:15 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 10:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 10:45 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 11:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 11:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 11:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 11:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 11:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH Lâm Sơn | 11:55 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH Lâm Sơn | 12:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH Lâm Sơn | 12:25 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 12:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH Hiệp Anh | 13:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty TNHH DVVT Bắc Hà | 13:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 13:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 13:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 13:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 13:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 14:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 14:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 14:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 14:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 14:45 |
|
|
|
| Lục Ngạn | HTX XN VTTM Nội Thành | 15:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 15:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 15:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 15:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 15:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 15:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 16:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:10 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:20 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:30 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:40 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 17:50 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 18:00 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 18:15 |
|
|
|
| Lục Ngạn | Cty CPXK Bắc Giang | 18:30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lục Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 8:10 |
|
|
|
| Lục Nam | Công ty TNHH TM Minh Đức | 9:15 |
|
|
|
| Lục Nam | Công ty TNHH TM Minh Đức | 10:15 |
|
|
|
| Lục Nam | Công ty TNHH TM Minh Đức | 15:15 |
|
|
|
| Lục Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 16:00 |
|
|
|
| Lục Nam | Công ty TNHH TM Minh Đức | 16:15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 7:50 |
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 8:20 |
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 8:40 |
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 15:15 |
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 16:00 |
|
|
|
| Xuân Lương | HTX VT Bố Hạ | 16:20 |
|
|
|
| Xuân Lương | Cty CPXK Bắc Giang | 17:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 6:30 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 7:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 7:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 7:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 8:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 8:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 8:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 9:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 9:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 9:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 10:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 10:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 10:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 11:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 11:30 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 12:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 12:30 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 13:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 13:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 13:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 14:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 14:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 14:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 15:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 15:20 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 15:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 16:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 16:20 |
|
|
|
| Nhà Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 16:40 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 17:00 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 17:30 |
|
|
|
| Nhã Nam | Cty CPXK Bắc Giang | 18:00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tân Sơn |
|
|
| 6:00 | đang chờ ý kiến |
| Tân Sơn | Cty TNHH Hiệp Anh | 6:55 |
|
|
|
| Tân Sơn |
|
|
| 7:45 8:45 | đang chờ ý kiến |
| Tân Sơn |
|
|
| ||
| Tân Sơn | Cty TNHH Hiệp Anh | 9:20 |
|
|
|
| Tân Sơn | Cty TNHH Hiệp Anh | 14:00 |
|
|
|
| Tân Sơn |
|
|
| 15:00 | đang chờ ý kiến |
| Tân Sơn | Cty TNHH Hiệp Anh | 16:30 |
|
|
|
| Tân Sơn |
|
|
| 19:45 | đang chờ ý kiến |
|
|
|
|
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 6:15 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 8:00 |
|
|
|
| Sơn động |
|
|
| 9:00 | đang chờ ý kiến |
