BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số 5629/CV-KHCN | Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2003
|
Kính gửi: Công ty Điện tử Tân Bình
Căn cứ Thôn tư liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/200 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng Cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐH);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 274/NĐH/KTVT-VTB, ngày 25 tháng 11 năm 2003 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với sản phẩm đầu đĩa hình DVD, nhãn hiệu VTB, ký hiệu D535F. Sản phẩm được lắp ráp tại 248A Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2003 cho sản phẩm trên (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH đăng ký) là 50,71%./.
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ
(Kèm theo công văn số 5629/CV-KHCN, ngày 12 tháng 12 năm 2003)
Tên sản phẩm phụ tùng: Đầu phát đĩa hình kỹ thuật số DVD VTB, ký hiệu: D535F. Mã số: 85219099.
Thuế suất thuế nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ NĐH: 50%.
Giá trị của sản phẩm nguyên chiếc: Z = 84.00 (USD)
Nguồn tính Z: Giá bán bình quân gia quyền - (hoa hồng + khuyến mãi + thuế gián thu)
Tổng giá trị nhập khẩu CIF: I = 41.40 (USD)
Nguồn tính I: Hoá đơn bán hàng của công ty Guang Dong Xin Tianli Electronics, Trung Quốc.
Tỷ lệ NĐH: N = 50.71%
1. Phần giá trị nhập khẩu (cho một đầu phát đĩa hình kỹ thuật số DVD VTB, ký hiệu: D535F)
Tỉ giá: 15.590 đ/USD
Số TT | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị nhập khẩu | Tỷ lệ % so với Z (%) | Nguồn nhập | |||
Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (USD) | Giá trị (USD) | |||||
1 | Cụm mặt trước | FRONT PANEL | Cái | 1 | 6.8230 | 6.8230 | 8.1226 | Guang Dong Xin Tianli Electronics Co., Ltd. Trung Quốc |
| Cửa đĩa | DISC GATE | Cái | 1 |
|
|
| |
| Lò xo | DISC GATE SPRING | Cái | 2 |
|
|
| |
| Nút nhấn | KEY SET | Cái | 1 |
|
|
| |
| Nút nhấn | MICRO PHONE CONTROL | Cái | 2 |
|
|
| |
| Nút nhấn | POWER ON/OFF KEY | Cái | 1 |
|
|
| |
| Lò xo | POWER ON/OFF KEY SPRING | Cái | 1 |
|
|
| |
| Kính bảo vệ | DISPLAY SCREEN COVER | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Logo | VTB NAME PLATE | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Cụm board mặt trước | FRONT PANEL BOARD | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Cụm board Mic | MIC JACK BOARD | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Cụm board điều khiển Mic | MIC CONTROL BOARD | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Công tắc nguồn | POWER SWITCH | Cái | 1 |
|
|
|
|
| ống bảo vệ | HOT SHRINKING PIPE | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Dây nối | POWER WIRE | Cái | 1 |
|
|
|
|
| Dây nối | MICRO WIRE | Cái | 1 |
|
|
|
|
2 | Gá | FRONT PANEL SUPPORT | Cái | 1 | 0.0148 | 0.0148 | 0.0176 |
|
3 | Dây nối | POWER SWITCH WIRE | Cái | 1 | 0.0677 | 0.0677 | 0.0806 |
|
4 | ống bảo vệ | HOT SPRING PIPE | Cái | 1 | 0.0030 | 0.0030 | 0.0036 |
|
5 | ống bảo vệ | HOT SHRINGKING PIPE | Cái | 2 | 0.0020 | 0.0040 | 0.048 |
|
6 | Nắp dưới | BOTTOM CABINET | Cái | 1 | 0.6052 | 0.6052 | 0,7205 |
|
7 | Mặt sau | BACK CABINE | Cái | 1 | 0.0500 | 0.5000 | 0.5952 |
|
8 | Nắp trên | TOP COVER | Cái | 1 | 0.9000 | 0.9000 | 1.0714 |
|
9 | Đế | RUBBER PILLOW/USED RUB | Cái | 2 | 0.0580 | 0.1160 | 0.1381 |
|
