BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5570/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2003 |
Kính gửi: | - Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố |
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 08 tháng 10 năm 2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 24 tháng 09 năm 2003 đến ngày 31 tháng 10 năm 2003, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:
1. 34 thương nhân giải thể, ngừng hoạt động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo).
2. 6 thương nhân thay đổi mã số XNK (Phụ lục II kèm theo)
3. 34 thương nhân thay đổi tên kinh doanh, tên giao dịch được cấp lại giấy chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo)
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục biết để theo dõi.
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG TỪ NGÀY 24 THÁNG 09 NĂM 2003 ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 10 NĂM 2003
(Kèm theo công văn số 5570/TCHQ-CNTT ngày 04 tháng 11 năm 2003)
STT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Số ĐKKD | Ngày xác nhận |
Cục Hải quan | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
1 | 0100520806001 | Chi nhánh Cty TNHH Bắc Sơn | 02.000024.CN01 | 01-10-2003 |
2 | 0301022014 | Cty TNHH Thương mại sản xuất Phổ Gia Khang | 042621 | 09-10-2003 |
3 | 0301415350 | DNTN Thương mại Hoàng Văn | 012297 | 17-10-2003 |
4 | 0301421107 | Cty TNHH Thương mại Bạch Đằng | 047992 | 09-10-2003 |
5 | 0301440205 | Cty TNHH Thương mại Hợp lý | 043251 | 01-10-2003 |
6 | 0301600106 | Cty TNHH XD Thương mại DV Cương Phong Khanh | 070924 | 09-10-2003 |
7 | 0301838229 | Cty TNHH DL Thương mại và XD Phong Phương | 072705 | 31-10-2003 |
8 | 0301855263 | Cty TNHH Thương mại DV Nhất Vũ | 073723 | 17-10-2003 |
9 | 0301866882 | Cty TNHH Hoà Thành Hưng | 073635 | 09-10-2003 |
10 | 0301922382 | Cty TNHH Tân Tiến Phát | 4102000152 | 01-10-2003 |
11 | 0302006833 | DNTN Thương mại DV Long Khoa | 4101000641 | 17-10-2003 |
12 | 0302103160 | Cty TNHH Thương mại XD Lê Hồ | 4102002134 | 01-10-2003 |
13 | 0302116917 | Cty TNHH Thương mại SX Sơn Thuỷ | 4102002388 | 17-10-2003 |
14 | 0302145347 | Cty TNHH Đại Hưng | 4102002662 | 09-10-2003 |
15 | 0302229822 | Cty TNHH Thương mại SX Nguyên Trung | 4102003936 | 09-10-2003 |
16 | 0302382997 | Cty TNHH DV Biểu diễn Nghệ thuật và Quảng Cáo A-E | 4102005956 | 01-10-2003 |
17 | 0302424615 | Cty TNHH Tâm Quang | 4102006881 | 17-10-2003 |
18 | 0302459706 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Như Ý | 4102007374 | 17-10-2003 |
19 | 0302487647 | Cty TNHH Tam Hưng | 293/GP-HCM | 31-10-2003 |
20 | 0302577996 | Cty TNHH Thương mại Hào Hùng | 4102009047 | 09-10-2003 |
21 | 0302581015 | Cty TNHH SX Thương mại Minh Phong | 4102009225 | 09-10-2003 |
22 | 0302609944 | Cty TNHH Việt Pham | 4102009631 | 17-10-2003 |
23 | 0302623385 | DNTN May Hiệp Long | 4102004502 | 17-10-2003 |