| Sơn động | Công ty TNHH DV VT Bắc Hà | 10:05 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 10:45 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 11:15 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 13:30 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 13:55 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 14:45 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNNHH Lâm Sơn | 15:40 |
|
|
|
| Sơn động | Công ty TNHH DV VT Bắc Hà | 17:00 |
|
|
|
Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
| Hiền Lương |
|
|
| 7:00 | 12:30 |
| Ấm Thượng | Công ty TNHH Âu Lạc | 8:00 |
|
|
|
| Việt Trì | DNTN Đại Việt | 9:30 |
|
|
|
| Phú Thọ | DNTN Đại Việt | 12:30 | 7:55 |
|
|
| Ấm Thượng | CTy CPVT ô tô Phú Thọ | 13:00 |
|
|
|
| Hiền Lương | CTy CPVT ô tô Phú Thọ | 14:15 |
|
|
|
| Phú Thọ |
|
|
| 15:00 | 11:20 |
| Việt Trì | CTy CPVT ô tô Phú Thọ | 16:00 |
|
|
|
| Ấm Thượng |
|
|
| 18:30 | 7:15 |
Yên Bái |
|
|
|
|
|
|
| Yên Bái |
|
|
| 6:00 | đang chờ ý kiến |
| Yên Bái |
|
|
| 7:00 | |
| Lục Yên | CTy CPVTTB Yên Bái | 8:15 |
|
|
|
| Yên Bái | CTy CPVTTB Yên Bái | 9:00 |
|
|
|
| Yên Bái | CTy CPVTTB Yên Bái | 9:15 |
|
|
|
| Yên Bái | CTy CPVTTB Yên Bái | 10:00 |
|
|
|
| Yên Bái |
|
|
| 10:30 | đang chờ ý kiến |
| Yên Bái | HTX VT Quyết Tiến | 11:00 |
|
|
|
| Yên Bái | HTX VT Quyết Tiến | 11:45 |
|
|
|
| Yên Bái |
|
|
| 14:00 | đang chờ ý kiến |
| Yên Bái | CTy CPVTTB Yên Bái | 14:30 |
|
|
|
| Yên Bái |
|
|
| 15:00 | đang chờ ý kiến |
| Yên Bái |
|
|
| 16:00 |
|
| Yên Bái |
|
|
| 17:00 |
|
Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
| Cẩm Phả |
|
|
| 5:30 | 13:00 |
| Cẩm Phả |
|
|
| 5:45 | 13:30 |
| Cẩm Phả |
|
|
| 6:00 | 14:00 |
| Cẩm Phả |
|
|
| 6:15 | 14:30 |
| Cẩm Phả |
|
|
| 6:30 | 15:00 |
| Cẩm Phả |
|
|
| 6:45 | 15:30 |
| Cẩm Phả | Cty LD Quảng Ninh | 10:15 |
|
|
|
| Cẩm Phả | Cty LD Quảng Ninh | 11:00 |
|
|
|
| Cẩm Phả | Cty LD Quảng Ninh | 13:20 |
|
|
|
| Cẩm Phả | Cty LD Quảng Ninh | 15:30 |
|
|
|
| Cẩm Phả |
|
|
| 15:45 | 9:00 |
| Cẩm Phả | Cty LD Quảng Ninh | 16:00 |
|
|
|
| Cẩm Phả |
|
|
| 16:30 | 9:30 |
|
|
|
|
|
|
|
| Bãi Cháy |
|
|
| 6:00 | 11:30 |
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 7:00 |
|
|
|
| Bãi Cháy |
|
|
| 8:15 | 14:15 |
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 8:30 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 8:45 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty CPXK Hà Nội | 9:00 |
|
|
|
| Cửa Ông | HTX Hùng Vương | 9:30 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 11:30 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 12:00 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 13:00 |
|
|
|
| Bãi Cháy | Cty LD VCK Quảng Ninh | 14:30 |
|
|
|
| Bãi Cháy |
|
|
| 18:00 | 12:00 |
|
|
|
|
|
|
|
| Móng Cái |
|
|
| 5:00 | 13:40 |
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 6:00 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 6:30 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 7:00 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 7:30 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 8:00 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 8:30 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 9:00 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX Hùng Vương | 11:10 |
|
|
|
| Móng Cái | HTX DVHTVT ô tô Ka Long | 11:30 |
|
|
|
| Móng Cái |
|
|
| 16:30 | 8:10 |
| Móng Cái |
|
|
| 18:20 | 8:40 |
| Móng Cái |
|
|
| 18:40 | 9:00 |
| Móng Cái |
|
|
| 19:00 | 9:30 |
| Móng Cái |
|
|
| 19:20 | 10:00 |
| Móng Cái |
|
|
| 19:40 | 10:30 |
| Móng Cái |
|
|
| 20:00 | 11:40 |
| Móng Cái |
|
|
| 20:30 | 12:40 |
| Móng Cái |
|
|
| 21:00 | 13:10 |
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa | Nông Cống | DNTN Đông lý | 8:00 |
|
|
|
| Triệu Sơn | HTX VT Quang Trung | 11:15 |
|
|
|
| Nông Cống | DNTN Đông lý | 14:00 |
|
|
|
| Triệu Sơn | HTX VT Quang Trung | 16:15 |
|
|
|
Vinh | Đô Lương | Cty TNHH DVVT XD Hoàng Yến | 8:30 |
|
|
|
| Vinh |
|
|
| 9:00 21:15 | đang chờ ý kiến |
| Vinh |
|
|
| ||
Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
| Kỳ Trinh |
|
|
| 4:00 4:30 5:00 5:30 6:00 | đang chờ ý kiến |
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Hà Tĩnh | CN Cty TNHH Văn Minh | 10:00 |
|
|
|
| Hà Tĩnh |
|
|
| 12:00 19:00 19:00 19:30 20:00 20:30 21:00 21:00 22:00 | đang chờ ý kiến |
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Hà Tĩnh |
|
|
| ||
| Kỳ Trinh |
|
|
| ||
| Hà Tĩnh | CN Cty TNHH Văn Minh | 21:30 |
|
|
|
Lai Châu | Than Uyên | CN Cty TNHH Mạnh Tường | 9:00 |
|
|
|
| Than Uyên |
|
|
| 8:00 | đang chờ ý kiến |
| Than Uyên |
|
|
| 10:00 |
|
| Than Uyên |
|
|
| 14:00 |
|
| Than Uyên |
|
|
| 18:00 |
|
| Than Uyên |
|
|
| 21:30 |
|
| Lai Châu |
|
|
| 9:30 | 05h20 |
| Lai Châu |
|
|
| 10:30 | 10h00 |
| Lai Châu |
|
|
| 18:30 | 14h00 |
| Lai Châu |
|
|
| 19:00 | 18h00 |
| Lai Châu |
|
|
| 19:30 | 21h00 |
| Lai Châu |
|
|
| 20:00 | 22h00 |
| Lai Châu | Cty TNHH MTV Ngân Hà | 21:00 |
|
|
|
| Lai Châu |
|
|
| 21:30 | 19h00 |
Sơn La | Sơn La |
|
|
| 20:30 | 20h00 |
| Sơn La | Cty CPXK Sơn La | 21:00 | 21h15 |
|
|
Bắc Ninh | Lương Tài |
|
|
| 6:00 16:00 18:30 | đang chờ ý kiến |
| Lương Tài |
|
|
| ||
| Lương Tài |
|
|
|
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày.
3. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly từ 300 km trở lên đề nghị các đơn vị đăng ký cụ thể các ngày trong tháng.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.