BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3416 TM/ĐT | Hà Nội, ngày 30 tháng 7 năm 2003 |
Kính gửi: | - Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và XNK SAVIMEX |
Trả lời công văn của Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX tại văn bản số 385/SAV/SW/CV2003 ngày 17/7/2003 về xử lý máy móc thiết bị của hợp đồng thuê thiết bị; và đề nghị của Xí nghiệp Chế biến gỗ Xuất khẩu Long Bình tại công văn số 107 ngày 8/7/2003 về mượn máy chế biến gỗ đã qua sử dụng;
Bộ Thương mại có ý kiến như sau:
1. Về xử lý thiết bị thuê của nước ngoài:
Căn cứ Phụ kiện số 07 ký ngày 1/7/2003 giữa Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX và Marunaka International Inc (Nhật Bản) về thoả thuận xử lý máy móc thiết bị thuê mượn sau khi Hợp đồng thuê mượn hết hiệu lực;
Đồng ý Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX được xử lý thiết bị thuê mượn (đã được tạm nhập theo văn bản số 405 TM/XNK ngày 13/4/1993, số 185TM/XNK ngày 21/12/1993, số 14820TM/XNK ngày 5/12/1994, số 04TM/XNK ngày 4/4/1994 của Bộ Thương mại) theo các hình thức sau:
1. Tiêu huỷ 35 hạng mục máy móc, thiết bị (phụ lục kèm theo);
2. Tái xuất tại chỗ 29 hạng mục máy móc, thiết bị (phụ lục kèm theo);
3. Gia hạn thời hạn thuê thiết bị đến 15/1/2006 đối với 05 hạng mục máy móc, thiết bị (phụ lục 3 kèm theo).
2. Về việc Xí nghiệp Chế biến gỗ Xuất khẩu Long Bình xin tạm nhập tại chỗ máy móc thiết bị theo Hợp đồng thuê thiết bị:
Đề nghị Công ty trực tiếp làm việc với cơ quan Hải quan theo Quy chế thuê thiết bị (được ban hành kèm theo Quyết định số 1447/1999/QĐ-BTM ngày 10/12/1999 của Bộ Thương mại).
Thông báo để Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX và Xí nghiệp Chế biến gỗ Xuất khẩu Long Bình được biết và làm việc với cơ quan Hải quan theo quy định./.
| KT BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
Phụ lục 1
DANH MỤC
MÁY/ THIẾT BỊ XIN HUỶ
STT | Danh Mục | Số lượng (Cái/ bộ) | |
Phụ kiện số 01; Giấy phép nhập khẩu số 329 (15/09/1993): Tờ khai hải quan số 14010/NDP (16/09/1993); Hoá đơn số 6065/93 | |||
1 | Máy chà nhám cầm tay (model S-801) | Hand Sander (S-801) | 30 |
2 | Thiết bị phun sơn (Model PDP-3C) | Painting Equipment (PDP-3C) | 4 |
3 | Phụ tùng thiết bị | Standard Accessaries | 1 |
| Tổng cộng: |
| 35 |
Phụ lục 2
DANH MỤC
MÁY/ THIẾT BỊ XIN TRẢ (TÁI XUẤT TẠI CHỖ)
STT | Danh Mục | Số lượng (Cái/ bộ) | |
Phụ kiện số 01; Giấy phép nhập khẩu số 254 (28/7/1993): Tờ khai hải quan số 13289/NDP (07/09/1993); Hoá đơn số 6065/93(3) | |||
1 | Máy phay (Model NC 2513S) | CNC-Router (NC-2513S) | 1 |
Phụ kiện số 01; Giấy phép nhập khẩu số 329 (15/09/1993): Tờ khai hải quan số 14010/NDP (16/09/1993); Hoá đơn số 6065/93 | |||
2 | Máy soi mộng (Model BSH45) | Special Boring Machine (BSH-45) | 1 |