24 | 0302626636 | Cty TNHH Quảng Thiện | 4102010056 | 17-10-2003 |
25 | 0302629556 | Cty TNHH D.D | 4102010146 | 09-10-2003 |
26 | 0302815866 | Cty TNHH Hữu Hoàng | 4102013367 | 31-10-2003 |
27 | 0302885736 | DNTN Thương mại và Dịch vụ N.H.C | 4101005892 | 17-10-2003 |
28 | 0302921409 | Cty TNHH Vương Võ | 4102015072 | 09-10-2003 |
29 | 0302936677 | Cty TNHH Thương mại XNK Thiết Gia | 4102015734 | 17-10-2003 |
30 | 0302936726 | DNTN Diễn Hà | 4101006252 | 09-10-2003 |
Cục Hải quan: | TP Hải Phòng |
|
|
|
31 | 0200453688001 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Container Việt Nam tại Nghệ An | 2713000026 | 31-10-2003 |
Cục Hải quan: | Tỉnh Bình Dương |
|
|
|
32 | 3700148303 | Cty Cổ phần Chế biến Nông lâm sản XK Thắng Lợi | 062980 | 01-10-2003 |
33 | 3700223254 | Cty Amtronics | 1863/GP | 17-10-2003 |
34 | 3700406427 | DNTN SX Thương mại Diệp Phong | 4601000361 | 01-10-2003 |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MÃ SỐ XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ MÃ SỐ XNK CŨ (TỪ NGÀY 24/09/2003 ĐẾN NGÀY 31/10/2003)
(Kèm theo công văn số 5570/TCHQ-CNTT ngày 04 tháng 11 năm 2003)
STT | Mã số cũ | Tên cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày đổi |
Cục HQ: | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
1 | 0302113401 | Cty TNHH Thương mại DV Cao Thắng | 0302593596 | Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bệnh viện Cao Thắng | 17-10-2003 |
Cục HQ: | TP Hải Phòng |
|
|
|
|
2 | 0200138742004 | Chi nhánh Cty Sông Hồng BQP | 0200138742003 | Xí nghiệp 347 | 29-09-2003 |
3 | 0800003232 | Cty May II Hải Dương | 0800283597 | Cty Cổ phần May II Hải Dương | 24-10-2003 |
Cục HQ: | Cao Bằng |
|
|
|
|
4 | 4800129289 | Cty Khoáng sản I | 4800129232 | Cty Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng | 23-10-2003 |
Cục HQ: | Thanh Hoá |
|
|
|
|
5 | 0600001100 | Cty Điện tử Điện lạnh và DV Tổng hợp Nam Định | 0600321830 | Cty Cổ phần điện tử Điện lạnh và Dịch vụ Tổng hợp Nam Định | 30-10-2003 |
Cục HQ: | An Giang |
|
|
|
|
6 | 0100779365001 | XN Bê tông Ly tâm An Giang | 1600229108 | Cty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang | 08-10-2003 |
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN KINH DOANH, TÊN GIAO DỊCH TỪ NGÀY 24 THÁNG 09 NĂM 2003 ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 10 NĂM 2003
(Kèm theo công văn số 5570/TCHQ-CNTT ngày 04 tháng 11 năm 2003)
STT | Mã số thuế | Tên mới của thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Ngày xác nhận |
Cục Hải quan | TP Hà Nội |
|
|
|
|
1 | 010017035 | Cty XNK với Lào | VILEXIM | 108033 | 15-10-2003 |
2 | 0100113328 | Cty Xây dựng Việt Nam - Thuỵ Điển | North Construction Vietnam Co | 617/GP | 17-10-2003 |
3 | 010025565 | Cty TNHH Thương mại Kỹ nghệ Gốm sứ | CERATRADE | 1605/GP | 17-10-2003 |
4 | 0100256340 | Cty TNHH Thương mại Vật tư Nam - Hải | NAM HAI MTC CO.,LTD | 051566 | 27-10-2003 |
