BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số 4683/TCHQ-CNTT&TKHQ | Hà Nội, ngày 24 tháng 9 năm 2003
|
Kính gửi: Tổng Công ty đường sông miền Bắc - Bộ GTVT
Trả lời công văn số 3808/VP-GTVT ngày 28 tháng 08 năm 2003 của Quý cơ ban, Cục Công nghệ Thông tin và Thống kê Hải quan đã tiến hành kiểm tra số liệu nhập khẩu mặt hàng thạch cao trong các năm 2000, 2001, 2002 và 6 tháng đầu năm 2003. Trên cơ sở dữ liệu hiện đang lưu giữ tại Tổng cục Hải quan, Cục công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan đã thống kê mặt hàng thạch cao nhập khẩu theo thị trường và gửi kèm theo công văn này để Quý Cơ quan tham khảo.
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
THỐNG KÊ NHẬP KHẨU THẠCH CAO
Thời gian: năm 2000
Tên nước xuất | Lượng (tấn) | Trị giá USD |
CHINA FRANCE GERMANY INDIA INDONESIA JAPAN KOREA (REPUBLIC) LAOS SINGAPORE TAIWAN THAILAND UNITED STATES OF AMERICA | 87.540 129 1.780 35 119 20.383 41 254.179 200 5.583 264.083 168 | 1.818.772 38.040 134.326 900 7.240 249.054 14.071 2.129.940 18.000 141.752 4.897.947 22.798 |
Tổng cộng | 634.245 | 9.472.840 |
THỐNG KÊ NHẬP KHẨU THẠCH CAO
Thời gian: năm 2001
Tên nước xuất | Lượng (tấn) | Trị giá USD |
AUSTRALIA CHINA FRANCE GERMANY HONGKONG INDONESIA JAPAN LAOS TAIWAN THAILAND UNITED KINGDOM UNITED STATES OF AMERICA | 48 75.832 323 842 6 188 164 199.882 6.723 393.702 23 106 | 3.274 1.370.900 77.940 156.859 880 3.696 43.761 1.364.177 160.043 7.087.453 5.000 96.058 |
Tổng cộng | 677.843 | 10.370.041 |
THỐNG KÊ NHẬP KHẨU THẠCH CAO
Thời gian: năm 2002
Tên nước xuất | Lượng (tấn) | Trị giá USD |
CHINA FRANCE GERMANY INDONESIA JAPAN KOREA (REPUBLIC) LAOS SINGAPORE TAIWAN THAILAND UNITED KINGDOM UNITED STATES OF AMERICA | 107.034 293 1.531 130 113 61 119.822 21 24.989 486.523 65 59 | 1.715.068 86.968 262.549 4.131 34.008 6.229 781.600 3.342 503.292 8.600.372 12.982 35.854 |
Tổng cộng | 740.646 | 12.046.395 |
THỐNG KÊ NHẬP KHẨU THẠCH CAO
Thời gian: năm 2003
Tên nước xuất | Lượng (tấn) | Trị giá USD |
CHINA FRANCE GERMANY HONGKONG INDIA INDONESIA JAPAN KOREA (REPUBLIC) LAOS TAIWAN THAILAND UNITED KINGDOM UNITED STATES OF AMERICA | 66.006 531 1.221 27 45 418 123 35 33.101 157 350.768 502 923 | 1.059.618 118.853 219.977 1.186 288 16.673 34.456 1.170 248.399 24.555 6.208.374 14.590 50.720 |
Tổng cộng | 453.862 | 7.998.866 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.