3 | Máy cưa dồn nghiêng góc (Model KYC 1300GKNS) | Tilting Circular Table Saw (KYC 1300GKNS) | 1 |
4 | Máy cưa cắt ngang (Model MMC-1) | Crooss Cut Saw (MMC-1) | 1 |
5 | Máy phay (Model ROA H3) | Router (Auto-Head) (ROA-H3) | 1 |
6 | Máy tạo dáng cao tốc (Model SM 30) | Spindle Shaper With Feeder (SM-30) | 1 |
7 | Máy sấy khô không khí (Model IDU 22) | Air Drier (IDU-22) | 2 |
8 | Máy tạo dáng xoay tròn (Model AM-131) | Rotary Copying Shaper (AM-131) | 1 |
9 | Máy chà nhám khổ rộng (Model YSW-100) | Wide Belt Sander (YSW-100) | 1 |
10 | Máy chà nhám cạnh (Model SR-100W) | Profile Sander (SR-100W) | 1 |
11 | Máy chà nhám 3 điểm (Model HB-22D) | 3-Point Sander HB-22D) | 2 |
12 | Máy ép gỗ tự động (Model MMC-2) | Auto Press (MMC-2) | 1 |
13 | Máy chà nhám bằng (Model HLS-1800) | Level Sander (HLS-1800)
| 1 |
14 | Máy khoan (Model NS 19C) | Boring Machine (NS-19C) | 3 |
15 | Máy chà nhám trục đứng (Model E-600) | Sponge Sander (E-600) | 2 |
16 | Cưa lòng (BS-401B) | Band Saw (BS-401B) | 1 |
17 | Cưa đĩa có thiết bị đưa gỗ (Model KMS-400A) | Universial Circular Saw With Feeder (KMS-400A) | 1 |
18 | Máy nén khí (Model Z-226) | Compressor (Z-226) | 1 |
19 | Máy nén khí (Model MCD-15) | Compressor (MCD-15) | 1 |
Phụ kiện số 03; Giấy phép nhập khẩu số 46 (31/01/1994): Tờ khai hải quan số 26522/NDP (04/02/1994); Hoá đơn số 6325/94 | |||
20 | Máy nén khí (Model MCD-22B) | Compressor (MCI-22B) | 1 |
21 | Máy làm khô không khí (Model IDF-22C) | Air Drier (IDF-22C) | 1 |
22 | Máy mài lưỡi cưa (Model MK-107) | Tip Grinding Machine (MK-107) | 1 |
Phụ kiện số 04; Giấy phép nhập khẩu số 439 (09/12/1994): Tờ khai hải quan số 133/TN (15/12/1994); Hoá đơn số 6873/94 | |||
23 | Máy chà nhám khổ rộng (Model SX-66A) | “Takekawa” Brand Wide Belt Sander (SX-66A) | 1 |
Phụ kiện số 05; Giấy phép nhập khẩu số 12 (07/01/1995): Tờ khai hải quan số 01/B/TN (11/01/1995); Hoá đơn số 7013/94 | |||
24 | Máy bào bốn mặt (Model KPE 6S-220) | “Kuwahare” Brand Six Spindle Moulder (KPE 6S-220) | 1 |
| Tổng cộng |
| 29 |
Phụ lục 3
DANH MỤC
MÁY/ THIẾT BỊ XIN GIỮ LẠI
STT | Danh mục | Số lượng (Cái/ bộ) | |
Phụ kiện số 01; Giấy phép nhập khẩu số 329 (15/09/1993): Tờ khai hải quan số 14010/NDP (16/09/1993); Hoá đơn số 6065/93 | |||
1 | Máy soi mộng (Model SD-600D) | Super Boring Machine (SD-600D) | 1 |
2 | Quạt thông gió |
|
|
Phụ kiện số 03; Giấy phép nhập khẩu số 46 (31/01/1994): Tờ khai hải quan số 2652/NDP (04/02/1994); Hoá đơn số 6325/94 | |||
3 | Máy mài lưỡi cưa (Model MK-107) | Fan/Cyclone Motor | 1 |
4 | Máy mài và vuốt láng lưỡi cắt (Model ML-70) | Tip Gringding Machine (MK-107) | 1 |
5 | Máy mài lưỡi cưa (Model C-40) | Grinding Machine (C-40) | 1 |
| Tổng cộng |
| 5 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.