5 | 0100774293 | Cty TNHH Phát triển | Development Co.,Ltd | 043735 | 01-10-2003 |
6 | 0100902731 | Cty TNHH XD và XNK Tổng hợp Hải Minh | HACOMEX Co.,Ltd | 071850 | 22-10-2003 |
7 | 0101042461 | Cty Phần mềm và Truyền thông Vasc | Vasc Sofware and Media Co. | 0116000022 | 24-10-2003 |
8 | 0101062595 | Cty Cổ phần khoáng sản Việt Nam | Vina Mine JSC | 0102000047 | 01-10-2003 |
9 | 0101127404 | Cty Cổ phần ứng dụng đầu tư Công nghệ | AIT.,JSC | 0103002153 | 29-9-2003 |
10 | 0101377845 | Cty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ - Thiết bị Việt Nam | VN Design JSC | 0103002286 | 24-10-2003 |
11 | 2500126149 | Cty Vĩnh An | Vinh An Co.. | 1906000001 | 01-10-2003 |
12 | 2600247210 | Cty May Veston Phú Thọ - Shonai | Phu Tho-Shonai Suit Co., Ltd | 15/A/GP-PT | 29-10-2003 |
Cục HQ: | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
13 | 0300565610 | Cty Thi công Cơ giới Thuỷ đầu tư và xây dựng |
| 102598 | 09-10-2003 |
14 | 0300791539 | Cty TNHH Colas Việt Nam |
| 1226A | 17-10-2003 |
15 | 0300855831 | Cty TNHH Xây dựng Thương mại Tân Lâm Viên |
| 053630 | 17-10-2003 |
16 | 0300919080 | DNTN Rồng Đỏ |
| 016880 | 09-10-2003 |
17 | 0301443911 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ V.T |
| 051961 | 17-10-2003 |
18 | 0301444263 | Cty Cổ phần Bột giặt Lix |
| 4103001845 | 17-10-2003 |
19 | 0301444545 | Cty TNHH Đầu tư Phát triển Công nghệ và Thương mại TCI |
| 046127 | 17-10-2003 |
20 | 0301444545 | Cty Kỹ thuật Điện Toàn Cầu (TNHH) |
| 045920 | 17-10-2003 |
21 | 0301714960 | Cty Cổ phần SX Thương mại Xây dựng Long Bình |
| 4103001780 | 09-10-2003 |
22 | 0302047318 | Cty TNHH Công nghệ Điện tử Việt Nam |
| 4102001622 | 17-10-2003 |
23 | 0302135370 | Cty TNHH Thương mại Kỳ Diệu |
| 4102002521 | 17-10-2003 |
24 | 0302346540 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ STEC |
| 4102005448 | 09-10-2003 |
25 | 0302400371 | Cty Cổ phần Địa ốc Du lịch Tân An Lợi |
| 4103001527 | 17-10-2003 |
26 | 0302447972 | Cty TNHH Thủy sản Lê Thái Bảo |
| 4102006990 | 17-10-2003 |
27 | 0302592553 | Cty cổ phần SX Thương mại Đại Ký |
| 4103001784 | 17-10-2003 |
28 | 0302852554 | Cty Cổ phần Nhựa DA |
| 4103001454 | 09-10-2003 |
Cục HQ: | TP Hải Phòng |
|
|
|
|
29 | 0200441844 | Cty TNHH Công nghiệp - Thương mại Thái Sơn |
| 046492 | 30-10-2003 |
30 | 0900184896 | Cty TNHH Sufat Việt Nam | VIET NAM SUFAT CO.,LTD | 0504000004 | 03-10-2003 |
Cục HQ: | Bình Dương |
|
|
|
|
31 | 3700228661 | Cty TNHH Schneider Electric Việt Nam | SCHNEIDER ELECTRIC VIETNAM | 001/GPDC5-KCN- | 29-10-2003 |
32 | 3700257687 | Cty TNHH SX Thương mại Nhật Tân | NHAT TAN CO.,LTD | 4602000173 | 07-10-2003 |
Cục HQ: | Đồng Nai |
|
|
|
|
33 | 3600580044 | Cty TNHH Sợi chỉ Việt Côn | YUE KEN CO.,LTD | 135/GPĐC3-KCN- | 30-10-2003 |
Cục HQ: | Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
|
|
34 | 3500394083 | Cty TNHH Nhân Tiến |
| 4902000051 | 23-10-2003 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.