10 | Đế | RUBBER PILLOW/USED RUB | Cái | 2 | 0.0058 | 0.1160 | 0.0138 |
|
11 | Đế | RUBBER PILLOW/USED RUB | Cái | 1 | 0.0058 | 0.0058 | 0.0069 |
|
12 | Cụm cơ | DVD LOADER | Cái | 1 | 15.0000 | 15.0000 | 17.8571 |
|
13 | Cụm board giải mã | DECODER BOARD | Cái | 1 | 7.1856 | 7.1856 | 8.5543 |
|
14 | Dây nilon | NYLON WIRE | Cái | 5 | 0.0070 | 0.0350 | 0.0417 |
|
15 | Điều khiển từ xa | REMOTE CONTROL | Cái | 1 | 1.1000 | 1.1000 | 1.3095 |
|
16 | Mốp | POLYOAM | Cái | 2 | 0.1850 | 0.3700 | 0.4405 |
|
17 | Bao PE | PE BAG | Cái | 1 | 0.0090 | 0.0090 | 0.0107 |
|
18 | ốc | SCREW 3*8 | Cái | 9 | 0.0010 | 0.0090 | 0.0107 |
|
19 | ốc | SCREW 3*6 | Cái | 5 | 0.0010 | 0.0050 | 0.0060 |
|
20 | ốc | SCREW PVBT 3*8 | Cái | 13 | 0.0010 | 0.0130 | 0.0155 |
|
21 | ốc | SCREW 3*6 | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0048 |
|
22 | ốc | SCREW 3*10 | Cái | 4 | 0.0010 | 0.0040 | 0.0052 |
|
23 | ốc | SCREW 3*6 | Cái | 1 | 0.0010 | 0.0010 | 0.0012 |
|
24 | Dây nối | WIRE | Cái | 1 | 0.0363 | 0.0363 | 0.0433 |
|
25 | Dây nối | WIRE | Cái | 1 | 0.0363 | 0.0363 | 0.0433 |
|
26 | Dây nối | WIRE | Cái | 1 | 0.0363 | 0.0363 | 0.0433 |
|
27 | Dây nối | WIRE | Cái | 1 | 0.0363 | 0.0363 | 0.0433 |
|
28 | Dây nối | WIRE | Cái | 1 | 0.0458 | 0.0458 | 0.0545 |
|
29 | Cụm board nguồn | POWER BOARD | Cái | 1 | 6.7500 | 6.7500 | 8.0357 |
|
30 | Cụm board echo | ECHO BOARD | Cái | 1 | 0.6500 | 0.6500 | 0.7738 |
|
31 | Cụm board | VGA BOARD | Cái | 1 | 0.4100 | 0.4100 | 0.4881 |
|
32 | Quạt | FAN | Cái | 1 | 0.5800 | 0.5800 | 0.6905 |
|
33 | Gá | PCB Holder | Cái | 8 | 0.0020 | 0.0160 | 0.0190 |
|
34 | Đế | PAD | Cái | 2 | 0.0040 | 0.0080 | 0.0095 |
|
35 | Đế | PAD | Cái | 2 | 0.0040 | 0.0080 | 0.0095 |
|
36 | ống đỡ | COPPER | Cái | 1 | 0.0012 | 0.0012 | 0.0014 |
|
Tổng cộng |
| 41.4014 | 48.56 |
|
2. Phần giá trị do trong nước sản xuất (cho một đầu phát đĩa hình kỹ thuật số DVD TVB, ký hiệu D535F)
Số TT | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị | Tỷ lệ % so với Z (%) | Nguồn cung cấp | ||
Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (USD) | Giá trị (USD) | ||||
1 | Board nguồn | BỘ | 1 | 21.0000 | 21.0000 | 25.0000 | Cty TNHH Mai Hoa, A13 Nguyễn Oanh, Gò Vấp, Cty Điện tử Bình Hoà |
2 | Dây AC | SỢI | 1 | 1.3920 | 1.3920 | 1.6571 | Cơ sở Bảo Lợi 108 KB/1 Hương lộ 2, P.18, Q. Tân Bình Tp. HCM |
3 | Dây AV | SỢI | 1 | 1.6980 | 1.6980 | 2.0214 | |
4 | Board AV | BỘ | 1 | 3.0000 | 3.0000 | 3.5714 | Cty TNHH nghiên cứu phát triển điện tử viễn thông Artel Co., Ltd., TP. HCM |
5 | Thùng Carton | CÁI | 1 | 1.8000 | 1.8000 | 2.1429 | - Cty sx bao bì Alcamax khu CN Việt Nam Sinpaporer - Cty Visingpack khu CN Vĩnh Lộc, Bình Chánh TP. HCM |
6 | Bao gói máy | CÁI | 1 | 0.0400 | 0.0400 | 0.0476 | Cty Đại Hưng 466 Hồng Bàng, P 16, Q.11 TP.HCM |
7 | Phiếu bảo hành | CÁI | 1 | 0.1980 | 0.1980 | 0.2357 | Cty TNHH SX- TM Nguyễn Hùng Anh, P. 8. Q. PN. TP. HCM |
8 | Nhãn bảo hành | CÁI | 1 | 0.0978 | 0.0978 | 0.1164 | |
9 | Sách hướng dẫn | CUỐN | 1 | 0.4873 | 0.4873 | 0.5801 | |
10 | Nhãn mặt sau | CÁI | 1 | 0.2400 | 0.2400 | 0.2857 | |
11 | Tem niêm | CÁI | 1 | 0.0232 | 0.0232 | 0.0276 | |
12 | Pin | CỤC | 2 | 0.3089 | 0.6178 | 0.7355 | Cty Thiên Nghĩa 351/29/ Lê Đại Hành, P. 11 Q. 11 Tp. HCM |
Tổng cộng | 42.5941 | 50.71 |
|
| TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.