BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5275/CV-KHCN | Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty TNHH Hồng Hưng Hà
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/2000 của liên Bộ Tài chính, Bộ Công nghiệp và Tổng Cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐH) đối với các sản phẩm thuộc ngành Cơ khí - Điện - Điện tử;
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 42/CV-NĐH ngày 26 tháng 9 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo.
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm ghi tại mục 2 dưới đây, các sản phẩm được lắp ráp tại xóm 5, thôn Giáp Nhị, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội;
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho từng sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH):
Nồi cơm điện nhãn hiệu Hiệp Hưng, ký hiệu: KL607;
Mức tỷ lệ NĐH: 81,8%
| TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ
(Kèm theo Công văn số 5275/CV-KHCN ngày 12/10/2004)
Tên sản phẩm, phụ tùng: Nồi cơm điện Hiệp Hưng, Ký hiệu: KL 607 Mã số:85166010
Thuế suất thuế nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ NĐH:40%
Giá trị nhập khẩu CIF (DAF) của sản phẩm nguyên chiếc Z: 4,9 USD
Nguồn tính Z: Công ty phát triển Kinh tế và Kỹ thuật Đông Kiểm - Đông Hưng - Trung Quốc
Tổng giá trị nhập khẩu CIP (DAF) I (USD): 0,892
Nguồn tính I: Công ty phát triển Kinh tế và Kỹ thuật Đông Kiểm - Đông Hưng - Trung Quốc.
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
Tỷ lệ NĐH N (%) = (1 - ) x 100% =
1. Phần giá trị phải nhập khẩu I USD (cho một đơn vị sản phẩm):
Đơn vị tính: USD
TT | Items | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị nhập khẩu | Nguồn nhập | Tỷ lệ (%/Z) | ||
Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Giá trị | |||||
01 | Heating wire with aluminum sole (500 - 700)W | Mai so kèm đế nhôm (500-700)W | bộ | 1 | 0.21 | 0.21 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 4.29 |
02 | Coated thin iron sheet | Tấm tôn mỏng đã sơn phủ hoa | Tấm | 1 | 0.196 | 0.196 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 4.00 |
03 | Electric wire with plug<2m | Dây điện có phích cắm < 2m | chiếc | 1 | 0.07 | 0.07 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 1.43 |
04 | Check lever, base | Bộ lẫy cần gạt, lẫy lắp, u đế | bộ | 1 | 0.03 | 0.03 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 0.61 |
05 | Screws of all kinds<16mm | ốc vít kim loại < 16mm | bộ | 1 | 0.008 | 0.008 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 0.16 |
06 | Thermal plate | Lá nhiệt | Chiếc | 1 | 0.006 | 0.006 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 0.12 |
07 | Opration mode indicator | Vỉ đèn báo chế độ hoạt động | bộ | 1 | 0.021 | 0.021 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 0.43 |
08 | Lid ring | Zoăng nắp nồi | bộ | 1 | 0.003 | 0.003 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 0.06 |
09 | Socker for electric rice-cooker | Ổ cắm nồi cơm điện | bộ | 1 | 0.098 | 0.098 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 2.00 |
10 | Inox lid cover | Nắp vung Inox | Chiếc | 1 | 0.25 | 0.25 | Công ty Đông Kiểm-T/Quốc | 5.10 |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 0.892 |
| 18.20 |
2. Phần giá trị do trong nước cung cấp (cho một đơn vị sản phẩm)
Đơn vị tính: USD
TT | Items | Tên sản phẩm, phụ tùng | Định mức | Giá trị nhập khẩu | Nguồn nhập | Tỷ lệ (%/Z) | ||
Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Giá trị | |||||
01 | Lid button | Núm nắp | Chiếc | 1 | 0.04 | 0.04 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.82 |
02 | Inner pan | Lòng nồi | Chiếc | 1 | 1.174 | 1.174 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 23.96 |
03 | Inner iron | Lòng tôn | Chiếc | 1 | 0.885 | 0.885 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 18.06 |
04 | Bottom sole of electric rice- | Đế dưới nồi cơm điện | Chiếc | 1 | 0.45 | 0.45 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 9.18 |
05 | Cup base | Đế cốc | Chiếc | 1 | 0.026 | 0.026 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.53 |
06 | Water cup | Ca hứng nước | Chiếc | 1 | 0.026 | 0.026 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.53 |
07 | Belt | Vành đai | Chiếc | 1 | 0.1 | 0.1 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 2.04 |
08 | Lever button | Nút cần gạt | Chiếc | 1 | 0.02 | 0.02 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.41 |
09 | Mask | Mặt nạ | Chiếc | 1 | 0.04 | 0.04 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.82 |
10 | Steaming grid | Vỉ hấp | Chiếc | 1 | 0.4 | 0.4 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 8.16 |
11 | Rice - ladle | Muôi xới cơm | Chiếc | 1 | 0.097 | 0.097 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 1.98 |
12 | Plastic cup | Cốc nhựa | Chiếc | 1 | 0.04 | 0.04 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.82 |
13 | Cooker handle | Tai nồi | Chiếc | 2 | 0.05 | 0.1 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 2.04 |
14 | Ledle hanger | Cài muôi | Chiếc | 1 | 0.02 | 0.02 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 0.41 |
15 | Cost of erection | Chi phí lắp ráp | Chiếc | 1 | 0.59 | 0.59 | Công ty Hồng Hưng Hà - VN | 12.04 |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 4.008 |
| 81.80 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.